Chuyên Đề 1 (Phát âm) - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang

Chuyên Đề 1 (Phát âm) - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Kiên Giang 38 tài liệu

Thông tin:
8 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Chuyên Đề 1 (Phát âm) - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang

Chuyên Đề 1 (Phát âm) - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

116 58 lượt tải Tải xuống
CHAPTER 1 : PRONUNCIATIONS
C S LÝ THUY TƠ
Cách phát âm
IPA hay B ng ký hi u ng âm qu c t là h th ng các ký hi u ng âm đ c các nhà ngôn ng ế ượ
h c t o ra và s d ng nh m th hi n các âm ti t trong m i ngôn ng c a nhân lo i m t cách ế
chu n xác và riêng bi t.
Nguyên âm
đ nơ
Monophthons
Nguyên âm
đôi
Diphthongs
NGUYÊN ÂM
Vowels
i:
bee
ɪ
ship
ʊ
put
u:
shoot
ɪə
clear
eɪ
gate
e
bed
ə
better
:ɜ
bird
:ɔ
door
ʊə
tour
ɔɪ
boy
əʊ
note
æ
cat
ʌ
fun
:ɑ
car
ɒ
on
eə
bear
aɪ
smile
aʊ
how
PH ÂM
Consonants
p
pet
b
bed
t
tea
d
dog
t∫
cheap
dʒ
July
k
key
g
get
f
fan
v
vase
θ
think
ð
this
s
see
z
zoo
sheep
ʒ
vision
m
man
n
nose
η
bank
h
hat
l
lemo
n
r
red
w
wet
j
yes
Các nguyên âm và ph âm ti ng Anh có m t s cách phát âm nh t đ nh. Sau đây là m t s cách ế
phát âm thông th ng c a m t s ch cái ti ngườ ế Anh.
I.Nguyên âm đ n:ơ
o Quy t c phát âm các ch cái nguyên âm đ n trong ti ng ơ ế Anh
Ch cái Phát
âm
Ví d
a
/æ/ fan, national
/e /ɪ take, nature
/ :/ɔ fail, altogether
/ /ɒ want, quality
/e/ many, any
/ /ɪ message
/ /ə afraid, familiar
/ :/ɑ after, class
e
/i:/ fever, gene
/e/ educate, flexible
/ /ɪ explore, security
Page 1 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
/ /ə interest, chicken
o
/ /ɒ floppy, bottle
/ /ʌ son, wonder
/ /əʊ post, almost
/ /ə computer, purpose
/w /ʌ one, once
u
/ /ʌ cut, fungus
/ju/ human, university
/ /ʊ push
/u:/ include
/ /ə success
i
/ /ɪ fit, slippery
/a /ɪ strive, sacrifice
/ /ə terrible, principle
y
/i/ therapy, worry
/a /ɪ shy, multiply
II.Nguyên âm đôi
o Quy t c phát âm các ch cái nguyên âm đôi trong ti ng Anh. ế
ai
/e /ɪ gain, entertain
/e /ə fair, armchair
ay /e /ɪ stay, betray
au / :/ɔ naughty, audience
aw / :/ɔ awful, lawn
ea
/i:/ beat, measles
/e /ɪ great, break
/e/ health, feather
ei
/e /ɪ weight, eighty
/i:/ ceiling, deceive
/a /ɪ height
ey
/e /ɪ hey, convey
/i:/ key
ee /i:/ cheese, kneel
/i:/ piece, relieve
/a /ɪ lie, tie
Page 2 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
ie
/ /ə ancient, proficient
/a /ɪə society, quiet
oa
/ /əʊ load, coast
/ :/ɔ abroad, broaden
oo
/u:/ tool, goose
/ /ʊ book, foot
/ /ʌ flood, blood
ou
/a /ʊ mouse, account
/ /əʊ soul, shoulder
/ /ʌ couple, trouble
/u:/ group, souvenir
/ /ʊ could, would
/ /ə famous, marvelous
ow
/a /ʊ cow, brown
/ /əʊ throw, yellow
oi / /ɔɪ voice, join
oy / /ɔɪ joy, boy
oe / /əʊ toe, foe
ui / /ɪ build, guitar
uy /a /ɪ buy, guy
ew /ju:/ new, dew
L u ý:ư
o Nh ng quy t c trên ch là nh ng cách đ c ph bi n, ngoài ra có nh ng tr ng h p ngo i l . ế ườ
Khi ch a ch c ch n, chúng ta ph i tra t đi n và ghi nh cách phát âm t ng t cho chínhư xác.
