-
Thông tin
-
Quiz
Chủ đề thuyết trình Triết học Mác Lênin | Đại học Văn Lang
Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng – chất vào hoạt động học tập, nghiên cứu của sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh kinh tế số. Quy luật lượng – chất trong hoạt động học tập và nghiên cứu của sinh viên. Áp dụng quy luật lượng – chất vào hoạt động học tập trong bối cảnh kinh tế số. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Triết học Mác Lênin (02) 44 tài liệu
Đại học Văn Lang 750 tài liệu
Chủ đề thuyết trình Triết học Mác Lênin | Đại học Văn Lang
Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng – chất vào hoạt động học tập, nghiên cứu của sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh kinh tế số. Quy luật lượng – chất trong hoạt động học tập và nghiên cứu của sinh viên. Áp dụng quy luật lượng – chất vào hoạt động học tập trong bối cảnh kinh tế số. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác Lênin (02) 44 tài liệu
Trường: Đại học Văn Lang 750 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:










Tài liệu khác của Đại học Văn Lang
Preview text:
CHỦ ĐỀ THUYẾT TRÌNH TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN- 2025
LỚP ST3: 31122024112501 NHÓM: 6
Chủ đề 1: Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng – chất vào hoạt
động học tập, nghiên cứu của sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh kinh tế số I. Mở đầu
1. Khái niệm, nội dung quy luật lượng – chất: o
Khái niệm: Lượng; Chất; điểm nút, bước nhảy o
Khái quát nội dung quy luật
2. Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng – chất trong nhận thức và thực tiễn. II. Nội dung
1. Quy luật lượng – chất trong hoạt động học tập và nghiên cứu của sinh viên o
Quá trình học tập là sự tích lũy lượng tri thức từng bước để đạt sự thay đổi về
chất trong tư duy và năng lực. o
Cần kiên trì học tập và rèn luyện các kỹ năng nhỏ để tạo nên năng lực lớn hơn.
2. Áp dụng quy luật lượng – chất vào hoạt động học tập trong bối cảnh kinh tế số o
Học tập tích lũy kiến thức liên ngành: Ngoài kiến thức kinh tế, cần tích lũy
kiến thức về công nghệ và kinh tế số (blockchain, fintech, AI, dữ liệu lớn). o
Tích lũy kỹ năng mềm và kỹ năng số: Kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian và
kỹ năng sử dụng các công cụ công nghệ số cần được rèn luyện từng bước. o
Chuyển đổi về chất: Khi lượng kiến thức và kỹ năng đạt đến một ngưỡng nhất
định, sinh viên có thể tự nghiên cứu, tư duy độc lập và đổi mới sáng tạo.
3. Bài học kinh nghiệm từ thực tiễn o
Ví dụ về các cá nhân thành công nhờ quá trình tích lũy kiến thức và kỹ năng
trong lĩnh vực kinh tế số. o
Bài học: Kiên trì và tích lũy dần dần là yếu tố quyết định sự thành công trong học tập và nghiên cứu. III. Kết luận
Sinh viên cần kiên trì tích lũy tri thức, kỹ năng để đạt được bước nhảy về chất trong năng lực cá nhân.
Quy luật lượng – chất là phương pháp luận quan trọng giúp sinh viên xây dựng lộ
trình học tập hiệu quả. 1 NHÓM: 5
Chủ đề 2: Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật mâu thuẫn vào hoạt động
học tập, nghiên cứu của sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh kinh tế số I. Mở đầu
1. Khái niệm quy luật mâu thuẫn: o
Mâu thuẫn là sự đấu tranh và thống nhất giữa các mặt đối lập. o
Mâu thuẫn là động lực thúc đẩy sự vận động và phát triển.
2. Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật mâu thuẫn trong nhận thức và thực tiễn. II. Nội dung
1. Quy luật mâu thuẫn trong hoạt động học tập và nghiên cứu o
Mâu thuẫn trong tư duy: Sự mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới trong quá trình
nhận thức giúp sinh viên hiểu sâu và sáng tạo hơn. o
Mâu thuẫn trong học tập: Giữa yêu cầu cao về kết quả học tập với năng lực
hiện tại của sinh viên, từ đó thúc đẩy sự phấn đấu không ngừng.
