Chương 5: Ứng dụng mạnh số - Tổ chức và cấu trúc máy tính II | Trường Đại học CNTT Thành Phố Hồ Chí Minh

Chương 5: Ứng dụng mạnh số - Tổ chức và cấu trúc máy tính II | Trường Đại học CNTT Thành Phố Hồ Chí Minh được được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
1
PHAN ĐÌNH DUY
Trình bày các thông tin về ứng dụng của các mạch số vào các thành phần bên trong máy tính
lOMoARcPSD| 40342981
2
MỤC TIÊU
1. Trình bày lại được các mạch scơ bn
trong máy tính 2. Trình bày lại được
hoạt động của ALU, MUX, Bộ cộng, Bộ
so nh, B gii 3. Trình bày li
được hoạt động của
Thanh ghi, Tập thanh ghi
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
NỘI DUNG
lOMoARcPSD| 40342981
3
1. Hiện thực chức năng máy tính
2. ALU (Arithmetic & Logic Unit)
3. Bộ chọn (Mux)
4. Bộ cộng
5. Bộ so sánh
6. Bộ giải mã
7. Tập thanh ghi
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
lOMoARcPSD| 40342981
4
1
. Hin thc chc năng máy tính
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
5
•Hiệnthcchứcnăng:
•Sốhọcvàluậnlý
•Sosánh
•Lưutrữdữliệu
•Bnh
•Truyền/Nhậndliệu
•Địachỉ
•Dliệu
•Điềukhiển
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
6
...
7
5
0
...
Bộ nhớ
0x0010
0x0014
0x0018
0
x001C
0x0020
Địa chỉ word
...
7
5
12
Tập thanh ghi
(1)
(2)
ALU
(3)
Tính toán
RAM
CPU
Tính C = A + B
A, B, C là
các
biến
lưu trong
bộ nh
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
7
lOMoARcPSD| 40342981
8
2
. ALU (Arithmetic Logic Unit
)
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
9
Opcode
ALU
B
R
A
8
8
8
3
Opcode[2:0]
Phép toán
000
A + B
001
A + 1
010
A – B
011
A – 1
100
A & B
101
A | B
110
!
A
A
111
B
0
1
AU
LU
A
B
R
Opcode[1:0]
Opcode[2]
8
8
8
lOMoARcPSD| 40342981
10
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
ALU
result
ALU
ALUcontrol
4
isZero?
A
B
A op B
(
A op B) == 0?
Function
ALUcontrol
0000
AND
0001
OR
0010
add
0110
subtract
0111
slt
1100
NOR
lOMoARcPSD| 40342981
11
3
. Mux (B
chn
)
lOMoARcPSD| 40342981
12
Bộchọnlàmộtmạchtổhợpcóchứcnănglựachọnmttrong
nhữngngõvàodữliểgửitimộtngõraduynhtdựatrên
cácngõvàođiềukhin.