III.Ph âm:
o Quy t c phát âm các ch cái ph âm trong ti ng ế Anh.
c
/k/ close, confident
/s/ certify, cycle
/∫/ special, ocean
d
/d/ dramatic, demand
/
d /ʒ
gradual, educate
g
/g/ guess, regular
/
d /ʒ
germ, origin
Page 3 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
/ /ʒ beige, garage
n
/n/ neck, fun
/ /η uncle, drink
s
/s/ secret, optimist
/z/ rose, resume
/∫/ sugar, ensure
/ /ʒ usually, occasion
t
/t/ tutor, pretence
/∫/ option, initial
/t∫/ culture, question
x
/
gz/
exist, exhibit
/
ks/
box, mixture
/
k∫/
anxious, luxury
qu /
kw/
Queue, require
ch
/k/ chemist, mechanic
/t∫/ check, bunch
/∫/ machine, parachute
sh /∫/ shock, smash
th
/ /θ theme, depth
/ð/ thus, feather
gh /f/ rough, laughter
ph /f/ photo, paragraph
IV.Quy t c phát âm đuôi “-s/es” và đuôi “-ed”.
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI “ –ED” CU I
Quy t c
( D a vào phát âm ch không ph i ch cu i )
/id/
t ,d : tình đ u
Ex: wanted , ended
Ngo i l : Đuôi “ed” trong các tính t sau đ c đ c là /id/ ượ
naked aged learned wicked
dogged blessed beloved crooked
/t/
K , SS , X, CH , F , CE , P , GH , SH
( Khúc sông x a chuy n phà c ph i ghé sang )ư ế
Ex: worked , kissed, faxed , watched, laughed , faced , helped , roughed, washed
Page 4 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
=> 4ho c -s ss4thì luôn đúng,4nh ngư 4-se4có th đ c /t/ ho c /d/ tùy theo t .
/d/
b , g , l, m , n, r, v, y, I, e…..
Ex: played , loved , happened…..
CÁCH PHÁT ÂM “ –S /ES” CU I :
Quy t c
/s/
Th i phong ki n ph ng tây ế ươ
Ex: cloths, beliefs, books , cups , cats
/iz/
Chúng x s z i sh sẽ ce ge
Ex: watches, boxes, buses, buzzes crashes, focuses , resources , bridges
/z/ Ex: robs, bags, pools, costumes, begins , floors , leaves
M T S TR NG H P KHÁC ƯỜ
Khi g p g ch d i ch ướ S :
- Bình th ng ch s phát âm là ườ /s/, nh ng có nh ng ngo i l c n nh là : s đ c /z/ các ch sau:ư
busy, please, easy, present, desire, music, pleasant, desert, choose, reason, preserve,
poison..
- Ch s đ c / ʃ /4: sugar, sure
Đ i v i ch CH
- đ c CH /t
/ là bình th ngườ
- đ c : CH /k/ g m các ch sau: chemist, ache, Christmas, mechanic, architect, character …
- CH đ c là / machine, champagne, chamois, chalet, charade ,ʃ /4: ...
Đ i v i ch H
- các ch H sau đây là : (và các gia đình t c a ch này) h câmV hour, honor, honest, vehicle,
Đ i ch GH V: - Bình th ng đ c là /ườ f/
Đ i v i âm /u/ và /u:/
- /u/ g m: put, pull, full, could, woman, foot, look, good, book....