2. Áp dụng quy luật mâu thuẫn vào bối cảnh kinh tế số o
Mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tiễn: Sinh viên ngành kinh tế cần giải quyết
mâu thuẫn giữa kiến thức học được và thực tế biến động trong kinh tế số. o
Mâu thuẫn giữa công nghệ mới và phương pháp học tập truyền thống: Cần
đổi mới phương pháp học tập (tự học trực tuyến, sử dụng dữ liệu số) để giải quyết mâu thuẫn này. o
Phát triển tư duy phản biện: Tư duy phản biện giúp sinh viên giải quyết các
mâu thuẫn và đưa ra những giải pháp sáng tạo trong học tập và nghiên cứu.
3. Bài học từ thực tiễn o
Nêu ví dụ các doanh nghiệp và cá nhân thành công nhờ giải quyết tốt các mâu
thuẫn trong bối cảnh kinh tế số. o
Bài học: Sinh viên cần coi mâu thuẫn là cơ hội để phát triển bản thân thông qua
tư duy phản biện và sáng tạo. III. Kết luận
Quy luật mâu thuẫn giúp sinh viên nhận ra rằng, trong quá trình học tập và nghiên
cứu, việc giải quyết các mâu thuẫn sẽ thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển.
Sinh viên cần chủ động đối mặt và giải quyết các mâu thuẫn để nâng cao năng lực cá nhân. 2 NHÓM: 4
Chủ đề 3: Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật phủ định của phủ định vào
hoạt động học tập, nghiên cứu của sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh kinh tế số I. Mở đầu
1. Khái niệm quy luật phủ định của phủ định: o
Phủ định, phủ định biện chứng o
Nội dung quy luật phủ định của phủ định (thể hiện sự phát triển theo đường
xoáy ốc, vừa tiến lên vừa kế thừa).
2. Ý nghĩa phương pháp luận: o
Nhận thức được sự phát triển không hoàn toàn phủ nhận cái cũ mà kế thừa, phát
triển yếu tố tích cực. II. Nội dung
1. Quy luật phủ định của phủ định trong hoạt động học tập và nghiên cứu o
Trong học tập, việc tiếp cận kiến thức mới không thể phủ nhận hoàn toàn những
gì đã học mà cần kế thừa, bổ sung và phát triển. o
Trong nghiên cứu, sinh viên cần biết kế thừa thành quả nghiên cứu trước đó và
phát triển thêm những điều mới.
2. Áp dụng quy luật phủ định của phủ định vào bối cảnh kinh tế số o
Học tập các mô hình kinh tế cũ và phát triển mô hình mới phù hợp với
kinh tế số: Ví dụ, học tập mô hình kinh tế truyền thống và phát triển mô hình kinh tế nền tảng số. o
Phát triển phương pháp học tập mới dựa trên nền tảng cũ: Chuyển từ học
tập truyền thống sang học tập trực tuyến nhưng vẫn kế thừa những phương pháp học hiệu quả. o
Đổi mới sáng tạo có kế thừa: Sinh viên không ngừng đổi mới tư duy nhưng
cần biết giữ lại những yếu tố phù hợp từ cái cũ.
3. Bài học từ thực tiễn o
Nêu ví dụ các công ty khởi nghiệp thành công nhờ đổi mới sáng tạo nhưng biết
kế thừa những yếu tố hiệu quả từ các mô hình truyền thống. o
Bài học: Quá trình phát triển đòi hỏi sự đổi mới không ngừng nhưng cũng cần
kế thừa những giá trị tốt đẹp đã có. 3 III. Kết luận
Quy luật phủ định của phủ định nhấn mạnh rằng phát triển không phải là sự phủ nhận
hoàn toàn cái cũ mà là sự kế thừa và đổi mới.
Sinh viên cần học tập có chọn lọc, biết kế thừa và phát triển những gì phù hợp để đáp
ứng yêu cầu của thời đại kinh tế số. NHÓM: 3
Chủ đề 4: Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận của quy luật mối quan hệ biện chứng
giữa tồn lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong bối cảnh kinh tế xã hội ở Việt Nam hiện nay.
1. Cơ sở lý luận về mối quan hệ biện chứng giữa LLSX và QHSX
Khái niệm lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất o
Lực lượng sản xuất: Bao gồm tư liệu sản xuất (công cụ lao động, đối tượng lao
động) và người lao động với tri thức, kỹ năng. o
Quan hệ sản xuất: Các mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản
xuất (sở hữu tư liệu sản xuất, phân phối sản phẩm, tổ chức quản lý sản xuất).
Nội dung quy luật mối quan hệ biện chứng giữa LLSX và QHSX o
QHSX phải phù hợp với trình độ phát triển của LLSX. o
Sự phát triển của LLSX dẫn đến sự biến đổi, thay thế của QHSX cũ không còn phù hợp. o
Tính chất "vừa thống nhất, vừa mâu thuẫn" giữa LLSX và QHSX.
Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật o
Nhấn mạnh vai trò quyết định của LLSX trong sự phát triển kinh tế - xã hội. o
Chỉ ra tính tất yếu của sự cải tiến, đổi mới QHSX để phù hợp với LLSX. o
Đề cao sự vận dụng linh hoạt và sáng tạo, tránh máy móc, giáo điều.
2. Thực tiễn vận dụng quy luật trong bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam hiện nay
Thành tựu đạt được nhờ sự vận dụng đúng đắn quy luật o
Đổi mới tư duy kinh tế từ năm 1986: chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập
trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. o
Phát triển mạnh mẽ của LLSX: hiện đại hóa công nghệ, hội nhập quốc tế, tăng trưởng GDP ổn định. o
Cải cách QHSX: đa dạng hóa các thành phần kinh tế (nhà nước, tư nhân, FDI),
đổi mới cơ chế quản lý. 4
Những mâu thuẫn và thách thức hiện nay o
Sự phát triển nhanh của LLSX nhưng QHSX chưa theo kịp: hệ thống pháp lý,
cơ chế quản lý còn nhiều bất cập. o
Bất bình đẳng thu nhập, phân phối chưa công bằng, khoảng cách giàu nghèo gia tăng. o
Vấn đề sở hữu đất đai, tài nguyên còn nhiều tranh cãi (ví dụ: đất đai thuộc sở
hữu toàn dân nhưng việc sử dụng và phân phối còn nhiều hạn chế). o
Lao động chất lượng cao chưa đáp ứng đủ yêu cầu phát triển của LLSX hiện đại.
3. Giải pháp vận dụng hiệu quả quy luật trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam
Tiếp tục đổi mới QHSX để phù hợp với LLSX hiện đại o
Hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách phù hợp với kinh tế thị trường định hướng XHCN. o
Cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và quản trị doanh nghiệp. o
Tăng cường vai trò của kinh tế tư nhân và FDI trong phát triển LLSX.
Phát triển LLSX một cách toàn diện và bền vững o
Đẩy mạnh ứng dụng khoa học - công nghệ và chuyển đổi số trong sản xuất. o
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. o
Khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp.
Giải quyết mối quan hệ hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội o
Thực hiện chính sách phân phối lại thu nhập công bằng, bảo đảm an sinh xã hội. o
Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. o
Tăng cường sự giám sát của cộng đồng và minh bạch trong quản lý. NHÓM: 2
Chủ đề 5: Vận dụng ý nghĩa phương pháp luận rút ra từ mối quan hệ biện chứng giữa
tồn tại xã hội và ý thức xã hội vào công tác truyền thông, quảng bá sản phẩm.
1. Cơ sở lý luận về mối quan hệ biện chứng giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội o Khái niệm cơ bản:
Tồn tại xã hội là toàn bộ điều kiện vật chất của đời sống con người như
môi trường tự nhiên, điều kiện kinh tế, xã hội, đời sống văn hóa, chính trị. 5
Ý thức xã hội là sự phản ánh tồn tại xã hội vào tư duy con người, bao gồm
các quan điểm, tư tưởng, giá trị, phong tục tập quán, truyền thống văn hóa. o Nội dung quy luật:
Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội: Điều kiện vật chất và hoàn cảnh
sống tác động đến cách nghĩ, cách cảm nhận của con người.
Ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội:
Ý thức có thể đi trước, chậm hơn hoặc thậm chí xung đột với tồn tại xã
hội, nhưng cuối cùng vẫn bị chi phối bởi điều kiện vật chất. o
Ý nghĩa phương pháp luận:
Khi xây dựng chiến lược truyền thông, cần dựa vào các yếu tố tồn tại xã
hội để hiểu rõ nhu cầu, thị hiếu và hành vi của người tiêu dùng.
Đồng thời, truyền thông cũng có khả năng tác động và thay đổi nhận
thức, thói quen và hành vi tiêu dùng của xã hội.
2. Vận dụng quy luật vào công tác truyền thông và quảng bá sản phẩm o
Hiểu và phân tích tồn tại xã hội để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả:
Nghiên cứu bối cảnh kinh tế - xã hội: Thu nhập, mức sống, trình độ dân trí, xu hướng tiêu dùng.
