lOMoARcPSD| 60794687
Chương 1:
Tóm tắt về Hoạt động Thanh toán Quốc tế
o Khái niệm: Thanh toán quốc tế quá trình thực hiện các khoản thu
chi tiền tệ giữa các quốc gia thông qua hệ thống ngân hàng.
o Đặc điểm: Gồm hai bộ phận thanh toán, chủ yếu bằng ngoại tệ,
yêu cầu tiêu chuẩn về năng lực tài chính và công nghệ.
o Vai trò: Khuyến khích mở rộng kinh doanh xuất nhập khẩu, quản
nguồn ngoại tệ, và tăng thu nhập cho ngân hàng. o
Điều kiện giao hàng theo Incoterms 2010
CIF (Cost, Insurance, and Freight): Người bán chịu trách nhiệm chi phí,
bảo hiểm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích (ví dụ: cảng Hồ Chí Minh).
Phân chia nghĩa vụ: Người bán phải giao hàng và chịu rủi ro cho đến khi
hàng hóa được chuyển lên tàu, trong khi người mua chịu trách nhiệm từ
khi hàng hóa được giao lên tàu.
Mục đích: Làm rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người
mua trong quá trình chuyển hàng.
Bộ chứng từ quan trọng trong thanh toán quốc tế
Chứng từ thương mại: Bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại,
và vận đơn, là các tài liệu cần thiết để xác nhận giao dịch.
Chứng từ tài chính: Như ttín dụng (L/C) chứng tbảo hiểm, đảm
bảo thanh toán và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Vai trò: Bộ chứng từ này giúp xác minh tính hợp lệ của giao dịch và là cơ
sở để thực hiện thanh toán giữa các bên.
SWIFT Code của ngân hàng
Định nghĩa: SWIFT code (hoặc BIC) là mã định danh ngân hàng quốc tế,
bao gồm 8 đến 11 ký tự, dùng để nhận diện ngân hàng trong các giao dịch
tài chính toàn cầu.
Cấu trúc: Mã này bao gồm 4 ký tự đầu là mã ngân hàng, 2 ký tự tiếp theo
quốc gia, 2 tự sau địa phương, và 3 tự cuối (nếu )
mã chi nhánh.
lOMoARcPSD| 60794687
Ý nghĩa: SWIFT code giúp đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được thực
hiện chính xác và nhanh chóng giữa các ngân hàng trên toàn thế giới.
INCOTERMS
Định nghĩa: INCOTERMS (International Commercial Terms) bộ quy
tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát hành, nhằm giải thích
các điều kiện thương mại quốc tế.
Vai trò: INCOTERMS làm rõ sự phân chia nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa
người bán người mua trong quá trình chuyển hàng, giúp giảm thiểu tranh
chấp và hiểu lầm.
Ứng dụng: Các điều kiện này được sử dụng rộng rãi trong hợp đồng thương
mại quốc tế để xác định trách nhiệm của các bên liên quan. Tài khoản
NostroVostro
Tài khoản Nostro: Là tài khoản tiền gửi không kỳ hạn mà một ngân hàng
(ví dụ: Vietcombank) mở tại ngân hàng nước ngoài (ví dụ: HSBC London),
thể hiện số dư bằng ngoại tệ.
Tài khoản Vostro: tài khoản tiền gửi không khạn mà ngân hàng nước
ngoài mở tại ngân hàng trong nước, thể hiện số dư bằng nội tệ (VND).
Ý nghĩa: Cả hai loại tài khoản này giúp ngân hàng thực hiện các giao dịch
thanh toán quốc tế và quản lý nguồn vốn giữa các ngân hàng khác nhau.
Tóm tắt thông tin từ tài liệu
1. UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits):
o Các phiên bản UCP được phát hành từ năm 1933 đến 2007, với UCP
600 là phiên bản mới nhất.
o UCP quy định các điều kiện và quy tắc cho tín dụng chứng từ trong
thương mại quốc tế.