- /u:/ g m: food, school, tooth, fruit, June, noon, soup, through, move, shoe,.....
Silent consanant (âm câm)
"B"câm khi đ ng sau "M" ho c đ ng tr c "T": bom ứơ b, climb, comb, tomb, doubt, subtle, debt....
(Chú ý: có t không tuân theo quy t c này: timber...)
"H" sau đây là hour, honor, honest . h câm:
"K" câm khi đ ng tr c "N": know, ướ knife, knob.
"N" câm khi đ ng sau "M": autum n, column, hymn, condemn.
"P" câm: cupboard, receipt, psychology,...
"W" câm: sword
"T" câm: Listen , often , fasten, ballet, …
BÀI T P ÁP D NG.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part
differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1. A. listens
Question 2. A. kissed
Question 3. A. express
Question 4. A. exhaust
B. reviews
B. washed
B. exciting
B. exam
C. protects
C. advertised
C. expensive
C. exact
D. enjoys
D. slipped
D.
exhibition
D. excellent
Page 5 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
Question 5. A. enjoyed
Question 6. A. buttons
Question 7. A. derived
Question 8. A. extended
Question 9. A. priority
Question 10. A. marvelous
Question 11. A. change
Question 12. A. cities
Question 13. A. begged
Question 14. A.
approached
Question 15. A. laughs
Question 16. A. finished
Question 17. A. gossip
Question 18. A. expands
Question 19. A. expands
Question 20. A. promised
Question 21. A. clear
Question 22. A. ocean
Question 23 A. houses
Question 24. A. bother
Question 25. A. area
Question 26. A. reduced
Question 27. A. cooked
Question 28. A. take
Question 29. A. about
Question 30. A. houses
Question 31. A. kites
Question 32. A. hire
Question 33. A. hear
Question 34. A. attacked
Question 35. A. possesses
Question 36. A. derived
Question 37. A. values
Question 38. A. supported
Question 39. A. major
Question 40. A. circles
Question 41. A. land
Question 42. A. lunch
Question 43. A. matched
Question 44. A. visits
B. ironed
B. books
B. required
B. skipped
B. habitat
B. assistance
B. champagne
B. areas
B. dogged
B. sacrificed
B. mouths
B. promised
B. gentle
B. installs
B. travels
B. conserved
B. treasure
B. commercial
B. clothes
B. worthy
B. arrange
B. caused
B. ploughed
B. name
B. shout
B. brashes
B. hopes
B. hour
B. pear
B. stopped
B. brushes
B.
faced
B.
accelerates
B. mended
B. native
B. symptoms
B. sandy
B. kitchen
B. worked
B. destroys
C. picked
C. begs
C. blamed
C. looked
C. protection
C. armchair
C. channel
C. envelops
C. buttoned
C.
unwrapped
C. slopes
C. escaped
C. gamble
C. swallows
C. appoints
C. destroyed
C. spread
C. necessary
C. matches
C. weather
C. arrive
C. damaged
C. stopped
C. eight
C. wounded
C. hates
C. balls
C. hair
C. clear
C. decided
C. watches
C. inclined
C.
responsibilities
C. dressed
C. sailor
C. areas
C. many
C. technology
C. cleaned
C. believes
D. served
D. cans
D. coughed
D. watched
D. essential
D. argument
D. choice
D. days
D. blamed
D. obliged
D.
presidents
D. followed
D. g arage
D. rejects
D. animals
D. proposed
D. dread
D.
technician
D. stages
D. wealthy
D. arise
D. preserved
D. finished
D. back
D. count
D. places
D. kicks
D. hi
D. near
D. searched
D. indicates
D. hired
D. waves
D. attracted
D. applicant
D.
complaints
D. candy
D. purchase
D. stepped
D. depends
Page 6 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
Question 45. A. floor
Question 46. A. around
Question 47. A. talked
Question 48. A. cursed
Question 49. A. amount
Question 50. A.
approached
B. door
B. south
B. naked
B. ragged
B. countable
B. enforced
C. noodle
C. souvenir
C. liked
C. sacred
C. country
C. composed
D. board
D. thousand
D. asked
D. compiled
D. around
D. embraced
Question 51. A. Presses
Question52. A. Refreshment
Question 53. A. Blamed
Question 54. A. Needed
Question 55. A. Deepen
Question 56. A. Listens
Question 57. A. Music
Question 58. A. Vehicle
Question 59. A. Question
Question 60. A. systems
Question 61. A. Digests
Question 62. A. Doubt
Question 63. A. Attempts
Question 64. A. Vacation
Question 65. A. Crashed
Question 66. A. Laugh
Question 67. A. Enjoyed
Question 68. A. Houses
Question 69. A. Advanced
Question 70. A. Thereupon
Question 71. A. Days
Question 72. A. Involved
Question 73. A. disappointed
Question 74. A. Technology
Question 75. A. country
Question 76. A. Loves
Question 77. A. Replied
Question 78. A. Mended
Question 79. A. Buses
Question 80. A. programs
B. precedes
B. effective
B. approached
B. laughed
B. beaten
B. reviews
B. refusal
B. hospital
B. minute
B. interviews
B. defends
B. found
B. conserves
B. nation
B. killed
B. high
B. loved
B. services
B. surprised
B. thrill
B. speaks
B. organized
B. interviewed
B. chores
B. counter
B. spends
B. required
B. faced
B. charges
B. individuals
C. judges
C. residential
C. secured
C. tempted
C. canteen
C. protects
C. studying
C. honest
C. disruptive
C. letters
C. threatens
C. touch
C. obeys
C. question
C. cured
C. thought
C. joined
C. passages
C. orphaned
C. through
C. dates
C. impressed
C. recorded
C. exchange
C. amount
C. cooks
C. advanced
C. objected
C. lorries
C. subjects
D. catches
D. enthusiastic
D. installed
D. wanted
D. leather
D. enjoys
D. human
D. heir
D. suitable
D. interests
D. swallows
D. foul
D. studies
D. exhibition
D. waved
D. eight
D. helped
D. techniques
D. weighed
D. throne
D. kits
D. carried
D. graduated
D. choice
D. around
D. songs
D. achieved
D. waited
D. bushes
D. celebrations
Page 7 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
Page 8 CHUYÊN Đ : PHÁT ÂM
| 1/8

Preview text:

CHAPTER 1 : PRONUNCIATIONSC Ơ SỞ LÝ THUY T Cách phát âm IPA hay B n ả g ký hiệu ng ữ âm qu c ố tế là h ệ th n ố g các ký hi u ệ ng ữ âm đ c ượ các nhà ngôn ngữ h c ọ tạo ra và s ử d n ụ g nh m ằ th ể hi n ệ các âm ti t ế trong m i ọ ngôn ng ữ c a ủ nhân lo i ạ m t ộ cách chu n ẩ xác và riêng bi t ệ . Nguyên âm Nguyên âm đ n ơ đôi Monophthons Diphthongs i: ɪ ʊ u: ɪə bee ship put shoot clear gate M Â N ls e ə : ɜ : ɔ ʊə ɔɪ əʊ Ê Y we bed better bird door tour boy note U o G V N æ ʌ : ɑ ɒ cat fun car on bear smile how p b t d t∫ k g pet bed tea dog cheap July key get ts M an f v θ ð s z ʒ Â n so fan vase think this see zoo sheep vision n PH o C m n η h l r w j man nose bank hat lemo red wet yes n Các nguyên âm và ph ụ âm ti n ế g Anh có m t ộ s ố cách phát âm nh t ấ đ n ị h. Sau đây là m t ộ s ố cách phát âm thông th n ườ g c a ủ m t ộ s ố ch ữ cái ti n ế g Anh. I.Nguyên âm đ n ơ :