Nắm bắt xu hướng văn hóa và phong cách sống: Thói quen sinh hoạt,
phong tục tập quán, giá trị văn hóa đặc trưng của từng khu vực.
Phân tích tác động của công nghệ và truyền thông số: Sự phát triển
của mạng xã hội, thương mại điện tử và các nền tảng trực tuyến ảnh
hưởng đến cách tiếp cận người tiêu dùng. Ví dụ:
Ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP. HCM, xu hướng tiêu dùng các sản phẩm
công nghệ cao và thân thiện với môi trường đang lên ngôi, trong khi ở
các vùng nông thôn, sản phẩm có giá cả hợp lý và độ bền cao vẫn được ưa chuộng. o
Vận dụng ý thức xã hội để tác động đến hành vi tiêu dùng:
Tạo dựng giá trị thương hiệu gắn với các yếu tố văn hóa, xã hội: Xây
dựng thông điệp truyền thông phù hợp với hệ giá trị của cộng đồng mục tiêu. 6
Tận dụng các xu hướng ý thức xã hội hiện đại: Đưa các yếu tố như bảo
vệ môi trường, trách nhiệm xã hội, sự sáng tạo và đổi mới vào thông điệp quảng bá.
Tác động đến thói quen tiêu dùng thông qua các chiến dịch truyền
thông dài hạn: Thay đổi nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ mới, như
xu hướng ăn chay, tiêu dùng xanh hoặc chuyển đổi số. Ví dụ:
Các thương hiệu như Vinamilk hay TH True Milk đã xây dựng hình ảnh
“sạch” và “tự nhiên” để phù hợp với ý thức xã hội đang hướng đến sức
khỏe và an toàn thực phẩm.
Chiến dịch "Đi để trở về" của Bitis Hunter đã đánh trúng tâm lý của giới
trẻ về khát khao khám phá nhưng luôn hướng về gia đình và quê hương. o
Kết hợp tồn tại xã hội và ý thức xã hội trong chiến lược truyền thông tổng thể:
Xác định đúng nhóm khách hàng mục tiêu dựa trên phân tích điều kiện
xã hội và hành vi tiêu dùng.
Thiết kế thông điệp truyền thông phù hợp với đặc điểm văn hóa và
tâm lý của từng nhóm khách hàng.
Lựa chọn kênh truyền thông hiệu quả: Truyền thông truyền thống (TV,
báo chí) kết hợp với truyền thông số (mạng xã hội, KOLs, influencers).
3. Một số thách thức và giải pháp trong vận dụng quy luật vào truyền thông hiện nay o Thách thức:
Tốc độ thay đổi nhanh chóng của tồn tại xã hội (công nghệ, kinh tế) khiến
các chiến lược truyền thông dễ bị lỗi thời.
Khó khăn trong việc nắm bắt và phân tích chính xác ý thức xã hội đa
dạng của nhiều nhóm khách hàng.
Sự bão hòa của thông tin truyền thông khiến việc gây ấn tượng với khách
hàng trở nên khó khăn hơn. o Giải pháp:
Cập nhật liên tục các xu hướng xã hội và hành vi tiêu dùng: Sử dụng
các công cụ phân tích dữ liệu lớn và nghiên cứu thị trường.
Tạo nội dung truyền thông linh hoạt và sáng tạo: Đảm bảo sự khác
biệt và tính cá nhân hóa trong thông điệp. 7
Xây dựng chiến lược truyền thông đa kênh: Phối hợp hài hòa giữa
truyền thông truyền thống và kỹ thuật số để tối ưu hóa hiệu quả. NHÓM: 1
Chủ đề 6: Vận dụng quan điểm của triết học Mác - Lênin về bản chất con người tr ong
việc rèn luyện, phát triển nhân cách của sinh viên UFM
1. Quan điểm của triết học Mác - Lênin về bản chất con người o
Khái niệm bản chất con người theo Mác - Lênin:
Bản chất con người không phải là một cái gì trừu tượng cố định của cá
nhân riêng lẻ mà là tổng hòa các mối quan hệ xã hội.
Con người là sản phẩm của lịch sử và xã hội, sự phát triển của mỗi cá
nhân gắn liền với môi trường sống và các mối quan hệ xã hội. o
Các luận điểm cơ bản về bản chất con người:
Tính xã hội: Con người chỉ tồn tại và phát triển trong tập thể, cộng đồng,
không thể tách rời khỏi xã hội.
Tính lịch sử: Bản chất con người không bất biến, mà thay đổi theo từng
giai đoạn phát triển của xã hội và lịch sử.
Tính sáng tạo: Con người là chủ thể sáng tạo ra lịch sử và cải biến thế
giới thông qua hoạt động thực tiễn.
Tính tự ý thức và tự hoàn thiện: Con người có khả năng nhận thức bản
thân và xã hội, từ đó không ngừng rèn luyện, phát triển nhân cách. o
Ý nghĩa phương pháp luận:
Nhận thức đúng đắn về bản chất con người giúp mỗi cá nhân hiểu rõ vai
trò và trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
Xác định được sự cần thiết của việc rèn luyện, phát triển nhân cách để
thích ứng với sự thay đổi của xã hội.
2. Thực trạng rèn luyện và phát triển nhân cách của sinh viên UFM hiện nay o Những điểm mạnh:
Sinh viên UFM năng động, sáng tạo, có tinh thần khởi nghiệp và thích
ứng tốt với các xu hướng hiện đại.
Khả năng tiếp cận công nghệ và ngoại ngữ tốt, phù hợp với môi trường hội nhập quốc tế.
Tinh thần trách nhiệm với cộng đồng thông qua các hoạt động tình
nguyện và phong trào Đoàn - Hội. 8 o Những hạn chế:
Một bộ phận sinh viên thiếu kỹ năng mềm, chưa phát huy tốt khả năng
giao tiếp và làm việc nhóm.
Tình trạng học tập đối phó, thiếu mục tiêu rõ ràng trong phát triển bản thân.
Sự thờ ơ với các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị hoặc thiếu hiểu biết
về các giá trị cốt lõi của bản thân và cộng đồng.
3. Vận dụng quan điểm của triết học Mác - Lênin vào rèn luyện và phát triển nhân cách sinh viên UFM o
Phát huy tính xã hội trong phát triển nhân cách:
Tham gia tích cực vào các hoạt động Đoàn - Hội, câu lạc bộ học thuật và
phong trào sinh viên để xây dựng tinh thần tập thể.
Tăng cường các hoạt động tình nguyện, kết nối cộng đồng để hiểu rõ hơn
về trách nhiệm xã hội và phát triển lòng nhân ái. o
Rèn luyện tinh thần sáng tạo và năng động:
Khuyến khích sinh viên tham gia các cuộc thi nghiên cứu khoa học, khởi
nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Áp dụng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề vào học tập và công việc. o
Tự nhận thức và tự hoàn thiện bản thân:
Xây dựng kế hoạch học tập và phát triển cá nhân rõ ràng, đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
Thường xuyên tự đánh giá bản thân, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để
có hướng điều chỉnh phù hợp.
Đầu tư vào phát triển kỹ năng mềm: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm,
lãnh đạo, và quản lý thời gian. o
Thích ứng với sự thay đổi của xã hội:
Nâng cao năng lực học tập suốt đời và khả năng tự học để thích nghi với
sự biến động nhanh chóng của xã hội hiện đại.
Tích cực tham gia các hoạt động hội nhập quốc tế: trao đổi sinh viên,
tham gia các sự kiện quốc tế để mở rộng tầm nhìn và tư duy toàn cầu.
4. Giải pháp nâng cao hiệu quả rèn luyện và phát triển nhân cách cho sinh viên UFM o
Đối với nhà trường: 9
Tích hợp các môn học về tư tưởng Hồ Chí Minh, triết học Mác - Lênin
với hoạt động thực tiễn để sinh viên dễ dàng áp dụng lý thuyết vào cuộc sống.
Tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sự sáng tạo và phản biện của sinh viên.
Đẩy mạnh kết nối với doanh nghiệp để sinh viên có cơ hội thực tập và cọ xát thực tế. o
Đối với tổ chức Đoàn - Hội:
Đổi mới hình thức hoạt động phong trào, tăng tính sáng tạo và hấp dẫn để thu hút sinh viên tham gia.
Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng mềm và phát triển bản thân định kỳ.
Tạo các diễn đàn để sinh viên chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm từ các tấm gương điển hình. o
Đối với bản thân sinh viên:
Chủ động học tập, tìm kiếm cơ hội phát triển từ nhiều nguồn khác nhau,
không chỉ giới hạn trong trường lớp.
Xây dựng tinh thần tự giác và ý thức trách nhiệm đối với bản thân, gia đình và xã hội.
Luôn giữ thái độ cầu thị, sẵn sàng tiếp thu những ý kiến đóng góp để hoàn thiện bản thân. 10