0
1
S
D0
D1
Y
S
D1
D0
Y
0000
0011
0100
0111
1000
1010
1101
1111
S
Y
0
D0
1
D1
Y =
S
* D
0
+
S * D
1
D
1
D
0
lOMoARcPSD| 40342981
13
S1
Y
S0
0
D0
0
0
D1
1
1
D2
0
D3
1
1
0
1
2
3
S1
D0
D1
D2
D3
Y
S0
D0
D1
D2
D3
0
1
0
1
0
1
S1
S0
Y
0
1
S
D0
D1
Y
S
Y
0
D0
1
D1
lOMoARcPSD| 40342981
14
ThiếtkếMux8-1từ2Mux4-1vàMux2-1
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
0
1
S
D0
D1
Y
0
1
2
3
S1
D0
D1
D2
D3
Y
S0
0
1
2
3
S1
D0
D1
D2
D3
Y
S0
lOMoARcPSD| 40342981
15
lOMoARcPSD| 40342981
16
4
. B
cng
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
17
Cộng2số1-bitxvàycó4trườnghp
Mạchcộng1-bitcótổngvàsốnh
nhưthếnàyđượcgọilàmch
cộngbánphần(HalfAdder-
HA
)
Sơđồmạch
x
y
Tổng
Sốnh
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
18
Cộngnhngsốcó2hoặcnhiềubit
•Cngtngcặpbitbìnhthường
•Nhưngởvịtrícặpbiti,cóthểcócarry-intừbiti-1
)
(
Sẽcộngvàovịtríkếtiếp
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
19
A B
Cin FA Cout
S
•Bộcộngtoànphần(FA):
•3ngõvào(2ngõvàocho2số1-bitcầntínhtổng,và1ngõvàochos
nhớđầuvào(carry-in))
•2ngõra(1ngõrachotổngvà1chosốnhớđầura(carry-out))
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
20
Bảngsthật
A B
Cin FA Cout
S
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
21
i
i
i
i
y
c
x
S
=
ÅÅ
1
ii
i
i
i
ii
c
xyxcyc
+
+
+
=
1
i
OUT
c
c
+
=
i
IN
cc
=
Bảngsthật
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
22
Sơđồmạch
Ký hiệu
i
i
i
i
y
x
c
S
=
ÅÅ
1
i
i
i
ii
ii
c
xyxcyc
+
+
+
=
1
i
OUT
c
c
+
=
i
IN
cc
=
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
23
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
A B
Cin FA Cout
S
0
A[0]
B[0]
A[1]
B[1]
A[2]
B[2]
A[3]
B[3]
A[4]
B[4]
A[5]
B[5]
A[6]
B[6]
A[7]
B[7]
S[0]
S[1]
S[2]
S[3]
S[4]
S[5]
S[6]
S[7]
lOMoARcPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
24
•Bộcộng8bitlàmộtmạchtổhợpcóchứcnăngthựchiện
phéptoáncộngsốhọcđượcbiểudiễn8bit.
A
ADD S
B
8
8
8
S = A + B
Vídụ:
A=5,B=7->S=5+7=12
A=-5,B=-9->S=-5+-9=-14
A=-100,B=79->S=-100+79=-21
00000101
00000111
00001100
Cộng các số có n bit thì cần mạch cộng n bit
Sum
Add
lOMoARcPSD| 40342981
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
25
5
. B so
sánh
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
26
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
lOMoARcPSD| 40342981
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
•Việcthiếtkếbộsosánh2sốbất
kỳtốnrấtnhiềutàinguyên
•Bảngchântrịcó2
2
n
hàng!!!
•Gảipháp:Kếthpbộsosánhvà
ALUcósẵn
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
27
•A ? B
•Y = A –B
•Y = 0 -> A = B
•Y ≠ 0
•Y[MSB] = 1 -> A < B
•Y[MSB] = 0 -> A > B
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
28
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
•A!=0
A[4]
A[3]
A[2]
A[1]
A[0]
T = (A != 0)
A == 0
A[4]
A[3]
A[2]
A[1]
A[0]
T = (A == 0)
lOMoARcPSD| 40342981
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
29
6
. B gii
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
30
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
•Nhiềungõvào/nhiềungõra
•Ngõvào(n)thôngthường
ít
hơn
ngõra(m)
•Chuyểnmãngõvàothànhmãngõra
Ánhxạ1-1
:
•Mỗimãngõvàochỉtạoramộtmãngõra
•Cácmãngõvào:
•Mãnhịphân
•YourCode!
•Cácmãngõra:
•1-trong-m;
GrayCode;BCDCode
September 12, 2023
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
31
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
•Bgiảimãnhịphânlàmtmạchtổhợpcóchứcnăngchuyển
thôngtinnhịphântừcácngõvàotớitừngngõra
•Mãđầuvào:nbitnhphân
•Mãđầura:1-trong-2
n
•Vídụ:n=2,mạchgiảimã2-ra-4
I1
I0
Z3
Z2
Z1
Z0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
1
0
0
1
0
0
1
1
1
0
0
0
EN
I1
I0
Z3
Z2
Z1
Z0
0
X
X
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
1
0
1
0
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
1
1
1
1
0
0
0
Chúý“x” (kíhiệungõvàodon’t care)
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
32
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
September 12, 2023
EN
I1
I0
Y3
Y2
Y1
Y0
0
X
X
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
1
0
1
1
0
0
1
0
0
1
1
1
1
0
0
0
Y3 = EN.I1.I0
Y2 = EN.I1.I0
Y1 = EN.I1′.I0
Y0 = EN.I1′.I0
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
33
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
•Mộtứngdngphbiếnlàgiảimãđịachỉchocácchipnhớ
September 12, 2023
lOMoARcPSD| 40342981
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
34
7
.
Tp
thanh
ghi
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
35
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
Tậpthanhghilàmộtbộ
nhớdùngđểlưutrữdữ
liệutạmđểđượcxửlý
bởicácđơnvịxửlý
(
chẳnghạnnhưALU
)
Cấutạo:Mảng1chiều
củacácthanhghi
2:4
ADDR
2
I O
Nạp REG
0
1
2
3
8
CLK
DATA_IN
8
WE
DATA_OUT
MUX4
Bộ giải mã 2:4
I O
Nạp REG
I O
Nạp REG
I O
Nạp REG
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
36
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
Nạp
IN OUT
REG
CLK
0
1
CLK
data_in
data_out
8
8
lOMoARcPSD| 40342981
Thc hin bi Tng Đi hc ng ngh Thông tin, ĐHQG-HCM
37
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
1
.Hiệnthcchcnăngmáytính
2
.ALU(Arithmetic&LogicUnit
)
3
.Bchọn(Mux
)
4
.Bộcộng
5
.Bsosánh
6
.Bgiảimã
7
.Tpthanhghi
lOMoARcPSD| 40342981
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM
38
| 1/38

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40342981
Trình bày các thông tin về ứng dụng của các mạch số vào các thành phần bên trong máy tính PHAN ĐÌNH DUY
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 1 lOMoAR cPSD| 40342981 MỤC TIÊU
1. Trình bày lại được các mạch số cơ bản
trong máy tính 2. Trình bày lại được
hoạt động của ALU, MUX, Bộ cộng, Bộ
so sánh, Bộ giải mã 3. Trình bày lại được hoạt động của Thanh ghi, Tập thanh ghi
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM NỘI DUNG 2 lOMoAR cPSD| 40342981
1. Hiện thực chức năng máy tính
2. ALU (Arithmetic & Logic Unit) 3. Bộ chọn (Mux) 4. Bộ cộng 5. Bộ so sánh 6. Bộ giải mã 7. Tập thanh ghi
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 3 lOMoAR cPSD| 40342981
1. Hiện thực chức năng máy tính 4 lOMoAR cPSD| 40342981 •Hiệnthựcchứcnăng: •Xửlýdữliệu •Sốhọcvàluậnlý •Sosánh •Lưutrữdữliệu •Bộnhớ •Truyền/Nhậndữliệu •Địachỉ •Dữliệu •Điềukhiển
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 5 lOMoAR cPSD| 40342981 Tập thanh ghi Tính C = A + B Bộ nhớ Tính toán Địa chỉ word 7 0x0010 ... ALU A, B, C là 0x0014 7 (1) 5 các biến 0x0018 5 lưu trong (2) 0 ... (3) x001C 0 bộ nhớ 12 0x0020 ... RAM CPU
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 6 lOMoAR cPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 7 lOMoAR cPSD| 40342981
2. ALU (Arithmetic Logic Unit ) 8 lOMoAR cPSD| 40342981 Opcode[1:0] Opcode[2] Opcode Opcode[2:0] Phép toán 3 000 A + B 001 8 8 A + 1 A A 010 AU A – B 8 B 011 A – 1 8 ALU R 100 A & B 0 8 R 101 A | B 1 8 B ! 110 A LU 111 A ⊕ B
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 9 lOMoAR cPSD| 40342981 ALUcontrol Function 0000 AND ALUcontrol 4 A 0001 OR ( A op B) == 0? isZero? 0010 add ALU ALU result 0110 subtract B A op B 0111 slt 1100 NOR
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 10 lOMoAR cPSD| 40342981 3. Mux (Bộ chọn) 11 lOMoAR cPSD| 40342981
Bộchọnlàmộtmạchtổhợpcóchứcnănglựachọnmộttrong
nhữngngõvàodữliệuđểgửitớimộtngõraduynhấtdựatrên cácngõvàođiềukhiển. S S D1 D0 Y S Y D 1 0000 0 D0 0011 1 D D1 0 D0 0100 0 0111 Y 1 1000 D1 1010 1101 Y = S * D 0 + S * D 1 1111 12 lOMoAR cPSD| 40342981 S S Y D0 0 0 Y D0 1 D1 S1 1 S0 D1 S0 S1 D0 S1 0 S0 Y D0 0 0 0 D0 1 D1 D1 1 Y 0 0 1 D1 D2 2 Y 3 1 0 D2 1 D3 D2 0 1 1 D3 D3 1 13 lOMoAR cPSD| 40342981
ThiếtkếMux8-1từ2Mux4-1vàMux2-1 S1 S0 S D0 0 D0 0 D1 1 Y Y 1 D2 2 D1 S1 S0 3 D3 D0 0 D1 1 Y D2 2 3 D3
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 14 lOMoAR cPSD| 40342981 15 lOMoAR cPSD| 40342981 4. Bộ cộng 16 lOMoAR cPSD| 40342981
Cộng2số1-bitxvàycó4trườnghợp Sốnhớ Tổng x
Mạchcộng1-bitcótổngvàsốnhớ y
nhưthếnàyđượcgọilàmạch cộngbánphần(HalfAdder- HA ) Sơđồmạch
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 17 lOMoAR cPSD| 40342981
Cộngnhữngsốcó2hoặcnhiềubit
•Cộngtừngcặpbitbìnhthường
•Nhưngởvịtrícặpbiti,cóthểcócarry-intừbiti-1
( Sẽcộngvàovịtríkếtiếp )
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 18 lOMoAR cPSD| 40342981 •Bộcộngtoànphần(FA):
•3ngõvào(2ngõvàocho2số1-bitcầntínhtổng,và1ngõvàochosố nhớđầuvào(carry-in))
•2ngõra(1ngõrachotổngvà1chosốnhớđầura(carry-out)) A B Cin FA Cout S
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 19 lOMoAR cPSD| 40342981 Bảngsựthật A B Cin FA Cout S
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 20 lOMoAR cPSD| 40342981 Bảngsựthật S = ÅÅ x y c i i i i c = + + i xyxcyc 1 + i i ii ii cc = c = i IN c 1 i O + UT
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 21 lOMoAR cPSD| 40342981 S = ÅÅ x c y i i i i c = + + cc i xyxcyc = 1 + i i ii ii i IN c = i c 1 O + UT Ký hiệu Sơđồmạch
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 22 lOMoAR cPSD| 40342981 A[0] B[0] A[1] B[1] A[2] B[2] A[3] B[3] A[4] B[4] A[5] B[5] A[6] B[6] A[7] B[7] A B A B A B A B A B A B A B A B 0 Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout Cin FA Cout S S S S S S S S S[0] S[1] S[2] S[3] S[4] S[5] S[6] S[7]
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 23 lOMoAR cPSD| 40342981
•Bộcộng8bitlàmộtmạchtổhợpcóchứcnăngthựchiện
phéptoáncộngsốhọcđượcbiểudiễn8bit. S = A + B Add Sum 8 A • Vídụ: ADD S 8 ➢ 8 A=5,B=7->S=5+7=12 B ➢ A=-5,B=-9->S=-5+-9=-14
➢ A=-100,B=79->S=-100+79=-21 00000101 00000111
Cộng các số có n bit thì cần mạch cộng n bit 00001100
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 24 lOMoAR cPSD| 40342981 5. Bộ so sánh 25 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 26
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
•Việcthiếtkếbộsosánh2sốbất •A ? B
kỳtốnrấtnhiềutàinguyên •Y = A –B •Y = 0 -> A = B •Bảngchântrịcó2 2 n hàng!!! •Y ≠ 0 •Y[MSB] = 1 -> A < B
•Gảipháp:Kếthợpbộsosánhvà •Y[MSB] = 0 -> A > B ALUcósẵn
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 27 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 •A!=0 • A == 0 A[4] A[4] A[3] T = (A != 0) A[3] T = (A == 0) A[2] A[2] A[1] A[1] A[0] A[0]
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 28
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 6. Bộ giải mã 29 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
•Nhiềungõvào/nhiềungõra •Ngõvào(n)thôngthường ít hơn ngõra(m)
•Chuyểnmãngõvàothànhmãngõra • Ánhxạ1-1 :
•Mỗimãngõvàochỉtạoramộtmãngõra •Cácmãngõvào: •Mãnhịphân •YourCode! •Cácmãngõra:
•1-trong-m; GrayCode;BCDCode
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM September 12, 2023 30
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
•Bộgiảimãnhịphânlàmộtmạchtổhợpcóchứcnăngchuyển
thôngtinnhịphântừcácngõvàotớitừngngõra
•Mãđầuvào:nbitnhịphân •Mãđầura:1-trong-2 n
Chúý“x” (kíhiệungõvàodon’t care)
•Vídụ:n=2,mạchgiảimã2-ra-4 EN I1 I0 Z3 Z2 Z1 Z0 I1 I0 Z3 Z2 Z1 Z0 0 X X 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 0 1 0 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 1 1 0 0 1 0 0 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 0 0 0
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 31 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 EN I1 I0 Y3 Y2 Y1 Y0 0 X X 0 0 0 0 Y3 = EN.I1.I0 Y2 = EN.I1.I0 ′ 1 0 0 0 0 0 1 Y1 = EN.I1′.I0 1 Y0 = EN.I1′.I0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 0 1 0 0 1 1 1 1 0 0 0
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM September 12, 2023 32
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
•Mộtứngdụngphổbiếnlàgiảimãđịachỉchocácchipnhớ
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM September 12, 2023 33 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 7. Tập thanh ghi 34
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 • DATA_IN Tậpthanhghilàmộtbộ nhớdùngđểlưutrữdữ 8
liệutạmđểđượcxửlý Bộ giải mã 2:4 I O 0 MUX4 Nạp REG bởicácđơnvịxửlý ( chẳnghạnnhưALU ) I O 1 Nạp REG • 2 8 Cấutạo:Mảng1chiều ADDR 2:4 DATA_OUT 2 I O củacácthanhghi Nạp REG WE I O 3 Nạp REG CLK
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 35 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981 Nạp 0 8 1 data_in IN OUT 8 data_out REG CLK CLK
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 36
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
1 .Hiệnthựcchứcnăngmáytính
2 .ALU(Arithmetic&LogicUnit )
3 .Bộchọn(Mux ) 4 .Bộcộng 5 .Bộsosánh
6 .Bộgiảimã
7 .Tậpthanhghi
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 37 Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com) lOMoAR cPSD| 40342981
Thực hiện bởi Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG-HCM 38
Downloaded by Mai Nguy?t (nguyetmai131203@gmail.com)