o Quy tắc phát âm các ch
ữ cái nguyên âm đ n ơ trong ti n ế g Anh Ch ữ cái Phát Ví dụ âm /æ/ fan, national /e / ɪ take, nature / : ɔ / fail, altogether a / / ɒ want, quality /e/ many, any / / ɪ message / / ə afraid, familiar / : ɑ / after, class /i:/ fever, gene e /e/ educate, flexible / / ɪ explore, security
Page 1 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM / / ə interest, chicken / / ɒ floppy, bottle / / ʌ son, wonder o / / əʊ post, almost / / ə computer, purpose /wʌ/ one, once /ʌ/ cut, fungus /ju/ human, university u /ʊ/ push /u:/ include / / ə success / / ɪ fit, slippery i /a / ɪ strive, sacrifice / / ə terrible, principle /i/ therapy, worry y /a / ɪ shy, multiply II.Nguyên âm đôi
o Quy tắc phát âm các ch
ữ cái nguyên âm đôi trong ti n ế g Anh. /e / ɪ gain, entertain ai /eə/ fair, armchair ay /e / ɪ stay, betray au / : ɔ / naughty, audience aw / : ɔ / awful, lawn /i:/ beat, measles ea /e / ɪ great, break /e/ health, feather /e / ɪ weight, eighty ei /i:/ ceiling, deceive /a / ɪ height /e / ɪ hey, convey ey /i:/ key ee /i:/ cheese, kneel /i:/ piece, relieve /a / ɪ lie, tie
Page 2 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM / / ə ancient, proficient ie /a / ɪə society, quiet / / əʊ load, coast oa / : ɔ / abroad, broaden /u:/ tool, goose oo /ʊ/ book, foot /ʌ/ flood, blood /aʊ/ mouse, account / / əʊ soul, shoulder /ʌ/ couple, trouble ou /u:/ group, souvenir /ʊ/ could, would / / ə famous, marvelous /aʊ/ cow, brown ow / / əʊ throw, yellow oi / / ɔɪ voice, join oy / / ɔɪ joy, boy oe / / əʊ toe, foe ui / / ɪ build, guitar uy /a / ɪ buy, guy ew /ju:/ new, dew L u ư ý: o Nh n ữ g quy t c ắ trên ch ỉlà nh n ữ g cách đ c ọ ph ổ bi n ế , ngoài ra có nh n ữ g tr n ườ g h p ợ ngo i ạ l . ệ Khi ch a ư ch c ắ chắn, chúng ta ph i ả tra t ừ đi n ể và ghi nh ớ cách phát âm t n ừ g t ừ cho chính xác. III.Ph ụ âm:
o Quy tắc phát âm các ch ữ cái ph ụ âm trong ti n ế g Anh. /k/ close, confident c /s/ certify, cycle /∫/ special, ocean /d/ dramatic, demand d / gradual, educate d / ʒ /g/ guess, regular g / germ, origin d / ʒ
Page 3 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM / / ʒ beige, garage /n/ neck, fun n / / η uncle, drink /s/ secret, optimist /z/ s rose, resume /∫/ sugar, ensure / / ʒ usually, occasion /t/ tutor, pretence t /∫/ option, initial /t∫/ culture, question / exist, exhibit x gz/ / box, mixture ks/ / anxious, luxury k∫/ qu / Queue, require kw/ /k/ chemist, mechanic ch /t∫/ check, bunch /∫/ machine, parachute sh /∫/ shock, smash / / θ theme, depth th /ð/ thus, feather gh /f/ rough, laughter ph /f/ photo, paragraph IV.Quy t c
ắ phát âm đuôi “-s/es” và đuôi “-ed”.
