Chuyên đề ôn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán – Lư Sĩ Pháp (Tập 2)

Giới thiệu đến các em tài liệu chuyên đề ôn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán (Tập 2) do thầy Lư Sĩ Pháp biên soạn, tài liệu gồm 136 trang tổng hợp các dạng toán và bài tập các chuyên đề thuộc chương trình Hình học 12.

TAÄP 1
CHUYEÂN ÑEÀ TOAÙN
OÂN THI
THPT QG
2019
CĐ5. KHI ĐA DIN – TH TÍCH KHI ĐA DIN
CĐ6. MT NÓN – MT TRMT CU
CĐ7. PHƯƠNG PHÁP TA ĐỘ TRONG KHÔNG
GIAN OXYZ
TAÄP 2
Giáo Viên Trưng THPT Tuy Phong
Quý đọc gi, quý thy cô và các em hc sinh thân mến!
Nhm giúp các em hc sinh có tài liu t hc môn Toán, tôi biên
son cun tài liu ÔN THI THPT QG TOÁN 12 gm 2 tp
Tp 1:
CĐ1. ng dng ca đạo hàm – Kho sát và v đồ thm s.
CĐ2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
CĐ3. Nguyên hàm – Tích phân – ng dng
CĐ4. S phc
Tp 2:
CĐ5. Khi đa din – Th tích khi đa din
CĐ6. Mt nón – Mt tr và Mt cu
CĐ7. Phương pháp ta độ trong không gian Oxyz
Ni dung ca cun tài liu bám sát chương trình chun và
chương trình nâng cao v môn Toán đã được B Giáo dc và
Đào to quy định.
NI DUNG
Phn 1. Phn lý thuyết
phn này tôi trình bày đầy đủ lý thuyết cn nm cho mi
chuyên đề các dng toán cn nm.
Phn 2. Phn trc nghim
Bài tp trc nghim có đáp án theo các chuyên đ, đa dng,
phong phú và bám sát cu trúc thi ca B.
Cun tài liu được xây dng s còn có nhng khiếm khuyết. Rt
mong nhn được sp ý, đóng góp ca quý đồng nghip và các
em hc sinh đ ln sau cun bài tp hoàn chnh hơn.
Mi góp ý xin gi v s 0355.334.679 – 0916 620 899
Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cm ơn.
Lư Sĩ Pháp
GV_ Trường THPT Tuy Phong
LI NÓI ĐẦU
MC LC
CĐ5. Khi đa din – Th tích khi đa din
Trang 01 – 35
CĐ6. Mt nón – Mt tr và Mt cu
Trang 36 – 68
CĐ7. Phương pháp ta độ trong không gian Oxyz
Trang 69 – 132
“ CHÚC CÁC EM HC TT”
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
1
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỀ 5
TH TÍCH KHI ĐA DIN
§1. KHÁI NIM V KHI ĐA DIN
I. Khái nim v hình đa din
Hình da din(gi tăt là da din) là hình được to bi mt s hu hn các đa giác tha mãn hai tính cht:
a) Hai đa giác phân bit ch có th hoc không có đim chung, hoc có mt đỉnh chung, hoc có mt cnh
chung.
b) Mi cnh ca đa giác nào cũng là cnh chung ca đúng hai đa giác.
Mi đa giác như thế gi là mt mt ca hình đa din. Các đỉnh, cnh ca các đa giác y theo th t
được gi là các đỉnh, cnh ca hình đa din.
Mi hình da din chia không gian thành hai phn: Phn bên trong và phn bên ngoài
II. Khái nim v khi đa din
Khi da din là phn không gian được gii hn bi mt hình đa din, k cnh da din đó
Nhng đim không thuc khi đa din được gi là đim ngoài ca khi đa din. Tp hp các đim
ngoài được gi là min ngoài ca khi đa din.
Nhng đim thuc khi đa din nhưng không thuc hình đa din tương ng vi khi đa din y được
gi là đim trong ca khi đa din. Tp hp các đim trong được gi là min trong ca khi đa din.
Mi khi da din được hoàn toàn xác định theo hình đa din tương ng vi nó và đảo li.
III. Phân chia và lp ghép các khi đa din
Nếu mt khi đa din
(
)
là hp ca hai khi đa din
(
)
1
H
,
(
)
2
H
sao cho
(
)
1
H
(
)
2
H
không có đim
trong nào chung thì ta nói có th chia được khi đa din
(
)
H
thành hai khi đa din
(
)
1
H
(
)
2
H
, hay có
th lp ghép đưc hai khi
(
)
1
H
(
)
2
H
vi nhau để được khi đa din
(
)
.
§2. KHI ĐA DIN LI VÀ KHI ĐA DIN ĐỀU
I. Khi đa din li
Khi đa din (H) được gi khi đa din li nếu đon thng ni hai đim bt ca (H) luôn thuc (H).
khi đó đa din xác định (H) được gi là đa din li.
II. Khi đa din đều
1. Định nghĩa
Khi đa din đều là khi đa din li có tính cht sau đây:
a. Mi mt ca nó là mt đa giác đều p cnh.
b. Mi đỉnh ca nó đỉnh chung ca đúng q mt.
Khi đa din đều như vy được gi là khi đa din đều loi
{
}
; .
p q
Lưu ý:
Khi đa din loi
{
}
;
p q
D đỉnh, C cnh, M mt thì
. . 2
p M q D C
= =
hoc theo Euler:
2
D M C
+ = +
Khi đa din Loi S đỉnh S cnh S mt Th tích
T din đều
{3;3}
4 6 4
3
2
12
V a
=
L
p ph
ươ
ng
{4;3}
8 12 6
3
V a
=
Bát di
n
đề
u
{3;4}
6
12
8
3
2
3
V a
=
M
ư
i hai m
t
đề
u
{5;3}
20
30
12
3
15 7 5
4
V a
+
=
Hai m
ươ
i m
t
đề
u
{3;5}
12 30 20
3
15 5 5
12
V a
+
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
2
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
§3. KHÁI NIM V TH TÍCH CA KHI ĐA DIN
1. Th tích ca khi hp ch nht:
V abc
=
, v
i
a
,
b
,
c
là ba kích th
ướ
c c
a kh
i h
p ch
nh
t.
2. Th tích ca khi chóp:
1
3
ñaùy
V S h
.
= , v
i S
đáy
di
n tích
đ
áy,
h
là chi
u cao c
a kh
i chóp
3. Th tích ca khi lăng tr:
ñaùy
V S h
.
=
, v
i S
đáy
là di
n tích
đ
áy,
h
là chi
u cao c
a kh
i l
ă
ng tr
4. Th tích ca khi cu:
π
=
3
4
3
V R
5. Mt s phương pháp tính th tích khi đa din
a) Tính th tích bng công thc
Tính các y
ế
u t
c
n thi
ế
t:
độ
dài c
nh, di
n tích
đ
áy, chi
u cao, …
S
d
ng công th
c
để
tính th
tích.
b) Tính th tích bng cách chia nh
Ta chia kh
i
đ
a di
n thành nhi
u kh
i
đ
a di
n nh
mà có th
d
dàng tính
đượ
c th
tích c
a chúng. Sau
đ
ó,
c
ng các k
ế
t qu
ta
đượ
c th
tích c
a kh
i
đ
a di
n c
n tính.
c) Tính th tích bng cách b sung
Ta có th
ghép thêm o kh
i
đ
a di
n m
t kh
i
đ
a di
n khác sao cho kh
i
đ
a di
n thêm vào kh
i
đ
a
di
n m
i t
o thành có th
d
tính
đượ
c th
tích.
d) Tính th tích bng công thc t s th tích
Ta có th
v
n d
ng tính ch
t sau:
Cho ba tia O
x
, O
y
, O
z
không
đồ
ng ph
ng. V
i b
t kì các
đ
i
m
A
,
A
’ trên O
x
;
B
,
B
' trên O
y
;
C
,
C
' trên O
z
,
ta
đề
u có:
OABC
OA B C
V
OA OB OC
V OA OB OC
' ' '
. .
' ' '
=
6. Din tích
Di
n tích xung quanh m
t nón:
π
=
xq
S rl
Di
n tích hình tròn bán kính
r
:
π
=
2
.
S r
Di
n tích xung quanh m
t tr
:
π
= 2
xq
S rl
Di
n tích m
t c
u:
2
4
mc
S r
=
π
Di
n tích xung quanh c
a hình l
ă
ng tr
(hình chóp) b
ng t
ng di
n tích các m
t bên
Di
n tích toàn ph
n c
a hình l
ă
ng tr
(hình chóp) b
ng t
ng di
n tích xung quanh v
i di
n tích các
đ
áy.
PH LC
I. QUAN H SONG SONG
1. Hai đường thng song song
a) Đ
nh nghĩa:
Hai
đườ
ng th
ng
đượ
c g
i là song song n
ế
u chúng
đồ
ng
ph
ng và không có
đ
i
m chung.
α
=
, ( )
/ /
a b
a b
a b
b) Tính cht
Định lí.
(v
giao tuy
ế
n ba m
t ph
ng)
N
ế
u ba m
t ph
ng phân bi
t
đ
ôi m
t c
t nhau theo ba
giao tuy
ế
n phân bi
t thì ba giao tuy
ế
n
y ho
c
đồ
ng quy
ho
c
đ
ôi m
t song song v
i nhau.
α β γ
α β
α γ
β γ
=
=
=
( ) ( ) ( )
( ) ( ) , ,
( ) ( ) / / / /
( ) ( )
a a b c ñoàng qui
b a b c
c
H
qu:
N
ế
u hai m
t ph
ng phân bi
t l
n l
ượ
t ch
a hai
đườ
ng th
ng song song thì giao tuy
ế
n c
a chúng (n
ế
u có)
c
ũ
ng song song v
i hai
đườ
ng th
ng
đ
ó ho
c trùng v
i
m
t trong hai
đườ
ng th
ng
đ
ó.
α β
α β
α β
=
( ) ( )
( ) ( ) / / / /
( ), ( ) ( )
/ /
d (neáu coù) d a b
a b d a d b
a b
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
3
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Định lí.
Hai
đườ
ng th
ng phân bi
t cùng song song v
i
đườ
ng th
ng th
ba thì song song v
i nhau.
/ /
/ / , / /
a b
a b
a c b c
2. Đường thng song song vi mt phng
a) Định nghĩa:
M
t
đườ
ng th
ng và m
t m
t ph
ng g
i là song song v
i nhau n
ế
u
chúng không có
đ
i
m chung.
α α
=
/ /( ) ( )
d d O
b) Các tính cht
Định lí 1.
N
ế
u
đườ
ng th
ng
d
không n
m trong m
t ph
ng
α
( )
d
song song v
i
đườ
ng th
ng d’ n
m trong
α
( )
thì
d
song song v
i
α
( )
.
α
α
α
( )
/ / ' / /( )
' ( )
d
d d d
d
Định lí 2.
Cho
đườ
ng th
ng
d
song song v
i m
t ph
ng
α
( )
. N
ế
u m
t
ph
ng
β
( )
ch
a
d
và c
t
α
( )
theo giao tuy
ế
n
d’
thì
d’
song song v
i
d
:
α
β
β α
=
/ /( )
( ) / / '
( ) ( ) '
d
d d d
d
H
qu 1.
N
ế
u m
t
đườ
ng th
ng song song v
i m
t m
t ph
ng thì nó song song v
i m
t
đườ
ng th
ng nào
đ
ó trong m
t ph
ng.
H qu
2.
N
ế
u hai m
t ph
ng phân bi
t cùng song song v
i m
t
đườ
ng
th
ng thì giao tuy
ế
n c
a chúng (n
ế
u có) c
ũ
ng song song v
i
đườ
ng th
ng
đ
ó.
α
β
α β
=
( )/ /
( )/ / / / '
( ) ( ) '
d
d d d
d
Định lí 3.
Cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau. Có duy nh
t m
t m
t ph
ng ch
a
đườ
ng th
ng này và song
song v
i
đườ
ng th
ng kia.
3. Hai mt phng song song
a) Định nghĩa:
Hai m
t ph
ng g
i l
à song song n
ế
u chúng không có
đ
i
m chung.
α β α β
=
( )/ /( ) ( ) ( )
O
b) Các tính cht
Định lí.
N
ế
u m
t ph
ng
α
( )
ch
a hai
đườ
ng th
ng c
t nhau
a, b
a, b
cùng song v
i m
t ph
ng
β
( )
thì
α
( )
song song v
i
β
( )
.
α α
α β
β β
=
( ), ( )
( )/ /( )
/ /( ), / /( )
a b
a b M
a b
H qu.
Hai m
t ph
n
g phân bi
t cùng song song v
i m
t ph
ng th
ba thì song song v
i nhau.
α β
α γ α β
β γ
( ) ( )
( )/ /( ) ( )/ /( )
( )/ /( )
Định lí.
Cho hai m
t ph
ng song. N
ế
u m
t m
t ph
ng c
t m
t ph
ng
này thì c
ũ
ng c
t m
t ph
ng kia và hai giao tuy
ế
n song song v
i nhau.
α β
γ α
γ β
=
=
( )/ /( )
( ) ( ) / /
( ) ( )
a a b
b
4. Chng minh quan h song song
a) Chng minh hai đường thng song song
Có th
s
d
ng 1 trong các cách sau:
Ch
ng minh 2
đườ
ng th
ng
đ
ó
đồ
ng ph
ng, r
i áp d
ng ph
ươ
ng pháp ch
ng minh song song trong
hình h
c ph
ng (nh
ư
tính ch
t
đườ
ng trung bình,
đị
nh lí Talét
đả
o, …)
Ch
ng minh 2
đườ
ng th
ng
đ
ó cùng song song v
i
đườ
ng th
ng th
ba.
Áp d
ng các
đị
nh lí v
giao tuy
ế
n song song.
b) Chng minh đường thng song song vi mt phng
Để
ch
ng minh
α
( )
d
, ta ch
ng minh d không n
m trong
α
( )
và song song v
i m
t
đườ
ng th
ng d
nào
đ
ó n
m trong
α
( )
.
c) Chng minh hai mt phng song song
Ch
ng minh m
t ph
ng này ch
a hai
đườ
ng th
ng c
t nhau l
n l
ượ
t song song v
i hai
đườ
ng th
ng trong
m
t ph
ng kia.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
4
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
II. QUAN H VUÔNG GÓC
1. Hai đường thng vuông góc
a) Định nghĩa
: Hai
đườ
ng th
ng
đượ
c g
i là vuông góc n
ế
u góc gi
a chúng b
ng
0
90
(
)
=
0
, 90
a b a b
b) Tính cht
Gi
s
u
là VTCP c
a
a
,
v
là VTCP c
a
b
. Khi
đ
ó
=
. 0
a b u v
.
⁄⁄
b c
a b
a c
2. Đường thng và mt phng vuông góc
a) Định nghĩa
:
Đườ
ng th
ng
d
đượ
c g
i vuông góc v
i m
t ph
ng
α
( )
n
ế
u
d
vuông góc v
i m
i
đư
ng
th
ng
a
n
m trong m
t ph
ng
α
( )
.
α α
( ) , ( )
d d a a
b) Tính cht
Đ
i
u ki
n
để
đườ
ng th
ng vuông góc m
t ph
ng: N
ế
u m
t
đườ
ng th
ng vuông góc v
i hai
đườ
ng
th
ng c
t nhau cùng thu
c m
t m
t ph
ng thì nó vuông góc v
i m
t ph
ng
y.
α
α
=
, ( ),
( )
,
a b a b O
d
d a d b
α
α
/ /
( )
( )
a b
b
a
α α
/ /
( ), ( )
a b
a b
a b
α β
β
α
( )/ /( )
( )
( )
a
a
α β
α β
α β
(
( ) ( )
( )/ / )
( ) ,( )a a
α
α
/ /( )
( )
a
b a
b
α
α
α
(
( )
/ / )
,( )
a
a
a b b
M
t ph
ng trung tr
c c
a m
t
đ
o
n th
ng là m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
o
n th
ng t
i
trung
đ
i
m c
a nó.
M
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng là t
p h
p các
đ
i
m cách
đề
u hai
đầ
u mút c
a
đ
o
n
th
ng
đ
ó.
Đị
nh lí ba
đườ
ng vuông góc
Cho
( ), ( )
a P b P
,
a
hình chi
ế
u c
a
a
trên (
P
). Khi
đ
ó
b
a
b
a
3. Hai mt phng vuông góc
a) Định nghĩa
: Hai m
t ph
ng g
i là vuông góc v
i nhau n
ế
u góc hai m
t ph
ng
đ
ó là góc
vuông.
(
)
α β α β
=
0
( ) ( ) ( ),( ) 90
b) Tính cht
Đ
i
u ki
n
để
hai m
t ph
ng vuông góc v
i nhau m
t ph
ng y ch
a m
t
đườ
ng th
ng vuông góc
v
i m
t kia.
α
α β
β
( )
( ) ( )
( )
a
a
o
α β α β
β
α
=
( ) ( ),( ) ( )
( )
( ),
c
a
a a c
o
α β
α α
β
( ) ( )
( ) ( )
, ( )
A a
a A a
o
α β
α γ γ
α γ
=
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
d
d
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
5
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
III. GÓC – KHONG CÁCH
1. Góc
a) Góc gia hai đường thng:
c gi
a hai
đườ
ng th
ng
a
b
trong không gian là góc
gi
a hai
đườ
ng th
ng
a’
b’
cùng
đ
i qua m
t
đ
i
m và l
n l
ượ
t song song v
i
a
b
.
=
'/ /
( ; ) ( '; ')
'/ /
a a
a b a b
b b
. L
ư
u
ý:
0 0
0 ( ; ) 90
a b
b) Góc gia đường thng vi mt phng:
N
ế
u
α
( )
d
thì
(
)
α
=
0
,( ) 90
d
.
N
ế
u
( )
d P
thì
(
)
(
)
α
=
,( ) , '
d d d
v
i
d
là hình chi
ế
u c
a
d
trên
α
( )
.
L
ư
u
ý:
(
)
α
0 0
0 ,( ) 90
d
c) Góc gia hai mt phng:
Góc gi
a hai m
t ph
ng là góc gi
a hai
đườ
ng th
ng l
n l
ượ
t
vuông góc v
i hai m
t ph
ng.
( )
( )
α
α β
β
=
( )
( ),( ) ,
( )
a
a b
b
Ho
c là góc gi
a 2
đườ
ng th
ng n
m trong 2 m
t ph
ng cùng vuông góc v
i giao tuy
ế
n t
i 1
đ
i
m
Cách xác định góc gia hai mt phng ct nhau
Khi hai m
t ph
ng
α
( )
β
( )
c
t nhau theo m
t giao tuy
ế
n là
,
để
tính góc gi
a chúng, ta ch
vi
c xét m
t m
t ph
ng
γ
vuông góc v
i
, l
n l
ượ
t c
t
α
( )
β
( )
theo các giao tuy
ế
n
a
,
b
.
Lúc
đ
ó góc (
α
( )
,
β
( )
) = (
a
,
b
)
Ngh
ĩ
a là:
( )
α β
γ
α β
γ α
γ β
=
=
=
=
( ) ( )
( )
( ),( ) ( , )
( ) ( )
( ) ( )
a b
a
b
Gi
s
(
P
)
(
Q
) =
c
. T
I
c, d
ng :
( )
( )
α
α β
β
=
( ),
( ),( ) ,
( ),
a a c
a b
b b c
Lưu ý:
(
)
α β
0 0
0 ( ),( ) 90
d) Din tích hình chiếu ca mt đa giác
G
i S là di
n tích c
a
đ
a giác H trong
α
( )
, S
là di
n tích c
a hình chi
ế
u H
c
a H
trên
β
( )
,
(
)
ϕ α β
=
( ),( )
. Khi
đ
ó:
ϕ
=
' .cos
S S
2. Khong cách
a) Khong cách t mt đim đến đường thng (mt phng)
b
ng
độ
dài
đ
o
n vuông góc v
t
đ
i
m
đ
ó
đế
n
đườ
ng th
ng (m
t ph
ng).
b) Khong cách gia đường thng mt phng song song
b
ng
kho
ng cách t
m
t
đ
i
m b
t kì trên
đườ
ng th
ng
đế
n m
t ph
ng.
c) Khong cách gia hai mt phng song song
b
ng kho
ng cách t
m
t
đ
i
m b
t trên m
t ph
ng
này
đế
n m
t ph
ng kia.
d) Khong cách gia hai đường thng chéo nhau
b
ng:
Độ
dài
đ
o
n vuông góc chung c
a hai
đườ
ng th
ng
đ
ó.
Kho
ng cách gi
a m
t trong hai
đườ
ng th
ng v
i m
t ph
ng ch
a
đườ
ng th
ng kia song song
v
i
đườ
ng th
ng th
nh
t.
Kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng, m
i m
t ph
ng ch
a
đườ
ng th
ng này song song v
i
đườ
ng th
ng kia.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
6
Chuyên đề 5. Khối đa diện Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
IV. MT SNG THC TRONG HÌNH HC PHNG
1. H thc lượng trong tam giác:
a)
Cho
ABC
vuông t
i
A
, có
đườ
ng cao
AH
.
+ =
2 2 2
AB AC BC
=
2
.
AB BC BH
=
2
.
AC BC CH
= +
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
= =
.sin .cos
AB BC C BC B
= =
.tan .cot
AB AC C AC B
b)
Cho
ABC
độ
dài ba c
nh là:
a, b, c;
độ
dài các trung tuy
ế
n là
m
a
, m
b
, m
c
;
bán kính
đườ
ng tròn
ngo
i ti
ế
p
R;
bán kính
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p
r
; n
a chu vi
p.
Đị
nh lí hàm s
cosin:
= +
2 2 2
2 cos
a b c bc A
; = +
2 2 2
2 cos
b c a ca B
; = +
2 2 2
2 cos
c a b ac C
Đị
nh lí hàm s
sin:
= = =
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
Công th
c
độ
dài trung tuy
ế
n:
+ + +
= = =
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2
; ;
2 4 2 4 2 4
a b c
b c a c a b a b c
m m m
2. Các công thc tính din tích:
a) Tam giác
:
= = =
1 1 1
. . .
2 2 2
a b c
S a h b h c h
= = =
1 1 1
sin .sin sin
2 2 2
S bc A ca B ab C
=
4
abc
S
R
=
S pr
(
)
(
)
(
)
=
S p p a p b p c
ABC
vuông t
i
A
:
= =
1 1
. . . .
2 2
S AB AC BC AH
ABC
đề
u, c
nh
a
:
=
2
3
4
a
S
,
đườ
ng cao
a
AH
3
2
=
b) Hình vuông
:
S = a
2
(a: c
nh hình vuông)
c) Hình ch nht
:
S = a.b (a, b: hai kích th
ướ
c)
d) Hình bình hành:
S =
đ
áy
×
cao =
. .
AB AD sinBAD
e) Hình thoi:
= =
1
. . .
2
S AB AD sinBAD AC BD
f) Hình thang:
( )
= +
1
.
2
S a b h
(a, b: hai
đ
áy, h: chi
u cao)
g) T giác có hai đường chéo vuông góc:
=
1
.
2
S AC BD
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
7
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
, bi
ế
t
/
3.
AC a
=
A.
=
3
3 6
.
4
V a
B.
=
3
1
.
3
V a
C.
=
3
.
V a
D.
3
3 3 .
V a
=
Câu 2:
Cho nh chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
nh thang vuông t
i
A
B
; bi
ế
t
AB BC a
= =
,
AD a
2
=
, hai m
t ph
ng
(
)
SAB
(
)
SAC
cùng vuông góc v
i
đ
áy, góc gi
a
SC
(
)
ABCD
b
ng
0
60
. Tính th
tích kh
i
V
c
a chóp
S ABCD
.
(tham kh
o hình bên).
S
A
B
C
D
a
a
2a
60°
A.
=
3
6
.
2
V a
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
6
.
3
V a
D.
=
3
6
.
6
V a
Câu 3:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
a
, m
t bên
SAB
tam giác
đề
u n
m trong
m
t ph
ng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Th
tích
V
c
a kh
i chóp
.
S ABCD
theo
a
là.
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
3
.
3
V a
D.
3
3
.
6
V a
=
Câu 4:
Th
tích V c
a kh
i t
di
n
đề
u c
nh
a
là.
A. =
3
4 .
V a
B.
=
3
3
.
12
V a
C.
=
3
2
.
6
V a
D.
=
3
2
.
12
V a
Câu 5:
Cho hình chóp S.ABC có
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i A, m
t bên SBC tam giác
đề
u c
nh
a và m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính th
tích V kh
i chóp
. .
S ABC
H
C
B
A
S
A.
=
3
3 3
.
2
V a
B.
=
3
3 3
.
4
V a
C.
3
3
.
24
V a
=
D.
=
3
3 3
.
8
V a
Câu 6:
M
t ph
ng
( )
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
.
ABC A B C
thành c kh
i
đ
a di
n o ?(tham kh
o nh
bên)
A.
Hai kh
i chóp tam giác.
B.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
giác.
C.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
D.
Hai kh
i chóp t
giác.
Câu 7:
Hình chóp t
di
n
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
6 m
t ph
ng.
B.
3 m
t ph
ng.
C.
4 m
t ph
ng.
D.
5 m
t ph
ng.
Câu 8:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i B,
0
2 , 30
= =AC a ACB
. Hình chi
ế
u
vuông góc H c
a
đỉ
nh S trên m
t
đ
áy là trung
đ
i
m c
a AC
2
=
SH a
. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m C
đề
n m
t ph
ng (SAB).
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
8
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
=
2 11
.
11
a
h
B.
=
2 33
.
11
a
h
C.
=
2 55
.
11
a
h
D.
2 66
.
11
a
h =
Câu 9:
Cho nh chóp t
giác
đề
u có các c
nh
đ
áy b
ng a và c m
t bên
đề
u t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t
góc
0
60
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
=
3
3
.
8
V a
B.
=
3
3
.
6
V a
C.
=
3
3
.
4
V a
D.
=
3
3
.
24
V a
Câu 10:
Cho hình chóp
S ABC
.
có
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
,
AB a
=
,
BC a
3
=
,
SA
vuông
góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t góc gi
a
SC
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính th
tích kh
i V c
a chóp
S ABC
.
(tham kh
o hình bên).
a 3
a
60°
S
A
B
C
A.
=
3
.
2
a
V
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
.
V a
D.
=
3
.
3
a
V
Câu 11:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i A,
0
30
ABC =
, SBC tam giác
đề
u
c
nh a m
t bên SBC vuông góc v
i
đ
áy. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m C
đế
n m
t ph
ng
(
)
SAB
(tham
kh
o hình bên).
a
a
a
I
H
A
C
B
S
30°
A.
=
39
.
3
a
h
B.
39
.
13
a
h =
C.
=
13
.
39
a
h
D.
=
2 39
.
13
a
h
Câu 12:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vuông góc v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
, .
S ABCD
D
C
B
A
S
45°
A.
3
2
.
3
V a
=
B.
=
3
2
.
6
V a
C.
=
3
3 2
.
2
V a
D.
=
3
6
.
3
V a
Câu 13:
Hình chóp t
giác
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
B
n.
B.
Ba.
C.
Hai.
D.
M
t.
Câu 14:
M
t hình chóp tam giác
đề
u c
nh n b
ng b c
nh n t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc
α
.
Tính th
tích V c
a hình chóp
đ
ã cho.
A.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
B.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
C.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
D.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
9
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 15:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
AB a
=
đườ
ng th
ng
'
A B
t
o v
i
đ
áy m
t góc b
ng
0
60
. G
i M N l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a các c
nh AC
B C
. Tính th
tích V kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
(tham kh
o hình bên).
60
0
K
M
N
A'
B'
C'
C
B
A
A.
=
3
3
.
2
a
V
B.
=
3
3
.
4
V a
C.
=
3
3
.
8
V a
D.
3
3
.
4
V
=
Câu 16:
Cho nh chóp
S ABC
.
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
a
,
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy;
góc gi
a
(
)
SBC
(
)
ABC
b
ng
0
30
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
S ABC
.
(tham kh
o hình bên).
a
I
30°
C
B
A
S
a
A.
=
3
2 3
.
15
V a
B.
=
3
3
.
24
V a
C.
=
3
3
.
2
V a
D.
=
3
3 3
.
24
V a
Câu 17:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i B,
AB a
=
. SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
(
)
ABC
, góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
SBC
(
)
ABC
b
ng
0
30
. G
i M trung
đ
i
m c
a c
nh
.
SC
Tính th
tích V c
a kh
i chóp S.ABM (tham kh
o hình bên).
a
30°
M
C
B
A
S
A.
=
3
3
.
18
V a
B.
=
3
3
.
12
V a
C.
3
3
.
36
V a
=
D.
=
3
3
.
4
V a
Câu 18:
Cho hình chóp
.
S ABC
có m
t bên
(
)
SBC
tam giác
đề
u c
nh
a
, c
nh bên SA vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy và
0
120
BAC =
. tính
độ
dài c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
3.
AB a=
B.
3
.
2
a
AB =
C.
.
2
a
AB
=
D.
3
.
3
a
AB =
Câu 19:
Hình l
p ph
ươ
ng có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
9 m
t ph
ng.
B.
3 m
t ph
ng.
C.
7 m
t ph
ng.
D.
6 m
t ph
ng.
Câu 20:
Kh
i hai m
ươ
i m
t
đề
u thu
c lo
i nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
Lo
i
{
}
4;5 .
B.
Lo
i
{
}
3;4 .
C.
Lo
i
{
}
4;3 .
D.
Lo
i
{
}
3;5 .
Câu 21:
Cho hình chóp S.ABC có
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i A, m
t bên SBC tam giác
đề
u
c
nh a m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m C
đế
n m
t ph
ng
(SAB).
A.
=
21
.
3
a
h
B.
21
.
7
a
h =
C.
=
7
.
21
a
h
D.
=
21
.
21
a
h
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
10
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 22:
Cho hình chóp S.ABCD có
đ
áy là hình vuông c
nh a,
3
2
a
SD
= . Hình chi
ế
u vuông góc c
a S trên
m
t ph
ng
(
)
ABCD
là trung
đ
i
m c
a c
nh AB. Tính th
tích V kh
i chóp
.
S ABCD
.
A.
3
.
3
a
V
=
B.
=
3
3
.
3
V a
C.
=
3
.
6
a
V
D.
=
3
.
12
a
V
Câu 23:
M
t hình bát di
n
đề
u có bao nhiêu c
nh ?
A.
16.
B.
12.
C.
8.
D.
10.
Câu 24:
Chonh chóp S.ABCD có
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vuông góc v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m D
đế
n m
t ph
ng
(
)
SBC
.
A.
=
3
.
3
a
h
B.
=
3
.
6
a
h
C.
=
6
.
6
a
h
D.
6
.
3
a
h =
Câu 25:
Hình h
p ch
nh
t có ba kích th
ướ
c
đ
ôi m
t khác nhau có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
9 m
t ph
ng.
B.
6 m
t ph
ng.
C.
4 m
t ph
ng.
D.
3 m
t ph
ng.
Câu 26:
Khi chi
u cao c
a m
t hình chóp
đề
u t
ă
ng lên n l
n nh
ư
ng m
i c
nh
đ
áy gi
m
đ
i n l
n tth
tích V c
a nó nh
ư
th
ế
nào?
A.
Gi
m
đ
i n l
n.
B.
T
ă
ng lên n l
n.
C.
T
ă
ng lên
(
)
1
n
l
n.
D.
Không thay
đổ
i.
Câu 27:
M
t hình chóp tam giác
đề
u c
nh
đ
áy b
ng a c
nh bên t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy b
ng m
t
góc
α
. Th
tích V c
a kh
i chóp là.
A.
α
=
3
tan
.
24
a
V
B.
α
=
3
cot
.
8
a
V
C.
α
=
3
cot
.
12
a
V
D.
α
=
3
tan
.
12
a
V
Câu 28:
Cho kh
i chóp
.
S ABC
đ
áy ABC là tam giác vuông n t
i A,
2,
AB a SA SB SC
= = =
. Góc
gi
a SAm
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính th
tích V c
a kh
i t
di
n
.
S ABC
(tham kh
o hình bên).
a 2
C
A
B
H
S
60°
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
3
3
.
3
V a
=
C.
=
3
2 3
.
3
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 29:
M
t kh
i chóp tam giáccác c
nh
đ
áy b
ng 6, 8, 10. M
t c
nh bên có
độ
i b
ng 4 và t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
=
8 3.
V
B.
=
16 3.
V
C.
=
16 3
.
3
V
D.
=
16 3
.
2
V
Câu 30:
Kh
i tám m
t
đề
u thu
c lo
i nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
Lo
i
{
}
5;3 .
B.
Lo
i
{
}
3;3 .
C.
Lo
i
{
}
3;4 .
D.
Lo
i
{
}
4;3 .
Câu 31:
N
ế
u m
t hình chóp
đề
u có chi
u cao c
nh
đ
áy cùng t
ă
ng lên n l
n tth
tích V c
a t
ă
ng
lên bao nhiêu ?
A.
3
2
n
l
n.
B.
2
2
n
l
n.
C.
2
n
l
n.
D.
3
n
l
n.
Câu 32:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
độ
i c
nh n b
ng 2a,
đ
áy ABC tam giác vuông t
i
A,
AB a AC a
, 3
= =
và hình chi
ế
u vuông góc c
a
đỉ
nh
A
'
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh
BC. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
'.
A ABC
.
A.
=
3
1
.
2
V a
B.
3
1
.
3
V a
=
C.
=
3
1
.
4
V a
D.
=
3
1
.
6
V a
Câu 33:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
.
a
SA
vuông góc v
i
đ
áy
SC
t
o v
i
m
t ph
ng
( )
SAB
m
t góc
0
30 .
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
đ
ã cho( tham kh
o hình bên).
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
11
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
3
2 .
=
V a
B.
3
2
.
3
=
a
V
C.
3
6
.
3
=
a
V
D.
3
2
.
3
=
a
V
Câu 34:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i B,
3 , 4
BA a BC a
= =
; m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
. Bi
ế
t
2 3
SB a
=
0
30
SBC =
. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng
(
)
SAC
.
A.
=
3 7
.
7
a
h
B.
=
3 5
.
14
a
h
C.
=
2 7
.
7
a
h
D.
6 7
.
7
a
h =
Câu 35:
Cho nh l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh AB, góc gi
a
đườ
ng th
ng
/
A C
m
t
đ
áy b
ng
0
60
.
Tính kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng
(
)
/ /
ACC A
(tham kh
o hình bên).
60°
a
a
a
K
I
H
A
B
C
C'
B'
A'
A.
3 13
.
13
a
h =
B.
=
13
.
39
a
h
C.
=
13
.
13
a
h
D.
=
3 39
.
13
a
h
Câu 36:
Chonh chóp .
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh a, m
t ph
ng
(
)
SAB
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy,
SA SB
=
, góc gi
a
đườ
ng th
ng SC m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
45
. Tính th
tích V c
a kh
i
chóp .
S ABCD
(tham kh
o hình bên).
A.
=
3
6
.
5
V a
B.
=
3
5
.
5
V a
C.
3
5
.
6
V a
=
D.
=
3
5
.
5
V a
Câu 37:
Cho hình chóp
.
S ABCD
có
đ
áy là hình vuông c
nh
3
,
SA
vuông góc v
i m
t
đ
áy
5.
SA
=
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
45.
V
=
B.
5.
V
=
C.
15.
V
=
D.
5
.
3
V
=
Câu 38:
Cho hình l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh AB, góc gi
a
đườ
ng th
ng
/
A C
m
t
đ
áy b
ng
0
60
.
Tính chi
u cao h c
a kh
i tr
đ
ã cho.
A.
=
3
.
3
a
h
B.
=
3
.
4
a
h
C.
=
3.
h a
D.
3
.
2
a
h =
Câu 39:
Phép
đố
i x
ng qua m
t ph
ng (P) bi
ế
n
đườ
ng th
ng d thành chính nó khi và ch
khi.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
12
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
d
n
m trên (P).
B.
( ).
d P
C.
d
song song v
i (P).
D.
d
n
m trên (P) ho
c
( ).
d P
Câu 40:
M
t hình chóp tam giác
đề
u có c
nh
đ
áy b
ng
3
a
c
nh n t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy b
ng
m
t góc
0
60
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
=
3
3
.
2
a
V
B.
=
3
3
.
4
a
V
C.
=
3
3
.
8
a
V
D.
=
3
3
.
12
a
V
Câu 41:
S
đỉ
nh c
a m
t hình bát di
n
đề
u là.
A.
12.
B.
6.
C.
10.
D.
8.
Câu 42:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
AB a
=
đườ
ng th
ng
'
A B
t
o v
i
đ
áy m
t góc b
ng
0
60
. G
i M N l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a c c
nh AC
' '
B C
. Tính
độ
i
đ
o
n th
ng MN (tham
kh
o hình bên).
60
0
K
M
N
A'
B'
C'
C
B
A
A.
=
13
.
6
a
MN
B.
13
.
2
a
MN =
C.
=
13
.
3
a
MN
D.
=
13
.
4
a
MN
Câu 43:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy ABC tam giác vuông n t
i A
2 5
SC a
=
. Hình chi
ế
u
vuông c
a S trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m M c
a AB. Góc gi
a
đườ
ng th
ng SC
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABC
(tham kh
o hình bên).
2a 5
60°
S
A
B
C
M
A.
=
3
2 15
.
3
V a
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
2 15
.
5
V a
D.
=
3
3 5
.
2
V a
Câu 44:
Chonh chóp S.ABCD có
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vuông góc v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
. Tính kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng
( ).
SCD
H
D
C
B
A
S
45°
A.
=
6
.
6
a
h
B.
6
.
3
a
h =
C.
=
3
.
6
a
h
D.
=
3
.
3
a
h
Câu 45:
Cho kh
i chóp
đề
u
,
S ABCD
có
.
AB a
=
Th
tích c
a kh
i chóp b
ng
3
2
.
3
a
Tính kho
ng cách
h t
đ
i
m C
đế
n m
t ph
ng
( ).
SAB
A.
2
.
3
a
h =
B.
2
.
3
a
h =
C.
2 2
.
3
a
h =
D.
2 3
.
3
a
h =
Câu 46:
T
ng di
n tích các m
t c
a m
t hình l
p ph
ươ
ng b
ng 96. Tính th
tích c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
đ
ã
cho.
A.
48.
B.
84.
C.
46.
D.
64.
Câu 47:
N
ế
u ba kích th
ướ
c c
a m
t kh
i hình h
p ch
nh
t t
ă
ng lên k l
n thì th
tích c
a nó t
ă
ng lên.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
13
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
2
k
l
n.
B.
3
3
k
l
n.
C.
k l
n.
D.
3
k
l
n.
Câu 48:
Cho hình chóp
S ABC
.
đ
áy
ABC
tam giác vuông n t
i
B
,
AB a
=
. G
i
I
trung
đ
i
m
AC
, tam giác
SAC
n t
i
S
n
m trong m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
áy; bi
ế
t góc gi
a
SB
m
t
ph
ng
đ
áy b
ng
0
45
. Tính th
tích V kh
i chóp
S ABC
.
(tham kh
o hình bên).
I
C
B
A
S
45°
a
A.
=
3
12
.
12
V a
B.
=
3
2
.
6
V a
C.
=
3
2 2
.
3
V a
D.
=
V a
3
2
.
12
Câu 49:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i A,
0
30
ABC =
, SBC tam giác
đề
u
c
nh am
t bên SBC vuông góc v
i
đ
áy. Tính th
tích kh
i V c
a chóp .
S ABC
(tham kh
o hình bên).
a
a
a
I
H
A
C
B
S
30°
A.
=
3
.
4
a
V
B.
=
3
.
8
a
V
C.
=
3
.
32
a
V
D.
3
.
16
a
V
=
Câu 50:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
. Bi
ế
t
, 3
AB a AC a
= =
và m
t bên
/ /
BB C C
hình vuông. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
/ / /
.
ABC A B C
.
A.
3
3 .
V a
=
B.
3
2 .
V a
=
C.
=
3
3 .
V a
D.
=
3
2 .
V a
Câu 51:
Cho l
ă
ng tr
ABC A B C
.
có
đ
áy
ABC
m
t tam giác
đề
u c
nh
.
a
Bi
ế
t hình chi
ế
u vuông góc
c
a
A
trên mp(
ABC
) trung
đ
i
m c
a
BC
góc gi
a c
nh n v
i
đ
áy 60
0
. G
i
ϕ
góc gi
a hai
m
t ph
ng (ABC) và
ACC A
( ')
là. Xác
đị
nh
ϕ
cos .
A.
ϕ
=
3
cos .
4
B.
ϕ
=
1
cos .
13
C.
ϕ
=
39
cos .
4
D.
ϕ
=
3
cos .
13
Câu 52:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
là hình ch
nh
t,
, 3
AB a AD a
= =
c c
nh n
đề
u
độ
dài b
ng
5
a
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
S.ABCD
.
A.
=
3
3
.
3
V a
B.
=
3
3
.
6
V a
C.
=
3
2 3
.
3
V a
D.
=
3
2 3 .
V a
Câu 53:
Cho nh chóp
đề
u
S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
a
bi
ế
t th
tích kh
i chóp
=
3
6
6
V a
.
Tìm
α
góc t
o b
i c
nh bên và m
t
đ
áy.
A.
α
=
0
90 .
B.
α
=
0
30 .
C.
α
=
0
45 .
D.
α
=
0
60 .
Câu 54:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh n
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy, góc gi
a m
t ph
ng
(
)
SBD
m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
(tham kh
o hình bên).
a
a
60°
O
D
CB
A
S
A.
=
3
3
.
6
a
V
B.
=
3
6
.
12
a
V
C.
=
3
6
.
6
a
V
D.
=
3
2
.
6
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
14
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 55:
Cho hình chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
,
3 , 4
BA a BC a
= =
; m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
. Bi
ế
t
2 3
SB a
=
0
30
SBC
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
S.ABC
(tham kh
o hình bên).
30°
2a 3
4a
H
K
D
C
A
B
S
3a
A.
=
3
3
.
2
V a
B.
3
2 3 .
V a
=
C.
=
3
3 2 .
V a
D.
=
3
2 5 .
V a
Câu 56:
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
,
BB a
=
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
B
2.
AC a=
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
.
2
=
a
V
B.
3
.
6
=
a
V
C.
3
.
=
V a
D.
3
.
3
=
a
V
Câu 57:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
S
các c
nh c
a hình
đ
a di
n luôn luôn:
A.
L
n h
ơ
n 6.
B.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 8.
C.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 6.
D.
L
n h
ơ
n 7.
Câu 58:
Cho hình chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
là tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a
S
lên m
t
ph
ng
(
)
ABC
đ
i
m
H
thuôc c
nh
AB
sao cho
2
HA HB
=
. Góc gi
a
đườ
ng th
ng
SC
m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp .
S ABC
.
A.
=
3
3 2
.
7
V a
B.
3
7
.
12
V a
=
C.
=
3
7
.
7
V a
D.
=
3
3
.
12
V a
Câu 59:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai?
A.
Hai kh
i l
p ph
ươ
ng có di
n tích toàn ph
n b
ng nhau thì có th
tích b
ng nhau.
B.
Hai kh
i chóp có di
n tích
đ
áy và chi
u cao t
ươ
ng
ng b
ng nhau thì có th
tích b
ng nhau.
C.
Hai kh
i h
p ch
nh
t có di
n tích toàn ph
n b
ng nhau thì có th
tích b
ng nhau.
D.
Hai kh
i tr
di
n tích
đ
áy và chi
u cao t
ươ
ng
ng b
ng nhau thì có th
tích b
ng nhau.
Câu 60:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai?
A.
Kh
i h
p là kh
i
đ
a di
n l
i.
B.
L
p ghép hai kh
i h
p s
đượ
c m
t kh
i
đ
a di
n l
i.
C.
Kh
i l
ă
ng tr
tam giác là kh
i
đ
a di
n l
i.
D.
Kh
i t
di
n là kh
i
đ
a di
n l
i.
Câu 61:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u. N
ế
u ta t
ă
ng chi
u cao c
a l
ă
ng tr
n g
p hai l
n thì th
tích c
a
kh
i l
ă
ng tr
thu
đượ
c b
ng bao nhiêu l
n th
tích kh
i l
ă
ng tr
ban
đầ
u?
A.
2 l
n.
B.
6 l
n.
C.
4 l
n.
D.
1
2
l
n.
Câu 62:
Cho hình chóp
S ABCD
.
có
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy.
Đườ
ng th
ng
SD
t
o v
i m
t ph
ng
(
)
SAB
m
t góc
0
30
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
S ABCD
.
(tham kh
o hình bên).
S
A
B
C
D
30°
a
a
A.
=
3
5
.
5
V a
B.
=
3
3
.
3
V a
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
3 3
.
2
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
15
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 63:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy là nh vuông c
nh
a
,
SA
vuông c v
i m
t ph
ng (
ABCD
), góc
gi
a
đườ
ng th
ng
SC
và m
t ph
ng (
ABCD
) b
ng
0
45
. Tính kho
ng cách
h
gi
a hai
đườ
ng th
ng
, .
SB AC
A.
10
.
5
a
h =
B.
=
10
.
10
a
h
C.
=
5
.
10
a
h
D.
=
5
.
5
a
h
Câu 64:
Cho nh chóp
S.ABCD
đ
áy hình thoi c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i
đ
áy,
0
120
BAD
=
,
M
là trung
đ
i
m c
a c
nh
BC
0
45
SMA
=
. Tính h
tích
V
c
a kh
i chóp
.
S ABCD
.
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
3
.
4
a
V
=
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
.
12
a
V
Câu 65:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
A ABD
là t
di
n
đề
u c
nh
.
a
Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
2.
V a
=
B.
3
2
.
6
a
V
=
C.
3
3
.
2
a
V
=
D.
3
2
.
2
a
V
=
Câu 66:
Cho hình chóp
S ABCD
.
có
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t th
tích c
a kh
i chóp
S ABCD
.
theo
a
=
3
3
3
V a
. Góc
α
gi
a
đườ
ng th
ng
SD
m
t ph
ng (
SAB
) là bao nhiêu
độ
?
A.
α
=
0
60 .
B.
α
=
0
45 .
C.
α
=
0
30 .
D.
α
=
0
90 .
Câu 67:
Cho nh chóp
S.ABCD
đ
áy hình thoi c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i
đ
áy,
0
120
BAD
=
,
M
trung
đ
i
m c
a c
nh
BC
0
45
SMA
=
. nh kho
ng cách
h
t
đ
i
m
D
đế
n m
t ph
ng
(
)
SBC
(tham kh
o hình bên).
120
0
45
0
a
a
H
M
D
B
A
C
S
A.
=
3
.
4
a
h
B.
6
.
4
a
h
=
C.
=
6
.
3
a
h
D.
=
6
.
2
a
h
Câu 68:
M
i
đỉ
nh c
a hình
đ
a di
n là
đỉ
nh chung c
a ít nh
t.
A.
N
ă
m c
nh.
B.
B
n c
nh.
C.
Ba c
nh.
D.
Hai c
nh.
Câu 69:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông n t
i
A
2 5
SC a
=
. Hình chi
ế
u
vuông c
a
S
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m
M
c
a
AB
. Góc gi
a
đườ
ng th
ng
SC
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính di
n tích
S
c
a tam giác
ABC
.
A.
=
2
2 15 .
S a
B.
=
2
.
2
a
S
C.
=
2
2 .
S a
D.
=
2
.
S a
Câu 70:
Cho hình chóp t
giác
đề
u các c
nh
đ
áy b
ng
a
c
nh bên t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc
0
60
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
=
3
6
.
6
V a
B.
=
3
3
.
3
V a
C.
=
3
6
.
3
V a
D.
=
3
6
.
2
V a
Câu 71:
Cho hình chóp
đề
u .
S ABC
có c
nh
đ
áy b
ng
, 2 .
a SA a
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABC
A.
3
11
.
12
a
V
=
B.
3
12
.
12
a
V
=
C.
3
3
.
3
a
V
=
D.
3
3 3
.
7
a
V
=
Câu 72:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, m
t ph
ng (
SAB
) vuông c v
i
m
t ph
ng
đ
áy, tam giác
SAB
đề
u. G
i góc gi
a hai m
t ph
ng (
SCD
) và (
SAB
) là
α
. Tìm
tan
α
.
A.
.
3
tan
α
=
B.
3
.
tan
α
=
C.
1
.
2
tan
α
=
D.
3
.
2
tan
α
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
16
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 73:
Cho nh l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh
AB
, góc gi
a
đườ
ng th
ng
/
A C
m
t
đ
áy b
ng
0
60
.
Tính th
tích
V
kh
i tr
/ / /
.
ABC A B C
.
A.
3
3 3
.
8
V a
=
B.
=
3
3 3
.
4
V a
C.
=
3
3
.
8
V a
D.
=
3
3
.
8
V a
Câu 74:
Cho hình chóp .
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hai m
t n
( )
SAB
( )
SAC
vuông góc v
i m
t
đ
áy. C
nh bên
SB
t
a v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
.
S ABC
.
A.
3
.
V a
=
B.
3
3
.
12
a
V
=
C.
3
6
.
6
a
V =
D.
3
.
4
a
V
=
Câu 75:
Cho t
di
n
ABCD
2 .
AB CD a
= =
G
i
M
,
N
l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a
BC
AD.
Bi
ế
t
3.
MN a
=
Tính góc
ϕ
gi
a
AB
CD
.
A.
0
90 .
ϕ
=
B.
0
30 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 76:
Cho hình chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông n t
i
A
, m
t bên
SBC
tam giác
đề
u
c
nh
a
m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính kho
ng cách
h
gi
a hai
đườ
ng th
ng
SA
,
BC
(tham kh
o hình bên).
H
K
C
B
A
S
A.
3
.
4
a
h
=
B.
=
3
.
2
a
h
C.
=
3
.
3
a
h
D.
=
3
.
8
a
h
Câu 77:
Chonh chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
,
a
SA
vuông góc v
i
đ
áy. Góc gi
a
SB
và m
t
đ
áy b
ng
0
60 .
Tính kho
ng cách
d
gi
a
AC
SB
theo
.
a
A.
3
.
2
a
d
=
B.
5
.
5
a
d
=
C.
15
.
5
a
d
=
D.
15
.
15
a
d
=
Câu 78:
Cho hình chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
nh chi
ế
u vuông góc c
a
S
lên m
t
ph
ng
(
)
ABC
đ
i
m
H
thuôc c
nh
AB
sao cho
2
HA HB
=
. Góc gi
a
đườ
ng th
ng
SC
m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính kho
ng cách
h
gi
a hai
đườ
ng th
ng
SA
BC
(tham kh
o hình bên).
a
a
60°
a
x
K
N
D
H
C
B
A
S
A.
42
.
8
a
h =
B.
=
42
.
6
a
h
C.
=
42
2
a
h
D.
=
42
.
4
a
h
Câu 79:
Cho kh
i t
di
n th
tích b
ng
.
V
G
i
V
th
tích c
a kh
i
đ
a di
n có các
đỉ
nh là các trung
đ
i
m c
a các c
nh c
a kh
i t
di
n
đ
ã cho. Tính t
s
.
V
V
A.
1
.
2
V
V
=
B.
1
.
4
V
V
=
C.
2
.
3
V
V
=
D.
5
.
8
V
V
=
Câu 80:
Cho nh chóp
.
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
,
a SA
vuông góc v
i m
t
đ
áy,
SD
t
o v
i
m
t ph
ng
( )
SAB
m
t góc b
ng
0
30
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
17
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
3
6
.
3
a
V =
B.
3
3
.
3
a
V =
C.
3
3 .
V a
=
D.
3
6
.
18
a
V =
Câu 81:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
BA BC a
= =
.
Bi
ế
t th
tích c
a kh
i tr
3
3
2
a
V
=
. Tìm
α
góc h
p gi
a
đườ
ng th
ng
/
A B
m
t ph
ng
(
)
ABC
.
A.
0
30 .
α
=
B.
0
45 .
α
=
C.
0
60 .
α
=
D.
0
36 47'.
α
Câu 82:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
S
đỉ
nh và s
m
t c
a m
t hình
đ
a di
n luôn b
ng nhau.
B.
T
n t
i m
t hình
đ
a di
n có s
c
nh b
ng s
đỉ
nh.
C.
T
n t
i hình
đ
a di
n có s
đỉ
nh và s
m
t b
ng nhau.
D.
T
n t
i m
t hình
đ
a di
n có s
c
nh và m
t b
ng nhau.
Câu 83:
Xét kh
i t
di
n
ABCD
c
nh
AB x
=
c c
nh còn l
i
đề
u b
ng
2 3.
Tìm
x
để
th
tích
kh
i t
di
n
ABCD
đạ
t giá tr
l
n nh
t. (tham kh
o hình bên)
A.
2 3.
x =
B.
6.
x =
C.
14.
x =
D.
3 2.
x =
Câu 84:
Cho hình chóp t
giác
đề
u .
S ABCD
t
t c
các c
nh
đề
u b
ng
.
a
Tính th
tích
V
c
a kh
i
chóp .
S ABCD
.
A.
3
2
.
2
a
V =
B.
3
2
.
12
a
V =
C.
3
2
.
16
a
V =
D.
3
2
.
6
a
V =
Câu 85:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
độ
i c
nh n b
ng 2
a
,
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
,
AB a AC a
, 3
= =
và hình chi
ế
u vuông góc c
a
đỉ
nh
A
'
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh
BC.
Côsin c
a góc gi
a hai
đườ
ng th
ng
AA B C
', ' '
.
A.
1
.
4
B.
1
.
3
C.
1
.
5
D.
1
.
6
Câu 86:
Cho hình chóp .
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Bi
ế
t
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy th
tích c
a kh
i chóp
.
S ABC
3
3
24
a
V
=
. Tìm
α
góc h
p gi
a hai m
t ph
ng (
ABC
)
(
SBC
).
A.
0
30 .
α
=
B.
0
90 .
α
=
C.
0
45 .
α
=
D.
0
60 .
α
=
Câu 87:
Chonh chóp t
giác .
S ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh
2
a
. Tam giác
SAD
n t
i
S
m
t
bên (
SAD
) vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t th
tích kh
i chóp .
S ABCD
b
ng
3
3
.
4
a
Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
B
đề
n m
t ph
ng (
SCD
).
A.
=
4
.
3
h a
B.
2
.
3
h a
=
C.
=
3
.
4
h a
D.
=
2
.
3
a
h
Câu 88:
Cho t
di
n
ABCD
các c
nh
AB
,
AC
AD
đ
ôi m
t vuông c v
i nhau;
6 , 7
AB a AC a
= =
4
AD a
=
. G
i
M
,
N
,
P
t
ươ
ng
ng là trung
đ
i
m các c
nh
BC
,
CD
,
DB
. Th
tích
V
c
a t
di
n
AMNP
.
A.
=
3
7 .
V a
B.
3
14 .
V a
=
C.
=
3
7
.
2
V a
D.
=
3
28
.
3
V a
Câu 89:
Tìm công th
c tính th
tích
V
c
a m
t kh
i l
ă
ng tr
có di
n tích
đ
áy
B
và chi
u cao
h
.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
18
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
=
1
. .
3
V B h
B.
=
2
. .
V B h
C.
=
. .
V B h
D.
=
1
. .
6
V B h
Câu 90:
Tìm công th
c tính th
tích
V
c
a m
t kh
i hình ch
nh
t có kích th
ướ
c ba c
nh
, ,
a b c
.
A.
=
3
.
V b
B.
=
3
.
V c
C.
=
. . .
V a b c
D.
=
3
.
V a
Câu 91:
Cho kh
i chóp
. ,
S ABCD
trong
đ
ó
SABC
t
di
n
đề
u c
nh
a
ABCD
là hình thoi. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
2
.
12
a
V
=
B.
3
2
.
6
a
V
=
C.
3
2
.
24
a
V
=
D.
3
3
.
3
a
V
=
Câu 92:
Cho hình l
p ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
c
nh b
ng
a
. G
i
M
trung
đ
i
m c
a c
nh
/
AA
.
Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
B
đế
n m
t ph
ng
(
)
/ /
MB D
.
A.
=
6
.
4
a
h
B.
3
.
6
a
h
=
C.
=
6
.
6
a
h
D.
=
6
.
3
a
h
Câu 93:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
.
Đườ
ng chéo
/
A D
t
o v
i m
t ph
ng
(
)
/
A AB
m
t góc
0
30
. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
/ / / /
.
ABCD A B C D
.
A.
=
3
3.
V a
B.
3
3 .
V a
=
C.
=
3
3
.
3
a
V
D.
=
3
3
.
2
a
V
Câu 94:
Cho hình chóp t
giác
đề
u .
S ABCD
SAC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Tính th
tích
V
c
a kh
i
chóp
đ
ã cho.
A.
3
3
.
3
a
V
=
B.
3
3
.
6
a
V
=
C.
3
3
.
12
a
V
=
D.
3
3
.
4
a
V
=
Câu 95:
Cho nh l
ă
ng tr
đứ
ng
ABC A B C
/ / /
.
,
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
B
,
ACA
/ 0
60
=
,
A C a
/
2
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
ABC A B C
/ / /
.
(tham kh
o hình bên).
A
B
C
C'
B'
A'
60°
2a
a
A.
=
3
3
.
12
V a
B.
=
3
3
.
6
V a
C.
=
3
3
.
4
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 96:
Cho kh
i chóp t
giác
đỉ
nh
S
,
đ
áy hình thoi c
nh
a
tâm
I
góc
A
b
ng
0
60 .
Hình
chi
ế
u vuông góc c
a
S
trên m
t ph
ng
đ
áy là
đ
i
m
I
. Kh
i chóp th
tích
3
2
.
4
a
V =
nh kho
ng cách
h
t
đ
i
m
C
đế
n m
t ph
ng
( ).
SAB
A.
.
2
a
h
=
B.
6
.
2
a
h
=
C.
6
.
3
a
h
=
D.
3
.
6
a
h
=
Câu 97:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
ABC A B C
. ' ' '
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
BA BC a
= =
. Góc
gi
a
đườ
ng th
ng
A B
'
v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '.
ABC A B C
(tham kh
o hình bên)
a
a
60°
A'
B'
C'
C
B
A
A.
=
3
3
.
3
V a
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
3
.
15
V a
D.
=
3
2 3
.
3
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
19
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 98:
Cho hình chóp
S ABC
.
m
t n
SBC
tam giác
đề
u c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t
BAC
0
120
=
. Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
B
đế
n m
t ph
ng (
SAC
) .
A.
=
.
6
a
h
B.
=
.
12
a
h
C.
=
2
.
6
a
h
D.
=
.
4
a
h
Câu 99:
Cho hình t
di
n
đề
u c
nh b
ng 2. Tính chi
u cao
h
c
a kh
i t
di
n
đ
ã cho.
A.
2 6.
h
=
B.
2 6
.
3
h
=
C.
2 3.
h
=
D.
6.
h
=
Câu 100:
Hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
3 m
t ph
ng.
B.
1 m
t ph
ng.
C.
4 m
t ph
ng.
D.
2 m
t ph
ng.
Câu 101:
Cho hình chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
,
0
30
ABC
=
,
SBC
là tam giác
đề
u
c
nh
a
và m
t bên
SBC
vuông góc v
i
đ
áy. Tính
đườ
ng cao
h
h
t
đỉ
nh
S
trong tam giác
SAB
(tham kh
o
hình bên).
a
a
a
I
H
A
C
B
S
30°
A.
=
13
.
2
a
h
B.
13
.
4
a
h =
C.
=
2 13
.
3
a
h
D.
=
3
.
4
a
h
Câu 102:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
S
các
đỉ
nh ho
c s
m
t c
a b
t kì hình
đ
a di
n nào c
ũ
ng:
A.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 5.
B.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 4.
C.
L
n h
ơ
n 5
D.
L
n h
ơ
n 4.
Câu 103:
Cho hình lâp ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
c
nh
a
tâm
O
. Tính th
tích
V
kh
i t
di
n
/
.
A ABC
A.
3
.
12
a
V =
B.
3
.
6
a
V =
C.
3
.
8
a
V =
D.
3
2
.
3
a
V =
Câu 104:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi có hai
đườ
ng chéo
, 3
AC a BD a
= =
c
nh
2
AA a
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
6
.
6
a
V =
B.
3
6
.
4
a
V =
C.
3
6
.
2
a
V =
D.
3
3
.
3
a
V
=
Câu 105:
Cho hình chóp .
S ABC
th
tích là
V
. Trên c
đ
o
n
, ,
SA SB SC
l
y l
n l
ượ
t các
đ
i
m
, ,
A B C
sao cho
2 ,
SA SA
=
3 , 4
SB SB SC SC
= =
. Tính th
tích
V
c
a hình chóp .
S A B C
theo
V
.
A.
.
72
V
=
B.
.
3
V
V
=
C.
.
24
V
V
=
D.
.
12
V
V
=
Câu 106:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi c
nh
0
, 30
a BAD
=
2
AA a
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
.
2
a
V =
B.
3
.
V a
=
C.
3
4
.
3
a
V =
D.
3
2
.
3
a
V =
Câu 107:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi có hai
đườ
ng chéo
a
2
a
.
C
nh bên
2
AA a
=
và t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc b
ng
0
30 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
.
V a
=
B.
3
1
.
6
V a
=
C.
3
1
.
24
V a
=
D.
3
2 .
V a
=
Câu 108:
Hình bát di
n
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
3 m
t ph
ng.
B.
6 m
t ph
ng.
C.
9 m
t ph
ng.
D.
5 m
t ph
ng.
Câu 109:
Cho kh
i chóp tam giác
đề
u
.
S ABC
th
tích
24 3
V
=
, góc gi
a m
t bên m
t
đ
áy b
ng
0
60 .
Tính chi
u cao
h
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
20
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
3.
h
=
B.
3.
h
=
C.
2.
h
=
D.
1.
h
=
Câu 110:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
a
,
3
2
a
SD
= . nh chi
ế
u vuông góc c
a
S
trên m
t ph
ng
(
)
ABCD
trung
đ
i
m c
a c
nh
AB
. Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
A
đế
n m
t ph
ng
(
)
SBD
(tham kh
o hình bên).
3a
2
a
a
E
K
D
C
H
B
A
S
A.
=
3 2
.
4
a
h
B.
=
2
.
3
a
h
C.
2
.
3
a
h
=
D.
=
2
.
4
a
h
Câu 111:
Cho l
ă
ng tr
ABC A B C
.
đ
áy
ABC
m
t tam giác
đề
u c
nh
.
a
Bi
ế
t hình chi
ế
u vuông góc
c
a
A
trên mp(
ABC
) là trung
đ
i
m c
a
BC
góc gi
a c
nh bên v
i
đ
áy là 60
0
. Tính th
tích
V
c
a l
ă
ng
tr
ABC A B C
.
(tham kh
o hình bên).
a
a
K
60°
A
H
C
B
B'
C'
A'
A.
=
3
3 3
.
2
V a
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
3 3
.
8
V a
D.
=
3
3 3
.
4
V a
Câu 112:
Chonh chóp
.
S ABCD
có
đ
áy là hình ch
nh
t v
i
2 , 3.
AB a BC a
= =
nh chi
ế
u c
a
S
n
( )
ABCD
trung
đ
i
m
H
c
a
AB
,
SD
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
13
.
2
a
V
=
B.
3
3
.
3
a
V
=
C.
3
21
.
3
a
V
=
D.
3
11
.
3
a
V
=
Câu 113:
S
đỉ
nh c
a hình hai m
ươ
i m
t
đề
u là.
A.
30.
B.
20.
C.
24.
D.
12.
Câu 114:
Cho t
di
n
ABCD
th
tích b
ng 12
G
tr
ng tâm c
a tam giác
.
BCD
Tính th
ch
V
c
a kh
i chóp
. .
A GBC
A.
3.
V
=
B.
4.
V
=
C.
6.
V
=
D.
5.
V
=
Câu 115:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác .
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
A
, c
nh
2 2.
AC
=
Bi
ế
t
AC
t
o v
i m
t ph
ng
( )
ABC
m
t góc
0
60
4.
AC
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i
đ
a
di
n
.
ABCB C
A.
8
.
3
V
=
B.
8 3
.
3
V
=
C.
16
.
3
V
=
D.
16 3
.
3
V
=
Câu 116:
t kh
i chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác vuông cân t
i
,
A SA
vuông góc v
i
đ
áy, kho
ng cách
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng 3. G
i
α
góc gi
a hai m
t ph
ng
( )
SBC
( ).
ABC
nh
cos
α
khi
th
tích kh
i chóp
.
S ABC
nh
nh
t. (tham kh
o hình bên)
A.
3
cos .
3
α
=
B.
1
cos .
3
α
=
C.
2
cos .
3
α
=
D.
2
cos .
2
α
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
21
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 117:
Cho nh chóp t
giác .
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh n
SA
vuông góc
v
i m
t ph
ng
đ
áy và
2
SA a
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp .
S ABCD
.
A.
=
3
2
.
4
V a
B.
=
3
2
.
6
V a
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
2 3
.
3
V a
Câu 118:
Chonh l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
B
,
2
=
AC a
. Hình chi
ế
u
vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng (
ABC
) là trung
đ
i
m c
a c
nh
AC
,
đườ
ng th
ng
/
A B
t
o v
i m
t ph
ng
(
ABC
) m
t góc
0
45
. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
(tham kh
o hình bên).
a 3
a
2a
A'
B'
C'
H
C
B
A
A.
=
3
1
.
2
V a
B.
3
.
V a
=
C.
=
3
2 .
V a
D.
=
3
2 2 .
V a
Câu 119:
Cho kh
i chóp tam giác .
S ABC
,
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân
,
AB AC
=
c
nh bên
3
SA a
=
t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc
0
30 .
Bi
ế
t th
tích c
a kh
i chóp b
ng
3
a
, tính
độ
dài c
nh
.
AB
A.
.
AB a
=
B.
2.
AB a
=
C.
2 .
AB a
=
D.
3.
AB a
=
Câu 120:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
2
a
th
tích b
ng
3
.
a
Tính chi
u cao
h
c
a hình chóp
đ
ã cho.
A.
3
.
2
a
h
=
B.
3
.
6
a
h
=
C.
3
.
3
a
h
=
D.
3.
h a
=
Câu 121:
S
c
nh c
a hình m
ườ
i hai m
t
đề
u là.
A.
12.
B.
20.
C.
30.
D.
16.
Câu 122:
Cho hình chóp .
S ABCD
có
đ
áy hình ch
nh
t v
i
2 , .
AB a AD a
= =
Hình chi
ế
u c
a
S
n
( )
ABCD
trung
đ
i
m
H
c
a
AB
,
SC
t
o v
i m
t
đ
áy m
t c
0
45 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
3 3
.
4
a
V
=
B.
3
2 2
.
3
a
V
=
C.
3
2
.
3
a
V =
D.
3
3 2
.
2
a
V
=
Câu 123:
Cho nh chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
,
3 , 5
AB a BC a
= =
m
t ph
ng
( )
SAC
vuông góc v
i
đ
áy. Bi
ế
t
0
2 3, 30 .
SA a SAC
= =
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABC
A.
3
2 3
.
3
a
V
=
B.
3
3.
V a
=
C.
3
2 3.
V a
=
D.
3
3
.
3
a
V
=
Câu 124:
Chonh chóp .
S ABC
đ
áy
ABC
là tam giác vuông t
i
B
,
0
2 , 30
= =
AC a ACB . Hình chi
ế
u
vuông góc
H
c
a
đỉ
nh
S
trên m
t
đ
áy trung
đ
i
m c
a
AC
2
=
SH a
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
.
S ABC
.
A.
=
3
6
.
3
V a
B.
3
6
.
6
V a
=
C.
=
3
2 3
.
3
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 125:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
. Bi
ế
t
, 3
AB a AC a
= =
m
t bên
/ /
BB C C
nh vuông. Tính kho
ng cách
h
gi
a hai
đườ
ng th
ng
/
AA
/
BC
.
A.
=
3
.
2
h a
B.
2
.
2
a
h
=
C.
3
.
2
a
h
=
D.
=
3
.
3
a
h
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
22
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 126:
Cho hình chóp .
S ABCD
có
đ
áy là hình vuông c
nh
,
a
13
.
2
a
SD
=
Hình chi
ế
u c
a
S
n
( )
ABCD
trung
đ
i
m
H
c
a
.
AB
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
2
.
3
a
V =
B.
3
3
.
4
a
V
=
C.
3
2
.
3
a
V =
D.
3
.
6
a
V =
Câu 127:
T
ng di
n tích các m
t c
a m
t hình l
p ph
ươ
ng b
ng 150. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
đ
ó.
A.
125.
V
=
B.
145.
V
=
C.
25.
V
=
D.
625.
V
=
Câu 128:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
. Bi
ế
t
, 2
AB a BC a
= =
/
3
AA a
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
/ / /
.
ABC A B C
.
A.
=
3
.
V a
B.
3
3 .
V a
=
C.
=
3
2 .
V a
D.
3
3 .
V a
=
Câu 129:
Th
tích
V
c
a m
t kh
i chóp có di
n tích
đ
áy
B
và chi
u cao
h
. Công th
c nào
đ
úng?
A.
=
1
. .
3
V B h
B.
=
3
1
. .
3
V B h
C.
=
. .
V B h
D.
=
1
. .
6
V B h
Câu 130:
Khi
độ
dài c
nh c
a hình l
p ph
ươ
ng t
ă
ng thêm
3
cm
thì th
tích c
a t
ă
ng thêm
3
387 .
cm
Tìm c
nh
a
c
a hình l
p ph
ươ
ng.
A.
3 .
a cm
=
B.
6 .
a cm
=
C.
4 .
a cm
=
D.
5 .
a cm
=
Câu 131:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
,
a
góc gi
a c
nh bên m
t
đ
áy
b
ng
0
30 .
nh chi
ế
u c
a
đỉ
nh
A
trên m
t ph
ng
( )
ABC
trùng v
i trung
đ
i
m c
a c
nh
.
BC
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
3
.
24
a
V
=
B.
3
3
.
12
a
V
=
C.
3
3
.
8
a
V
=
D.
3
3
.
3
a
V
=
Câu 132:
Cho t
di
n
đề
u
ABCD
c
nh b
ng
.
a
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a các c
nh
,
AB BC
E
đ
i
m
đố
i x
ng v
i
B
qua
.
D
M
t ph
ng
( )
MNE
chia t
di
n
ABCD
thành hai kh
i
đ
a
di
n, trong
đ
ó kh
i
đ
a di
n ch
a
đỉ
nh
A
có th
tích
.
V
Tìm
V
(Tham kh
o hình bên).
A.
3
13 2
.
216
=
a
V
B.
3
11 2
.
216
=
a
V
C.
3
2
.
18
=
a
V
D.
3
7 2
.
216
=
V
Câu 133:
Cho kh
i chóp có
đ
áy
n
_giác. Trong các m
nh
đề
sau
đ
ây, m
nh
đề
nào
đ
úng ?
A.
S
c
nh c
a kh
i chóp b
ng
1.
n
+
B.
S
m
t kh
i chóp b
ng s
đỉ
nh c
a nó.
C.
S
m
t c
a kh
i chóp b
ng
2 .
n
D.
S
đỉ
nh c
a kh
i chóp b
ng
2 1.
n
+
Câu 134:
N
ế
u ta gi
m
độ
i m
i c
nh c
a hình l
p ph
ươ
ng 3 l
n thì ta thu
đượ
c kh
i l
p ph
ươ
ng m
i có
th
tích b
ng bao nhiêu l
n th
tích kh
i l
p ph
ươ
ng ban
đầ
u?
A.
1
27
l
n.
B.
27 l
n.
C.
9 l
n.
D.
1
9
l
n.
Câu 135:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
2 ,
a
góc gi
a c
nh bên m
t
đ
áy
b
ng
0
60 .
Hình chi
ế
u c
a
đỉ
nh
A
trên m
t ph
ng
( )
ABC
trùng v
i tr
ng m c
a tam giác
.
ABC
Tính
th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
2 3.
V a
=
B.
3
3
.
4
a
V
=
C.
3
4 3.
V a
=
D.
3
3
.
2
a
V
=
Câu 136:
Đ
áy c
a m
t hình h
p
đứ
ng m
t hình thoi có
đườ
ng chéo nh
b
ng
d
góc nh
n b
ng
.
α
Bi
ế
t di
n tích c
a m
t m
t bên b
ng
S
. Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
23
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
A.
cos .
2
V dS
α
=
B.
sin .
2
V dS
α
=
C.
1
cos .
6
V dS
α
=
D.
sin .
V dS
α
=
Câu 137:
Cho nh chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh n
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy, góc gi
a m
t ph
ng
(
)
SBD
m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60
. Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
B
đế
n
m
t ph
ng (
SCD
).
A.
=
5
.
5
a
h
B.
=
15
.
5
a
h
C.
=
5
.
10
a
h
D.
=
6
.
10
a
h
Câu 138:
Cho kh
i chóp t
giác
đề
u c
nh
đ
áy b
ng
,
a
c
nh bên g
p hai l
n c
nh
đ
áy. nh th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho (Tham kh
o hình bên).
A.
3
14
.
2
=
a
V
B.
3
14
.
6
=
a
V
C.
3
2
.
2
=
a
V
D.
3
2
.
6
=
a
V
Câu 139:
Cho hình chóp
S ABC
.
m
t bên
SBC
tam giác
đề
u c
nh
a
, c
nh bên
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t
BAC
0
120
=
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
S.ABC
(tham kh
o hình bên).
a
a
a
C
B
A
S
120°
A.
=
3
3
.
8
a
V
B.
=
3
3
.
24
a
V
C.
=
3
2
.
12
a
V
D.
=
3
2
.
36
a
V
Câu 140:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
là hình thang vuông t
i
A
D
v
i
AD CD a AB a
, 3
= = =
.C
nh n
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy c
nh bên
SC
t
o v
i m
t
đ
áy m
t
góc
0
45
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
S.ABCD
(tham kh
o hình bên).
45°
3a
a
a
D
C
B
A
S
A.
=
3
2
.
3
V a
B.
=
3
2 5
.
3
V a
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
2 2
.
3
V a
Câu 141:
Ba kích th
ướ
c c
a m
t hình h
p ch
nh
t làm thành m
t c
p s
nhân có công b
i 2. Th
tích
hình h
p
đ
ã cho là 1728. Các kích th
ướ
c c
a hình h
p là.
A.
8, 16, 32.
B.
6, 12, 24.
C.
6, 12, 48.
D.
2, 4, 8.
Câu 142:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy hình ch
nh
t,
, 3,
AB a AD a SA
= =
vuông góc v
i
đ
áy
m
t ph
ng
( )
SBC
t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho (tham kh
o hình bên).
A.
3
.
3
=
a
V
B.
3
3 .
=
V a
C.
3
3
.
3
=
V
D.
3
.
=
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
24
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 143:
Cho kh
i chóp
.
S ABC
SA
vuông góc v
i
đ
áy,
4, 6, 10
SA AB BC
= = =
8
CA
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho (tham kh
o hình bên).
A.
32.
=
V
B.
24.
=
V
C.
192.
=
V
D.
40.
=
V
Câu 144:
Cho hình chóp t
giác .
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, các m
t ph
ng (
SAB
),
(
SAD
) cùng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy, n c
nh bên
SC
t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
30
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp .
S ABCD
.
A.
=
3
6
.
3
V a
B.
=
3
6
.
6
V a
C.
=
3
9
.
9
V a
D.
=
3
6
.
9
V a
Câu 145:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh
,
a SA
vuông góc v
i
đ
áy và kho
ng cách t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng
2
a
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.(tham kh
o hình bên)
A.
3
.
=
V a
B.
3
.
3
=
a
V
C.
3
3
.
9
=
V
D.
3
.
2
=
a
V
Câu 146:
Hình
đ
a di
n nào d
ướ
i
đ
ây không có tâm
đố
i x
ng ?
A.
Hình bát di
n
đề
u.
B.
Hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u.
C.
Hình l
p ph
ươ
ng.
D.
Hình t
di
n
đề
u.
Câu 147:
Cho hình chóp
đề
u
S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
a
c
nh bên t
o v
i
đ
áy m
t góc 60
o
.
Tính th
tích
V
c
a kh
i hình chóp
đ
ã cho(tham kh
o hình bên).
O
D
C
B
A
S
60°
a
a
A.
=
3
6
.
4
V a
B.
=
3
6
.
6
V a
C.
=
3
6
.
2
V a
D.
=
3
6
.
3
V a
Câu 148:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác cân v
i
0
, 120
AB AC a BAC= = =
, m
t ph
ng
( )
AB C
t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.(tham kh
o hình bên)
A.
3
3
.
4
a
V
=
B.
3
.
8
a
V
=
C.
3
9
.
8
a
V =
D.
3
3
.
8
a
V =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
25
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 149:
S
đỉ
nh c
a hình m
ườ
i hai m
t
đề
u là.
A.
30.
B.
15.
C.
12.
D.
20.
Câu 150:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi có hai
đườ
ng chéo
, 3
AC a BD a
= =
đườ
ng chéo c
a hình h
p
3
AC a
= . Tính th
tích
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
5.
V a
=
B.
3
6
.
2
a
V =
C.
3
6
.
3
a
V =
D.
3
3
.
2
a
V
=
Câu 151:
Cho hình chóp
S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
a
, m
t bên
SAB
tam giác
đề
u n
m
trong m
t ph
ng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
A
đế
n m
t ph
ng
(
)
SCD
(tham kh
o hình bên).
a
a
I
H
K
D
C
B
A
S
A.
=
2 21
.
7
a
h
B.
21
.
7
a
h
=
C.
=
7
.
21
a
h
D.
=
14
.
7
a
h
Câu 152:
Cho hình chóp t
giác
đề
u có di
n tích
đ
áy b
ng 4 và di
n tích c
a m
t m
t bên b
ng
2
. Tính
th
tích
V
c
a hình chóp
đ
ã cho.
A.
=
4 2
.
3
V
B.
=
4.
V
C.
=
4 3
.
3
V
D.
=
4
.
3
V
Câu 153:
Cho nh chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, c
nh n
SA
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy, góc gi
a m
t ph
ng
(
)
SBD
m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60
. Tính kho
ng cách
h
t
đ
i
m
A
đế
n
m
t ph
ng (
SBC
).
A.
=
6
.
10
a
h
B.
=
5
.
10
a
h
C.
=
15
.
5
a
h
D.
=
5
.
5
a
h
Câu 154:
Cho hình bát di
n
đề
u c
nh
.
a
G
i
S
là t
ng di
n tích t
t c
các m
t c
a hình bát di
n
đ
ó. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
4 3 .
S a
=
B.
2
3 .
S a
=
C.
2
2 3 .
S a
=
D.
2
8 .
S a
=
Câu 155:
Tìm công th
c tính th
tích
V
c
a kh
i bát di
n
đề
u c
nh
.
a
A.
=
3
3
.
2
V a
B.
=
3
2
.
6
V a
C.
=
3
8 .
V a
D.
=
3
2
.
3
V a
Câu 156:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh b
ng 4 bi
ế
t
5.
CC
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
16
.
3
V
=
B.
4 3.
V =
C.
20 3
.
3
V
=
D.
20 3.
V =
Câu 157:
Hình
đ
a di
n nào d
ướ
i
đ
ây không có tr
c
đố
i x
ng ?
A.
Hình t
di
n
đề
u.
B.
Hình bát di
n
đề
u.
C.
Hình l
p ph
ươ
ng.
D.
Hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u.
Câu 158:
Cho kh
i chóp tam giác
đề
u
,
S ABC
có c
nh
đ
áy b
ng
a
c
nh bên b
ng
2 .
a
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABC
(tham kh
o hình bên)
A.
3
13
.
12
a
V
=
B.
3
11
.
6
a
V
=
C.
3
11
.
4
a
V
=
D.
3
11
.
12
a
V
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
26
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 159:
Cho nh chóp
. ,
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
tâm
O
.
SA
vuông góc
v
i m
t ph
ng
đ
áy;
SB
t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
45 .
Tính kho
ng cách
h
t
O
đế
n
( ).
SBC
A.
2
.
4
a
h
=
B.
2
.
2
a
h
=
C.
2
.
3
a
h
=
D.
2
.
8
a
h =
Câu 160:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u. N
ế
u ta t
ă
ng chi
u dài c
a c
nh
đ
áy lên g
p hai l
n thì th
tích
c
a kh
i l
ă
ng tr
thu
đượ
c b
ng bao nhiêu l
n th
tích kh
i l
ă
ng tr
ban
đầ
u?
A.
4 l
n.
B.
8 l
n.
C.
2 l
n.
D.
1
4
l
n.
Câu 161:
M
t hình chóp tam giác
đề
u c
nh
đ
áy b
ng
a
c
nh bên t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy b
ng m
t
góc
α
. Th
tích
V
c
a kh
i chóp là.
A.
α
=
3
tan
.
24
a
V
B.
α
=
3
cot
.
8
a
V
C.
α
=
3
cot
.
12
a
V
D.
α
=
3
tan
.
12
a
V
Câu 162:
Cho hai hình vuông
ABCD
ABEF
c
nh b
ng 1, l
n l
ượ
t n
m trên hai m
t ph
ng vuông
góc v
i nhau. G
i
S
đ
i
m
đố
i x
ng c
a
B
qua
đườ
ng th
ng
.
DE
Tính th
tích
V
c
a kh
i
đ
a di
n
.
ABCDSEF
A.
7
.
6
V
=
B.
11
.
12
V
=
C.
2
.
3
V
=
D.
5
.
6
V
=
Câu 163:
Cho hình chóp
đề
u .
S ABC
c
nh
đ
áy b
ng
, 2 .
a SA a
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABC
A.
3
3
.
3
a
V
=
B.
3
11
.
12
a
V
=
C.
3
3 3
.
7
a
V
=
D.
3
12
.
12
a
V
=
Câu 164:
Cho hình chóp .
S ABCD
có
đ
áy nh ch
nh
t th
a n
3
.
2
AD AB
=
M
t bên
SAB
tam
giác
đề
u và n
m trong m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
áy. G
i
ϕ
góc gi
a hai m
t ph
ng
( )
SAB
( ).
SCD
Tìm
.
ϕ
A.
0
90 .
ϕ
=
B.
0
45 .
ϕ
=
C.
0
60 .
ϕ
=
D.
0
30 .
ϕ
=
Câu 165:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
, kho
ng cách t
C
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
b
ng
5
, kho
ng
cách t
đ
i
m
A
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
CC
l
n l
ượ
t b
ng
1
2
, hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
lên m
t
ph
ng
( )
A B C
trung
đ
i
m
M
c
a
B C
5.
A M
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i tr
đ
ã cho.
A.
2 15
.
3
V
=
B.
5.
V
=
C.
15
.
3
V
=
D.
2 5
.
3
V
=
Câu 166:
Cho t
di
n
OABC
, ,
OA OB OC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau,
OA a
=
2 .
OB OC a
= =
G
i
M
trung
đ
i
m c
a
.
BC
Kho
ng ch
d
gi
a hai
đườ
ng th
ng
OM
AB
b
ng bao nhiêu ?
(tham kh
o hình bên)
A.
2 5
.
5
a
d
=
B.
.
d a
=
C.
6
.
3
a
d =
D.
2
.
2
a
d
=
2a
a
2a
M
B
A
C
O
Câu 167:
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Th
tích c
a kh
i chóp có di
n tích
đ
áy
B
, chi
u cao
h
1
. .
3
V B h
=
B.
Th
tích kh
i l
p ph
ươ
ng có c
nh b
ng
a
3
.
V a
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
27
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
C.
Th
tích kh
i h
p ch
nh
t có ba kích th
ướ
c
, ,
a b c
1
. . .
2
V a b c
=
D.
Th
tích kh
i l
ă
ng tr
di
n tích
đ
áy
B
, chi
u cao
h
. .
V B h
=
Câu 168:
Cho hình l
p ph
ươ
ng .
ABCD A B C D
m
.
O
G
i
I
tâm c
a hình vuông
A B C D
M
đ
i
m thu
c
đườ
ng th
ng
OI
sao cho 2
MO MI
=
(tham kh
o hình v
bên). G
i
ϕ
góc t
o b
i hai
m
t ph
ng
( )
MC D
( )
MAB
. Tìm
sin .
ϕ
A.
17 13
sin .
65
ϕ
=
B.
6 85
sin .
85
ϕ
=
C.
6 13
sin .
65
ϕ
=
D.
7 85
sin .
85
ϕ
=
Câu 169:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy hình ch
nh
t,
, 3,
AB a AD a SA
= =
vuông góc v
i
đ
áy
m
t ph
ng
( )
SBC
t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
3
.
3
=
V
B.
3
3 .
=
V a
C.
3
.
3
=
a
V
D.
3
.
=
V a
Câu 170:
Cho hình chóp .
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông
đỉ
nh
, ,
B AB a SA
=
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy và
2 .
SA a
=
Kho
ng cách
d
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng bao nhiêu ?
A.
2 5
.
5
a
d
=
B.
.
d a
=
C.
6
.
3
a
d
=
D.
.
2
a
d
=
Câu 171:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
, kho
ng cách t
C
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
b
ng 2, kho
ng ch
t
đ
i
m
A
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
CC
l
n l
ượ
t b
ng
1
3
, hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
n m
t
ph
ng
( )
A B C
trung
đ
i
m
M
c
a
B C
2 3
.
3
A M
=
nh th
tích
V
c
a kh
i tr
đ
ã cho.
A.
2 3
.
3
V
=
B.
3.
V
=
C.
1.
V
=
D.
2.
V
=
Câu 172:
Cho hình chóp .
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
,
a
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy
2.
SA a
=
Góc
ϕ
gi
a
đườ
ng th
ng
SB
và m
t ph
ng
đ
áy b
ng bao nhiêu ?
A.
0
90 .
ϕ
=
B.
0
30 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 173:
Cho kh
i chóp
đ
áy hình vuông c
nh
a
chi
u cao b
ng
2 .
a
Tính th
ch
V
c
a kh
i
chóp
đ
ã cho.
A.
3
4 .
V a
=
B.
3
2
.
3
V a
=
C.
3
4
.
3
V a
=
D.
3
2 .
V a
=
Câu 174:
Cho hình chóp .
S ABCD
đ
áy nh ch
nh
t,
, 2 ,
AB a BC a SA
= =
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy và
.
SA a
=
Kho
ng cách
d
gi
a hai
đườ
ng th
ng
AC
SB
b
ng bao nhiêu ?
A.
.
2
a
d
=
B.
.
3
a
d
=
C.
6
.
2
a
d
=
D.
2
.
3
a
d
=
Câu 175:
Hình
đ
a di
n trong hình v
bên có bao nhiêu m
t ?
A.
6.
B.
10.
C.
11.
D.
12.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
28
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 176:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy nh vuông c
nh
.
a
SA
vuông góc v
i
đ
áy
SC
t
o v
i
m
t ph
ng
( )
SAB
m
t góc
0
30 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
2
.
3
=
a
V
B.
3
2
.
3
=
a
V
C.
3
2 .
=
V a
D.
3
6
.
3
=
a
V
Câu 177:
Cho hình bát di
n
đề
u c
nh
.
a
G
i
S
là t
ng di
n tích t
t c
các m
t c
a hình bát di
n
đ
ó. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
4 3 .
S a
=
B.
2
8 .
S a
=
C.
2
3 .
S a
=
D.
2
2 3 .
S a
=
Câu 178:
Cho hình chóp .
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông
đỉ
nh
, ,
B AB a SA
=
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy và
.
SA a
=
Kho
ng cách
d
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng bao nhiêu ?
A.
5
.
3
a
d
=
B.
2
.
2
a
d
=
C.
2 2
.
3
a
d =
D.
5
.
5
a
d
=
Câu 179:
Hình
đ
a di
n nào d
ướ
i
đ
ây không có tâm
đố
i x
ng ?
A.
Hình t
di
n.
B.
Hình l
p ph
ươ
ng.
C.
Hình l
ă
ng tr
l
c giác
đề
u.
D.
Hình bát di
n
đề
u.
Câu 180:
t kh
i t
di
n
ABCD
c
nh
AB x
=
các c
nh n l
i
đề
u b
ng
2 3.
Tìm
x
để
th
tích
kh
i t
di
n
ABCD
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
14.
x
=
B.
6.
x
=
C.
3 2.
x
=
D.
2 3.
x
=
Câu 181:
Chonh chóp .
S ABC
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy
AB a
=
2 .
SB a
=
Góc
ϕ
gi
a
đườ
ng th
ng
SB
và m
t ph
ng
đ
áy b
ng bao nhiêu ?
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 182:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
,
a SA
vuông góc v
i m
t
đ
áy,
SD
t
o v
i
m
t ph
ng
( )
SAB
m
t góc b
ng
0
30
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
6
.
3
a
V
=
B.
3
3
.
3
a
V
=
C.
3
3 .
V a
=
D.
3
6
.
18
a
V
=
Câu 183:
Cho kh
i t
di
n có th
tích b
ng
V
. G
i
V
th
tích c
a kh
i
đ
a di
n có các
đỉ
nh là các trung
đ
i
m c
a các c
nh c
a kh
i t
di
n
đ
ã cho. Tính t
s
.
V
V
A.
5
.
8
V
V
=
B.
2
.
3
V
V
=
C.
1
.
4
V
V
=
D.
1
.
2
V
V
=
Câu 184:
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
tam giác
đề
u có t
t c
các c
nh b
ng
.
a
A.
3
3
.
4
a
V
=
B.
3
3
.
12
a
V
=
C.
3
3
.
6
a
V
=
D.
3
3
.
2
a
V
=
Câu 185:
Cho nh chóp
S.ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
A
, m
t n
SBC
tam giác
đề
u
c
nh
a
và m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính th
tích
V
kh
i chóp
. .
S ABC
A.
3
3
.
24
V a
=
B.
=
3
3 3
.
2
V a
C.
=
3
3 3
.
8
V a
D.
=
3
3 3
.
4
V a
Câu 186:
Cho hình chóp .
S ABCD
có
đ
áy là hình vuông c
nh
,
a
SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy
2 .
SB a
=
Góc
ϕ
gi
a
đườ
ng th
ng
SB
và m
t ph
ng
đ
áy b
ng bao nhiêu ?
A.
0
90 .
ϕ
=
B.
0
60 .
ϕ
=
C.
0
30 .
ϕ
=
D.
0
45 .
ϕ
=
Câu 187:
Cho kh
i chóp t
giác
đề
u c
nh
đ
áy b
ng
,
a
c
nh bên g
p hai l
n c
nh
đ
áy. nh th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
2
.
6
=
a
V
B.
3
14
.
2
=
a
V
C.
3
2
.
2
=
a
V
D.
3
14
.
6
=
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
29
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 188:
Cho t
di
n
đề
u
ABCD
c
nh b
ng
.
a
G
i
,
M N
l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a các c
nh
,
AB BC
E
đ
i
m
đố
i x
ng v
i
B
qua
.
D
M
t ph
ng
( )
MNE
chia t
di
n
ABCD
thành hai kh
i
đ
a
di
n, trong
đ
ó kh
i
đ
a di
n ch
a
đỉ
nh
A
có th
tích
.
V
Tính
.
V
A.
3
13 2
.
216
=
a
V
B.
3
2
.
18
=
a
V
C.
3
11 2
.
216
=
a
V
D.
3
7 2
.
216
=
V
Câu 189:
Cho kh
i chóp
.
S ABC
SA
vuông góc v
i
đ
áy,
4, 6, 10
SA AB BC
= = =
8
CA
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
192.
=
V
B.
40.
=
V
C.
32.
=
V
D.
24.
=
V
Câu 190:
Cho hình chóp .
S ABCD
đ
áy
ABCD
hình thoi tâm
O
c
nh
2
a
, bi
ế
t
0
60 , ( )
BAD SO ABCD
=
3
.
4
a
SO
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
2.
V a
=
B.
3
3
.
2
a
V
=
C.
3
2
.
2
a
V =
D.
3
3.
V a
=
Câu 191:
Cho kh
i chóp
đ
áy hình vuông c
nh
a
chi
u cao b
ng
4 .
a
Tính th
ch
V
c
a kh
i
chóp
đ
ã cho.
A.
3
16 .
V a
=
B.
3
4 .
V a
=
C.
3
4
.
3
V a
=
D.
3
16
.
3
V a
=
Câu 192:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác .
ABC A B C
có
đ
áy
ABC
tam giác vuông n t
i
,
A
c
nh
2 2.
AC
=
Bi
ế
t
AC
t
o v
i m
t ph
ng
( )
ABC
m
t góc
0
60
4.
AC
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i
đ
a
di
n
.
ABCB C
A.
16
.
3
V
=
B.
16 3
.
3
V
=
C.
8 3
.
3
V
=
D.
8
.
3
V
=
Câu 193:
Cho kh
i l
ă
ng tr
đ
áy nh vuông c
nh
a
chi
u cao b
ng
2 .
a
nh th
tích
V
c
a kh
i
l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
4 .
V a
=
B.
3
4
.
3
a
V
=
C.
3
2 .
V a
=
D.
3
2
.
3
V a
=
Câu 194:
t kh
i chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác vuông cân t
i
,
A SA
vuông góc v
i
đ
áy, kho
ng cách
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng 3. G
i
α
góc gi
a hai m
t ph
ng
( )
SBC
( ).
ABC
nh
cos
α
khi
th
tích kh
i chóp
.
S ABC
nh
nh
t.
A.
2
cos .
3
α
=
B.
2
cos .
2
α
=
C.
1
cos .
3
α
=
D.
3
cos .
3
α
=
Câu 195:
Cho hình chóp t
giác .
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
2.
a Tam giác
SAD
n t
i
S
m
t bên
( )
SAD
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t th
tích kh
i chóp .
S ABCD
b
ng
3
4
.
3
a
Tính kho
ng
cách
h
t
B
đề
n m
t ph
ng
( ).
SCD
A.
3
.
4
h a
=
B.
4
.
3
h a
=
C.
8
.
3
h a
=
D.
2
.
3
h a
=
Câu 196:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác vuông t
i
, , 2 ,
C AC a BC a
= =
SA
vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy và
.
SA a
=
Góc
ϕ
gi
a
đườ
ng th
ng
SB
m
t ph
ng
đ
áy b
ng bao nhiêu ?
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 197:
Trong không gian, kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Hai
đườ
ng th
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t
đườ
ng th
ng thì song song v
i nhau.
B.
Hai m
t ph
ng phân bi
t cùng vuông góc v
i m
t
đườ
ng th
ng thi song song v
i nhau.
C.
N
ế
u ba m
t ph
ng c
t nhau theo ba giao tuy
ế
n phân bi
t thì bao giao tuy
ế
n
y ho
c
đồ
ng quy ho
c
đ
ôi m
t song song v
i nhau.
D.
Cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau. Có duy nh
t m
t m
t ph
ng ch
a
đườ
ng th
ng này và song song
v
i
đườ
ng th
ng kia.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
30
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 198:
Hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
4 m
t ph
ng.
B.
3 m
t ph
ng.
C.
1 m
t ph
ng.
D.
2 m
t ph
ng.
Câu 199:
Cho hình l
p ph
ươ
ng .
ABCD A B C D
m
.
O
G
i
I
tâm c
a hình vuông
A B C D
M
đ
i
m thu
c
đườ
ng th
ng
OI
sao cho 2
MO MI
=
(tham kh
o hình v
bên). G
i
ϕ
góc t
o b
i hai
m
t ph
ng
( )
MC D
( )
MAB
. Tìm
cos .
ϕ
A.
6 13
cos .
65
ϕ
=
B.
6 85
cos .
85
ϕ
=
C.
17 13
cos .
65
ϕ
=
D.
7 85
cos .
85
ϕ
=
Câu 200:
Cho hình chóp
.
S ABC
có
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i
, ,
C BC a SA
=
vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy và
.
SA a
=
Kho
ng cách
d
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng bao nhiêu ?
A.
2
.
2
a
d
=
B.
3
.
2
a
d
=
C.
.
2
a
d
=
D.
2 .
d a
=
Câu 201:
Cho hình chóp .
S ABCD
đ
áy nh ch
nh
t,
, 2 ,
AB a BC a SA
= =
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy và
.
SA a
=
Kho
ng cách
d
gi
a hai
đườ
ng th
ng
BD
b
ng bao nhiêu ?
A.
30
.
6
a
d
=
B.
30
.
12
a
d
=
C.
2 21
.
21
a
d
=
D.
4 21
.
21
a
d
=
Câu 202:
Cho t
di
n
OABC
có
, ,
OA OB OC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau,
OA OB a
= =
2 .
OC a
=
G
i
M
trung
đ
i
m c
a
.
AB
Kho
ng cách
d
gi
a hai
đườ
ng th
ng
OM
AC
b
ng bao nhiêu ?(tham
kh
o hình bên)
A.
2
.
3
a
d =
B.
2
.
3
a
d
=
C.
2 5
.
5
a
d
=
D.
2
.
2
a
d
=
2a
a
a
M
B
A
C
O
Câu 203:
Chonh chóp t
giác .
S ABCD
có
đ
áy
ABCD
nh vuông c
nh
,
a
c
nh n
SA
vuông góc
v
i m
t ph
ng
đ
áy và
2.
SA a
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i
đ
ã cho.
A.
3
2 .
V a
=
B.
3
2
.
3
a
V
=
C.
3
2
.
6
a
V
=
D.
3
2
.
4
a
V
=
Câu 204:
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
.
ABCD A B C D
, bi
ế
t
3.
AC a
=
A.
3
3 6
.
4
V
=
B.
3
3 3 .
V a
=
C.
3
.
V a
=
D.
3
.
3
a
V
=
Câu 205:
Cho t
di
n
ABCD
c c
nh
,
AB AC
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau;
6 , 7
AB a AC a
= =
4 .
AD a
=
G
i
, ,
M N P
l
n l
ượ
t trung
đ
i
m các c
nh
, , .
BC CD DB
Tính th
tích
V
c
a kh
i t
di
n
.
AMNP
A.
3
28
.
3
a
V =
B.
3
14 .
V a
=
C.
3
7 .
V a
=
D.
3
7
.
2
a
V =
Câu 206:
Cho kh
i l
ă
ng tr
có di
n tích
đ
áy b
ng
2
30
a
và th
tích b
ng
3
180 .
a
Tìm chi
u cao
h
c
a kh
i
l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
6.
h
=
B.
18.
h
=
C.
6 .
h a
=
D.
18 .
h a
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
31
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 207:
Cho kh
i l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
,
BB a
=
đ
áy
ABC
tam giác vuông n t
i
B
và
2.
AC a=
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
.
6
=
a
V
B.
3
.
=
V a
C.
3
.
3
=
a
V
D.
3
.
2
=
a
V
Câu 208:
Cho hình l
p ph
ươ
ng
.
ABCD A B C D
m
.
O
G
i
I
tâm c
a hình vuông
A B C D
M
đ
i
m thu
c
đườ
ng th
ng
OI
sao cho
1
2
MO MI
=
(tham kh
o nh v
n). G
i
ϕ
c t
o b
i
hai m
t ph
ng
( )
MC D
( )
MAB
. Tìm
cos .
ϕ
A.
17 13
cos .
65
ϕ
=
B.
6 13
cos .
65
ϕ
=
C.
6 85
cos .
85
ϕ
=
D.
7 85
cos .
85
ϕ
=
Câu 209:
Cho hình l
p ph
ươ
ng .
ABCD A B C D
m
.
O
G
i
I
tâm c
a hình vuông
A B C D
M
đ
i
m thu
c
đườ
ng th
ng
OI
sao cho
1
2
MO MI
=
(tham kh
o nh v
n). G
i
ϕ
c t
o b
i
hai m
t ph
ng
( )
MC D
( )
MAB
. Tìm
sin .
ϕ
A.
6 13
sin .
65
ϕ
=
B.
17 13
sin .
65
ϕ
=
C.
6 85
sin .
85
ϕ
=
D.
7 85
sin .
85
ϕ
=
Câu 210:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh
3,
a SA
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy
.
SA a
=
Kho
ng cách
d
t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng bao nhiêu ?
A.
3
.
2
a
d
=
B.
6
.
6
a
d
=
C.
3
.
3
a
d
=
D.
5
.
3
a
d
=
Câu 211:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
, kho
ng cách t
C
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
b
ng
5
, kho
ng
cách t
đ
i
m
A
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
CC
l
n l
ượ
t b
ng
1
2
, hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
lên m
t
ph
ng
( )
A B C
trung
đ
i
m
M
c
a
B C
15
.
3
A M
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i tr
đ
ã cho.
A.
2 15
.
3
V =
B.
5.
V
=
C.
2 5
.
3
V =
D.
15
.
3
V
=
Câu 212:
Cho hình l
ă
ng tr
.
ABC A B C
, kho
ng cách t
C
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
b
ng
2
, kho
ng cách
t
đ
i
m
A
đế
n
đườ
ng th
ng
BB
CC
l
n l
ượ
t b
ng
1
3
, hình chi
ế
u vuông góc c
a
A
n m
t
ph
ng
( )
A B C
trung
đ
i
m
M
c
a
B C
2.
A M
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i tr
đ
ã cho. (tham kh
o
hình bên)
A.
2.
V
=
B.
3.
V
=
C.
2 3
.
3
V =
D.
1.
V
=
C'
M
B'
A'
C
B
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
32
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 213:
Cho nh chóp .
S ABC
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
2
a
th
tích b
ng
3
.
a
Tính chi
u cao
h
c
a hình chóp
đ
ã cho.
A.
3
.
2
h a
=
B.
3.
h a
=
C.
3
.
3
h a
=
D.
3
.
6
h a
=
Câu 214:
Hình h
p ch
nh
t có ba kích th
ướ
c
đ
ôi m
t khác nhau có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng ?
A.
9 m
t ph
ng.
B.
6 m
t ph
ng.
C.
3 m
t ph
ng.
D.
4 m
t ph
ng.
Câu 215:
S
m
t
đố
i x
ng c
a hình t
di
n
đề
u là bao nhiêu ?
A.
6.
B.
1.
C.
8.
D.
4.
Câu 216:
Cho hình vuông
ABCD
c
nh b
ng
3 .
a
Trên
đườ
ng th
ng vuông góc v
i m
t ph
ng ch
a
hình vuông t
i
A
l
y
đ
i
m
S
sao cho tam giác
SBD
đề
u. Tính th
tích kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
9 3.
V a
=
B.
3
9 .
V a
=
C.
3
9
.
2
a
V =
D.
3
234 3
.
4
a
V
=
Câu 217:
Cho hình chóp .
S ABC
, ,
SA SB SC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Tìm th
tích
V
c
a kh
i
chóp
đ
ã cho.
A.
1
. . .
6
V SA SB SC
=
B.
1
. . .
3
V SA SB SC
=
C.
1
. . .
2
V SA SB SC
=
D.
. . .
V SA SB SC
=
Câu 218:
Chonh l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
.
ABC A B C
có c
nh
đ
áy b
ng
2
a
, g
i
O
tr
ng tâm c
a tam
giác
ABC
2 6
.
3
a
A O
=
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
4
.
3
a
V
=
B.
3
4 .
V a
=
C.
3
2 .
V a
=
D.
3
2
.
3
a
V
=
Câu 219:
M
t ph
ng
( )
AB C
chia kh
i l
ă
ng tr
.
ABC A B C
thành các kh
i
đ
a di
n nào ?
A.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp ng
ũ
giác.
B.
M
t kh
i chóp tam giác và m
t kh
i chóp t
giác.
C.
Hai kh
i chóp t
giác.
D.
Hai kh
i chóp tam giác.
Câu 220:
N
ế
u m
t kh
i chóp th
tích di
n tích m
t
đ
áy l
n l
ượ
t là
3
a
2
a
thì chi
u cao
h
c
a
b
ng bao nhiêu ?
A.
3 .
h a
=
B.
2 .
h a
=
C.
.
h a
=
D.
.
3
a
h
=
Câu 221:
Cho kh
i l
p ph
ươ
ng có
độ
i
đườ
ng chéo b
ng
3 3 .
cm
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
đ
ó.
A.
3
27 .
V cm
=
B.
3
181 .
V cm
=
C.
3
8 .
V cm
=
D.
3
64 .
V cm
=
Câu 222:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy hình ch
nh
t v
i
, 2
AB a AD a
= =
, tam giác
SAB
cân t
i
S
và n
m trong m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
áy. Bi
ế
t kho
ng cách t
đ
i
m
D
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng
2
.
3
a
Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
2 10
.
15
a
V
=
B.
3
2 2
.
15
a
V
=
C.
3
10
.
15
a
V
=
D.
3
2 5
.
15
a
V
=
Câu 223:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác cân v
i
0
, 120
AB AC a BAC
= = =
, m
t ph
ng
( )
AB C
t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
3
.
4
a
V
=
B.
3
3
.
8
a
V
=
C.
3
9
.
8
a
V
=
D.
3
.
8
a
V
=
Câu 224:
Cho t
di
n
ABCD
th
tích b
ng 12
G
tr
ng tâm c
a tam giác
.
BCD
Tính th
ch
V
c
a kh
i chóp
. .
A GBC
A.
3.
V
=
B.
6.
V
=
C.
5.
V
=
D.
4.
V
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
33
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
Câu 225:
Cho t
di
n
,
ABCD G
tr
ng tâm c
a tam giác
.
ABD
Trên
BC
l
y
đ
i
m
M
sao cho
2 .
MB MC
=
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
|| ( ).
MG ACB
B.
|| ( ).
MG ABD
C.
|| ( ).
MG ACD
D.
|| (B ).
MG CD
Câu 226:
Cho kh
i l
ă
ng tr
đ
áy nh vuông c
nh
a
chi
u cao b
ng
4 .
a
nh th
tích
V
c
a kh
i
l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
4
.
3
a
V
=
B.
3
16
.
3
V a
=
C.
3
16 .
V a
=
D.
3
4 .
V a
=
Câu 227:
Cho kh
i chóp
.
S ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh
,
a SA
vuông góc v
i
đ
áy và kho
ng cách t
A
đế
n m
t ph
ng
( )
SBC
b
ng
2
a
. Tính th
tích
V
c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
3
3
.
9
=
V
B.
3
.
2
=
a
V
C.
3
.
=
V a
D.
3
.
3
=
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
34
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
ĐÁP ÁN CHUYÊN Đ 5
TH TÍCH KHI ĐA DIN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
35
Chuyên đ
ề 5
.
Kh
ối đa diện
Lsp02071980@gmail.com
-
0916620899
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
A
B
C
D
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
A
B
C
D
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
A
B
C
D
221
222
223
224
225
226
227
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
36
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỀ 6
MT NÓN, MT TR, MT CU
---0o0---
A. KIN THC CN NM
§1. KHÁI NIM V MT TRÒN XOAY
I. S TO THÀNH MT TRÒN XOAY
Trong KG, cho mp (P) cha đường thng mt đường
(C). Khi quay (P) quanh mt góc 360
0
thì mi đim M trên
(C) vch ra mt đường tròn tâm O thuc nm trên
mp vuông góc vi . Khi đó (C) s to nên mt hình đgl mt
tròn xoay.
(C) đgl đường sinh ca mt tròn xoay đó. đgl trc ca mt
tròn xoay.
II. Mt nón tròn xoay
1. Định nghĩa
Trong mp (P) có hai đường thng d ct nhau ti đim
O và to thành góc nhn β. Khi quay (P) xung quanh thì d
sinh ra mt mt tròn xoay đgl mt nón tròn xoay đỉnh O.
gi là trc, d gi là đường sinh, góc 2β gi là góc đỉnh ca
mt nón đó.
2. Mt nón tròn xoay và khi nón tròn xoay
a) Cho OIM vuông ti I. Khi quay nó xung quanh cnh góc
vuông OI thì đường gp khúc OMI to thành mt hình đgl
hình nón tròn xoay.
– Hình tròn (I, IM): mt đáy
– O: đỉnh
– OI: đường cao
– OM: đường sinh
– Phn mt tròn xoay sinh ra bi OM: mt xung quanh.
b) Khi nón tròn xoay là:
Phn không gian được gii hn bi mt
hình nón tròn xoay k c hình nón đó đgl
khi nón tròn xoay.
3. Din tích xung quanh ca hình n tròn xoay th
tích ca khi nón tròn xoay
Cho hình nón N có chiu cao h, đường sinh l và bán kính
đáy bng r.
Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình nón và
N
V
là th tích
khi nón. Ta có:
xq
S rl
π
=
,
2
1
3
N
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình nón:
tp xq ñaùy
S S S= +
M
t hình chóp
đgl n
i ti
ế
p hình nón
nếu đáy ca hình chóp là đa giác ni tiếp
đường tròn đáy ca hình nón đỉnh ca
hình chóp là đỉnh ca hình nón.
Din tích xung quanh ca hình nón tròn
xoay bng mt na tích ca độ dài đưng
tròn và độ dài đường sinh.
Th tích ca khi nón tròn xoay là gii
hn ca th tích khi chóp đều ni tiếp
khi nón khi s cnh đáy tăng lên vô hn
III. Mt tr tròn xoay
1. Định nghĩa
Trong mp (P) cho hai đường thng l song song nhau,
cách nhau mt khong bng r. Khi quay (P) xung quanh
thì l sinh ra mt mt tròn xoay đgl mt tr tròn xoay. gi
là trc, l gi là đường sinh, r là bán kính ca mt tr đó.
2. Hình tr tròn xoay và khi tr tròn xoay
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
37
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
a) Xét nh ch nht ABCD. Khi quay hình đó xung quanh
đường thng cha 1 cnh, chng hn AB, thì đường gp khúc
ADCB to thành 1 hình đgl hình tr tròn xoay.
– Hai đáy.
Đường sinh.
– Mt xung quanh.
– Chiu cao.
b) Khi tr tròn xoay là:
Phn không gian được gii hn bi mt hình tr k c hình
tr đó đgl khi tr tròn xoay.
3. Din tích hình trth tích khi tr
Cho hình tr có chiu cao h, đường sinh l và bán kính đáy
bng r. Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình tr
T
V
th tích khi tr
Ta có:
2
xq
S rl
π
=
2
T
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình tr:
2
tp xq ñaùy
S S S= +
Mt hình lăng tr đgl ni tiếp mt hình
tr nếu hai đáy ca hình lăng tr ni tiếp
hai đường tròn đáy ca hình tr.
Din tích xung quanh ca hình trgii
hn ca din tích xung quanh ca hình
lăng tr đều ni tiếp hình tr khi s cnh
đáy tăng lên vô hn.
Din tích xung quanh ca hình tr bng
tích độ dài đường tròn đáy và độ dài
đường sinh.
Th tích khi tr gii hn ca th tích
khi lăng tr đều ni tiếp khi tr đó khi
s cnh đáy tăng lên vô hn.
§2. MT CU
I. Mt cu và các khái nim liên quan đến mt cu
1. Mt cu
Tp hp nhng đim M trong không gian ch đim O
c định mt khong không đổi bng r (r > 0) đgl mt cu
tâm O bán kính r. Kí hiu S(O; r).
Như vy:
{ }
S O r M OM r( ; ) = =
Nếu đim M nm trên mt cu (S) thì đon thng OM
được gi là bán kính ca mt cu (S).
Mt mt cu được xác định nếu biết tâm và bán kính
ca nó hoc biết mt đường kính.
2. Đim nm trong và nm ngoài mt cu. Khi cu
Cho S(O; r) và đim A bt kì.
OA = r A nm trên (S)
OA < r A nm trong (S)
OA > r A nm ngoài (S)
Tp hp các đim thuc S(O; r) cùng vi các đim nm
trong mt cu đó đgl khi cu hoc hình cu tâm O bán
kính r.
3. Biu din mt cu
Hình biu din ca mt cu qua phép chiếu vuông góc
mt hình tròn.
V mt đường tròn có tâm và bán kính là tâm và bán kính
ca mt cu.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
38
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
II. GIAO CA MT CU VÀ MT PHNG
Cho mt cu S(O; r) và mp (P).
Đặt h = d(O, (P)).
h > r (P) và (S) không có đim chung.
h < r (P) ct (S) theo đường tròn tâm H, bán kính
r r h
2 2
=
.
Điểm H gọi là tiếp điểm của (S) & (P).
Mặt phẳng (P) gọi là tiếp diện của mặt cầu (S)
Chú ý:
Điu kin cn đủ để (P) tiếp xúc vi S(O; r) ti H
(P) vuông góc vi OH ti H.
Nếu h = 0 thì (P) ct (S) theo đường tròn tâm O bán
kính r. Đường tròn này đgl đường tròn ln (P) đgl
mt phng kính ca mt cu (S).
III. GIAO CA MT CU VI ĐƯỜNG THNG. TIP
TUYN CA MT CU
Cho mt cu S(O; r) và đường thng . Gi d = d(O, ).
d > r và (S) không có đim chung.
d = r tiếp xúc vi (S).
d < r ct (S) ti hai đim M, N phân bit.
Chú ý
Điu kin cn đủ để đường thng tiếp xúc vi mt cu
S(O; r) ti đim H vuông góc vi bán kính OH ti H. đgl
tiếp tuyến, H đgl tiếp đim.
Nếu d = 0 t đi qua tâm O và ct (S) ti hai đim A, B. AB
đường kính ca (S).
Nhn xét
a) Qua mt đim A nm trên mt cu S(O; r) vô s tiếp tuyến
ca (S). Tt c các tiếp tuyến này đều nm trên mt phng tiếp
xúc vi (S) ti A.
b) Qua mt đim A nm ngoài mt cu S(O; r) s tiếp
tuyến vi (S). Các tiếp tuyến này to thành mt mt nón đỉnh A.
Khi đó độ dài các đon thng k t A đến các tiếp đim đu bng
nhau.
IV. Khái nim mt cu ni tiếp, ngoi tiếp hình đa din
Mt cu đgl ni tiếp hình đa din nếu mt cu đó tiếp
xúc vi tt c các mt ca hình đa din.
Mt cu đgl ngoi tiếp hình đa din nếu tt c các đỉnh
ca hình đa din đều nm trên mt cu.
O
K
O
K
O
K
B
F
C
A
O
D
E
H
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
39
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Mt cu ngoi tiếp hình chóp và hình lăng tr
Mt cu gi ngoi tiếp hình chóp (hình lăng tr)
nếu nó đi qua tt c các đỉnh ca hình chóp (hình
lăng tr).
Điu kin cn và đủ để mt hình chóp có mt cu
ngoi tiếp hình chóp đó đường tròn ngoi
tiếp
Điu kin cn và đủ để mt lăng tr có mt cu
ngoi tiếp là hình tr đó phi là mt hình lăng
tr đứng và có đáy là mt đa giác có đường tròn
ngoi tiếp.
Din tích – Th tích
1. Din tích hình nón - Th tích hình nón
Phương pháp: Cho hình nón N có chiu cao h, đường sinh l và bán kính đáy bng r.
Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình nón và
N
V
là th tích khi nón
Ta có:
xq
S rl
π
=
2
1
3
N
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình nón:
tp xq ñaùy
S S S= +
2. Din tích hình trth tích khi tr
Cho hình tr có chiu cao h, đường sinh l và bán kính đáy bng r.
Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình tr
T
V
là th tích khi tr
Ta có:
2
xq
S rl
π
=
2
T
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình tr:
2
tp xq ñaùy
S S S= +
3. Din tích mt cu và th tích khi cu
Mt cu bán kính bng r.
Gi
C
S
là din tích mt cu và
C
V
là th tích khi cu
Ta có:
2
4
C
S r
π
=
3
4
3
C
V r
π
=
4. Cách xác định tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
Bước 1. Xác định tâm O đường tròn ngoi tiếp đa giác đáy
Bước 2. V đường thng d qua tâm O và vuông góc vi đáy
Bước 3. V mt phng trung trc ca mt cnh bên bt kì ct d ti I. Khi đó I là tâm mt cu ngoi tiếp
cn tìm và bán kính
...R IA IB IC= = = =
5. Có 3 Phương pháp chung xác định tâm mt cu ngoi tiếp.
PP1. Tìm đim cách đều tt c các đỉnh
PP2. Các đim cùng nhìn xung đon thng dưới mt góc vuông
PP3. Dng trc ca đường tròn đáy
K
I
S
O
D
C
A
B
H
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
40
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Mt hình tr din tích xung quanh là
4
π
, thiết din qua trc hình vuông. Mt mt phng
( )
α
song song vi trc, ct hình tr theo mt thiết din
/ /
ABB A
, biết mt cnh ca thiết din là mt
dây ca đường tròn đáy hình tr và căng mt cung
0
120
. Tính din tích ca thiết din
/ /
ABB A
.
A.
=
/ /
3 2.
ABB A
S
B.
=
/ /
2 2.
ABB A
S
C.
=
/ /
2 3.
ABB A
S
D.
=
/ /
3.
ABB A
S
Câu 2: Cho mt cu
1
( )
S
có bán kính
1
r
, mt cu
2
( )
S
có bán kính
2
r
mà
2 1
2
r r
=
. Tìm t s din tích
ca mt cu
2
( )
S
và mt cu
1
( )
S
.
A.
4.
B. 3. C. 2. D.
1
.
2
Câu 3: Mt khi cu có th tích bng
3
8 6
.
27
a
π
Tính bán kính R ca khi cu đó.
A.
3
.
3
a
R =
B.
6
.
3
a
R =
C.
6
.
6
a
R =
D.
5
.
5
a
R =
Câu 4: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua trc ca nó ta được mt tam giác vuông cân có cnh
huyn bng
2
a
. Tính th tích V ca khi nón to thành bi hình đó.
A.
π
=
3
2
.
6
a
V
B.
π
=
3
2
.
24
a
V
C.
π
=
3
2
.
12
a
V
D.
π
=
3
.
12
a
V
Câu 5: Cho hình chóp t giác S.ABCD có tt c các cnh đều bng
.a
Tính th tích
mc
V
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
π
=
3
2
.
2
mc
a
V
B.
π
=
3
3
.
3
mc
a
V
C.
π
=
3
2
.
3
mc
a
V
D.
π
=
3
6
.
3
mc
a
V
Câu 6: Cho mt cu (S) bán kính bng 4, hình tr (H) chiu cao bng 4 hai đường tròn đáy
nm trên (S). Gi
1
V
th tích ca khi tr (H) và
2
V
là th tích ca khi cu (S). Tính t s
1
2
.
V
V
(tham
kho hình bên)
A.
1
2
9
.
16
V
V
=
B.
1
2
1
.
3
V
V
=
C.
1
2
3
.
16
V
V
=
D.
1
2
2
.
3
V
V
=
Câu 7: Cho t din đều
ABCD
có cnh bng 4. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr mt
đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp tam giác
BCD
và chiu cao bng chiu cao ca t din
.ABCD
A.
8 3 .
xq
S
π
=
B.
8 2 .
xq
S
π
=
C.
16 3
.
3
xq
S
π
=
D.
16 2
.
3
xq
S
π
=
Câu 8: Cho hình lp phương cnh a và mt hình tr có hai đáy là hai hình tròn ni tiếp hai mt đối din
ca hình lp phương. Gi
1
S
là din tích 6 mt ca hình lp phương,
2
S
là din tích xung quanh ca hình
tr. Tìm t s
2
1
S
S
.
A.
π
=
2
1
.
6
S
S
B.
π
=
2
1
.
2
S
S
C.
=
2
1
1
.
2
S
S
D.
π
=
2
1
.
S
S
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
41
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 9: Cho khi trbán kính đáy bng r . Gi
/
,O O
là tâm ca hai đáy vi
/
2OO r=
. Mt mt cu
(S) tiếp xúc vi hai đáy ca hình tr ti
/
,O O
. Mnh đề nào dưới đây sai ?
A. Th tích khi cu bng
2
3
th tích khi tr.
B. Th tích khi cu bng
3
4
th tích khi tr.
C. Din tích mt cu bng
2
3
din tích toàn phn ca hình tr.
D. Din tích xung quanh mt cu bng din tích xung quanh ca hình tr.
Câu 10: Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O bán kính r. Mt mt phng (P) đi qua đỉnh S ca
hình nón ct hình nón theo mt thiết din là tam giác SAB vuông cân ti S. Biết din tích tam giác SAB
2
3
4
r
. Tính th tích
N
V
ca khi nón đã cho (tham kho hình bên).
A.
π
=
3
6
.
6
N
r
V
B.
π
=
3
6
.
2
N
r
V
C.
π
=
3
2
.
6
N
r
V
D.
π
=
3
2
.
3
N
r
V
Câu 11: Mt hình nón có bán kính đáy bng r, đường cao
4
3
r
. Biết góc đỉnh ca hình nón
α
2 .
Tìm
α
sin .
A.
α
=
3
sin .
5
B.
α
=
3
sin .
5
C.
α
=
3
sin .
5
D.
α
=
3
sin .
5
Câu 12: Cho t din đều ABCD có cnh là
.a
Tính th tích
C
V
ca khi cu ngoi tiếp t din đó(tham
kho hình bên).
A.
π
=
3
6
.
8
C
a
V
B.
π
=
3
3
.
4
C
a
V
C.
π
=
3
6
.
6
C
a
V
D.
π
=
3
3
.
8
C
a
V
Câu 13: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có các cnh bng
.
a
Gi S là din tích xung quanh ca
hình tr có hai đưng tròn đáy ngoi tiếp hai hình vuông
ABCD
A B C D
. Tìm S.
A.
2
2
.
2
a
S
π
=
B.
2
.S a
π
=
C.
2
3.S a
π
=
D.
2
2.
S a
π
=
Câu 14: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua trc ca nó ta được mt thiết din là mt tam giác
đều cnh
2
a
. Tính th tích V ca hình nón.
A.
π
=
3
3
.
3
a
V
B.
π
=
3
3
.
2
a
V
C.
π
=
3
2 3
.
3
a
V
D.
π
=
3
.
3
a
V
Câu 15: Tính thch V ca khi nón tròn xoay có chiu cao h và có bán kính đáy bng
r
.
A.
π
=
1
.
3
V rh
B.
π
=
2
1
.
3
V r h
C.
π
=
2
1
.
3
V rh
D.
( )
π
=
2
1
.
3
V r h
r
h
l
O
S
B
A
O
H
C
K
D
B
I
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
42
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 16: Cho t din đều ABCD. Khi quay t din đó xung quanh trc AB bao nhiêu hình nón khác
nhau được to thành ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 17: Mt hình hp ch nht có đáy là hình vuông cnh
,a
cnh bên hình hp bng
2 .a
Tính th tích
khi nón có đáy đường tròn ngoi tiếp mt đáy hình hp và đỉnh là tâm ca đáy còn li ca hình hp.
A.
π
=
3
2 .
N
V a
B.
π
=
3
.
2
N
a
V
C.
π
=
3
4
.
3
N
a
V
D.
π
=
3
.
3
N
a
V
Câu 18: Cho hình tr bán kính đáy
r
, trc
/
2OO r=
mt cu đường kính
/
OO
. Gi
mc
S
din
tích mt cu
xq
S
là din tích xung quanh ca hình tr đó. Khng định nào dưới đây đúng ?
A.
> .
mc xq
S S
B.
< .
mc xq
S S
C.
π
= =
2
4 .
mc xq
S S r
D.
π
= =
2
2 .
mc xq
S S r
Câu 19: Mt tm tôn hình ch nht kích thước
50 x 240
cm cm
, người ta làm các thùng đựng nước hình
tr có chiu cao bng 50cm, theo hai cách sau(xem hình)
Cách 1. Gò tm tôn ban đầu thành mt xung quanh ca thùng
Cách 2. Ct tm tôn ban đầu thành hai tm bng nhau, ri gò mi tm đó thành mt xung quanh ca
mt thùng.
hiu
1
V
th tích ca thùng theo cách 1
2
V
tng
th tích ca hai thùng gò theo cách 2. Tìm t s
1
2
V
V
.
A.
=
1
2
4.
V
V
B.
=
1
2
2.
V
V
C.
=
1
2
1.
V
V
D.
=
1
2
1
.
2
V
V
Câu 20: Ba đon thng
, ,
SA SB SC
đôi mt vuông góc vi to thành mt t din
SABC
vi
, ,SA a SB b SC c
= = =
. Bán kính r ca mt cu ngoi tiếp t din đó (tham kho hình bên).
A.
= + +
2 2 2
2 .r a b c
B.
+ +
=
.
2
a b c
r
C.
+ +
=
2 2 2
.
4
a b c
r
D.
= + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
Câu 21: Thiết din qua trc ca mt hình nón tam giác đều cnh bng 2. Mt mt cu din tích
bng din tích toàn phn ca hình nón s có bán kính r. Tìm r.
A.
= 3.r
B.
=
3
.
2
r
C.
= 2 3.r
D.
=
4.
r
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCđường cao SA = a, đáy ABC tam giác đều cnh
.
a
Tính bán kính r
mt cu ngoi tiếp hình chóp đó.
A.
=
7
.
12
a
r
B.
= .
12
a
r
C.
=
5
.
12
a
r
D.
=
3
.
12
a
r
Câu 23: Cho t din ABCD cnh AD vuông góc vi mt phng (ABC) cnh BD vuông góc vi
cnh BC. Khi quay c cnh t din đó xung quanh trc cnh AB, bao nhiêu hình nón được to
thành ?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 24: Cho hình vuông ABCD có cnh bng a .Tính din tích
mc
S
ca mt cu hình tr tròn xoay khi
quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.AB
(tham kho hình bên)
I
y
x
O
B
M
A
C
S
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
43
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
π
=
2
5
.
5
mc
a
S
B.
π
=
2
5 .
mc
S a
C.
π
=
2
.
mc
S a
D.
π
=
2
5 .
mc
S a
Câu 25: Mnh đề nào dưới đây sai ?
A. Có vô s mt phng ct mt cu theo nhng đường tròn bng nhau.
B. Mi hình chóp luôn ni tiếp trong mt cu.
C. Mt tr và mt nón có cha các đường thng.
D. Luôn có hai đường tròn có bán kính khác nhau cùng nm trên mt mt nón.
Câu 26: Mt hình tr din tích xung quanh bng 4, din tích đáy bng din tích mt mt cu bán
kính bng 1. Tính th tích
T
V
ca khi tr đó.
A.
= 8.
T
V
B.
= 4.
T
V
C.
= 6.
T
V
D.
=10.
T
V
Câu 27: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
20
h cm=
, n kính đáy
25
r cm=
. Mt thiết din đi qua
đỉnh ca nh nón có khong cách t tâm ca đáy đến mt phng cha thiết din
12
cm
. Tính din
tích S ca thiết din đó.
A.
=
2
250 .S cm
B.
=
2
400 .S cm
C.
=
2
625 .S cm
D.
=
2
500 .S cm
Câu 28: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD cnh đáy bng a góc hp bi cnh bên mt đáy
bng
0
60
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho (tham kho hình bên).
A.
π
=
3
4 6
.
27
C
a
V
B.
π
=
3
6
.
27
C
a
V
C.
π
=
3
8 6
.
27
C
a
V
D.
π
=
3
6
.
9
C
a
V
Câu 29: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. T đỉnh O ca hình vuông dng đường thng
vuông góc
vi mt phng
( )
ABCD
. Trên
ly đim S sao cho
2
a
SO
=
. Gi I là tâm ca mt cu. Xác định I
bán kính r ca mt cu (Tham kho hình bên).
A.
I
là giao đi
m ca đ
ư
ng trung trc
SA
đư
ng thng
SO
; bán
kính
=
3
.
4
a
r
B. I trùng vi O; bán kính
= .
2
a
r
C. I là giao đim ca đường trung trc SAđường thng AB; bán
kính
= .
r a
D. I giao đim ca đường trung trc SO đường thng SA; bán
kính
=
3
.
4
a
r
Câu 30: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. T đỉnh O ca hình vuông dng đường thng
vuông góc
vi mt phng
( )
ABCD
. Trên
ly đim S sao cho
2
a
SO =
. Gi I tâm ca mt cu. Tính th tích
C
V
ca khi cu to nên bi mt cu đó.
A.
π
=
3
.
16
C
a
V
B.
π
=
3
9
.
16
C
a
V
C.
π
=
3
9
.
8
C
a
V
D.
π
=
3
3
.
16
C
a
V
a
a
A
S
M
B
C
D
O
K
60
0
I
O
C
B
A
D
M
S
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
44
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 31: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có các cnh bng
a
. Gi S din tích xung quanh ca
khi nón có đỉnh tâm O ca hình vuông
ABCD
đáy là hình tròn ni tiếp hình vuông
A B C D
(tham
kho hình bên). Tìm S.
A.
π
=
2
.
2
a
S
B.
π
=
2
5
.
2
a
S
C.
π
=
2
5
.
4
a
S
D.
π
=
2
5
.
5
a
S
Câu 32: Cho hai đường thng song song a b . Gi (P) (Q) hai mt phng thay đổi ln lượt đi
qua a, b và vuông góc vi nhau. Gi cgiao tuyến ca (P) và (Q). Mnh đềo dưới đây đúng ?
A.
c
thuc mt phng c định. B.
c
thuc mt nón c định.
C.
c
thuc mt tr c định. D.
c
thuc mt cu c định.
Câu 33: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có các cnh bng
a
. Mt hình nón có đỉnh tâm O ca
hình vuông
ABCD
và có đường tròn đáy ngoi tiếp hình vuông
.
A B C D
Tính din tích xung quanh S
ca hình nón.
A.
π
=
2
2
.
2
a
S
B.
π
=
2
6
.
2
a
S
C.
π
=
2
3
.
3
a
S
D.
π
=
2
3
.
2
a
S
Câu 34: Cho hình ch nht ABCD có
1AB =
2AD =
. Gi M, N ln lượt trung đim ca AD
.BC
Quay hình ch nht đó xung quanh MN, ta được mt hình tr. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca
hình tr.
A.
π
= 6 .
tp
S
B.
π
= 4 .
tp
S
C.
π
= 8 .
tp
S
D.
π
= 2 .
tp
S
Câu 35: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD cnh đáy bng a góc hp bi cnh bên mt đáy
bng
0
60
. Tính din tích
mc
S
mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
.
3
mc
a
S
π
=
B.
2
4
.
3
mc
a
S
π
=
C.
2
8
.
3
mc
a
S
π
=
D.
2
8 .
mc
S a
π
=
Câu 36: Cho t din ABCD cnh bng
.a
Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr đáy là đường
tròn ngoi tiếp tam giác
BCD
và có chiu cao bng chiu cao ca t din
.ABCD
A.
π
=
2
2 2
.
3
xq
a
S
B.
π
=
2
2
.
3
xq
a
S
C.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
3 2
.
2
xq
a
S
Câu 37: Cho hình chóp t din đều
.S ABCD
cnh đáy bng
3 2 ,a
cnh bên bng
5 .
a
Tính bán
kính R mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .S ABCD
A.
3 .R a=
B.
2 .
R a
=
C.
2 .R a=
D.
25
.
8
a
R =
Câu 38: Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp mt cu có bán kính bng 9, tính th tích V ca
khi chóp có th tích ln nht. (tham kho hình bên)
A.
576 2.V =
B.
144 6.V =
C.
144.
V
=
D.
576.
V
=
a
a
a
O
D'
A'
B'
C'
D
C
B
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
45
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC đường cao SA = a, đáy ABC là tam giác đều cnh
.
a
Tính th tích
khi cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
π
=
3
11
.
423
C
a
V
B.
π
=
3
1296
.
343
C
a
V
C.
π
=
3
49
.
36
C
a
V
D.
π
=
3
343
.
1296
C
a
V
Câu 40: Cho hai đim A, B c định. M là đim di động trong không gian sao cho
0
30MAB =
. Mnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
M
thuc mt phng c định. B.
M
thuc mt cu c định.
C.
M
thuc mt nón c định. D.
M
thuc mt tr c định.
Câu 41: Tính
xq
S
là din tích xung quanh ca hình nón có bán kính đường tròn đáy bng
r
độ i
đường sinh bng
.l
A.
π
=
2
.
xq
S r l
B.
π
= .
xq
S rl
C.
π
=
2
.
xq
S rl
D.
( )
π
=
2
.
xq
S r l
Câu 42: Mt hình tr có chiu cao bng bán kính đáy và bng
2.
Tính din tích toàn phn S ca hình
tr đó.
A.
12 .S
π
=
B.
6 .S
π
=
C.
4 .S
π
=
D.
8 .S
π
=
Câu 43: Mt khi t din đều cnh a ni tiếp mt khi nón. Th tích
N
V
ca khi nón đó .
A.
π
=
3
6
.
27
N
a
V
B.
π
=
3
6
.
9
N
a
V
C.
π
=
3
2
.
27
N
a
V
D.
π
=
3
3
.
27
N
a
V
Câu 44: Cho hình vuông ABCD có cnh bng a . Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr tròn xoay
khi quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.AB
(tham kho hình bên)
A.
π
=
2
.
xq
S a
B.
π
=
2
2 .
xq
S a
C.
π
=
2
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
4 .
xq
S a
Câu 45: Mt t din đều cnh a mt đỉnh trùng vi đỉnh ca hình nón, ba đỉnh còn li nm trên
đường tròn đáy ca hình nón. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón.
A.
π
=
2
2
.
2
xq
a
S
B.
π
=
2
3
.
4
xq
a
S
C.
π
=
2
3
.
3
xq
a
S
D.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
Câu 46: Nếu ct mt xung quanh ca hình nón tròn xoay theo mt đường sinh ri tri ra trên mt phng
thì ta s được mt hình qut có bán kính bng độ dài đường sinh ca hình nón mt cung tròn có độ
dài bng chu vi đường tròn đáy ca hình nón. Gi
q
S
là din tích hình qut,
xq
S
là din tích xung quanh
ca hình nón. Tìm
.
q
xq
S
S
A.
1
.
2
q
xq
S
S
=
B.
2.
q
xq
S
S
=
C.
1
.
4
q
xq
S
S
=
D.
1.
q
xq
S
S
=
Câu 47:
Cho hình
.S ABC
đ
áy
ABC
là tam giác
đề
u c
nh
3a
, c
nh bên SA vuông góc v
i
đ
áy và
2.SA a=
Tính di
n tích S c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
đ
ã cho.
A.
2
12 .S a
π
=
B.
2
6 .S a
π
=
C.
2
3
.
2
a
S
π
=
D.
2
26 .S a
π
=
l
r
2πr
r
l
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
46
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 48: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
các cnh cùng bng
.
a
Tìm bán kính r ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp đó.
A.
2
r a
=
B.
2
2
a
r =
C.
3
r a
=
D.
3
2
a
r =
Câu 49: Cho khi nón (N) bán kính đáy bng 3 và din ch xung quanh bng
15 .
π
Tính thch V
ca khi nón (N).
A.
36 .
V
π
=
B.
20 .
V
π
=
C.
12 .
V
π
=
D.
60 .
V
π
=
Câu 50: Cho hình lp phương cnh a ni tiếp trong mt mt cu. nh bán kính R đường tròn ln ca
mt cu đó.
A.
2
.
2
a
R =
B.
.
2
a
R
=
C.
3.
R a=
D.
3
.
2
a
R =
Câu 51: Mt hình tr hai đáy là hai hình tròn
(
)
,
O r
(
)
/
,
O r
. Khong cách gia hai đáy
/
3
OO r
=
. Mt hình nón đỉnh là
/
O
đáy là hình tròn
(
)
,
O r
. Gi
1
S
là din tích xung quanh ca
hình tr
2
S
là din tích xung quanh ca hình nón. Tìm t s
1
2
S
S
.
A.
=
1
2
3
.
3
S
S
B.
=
1
2
3.
S
S
C.
=
1
2
2 3.
S
S
D.
=
1
2
1
.
3
S
S
Câu 52: Người ta b ba qu bóng bàn cùng kích thước vào trong mt chiếc hp hình tr đáy bng
hình tròn ln ca qu bóng bàn và chiu cao bng ba ln đường kính qu bóng bàn. Gi
1
S
là tng din
tích ca ba qu bóng bàn,
2
S
là din tích xung quanh ca hình tr. Tìm t s
1
2
S
S
.
A.
=
1
2
2.
S
S
B.
=
1
2
1.
S
S
C.
=
1
2
1
.
2
S
S
D.
=
1
2
3
.
2
S
S
Câu 53: Tính th tích mt khi tr có thiết din qua trc là hình vuông, biết din tích xung quanh bng
4 .
π
A.
π
=
.
T
V
B.
π
=
2 .
T
V
C.
π
=
3 .
T
V
D.
π
=
4 .
T
V
Câu 54: Mt hình hp ch nht ni tiếp mt cu và có kích thước là
, , .
a b c
Tìm bán kính r ca mt cu.
A.
= + +
2 2 2
.
r a b c
B.
= + +
2 2 2
1
.
3
r a b c
C.
= + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
D.
(
)
= + +
2 2 2
2 .
r a b c
Câu 55: Mt hình tr có bán kính đáy bng r thiết din qua trc hình vuông. Tính th tích ca khi
lăng tr t giác đều ni tiếp hình tr.
A.
=
3
4 .
T
V r
B.
=
3
2 .
T
V r
C.
=
3
3 .
T
V r
D.
=
3
5 .
T
V r
Câu 56: Tính
xq
S
là din tích xung quanh ca hình tr có bán kính đáy bng
r
và có độ dài đường sinh
bng
.
l
A.
π
=
2 .
xq
S rl
B.
π
=
.
xq
S rl
C.
π
=
4 .
xq
S rl
D.
π
=
2
.
xq
S r l
Câu 57:hiu
1 2 3
, ,
r r r
ln lượt là bán kính ca các mt cu ngoi tiếp, ni tiếp, tiếp xúc vi các cnh
ca mt hình lp phương. Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
> >
1 3 2
.
r r r
B.
> >
3 1 2
.
r r r
C.
> >
1 2 3
.
r r r
D.
> >
2 3 1
.
r r r
Câu 58: Mt hình hp ch nht đáy hình vuông cnh
,
a
cnh bên hình hp bng
2 .
a
Tính din
tích xung quanh ca hình nón có đáy là đường tròn ngoi tiếp mt đáy hình hp và đỉnh là tâm ca đáy
còn li ca hình hp.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
47
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
B.
π
=
2
17
.
2
xq
a
S
C.
π
=
2
17
.
4
xq
a
S
D.
π
=
2
.
4
xq
a
S
Câu 59: Mt hình nón có thiết din qua trc là tam giác đều. Tìm t s th tích ca khi cu ngoi tiếp
và khi cu ni tiếp khi nón.
A. 4. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 60: Mt hình tr có chiu cao bng
2 2
và bán kính đáy bng
3
2
. Tính din tích xung quanh S
ca hình tr đó.
A.
6 2.S
π
=
B.
6.S
π
=
C.
2 .S
π
=
D.
2 6.S
π
=
Câu 61: Mt khi cu có din tích bng
2
8
.
3
a
π
Tính bán kính R ca khi cu đó.
A.
6
.
2
a
R
=
B.
6
.
3
a
R
=
C.
2
.
3
a
R
=
D.
6
.
6
a
R
=
Câu 62: Cho hình tam giác đều
.S ABC
3, 2.
AB a SA a
= =
Tìm n kính R ca mt cu ngoi
tiếp hình chóp đã cho.
A.
.R a=
B.
2 .R a=
C.
2 15
.
5
a
R
=
D.
3
.
2
a
R
=
Câu 63: Cho hình lăng tr tam giác đều
/ / /
.ABC A B C
9 cnh đều bng a . Tính th ch khi cu
được to nên bi mt cu ngoi tiếp hình lăng tr.
A.
π
=
3
7 21
.
54
a
V
B.
π
=
3
21
.
54
a
V
C.
π
=
3
7 21
.
21
a
V
D.
π
=
3
7
.
54
a
V
Câu 64: Hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông ti A, SA vuông góc vi mt phng (ABC)
, ,SA a AB b AC c= = =
. Mt cu (S) đi qua các đỉnh
, , ,
A B C S
có bán kính là r. Tìm r.
A.
= + +
2 2 2
2 .r a b c
B.
= + +
2 2 2
.r a b c
C.
( )
+ +
=
2
.
3
a b c
r
D.
= + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
Câu 65: Cho nh tr n kính đáy
r
, trc
/
2OO r=
mt cu đường kính
/
OO
. Gi
C
V
th
tích khi cu và
T
V
là th tích khi tr đó. Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
=
2
.
3
T
C
V
V
B.
=
3.
T
C
V
V
C.
=
2.
T
C
V
V
D.
=
3
.
2
T
C
V
V
Câu 66: Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp mt hình lp phương cnh bng
2 .
a
(tham kho
hình bên)
A.
.R a
=
B.
3
.
3
a
R
=
C.
2 3 .R a
=
D.
3 .R a
=
Câu 67: Mnh đề nào dưới đây sai ?
A. Có mt mt cu đi qua các đỉnh ca mt hình lăng trđáy là mt t giác li.
B. Có mt mt cu đi qua các đỉnh ca mt hình hp ch nht.
C. Có mt mt cu đi qua các đỉnh ca mt t din bt kì.
D. Có mt mt cu đi qua các đỉnh ca mt hình chóp đều.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
48
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 68: Cho hình chóp S.ABCđáy ABC tam giác đều cnh bng 1, mt bên SAB tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt phng đáy. Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp
hình chóp đã cho.
A.
π
=
5 15
.
54
V
B.
π
=
5 15
.
18
V
C.
π
=
4 3
.
27
V
D.
π
=
15
.
54
V
Câu 69: Trong các đa din dưới đây, đa din nào không luôn luôn ni tiếp được trong mt cu ?
A. Hình chóp tam giác(t din). B. Hình chóp ngũ giác.
C. Hình chóp t giác. D. Hình hp ch nht.
Câu 70: Nếu ct mt xung quanh ca hình tr theo mt đường sinh, ri tri ra trên mt mt phng thì ta
s được mt nh ch nht có mt cnh bng đưng sinh l mt cnh bng chu vi ca đường tròn đáy.
Độ dài đường sinh l bng chiu cao h ca hình tr. Gi
cn
S
din tích hình ch nht,
xq
S
din tích
xung quanh ca hình tr. Tìm
.
cn
xq
S
S
A.
1.
cn
xq
S
S
=
B.
2.
cn
xq
S
S
=
C.
1
.
2
cn
xq
S
S
=
D.
1
.
4
cn
xq
S
S
=
Câu 71: Cho khi chóp đáy ABC là tam giác vuông n ti A, . Góc
gia SA và mt phng bng . Bán kính r mt cu ngoi tiếp hình chóp theo a là.
A.
2 3
.
3
a
r
=
B.
=
2 3.r a
C.
=
3
.
2
a
r
D.
=
3
.
3
a
r
Câu 72: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
, 2AB a AD a= =
2 .AA a
=
Tìm bán kính R
ca mt cu ngoi tiếp t din
.ABB C
A.
3
.
2
a
R =
B.
3
.
4
a
R =
C.
3 .R a=
D.
2 .R a=
Câu 73: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD cnh đáy bng a góc hp bi cnh n mt đáy
bng
0
60
. Tính bán kính r ca mt cu ngoi tiếp hình chóp. (tham kho hình bên)
A.
6
.
3
a
r
=
B.
=
5 3
.
12
a
r
C.
=
5
.
12
a
r
D.
=
5 3
.
6
a
r
Câu 74: Ct mt hình nón bng mt mt phng đi qua trc ca nó, ta được mt tam giác vuông cân có
din tích bng
9
.
2
Tính din tích xung quanh S ca hình nón đó.
A.
7 3
.
3
S
π
=
B.
3 2
.
2
S
π
=
C.
5
.
5
S
π
=
D.
9 2
.
2
S
π
=
Câu 75: Mt khi cu có th tích bng
288 .
π
Tính bán kính R ca khi cu đó.
A.
9.R =
B.
12.R =
C.
3.R =
D.
6.R =
Câu 76: Cho nh nón đnh S có bán kính đáy bng r, góc đỉnh
0 0
2 ,45 90
α α
< <
. Tính din tích
xung quanh ca hình nón (tham kho hình bên).
2πr
l
r
r
r
l
.
S ABC
2,
AB a SA SB SC
= = =
(
)
ABC
0
60
.
S ABC
a
a
A
S
M
B
C
D
O
K
60
0
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
49
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
π
α
=
2
2
.
sin
xq
r
S
B.
π
α
=
2
.
sin2
xq
r
S
C.
π
α
=
2
.
cos
xq
r
S
D.
π
α
=
2
.
sin
xq
r
S
Câu 77: Cho hình chóp t giác S.ABCDtt c các cnh đều bng
.a
Tính din tích
mc
S
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
π
=
2
2 .
mc
S a
B.
π
=
2
.
mc
S a
C.
π
=
2
4 .
mc
S a
D.
π
=
2
3 .
mc
S a
Câu 78: Cho tam giác đều ABC cnh
.
a
Gi (P) mt phng qua BC vuông góc vi mp(ABC).
Trong (P), xét đường tròn (C) đường kính
.BC
Tính din tích
mc
S
ca mt cu ni tiếp hình nón đáy
là (C), đỉnh là
.A
A.
π
=
2
.
mc
S a
B.
π
=
2
2
.
3
mc
a
S
C.
π
=
2
.
3
mc
a
S
D.
π
=
2
.
2
mc
a
S
Câu 79: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
π
và bán kính đáy bng
.
a
Tính độ dài đường
sinh l ca hình nón đã cho.
A.
5
.
2
a
l
=
B.
2 2 .
l a
=
C.
3 .
l a
=
D.
3
.
2
a
l
=
Câu 80: Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp hình lp phương có cnh bng
.
a
A.
3
.
2
a
V
π
=
B.
3
.
6
a
V
π
=
C.
3
.V a
π
=
D.
3
.
4
a
V
π
=
Câu 81: Cho nh vuông ABCD cnh bng a . Tính th tích
C
V
ca khi cu hình tr tròn xoay khi
quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.AB
(tham kho hình bên)
A.
π
=
3
5
.
6
C
a
V
B.
π
=
3
5
.
6
C
a
V
C.
π
=
3
5 5
.
6
C
a
V
D.
π
=
3
.
6
C
a
V
Câu 82: Cho tam giác ABC vuông ti A,
, 3AB a AC a
= =
. Tính độ dài đường sinh l ca nh nón
nhn được khi quay tam giác ABC xung quanh trc
.AB
A.
=
2 .
l a
B.
= .
l a
C.
= 2 .
l a
D.
=
3 .l a
Câu 83: Cho mt hình tr có din tích xung quanh bng
50
π
độ i đường sinh bng đường kính
ca đường tròn đáy. Tính bán kính r ca đường tròn đáy.
A.
5 2
.
2
r
π
=
B.
5 2
.
2
r
=
C.
5.
r
=
D.
5 .r
π
=
Câu 84: Cho tam giác
ABC
vuông ti
, 2 , .
A AB a AC a= =
Tính độ dài đường sinh l ca hình nón nhn
được quay các cnh ca tam giác
ABC
xung quanh trc
.AB
A.
5.
l a
=
B.
3.
l a
=
C.
3 .l a=
D.
5 .l a=
Câu 85: Cho hai đim
,
A B
c định đim M di động tha mãn điu kin
0
90 .
AMB
=
Hi các đim
M thuc mt nào trong các mt sau?
A. Mt nón. B. Mt tr. C. Mt phng. D. Mt cu.
Câu 86: Cho tam giác vuông ABC hai cnh góc vuông
,CB a CA b= =
. Quay tam giác ABC quanh
đường thng
.CA
Tính th tích khi tròn xoay to thành.
A.
π
=
.
3
V ab
B.
π
=
3
.
3
V a
C.
π
=
2
.
3
V a b
D.
π
=
2
.
3
V ab
M
O
O
l
h
r
α
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
50
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 87: Tính din tích S ca mt cu có bán kính
3.
R a
=
A.
2
4 .
S a
π
=
B.
2
3 .
S a
π
=
C.
2
12 .
S a
π
=
D.
2
4 3 .
S a
π
=
Câu 88: Cho tam giác đều ABC cnh a . Gi (P) mt phng qua BC vuông góc vi mp(ABC).
Trong (P), xét đường tròn (C) đường kính BC. Tìm án kính
r
mt cu (S) đi qua (C) và đim
.A
A.
=
3
.
3
a
r
B.
=
3
.
2
a
r
C.
=
3
.
4
a
r
D.
=
3.r a
Câu 89: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
20
h cm
=
, bán kính đáy
25
r cm
=
. Tính din tích xung
quanh S ca hình nón.
A.
π
=
2 2
25 1025 .S cm
B.
π
=
2
25625 .S cm
C.
π
=
2
1025 .S cm
D.
π
=
2
25 1025 .S cm
Câu 90: Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O bán kính r. Mt mt phng (P) đi qua đỉnh S ca
hình nón ct hình nón theo mt thiết din là tam giác SAB vuông cân ti S. Biết din tích tam giác SAB
2
3
4
r
. Tính din tích xung quanh ca hình nón (Tham kho hình bên).
A.
π
=
2
3
.
4
xq
r
S
B.
π
=
2
6
.
4
xq
r
S
C.
π
=
2
2
.
2
xq
r
S
D.
π
=
2
6
.
2
xq
r
S
Câu 91: Cho t din đều
ABCD
cnh đáy bng
3 .
a
Hình nón (N) có đỉnh A đường tròn đáylà
đường tròn ngoi tiếp tam giác
.BCD
Tính din tích xung quanh
xq
S
ca (N).(tham kho hình bên)
A.
2
6 3 .
xq
S a
π
=
B.
2
3 3 .
xq
S a
π
=
C.
2
6 .
xq
S a
π
=
D.
2
12 .
xq
S a
π
=
Câu 92: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
, SA vuông góc vi mt phng
(ABC) và có
2,
SA =
3, 4.
AB BC= =
Tính th tích V khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
.
2 29
V
π
=
B.
.
6 29
V
π
=
C.
.
3 29
V
π
=
D.
.
24 29
V
π
=
Câu 93: Cho hình chóp S.ABCDđáy là mt nh vuông cnh a và các cnh bên cùng to vi đáy mt
góc
0
60
. Tính theo a th ch ca khi nón đỉnh S đáy ca hình nón đó hình tròn có đường kính
bng
.AC
A.
π
=
3
3
.
3
N
a
V
B.
π
=
3
6
.
6
N
a
V
C.
π
=
3
3
.
12
N
a
V
D.
π
=
3
6
.
12
N
a
V
Câu 94: Cho t din đều ABCD cnh
.
a
Tính bán kính r ca mt cu ngoi tiếp t din đã cho.
(tham kho hình bên)
A.
=
6
.
4
a
r
B.
=
6
.
2
a
r
C.
=
6
.
6
a
r
D.
=
3
.
4
a
r
r
h
l
O
S
B
A
O
H
C
K
D
B
I
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
51
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 95: Cho hình lăng tr tam giác đu có các cnh cùng bng a . Tính din tích
mc
S
ca mt cu ngoi
tiếp hình lăng tr.
A.
π
=
2
7
.
2
mc
a
S
B.
π
=
2
7
.
6
mc
a
S
C.
π
=
2
7
.
3
mc
a
S
D.
π
=
2
7 .
mc
S a
Câu 96: Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hình chóp có đáy là t thì có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mt cu ngoi tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có mt cu ngoi tiếp.
Câu 97: Cho hình lăng tr tam giác đều
/ / /
.ABC A B C
có 9 cnh đều bng a . Tính din tích S ca mt
cu ngoi tiếp hình lăng tr (Tham kho hình bên).
A.
π
=
2
4
.
3
a
S
B.
π
=
2
7
.
3
a
S
C.
π
=
2
7
.
2
a
S
D.
π
=
2
.
3
a
S
Câu 98: Gi
1 2 3
, ,
O O O
ln lượt tâm ca các mt cu ngoi tiếp, ni tiếp, tiếp xúc vi các cnh ca
mt hình lp phương. Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
1
O
trùng vi
2
.
O
B.
1 2 3
, ,
O O O
trùng nhau.
C.
2
O
trùng vi
3
.
O
D.
3
O
trùng vi
1
.
O
Câu 99: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C
đội cnh đáy bng
a
, cnh bên
2
.
3
a
AA
=
Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp lăng tr đã cho.
A.
3
8
.
81
a
V
π
=
B.
3
32
.
81
a
V
π
=
C.
3
16
.
81
a
V
π
=
D.
3
4
.
81
a
V
π
=
Câu 100: Cho mt cu (S) tâm O, bán kính
3
R
=
. Mt phng (P) cách O mt khong bng 1 và ct (S)
theo giao tuyến đường tròn (C) có m H. Gi Tgiao đim ca tia OH vi (S). Tính th tích V ca
khi nón có đỉnh Tđáy là đường tròn (C). (tham kho hình bên)
A.
32 .
V
π
=
B.
16
.
3
V
π
=
C.
32
.
3
V
π
=
D.
16 .
V
π
=
Câu 101: Cho tam giác vuông cân ABC cnh huyn AB = 2a . Trên đường thng d qua A vuông
góc vi mt phng (ABC), ly đim S khác A ta được t din
.SABC
Mt phng (SBC) to vi mt phng
(ABC) mt góc bng
0
30
. Tính bán kính r ca mt cu ngoi tiếp t din
.SABC
A.
=
21
.
3
a
r
B.
=
42
.
6
a
r
C.
=
21
.
6
a
r
D.
=
42
.
2
a
r
Câu 102: Cho hai hình vuông cùng cnh bng 5 được xếp chng lên nhau sao cho đỉnh X ca hình
vuông là tâm ca hình vuông còn li (như hình v bên). Tính th tích V ca vt th tròn xoay khi quay
mô hình trên xung quanh trc XY.
I'
A'
B'
C'
O
B
C
I
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
52
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
125 1 2
.
6
V
π
+
=
B.
(
)
125 5 4 2
.
12
V
π
+
=
C.
( )
125 2 2
.
24
V
π
+
=
D.
( )
125 5 4 2
.
24
V
π
+
=
Câu 103: Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Mi hình hp đều có mt cu ngoi tiếp.
B. Mi hình hp ch nht đều có mt cu ngoi tiếp.
C. Mi hình hp đứng đều có mt cu ngoi tiếp.
D. Mi hình hp có mt mt bên vuông góc vi đáy đều có mt cu ngoi tiếp.
Câu 104: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
tam giác
ABC
vuông ti
B
,
2.AA AC a
= =
Tính
din tích S mt cu ngoi tiếp hình lăng tr đã cho.
A.
2
4 .
S a
π
=
B.
2
16 .
S a
π
=
C.
2
8 .
S a
π
=
D.
2
2 .
S a
π
=
Câu 105: Cho mt cu tâm O, bán kính R. Xét mt phng (P) thay đổi ct mt cu theo giao tuyến
đường tròn (C). Hình nón (N) đỉnh S nm trên mt cu, đáy là đưng tròn (C) chiu cao
( ).h h R>
Tính h để th tích khi nón được to nên bi (N) có giá tr ln nht.
A.
3 .h R
=
B.
3
.
2
R
h
=
C.
2 .
h R
=
D.
4
.
3
R
h
=
Câu 106: Cho t din đều ABCD có cnh là
.
a
Tính din tích
C
S
ca mt cu ngoi tiếp hình t din.