2. INCOTERMS:
o Là bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại, giúp xác định trách
nhiệm giữa người bán và người mua.
o Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm trong giao dịch quốc tế.
3. Thanh toán quốc tế:
o Gồm các dịch vụ như thanh toán, chứng khoán, ngân quỹ và thương
mại.
lOMoARcPSD| 60794687
o Được thực hiện chủ yếu bằng ngoại tệ và yêu cầu ngân hàng có tiêu
chuẩn tài chính nhất định.
4. SWIFT:
o Hệ thống viễn thông tài chính giúp ngân hàng trao đổi thông tin
thực hiện giao dịch quốc tế một cách nhanh chóng và an toàn.
5. Tài khoản Nostro và Vostro:
o Nostro tài khoản ngân hàng mở tại nước ngoài, trong khi Vostro
là tài khoản ngân hàng nước ngoài mở tại ngân hàng trong nước.
o Cả hai loại tài khoản này hỗ trợ giao dịch thanh toán QT Chương 2:
Tóm tắt thông tin từ tài liệu
1. UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits):
o Các phiên bản UCP được phát hành từ năm 1933 đến 2007, với UCP
600 là phiên bản mới nhất.
o UCP quy định các điều kiện và quy tắc cho tín dụng chứng từ trong
thương mại quốc tế.
2. INCOTERMS:
o Là bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại, giúp xác định trách
nhiệm giữa người bán và người mua.
o Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm trong giao dịch quốc tế.
3. Thanh toán quốc tế:
o Gồm các dịch vụ như thanh toán, chứng khoán, ngân quỹ và thương
mại.
o Được thực hiện chủ yếu bằng ngoại tệ và yêu cầu ngân hàng có tiêu
chuẩn tài chính nhất định.
4. SWIFT:
o Hệ thống viễn thông tài chính giúp ngân hàng trao đổi thông tin
thực hiện giao dịch quốc tế một cách nhanh chóng và an toàn.
5. Tài khoản Nostro và Vostro:
o Nostro tài khoản ngân hàng mở tại nước ngoài, trong khi Vostro
là tài khoản ngân hàng nước ngoài mở tại ngân hàng trong nước.
lOMoARcPSD| 60794687
o Cả hai loại tài khoản này hỗ trợ giao dịch thanh toán Các điều kiện
trong Incoterms 2020
1. EXW (Ex Works)
2. FCA (Free Carrier)
3. CPT (Carriage Paid To)
4. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
5. DAP (Delivered at Place)
6. DPU (Delivered at Place Unloaded) - thay thế cho DAT
7. DDP (Delivered Duty Paid)
8. FAS (Free Alongside Ship)
9. FOB (Free on Board)
10.CFR (Cost and Freight)
11.CIF (Cost, Insurance and Freight)
Các điều kiện này áp dụng cho mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa
phương thức.
Điều kiện quy định người bán dỡ hàng trong Incoterms 2020
DPU (Delivered at Place Unloaded) điều kiện quy định rằng người bán
hoàn thành giao hàng khi hàng hóa đã được dỡ tại nơi đến quy định dưới
sự định đoạt của người mua.
Nghĩa vụ chính của người mua trong điều kiện FOB
1. Ký hợp đồng thuê tàu và trả cước phí vận chuyển.
2. Thông báo cho người bán về thời gian, địa điểm giao hàng, tàu vận tải
các yêu cầu an ninh vận tải.
3. Nhận hàng và chịu rủi ro kể từ khi người bán hoàn thành việc giao hàng.
Điểm khác nhau giữa các điều kiện
lOMoARcPSD| 60794687
Rủi ro và chi phí: Các điều kiện khác nhau về thời điểm chuyển giao rủi
ro chi phí giữa người bán và người mua. Ví dụ, trong FOB, người bán
chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa được bốc lên tàu, trong khi trong
DDP, người bán chịu trách nhiệm hoàn toàn cho đến khi hàng hóa được
giao tại địa điểm quy định.
Trách nhiệm vận chuyển: Một số điều kiện như EXWu cầu người mua
tự lo liệu vận chuyển, trong khi CPT CIP yêu cầu người bán phải trả
cước phí vận chuyển.
Bảo hiểm: CIP yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong
khi CPT không yêu cầu điều này.
Phân tích các điều kiện trong Incoterms 2020 1. EXW (Ex Works)
Nghĩa vụ người bán: Cung cấp hàng hóa tại cơ sở của mình.
Nghĩa vụ người mua: Chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa rời khỏi
cơ sở của người bán.
2. FCA (Free Carrier)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng cho người vận chuyển chỉ định tại địa
điểm quy định.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro chi phí tthời điểm hàng hóa được
giao cho người vận chuyển.
3. CPT (Carriage Paid To)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí vận chuyển đến địa điểm quy định.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người
vận chuyển.
4. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
Nghĩa vngười bán: Trả cước phí và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến địa
điểm quy định.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người
vận chuyển.
lOMoARcPSD| 60794687
5. DAP (Delivered at Place)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng tại địa điểm quy định, chịu mọi chi phí và
rủi ro cho đến khi hàng hóa đến nơi.
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng chịu trách nhiệm về thủ tục thông
quan nhập khẩu.
6. DPU (Delivered at Place Unloaded)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng đã được dỡ tại địa điểm quy định.
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng và chịu trách nhiệm về thủ tục thông
quan nhập khẩu.
7. DDP (Delivered Duty Paid)
Nghĩa vụ người bán: Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được
giao tại địa điểm quy định, bao gồm cả thuế và phí nhập khẩu.
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng tại địa điểm quy định.
8. FAS (Free Alongside Ship)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng bên cạnh tàu tại cảng xuất phát.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro chi phí từ khi hàng hóa được giao bên
cạnh tàu.
9. FOB (Free on Board)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng lên tàu tại cảng xuất phát.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được bốc lên
tàu.
10. CFR (Cost and Freight)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí vận chuyển đến cảng đích.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được bốc lên tàu.
11. CIF (Cost, Insurance and Freight)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến
cảng đích.
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được bốc lên tàu.
lOMoARcPSD| 60794687
Chương 3:
Tóm tắt Hợp đồng Ngoại thương
Khái niệm: Hợp đồng ngoại thương thỏa thuận giữa bên xuất khẩu
bên nhập khẩu về việc chuyển giao hàng hóa.
Đặc điểm: Bao gồm các điều khoản về hàng hóa, chất lượng, số lượng, giá
cả, giao hàng, thanh toán, bảo hành, và giải quyết tranh chấp.
Điều kiện hiệu lực: Hợp đồng có hiệu lực khi các bên đồng ý và ký kết.
Tóm tắt kiến thức từ tài liệu
Tài liệu kỹ thuật: phần không thể tách rời của hợp đồng, bao gồm thông
số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và lắp ráp hàng hóa.
Chứng từ cần thiết: Bao gồm 3 bản gốc vận đơn, hóa đơn thương mại,
phiếu đóng gói chi tiết, và giấy chứng nhận xuất xứ theo Form E.
Điều kiện thanh toán: Xác định đồng tiền, thời hạn, phương thức thanh
toán và bộ chứng từ thanh toán cần thiết.
Trọng lượng hàng hóa: Phân loại thành trọng lượng tịnh, trọng lượng cả
bì, trọng lượng lý thuyết và trọng lượng thương mại.
Yêu cầu bổ sung: Cần gửi bộ chứng từ gốc qua fax cho người mua trong
vòng 5 ngày làm việc.
Phương pháp cung cấp bao bì
Bên bán cung cấp bao : Bên bán sẽ chịu trách nhiệm cung cấp bao
cho hàng hóa.
Bên mua cung cấp bao bì: Bên mua sẽ tự cung cấp bao bì cho hàng hóa.
Giá cả bao bì: Có thể được tính như giá hàng, tính vào giá hàng, hoặc bên
mua trả riêng.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 60794687 Chương 1:
Tóm tắt về Hoạt động Thanh toán Quốc tế
o Khái niệm: Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện các khoản thu
chi tiền tệ giữa các quốc gia thông qua hệ thống ngân hàng.
o Đặc điểm: Gồm hai bộ phận thanh toán, chủ yếu bằng ngoại tệ, và
yêu cầu tiêu chuẩn về năng lực tài chính và công nghệ.
o Vai trò: Khuyến khích mở rộng kinh doanh xuất nhập khẩu, quản lý
nguồn ngoại tệ, và tăng thu nhập cho ngân hàng. o
Điều kiện giao hàng theo Incoterms 2010
CIF (Cost, Insurance, and Freight): Người bán chịu trách nhiệm chi phí,
bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa đến cảng đích (ví dụ: cảng Hồ Chí Minh). •
Phân chia nghĩa vụ: Người bán phải giao hàng và chịu rủi ro cho đến khi
hàng hóa được chuyển lên tàu, trong khi người mua chịu trách nhiệm từ
khi hàng hóa được giao lên tàu. •
Mục đích: Làm rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người
mua trong quá trình chuyển hàng.
Bộ chứng từ quan trọng trong thanh toán quốc tế
Chứng từ thương mại: Bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại,
và vận đơn, là các tài liệu cần thiết để xác nhận giao dịch. •
Chứng từ tài chính: Như thư tín dụng (L/C) và chứng từ bảo hiểm, đảm
bảo thanh toán và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. •
Vai trò: Bộ chứng từ này giúp xác minh tính hợp lệ của giao dịch và là cơ
sở để thực hiện thanh toán giữa các bên.
SWIFT Code của ngân hàng
Định nghĩa: SWIFT code (hoặc BIC) là mã định danh ngân hàng quốc tế,
bao gồm 8 đến 11 ký tự, dùng để nhận diện ngân hàng trong các giao dịch tài chính toàn cầu. •
Cấu trúc: Mã này bao gồm 4 ký tự đầu là mã ngân hàng, 2 ký tự tiếp theo
là mã quốc gia, 2 ký tự sau là mã địa phương, và 3 ký tự cuối (nếu có) là mã chi nhánh. lOMoAR cPSD| 60794687 •
Ý nghĩa: SWIFT code giúp đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được thực
hiện chính xác và nhanh chóng giữa các ngân hàng trên toàn thế giới. INCOTERMS
Định nghĩa: INCOTERMS (International Commercial Terms) là bộ quy
tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát hành, nhằm giải thích
các điều kiện thương mại quốc tế. •
Vai trò: INCOTERMS làm rõ sự phân chia nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa
người bán và người mua trong quá trình chuyển hàng, giúp giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm. •
Ứng dụng: Các điều kiện này được sử dụng rộng rãi trong hợp đồng thương
mại quốc tế để xác định trách nhiệm của các bên liên quan. Tài khoản Nostro và Vostro
Tài khoản Nostro: Là tài khoản tiền gửi không kỳ hạn mà một ngân hàng
(ví dụ: Vietcombank) mở tại ngân hàng nước ngoài (ví dụ: HSBC London),
thể hiện số dư bằng ngoại tệ. •
Tài khoản Vostro: Là tài khoản tiền gửi không kỳ hạn mà ngân hàng nước
ngoài mở tại ngân hàng trong nước, thể hiện số dư bằng nội tệ (VND). •
Ý nghĩa: Cả hai loại tài khoản này giúp ngân hàng thực hiện các giao dịch
thanh toán quốc tế và quản lý nguồn vốn giữa các ngân hàng khác nhau.
Tóm tắt thông tin từ tài liệu
1. UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits):
o Các phiên bản UCP được phát hành từ năm 1933 đến 2007, với UCP
600 là phiên bản mới nhất.
o UCP quy định các điều kiện và quy tắc cho tín dụng chứng từ trong thương mại quốc tế. 2. INCOTERMS:
o Là bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại, giúp xác định trách
nhiệm giữa người bán và người mua.
o Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm trong giao dịch quốc tế.
3. Thanh toán quốc tế:
o Gồm các dịch vụ như thanh toán, chứng khoán, ngân quỹ và thương mại. lOMoAR cPSD| 60794687
o Được thực hiện chủ yếu bằng ngoại tệ và yêu cầu ngân hàng có tiêu
chuẩn tài chính nhất định. 4. SWIFT:
o Hệ thống viễn thông tài chính giúp ngân hàng trao đổi thông tin và
thực hiện giao dịch quốc tế một cách nhanh chóng và an toàn.
5. Tài khoản Nostro và Vostro:
o Nostro là tài khoản ngân hàng mở tại nước ngoài, trong khi Vostro
là tài khoản ngân hàng nước ngoài mở tại ngân hàng trong nước.
o Cả hai loại tài khoản này hỗ trợ giao dịch thanh toán QT Chương 2:
Tóm tắt thông tin từ tài liệu
1. UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits):
o Các phiên bản UCP được phát hành từ năm 1933 đến 2007, với UCP
600 là phiên bản mới nhất.
o UCP quy định các điều kiện và quy tắc cho tín dụng chứng từ trong thương mại quốc tế. 2. INCOTERMS:
o Là bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại, giúp xác định trách
nhiệm giữa người bán và người mua.
o Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm trong giao dịch quốc tế.
3. Thanh toán quốc tế:
o Gồm các dịch vụ như thanh toán, chứng khoán, ngân quỹ và thương mại.
o Được thực hiện chủ yếu bằng ngoại tệ và yêu cầu ngân hàng có tiêu
chuẩn tài chính nhất định. 4. SWIFT:
o Hệ thống viễn thông tài chính giúp ngân hàng trao đổi thông tin và
thực hiện giao dịch quốc tế một cách nhanh chóng và an toàn.
5. Tài khoản Nostro và Vostro:
o Nostro là tài khoản ngân hàng mở tại nước ngoài, trong khi Vostro
là tài khoản ngân hàng nước ngoài mở tại ngân hàng trong nước. lOMoAR cPSD| 60794687
o Cả hai loại tài khoản này hỗ trợ giao dịch thanh toán Các điều kiện trong Incoterms 2020 1. EXW (Ex Works) 2. FCA (Free Carrier)
3. CPT (Carriage Paid To)
4. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
5. DAP (Delivered at Place)
6. DPU (Delivered at Place Unloaded) - thay thế cho DAT
7. DDP (Delivered Duty Paid)
8. FAS (Free Alongside Ship) 9. FOB (Free on Board)
10.CFR (Cost and Freight)
11.CIF (Cost, Insurance and Freight)
Các điều kiện này áp dụng cho mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa phương thức.
Điều kiện quy định người bán dỡ hàng trong Incoterms 2020
DPU (Delivered at Place Unloaded) là điều kiện quy định rằng người bán
hoàn thành giao hàng khi hàng hóa đã được dỡ tại nơi đến quy định và dưới
sự định đoạt của người mua.
Nghĩa vụ chính của người mua trong điều kiện FOB
1. Ký hợp đồng thuê tàu và trả cước phí vận chuyển.
2. Thông báo cho người bán về thời gian, địa điểm giao hàng, tàu vận tải và
các yêu cầu an ninh vận tải.
3. Nhận hàng và chịu rủi ro kể từ khi người bán hoàn thành việc giao hàng.
Điểm khác nhau giữa các điều kiện lOMoAR cPSD| 60794687 
Rủi ro và chi phí: Các điều kiện khác nhau về thời điểm chuyển giao rủi
ro và chi phí giữa người bán và người mua. Ví dụ, trong FOB, người bán
chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa được bốc lên tàu, trong khi trong
DDP, người bán chịu trách nhiệm hoàn toàn cho đến khi hàng hóa được
giao tại địa điểm quy định. •
Trách nhiệm vận chuyển: Một số điều kiện như EXW yêu cầu người mua
tự lo liệu vận chuyển, trong khi CPT và CIP yêu cầu người bán phải trả cước phí vận chuyển. •
Bảo hiểm: CIP yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong
khi CPT không yêu cầu điều này.
Phân tích các điều kiện trong Incoterms 2020 1. EXW (Ex Works)
Nghĩa vụ người bán: Cung cấp hàng hóa tại cơ sở của mình. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa rời khỏi cơ sở của người bán. 2. FCA (Free Carrier)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng cho người vận chuyển chỉ định tại địa điểm quy định. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro và chi phí từ thời điểm hàng hóa được
giao cho người vận chuyển.
3. CPT (Carriage Paid To)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí vận chuyển đến địa điểm quy định. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.
4. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến địa điểm quy định. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển. lOMoAR cPSD| 60794687 
5. DAP (Delivered at Place)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng tại địa điểm quy định, chịu mọi chi phí và
rủi ro cho đến khi hàng hóa đến nơi.
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng và chịu trách nhiệm về thủ tục thông quan nhập khẩu.
6. DPU (Delivered at Place Unloaded)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng đã được dỡ tại địa điểm quy định. •
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng và chịu trách nhiệm về thủ tục thông quan nhập khẩu.
7. DDP (Delivered Duty Paid)
Nghĩa vụ người bán: Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được
giao tại địa điểm quy định, bao gồm cả thuế và phí nhập khẩu. •
Nghĩa vụ người mua: Nhận hàng tại địa điểm quy định.
8. FAS (Free Alongside Ship)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng bên cạnh tàu tại cảng xuất phát. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được giao bên cạnh tàu. 9. FOB (Free on Board)
Nghĩa vụ người bán: Giao hàng lên tàu tại cảng xuất phát. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được bốc lên tàu.
10. CFR (Cost and Freight)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí vận chuyển đến cảng đích. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được bốc lên tàu.
11. CIF (Cost, Insurance and Freight)
Nghĩa vụ người bán: Trả cước phí và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến cảng đích. •
Nghĩa vụ người mua: Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được bốc lên tàu. lOMoAR cPSD| 60794687  Chương 3:
Tóm tắt Hợp đồng Ngoại thương
Khái niệm: Hợp đồng ngoại thương là thỏa thuận giữa bên xuất khẩu và
bên nhập khẩu về việc chuyển giao hàng hóa.
Đặc điểm: Bao gồm các điều khoản về hàng hóa, chất lượng, số lượng, giá
cả, giao hàng, thanh toán, bảo hành, và giải quyết tranh chấp. •
Điều kiện hiệu lực: Hợp đồng có hiệu lực khi các bên đồng ý và ký kết.
Tóm tắt kiến thức từ tài liệu
Tài liệu kỹ thuật: Là phần không thể tách rời của hợp đồng, bao gồm thông
số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và lắp ráp hàng hóa. •
Chứng từ cần thiết: Bao gồm 3 bản gốc vận đơn, hóa đơn thương mại,
phiếu đóng gói chi tiết, và giấy chứng nhận xuất xứ theo Form E. •
Điều kiện thanh toán: Xác định đồng tiền, thời hạn, phương thức thanh
toán và bộ chứng từ thanh toán cần thiết. •
Trọng lượng hàng hóa: Phân loại thành trọng lượng tịnh, trọng lượng cả
bì, trọng lượng lý thuyết và trọng lượng thương mại. •
Yêu cầu bổ sung: Cần gửi bộ chứng từ gốc qua fax cho người mua trong vòng 5 ngày làm việc.
Phương pháp cung cấp bao bì
Bên bán cung cấp bao bì: Bên bán sẽ chịu trách nhiệm cung cấp bao bì cho hàng hóa. •
Bên mua cung cấp bao bì: Bên mua sẽ tự cung cấp bao bì cho hàng hóa. •
Giá cả bao bì: Có thể được tính như giá hàng, tính vào giá hàng, hoặc bên mua trả riêng.