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI “ –ED” CUỐI Quy tắc ( D a ự vào phát âm ch ứ không ph i ả ch ữ cu i ố ) t ,d : tình đ u Ex: wanted , ended Ngo i ạ l :
ệ Đuôi “ed” trong các tính t ừ sau đ c ượ đ c ọ là /id/ /id/ naked aged learned wicked
dogged blessed beloved crooked

K , SS , X, CH , F , CE , P , GH , SH /t/ ( Khúc sông x a ư chuy n ế phà c ủ ph i ả ghé sang )
Ex: worked , kissed, faxed , watched, laughed , faced , helped , roughed, washed
Page 4 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM
=> s4hoặc -ss4thì luôn đúng,4nhưng4-se4có th ể đ c ọ /t/ ho c ặ /d/ tùy theo t . ừ
b , g , l, m , n, r, v, y, I, e….. /d/
Ex: played , loved , happened…..
CÁCH PHÁT ÂM “ –S /ES” CUỐI : Quy tắc Th i ờ phong ki n ế ph n ươ g tây /s/
Ex: cloths, beliefs, books , cups , cats Chúng x ổ s ố z i ớ sh sẽ ce ge /iz/
Ex: watches, boxes, buses, buzzes crashes, focuses , resources , bridges /z/
Ex: robs, bags, pools, costumes, begins , floors , leaves M
ỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÁC Khi g p ặ g c ạ h d i ướ ch ữ S : - Bình th n ườ g ch
ữ s phát âm là /s/, nh n ư g có nh n ữ g ngo i ạ l ệ cần nhớ là : s đ c ọ /z/ các ch ữ sau:
busy, please, easy, present, desire, music, pleasant, desert, choose, reason, preserve, poison.. - Ch
ữ s đọc / ʃ /4: sugar, sureĐ i ố v i ớ ch ữ CH
- CH đọc /t/ là bình th n ườ g - CH đ c ọ : /k/ g m
ồ các chữ sau: chemist, ache, Christmas, mechanic, architect, character … - CH đ c
ọ là / ʃ /4: machine, champagne, chamois, chalet, charade ,...  Đ i ố v i ớ ch ữ H - các ch
H sau đây là h câmV: hour, honor, honest, vehicle, (và các gia đình t ừ c a ủ ch ữ này)  Đ i
ố chữ GHV: - Bình th n ườ g đ c ọ là /f/Đ i ố v i ớ âm /u/ và /u:/ - /u/ g m
ồ : put, pull, full, could, woman, foot, look, good, book.... - /u:/ g m
ồ : food, school, tooth, fruit, June, noon, soup, through, move, shoe,.....
Silent consanant (âm câm) "B"câm khi đ n ứ g sau "M" ho c ặ đ n ứ g tr c
ứơ "T": bomb, climb, comb, tomb, doubt, subtle, debt.... (Chú ý: có t ừ không tuân theo quy t c ắ này: timber...)
"H" sau đây là h câm: hour, honor, honest . "K" câm khi đ n ứ g tr c ướ "N": know, knife, knob. "N" câm khi đ n
ứ g sau "M": autumn, column, hymn, condemn.
