lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
2
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
4
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
6
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
8
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
10
lOMoARcPSD| 44729304
Mux/Demux hoạt ộng ntn?
Tại tầng mạng, gói n IP ược 32 bits ịnh danh bởi ịa chỉ
IP source port # dest port #
Để xác ịnh y trạm
Làm thế nào ể phân biệt các other header elds ứng dụng
trên cùng một máy?
Sử dụng shiu cổng (16 bits)
Mỗi ến trình ứng dng ưc applicaondata gán 1 cổng
(message)
lOMoARcPSD| 44729304
12
Socket: Một cp ịa chỉ IP và số hiệu cổng
TCP/UDP segment format
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
lOMoARcPSD| 44729304
18

Preview text:

lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 2 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 4 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 6 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 8 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 10 lOMoAR cPSD| 44729304 Mux/Demux hoạt ộng ntn?
• Tại tầng mạng, gói tin IP ược 32 bits ịnh danh bởi ịa chỉ IP source port # dest port #
• Để xác ịnh máy trạm
• Làm thế nào ể phân biệt các other header fields ứng dụng trên cùng một máy?
• Sử dụng số hiệu cổng (16 bits)
• Mỗi tiến trình ứng dụng ược applicationdata gán 1 cổng (message) lOMoAR cPSD| 44729304
• Socket: Một cặp ịa chỉ IP và số hiệu cổng TCP/UDP segment format 12 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 lOMoAR cPSD| 44729304 18