A.
π
=
2
3 .
C
S a
B.
π
=
2
.
2
C
a
S
C.
π
=
2
3
.
2
C
a
S
D.
π
=
2
3
.
4
C
a
S
Câu 107: Tính din tích S ca mt cu ngoi tiếp hình lp phương có cnh bng 4.
A.
16 3.
S
π
=
B.
24 .S
π
=
C.
8 3.
S
π
=
D.
48 .S
π
=
Câu 108: Cho khi nón (N) có bán kính đáy bng 3 và din tích xung quanh bng
15 .
π
Tính th tích V
ca khi nón (N).
A.
60 .
V
π
=
B.
20 .
V
π
=
C.
36 .
V
π
=
D.
12 .
V
π
=
Câu 109: Mt hình tr hai đáy hai hình tròn ni tiếp hai mt ca mt hình lp phương cnh
.a
Tính th tích V ca khi tr.
A.
3
.
4
a
V
π
=
B.
3
.
4
V
π
=
C.
3
.
4
V
π
=
D.
3
.
4
V
π
=
Câu 110: Cho t din
SABC
ba cnh
, ,
SA SB SC
đôi mt vuông góc vi nhau. Biết
, 2 , 3 .
SA a SB a SC a= = =
Tính din tích S ca mt cu ngoi tiếp t din đã cho.
A.
2
8 .
S a
π
=
B.
2
14 .
S a
π
=
C.
2
24 .
S a
π
=
D.
2
7
.
2
a
S
π
=
Câu 111: Cho nh lp phương
. .ABCD A B C D
Gi
1
V
th tích khi lp phương
2
V
th tích
khi cu ngoi tiếp khi lp phương đã cho. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
3
.
2
V
V
π
= B.
1
2
3
.
2
V
V
π
= C.
1
2
2 3
.
3
V
V
π
= D.
1
2
2 3
.
3
V
V
π
=
Câu 112: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
C
, SA vuông góc vi mt phng
(ABC) và có
2 2AC =
, mt phng (SBC) to vi đáy mt góc
0
60 .
Tính din tích S ca mt cu ngoi
tiếp hình chóp đã cho.
A.
112
.
3
S
π
=
B.
40 .S
π
=
C.
224
.
3
S
π
=
D.
160 .S
π
=
Câu 113: Tính din tích S ca mt cu có bán kính đáy bng
.
r
Y
X
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
53
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
π
=
4 .
S r
B.
π
=
2
2 .
S r
C.
π
=
2
4 .
S r
D.
π
=
2
.
S r
Câu 114: Mt hình nón tròn xoay có chiu cao
20,
h
=
bán kính đáy
25.
r
=
Tính din tích xung quanh
S ca hình nón.
A.
125
S
π
=
B.
25 41.
S
π
=
C.
125 41.
S
π
=
D.
25 .
S
π
=
Câu 115: Cho hình nón có đường sinh bng
2
a
và góc gia đường sinh và mt phng đáy bng
0
60 .
Tính th tích V ca khi nón được to nên t hình nón đã cho.
A.
3
6
.
3
a
V
π
=
B.
3
6
.
6
a
V
π
=
C.
3
3
.
3
a
V
π
=
D.
3
6
.
12
a
V
π
=
Câu 116: Cho hình nón có bán kính đáy
3
r
=
độ dài đường sinh
4.
l
=
Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón đã cho.
A.
39 .
xq
S
π
=
B.
12 .
xq
S
π
=
C.
4 3 .
xq
S
π
=
D.
8 3 .
xq
S
π
=
Câu 117: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. T đỉnh O ca hình vuông dng đường thng
vuông góc
vi mt phng
(
)
ABCD
. Trên
ly đim S sao cho
2
a
SO
=
. Gi I là tâm ca mt cu. Tính din tích
mc
S
ca mt cu đó.
A.
π
=
2
3
.
4
mc
a
S
B.
π
=
2
.
4
mc
a
S
C.
π
=
2
9
.
4
mc
a
S
D.
π
=
2
9
.
2
mc
a
S
Câu 118: Cho hình nón đnh S bán kính đáy bng r, góc đỉnh
0 0
2 ,45 90
α α
< <
. Tính th tích
ca khi nón.
A.
π α
=
3
cot 2 .
N
V r
B.
π α
=
3
4 cot
.
3
N
r
V
C.
π α
=
3
cot
.
3
N
r
V
D.
π α
=
3
tan
.
3
N
r
V
Câu 119: Cho hình lp phương có cnh bng
.
a
Mt hình nón đỉnh là tâm ca đáy trên và có đường
tròn đáy là đường tròn ni tiếp đáy dưới ca hình lp phương. Tính din tích xung quanh S ca hình nón
đó.
A.
2
5
.
4
a
S
π
=
B.
2
5
.
2
a
S
π
=
C.
2
3
.
4
a
S
π
=
D.
2
3
.
2
a
S
π
=
Câu 120: Gi V là th tích ca khi cu bán kính đáy bng
.
r
Tìm V.
A.
π
=
3
4 .
V r
B.
π
=
3
4
.
3
V r
C.
π
=
3
1
.
3
V r
D.
π
=
2
4
.
3
V r
Câu 121: Khng định nào dưới đây sai ? Các hình chóp sau đây luôn các đỉnh nm trên mt mt cu:
A. Hình chóp t giác. B. Hình chó đều n_giác.
C. Hình chóp tam giác. D. Hình chóp đều ngũ giác.
Câu 122: Cho tam giác
ABC
vuông ti
, 2 , .
A AB a AC a
= =
Tính din tích xung quanh S ca hình nón
được to nên khi quay các cnh ca tam giác
ABC
xung quanh trc
.
AB
A.
2
3.
S a
π
=
B.
2
5.
S a
π
=
C.
2
2.
S a
π
=
D.
2
7.
S a
π
=
Câu 123: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có cnh bng 5. Mt hình nón tròn xoay được sinh ra
khi quay các cnh ca tam giác
AA C
xung quanh trc
.
AA
Tính din tích xung quanh S ca hình nón.
A.
25 6.
S
π
=
B.
25 2.
S
π
=
C.
25 3.
S
π
=
D.
25 .
S
π
=
Câu 124: Người ta xếp 7 viên bi có cùng bán kính r vào mt cái l hình tr sao cho tt c các viên bi
đều tiếp xúc vi đáy, viên bi nm chính gia tiếp xúc vi 6 viên bi xung quanh mi viên bi xung
quanh đều tiếp xúc vi các đường sinh ca l hình tr. Tính din tích đáy
T
S
ca cái lnh tr.
A.
π
=
2
9 .
T
S r
B.
2
18
T
S r
π
=
C.
2
36
T
S r
π
=
D.
π
=
2
16 .
T
S r
Câu 125: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
các cnh cùng bng
.
a
Tính bán kính
r
ca mt cu
ni tiếp hình chóp đó.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
54
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( )
=
+
3
.
2 1 3
a
r
B.
( )
=
+
3
.
4 1 3
a
r
C.
( )
=
+
2
.
4 1 3
a
r
D.
( )
=
+
2
.
2 1 3
a
r
Câu 126: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
có các cnh bng
a
. Gi V th tích ca khi nón
đỉnh tâm O ca hình vuông
ABCD
đáy là hình tròn ni tiếp hình vuông
.A B C D
Tìm V.
A.
π
=
3
1
.
6
V a
B.
π
=
3
1
.
24
V a
C.
π
=
3
1
.
12
V a
D.
π
=
3
1
.
3
V a
Câu 127: nh hp ch nht
.ABCD A B C D
có cnh bên
2 6, 3
AA B C
= =
, din tích mt đáy bng
12. Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp hình hp đã cho.
A.
343
.
6
V
π
=
B.
343
.
2
V
π
=
C.
343
.
8
V
π
=
D.
343
.
24
V
π
=
Câu 128: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua trc ca ta được mt tam giác vuông n có
cnh huyn bng
2a
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón.
A.
π
=
2
.
4
xq
a
S
B.
π
=
.
2
xq
a
S
C.
π
=
2
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
.
xq
S a
Câu 129: Cho nh hp ch nht
.ABCD A B C D
8, 6, 12.AD CD AC
= = = Tính din tích toàn
phn
tp
S
ca nh tr có hai đường tròn đáy hai đường tròn ngoi tiếp hai hình ch nht
ABCD
.A B C D
(tham kho hình bên)
A.
(
)
5 4 11 5 .
tp
S
π
= +
B.
576 .
tp
S
π
=
C.
( )
10 2 11 5 .
tp
S
π
= +
D.
26 .
tp
S
π
=
Câu 130: Cho hình chóp S.ABCđường cao SA = a, đáy ABC là tam giác đều cnh
.a
Tính din tích
mt cu ngoi tiếp hình chóp đó.
A.
π
=
2
7
.
6
mc
a
S
B.
π
=
2
36
.
49
mc
a
S
C.
π
=
2
6
.
7
mc
a
S
D.
π
=
2
49
.
36
mc
a
S
Câu 131: Cho hình tr có bán kính
R a=
, mt phng qua trc ctnh tr theo mt thiết din din
tích bng
2
6 .a
Tính din tích xung quanh S ca hình tr đó.
A.
2
9 .S a
π
=
B.
2
12 .S a
π
=
C.
2
3 .S a
π
=
D.
2
6 .S a
π
=
Câu 132: Cho khi nón bán kính đáy
3r
=
chiu cao
4.h =
Tính th tích V ca khi nón đã
cho.
A.
16 3
.
3
V
π
=
B.
4 .V
π
=
C.
16 3.V
π
=
D.
12 .V
π
=
Câu 133: Gi V là th tích ca khi tr tròn xoay có chiu cao h và có bán kính đáy bng
.r
Tìm V.
A.
π
= .V rh
B.
π
=
2
.V r h
C.
π
=
1
.
3
V rh
D.
π
=
2
1
.
3
V r h
Câu 134: Gi S din tích xung quanh ca hình nón tròn xoay được sinh ra bi đon thng
/
AC
ca
hình lp phương
/ / / /
.ABCD A B C D
có cnh b khi quay xung quanh trc
.AA
Tìm S.
A.
π
=
2
3.S b
B.
π
=
2
6.S b
C.
π
=
2
6 .S b
D.
π
=
2
2.S b
Câu 135: Cho t din đều
ABCD
cnh
.a
Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp t din đã cho.
A.
3
6
.
12
a
V
π
=
B.
3
6
.
6
a
V
π
=
C.
3
6
.
8
a
V
π
=
D.
3
6
.
3
a
V
π
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
55
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 136: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có các cnh đều bng
2.
a
Tính th tích V ca khi nón
đỉnh Sđường tròn đáy đường tròn ni tiếp t giác
.ABCD
(tham kho hình bên)
A.
3
.
6
a
V
π
=
B.
3
2
.
6
a
V
π
=
C.
3
.
2
a
V
π
=
D.
3
2
.
2
a
V
π
=
Câu 137: Cho hình nón đỉnh S chiu cao
h a=
và bán kính đáy
2 .r a=
Mt phng (P) đi qua đỉnh
S ct đường tròn đáy ti
A
B
sao cho
2 3 .AB a
=
Tính khong cách
d
tm ca đường tròn đáy
đến (P).(tham kho hình bên)
A.
2
.
2
a
d
=
B.
5
.
5
a
d
=
C.
3
.
2
a
d
=
D.
.d a=
Câu 138: Trong mt phng cho mt hình lc giác đều cnh a . Tính th tích
KTX
V
ca khi tròn xoay có
được khi quay hình lc giác đó quanh đường thng đi qua hai đỉnh đối din ca nó.
A.
π
=
3
3
.
4
KTX
a
V
B.
π
=
3
.
4
KTX
a
V
C.
π
=
3
.
KTX
V a
D.
π
=
3
.
8
KTX
a
V
Câu 139: Cho mt cu bán nh
R
ngoi tiếp mt hình lp phương cnh
.a
Mnh đề nào dưới đây đúng
?
A.
2 3 .a R
=
B.
2 3
.
3
R
a
=
C.
3
.
3
R
a
=
D.
2 .a R=
Câu 140: Mt hình tr hai đáy là hình n ni tiếp hai mt ca mt hình lp phương cnh a . Tính
th tích
T
V
ca khi tr.
A.
π
=
3
4 .
T
V a
B.
π
=
3
.
2
T
a
V
C.
π
=
3
3
.
4
T
a
V
D.
π
=
3
.
4
T
a
V
Câu 141: Cho hai đim c định A , B mt đim M di động trong không gian tha mãn điu kin
MAB
α
=
0 0
0 90 .
α
< <
Hi đim M thuc mt nào trong các mt dưới đây?
A. Mt tr. B. Mt phng . C. Mt cu. D. Mt nón.
Câu 142: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua tr cata được mt thiết din là mt tam giác
đều cnh
2a
. Tìm din tích xung quanh S ca hình nón (tham kho hình bên).
A.
π
=
2
.S a
B.
π
=
2
2 .S a
C.
π
=
2
2 3 .S a
D.
π
=
2
4 .S a
Câu 143: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông ti
,A AB a=
0
30 .ACB =
Tính th tích V ca
khi nón nhn được khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
.AC
A.
3
3
.
3
a
V
π
=
B.
3
3
.
9
a
V
π
=
C.
3
3 .V a
π
=
D.
3
.V a
π
=
r
h
l
O
S
B
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
56
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 144: Cho tam giác vuông ABC có hai cnh góc vuông ,CB a CA b= = . Quay tam giác ABC quanh
đường thng
.CB
Tính th tích khi tròn xoay to thành.
A.
π
=
2
.
3
V a b
B.
π
=
3
.
3
V b
C.
π
=
.
3
V ab
D.
π
=
2
.
3
V ab
Câu 145: Mt hình tr có chiu cao bng bán kính đáy. Hình nón có đỉnh tâm đáy trên ca hình tr
đáy là hình tròn đáy dưới ca hình tr. Gi
1
V
là th tích hình tr,
2
V
là th tích hình nón. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
2
.
2
V
V
= B.
1
2
2.
V
V
=
C.
1
2
1.
V
V
=
D.
1
2
3.
V
V
=
Câu 146: Cho hình nón (N) có đường sinh to vi đáy mt góc
0
60 .
Mt phng qua trc ca (N) ct (N)
được thiết din mt tam giác bán kính đường tròn ni tiếp bng 1. Tính th tích V ca khi nón
gii hn bi (N). (tham kho hình bên)
A.
3 .V
π
=
B.
3 3 .V
π
=
C.
9 3 .V
π
=
D.
9 .V
π
=
Câu 147: Mt hình tr thiết din qua trc mt hình vuông, din tích xung quanh bng
4
π
. Tính
din tích
mc
S
mt cu ngoi tiếp hình tr.
A.
π
=12 .
mc
S
B.
π
= 8 .
mc
S
C.
π
=10 .
mc
S
D.
π
= 6 .
mc
S
Câu 148: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
,AB a=
cnh bên SA to vi đáy mt góc
0
60 .
Mt
hình nón đỉnh S, đáy hình tròn ngoi tiếp tam giác
.ABC
Tính din tích xung quanh S ca hình
nón đó.
A.
2
3
.
2
a
S
π
=
B.
2
4
.
3
a
S
π
=
C.
2
2
.
3
a
S
π
=
D.
2
.
3
a
S
π
=
Câu 149: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy hình ch nht vi
3 , 4 , 12AB a BC a SA a= = =
SA
vuông góc vi đáy. Tính bán kính R ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .S ABCD
(tham kho hình bên)
A.
6 .R a=
B.
5
.
2
a
R
=
C.
17
.
2
a
R
=
D.
13
.
2
a
R
=
Câu 150: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
20h cm=
, bán kính đáy
25r cm=
. Tính th tích V ca
khi nón to thành bi hình nó đó.
A.
π
=
3
500
.
3
V cm
B.
π
=
3
12500
.
3
V cm
C.
π
=
3
125
.
3
V cm
D.
π
=
3
2500
.
3
V cm
Câu 151: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
.B
Biết
, 2, 3
AB a BC a SA a
= = =
SA vuông góc vi đáy. Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
. .S ABC
A.
3
2 6.
V a
π
=
B.
3
6.
V a
π
=
C.
3
6
.
2
a
V
π
=
D.
3
6
.
3
a
V
π
=
Câu 152: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
1,
mt bên
SAB
tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc vi mt đáy. Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
đã cho.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
57
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
4 3
.
7
V
π
=
B.
15
.
4
V
π
=
C.
5 15
.
54
V
π
=
D.
5 15
.
18
V
π
=
Câu 153: Cho hình lăng tr tam giác đều
/ / /
.ABC A B C
có 9 cnh đều bng a . Xác định bán kính r ca
mt cu ngoi tiếp hình lăng tr.
A.
=
7
.
6
a
r
B.
=
21
.
3
a
r
C.
=
21
.
6
a
r
D.
=
21
.
21
a
r
Câu 154: Tìm s mt cu cha đường tròn cho trước.
A. 2. B. 0. C. Vô s. D. 1.
Câu 155: Cho t din
ABCD
tam giác
BCD
vuông ti
,C AB
vuông góc vi mt phng
( )BCD
,
5 , 3AB a BC a= =
4 .CD a=
Tính bán kính R ca mt cu ngoi tiếp t din
.ABCD
(tham kho hình
bên)
A.
5 2
.
2
a
R
=
B.
5 3
.
2
a
R
=
C.
5 3
.
3
a
R
=
D.
5 2
.
3
a
R
=
Câu 156: Cho tam giác đều
ABC
có cnh a quay quanh đường cao AH to nên mt hình nón. Tính din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón đó.
A.
π
=
2
.
xq
S a
B.
π
=
2
.
4
xq
a
S
C.
π
=
2
2
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
.
2
xq
a
S
Câu 157: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C
độ dài cnh đáy bng
a
và chiu cao bng h.
Tính th tích V ca khi tr ngoi tiếp lăng tr đó.
A.
2
.V a h
π
=
B.
2
.
9
a h
V
π
=
C.
2
3 .V a h
π
=
D.
2
.
3
a h
V
π
=
Câu 158: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
π
và bán kính đáy bng
.a
Tìm độ dài đường
sinh l ca hình nón đã cho.
A.
3 .l a=
B.
2 .l a=
C.
3
.
2
a
l
=
D.
2 2 .l a=
Câu 159: Cho hình chóp đều S.ABCD đáy là hình vuông cnh a cnh n to vi đáy mt góc 60
o
.
Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
π
=
2
2 .
xq
S a
B.
π
=
2
2
.
2
xq
S a
C.
π
=
2
.
xq
S a
D.
π
=
2
2 .
xq
S a
Câu 160: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C
độ dài cnh đáy bng
a
và chiếu cao bng h.
Tính th tích V ca khi tr ngoi tiếp lăng tr đã cho.
A.
2
3 .V a h
π
=
B.
2
.V a h
π
=
C.
2
.
9
a h
V
π
=
D.
2
.
3
a h
V
π
=
Câu 161: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
,A
hình chiếu vuông góc ca đỉnh
S trên mt đáy là trung đim ca cnh
.BC
Biết rng
, 3
AB a AC a
= =
, đường thng SA hp vi đáy
mt góc
0
60 .
Mt hình nón đỉnh S, đáy hình tròn ngoi tiếp tan giác
.ABC
Tính th tích V ca khi
nón.
A.
3
2
.
6
a
V
π
=
B.
3
3
.
3
a
V
π
=
C.
3
3
.
9
a
V
π
=
D.
3
5
.
2
a
V
π
=
Câu 162: Tính th tích
V
ca hình tr tròn xoay có bán kính
r
và chiu cao bng
.h
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
58
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2
4
.
3
V r h
π
=
B.
2 .V rh
π
=
C.
2
1
.
3
V r h
π
=
D.
2
.V r h
π
=
Câu 163: Cho nh hp ch nht
.ABCD A B C D
AB a=
,
2AC a=
,
3AA a
=
ni tiếp mt cu
( ).S
Tính din tích S ca mt cu
( ).S
A.
2
6 .S a
π
=
B.
2
13 .S a
π
=
C.
2
56 .S a
π
=
D.
2
7
.
2
S a
π
=
Câu 164: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
6a
, tam giác
SBC
vuông ti
S
mt phng
( )
SBC
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Tính th tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
3
4 3
.
9
V a
π
=
B.
3
4 3
.
27
V a
π
=
C.
3
32 3 .
V a
π
=
D.
3
96 3 .
V a
π
=
Câu 165: Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trc ta được thiết din nh ch nht
ABCD
cnh
AB
cnh
CD
nm trên hai đáy ca khi tr. Biết
2AC a=
,
30
DCA
= °
. Tính th tích khi
tr.
A.
3
3 2
.
48
V a
π
=
B.
3
3 6
.
16
V a
π
=
C.
3
3 2
.
32
V a
π
=
D.
3
3 2
.
16
V a
π
=
Câu 166: Tính bán kính
r
ca khi cu có th tích là
3
36 .V cm
π
=
A.
6 .r cm=
B.
9 .r cm=
C.
3 .r cm=
D.
4 .r cm=
Câu 167: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C
các cnh đều bng
a
. Tính din tích
S
ca
mt cu đi qua
6
đỉnh ca hình lăng tr đó.
A.
2
7
.
3
a
S
π
=
B.
2
7
.
3
a
S
=
C.
2
49
.
144
a
S
π
=
D.
2
49
.
144
a
S
=
Câu 168: Cho hình cu đường kính
2 3
a
. Mt phng
( )
P
ct hình cu theo thiết din là hình tròn
bán kính bng
2a
. Tính khong cách d t tâm hình cu đến mt phng
( )
P
.
A.
10
.
2
a
d
=
B.
10.
d a
=
C.
.
2
a
d
=
D.
.d a=
Câu 169: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
cnh bng
a
. Mt nh nón đỉnh m hình
vuông
A B C D
đường tròn đáy ngoi tiếp hình vuông
ABCD
. Tính din tích xung quanh
S
hình nón đó.
A
C
B
H
I
O
O
A
C
B
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
59
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2
2
2
S a
π
=
. B.
2
3
.
3
S a
π
=
. C.
2
3
.
2
S a
π
=
. D.
2
6
.
2
S a
π
=
.
Câu 170: Cho hình lăng tr lc giác đều có cnh đáy bng
2a
, cnh bên bng
2 2a
. Tính din tích
mt cu ngoi tiếp hình lăng tr đã cho.
A.
2
4 .
S a
π
=
B.
2
16 .
S a
π
=
C.
2
8 .
S a
π
=
D.
2
2 .
S a
π
=
Câu 171: Cho khi nón đỉnh
S
độ dài đường sinh là
a
, góc gia đường sinh và mt đáy
60°
. Th
tích khi nón.
A.
3
.
8
a
V
π
=
B.
3
3
.
8
a
V
π
=
C.
3
3
.
8
a
V
π
=
D.
3
3
.
24
a
V
π
=
Câu 172: Cho khi nón có bán kính
5
r
=
và chiu cao
3h =
. Tính th tích
V
ca khi nón.
A.
5 .V
π
=
B.
3 5.
V
π
=
C.
5.
V
π
=
D.
9 5.
V
π
=
Câu 173: Cho hình ch nht
ABCD
AB a=
,
3
AD a
=
. Tính din tích xung quanh ca hình tròn
xoay sinh ra khi quay hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
.
A.
2
12 .
xq
S a
π
=
B.
2
12 3.
xq
S a
π
=
C.
2
6 3.
xq
S a
=
D.
2
2 3.
xq
S a
π
=
Câu 174: Cho khi nón bán kính đáy
3r
=
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khi nón đã
cho.
A.
4 .V
π
=
B.
16 3
.
3
V
π
=
C.
16 3.V
π
=
D.
12 .V
π
=
Câu 175: Tính din tích xung quanh ca hình nón được sinh ra khi quay tam giác đều
ABC
cnh
a
xung quang đường cao
.AH
A.
2
3
.
2
xq
a
S
π
=
B.
2
2 .
xq
S a
π
=
C.
2
.
xq
S a
π
=
D.
2
.
2
xq
a
S
π
=
Câu 176: Mt chiếc bút cdng khi lăng tr lc giác đều cnh đáy bng
3
mm
chiu cao
bng
200
mm
. Thân bút chì được làm bng g phn lõi được làm bng than chì. Phn lõi dng
khi tr có chiu cao bng chiu dài ca bút và đáy là hình tròn có bán kính
1mm
. Gi định
3
1
m
g
giá
a
(triu đồng) ,
3
1
m
than chì có giá là
8
a
(triu đồng) . Khi đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút
chì như trên gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
90, 7.a
(đồng). B.
97, 03.a
(đồng). C.
9, 07.a
(đồng). D.
9,7.a
(đồng).
Câu 177: Cho mt cu có din tích
16
π
.
Tìm bán kính
R
ca mt cu.
A.
2.R =
B.
4 2.R =
C.
2 2.R =
D.
4.R =
Câu 178: Cho mt hình tr có bán kính đáy bng
a
và chiu cao bng
2a
. Mt hình nón đáy trùng
vi mt đáy ca hình tr đỉnh trùng vi m ca đường tròn đáy th hai ca hình tr. Tính độ i
đường sinh
l
ca hình nón.
A.
3 .l a=
B.
5.l a
=
C.
2 .l a=
D.
.l a=
Câu 179: Cho nh lp phương th tích bng
3
64
a
. nh th tích ca khi cu ni tiếp ca hình lp phương
đó.
A.
3
32
.
3
a
V
π
=
B.
3
64
.
3
a
V
π
=
C.
3
16
.
3
V
π
=
D.
3
8
.
3
a
V
π
=
Câu 180: Mt chiếc bút cdng khi lăng tr lc giác đều cnh đáy bng
3
mm
chiu cao
bng
200
mm
. Thân bút chì được làm bng g phn lõi được làm bng than chì. Phn lõi dng
khi tr có chiu cao bng chiu dài ca bút và đáy là hình tròn có bán kính
1mm
. Gi định
3
1
m
g
a
60°
O
A
S
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
60
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
giá
a
(triu đồng) ,
3
1
m
than ccó giá là
6
a
(triu đồng) . Khi đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút
chì như trên gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
84,5.
a
(đồng). B.
78,2.
a
(đồng). C.
7,82.
a
(đồng). D.
8, 45.
a
(đồng).
Câu 181: Gi
l
,
h
,
R
ln lượt độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình tr. Đẳng thc
nào dưới đây đúng ?
A.
.
l h
=
B.
.
R h
=
C.
2 2 2
.
l h R
= +
D.
2 2 2
.
R h l
= +
Câu 182: Cho nh tr
( )
T
được sinh ra khi quay hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
. Biết
2 3
=
AC a
và góc
45
= °
ACB
. Tính din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr
( ).
T
A.
2
24 .
tp
S a
π
=
B.
2
8 .
tp
S a
π
=
C.
2
12 .
tp
S a
π
=
D.
2
16 .
tp
S a
π
=
Câu 183: Cho khi tr tròn xoay có đường nh đáy
2
a
, chiu cao
2 .
h a
=
Tính th tích
V
ca
khi tr đã cho.
A.
2
2 .
V a h
π
=
B.
3
2 .
V a
π
=
C.
2
2 .
V a
π
=
D.
3
.
V a
π
=
Câu 184: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có cnh bng
2
a
. nh th ch khi tr ngoi tiếp
hình lp phương
. .
ABCD A B C D
A.
3
.
2
a
V
π
=
B.
3
2 .
V a
π
=
. C.
3
8 .
V a
π
=
. D.
3
4 .
V a
π
=
Câu 185: Cho hình tr hai đáy hai hình tròn
(
)
O
(
)
O
, chiu cao
3
R
bán kính đáy
R
.
Mt hình nón có đỉnh
O
đáy hình tròn
(
)
;
O R
. Tính t s din tích xung quanh ca hình tr
( )
( )
xq T
S
và hình nón
( )
( )
xq N
S
A.
( )
( )
3.
xq T
xq N
S
S
=
B.
( )
( )
2.
xq T
xq N
S
S
=
C.
( )
( )
3.
xq T
xq N
S
S
=
D.
( )
( )
2.
xq T
xq N
S
S
=
Câu 186: Cho khi cu
(
)
S
m
I
, bán kính
R
không đổi. Mt khi tr thay đổi chiu cao
h
bán kính đáy
r
ni tiếp khi cu. Tính chiu cao
h
theo
R
sao cho th tích ca khi tr ln nht.
A.
3
.
2
R
h
=
B.
2 3
.
3
R
h
=
C.
2.
h R=
D.
2
.
2
R
h
=
Câu 187: Cho hình chóp
.
S ABC
có tam giác
ABC
vuông ti
,
B
SA
vuông góc vi mt phng
(
)
ABC
.
5
SA
=
,
3
AB
=
,
4
BC
=
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
5 3
.
2
R
=
B.
5 2
.
3
R
=
C.
5 2
.
2
R
=
D.
5 3
.
3
R
=
Câu 188: Cho hình nón đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
O
, bán kính
R
. Biết
SO h
=
. Tính độ dài
đường sinh
l
ca hình nón.
A.
2 2
2 .
l h R
=
B.
2 2
2 .
l h R
= +
C.
2 2
.
l h R
=
D.
2 2
.
l h R
= +
Câu 189: Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
6,
AB
=
8,
AD
=
12
AC
=
. Tính din tích xung
quanh
xq
S
ca hình tr có hai đường tròn đáy là hai đường tròn ngoi tiếp hai hình ch nht
ABCD
A B C D
.
A.
20 11 .
xq
S
π
=
B.
10 11 .
xq
S
π
=
C.
(
)
10 2 11 5 .
xq
S
π
= +
D.
(
)
5 4 11 5 .
xq
S
π
= +
h
r
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
61
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 190: Cho hình chóp
.S ABC
ABC
vuông ti
B
,
BA a=
,
3
BC a
=
. Cnh bên
SA
vuông góc
vi đáy và
SA a=
. Tính bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
2 5.
R a
=
B.
5
.
4
a
R
=
C.
5
.
2
a
R
=
D.
5.
R a
=
Câu 191: Gi
l
,
h
,
r
ln lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mt đáy ca hình nón. Tính
din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón.
A.
2 .
xq
S rl
π
=
B.
.
xq
S rl
π
=
C.
2
1
.
3
xq
S r h
π
=
D.
.
xq
S rh
π
=
Câu 192: Tính thch
V
ca mt cu bán kính
.R
A.
3
4 .
S R
π
=
B.
3
4
.
3
R
S
π
=
C.
3
3
.
4
R
S
π
=
D.
3
2 .
S R
π
=
Câu 193: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cnh đáy bng
a
. Tam giác
SAB
din tích bng
2
2
a
. Tính th tích
V
ca khi nón có đỉnh
S
đường tròn đáy ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
7
.
4
a
V
π
=
B.
3
15
.
24
a
V
π
=
C.
3
7
.
7
a
V
π
=
D.
3
7
.
8
a
V
π
=
Câu 194: Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr tròn xoay có bán kính
r
độ i đường sinh bng
.l
A.
.S rl
π
=
B.
4 .S rl
π
=
C.
2 .S rl
π
=
D.
4
.
3
rl
S
π
=
Câu 195: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a=
3
AC a
=
. nh độ dài đường
sinh
l
ca hình nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
Câu 196: Cho hình nón đỉnh
S
, đáy là đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Biết rng
10AB BC a= =
,
12AC a=
, góc to bi hai mt phng
( )
SAB
( )
ABC
bng
45°
. Tính th tích
V
ca khi nón đã
cho.
A.
3
12 .
V a
π
=
B.
3
3 .
V a
π
=
C.
3
9 .
V a
π
=
D.
3
27 .
V a
π
=
Câu 197: Nếu tăng bán kính đáy ca mt hình nón lên
4
ln gim chiu cao ca hình nón đó đi
8
ln, thì th tích khi nón tăng hay gim bao nhiêu ln?
A. gim
2
ln. B. tăng
16
ln. C. gim
16
ln. D. tăng
2
ln.
Câu 198: Mt chiếc bút cdng khi lăng tr lc giác đều cnh đáy bng
3mm
chiu cao
bng
200mm
. Thân bút chì được làm bng g phn lõi được làm bng than chì. Phn lõi dng
khi tr chiu cao bng chiu dài ca bút và đáy là hình tròn có bán kính
1mm
. Gi định
3
1
m
g
giá
a
(triu đồng) ,
3
1
m
than chì có giá là
7a
(triu đồng) . Khi đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút
chì như trên gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
84,5.a
(đồng). B.
9, 07.a
(đồng). C.
90,07.a
(đồng). D.
8, 45.a
(đồng).
Câu 199: Cho khi nón bán kính đáy
3
r
=
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khi nón đã
cho.
A.
12 .V
π
=
B.
16 3.
V
π
=
C.
4.V =
D.
4 .V
π
=
Câu 200: Tính din tích xung quanh ca hình nón ngoi tiếp hình chóp t gc đều có cnh đáy bng
a
và cnh bên bng
4 .a
A.
2
4 .S a
π
=
B.
2
2 2 .S a
π
=
C.
2
2 .S a
π
=
D.
2
3 .
S a
π
=
B
D
C
I
S
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
62
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 201:
Cho khi lăng tr đng tam gc
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
và
AB a
=
,
3
AC a
=
,
2
AA a
=
. Tính n kính
R
ca mt cu ngoi tiếp khi lăng tr đó.
A.
2
.
2
a
R
=
B.
.
R a
=
C.
2 2.
R a
=
D.
2.
R a
=
Câu 202: Cho hình nón bán kính đáy
3
r
=
độ i đường sinh
4
l
=
. Tính din tích xung
quanh ca hình nón đã cho.
A.
16 3 .
S
π
=
B.
24 .
S
π
=
C.
4 3 .
S
π
=
D.
8 3 .
S
π
=
Câu 203: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
SA
vuông góc vi đáy,
I
m
mt cu ngoi tiếp hình chóp. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
I
là trung đim
.
SA
B.
I
là giao đim ca
AC
.
BD
C.
I
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
.
SBD
D.
I
là trung đim
.
SC
Câu 204: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cnh đáy bng
a
và mi cnh bên bng
2
a
. Tính
bán kính R ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
15
.
5
a
R
=
B.
3
.
5
a
R
=
C.
3
.
5
a
R
=
D.
6
.
4
a
R
=
Câu 205: Cho t din đều
SABC
cnh
a
. nh din tích xung quanh ca hình nón đỉnh
S
đường
tròn đáy là đường tròn ngoi tiếp tam giác
.
ABC
A.
2
3 .
xq
S a
π
=
B.
2
2 3 .
xq
S a
π
=
C.
2
3
.
3
xq
S a
π
=
D.
2
.
xq
S a
π
=
Câu 206: Cho mt cu n kính
R
ngoi tiếp mt hình hp ch nht các kích thước
a
,
2
a
,
3
a
.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 .
a R
=
B.
2 3 .
a R
=
C.
14
.
7
R
a
=
D.
3
.
3
R
a
=
Câu 207: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
. Khi quay tam giác đó quanh cnh góc vuông
AB
, đường
gp khúc
BCA
to thành hình tròn xoay nào trong bn hình dưới đây ?
A.
Hình c
u.
B.
Hình nón.
C.
M
t nón.
D.
Hình tr
.
Câu 208:
C
t m
t hình tr
b
i m
t m
t ph
ng qua tr
c c
a nó, ta
đượ
c thi
ế
t di
n là m
t hình vuông có
c
nh b
ng
3
a
. Tính di
n tích toàn ph
n c
a hình tr
đ
ã cho.
A.
2
27
.
2
tp
a
S
π
=
B.
2
9 .
tp
S a
π
=
C.
2
13
.
6
tp
a
S
π
=
D.
2
9
.
2
tp
a
S
π
=
Câu 209:
Cho hình n có
độ
i
đư
ng sinh
4
l a
=
và bán kính
đ
áy
3
r a
=
. Tín di
n tích xung quanh c
a
hình nón.
A.
2
4 3.
S a
π
=
.
B.
2
8 3.
S a
π
=
.
C.
2
2 3.
S a
π
=
D.
2
4 3
.
3
a
S
π
=
.
Câu 210:
Tính di
n tích
S
c
a m
t c
u có bán kính
.
R
A.
2
.
S R
π
=
B.
2
2 .
S R
π
=
C.
2
4 .
S R
π
=
D.
2
4
.
3
R
S
π
=
Câu 211:
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
t
t c
các c
nh b
ng
3
. Tính di
n tích xung quanh
c
a hình nón có
đ
áy
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p t
giác
ABCD
chi
u cao b
ng chi
u cao c
a hình chóp.
A.
9 2
.
4
xq
S
π
=
B.
9 2
.
2
xq
S
π
=
C.
9
.
2
xq
S
π
=
D.
9 .
xq
S
π
=
A
A
B
B
C
C
I
I
O
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
63
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 212:
Cho kh
i nón có bán kính
đ
áy
2r =
, chi
u cao
3.h =
Th
tích
V
c
a kh
i nón
đ
ã cho.
A.
2 3
.
3
V
π
=
.
B.
4 3
.
3
V
π
=
C.
4
.
3
V
π
=
D.
4 3.V
π
=
Câu 213:
C
t m
t kh
i tr
b
i m
t m
t ph
ng qua tr
c ta
đượ
c thi
ế
t di
n hình ch
nh
t
ABCD
c
nh
AB
và c
nh
CD
n
m trên hai
đ
áy c
a kh
i tr
. Bi
ế
t
2
BD a
=
,
60DAC
°
=
. Tính th
tích kh
i
tr
.
A.
3
3 2
.
16
V a
π
=
B.
3
3 6
.
16
V a
π
=
C.
3
3 2
.
32
V a
π
=
D.
3
3 2
.
48
V a
π
=
Câu 214:
M
t h
p s
a có d
ng hình tr
và có th
tích b
ng
3
2825 .
cm
Bi
ế
t chi
u cao c
a h
p s
a b
ng
25cm
. Tính di
n tích toàn ph
n c
a h
p s
a
đ
ó, k
ế
t qu
g
n v
i s
nào d
ướ
i
đ
ây nh
t?
A.
2
116 .8
tp
S cm=
B.
2
118 .2
tp
S cm=
C.
2
116 .4
tp
S cm=
D.
2
117 .2
tp
S cm=
Câu 215:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
. Bi
ế
t
AB AA a
= =
,
2AC a=
. G
i
M
là trung
đ
i
m c
a
AC
. Tính th
tích kh
i c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.MA B C
A.
3
5 5
.
6
a
V
π
=
B.
3
2
.
3
a
V
π
=
C.
3
4
.
3
a
V
π
=
D.
3
3
.
3
a
V
π
=
Câu 216:
Cho hình chóp
.S ABCD
đề
u
đ
áy
ABCD
là hình vuông c
nh
a
, c
nh bên h
p v
i
đ
áy m
t
góc b
ng
60°
. G
i
( )
S
là m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
.S ABCD
. Tính th
tích
V
c
a kh
i c
u
( ).
S
A.
3
8 6
.
27
a
V
π
=
B.
3
4 6
.
9
a
V
π
=
C.
3
4 3
.
27
a
V
π
=
D.
3
8 6
.
9
a
V
π
=
Câu 217:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
.ABC A B C
độ
dài c
nh
đ
áy b
ng
a
và chi
u cao b
ng
h
. Tính th
tích
V
c
a kh
i tr
ngo
i ti
ế
p l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
2
.
9
a h
V
π
=
B.
2
.
3
a h
V
π
=
C.
2
.
9
a h
V
π
=
D.
2
3 .
V a h
π
=
Câu 218:
Cho m
t hình nón
đỉ
nh
S
chi
u cao b
ng
8cm
, bán kính
đ
áy b
ng
6cm
. C
t hình nón
đ
ã
cho b
i m
t m
t ph
ng song song v
i m
t ph
ng ch
a
đ
áy
đượ
c m
t hình nón
( )N
đỉ
nh
S
đườ
ng
sinh b
ng
4cm
. Tính th
tích c
a kh
i nón
( ).N
A.
3
786
.
125
V cm
π
=
B.
3
768
.
125
V cm
π
=
C.
.
3
2304
V = cm
125
π
D.
3
2358
.
125
V cm
π
=
60
0
D
C
B
A
I
M'
M
B
C
A
A'
C'
B'
M
O
C
B
A
D
S
I
(N)
K
M
I
O
A
B
S
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
64
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 219:
Cho nh l
p ph
ươ
ng
.ABCD A B C D
c
nh
a
. M
t kh
i nón có
đỉ
nh tâm c
a hình
vuông
ABCD
đ
áy là hình tròn n
i ti
ế
p hình vuông
A B C D
. K
ế
t qu
tính di
n tích toàn ph
n
tp
S
c
a kh
i nón
đ
ó có d
ng b
ng
( )
2
4
a
b c
π
+
v
i
b
c
là hai s
nguyên d
ươ
ng và
1b >
. Tính
bc
.
A.
5.bc =
B.
8.bc =
C.
15.bc =
D.
7.bc =
Câu 220:
M
t t
di
n
đề
u c
nh
a
có m
t
đỉ
nh trùng v
i
đỉ
nh hình nón, ba
đỉ
nh còn l
i n
m trên
đườ
ng
tròn
đ
áy c
a hình nón. Tính d
n tích xung quanh c
a hình nón.
A.
2
3
.
2
xq
S a
π
=
B.
2
2 3
.
3
xq
S a
π
=
C.
2
3
.
3
xq
S a
π
=
D.
2
3 .
xq
S a
π
=
Câu 221:
M
t chi
ế
c bút chì d
ng kh
i l
ă
ng tr
l
c giác
đề
u c
nh
đ
áy b
ng
3
mm
chi
u cao
b
ng
200
mm
. Thân bút chì
đượ
c làm b
ng g
ph
n lõi
đượ
c làm b
ng than chì. Ph
n lõi d
ng
kh
i tr
có chi
u cao b
ng chi
u dài c
a bút và
đ
áy là hình tròn có bán kính
1mm
. Gi
đị
nh
3
1
m
g
giá
a
(tri
u
đồ
ng) ,
3
1
m
than chì có giá là
9
a
(tri
u
đồ
ng) . Khi
đ
ó giá nguyên v
t li
u làm m
t chi
ế
c bút
chì nh
ư
trên g
n nh
t v
i k
ế
t qu
nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
103,3.a
(
đồ
ng).
B.
97, 03.a
(
đồ
ng).
C.
9, 7.a
(
đồ
ng).
D.
10,33.a
(
đồ
ng).
Câu 222:
C
t hình nón b
i m
t m
t ph
ng
đ
i qua tr
c ta
đượ
c thi
ế
t di
n là m
t tam giác vuông cân
c
nh huy
n b
ng
6a
. Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đ
ó.
A.
3
6
.
2
a
V
π
=
B.
3
6
.
4
a
V
π
=
C.
3
6
.
6
a
V
π
=
D.
3
6
.
3
a
V
π
=
Câu 223:
Cho hình chóp
đ
a giác
đề
u có các c
nh bên b
ng
a
và t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
30°
. Tính th
tích c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp?
A.
3
4 .
V a
π
=
B.
3
4
.
3
a
V
π
=
C.
3
4 3
.
3
a
V
π
=
D.
3
4 3.V a
π
=
Câu 224:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.ABC A B C
đ
áy tam giác vuông cân t
i
A
,
AB AC a= =
,
2
AA a
=
. Tính th
tích kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình t
di
n
.AB A C
A.
3
.
V a
π
=
B.
3
.
3
a
V
π
=
C.
3
4 .
V a
π
=
D.
3
4
.
3
a
V
π
=
l
O
A
B
C
D
S
E
I
H
1
A
2
A
3
A
4
A
n
A
1
n
A
A
B
C
D
A
D
C
B
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
65
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 225:
M
t hình nón có bán kính m
t
đ
áy b
ng
3
cm
,
độ
dài
đườ
ng sinh b
ng
5 .
cm
Tính th
tích
V
c
a kh
i nón
đượ
c gi
i h
n b
i hình nón.
A.
3
75 .V cm
π
=
.
B.
3
45 .V cm
π
=
.
C.
3
12 .V cm
π
=
.
D.
3
16 .V cm
π
=
.
Câu 226:
Cho tam giác
AOB
vuông t
i
O
, có
30OAB = °
và
AB a=
. Quay tam giác
AOB
quanh tr
c
AO
ta
đượ
c m
t hình nón. Tính di
n tích xung quanh
xq
S
c
a hình nón
đ
ó.
A.
2
.
xq
S a
π
=
B.
2
.
4
xq
a
S
π
=
C.
2
.
2
xq
a
S
π
=
D.
2
2 .
xq
S a
π
=
Câu 227:
Trên bàn có m
t c
c n
ướ
c hình tr
ch
a
đầ
y n
ướ
c, chi
u cao b
ng
3
l
n
đườ
ng kính c
a
đ
áy ; m
t viên bi và m
t kh
i nón
đề
u b
ng th
y tinh. Bi
ế
t viên bi là m
t kh
i c
u có
đườ
ng kính b
ng
c
a c
c n
ướ
c. Ng
ườ
i ta t
t
th
vào c
c n
ướ
c viên bi và kh
i nón
đ
ó ( nh
ư
hình v
) thì th
y n
ướ
c trong
c
c tràn ra ngoài. G
i
2
V
1
V
là th
tích c
a l
ượ
ng n
ướ
c còn l
i trong c
c và l
ượ
ng n
ướ
c ban
đầ
u ( b
qua b
dày c
a l
p v
th
y tinh). Tính
2
1
.
V
V
A.
2
1
5
.
9
V
V
=
B.
2
1
2
.
3
V
V
=
C.
2
1
4
.
9
V
V
=
D.
2
1
1
.
2
V
V
=
Câu 228:
Tính th
tích
V
c
a kh
i tr
có bán kính
đ
áy và chi
u cao
đề
u b
ng
2
.
A.
4 .V
π
=
B.
12 .V
π
=
C.
8 .V
π
=
D.
16 .V
π
=
Câu 229:
Cho m
t t
m bìa hình ch
nh
t có kích th
ướ
c
3a
,
6a
. Ng
ườ
i ta mu
n t
o t
m bìa
đ
ó thành
b
n hình không
đ
áy nh
ư
hình v
, trong
đ
ó có hai hình tr
l
n l
ượ
t có chi
u cao
3a
,
6a
và hai hình l
ă
ng
tr
tam giác
đề
u có chi
u cao l
n l
ượ
t
3a
,
6a
.
Tìm trong
4
hình H1, H2, H3, H4 l
n l
ượ
t theo
th
t
có th
tích l
n nh
t và nh
nh
t.
A.
H
1
, H
4
.
B.
H
2
, H
3
.
C.
H
1
, H
3
.
D.
H
2
, H
4
.
Câu 230:
Cho hình tr
di
n tích xung quanh b
ng
2
16
a
π
độ
dài
đườ
ng sinh b
ng
2a
. Tính bán
kính
r
c
a
đườ
ng tròn
đ
áy c
a hình tr
đ
ã cho.
A.
6 .r a=
B.
2 .r a=
C.
8 .r a=
D.
4 .r a=
Câu 231:
Cho hình nón
( )
N
đườ
ng kính
đ
áy b
ng
4a
,
đườ
ng sinh b
ng
5a
. Tính di
n tích xung
quanh
S
c
a hình nón
( )
N
.
A.
2
36 .
S a
π
=
B.
2
20 .
S a
π
=
C.
2
10 .
S a
π
=
D.
2
14 .
S a
π
=
Câu 232:
Cho hình chóp
.S ABCD
đ
áy hình vuông c
nh b
ng
a
. C
nh bên
SA
vuông góc v
i
m
t
đ
áy và
2
SA a
=
. Tính th
tích kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
8 2
.
3
a
V
π
=
B.
3
4
.
3
V a
π
=
C.
3
4 .
V a
π
=
D.
3
8 .
V a
π
=
Câu 233:
Cho t
di
n
đề
u
ABCD
có c
nh b
ng
4
. Tính di
n tích xung quanh
xq
S
c
a hình tr
có m
t
đườ
ng tròn
đ
áy là
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p tam giác
BCD
và chi
u cao b
ng chi
u cao c
a t
di
n
ABCD
.
H 1
H 2
H 3
H 4
3
a
3
a
6
a
6
a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
66
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
16 3
.
3
xq
S
π
=
B.
8 3 .
xq
S
π
=
C.
8 2 .
xq
S
π
=
D.
16 2
.
3
xq
S
π
=
Câu 234:
Cho hình chóp
.S ABCD
đ
áy
ABCD
hình vuông c
nh
a
, tam giác
SAB
đề
u n
m
trong m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
áy. Tính th
tích kh
i c
u ngo
i ti
ế
p kh
i chóp
SABCD
.
A.
3
7 21
.
54
a
V
π
=
B.
3
7 21
.
162
a
V
π
=
C.
3
7 21
.
216
a
V
π
=
D.
3
49 21
.
36
a
V
π
=
Câu 235:
Tính di
n tích toàn ph
n c
a hình tr
có bán kính
đ
áy
a
đườ
ng cao
3a
.
A.
( )
2
3 1 .
tp
S a
π
= +
B.
( )
2
2 3 1 .
tp
S a
π
=
C.
2
3.
tp
S a
π
=
D.
( )
2
2 3 1 .
tp
S a
π
= +
Câu 236:
M
t hình nón thi
ế
t di
n qua tr
c m
t tam giác vuông n c
nh góc vuông b
ng
a
.
Tính di
n tích xung quanh c
a hình nón.
A.
2
π
2
.
4
xq
a
S
=
B.
2
π
2
.
2
xq
a
S
=
C.
2
2
π
2
.
3
xq
a
S
=
D.
2
π
2.
xq
S a=
Câu 237:
Cho hình tr
thi
ế
t di
n qua tr
c là m
t nh vuông, di
n tích m
i m
t
đ
áy b
ng
2
9
S cm
π
=
. Tính di
n tích xung quanh hình tr
đ
ó.
A.
2
18 .
xq
S cm
π
=
B.
2
36 .
xq
S cm
π
=
C.
2
9 .
xq
S cm
π
=
D.
2
27 .
xq
S cm
π
=
I
G
O
K
H
B
A
D
C
S
A
B
C
D
H
I
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
67
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ 6
MT NÓN, MT TR, MT CU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
A
B
C
D
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
B
C
D
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
68
Chuyên đề 6. Mặt nón – Mặt trụ - Mặt cầu Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
161
A
B
C
D
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
18
1
A
B
C
D
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
20
1
A
B
C
D
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
22
1
A
B
C
D
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
69
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỀ 7
PHƯƠNG PHÁP TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A. KIN THC CN NM
§1. H TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
1. H trc ta độ trong không gian
Cho ba trc
, ,
Ox Oy Oz
vuông góc vi nhau tng
đôi mt. Gi
, ,
i j k
là các vectơ đơn v tương ng
trên các trc
, ,
Ox Oy Oz
. H gm ba trc như vy
được gi là h trc ta độ Đề-các vuông góc
Oxyz
trong không gian hay đơn gin được gi là h ta
độ
Oxyz
Đim O được gi là gc ta độ
Trc
Ox
gi là trc hoành
Trc
Oy
gi là trc tung
Trc
Oz
gi là trc cao
Các mt phng
(
)
(
)
(
)
, ,
Oxy Oyz Oxz
đôi mt
vuông góc vi nhau được gi là các mt phng ta
độ.
z
y
x
H
M(
x
;
y
;
z
)
i
k
j
O
x
y
z
Chú ý:
1, . . . 0
i j k i j i k j k
= = = = = =
2. Ta độ ca mt đim
(
)
; ; . . .
M x y z OM x i y j z k
= + +
, (
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
(
)
(
)
(
)
0 ( ; ;0); 0 (0; ; ); 0 ( ;0; )
M Oxy z M x y M Oyz x M y z M Ozx y M x z
= = =
0 ( ;0;0); 0 (0; ;0); 0 (0;0; )
M Ox y z M x M Oy x z M y M Oz x y M z
= = = = = =
3. Ta độ ca vectơ
(
)
; ; . . .
a x y z a x i y j z k
= = + +
,(
x
: hoành độ;
y
: tung độ;
z
: cao độ)
Chú ý:
(
)
(
)
(
)
(
)
0 0;0;0 , 1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
i j k= = = =
trong đó
, ,
i j k
ln lượt là vectơ ch phương ca
các trc
, ,
Ox Oy Oz
và là vectơ pháp tuyến ca các mt phng
( ),( ),( )
Oyz Oxz Oxy
.
Tính cht: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Ta có:
(
)
1 1 2 2 3 3
; ;
a b a b a b a b
± = ± ± ±
(
)
1 2 3
; ; ,ka ka ka ka k
=
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
=
= =
=
4. Liên h gia ta độ đim và ta độ vectơ
Trong không gian
Oxyz
, cho
(
)
(
)
; ; , ; ;
A A A B B B
A x y z B x y z
,
(
)
; ;
C C C
C x y z
,
(
)
; ;
D D D
D x y z
(
)
; ;
B A B A B A
AB x x y y z z
=
M
chia đon thng
AB
theo t s
( 1)
k k MA kMB
=
. Khi đó:
; ;
1 1 1
A B A B A B
x kx y ky z kz
M
k k k
M
trung đim đon thng
AB
:
2 2 2
; ;
A B A B A B
x x y y z z
M
+ + +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
70
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
suy ra
3 3 3
; ;
A B C A B C A B C
x x x y y y z z z
G
+ + + + + +
G
là trng tâm ca t din
ABCD
suy ra
4 4 4
; ;
A B C D A B C D A B C C
x x x x y y y y z z z z
G
+ + + + + + + + +
Gi I là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Cách xác định ta độm I.
Cách 1. Viết phương trình mt phng trung trc
( ),( )
α β
ca
,
AB BC
Viết phương trình mt phng
( ).
ABC
Gii h phương trình gm:
( ),( )
α β
( )
ABC
suy ra ta độ đim I.
Cách 2. Ta độ tâm I tha mãn h phương trình
( )
I ABC
IA IB
IA IC
=
=
Gi I là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Cách xác định ta độ tâm I.
Tính
, ,
IA IB IC
, ,
BC CA AB
.
Ta độ đim I tha mãn:
. . . 0
BC IA CA IB AB IC
+ + =
. T đó suy ra ta độ đim I.
. . . . . . . . .
; ;
A B C A B C A B C
I I I
BC x CA x AB x BC y CA y AB y BC z CA z AB z
x y z
BC CA AB BC CA AB BC CA AB
+ + + + + +
= = =
+ + + + + +
Thc hin MTCT: Trong không gian
,
Oxyz
cho
( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )
A A A B B B C C C
A x y z B x y z C x y z
. G
i
, ,
I J H
l
n l
ượ
t là tâm
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p, n
i ti
ế
p và tr
c tâm c
a tam giác
.
ABC
1.
Tìm tâm I
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p tam giác
.
ABC
T
a
độ
đ
i
m th
a mãn:
a b c
a b c
k vtcA k vtcB k vtcC
I
k k k
+ +
=
+ +
B
ướ
c 1. Nh
p
đ
i
m
A
cho
vtcA
,
đ
i
m
B
cho
vtcB
đ
i
m
C
cho
vtcC
.
B
ướ
c 2. Tính
= =
( ) ( )
a BC abs vtcC vtcB löu cho bieán A shift sto A
= =
( ) ( )
b AC abs vtcC vtcA löu cho bieán B shift sto B
= =
( ) ( )
c AB abs vtcB vtcA löu cho bieán C shift sto C
B
ướ
c 3. Tính
= +
2 2 2 2
( ) ( )
a
k a b c a löu cho bieán D shift sto D
= +
2 2 2 2
( ) ( )
b
k b a c b löu cho bieán E shift sto E
= +
2 2 2 2
( ) ( )
c
k c a b c löu cho bieán F shift sto F
B
ướ
c 4. Nh
p d
li
u:
+ +
+ +
DvtcA EvtcB FvtcC
D E F
t
a
độ
đ
i
m
I
2.
Tìm tâm
J
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p tam giác
.
ABC
Th
c hi
n b
ướ
c 1,2 nh
ư
trên và nh
p d
li
u:
+ +
+ +
. . .a vtcA b vtcB c vtcC
a b c
t
a
độ
đ
i
m
J
3.
Tìm tr
c tâm
H
c
a tam giác
.
ABC
T
a
độ
đ
i
m th
a mãn:
a b c
a b c
h vtcA h vtcB h vtcC
H
h h h
+ +
=
+ +
Th
c hi
n b
ướ
c 1,2 nh
ư
trên
B
ướ
c 3. Tính
=
+
2 2 2
1
( )
a
h löu cho bieán D shift sto D
b c a
=
+
2 2 2
1
( )
b
h löu cho bieán E shift sto E
a c b
=
+
2 2 2
1
( )
c
h löu cho bieán F shift sto F
a b c
B
ướ
c 4. Nh
p d
li
u:
+ +
+ +
DvtcA EvtcB FvtcC
D E F
t
a
độ
đ
i
m
H
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
71
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
5. Biu thc ta độ ca tích vô hướng và các ng dng
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vect
ơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Ta có:
1 1 2 2 3 3
.
a b a b a b a b
= + +
2 2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
2 2 2
1 2 3
a a a a
= + +
1 1 2 2 3 3
. 0 0
a b a b a b a b a b
= + + =
a
cùng ph
ươ
ng v
i
b
, 0
b a kb
=
1 1
31 2
2 2 1 2 3
1 2 3
3 3
, ( , , 0)
a kb
a
a a
a kb b b b
b b b
a kb
=
= = =
=
Kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m
A
B
:
( ) ( ) ( )
2 2 2
B A B A B A
AB AB x x y y z z
= = + +
Góc gi
a hai vect
ơ
a
b
:
( ) ( )
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
.
cos , , , 0
.
.
a b a b a b
a b
a b a b
a b
a a a b b b
+ +
= =
+ + + +
6. Tích có hướng ca hai vectơ
a. Định nghĩa:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai vect
ơ
(
)
(
)
1 2 3 1 2 3
; ; , ; ;
a a a a b b b b
= =
. Tích có h
ướ
ng c
a
hai vect
ơ
a
b
, kí hi
u là
,
a b
ho
c
a b
,
đượ
c xác
đị
nh b
i:
( )
2 3 3 1 1 2
2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1
2 3 3 1 1 2
; ; ; ;
a a a a a a
a b a b a b a b a b a b a b
b b b b b b
= =
.
Chú ý
:
(
)
a b b a
=
b. Tính cht
N
ế
u
c a b
=
thì
c a
c b
(
)
. sin ,
a b a b a b
=
a
b
cùng ph
ươ
ng
0
a b
=
a
,
b
,
c
đồ
ng ph
ng
(
)
. 0
c a b
=
c. ng dng ca tích có hướng
Di
n tích hình bình hành
ABCD
ABCD
S AB AD
=
Di
n tích tam giác
ABC
1
2
ABC
S AB AC
=
Th
tích kh
i h
p
. ' ' ' '
ABCD A B C D
(
)
. ' ' ' '
. '
ABCD A B C D
V AB AD AA
=
Th
tích kh
i t
di
n
ABCD
(
)
1
.
6
ABCD
V AB AC AD
=
--------------------------------------------o0o--------------------------------------------
§2. PHƯƠNG TRÌNH MT PHNG
I. Lý thuyết cơ bn
1.
Vect
ơ
pháp tuy
ế
n (VTPT)c
a m
t ph
ng:
Vect
ơ
0
n
có giá vuông góc
(
)
mp
α
g
i là VTPT c
a
(
)
mp
α
2.
Ph
ươ
ng trình: mp(
α
) qua
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
và có vect
ơ
pháp tuy
ế
n
( ; ; )
n A B C
=
có ph
ươ
ng trình d
ng:
(
)
(
)
(
)
0 0 0
0
A x x B y y C z z
+ + =
(1)
Chú ý
:
N
ế
u mp(
α
) có ph
ươ
ng trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
(2) thì mp(
α
) có 1 VTPT
( ; ; )
n A B C
=
M
t ph
ng
đ
i qua
(
)
(
)
(
)
;0;0 0; ;0 0;0;
, ,
A a B b C c
ph
ươ
ng trình có d
ng:
1,( 0).
x y z
abc
a b c
+ + =
Ph
ươ
ng trình các m
t ph
ng t
a
độ
:
(
)
(
)
(
)
: 0; : 0; : 0
Oyz x Oxz y Oxy z
= = =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
72
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Đ
i
u ki
n
để
xác
đị
nh VTPT c
a m
t ph
ng:
1
Dùng
đị
nh ngh
ĩ
a:
0
n
và có giá vuông góc v
i mp(
α
)
n
là VTPT c
a mp(
α
)
2
N
ế
u mp(
α
) song song ho
c ch
a giá
,
a b
(không cùng ph
ươ
ng) thì
n a b
=
là m
t VTPT c
a mp(
α
)
3.
V
trí t
ươ
ng
đố
i c
a hai mp
(
)
1 1 1 1 2 2 2 2
:( )
0 : 0
A x B y C z D A x B y C z D
α β
+ + + = + + + =
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) ( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
=
1 1 1 2 2 2
1 2
( ; ; ) ( ; ; )
( ) / /( )
.
A B C k A B C
D k D
α β
=
1 1 1 2 2 2
( ) ( ) ( ; ; ) ( ; ; )
d A B C k A B C
α β
=
1 2 1 2 1 2
( ) ( ) 0
A A B B C C
α β
+ + =
4.
Kho
ng cách t
(
)
0 0 0
; ;
M x y z
đế
n
(
0
) : Ax By Cz D
α
+ + + =
( )
( )
2 2 2
,
o o o
Ax By Cz D
d M
A B C
α
+ + +
=
+ +
5.
Góc gi
a hai m
t ph
ng :
.
cos( , )
.
n n
n n
α β
α β
α β
=
II. Các dng toán
Vn đề 1.
L
p ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
Cách 1
: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: VTPT và
đ
i
m, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác (n
ế
u c
n)
B2. Xác
đị
nh t
a
độ
VTPT và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a m
t ph
ng
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình (1). Thu g
n và k
ế
t lu
n
Cách 2
: (Xác
đị
nh h
s
)
B1. G
i PT mp
đ
ã cho có d
ng:
z 0,(2)
Ax By C D
+ + + =
B2. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh 4 h
s
A, B, C, D (ki
m tra
đ
i
u ki
n, n
ế
u có)
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình (2). K
ế
t lu
n
D
ng
Tính ch
t c
a mp(
α
) (gi
thi
ế
t cho)
Đ
i qua
đ
i
m VTPT
1
mp(
α
) qua 3
đ
i
m A, B, C
A, B, C
,
n AB AC
α
=

2
mp(
α
) là m
t ph
ng trung tr
c
đ
o
n AB
M là trung
đ
i
m
AB
n AB
α
=
3
mp(
α
) qua M và song song (
β
):
0
Ax By Cz D
+ + + =
M
( ; ; )
n n A B C
α β
= =
4
mp(
α
) qua M và vuông góc
đườ
ng th
ng (d)
M
d
n a
α
=
mp(
α
) qua M và vuông góc
đườ
ng th
ng AB
M
n AB
α
=
5
mp(
α
) qua A, B và song song (d)
A ho
c B
,
d
n AB u
α
=

mp(
α
) qua A, B và song song CD
A ho
c B
,
n AB CD
α
=

mp(
α
) ch
a (d) và song song (d’) L
y M
(d)
'
,
d d
n u u
α
=

mp(
α
) ch
a (d) và song song AB L
y M
(d)
,
d
n u AB
α
=
6
mp(
α
) qua 2
đ
i
m M, Nvuông góc mp(
β
)
M ho
c N
,
n MN n
α β
=
mp(
α
) ch
a (d) và vuông góc mp(
β
) L
y M
(d)
,
d
n u n
α β
=
7
mp(α) qua
đ
i
m Mvuông góc 2 mp (β), (
γ
)
M
,
n n n
α γ β
=
8
mp(α) qua
đ
i
m M và ssong 2
đ
t (d), (d’)
M
'
,
d d
n u u
α
=

9
mp(α) qua
đ
i
m M, vuông góc mp(β) và ssong
đ
t (d)
M
,
d
n u n
α β
=
10
mp(α) ch
a (d)
đ
i qua M(d)
M ho
c L
y N
(d)
,
d
n MN u
α
=

Vn đề 2.
Tìm H là hình chi
ế
u c
a M trên mp(α)
Cách 1
. H là hình chi
ế
u c
a M trên
) :(
0
mp Ax By Cz D
α
+ + + =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
73
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Ta có:
α
α
+ + + =
= =
0
( )
,
H H H
H M H M H M
Ax By Cz D
H
x x y y z z
MH n cuøng phöông
A B C
t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng (d) qua Mvuông góc mp(α) T
a
độ
Hnghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m ph
ươ
ng trình c
a (d) và (α).
Ta có ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
0 ?
M M M
A x At B y Bt C z Ct t
+ + + + + = =
tìm
đượ
c t
a
độ
đ
i
m H.
Lưu ý:
Hình chi
ế
u c
a
đ
i
m
0 0 0
( ; ; )
M x y z
trên các m
t ph
ng t
a
độ
( ),( ),( )
Oxy Oyz Oxz
l
n l
ượ
t là
1 0 0 2 0 0 3 0 0
( ; ;0), (0; ; ), ( ;0; )
H x y H y z H x z
Vn đề 3.
Tìm
đ
i
m
M
đố
i x
ng v
i M qua mp(α)
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên mp(α) H là trung
đ
i
m c
a
MM
T
a
độ
đ
i
m
M
.
Vn đề 4. Xét v trí tương đối gia hai mt phng:
Ph
ươ
ng pháp
V
i
1 2
,
n n
là vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng
1
( )
α
,
2
( )
α
l
y
đ
i
m
0 1
( ).
M
α
1 2
1 2
0 2
( ) ( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2
1 2
0 2
( )/ /( )
( )
n kn
M
=
α α
α
1 2 1 2
( ) ( )
n kn d
α α =
1 2 1 2
. 0 ( ) ( )
n n
= α α
Vn đề 5. Khong cách t mt đim đến mt mt phng
Cho m
t ph
ng
( )
α
ph
ươ
ng trình
0
Ax By Cz D
+ + + =
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
. Kho
ng cách t
đ
i
m
0
M
đế
n m
t ph
ng
( )
α
, kí hi
u
(
)
0
,( )
d M
α
,
đượ
c tính b
i công th
c:
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
Nhn xét
: N
ế
u H là hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m M trên m
t ph
ng
(
)
α
thì
(
)
,( )
d M MH
α =
Chú ý
:
Kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng song song là kho
ng cách t
m
t
đ
i
m tùy ý trên m
t ph
ng này
đế
n
m
t ph
ng kia: Cho
( ) / /( )
α β
,
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,
d d M M
α β = α β
hay
(
)
(
)
(
)
( ),( ) ,( ) ,
d d M M
α β = β α
Kho
ng cách gi
a m
t
đườ
ng th
ng song song v
i m
t m
t ph
ng là kho
ng cách t
m
t
đ
i
m tùy ý
trên
đườ
ng th
ng
đế
n m
t ph
ng.
Vn đề 6. Góc gia hai mt phng
Cho hai m
t ph
ng
(
)
( ): 0, : ' ' ' ' 0
Ax By Cz D A x B y C z D
α + + + = β + + + =
, g
i
n n
α β
l
n l
ượ
t là hai
vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng.
G
i
ϕ
là góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
α
(
)
β
, ta có:
2 2 2 2 2 2
.
' ' '
cos
.
. ' ' '
n n
AA BB CC
n n
A B C A B C
α β
α β
+ +
ϕ = =
+ + + +
-------------------------------------------o0o-----------------------------------------
§3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THNGTRONG KHÔNG GIAN
I. Lý thuyết cơ bn
1.
Vect
ơ
ch
ph
ươ
ng (VTCP) c
a
đườ
ng th
ng: Vect
ơ
0
a
và có giá song song ho
c trùng v
i
đườ
ng
th
ng (d) g
i là VTCP c
a
đườ
ng th
ng (d).
2.
Ph
ươ
ng trình:
Đườ
ng th
ng d
đ
i qua
(
)
; ;
o o o
M x y z
và có VTCP
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
, có:
Ph
ươ
ng trình tham s
:
( )
1
2
3
,
o
o
o
x x a t
y y a t t
z z a t
= +
= +
= +
(1)
Ph
ươ
ng trình chính t
c
( )
0 0 0
1 2 3
1 2 3
, . . 0
x x y y z z
a a a
a a a
= =
(2)
Chú ý
:
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
74
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Ph
ươ
ng trình các tr
c t
a
độ
:
: 0
0
x t
Ox y
z
=
=
=
;
0
:
0
x
Oy y t
z
=
=
=
;
0
: 0
x
Oz y
z t
=
=
=
Đ
i
u ki
n
để
xác
đị
nh VTCP c
a
đườ
ng th
ng:
1
Dùng
đị
nh ngh
ĩ
a:
0
u
và có giá song song ho
c trùng v
i (d)
u
là VTCP c
a (d)
2
N
ế
u (d) vuông góc giá
,
a b
(không cùng ph
ươ
ng) thì
u a b
=
là m
t VTCP c
a (d)
3.
V
trí t
ươ
ng
đố
i gi
a 2
đườ
ng th
ng :
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
( )
1
2
3
' ' '
' : ' ' '
' ' '
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
Xét h
ph
ươ
ng trình:
' /
1 1
' /
2 2
' /
3 3
'
'
'
o o
o o
o o
x a t x a t
y a t y a t
z a t z a t
+ = +
+ = +
+ = +
(*)
N
ế
u h
(*) có nghi
m duy nh
t thì d c
t
d
t
i m
t
đ
i
m
N
ế
u h
(*) có vô s
nghi
m thì d trùng v
i
d
N
ế
u h
(*) vô nghi
m thì d
d
không
đ
i
m chung
Khi đó
:
N
ế
u hai VTCP c
a d d’ cùng ph
ươ
ng suy ra
||
d d
N
ế
u hai VTCP c
a d d’ không cùng ph
ươ
ng suy ra d
d
chéo nhau.
4.
V
trí t
ươ
ng
đố
i
đườ
ng th
ng và m
t ph
ng:
Cho
đườ
ng th
ng
( )
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(
)
mp : 0
Ax By Cz D
α
+ + + =
L
p ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
0 1 0 2 0 3
0
A x a t B y a t C z a t D
+ + + + + + =
(*), (t
n)
(*) vô nghi
m
d // (
α
)
(*) có
đ
úng 1 nghi
m
(
)
(
)
α
= = + + +
0 0 1 0 0 2 0 0 3 0
; ;
t t d M x a t y a t z a t
(*) vô s
nghi
m
( )
d
α
5. Tính khong cách
a. Khong cách t mt đim đến mt đường thng
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
, có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
đ
i
m
M
Khi
đ
ó:
( )
0
1
,
M M a
d M
a
=
Cách khác
: Tính kho
ng cách t
đ
i
m
M
đế
n
đườ
ng th
ng
, ta th
c hi
n các b
ướ
c sau:
B
ướ
c 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
α
ch
a
M
và vuông góc v
i
B
ướ
c 2. Tìm giao
đ
i
m H c
a
(
)
α
B
ướ
c 3. Kho
ng cách t
M
đế
n
chính là kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m MH:
(
)
,
d M MH
=
b. Khong cách gia đường thng và mt phng song song
Để
tính kho
ng cách gi
a
đườ
ng th
ng
song song v
i m
t m
t ph
ng
(
)
α
, ta th
c hi
n các b
ướ
c:
B
ướ
c 1. L
y m
t
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
75
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
B
ướ
c 2. Kho
ng cách gi
a
(
)
α
chính là kho
ng cách t
đ
i
m
0
M
đế
n
(
)
α
:
(
)
(
)
0
,( ) ,( )
d d M
α = α
( )
0 0 0
0
2 2 2
,( )
Ax By Cz D
d M
A B C
+ + +
α =
+ +
c. Khong cách gia hai đường thng chéo nhau
Cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
/
qua
đ
i
m Acó vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
a
/
qua
đ
i
m B và có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
b
.
Khi
đ
ó:
( )
(
)
/
.
,
a b AB
d
a b
=
Cách khác
:
Để
tích kho
ng cách gi
a hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
/
, ta th
c hi
n các b
ướ
c:
B
ướ
c 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
α
ch
a
đườ
ng th
ng
song song v
i
/
B
ướ
c 2. L
y m
t
đ
i
m
(
)
/
0 0 0 0
; ;
M x y z
tùy ý trên
/
B
ướ
c 3. Kho
ng cách gi
a
/
chính lá kho
ng cách t
đ
i
m
/
0
M
đế
n
(
)
α
:
(
)
(
)
/ /
0
, ,( )
d d M
= α
II. Các dng toán
Vn đề 1.
L
p ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng:
Ph
ươ
ng pháp: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: VTCP và
đ
i
m, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B2. Xác
đị
nh t
a
độ
VTCP và t
a
độ
m
t
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình tham s
hay ph
ươ
ng trình chính t
c
Các d
ng
D
ng
Tính ch
t c
a
đ
ư
ng th
ng
d
(gi
thi
ế
t cho)
Đ
i qua
đ
i
m
VTCP
1
Đườ
ng th
ng d
đ
i qua A, B A, B
d
u AB
=
2
Đườ
ng th
ng d qua A và song song
đ
t
A
d
u u
=
3
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc mp(
α
)
A
d
u n
α
=
4
Đườ
ng th
ng d qua A và vuông góc 2
đ
t d
1
, d
2
A
1 2
,
d d d
u u u
=
5
Đườ
ng th
ng d qua A và ssong mp(
α
), mp(
β
)
(hay ssong mp này và ch
a trong mp còn l
i)
A
,
d
u n n
α β
=
6
Đườ
ng th
ng dgiao tuy
ế
n c
a mp(
α
), mp(
β
)
L
y
(
)
(
)
I
α β
,
d
u n n
α β
=
7
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng
ssong (hay ch
a trong) mp(
α
)
A
,
d
u u n
α
=
8
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc
đườ
ng th
ng d
1
và c
t
đườ
ng th
ng d
2
A
1
,
d d
u u n
α
=
(V
i mp(
α
)
mp qua Ad
2
)
9
Đườ
ng th
ng d qua A, vuông góc và c
t
đườ
ng
th
ng
A
và B
(Tìm B
h/chi
ế
u c
a A
lên
)
d
u AB
=
10
Đườ
ng th
ng d hình chi
ế
u c
a
đườ
ng th
ng
lên (
α
)
A’ và B’ (l
n
l
ượ
t là h/chi
ế
u
c
a A, Bn
(
α
); l
y A,
B
)
' '
d
u A B
=
11
Đườ
ng th
ng d qua A và c
t 2
đườ
ng th
ng d
1
, d
2
A
1 2
, , ,
d d d
u u AM u AN
=
(L
y
1 2
,
M d N d
)
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
76
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Vn đề 2.
Tìm H là hình chi
ế
u c
a M trên
đườ
ng th
ng (d). Gi
s
đườ
ng th
ng
0 1
0 2
0 3
:
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
Cách 1.
H hình chi
ế
u c
a M trên
đườ
ng th
ng (d)
( )
d
H d
MH u
. 0
d
H d
MH a
=
toïa ñoä ñieåm thoûa maõn ( )
Gi
i h
ph
ươ
ng trình, tìm t
a
độ
đ
i
m H.
Cách 2.
Vi
ế
t PT mp(
α
) qua M và vuông góc v
i (d)
T
a
độ
Hnghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình g
m
ph
ươ
ng trình c
a (d) và (
α
). T
ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
(
)
1 2 3
( ): 0
M M M
a x x a x y a x z
α
+ + =
Suy ra ph
ươ
ng trình:
(
)
(
)
(
)
1 0 1 2 0 2 3 0 3
0 ?
M M M
a x a t x a y a t y a z a t z t
+ + + + + =
=
t
a
độ
đ
i
m H.
Lưu ý:
Hình chi
ế
u c
a
đ
i
m
0 0 0
( ; ; )
M x y z
trên các tr
c t
a
độ
, ,
Ox Oy Oz
l
n l
ượ
t là
1 0 2 0 3 0
( ;0;0), (0; ;0), (0;0; )
H x H y H z
Vn đề 3.
Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
đố
i x
ng v
i M qua
đườ
ng th
ng d:
Tìm hình chi
ế
u H c
a M trên (d)
H trung
đ
i
m c
a
MM
t
a
độ
đ
i
m
M
.
Vn đề 4. V trí tương đối gia hai đường thng
Cho hai
đườ
ng th
ng
d
'
d
l
n l
ượ
t
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
,
(
)
/ / / /
0 0 0 0
; ;
M x y z
và có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng l
n l
ượ
t
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
,
( )
/
/ / /
1 2 3
; ;
a a a a
=
.
Đặ
t
/
n a a
=
, ta có các
đ
i
u ki
n sau:
1.
0
0
/ / '
'
n
d d
M d
=
2.
0
0
'
'
n
d d
M d
=
3.
d
c
t
'
d
/
0 0
0
. 0
n
n M M
=
4.
d
'
d
chéo nhau
0
. 0
n
n MM
5.
/
' . 0
d d a a
=
Vn đề 5. V trí tương đối gia đường thng và mt phng
Cho
đườ
ng th
ng
d
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
, m
t ph
ng
(
)
α
ph
ươ
ng trình:
0
Ax By Cz D
+ + + =
. G
i
(
)
; ;
n A B C
=
là vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
(
)
α
. Ta có các
đ
i
u ki
n:
1.
( )
( )
0
. 0
/ /
a n
d
M
=
α
α
2.
( )
( )
0
. 0
a n
d
M
=
α
α
3.
d
c
t
(
)
α
. 0
a n
4.
(
)
d n ka
α =
, v
i m
i k là s
th
c
Vn đề 6. Khong cách t mt đim đến mt đường thng
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
, có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
đ
i
m
M
Khi
đ
ó:
=
0
( , )
M M a
d M
a
Vn đề 7.
Góc gi
a
đườ
ng th
ng và m
t ph
ng
Cho
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0 0 0 0
; ;
M x y z
, có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
=
1 2 3
( , , )
a a a a
và m
t ph
ng
α
+ + + =
( ): 0
Ax By Cz D
. G
i
ϕ α
=
( ,( ))
. Ta có:
ϕ = =
sin sin( , )
.
a n
a n
a n
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
77
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
§4. MT CU
I. Lý thuyết cơ bn
1.
Ph
ươ
ng trình:
Ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm
(
)
; ;
I a b c
bán kính R d
ng:
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
x a y b z c R
+ + =
(1)
Ph
ươ
ng trình d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2) (v
i
2 2 2
0
a b c d
+ + >
) là ph
ươ
ng
trình m
t c
u (S) có tâm
(
)
; ;
I a b c
và bán kính
2 2 2
R a b c d
= + +
2.
V
trí t
ươ
ng
đố
i c
a m
t ph
ng và m
t c
u
Cho
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c r
+ + =
(
0
) : Ax By Cz D
α
+ + + =
G
i
(
)
=
,( )
d d I P
kho
ng cách t
tâm I
đế
n mp(
α
) :
>
d R
:
α
=
( ) ( )
S O
=
d R
: (
α
) ti
ế
p xúc (S) t
i H (H: ti
ế
p
đ
i
m, (
α
): ti
ế
p di
n)
<
d R
: (
α
) c
t (S) theo
đườ
ng tròn có tâm Hhình chi
ế
u c
a I lên (
α
) và bán kính
2 2
r R d
=
II. Các dng toán
Vn đề 1.
L
p ph
ươ
ng trình m
t c
u: Ph
ươ
ng pháp l
p ph
ươ
ng trình m
t c
u:
Cách 1: (Xác
đị
nh y
ế
u t
: Tâm và bán kính, nh
ư
b
ng d
ướ
i
đ
ây)
B1. T
gi
thi
ế
t, xác
đị
nh các vect
ơ
và các y
ế
u t
khác liên quan (n
ế
u c
n)
B2. Xác
đị
nh t
a
độ
tâm và n kính c
a m
t c
u
B3. Thay vào PT (1).
D
ng Tính ch
t c
a m
t c
u (gi
thi
ế
t cho) Tâm n kính
1 M
t c
u (S) tâm I
đ
i qua A I
=
R IA
2 M
t c
u (S)
đườ
ng kính AB I trung
đ
i
m AB
2
AB
R =
3
M
t c
u (S) tâm I ti
ế
p xúc mp(
α
)
I
(
)
α
=
,( )
R d I
4
M
t c
u (S) tâm I và ti
ế
p xúc
đườ
ng th
ng
I
(
)
=
,
R d I
Cách 2 : (Xác
đị
nh h
s
)
B1. G
i m
t c
u (S) có ph
ươ
ng trình:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
, (2)
B2. T
gi
thi
ế
t l
p h
4 ph
ươ
ng trình g
m các
n a, b, c, d . Gi
i h
đ
ó, tìm a, b, c, d
B3. Thay vào ph
ươ
ng trình (2)
Dng 5
: M
t c
u (S) ngo
i ti
ế
p t
di
n ABCD (hay
đ
i qua 4
đ
i
m A, B, C, D)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
A, B, C, D
(S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C, D th
a mãn (2).
Gi
i h
tìm a, b, c, d
Dng 6
: M
t c
u (S)
đ
i qua 3
đ
i
m A, B, Ctâm I
(
α
)
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
tâm I(a, b, c)
A, B, C
(S)
t
a
độ
3
đ
i
m A, B, C th
a mãn PT(2) vàm
(
)
α
; ; ( )
I a b c
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Dng 7
: M
t c
u (S)
đ
i qua 2
đ
i
m A, B tâm I
(d)
Cách 1: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình chính t
c:
G
i ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có d
ng:
2 2 2
2 2 2 0
x y z ax by cz d
+ + + =
(2)
tâm
(
)
; ;
I a b c
A, B
(S)
t
a
độ
đ
i
m A, B th
a mãn (2) và tâm
(
)
; ; ( )
I a b c d
Gi
i h
4 ph
ươ
ng trình trên tìm a, b, c, d
Cách 2: N
ế
u
đườ
ng th
ng (d) cho b
i ph
ươ
ng trình tham s
(
)
0 1 0 2 0 3
( ) ; ;
I d I x a t y a t z a t
+ + +
2 2
, ( )
A B S AI BI
= . Ta
đượ
c ph
ươ
ng trình
n t, gi
i tìm t, tìm
đượ
c t
a
độ
đ
i
m I
Vn đề 2.
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p di
n
α
( )
c
a m
t c
u:
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
78
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Dng 1
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc m
t c
u (S) t
i A
mp(
α
) qua A và có vtpt
n IA
=
Dng 2
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và vuông góc
đườ
ng th
ng
(có vtcp
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
)
M
t ph
ng (
α
) vuông góc
mp(
α
) nh
n
(
)
1 2 3
; ;
a a a a
=
làm vtpt
PT mp(
α
) có
d
ng:
1 2 3
0
a x a y a z m
+ + + =
(m ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
Dng 3
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và song song v
i mp(
β
) (có vtpt
(
)
; ;
n A B C
=
)
M
t ph
ng (
α
) song song (
β
)
mp(
α
) nh
n
(
)
; ;
n A B C
=
làm vtpt
PT mp(
α
) có d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
Dng 4
: M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S) và song song 2
đườ
ng th
ng (d
1
), (d
2
) :
M
t ph
ng (
α
) song song 2
đườ
ng th
ng (d
1
) và (d
2
)
VTPT c
a mp(
α
) là
1 2
,
d d
n a a
=
PT mp(
α
) có d
ng:
0
Ax By Cz D
+ + + =
(D ch
ư
a bi
ế
t)
M
t ph
ng (
α
) ti
ế
p xúc (S)
(
)
α
=
,( )
d I R
. Tìm
đượ
c D
Vn đề 3.
Tìm ti
ế
p
đ
i
m H c
a m
t c
u (S) và mp(
α
) (Khi
đ
ó H là hình chi
ế
u c
a tâm I trên mp(
α
))
Nh
ư
d
ng toán tìm hình chi
ế
u c
a
đ
i
m lên m
t ph
ng
Vn đề 4.
Giao
đ
i
m c
a
đườ
ng th
ng và m
t c
u:
Cho
đườ
ng th
ng
1
2
3
:
o
o
o
x x a t
d y y a t
z z a t
= +
= +
= +
(1) và m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
2
( ) :
S x a y b z c R
+ + =
(2)
Thay ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d (1) vào ph
ươ
ng trình m
t c
u (2), gi
i tìm t,
Thay t vào (1), tìm
đượ
c t
a
độ
giao
đ
i
m
Vn đề 5.
Tìm bán kính rtâm H c
a
đườ
ng tròn (C) (v
i (C) là thi
ế
t di
n c
a mp(
α
) và m
t c
u (S))
Bán kính
2 2
( , )
r R d I
α
=
(v
i I tâm và Rbán kính m
t c
u (S))
Tìm tâm H là hình chi
ế
u vuông góc c
a tâm I trên mp(
α
)
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
79
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho đường thng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
, mt phng
( ) : 2 5 0
P x y z
+ + =
đim
(
)
1; 1; 2
A
. Viết phương trình đường thng ct d (P) ln lượt ti M N
sao cho A là trung đim ca đon thng MN.
A.
1 1 2
.
3 2 1
+ +
= =
x y z
B.
1 1 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
C.
1 1 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
D.
1 1 2
.
2 3 2
= =
x y z
Câu 2:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng song song
(
)
: 5 0
x y z
α
+ + =
(
)
: 2 2 2 3 0
x y z
β
+ + =
. Tìm kho
ng cách d gi
a
(
)
α
(
)
.
β
A.
( )
7 3
( ), ( ) .
6
α β
=d
B.
(
)
( ),( ) 2.
α β
=
d
C.
( )
2 3
( ), ( ) .
3
α β
=d
D.
( )
7
( ),( ) .
2
α β
=
d
Câu 3:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 3 4 12 0
P x z
+ + =
m
t c
u
( )
2
2 2
( ) : 2 1
S x y z
+ + =
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
mp P
c
t (S) theo m
t
đườ
ng tròn.
B.
( )
mp P
không c
t (S).
C.
( )
mp P
đ
i qua tâm c
a m
t c
u (S).
D.
( )
mp P
ti
ế
p xúc m
t c
u (S).
Câu 4:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1 5
:
1 3 2
+ +
= =
x y z
hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;1 , 3; 1; 2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c
sao cho tam giác MAB có di
n tích b
ng
3 5.
A.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14; 35;19 .
M
B.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14;35;19 .
M
C.
(
)
2;1;5
M
ho
c
(
)
14;35;19 .
M
D.
(
)
2;1; 5
M
ho
c
(
)
14; 35;19 .
M
Câu 5:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
5;1;3 , 5;1; 1 , 1; 3;0 , 3; 6; 2
A B C D
. Tìm t
a
độ
c
a
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng v
i
A
qua
( ).
mp BCD
A.
(
)
/
1;7;5 .
A
B.
(
)
/
1;7;5 .
A
C.
(
)
/
1; 7; 5 .
A
D.
(
)
/
1; 7;5 .
A
Câu 6:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 3 2 5 0
x y z
α
+ =
đườ
ng th
ng
1 7 3
:
2 1 3
x y z
= =
. G
i
(
)
β
là m
t ph
ng ch
a
và song song v
i
(
)
α
. Tính kho
ng cách
d
gi
a
(
)
α
(
)
.
β
A.
( )
3
( ), ( ) .
14
α β
=
d
B.
( )
9
( ), ( ) .
14
α β
=d
C.
( )
3
( ), ( ) .
14
α β
=d
D.
( )
9
( ), ( ) .
14
α β
=
d
Câu 7:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
di
n tích b
ng 6 n
m trong m
t ph
ng
( )
α
ph
ươ
ng trình
2 2 5 0
x y z
+ + =
. Tính th
tích
V
hình chóp
.
S ABC
v
i
(
)
1;1;1 .
S
A.
12 2.
V =
B.
8.
V
=
C.
4.
V
=
D.
3 6.
V
=
Câu 8:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tính kho
ng cách
d
t
đ
i
m
(
)
2; 0;1
M
đế
n
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
d
= =
A.
(
)
, 3.
=d M d
B.
(
)
, 12.
=d M d
C.
(
)
, 2.
=d M d
D.
(
)
, 2 6.
=d M d
Câu 9:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Cho
đườ
ng th
ng
1
: ,
x t
d y t t
z t
= +
=
=
m
t
ph
ng
( ) : 2 1 0.
P x y z
+ + =
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
song song v
i
( ).
P
B.
d
n
m trong
( ).
P
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
80
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
d
vuông góc v
i
( ).
P
D.
Góc gi
a
d
( )
P
b
ng
0
45 .
Câu 10:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, g
i
H
nh chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
(
)
2; 1; 1
A
đế
n
m
t ph
ng
(
)
:16 12 15 4 0
x y z
α
=
. Tinh
độ
dài c
a
đ
o
n
.
AH
A.
55.
=
AH
B.
22
.
5
=AH
C.
11
.
5
=AH
D.
11
.
25
=AH
Câu 11:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 1;0;4 , 0; 2; 1
A B C
. Ph
ươ
ng
trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
đ
i qua
A
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
?
A.
2 5 5 0.
+ =
x y z
B.
2 5 0.
=
x y z
C.
2 5 5 0.
+ =
x y z
D.
2 5 5 0.
=
x y z
Câu 12:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1; 1;5
A
(
)
0; 0;1
B
. M
t ph
ng (
P
) ch
a
A
,
B
song song v
i
Oy
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
4 1 0.
+ + =
x y z
B.
4 1 0.
+ =
x z
C.
2 5 0.
+ =
x z
D.
4 1 0.
+ =
y z
Câu 13:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 4;3
M
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
x y z
α
+ =
. Tìm kho
ng cách
d
t
đ
i
m
M
đế
n m
t ph
ng
(
)
.
α
A.
(
)
,( ) 1.
α
=
d M
B.
(
)
,( ) 3.
α
=
d M
C.
(
)
,( ) 11.
α
=d M
D.
(
)
,( ) 2.
α
=
d M
Câu 14:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 3;0;1 , 2; 1;3
A B C
,
đ
i
m
D
thu
c tr
c
Oy
và th
tích c
a t
di
n
ABCD
b
ng 5. Tìm t
a
độ
đỉ
nh
.
D
A.
(
)
0; 7;0 .
D
B.
(
)
0; 7;0
D
ho
c
(
)
0;8;0 .
D
C.
(
)
0;8;0 .
D
D.
(
)
0;7; 0
D
ho
c
(
)
0; 8;0 .
D
Câu 15:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ /
2
/
1 2
: 1 2 ,
2 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
,
d d
chéo nhau.
B.
1 2
,
d d
trùng nhau.
C.
1 2
/ / .
d d
D.
1 2
,
d d
c
t nhau.
Câu 16:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 2 ,
3 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ / /
/
: 1 ,
3 2
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a
d
/
d
.
A.
6 8 11 0.
+ + =
x y z
B.
6 8 11 0.
+ + =
x y z
C.
6 8 13 0.
+ + =
x y z
D.
6 8 13 0.
+ =
x y z
Câu 17:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : ( 2) 2 0
mx y n z m
α
+ + + + =
. V
i m
i
s
th
c
m, n
m
t ph
ng
( )
α
luôn
đ
i qua
đ
i
m c
đị
nh có t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;1;0 .
N
B.
(
)
1; 2;0 .
M
C.
(
)
0;1; 2 .
Q
D.
(
)
1; 2;0 .
P
Câu 18:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 6 3 2 1 0
P x y z
+ =
và m
t c
u
2 2 2
( ) : 6 4 2 11 0
S x y z x y z
+ + =
. M
t ph
ng (
P
) c
t m
t c
u (
S
) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn
(
C
). Tìm t
a
độ
tâm
H
và bán kính
r
c
a (
C
).
A.
Tâm
(
)
3; 2;1
H
, bán kính
5.
=
r
B.
Tâm
3 5 13
; ;
7 7 7
H
, bán kính
4.
=
r
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
81
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
Tâm
3 5 3
; ;
7 7 7
H
, bán kính
4.
=
r
D.
Tâm
3 5 1
; ;
7 7 7
H
, bán kính
5.
=
r
Câu 19:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 0
y z
α
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng
?
A.
(
)
/ / .
α
Ox
B.
(
)
/ / .
α
Oy
C.
(
)
(
)
/ / .
α
yOz
D.
(
)
.
α
Ox
Câu 20:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng d ph
ươ
ng trình tham s
:
2
1 ,
x t
y t t
z t
=
= +
=
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình chình t
c c
a d ?
A.
2 1 1.
= =
x y z
B.
2 1
.
1 1 1
= =
x y z
C.
2 1
.
1 1 1
= =
x y z
D.
2 1 1.
+ = + = +
x y z
Câu 21:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 0 ,
5
x t
d y t
z t
= +
=
= +
/ / /
/
0
: 4 2 ,
5 3
x
d y t t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a d
/
.
d
A.
4
3 , .
2
=
=
= +
x t
y t t
z t
B.
4 2
3 , .
2 2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
4 2
.
2 3 2
= =
x y z
D.
4 2
.
2 3 2
+
= =
x y z
Câu 22:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;0;0 , 1;1; 1
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng trung tr
c (P) c
a
đ
o
n th
ng ABph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm O, ti
ế
p xúc v
i mp(P).
A.
( ) : 2 2 2 7 0
P x y z
+ + =
,
2 2 2
1
( ) : .
9
+ + =
S x y z
B.
( ) : 2 2 2 1 0
P x y z
+ + =
,
2 2 2
( ) : 1.
+ + =
S x y z
C.
( ) : 1 0
P x y z
+ =
,
2 2 2
( ) : 2.
+ + =
S x y z
D.
( ) : 2 2 2 1 0
P x y z
+ =
,
2 2 2
1
( ) : .
12
+ + =S x y z
Câu 23:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3 6 1
:
2 2 1
x y z
d
= =
2
: ,
2
x t
d y t t
z
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1;1
A
, vuông góc v
i
1
d
và c
t
2
.
d
A.
1 1 1
.
1 3 4
= =
x y z
B.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
C.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
D.
1 1
.
1 3 4
= =
x y z
Câu 24:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 1 ,
1 2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
/
/
2
/
1 2
: 2 ,
3 4
x t
d y t t
z t
=
=
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
d
2
d
chéo nhau.
B.
1
d
2
d
c
t nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau.
D.
1
d
2
d
song song.
Câu 25:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;0; , ;0;0 , 0; ;0
A a B b C c
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình m
t ph
ng
( ).
ABC
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
82
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1.
+ + =
x y z
a c b
B.
1.
+ + =
x y z
a b c
C.
1.
+ + =
x y z
b c a
D.
1.
+ + =
x y z
c b a
Câu 26:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
3 4
: 1 ,
4 2
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
m
t ph
ng
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d c
t (P).
B.
d vuông góc v
i (P).
C.
d song song v
i (P).
D.
d n
m trên (P).
Câu 27:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1 1
:
1 2 1
x y z
d
= =
2
1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d qua
(
)
6;1; 4
A
và c
t hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
2 1
: .
4 2 4
x y z
d
= =
B.
1
: .
4 2 1
x y z
d
= =
C.
2 2
: .
4 2 4
x y z
d
= =
D.
2 2 1
: .
4 2 4
x y z
d
+ +
= =
Câu 28:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác ABC v
i
(
)
(
)
(
)
1;0;1 , 0; 2;3 , 2;1;0
A B C
. Tìm
độ
dài
đườ
ng cao h c
a tam giác k
t
.
C
A.
26
.
3
=
h
B.
26
.
2
=
h
C.
26.
=
h
D.
26.
=
h
Câu 29:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1; 2
M
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 2 1
x y z
= =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua OM vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) tâm A
đ
i qua O.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: ,( ) : 2 1 2 9.
2 1 2
= = + + =
x y z
OA S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: , ( ) : 2 1 2 9.
2 1 2
= = + + + + + =
x y z
OA S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: , ( ) : 2 1 2 9.
1 2 1
= = + + =
x y z
OA S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
: , ( ) : 2 1 2 4.
2 1 2
= = + + =
x y z
OA S x y z
Câu 30:
Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc
M
c
a
đ
i
m
(
)
2;0;1
M
trên
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
= =
A.
(
)
/
0; 2;1 .
M
B.
(
)
/
1;0; 2 .
M
C.
(
)
/
1;4;0 .
M
D.
(
)
/
2; 2;3 .
M
Câu 31:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;1
M
m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng th
ng d qua M vuông góc v
i (P)
ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm là g
c t
a
độ
và ti
ế
p xúc v
i (P).
A.
2 2 2
1
: 2 2 , , ( ) : 0.
1 2
= +
= + + =
=
x t
d y t t S x y z
z t
B.
2 2 2
1
: 1 2 , , ( ) : 4.
1 2
=
= + + + =
=
x t
d y t t S x y z
z t
C.
2 2 2
1
: 2 2 , ,( ) : 1.
1 2
= +
= + + + =
= +
x t
d y t t S x y z
z t
D.
2 2 2
: 2 , ,( ) : 2.
1 2
=
= + + =
= +
x t
d y t t S x y z
z t
Câu 32:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ): 3 4 1 0.
P x z
=
M
t c
u nào trong các
m
t c
u sau
đ
ây ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ).
P
A.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + =
B.
(
)
(
)
2 2
2
3 1 1.
x y z
+ + =
C.
(
)
(
)
2 2
2
1 3 1.
x y z
+ + =
D.
(
)
(
)
2 2
2
3 1 1.
x y z
+ + =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
83
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 33:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 1 0
x y z
α
+ =
. M
t ph
ng
( )
α
c
t
các tr
c t
a
độ
t
i các
đ
i
m có t
a
độ
o d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
(
)
1;0;0 , 0;0;1 .
B.
( )
1
0; ; 0 , 0;0;1 .
3
C.
( )
1 1
;0;0 , 0; ; 0 , 0;0;1 .
2 3
D.
1 1
;0;0 , 0; ; 0 .
2 3
Câu 34:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
=
=
,
2
1 2
: 2 2 ,
x s
d y s s
z s
= +
= +
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a hai
đườ
ng th
ng
1 2
,
d d
.
A.
2 2 0.
+ =
y z
B.
2 2 0.
+ =
x y
C.
2 2 0.
+ =
x z
D.
2 2 0.
+ + =
x y z
Câu 35:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
3 3
:
1 3 2
x y z
d
= =
,
( ) : 3 0
mp x y z
α
+ + =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
.
Đườ
ng th
ng
đ
i qua A, c
t
d
song song v
i
( )
mp
α
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
B.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
C.
1 2 1
.
1 2 1
+ +
= =
x y z
D.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
Câu 36:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2
: 1 ,
2
x t
d y t t
z t
= +
=
=
/
/
2
/
2 2
: 3 ,
x t
d y t
z t
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
5 2 12 0.
+ =
x y z
B.
5 2 12 0.
+ + + =
x y z
C.
5 2 12 0.
+ =
x y z
D.
5 2 12 0.
+ + =
x y z
Câu 37:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
1 2 3
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 4 0
x y z
α
+ + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t
(
)
.
α
B.
(
)
/ / .
α
d
C.
(
)
.
α
d
D.
(
)
.
α
d
Câu 38:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ =
m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 5 2 2 9
S x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d
đ
i qua tâm c
a m
t c
u (S) và vuông
góc v
i (P) và xác
đị
nh t
a
độ
giao
đ
i
m M c
a d và (P).
A.
( )
5 2 2
: , 3;1;3 .
2 2 1
+
= =
x y z
d M
B.
( )
5 2 2
: , 3;0;3 .
2 2 1
= =
x y z
d M
C.
( )
5 2 2
: , 3;3;3 .
2 2 1
+
= =
x y z
d M
D.
( )
5 2 2
: , 3;0;3 .
1 2 2
= =
x y z
d M
Câu 39:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (P) có ph
ươ
ng trình
1 0
x y
=
.
Đ
i
m
(
)
2; 1; 2
H
hình chi
ế
u vuông góc c
a g
c t
a
độ
O trên m
t ph
ng (Q). Tìm góc
ϕ
gi
a hai m
t ph
ng
(P) và
( ).
Q
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
45 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 40:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hình ch
nh
t hai
đỉ
nh
(
)
(
)
2;3;0 , 2;3;0
A B
m
t
c
nh n
m trên tr
c Ox. Kh
i tròn xoay sinh b
i hình ch
nh
t
đ
ó khi quay quanh tr
Oy có th
tích V ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
84
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
12 .
V
π
=
B.
2
12 .
V
π
=
C.
6 .
V
π
=
D.
4
.
3
V
π
=
Câu 41:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2; 5
A
. G
i
, ,
M N P
hình chi
ế
u c
a A trên
ba tr
c
, ,
Ox Oy Oz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
MNP
A.
1.
2 5
+ =
y z
x
B.
1.
2 5
+ + =
y z
x
C.
0.
2 5
+ =
y z
x
D.
1 0.
2 5
+ + =
y z
x
Câu 42:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
1 3
:
1 2 3
x y z
d
= =
2
2
: 1 4 ,
2 6
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2
,
d d
chéo nhau.
B.
1 2
,
d d
c
t nhau.
C.
1 2
,
d d
trùng nhau.
D.
1 2
/ / .
d d
Câu 43:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
9
5
: 5 ,
7
3
5
x t
d y t t
z t
=
=
= +
m
t ph
ng
( ) : 3 2 3 1 0
P x y z
+ =
. G
i
/
d
hình chi
ế
u c
a d trên (P). Trong c vect
ơ
sau, vect
ơ
nào không ph
i
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
/
d
?
A.
(
)
5;51;39 .
=
a
B.
(
)
5; 51; 39 .
=
b
C.
(
)
5;51;39 .
=
d
D.
(
)
10; 105; 78 .
=
c
Câu 44:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, g
i
(
)
γ
m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
3; 1; 5
M
vuông
góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
(
)
: 3 2 2 7 0, : 5 4 3 1 0
x y z x y z
α β
+ + = + + =
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
.
γ
A.
2 2 15 0.
+ =
x y z
B.
2 2 16 0.
+ =
x y z
C.
3 0.
+ + + =
x y z
D.
2 2 15 0.
+ + =
x y z
Câu 45:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1; 2 ; 0;1;1
A B
m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + =
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc H c
a A trên (P) và vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (Q)
đ
i qua A, B vuông góc v
i (P).
A.
2 2 2
; ; , ( ) : 2 2 2 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
B.
2 2 1
; ; ,( ) : 2 1 0.
3 3 3
=
H Q x y z
C.
2 2 1
; ; , ( ) : 2 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
D.
2 2 1
; ; , ( ) : 1 0.
3 3 3
+ + =
H Q x y z
Câu 46:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 3 2
x y z
d
= =
( ) : 2 2 1 0
mp P x y z
+ =
. M
t ph
ng ch
a dvuông góc v
i
( )
mp P
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 2 8 0.
+ =
x y z
B.
2 2 8 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 8 0.
+ + =
x y z
D.
2 2 8 0.
+ =
x y z
Câu 47:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
đườ
ng th
ng
1
: 3
3 4
x y
d z
= = +
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( , ).
A d
A.
23 17 60 0.
+ + =
x y z
B.
23 17 14 0.
+ + =
x y z
C.
23 17 14 0.
+ =
x y z
D.
23 17 14 0.
+ =
x y z
Câu 48:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
1;1;3 , 1;3;2 , 1;2;3
A B C
. Tính kho
ng cách d t
g
c t
a
độ
O t
i
(
)
.
mp ABC
A.
3.
d =
B.
3
.
2
d =
C.
3
.
2
d
=
D.
3.
d
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
85
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 49:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;3;5 , 1;1;4 , 2;3;2 .
A B C D
G
i
,
I J
l
n l
ượ
t là trung
đ
i
m c
a
, .
AB CD
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
,
AB CD
có chung trung
đ
i
m.
B.
.
CD IJ
C.
.
AB IJ
D.
( ).
IJ ABC
Câu 50:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
(
)
2;1; 1 ; 1; 2;3
A B
m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc H c
a A trên (P) vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(Q) ch
a A, B và vuông góc v
i (P).
A.
(
)
1;1;1
H
,
( ) :10 2 3 15 0.
+ + =
Q x y z
B.
(
)
1; 1;1
H
,
( ) :10 2 3 15 0.
+ =
Q x y z
C.
(
)
1;1;1
H
,
( ) : 4 2 5 0.
+ + =
Q x y z
D.
(
)
1; 1; 1
H
,
( ) : 1 0.
+ =
Q x y z
Câu 51:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
3 2
: 2 3 ,
6 4
= +
= +
= +
x t
d y t t
z t
/
/ / /
/
5
: 1 4 ,
20
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
. Tìm t
a giao
đ
i
m M c
a
d
/
.
d
A.
(
)
5; 1; 20 .
M
B.
(
)
3;7;18 .
M
C.
(
)
3; 2;1 .
M
D.
(
)
3; 2;6 .
M
Câu 52:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua
(
)
0;0; 1
M
song song
v
i hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
2 3
: , : 2 , .
1 2 3
1 5
x t
x y z
d d y t
z t
= +
= = =
= +
A.
5 2 3 3 0.
x y z
=
B.
5 2 3 21 0.
x y z
=
C.
5 2 3 3 0.
x y z
+ =
D.
5 2 3 21 0.
x y z
+ =
Câu 53:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
đườ
ng th
ng
6 4
: 2 ,
1 2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
.
Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u c
a A trên
đườ
ng th
ng
d
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;3;1 .
Q
B.
(
)
2; 3; 1 .
M
C.
(
)
2;3;1 .
P
D.
(
)
2; 3;1 .
N
Câu 54:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng d ph
ươ
ng trình tham s
:
2 2
3 ,
3 5
x t
y t t
z t
= +
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình chình t
c c
a d ?
A.
2 3.
+ = =
x y z
B.
2 3
.
2 3 5
+
= =
x y z
C.
2 3.
= = +
x y z
D.
2 3
.
2 3 5
+
= =
x y z
Câu 55:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc
M
c
a
đ
i
m
(
)
2;0;1
M
trên
đườ
ng th
ng
1 2
: .
1 2 1
x y z
= =
A.
(
)
/
2; 2;3 .
M
B.
(
)
/
1;0; 2 .
M
C.
(
)
/
0; 2;1 .
M
D.
(
)
/
1; 4;0 .
M
Câu 56:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng giao tuy
ế
n hai m
t
ph
ng
( ) : 2 3 0
+ =
P x y z
( ) : 1 0.
+ + =
Q x y z
A.
1 2 1
.
2 3 1
x y z
+ +
= =
B.
1 2 1
.
2 3 1
x y z
+
= =
C.
2 1
.
2 3 1
x y z
= =
D.
2 1
.
2 3 1
x y z
+
= =
Câu 57:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, Cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M
m
t ph
ng
( ) : 2 7 0
P x y z
+ + =
.
G
i
/
M
đ
i
m
đố
i x
ng c
a M qua m
t ph
ng (P). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u có
đườ
ng kính
/
.
MM
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
86
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2 2 2
7 4 11
8.
3 3 3
+ + =
x y z
B.
2 2 2
7 4 11 8
.
3 3 3 3
+ + + =
x y z
C.
2 2 2
7 4 11 10
.
3 3 3 3
+ + + =
x y z
D.
2 2 2
7 4 11 5
.
3 3 3 8
+ + + + =
x y z
Câu 58:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
0
: ,
2
x
d y t t
z t
=
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a d và tr
c
.
Ox
A.
0
, .
=
=
=
x
y t t
z t
B.
0
2 , .
=
=
=
x
y t t
z t
C.
0
2 , .
=
=
=
x
y t t
z t
D.
, .
=
=
=
x t
y t t
z t
Câu 59:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
0;0;1 , 1; 2;0 , 2;1; 1
A B C
.
Đườ
ng th
ng
đ
i
qua tr
ng tâm G c
a tam giác ABC và vuông góc v
i
( )
mp ABC
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1
5
3
1
4 , .
3
3
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
1
5
3
1
4 , .
3
3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
C.
1
5
3
1
4 , .
3
3
= +
=
=
x t
y t t
z t
D.
1
5
3
1
4 , .
3
3
=
=
=
x t
y t t
z t
Câu 60:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0; 1;3
A
đườ
ng th
ng
1 2
: 2 ,
x t
d y t
z t
= +
=
=
.
Tìm kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n
đườ
ng th
ng
.
d
A.
8.
d =
B.
3.
d =
C.
6.
d =
D.
14.
d =
Câu 61:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 1 1
x y z
d
+ +
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 2 0
P x y z
+ =
.
Đườ
ng th
ng
n
m trong (P) vuông góc v
i d t
i giao
đ
i
m c
a d (P). Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
.
A.
: 2 , .
1
=
= +
=
x t
y t t
z t
B.
1
: 2 , .
=
=
=
x t
y t
z t
C.
1
: 2 , .
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
1
: 2 , .
=
=
=
x t
y t
z t
Câu 62:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
2 2 2
( ) : 2 22 0
S x y z x y z
+ + + + =
m
t
ph
ng
( ) : 3 2 6 14 0
P x y z
+ + =
. Tìm kho
ng cách d t
tâm I c
a m
t c
u (S) t
i m
t ph
ng
( ).
P
A.
3.
d
=
B.
4.
d
=
C.
2.
d
=
D.
1.
d
=
Câu 63:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 6 0
S x y z x y z
+ + =
. Trong ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;0; 0 , 1; 2;3 , 2; 1; 1
O M N
có bao nhiêu
đ
i
m thu
c m
t c
u (S) ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 64:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
A a B b C c
v
i
, ,
a b c
nh
ng s
d
ươ
ng thay
đổ
i sao cho
1 1 1
2
a b c
+ + =
. M
t ph
ng
(
)
ABC
luôn
đ
i qua m
t
đ
i
m c
đị
nh t
a
độ
đ
i
m
nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2;2; 2 .
J
B.
(
)
1;1;1 .
I
C.
1 1 1
; ; .
2 2 2
K
D.
1 1 1
; ; .
2 2 2
H
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
87
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 65:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai vect
ơ
(
)
1;0; 2
u =
(
)
0; 1;1
v =
. Trong c vect
ơ
sau, vect
ơ
nào cùng ph
ươ
ng v
i
,
u v
?
A.
(
)
2;1;1 .
=
a
B.
(
)
1;1;1
b =
C.
(
)
0;1; 1 .
=
c
D.
(
)
2;2; 1 .
=
d
Câu 66:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Tìm m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a giao tuy
ế
n hai m
t ph
ng
( ) : 3 2 1 0
+ =
P x y z
( ) : 4 3 2 0.
+ + =
Q x y z
A.
(
)
5;4;1 .
u =
B.
(
)
1; 4;5 .
u =
C.
(
)
1;4;5 .
u =
D.
(
)
1; 4; 5 .
u
=
Câu 67:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2 2 3
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
2
1
: 1 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
= +
= +
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua A, vuông góc v
i
1
d
c
t
2
.
d
A.
1 2 3
.
1 3 5
+ + +
= =
x y z
B.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
C.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
D.
1 2 3
.
1 3 5
= =
x y z
Câu 68:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) có m
(
)
2;1; 1
I
ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng t
a
độ
(
)
Oyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
( ).
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 2.
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 1.
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 1 4.
+ + + =
x y z
Câu 69:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
2; 1;6 , 3; 1; 4 , 5; 1;0 , 1; 2;1
A B C D
. nh
th
tích V c
a t
di
n
.
ABCD
A.
50.
V
=
B.
30.
V
=
C.
40.
V
=
D.
60.
V
=
Câu 70:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u m
(
)
4; 2; 2
I
bán kính R ti
ế
p xúc v
i m
t
ph
ng
( ) :12 5 19 0
P x z
=
. Tìm bán kính
.
R
A.
13.
R
=
B.
39.
R
=
C.
39
.
13
=
R
D.
3.
R
=
Câu 71:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
2;0;0 , 0;2;0 , 0;0; 2 , 2;2;2
A B C D
. M
t c
u
ngo
i ti
ế
p t
di
n
ABCD
có bán kính R b
ng bao nhiêu ?
A.
3.
R
=
B.
2
.
R
=
C.
3.
R
=
D.
3
.
2
R
=
Câu 72:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (
P
) c
t ba tr
c
, ,
Ox Oy Oz
t
i
, ,
A B C
; tr
ng
tâm tam giác
ABC
(
)
1; 3;2
G
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
P
A.
5 0.
+ =
x y z
B.
2 3 1 0.
=
x y z
C.
3 2 1 0.
+ + =
x y z
D.
6 2 3 18 0.
x y z
+ + =
Câu 73:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
/
/ / /
/
1 2
: 1 2 ,
2 2
x t
d y t t
z t
= +
= +
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
chéo v
i
/
.
d
B.
/
.
d d
C.
/
/ / .
d d
D.
d
c
t
/
.
d
Câu 74:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;6; 3
I
các m
t ph
ng
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
88
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
(
)
(
)
: 2 0, : 6 0
x y
α β
= =
,
(
)
: 3 0
z
γ
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
(
)
(
)
.
α β
B.
(
)
α
đ
i qua
.
I
C.
(
)
(
)
/ / .
β
xOz
D.
(
)
/ / .
γ
Oz
Câu 75:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 4 0
S x y z x y z
+ + =
. M
t ph
ng
ti
ế
p xúc v
i (S) t
i
đ
i
m
(
)
3;4;3
A
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 2 17 0.
+ + =
x y z
B.
2 4 17 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 2 17 0.
+ + =
x y z
D.
17 0.
+ + =
x y z
Câu 76:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 ,
1
x t
d y t t
z
= +
=
=
/
2 2 3
:
1 1 1
x y z
d
+
= =
. Tính kho
ng cách h gi
a d
/
.
d
A.
6
.
h =
B.
2.
h =
C.
14
.
2
h =
D.
6
.
2
h =
Câu 77:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3;5;0
A
m
t ph
ng
( ) : 2 3 7 0
P x y z
+ =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d qua A vuông góc v
i (P) tìm t
a
độ
đ
i
m
đố
i x
ng
/
A
c
a A qua
(P).
A.
( )
/
3 5
: , 1;1; 2 .
2 3 1
+ +
= =
x y z
d A
B.
( )
/
3 5
: , 1; 1; 2 .
2 3 1
= =
x y z
d A
C.
( )
/
3 5
: , 1;1; 2 .
2 3 1
+ +
= =
x y z
d A
D.
( )
/
3 5
: , 1; 1; 2 .
2 3 1
= =
x y z
d A
Câu 78:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
(
)
0;0;2 , 3;0;5 , 1;1;0 , 4;1;2
A B C D
. Tìm
độ
dài
đườ
ng cao h c
a t
di
n
ABCD
h
t
đỉ
nh D xu
ng m
t ph
ng
( ).
ABC
A.
11.
=h
B.
11
.
11
=h
C.
1.
=
h
D.
11.
=
h
Câu 79:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;3;1 , 5;6; 2
M N
.
Đườ
ng th
ng MN c
t
(
)
mp Oxz
t
i
đ
i
m A .
Đ
i
m A chia
đ
o
n MN theo t
s
k là bao nhiêu ?
A.
1
.
2
k
=
B.
2.
k
=
C.
2.
k
=
D.
1
.
2
k
=
Câu 80:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
( ) : 3 0
P x y z
+ + =
( ) : 1 0
Q x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (R) vuông góc v
i (P) (Q) sao cho kho
ng cách t
O
đế
n (R) b
ng 2.
A.
2 2 0.
=
y z
B.
2 2 0.
+ =
x z
C.
2 2 0.
± =
x z
D.
2 2 0.
± =
x y
Câu 81:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
đ
i
m
(
)
0;0;3
I
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm I và c
t d t
i hai
đ
i
m A, B sao cho tam giác IAB vuông t
i I.
A.
( )
2
2 2
8
( ) : 3 .
3
+ + =
S x y z
B.
2 2 2
8
( ) : .
3
+ + =
S x y z
C.
( )
2
2 2
( ) : 3 8.
+ + =
S x y z
D.
( )
2
2 2
( ) : 3 2.
+ + + =
S x y z
Câu 82:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba m
t ph
ng
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 1 0
Q x y z
=
( ) : 2 0
R y z
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
( ) ( ).
P R
B.
Không có
đ
i
m nào cùng thu
c ba m
t ph
ng trên.
C.
( ) ( ).
Q R
D.
( ) ( ).
P Q
Câu 83:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
( ) : 3 2 2 7 0,( ) : 5 4 3 1 0
x y z x y z
α β
+ + = + + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua g
c t
a
độ
O,
đồ
ng th
i
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
89
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
vuông góc v
i c
( )
α
( ).
β
A.
2 2 0.
+ =
x y z
B.
2 2 1 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 0.
=
x y z
D.
2 2 0.
+ =
x y z
Câu 84:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh
đ
i
m M trên
tr
c hoành sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
b
ng OM.
A.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
0; 2;0 .
M
B.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0; 0 .
M
C.
(
)
1;0;0
M
ho
c
(
)
2;0; 0 .
M
D.
(
)
2;1;0
M
ho
c
(
)
1; 2;0 .
M
Câu 85:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
(
)
(
)
3;0;0 , 0; 6;0 , 0; 0;6
A B C
( ) : 4 0
mp x y z
α
+ + =
. T
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc c
a tr
ng tâm tam giác ABC trên
( )
mp
α
đ
i
m nào
d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
2; 1; 3 .
K
B.
(
)
2; 1;3 .
N
C.
(
)
2; 1;3 .
H
D.
(
)
2;1;3 .
M
Câu 86:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: ,
1 2
x mt
d y t t
z t
= +
=
= +
/
/ / /
/
1
: 2 2 ,
3
x t
d y t t
z t
=
= +
=
. Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a m
để
d
c
t
/
d
.
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
0.
=
m
Câu 87:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
α
m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
song song
v
i m
t ph
ng
(
)
: 4 12 0
x y z
β
+ + =
. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
α
?
A.
4 3 0.
+ + =
x y z
B.
4 4 0.
+ + =
x y z
C.
4 4 0.
+ =
x y z
D.
4 12 0.
+ =
x y z
Câu 88:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
0;1;2 , 1; 2; 1 , 1; 1;1 .
A B C
G
i
( )
S
qu
tích
đ
i
m M sao cho
2 2 2
9.
MA MB MC
+ =
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
S
là m
t
đườ
ng th
ng.
B.
( )
S
là m
t c
u tâm O bán kính b
ng 3.
C.
( )
S
là m
t m
t ph
ng.
D.
( )
S
là m
t c
u tâm On kính b
ng 1.
Câu 89:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 1;2;1 , 1;1;2
A B C
(
)
2; 2;1
D
.
Tìm tâm I c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
A.
(
)
3;3;3 .
I
B.
(
)
3; 3;3 .
I
C.
3 3 3
; ; .
2 2 2
I
D.
3 3 3
; ; .
2 2 2
I
Câu 90:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
hai
đườ
ng th
ng
1
1 9
:
1 1 6
x y z
+ +
= =
,
2
1 3 1
:
2 1 2
x y z
+
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m M thu
c
1
sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
2
và kho
ng cách t
M
đế
n (P) b
ng nhau.
A.
(
)
0;1;3
M
ho
c
18 53 3
; ; .
35 35 35
M
B.
(
)
0;1; 3
M
ho
c
18 53 3
; ; .
35 35 35
M
C.
(
)
0;1; 3
M
ho
c
8 53 13
; ; .
35 35 35
M
D.
(
)
1;1;3
M
ho
c
1 5 3
; ; .
35 35 35
M
Câu 91:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 4; 2 , 1; 2; 4
A B
và
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 2
x y z
+
= =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c
2 2
MA MB
+
nh
nh
t.
A.
(
)
1;0;4 .
M
B.
(
)
0; 1;4 .
M
C.
(
)
1;0;4 .
M
D.
(
)
1;0; 4 .
M
Câu 92:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;1 , 1;2;3
A B
và
đườ
ng th
ng
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
90
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
1 2 3
:
2 1 3
x y z
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua A, vuông góc v
i hai
đườ
ng th
ng AB
.
A.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
B.
1 1 1
.
7 2 4
+ + +
= =
x y z
C.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
D.
1 1 1
.
7 2 4
+
= =
x y z
Câu 93:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 1 ,
1
x
d y t t
z t
=
= +
= +
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + =
(
)
: 2 4 0
Q x y z
+ =
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( ), ( ).
d P d Q
B.
/ /( ).
d P
C.
/ /( ).
d Q
D.
( ) ( ).
=
d P Q
Câu 94:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
7 3 9
:
1 2 1
x y z
d
= =
và
2
3 1 1
:
7 2 3
x y z
d
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a
1
d
2
.
d
A.
7 3 9
.
2 1 4
x y z
= =
B.
7 3 9
.
2 1 4
= =
x y z
C.
7 3 9
.
2 1 4
= =
x y z
D.
3 1 1
.
1 2 4
= =
x y z
Câu 95:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng (P) ch
a tr
c Oz
đ
i
m
(
)
2; 3;5
A
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( ).
P
A.
3 2 0.
+ =
x y
B.
2 3 0.
+ =
x y
C.
3 2 0.
+ =
x y z
D.
2 3 0.
=
x y
Câu 96:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
2, 5, ,
6
u v u v
π
= = =
. Tìm
độ
dài d c
a vect
ơ
, .
u v
A.
5.
d
=
B.
8.
d
=
C.
5 3.
d
=
D.
10.
d
=
Câu 97:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
: 2 ,
3
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào
d
ướ
i
đ
ây c
ũ
ng là ph
ươ
ng trình c
a d ?
A.
3 4
1 2 , .
4 2
= +
=
= +
x t
y t t
z t
B.
1
2 , .
3
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
1 2
2 , .
3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
D.
2
1 , .
2
=
=
= +
x t
y t t
z t
Câu 98:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
( )
mp P
ch
a tr
c Oy
đ
i
m
(
)
1; 1;1 .
M
A.
0.
+ =
x z
B.
0.
=
x y
C.
0.
+ =
x y
D.
0.
=
x z
Câu 99:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 0
P x y z
+ =
. G
i C giao
đ
i
m c
a
(P), M là
đ
i
m thu
c (P). Tính kho
ng cách t
M
đế
n (P),
bi
ế
t
6.
=
MC
A.
( )
6
, ( ) .
6
=
d M P
B.
( )
3
, ( ) .
3
=
d M P
C.
( )
5
, ( ) .
5
=
d M P
D.
( )
7
, ( ) .
7
=
d M P
Câu 100:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3
: ,
x t
y t t
z t
= +
=
=
2
2 1
:
2 1 2
x y z
= =
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m M thu
c
1
sao cho kho
ng cách t
M
đế
n
2
b
ng 1.
A.
(
)
4;1; 4
M
ho
c
(
)
1; 4;4 .
M
B.
(
)
7; 4;4
M
ho
c
(
)
1;1;7 .
M
C.
(
)
4;1; 4
M
ho
c
(
)
7;4;4 .
M
D.
(
)
4;7; 4
M
ho
c
(
)
7;4;4 .
M
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
91
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 101:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0; 0;3 , 1; 2;1
A B
(
)
1;0; 2
C
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (ABC) và tính
độ
i
đườ
ng cao h c
a tam giác ABC k
t
đỉ
nh
A.
A.
3 5
( ) : 2 2 6 0, .
5
+ + = =
ABC x y z h
B.
5 3
( ) : 2 2 6 0, .
3
+ = =
ABC x y z h
C.
3
( ) : 2 6 0, .
5
+ + = =
ABC x y z h
D.
3 2
( ) : 2 6 0, .
2
+ + + = =
ABC x y z h
Câu 102:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 3 4 5 8 0
P x y z
+ + + =
đườ
ng th
ng d
là giao tuy
ế
n c
a hai m
t ph
ng
( ) : 2 1 0
x y
α
+ =
( ) : 2 3 0
x z
β
=
. Tìm
ϕ
là góc gi
a
đườ
ng th
ng d
( )
mp P
.
A.
0
45 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
60 .
ϕ
=
D.
0
30 .
ϕ
=
Câu 103:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;1 , 2;1;3
A B
( ) : 2 3 0
P x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng AB tìm giao
đ
i
m M c
a
đườ
ng th
ng AB v
i m
t
ph
ng (P).
A.
1 2 1
:
1 3 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0; 5; 1 .
M
B.
1 2 1
:
1 3 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0; 5;1 .
M
C.
1 2 1
:
1 2 3
x y z
AB
+
= =
,
(
)
0;5; 1 .
M
D.
1 2 1
:
2 1 2
x y z
AB
+
= =
,
(
)
1;0; 5 .
M
Câu 104:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;2 , 2; 1;0
A B
. Xác
đị
nh t
a
độ
đ
i
m M thu
c d sao cho tam giác AMB vuông t
i M .
A.
(
)
1;1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
B.
(
)
1; 1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
C.
(
)
1; 1;0
M
ho
c
7 5 2
; ; .
3 3 3
M
D.
(
)
1; 1;1
M
ho
c
1 5 2
; ; .
3 3 3
M
Câu 105:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 14 0
P x y z
+ =
đ
i
m
(
)
1; 1;1
M
. Tìm t
a
độ
c
a
đ
i
m
/
M
đố
i x
ng v
i M qua mp(P).
A.
(
)
/
1; 3;7 .
M
B.
(
)
/
2; 1;1 .
M
C.
(
)
/
1;3;7 .
M
D.
(
)
/
2; 3; 2 .
M
Câu 106:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
hai m
t ph
ng
( ) : 2 4 6 5 0
P x y z
+ =
,
( ) : 2 3 0
Q x y z
+ =
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây là
đ
úng ?
A.
( )
mp Q
không
đ
i qua A và song song v
i
( ).
mp P
B.
( )
mp Q
không
đ
i qua A và không song song v
i
( ).
mp P
C.
( )
mp Q
đ
i qua A và song song v
i
( ).
mp P
D.
( )
mp Q
đ
i qua A và không song song v
i
( ).
mp P
Câu 107:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;0; 1
A
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 2 1
x y z
d
+
= =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P) qua A vuông góc v
i d. Tìm t
a
độ
nh chi
ế
u vuông góc H c
a A trên
d.
A.
( ) : 2 3 0
P x y z
+ + =
,
1 1 1
; ; .
3 3 3
H
B.
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + =
,
5 1 1
; ; .
3 3 3
H
C.
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ =
,
5 1 1
; ; .
3 3 3
H
D.
( ) : 3 0
P x y z
+ =
,
1 1 1
; ; .
3 3 3
H
Câu 108:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
3;3;1 , 0;2;1
A B
m
t ph
ng
( ) : 7 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d n
m trên mp(P) sao cho m
i
đ
i
m c
a d ch
đề
u
hai
đ
i
m A,
.
B
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
92
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2
7 3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
7 3 , .
2
=
=
=
x t
y t t
z t
C.
7 3 , .
2
=
=
=
x t
y t t
z t
D.
7 3 , .
3
=
= +
=
x t
y t t
z t
Câu 109:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
0;0;3 , 1;2;0
A M
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng (P) qua A c
t các tr
c Ox, Oy l
n l
ượ
t t
i B, C sao cho tam giác ABCtr
ng tâm thu
c
đườ
ng th
ng
AM.
A.
3 4 5 6 0.
+ + =
x y z
B.
2 3 4 12 0.
+ + =
x y z
C.
6 3 4 12 0.
+ + =
x y z
D.
( ) : 6 2 35 0.
P x y z
+ =
Câu 110:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2; 3 , 3; 1;1
A B
. Vi
ế
t h
ươ
ng trình
chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m A
.
B
A.
1 2 3
.
3 1 2
+
= =
x y z
B.
3 1 3
.
1 2 3
+
= =
x y z
C.
1 2 3
.
2 3 4
+
= =
x y z
D.
1 2 3
.
2 3 4
+
= =
x y z
Câu 111:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
4; 1;3
A
đườ
ng th
ng
1 1 3
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
đố
i x
ng
/
A
c
a A qua d.
A.
(
)
/
2; 3;5 .
A
B.
(
)
/
2;3;5 .
A
C.
(
)
/
1; 2;3 .
A
D.
(
)
/
3;5;2 .
A
Câu 112:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;3;2
A
m
t ph
ng
(
)
: 2 5 4 36 0
P x y z
+ =
. G
i I hình chi
ế
u vuông góc c
a A trên (P). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm I
đ
i qua
A.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 45.
+ + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 20.
+ + + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 4.
+ + + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 6 9.
+ + + + + =
x y z
Câu 113:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2; 3
M
. G
i
1 2 3
, ,
M M M
l
n l
ượ
t
đ
i
m
đố
i x
ng c
a M qua các m
t ph
ng
( ), ( ), ( )
Oxy Oxz Oyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
1 2 3
.
M M M
A.
6 2 3 6 0.
+ + =
x y z
B.
6 2 3 6 0.
+ + + =
x y z
C.
6 3 2 6 0.
+ =
x y z
D.
6 3 2 6 0.
+ + =
x y z
Câu 114:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a tr
c Oy
đ
i
m
(
)
1; 4; 3 .
Q
A.
3 0.
+ =
x z
B.
3 0.
+ =
x y
C.
3 0.
+ =
x z
D.
3 0.
=
x z
Câu 115:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 6 2 0
S x y z x y z
+ + =
và m
t
ph
ng
(
)
: 4 3 12 10 0
x y z
α
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i (S) và song song v
i
(
)
.
α
A.
4 3 12 78 0
x y z
+ + =
ho
c
4 3 12 26 0.
+ =
x y z
B.
4 3 12 78 0.
+ + =
x y z
C.
4 3 12 78 0
x y z
+ =
ho
c
4 3 12 26 0.
+ + =
x y z
D.
4 3 12 26 0.
+ + =
x y z
Câu 116:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1 2
x t
d y t t
z t
= +
=
= +
m
t ph
ng
(
)
: 3 1 0
x y z
α
+ + + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d
c
t
(
)
.
α
B.
(
)
/ / .
α
d
C.
(
)
.
α
d
D.
(
)
.
α
d
Câu 117:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
6 1 2
:
3 2 1
x y z
+ +
= =
đ
i
m
(
)
1;7;3
A
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c
sao cho
2 30
AM
=
.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
93
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
3; 3; 1
M
ho
c
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
B.
(
)
3; 3; 1 .
M
C.
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
D.
(
)
3;3;1
M
ho
c
51 1 17
; ; .
7 7 7
M
Câu 118:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 3 11 0
P x y z
+ + =
m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 2 8 0
S x y z x y z
+ + + =
. Tìm t
a
độ
ti
ế
p
đ
i
m M c
a (P) và (S).
A.
(
)
3;1;2 .
M
B.
(
)
1; 2;3 .
M
C.
(
)
2;1;3 .
M
D.
(
)
3;2;1 .
M
Câu 119:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. Hình chi
ế
u
vuông góc c
a d trên m
t ph
ng t
a
độ
(
)
Oxy
có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
B.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
C.
1 2
1 , .
0
= +
= +
=
x t
y t t
z
D.
0
1 , .
0
=
=
=
x
y t t
z
Câu 120:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2;3 , 1;0;1
A B
và m
t ph
ng
( ) : 4 0
P x y z
+ + + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) bán kính b
ng
6
AB
, tâm thu
c
đườ
ng th
ng AB
và (S) ti
ế
p xúc v
i (P).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
4 3 2 .
3
x y z
+ + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
4 3 2
3
x y z
+ + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
2 3 4
3
x y z
+ + + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1
6 5 4 .
3
+ + + + =
x y z
Câu 121:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 4 1
x y z
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 2 0
P x y z
+ =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u có tâm thu
c
đườ
ng th
ng
, bán kính b
ng 1 ti
ế
p xúc
v
i m
t ph
ng (P).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + + + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1
x y z
+ + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1.
+ + =
x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
5 11 2 1
x y z
+ + + + + =
ho
c
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 1.
+ + =
x y z
Câu 122:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm kho
ng cách d gi
a hai
đườ
ng th
ng
1 2
: 1 ,
1
x t
d y t t
z
= +
=
=
/
2 2 3
: .
1 1 1
x y z
d
+
= =
A.
( )
/
1
, .
6
=
d d d
B.
(
)
/
, 2.
=d d d
C.
(
)
/
, 6.
=d d d
D.
( )
/
6
, .
2
=
d d d
Câu 123:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 10 0
P x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
2;1;3
I .
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm I c
t (P) theo m
t
đườ
ng tròn có bán kính b
ng 4.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 25.
+ + =S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 16.
+ + + + =S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 16.
+ + =S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 2 1 3 25.
+ + + =S x y z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
94
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 124:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 1 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(
)
1;0;3 .
A
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
( )
Q
song song v
i
( )
P
kho
ng cách t
đ
i
m A
đế
n
( )
Q
b
ng
6.
A.
2 10 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 0.
x y z
+ + =
C.
2 10 0
x y z
+ + + =
2 2 0.
x y z
+ + =
D.
2 10 0
x y z
+ + =
2 2 0.
x y z
+ + + =
Câu 125:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
:
2 1 2
x y z
d
= =
hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;0 , 2;3;2
A B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i qua A, B và có tâm thu
c
đườ
ng th
ng d.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 17.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 16.
+ + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 19.
+ + + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 2 18.
+ + + + =x y z
Câu 126:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
( )
d
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;3;5
A
vuông góc
v
i m
t ph
ng
( ) :2 3 17 0.
x y z
α
+ + =
Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m H c
a
( )
d
v
i
.
Oz
A.
(
)
0;0;1 .
H
B.
(
)
0;0;4 .
H
C.
(
)
1;3;2 .
H
D.
(
)
4;0; 2 .
H
Câu 127:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. G
i d
đườ
ng th
ng
đ
i qua g
c t
a
độ
O, vuông góc v
i
tr
c Ox và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1 3
x t
y t t
z t
= +
=
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
.
d
A.
3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
B.
.
1 3 1
= =
x y z
C.
0
3 , .
=
=
=
x
y t t
z t
D.
3 , .
=
=
=
x t
y t t
z t
Câu 128:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
2;1;0 , 1; 2; 2 ,
A B
(
)
1;1;0
C m
t ph
ng
( ) : 20 0
P x y z
+ + =
. Xác
đị
nh
đ
i
m D thu
c AB sao cho
đườ
ng th
ng CD song song v
i m
t ph
ng (P).
A.
(
)
5; 2; 1 .
D
B.
5 1 3
; ; .
2 2 2
D
C.
5 1
; ; 1 .
2 2
D
D.
5 1
; ;1 .
2 2
D
Câu 129:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;2;3 , 1;0; 5
A B
m
t ph
ng
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c (P) sao cho A, B, M th
ng hàng.
A.
(
)
0;1; 1 .
M
B.
(
)
0;1;1 .
M
C.
(
)
1;1;1 .
M
D.
(
)
0;1;0 .
M
Câu 130:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) tâm
(
)
6;3; 4
I
. Tìm bán kính R c
a
m
t c
u (S) ti
ế
p xúc v
i tr
c
.
Ox
A.
5.
R
=
B.
2 3.
R
=
C.
4 3.
R
=
D.
4.
R
=
Câu 131:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 3 1 0
x y z
α
+ + + =
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
2 3
x t
d y t t
z t
= +
=
=
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m A c
a d
( ).
A.
(
)
3; 0; 4 .
A
B.
(
)
3;0;4 .
A
C.
(
)
3; 4;0 .
A
D.
(
)
3;0;4 .
A
Câu 132:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
1 3
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua A, vuông góc v
i d và c
t tr
c Ox.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
95
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 2
: 2 2 , .
1 3
= +
= +
=
x t
y t t
z t
B.
1 2
: 2 , .
3 3
= +
=
= +
x t
y t t
z t
C.
1 2
: 3 3 , .
2 2
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
D.
1 2
: 2 2 , .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
Câu 133:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2
: 1 ,
2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
. Ph
ươ
ng trình nào
sau
đ
ây c
ũ
ng là ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng d ?
A.
2 2
, .
3
=
=
= +
x t
y t t
z t
B.
4 2
1 , .
4
=
= +
=
x t
y t t
z t
C.
2
1 , .
2
=
= +
= +
x t
y t t
z t
D.
4 2
1 , .
4
= +
=
= +
x t
y t t
z t
Câu 134:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 3 0
P x y z
+ + =
. G
i I giao
đ
i
m c
a
(P). m t
a
độ
đ
i
m M thu
c (P) sao cho MI vuông góc
v
i
4 14.
=MI
A.
(
)
5;9; 11
M
ho
c
(
)
3;7;13 .
M
B.
(
)
5;9;11
M
ho
c
(
)
3; 7;13 .
M
C.
(
)
5;9; 11
M
ho
c
(
)
3; 7;13 .
M
D.
(
)
5; 9;11
M
ho
c
(
)
3;7; 13 .
M
Câu 135:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;3; 4
A
(
)
1;2; 2
B
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
4 2 12 17 0.
+ + =
x y z
B.
4 2 12 17 0.
=
x y z
C.
4 2 12 17 0.
+ + =
x y z
D.
4 2 12 17 0.
+ =
x y z
Câu 136:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2;0;1 , 0; 2;3
A B
m
t ph
ng
( ) : 2 4 0
P x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c (P) sao cho
3.
= =
MA MB
A.
(
)
0;1;3
M ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
B.
(
)
0;1;3
M ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
C.
(
)
1;0;3
M ho
c
6 4 12
; ; .
7 7 7
M
D.
(
)
3;0;1
M ho
c
2 3 4
; ; .
7 7 7
M
Câu 137:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai m
t ph
ng
(
)
(
)
2 2
: 2 2 0
m x y m z
α
+ + =
(
)
2
: 2 2 1 0
x m y z
β
+ + =
(m là tham s
th
c). Tìm các giá tr
c
a m
đề
(
)
mp
α
vuông góc v
i
(
)
.
mp
β
A.
3.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
2.
=
m
Câu 138:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
5 2
: 1 ,
5
x t
d y t t
z t
= +
=
=
/
/ /
2
/
9 2
: ,
2
x t
d y t t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng ch
a c
hai
đườ
ng th
ng
1 2
, .
d d
A.
3 5 25 0.
+ + =
x y z
B.
3 5 25 0.
+ =
x y z
C.
3 5 25 0.
+ =
x y z
D.
2 0.
+ + =
x y z
Câu 139:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1; 2; 4 , 4; 2;0 , 3; 2;1
A B C
(
)
1;1;1
D . Tìm
độ
dài
đườ
ng cao h c
a t
di
n
ABCD
k
t
đỉ
nh
.
D
A.
5.
h
=
B.
2.
h
=
C.
1
.
2
=
h
D.
3.
h
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
96
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 140:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
2 2
:
1 1 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng d n
m trong (P) sao cho d c
t vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
.
A.
3
1 2 , .
1
= +
= +
= +
x t
y t t
z t
B.
3
1 2 , .
1
= +
=
=
x t
y t t
z t
C.
3
1 , .
1 2
= +
=
=
x t
y t t
z t
D.
3
1 2 , .
= +
=
=
x t
y t t
z t
Câu 141:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 1
:
4 3 1
x y z
d
+
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng
trình m
t c
u tâm
(
)
1; 2; 3
I
và c
t d t
i hai
đ
i
m A, B sao cho
26.
=
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 169.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 81.
+ + + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 49.
+ + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 25.
+ + + =x y z
Câu 142:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0;0; 2
A
đườ
ng th
ng
2 2 3
:
2 3 2
x y z
+ +
= =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm A, c
t
t
i hai
đ
i
m B, C sao cho
8.
=
BC
A.
( )
2
2 2
2 25.
+ + + =
x y z
B.
( )
2
2 2
2 16.
+ + + =
x y z
C.
( )
2
2 2
2 36.
+ + + =
x y z
D.
( )
2
2 2
2 9.
+ + + =
x y z
Câu 143:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các m
t ph
ng
1
( ) : 2 3 4 0
P x y z
+ + + =
2
( ) : 3 2 1 0
P x y z
+ + =
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P)
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
, vuông góc v
i hai m
t
ph
ng
1
( )
P
2
( ).
P
A.
4 5 2 1 0.
+ =
x y z
B.
4 5 2 3 0.
+ + =
x y z
C.
4 5 1 0.
+ =
x y z
D.
2 3 2 5 0.
+ =
x y z
Câu 144:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
( )
7 10 11
3;2;1 , ; ;
3 3 3
A B
m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 2 3 4
S x y z
+ + =
. Xác
đị
nh t
a
độ
c
a ti
ế
p
đ
i
m H c
a m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n
AB m
t c
u (S).
A.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
B.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
C.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
D.
1 2 11
; ; .
3 3 3
H
Câu 145:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
A B C
(
)
2;1; 1
D
. Tính th
tích V c
a t
di
n
.
ABCD
A.
2.
V
=
B.
1
.
2
=
V
C.
1.
V
=
D.
1
.
3
=
V
Câu 146:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
8 4
: 5 2 ,
x t
d y t t
z t
= +
=
=
đ
i
m
(
)
3; 2;5
A
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a A trên d
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
4; 1;3 .
K
B.
(
)
4; 1;3 .
H
C.
(
)
4; 1; 3 .
J
D.
(
)
4;1; 3 .
I
Câu 147:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0
P x y z
=
m
t c
u
2 2 2
( ) : 2 4 6 11 0
S x y z x y z
+ + =
. Bi
ế
t m
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo m
t
đườ
ng tròn. Xác
đị
nh
t
a
độ
tâm H bán kính r c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
Tâm
(
)
2;1; 2
H
, bán kính
3.
=
r
B.
Tâm
(
)
1;0; 2
H
, bán kính
4.
=
r
C.
Tâm
(
)
3;0;2
H
, bán kính
5.
=
r
D.
Tâm
(
)
3;0;2
H
, bán kính
4.
=
r
Câu 148:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P) ti
ế
p xúc v
i m
t c
u
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
97
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
2 2 2
( ) : 10 2 26 170 0
S x y z x y z
+ + + + + =
song song v
i hai
đườ
ng th
ng
5 2
: 1 3 t
13 2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
,
/
/ / /
7 3
: 1 2 , .
8
= +
=
=
x t
d y t t
z
A.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + ± =
x y z
B.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + + =
x y z
C.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + + =
x y z
D.
4 6 5 51 5 77 0.
+ + ± + =
x y z
Câu 149:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u (S) m
(
)
3;3; 4
I
ti
ế
p xúc v
i tr
c Oy.
Tìm bán kính R c
a m
t c
u
( ).
S
A.
5
.
2
=
R
B.
4.
R
=
C.
5.
R
=
D.
5.
R
=
Câu 150:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3
A B C
. Ph
ươ
ng trình
nào sau
đ
ây không ph
i là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
ABC
?
A.
12 6 4 12 0.
+ + =
x y z
B.
6 3 2 6 0.
+ + =
x y z
C.
6 3 2 6 0.
+ + + =
x y z
D.
1.
2 3
+ + =
y z
x
Câu 151:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ) : 2 2 1 0
P x y z
+ =
đườ
ng th
ng
2 3
:
1 2 3
x y z
d
+
= =
. Tìm giao
đ
i
m M c
a d (P). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (Q) ch
a d vuông
góc v
i (P).
A.
(
)
7;3;2
M
,
( ) : 1 0.
+ + + =
Q x y z
B.
7 3
;3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 13 0.
+ + =
Q x y z
C.
1 1
; 3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 3 0.
+ + =
Q x y z
D.
7 3
; 3;
2 2
M
,
( ) : 8 5 13 0.
+ + + =
Q x y z
Câu 152:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho các
đ
i
m
(
)
(
)
3; 2; 2 , 3; 2;0 ,
A B
(
)
0; 2;1
C
(
)
1;1;2
D
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) tâm Ati
ế
p xúc v
i mp(BCD).
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 16.
+ + + + =x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 15.
+ + + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 14.
+ + + + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 2 2 17.
+ + + + =x y z
Câu 153:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m M c
a
đườ
ng th
ng
12 9 1
:
4 3 1
x y z
d
= =
và m
t ph
ng
(
)
: 3 5 2 0.
x y z
α
+ =
A.
(
)
1;0;1 .
M
B.
(
)
12;9;1 .
M
C.
(
)
1;1;6 .
M
D.
(
)
0;0; 2 .
M
Câu 154:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;0
M
m
t ph
ng
( ) : 3 27 0
Q x y z
+ =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
M
đố
i x
ng v
i M qua (Q).
A.
(
)
/
13;6; 4 .
M
B.
(
)
/
6;13; 4 .
M
C.
(
)
/
13; 4;6 .
M
D.
(
)
/
6;3;4 .
M
Câu 155:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
/
A
đố
i x
ng v
i
đ
i
m
(
)
1; 2; 5
A
qua
đườ
ng th
ng
có ph
ươ
ng trình:
1 2
1 , .
2
= +
=
=
x t
y t t
z t
A.
(
)
/
3;2;1 .
A
B.
(
)
/
1; 2; 3 .
A
C.
(
)
/
3; 2;1 .
A
D.
(
)
/
1;3;2 .
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
98
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 156:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
2, 1, ,
3
u v u v
π
= = =
. Tính góc
ϕ
gi
a vect
ơ
v
vect
ơ
.
u v
A.
0
30 .
ϕ
=
B.
0
90 .
ϕ
=
C.
0
60 .
ϕ
=
D.
0
45 .
ϕ
=
Câu 157:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;1
G
. M
t ph
ng qua G vuông góc v
i
đườ
ng th
ng OG có ph
ươ
ng trình là ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
3 0.
+ =
x y z
B.
0.
+ + =
x y z
C.
3 0.
+ + =
x y z
D.
3 0.
+ + =
x y z
Câu 158:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( )
2
2 2
( ) : 2 1
+ + =
S x y z
hai m
t ph
ng
( ): 3 4 12 0,
P x z
+ =
( ): 3 12 4 12 0.
Q x y z
+ + =
M
t ph
ng c
t m
t c
u (S) theo m
t
đườ
ng tròn bán
kính
3
5
r
=
m
t ph
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( ).
mp P
B.
( ).
mp Q
C.
( )
mp P
( ).
mp Q
D.
Không có m
t ph
ng nào.
Câu 159:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
(
)
( ): 1 2 1 2 0
m x y m z m
α
+ + + + =
(m
tham s
th
c) m
t c
u
2 2 2
( ) : 1
S x y z
+ + =
. m t
t c
giá tr
tham s
m
để
m
t ph
ng
( )
α
ti
ế
p xúc v
i
m
t c
u (S).
A.
2
m =
ho
c
2.
m =
B.
1
m
=
ho
c
1.
m
=
C.
2.
m =
D.
1.
m
=
Câu 160:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua hai
đ
i
m
(
)
(
)
4; 1;1 , 3;1; 1
A B
và ch
a tr
Ox. Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
α
?
A.
0.
+ =
x z
B.
0.
+ =
y z
C.
0.
+ =
x y
D.
0.
+ + =
x y z
Câu 161:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
: 2 ,
1
x t
d y t t
z t
=
=
=
,
2
1 2
: 2 2 ,
x s
d y s s
z s
= +
= +
=
. Xét v
trí t
ươ
ng
đố
i gi
a
1
d
2
d
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
d
2
d
vuông góc nhau.
B.
1
d
2
d
chéo nhau.
C.
1
d
2
d
song song nhau.
D.
1
d
2
d
c
t nhau.
Câu 162:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
2 1 3
:
1 2 2
x y z
d
+ +
= =
2
1 1 1
:
1 2 2
x y z
d
+
= =
. Tìm ho
ng cách d gi
a
1
d
2
.
d
A.
4
.
3
d
=
B.
4 3
.
2
d
=
C.
4 2
.
3
d
=
D.
4 2.
d =
Câu 163:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho bi
ế
t ba
đỉ
nh c
a m
t hình bình hành t
a
độ
(
)
(
)
(
)
1;1;1 , 2;3;4 , 6;5; 2
. Tính di
n tích S c
a hình bình hành.
A.
83.
=
S
B.
83.
=
S
C.
83
.
2
=
S
D.
2 83.
=
S
Câu 164:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
( ) : 1,
x t
d y t
z t
=
=
=
hai m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 2 2 7 0.
Q x y z
+ + + =
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S) có tâm thu
c
( )
d
và ti
ế
p xúc
v
i
( )
P
,
( ).
Q
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
99
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
4
( ) : 3 1 3 .
9
S x y z
+ + =
Câu 165:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
. Tìm bán kính R c
a m
t c
u tâm
(
)
1;3;5
I
ti
ế
p xúc v
i
đườ
ng th
ng
: 1 , .
2
x t
d y t t
z t
=
=
=
A.
7.
=
R
B.
14.
=
R
C.
7.
=
R
D.
14.
=R
Câu 166:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;0
A
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m M thu
c d sao cho
độ
dài AM b
ng
6.
A.
(
)
(
)
1;0;1 hay 2;0; 2 .
M M
B.
(
)
(
)
1;0; 1 hay 0; 2; 2 .
M M
C.
(
)
(
)
1;1;0 hay 0;2;2 .
M M
D.
(
)
(
)
1;0; 1 hay 2;0; 2 .
M M
Câu 167:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình các m
t ph
ng ch
a hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;0;0 , 0; 2;3
A B
cách
đ
i
m
(
)
1;1;1
M
m
t kho
ng b
ng
2 3
.
3
A.
1 0
x y z
+ + =
23 37 17 23 0.
x y z
=
B.
1 0
x y z
+ + =
2 3 7 23 0.
x y z
=
C.
2 1 0
x y z
+ + =
23 37 17 23 0.
x y z
=
D.
2 3 1 0
x y z
+ + + =
3 3 0.
x y z
+ =
Câu 168:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
(
)
2; 0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4
M N P
. T
giác
MNPQ
hình bình hành, tìm t
a
độ
đ
i
m
.
Q
A.
(
)
3;2; 4 .
Q
B.
(
)
4;3;2 .
Q
C.
(
)
2; 3;4 .
Q
D.
(
)
2;3;4 .
Q
Câu 169:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;3; 2
A
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 5 0
P x y z
+ =
. Tính kho
ng cách t
A
đế
n (P) vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (Q)
đ
i qua A
song song v
i (P).
A.
(
)
,( ) 2,( ) : 2 2 3 0.
= + + =
d A P Q x y z
B.
( )
2
, ( ) , ( ) : 2 2 3 0.
3
= + =
d A P Q x y z
C.
( )
1
, ( ) ,( ) : 2 2 3 0.
3
= + + =
d A P Q x y z
D.
( )
4
, ( ) , ( ) : 3 0.
3
= + =
d A P Q x y z
Câu 170:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 1 3 2 49
S x y z
+ + + =
.
Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i m
t c
u (S) ?
A.
2 2 7 0.
+ + =
x y z
B.
6 2 3 55 0.
+ + =
x y z
C.
6 2 3 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 6 5 0.
+ + =
x y z
Câu 171:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 4 2 0.
P x y
+ =
Đườ
ng th
ng nào trong
các
đườ
ng th
ng sau vuông góc v
i m
t ph
ng
( ) ?
P
A.
1 4
: 2 , .
4
x t
y t t
z
=
= +
=
B.
1 1 2
: .
2 1 1
x y z
+
= =
C.
3 1
: .
4 1 2
x y z
+
= =
D.
1 4
: 2 , .
7
x t
y t t
z
= +
= +
=
Câu 172:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
( ): 3 4 1 0.
P x z
=
M
t c
u nào trong các
m
t c
u sau
đ
ây không c
t m
t ph
ng
( )?
P
A.
(
)
(
)
(
)
2 2 2
1 3 1 1.
x y z
+ + =
B.
( ) ( )
+ + =
2 2
2
4
1 3 .
25
x y z
C.
( ) ( )
+ + =
2 2
2
1
1 3 .
25
x y z
D.
(
)
(
)
+ + + =
2 2
2
1 3 5.
x y z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
100
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 173:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
.
Oxyz
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho
đườ
ng
th
ng
3
1
2
: ,
1
2
2
x t
d y t t
z mt
=
=
=
n
m trong m
t ph
ng
( ) : 2 2 6 0.
x y z
α
=
A.
4.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
4
m
=
2.
m
=
Câu 174:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 2 1 100
S x y z + + + =
m
t
ph
ng
( ) : 2 2 9 0
P x y z
+ =
. Bi
ế
t r
ng (P) c
t (S). Tìm m bán kính c
a
đườ
ng tròn thi
ế
t di
n c
a (P)
và (S).
A.
Tâm
(
)
1;2;3
J , n kính
7.
=
r
B.
Tâm
(
)
1; 2;3
J , bán kính
8.
=
r
C.
Tâm
(
)
1; 2;3
J
, bán kính
2 2.
=r
D.
Tâm
(
)
1; 2; 3
J
, bán kính
4.
=
r
Câu 175:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác ABC có
(
)
1;1;0 ,
A
(
)
0; 2;1
B
tr
ng tâm
(
)
0; 2; 1
G
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m Cvuông góc v
i m
t ph
ng (ABC).
A.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z
B.
1
3 , .
4
= +
=
=
x t
y t t
z
C.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z
D.
1
3 , .
4
= +
= +
=
x t
y t t
z t
Câu 176:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3 .
M
G
i I hình chi
ế
u c
a M trên tr
c
Ox. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm I, bán kính IM ?
A.
2 2 2
( 1) 13.
x y z
+ + =
B.
2 2 2
( 1) 13.
x y z
+ + + =
C.
2 2 2
( 1) 13.
x y z + + =
D.
2 2 2
( 1) 17.
x y z
+ + + =
Câu 177:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(0;1;1)
A
(1; 2;3).
B
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
m
t ph
ng (P)
đ
i qua A vuông góc v
i
.
AB
A.
( ) : 2 6 0.
P x y z
+ + =
B.
( ) : 3 4 3 0.
P x y z
+ + =
C.
( ) : 3 4 26 0.
P x y z
+ + =
D.
( ) : 2 3 0.
P x y z
+ + =
Câu 178:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(1;1; 0)
A
(0;1; 2).
B
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
?
AB
A.
( 1; 0; 2).
a
=
B.
( 1; 0;2).
b =
C.
(1; 2;2).
c
=
D.
( 1;1; 2).
d =
Câu 179:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
2 3
: 3
4 2
x t
d y t
z t
= +
= +
=
4 1
: .
3 1 2
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng thu
c m
t ph
ng ch
a
d
d
,
đồ
ng th
i cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
đ
ó ?
A.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
= =
B.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
C.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
D.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+ + +
= =
Câu 180:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
10 2 2
: .
5 1 1
x y z
+
= =
Xét m
t ph
ng
( ) :10 2 11 0
P x y mz
+ + + =
, mtham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a m
để
(P) vuông góc v
i
.
A.
2.
m
=
B.
52.
m
=
C.
52.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 181:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(
)
3; 1;1
M
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
: ?
3 2 1
x y z
+
= =
A.
3 2 8 0.
x y z
+ + =
B.
2 3 3 0.
x y z
+ + =
C.
3 2 12 0.
x y z
+ + =
D.
3 2 12 0.
x y z
+ =
Câu 182:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
101
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
qua
đ
i
m
(
)
2;3;0
A
vuông góc v
i m
t ph
ng
( ) : 3 5 0?
P x y z
+ + =
A.
1
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
B.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
= +
C.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
D.
1
1 3 .
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
Câu 183:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3).
M
G
i
1 2
,
M M
l
n l
ượ
t nh chi
ế
u
c
a M trên các tr
c
, .
Ox Oy
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
1 2
.
M M
A.
2
(1; 2;0).
u
=
B.
1
(0;2;0).
u
=
C.
2
(1;0;0).
u
=
D.
4
( 1; 2;0).
u
=
Câu 184:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 5 0.
P x y z
+ =
Đ
i
m o d
ướ
i
đ
ây
thu
c
( ) ?
P
A.
(1;1;6).
I
B.
(2; 1;5).
J
C.
(0;0; 5).
H
D.
( 5;0;0).
K
Câu 185:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
( ) ?
Oxy
A.
(
)
0;1;0 .
j =
B.
(
)
1;1;1 .
m =
C.
(
)
1;0;0 .
i =
D.
(
)
0;0;1 .
k =
Câu 186:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 2 0.
P x z
+ =
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
( ) ?
P
A.
3
(3; 1;0).
n
=
B.
1
(3; 1; 2).
n
=
C.
2
(3;0; 1).
n
=
D.
4
( 1;0; 1).
n
=
Câu 187:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
(
)
4;6;2 , 2; 2;0
A B m
t ph
ng
( ) : 0.
P x y z
+ + =
Xét
đườ
ng th
ng d thay
đổ
i thu
c
( )
P
đ
i qua B, g
i H hình chi
ế
u vuông góc c
a A
trên d. Bi
ế
t r
ng khi d thay
đổ
i thì H thu
c m
t
đườ
ng tròn c
đị
nh. Tính bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
2.
R
=
B.
6.
R
=
C.
3.
R
=
D.
1.
R
=
Câu 188:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;3)
A
( 1; 2;5).
B
Tìm t
a
độ
trung
đ
i
m I c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
( 2; 2;1).
I
B.
(1; 0;4).
I
C.
(2;0;8).
I
D.
(4;0;1).
I
Câu 189:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
( 2;3;1)
A
(5; 6; 2).
B
Đườ
ng th
ng AB
c
t m
t ph
ng
( )
Oxz
t
i
đ
i
m M. Tính t
s
.
AM
BM
A.
1
.
3
AM
BM
=
B.
1
.
2
AM
BM
=
C.
3.
AM
BM
=
D.
2.
AM
BM
=
Câu 190:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
1 2
: 2 , :
2 1 2
2
x t
x y z
d y t d
z
= +
+
= + = =
=
và m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0.
P x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua giao
đ
i
m
c
a
1
d
( )
P
,
đồ
ng th
i vuông góc v
i
2
?
d
A.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
C.
2 2 13 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 13 0.
x y z
+ =
Câu 191:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 1) ( 2) 2
S x y z
+ + + + =
hai
đườ
ng th
ng
2 1
:
1 2 1
x y z
d
= =
1
: .
1 1 1
x y z
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t
ph
ng ti
ế
p xúc v
i
( )
S
, song song v
i d
?
A.
1 0.
x y
+ + =
B.
3 0.
y z
+ + =
C.
1 0.
x z
+ + =
D.
1 0.
x z
+ =
Câu 192:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0.
P x y z
=
M
t c
u tâm I tie62p xúc v
i (P) t
i H. Tìm t
a
độ
đ
i
m H.
A.
( 3;0; 2).
H
B.
(3;0;2).
H
C.
(1; 1;0).
H
D.
( 1; 4;4).
H
Câu 193:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
2; 2;1 .
A
Tính
độ
dài c
a
đ
o
n th
ng
.
OA
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
102
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
9.
OA
=
B.
5.
OA
=
C.
3.
OA
=
D.
5.
OA
=
Câu 194:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
4; 0;1
A
(
)
2; 2;3 .
B
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
?
AB
A.
3 1 0.
x y z
+ =
B.
3 6 0.
x y z
+ + =
C.
3 0.
x y z
=
D.
6 2 2 1 0.
x y z
=
Câu 195:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2; 3 , 1; 4;1
A B
đườ
ng th
ng
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
+ +
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua trung
đ
i
m c
a
đ
o
n
AB
song song v
i d ?
A.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
B.
1 1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
C.
2 2
.
1 1 2
x y z
+
= =
D.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
Câu 196:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai vect
ơ
(2;1; 0), ( 1; 0; 2).
a b
= =
Tính
(
)
cos , .
a b
A.
( )
2
cos , .
5
a b
=
B.
( )
2
cos , .
25
a b =
C.
( )
2
cos , .
5
a b
=
D.
( )
2
cos , .
25
a b =
Câu 197:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3; 1; 2
M
m
t ph
ng
( ) : 3 2 4 0.
x y z
α
+ + =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua M song song v
i
( ) ?
α
A.
3 2 6 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 14 0.
x y z
+ =
C.
3 2 6 0.
x y z
+ =
D.
3 2 6 0.
x y z
+ =
Câu 198:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 9
S x y z
+ + =
,
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
m
t
ph
ng
( ) : 4 0.
P x y z
+ + =
G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua M, thu
c
( )
P
c
t
( )
S
t
i hai
đ
i
m
,
A B
sao
cho
AB
nh
nh
t. Bi
ế
t r
ng
có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(1; ; ),
u a b
=
tính
.
T a b
=
A.
0.
T
=
B.
2.
T
=
C.
1.
T
=
D.
1.
T
=
Câu 199:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 1) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm I và bán kính R c
a
( ).
S
A.
( 1; 2;1), 9.
I R
=
B.
(1; 2; 1), 9.
I R
=
C.
( 1; 2;1), 3.
I R
=
D.
(1; 2; 1), 3.
I R
=
Câu 200:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 4 2 4 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(1; 2;3).
A
Tính kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n (P).
A.
5
.
29
d =
B.
5
.
29
d
=
C.
5
.
3
d
=
D.
5
.
9
d
=
Câu 201:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(2;3; 1), ( 1;1;1)
M N
(1, 1; 2).
P m
Tìm m
để
tam giác
MNP
vuông t
i N.
A.
0.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
6.
m
=
Câu 202:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0; 1;3 , 1;0;1
A B
(
)
1;1;2 .
C
Ph
ươ
ng
trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
song song v
i
đườ
ng th
ng
?
BC
A.
1 1
.
2 1 1
x y z
= =
B.
2
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
C.
2 0.
x y z
+ =
D.
1 3
.
2 1 1
x y z
+
= =
Câu 203:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) có tâm
(2;1;1)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 2 0.
P x y z
+ + + =
Bi
ế
t m
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn bán kính
b
ng 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z
+ + =
B.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + =
C.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z
+ + + + + =
D.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + + + + =
Câu 204:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(1;0;0), (0; 2;0)
A B
(0;0;3).
C
Ph
ươ
ng
trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( ) ?
ABC
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
103
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1.
3 2 1
x y z
+ + =
B.
1.
2 1 3
x y z
+ + =
C.
1.
3 1 2
x y z
+ + =
D.
1.
1 2 3
x y z
+ + =
Câu 205:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nao d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i qua
ba
đ
i
m
(2;3;3), (2; 1; 1), ( 2; 1;3)
M N P
và có tâm thu
c m
t ph
ng
( ) : 2 3 2 0.
x y z
α
+ + =
A.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + =
B.
2 2 2
2 2 2 10 0.
x y z x y z
+ + + =
C.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + + + =
D.
2 2 2
2 2 2 2 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 206:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
( 2; 0;0), (0; 2;0), (0;0; 2).
A B C
G
i D
đ
i
m khác O sao cho
, ,
DA DB DC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau
( , , )
I a b c
tâm m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
Tính
.
S a b c
= + +
A.
1.
S
=
B.
2.
S
=
C.
3.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 207:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5
:
1 3 1
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 3 3 2 6 0.
P x y z
+ + =
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d song song v
i (P).
B.
d c
t và không vuông góc v
i (P).
C.
d vuông góc v
i (P).
D.
d n
m trong (P).
Câu 208:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;6), (0;1; 0)
A B
m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 3) 25.
S x y z
+ + =
M
t ph
ng
( ) : 2 0
P ax by cz
+ + =
đ
i qua
,
A B
c
t
( )
S
theo giao
tuy
ế
n
đườ
ng tròn có bán kính nh
nh
t. Tính
.
T a b c
= + +
A.
4.
T
=
B.
3.
T
=
C.
5.
T
=
D.
2.
T
=
Câu 209:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 0.
x y z
α
+ + =
Đ
i
m o d
ướ
i
đ
ây
không thu
c
( ) ?
α
A.
(
)
3;3;0 .
M
B.
(
)
1;2;3 .
N
C.
(
)
1; 1;1 .
H
D.
(
)
2; 2;2 .
K
Câu 210:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1;1;3
M
hai
đườ
ng th
ng
1 3 1
:
3 2 1
x y z
+
= =
,
1
: .
1 3 2
x y z
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M, vuông góc v
i
?
A.
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
B.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
C.
1
1 .
1 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
D.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
=
= +
Câu 211:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
+ + = >
S x y z a a
M
t c
u (S) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). nh di
n tích xung quanh
xq
S
c
a hình tr
nh
n (C) m
đ
áy
có chi
u cao
3.
a
Tính th
tính V c
a kh
i tr
t
ươ
ng
ng.
A.
2 3
4 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
B.
2 3
16 3, 16 3.
xq
S a V a
π π
= =
C.
2 3
2 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
D.
2 3
4 3, 8 3.
xq
S a V a
π π
= =
Câu 212:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình c
a m
t c
u
tâm
(1; 2; 1)
I
và ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ) : 2 2 8 0 ?
P x y z
=
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + =
Câu 213:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 2 4 0
x y z x y z m
+ + + =
là ph
ươ
ng trình m
t c
u.
A.
6.
m
B.
6.
m
C.
6.
m
<
D.
6.
m
>
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
104
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 214:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1
: 1 3 ( ).
5
x
d y t t
z t
=
= +
=
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng d.
A.
(1; 2;5).
d =
B.
(1;3; 1).
b
=
C.
(1; 3; 1).
a
=
D.
(0;3; 1).
c
=
Câu 215:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 2 0.
Q x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, song song v
i
( )
P
( )?
Q
A.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
B.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
C.
1
2 .
3 2
x
y
z t
=
=
=
D.
1 2
2 .
3 2
x t
y
z t
= +
=
= +
Câu 216:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho các
đ
i
m
(3; 4;0), ( 1;1;3)
A B
(3;1; 0).
C
Tìm t
a
độ
đ
i
m
D
trên tr
c hoành sao cho
.
AD BC
=
A.
A.
(0;0;0)
D
ho
c
( 6; 0;0).
D
B.
A.
( 2; 0;0)
D
ho
c
( 4; 0;0).
D
C.
(0;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
D.
A.
(12;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
Câu 217:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( )?
Oyz
A.
0.
y z
=
B.
0.
x
=
C.
0.
z
=
D.
0.
y
=
Câu 218:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
+ + = >
S x y z a a
Tính di
n tích S
c
a m
t c
u (S) và th
tích V c
a kh
i c
u.
A.
3
2
4
, .
3
a
S a V
π
π
= =
B.
3
2
256
64 , .
3
a
S a V
π
π
= =
C.
3
2
16
8 , .
3
S a V
π
π
= =
D.
3
2
32
16 , .
3
a
S a V
π
π
= =
Câu 219:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P) song song cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
1
2
: ,
1 1 1
x y z
d
= =
2
1 2
: .
2 1 1
x y z
d
= =
A.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
+ =
B.
( ) : 2 2 1 0.
P x z
+ =
C.
( ) : 2 2 1 0.
P x y
+ =
D.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
=
Câu 220:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
1 2
: 3 ?
2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
A.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
B.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
C.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
D.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
Câu 221:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 5) ( 1) ( 2) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm tâm
Ibán kính R c
a
( ).
S
A.
(
)
5;1; 2 , 9.
I R
=
B.
(
)
5;1; 2 , 3.
I R
=
C.
(
)
5; 1;2 , 3.
I R
=
D.
(
)
5; 1; 2 , 9.
I R
=
Câu 222:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(1; 2; 3)
M
và có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(1; 2;3)?
n
=
A.
2 3 6 0.
x y z
+ =
B.
2 3 6 0.
x y z
=
C.
2 3 12 0.
x y z
+ + =
D.
2 3 12 0.
x y z
+ =
Câu 223:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) tâm
(3; 2; 1)
I
đ
i qua
đ
i
m
(2;1; 2).
A
M
t ph
ng nào d
ướ
i
đ
ây ti
ế
p xúc v
i (S) t
i
?
A
A.
3 3 0.
x y z
+ + =
B.
3 8 0.
x y z
+ =
C.
3 3 0.
x y z
+ =
D.
3 9 0.
x y z
+ + =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
105
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 224:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5 3
: .
2 1 4
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào
d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình hình chi
ế
u vuông góc c
a d trên m
t ph
ng
3 0?
x
+ =
A.
3
6 .
7 4
x
y t
z t
=
=
= +
B.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
= +
= +
C.
3
5 2 .
3
x
y t
z t
=
= +
=
D.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
=
= +
Câu 225:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
a
độ
m I bán kính R c
a m
t c
u
2 2 2
( 1) ( 2) ( 4) 20.
x y z
+ + + =
A.
( 1; 2; 4), 2 5.
I R =
B.
(1; 2;4), 2 5.
I R =
C.
( 1; 2; 4), 5 2.
I R =
D.
(1; 2;4), 20.
I R
=
Câu 226:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 2 35 0
P x y z
+ =
đ
i
m
( 1;3;6).
A
G
i
A
đ
i
m
đố
i x
ng v
i A qua (P), tính
.
OA
A.
46.
OA
=
B.
186.
=
OA
C.
3 26.
OA
=
D.
5 3.
OA
=
Câu 227:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y x a a
+ + = >
M
t c
u (S) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). Xác
đị
nh tâm và bán kính c
a
( ).
C
A.
Tâm
(0;0;0)
O
bán kính
r a
=
B.
Tâm
(1;1;0)
I
và bán kính
r a
=
C.
Tâm
(0;1;1)
J
bán kính
.
r a
=
D.
Tâm
(1;1;1)
H
bán kính
r a
=
Câu 228:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(1; 1; 2), ( 1; 2;3)
A B
và
đườ
ng th
ng
1 2 1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Tìm
đ
i
m
( ; ; )
M a b c
thu
c d sao cho
2 2
28
MA MB
+ =
, bi
ế
t
0.
c
<
A.
(
)
2;3;3 .
M
B.
(
)
1;0; 3 .
M
C.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
D.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
Câu 229:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 2) ( 2) 8.
S x y z
+ + + =
Tìm bán nh
R
c
a
( ).
S
A.
2 2.
R =
B.
8.
R
=
C.
4.
R
=
D.
64.
R
=
Câu 230:
Trong không gian
Ox
yz
, cho hai
đ
i
m
8 4 8
(2;2;1), ; ;
3 3 3
A B
.
Đườ
ng th
ng qua tâm
đườ
ng tròn
n
i ti
ế
p tam giác
OAB
vuông góc v
i m
t ph
ng
( )
OAB
có ph
ươ
ng trình là:
A.
1 5 11
3 3 6
.
1 2 2
+
= =
x y z
B.
1 8 4
.
1 2 2
+
= =
x y z
C.
2 2 5
9 9 9
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
D.
1 3 1
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
Câu 231:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
vuông c v
i m
t ph
ng
(
)
: 4 3 0
P x z
+ =
. Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
d
?
A.
(
)
4; 1; 3 .
=
u
B.
(
)
4; 1; 1 .
=
u
C.
(
)
4; 1; 3 .
=
u
D.
(
)
4; 0; 1 .
=
u
Câu 232:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;0
A
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. M
t ph
ng
(
)
α
ch
a
d
sao cho kho
ng cách t
A
đế
n
(
)
α
l
n nh
t ph
ươ
ng
trình là
A.
1 0.
+ + =
x y z
B.
0.
+ =
x y z
C.
2 0.
+ =
x y z
D.
2 5 0.
+ + + =
x y z
Câu 233:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;1
A
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
đ
i
m
A.
(
)
3;0;0 .
M
B.
(
)
0; 1;1 .
N
C.
(
)
0;0;1 .
Q
D.
(
)
0; 1;0 .
P
Câu 234:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
1;2;0
B
,
(
)
2; 3;2
C
. T
p h
p t
t c
các
đ
i
m
M
cách
đề
u ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
là m
t
đườ
ng th
ng
d
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
d
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
106
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
8 3
.
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
B.
8 3
.
15 7
= +
=
= +
x t
y t
z t
C.
8 3
.
15 7
=
=
= +
x t
y t
z t
D.
8 3
.
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
Câu 235:
Trong không gian
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 y z 3 0
P x
+ =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc v
i
có ph
ươ
ng trình là:
A.
1
1 2 .
2 3
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
1 .
2 2
=
=
= +
x
y t
z t
C.
1 2
1 .
2
= +
=
=
x t
y t
z
D.
3
.
2
=
=
=
x
y t
z t
Câu 236:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
M
t c
u (S) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). Xác
đị
nh tâm và bán kính c
a
( ).
C
A.
Tâm
(0;0;0)
O
và bán kính
r a
=
B.
Tâm
(1;1;0)
I
và bán kính
r a
=
C.
Tâm
(0;1;1)
J
và bán kính
.
r a
=
D.
Tâm
(1;1;1)
H
và bán kính
r a
=
Câu 237:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1 1 2
M ; ;
. H
i có bao nhiêu m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
M
và c
t
các tr
c
x'Ox, y'Oy, z'Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
A,B,C
sao cho
0
OA OB OC
= =
?
A.
3
m
t ph
ng.
B.
4
m
t ph
ng.
C.
8
m
t ph
ng.
D.
1
m
t ph
ng.
Câu 238:
Trong không gian
Oxyz
, ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;1; 3
B
,
đồ
ng th
i
vuông góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
: 3 0
Q x y z
+ + =
,
(
)
: 2 0
R x y z
+ =
A.
4 5 3 22 0.
+ + =
x y z
B.
4 5 3 12 0.
=
x y z
C.
2 3 14 0.
+ =
x y z
D.
4 5 3 22 0.
+ =
x y z
Câu 239:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 2;4 , 3;3; 1
A B
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 8 0
P x y z
+ =
. Xét
M
đ
i
m thay
đổ
i thu
c
(
)
P
, giá tr
nh
nh
t c
a
2 2
2 3
MA MB
+
b
ng
A.
145.
B.
108.
C.
135.
D.
105.
Câu 240:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai vec t
ơ
(
)
1; 2; 0
a
(
)
2; 3; 1
b
. Kh
ng
đị
nh
nào sau
đ
ây là sai?
A.
=
b
B.
(
)
2 2; 4; 0 .
=
a
C.
. 8.
=
a b
D.
(
)
1; 1; 1 .
+ =
a b
Câu 241:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0; 2; 4 , 3;5; 2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
sao cho bi
u th
c
2 2
2
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
(
)
2; 4; 0 .
M
B.
(
)
1;3; 2 .
M
C.
(
)
3;7; 2 .
M
D.
3 7
; ; 1 .
2 2
M
Câu 242:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
2;1; 2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2; 1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
36.
B.
216.
C.
108.
D.
72.
Câu 243:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 2 0.
P x z
+ =
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
( ) ?
P
A.
2
(3;0; 1).
n
=
B.
1
(3; 1; 2).
n
=
C.
3
(3; 1; 0).
n
=
D.
4
( 1;0; 1).
n
=
Câu 344:
Trong không gian
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(
)
5; 4;2
A
(
)
1;2; 4 .
B
M
t ph
ng
đ
i qua
A
vuông
góc v
i
đườ
ng th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 3 8 0.
+ =
x y z
B.
3 3 13 0.
+ =
x y z
C.
3 3 25 0.
+ =
x y z
D.
2 3 20 0.
=
x y z
Câu 245:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 4 2 4 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(1; 2;3).
A
Tính kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n (P).
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
107
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
5
.
3
d =
B.
5
.
29
d =
C.
5
.
9
d
=
D.
5
.
29
d =
Câu 246:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho ct
ơ
(
)
1; 2;3
a =
. m t
a
độ
c
a véct
ơ
b
bi
ế
t
r
ng véct
ơ
b
ng
ượ
c h
ướ
ng v
i véct
ơ
a
2
b a
=
.
A.
(
)
2; 2;3 .
=
b
B.
(
)
2; 4; 6 .
=
b
C.
(
)
2; 4;6 .
=
b
D.
(
)
2; 2;3 .
=
b
Câu 247:
Trong không gian t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 4 4 16 0
S x y z x y z
+ + + =
m
t
ph
ng
(
)
: 2 2 2 0
P x y z
+ =
. M
t ph
ng
(
)
P
c
t m
t c
u
(
)
S
theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn bán
kính b
ng
A.
6.
=r
B.
4.
=
r
C.
2 3.
=r
D.
2 2.
=r
Câu 248:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;0; 3
A
,
(
)
3; 2; 5
B
. Bi
ế
t r
ng
t
p h
p c
đ
i
m
M
trong không gian th
a mãn
đẳ
ng th
c
2 2
30
AM BM
+ =
m
t m
t c
u
(
)
S
. T
a
độ
tâm
I
và bán kính
R
c
a m
t c
u
(
)
S
A.
( )
30
1; 1; 4 ; .
2
=
I R
B.
(
)
1; 1; 4 ; 6.
=I R
C.
(
)
2; 2; 8 ; 3.
=
I R
D.
(
)
1; 1; 4 ; 3.
=
I R
Câu 249:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2;2
u =
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
có ph
ươ
ng
trình là
A.
1 3
1 4 .
1 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
C.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1 7
1 .
1 5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 250:
Trong không gian
Oxyz
, m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 5 1 2 3
+ + + =
S x y z
có bán kính b
ng
A.
3.
B.
9.
C.
2 3.
D.
3.
Câu 251:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 5 0
P x y z
+ + =
có m
t véc-t
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1; 2; 3 .
=
n
B.
(
)
2
1; 2; 3 .
=
n
C.
(
)
4
1; 2; 3 .
=
n
D.
(
)
1
3; 2; 1 .
=
n
Câu 252:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
A
,
B
,
C
(khác
O
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
sao cho
M
tr
c tâm c
a
tam giác
ABC
.
A.
3.
1 2 3
+ + =
x y z
B.
6 3 2 6 0.
+ =
x y z
C.
2 3 14 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 253:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
( ) ?
Oxy
A.
(
)
1;1;1 .
m =
B.
(
)
0;1;0 .
j =
C.
(
)
1;0;0 .
i =
D.
(
)
0; 0;1 .
k =
Câu 254:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;1 ; 3;3; 1
A B
. M
t ph
ng
(
)
α
trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình là
A.
(
)
: 2 4 0.
α
+ =
x y z
B.
(
)
: 2 2 0.
α
+ + =
x y z
C.
(
)
: 2 4 0.
α
+ + =
x y z
D.
(
)
: 2 3 0.
α
+ =
x y z
Câu 255:
Trong không gian
Ox
yz
,
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
= =
đ
i qua
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(1;2;3).
P
B.
( 2;1; 2).
N
C.
( 1; 2; 3).
M
D.
(2; 1;2).
Q
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
108
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 256:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
(
)
; ; ;
O i j k
, cho hai vect
ơ
(
)
2; 1; 4
a =
3
b i k
=
. Tính
.
a b
.
A.
. 13.
=
a b
B.
. 10.
=
a b
C.
. 5.
=
a b
D.
. 11.
=
a b
Câu 257:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
A
,
B
v
i
(
)
2; 1;3
OA =
,
(
)
5;2; 1
OB
=
.
Tìm t
a
độ
c
a vect
ơ
AB

.
A.
(
)
2; 1;3 .
=
AB
B.
(
)
7;1; 2 .
=
AB
C.
(
)
3;3; 4 .
=
AB
D.
(
)
3; 3;4 .
=
AB
Câu 258:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
2;1;2
u =
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng
trình là
A.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 27
1 .
1
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1
1 17 .
1 10
=
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 259:
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng song song v
i
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
+
= =
c
t hai
đườ
ng
th
ng
1
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+ +
= =
;
2
1 2 3
:
1 1 3
x y z
d
= =
là:
A.
1 1 2
.
1 1 1
+ +
= =
x y z
B.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
C.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
D.
1 2 3
.
1 1 1
= =
x y z
Câu 260:
Trong không gian Oxyz, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 1 16
S x y z
+ + + =
đ
i
m
(
)
1; 1; 1 .
A
Xét các
đ
i
m M thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng AM ti
ế
p xúc v
i
(
)
.
S
M luôn thu
c m
t m
t ph
ng c
đị
nh
có ph
ươ
ng trình là
A.
3 4 2 0.
+ =
x y
B.
3 4 2 0.
+ + =
x y
C.
6 8 11 0.
+ + =
x y
D.
6 8 11 0.
+ =
x y
Câu 261:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
O
xyz
, ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
tâm n
m trên
đườ
ng
th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
= =
và ti
ế
p xúc v
i hai m
t ph
ng
(
)
:2 4 0,
P x z
=
(
)
: 2 2 0
Q x y
=
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + + + + =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z + + =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 3.
S x y z
+ + =
Câu 262:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 2 4 0
x y z x y z m
+ + + =
là ph
ươ
ng trình m
t c
u.
A.
6.
m
>
B.
6.
m
C.
6.
m
<
D.
6.
m
Câu 263:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 1 9
S x y z
+ + + + + =
đ
i
m
(
)
2;3; 1
A
.
Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng có
ph
ươ
ng trình
A.
3 4 2 0.
+ + =
x y
B.
3 4 2 0.
+ =
x y
C.
8 11 0.
6
+ + =
x y
D.
8 11 0.
6
+ =
x y
Câu 264:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M
. T
a
độ
di
m
A
là hình chi
ế
u vuông
góc c
a
đ
i
m
M
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
A.
(
)
1; 2;3 .
A
B.
(
)
1;0;3 .
A
C.
(
)
0; 2;3 .
A
D.
(
)
1; 2;0 .
A
Câu 265:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
ch
a
đ
i
m
(
)
1;3; 2
M
,
c
t các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC
= =
.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
109
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
4 2 1 0.
+ + + =
x y z
B.
4 2 8 0.
+ + =
x y z
C.
2 1 0.
=
x y z
D.
2 4 1 0.
+ + + =
x y z
Câu 266:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
. Tìm t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc M c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
.
Oyz
A.
(
)
1;0;3 .
M
B.
(
)
1; 2;0 .
M
C.
(
)
1;0;0 .
M
D.
(
)
0; 2;3 .
M
Câu 267:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
3 1 7
:
2 1 2
+
= =
x y z
d
.
Đườ
ng
th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c
Ox
có ph
ươ
ng trình là
A.
1
2 2 .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t
z t
B.
1
2 2 .
3 2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
1 2
2 .
3
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
1 2
2 .
= +
=
=
x t
y t
z t
Câu 268:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 1) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm Ibán kính R c
a
( ).
S
A.
( 1; 2;1), 3.
I R
=
B.
(1; 2; 1), 3.
I R
=
C.
( 1; 2;1), 9.
I R
=
D.
(1; 2; 1), 9.
I R
=
Câu 269:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 3 0
P x y z
+ + =
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
d
trên
(
)
P
có ph
ươ
ng trình là
A.
1 1 1
.
3 2 1
x y z
= =
B.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
= =
C.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
+ + +
= =
D.
1 4 5
.
1 1 1
x y z
+
= =
Câu 270:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 1
:
1 1 2
x y z
d
= =
,
(
)
2;1;4
A
. G
i
(
)
; ;
H a b c
đ
i
m thu
c
d
sao cho
AH
độ
dài nh
nh
t. Tính
3 3 3
T a b c
= + +
.
A.
8.
=
T
B.
5.
=T
C.
13.
=
T
D.
62.
=
T
Câu 271:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 1
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
2;3;4
A
. Xét
các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng có ph
ươ
ng
trình là
A.
7 0.
+ + =
x y z
B.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
D.
7 0.
+ + + =
x y z
Câu 272:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
2;1;0
B
(
)
1; 1;2
C
. M
t ph
ng
đ
i qua
A
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
ph
ươ
ng trình là
A.
2 2 1 0.
+ + =
x y z
B.
2 1 0.
+ =
x z
C.
2 2 1 0.
+ =
x y z
D.
3 2 1 0.
+ + =
x z
Câu 273:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2; 1;2
A
song song v
i m
t ph
ng
(
)
P
:
2 3 2 0
x y z
+ + =
có ph
ươ
ng trình là
A.
2 3 11 0.
+ =
x y z
B.
2 3 9 0.
+ =
x y z
C.
2 3 11 0.
+ =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 274:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
1 2
: 2 , :
2 1 2
2
x t
x y z
d y t d
z
= +
+
= + = =
=
và m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0.
P x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua giao
đ
i
m
c
a
1
d
( )
P
,
đồ
ng th
i vuông góc v
i
2
?
d
A.
2 2 13 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
C.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 13 0.
x y z
+ =
Câu 275:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
E
, m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
P x y z
+ =
m
t c
u
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
: 3 2 5 36
S x y z
+ + =
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m trong
(
)
P
c
t
(
)
S
t
i hai
đ
i
m có kho
ng cách nh
nh
t. Ph
ươ
ng trình c
a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
110
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2 9
1 9 .
3 8
x t
y t
z t
= +
= +
= +
B.
2 5
1 3 .
3
x t
y t
z
=
= +
=
C.
2
1 .
3
x t
y t
z
= +
=
=
D.
2 4
1 3 .
3 3
x t
y t
z t
= +
= +
=
Câu 276:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;1; 2
A
(
)
2; 2;1
B
. Vect
ơ
AB

có t
a
độ
A.
(
)
3;1;1 .
B.
(
)
3;3; 1 .
C.
(
)
1; 1; 3 .
D.
(
)
1;1;3 .
Câu 277:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
1;0;2
A
,
(
)
2;1;3
B
,
(
)
3; 2; 4
C
,
(
)
6;9; 5
D
. T
a
độ
tr
ng tâm c
a t
di
n
ABCD
A.
(
)
2; 3;1 .
G
B.
(
)
2;3;1 .
G
C.
(
)
2;3; 1 .
G
D.
(
)
2;3;1 .
G
Câu 278:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 5 0.
P x y z
+ =
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây
thu
c
( ) ?
P
A.
( 5;0;0).
K
B.
(2; 1;5).
J
C.
(1;1;6).
I
D.
(0; 0; 5).
H
Câu 279:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 2 0.
Q x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, song song v
i
( )
P
( )?
Q
A.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
B.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
C.
1
2 .
3 2
x
y
z t
=
=
=
D.
1 2
2 .
3 2
x t
y
z t
= +
=
= +
Câu 280:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 9
S x y z
+ + =
,
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
m
t
ph
ng
( ) : 4 0.
P x y z
+ + =
G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua M, thu
c
( )
P
c
t
( )
S
t
i hai
đ
i
m
,
A B
sao
cho
AB
nh
nh
t. Bi
ế
t r
ng
có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(1; ; ),
u a b
=
tính
.
T a b
=
A.
0.
T
=
B.
2.
T
=
C.
1.
T
=
D.
1.
T
=
Câu 281:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 4 6 9 0
x y z x y z
+ + + + =
. T
a
độ
m
I
và bán kính
R
c
a m
t c
u
A.
(
)
1; 2;3
I
5.
=
R
B.
(
)
1;2; 3
I
5.
=R
C.
(
)
1; 2;3
I
5.
=R
D.
(
)
1;2; 3
I
5.
=
R
Câu 282:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 1 0
P x y z
+ + =
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1;3; 2 .
=
n
B.
(
)
2
1;3;2 .
=
n
C.
(
)
1
2;3; 1 .
=
n
D.
(
)
4
2;3;1 .
=
n
Câu 283:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
ph
ươ
ng trình
(
)
2 2 2
: 2 4 6 5 0
S x y z x y z
+ + + =
. Tính di
n tích m
t c
u
(
)
S
.
A.
9 .
π
B.
42 .
π
C.
36 .
π
D.
12 .
π
Câu 284:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 4 2
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
1;2;3 .
A
Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
,
S
M
luôn thu
c m
t ph
ng
ph
ươ
ng trình
A.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
B.
7 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
D.
7 0.
+ + =
x y z
Câu 285:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây thu
c
đườ
ng th
ng
d
:
1
5
2 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
?
A.
(
)
1;1;3 .
Q
B.
(
)
1;1;3 .
M
C.
(
)
1;2;5 .
P
D.
(
)
1;5;2 .
N
Câu 286:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 9 0
P x y z
+ + =
,
đườ
ng th
ng
3 3
:
1 3 2
x y z
d
= =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
c
t
d
song
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
111
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
song v
i m
t ph
ng
(
)
P
.
A.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
B.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
C.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
D.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
Câu 287:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(
)
3; 1;1
M
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
: ?
3 2 1
x y z
+
= =
A.
2 3 3 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 12 0.
x y z
+ =
C.
3 2 8 0.
x y z
+ + =
D.
3 2 12 0.
x y z
+ + =
Câu 288:
Trong không gian v
i h
to
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
2; 1;1
A
,
(
)
1;0;4
B
(
)
0; 2; 1
C
.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua
A
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
A.
2 3 7 0.
+ =
x y z
B.
2 5 5 0.
+ + + =
x y z
C.
2 5 5 0.
+ + =
x y z
D.
2 2 5 0.
+ + =
x y z
Câu 289:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0.
P x y z
=
M
t c
u tâm I ti
ế
p xúc v
i (P) t
i H. Tìm t
a
độ
đ
i
m H.
A.
(1; 1;0).
H
B.
( 1; 4; 4).
H
C.
( 3;0; 2).
H
D.
(3;0;2).
H
Câu 290:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1; 2;1
A
,
(
)
3; 1;1
B
(
)
1; 1;1
C
. G
i
(
)
1
S
m
t c
u
có tâm
A
, bán kính b
ng
2
;
(
)
2
S
(
)
3
S
là hai m
t c
u có tâm l
n l
ượ
t là
B
,
C
và bán kính
đề
u b
ng
1
.
H
i có bao nhiêu m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i c
ba m
t c
u
(
)
1
S
,
(
)
2
S
,
(
)
3
S
.
A.
6
m
t ph
ng.
B.
8
m
t ph
ng.
C.
7
m
t ph
ng.
D.
5
m
t ph
ng.
Câu 291:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 3
5 4
= +
=
= +
x t
d y
z t
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 3;5
A
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2; 2
u
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng
trình là
A.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
3 .
5 7
=
=
= +
x t
y
z t
C.
1 7
3 5 .
5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
D.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
Câu 292:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
,
đ
i
m thu
c tr
c
Ox
và cách
đề
u hai
đ
i
m
(
)
4; 2; 1
A
(
)
2;1;0
B
A.
(
)
4;0;0 .
M
B.
(
)
5;0;0 .
M
C.
(
)
4;0;0 .
M
D.
(
)
5;0; 0 .
M
Câu 293:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 2) ( 2) 8.
S x y z
+ + + =
Tìm bán nh
R
c
a
( ).
S
A.
4.
R
=
B.
8.
R
=
C.
64.
R
=
D.
2 2.
R
=
Câu 294:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
2; 2;1 .
A
Tính
độ
dài c
a
đ
o
n th
ng
.
OA
A.
5.
OA
=
B.
9.
OA
=
C.
5.
OA =
D.
3.
OA
=
Câu 295:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(1; 1; 2), ( 1; 2;3)
A B
và
đườ
ng th
ng
1 2 1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Tìm
đ
i
m
( ; ; )
M a b c
thu
c d sao cho
2 2
28
MA MB
+ =
, bi
ế
t
0.
c
<
A.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
B.
(
)
1;0; 3 .
M
C.
(
)
2;3;3 .
M
D.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
Câu 296:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0; 1; 2
M
hai
đườ
ng th
ng
1
1 2 3
:
1 1 2
+
= =
x y z
d
,
2
1 4 2
:
2 1 4
+
= =
x y z
d
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M
, c
t c
1
d
2
d
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
112
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 2
.
3 3 4
+
= =
x y z
B.
1 2
.
9 9 16
+
= =
x y z
C.
1 2
.
9 9 16
+
= =
x y z
D.
1 3
.
9 9
8
2 2
+ +
= =
x y z
Câu 297:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 4 3 2 0
P x y z
+ =
. M
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t
ph
ng
(
)
P
A.
(
)
2
1; 4;3 .
=
n
B.
(
)
3
1; 4; 3 .
=
n
C.
(
)
1
0; 4;3 .
=
n
D.
(
)
4
4;3; 2 .
=
n
Câu 298:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
:
3 2 1
1 1 2
+
= =
x y z
. M
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;0; 1
M
vuông góc v
i
d
có ph
ươ
ng trình
A.
(
)
P
:
2 0.
+ =
x y z
B.
(
)
P
:
2 0.
=
x z
C.
(
)
P
:
2 2 0.
+ + =
x y z
D.
(
)
P
:
2 0.
=
x y z
Câu 299:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho t
di
n
OABC
(
O
g
c t
a
độ
),
A Ox
,
B Oy
,
C Oz
và m
t ph
ng
(
)
ABC
ph
ươ
ng trình:
6 3 2 12 0
x y z
+ + =
. Th
tích kh
i t
di
n
OABC
b
ng
A.
B.
3.
C.
1.
D.
8.
Câu 300:
Trong không gian
Ox
yz
, cho hai
đ
i
m
8 4 8
(2;2;1), ; ;
3 3 3
A B
.
Đườ
ng th
ng qua tâm
đườ
ng tròn
n
i ti
ế
p tam giác
OAB
vuông góc v
i m
t ph
ng
( )
OAB
có ph
ươ
ng trình là:
A.
1 5 11
3 3 6
.
1 2 2
+
= =
x y z
B.
1 8 4
.
1 2 2
+
= =
x y z
C.
2 2 5
9 9 9
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
D.
1 3 1
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
Câu 301:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
: 4 3 0
P x z
+ =
. Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
d
?
A.
(
)
4;1; 3 .
=
u
B.
(
)
4;1; 1 .
=
u
C.
(
)
4; 1; 3 .
=
u
D.
(
)
4; 0; 1 .
=
u
Câu 302:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;0
A
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. M
t ph
ng
(
)
α
ch
a
d
sao cho kho
ng cách t
A
đế
n
(
)
α
l
n nh
t ph
ươ
ng
trình
A.
1 0.
+ + =
x y z
B.
0.
+ =
x y z
C.
2 0.
+ =
x y z
D.
2 5 0.
+ + + =
x y z
Câu 303:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
3; 1;1
A
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
đ
i
m
A.
(
)
3;0;0 .
M
B.
(
)
0; 1;1 .
N
C.
(
)
0;0;1 .
Q
D.
(
)
0; 1;0 .
P
Câu 304:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
1;2;0
B
,
(
)
2; 3;2
C
. T
p h
p t
t c
các
đ
i
m
M
cách
đề
u ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
là m
t
đườ
ng th
ng
d
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
d
A.
8 3
.
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
B.
8 3
.
15 7
= +
=
= +
x t
y t
z t
C.
8 3
.
15 7
=
=
= +
x t
y t
z t
D.
8 3
.
15 7
= +
=
=
x t
y t
z t
Câu 305:
Trong không gian
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 1
:
1 2 1
x y z
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 y z 3 0
P x
+ =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc v
i
có ph
ươ
ng trình là:
A.
1
1 2 .
2 3
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
1 .
2 2
=
=
= +
x
y t
z t
C.
1 2
1 .
2
= +
=
=
x t
y t
z
D.
3
.
2
=
=
=
x
y t
z t
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
113
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 306:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
M
t c
u (S) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). Xác
đị
nh tâm và bán kính c
a
( ).
C
A.
Tâm
(0;0;0)
O
bán kính
r a
=
B.
Tâm
(1;1;0)
I
và bán kính
r a
=
C.
Tâm
(0;1;1)
J
bán kính
.
r a
=
D.
Tâm
(1;1;1)
H
bán kính
r a
=
Câu 307:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1 1 2
M ; ;
. H
i có bao nhiêu m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
M
và c
t
các tr
c
x'Ox, y'Oy,z'Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
A,B,C
sao cho
0
OA OB OC
= =
?
A.
3
m
t ph
ng.
B.
4
m
t ph
ng.
C.
8
m
t ph
ng.
D.
1
m
t ph
ng.
Câu 308:
Trong không gian
Oxyz
, ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;1; 3
B
,
đồ
ng th
i
vuông góc v
i hai m
t ph
ng
(
)
: 3 0
Q x y z
+ + =
,
(
)
: 2 0
R x y z
+ =
A.
4 5 3 22 0.
+ + =
x y z
B.
4 5 3 12 0.
=
x y z
C.
2 3 14 0.
+ =
x y z
D.
4 5 3 22 0.
+ =
x y z
Câu 309:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 2; 4 , 3;3; 1
A B
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 8 0
P x y z
+ =
. Xét
M
đ
i
m thay
đổ
i thu
c
(
)
P
, giá tr
nh
nh
t c
a
2 2
2 3
MA MB
+
b
ng
A.
145.
B.
108.
C.
135.
D.
105.
Câu 310:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai vec t
ơ
(
)
1; 2; 0
a
(
)
2; 3; 1
b
. Kh
ng
đị
nh
nào sau
đ
ây là sai?
A.
=
b
B.
(
)
2 2; 4; 0 .
=
a
C.
. 8.
=
a b
D.
(
)
1; 1; 1 .
+ =
a b
Câu 311:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
0; 2; 4 , 3;5;2
A B
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
sao cho bi
u th
c
2 2
2
MA MB
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
(
)
2;4;0 .
M
B.
(
)
1;3; 2 .
M
C.
(
)
3;7; 2 .
M
D.
3 7
; ; 1 .
2 2
M
Câu 312:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
2;1; 2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2; 1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
36.
B.
216.
C.
108.
D.
72.
Câu 313:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 2 0.
P x z
+ =
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a
( ) ?
P
A.
2
(3;0; 1).
n
=
B.
1
(3; 1; 2).
n
=
C.
3
(3; 1;0).
n
=
D.
4
( 1;0; 1).
n
=
Câu 314:
Trong không gian
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(
)
5; 4;2
A
(
)
1;2;4 .
B
M
t ph
ng
đ
i qua
A
vuông
góc v
i
đườ
ng th
ng
AB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 3 8 0.
+ =
x y z
B.
3 3 13 0.
+ =
x y z
C.
3 3 25 0.
+ =
x y z
D.
2 3 20 0.
=
x y z
Câu 315:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 3 4 2 4 0
P x y z
+ + + =
đ
i
m
(1; 2;3).
A
Tính kho
ng cách d t
đ
i
m A
đế
n (P).
A.
5
.
3
d =
B.
5
.
29
d =
C.
5
.
9
d
=
D.
5
.
29
d =
Câu 316:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho véct
ơ
(
)
1; 2;3
a
=
. m t
a
độ
c
a véct
ơ
b
bi
ế
t
r
ng véct
ơ
b
ng
ượ
c h
ướ
ng v
i véct
ơ
a
2
b a
=
.
A.
(
)
2; 2;3 .
=
b
B.
(
)
2; 4; 6 .
=
b
C.
(
)
2; 4;6 .
=
b
D.
(
)
2; 2;3 .
=
b
Câu 317:
Trong không gian t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 4 4 16 0
S x y z x y z
+ + + =
m
t
ph
ng
(
)
: 2 2 2 0
P x y z
+ =
. M
t ph
ng
(
)
P
c
t m
t c
u
(
)
S
theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn bán
kính là
A.
6.
=r
B.
4.
=
r
C.
2 3.
=r
D.
2 2.
=
r
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
114
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 318:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;0; 3
A
,
(
)
3; 2; 5
B
. Bi
ế
t r
ng
t
p h
p các
đ
i
m
M
trong không gian th
a mãn
đẳ
ng th
c
2 2
30
AM BM
+ =
m
t m
t c
u
(
)
S
. T
a
độ
tâm
I
và bán kính
R
c
a m
t c
u
(
)
S
A.
( )
30
1; 1; 4 ; .
2
=
I R
B.
(
)
1; 1; 4 ; 6.
=I R
C.
(
)
2; 2; 8 ; 3.
=
I R
D.
(
)
1; 1; 4 ; 3.
=
I R
Câu 319:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2;2
u
=
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
có ph
ươ
ng
trình
A.
1 3
1 4 .
1 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
C.
1 2
10 11 .
6 5
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1 7
1 .
1 5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 320:
Trong không gian
Oxyz
, m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 5 1 2 3
+ + + =
S x y z
có bán kính b
ng
A.
3.
B.
9.
C.
2 3.
D.
3.
Câu 321:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 5 0
P x y z
+ + =
có m
t véc-t
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1; 2; 3 .
=
n
B.
(
)
2
1; 2; 3 .
=
n
C.
(
)
4
1; 2; 3 .
=
n
D.
(
)
1
3; 2;1 .
=
n
Câu 322:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;2;3
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i các
đ
i
m
A
,
B
,
C
(khác
O
). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
sao cho
M
tr
c tâm c
a
tam giác
ABC
.
A.
3.
1 2 3
+ + =
x y z
B.
6 3 2 6 0.
+ =
x y z
C.
2 3 14 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 323:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
( ) ?
Oxy
A.
(
)
1;1;1 .
m
=
B.
(
)
0;1;0 .
j
=
C.
(
)
1;0;0 .
i
=
D.
(
)
0;0;1 .
k =
Câu 324:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 1;1 ; 3;3; 1
A B
. M
t ph
ng
(
)
α
trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
AB
ph
ươ
ng trình
A.
(
)
: 2 4 0.
α
+ =
x y z
B.
(
)
: 2 2 0.
α
+ + =
x y z
C.
(
)
: 2 4 0.
α
+ + =
x y z
D.
(
)
: 2 3 0.
α
+ =
x y z
Câu 325:
Trong không gian
Ox
yz
,
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
= =
đ
i qua
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(1;2;3).
P
B.
( 2;1; 2).
N
C.
( 1; 2; 3).
M
D.
(2; 1;2).
Q
Câu 326:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
(
)
; ; ;
O i j k
, cho hai vect
ơ
(
)
2; 1;4
a
=
3
b i k
=
. Tính
.
a b
.
A.
. 13.
=
a b
B.
. 10.
=
a b
C.
. 5.
=
a b
D.
. 11.
=
a b
Câu 327:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
A
,
B
v
i
(
)
2; 1;3
OA =
,
(
)
5;2; 1
OB
=
.
Tìm t
a
độ
c
a vect
ơ
AB

.
A.
(
)
2; 1;3 .
=
AB
B.
(
)
7;1; 2 .
=
AB
C.
(
)
3;3; 4 .
=
AB
D.
(
)
3; 3; 4 .
=
AB
Câu 328:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 1 4
1
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
2;1; 2
u =
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
115
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
trình
A.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
B.
1 27
1 .
1
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
18 19
6 7 .
11 10
= +
= +
=
x t
y t
z t
D.
1
1 17 .
1 10
=
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 329:
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng song song v
i
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
+
= =
c
t hai
đườ
ng
th
ng
1
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+ +
= =
;
2
1 2 3
:
1 1 3
x y z
d
= =
là:
A.
1 1 2
.
1 1 1
+ +
= =
x y z
B.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
C.
1 1
.
1 1 1
= =
x y z
D.
1 2 3
.
1 1 1
= =
x y z
Câu 330:
Trong không gian Oxyz, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 1 16
S x y z
+ + + =
và
đ
i
m
(
)
1; 1; 1 .
A
Xét các
đ
i
m M thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng AM ti
ế
p xúc v
i
(
)
.
M luôn thu
c m
t m
t ph
ng c
đị
nh
có ph
ươ
ng trình
A.
3 4 2 0.
+ =
x y
B.
3 4 2 0.
+ + =
x y
C.
6 8 11 0.
+ + =
x y
D.
6 8 11 0.
+ =
x y
Câu 331:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
O
xyz
, ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
có tâm n
m trên
đườ
ng
th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
= =
và ti
ế
p xúc v
i hai m
t ph
ng
(
)
:2 4 0,
P x z
=
(
)
: 2 2 0
Q x y
=
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + + + + =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z + + =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 5.
S x y z
+ + =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 3.
S x y z
+ + =
Câu 332:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 2 4 0
x y z x y z m
+ + + =
là ph
ươ
ng trình m
t c
u.
A.
6.
m
>
B.
6.
m
C.
6.
m
<
D.
6.
m
Câu 333:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 1 9
S x y z
+ + + + + =
đ
i
m
(
)
2;3; 1
A
.
Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng có
ph
ươ
ng trình
A.
3 4 2 0.
+ + =
x y
B.
3 4 2 0.
+ =
x y
C.
8 11 0.
6
+ + =
x y
D.
8 11 0.
6
+ =
x y
Câu 334:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
M
. T
a
độ
di
m
A
là hình chi
ế
u vuông
góc c
a
đ
i
m
M
trên m
t ph
ng
(
)
Oyz
A.
(
)
1; 2;3 .
A
B.
(
)
1;0;3 .
A
C.
(
)
0; 2;3 .
A
D.
(
)
1; 2;0 .
A
Câu 335:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
ch
a
đ
i
m
(
)
1;3; 2
M
,
c
t các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
l
n l
ượ
t t
i
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC
= =
.
A.
4 2 1 0.
+ + + =
x y z
B.
4 2 8 0.
+ + =
x y z
C.
2 1 0.
=
x y z
D.
2 4 1 0.
+ + + =
x y z
Câu 336:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
. m t
a
độ
hình chi
ế
u vuông góc M c
a
đ
i
m
A
trên m
t ph
ng
(
)
.
Oyz
A.
(
)
1;0;3 .
M
B.
(
)
1; 2;0 .
M
C.
(
)
1;0;0 .
M
D.
(
)
0; 2;3 .
M
Câu 337:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;2;3
A
đườ
ng th
ng
3 1 7
:
2 1 2
+
= =
x y z
d
.
Đườ
ng
th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c
Ox
ph
ươ
ng trình
A.
1
2 2 .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t
z t
B.
1
2 2 .
3 2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
C.
1 2
2 .
3
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
1 2
2 .
= +
=
=
x t
y t
z t
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
116
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 338:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 1) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm t
a
độ
tâm I và bán kính R c
a
( ).
S
A.
( 1; 2;1), 3.
I R
=
B.
(1; 2; 1), 3.
I R
=
C.
( 1; 2;1), 9.
I R
=
D.
(1; 2; 1), 9.
I R
=
Câu 339:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 3 0
P x y z
+ + =
và
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a
d
trên
(
)
P
có ph
ươ
ng trình là
A.
1 1 1
.
3 2 1
x y z
= =
B.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
= =
C.
1 1 1
.
1 4 5
x y z
+ + +
= =
D.
1 4 5
.
1 1 1
x y z
+
= =
Câu 340:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 1
:
1 1 2
x y z
d
= =
,
(
)
2;1;4
A
. G
i
(
)
; ;
H a b c
đ
i
m thu
c
d
sao cho
AH
độ
dài nh
nh
t. Tính
3 3 3
T a b c
= + +
.
A.
8.
=
T
B.
5.
=T
C.
13.
=
T
D.
62.
=
T
Câu 341:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 1
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
2;3;4
A
. Xét
các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
S
,
M
luôn thu
c m
t ph
ng ph
ươ
ng
trình
A.
7 0.
+ + =
x y z
B.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
D.
7 0.
+ + + =
x y z
Câu 342:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1;1;1
A
,
(
)
2;1;0
B
(
)
1; 1;2
C
. M
t ph
ng
đ
i qua
A
và vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
có ph
ươ
ng trình
A.
2 2 1 0.
+ + =
x y z
B.
2 1 0.
+ =
x z
C.
2 2 1 0.
+ =
x y z
D.
3 2 1 0.
+ + =
x z
Câu 343:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2; 1;2
A
song song v
i m
t ph
ng
(
)
P
:
2 3 2 0
x y z
+ + =
có ph
ươ
ng trình
A.
2 3 11 0.
+ =
x y z
B.
2 3 9 0.
+ =
x y z
C.
2 3 11 0.
+ =
x y z
D.
2 3 11 0.
+ + =
x y z
Câu 344:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
1 2
1 3
1 2
: 2 , :
2 1 2
2
x t
x y z
d y t d
z
= +
+
= + = =
=
và m
t ph
ng
( ) : 2 2 3 0.
P x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua giao
đ
i
m
c
a
1
d
( )
P
,
đồ
ng th
i vuông góc v
i
2
?
d
A.
2 2 13 0.
x y z
+ + =
B.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
C.
2 2 22 0.
x y z
+ + =
D.
2 2 13 0.
x y z
+ =
Câu 345:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
E
, m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
P x y z
+ =
m
t c
u
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2 2
: 3 2 5 36
S x y z
+ + =
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
E
, n
m trong
(
)
P
c
t
(
)
S
t
i hai
đ
i
m có kho
ng cách nh
nh
t. Ph
ươ
ng trình c
a
A.
2 9
1 9 .
3 8
x t
y t
z t
= +
= +
= +
B.
2 5
1 3 .
3
x t
y t
z
=
= +
=
C.
2
1 .
3
x t
y t
z
= +
=
=
D.
2 4
1 3 .
3 3
x t
y t
z t
= +
= +
=
Câu 346:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
1;1; 2
A
(
)
2; 2;1
B
. Vect
ơ
AB

có t
a
độ
A.
(
)
3;1;1 .
B.
(
)
3;3; 1 .
C.
(
)
1; 1; 3 .
D.
(
)
1;1;3 .
Câu 347:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho b
n
đ
i
m
(
)
1;0;2
A
,
(
)
2;1;3
B
,
(
)
3; 2; 4
C
,
(
)
6;9; 5
D
. T
a
độ
tr
ng tâm c
a t
di
n
ABCD
A.
(
)
2; 3;1 .
G
B.
(
)
2;3;1 .
G
C.
(
)
2;3; 1 .
G
D.
(
)
2;3;1 .
G
Câu 348:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 2 5 0.
P x y z
+ =
Đ
i
m o d
ướ
i
đ
ây
thu
c
( ) ?
P
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
117
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( 5;0;0).
K
B.
(2; 1;5).
J
C.
(1;1;6).
I
D.
(0; 0; 5).
H
Câu 349:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3
A
hai m
t ph
ng
( ) : 1 0
P x y z
+ + + =
,
( ) : 2 0.
Q x y z
+ =
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
A
, song song v
i
( )
P
( )?
Q
A.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
B.
1
2 .
3
x t
y
z t
= +
=
=
C.
1
2 .
3 2
x
y
z t
=
=
=
D.
1 2
2 .
3 2
x t
y
z t
= +
=
= +
Câu 350:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : 9
S x y z
+ + =
,
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
m
t
ph
ng
( ) : 4 0.
P x y z
+ + =
G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua M, thu
c
( )
P
c
t
( )
S
t
i hai
đ
i
m
,
A B
sao
cho
AB
nh
nh
t. Bi
ế
t r
ng
có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
(1; ; ),
u a b
=
tính
.
T a b
=
A.
0.
T
=
B.
2.
T
=
C.
1.
T
=
D.
1.
T
=
Câu 351:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u có ph
ươ
ng trình
2 2 2
2 4 6 9 0
x y z x y z
+ + + + =
. T
a
độ
m
I
và bánnh
R
c
a m
t c
u
A.
(
)
1; 2;3
I
5.
=
R
B.
(
)
1; 2; 3
I
5.
=R
C.
(
)
1; 2;3
I
5.
=R
D.
(
)
1; 2; 3
I
5.
=
R
Câu 352:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 1 0
P x y z
+ + =
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
3
1;3; 2 .
=
n
B.
(
)
2
1;3;2 .
=
n
C.
(
)
1
2;3; 1 .
=
n
D.
(
)
4
2;3;1 .
=
n
Câu 353:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
ph
ươ
ng trình
(
)
2 2 2
: 2 4 6 5 0
S x y z x y z
+ + + =
. Tính di
n tích m
t c
u
(
)
S
.
A.
9 .
π
B.
42 .
π
C.
36 .
π
D.
12 .
π
Câu 354:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 4 2
S x y z
+ + =
đ
i
m
(
)
1;2;3 .
A
Xét các
đ
i
m
M
thu
c
(
)
S
sao cho
đườ
ng th
ng
AM
ti
ế
p xúc v
i
(
)
,
S
M
luôn thu
c m
t ph
ng
ph
ươ
ng trình
A.
2 2 2 15 0.
+ + =
x y z
B.
7 0.
+ + + =
x y z
C.
2 2 2 15 0.
+ + + =
x y z
D.
7 0.
+ + =
x y z
Câu 355:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây thu
c
đườ
ng th
ng
d
:
1
5
2 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
?
A.
(
)
1;1;3 .
Q
B.
(
)
1;1;3 .
M
C.
(
)
1;2;5 .
P
D.
(
)
1;5;2 .
N
Câu 356:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 9 0
P x y z
+ + =
,
đườ
ng th
ng
3 3
:
1 3 2
x y z
d
= =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
A
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
c
t
d
song
song v
i m
t ph
ng
(
)
P
.
A.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
B.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
C.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
D.
1 2 1
.
1 2 1
+
= =
x y z
Câu 357:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(
)
3; 1;1
M
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
: ?
3 2 1
x y z
+
= =
A.
2 3 3 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 12 0.
x y z
+ =
C.
3 2 8 0.
x y z
+ + =
D.
3 2 12 0.
x y z
+ + =
Câu 358:
Trong không gian v
i h
to
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
2; 1;1
A
,
(
)
1;0;4
B
(
)
0; 2; 1
C
.
Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng qua
A
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
BC
A.
2 3 7 0.
+ =
x y z
B.
2 5 5 0.
+ + + =
x y z
C.
2 5 5 0.
+ + =
x y z
D.
2 2 5 0.
+ + =
x y z
Câu 359:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 4 0.
P x y z
=
M
t c
u tâm I ti
ế
p xúc v
i (P) t
i H. Tìm t
a
độ
đ
i
m H.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
118
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(1; 1; 0).
H
B.
( 1; 4; 4).
H
C.
( 3;0; 2).
H
D.
(3;0; 2).
H
Câu 360:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1; 2;1
A
,
(
)
3; 1;1
B
(
)
1; 1;1
C
. G
i
(
)
1
S
m
t c
u
có tâm
A
, bán kính b
ng
2
;
(
)
2
S
(
)
3
S
hai m
t c
u có tâm l
n l
ượ
t là
B
,
C
và bán kính
đề
u b
ng
1
.
H
i có bao nhiêu m
t ph
ng ti
ế
p xúc v
i c
ba m
t c
u
(
)
1
S
,
(
)
2
S
,
(
)
3
S
.
A.
6
m
t ph
ng.
B.
8
m
t ph
ng.
C.
7
m
t ph
ng.
D.
5
m
t ph
ng.
Câu 361:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3
: 3
5 4
= +
=
= +
x t
d y
z t
. G
i
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 3;5
A
có vect
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
1; 2; 2
u
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
ph
ươ
ng
trình
A.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
B.
1
3 .
5 7
=
=
= +
x t
y
z t
C.
1 7
3 5 .
5
= +
= +
= +
x t
y t
z t
D.
1 2
2 5 .
6 11
= +
=
= +
x t
y t
z t
Câu 362:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
,
đ
i
m thu
c tr
c
Ox
và cách
đề
u hai
đ
i
m
(
)
4; 2; 1
A
(
)
2;1;0
B
A.
(
)
4;0;0 .
M
B.
(
)
5;0;0 .
M
C.
(
)
4;0;0 .
M
D.
(
)
5;0; 0 .
M
Câu 363:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 2) ( 2) 8.
S x y z
+ + + =
Tìm bán kính
R
c
a
( ).
S
A.
4.
R
=
B.
8.
R
=
C.
64.
R
=
D.
2 2.
R
=
Câu 364:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
2; 2;1 .
A
Tính
độ
dài c
a
đ
o
n th
ng
.
OA
A.
5.
OA
=
B.
9.
OA
=
C.
5.
OA =
D.
3.
OA
=
Câu 365:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(1; 1;2), ( 1; 2;3)
A B
và
đườ
ng th
ng
1 2 1
: .
1 1 2
x y z
d
= =
Tìm
đ
i
m
( ; ; )
M a b c
thu
c d sao cho
2 2
28
MA MB
+ =
, bi
ế
t
0.
c
<
A.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
B.
(
)
1;0; 3 .
M
C.
(
)
2;3;3 .
M
D.
1 7 2
; ; .
6 6 3
M
Câu 366:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Descartes
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
0; 1; 2
M
hai
đườ
ng th
ng
1
1 2 3
:
1 1 2
+
= =
x y z
d
,
2
1 4 2
:
2 1 4
+
= =
x y z
d
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M
, c
t c
1
d
và
2
d
A.
1 2
.
3 3 4
+
= =
x y z
B.
1 2
.
9 9 16
+
= =
x y z
C.
1 2
.
9 9 16
+
= =
x y z
D.
1 3
.
9 9
8
2 2
+ +
= =
x y z
Câu 367:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 4 3 2 0
P x y z
+ =
. M
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
a m
t
ph
ng
(
)
P
A.
(
)
2
1; 4;3 .
=
n
B.
(
)
3
1; 4; 3 .
=
n
C.
(
)
1
0; 4;3 .
=
n
D.
(
)
4
4;3; 2 .
=
n
Câu 368:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
d
:
3 2 1
1 1 2
+
= =
x y z
. M
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
đ
i
m
(
)
2;0; 1
M
vuông góc v
i
d
có ph
ươ
ng trình
A.
(
)
P
:
2 0.
+ =
x y z
B.
(
)
P
:
2 0.
=
x z
C.
(
)
P
:
2 2 0.
+ + =
x y z
D.
(
)
P
:
2 0.
=
x y z
Câu 369:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho t
di
n
OABC
(
O
g
c t
a
độ
),
A Ox
,
B Oy
,
C Oz
và m
t ph
ng
(
)
ABC
ph
ươ
ng trình:
6 3 2 12 0
x y z
+ + =
. Th
tích kh
i t
di
n
OABC
b
ng
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
119
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
14.
B.
3.
C.
1.
D.
8.
Câu 370:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 5) ( 1) ( 2) 9.
S x y z
+ + + =
Tìm tâm
Ibán kính R c
a
( ).
S
A.
(
)
5; 1; 2 , 3.
I R
=
B.
(
)
5;1; 2 , 9.
I R
=
C.
(
)
5;1; 2 , 3.
I R
=
D.
(
)
5; 1; 2 , 9.
I R
=
Câu 371:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
Oxy
có ph
ươ
ng trình
A.
0.
y
=
B.
0.
x y z
+ + =
C.
0.
z
=
D.
0.
x
=
Câu 372:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
1; 2; 1
A
,
(
)
2; 1;3
B
,
(
)
4;7;5
C
. T
a
độ
chân
đườ
ng phân giác trong góc
B
c
a tam giác
ABC
A.
2 11
; ;1 .
3 3
B.
11
; 2;1 .
3
C.
2 11 1
; ; .
3 3 3
D.
(
)
2;11;1 .
Câu 373:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
2; 2; 1
A
,
8 4 8
; ;
3 3 3
B
.
Đườ
ng th
ng
đ
i qua tâm
đườ
ng
tròn n
i ti
ế
p tam giác
OAB
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
OAB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 2 5
9 9 9
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
B.
1 8 4
.
1 2 2
+
= =
x y z
C.
1 3 1
.
1 2 2
+ +
= =
x y z
D.
1 5 11
3 3 6
.
1 2 2
+
= =
x y z
Câu 374:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
1; 2;3
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
5; 2; 1
A
. t các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
128.
B.
256
.
3
C.
256.
D.
128
.
Câu 375:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây n
m trên m
t ph
ng
(
)
: 2 2 0
P x y z
+ =
.
A.
(
)
1; 2; 2 .
Q
B.
(
)
2; 1; 1 .
P
C.
(
)
1;1; 1 .
M
D.
(
)
1; 1; 1 .
N
Câu 376:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
cho hình thang
ABCD
vuông t
i
A
B
. Bi
ế
t
(1;2;1)
A
,
(2;0; 1)
B
,
(6;1;0)
C
( ; ; )
D a b c
. Hình thang
ABCD
di
n tích b
ng
6 2
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
6.
+ + =
a b c
B.
5.
+ + =
a b c
C.
8.
+ + =
a b c
D.
7.
+ + =
a b c
Câu 377:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(
)
(
)
0; 1;3 , 1;0;1
A B
(
)
1;1; 2 .
C
Ph
ươ
ng
trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
A
song song v
i
đườ
ng th
ng
?
BC
A.
1 3
.
2 1 1
x y z
+
= =
B.
1 1
.
2 1 1
x y z
= =
C.
2 0.
x y z
+ =
D.
2
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
Câu 378:
Trong không gian
Oxyz
, kho
ng cách gi
a hai m
t ph
ng
(
)
: 2 2 10 0
P x y z
+ + =
(
)
: 2 2 3 0
Q x y z
+ + =
b
ng
A.
8
.
3
B.
4
.
3
C.
7
.
3
D.
3.
Câu 379:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
tìm t
a
độ
m I n kính R c
a m
t c
u
2 2 2
( 1) ( 2) ( 4) 20.
x y z + + + =
A.
( 1; 2; 4), 5 2.
I R =
B.
(1; 2;4), 20.
I R
=
C.
( 1; 2; 4), 2 5.
I R =
D.
(1; 2; 4), 2 5.
I R =
Câu 380:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( )
2
2 2
: 1 2
S x y z
+ + =
. Trong các
đ
i
m
cho d
ướ
i
đ
ây,
đ
i
m nào n
m ngoài m
t c
u
(
)
S
?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
120
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
1;1;1 .
M
B.
(
)
1;1;0 .
Q
C.
(
)
1;0;1 .
P
D.
(
)
0;1;0 .
N
Câu 381:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
2 1 3
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
=
. Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
(
)
1;1; 2
A
, song song v
i m
t ph
ng
(
)
P
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
d
A.
1 1 2
: .
2 5 3
+ +
= =
x y z
B.
1 1 2
: .
2 5 3
+
= =
x y z
C.
1 1 2
: .
2 5 3
+ +
= =
x y z
D.
1 1 2
: .
2 5 3
+
= =
x y z
Câu 382:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(0;1;1)
A
(1; 2;3).
B
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình c
a
m
t ph
ng (P)
đ
i qua Avuông góc v
i
.
AB
A.
( ) : 3 4 26 0.
P x y z
+ + =
B.
( ) : 2 6 0.
P x y z
+ + =
C.
( ) : 3 4 3 0.
P x y z
+ + =
D.
( ) : 2 3 0.
P x y z
+ + =
Câu 383:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
ABC
bi
ế
t
(
)
2;0;0
A
,
(
)
0;2;0
B
,
(
)
1;1;3
C
. G
i
(
)
0 0 0
; ;
H x y z
là chân
đườ
ng cao h
t
đỉ
nh
A
xu
ng
BC
. Tính
0 0 0
.
= + +
S x y z
A.
11
.
34
=S
B.
30
.
11
=S
C.
34
.
11
=S
D.
38
.
9
=S
Câu 384:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng chéo nhau
1
4 2
:
3
x t
d y t
z
=
=
=
,
2
1
:
x
d y t
z t
=
=
=
. Ph
ươ
ng trình m
t c
u có bán kính nh
nh
t ti
ế
p xúc v
i c
hai
đườ
ng th
ng trên là
A.
( )
2
2
2
3 3
2 .
2 2
+ + + + =
x y z
B.
( )
2
2
2
3 9
2 .
2 4
+ + + + =
x y z
C.
( )
2
2
2
3 3
2 .
2 2
+ + =
x y z
D.
( )
2
2
2
3 9
2 .
2 4
+ + =
x y z
Câu 385:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
3; 2;8
M
,
(
)
0;1;3
N
(
)
2; ;4
P m
. Tìm
m
để
tam giác
MNP
vuông t
i
N
.
A.
4.
=
m
B.
10.
=
m
C.
1.
=
m
D.
25.
=
m
Câu 386:
Trong không gian
Oxyz
, cho hình h
p
.
ABCD A B C D
(
)
1;0;1
A
,
(
)
2;1;2
B
,
(
)
1; 1;1
D
,
(
)
4;5; 5
C
. Tính t
a
độ
đỉ
nh
A
c
a hình h
p.
A.
(
)
3;5; 6 .
A
B.
(
)
2;0;2 .
A
C.
(
)
4;6; 5 .
A
D.
(
)
3;4; 6 .
A
Câu 387:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 2 2 0
P x y z
+ =
đ
i
m
(
)
1;2; 1
I
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
có tâm
I
c
t m
t ph
ng
(
)
P
theo giao tuy
ế
n
đườ
ng tròn
có bán kính b
ng
5
.
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 25.
S x y z+ + + + =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 34.
S x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 34.
S x y z+ + + + =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 1 16.
S x y z+ + + + =
Câu 388:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình t
ng quát c
a m
t ph
ng
(
)
α
qua ba
đ
i
m
A
,
B
,
C
l
n l
ượ
t hình chi
ế
u c
a
đ
i
m
(
)
2;3; 5
M
xu
ng các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
.
A.
15 10 6 30 0.
=
x y z
B.
15 10 6 30 0.
+ =
x y z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
121
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
15 10 6 30 0.
+ + =
x y z
D.
15 10 6 30 0.
+ =
x y z
Câu 389:
Trong không gian v
i h
tr
c
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
0; 2;1
I
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 3 0
P x y z
+ + =
. Bi
ế
t m
t ph
ng
(
)
P
c
t m
t c
u
(
)
S
theo giao tuy
ế
n là m
t
đườ
ng tròn có di
n
tích là
2
π
.Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
.
A.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 1.
+ + + + =
S x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 2.
+ + + + =
S x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 3.
+ + + + =
S x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2
2
: 2 1 3.
+ + + =
S x y z
Câu 390:
Trong không gian
Oxyz
,
đườ
ng th
ng
3 1 5
:
1 1 2
x y z
d
+
= =
có m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
1
3; 1;5 .
=
u
B.
(
)
4
1; 1;2 .
=
u
C.
(
)
3
1; 1; 2 .
=
u
D.
(
)
2
3;1;5 .
=
u
Câu 391:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
(
)
S
có tâm
(
)
1;0; 2
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1;1
A
. Xét các
đ
i
m
B
,
C
,
D
thu
c
(
)
S
sao cho
AB
,
AC
,
AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
8.
B.
8
.
3
C.
4.
D.
4
.
3
Câu 392:
M
t ph
ng c
t m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 2 6 1 0
S x y z x y z
+ + + + =
có ph
ươ
ng trình
A.
2 3 16 0.
+ =
x y z
B.
2 3 10 0.
+ + =
x y z
C.
2 3 18 0.
+ =
x y z
D.
2 3 12 0.
+ + =
x y z
Câu 393:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
2; 4;3
A
(
)
2;2;7
B
. Trung
đ
i
m c
a
đ
o
n
AB
có t
a
độ
A.
(
)
2; 1;5 .
B.
(
)
1;3;2 .
C.
(
)
4; 2;10 .
D.
(
)
2;6; 4 .
Câu 394:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1;1;2
M
. H
i bao nhiêu m
t ph
ng
(
)
P
đ
i qua
M
c
t
các tr
c
x Ox
,
y Oy
,
z Oz
l
n l
ượ
t t
i
đ
i
m
A
,
B
,
C
sao cho
0
OA OB OC
= =
?
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
8
.
Câu 395:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
1;0;0
A
,
(
)
0;0; 2
B
,
(
)
0; 3;0
C
. Bán kính m
t c
u
ngo
i ti
ế
p t
di
n
OABC
A.
14
.
4
B.
14
.
3
C.
14
.
2
D.
14.
Câu 396:
Trong không gian
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
1;1; 1
A
(
)
2;3; 2 .
B
Vect
ơ
AB
có t
a
độ
A.
(
)
1; 2;3 .
B.
(
)
1; 2;3 .
C.
(
)
3;5;1 .
D.
(
)
3; 4;1 .
Câu 397:
Trong không gian v
i h
tr
c
Oxyz
, cho
(
)
1;0; 3
A
,
(
)
3;2;1
B
. M
t ph
ng trung tr
c
đ
o
n
AB
có ph
ươ
ng trình
A.
2 1 0.
+ + =
x y z
B.
2 1 0.
+ + =
x y z
C.
2 1 0.
+ + + =
x y z
D.
2 1 0.
+ =
x y z
Câu 398:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
1; 2;5
M
. S
m
t ph
ng
(
)
α
đ
i qua
M
c
t các tr
c
Ox
,
Oy
,
Oz
t
i
A
,
B
,
C
sao cho
OA OB
=
OC
=
(
A
,
B
,
C
không trùng v
i g
c t
a
độ
O
)
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
8.
Câu 399:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho m
t ph
ng
(
)
: 2 10 0
P x y z
+ =
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng th
ng
c
t
(
)
P
d
l
n l
ượ
t t
i
M
N
sao cho
(
)
1;3;2
A
trung
đ
i
m
MN
. Tính
độ
dài
đ
o
n
MN
.
A.
2 26.
=MN
B.
2 33.
=MN
C.
4 33.
=MN
D.
2 66.
=MN
Câu 400:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào
đượ
c cho d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
122
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ph
ng
(
)
Oyz
?
A.
0.
+ =
y z
B.
.
= +
x y z
C.
0.
=
x
D.
0.
=
y z
Câu 401:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
2;0;0
M
,
(
)
0; 1;0
N
,
(
)
0;0;2
P
. M
t ph
ng
(
)
MNP
ph
ươ
ng trình là:
A.
0.
2 1 2
+ + =
x y z
B.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
C.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
D.
1.
2 1 2
+ + =
x y z
Câu 402:
Trong không gian
Oxyz
, cho bi
u di
n c
a vect
ơ
a
qua các vect
ơ
đơ
n v
2 3
a i k j
= +
. T
a
độ
c
a vect
ơ
a
A.
(
)
1; 3;2 .
B.
(
)
2;1; 3 .
C.
(
)
2; 3;1 .
D.
(
)
1;2; 3 .
Câu 403:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
1;4;2
I
có th
tích b
ng
256
3
π
. Khi
đ
ó ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + + =
x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 16.
+ + + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 4 2 4.
+ + + + =
x y z
Câu 404:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 2
x y z
+ +
= =
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
+ + =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
đồ
ng th
i c
t và vuông góc v
i
có ph
ươ
ng trình là
A.
3
2 4 .
2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
B.
1
4 .
3
= +
=
=
x t
y t
z t
C.
3
2 4 .
2 3
= +
=
=
x t
y t
z t
D.
3 2
2 6 .
2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 405:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 3 2
:
1 2 2
x y z
d
+ + +
= =
đ
i
m
(
)
3;2;0
A
.
Đ
i
m
đố
i
x
ng c
a
đ
i
m
A
qua
đườ
ng th
ng
d
có t
a
độ
A.
(
)
1;0;4 .
B.
(
)
7;1; 1 .
C.
(
)
2;1; 2 .
D.
(
)
0;2; 5 .
Câu 406:
Trong không gian t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
bi
ế
t
(
)
1;0; 1
A
,
(
)
2;3; 1
B
,
(
)
2;1;1
C
.
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua tâm
đườ
ng tròn ngo
i ti
ế
p c
a tam giác
ABC
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
A.
3 2 5
.
3 1 5
= =
x y z
B.
3 1 5
.
3 1 5
= =
x y z
C.
1 1
.
1 2 2
+
= =
x y z
D.
2
.
3 1 5
= =
x y z
Câu 407:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
10 2 2
: .
5 1 1
x y z
+
= =
Xét m
t ph
ng
( ) :10 2 11 0
P x y mz
+ + + =
, mtham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a m
để
(P) vuông góc v
i
.
A.
m
=
B.
m
=
C.
2.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 408:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho ba
đ
i
m
(
)
3; 2;3
A
,
(
)
1;2;5
B
,
(
)
1;0;1
C
. Tìm
to
độ
tr
ng tâm
G
c
a tam giác
ABC
?
A.
(
)
1;0;3 .
G
B.
(
)
0;0; 1 .
G
C.
(
)
1;0;3 .
G
D.
(
)
3;0;1 .
G
Câu 409:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
1 2 1
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 0
x y z
α
+ =
. Trong các
đườ
ng th
ng d
ướ
i
đ
ây,
đườ
ng th
ng nào n
m trong m
t ph
ng
(
)
α
,
đồ
ng
th
i vuông góc c
t
đườ
ng th
ng
d
?
A.
2
2 4 4
: .
1 2 3
= =
x y z
B.
4
1 1
: .
3 2 1
= =
x y z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
123
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
3
5 2 5
: .
3 2 1
= =
x y z
D.
1
2 4 4
: .
3 2 1
+ + +
= =
x y z
Câu 410:
Trong không gian
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
2 1
: .
1 2 1
= =
x y z
d
Đườ
ng th
ng
d
m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
3
2;1;1 .
=
u
B.
(
)
1
1; 2;1 .
=
u
C.
(
)
4
1; 2;0 .
=
u
D.
(
)
2
2;1;0 .
=
u
Câu 411:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai
đườ
ng th
ng
1
3 3 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
;
2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d
+
= =
và m
t ph
ng
(
)
: 2 3 5 0
P x y z
+ + =
.
Đườ
ng th
ng vuông góc v
i
(
)
P
, c
t
1
d
2
d
có ph
ươ
ng trình
A.
3 3 2
.
1 2 3
+
= =
x y z
B.
1 1
.
1 2 3
+
= =
x y z
C.
2 3 1
.
1 2 3
= =
x y z
D.
1 1
.
3 2 1
+
= =
x y z
Câu 412:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
; ;1
M a b
thu
c m
t ph
ng
(
)
: 2 3 0
P x y z
+ =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
2 3.
=
a b
B.
2 2.
=
a b
C.
2 2.
=
a b
D.
2 4.
=
a b
Câu 413:
Trong không gian
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
1;2;1
A
(
)
2;1;0 .
B
M
t ph
ng qua
A
vuông góc
v
i
AB
có ph
ươ
ng trình
A.
3 6 0.
+ + =
x y z
B.
3 6 0.
+ =
x y z
C.
3 5 0.
+ + =
x y z
D.
3 6 0.
=
x y z
Câu 414:
Trong h
t
a
độ
Oxyz
cho
(
)
1;1;1
I
m
t ph
ng
(
)
P
:
2 2 4 0
x y z
+ + + =
. M
t c
u
(
)
S
tâm
I
c
t
(
)
P
theo m
t
đườ
ng tròn bán kính
4
r
=
. Ph
ươ
ng trình c
a
(
)
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 9.
+ + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 25.
+ + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 16.
+ + =x y z
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 5.
+ + =
x y z
Câu 415:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1
: 1 3 ( ).
5
x
d y t t
z t
=
= +
=
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng d.
A.
(1;3; 1).
b
=
B.
(0;3; 1).
c
=
C.
(1; 3; 1).
a
=
D.
(1; 2;5).
d =
Câu 416:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 1 0
+ + =
P x y z
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là:
A.
(
)
3
2;1;3 .
=
n
B.
(
)
2
1;3; 2 .
=
n
C.
(
)
1
3;1; 2 .
=
n
D.
(
)
4
1;3; 2 .
=
n
Câu 417:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
v
i
(1;0;0)
A
,
(3; 2;4)
B
,
(0;5;4)
C
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
thu
c m
t ph
ng
( )
Oxy
sao cho
2
MA MB MC
+ +
nh
nh
t.
A.
(1; 3;0).
M
B.
(1;3; 0).
M
C.
(3;1; 0).
M
D.
(2;6;0).
M
Câu 418:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5 3
: .
2 1 4
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào
d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình hình chi
ế
u vuông góc c
a d trên m
t ph
ng
3 0?
x
+ =
A.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
= +
= +
B.
3
5 .
3 4
x
y t
z t
=
=
= +
C.
3
6 .
7 4
x
y t
z t
=
=
= +
D.
3
5 2 .
3
x
y t
z t
=
= +
=
Câu 419:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba
đườ
ng th
ng
1
3 1 2
:
2 1 2
x y z
d
+
= =
,
2
1 4
:
3 2 1
x y z
d
+ +
= =
3
3 2
:
4 1 6
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng th
ng song song
3
d
, c
t
1
d
2
d
có ph
ươ
ng trình
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
124
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 4
.
4 1 6
+
= =
x y z
B.
3 1 2
.
4 1 6
+
= =
x y z
C.
1 4
.
4 1 6
+
= =
x y z
D.
3 1 2
.
4 1 6
+
= =
x y z
Câu 420:
Đườ
ng th
ng
( )
1 2
:
2 1 1
x y z
+
= =
không
đ
i qua
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
(
)
1; 3;1 .
B.
(
)
1;2;0 .
A
C.
(
)
3; 1; 1 .
D.
(
)
1; 2;0 .
Câu 421:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(
)
2;3;0
A
vuông góc v
i m
t ph
ng
( ) : 3 5 0 ?
P x y z
+ + =
A.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
= +
B.
1 3
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
C.
1
1 3 .
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
D.
1
3 .
1
x t
y t
z t
= +
=
=
Câu 422:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1; 2;3 .
M
G
i I hình chi
ế
u c
a M trên tr
c
Ox. Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t c
u tâm I, bán kính IM ?
A.
2 2 2
( 1) 13.
x y z + + =
B.
2 2 2
( 1) 13.
x y z+ + + =
C.
2 2 2
( 1) 13.
x y z + + =
D.
2 2 2
( 1) 17.
x y z+ + + =
Câu 423:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;0
M
đườ
ng th
ng
d
ph
ươ
ng trình
1 1
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
. Ph
ươ
ng trình c
a
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m
M
, c
t vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
d
A.
2 1
.
1 4 2
= =
x y z
B.
2 1
.
1 3 2
= =
x y z
C.
2 1
.
3 4 2
+
= =
x y z
D.
2 1
.
1 4 2
= =
x y z
Câu 424:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2;1;3
A
đườ
ng th
ng
1 1 2
:
1 2 2
x y z
d
+
= =
.
Đườ
ng
th
ng
đ
i qua
A
, vuông góc v
i
d
và c
t tr
c
Oy
ph
ươ
ng trình là.
A.
2
3 4 .
3
=
= +
=
x t
y t
z t
B.
2
3 3 .
2
=
= +
=
x t
y t
z t
C.
2 2
1 3 .
3 2
= +
= +
= +
x t
y t
z t
D.
2 2
1 .
3 3
= +
= +
= +
x t
y t
z t
Câu 425:
Trong không gian
Oxyz
,
đườ
ng th
ng
2
: 1 2
3
x t
d y t
z t
=
= +
= +
có m
t véct
ơ
ch
ph
ươ
ng là
A.
(
)
4
1; 2;1 .
=
u
B.
(
)
3
2;1;3 .
=
u
C.
(
)
1
1; 2;3 .
=
u
D.
(
)
2
2;1;1 .
=
u
Câu 426:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai vect
ơ
(2;1;0), ( 1; 0; 2).
a b
= =
Tính
(
)
cos , .
a b
A.
( )
2
cos , .
5
a b
=
B.
( )
2
cos , .
25
a b =
C.
( )
2
cos , .
5
a b
=
D.
( )
2
cos , .
25
a b =
Câu 427:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( ) ?
Oyz
A.
0.
y z
=
B.
0.
y
=
C.
0.
x
=
D.
0.
z
=
Câu 428:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1; 2; 3 , 1;4;1
A B
đườ
ng th
ng
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
+ +
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua trung
đ
i
m c
a
đ
o
n
AB
song song v
i d ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
125
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
B.
2 2
.
1 1 2
x y z
+
= =
C.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
D.
1 1
.
1 1 2
x y z
+
= =
Câu 429:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
A
,
B
n
m trên m
t c
u có ph
ươ
ng trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 2 2 9
x y z
+ + + + =
. Bi
ế
t r
ng
AB
song song v
i
OI
, trong
đ
ó
O
g
c t
a
độ
I
tâm
m
t c
u. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng trung tr
c
AB
.
A.
2 4 0.
+ + =
x y z
B.
2 6 0.
=
x y z
C.
2 4 0.
+ + + =
x y z
D.
2 12 0.
=
x y z
Câu 430:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
4;0;1
A
(
)
2;2;3 .
B
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình m
t ph
ng trung tr
c c
a
đ
o
n th
ng
?
AB
A.
3 0.
x y z
=
B.
3 6 0.
x y z
+ + =
C.
3 1 0.
x y z
+ =
D.
6 2 2 1 0.
x y z
=
Câu 431:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nao d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i qua
ba
đ
i
m
(2;3;3), (2; 1; 1), ( 2; 1;3)
M N P
và có tâm thu
c m
t ph
ng
( ) : 2 3 2 0.
x y z
α
+ + =
A.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + =
B.
2 2 2
2 2 2 10 0.
x y z x y z
+ + + =
C.
2 2 2
4 2 6 2 0.
x y z x y z
+ + + + + =
D.
2 2 2
2 2 2 2 0.
x y z x y z
+ + + =
Câu 432:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
(
)
1; 1; 2
A
;
(
)
2;1;1
B
m
t ph
ng
(
)
: 1 0
P x y z
+ + + =
. M
t ph
ng
(
)
Q
ch
a
A
,
B
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
P
. M
t ph
ng
(
)
Q
có
ph
ươ
ng trình
A.
0.
+ =
x y
B.
2 0.
+ + =
x y z
C.
3 2 3 0.
+ =
x y z
D.
3 2 3 0.
=
x y z
Câu 433:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
(
)
4;6;2 , 2; 2;0
A B
m
t ph
ng
( ) : 0.
P x y z
+ + =
Xét
đườ
ng th
ng d thay
đổ
i thu
c
( )
P
đ
i qua B, g
i H hình chi
ế
u vuông góc c
a A
trên d. Bi
ế
t r
ng khi d thay
đổ
i thì H thu
c m
t
đườ
ng tròn c
đị
nh. Tính bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
6.
R =
B.
2.
R
=
C.
1.
R
=
D.
3.
R =
Câu 434:
Trong không gian
,
Oxyz
cho m
t c
u
(
)
S
tâm
(
)
1; 2;1
I
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;0; 1 .
A
t các
đ
i
m
, ,
B C D
thu
c
(
)
S
sao cho
, ,
AB AC AD
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Th
tích c
a kh
i t
di
n
ABCD
có giá tr
l
n nh
t b
ng
A.
64
.
3
B.
32
.
3
C.
32.
D.
64.
Câu 435:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
1;1;3
M
hai
đườ
ng th
ng
1 3 1
:
3 2 1
x y z
+
= =
,
1
: .
1 3 2
x y z
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
M, vuông góc v
i
?
A.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
B.
1
1 .
3
x t
y t
z t
=
=
= +
C.
1 .
3
x t
y t
z t
=
= +
= +
D.
1
1 .
1 3
x t
y t
z t
=
= +
= +
Câu 436:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 1; 0
M
đườ
ng th
ng
1 1
:
2 1 1
x y z
+
= =
. Ph
ươ
ng trình tham s
c
a
đườ
ng th
ng
d
đ
i qua
M
, c
t và vuông góc v
i
A.
2
: 1 .
=
= +
=
x t
d y t
z t
B.
2
: 1 4 .
2
= +
=
=
x t
d y t
z t
C.
2 2
: 1 .
= +
= +
=
x t
d y t
z t
D.
1
: 1 4 .
2
= +
=
=
x t
d y t
z t
Câu 437:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t ph
ng (P) song song và ch
đề
u hai
đườ
ng th
ng
1
2
: ,
1 1 1
x y z
d
= =
2
1 2
: .
2 1 1
x y z
d
= =
A.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
+ =
B.
( ) : 2 2 1 0.
P x z
+ =
C.
( ) : 2 2 1 0.
P y z
=
D.
( ) : 2 2 1 0.
P x y
+ =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
126
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 438:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho các
đ
i
m
(3; 4;0), ( 1;1;3)
A B
(3;1;0).
C
Tìm t
a
độ
đ
i
m
D
trên tr
c hoành sao cho
.
AD BC
=
A.
A.
(12;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
B.
A.
( 2;0;0)
D
ho
c
( 4;0;0).
D
C.
(0;0;0)
D
ho
c
(6;0;0).
D
D.
A.
(0;0;0)
D
ho
c
( 6;0;0).
D
Câu 439:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1; 2; 2
A
vuông góc v
i
đườ
ng th
ng
1 2 3
:
2 1 3
x y z
+ +
= =
có ph
ươ
ng trình là
A.
2 3 2 0.
+ + =
x y z
B.
2 3 1 0.
+ + + =
x y z
C.
3 2 5 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 2 0.
+ + + =
x y z
Câu 440:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đườ
ng th
ng
2 3
: 3
4 2
x t
d y t
z t
= +
= +
=
4 1
: .
3 1 2
x y z
d
+
= =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng thu
c m
t ph
ng ch
a
d
d
,
đồ
ng th
i cách
đề
u hai
đườ
ng th
ng
đ
ó ?
A.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
B.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+ + +
= =
C.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
+
= =
D.
3 2 2
.
3 1 2
x y z
= =
Câu 441:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;6), (0;1; 0)
A B
m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 2) ( 3) 25.
S x y z + + =
M
t ph
ng
( ) : 2 0
P ax by cz
+ + =
đ
i qua
,
A B
c
t
( )
S
theo giao
tuy
ế
n
đườ
ng trònbán kính nh
nh
t. Tính
.
T a b c
= + +
A.
3.
T
=
B.
5.
T
=
C.
2.
T
=
D.
4.
T
=
Câu 442:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
: 2 3 4 12 0
P x y z
+ + =
c
t tr
c
Oy
t
i
đ
i
m
có t
a
độ
A.
(
)
0; 4; 0 .
B.
(
)
0; 6; 0 .
C.
(
)
0; 3; 0 .
D.
(
)
0; 4; 0 .
Câu 443:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3;2; 1
A
đườ
ng th
ng
:
1
x t
d y t
z t
=
=
= +
. Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
ch
a
d
sao cho kho
ng cách t
A
đế
n
(
)
P
l
n nh
t.
A.
2 1 0.
+ =
x y z
B.
2 3 3 0.
+ =
x y z
C.
3 2 1 0.
+ + =
x y z
D.
2 3 3 0.
+ + =
x y z
Câu 444:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(2;3; 1), ( 1;1;1)
M N
(1, 1; 2).
P m
Tìm m
để
tam giác
MNP
vuông t
i N.
A.
6.
m
=
B.
4.
m
=
C.
2.
m
=
D.
0.
m
=
Câu 445:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(1; 2;3).
M
G
i
1 2
,
M M
l
n l
ượ
t nh chi
ế
u
c
a M trên các tr
c
, .
Ox Oy
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây là m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
1 2
.
M M
A.
2
(1; 2;0).
u
=
B.
1
(0;2;0).
u
=
C.
4
( 1; 2;0).
u
=
D.
2
(1; 0; 0).
u
=
Câu 446:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) tâm
(3; 2; 1)
I
đ
i qua
đ
i
m
(2;1; 2).
A
M
t ph
ng nào d
ướ
i
đ
ây ti
ế
p xúc v
i (S) t
i
?
A
A.
3 8 0.
x y z
+ =
B.
3 3 0.
x y z
+ + =
C.
3 3 0.
x y z
+ =
D.
3 9 0.
x y z
+ + =
Câu 447:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho vect
ơ
(
)
1; 2;3
a =
. Tìm t
a
độ
c
a véct
ơ
(
)
2; ;
b y z
=
, bi
ế
t r
ng vect
ơ
b
cùng ph
ươ
ng v
i vect
ơ
a
.
A.
(
)
2; 4;6 .
=
b
B.
(
)
2; 4; 6 .
=
b
C.
(
)
2; 3;3 .
=
b
D.
(
)
2; 4;6 .
=
b
Câu 448:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
(1;0;0), (0; 2;0)
A B
(0;0;3).
C
Ph
ươ
ng
trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t ph
ng
( ) ?
ABC
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
127
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1.
3 1 2
x y z
+ + =
B.
1.
3 2 1
x y z
+ + =
C.
1.
2 1 3
x y z
+ + =
D.
1.
1 2 3
x y z
+ + =
Câu 449:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho ba
đ
i
m
( 2;0;0), (0; 2;0), (0;0; 2).
A B C
G
i D
đ
i
m khác O sao cho
, ,
DA DB DC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau
( , , )
I a b c
tâm m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
.
ABCD
Tính
.
S a b c
= + +
A.
1.
S
=
B.
2.
S
=
C.
3.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 450:
Trong không gian
Oxyz
, cho m
t c
u
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ) : 3 1 1 2
S x y z
+ + + + =
. Xác
đị
nh t
a
độ
tâm
c
a m
t c
u
(
)
S
.
A.
(
)
3;1; 1 .
I
B.
(
)
3; 1;1 .
I
C.
(
)
3;1; 1 .
I
D.
(
)
3; 1;1 .
I
Câu 451:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1
: 2
3
x t
d y t
z
= +
= +
=
. G
i
là
đườ
ng th
ng
đ
i qua
(
)
1;2;3
A
và có vec t
ơ
ch
ph
ươ
ng
(
)
0; 7; 1
u
=
.
Đườ
ng phân giác c
a góc nh
n t
o b
i
d
có ph
ươ
ng trình
A.
1 6
: 2 11 .
3 8
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
B.
1 5
: 2 2 .
3
= +
=
=
x t
d y t
z t
C.
4 5
: 10 12 .
2
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
D.
4 5
: 10 12 .
2
= +
= +
= +
x t
d y t
z t
Câu 452:
Trong không gian
Oxyz
, m
t ph
ng
(
)
:3 2 4 0
P x y z
+ + =
có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n là
A.
(
)
4
1; 2; 3 .
=
n
B.
(
)
2
3; 2;1 .
=
n
C.
(
)
1
1; 2;3 .
=
n
D.
(
)
3
1; 2;3 .
=
n
Câu 453:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình c
a m
t c
u
tâm
(1; 2; 1)
I
và ti
ế
p xúc v
i m
t ph
ng
( ) : 2 2 8 0 ?
P x y z
=
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 3.
x y z
+ + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 1) 9.
x y z
+ + + =
Câu 454:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
Cho hai
đ
i
m
(1;1;0)
A
(0;1; 2).
B
Vect
ơ
nào d
ướ
i
đ
ây
m
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
đườ
ng th
ng
?
AB
A.
( 1; 0; 2).
a
=
B.
( 1; 0; 2).
b =
C.
( 1;1; 2).
d =
D.
(1; 2; 2).
c
=
Câu 455:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u (S) tâm
(2;1;1)
I
m
t ph
ng
( ) : 2 2 2 0.
P x y z
+ + + =
Bi
ế
t m
t ph
ng (P) c
t m
t c
u (S) theo giao tuy
ế
n m
t
đườ
ng tròn n kính
b
ng 1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u (S).
A.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z + + =
B.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + =
C.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 10.
S x y z+ + + + + =
D.
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 1) 8.
S x y z
+ + + + + =
Câu 456:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
(3; 2;3)
A
( 1; 2;5).
B
Tìm t
a
độ
trung
đ
i
m I c
a
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
(1;0; 4).
I
B.
( 2; 2;1).
I
C.
(2;0;8).
I
D.
(4;0;1).
I
Câu 457:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đ
i
m
(
)
2; 1; 1
H
. G
i
(
)
P
m
t ph
ng
đ
i qua
H
c
t các tr
c
t
a
độ
t
i
A
,
B
,
C
sao cho
H
tr
c tâm tam giác
ABC
. Ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
(
)
P
A.
2 6 0.
+ + + =
x y z
B.
2 6 0.
+ + =
x y z
C.
2 2 6 0.
+ + =
x y z
D.
2 6 0.
+ + =
x y z
Câu 458:
Trong không gian
Oxyz
,
đ
i
m nào sau
đ
ây thu
c
đườ
ng th
ng
2 1 2
:
1 1 2
x y z
d
+ +
= =
?
A.
(
)
1;1;2 .
P
B.
(
)
2; 2;1 .
M
C.
(
)
2; 1; 2 .
N
D.
(
)
2;1; 2 .
Q
Câu 459:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
= =
, m
t ph
ng
(
)
: 2 5 0
P x y z
+ + =
(
)
1; 1;2
A
.
Đườ
ng th
ng
c
t
d
(
)
P
l
n l
ượ
t t
i
M
N
sao cho
A
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
128
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
trung
đ
i
m c
a
đ
o
n th
ng
MN
. M
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
A.
(
)
4;5; 13 .
=
u
B.
(
)
3;5;1 .
=
u
C.
(
)
2;3;2 .
=
u
D.
(
)
1; 1; 2 .
=
u
Câu 460:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đườ
ng th
ng
1 5
:
1 3 1
x y z
d
+
= =
m
t ph
ng
( ) : 3 3 2 6 0.
P x y z
+ + =
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
d song song v
i (P).
B.
d vuông góc v
i (P).
C.
d c
t và không vuông góc v
i (P).
D.
d n
m trong (P).
Câu 461:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho hai
đ
i
m
( 2;3;1)
A
(5; 6; 2).
B
Đườ
ng th
ng AB
c
t m
t ph
ng
( )
Oxz
t
i
đ
i
m M. Tính t
s
.
AM
BM
A.
1
.
2
AM
BM
=
B.
2.
AM
BM
=
C.
1
.
3
AM
BM
=
D.
3.
AM
BM
=
Câu 462:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2
( ) : ( 1) ( 1) ( 2) 2
S x y z
+ + + + =
hai
đườ
ng th
ng
2 1
:
1 2 1
x y z
d
= =
1
: .
1 1 1
x y z
= =
Ph
ươ
ng trình o d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình c
a m
t
ph
ng ti
ế
p xúc v
i
( )
S
, song song v
i d
?
A.
3 0.
y z
+ + =
B.
1 0.
x z
+ =
C.
1 0.
x z
+ + =
D.
1 0.
x y
+ + =
Câu 463:
Trong không gian v
i h
tr
c t
a
độ
Oxyz
vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t c
u
(
)
S
có m
( 2;3; 4)
I
bi
ế
t
m
t c
u
(
)
S
c
t m
t ph
ng t
a
độ
(
)
Oxz
theo m
t hình tròn giao tuy
ế
n có di
n tích b
ng
16
π
.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 5.
+ + + =
x y z
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 25.
+ + + =x y z
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 4 16.
+ + + =x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 3) ( 4) 9.
+ + + =
x y z
Câu 464:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình chính t
c c
a
đườ
ng th
ng
1 2
: 3 ?
2
x t
d y t
z t
= +
=
= +
A.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
B.
1 2
.
2 3 1
x y z
+
= =
C.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
D.
1 2
.
1 3 2
x y z
+
= =
Câu 465:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i
qua
đ
i
m
(1; 2; 3)
M
và có m
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n
(1; 2;3)?
n
=
A.
2 3 6 0.
x y z
=
B.
2 3 12 0.
x y z
+ =
C.
2 3 12 0.
x y z
+ + =
D.
2 3 6 0.
x y z
+ =
Câu 466:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 0.
x y z
α
+ + =
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây
không thu
c
( ) ?
α
A.
(
)
1; 2;3 .
N
B.
(
)
3;3;0 .
M
C.
(
)
1; 1;1 .
H
D.
(
)
2; 2; 2 .
K
Câu 467:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho
đ
i
m
(
)
3; 1; 2
M
m
t ph
ng
( ) : 3 2 4 0.
x y z
α
+ + =
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ph
ươ
ng trình m
t ph
ng
đ
i qua M song song v
i
( ) ?
α
A.
3 2 6 0.
x y z
+ + =
B.
3 2 6 0.
x y z
+ =
C.
3 2 6 0.
x y z
+ =
D.
3 2 14 0.
x y z
+ =
Câu 468:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t ph
ng
( ) : 6 2 35 0
P x y z
+ =
đ
i
m
( 1;3;6).
A
G
i
A
đ
i
m
đố
i x
ng v
i A qua (P), tính
.
OA
A.
186.
OA
=
B.
46.
OA
=
C.
5 3.
OA
=
D.
3 26.
OA
=
Câu 469:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
Tính di
n tích S
c
a m
t c
u (S) và th
tích V c
a kh
i c
u.
A.
3
2
4
, .
3
a
S a V
π
π
= =
B.
3
2
256
64 , .
3
a
S a V
π
π
= =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
129
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
3
2
16
8 , .
3
S a V
π
π
= =
D.
3
2
32
16 , .
3
a
S a V
π
π
= =
Câu 470:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
,
Oxyz
cho m
t c
u
2 2 2 2
( ) : 4 , 0.
S x y z a a
+ + = >
M
t c
u (S) c
t
m
t ph
ng
( )
Oxy
theo m
t
đườ
ng tròn (C). Tính di
n tích xung quanh
xq
S
c
a hình tr
nh
n (C) m
đ
áy
có chi
u cao
3.
a
Tính th
tính V c
a kh
i tr
t
ươ
ng
ng.
A.
2 3
4 3, 8 3.
xq
S a V a
π π
= =
B.
2 3
16 3, 16 3.
xq
S a V a
π π
= =
C.
2 3
2 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
D.
2 3
4 3, 4 3.
xq
S a V a
π π
= =
Câu 471:
Trong không gian
Oxyz
, cho
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 1 1
x y z
d
= =
m
t ph
ng
(
)
: 2 2 1 0
P x y z
+ =
.
Đườ
ng th
ng n
m trong
(
)
P
, c
t và vuông góc v
i
d
có ph
ươ
ng trình
A.
1 1 1
.
3 4 1
+
= =
x y z
B.
2 1 3
.
3 4 1
+
= =
x y z
C.
2 1 3
.
3 4 1
+ +
= =
x y z
D.
2 1 3
.
3 4 1
+
= =
x y z
Câu 472:
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vuông góc chung c
a hai
đườ
ng
th
ng
2 3 4
:
2 3 5
+
= =
x y z
d
1 4 4
:
3 2 1
+
= =
x y z
d
.
A.
1
.
1 1 1
= =
x y z
B.
2 2 3
.
2 3 4
= =
x y z
C.
2 2 3
.
2 2 2
+
= =
x y z
D.
2 3
.
2 3 1
= =
x y z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
130
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 7
PHƯƠNG PHÁP TA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
131
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
A
B
C
D
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
A
B
C
D
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
A
B
C
D
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
299
A
B
C
D
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
31
8
31
9
A
B
C
D
32
0
32
1
32
2
32
3
32
4
32
5
32
6
32
7
32
8
32
9
33
0
33
1
33
2
33
3
33
4
33
5
33
6
33
7
33
8
33
9
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
132
Chuyên đề 7. Hình học không gian Oxyz Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
34
0
34
1
34
2
34
3
34
4
34
5
34
6
34
7
34
8
34
9
35
0
35
1
35
2
35
3
35
4
35
5
35
6
35
7
35
8
35
9
A
B
C
D
36
0
36
1
36
2
36
3
36
4
36
5
36
6
36
7
36
8
36
9
37
0
37
1
37
2
37
3
37
4
37
5
37
6
37
7
37
8
37
9
A
B
C
D
38
0
38
1
38
2
38
3
38
4
38
5
38
6
38
7
38
8
38
9
39
0
39
1
39
2
39
3
39
4
39
5
39
6
39
7
39
8
39
9
A
B
C
D
40
0
40
1
40
2
40
3
40
4
40
5
40
6
40
7
40
8
40
9
41
0
41
1
41
2
41
3
41
4
41
5
41
6
41
7
41
8
41
9
A
B
C
D
42
0
42
1
42
2
42
3
42
4
42
5
42
6
42
7
42
8
42
9
43
0
43
1
43
2
43
3
43
4
43
5
43
6
43
7
43
8
43
9
A
B
C
D
44
0
44
1
44
2
44
3
44
4
44
5
44
6
44
7
44
8
44
9
45
0
45
1
45
2
45
3
45
4
45
5
45
6
45
7
45
8
45
9
A
B
C
D
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
A
B
C
D
| 1/136