"P" câm: cupboard, receipt, psychology,... "W" câm: sword
"T" câm: Listen , often , fasten, ballet, …  BÀI T P Ậ ÁP DỤNG.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part
differs from the other three in pronunciation in each of the following questions
. Question 1. A. listens B. reviews C. protects D. enjoys Question 2. A. kissed B. washed C. advertised D. slipped Question 3. A. express B. exciting C. expensive D. exhibition
Question 4. A. exhaust B. exam C. exact D. excellent
Page 5 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM Question 5. A. enjoyed B. ironed C. picked D. served Question 6. A. buttons B. books C. begs D. cans Question 7. A. derived B. required C. blamed D. coughed Question 8. A. extended B. skipped C. looked D. watched Question 9. A. priority B. habitat C. protection D. essential
Question 10. A. marvelous B. assistance C. armchair D. argument Question 11. A. change B. champagne C. channel D. choice Question 12. A. cities B. areas C. envelops D. days Question 13. A. begged B. dogged C. buttoned D. blamed
Question 14. A. approached B. sacrificed C. unwrapped D. obliged Question 15. A. laughs B. mouths C. slopes D. presidents
Question 16. A. finished B. promised C. escaped D. followed Question 17. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage Question 18. A. expands B. installs C. swallows D. rejects Question 19. A. expands B. travels C. appoints D. animals
Question 20. A. promised B. conserved C. destroyed D. proposed Question 21. A. clear B. treasure C. spread D. dread Question 22. A. ocean B. commercial C. necessary D. technician Question 23 A. houses B. clothes C. matches D. stages Question 24. A. bother B. worthy C. weather D. wealthy Question 25. A. area B. arrange C. arrive D. arise Question 26. A. reduced B. caused C. damaged D. preserved Question 27. A. cooked B. ploughed C. stopped D. finished Question 28. A. take B. name C. eight D. back Question 29. A. about B. shout C. wounded D. count Question 30. A. houses B. brashes C. hates D. places Question 31. A. kites B. hopes C. balls D. kicks Question 32. A. hire B. hour C. hair D. hi Question 33. A. hear B. pear C. clear D. near
Question 34. A. attacked B. stopped C. decided D. searched
Question 35. A. possesses B. brushes C. watches D. indicates Question 36. A. derived B. faced C. inclined D. hired Question 37. A. values B. accelerates C. responsibilities D. waves
Question 38. A. supported B. mended C. dressed D. attracted Question 39. A. major B. native C. sailor D. applicant Question 40. A. circles B. symptoms C. areas D. complaints Question 41. A. land B. sandy C. many D. candy Question 42. A. lunch B. kitchen C. technology D. purchase Question 43. A. matched B. worked C. cleaned D. stepped Question 44. A. visits B. destroys C. believes D. depends
Page 6 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM Question 45. A. floor B. door C. noodle D. board Question 46. A. around B. south C. souvenir D. thousand Question 47. A. talked B. naked C. liked D. asked Question 48. A. cursed B. ragged C. sacred D. compiled Question 49. A. amount B. countable C. country D. around
Question 50. A. approached B. enforced C. composed D. embraced Question 51. A. Presses B. precedes C. judges D. catches
Question52. A. Refreshment B. effective C. residential D. enthusiastic Question 53. A. Blamed B. approached C. secured D. installed Question 54. A. Needed B. laughed C. tempted D. wanted Question 55. A. Deepen B. beaten C. canteen D. leather Question 56. A. Listens B. reviews C. protects D. enjoys Question 57. A. Music B. refusal C. studying D. human Question 58. A. Vehicle B. hospital C. honest D. heir
Question 59. A. Question B. minute C. disruptive D. suitable Question 60. A. systems B. interviews C. letters D. interests Question 61. A. Digests B. defends C. threatens D. swallows Question 62. A. Doubt B. found C. touch D. foul
Question 63. A. Attempts B. conserves C. obeys D. studies
Question 64. A. Vacation B. nation C. question D. exhibition Question 65. A. Crashed B. killed C. cured D. waved Question 66. A. Laugh B. high C. thought D. eight Question 67. A. Enjoyed B. loved C. joined D. helped Question 68. A. Houses B. services C. passages D. techniques
Question 69. A. Advanced B. surprised C. orphaned D. weighed
Question 70. A. Thereupon B. thrill C. through D. throne Question 71. A. Days B. speaks C. dates D. kits
Question 72. A. Involved B. organized C. impressed D. carried
Question 73. A. disappointed B. interviewed C. recorded D. graduated
Question 74. A. Technology B. chores C. exchange D. choice Question 75. A. country B. counter C. amount D. around Question 76. A. Loves B. spends C. cooks D. songs Question 77. A. Replied B. required C. advanced D. achieved Question 78. A. Mended B. faced C. objected D. waited Question 79. A. Buses B. charges C. lorries D. bushes
Question 80. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations
Page 7 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM
Page 8 CHUYÊN ĐỀ : PHÁT ÂM