Chương 3. Hình thức của pháp luật
1. Mọi quy tắc tồn tại trong xã hội có nhà nước đều được xem là pháp luật?
Sai. Không phải tất cả các quy tắc tồn tại trong xã hội có nhà nước đều là pháp luật. Trong xã hội
có nhiều loại quy tắc khác nhau như:
Quy tắc pháp luật: Do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, có tính bắt buộc và đảm bảo
thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
Quy tắc đạo đức: Do xã hội hình thành dựa trên quan niệm về đúng sai, tốt xấu, không
có tính cưỡng chế pháp lý.
Quy tắc tôn giáo: Xuất phát từ niềm tin tôn giáo, chi phối hành vi của những người theo
tôn giáo đó.
Quy tắc phong tục, tập quán: Hình thành qua quá trình phát triển lịch sử của cộng đồng.
Chỉ những quy tắc có tính bắt buộc, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, được đảm bảo thực
hiện bằng quyền lực nhà nước mới được coi là pháp luật.
2. Pháp luật là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá hành vi của con người?
Sai. Pháp luật không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá hành vi của con người. Bên cạnh
pháp luật, còn có các tiêu chuẩn khác như:
Đạo đức: Những chuẩn mực về tốt – xấu, thiện – ác trong xã hội.
Tập quán: Những thói quen được hình thành từ lâu đời, được cộng đồng chấp nhận.
Tôn giáo: Các quy tắc dựa trên tín ngưỡng, đức tin của một nhóm người.
Pháp luật có vai trò quan trọng nhưng không thể thay thế hoàn toàn các quy tắc xã hội khác trong
việc đánh giá hành vi con người.
3. Nguồn duy nhất để hình thành pháp luật là văn bản pháp luật do nhà nước
ban hành?
Sai. Văn bản pháp luật do nhà nước ban hành là một trong các nguồn của pháp luật, nhưng
không phải là nguồn duy nhất. Các nguồn hình thành pháp luật bao gồm:
Văn bản quy phạm pháp luật: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.
Tiền lệ pháp (Án lệ): Các bản án, quyết định có giá trị làm mẫu cho những vụ việc tương
tự sau này.
Tập quán pháp: Những tập quán được nhà nước thừa nhận và áp dụng trong thực tế.
Học thuyết pháp lý: Các quan điểm, học thuyết của các nhà luật học có ảnh hưởng đến
việc xây dựng pháp luật.
Như vậy, pháp luật có nhiều nguồn hình thành, không chỉ giới hạn trong văn bản do nhà nước
ban hành.
4. Trình bày các hình thức pháp luật trong lịch sử?
Trong lịch sử, pháp luật tồn tại dưới ba hình thức chính:
Tập quán pháp: Là những phong tục, tập quán được cộng đồng thừa nhận và nhà nước
sử dụng làm quy tắc xử sự.
Tiền lệ pháp (Án lệ): Là những bản án, quyết định của tòa án trong các vụ việc trước đó
được lấy làm chuẩn mực để giải quyết các vụ việc tương tự sau này.
Văn bản quy phạm pháp luật: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, có giá trị
bắt buộc chung.
Thế nào là hình thức tiền lệ pháp?
Tiền lệ pháp (Án lệ) là hình thức pháp luật trong đó các bản án, quyết định của tòa án trong quá
khứ được sử dụng làm cơ sở để giải quyết các vụ việc tương tự trong tương lai. Hình thức này
phổ biến trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ (Common Law).
Câu nói "Tiền lệ pháp là hình thức pháp luật lạc hậu, thể hiện trình độ pháp lý
thấp" có đúng không?
Sai. Câu nói này không hoàn toàn đúng vì:
Tiền lệ pháp vẫn là nguồn luật quan trọng trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ.
Tiền lệ pháp có ưu điểm như linh hoạt, dễ thích nghi với thực tế.
Nhiều quốc gia sử dụng tiền lệ pháp song song với văn bản quy phạm pháp luật.
Dù không phổ biến ở Việt Nam, tiền lệ pháp không thể bị coi là lạc hậu hay thể hiện trình độ
pháp lý thấp.
5. Văn bản pháp luật không có hiệu lực hồi tố?
Đúng nhưng có ngoại lệ.
Nguyên tắc chung: Văn bản pháp luật không có hiệu lực hồi tố (không áp dụng cho hành
vi xảy ra trước khi văn bản có hiệu lực).
Ngoại lệ:
o Nếu có lợi cho người bị áp dụng. o Nếu văn bản
quy định rõ ràng về hiệu lực hồi tố.
Ví dụ: Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định áp dụng hồi tố với điều khoản có lợi cho người phạm
tội.
6. Văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước Trung ương ban hành có hiệu lực
trong phạm vi toàn lãnh thổ?
Đúng.
Văn bản pháp luật do Quốc hội, Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ ban hành có hiệu
lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Các văn bản của địa phương (UBND, HĐND) chỉ có hiệu lực trong phạm vi địa phương
đó.
Ví dụ:
Luật do Quốc hội ban hành: Có hiệu lực trên cả nước.
Nghị định của Chính phủ: Áp dụng trên toàn quốc.
Quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh: Chỉ có hiệu lực trong phạm vi TP. Hồ Chí
Minh.

Preview text:

Chương 3. Hình thức của pháp luật
1. Mọi quy tắc tồn tại trong xã hội có nhà nước đều được xem là pháp luật?
Sai. Không phải tất cả các quy tắc tồn tại trong xã hội có nhà nước đều là pháp luật. Trong xã hội
có nhiều loại quy tắc khác nhau như: •
Quy tắc pháp luật: Do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, có tính bắt buộc và đảm bảo
thực hiện bằng quyền lực nhà nước. •
Quy tắc đạo đức: Do xã hội hình thành dựa trên quan niệm về đúng sai, tốt xấu, không
có tính cưỡng chế pháp lý. •
Quy tắc tôn giáo: Xuất phát từ niềm tin tôn giáo, chi phối hành vi của những người theo tôn giáo đó. •
Quy tắc phong tục, tập quán: Hình thành qua quá trình phát triển lịch sử của cộng đồng.
Chỉ những quy tắc có tính bắt buộc, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, được đảm bảo thực
hiện bằng quyền lực nhà nước mới được coi là pháp luật.
2. Pháp luật là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá hành vi của con người?
Sai. Pháp luật không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá hành vi của con người. Bên cạnh
pháp luật, còn có các tiêu chuẩn khác như: •
Đạo đức: Những chuẩn mực về tốt – xấu, thiện – ác trong xã hội. •
Tập quán: Những thói quen được hình thành từ lâu đời, được cộng đồng chấp nhận.
Tôn giáo: Các quy tắc dựa trên tín ngưỡng, đức tin của một nhóm người.
Pháp luật có vai trò quan trọng nhưng không thể thay thế hoàn toàn các quy tắc xã hội khác trong
việc đánh giá hành vi con người.
3. Nguồn duy nhất để hình thành pháp luật là văn bản pháp luật do nhà nước ban hành?
Sai. Văn bản pháp luật do nhà nước ban hành là một trong các nguồn của pháp luật, nhưng
không phải là nguồn duy nhất. Các nguồn hình thành pháp luật bao gồm: •
Văn bản quy phạm pháp luật: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. •
Tiền lệ pháp (Án lệ): Các bản án, quyết định có giá trị làm mẫu cho những vụ việc tương tự sau này. •
Tập quán pháp: Những tập quán được nhà nước thừa nhận và áp dụng trong thực tế. •
Học thuyết pháp lý: Các quan điểm, học thuyết của các nhà luật học có ảnh hưởng đến
việc xây dựng pháp luật.
Như vậy, pháp luật có nhiều nguồn hình thành, không chỉ giới hạn trong văn bản do nhà nước ban hành.
4. Trình bày các hình thức pháp luật trong lịch sử?
Trong lịch sử, pháp luật tồn tại dưới ba hình thức chính: •
Tập quán pháp: Là những phong tục, tập quán được cộng đồng thừa nhận và nhà nước
sử dụng làm quy tắc xử sự. •
Tiền lệ pháp (Án lệ): Là những bản án, quyết định của tòa án trong các vụ việc trước đó
được lấy làm chuẩn mực để giải quyết các vụ việc tương tự sau này. •
Văn bản quy phạm pháp luật: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, có giá trị bắt buộc chung.
Thế nào là hình thức tiền lệ pháp?
Tiền lệ pháp (Án lệ) là hình thức pháp luật trong đó các bản án, quyết định của tòa án trong quá
khứ được sử dụng làm cơ sở để giải quyết các vụ việc tương tự trong tương lai. Hình thức này
phổ biến trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ (Common Law).
Câu nói "Tiền lệ pháp là hình thức pháp luật lạc hậu, thể hiện trình độ pháp lý
thấp" có đúng không?
Sai. Câu nói này không hoàn toàn đúng vì: •
Tiền lệ pháp vẫn là nguồn luật quan trọng trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ. •
Tiền lệ pháp có ưu điểm như linh hoạt, dễ thích nghi với thực tế. •
Nhiều quốc gia sử dụng tiền lệ pháp song song với văn bản quy phạm pháp luật.
Dù không phổ biến ở Việt Nam, tiền lệ pháp không thể bị coi là lạc hậu hay thể hiện trình độ pháp lý thấp.
5. Văn bản pháp luật không có hiệu lực hồi tố?
Đúng nhưng có ngoại lệ.
Nguyên tắc chung: Văn bản pháp luật không có hiệu lực hồi tố (không áp dụng cho hành
vi xảy ra trước khi văn bản có hiệu lực). • Ngoại lệ:
o Nếu có lợi cho người bị áp dụng. o Nếu văn bản
quy định rõ ràng về hiệu lực hồi tố.
Ví dụ: Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định áp dụng hồi tố với điều khoản có lợi cho người phạm tội.
6. Văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước ở Trung ương ban hành có hiệu lực
trong phạm vi toàn lãnh thổ? Đúng.
Văn bản pháp luật do Quốc hội, Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ ban hành có hiệu
lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam. •
Các văn bản của địa phương (UBND, HĐND) chỉ có hiệu lực trong phạm vi địa phương đó. Ví dụ: •
Luật do Quốc hội ban hành: Có hiệu lực trên cả nước. •
Nghị định của Chính phủ: Áp dụng trên toàn quốc. •
Quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh: Chỉ có hiệu lực trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh.