Chuyên đề Toán 12 ôn thi THPTQG – Lư Sĩ Pháp (Tập 1: Giải tích)

Tài liệu gồm 153 trang tuyển tập lý thuyết, phân dạng toán và bài tập trắc nghiệm có đáp án các chuyên đề Toán 12 phần Giải tích ôn thi THPT Quốc gia, tài liệu được biên soạn bởi thầy Lư Sĩ Pháp.

TOAÙN 12
CĐ1. NG DNG CA ĐẠO HÀM KHO SÁT
V ĐỒ TH HÀM S
CĐ2. NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN NG DNG
CĐ3. LŨY THA – MŨ – LÔGARIT
CĐ4. S PHC
Giáo Viên Trư
ng THPT Tuy Phong
TAÄP 1
Quý đọc gi, quý thy cô và các em hc sinh thân mến!
Nhm giúp các em hc sinh có tài liu t hc môn Toán, tôi biên
son cun tài liu ÔN THI THPT QG TOÁN 12 gm 2 tp
Tp 1. Gm các chuyên đề
CĐ1. ng dng ca đạo hàm – Kho sát và v đồ th hàm s.
CĐ2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
CĐ3. Nguyên hàm – Tích phân – ng dng
CĐ4. S phc
Tp 2. Gm các chuyên đề
CĐ5. Khi đa din – Th tích khi đa din
CĐ6. Mt nón – Mt tr và Mt cu
CĐ7. Phương pháp ta độ trong không gian Oxyz
Ni dung ca cun tài liu bám sát chương trình chun và
chương trình nâng cao v môn Toán đã được B Giáo dc và
Đào to quy định.
NI DUNG
Phn 1. Phn lý thuyết
phn này tôi trình bày đầy đủ lý thuyết cn nm cho mi
chuyên đề các dng toán cn nm.
Phn 2. Phn trc nghim
Bài tp trc nghim có đáp án theo các chuyên đề, đa dng,
phong phú và bám sát cu trúc thi ca B.
Cun tài liu được xây dng s còn có nhng khiếm khuyết. Rt
mong nhn được s góp ý, đóng góp ca quý đồng nghip và các
em hc sinh đ ln sau cun bài tp hoàn chnh hơn.
Mi góp ý xin gi v s 01655.334.679 – 0916 620 899
Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cm ơn.
Lư Sĩ Pháp
GV_ Trường THPT Tuy Phong
LI NÓI ĐẦU
MC LC
CĐ1. ng dng ca đạo hàm – Kho sát và v đồ th hàm
s - Bài toán liên quan.
01 - 36
CĐ2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit. Phương trình, bt phương
trình Mũ – Lôgarit và các bài toán ng dng thc tế.
37 - 83
CĐ3. Nguyên hàm – Tích phân - ng dng ca tích phân
trong hình hc
84 - 118
CĐ4. S phc 119 – 149
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
1
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN Đ 1
NG DNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHO SÁT VÀ V Đ TH CA HÀM S
---0O0---
§1. S ĐỒNG BIN, NGHCH BIN CA HÀM S
1. Bng đạo hàm
HÀM S SƠ CP HÀM S HP QUY TC
( ) 0
C
( )
u u x
=
( ), ( )
u u x v v x
= =
( ) 1
x
=
,
( )
kx kx k
= =
( )
ku ku
=
( )
u v u v
+ = +
1
( ) , , 1
n n
x nx n n
= >
( )
1
. .
u u u
α α
α
=
( )
u v u v
=
( )
1
, 0
2
x x
x
= >
( )
2
u
u
u
=
( )
uv u v uv
= +
2
1 1
, 0
x
x x
=
2
1
u
u u
=
2
u u v uv
v v
=
( )
sin cos
x x
=
( )
sin cos
u u u
=
2
1
v
v v
=
( )
cos sin
x x
=
( )
cos sin
u u u
=
+ =
ax b a
( )
( )
2
2
1
tan 1 tan
cos
x x
x
= = +
( )
( )
2
2
tan 1 tan
cos
u
u u u
u
= = +
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
+
=
+
+
( )
( )
2
2
1
cot 1 cot
sin
x x
x
= = +
( )
( )
2
2
cot 1 cot
sin
u
u u u
u
= = +
( )
ln ,0 1
x x
a a a a
= <
( )
ln
u u
a u a a
=
( )
x x
e e
=
( )
u u
e u e
=
( )
1
log ,0 1, 0
ln
a
x a x
x a
= < >
( )
log ,0 1
ln
a
u
u a
u a
= <
( )
1
ln , 0
x x
x
= >
( )
ln
u
u
u
=
2. Có các dng toán cơ bn:
Dng 1
. Tìm các kho
ng
đồ
ng bi
ế
n, ngh
ch bi
ế
n c
a hàm s
đ
ã cho
Ph
ươ
ng pháp: Áp d
ng qui t
c. Xét hàm s
( )
y f x
=
Qui t
c:
1
Tìm t
p xác
đị
nh
2
Tính
/
y
, tìm các nghi
m
( 1,2,3...)
i
x i
=
t
i
đ
ó
/
0
y
=
ho
c
/
y
không xác
đị
nh
3
Tìm các gi
i h
n vô c
c; các gi
i h
n
,
+∞ −∞
t
i các
đ
i
m mà hàm s
không xác
đị
nh (n
ế
u có)
4
L
p b
ng bi
ế
n thiên
5
D
a vào b
ng bi
ế
n thiên, k
ế
t lu
n.
Dng 2.
Tìm tham s
m
để
hàm s
luôn luôn
đồ
ng bi
ế
n hay ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó
Ph
ươ
ng pháp: Th
ườ
ng cho hàm s
b
c ba:
( , )
y f x m
=
ch
a bi
ế
n
x
và tham s
m
. Khi tính
đạ
o hàm ta
đượ
c hàm s
b
c hai. Gi
s
hàm b
c hai
/ 2
y ax bx c
= + +
Ph
ươ
ng pháp: Áp d
ng qui t
c:
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
2
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Qui t
c:
1
Tìm t
p xác
đị
nh
2
Tính
đạ
o hàm
/
y
3
L
p lu
n: N
ế
u c
ơ
s
a
có ch
a tham s
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
khi và ch
khi
/
0
y
; Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
khi ch
khi
/
0
y
Xét
0
a m
=
thay vào
đạ
o hàm. Nh
n xét
/
y
đư
a ra k
ế
t lu
n (1)
Xét
0
a
,
/
0
0,
0
a
y x
>
(2)
Xét
0
a
,
/
0
0,
0
a
y x
<
(2’)
4
So v
i (1) và (2) ho
c (1) và (2’)
đư
a ra k
ế
t lu
n yêu c
u bài toán.
Dng 3
. Tìm tham s
m
để
hàm s
luôn luôn
đồ
ng bi
ế
n hay ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
( ; )
α β
Ph
ươ
ng pháp:
a) Hàm s
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
0, ( ; )
α β
y x
0
=
y
ch
x
y ra t
i m
t s
h
u h
n
đ
i
m
thu
c
( ; )
α β
.
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(*) thì
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) max ( )
α β
h m g x
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(**) thì
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) min ( )
α β
h m g x
b) Hàm s
f ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
0, ( ; )
α β
y x
0
=
y
ch
x
y ra t
i m
t s
h
u h
n
đ
i
m
thu
c
( ; )
α β
.
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(*) thì f ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) max ( )
α β
h m g x
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(**) thì f ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) min ( )
α β
h m g x
.
Lưu ý: S dng máy tính kim tra s đồng biến, nghch biến ca hàm s.
Cách 1.
Áp d
ng
đị
nh ngh
ĩ
a: Xét hàm s
( )
y f x
=
trên kho
ng K
Trên kho
ng K, khi x t
ă
ng và y t
ă
ng suy ra hàm s
đồ
ng bi
ế
n.
Trên kho
ng K, khi x t
ă
ng và y gi
m suy ra hàm s
ngh
ch bi
ế
n.
S
d
ng máy tính c
m tay v
i ch
c n
ă
ng TABLE. B
M MODE 7, nh
p d
li
u
( )
f X
, ch
n Start, end và
step.
Cách 2.
Áp d
ng
đạ
o hàm.
Xét hàm s
( )
y f x
=
trên kho
ng K
Trên kho
ng K, n
ế
u
0,( 0)
y y
>
suy ra hàm s
đồ
ng bi
ế
n.
Trên kho
ng K, n
ế
u
0,( 0)
y y
<
suy ra hàm s
ngh
ch bi
ế
n.
S
d
ng máy tính c
m tay v
i ch
c n
ă
ng
đạ
o hàm: B
m
shift
. Màn hình:
( )
x
d
(x)
d
x
f
x
=
C
n hi
u:
( )
( )
x X
d
y f X
dx
=
=
. Nh
p hàm s
đ
ã cho. Calc giá tr
c
a X thu
c kho
ng K theo yêu c
u bài
toán t
ươ
ng
ng. Nh
n xét và
đư
a ra k
ế
t lu
n.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
3
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
§2. CC TR CA HÀM S
Các d
ng toán c
ơ
b
n
Dng 1.
Tìm các
đ
i
m c
c tr
c
a hàm s
( )
y f x
=
Ph
ươ
ng pháp: Áp d
ng hai qui t
c
a) Qui t
c 1.
1
Tìm t
p xác
đị
nh.
2
Tính
/
( )
f x
. Tìm các
đ
i
m t
i
đ
ó
/
( )
f x
b
ng 0 ho
c
/
( )
f x
không xác
đị
nh.
3
Tìm các gi
i h
n vô c
c; các gi
i h
n
,
+∞ −∞
t
i các
đ
i
m mà hàm s
không xác
đị
nh (n
ế
u có)
4
S
p x
ế
p các
đ
i
m
đ
ó theo th
t
t
ă
ng d
n và l
p b
ng bi
ế
n thiên.
5
T
b
ng bi
ế
n thiên suy ra các
đ
i
m c
c tr
.
b) Qui t
c 2.
1
Tìm t
p xác
đị
nh.
2
Tính
/
( )
f x
. Gi
i ph
ươ
ng trình
/
( ) 0
f x
=
và kí hi
u
( 1,2,...)
i
x i =
là các nghi
m c
a nó.
3
Tính
//
( )
f x
//
( )
i
f x
.
4
D
a vào d
u c
a
//
( )
i
f x
, suy ra tính ch
t c
c tr
c
a
đ
i
m
i
x
.
Dng 2.
Tìm tham s
m
để
hàm s
đạ
t c
c
đạ
i hay c
c ti
u t
i
đ
i
m
0
x
Ph
ươ
ng pháp: V
n d
ng n
i dung
đị
nh lí 2.
a)
/
0
//
0
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
>
0
x
đ
i
m c
c ti
u c
a
( )
f x
b)
/
0
//
0
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
<
0
x
đ
i
m c
c
đạ
i c
a
( )
f x
1
Tìm t
p xác
đị
nh.
2
Tính
/
y
//
y
3
L
p lu
n theo yêu c
u bài toán a) hay b).
4
K
ế
t lu
n.
Dng 3.
Tìm tham s
m
để
hàm s
không có ho
c có c
c tr
và th
a mãn
đ
i
u ki
n bài toán.
Ph
ươ
ng pháp: Ch
y
ế
u cho hàm b
c ba và hàm b
c b
n (trùng ph
ươ
ng)
Hàm s bc 3:
3 2
,( 0)
= + + +
y ax bx cx d a
không có c
c tr
ho
c có 2 c
c tr
.
1
T
p xác
đị
nh:
D
=
2
Tính
/ 2
3 2
y ax bx c
= + +
3
L
p lu
n:
m s
không có c
c tr
/
0
y
=
có nghi
m kép ho
c vô nghi
m
m s
có 2 c
c tr
/
0
y
=
có hai nghi
m ph
n bi
t
/
0
0
y
a
>
4
K
ế
t lu
n
Lưu ý:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
: Tính
,
y y
′′
. Xác
đị
nh h
s
a. Ph
ươ
ng
trình c
n vi
ế
t:
.
0
18
y y
y
a
′′
=
Hàm s bc 4 (Trùng phương):
4 2
,( 0)
= + +
y ax bx c a
có 1 c
c tr
ho
c 3 c
c tr
.
C
c tr
đố
i v
i hàm s
trùng ph
ươ
ng
4 2
y ax bx c
= + +
TX
Đ
:
D
=
3
4 2
y ax bx
= +
0
y
=
có 1 nghi
m ho
c có 3 nghi
m
I.
Xét hàm s
4 2
y ax bx c
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
4
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Hàm s
không có c
c tr
0
a b
= =
Hàm s
có m
t
đ
i
m c
c tr
0, 0
a b
=
ho
c
0, 0
a ab
Hàm s
có 3 c
c tr
0
ab
<
Hàm s
có 1 c
c tr
0
ab
Hàm s
3 c
c tr
0
ab
<
0:
a
>
1 c
c ti
u
0:
a
<
có 1 c
c
đạ
i
0:
a
>
có 1 C
Đ
2 CT
0:
a
<
có 2 C
Đ
1 CT
Gi
s
hàm s
ba c
c tr
, ,
A B C
. Ta có:
( )
0; , ; , ;
2 4 2 4
b b
A c B C
a a a a
v
i
2
4
b ac
=
.
4
2
, 2
16 2 2
b b b
AB AC BC
a a a
= = =
G
i
BAC
α
=
. Ta có:
( ) ( )
3
3
3
8
8 1 cos 1 cos 0 cos
8
b a
a b
b a
α α α
+
+ + =
=
2
1
.
4 2
ABC
b b
S
a a
=
.
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng tròn
đ
i qua ba
đ
i
m
, ,
A B C
:
(
)
2 2
0
x y c k x ck
+ + + =
v
i
2
.
4
k
b a
=
c bài toán liên quan hàm s
4 2
y ax bx c
= + +
có ba c
c tr
, ,
A Oy B C
D
ki
n bài toán Công th
c v
n d
ng
Tam giác vuông cân
3
8 0
a b
+ =
Tam giác
đề
u
3
24 0
a b
+ =
Tam giác có góc
BAC
α
=
3 2
8 .tan 0
2
a b
α
+ =
Tam giác
ABC
0
ABC
S S
=
( )
2
3 5
0
32 0
a S b
+ =
Tam giác
ABC
0
ABC
S S
=
l
n nh
t
5
0
3
32
b
S
a
=
Tam giác
ABC
có bán kính
đườ
ng tròn n
i ti
ế
p
0
r r
=
2
0
3
1
b
r
b
a a
a
=
+
Tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp
0
R R
=
3
0
8
8
b a
R
a b
=
Độ dài
0
BC m
=
2
0
2 0
am b
+ =
Độ dài
0
AB AC n
= =
2 2 4
0
16 8 0
a n b b
+ =
Vi
,
B C Ox
2
4 0
b ac
=
Tam giác cân ti A
Viết phương trình đi qua các đim cc tr:
:
4
BC y
a
=
3
; :
2
b
AB AC y x c
a
= ± +
Tam giác có ba góc nhn
3
8 0
a b
+ >
Tam giác có trng tâm O,vi Ogc ta độ
2
6 0
b ac
=
Tam giác có trc tâm là O,vi O là gc ta độ
3
8 4 0
b a ac
+ =
ABCO là hình thoi
2
2 0
b ac
=
Tam giác
ABC
có tâm n
i tiếp l
à g
c ta độ
O
3
8 4 0
b a abc
=
Tam giác
ABC
có tâm ngo
i tiếp l
à g
c ta độ
O
3
8 8 0
b a abc
=
II. Xét hàm s
(
)
4 2 2
2 ,( 0, 0)
y k x a x b k a
= + >
Có ba cc tr
(
)
(
)
(
)
4 4
0; , ; , ;
A b B a ka b C a ka b
+ +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
5
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Gi H là trung đim BC. Ta có:
4 2 2 8
; 2 ;
AH k a BC a AB AC a k a
= = = = +
III. Xét hàm s
(
)
4 2 2
2 ,( 0, 0)
y k x a x k a
= >
Có ba cc tr
(
)
(
)
(
)
4 4
0;0 , ; , ;
A B a ka C a ka
Gi H là trung đim BC. Ta có:
4 2 2 8
; 2 ;
AH k a BC a AB AC a k a
= = = = +
Nhn xét:
Tam giác
ABC
vuông cân ti A
2
BC
AH =
Tam giác
ABC
đều
3
2
BC
AH =
Tam giác
ABC
có din tích bng
. 2
q AH BC q
=
Tam giác
ABC
có bán kính đường tròn ngoi tiếp bng
2
2
AB
R R
AH
=
Hàm s nht biến:
,( 0)
+
=
+
ax b
y ad bc
cx d
ch tăng hoc ch gim không có cc tr.
___________________________________0o0__________________________________
§3. GIÁ TR LN NHT, GIÁ TR NH NHT
CA HÀM S
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Khi không nói tp xác định D, ta hiu tìm GTLN – GTNN trên tp xác định ca hàm s đó
Dng 1. Tìm GTLN – GTNN ca hàm s trên đon
[
]
;
a b
. Xét hàm s
( )
y f x
=
Phương pháp: Áp dng qui tc:
Tìm tp xác định hàm s
Tính
/
y
. Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0 hoc không xác định.
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht M và s nh nht m trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
Chú ý:
[
]
/
[ ; ]
[ ; ]
0, ; min ( ) ;max ( )
> = =
a b
a b
y x a b f x a f x b
[
]
/
[ ; ]
[ ; ]
0, ; min ( ) ;max ( )
< = =
a b
a b
y x a b f x b f x a
Dng 2. Tìm GTLN – GTNN ca hàm s cha căn thc
Phương pháp: Áp dng qui tc:
1 Tìm điu kin, suy ra tp xác đnh
[
]
;
D a b
=
. Lưu ý: hàm s
y A
=
xác định
0
A
2 Tính
/
y
. Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0
Lưu ý:
2
0
B
A B
A B
=
=
0 0
B hay A
A B
A B
=
=
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht
M
và s nh nht
m
trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
Dng 3. Tìm GTLN – GTNN ca hàm s trên mt khong
( ; )
a b
.
Phương pháp: Lp bng biến thiên ca hàm s
( )
y f x
=
trên khong
( ; )
a b
, ri da vào bng biến thiên
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
6
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
đưa ra kết lun bài toán.
Dng 4. ng dng vào bài toán thc tế.
Chú ý: T bài toán, xây dng công thc (hàm s); nm được các công thc toán hc, vt lí.
___________________________________0o0__________________________________
§4. ĐƯỜNG TIM CN
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Dng 1:m các đường tim cn thông qua định nghĩa; bng biến thiên.
Dng 2:m các đường tim cn ca hàm s nht biến
m bc ba, bc bn(trùng phương) không có tim cn
m s nht biến:
ax b
y
cx d
+
=
+
1 Tp xác định:
0
\
d
D x
c
= =
2
Tính
0
lim ( )
x
a
f x y
c
±∞
= =
.
Đườ
ng th
ng
0
y y
=
là ti
m c
n ngang
3
Tính
+ +
= +∞ = −∞
0 0
lim ( ) , lim ( )
x x x x
f x f x
hay
0 0
lim ( ) , lim ( )
x x x x
f x f x
= +∞ = −∞
.
Đườ
ng th
ng
=
0
x x
ti
m
c
n
đứ
ng.
Lưu ý
:
Tính
/
2
( )
ad bc
y
cx d
=
+
và nh
n
đị
nh d
u c
a
/
y
để
đư
a ra nhanh k
ế
t qu
gi
i h
n trên.
Hàm s
đ
a th
c không có ti
m c
n.
Dng 3:
Tìm các
đườ
ng ti
m
đứ
ng c
a hàm s
khác
Cho m
u s
b
ng 0 tìm các nghi
m
,( 1,2,...)
i
x i =
Áp d
ng
đị
nh ngh
ĩ
a ta tính gi
i h
n và
đư
a ra k
ế
t lu
n.
Lưu ý
: S
d
ng máy tính b
ng cách calc các giá tr
i
x
.
___________________________________0o0__________________________________
§5. KHO SÁT S BIN THIÊN VÀ V ĐỒ THM S
1. Hàm s bc ba:
3 2
( 0)
y ax bx cx d a
= + + +
T
p xác
đị
nh:
D
=
/
y
là m
t tam th
c b
c hai:
+ N
ế
u
/
y
hai nghi
m phân bi
t thì s
đổ
i d
u hai l
n khi qua các nghi
m c
a nó, khi
đ
ó
đồ
th
có hai
đ
i
m c
c tr
.
+ N
ế
u
/
y
có nghi
m kép ho
c vô nghi
m thì không
đổ
i d
u, do
đ
ó
đồ
th
không
đ
i
m c
c tr
.
+
//
y
là m
t nh
th
c b
c nh
t luôn
đổ
i d
u qua nghi
m c
a nó nên có m
t
đ
i
m u
n.
Đồ
th
nh
n
đ
i
m
u
n làm tâm
đố
i x
ng.
Đồ
th
hàm s
b
c ba th
ườ
ng có m
t trong các d
ng nh
ư
hình d
ướ
i
đ
ây
3 2
( 0)
y ax bx cx d a
= + + +
a > 0 a < 0
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
7
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Ph
ươ
ng trình
/
0
y
có hai nghi
m phân bi
t
Ph
ươ
ng trình
/
0
y
có nghiêm kép
Ph
ươ
ng trình
/
0
y
vô nghi
m
y
x
O
y
x
O
2. Hàm s trùng phương:
4 2
( 0)
y ax bx c a
= + +
T
p xác
đị
nh:
D
=
(
)
/ 3 2
4 2 2 2
y ax bx x ax b
= + = +
+ N
ế
u a, b cùng d
u thì
/
y
có m
t nghi
m và
đổ
i d
u m
t l
n qua nghi
m c
a nó nên ch
có m
t
đ
i
m c
c
tr
.
+ N
ế
u a, b trái d
u thì
/
y
ba nghi
m phân bi
t và
đổ
i d
u ba l
n khi qua các nghi
m c
a nó nên
đồ
th
có ba
đ
i
m c
c tr
.
// 2
12 2
y ax b
= +
+ N
ế
u a, b cùng d
u thì
//
y
không
đổ
i d
u nên
đồ
th
không
đ
i
m u
n
+ N
ế
u a, b trái d
u thì
//
y
hai nghi
m phân bi
t và
đổ
i d
u hai l
n khi qua các nghi
m c
a nó nên
đồ
th
hai
đ
i
m u
n.
Đồ
th
nh
n Oym tr
c
đố
i x
ng
Đồ
th
hàm s
b
c trùng ph
ươ
ng th
ườ
ng có m
t trong b
n d
ng nh
ư
hình d
ướ
i
đ
ây
y ax bx c a
4 2
( 0)
= + +
a > 0 a < 0
Ph
ươ
ng trình
/
0
y
có ba nghi
m phân bi
t
O
y
x
O
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
8
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Ph
ươ
ng trình
/
0
y
có m
t nghi
m
O
y
x
O
y
x
3. Hàm s phân thc:
( ) ( 0, 0)
ax b
y f x c ad cb
cx d
+
= =
+
T
p xác
đị
nh:
1
\
d
D
c
=
/
2 2
( ) ( )
ad cb D
y
cx d cx d
= =
+ +
+ N
ế
u
/
1
0 0,
D y x D
> >
+ N
ế
u
/
1
0 0,
D y x D
< <
Ti
m c
n: +
a
y
c
=
là ti
m c
n ngang; +
d
x
c
=
là ti
m c
n
đứ
ng
B
ng bi
ế
n thiên
TH:
/
0
y
TH:
/
0
y
<
+
d
c
a
c
+
y
y
'
+
+
x
a
c
a
c
x
+
+
y
'
y
a
c
d
c
Đồ
th
có d
ng:
y
x
O
___________________________________0o0__________________________________
§6. MT S BÀI TOÁN THƯỜNG GP V ĐỒ TH
A. KIN THC CN NM
Các d
ng toán c
ơ
b
n
Dng 1. Bin lun s giao đim ca hai đồ th
Giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng cong
1
( ): ( )
C y f x
=
2
( ) : ( )
C y g x
=
- L
p ph
ươ
ng trình tìm hoành
độ
giao
đ
i
m
( ) ( )
f x g x
=
(*)
- Gi
i và bi
n lu
n (*)
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
9
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
- K
ế
t lu
n: (*) có bao nhiêu nghi
m thì
1
( )
C
2
( )
C
b
y nhiêu giao
đ
i
m.
Dng 2. Bin lun s nghim ca phương trình bng đồ th
Dùng
đồ
th
( ): ( )
C y f x
=
, bi
n lu
n theo m s
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
( , ) 0 (1)
h x m
=
B
ướ
c 1. Kh
o sát và v
đồ
th
( ): ( )
C y f x
=
(n
ế
u ch
ư
a có s
n
đồ
th
(C)).
B
ướ
c 2. Bi
ế
n
đổ
i
( , ) 0 ( ) ( )
h x m f x g m
= =
. Suy ra s
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình (1) là giao
đ
i
m c
a (C)
( )
y f x
=
đườ
ng th
ng d:
( )
y g m
=
. Sau
đ
ó c
ă
n c
vào
đồ
th
để
suy ra k
ế
t qu
.
Lưu ý:
( )
y g m
=
đườ
ng th
ng cùng ph
ươ
ng v
i tr
c Ox, c
t tr
c Oy t
i
đ
i
m có tung
độ
b
ng g(m).
Dng 3. Viết phương trình tiếp tuyến
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n t
i ti
ế
p
đ
i
m
(
)
0 0
;
M x y
c
a
đườ
ng cong (C):
( )
y f x
=
d
ng là:
/
0 0 0
( )( )
y y f x x x
=
(1)
(
)
0 0
;
M x y
g
i là ti
ế
p
đ
i
m
/
0
( )
k f x
=
là h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n
(
)
0 0
=
y f x
Lưu ý:
Trong ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n (1), có ba tham s
/
0 0 0
, , ( )
x y f x
.
Để
vi
ế
t
đượ
c ph
ươ
ng trình (1), ta
ph
i tính hai tham s
còn l
i khi cho bi
ế
t m
t tham s
.
Dng 4. S tiếp xúc ca các đường cong
a. Định nghĩa:
N
ế
u t
i
đ
i
m chung
(
)
0 0
;
M x y
, hai
đườ
ng cong
1
( )
C
2
( )
C
có chung ti
ế
p tuy
ế
n thì ta nói
1
( )
C
2
( )
C
ti
ế
p xúc v
i nhau t
i M.
Đ
i
m M
đượ
c g
i là ti
ế
p
đ
i
m c
a hai
đườ
ng cong
đ
ã cho.
b. Điu kin tiếp xúc
Hai
đườ
ng cong
1
( ): ( )
C y f x
=
2
( ) : ( )
C y g x
=
ti
ế
p xúc v
i nhau khichi khi h
ph
ươ
ng trình:
/ /
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
f x g x
=
=
có nghi
m và nghi
m c
a h
ph
ươ
ng trình trên là hoành
độ
ti
ế
p
đ
i
m c
a hai
đườ
ng cong
đ
ó.
c. Các trường hp đc bit
( ):
y ax b
= +
ti
ế
p xúc v
i
( ): ( )
C y f x
=
khi ch
khi h
( )
'( )
f x ax b
f x a
= +
=
có nghi
m.
( ):
y ax b
= +
ti
ế
p xúc v
i
( ): ( )
C y f x
=
t
i
(
)
0 0 0
;
M x y
khi và ch
khi h
0 0
/
0
( )
( )
f x ax b
f x a
= +
=
nghi
m.
(C) ti
ế
p xúc v
i tr
c Ox khi và ch
khi h
/
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
=
nghi
m.
Chú ý:
N
ế
u
( ):
y ax b
= +
thì
( )
h
s
góc k = a.
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
( )
qua
(
)
0 0
;
M x y
và có h
s
góc k là:
0 0
( )
y y k x x
=
Cho
( ):
y ax b
= +
( 0)
a
/ /
( )/ /( ) ( )
có ph
ươ
ng trình
( )
y ax m m b
= +
/ /
( ) ( ) ( )
có ph
ươ
ng trình
1
y x m
a
= +
( )
có h
s
góc k,
/
( )
có h
s
góc là
/
k
.
/ /
( ) ( ) . 1
k k
=
( )
h
p v
i tr
c hoành m
t góc
α
thì h
s
góc c
a
( )
tan
α
=k
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
10
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Hàm s
2
2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng kho
ng nào ?
A.
(
)
;1 .
−∞
B.
(
)
1;2 .
C.
(
)
0;1 .
D.
(
)
1; .
+∞
Câu 2:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
=
4 2
2
y x mx
có ba
đ
i
m c
c tr
t
o
thành m
t tam giác có di
n tích nh
h
ơ
n 1.
A.
<
1.
m
B.
< <
3
0 4.
m
C.
>
0.
m
D.
< <
0 1.
m
Câu 3:
Cho hàm s
(
)
(
)
4 2 2
1 4 3 2017
y m x m m x
= + + +
v
i m là tham s
th
c. V
i giá tr
nào c
a m
thì
đồ
th
hàm s
không có c
c tr
?
A.
1.
m
=
B.
3.
m
=
C.
3.
m
=
D.
1.
m
=
Câu 4:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
3 2
1
9
2
= +
s t t
, v
i t (giây) kho
ng th
i gian tính t
lúc v
t
b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t
đ
i
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i trong kho
ng
th
i gian 10 giây, k
t
lúc b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao nhiêu ?
A.
30 /
m s
B.
400 /
m s
C.
216 /
m s
D.
54 /
m s
Câu 5: Tìm t
t c
các giá tr
tham s
m
để
m s
3 2
3 ( 1) 2
y mx x m x
= + + +
đạ
t c
c
đạ
i t
i
=
1.
x
A.
5
.
4
m
=
B.
4
.
5
m
=
C.
5
.
4
m
=
D.
4
.
5
m
=
Câu 6:
Cho hàm s
mx m
y
x m
+
=
+
v
i
m
là tham s
. G
i
S
là t
p h
p t
t c
các giá tr
nguyên c
a
m
để
hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng xác
đị
nh. Tìm s
ph
n t
c
a
.
S
A.
3.
B.
Vô s
.
C.
4.
D.
5.
Câu 7:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
c
a hàm s
4 2
2( ) 1
y x mx
= +
có ba
đ
i
m c
c
tr
t
o thành m
t tam giác
đề
u.
A.
0
m
=
ho
c
6
3.
m =
B.
6
3.
m =
C.
6
3
m = ho
c
6
3.
m =
D.
6
3
m = ho
c
6
3
m
=
ho
c
0.
m
=
Câu 8:
Tìm các giá tr
c
a th
c c
a tham s
m sao cho hàm s
2
1
x mx
y
x m
+ +
=
+
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m
2.
=
x
A.
1.
=
m
B.
3.
=
m
C.
1.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 9:
Cho hàm s
3 4
1
=
+
x
y
x
đồ
th
( ).
C
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
C
có ti
m c
n ngang là
đườ
ng th
ng
4.
y
=
B.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng
4.
x
=
C.
( )
C
không có ti
m c
n.
D.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng .
Câu 10:
Cho hàm s
+
=
+
1
x m
y
x
(
m
tham s
th
c) th
a mãn
+ =
1;2
1;2
16
min max .
3
y y
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
<
0 2.
m
B.
0.
m
C.
>
4.
m
D.
<
2 4.
m
Câu 11:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3 2
2 2 1
y x x x
= + +
v
i
đườ
ng th
ng
1
y x
=
là.
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 12:
Đồ
th
hàm s
2
2
2 1
x
y
x x
=
có bao nhiêu ti
m c
n?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 13:
Cho hàm s
2
4 .
y x x
=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(0;2)
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(2;4).
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
( ;2)
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(2; ).
+∞
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
11
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
( ;0)
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(4; ).
+∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(0;2)
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(2;4).
Câu 14:
Cho hàm s
3 2
2 1.
= + +
y x x x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
; .
3
−∞
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
1
;1 .
3
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
1
;1 .
3
Câu 15:
Đườ
ng th
ng nào d
ướ
i
đ
ây là ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
2 1
?
1
x
y
x
+
=
+
A.
1.
y
=
B.
2.
y
=
C.
1.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 16:
m s
4 6
= +
y x x
đạ
t giá tr
l
n nh
t t
i
0
=
x x
. Tìm
0
.
x
A.
0
6.
=
x
B.
0
1.
=
x
C.
0
2.
=
x
D.
0
4.
=
x
Câu 17:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
1
+
y
y'
x
+
+
+
0
1
_
0
0
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Giá tr
c
c
đạ
i b
ng
1
giá tr
c
c ti
u b
ng
0.
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0
x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
C.
Hàm s
hai có c
c tr
.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
x
=
và không có c
c ti
u.
Câu 18:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
O
x
y
A.
4 2
2 .
= +
y x x
B.
3 2
3 4 2.
= + +
y x x x
C.
3 2
3 4 2.
= +
y x x x
D.
2
3 4.
= + +
y x x
Câu 19:
Giá tr
nh
nh
t
m
và giá tr
l
n nh
t
M
c
a hàm s
2 2
1
( ) 4
4
f x x x x x
=
l
n l
ượ
t là.
A.
0; 3.
= =
m M
B.
3; 0.
m M
= =
C.
1; 3.
m M
= =
D.
3; 3.
m M
= =
Câu 20:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
1
y
x
O
1
1
A.
3 2
2 1.
y x x
=
B.
4 2
2 .
y x x
=
C.
4 2
4 .
y x x
=
D.
2
2 .
y x x
=
Câu 21:
Tim giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
= +
y x x
2 cos2 4sin
trên
đ
o
n
0; .
2
π
A.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
B.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
C.
0;
0;
2
2
min 2 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
D.
0;
0;
2
2
min 2;max 4 2 4.
y y
π
π
= =
Câu 22:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
12
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
O
x
y
A.
3
2 3.
= +
y x x
B.
4 2
2 3.
= + +
y x x
C.
4 2
2 3.
= +
y x x
D.
4 2
2 3.
=
y x x
Câu 23:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
3 2
2 3 .
=
y x x
A.
2 1.
= +
y x
B.
.
=
y x
C.
.
=
y x
D.
4 .
=
y x
Câu 24:
Đườ
ng nào d
ướ
i
đ
ây là ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 1
?
1
+
=
+
x
y
x
A.
1.
=
y
B.
1.
=
x
C.
1.
=
y
D.
1.
=
x
Câu 25:
Tìm giá tr
nh
nh
t
m
c
a hàm s
2
2 1
y x x
=
trên kho
ng
(1; ).
+∞
A.
4.
m
=
B.
32.
m
=
C.
2.
m
=
D.
3.
m =
Câu 26:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3
3 1
= +
y x mx
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
A.
1.
m
B.
1.
>
m
C.
0.
m
D.
.
m
Câu 27:
Cho hàm s
( )
f x
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
++
+
-
2
2
f
(
x
)
f
'
(
x
)
+- 1
-
x
H
i
( )
f x
là hàm s
nào?
A.
2 1
( ) .
1
=
x
f x
x
B.
2 1
( ) .
1
+
=
x
f x
x
C.
2 1
( ) .
1
=
+
x
f x
x
D.
2 1
( ) .
1
=
x
f x
x
Câu 28:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
3
3 1.
y x x
=
B.
.
y x x
+
=
3
3 1
C.
3
3 1.
y x x
=
D.
3 2
3 1.
y x x
= +
Câu 29:
Cho hàm s
( )
f x
c
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
22
+
-
+
_
0
+
2
1
f
(
x
)
f
'
(
x
)
+
- 1
-
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
không có c
c tr
.
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
=
x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
2
x
không
đạ
t c
c
đạ
i.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
=
x
đạ
t c
c ti
u t
i
2.
=
x
Câu 30:
Tìm giá tr
l
n nh
t
M
giá tr
nh
nh
t
m
c
a hàm s
3cos 1
.
3 cos
=
+
x
y
x
A.
1
, 3.
2
= =
M m
B.
1
, 2.
2
= =
M m
C.
1
, 2.
3
= =
M m
D.
1 1
, .
2 3
= =
M m
Câu 31:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t kê
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
13
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 2
.
2 4
x
y
x
=
+
B.
1 2
.
2 4
x
y
x
=
C.
1
.
2
x
y
x
=
D.
2 1
.
2 4
x
y
x
+
=
Câu 32:
Đồ
th
c
a hàm s
nào trong các hàm s
d
ướ
i
đ
ây có ti
m c
n
đứ
ng ?
A.
2
1
.
1
y
x
=
+
B.
2
1
.
1
y
x x
=
+ +
C.
4
1
.
1
y
x
=
+
D.
1
.
y
x
=
Câu 33:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
m s
3
2 2 3
2 ( 3)
3
x
y mx m x m
= + +
đạ
t c
c
đạ
i
t
i
đ
i
m
2.
x
=
A.
1
m
=
ho
c
7.
m
=
B.
7.
m
=
C.
7.
m
=
D.
1.
m
=
Câu 34:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
_
+
0
1
+
-
-2
0
+-
y
y'
x
H
i
đồ
th
hàm s
đ
ã cho bao nhiêu
đườ
ng ti
m
c
n ?
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 35:
Bi
ế
t r
ng
đườ
ng th
ng
3 3
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
3
= +
y x x
tai
đ
i
m duy nh
t; hi
u
(
)
0 0
;
x y
t
a
độ
đ
i
m
đ
ó. Tìm
0
y
?
A.
0
3.
=
y
B.
0
0.
=
y
C.
0
2.
=
y
D.
0
1.
=
y
Câu 36:
m s
2
20
y x x
=
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
(
)
0; .
+∞
B.
(
)
5; .
+∞
C.
1
4; .
2
D.
(
)
; 4 .
−∞
Câu 37:
Tìm giá tr
c
c
đạ
i
y
c
a hàm s
3 2
6 7.
y x x
= +
A.
3.
y
=
B.
7.
y
=
C.
12.
y
=
D.
25.
y
=
Câu 38:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
3
4 3 2 3 0
x x m
+ =
m
t nghi
m
duy nh
t.
A.
(
)
1;2 .
m
B.
(
)
(
)
;1 2; .
m
+
C.
2.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 39:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
4 2
2 2
y x mx
= +
ba c
c tr
t
o
thành m
t tam giác có di
n tích b
ng 1.
A.
3
3.
m =
B.
2.
m
=
C.
1.
m
=
D.
3 3.
m =
Câu 40:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
6
3
s t t
v
i
t
(giây) kho
ng th
i gian tính t
khi v
t
b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng
s
(mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i trong
kho
ng th
i gian 9 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao nhiêu
?
A.
27( / ).
m s
B.
144( / ).
m s
C.
243( / ).
m s
D.
36( / ).
m s
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
14
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 41:
m s
2
1
x
y
x
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng kho
ng nào ?
A.
(
)
; 1
−∞
(
)
1; .
+∞
B.
(
)
; 1 .
−∞
C.
(
)
1; .
+∞
D.
(
)
1;1 .
Câu 42:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
O
x
y
A.
4 2
2 3.
= + +
y x x
B.
4 2
2 3.
=
y x x
C.
3
2 3.
= +
y x x
D.
4 2
2 3.
= +
y x x
Câu 43:
m s
3 2
3
6
3 2 4
x x
y x
= +
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng trên kho
ng nào ?
A.
(
)
; 2 .
−∞
B.
(
)
2; .
+∞
C.
(
)
2;3 .
D.
(
)
2;3 .
Câu 44:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào không có c
c tr
?
A.
3 2
3 1.
y x x
= +
B.
2
.
2 1
x
y
x
+
=
C.
4 2
2.
y x x
= +
D.
2
2
1
.
1
x x
y
x x
+
=
+ +
Câu 45:
Cho hàm s
3 4
1
=
+
x
y
x
đồ
th
( ).
C
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng
1.
=
x
B.
( )
C
không có ti
m c
n.
C.
( )
C
có ti
m c
n ngang là
đườ
ng th
ng
4.
=
y
D.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng
4.
=
x
Câu 46:
Tìm giá tr
c
c
đạ
i
y
c
a hàm s
3
3 2.
y x x
= +
A.
0.
y
=
B.
1.
y
=
C.
4.
y
=
D.
1.
y
=
Câu 47:
m s
+
=
+
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu c
c tr
?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 48:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
1
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3 2
4 6 1
= +
y x mx
t
i ba
đ
i
m phân bi
t.
A.
2
.
3
>
m
B.
2
.
3
>
m
C.
3
.
2
<
m
D.
3
.
2
=
m
Câu 49:
Tìm giá tr
nh
nh
t
m
giá tr
l
n nh
t
M
c
a hàm s
2 5 .
y x x
= +
A.
0; 5.
m M= =
B.
5; 5.
= =
m M
C.
5; 5.
m M
= =
D.
5; 5.
m M= =
Câu 50:
Tìm t
p h
p t
t c
các gtr
c
a tham s
m
để
hàm s
3
3 1
= +
y x x m
giá tr
c
c
đạ
i
giá tr
c
c ti
u trái d
u.
A.
(
)
(
)
; 1 3; .
−∞ +∞
m
B.
1 3.
m
C.
{
}
1;3 .
m
D.
1 3.
< <
m
Câu 51:
Cho hàm s
2 3
( ).
2 1
x
y C
x
+
=
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n v
i
đồ
th
(
C
) t
i giao
đ
i
m c
a (
C
)
và tr
c tung.
A.
8 3.
y x
= +
B.
8 3.
y x
= +
C.
8 3.
y x
=
D.
8 1.
y x
= +
Câu 52:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a
m
để
đồ
th
hàm s
4 2 2
( ) : 2 1
= +
C y x m x
có ba c
c tr
ba
đỉ
nh c
a
m
t tam giác vuông cân.
A.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
B.
1.
= ±
m
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
15
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
D.
2.
= ±
m
Câu 53:
Tìm t
t c
các
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
2 1 3
.
5 6
+ +
=
+
x x x
y
x x
A.
3
=
x
2.
=
x
B.
2.
=
x
C.
3
=
x
2.
=
x
D.
3.
=
x
Câu 54:
Tìm giá tr
l
n nh
t
M
c
a hàm s
4 2
2 3
y x x
= +
trên
đ
o
n
0; 3 .
A.
1.
M
=
B.
8 3.
M =
C.
6.
M
=
D.
9.
M
=
Câu 55:
Cho hàm s
3 2
3 1.
y x x
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
x
=
B. Đồ
th
hàm s
c
t tr
c tung t
i 3
đ
i
m phân bi
t.
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0.
x
=
D.
Hàm s
luôn
đồ
ng bi
ế
n v
i m
i
.
x
Câu 56:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
3 2
2
x
y
x
=
+
trên
đ
o
n
[0;3].
A.
[0;3]
[0;3]
1
min ( ) 1; max ( ) .
3
f x f x= =
B.
[0;3]
[0;3]
7
min ( ) ; max ( ) 1.
5
f x f x
= =
C.
[0;3]
[0;3]
7
min ( ) 1; max ( ) .
5
f x f x= =
D.
[0;3]
[0;3]
1
min ( ) ; max ( ) 1.
3
f x f x
= =
Câu 57:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
và có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
0
||
0
_
+
+
+
x
y'
y
+
1
0
1
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
GTLN b
ng 0 và GTNN b
ng
1.
B.
Hàm s
có giá tr
c
c ti
u b
ng 1.
C.
Hàm s
đ
úng m
t c
c tr
.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0
x
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
=
x
Câu 58:
Đồ
th
c
a hàm s
4 2
2 2
= +
y x x
đồ
th
hàm s
2
4
= +
y x
có t
t c
bao nhiêu
đ
i
m chung
?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
4.
Câu 59:
Tìm s
ti
m c
n c
a
đồ
th
m s
2
2
5 4
.
1
x x
y
x
+
=
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 60:
Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
= +
đồ
th
(
)
.
C
V
i giá tr
m
nào thì
đồ
th
đườ
ng th
ng
y m
=
c
t
(
)
C
t
i ba
đ
i
m phân bi
t ?
A.
1
m
>
ho
c
1.
<
m
B.
3 1.
< <
m
C.
1.
>
m
D.
3.
>
m
Câu 61:
Cho hàm s
2 1
( ).
1
x
y C
x
=
+
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n v
i
đồ
th
(
C
) t
i
đ
i
m hoành
độ
b
ng 2.
A.
1 1
.
3 3
y x
= +
B.
1 1
.
3 3
y x
=
C.
1.
y x
= +
D.
3 3.
y x
= +
Câu 62:
Cho hàm s
2
3
.
1
+
=
+
x
y
x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng 2.
B.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng 1.
C.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng
3.
D.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng
6.
Câu 63:
Tìm các
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
1
.
1
+
=
x
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
16
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
Ti
m c
n
đứ
ng:
1.
=
y
B.
Ti
m c
n
đứ
ng:
1.
=
x
C.
Ti
m c
n
đứ
ng:
1.
=
x
D.
Ti
m c
n
đứ
ng:
1.
=
y
Câu 64:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây
y
y'
x
--
2
2
-
+
1 +
-
H
i
đ
ó là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
A.
2 3
.
1
x
y
x
=
B.
2 2
.
1
x
y
x
+
=
C.
2 2
.
1
x
y
x
=
+
D.
2 1
.
2
x
y
x
=
Câu 65:
Tìm t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
3 2
6 9 3 0
x x x m
+ =
có ba nghi
m
th
c phân bi
t, trong
đ
ó có hai nghi
m l
n h
ơ
n 2.
A.
0.
m
>
B.
3 1.
m
< <
C.
3 1.
m
< <
D.
1 1.
m
< <
Câu 66:
Cho hàm s
3 2
= + + +
y ax bx cx d
đồ
th
hàm s
nh
ư
hình v
n. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0, 0, 0
< > >
a b c
0.
<
d
B.
0, 0, 0
< < >
a b c
0.
<
d
C.
0, 0, 0
> < <
a b c
0.
>
d
D.
0, 0, 0
< > <
a b c
0.
<
d
Câu 67:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng xét d
u
đạ
o hàm nh
ư
sau
+
_
_
+
0 0
-2
20
+
-
y'
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 2 .
−∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0 .
−∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
2;0 .
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;2 .
Câu 68:
Cho hàm s
4 2
8 4.
y x x
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A. Đồ
th
c
a hàm s
nh
n tr
c hoành làm tr
c
đố
i x
ng.
B.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m
0.
x
=
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( 2; 0)
(2; ).
+∞
D.
Hàm s
có giá tr
nh
nh
t b
ng 12.
Câu 69:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
4 2 4
2 2
= + +
y x mx m m
ba
đ
i
m c
c tr
là ba
đỉ
nh c
a m
t tam giác
đề
u.
A.
3
2.
=m
B.
1.
=
m
C.
4.
=
m
D.
3
3.
=m
Câu 70:
Cho
đồ
th
hàm s
4 2
1
( ) 2
4
f x x x
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(
C
) t
i
đ
i
m
0
x
,
bi
ế
t
//
0
( ) 1
f x
=
là.
A.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
=
y x
B.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
= +
y x
C.
3 5
y x
= +
3 5.
= +
y x
D.
5
4
y x
=
5
3 .
4
= +
y x
Câu 71:
Tìm các h
s
, ,
a b c
để
hàm s
4 2
= + +
y ax bx c
(
)
0; 3
A
m
t
đ
i
m c
c
đạ
i
(
)
1; 5
B
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
17
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
là m
t
đ
i
m c
c ti
u.
A.
3, 2, 3.
= = =
a b c
B.
2, 4, 3.
= = =
a b c
C.
2, 4, 3.
= = =
a b c
D.
2, 4, 3.
= = =
a b c
Câu 72:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
m s
= +
3 2 3
3 4
y x mx m
hai c
c tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
đ
i
n tích b
ng 4 v
i
O
g
c t
a
độ
.
A.
= =
1; 1.
m m
B.
= =
4 4
1 1
; .
2 2
m m
C.
=
1.
m
D.
0.
m
Câu 73:
Tìm giá tr
c
c ti
u
y
c
a hàm s
3 2
6 9 2.
= +
y x x x
A.
1.
y
=
B.
3.
y
=
C.
2.
y
=
D.
2.
y
=
Câu 74:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
4
( )
f x x
x
= +
trên
đ
o
n
[
]
1;3
là.
A.
1;3
1;3
13
min ( ) ;max ( ) 5.
3
f x f x
= =
B.
1;3
1;3
13
min ( ) 4;max ( ) .
3
f x f x
= =
C.
1;3
1;3
min ( ) 4;max ( ) 5.
f x f x
= =
D.
1;3
1;3
min ( ) 1;max ( ) 3.
f x f x
= =
Câu 75:
m t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
3
2
(4 5)
3
x
y mx m x
= + +
ngh
ch bi
ế
n trên
.
A.
5.
m
=
B.
5 1.
m
C.
5 1.
m
< <
D.
1.
m
=
Câu 76:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
2 3
.
1
+
=
+
x
y
x
B.
2 3
.
1
+
=
+
x
y
x
C.
2 3
.
1
=
x
y
x
D.
2 3
.
1
+
=
x
y
x
Câu 77:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
4 2
4 2
y x x
=
v
i tr
c hoành là.
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 78:
Cho hàm s
2
2 1.
y x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0 .
−∞
Câu 79:
Tìm giá tr
nh
nh
t
m
c
a hàm s
2
2
y x
x
= +
trên
đ
o
n
1
;2 .
2
A.
5.
m
=
B.
10.
m
=
C.
17
.
4
m =
D.
3.
m
=
Câu 80:
Cho hàm s
3
2
3 5 1.
3
x
y x x
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ;1)
−∞
(6; ).
+∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(1; 5).
C. Đồ
th
c
a hàm s
không có ti
m c
n ngang.
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(2; 4).
Câu 81:
Bi
ế
t
(
)
(
)
0;2 , 2; 2
M N
các
đ
i
m c
c tr
c
a hàm s
3 2
.
= + + +
y ax bx cx d
Tính giá tr
c
a
hàm s
t
i
2.
=
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
18
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( 2) 22.
=
y
B.
( 2) 18.
=
y
C.
( 2) 2.
=
y
D.
( 2) 6.
=
y
Câu 82:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3 2
3 2
y x x
= +
v
i tr
c hoành là.
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 83:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t kê
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
1
2
I
4
1
2
y
x
O
A.
3 2
3 4.
y x x
= +
B.
3 2
3 4.
y x x
= +
C.
3 2
3 4.
y x x
= + +
D.
4 2
3 4.
y x x
= +
Câu 84:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
3 2 3
3 4
= +
y x mx m
hai
đ
i
m
c
c tr
đố
i x
ng qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
A.
2
.
2
= ±
m
B.
2
.
2
=
m
C.
0.
=
m
D.
1
.
2
=
m
Câu 85:
Tìm t
p h
p t
t c
các gtr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
4 2
1
= + +
y x mx m
ba
đ
i
m
c
c tr
t
o thành tam giác vuông.
A.
4.
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
2.
=
m
Câu 86:
Bi
ế
t
đườ
ng th
ng
2 3
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
3 3
= +
y x x
t
i
đ
i
m duy nh
t. m tung
độ
0
y
c
a
đ
i
m
đ
ó.
A.
0
2.
=
y
B.
0
3.
=
y
C.
0
1.
=
y
D.
0
0.
=
y
Câu 87:
Đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
m s
1
2 1
x
y
x
+
=
+
.
A.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
B.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
C.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
D.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
Câu 88:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
m s
1
=
x
y
x m
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;3 .
−∞
A.
3.
m
B.
1.
m
C.
3.
m
D.
1.
<
m
Câu 89:
Tìm t
p h
p t
t c
c giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
3 2
1
2 10
3
= +
y x x mx
đồ
ng bi
ế
n
trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +
A.
2.
m
>
B.
4.
m
<
C.
2.
m
D.
4.
m
Câu 90:
Cho hàm s
2 3
mx m
y
x m
=
v
i
m
tham s
. G
i
S
t
p h
p t
t c
c giá tr
nguyên c
a
m
để
hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng xác
đị
nh. Tìm s
ph
n t
c
a
.
S
A.
Vô s
.
B.
3.
C.
5.
D.
4.
Câu 91:
S
c
c tr
c
a hàm s
3
1
7
3
y x x
= +
là.
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 92:
Cho hàm s
( )
=
y f x
c
đị
nh, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh c
a có b
ng bi
ế
n thiên
d
ướ
i
đ
ây.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
19
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
+
+
_
_
0
1
1
y
y'
x
0
0
+
2
0
H
i
đ
ây là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
A.
2
2 .
y x x
=
B.
2
2 3.
y x x
= + +
C.
2
.
2
x
y
x
+
=
D.
2
2 .
y x x
=
Câu 93:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t kê
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
1
2
2
1
4
I
1
y
x
O
A.
3
2.
y x x
= + +
B.
3
3 2.
y x x
= + +
C.
3
3 2.
y x x
= + +
D.
3
3 2.
y x x
= +
Câu 94:
m t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
3 1
y x x mx
= +
có hai
đ
i
m c
c tr
1
x
2
x
th
a mãn h
th
c
2 2
1 2
3.
x x
+ =
A.
3.
>
m
B.
1.
=
m
C.
2
.
3
=
m
D.
3
.
2
=
m
Câu 95:
Cho hàm s
5 4 3
6 15 10 22.
= +
y x x x
M
nh
đề
nao d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;1 .
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
Câu 96:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t kê
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
y
x
O
3
4
1 1 3
3
A.
4 2
2 3.
y x x
=
B.
4 2
2 3.
y x x
= +
C.
4 2
2 3.
y x x
= + +
D.
4 2
2 3.
y x x
= +
Câu 97:
Tìm giá tr
l
n nh
t M giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
2
=
y x x
trên
đ
o
n
[
]
2;2 .
A.
1
6, .
4
= =
M m
B.
1
2, .
4
= =
M m
C.
2, 2.
= =
M m
D.
6, 0.
= =
M m
Câu 98:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
có
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
y
x
O
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
20
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 99:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh trên kho
ng
{
}
\ 0
, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh
b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
Tìm t
p h
p t
t c
c giá tr
c
a tham s
m sao cho ph
ươ
ng trình
( )
=
f x m
có ba nghi
m phân bi
t.
A.
(
]
;2 .
−∞
m
B.
[
]
1;2 .
m
C.
(
)
1;2 .
m
D.
(
]
1;2 .
m
Câu 100:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
_
y
x
O
3
2
1 1
A.
4
2
3
.
2 2
x
y x
= +
B.
2
3
.
2
y x
=
C.
2
3
.
2 2
x
y x
= +
D.
4
2
3
.
2 2
x
y x
= +
Câu 101:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
O
x
y
A.
3
3 3 1.
= + +
y x x
B.
4
2 1.
= +
y x x
C.
3
3 1.
= +
y x x
D.
3
3 1.
= +
y x x
Câu 102:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
9
2
s t t
v
i t (giây) là kho
ng th
i gian tính t
khi
v
t b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i
trong kho
ng th
i gian 10 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng
bao nhiêu ?
A.
54( / ).
m s
B.
216( / ).
m s
C.
400( / ).
m s
D.
30( / ).
m s
Câu 103:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
0
0
0
11
_
_
+
+
2
2 +
+
+
y'
y
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Hàm s
đạ
t giá tr
l
n nh
t t
i
1
=
x
và giá tr
nh
nh
t t
i
1.
x
=
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
=
x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
C.
Hàm s
hai có c
c tr
.
D.
Giá tr
c
c
đạ
i b
ng
2
giá tr
c
c ti
u b
ng
2.
Câu 104:
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
1
x
y
x
=
trên
đ
o
n
[
]
2;4 .
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
21
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
[ ]
2;4
1
.
2
=
Max y
B.
[ ]
2;4
0.
=
Max y
C.
[ ]
2;4
2.
=
Max y
D.
[ ]
2;4
2
.
3
=
Max y
Câu 105:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong c kh
ng
đị
nh sau,
kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
y
x
O
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
Câu 106:
Tìm giá tr
c
c ti
u
CT
y
c
a hàm s
4 2
2 3
y x x
= +
là.
A.
3.
CT
y
=
B.
0.
CT
y
=
C.
1.
CT
y
=
D.
3.
CT
y
=
Câu 107:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh c
a nó và có b
ng bi
ế
n thiên
d
ướ
i
đ
ây.
1
2
1
2
+
1
0
0
0
0
x
y'
y
+
-1
H
i
đ
ây là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
A.
2
.
1
x
y
x
=
+
B.
3
3 3.
y x x
= + +
C.
3
2 6 .
y x x
=
D.
4 2
2 1.
y x x
= + +
Câu 108:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
y
x
O
3
4
1
1
3
3
A.
4 2
2 3.
y x x
= +
B.
2
2 3.
y x x
= +
C.
4 2
2 3.
y x x
=
D.
4 2
2 3.
y x x
= +
Câu 109:
Chom s
4 2
2 3
y x x
= + +
giá tr
c
c
đạ
i
y
giá tr
c
c ti
u
CT
y
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3 15.
CT
y y
+ =
B.
12.
CT
y y
+ =
C.
2 3.
CT
y y
=
D.
2 5.
CT
y y
=
Câu 110:
Cho hàm s
4 2 3 2
2
y x mx m m
= +
(m tham s
th
c)
đồ
th
nh
ư
hình v
bên. H
i giá
tr
c
a m b
ng bao nhiêu thì ta có
đồ
th
đ
ó ?
1
y
x
O
1
1
A.
1.
m
=
B.
2.
m
=
C.
1.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 111:
Tìm giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
(
)
= + +
: 2 1 3
d y m x m
vuông góc v
i
đườ
ng
th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
= +
3 2
3 1.
y x x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
22
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
=
3
.
4
m
B.
=
3
.
2
m
C.
=
1
.
2
m
D.
=
1
.
4
m
Câu 112:
Tìm t
t c
các ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
3 1 2
.
2 3
x x x
y
x x
+ +
=
+
A.
3.
x
=
B.
1.
x
=
C.
3
x
=
1.
x
=
D.
0.
x
=
Câu 113:
Giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
( )
2
( ) 4ln 3
2
x
f x x
=
trên
đ
o
n
2;1 .
A.
=
2;1
( ) 8ln2
Max f x
2;1
( ) 4ln2.
Min f x
=
B.
2;1
1
( ) 4ln2
2
Max f x
=
2;1
1
( ) 8ln2.
2
Min f x
=
C.
=
2;1
1
( ) ln2
2
Max f x
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
=
D.
= +
2;1
1
( ) 8ln2
2
Max f x
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
= +
Câu 114:
Bi
ế
t
đườ
ng th
ng
3 2
=
y x
c
t
đồ
th
hàm s
2
1
+
=
x
y
x
t
i
đ
i
m duy nh
t. Tìm tung
độ
0
y
c
a
đ
i
m
đ
ó.
A.
0
4.
=
y
B.
0
2.
=
y
C.
0
2.
=
y
D.
0
5.
=
y
Câu 115:
Tìm t
t c
các ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
2 1 3
.
5 6
x x x
y
x x
+ +
=
+
A.
3; 2.
x x
= =
B.
3.
x
=
C.
2; 3.
x x
= =
D.
2.
x
=
Câu 116:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
m s
( )
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
= +
hai
đ
i
m
c
c tr
1
x
2
x
sao cho
(
)
+ + =
1 2 1 2
2 1
x x x x
?
A.
3
0, .
2
m m
= =
B.
1
.
3
m
=
C.
2
.
3
m
=
D.
0; 3.
m m
= =
Câu 117:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
m s
3 2
( 1) 3 ( 1) 2
= +
y x m x
có hai
đ
i
m
c
c tr
cách
đề
u g
c t
a
độ
.
A.
1
.
4
= ±
m
B.
2.
= ±
m
C.
5.
= ±
m
D.
1
.
2
= ±
m
Câu 118:
Cho hàm s
3
3 2.
y x x
= + +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +∞
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
Câu 119:
Hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; ?
−∞ +∞
A.
1
.
3
x
y
x
+
=
+
B.
3
3 .
y x x
=
C.
3
.
y x x
= +
D.
1
.
2
x
y
x
=
Câu 120:
Cho hàm s
( )
y f x
=
đạ
o hàm
2
( ) 1. .
f x x x
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +∞
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0 .
−∞
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
23
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 121:
Cho hàm s
4 2
2 .
y x x
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 2 .
−∞
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 2 .
−∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
Câu 122:
Hàm s
2 5
3
x
y
x
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
(
)
3; .
+∞
B.
(
)
;3 .
−∞
C.
{
}
\ 3 .
D.
.
Câu 123:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m,
để
m s
( )
3 2
1
2 1
3
y mx mx m x
= +
đạ
t c
c ti
u t
i
2.
=
x
A.
2.
=
m
B.
1
.
2
=
m
C.
1.
=
m
D.
1
.
2
=
m
Câu 124:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
m s
3 2
3 ( 1) 4
= + + + +
y x x m x m
ngh
ch bi
ế
n
trên kho
ng
(
)
1;1 .
A.
10.
m
B.
9.
m
C.
7.
>
m
D.
1.
>
m
Câu 125:
Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
=
+
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
Câu 126:
Hàm s
=
+
2
2
1
y
x
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
+∞
0; .
B.
(
)
1;1 .
C.
(
)
−∞ +
; .
D.
(
)
−∞
;0 .
Câu 127:
Cho hàm s
(
)
= + + +
3 2
4 9 5
y x mx m x
v
i
m
là tham s
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên
m
để
hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
−∞ +
; .
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
5.
Câu 128:
Tìm s
ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
3 4
.
16
x x
y
x
=
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 129:
Tìm giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
2
2 3 1
1
x x m
y
x
+ + +
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
A.
0.
m
=
B.
0.
m
C.
1.
m
=
D.
0.
m
>
Câu 130:
Cho hàm s
+
=
1
x m
y
x
(m là tham s
th
c) th
a mãn
=
2;4
min 3
y
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
<
3 4.
m
B.
<
1.
m
C.
>
4.
m
D.
<
1 3.
m
Câu 131:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
m s
3 2
1 1
( 1) 3( 2)
3 3
= + + +
y mx m x m x
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(2; ).
+∞
A.
0.
<
m
B.
1.
m
C.
0.
m
D.
2.
=
m
Câu 132:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
, có b
ng bi
ế
n thiên và có các kh
ng
đị
nh :
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
24
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
x
y'
y
+1
3
1
0
0
0
+
+
_
_
4
0
4
1
m s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
và ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
2
m s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
x
= ±
4
y
=
; hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0
x
=
3
CT
y
=
3
Đồ
th
hàm s
đố
i x
ng qua tr
c tung
4
m s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
Trong b
n kh
ng
đị
nh
đ
ó, có bao nhiêu kh
ng
đị
nh
đ
úng:
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 133:
Tìm giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
4 2
13
y x x
= +
trên
đ
o
n
[
]
2;3 .
A.
51
.
4
m =
B.
49
.
4
m =
C.
13.
m
=
D.
51
.
2
m =
Câu 134:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
6
2
s t t
v
i t (giây) kho
ng th
i gian tính t
khi
v
t b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i
trong kho
ng th
i gian 6 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao
nhiêu ?
A.
24( / ).
m s
B.
18( / ).
m s
C.
64( / ).
m s
D.
108( / ).
m s
Câu 135:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào
đạ
t c
c ti
u t
i
đ
i
m
1?
x
=
A.
2
2 3.
y x x
= +
B.
3
2
.
3
x
y x x
= +
C.
2 2
( 1) .
y x
=
D.
3
2.
y x
= +
Câu 136:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau,
kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
y
x
O
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
Câu 137:
Cho m
t t
m nhôm hình vuông c
nh
=
12
a cm
. Ng
ườ
i ta c
t
b
n góc b
n hình vuông b
ng
nhau, m
i nh vuông có c
nh b
ng x (cm) r
i g
p t
m nhôm l
i nh
ư
hình v
d
ướ
i
để
đượ
c m
t cái h
p
không n
p. Tìm x
để
h
p nh
n
đượ
c có th
tích l
n nh
t.
a
x
A.
=
3.
x
B.
=
2.
x
C.
=
4.
x
D.
=
6.
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
25
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 138:
Hãy tìm tham s
a b
để
hàm s
4 2
1
2
y x ax b
= +
đạ
t c
c tr
b
ng
2
t
i
đ
i
m
1.
=
x
A.
1, 4.
= =
a b
B.
3
1; .
2
= =
a b
C.
3
; 1.
2
= =
a b
D.
1.
= =
a b
Câu 139:
G
i m giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
2 1
y x x
=
trên kho
ng
(1; ).
+∞
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng?
A.
3.
m
=
B.
3.
m
<
C.
3.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 140:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
= +
y x m
c
t
đồ
th
hàm s
2
1
=
+
x
y
x
t
i hai
đ
i
m phân bi
t.
A.
(
)
(
)
;1 5; .
−∞ +∞
m
B.
(
)
(
)
;1 2 2 1 2 2; .
−∞ + +∞
m
C.
(
)
(
)
;2 3 3 2 3 3; .
−∞ + +
m
D.
(
)
(
)
;3 2 2 3 2 2; .
−∞ + +∞
m
Câu 141:
Tìm giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
2
4
3y x
x
= +
trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
A.
3
3 9.
m
=
B.
7.
m
=
C.
33
.
5
m
=
D.
3
2 9.
m
=
Câu 142:
Cho hàm s
=
( )
y f x
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
5
4
_
x
y'
y
-
+
0
1
0
0
_
+
-
+
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
=
max 5.
y
B.
=
0.
CT
y
C.
=
min 4.
y
D.
=
5.
y
Câu 143:
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào sai?
A. Đồ
th
hàm s
2
3
x
y
x
=
có ti
m c
n ngang là
đườ
ng th
ng
2.
y
=
B. Đồ
th
hàm s
4 2
2 3 1
y x x
= +
không có ti
m c
n
đứ
ng.
C. Đồ
th
hàm s
3 2
3 1
y x x
=
không có ti
m c
n ngang.
D. Đồ
th
hàm s
1
y
x
=
không có ti
m c
n
đứ
ng.
Câu 144:
S
c
c tr
c
a hàm s
5 3
2 1
y x x x
= +
là.
A.
4.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 145:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
+ +
=
ngh
ch bi
ế
n trên m
i
kho
ng xác
đị
nh c
a nó.
A.
1.
=
m
B.
(
)
1;1 .
m
C.
1.
>
m
D.
5
.
2
m
Câu 146:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên
đ
o
n
[
]
2;2
đồ
th
m
t
đườ
ng cong nh
ư
trong hình v
n. Hàm s
( )
f x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
26
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2.
=
x
B.
1.
=
x
C.
1.
=
x
D.
2.
=
x
Câu 147:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau,
kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
y
x
O
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
Câu 148:
S
đườ
ngti
m c
n c
a
đồ
th
hàm s
2
2
9
x
y
x
=
là:
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 149:
Cho hàm s
=
3 2
3 .
y x x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
+∞
2; .
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;2 .
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;2 .
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
−∞
;0 .
Câu 150:
Cho hàm
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
1
0
0
_
+
+
+
x
y
'
y
+
3
0
4
H
i
đ
ây là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
A.
( )
3 2
1
3 9 5 .
8
y x x x=
B.
( )
3 2
1
3 9 .
8
y x x x
=
C.
3 2
3 9 5.
y x x x
=
D.
( )
4 2
1
2 .
8
y x x
=
Câu 151:
Hàm s
4
4
= +
y x
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
1
; .
2
−∞
B.
(
)
0; .
+∞
C.
1
; .
2
+∞
D.
(
)
;0 .
−∞
Câu 152:
Đườ
ng cong hình bên là
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
3
3 1.
y x x
= +
B.
3 2
3 1.
y x x
= +
C.
3
3 1.
y x x
=
D.
3
3 1.
y x x
=
Câu 153:
Cho hàm s
=
( )
y f x
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
27
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
x
y'
y
-
+
-1
3
0
0
_
+
+
-
+
5
1
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
có bao nhiêu c
c tr
?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Câu 154:
Tìm nh
ng giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
2 2
2 3
y x x mx m
= + +
c
t tr
c
hoành t
i ba
đ
i
m phân bi
t.
A.
1 2.
< <
m
B.
2
m
>
ho
c
2.
<
m
C.
2 1.
< <
m
D.
(
)
{
}
2;2 \ 1 .
m
Câu 155:
Cho m
t t
m nhôm hình vuông c
nh
=
12
a cm
. Ng
ườ
i ta c
t
b
n góc b
n hình vuông b
ng
nhau, m
i nh vuông có c
nh b
ng x (cm) r
i g
p t
m nhôm l
i nh
ư
hình v
d
ướ
i
để
đượ
c m
t cái h
p
không n
p. Tìm x
để
h
p nh
n
đượ
c có th
tích l
n nh
t.
a
x
A.
=
3.
x
B.
=
2.
x
C.
=
4.
x
D.
=
6.
x
Câu 156:
Đồ
th
hàm s
2
2 1
x
y
x
+
=
+
c
c tr
c hoành t
i
đ
i
m có hành
độ
0
.
x
Tìm
0
.
x
A.
0
2.
x
=
B.
0
2.
x
=
C.
0
1
.
2
x
=
D.
0
1
.
2
x
=
Câu 157:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
_
+
0
1
+
-
-2
0
+-
y
y'
x
H
i
đồ
th
hàm s
đ
ã cho có bao nhiêu
đườ
ng ti
m
c
n ?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 158:
Tìm t
t c
các ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
3 1 2
.
2 3
x x x
y
x x
+ +
=
+
A.
1.
x
=
B.
3
x
=
1.
x
=
C.
0.
x
=
D.
3.
x
=
Câu 159:
Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
= +
đồ
th
( ).
C
Tìm nh
ng giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
đườ
ng th
ng
y m
=
c
t
(
)
C
t
i ba
đ
i
m phân bi
t.
A.
3.
>
m
B.
3 1.
< <
m
C.
1.
>
m
D.
1
m
>
ho
c
1.
<
m
Câu 160:
Tìm t
t các giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
x m
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
0; .
4
π
A.
0
m
ho
c
1 2.
<
m
B.
0.
m
C.
1 2.
<
m
D.
2.
m
Câu 161:
Cho hàm s
5
mx m
y
x m
+
=
v
i m tham s
. G
i St
p h
p t
t c
c giá tr
nguyên c
a m
để
hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng xác
đị
nh. Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
28
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 162:
Tìm s
ti
m c
n c
a
đồ
th
m s
2
2
5 4
.
1
x x
y
x
+
=
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 163:
Tìm giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
2
2
y x
x
= +
trên
đ
o
n
1
;2 .
2
A.
5.
m
=
B.
17
.
4
m
=
C.
3.
m
=
D.
10.
m
=
Câu 164:
Bi
ế
t r
ng
đườ
ng th
ng
5
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3 2
3 2
= +
y x x
t
i
đ
i
m duy nh
t. hi
u
0 0
( ; )
x y
là t
a
độ
đ
i
m
đ
ó. Tìm
0 0
( ; ).
x y
A.
(
)
0 0
( ; ) 3;8 .
=
x y
B.
(
)
0 0
( ; ) 2;7 .
=
x y
C.
(
)
0 0
( ; ) 2;3 .
=
x y
D.
(
)
0 0
( ; ) 3;2 .
=
x y
Câu 165:
Cho hàm s
=
( )
y f x
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
5
4
_
x
y'
y
-
+
0
1
0
0
_
+
-
+
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
=
min 4.
y
B.
=
5.
y
C.
=
0.
CT
y
D.
=
max 5.
y
Câu 166:
Tìm t
t c
các
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
2 1 3
.
5 6
+ +
=
+
x x x
y
x x
A.
2.
=
x
B.
3.
=
x
C.
3
=
x
2.
=
x
D.
3
=
x
2.
=
x
Câu 167:
Cho hàm s
+
=
+
1
x m
y
x
(m tham s
th
c) th
a mãn
+ =
1;2
1;2
16
min max .
3
y y
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
<
2 4.
m
B.
0.
m
C.
<
0 2.
m
D.
>
4.
m
Câu 168:
Cho hàm s
4 2
2
y x x
= +
đồ
th
nh
ư
hình bên.
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
4 2
2
x x m
+ =
có b
n nghi
m phân bi
t.
A.
0.
m
>
B.
0 1.
m
< <
C.
0 1.
m
D.
1.
m
<
Câu 169:
Cho hàm s
3 2
(2 1) 1
y mx mx m x
= + + +
, v
i
m
tham s
th
c. Tìm
m
để
đồ
th
hàm s
hai
đ
i
m c
c tr
n
m khác phía
đố
i v
i tr
c tung.
A.
1
0.
2
m
< <
B.
0.
m
<
C.
0.
m
D.
1
2
m
<
ho
c
0.
m
>
Câu 170:
Hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây không có c
c tr
?
A.
3
3 .
y x x
=
B.
4 3
.
7
x
y
x
=
C.
4 2
2 .
y x x
= +
D.
2
3 1.
y x
= +
Câu 171:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
6
3
s t t
v
i t (giây) kho
ng th
i gian tính t
khi
v
t b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i
trong kho
ng th
i gian 9 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao
nhiêu ?
A.
243( / ).
m s
B.
144( / ).
m s
C.
36( / ).
m s
D.
27( / ).
m s
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
29
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 172:
Đườ
ng cong
hình bên
đồ
th
c
a hàm s
4 2
y ax bx c
= + +
v
i
, ,
a b c
các s
th
c. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Ph
ươ
ng trình
0
y
=
có ba nghi
m th
c phân bi
t.
B.
Ph
ươ
ng trình
0
y
=
hai nghi
m th
c phân bi
t.
C.
Ph
ươ
ng trình
0
y
=
đ
úng m
t nghi
m th
c.
D.
Ph
ươ
ng trình
0
y
=
vô nghi
m trên s
th
c.
Câu 173:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng xét d
u
đạ
o hàm nh
ư
sau
+
_
_
+
0 0
-2
20
+
-
y'
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0 .
−∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
2;0 .
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 2 .
−∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;2 .
Câu 174:
Cho hàm s
+
=
1
x m
y
x
(m là tham s
th
c) th
a mãn
=
2;4
min 3
y
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
>
4.
m
B.
<
3 4.
m
C.
<
1.
m
D.
<
1 3.
m
Câu 175:
Cho hàm s
( )
y f x
=
lim ( ) 1
x
f x
→+∞
=
lim ( ) 1
x
f x
→−∞
=
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A. Đồ
th
hàm s
đ
ã cho có
đ
úng m
t ti
m c
n ngang.
B. Đồ
th
hàm s
đ
ã cho không có ti
m c
n ngang.
C. Đồ
th
hàm s
đ
ã cho có hai ti
m c
n ngang là các
đườ
ng th
ng
1
x
=
1.
x
=
D. Đồ
th
hàm s
đ
ã cho có hai ti
m c
n ngang là các
đườ
ng th
ng
1
y
=
1.
y
=
Câu 176:
Bi
ế
t
đồ
th
hàm s
3 2
3 2
y x x
= +
có hai
đ
i
m c
c tr
, .
A B
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng AB là.
A.
2 3.
=
y x
B.
2.
=
y x
C.
2 2.
=
y x
D.
2 2.
= +
y x
Câu 177:
Đồ
th
c
a hàm s
nào trong các hàm s
d
ướ
i
đ
ây có ti
m c
n
đứ
ng ?
A.
2
1
.
1
y
x
=
+
B.
2
1
.
1
y
x x
=
+ +
C.
4
1
.
1
y
x
=
+
D.
1
.
y
x
=
Câu 178:
Đườ
ng cong c
a hình bên là
đồ
th
c
a hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
v
i
, , ,
a b c d
các s
th
c. M
nh
đề
nào
đướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0, 1.
y x
>
B.
0, 2.
y x
>
C.
0, 1.
y x
<
D.
0, 2.
y x
<
Câu 179:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
( )
1
x m m
f x
x
+
=
+
trên
đ
o
n
[
]
0;1
b
ng
2.
A.
1; 2.
m m
= =
B.
1; 2.
= =
m m
C.
1, 2.
m m
= =
D.
1; 2.
m m
= =
Câu 180:
Cho hàm s
( ).
y f x
=
Hàm s
( )
y f x
=
đồ
th
nh
ư
hình bên.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
30
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Hàm s
(2 )
y f x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào?
A.
(
)
2; .
+∞
B.
(
)
1;3 .
C.
(
)
2;1 .
D.
(
)
; 2 .
−∞
Câu 181:
Cho hàm s
(
)
(
)
2
2 1
y x x
= +
đồ
th
( )
C
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
C
c
t tr
c hoành t
i ba
đ
i
m.
B.
( )
C
c
t tr
c hoành t
i hai
đ
i
m.
C.
( )
C
c
t tr
c hoành t
i m
t
đ
i
m.
D.
( )
C
không c
t tr
c hoành.
Câu 182:
Cho hàm s
mx m
y
x m
+
=
+
v
i
m
tham s
. G
i
S
t
p h
p t
t c
c giá tr
nguyên c
a
m
để
m s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng xác
đị
nh. Tìm s
ph
n t
c
a
.
S
A.
4.
B.
5.
C.
3.
D.
Vô s
.
Câu 183:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
9
2
s t t
v
i t (giây) kho
ng th
i gian tính t
khi
v
t b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i
trong kho
ng th
i gian 10 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng
bao nhiêu ?
A.
54( / ).
m s
B.
30( / ).
m s
C.
216( / ).
m s
D.
400( / ).
m s
Câu 184:
Cho hàm s
(
)
= + + +
3 2
4 9 5
y x mx m x
v
i
m
là tham s
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên
m
để
hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
−∞ +
; .
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
4.
Câu 185:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh và liên t
c trên
{
}
\ 3
, có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
hình v
.
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây sai?
A. Đồ
th
hàm s
có m
t ti
m c
n
đứ
ng và m
t ti
m c
n ngang.
B.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
x
=
C.
(0; )
min ( ) 7.
f x
+∞
=
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
( ; 3)
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
( 3;0).
Câu 186:
Tìm giá tr
l
n nh
t M c
a hàm s
4 2
2 3
y x x
= +
trên
đ
o
n
0; 3 .
A.
8 3.
M
=
B.
9.
M
=
C.
1.
M
=
D.
6.
M
=
Câu 187:
Hàm s
=
+
2
2
1
y
x
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
−∞ +
; .
B.
(
)
−∞
;0 .
C.
(
)
1;1 .
D.
(
)
+∞
0; .
Câu 188:
bao nhiêu giátr
nguyên âm c
a tham s
m
để
hàm s
3
5
1
5
y x mx
x
= +
đồ
ng bi
ế
n trên
kho
ng
(
)
0; ?
+∞
A.
5.
B.
4.
C.
3.
D.
0.
Câu 189:
Đườ
ng cong
nh bên
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào
?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
31
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
3
3 2.
= +
y x x
B.
3
3 2.
= + +
y x x
C.
4 2
1.
= +
y x x
D.
4 2
1.
= + +
y x x
Câu 190:
Đồ
th
hàm s
3 2
2 6 3
y x x
= +
c
t tr
c tung t
i
đ
i
m có tung
độ
0
y
b
ng bao nhiêu?
A.
0
2.
=
y
B.
0
0.
=
y
C.
0
3.
=
y
D.
0
3.
=
y
Câu 191:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a m
để
đồ
th
hàm s
4 2 2
( ) : 2 1
= +
C y x m x
có ba c
c tr
ba
đỉ
nh
c
a m
t tam giác vuông cân.
A.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
B.
1.
= ±
m
C.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
D.
2.
= ±
m
Câu 192:
Cho hàm s
3 2
= + + +
y ax bx cx d
v
i
, , ,
a b c d
là các s
th
c, có
đồ
th
m s
nh
ư
hình v
n.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
0, 0, 0
a b c
> < <
0.
d
>
B.
0, 0, 0
a b c
< > >
0.
d
<
C.
0, 0, 0
a b c
< > <
0.
d
<
D.
0, 0, 0
a b c
< < >
0.
d
<
Câu 193:
Đườ
ng cong
nh bên
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là ham s
nào
?
y
x
O
A.
3
3 1.
y x x
= + +
B.
4 2
1.
y x x
= +
C.
3
3 1.
y x x
= +
D.
2
1.
y x x
= +
Câu 194:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho
đồ
th
c
a hàm s
2
1
1
x
y
mx
+
=
+
hai
đườ
ng
ti
m c
n ngang.
A.
0.
=
m
B.
Không có giá tr
o c
a m th
a mãn.
C.
0.
>
m
D.
0.
<
m
Câu 195:
Cho hàm s
=
( )
y f x
có b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
3
0
0
+
+
_
_
+
+
0
0
0
1
0
-1
y
y'
x
+
-
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
Hàm s
có hai
đ
i
m c
c ti
u.
B.
Hàm s
có ba
đ
i
m c
c tr
.
C.
Hàm s
có giá tr
c
c
đạ
i b
ng 0.
D.
Hàm s
có giá tr
c
c
đạ
i b
ng 3.
Câu 196:
Đườ
ng cong
nh bên
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
nào
?
A.
4 2
4 2.
y x x
= + +
B.
4 2
4 2.
y x x
= +
C.
4 2
2 2.
y x x
= +
D.
4 2
2.
y x x
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
32
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 197:
Cho hàm s
+
=
1
mx
y
m x
(m là tham s
th
c) th
a mãn
=
1;3
max 4
y
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
<
9 12.
m
B.
<
10.
m
C.
>
m
D.
<
5 7.
m
Câu 198:
M
t v
t chuy
n
độ
ng theo qui lu
t
= +
3 2
1
6
2
s t t
v
i t (giây) kho
ng th
i gian tính t
khi
v
t b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng s (mét) quãng
đườ
ng v
t di chuy
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i
trong kho
ng th
i gian 6 giây, k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao
nhiêu ?
A.
18( / ).
m s
B.
64( / ).
m s
C.
108( / ).
m s
D.
24( / ).
m s
Câu 199:
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây thu
c
đồ
th
hàm s
4 2
2 3?
y x x
=
A.
( 1; 5).
J
B.
(2; 5).
K
C.
(1;4).
I
D.
( 2;5).
H
Câu 200:
Tìm
đườ
ng tiêm c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
3 2
.
2
x
y
x
+
=
A.
3.
y
=
B.
2.
y
=
C.
3.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 201:
Giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng ti
m c
n c
a
đồ
th
hàm s
2 3
5
x
y
x
=
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
5; 2 .
N
B.
(
)
2;5 .
M
C.
(
)
5;2 .
P
D.
(
)
5;2 .
Q
Câu 202:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh trên kho
ng
{
}
\ 0
, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh
b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m sao cho ph
ươ
ng trình
( )
=
f x m
có ba nghi
m phân bi
t.
A.
(
)
1;2 .
m
B.
(
]
1;2 .
m
C.
[
]
1;2 .
m
D.
(
]
;2 .
−∞
m
Câu 203:
Đồ
th
hàm s
( )
( )
2
1
1 2
x
y
x x
+
=
có bao nhiêu
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 204:
Tìm giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
4 2
13
y x x
= +
trên
đ
o
n
[
]
2;3 .
A.
13.
m
=
B.
51
.
4
m =
C.
51
.
2
m =
D.
49
.
4
m =
Câu 205:
Tìm ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
2
2
.
1
x x
y
x
+
=
A.
2 2.
= +
y x
B.
2 2.
= +
y x
C.
2 2.
=
y x
D.
2 2.
=
y x
Câu 206:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên
đ
o
n
[
]
2;2
đồ
th
m
t
đườ
ng cong nh
ư
trong hình v
n. Hàm s
( )
f x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
33
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1.
x
=
B.
1.
x
=
C.
2.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 207:
Bi
ế
t
đườ
ng th
ng
2 3
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
3 3
= +
y x x
t
i
đ
i
m duy nh
t. Tìm tung
độ
0
y
c
a
đ
i
m
đ
ó.
A.
0
1.
=
y
B.
0
0.
=
y
C.
0
2.
=
y
D.
0
3.
=
y
Câu 208:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây
Hàm s
( )
y f x
=
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
0;2 .
B.
(
)
; 2 .
−∞
C.
( 2;0).
D.
(
)
0; .
+∞
Câu 209:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m nào?
A.
2.
x
=
B.
5.
x
=
C.
0.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 210:
Đườ
ng cong
hình bên
đồ
th
c
a m
t trong b
n hàm s
d
ướ
i
đ
ây. Hàm s
đ
ó là hàm s
o
?
A.
3 2
3 2.
y x x
= + +
B.
4 2
2 2.
y x x
= +
C.
3 2
3 2.
y x x
= +
D.
4 2
2 2.
y x x
= + +
Câu 211:
Cho hàm s
( )
y f x
=
có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây
Tìm s
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
( ) 2 0.
f x
=
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 212:
Cho hàm s
4
2 1.
y x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
34
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
1
; .
2
+∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0 .
−∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
1
; .
2
−∞
Câu 213:
G
i
S
t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
th
c
m
sao cho giá tr
l
n nh
t c
a m s
3
3
y x x m
= +
trên
đ
o
n
[
]
0;2
b
ng 3. Tìm s
ph
n t
c
a t
p
S
.
A.
2.
B.
1.
C.
6.
D.
0.
Câu 214:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
m s
= +
3 2 3
3 4
y x mx m
có hai c
c tr
A
B
sao cho tam giác
OAB
di
n tích b
ng 4 v
i
O
là g
c t
a
độ
.
A.
= =
1; 1.
m m
B.
= =
4 4
1 1
; .
2 2
m m
C.
=
1.
m
D.
0.
m
Câu 215:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
và có b
ng bi
ế
n thiên.
0
||
0
_
+
+
+
x
y'
y
+
1
0
1
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
có giá tr
c
c ti
u b
ng 1.
B.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0
x
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
=
x
C.
Hàm s
đ
úng m
t c
c tr
.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0
x
=
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
35
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
36
CĐ1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
A
B
C
D
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
A
B
C
D
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
A
B
C
D
212
213
214
215
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
37
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỀ 2
HÀM S LŨY THA – HÀM S MŨ – HÀM S LÔGARIT
PHƯƠNG TRÌNH – BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
---o0o---
§1. LŨY THA – HÀM S LŨY THA
I. LŨY THA
thöøa soá
. ...
n
n
a a a a
=
0
1
, 1
n
a a
a
= =
Nếu
1
a
>
thì
a a
α β
α β
> >
Nếu
0 1
a
< <
thì
a a
α β
α β
> <
.
a a a
α β α β
+
=
a
a
a
α
α β
β
=
(
)
.
a a
β
α α β
=
(
)
. .
a b a b
α
α α
=
a a
b
b
α
α
α
=
0
a
α
>
.
. .
n n n
a b a b
=
.
( )
, 0
n
n
n
a a
b
b
b
= >
.
(
)
m
n
m
n
a a
=
.
.n
m
n m
a a
=
.
, khi leû
, khi chaün
n
n
a n
a
a n
=
=
m
n
m
n
a a
II. HÀM S LŨY THA
1. Định nghĩa
Hàm s
y x
α
=
, vi
α
, được gi là hàm s lũy tha.
2. Tp xác đnh
Tp xác định ca hàm s lũy tha
y x
α
=
tùy thuc vào giá tr ca
α
:
Vi
α
nguyên dương, tp xác định là
Vi
α
nguyên âm hoc bng 0, tp xác định là
{
}
\ 0
Vi
α
không nguyên, tp xác định là
(
)
0;
+∞
3. Đạo hàm
Hàm s
y x
α
=
(
α
) có đạo hàm vi mi
0
x
>
(
)
/
1
x x
α α
α
=
Công thc tính đạo hàm ca hàm hp đối vi hàm s lũy tha có dng:
(
)
/
1 /
.
u u u
α α
α
=
4. Tính cht ca hàm s lũy tha trên khong
(
)
0;
+∞
0
α
>
0
α
<
Đạo hàm
/ 1
y x
α
α
=
/ 1
y x
α
α
=
Chiu biến thiên Hàm s luôn đồng biến Hàm s luôn nghch biến
Tim cn
Không có
Tim cn ngang là trc
Ox
,
tim cn đng là trc
Oy
Đồ th
Đồ th luôn đi qua đim
(
)
1;1
Hình dng đ th ng vi các giá tr khác nhau ca
α
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
38
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
§2. LÔGARIT
1. Định nghĩa
Vi hai s dương
(
)
, 1
a b a
. S
α
nghim đúng đẳng thc
a b
α
=
được gi là lôgarit cơ s
a
ca
b
và kí hiu là
log
a
b
. Như vy:
log
a
b a b
α
α
= =
Chú ý: Không có lôgatir ca s âm và s 0.
2. Các công thc
log
a
b a b
α
α
= =
(
)
0 1, 0
a b
< >
log 1 0
a
=
log 1
a
a
=
log
a
b
a b
=
(
)
log
a
a
α
α
=
α
α
=
log log
a a
b b
β
β
=
1
log log
a
a
b b
β
α
α
β
=
log log
a
a
b b
(
)
1 2 1 2
log log log
a a a
b b b b
= +
1
1 2
2
log log log
a a a
b
b b
b
=
=
1
log log
a a
b
b
=
1
log log
n
a a
b b
n
log log
b a
a b
=
ln ln
b a
a b
=
Cho ba s dương
, ,
a b c
vi
1, 1
a c
. Ta có:
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=
log log .log
a a c
b c b
=
1
log , 1
log
a
b
b b
a
=
10
log log
b b
=
log ln
e
b b
=
3. Kí hiu lôgarit thp phân, lôgarit t nhiên
a) Lôgarit thp phân
Lôgarit thp phân là lôgarit cơ s 10.
10
log
b
thường được viết
log
b
hoc
lg
b
b) Lôgarit t nhiên
Lôgarit t nhiên (lôgarit Nê – pe) là lôgarit cơ s
e
.
log
e
b
được viết là
ln
b
Lưu ý:
1
lim 1
n
n
e
n
+∞
= +
và mt giá tr gn đúng ca e là:
2,718281828459045
e
----------o0o----------
§3. HÀM S MŨ - HÀM S LÔGARIT
I. Hàm s mũ
Bng tóm tt các tính cht hàm s mũ
x
y a a
,(0 1)
= <
T
p xác định
(
)
D ;
= = −∞ +∞
Đạo hàm
x
y a a
/
.ln
=
Chiu biến thiên
a
0
>
: Hàm s đồng biến
a
0 1
< <
: Hàm s nghch biến
Tim cn Trc Ox là tim cn ngang
Đồ th
Đi qua các đim
(
)
0;1
(
)
a
1;
, nm phía trên trc hoành
(
)
x
y a x0,= >
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
39
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
II. Hàm sô lôgarit
Bng tóm tt các tính cht hàm s mũ
a
y x a
log ,(0 1)
= <
Tp xác định
(
)
D 0;
= +∞
Đạo hàm
y
x a
/
1
ln
=
Chiu biến thiên
a
0
>
: Hàm s đồng biến
a
0 1
< <
: Hàm s nghch biến
Ti
m cn
Tr
c O
y
là ti
m cn đứng
Đồ th
Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía bên phi trc tung
Bng đạo hàm ca các hàm s lu tha, mũ, logarit
Hàm sơ cp
Hàm hp
(
)
u u x
( )
=
(
)
x x
/
1
α α
α
=
(
)
x
x
/
1
2
=
x
x
/
2
1 1
=
(
)
u u
x ux u
/
1 /
.
=
(
)
u
u
u
/
/
2
=
u
u
u
/
/
2
1
=
(
)
x x
e e
/
=
(
)
x x
a a a
/
ln
=
(
)
u u
e u e
/
/
.
=
(
)
u u
a a a u
/
/
ln .
=
( )
a
x
x a
/
1
log
ln
=
( )
x
x
/
1
ln
=
( )
a
u
u
u a
/
/
log
ln
=
( )
u
u
/
/
ln u
=
(
)
/
/ /
u v u v
+ = +
(
)
/
/ /
u v u v
=
(
)
/
/ /
. . .
u v u v u v
= +
/
/ /
2
. .
u u v u v
v
v
=
§4. PHƯƠNG TRÌNH BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
I. Phương trình
§1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ §2. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Phương trình mũ cơ bn
Phương trình mũ có dng:
( 0, 1)
x
a b a a
= >
Nếu
0
b
, phương trình vô nghim
Nếu
0
b
, phương trình có nghiêm duy nht
log
a
x b
=
1. Phương trình lôgarit cơ bn
Phương trình lôgarit cơ bn có dng
log ,(0 1)
a
x b a
= <
Theo định nghĩa lôgarit, phương trình luôn có
nghim duy nht
b
x a
=
, vi mi b.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
40
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
2. Phương trình mũ đơn gin
Phương trình có th đưa v phương trình mũ cơ
bn bng cách áp dng các phương pháp:
Phương pháp 1. Đưa v cùng cơ s
Biến đổi phương trình đưa v dng
( ) ( )
f x g x
a a
=
Vi
0 1
a
<
. Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
a a f x g x
= =
Đặc bit:
( )
1 ( ) 0
f x
a f x
= =
Phương pháp 2: Đặt n s ph
Dng 1. Phương trình có dng:
2
0
x x
Aa Ba C
+ + =
,
3 2
0
x x x
Aa Ba Ca D
+ + + =
, ta
đặt
(
)
, 0
x
t a t
= >
Dng 2. Phương trình có dng:
2 2
. ( . ) . 0
x x x
A a B a b C b
+ + =
Biến đổi phương trình đưa v dng:
2
0
x x
a a
A B C
b b
+ + =
. Đặt
( )
0
x
a
t t
b
= >
Dng 3. Phương trình có dng:
. . 0
x x
A a B b C
+ + =
Vi
. 1
a b
=
hoc
. 1
x x
a b
=
. Đặt
(
)
, 0
x
t a t
= >
, khi
đó
1
x
b
t
=
2. Phương trình lôgarit đơn gin
Phương trình có th đưa v phương trình lôgarit
cơ bn bng cách áp dng các phương pháp:
Phương pháp 1: Đưa v cùng cơ s
Biến đổi phương trình v dng:
0 1
log ( ) log ( ) ( ) 0, ( ) 0
( ) ( )
a a
a
f x g x f x g x
f x g x
<
= > >
=
Chú ý:
0 1
log ( ) ( ) 0
( )
a
b
a
f x b f x
f x a
<
= >
=
Phương pháp 2: Đặt n ph
Đặt
log ( )
a
t f x
=
, vi a
( )
f x
thích hp để
đưa phương trình lôgarit v phương trình đại s
đối vi t
Dng 1.
(
)
2
log log 0 (0 1, 0)
a a
A x B x C a x
+ + = < >
.
Đặt
log
a
t x
=
Dng 2.
log log 0 (0 1)
a x
A x B a C a
+ + = <
.
Đặt
1
log log (0 1)
a x
t x a x
t
=
= <
Phương pháp 3.
L
y lôgarit hai vế (lôgarit hóa)
Vi
, 0
M N
>
0 1
a
<
. Ta có:
log log
a a
M N M N
= =
( )
( ) log
f x
a
a M f x M
= =
( ) ( )
( ) ( )log
f x g x
a
a b f x g x b
= =
hay
( ) ( )
( ) ( )log
f x g x
b
a b g x f x a
= =
Phương pháp 3:
Mũ hóa hai vế
Áp dng định nghĩa lôgarit:
log
log (0 1, 0)
a
b
a
b a a b a b
= = = < >
α
α
II. Bt phương trình
Bt phương trình mũ Bt phương trình lôgarit
Khi gii bt phương trình mũ, có th áp dng
tính cht đồng biến hoc nghch biến ca hàm s
mũ:
( ) ( )
( ) ( )
1
1
f x g x
f x g x
a a
a
a
>
>
>
>
( ) ( )
( ) ( )
0 1
0 1
f x g x
f x g x
a a
a
a
<
>
< <
< <
Để gii các bt phương trình mũ, ta có th biến
đổi đưa v bt phương trình mũ cơ bn hoc bt
phương trình đại s
Khi gii bt phương trình lôgarit, có th áp dng
các tính cht đồng biến hoc nghich biến ca hàm
s lôgarit:
( ) 0
log ( ) log ( )
1
1
( ) ( )
a a
g x
f x g x
a
a
f x g x
>
>
>
>
>
( ) 0
log ( ) log ( )
0 1
0 1
( ) ( )
a a
f x
f x g x
a
a
f x g x
>
>
< <
< <
<
Để gii các bt phương trình lôgarit, ta có th
biến đổi để đưa v bt phương trình lôgarit cơ bn
hoc bt phương trình đại s.
III. H phương trình
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
41
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
1. Định nghĩa:
H phương trình mũ, lôgarit là h phương trình có cha ít nht mt phương trình mũ hoc phương trình
lôgarit.
2. Cách gii:
Khi gii h phương trình mũ lôgarit, ta cũng dùng các phương pháp gii h phương trình đã hc như:
phương pháp thế, phương pháp cng đại s, phương pháp đặt n ph, . . . .
---------o0o---------
CÁC DNG TOÁN CN LƯU Ý
DNG I. XÉT TÍNH ĐÚNG SAI CA MT MNH ĐỀ
DNG II. TÍNH (RÚT GN) BIU THC MŨ VÀ LÔGARIT
DNG III. BIU DIN MT LÔGARIT QUA CÁC YU T CHO TRƯỚC
DNG IV. SO SÁNH CÁC BIU THC CHA MŨ VÀ LÔGARIT
DNG V. TP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
Tìm tp xác định
Chú ý: Hàm s
y A
=
xác định
0
A
Hàm s
1
y
A
=
xác định
0
A
Hàm s
1
y
A
=
xác định
0
A
>
1. Hàm s lũy tha:
y x
α
=
Tp xác định ca hàm s lũy tha
y x
α
=
tùy thuc vào giá tr ca
α
:
Vi
α
nguyên dương, tp xác định
Vi
α
nguyên âm hoc bng 0, tp xác định là
{
}
\ 0
Vi
α
không nguyên, tp xác định
(
)
0;
+∞
2. Hàm s mũ
x
y a
=
Tp xác định
Tp giá tr
(
)
0;
+∞
3. Hàm s lôgarit
(
)
log , 0 1, 0
a
y x a x
= < >
Tp xác định là
(
)
0;
+∞
Tp giá tr
DNG VI. TÍNH ĐO HÀM
1. Tính đạo hàm ca hàm s
2. Chng minh đẳng thc có cha đạo hàm
DNG VII. TÌM GIÁ TR LN NHT GIÁ TR NH NHT CA HÀM S
Tìm GTLN & GTNN ca hàm s liên tc trên mt đon [a; b]
Phương pháp:
Tìm tp xác định hàm s hay ghi rõ hàm s liên tc và xác định trên đon
[
]
,
a b
Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0 hoc không xác định.
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht M và s nh nht m trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
DNG VIII. GII PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH, H PHƯƠNG TRÌNH
DNG IX. NHN DNG ĐỒ TH, XÁC ĐỊNH CÁC H S.
DNG X. BÀI TOÁN THC T
Bài toán 1. Tin lãi
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
42
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Dng 1. “Lãi đơn” là tin lãi ch tính trên s tin gc mà không tính trên s tin lãi do s tin gc sinh ra.
Công thc tính:
(
)
1 .
T M r n
= +
Trong đó: T: S tin c vn ln lãi sau n kì hn
M: Tin gi ban đầu
n: S kì hn tính lãi
r: Lãi sut định kì theo %
Dng 2: “Lãi kép” là s tin lãi không chnh trên s tin gc mà còn tính trên s tin lãi do tin gc
sinh ra thay đổi theo định kì.
1. Lãi kép gi mt ln: Công thc
( )
1
n
T M r
= +
Trong đó: T: S tin c vn ln lãi sau n kì hn
M: Tin gi ban đầu
n: S kì hn tính lãi
r: Lãi sut định kì theo %
VD1. Bn Bình gi vào ngân hàng vi s tin là 1 triu đồng không kì hn vi lãi sut là 0,65%. Tính s
tin bn Bình nhn đưc sau 2 năm.
Gii:
Ta có:
( )
=
= = = + =
=
24
1000000
0,65% 0,0065 1000000 1 0,0065 1168236,313
2 naêm = 24 thaùng
M
r T
n
(đồng)
VD2. Mt khu rng có tr lượng g
5
4.10
mét khi. Biết tc độ sinh trưởng ca các cây khu rng đó là
4% mi năm. Hi sau 5 năm, khu rng đó s có bao nhiêu mét khi g?
Gii:
Ta có:
( )
5
5
5 5 3
4.10
4% 0,04 4.10 1 0,05 4,8666.10 ( )
5 naêm
M
r T m
n
=
= = = +
=
2. Lãi kép gi định kì
Trường hp 1. Tin được gi vào cui tháng:
(1 ) 1
n
n
M
T r
r
= +
Trường hp 2. Tin được gi vào đầu mi tháng:
(1 ) 1 (1 )
n
n
M
T r r
r
= + +
VD3. Mt anh sinh viên được gia đình gi vào s tiết kim ngân hàng là 80 000 000 vi lãi sut 0,9%
tháng. a) Hi sau đúng 5 năm s tin trong s là bao nhiêu, biết rng trong sut thi gian đó anh sinh viên
không rút mt đồng nào c vn ln lãi.
Gii:
Ta có:
( )
60
80000000
0,9% 0,009 80000000 1 0,009 136949345,6
5 naêm = 60 thaùng
M
r T
n
=
= = = + =
=
b) Nếu mi tháng anh sinh viên đó đều rút ra mt s tin như nhau vào ngày ngân hàng tr lãi thì hàng
thàng anh ta rút bao nhiêu tin (làm tròn 1000 đồng) để sau đúng 5 năm s va hết s tin c vn ln lãi.
Gii:
Sau n tháng, s tin anh ta rút ra hàng tháng tng cng là
(1 ) 1
= +
n
n
a
T r
r
(áp CT lãi kép gi hàng
tháng)
S tin ban đầu sau n tháng:
( )
1= +
n
n
T M r
Vy tháng th n, s tin anh ta va rút hết là :
( )
( )
(1 )
1 (1 ) 1 0
1 1
+
+ + =
=
+
n
n
n
n
a Mr r
M r r a
r
r
(1)
Công thc (1) gi CT tr hết n sau n tháng.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
43
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Trong đó: M: Tin gi ban đầu; r : lãi sut theo %; a : Tin n cn phi tr
V
y anh sinh viên rút s
ti
n là:
( )
( )
60
60
80000000.0,9% 1 0,9%
(1 )
1731425,144 1.731.000
(1 0,9%) 1
1 1
+
+
= = =
+
+
n
n
Mr r
a
r
VD4.
Anh A mua nhà tr
giá ba tr
ă
m tri
u
đồ
ng và vay ngân hàng theo ph
ươ
ng án tr
góp.
a) N
ế
u cu
i m
i tháng b
t
đầ
u t
tháng th
nh
t anh A tr
5.500.000
đồ
ng và ch
u lãi s
ti
n ch
ư
a tr
0,5% m
i tháng thì sau bao lâu anh A tr
h
ế
t s
ti
n trên
b) N
ế
u anh A mu
n tr
h
ế
t n
trong vòng 5 n
ă
m và tr
lãi v
i m
c 6%/n
ă
m thì m
i tháng anh ph
i tr
bao
nhiêu ti
n(làm tròn
đế
n nghìn
đồ
ng).
Gi
i:
S
ti
n n
ban
đầ
u là
300000000
M
=
, lãi su
t
0,5%
r
=
, s
ti
n tr
là:
5500000
a
=
. Tìm n .
Áp d
ng CT:
( )
6
6
(1 ) 300.10 .0,5%(1 0,5%)
5,5.10 63,85
(1 0,5%) 1
1 1
+ +
= =
+
+
n n
n
n
Mr r
a n
r
V
y sau 64 tháng thì anh A tr
h
ế
t s
ti
n trên.
b)
( )
6 5
5
(1 ) 300.10 .0,5%(1 0,5%)
5934910,011
12 (1 0,5%) 1
12 1 1
+ +
= = =
+
+
n
n
Mr r
a a
r
V
y theo YCBT, anh A ph
i tr
v
i s
ti
n là: 5.935.000
đồ
ng
VD5.
Ông A vay ng
n h
n ngân hàng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho ngân
hàng theo cách: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p cách
nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n nh
ư
nhau tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo cách
đ
ó, s
ti
n m mà ông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
A.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m =
(tri
u
đồ
ng)
B.
(
)
3
100. 1,01
3
m
=
(tri
u
đồ
ng)
C.
100.1,03
3
m =
(tri
u
đồ
ng)
D.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m =
(tri
u
đồ
ng)
Gi
i:
S
ti
n n
ban
đầ
u là
100000000
M
=
, lãi su
t
12%
r
=
/n
ă
m hay
1%
r
=
/tháng,
3
n
=
Áp d
ng CT:
( )
3 3
3 3
(1 ) 100.0,01(1 0,01) 1,01
(1 0,01) 1 1,01 1
1 1
+ +
= = =
+
+
n
n
Mr r
a a
r
Bài toán 2.
Bài toán “Dân s
Dân s
th
ế
gi
i
đượ
c
ướ
c tính theo công th
c
ni
S Ae
=
(1), trong
đ
ó A là dân s
c
a n
ă
m l
y làm m
c
tính, Sdân s
sau n n
ă
m, i là t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m.
Công th
c (1) g
i là công th
c lãi kép liên t
c hay ng th
c t
ă
ng tr
ưở
ng m
ũ
VD1.
Cho bi
ế
t n
ă
m 2003.Vi
t Nam có 80 902 400 ng
ườ
i và t
l
t
ă
ng dân s
1,47%
. H
i n
ă
m 2020
Vi
t Nam s
có bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m không
đổ
i.
Gi
i
Vào n
ă
m 2010, t
c là sau 17 n
ă
m. Dân s
c
a Vi
t Nam là
17.0,0147
80902400. 103870350
ni
S Ae e
= = (ng
ườ
i)
VD2.
V
i s
v
n 100 tri
u
đồ
ng g
i vào ngân hàng theo th
th
c lãi kép liên t
c, lãi su
t 8% n
ă
m thì sau
2 n
ă
m s
ti
n thu v
c
v
n l
n lãi s
là:
2.0,08
100. 117,351087
ni
S Ae e
= = (tri
u
đồ
ng)
VD3.
Cho bi
ế
t n
ă
m 2010. Vi
t Nam có 89 000 000 ng
ườ
i và t
l
t
ă
ng dân s
1,05%
. H
i n
ă
m 2050
Vi
t Nam s
có bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m không
đổ
i.
Gi
i
Vào n
ă
m 2050, t
c là sau 34 n
ă
m. Dân s
c
a Vi
t Nam là
40.1,05%
89000000. 135454578,5
ni
S Ae e
= = (ng
ườ
i)
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
44
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
VD4
. N
ă
m 2008, t
l
th
tích khí
2
CO
trong không khí
6
385,2
10
. Bi
ế
t r
ng t
l
th
tích khí
2
CO
trong
không khí t
ă
ng 0,52% hàng n
ă
m. H
i 2020, t
l
th
tích khí
2
CO
trong không khí là bao nhiêu?
Gi
i:
Vào n
ă
m 2020, t
c là sau 12 n
ă
m. Th
tích khí
2
CO
:
2
12.0,52% 4
6
385,2
. 4,100022633.10
10
= = =
ni
Co
V Ae e
---------o0o----------
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Tính
3
4 1
2
2
log 2 log 9 log 6.
H
= + +
A.
4.
H
=
B.
2.
H
=
C.
2.
H
=
D.
3.
H
=
Câu 2:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
log 2sin log cos .
12 12
L
π π
= +
A.
1.
L
=
B.
2.
L
=
C.
1.
L
=
D.
2.
L
=
Câu 3:
Gi
i ph
ươ
ng trình
3 9 27
log log log 11.
x x x
+ + =
A.
216.
x
=
B.
729.
x
=
C.
18.
x
=
D.
24.
x
=
Câu 4:
Tính
(
)
(
)
3
3 3 3 3
4 4
log 7 3 log 49 21 9 .
P = + + +
A.
1.
P
=
B.
3.
P
=
C.
4.
P
=
D.
2.
P
=
Câu 5:
Xét hàm s
ln
x
y
x
=
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
có m
t c
c ti
u.
B.
Hàm s
ó m
t c
c
đạ
i.
C.
Hàm s
không có c
c tr
.
D.
Hàm s
m
t c
c
đạ
i và m
t c
c ti
u.
Câu 6:
T
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
3
log 4 5
y x x
= + +
là:
A.
D
=
B.
(
)
(
)
; 1 5;D
= −∞ +∞
C.
[
]
1;5
D =
D.
(
)
1;5
D =
Câu 7:
V
i
0, 1, 0
a a b
> >
. Tính
3 2log
a
b
P a
=
theo
, .
a b
A.
2 3
.
P a b
=
B.
2
.
P ab
=
C.
3
.
P a b
=
D.
3 2
.
P a b
=
Câu 8:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
1
2
1
log .
5
x
y
x
=
+
A.
(
)
{
}
; 4 \ 5 .
D
= −∞
B.
(
)
; 5 .
D
= −∞
C.
[
]
5;4 .
D =
D.
(
)
; 4 .
D
= −∞
Câu 9:
Tìm t
p nghi
m S b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
3
3
log 2 log 2 1 .
x x
>
A.
(
)
1;5 .
S =
B.
(
)
5; .
S
= +∞
C.
(
)
(
)
;1 5; .
S
= −∞ +∞
D.
[
)
5; .
S
= +∞
Câu 10:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ = +
2 1
2
2
1
2log log 1 log 2 2 .
2
x x x x
A.
=
2 2 3.
x
B.
=
4 2 3.
x
C.
= +
4 2 3.
x
D.
=
2 3.
x
Câu 11:
Bi
ế
t
2
log 14 .
a
=
Tính
49
log 32
=
A theo
.
a
A.
=
1.
A a
B.
( )
=
5
.
2 1
A
a
C.
=
1
.
1
A
a
D.
( )
=
2
.
5 1
A
a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
45
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 12: Gi
1 2
;
x x
là hai nghim ca phương trình
2 2
3 3
log log 1 5 0
x x
+ + =
. Tính
1 2
. .
P x x
=
A.
1.
P
=
B.
3.
P
=
C.
9.
P
=
D.
1
.
3
P
=
Câu 13:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
log .
1
x
y
x
=
A.
[
)
1;2 .
D =
B.
{
}
\ 1 .
D =
C.
(
)
(
)
;1 2; .
D
= −∞ +
D.
(
)
1;2 .
D =
Câu 14:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ + + =
2
2 1
2
log 8 log 1 1 2 0.
x x x
A.
=
2.
x
B.
=
0.
x
C.
=
3.
x
D.
=
4.
x
Câu 15:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
2
log 12.
y x x
A.
(
)
(
)
= −∞ +∞
; 3 4; .
D
B.
(
)
3;4 .
D =
C.
{
}
\ 3;4 .
D =
D.
(
)
\ 4; .
D
= +∞
Câu 16:
H
i ph
ươ
ng trình
2 3
3 6 ln( 1) 1 0
x x x
+ + + =
có bao nhiêu nghi
m phân bi
t ?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 17:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( ) ( )
log 1 log 1 .
y x x
= + +
A.
[
]
1;1 .
D =
B.
2; 2 .
D
=
C.
)
2; .
D
= +∞
D.
0; 2 .
D
=
Câu 18:
H
i bao nhiêu giá tr
m nguyên trong
đ
o
n
2017;2017
để
ph
ươ
ng trình
log( ) 2 log( 1)
mx x
= +
có nghi
m duy nh
t ?
A.
4014.
B.
2017.
C.
2018.
D.
4015.
Câu 19:
Tính
2 2
log 36 log 144.
P
=
A.
4.
P
=
B.
4.
P
=
C.
2.
P
=
D.
2.
P
=
Câu 20:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
4
log 1 3.
x
=
A.
64.
x
=
B.
63.
x
=
C.
65.
x
=
D.
80.
x
=
Câu 21:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
hàm s
log , log , log
a b c
y x y x y x
= = =
đượ
c cho
trong các hình v
bên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
.
> >
a b c
B.
.
> >
c a b
C.
.
> >
b c a
D.
.
< <
a b c
Câu 22:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
π
=
2
4
1
log 3 .
27
x x
y
A.
(
)
(
)
= −∞ +∞
;1 3; .
D
B.
(
)
1;3 .
D =
C.
{
}
\ 1;3 .
D =
D.
[
]
1;3 .
D =
Câu 23:
Bi
ế
t
ln2, ln5
a b
= =
. Tính
1 2 98 99
ln ln ... ln ln
2 3 99 100
= + + + +S
theo a
.
b
A.
2 2 .
=
S a b
B.
2 2 .
= +
S a b
C.
.
= +
S a b
D.
.
=
S a b
Câu 24:
Gi
i ph
ươ
ng trình
+
+ =
1
4 2 3 0
x x
b
ng cách
đặ
t
= >
2 ,( 0).
x
t t
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
4 3 0.
t
=
B.
2
2 3 0.
t
=
C.
2
3 0.
t t
+ =
D.
2
2 3 0.
t t
+ =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
46
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 25:
Đặ
t
2 5
log 3, log 3
a b
= =
. Tính
6
log 45
P
=
theo
, .
a b
A.
2
.
a ab
P
ab b
+
=
B.
2
.
a ab
P
ab
+
=
C.
2
.
a ab
P
ab b
=
+
D.
2
.
a ab
P
ab b
+
=
+
Câu 26:
t hàm s
= +
4
2 .
x x
y e e
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
=
/// /
13 12 .
y y y
B.
+ =
/// /
13 12 .
y y y
C.
=
// /
13 12 .
y y y
D.
+ =
// /
13 12 .
y y y
Câu 27:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
2
2
log 8 15 .
x
y x x
A.
(
)
3;5 .
D
=
B.
= +
4 2;4 2 .
D
C.
)
)
= + +∞
4 2;3 4 2; .
D
D.
)
)
= + +∞
4 2;4 2 5; .
D
Câu 28:
m s
nào d
ướ
i
đ
ây có
đạ
o hàm
6
3 ln3 7 ?
= +
x
y x
A.
7
3 . .
=
x
y x
B.
7
3
log .
= +
y x x
C.
3 7 .
= +
x x
y
D.
7
3 .
= +
x
y x
Câu 29:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
2
log .
x
y x e
= +
A.
( )
2
2
ln 2
x
x
e
y
x e
+
=
+
B.
( )
2
2
.
ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
C.
(
)
2
2 ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
D.
( )
2
.
ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
Câu 30:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
log 2 1
y x x m
= +
t
p xác
đị
nh
.
A.
2.
m
B.
2.
m
>
C.
0.
m
D.
0.
m
<
Câu 31:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a
x
để
1
log log 9 log 5 log 2
2
a a a a
x = +
,
(
)
0, 1 .
a a
>
A.
6
.
5
x
=
B.
3
.
5
x
=
C.
2
.
5
x
=
D.
3.
x
=
Câu 32:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 3 2 0.
x
<
A.
0 1.
x
< <
B.
3
log 2 1.
x
< <
C.
1.
x
>
D.
3
log 2.
x
>
Câu 33:
Đặ
t
log3 .
=
a
Tính
log9000
.
A.
2
log9000 3 .
=
a
B.
log9000 3 2 .
= +
a
C.
log9000 3 .
= +
a
D.
2
log9000 3.
= +
a
Câu 34:
V
i
0
a
>
. Tính
( )
7 1 2 7
2 2
2 2
.
.
a a
K
a
+
+
=
A.
4
.
K a
=
B.
5
.
K a
=
C.
3
.
K a
=
D.
.
K a
=
Câu 35:
Cho hai s
d
ươ
ng ab,
1
a
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
log 1 0.
a
=
B.
log
.
a
b
a b
=
C.
(
)
log .
a
a
α
α
=
D.
log 0 1.
a
=
Câu 36:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1
3 4.3 1 0.
x x+
+ =
A.
0; 1.
x x
= =
B.
2; 1.
x x
= =
C.
3; 0.
x x
= =
D.
1; 1.
x x
= =
Câu 37:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ =
2 4
log 1 2log 3 2 2 0.
x x
A.
3.
x
=
B.
4.
x
=
C.
2.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 38:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c = + +
7 6
1 1
log 4 log 9
16 81 15.
M
A.
10.
M
=
B.
36.
M
=
C.
65.
M
=
D.
39.
M
=
Câu 39:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 1
3 3
log log 0.
a b a b
> > >
B.
1 1
2 2
log log 0.
a b a b
= = >
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
47
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
ln 0 1.
x x
> >
D.
2
log 0 0 1.
x x
< < <
Câu 40:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
5log 2
3 64.
=
B.
2
1
log
7
1
4 .
7
=
C.
5
1
log
3
1 1
.
25 9
=
D.
1
27
log 2
3
1
3 .
2
=
Câu 41:
Bi
ế
t
( )
+ = +
2
3 ln2 5cos + sin , ( , , )
b
x x x ax c x a b c
x
. Tính
2 2
1 2
A x x
= +
, bi
ế
t r
ng
1 2
,
x x
hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
0.
ax bx c
+ + =
A.
25
.
36
A
=
B.
61
.
36
A
=
C.
91
.
36
A
=
D.
11
.
36
A
=
Câu 42:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 4
log 1 2log 3 2 2 0.
x x
+ =
A.
0.
x
=
B.
1
.
2
x
=
C.
1.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 43:
Cho
log 2
a
b
=
log 3.
a
c
=
Tính
(
)
2 3
log .
a
P b c
=
A.
31.
P
=
B.
13.
P
=
C.
30.
P
=
D.
108.
P
=
Câu 44:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
+ =
3.8 4.12 18 2.27 0.
x x x x
A.
1.
x
=
B.
1; 3.
x x
= =
C.
2; 4.
x x
= =
D.
5.
x
=
Câu 45:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Tính
1 1
3 3
6 6
.
a b b a
P
a b
+
=
+
A.
3
1
.
P
ab
=
B.
3
.
P ab
=
C.
( )
3
1
.
P
ab
=
D.
( )
3
.
P ab
=
Câu 46:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
4 2 2 4
log log log log 2.
x x
+ =
A.
8.
x
=
B.
4.
x
=
C.
16.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 47:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
log log 2 .
y x x
= + +
A.
)
1 2; .
D
= + +∞
B.
(
)
0; .
D
= +∞
C.
(
)
2; .
D
= +∞
D.
1 2; 1 2 .
D
= +
Câu 48:
Bi
ế
t
6
log 2.
a
=
Tính
6
log .
K a
=
A.
12.
K
=
B.
6.
K
=
C.
4.
K
=
D.
36.
K
=
Câu 49:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 4 8
11
log log log .
2
x x x
+ + =
A.
2.
x
=
B.
16.
x
=
C.
4.
x
=
D.
8.
x
=
Câu 50:
Tính giá tr
c
a
log 10
n
m
A =
(
, , 2
m n n
>
) là :
A.
.
A mn
=
B.
.
m
A
n
=
C.
.
n
A
m
=
D.
.
A n m
=
Câu 51:
Xét hàm s
=
2 2
.
3
x x
y M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
+∞
0; .
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
−∞
;0 .
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
Câu 52:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
5
3
log .
2
x
y
x
=
+
A.
(
)
)
; 2 3; .
D
= −∞ +
B.
{
}
\ 2 .
D
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
48
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
(
)
(
)
; 2 3; .
D
= −∞ +∞
D.
(
)
2;3 .
D
=
Câu 53:
T
p các s
x
th
a mãn
(
)
0,4
log 4 1 0.
x
+
A.
13
; .
2
x
B.
(
)
4; .
x
+
C.
13
3; .
2
x
D.
13
; .
2
x
+∞
Câu 54:
T
p các s
x
th
a mãn
4 2
2 3
.
3 2
x x
A.
2
; .
3
x
+
B.
2
; .
3
x
−∞
C.
2
; .
5
x
−∞
D.
2
; .
5
x
+∞
Câu 55:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2,4
0,1
3log 10 .
M =
A.
72.
M
=
B.
0,8.
M
=
C.
7, 2.
M
=
D.
7, 2.
M
=
Câu 56:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1
7 8.7 1 0.
x x+
+ =
A.
2, 1.
x x
= =
B.
0; 1.
x x
= =
C.
1; 1.
x x
= =
D.
1
7; .
7
x x
= =
Câu 57:
t hàm s
=
sin .
x
y e x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
+ + =
/// /
2 2 0.
y y y
B.
+ =
// /
2 2 0.
y y y
C.
+ + =
// /
2 2 0.
y y y
D.
+ =
/// /
2 2 0.
y y y
Câu 58:
N
ă
m 2008, t
l
th
tích k
2
CO
trong không khí là
6
385,2
10
. Bi
ế
t r
ng t
l
th
tích k
2
CO
trong không khí t
ă
ng 0,52% hàng n
ă
m. H
i 2020, t
l
th
tích V khí
2
CO
trong không khí là bao nhiêu?
A.
0,52%
6
385,2
. .12.
10
=
V e
B.
0,52%
6
385,2
.
10
=
V e
C.
12.0,52%
6
385,2
. .
10
=V e
D.
6
385,2
.0,52%.
10
=V
Câu 59:
Giá tr
c
a bi
u th
c
11
16
: , 0.
H a a a a a a
= >
A.
1
4
.
H a
=
B.
1
2
.
H a
=
C.
.
H a
=
D.
3
4
.
H a
=
Câu 60:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 4 log 4 16 0.
2
+ +
x x
A.
(
]
4;0 .
= S
B.
(
]
4;16 .
= S
C.
(
)
4;2 .
= S
D.
[
)
0; .
= +
S
Câu 61:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
2 2
log ( 1) log ( 1) 3.
x x
+ + =
A.
{
}
3 .
S
=
B.
{
}
4 .
S
=
C.
{
}
3;3 .
S
=
D.
{
}
10; 10 .
S
=
Câu 62:
V
i
,
a b
các s
th
c d
ươ
ng tùy ý
1,
a
đặ
t
2
3 6
log log .
a
a
P b b
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
27log .
a
P b
=
B.
15log .
a
P b
=
C.
6log .
a
P b
=
D.
9log .
a
P b
=
Câu 63:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
5
5
5
5
5 5
daáu caên
log log .... 5 .
n
M
A.
.
5
n
M
=
B.
.
5
n
n
M
=
C.
.
M n
=
D.
.
M n
=
Câu 64:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
3
log 4 3 .
y x x= +
A.
(
)
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
B.
(
)
1;3 .
D
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
49
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
(
)
(
)
;2 2 2 2; .
D
= −∞ + +∞
D.
(
)
(
)
2 2;1 3;2 2 .
D
= +
Câu 65:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
(
)
(
)
2 2
0,5 log 25 log 1,6 .
M = +
A.
1.
M
=
B.
5.
M
=
C.
2.
M
=
D.
3.
M
=
Câu 66:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln 1 1 .
y x
= + +
A.
( )
1
.
1 1 1
y
x x
=
+ + +
B.
1
.
1 1
y
x
=
+ +
C.
( )
1
.
2 1 1 1
y
x x
=
+ + +
D.
( )
2
.
1 1 1
y
x x
=
+ + +
Câu 67:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
cos sin
5 .
x x
y
+
=
A.
(
)
cos sin ln5.
y x x
=
B.
(
)
cos sin
5 cos sin ln5.
x x
y x x
+
= +
C.
(
)
cos sin
5 cos sin ln5.
x x
y x x
+
=
D.
(
)
cos sin
5 sin cos ln5.
x x
y x x
+
=
Câu 68:
Cho hai hàm s
( ) , ( )
2 2
x x x x
a a a a
f x g x
+
= =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
f x
là hàm s
l
,
( )
g x
là hàm s
ch
n.
B.
( )
f x
( )
g x
đề
u là hàm s
ch
n.
C.
( )
f x
( )
g x
đề
u là hàm s
l
.
D.
( )
f x
hàm s
ch
n,
( )
g x
là hàm s
l
.
Câu 69:
Đặ
t
12
log 6
a
=
12
log 7 .
=
b
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
log 7 .
1
a
b
=
+
B.
2
log 7 .
1
a
b
=
C.
2
log 7 .
1
b
a
=
+
D.
2
log 7 .
1
b
a
=
Câu 70:
Tính
2
log 4
=
a
I a
v
i
0 1.
<
a
A.
2.
=
I
B.
4.
=
I
C.
8.
=
I
D.
16.
=
I
Câu 71:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
3
2
2 .
y x x
=
A.
{
}
\ 1;2 .
D
=
B.
(
)
0; .
D
= +
C.
.
D
=
D.
(
)
(
)
; 1 2; .
D
= −∞ +∞
Câu 72:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
1
.
4
x
x
y
+
=
A.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+ +
=
B.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+
=
C.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+
=
D.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+ +
=
Câu 73:
Cho hàm s
(
)
2
( ) ln 1
x x
f x e e
= + +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
2 5
ln 2 .
5
f
=
B.
( )
3 5
ln 2 .
5
f
=
C.
( )
5
ln 2 .
5
f
=
D.
( )
2 5
ln 2 .
5
f
=
Câu 74:
Xét các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
th
a mãn
2
1
log 2 3.
ab
ab a b
a b
= + +
+
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a
2 .
P a b
= +
A.
min
2 10 3
.
2
P
=
B.
min
3 11 7
.
2
P
=
C.
min
2 10 1
.
2
P
=
D.
min
2 10 5
.
2
P
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
50
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 75:
Cho hàm s
(
)
cos2
x
f x e=
. Tính
.
6
f
π
A.
3 .
6
f e
π
=
B.
3 .
6
f e
π
=
C.
3
2
.
6
f e
π
=
D.
3
2
.
6
f e
π
=
Câu 76:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
( )
2
( ) 4ln 3
2
x
f x x
=
trên
đ
o
n
2;1 .
A.
2;1
1
( ) 4ln2
2
Max f x
=
=
2;1
1
( ) 8ln2.
2
Min f x
B.
=
2;1
( ) 8ln2
Max f x
=
2;1
( ) 4ln2.
Min f x
C.
=
2;1
1
( ) ln2
2
Max f x
=
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
D.
= +
2;1
1
( ) 8ln2
2
Max f x
= +
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
Câu 77:
Bi
ế
t hàm s
2
x
y
=
có giá tr
b
ng 1024. Tìm
.
x
A.
10.
x
=
B.
11.
x
=
C.
10.
x
=
D.
9.
x
=
Câu 78:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
sin .
x
y e x
=
A.
2 cos .
4
x
y e x
π
= +
B.
2 sin .
4
x
y e x
π
=
C.
2 cos .
4
x
y e x
π
= +
D.
2 sin .
4
x
y e x
π
= +
Câu 79:
Tính
9
125 7
1 1
log 4
log 8 log 2
4 2
81 25 .49 .
P
= +
A.
216.
P
=
B.
19.
P
=
C.
219.
P
=
D.
16.
P
=
Câu 80:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
( )
2
1 1
lg 5 lg5 lg
2 5
x x x
x
+ = +
là.
A.
0.
B.
Nhi
u h
ơ
n 2.
C.
2.
D.
1.
Câu 81:
Ph
ươ
ng trình
2
2
log 4 log 2 3
x
x
=
bao nhiêu nghi
m ?
A.
vô nghi
m.
B.
1 nghi
m.
C.
3 nghi
m.
D.
2 nghi
m.
Câu 82:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
5
3
2 3 2
log .
3 2 3
K
A.
2
log .
3
K
=
B.
1 2
log .
6 3
K
=
C.
6.
K
=
D.
1
.
6
K
=
Câu 83:
Cho b
t ph
ươ
ng trình
3.4 5.2 1 0.
+ <
x x
Khi
đặ
t
2
=
x
t
, ta
đượ
c ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2
5 3 1 0.
+ <
t t
B.
2
1 0.
+ <
t t
C.
2
3 5 1 0.
+ <
t t
D.
2
0.
<
t t
Câu 84:
Cho
15
log 3
c
=
. Giá tr
c
a
25
log 15
theo c là.
A.
25
1
log 15 .
2(1 )
c
=
B.
25
1
log 15 .
1
c
=
C.
25
2
log 15 .
1
c
=
D.
25
2
log 15 .
1
c
=
+
Câu 85:
Cho
2
2
( ) log 1
f x x
=
. Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a
x
để
(
)
/
0.
f x
<
A.
1.
x
>
B.
0.
x
>
C.
1.
x
<
D.
1 0.
x
< <
Câu 86:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
( )
2
3
3 2 .
y x=
A.
( )
3
2 3 2 .
y x
=
B.
( )
1
3
3 2 .
y x
=
C.
( )
1
3
2 3 2 .
y x
=
D.
( )
1
3
2 3 2 .
y x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
51
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 87:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 4
log log 1.
x
=
A.
2.
x
=
B.
8.
x
=
C.
4.
x
=
D.
16.
x
=
Câu 88:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
4
1
1 1
.
2 2
x
<
A.
( )
5
;1 ; .
4
S
= −∞ +
B.
5
1; .
4
S
=
C.
5
; .
4
S
= +∞
D.
5
; .
4
S
=
Câu 89:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
3 5 2
x
x
là.
A.
(
]
S = −∞
B.
[
)
1; .
S
= +∞
C.
(
)
1; .
S
= +∞
D.
.
S
=
Câu 90:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình 3
x
m
=
có nghi
m th
c.
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
0.
m
D.
0.
m
>
Câu 91:
Cho ba s
th
c
, ,
a b c
khác 0.
Đồ
th
các hàm s
, ,
a b c
y x y x y x
= = =
đượ
c cho trong hình v
bên. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
.
b a c
> >
B.
.
a c b
< <
C.
.
c a b
< <
D.
.
a b c
< <
Câu 92:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
1 2
2
1
log log 6.
5
x
y x x
x
=
+
A.
(
)
2;3 .
D =
B.
(
)
;3 .
D = −∞
C.
(
)
3; .
D
= +∞
D.
(
)
4;3 .
D =
Câu 93:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
1
2
log 2 1.
y x
A.
[
]
2;4 .
D =
B.
(
)
2;4 .
D =
C.
(
=
2;4 .
D
D.
(
)
(
)
= −∞ +∞
;2 4; .
D
Câu 94:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3 1
cos 2 .
x
y e x
+
=
A.
(
)
3 1
2cos2 3sin 2 .
x
y e x x
+
=
B.
(
)
3 1
3cos2 2sin 2 .
x
y e x x
+
= +
C.
(
)
3 1
3cos2 2sin 2 .
x
y e x x
+
=
D.
(
)
3 1
3 cos2 sin 2 .
x
y e x x
+
=
Câu 95:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
+
= +
5
4
log 6
log 9
1 log2
25 10 2 .
P
A.
35.
P
=
B.
53.
P
=
C.
56.
P
=
D.
65.
P
=
Câu 96:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
hàm s
log , log , log
a b c
y x y x y x
= = =
đượ
c cho
trong các hình v
bên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
.
c a b
> >
B.
.
c b a
> >
C.
.
< <
a b c
D.
.
b c a
< <
Câu 97:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
+
+
>
1 2
2
5
3 4
log log
2
0,3 1.
x
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
52
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
=
2;3 .
S
B.
=
3
0; .
2
S
C.
=
2
0; .
3
S
D.
=
3
0; .
2
S
Câu 98:
Cho hàm s
(
)
2
( ) ln 4
f x x x
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
(2) 0.
f
=
B.
(2) 1.
f
=
C.
( 1) 1,2.
f
=
D.
(5) 1,2.
f
=
Câu 99:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
2
( ) ln 1.
f x x
= +
A.
2
1
( ) .
1
f x
x
=
+
B.
2
( ) .
1
x
f x
x
=
+
C.
( )
2
( ) .
2 1
x
f x
x
=
+
D.
2
( ) .
1
x
f x
x
=
+
Câu 100:
Cho hai s
1 1
10 10
2 3 2
a
= +
2
log sin
7
b
π
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0
a
>
0.
b
>
B.
0
a
0.
b
>
C.
0
a
0.
b
<
D.
0
a
>
0.
b
<
Câu 101:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 8
log 9log 4.
x x
=
A.
2; 6.
x x
= =
B.
1; 6.
x x
= =
C.
1
; 6.
2
x x
= =
D.
1
; 2.
2
x x
= =
Câu 102:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
ln 0 1.
x x
> >
B.
2
log 0 0 1.
x x
< < <
C.
1 1
3 3
log log 0.
a b a b
> > >
D.
ln ln 0 .
a b a b
< < <
Câu 103:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
3
3 3
( )
x x
f x e
+
=
trên
đ
o
n
0;2 .
A.
=
0;2
( )
Max f x e
=
0;2
( ) .
5
e
Min f x
B.
5
0;2
( )
Max f x e
=
=
0;2
( ) .
Min f x e
C.
=
0;2
( ) 5
Max f x e
=
0;2
( ) .
Min f x e
D.
=
0;2
( ) 5
Max f x
=
0;2
( ) 1.
Min f x
Câu 104:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4
2log 14log 3 0.
x x
+ =
A.
2; 3.
x x
= =
B.
4; 2 2.
x x
= =
C.
8; 2.
x x
= =
D.
8; 4.
x x
= =
Câu 105:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
4
1
log 3 .
27
x x
y
π
=
A.
(
)
1; .
D
= +∞
B.
[
]
1;3 .
D =
C.
(
)
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
D.
(
)
1;3 .
D =
Câu 106:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
16 17.4 16 0.
x x
+ =
A.
1; 4.
x x
= =
B.
0; 3.
x x
= =
C.
2; 4.
x x
= =
D.
0; 2.
x x
= =
Câu 107:
Anh A mua nhà tr
giá ba tr
ă
m tri
u
đồ
ng và vay ngân hàng theo ph
ươ
ng án tr
góp. N
ế
u anh A
mu
n tr
h
ế
t n
trong vòng 5 n
ă
m tr
lãi v
i m
c 6%/n
ă
m thì m
i tháng anh ph
i tr
bao nhiêu
ti
n(làm tròn
đế
n nghìn
đồ
ng).
A.
6.935.000
đồ
ng.
B.
3.935.000
đồ
ng.
C.
4.935.000
đồ
ng.
D.
5.935.000
đồ
ng.
Câu 108:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1 2
4 2 0
x x
m
+ +
+ =
có nghi
m .
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 109:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
log 2 1 .
y x
= +
A.
1
.
2 1
y
x
=
+
B.
2
.
2 1
y
x
=
+
C.
( )
1
.
2 1 ln2
y
x
=
+
D.
( )
2
.
2 1 ln2
y
x
=
+
Câu 110:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + =
.
A.
1.
x
= ±
B.
2.
x
= ±
C.
2.
x = ±
D.
3.
x
= ±
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
53
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 111:
Bi
ế
t
(
)
log 3 0, 1, 0
b
a b b a
= > >
. Tìm giá tr
c
a
3
log .
a
b
a
P
b
=
A.
1
.
3
P
=
B.
3.
P
=
C.
1
.
3
P
=
D.
3
.
2
P
=
Câu 112:
Bi
ế
t r
ng t
l
l
m phát hàng n
ă
m c
a m
t qu
c gia trong 10 n
ă
m qua 5%. H
i n
ế
u n
ă
m
2010, giá c
a m
t lo
i hàng hóa c
a qu
c gia
đ
ó là T (USD) thì sau n n
ă
m
(
)
0 10
n
giá c
a lo
i hàng
hóa
đ
ó là bao nhiêu?
A.
(
)
1 0,05
n
T n
+ +
(USD).
B.
(
)
1 0,05
n
T +
(USD).
C.
(
)
1 0,05
n
+
(USD).
D.
0,05.
T
(USD).
Câu 113:
V
i
0, 0
x y
> >
. Tính
5 5
4 4
4
4
.
x y xy
H
x y
+
=
+
A.
1.
H
=
B.
.
H xy
=
C.
.
x
H
y
=
D.
2 2
.
H x y
=
Câu 114:
Tìm giá tr
l
n nh
t M và giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
2
3 ln
y x x x
= +
trên
đ
o
n
[
]
1;2 .
A.
7; 2.
= =
M m
B.
7 2 ln 2; 2.
= + =
M m
C.
2; 7 2ln 2.
= =
M m
D.
2; 2 ln 2.
= =
M m
Câu 115:
Cho hai hàm s
,
x x
y a y b
= =
v
i
,
a b
là hai s
th
c d
ươ
ng khác 1, l
n l
ượ
t có
đồ
th
(
)
1
C
(
)
2
C
nh
ư
hình bên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0 1.
b a
< < <
B.
0 1.
a b
< < <
C.
0 1 .
a b
< < <
D.
0 1 .
b a
< < <
Câu 116:
Đặ
t
12
log 27.
=
a Hãy tính
6
log 16
theo
.
a
A.
6
12 4
log 16 .
3
+
=
a
a
B.
6
15
log 16 .
2 1
=
a
a
C.
6
12 4
log 16 .
3
=
+
a
a
D.
6
log 16 12 3 .
= +
a
Câu 117:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
.
4 2
x
y =
A.
1
; .
2
D
= +∞
B.
1
; .
2
D
= −∞
C.
(
)
2; .
D
= +∞
D.
.
D
=
Câu 118:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
+
=
+
0,8
2 1
log 2.
5
x
y
x
A.
55
5; .
34
D
=
B.
1 55
; .
2 34
D
=
C.
=
1 55
; .
2 34
D
D.
1
; .
2
D
= −∞
Câu 119:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 7 5
2 1.
x x
+
=
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 120:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
13 .
=
x
y
A.
1
13 .
x
y
=
B.
13
.
ln13
x
y
=
C.
1
13 .ln13.
x
y
=
D.
13 .ln13.
x
y
=
Câu 121:
Cho hàm s
=
sin .
x
y e x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
54
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
′′
+ =
2
2 .
y y y
B.
′′
+ =
2 2 0.
y y y
C.
′′
+ + =
2 2 0.
y y y
D.
′′
+ =
3 2 0.
y y y
Câu 122:
Ông B g
i 15 tri
u
đồ
ng vào ngân ng theo th
th
c lãi kép h
n 1 n
ă
m v
i lãi su
t
7,65%/n
ă
m. Gi
s
lãi su
t không thay
đổ
i, h
i s
ti
n m ông B g
i thu
đượ
c (c
v
n l
n i) sau 5
n
ă
m là bao nhiêu tri
u
đồ
ng ?
A.
(
)
5
15. 1 0,765
m = +
(tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
5
15. 1 2.(0,0765)
m = +
(tri
u
đồ
ng).
C.
(
)
5
15. 0,0765
m =
(tri
u
đồ
ng).
D.
(
)
5
15. 1 0,0765
m = +
(tri
u
đồ
ng).
Câu 123:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2
3 3
log log 2 7 0
x m x m
+ =
hai
nghi
m th
c
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
. 81.
x x =
A.
81.
m
=
B.
4.
m
=
C.
44.
m
=
D.
4.
m
=
Câu 124:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
1
2
5
4 .
= y x
A.
(
)
(
)
; 2 2; .
= −∞ +∞
D
B.
(
)
2;2 .
= D
C.
[
]
2;2 .
= D
D.
{
}
\ 2;2 .
=
D
Câu 125:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
log9
10 8 5.
x
= +
A.
7
.
4
x
=
B.
1
.
2
x
=
C.
3
.
2
x
=
D.
5
.
8
x
=
Câu 126:
Trong các hàm s
1 1 sin 1
( ) ln , ( ) ln , ( ) ln
sin cos cos
x
f x g x h x
x x x
+
= = =
, hàm s
o có
đạ
o hàm
1
cos
x
?
A.
( ).
h x
B.
( )
g x
( ).
f x
C.
( ).
g x
D.
( ).
f x
Câu 127:
Cho
2
log 20
α
=
. Tính
20
log 5
K =
theo
α
.
A.
α
= +
2.
K
B.
α
=
2
.
2
K
C.
α
α
=
2
.
K
D.
α
α
+
=
2
.
K
Câu 128:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
9 3 6 0.
x x
<
A.
(
)
1; .
S
= +∞
B.
(
)
;1 .
S
= −∞
C.
(
)
2;3 .
S =
D.
(
)
3;2 .
S
=
Câu 129:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
2
3,75 60
log 240 log 15
log 1.
log 2 log 2
P = +
A.
3.
P
=
B.
4.
P
=
C.
1.
P
=
D.
8.
P
=
Câu 130:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3
ln 1.
y x
=
A.
( )
3
3
.
2 1
x
y
x
=
B.
2
3
.
1
x
y
x
=
C.
( )
2
3
2
.
3 1
x
y
x
=
D.
( )
2
3
3
.
2 1
x
y
x
=
Câu 131:
Bi
ế
t
( ) ( )
+ = +
2 2
3 3cos4 + sin4 , ( , , )
x x
x e x ax bx e c x a b c
. Tính
.
P ab bc ca
= + +
A.
120.
P
=
B.
100.
P
=
C.
90.
P
=
D.
48.
P
=
Câu 132:
Xét c s
th
c
,
a b
th
a mãn
1.
a b
> >
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a bi
u th
c
( )
2 2
log 3log .
a b
b
a
P a
b
= +
A.
min
15.
P =
B.
min
19.
P =
C.
min
13.
P =
D.
min
14.
P =
Câu 133:
Bi
ế
t r
ng
0,5
log 7
1
a
>
1
log 0
2 1
b
>
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0 1
b
< <
1.
a
>
B.
0 1
a
< <
0 1.
b
< <
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
55
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
1
a
>
1.
b
>
D.
0 1
a
< <
1.
b
>
Câu 134:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
4
2 5
log log 5.
H
A.
5.
H
=
B.
3.
H
=
C.
3.
H
=
D.
5.
H
=
Câu 135:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
2 1
( ) sin 2 .
x
f x e x
+
=
A.
2 1
( ) 2 sin 2 .
x
f x e x
+
=
B.
2 1
( ) 2 cos 2 .
x
f x e x
+
=
C.
(
)
2 1
( ) 2 sin 2 cos2 .
x
f x e x x
+
= +
D.
(
)
2 1
( ) sin 2 cos2 .
x
f x e x x
+
= +
Câu 136:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 2
log log 6
x x
< +
là.
A.
(
)
2;3 .
S =
B.
(
)
{
}
2;3 \ 0 .
S =
C.
(
)
{
}
3;2 \ 0 .
S
=
D.
(
)
(
)
; 3 2; .
S
= −∞ +∞
Câu 137:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
2
( ) ln 2
f x x x
= +
trên
đ
o
n
3;6 .
A.
3;6
( ) ln40
Max f x
=
=
3;6
( ) ln10.
Min f x
B.
=
3;6
( ) ln36
Max f x
=
3;6
( ) ln10.
Min f x
C.
=
3;6
( ) ln6
Max f x
3;6
Minf(x)=ln3.
D.
3;6
( ) ln 40
Max f x
=
=
3;6
( ) ln12.
Min f x
Câu 138:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
5
2 43
4
. .
log .
a
a a a
M
a
A.
173
.
60
M
=
B.
60
.
173
M
=
C.
175
.
60
M
=
D.
12.
M
=
Câu 139:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
2 2
96 12
log 24 log 192
.
log 2 log 2
I
A.
5.
I
=
B.
6.
I
=
C.
2.
I
=
D.
3.
I
=
Câu 140:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
= +
7 5
1 log 2 log 4
49 5 .
L
A.
25
.
49
L
=
B.
25
.
4
L
=
C.
49
.
2
L
=
D.
25
.
2
L
=
Câu 141:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A. Đồ
th
c
a hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn n
m phía trên tr
c hoành.
B.
Hàm s
(
)
log , 1
a
y x a
= >
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
C.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
Có t
p xác
đị
nh là
(
)
0; .
+∞
D. Đồ
th
c
a hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
có ti
m c
n
đứ
ng là tr
c
.
Oy
Câu 142:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
1
.
3 3
x
y
A.
{
}
\ 3 .
D
=
B.
(
)
1; .
D
= +
C.
{
}
\ 1 .
D
=
D.
(
)
3; .
D
= +∞
Câu 143:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
đạ
o hàm t
i m
i
đ
i
m
x
( )
ln .
x x
a a a
=
B.
Hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
C. Đồ
th
hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
1;
a
, n
m phía trên tr
c hoành.
D.
Hàm s
x
y x
=
đạ
o hàm t
i m
i
đ
i
m
x
( )
.
x x
e e
=
Câu 144:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
3 3
log 2 1 log .
x x
+ =
A.
1; 3.
x x
= =
B.
0; 2.
x x
= =
C.
2.
x
=
D.
1.
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
56
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 145:
Tìm t
p nghi
m S b
t ph
ươ
ng trình
2 3
2 1
1
2 32. 2 0.
2
x
x
+
+
+
A.
(
]
;0 .
S
= −∞
B.
[
)
0; .
S
= +
C.
(
]
[
)
;2 4; .
S
= −∞ +∞
D.
[
]
2;4 .
S
=
Câu 146:
Bi
u di
n tr
c ti
ế
p y theo x, bi
ế
t
1
ln ln ln4.
3
y x
= +
A.
1
3
4 .
y x
=
B.
1
3
.
4
x
y
=
C.
1
3
4 .
y x
= +
D.
4
3
.
y x
=
Câu 147:
Bi
ế
t
6 12
log 15 , log 18
= =
a b . Tính
25
log 24
theo
, .
a b
A.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
b
a ab b
+
=
+ + +
B.
25
5
log 24 .
2 2 1
b
a ab b
=
+ +
C.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
a
b ab a
=
+ +
D.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
b
a ab b
=
+ +
Câu 148:
Cho các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
v
i
1
a
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
2
1
log log .
2
a
a
ab b
=
B.
( )
2
1 1
log log .
2 2
a
a
ab b
= +
C.
(
)
2
log 2 2log .
a
a
ab b
= +
D.
( )
2
1
log 2 log .
2
a
a
ab b
= +
Câu 149:
Cho ba s
ln ,ln ,ln
a b c
(
, ,
a b c
là các s
d
ươ
ng và khác 1) l
p thành c
p s
nhân. Ta có:
1
=
2
ln ln .ln .
b a c
2
= >
2
log .log log ,( 0).
a c b
x x x x
3
=
2
. .
b a c
4
=
2
log log .log .
b a c
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
ch
có
1
2
đ
úng.
B.
ch
1
đ
úng.
C.
ch
có
3
đ
úng.
D.
ch
1
4
đ
úng.
Câu 150:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 2
log 3log 2 1 0.
x x
+ =
A.
2; 4.
x x
= =
B.
1 1
; .
2 4
x x
= =
C.
2; 4.
x x
= =
D.
1 1
; .
2 4
x x
= =
Câu 151:
Đặ
t
log 5.
=
a
Tính
1
log
64
theo
.
a
A.
( )
1
log 6 1 .
64
=
a
B.
1
log 1 6 .
64
=
a
C.
1
log 2 5 .
64
= +
a
D.
1
log 4 3 .
64
=
a
Câu 152:
Rút g
n bi
u th
c
5
3
3
:
Q b b
=
v
i
0.
b
>
A.
4
3
.
Q b
=
B.
4
3
.
Q b
=
C.
2
.
Q b
=
D.
5
9
.
Q b
=
Câu 153:
Bi
ế
t
7 7
log 12 , log 24
= =
a b . Tính
54
log 168
theo
, .
a b
A.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
b b
+
=
B.
( )
54
1
log 168 .
5 8
ab
a b
+
=
C.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
a b
=
+
D.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
a b
+
=
Câu 154:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
2
1 3
.
log 1
=
+
x
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
57
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1
1; .
3
=
D
B.
( )
1
1;0 0; .
3
=
D
C.
{ }
1
; \ 1 .
3
= −∞
D
D.
(
)
0; .
= +∞
D
Câu 155:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
0,2
log 4 1.
x
A.
(
)
(
)
= −∞ +∞
; 2 2; .
S
B.
(
)
=
2;2 .
S
C.
=
3;3 .
S
D.
)
(
=
3; 2 2;3 .
S
Câu 156:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 1 2.
x
=
A.
3.
x
=
B.
4.
x
=
C.
3.
x
=
D.
5.
x
=
Câu 157:
T
p các s
x
th
a mãn
2 1 2
3 3
.
5 5
x x
A.
(
)
; .
x
−∞ +∞
B.
[
)
1; .
x
+∞
C.
[
)
3; .
x
+∞
D.
(
]
;1 .
x
−∞
Câu 158:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
( 2 ).
x
y x x e
= +
trên
đ
o
n
[0;2].
A.
(
)
= + =
2
[0;2] [0;2]
2 2 2 ; 0.
Max y e Min y
B.
(
)
= + =
2
[0;2] [0;2]
2 2 2 ; 0.
Max y e Min y
C.
= =
[0;2] [0;2]
2; 0.
Max y Min y
D.
= + =
[0;2] [0;2]
2 2 2; 1.
Max y Min y
Câu 159:
G
i M là giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
(
)
(
)
1 .ln
f x x x
=
trên
đ
o
n
2
1
;
e
e
. Tìm
.
M
A.
(
)
2
2 1 .
M e
=
B.
1
1.
M
e
=
C.
(
)
2
3 1 .
M e
=
D.
( )
2
1
1 .
M e
e
=
Câu 160:
Đặ
t
log 5.
=
a
Tính
1
log
64
theo
.
a
A.
1
log 4 3 .
64
=
a
B.
1
log 1 6 .
64
=
a
C.
( )
1
log 6 1 .
64
=
a
D.
1
log 2 5 .
64
= +
a
Câu 161:
G
i
1 2
,
x x
là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình:
2
3 2
3 9
x x
+
=
. Tính
1 2
.
S x x
= +
A.
1
.
2
S
=
B.
1.
S
=
C.
2.
S
=
D.
3.
S
=
Câu 162:
Cho bi
ế
t n
ă
m 2010. Vi
t Nam có 89 000 000 ng
ườ
i t
l
t
ă
ng n s
là
1,05%
. H
i n
ă
m
2050 Vi
t Nam s
bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
ng n
ă
m không
đổ
i.(k
ế
t qu
làm tròn s
).
A.
125454579
(ng
ườ
i).
B.
135454589
(ng
ườ
i).
C.
235454579
(ng
ườ
i).
D.
135454579
(ng
ườ
i).
Câu 163:
Cho hàm s
( ) ln .
f x x x
=
Đồ
th
nào d
ướ
i
đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
( ).
y f x
=
A. B.
C.
D.
Câu 164:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 4 3
log 3 2log 3.log 2.
x x
+ =
A.
0.
x
=
B.
4.
x
=
C.
2.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 165:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1 1
2 2 12 2 .
x x x
+ +
= +
A.
1; 9.
x x
= =
B.
7.
x
=
C.
9.
x
=
D.
2.
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
58
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 166:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1 1
15 15
log 2 log 10 1.
x x
+
A.
[
]
5;7 .
x
B.
[
]
2;10 .
x
C.
(
]
[
)
2;5 7;10 .
x
D.
(
)
2;10 .
x
Câu 167:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
2 2 6.
x x
+
+ <
A.
(
)
;1 .
S
= −∞
B.
(
)
;0 .
S
= −∞
C.
(
)
;2 .
S
= −∞
D.
(
)
;3 .
S
= −∞
Câu 168:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 2
log 3 log 3 7 2.
x x
+ =
A.
3.
x
=
B.
1
; 3.
3
x x
= =
C.
5.
x
=
D.
1
; 5.
3
x x
= =
Câu 169:
Xét các s
th
c d
ươ
ng
,
x y
th
a mãn
3
1
log 3 2 4.
2
xy
xy x y
x y
= + +
+
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a
.
P x y
= +
A.
min
9 11 19
.
9
P
+
=
B.
min
9 11 19
.
9
P
=
C.
min
2 11 3
.
3
P
=
D.
min
18 11 29
.
21
P
=
Câu 170:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
4 3 1 1
4 3
1 1
log log log log .
1 1
x x
x x
+
<
+
A.
(
)
(
)
; 2 1; .
x
−∞ +∞
B.
(
)
; 2 .
x
−∞
C.
(
)
; 1 .
x
−∞
D.
(
)
2; 1 .
x
Câu 171:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
( )
4
1
log 2 1
2
x
.
A.
1.
x
>
B.
2.
x
>
C.
3
.
2
x
D.
1.
x
<
Câu 172:
Trong các phát bi
u d
ướ
i
đ
ây, có bao nhiêu phát bi
u
đ
úng ?
1
m s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;
+∞
khi
1.
a
>
2
Đồ
th
hàm s
y x
α
=
không có
đườ
ng ti
m c
n.
3
V
i
, 0, 1
a b a
>
, ta có:
log .
a
a b b
α
α
= =
4
Ph
ươ
ng trình
x
a b
=
,
(
)
, 0, 1
a b a
>
luôn có nghi
m.
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 173:
Hàm s
2
x
y x e
=
đồ
ng bi
ế
n trong kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
;0 .
−∞
B.
(
)
0;2 .
C.
(
)
2; .
+∞
D.
(
)
; .
−∞ +∞
Câu 174:
Cho hàm s
2
( ) 2 .7
x x
f x
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2
2
( ) 1 log 7 0.
f x x x
< + <
B.
2
( ) 1 1 log 7 0.
f x x
< + <
C.
2
( ) 1 ln 2 ln 7 0.
f x x x
< + <
D.
2
7
( ) 1 log 2 0.
f x x x
< + <
Câu 175:
Ông A vay ng
n h
n ngân hàng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho
ngân ng theo cách: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p
cách nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n là nh
ư
nhau và tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo cách
đ
ó, s
ti
n m ông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
A.
(
)
3
100. 1,01
3
m
=
(tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
C.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
D.
100.1,03
3
m
=
(tri
u
đồ
ng) .
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
59
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 176:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 5 7 0.
x x
+ >
A.
3.
x
>
B.
1 2.
x
< <
C.
2 3.
x
< <
D.
2
x
<
ho
c
3.
x
>
Câu 177:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1
9 2.3 0
x x
m
+
+ =
hai nghi
m th
c
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
1.
x x
+ =
A.
1.
m
=
B.
3.
m
=
C.
6.
m
=
D.
3.
m
=
Câu 178:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Tính
1 1 1 1
3 3 3 3
3 32 2
.
a b a b
P
a b
=
A.
1
.
P
ab
=
B.
3
.
P ab
=
C.
.
P ab
=
D.
3
1
.
P
ab
=
Câu 179:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng v
i s
th
c d
ươ
ng
, ?
x y
A.
log log log .
a a a
x
x y
y
= +
B.
log
log .
log
a
a
a
x
x
y y
=
C.
log log ( ).
a a
x
x y
y
=
D.
log log log .
a a a
x
x y
y
=
Câu 180:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
2
log 3 2 .
y x x
A.
(
)
1;2 .
D
=
B.
{
}
\ 1;2 .
D
=
C.
(
)
(
)
= −∞ +∞
;1 2; .
D
D.
.
D
=
Câu 181:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 2
log log 6 .
x x
< +
A.
(
)
{
}
2;3 \ 0 .
S
=
B.
(
)
{
}
3;2 \ 0 .
S
=
C.
(
)
2;3 .
S
=
D.
(
)
(
)
; 3 2; .
S
= −∞ +∞
Câu 182:
Cho
1
a
>
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
N
ế
u
1 2
x x
<
thì
1 2
.
log log
a a
x x
<
B.
log
a
x
< 0 khi
0 1.
x
< <
C. Đồ
th
hàm s
y =
log
a
x
có ti
m c
n ngang tr
c hoành.
D.
log
a
x
> 0 khi
1.
x
>
Câu 183:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
2 2
log 5log 4 0.
x x
+
A.
(
)
;2 16; .
S
= −∞ +∞
B.
2;16 .
S
=
C.
(
)
0;2 16; .
S
= +∞
D.
)
)
;1 4; .
S
= −∞ +∞
Câu 184:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
2
4 2.5 10
x x x
<
.
A.
5
2
1
log .
2
x
<
B.
5
1
log .
2
x
>
C.
5
2
1
log .
2
x
>
D.
5
1
log .
2
x
<
Câu 185:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1 1
1 2
4 2 3.
x x
> +
A.
1
0 .
2
x
< <
B.
0 2.
x
< <
C.
1
1.
2
x
< <
D.
1
2.
2
x
< <
Câu 186:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ +
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2.
x x
A.
=
8
;3 .
3
S
B.
=
3
;3 .
4
S
C.
.
= +∞
4
; .
3
S
D.
=
8 3
; .
3 4
S
Câu 187:
M
t khu r
ng có tr
l
ượ
ng g
5
4.10
mét kh
i. Bi
ế
t t
c
độ
sinh tr
ưở
ng c
a các cây
khu r
ng
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
60
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
đ
ó là 4% m
i n
ă
m. H
i sau 5 n
ă
m, khu r
ng
đ
ó s
có bao nhiêu mét kh
i g
?
A.
(
)
+
5
5 3
4.10 10 0,05 ( ).
m
B.
(
)
+
60
5 3
4.10 1 0,05 ( ).
m
C.
(
)
+
5
5 3
4.10 1 0,05 ( ).
m
D.
(
)
+
5
5 3
4.10 1 0,5 ( ).
m
Câu 188:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
5
log 2
y x mx m
= + +
xác
đị
nh v
i m
i
.
x
A.
(
)
2 2 3;2 2 3 .
m
+
B.
(
)
2 3;2 3 .
m
C.
2 2 3.
m
D.
(
)
1;3 .
m
Câu 189:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
ln 4
y x mx
= +
có t
p xác
đị
nh là
.
.
A.
2 2.
m
< <
B.
2.
m
=
C.
2.
m
<
D.
2
m
>
ho
c
2.
m
<
Câu 190:
Cho
(
)
2
log 3, 0
a a
= >
. Tính t
ng
2
2 1 2
2
2
log log log 2log .
S a a a a
= + +
A.
3.
S
=
B.
2.
S
=
C.
6.
S
=
D.
5.
S
=
Câu 191:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ + =
2 1 2 1 2 2 0.
x x
A.
2; 2.
x x
= =
B.
2; 3.
x x
= =
C.
1; 1.
x x
= =
D.
0; 4.
x x
= =
Câu 192:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
9 2( 2).3 2 5 0
x x
x x
+ + =
là.
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 193:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
2
.
x
y
π
=
B.
3 .
x
y =
C.
.
2
x
y
π
=
D.
4
.
x
y
π
=
Câu 194:
Cho bi
u th
c
5
3
2 3 2
3 2 3
A = . Tính
log .
A
A.
1 3
log log .
6 2
A =
B.
2
log 6log .
3
A =
C.
1 2
log log .
6 3
A =
D.
1
log log 2.
6
A =
Câu 195:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
(
)
(
)
2017 2016
7 4 3 4 3 7 .
P
= +
A.
7 4 3.
P
= +
B.
7 4 3.
P
=
C.
1.
P
=
D.
(
)
2016
7 4 3 .
P
= +
Câu 196:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
1 sin
2
x
y
+
=
t
i
.
2
x
π
=
A.
0.
2
y
π
=
B.
2
2 .
2
y
π
=
C.
2
2 ln 2.
2
y
π
=
D.
2ln 2.
2
y
π
=
Câu 197:
Anh A mua nhà tr
giá ba tr
ă
m tri
u
đồ
ng vay ngân hàng theo ph
ươ
ng án tr
góp. N
ế
u cu
i
m
i tháng b
t
đầ
u t
tháng th
nh
t anh A tr
5.500.000
đồ
ng ch
u lãi s
ti
n ch
ư
a tr
0,5% m
i
tháng thì sau bao lâu anh A tr
h
ế
t s
ti
n trên.
A.
52 tháng.
B.
65 tháng.
C.
60 tháng.
D.
64 tháng.
Câu 198:
Trong các hàm s
d
ướ
i
đ
ây, hàm s
nào ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
1
.
3 2
x
y
=
+
B.
1
.
3 2
x
y
=
C.
1
.
5 2
x
y
=
D.
3 2
.
3
x
y
+
=
Câu 199:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
2
1
2
1
2 .
2
x
x x
A.
(
)
;0 .
S = −∞
B.
( ;0].
S
= −∞
C.
(
)
1;2 .
S =
D.
(
)
2; .
S
= +∞
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
61
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 200:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
2 2 2
log log 6 log 7.
x x
+ =
A.
1.
x
=
B.
7.
x
=
C.
1.
x
=
D.
7.
x
=
Câu 201:
Bi
ế
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 1 2 1 2 2 0
x x
+ + =
hai nghi
m
1 2
, .
x x
Tính
( )
3
1 2 1 2
2 3.
K x x x x
= + +
A.
21.
K
=
B.
1.
K
=
C.
1.
K
=
D.
5.
K
=
Câu 202:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 3 1 3.
x
>
A.
(
)
;3 .
= −∞S
B.
(
)
3; .
= +∞
S
C.
10
; .
3
= +∞
S
D.
1
;3 .
3
=
S
Câu 203:
Tìm giá tr
l
n nh
t M giá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
2
=
x
y
trên
đ
o
n
[
]
1;1 .
A.
1; 2.
= =
M m
B.
1; 1.
= =
M m
C.
2; 1.
= =
M m
D.
2; 2.
= =
M m
Câu 204:
Cho
,
x y
là các s
th
c l
n h
ơ
n 1 th
a mãn
2 2
9 6 .
x y xy
+ =
Tính
12 12
12
1 log log
.
2log ( 3 )
x y
M
x y
+ +
=
+
A.
1
.
3
M
=
B.
1
.
4
M
=
C.
1
.
2
M
=
D.
1.
M
=
Câu 205:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 2 log 4 18 0.
2
+ +
x x
A.
(
]
2;2 .
=
S
B.
(
]
2;18 .
=
S
C.
(
)
2;4 .
=
S
D.
[
]
2;3 .
=
S
Câu 206:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
3
2
1
log .
2
x
y
x x
+
=
A.
(
)
1; .
D
= +∞
B.
(
)
; 1 .
D
= −∞
C.
(
)
2; .
D
= +∞
D.
(
)
(
)
; 1 2; .
D
= −∞ +∞
Câu 207:
Xét c s
nguyên d
ươ
ng
,
a b
sao cho
2
ln ln 5 0
a x b x
+ + =
hai nghi
m phân bi
t
1 2
,
x x
ph
ươ
ng trình
2
5log log 0
x b x a
+ + =
hai nghi
m phân bi
t
3 4
,
x x
th
a m
n
1 2 3 4
.
x x x x
>
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
S
c
a
2 3 .
S a b
= +
A.
min
25.
S
=
B.
min
33.
S
=
C.
min
17.
S
=
D.
min
30.
S
=
Câu 208:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
3 3 2 0.
x x
+ =
A.
1.
x
=
B.
3.
x
=
C.
2.
x
=
D.
0.
x
=
Câu 209:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
+
1
3
1
log .
1
x
y
x
A.
(
)
(
)
= −∞ +∞
; 1 1; .
D
B.
{
}
\ 1;1 .
D
=
C.
[
]
1;1 .
D
=
D.
(
)
1;1 .
D
=
Câu 210:
V
i s
th
c d
ươ
ng
,
x y
y ý,
đặ
t
3 3
log ,log .
x y
α β
= =
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
27
log .
2
x
y
α
β
=
B.
3
27
log .
2
x
y
α
β
= +
C.
3
27
log 9 .
2
x
y
α
β
= +
D.
3
27
log 9 .
2
x
y
α
β
=
Câu 211:
Bi
ế
t
log3 .
=
a
Tính
81
1
log 100
theo
.
a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
62
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
4
81
1
.
log 100
=
a
B.
81
1
.
log 100 8
=
a
C.
81
1
2 .
log 100
=
a
D.
81
1
16 .
log 100
=
a
Câu 212:
Trong các hàm s
d
ướ
đ
ây, hàm s
nào
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(0; ).
+∞
A.
3
log .
y x
π
=
B.
2
3
log .
y x
=
C.
3
3
log .
y x
=
D.
1
2
log .
y x
=
Câu 213:
Tính
log 4
a
Q a
= v
i
0
a
>
1.
a
A.
16.
Q
=
B.
2.
Q
=
C.
1
.
2
Q
=
D.
1
.
16
Q
=
Câu 214:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A. Đồ
th
hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
đ
i qua
đ
i
m
(
)
1;0
(
)
;1
a
, n
m phía bên ph
i tr
c tung.
B.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
C.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
có t
p xác
đị
nh là
(
)
0; .
+∞
D.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
đạ
o hàm t
i m
i
đ
i
m
0
x
( )
1
log .
ln
a
x
x a
=
Câu 215:
Tính
8 16
3log 3 2log 5
4 .
H
+
=
A.
8.
H
=
B.
45.
H
=
C.
16.
H
=
D.
25.
H
=
Câu 216:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1
2
2 2 1
0.
4 3
x
x
x x
+
+
A.
4.
x
<
B.
3.
x
<
C.
4.
x
>
D.
3.
x
>
Câu 217:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
2
2
1 2
ln
1 3
x mx
y
x x
+
=
+
xác
đị
nh trên
.
A.
1.
m
>
B.
2 10.
m
<
C.
1 3.
m
<
D.
4
0 .
3
m
< <
Câu 218:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
3
2
log 4 2
x
m x
+ =
có hai nghi
m
phân bi
t .
A.
1
.
2
m
>
B.
1
0 .
2
m
< <
C.
1
.
2
m
<
D.
0.
m
>
Câu 219:
Ông A vay ng
n h
n ngân ng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho
ngân ng theo ch: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p
cách nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n là nh
ư
nhau và tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo ch
đ
ó, s
ti
n mông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
A.
(
)
3
100. 1,01
3
m
= (tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
C.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
D.
100.1,03
3
m
= (tri
u
đồ
ng) .
Câu 220:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
( )
25
1
log 1 .
2
x
+ =
A.
6.
x
=
B.
4.
x
=
C.
23
.
2
x
=
D.
6.
x
=
Câu 221:
Tính
( )
2 1
1
1
2
3 3
3
0,001 2 .64 8 .
S
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
63
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
16
.
95
S
=
B.
95
.
2
S
=
C.
95
.
16
S
=
D.
95
.
4
S
=
Câu 222:
M
t ng
ườ
i
đầ
u t
ư
100 tri
u
đồ
ng vào m
t công ty theo th
th
c lãi kép v
i lãi su
t 13%/n
ă
m.
H
i sau 5 n
ă
m m
i rút lãi thì ng
ườ
i
đ
ó thu
đượ
c bao nhiêu ti
n lãi L ? Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không
thay
đổ
i.
A.
(
)
5
100. 1 0,13 100
L
= +
(tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
5
100. 1 0,13
L
= +
(tri
u
đồ
ng).
C.
(
)
5
1 0,13 100
L = + +
(tri
u
đồ
ng).
D.
(
)
5
100. 1 0,013 100
L = +
(tri
u
đồ
ng).
Câu 223:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
3
3 1
log 1.
2
x
x
<
+
A.
5
( ; 2) ; .
8
S
= −∞ +∞
B.
1 5
; .
3 8
S
=
C.
( )
1 5
; 2 ; .
3 8
S
= −∞
D.
5
; .
8
S
= −∞
Câu 224:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
ln 1
y x x
= + +
t
i
0.
x
=
A.
1
(0) .
2
y
=
B.
(0) 4.
y
=
C.
(0) 1.
y
=
D.
(0) 2.
y
=
Câu 225:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2 4
1 . .
x
y x e
= +
A.
(
)
4 2
2 . 2 2 .
x
y e x x
= + +
B.
( )
4 2
1
. 1 .
4
x
y e x
= +
C.
4
8 . .
x
y x e
=
D.
4
2 . .
x
y x e
=
Câu 226:
B
n Bình g
i vào ngân hàng v
i s
ti
n là 1 tri
u
đồ
ng không kì h
n v
i lãi su
t là 0,65%. Tính
s
ti
n b
n Bình nh
n
đượ
c sau 2 n
ă
m.
A.
1168236,313
(
đồ
ng).
B.
2168236,313
(
đồ
ng).
C.
1368236,313
(
đồ
ng).
D.
2268236,313
(
đồ
ng).
Câu 227:
Tìm tâp nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
2 4.
+
x
A.
(
)
;1 .
S
= −∞
B.
[
)
1; .
S
= +∞
C.
(
]
S
= −∞
D.
(
)
1; .
S
= +∞
Câu 228:
V
i các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
b
t kì. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
a
a b
b
= +
B.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
a
a b
b
= +
C.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
a
a b
b
= + +
D.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
a
a b
b
= + +
Câu 229:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
1
2
log 2 1.
y x
= +
A.
(
)
;2 .
D
= −∞
B.
(
]
2;4 .
D
=
C.
(
)
(
)
;2 4; .
D
= −∞ +∞
D.
[
)
2;4 .
D
=
Câu 230:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 2 log 4 18 .
2
= + +
y x x
A.
(
)
2; .
= +∞
D
B.
[
]
2;18
=
D
C.
(
)
[
)
; 2 18; .
= −∞ +∞
D
D.
(
]
2;18 .
=
D
Câu 231:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
1
2
2
log ( 1) log ( 1) 1.
x x
+ + =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
64
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
3 13
.
2
S
+
=
B.
{
}
2 5;2 5 .
S
= +
C.
{
}
3 .
S
=
D.
{
}
2 5 .
S
= +
Câu 232:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1. Tính
log .
a
I a
=
A.
2.
I
=
B.
1
.
2
I
=
C.
2.
I
=
D.
0.
I
=
Câu 233:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
:
.
y x
=
A.
8
7
1
.
8
y
x
=
B.
16
15
.
16
x
y
=
C.
32
31
1
.
32
y
x
=
D.
16
15
1
.
16
y
x
=
Câu 234:
V
i
0, 1
a a
±
. Tính
( )
3
1
1 2
2
2 2 2
. .
1
1
a a
P
a a
a
=
+
A.
2.
P
=
B.
2.
P a
=
C.
.
P a
=
D.
2.
P
=
Câu 235:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
( )
2
3
1
log 2 3
y
x x m
=
+
c
đị
nh v
i m
i
.
x
A.
2
.
3
m
<
B.
2
;5 .
3
m
C.
2
.
3
m
D.
2
.
3
m
>
Câu 236:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
1
3
1 .
y x=
A.
{
}
\ 1 .
D
=
B.
.
D
=
C.
(
)
1; .
D
= +∞
D.
(
)
;1 .
D
= −∞
Câu 237:
M
t ng
ườ
i g
i 50 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng v
i lãi su
t 6%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút
ti
n ra kh
i ngân hàng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo.
H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m ng
ườ
i
đ
ó nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 100 tri
u
đồ
ng, bao g
m g
c và lãi ?
Gi
đị
nh trong su
t th
i gian g
i, lãi su
t không
đổ
i và ng
ườ
i
đ
ó không rút ti
n.
A.
12 n
ă
m.
B.
11 n
ă
m.
C.
13 n
ă
m.
D.
14 n
ă
m.
Câu 238:
Cho hàm s
(
)
(
)
= +
sin ln cos ln .
y x x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
+ + =
0.
y y y
B.
′′
+ + =
2
0.
y xy x y
C.
′′
+ + =
2
0.
xy y x y
D.
′′ ′′
+ + =
2
0.
y xy x y
Câu 239:
Cho
log 3,log 4
a b
x x
= =
v
i
,
a b
là các s
th
c l
n h
ơ
n 1. Tính
log .
ab
P x
=
A.
1
.
12
P
=
B.
12.
P
=
C.
12
.
7
P
=
D.
7
.
12
P
=
Câu 240:
Cho hai s
th
c
a
,
b
v
i
1 .
a b
< <
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
log 1 log .
b a
a b
< <
B.
1 log log .
a b
b a
< <
C.
log 1 log .
a b
b a
< <
D.
log log 1.
b a
a b
< <
Câu 241:
Cho
2
log 5
a
=
. Hãy tính
4
log 1250
theo
.
a
A.
( )
= +
4
1
log 1250 1 2 .
2
a
B.
= +
4
log 1250 1 4 .
a
C.
( )
= +
4
1
log 1250 1 4 .
2
a
D.
( )
=
4
1
log 1250 1 4 .
2
a
Câu 242:
Đầ
u n
ă
m 2016, ông A thành l
p m
t công ty. T
ng s
ti
n ông A dùng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân
viên trong n
ă
m 2016 1 t
đồ
ng. Bi
ế
t r
ng c
sau m
i n
ă
m thì t
ng s
ti
n ng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân
viên trong c
n
ă
m t
ă
ng thêm 15% so v
i n
ă
m tr
ướ
c. H
i n
ă
m nào d
ướ
i
đ
ây n
ă
m
đề
u tiên t
ng s
ti
n ông A dùng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân viên trong n
ă
m l
n h
ơ
n 2 t
đồ
ng ?
A.
N
ă
m 2023.
B.
N
ă
m 2020.
C.
N
ă
m 2022.
D.
N
ă
m 2021.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
65
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 243:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
3 1
3
log ( 3) log ( 5) 1.
x x
A.
5 6.
x
<
B.
5 6.
x
<
C.
5 6.
x
< <
D.
6 7.
x
<
Câu 244:
Giá tr
c
a bi
u th
c
(
)
( )
3
1 log
, 0, 1
a
a a
a a a
+
>
b
ng.
A.
1
.
2
B.
.
a
C.
3
2
.
a
D.
11
2
.
a
Câu 245:
Cho hai s
th
c
a
b
, v
i
1
a b
< <
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
log 1 log .
a b
b a
< <
B.
log 1 log .
b a
a b
< <
C.
1 log log .
a b
b a
< <
D.
log log 1.
b a
a b
< <
Câu 246:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
25 5 .
x x
y
A.
{
}
\ 0 .
D
=
B.
[
)
5; .
D
= +∞
C.
(
)
2; .
D
= +∞
D.
)
= +∞
0; .
D
Câu 247:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1
4 2 0
x x
m
+
+ =
hai nghi
m th
c
phân bi
t.
A.
(
)
;1 .
m
−∞
B.
(
)
0;1 .
m
C.
(
)
0; .
m
+∞
D.
(
0;1 .
m
Câu 248:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
1
0,5 0,0625.
x
A.
=
1
0; .
4
S
B.
( )
= −∞ +∞
1
;0 ; .
4
S
C.
( )
= −∞ +∞
1
;0 ; .
2
S
D.
( )
= +∞
1
0; 2; .
4
S
Câu 249:
Đặ
t
log 2
=
a
log3.
=
b
Tính
9
log 20.
A.
9
1
log 20 .
2
+
=
a
b
B.
9
1
log 20 .
+
=
b
a
C.
9
1
log 20 .
2
+
=
b
a
D.
9
1
log 20 .
+
=
a
b
Câu 250:
Bi
ế
t
2
log 3
7p =
2 1
log 12
2
.
3
q
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
p
>
1.
q
<
B.
1
p
<
1.
q
>
C.
1
p
>
1.
q
>
D.
1
p
<
1.
q
<
Câu 251:
Cho
(
)
2
( ) ln 2 3
f x x x
= +
. Tìm t
t c
các giá tr
c
a
x
để
(
)
0.
f x
=
A.
1.
x
=
B.
1.
x
=
C.
3
x
=
ho
c
1.
x
=
D.
.
x
Câu 252:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 2. Tính
2
2
log .
4
a
a
I
=
A.
2.
I
=
B.
1
.
2
I
=
C.
1
.
2
I
=
D.
2.
I
=
Câu 253:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
ln 2 1
y x x m
= + +
t
p c
đị
nh
.
A.
1
m
<
ho
c
0.
m
>
B.
0 3.
m
< <
C.
0.
m
>
D.
0.
m
=
Câu 254:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln 1 .
y x x
=
A.
1
1.
y
x
=
B.
ln 1.
y x
=
C.
ln .
y x x
=
D.
ln .
y x
=
Câu 255:
Cho
3
log 2
a
=
2
1
log .
2
b
=
Tính
2
3 3 1
4
2log log (3 ) log .
I a b
= +
A.
0.
I
=
B.
5
.
4
I
=
C.
4.
I
=
D.
3
.
2
I
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
66
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 256:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
các hàm s
, ,
x x x
y a y b y c
= = =
đượ
c cho trong
hình v
n. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
.
c a b
< <
B.
.
a c b
< <
C.
.
b c a
< <
D.
.
a b c
< <
Câu 257:
Tính
2
4log 5
a
P a
=
v
i
0
a
>
1.
a
A.
8
5 .
P
=
B.
5.
P
=
C.
2
5 .
P
=
D.
4
5 .
P
=
Câu 258:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình
2
2 2
log 2log 3 2 0
x x m
+ <
nghi
m th
c.
A.
1.
m
<
B.
2
.
3
m
<
C.
0.
m
<
D.
1.
m
Câu 259:
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
a
b
th
a mãn
2 2
8 ,
a b ab
+ =
m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
1
log log log .
2
a b a b
+ = + +
B.
( ) ( )
1
log log log .
2
a b a b
+ = +
C.
(
)
log 1 log log .
a b a b
+ = + +
D.
( ) ( )
1
log 1 log log .
2
a b a b
+ = + +
Câu 260:
t hàm s
2
9
( )
9
t
t
f t
=
+
v
i m là tham s
th
c. G
i S t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a m sao
cho
( ) ( ) 1
f x f y
+ =
v
i m
i s
th
c
,
x y
th
a mãn
( ).
x y
e e x y
+
+
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
Vô s
.
Câu 261:
Cho
2
( ) ln
f x x
= . Tính
( ).
f e
A.
2
( ) .
f e
e
=
B.
3
( ) .
f e
e
=
C.
1
( ) .
f e
e
=
D.
4
( ) .
f e
e
=
Câu 262:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng tùy ý khác 1. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
2
1
log .
log
a
a
=
B.
2
log log 2.
a
a
=
C.
2
1
log .
log 2
a
a
=
D.
2
log log 2.
a
a
=
Câu 263:
Bi
u di
n tr
c ti
ế
p y theo x, bi
ế
t
+ =
1
log log log3.
2
y x
A.
=
3 .
y x
B.
= +
3 .
y x
C.
=
1
.
3
y
x
D.
=
.
y
x
Câu 264:
G
i
1 2
,
x x
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình:
16 17.4 16 0
x x
+ =
. Tính
1 2
. .
P x x
=
A.
1.
P
=
B.
1.
P
=
C.
3.
P
=
D.
0.
P
=
Câu 265:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1 1
3 27
x
<
.
A.
3.
x
<
B.
3.
x
>
C.
3.
x
>
D.
3.
x
<
Câu 266:
Đặ
t
4
log 12
a
=
. Bi
u di
n
6
log 16
theo
.
a
A.
6
4
log 16 .
2
a
=
B.
6
4
log 16 .
2 1
a
=
C.
6
8
log 16 .
1
a
=
+
D.
( )
6
1
log 16 .
4 2 1
a
=
Câu 267:
Cho hàm s
ln
,
x
y
x
= m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
67
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2
1
2 .
y xy
x
′′
+ =
B.
2
1
2 .
y xy
x
′′
+ =
C.
2
1
.
y xy
x
′′
+ =
D.
2
1
.
y xy
x
′′
+ =
Câu 268:
Đặ
t
2 5
log 3, log 3.
a b
= =
y tính
6
log 45
theo
a
.
b
A.
2
6
2 2
log 45 .
a ab
ab b
=
+
B.
6
2
log 45 .
a ab
ab b
+
=
+
C.
6
2
log 45 .
a ab
ab
+
=
D.
2
6
2 2
log 45 .
a ab
ab
=
Câu 269:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
25 6.5 5 0.
x x
+ =
A.
1 nghi
m.
B.
Vô nghi
m.
C.
2 nghi
m.
D.
3 nghi
m.
Câu 270:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
.
x x
e e
y
x
=
A.
(
)
2
2
.
x x
e e
y
x
+
=
B.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+ +
=
C.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+ +
=
D.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+
=
Câu 271:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
1
5 0.
5
x
+
>
A.
(
)
1; .
S
= +
B.
(
)
2; .
S
= +
C.
(
)
;2 .
S
= −∞
D.
(
)
; 2 .
S
= −∞
Câu 272:
Tính
đọ
a hàm c
a hàm s
log .
y x
=
A.
1
.
ln10
y
x
=
B.
1
.
y
x
=
C.
1
.
10ln
y
x
=
D.
ln10
.
y
x
=
Câu 273:
Trong các hàm s
d
ướ
i
đ
ây, hàm s
nào
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
( )
=
1
5 6 5
log .
y x
B.
=
3
log .
y x
C.
=
1
2
log .
y x
D.
π
=
4
log .
y x
Câu 274:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1 và
3
3
log .
a
P a
=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3.
P
=
B.
9.
P
=
C.
1.
P
=
D.
1
.
3
P
=
Câu 275:
G
i
1 2
;
x x
hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
3 2 9 3 9.2 0
x x x x
+ + =
. Tính
1 2
.
S x x
= +
A.
1
.
2
S
=
B.
2.
S
=
C.
2.
S
=
D.
3.
S
=
Câu 276:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng. Tính
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
.
a a a
P
a a a
+
=
+
A.
2
.
P a
=
B.
1.
P
=
C.
2 .
P a
=
D.
.
P a
=
Câu 277:
Cho
,
a b
là các s
d
ươ
ng th
a mãn
1,
a a b
log 3.
a
b
=
Tính
log .
b
a
b
P
a
=
A.
1 3.
P =
B.
1 3.
P = +
C.
5 3 3.
P =
D.
5 3 3.
P = +
Câu 278:
Cho hàm s
=
+
1
ln .
1
y
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
+ =
.
y y
xy e e
B.
+ =
1 .
y
xy e
C.
+ =
.
y y y
D.
+ =
.
y
xy y e
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
68
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 279:
t hàm s
=
2
sin5 .
x
y e x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
+ =
/// /
4 29 0.
y y y
B.
+ + =
/// /
4 29 0.
y y y
C.
+ =
// /
4 29 0.
y y y
D.
+ + =
// /
4 29 0.
y y y
Câu 280:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
hàm s
, ,
= = =
x x x
y a y b y c
đượ
c cho trong các
hình v
n. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
1
y =
a
x
y =
c
x
y =
b
x
x
y
O
A.
.
< <
b c a
B.
.
< <
a c b
C.
.
< <
a b c
D.
.
< <
c a b
Câu 281:
V
i các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
b
t kì. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
ln( ) ln ln .
ab a b
=
B.
ln( ) ln ln .
ab a b
= +
C.
ln
ln .
ln
a a
b b
=
D.
ln ln ln .
a
b a
b
=
Câu 282:
S
l
ượ
ng vi kh
u A trong m
t phòng thí nghi
m
đượ
c tính theo công th
c
( ) (0).2 ,
t
s t S
=
trong
đ
ó
(0)
S
s
l
ượ
ng vi kh
u A lúc ban
đầ
u,
( )
s t
s
l
ượ
ng vi khu
n A sau t phút. Bi
ế
t sau 3 phút thì s
l
ượ
ng vi khu
n A 625 nghìn con. H
i sau bao lâu, k
t
lúc ban
đầ
u, s
l
ượ
ng vi khu
n A 10 tri
u
con ?
A.
7 phút.
B.
48 phút.
C.
19 phút.
D.
12 phút.
Câu 283:
Cho bi
u th
c
4
3
2 3
. . ,
P x x x
=
v
i
0
x
>
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
13
24
.
P x
=
B.
1
2
.
P x
=
C.
1
4
.
P x
=
D.
2
3
.
P x
=
Câu 284:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
2
log 2 3.
x x
+ + =
A.
2; 3.
x x
= =
B.
2; 3.
x x
= =
C.
1; 2.
x x
= =
D.
3; 0.
x x
= =
Câu 285:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1 1
2 2
log ( 1) log (2 1).
x x
+ <
A.
1
;2 .
2
S
=
B.
(
)
2; .
S
= +∞
C.
(
)
;2 .
S
= −∞
D.
(
)
1;2 .
S
=
Câu 286:
t hàm s
cos2
( ) .
=
x
f x e M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
/
3 .
6
f e
π
=
B.
/
3 .
6
f e
π
=
C.
/
3 .
6
f e
π
=
D.
3
/
2
.
6
f e
π
=
Câu 287:
V
i m
i
, ,
a b x
là c s
th
c d
ươ
ng th
a mãn
2 2 2
log 5log 3log ,
x a b
= +
m
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
5 3
.
x a b
=
B.
5 3
.
x a b
= +
C.
5 3 .
x a b
= +
D.
3 5 .
x a b
= +
Câu 288:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
6 3 2 0
x x
m m
+ =
nghi
m thu
c kho
ng
(
)
0;1 .
A.
(
)
3;4 .
m
B.
2;4 .
m
C.
(
)
2;4 .
m
D.
3;4 .
m
Câu 289:
Cho s
a
d
ươ
ng khác 1 các s
d
ươ
ng
,
b c
. Trong các kh
ng
đị
nh sau, có bao nhi
u kh
ng
đị
nh
Đúng
?
1
Khi
1
a
>
thì
> >
log 0 1.
a
b b
2
Khi
0 1
a
< <
thì
> <
log 0 1.
a
b b
3
= =
log log .
a a
b c b c
4
=
log log .
n
a a
b n b
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
69
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 290:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
2
log 2 3 .
y x x
=
A.
(
)
(
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
B.
1;3 .
D
=
C.
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
D.
(
)
1;3 .
D
=
Câu 291:
Cho hàm s
2
( ) 2 .7 .
x x
f x
= M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2
( ) 1 1 log 7 0.
f x x
< + <
B.
2
7
( ) 1 log 2 0.
f x x x
< + <
C.
2
( ) 1 ln2 ln7 0.
f x x x
< + <
D.
2
2
( ) 1 log 7 0.
f x x x
< + <
Câu 292:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
3 3
log (2 1) log ( 1) 1.
x x
+ =
A.
{
}
2 .
S
=
B.
{
}
3 .
S
=
C.
{
}
1 .
S
=
D.
{
}
4 .
S
=
Câu 293:
Bi
ế
t hàm s
1
3
x
y
=
có giá tr
b
ng 27. Tìm
.
x
A.
1
.
3
x
=
B.
1
.
3
x
=
C.
3.
x
=
D.
3.
x
=
Câu 294:
Rút g
n bi
u th
c
1
6
3
.
P x x
=
v
i
0.
x
>
A.
1
8
.
P x
=
B.
2
.
P x
=
C.
2
9
.
P x
=
D.
.
P x
=
Câu 295:
Tính
3
log
a
H a
=
v
i
0
a
>
1.
a
A.
1
.
3
H
=
B.
1
.
3
H
=
C.
3.
H
=
D.
3.
H
=
Câu 296:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
2
log 2 3 .
y x x
=
A.
[
]
1;3 .
D
=
B.
(
)
(
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
C.
{
}
\ 1;3 .
D
=
D.
(
]
[
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
Câu 297:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
ln 5 6 .
= +
y x x
A.
(
)
(
)
;2 3; .
= −∞ +∞
D
B.
(
)
2;3 .
=
D
C.
(
]
[
)
;2 3; .
= −∞ +∞
D
D.
[
]
2;3 .
=
D
Câu 298:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
32.4 18.2 1 0.
+ <
x x
A.
(
)
4;1 .
=
S
B.
(
)
5; 2 .
=
S
C.
(
)
1;6 .
=
S
D.
(
)
4;0 .
=
S
Câu 299:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
1
2
log 5 6 3.
x x
A.
(
)
(
)
2; 1 6;7 .
x
B.
[
)
(
]
2; 1 6;7 .
x
C.
[
]
2;7 .
x
D.
(
)
1;6 .
x
Câu 300:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
:
(
)
2
2
4 3 .
y x x
= +
A.
(
)
( ;1) 3; .
D
= −∞ +∞
B.
{
}
\ 1;3 .
D
=
C.
.
D
=
D.
(
)
1;3 .
D
=
Câu 301:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
10
1
.
=
x
y
e e
A.
(
)
0; .
= +∞
D
B.
{
}
\ 0 .
=
D
C.
[
)
ln10; .
= +∞
D
D.
(
)
10; .
= +∞
D
Câu 302:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
2 3
log log 2 2 3
y m x m x m
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
70
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
xác
đị
nh v
i m
i
.
x
A.
7
;7 .
3
m
B.
7
; .
3
m
+∞
C.
7
; .
3
m
−∞
D.
2 7
; .
3 3
m
Câu 303:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3
log .
=
y x
A.
1
.
ln3
=y
x
B.
1
.
log3
=
y
x
C.
1
.
=
y
x
D.
ln3.
=
y x
Câu 304:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
1 1
.
3 27
<
x
A.
(
)
; 1 .
= −∞
S
B.
(
)
1; .
= +∞
S
C.
(
)
;5 .
= −∞
S
D.
(
)
5; .
= +∞
S
Câu 305:
Bi
ế
t
( )
( )
( )
+
+ + =
+ +
2
3
2
log 4 5 , ( , , )
4 5 ln
ax b
x x a b c
x x c
. Tính
(
)
.
P abc a b c
= + +
A.
3
9 .
P
=
B.
3
7 .
P
=
C.
3
5 .
P
=
D.
3
6 .
P
=
Câu 306:
B
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 2 11 15 1
+
x x
bao nhiêu nghi
m nguyên ?
A.
Vô s
.
B.
3.
C.
5.
D.
4.
Câu 307:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình
1
4 .2 2 0
+
+ =
x x
m m
hai
nghi
m
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
3.
+ =
x x
A.
3
.
2
=
m
B.
9
.
2
=
m
C.
3.
=
m
D.
4.
=
m
Câu 308:
Cho
30 30
log 3 ,log 5
a b
= =
. Hãy tính
30
log 1350
theo
, .
a b
A.
= + +
30
log 1350 2 1.
a b
B.
= + +
30
log 1350 2.
a b
C.
= +
30
log 1350 2 .
a b
D.
= + +
30
log 1350 1.
a b
Câu 309:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln cos .
y x
=
A.
cot .
y x
=
B.
tan .
y x
=
C.
1
.
cos
y
x
=
D.
tan .
y x
=
Câu 310:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= + +
2
3
log 4 5 .
y x x
A.
(
)
(
)
; 1 5; .
D
= −∞ +∞
B.
{
}
\ 1;5 .
D
=
C.
(
)
=
1;5 .
D
D.
[
]
1;5 .
D
=
Câu 311:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
2
1
5 2 2 ln .
1
y x x
x
= +
A.
(
)
1;3 .
D
=
B.
[
)
1;3 .
D
=
C.
(
)
1;2 .
D
=
D.
(
]
1;2 .
D
=
Câu 312:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
2
1 1
3 2 3 .
x x
x
+ +
+ =
A.
{
}
0;10 .
S
=
B.
{
}
0;1 .
S
=
C.
{
}
0;3 .
S
=
D.
{
}
0 .
S
=
Câu 313:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 4 log 4 16 .
2
= + +
y x x
A.
(
)
4; .
= +∞
D
B.
[
]
4;16
=
D
C.
(
]
4;16 .
=
D
D.
(
)
[
)
; 4 16; .
= −∞ +∞
D
Câu 314:
Cho
2 2
log 5 ;log 3
a b
= =
. Bi
u di
n
3
log 135
theo
, .
a b
A.
3
3
log 135 .
a b
a
+
=
B.
3
3
log 135 .
a b
b
+
=
C.
3
3
log 135 .
a b
a
+
=
D.
3
3
log 135 .
a b
b
+
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
71
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 315:
Cho hàm s
1
ln
1
y
x
=
+
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
/
1 .
y
xy e
=
B.
/
1 .
y
xy e
=
C.
/
1 .
y
xy e
+ =
D.
/
1 .
y
xy e
+ =
Câu 316:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
hàm s
, ,
= = =
x x x
y a y b y c
đượ
c cho trong các
hình v
n. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
1
y =
a
x
y =
c
x
y =
b
x
x
y
O
A.
.
< <
a b c
B.
.
> >
a b c
C.
.
> >
c a b
D.
.
> >
b c a
Câu 317:
t hàm s
(
)
= +
2
3 1 .
x
y x x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
−∞
;0 .
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
+∞
0; .
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
Câu 318:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 5 4.
x
=
A.
3.
x
=
B.
21.
x
=
C.
11.
x
=
D.
13.
x
=
Câu 319:
Bi
ế
t
( )
+ + = + +
3 3 *
2
1
3 log 3 ln , ( , , )
ln
x x x x
x e a ce a b c
x b
. Tính
.
b c a
S a b c
= + +
A.
20.
S
=
B.
40.
S
=
C.
44.
S
=
D.
18.
S
=
Câu 320:
Bi
ế
t
( )
+ + + = + +
+
3 2
ln(2 1) , ( , , )
2 1
x x
b
x x e ax ce a b c
x
. Tính
( )
1.
c
S ab
= +
A.
7
.
6
S
=
B.
1
.
6
S
=
C.
6.
S
=
D.
5
.
6
S
=
Câu 321:
Cho
2 2
log 5 ,log 3
= =
a b
. Tính
3
log 675
=
H theo
, .
a b
A.
= +
3.
a
H
b
B.
=
+
2
.
3
a
H
b
C.
= +
3
2.
a
H
b
D.
= +
2
3.
a
H
b
Câu 322:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
1
log .
2
x
y
x
=
A.
(
)
1;2 .
D
=
B.
(
)
2; .
D
= +∞
C.
(
)
(
)
;1 2; .
D
= −∞ +
D.
(
)
;1 .
D
= −∞
Câu 323:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 7.10 5.25 2 1.
x x
x
> +
A.
[
]
1;0 .
S
=
B.
(
)
1;0 .
S
=
C.
[
)
1;0 .
S
=
D.
(
]
1;0 .
S
=
Câu 324:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
6
3 2
log .
1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\ 1 .
D
=
B.
2
;1 .
3
D
=
C.
2
; .
3
D
= +∞
D.
2
;1 .
3
D
=
Câu 325:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
( ) ln 1 .
x x
f x e e
= + +
A.
2
1
( ) .
1
x
f x
e
=
+
B.
2
( ) .
1
x
x
e
f x
e
=
+
C.
2
( ) 1 .
x
f x e
= +
D.
2
( ) .
2 1
x
x
e
f x
e
=
+
Câu 326:
Cho hàm s
= +
4
2 .
x x
y e e
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
′′
=
13 12 0.
y y y
B.
′′
=
13 12 0.
y y y
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
72
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
′′ ′′
=
13 12 0.
y y y
D.
′′
+ + =
13 12 0.
y y y
Câu 327:
V
i
0 1
a
<
. Tính
3 5
2 2 4
15 7
log .
a
a a a
K
a
=
A.
9
.
5
K
=
B.
12
.
5
K =
C.
3.
K
=
D.
2.
K
=
Câu 328:
Cho các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
1.
a
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
2
1 1
log log .
2 2
a
a
ab b
= +
B.
( )
2
1
log log .
2
a
a
ab b
=
C.
(
)
2
log 2 2log .
a
a
ab b
= +
D.
( )
2
1
log log .
4
a
a
ab b
=
Câu 329:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ < + +
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1 .
x x
A.
< <
2 4.
x
B.
< <
4 16.
x
C.
< <
3 9.
x
D.
< <
1 4.
x
Câu 330:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ +
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2.
x x
A.
<
3
3.
4
x
B.
3
3.
8
x
C.
3
3.
4
x
D.
<
1
3.
4
x
Câu 331:
Bi
ế
t r
ng
3
2
3
2
a a
>
3 4
log log
4 5
b b
<
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0 1
a
< <
0 1.
b
< <
B.
0 1
a
< <
1.
b
>
C.
0 1
b
< <
1.
a
>
D.
1
a
>
1.
b
>
Câu 332:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
1
2 .
8
=
x
A.
1.
=
x
B.
2.
=
x
C.
4.
=
x
D.
3.
=
x
Câu 333:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= + +
2
3
log 3 2 4 .
y x x x
A.
[
]
1;2 .
D
=
B.
{
}
\ 1;2 .
D
=
C.
(
)
1;2 .
D
=
D.
(
)
= −∞ +
;1 2; .
D
Câu 334:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
1
.
4
x
x
y
+
=
A.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+
=
B.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+ +
=
C.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+ +
=
D.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+
=
Câu 335:
Tính
đọ
a hàm c
a hàm s
log .
y x
=
A.
1
.
y
x
=
B.
1
.
10ln
y
x
=
C.
ln10
.
y
x
=
D.
1
.
ln10
y
x
=
Câu 336:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
2
3 3
log log 2 7 0
x m x m
+ =
hai
nghi
m th
c
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
. 81.
x x
=
A.
4.
m
=
B.
4.
m
=
C.
81.
m
=
D.
44.
m
=
Câu 337:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1
4 2 0
x x
m
+
+ =
hai nghi
m th
c
phân bi
t.
A.
(
)
0;1 .
m
B.
(
)
;1 .
m
−∞
C.
(
)
0; .
m
+∞
D.
(
0;1 .
m
Câu 338:
V
i m
i
, ,
a b x
là c s
th
c d
ươ
ng th
a mãn
2 2 2
log 5log 3log ,
x a b
= +
m
nh
đề
o d
ướ
i
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
73
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
đ
ây
đ
úng ?
A.
5 3
.
x a b
=
B.
5 3
.
x a b
= +
C.
5 3 .
x a b
= +
D.
3 5 .
x a b
= +
Câu 339:
t hàm s
2
9
( )
9
t
t
f t
=
+
v
i m là tham s
th
c. G
i S t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a m sao
cho
( ) ( ) 1
f x f y
+ =
v
i m
i s
th
c
,
x y
th
a mãn
( ).
x y
e e x y
+
+
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
Vô s
.
Câu 340:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình
1
4 .2 2 0
+
+ =
x x
m m
hai
nghi
m
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
3.
+ =
x x
A.
3.
=
m
B.
9
.
2
=
m
C.
4.
=
m
D.
3
.
2
=
m
Câu 341:
V
i
a
là s
th
c d
ươ
ng b
t kì, m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
log 3log .
a a
=
B.
log(3 ) 3log .
a a
=
C.
3
1
log log .
3
a a
=
D.
1
log(3 ) log .
3
a a
=
Câu 342:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln 1 1 .
y x
= + +
A.
( )
1
.
1 1 1
y
x x
=
+ + +
B.
1
.
1 1
y
x
=
+ +
C.
( )
1
.
2 1 1 1
y
x x
=
+ + +
D.
( )
2
.
1 1 1
y
x x
=
+ + +
Câu 343:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 4 log 4 16 .
2
= + +
y x x
A.
[
]
4;16
=
D
B.
(
]
4;16 .
=
D
C.
(
)
4; .
= +∞
D
D.
(
)
[
)
; 4 16; .
= −∞ +∞
D
Câu 344:
Cho dãy s
( )
n
u
th
a mãn
1 1 10 10
log 2 log 2log 2log
u u u u
+ + =
1
2
n n
u u
+
=
v
i
1.
n
Tìm
giá tr
nh
nh
t c
a n
để
100
5 .
n
u
>
A.
229.
B.
249.
C.
248.
D.
290.
Câu 345:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 2 log 4 18 .
2
= + +
y x x
A.
(
]
2;18 .
=
D
B.
[
]
2;18
=
D
C.
(
)
2; .
= +∞
D
D.
(
)
[
)
; 2 18; .
= −∞ +∞
D
Câu 346:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
1
3
1 .
y x=
A.
.
D
=
B.
(
)
;1 .
D
= −∞
C.
(
)
1; .
D
= +∞
D.
{
}
\ 1 .
D
=
Câu 347:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
1
2
2
log ( 1) log ( 1) 1.
x x
+ + =
A.
{
}
3 .
S
=
B.
{
}
2 5 .
S
= +
C.
3 13
.
2
S
+
=
D.
{
}
2 5;2 5 .
S
= +
Câu 348:
Cho
,
x y
là các s
th
c l
n h
ơ
n 1 th
a mãn
2 2
9 6 .
x y xy
+ =
Tính
12 12
12
1 log log
.
2log ( 3 )
x y
M
x y
+ +
=
+
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
74
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1
.
3
M
=
B.
1
.
4
M
=
C.
1.
M
=
D.
1
.
2
M
=
Câu 349:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
log 2 1
y x x m
= +
có t
p xác
đị
nh
.
A.
0.
m
B.
0.
m
<
C.
2.
m
>
D.
2.
m
Câu 350:
Xét c s
th
c d
ươ
ng
,
a b
th
a mãn
2
1
log 2 3.
ab
ab a b
a b
= + +
+
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a
2 .
P a b
= +
A.
min
3 11 7
.
2
P
=
B.
min
2 10 3
.
2
P
=
C.
min
2 10 5
.
2
P
=
D.
min
2 10 1
.
2
P
=
Câu 351:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 5 4.
x
=
A.
13.
x
=
B.
11.
x
=
C.
3.
x
=
D.
21.
x
=
Câu 352:
Cho
log 2
a
b
=
log 3.
a
c
=
Tính
(
)
2 3
log .
a
P b c
=
A.
31.
P
=
B.
30.
P
=
C.
108.
P
=
D.
13.
P
=
Câu 353:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
2 2
log ( 1) log ( 1) 3.
x x
+ + =
A.
{
}
3;3 .
S
=
B.
{
}
4 .
S
=
C.
{
}
3 .
S
=
D.
{
}
10; 10 .
S
=
Câu 354:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
3 3
log (2 1) log ( 1) 1.
x x
+ =
A.
{
}
4 .
S
=
B.
{
}
3 .
S
=
C.
{
}
2 .
S
=
D.
{
}
1 .
S
=
Câu 355:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
1
2
5
4 .
= y x
A.
[
]
2;2 .
=
D
B.
{
}
\ 2;2 .
=
D
C.
(
)
(
)
; 2 2; .
= −∞ +∞
D
D.
(
)
2;2 .
=
D
Câu 356:
Cho hàm s
( ) ln .
f x x x
=
Đồ
th
nào d
ướ
i
đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
( ).
y f x
=
A.
B.
C.
D.
Câu 357:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
các hàm s
, ,
x x x
y a y b y c
= = =
đượ
c cho trong
hình v
n. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
75
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
.
c a b
< <
B.
.
b c a
< <
C.
.
a b c
< <
D.
.
a c b
< <
Câu 358:
Cho hàm s
2
( ) 2 .7 .
x x
f x
= M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2
2
( ) 1 log 7 0.
f x x x
< + <
B.
2
7
( ) 1 log 2 0.
f x x x
< + <
C.
2
( ) 1 1 log 7 0.
f x x
< + <
D.
2
( ) 1 ln2 ln 7 0.
f x x x
< + <
Câu 359:
V
i m
i s
th
c d
ươ
ng
a
b
th
a mãn
2 2
8 ,
a b ab
+ = m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
1
log log log .
2
a b a b
+ = + +
B.
( ) ( )
1
log log log .
2
a b a b
+ = +
C.
(
)
log 1 log log .
a b a b
+ = + +
D.
( ) ( )
1
log 1 log log .
2
a b a b
+ = + +
Câu 360:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình
(
)
6 3 2 0
x x
m m
+ =
nghi
m thu
c kho
ng
(
)
0;1 .
A.
(
)
2;4 .
m
B.
2;4 .
m
C.
(
)
3;4 .
m
D.
3;4 .
m
Câu 361:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng v
i s
th
c d
ươ
ng
, ?
x y
A.
log
log .
log
a
a
a
x
x
y y
=
B.
log log log .
a a a
x
x y
y
= +
C.
log log ( ).
a a
x
x y
y
=
D.
log log log .
a a a
x
x y
y
=
Câu 362:
Rút g
n bi
u th
c
1
6
3
.
P x x
=
v
i
0.
x
>
A.
.
P x
=
B.
1
8
.
P x
=
C.
2
9
.
P x
=
D.
2
.
P x
=
Câu 363:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
1
5 0.
5
x
+
>
A.
(
)
;2 .
S
= −∞
B.
(
)
1; .
S
= +∞
C.
(
)
2; .
S
= +
D.
(
)
; 2 .
S
= −∞
Câu 364:
H
i ph
ươ
ng trình
2 3
3 6 ln( 1) 1 0
x x x
+ + + =
có bao nhiêu nghi
m phân bi
t ?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 365:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng tùy ý khác 1. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
1
log .
log 2
a
a
=
B.
2
log log 2.
a
a
=
C.
2
2
1
log .
log
a
a
=
D.
2
log log 2.
a
a
=
Câu 366:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1 1
2 2
log ( 1) log (2 1).
x x
+ <
A.
(
)
;2 .
S
= −∞
B.
(
)
1;2 .
S
=
C.
(
)
2; .
S
= +∞
D.
1
;2 .
2
S
=
Câu 367:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
3
2
2 .
y x x
=
A.
.
D
=
B.
(
)
0; .
D
= +∞
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
76
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
(
)
(
)
; 1 2; .
D
= −∞ +
D.
{
}
\ 1;2 .
D
=
Câu 368:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
1
.
4
x
x
y
+
=
A.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+
=
B.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+ +
=
C.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+
=
D.
2
1 2( 1)ln2
.
2
x
x
y
+ +
=
Câu 369:
B
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 2 11 15 1
x x
+
bao nhiêu nghi
m nguyên ?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
Vô s
.
Câu 370:
V
i các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
b
t kì. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
a
a b
b
= + +
B.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
a
a b
b
= +
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
a
a b
b
= + +
D.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
a
a b
b
= +
Câu 371:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
ln 2 1
y x x m
= + +
t
p c
đị
nh
.
A.
0.
m
=
B.
0 3.
m
< <
C.
0.
m
>
D.
1
m
<
ho
c
0.
m
>
Câu 372:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
5
3
log .
2
x
y
x
=
+
A.
(
)
2;3 .
D
=
B.
(
)
(
)
; 2 3; .
D
= −∞ +
C.
{
}
\ 2 .
D
=
D.
(
)
)
; 2 3; .
D
= −∞ +
Câu 373:
V
i s
th
c d
ươ
ng
,
x y
y ý,
đặ
t
3 3
log ,log .
x y
α β
= =
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
27
log 9 .
2
x
y
α
β
=
B.
3
27
log .
2
x
y
α
β
=
C.
3
27
log 9 .
2
x
y
α
β
= +
D.
3
27
log .
2
x
y
α
β
= +
Câu 374:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
2
1 1
3 2 3 .
x x
x
+ +
+ =
A.
{
}
0;10 .
S
=
B.
{
}
0;1 .
S
=
C.
{
}
0;3 .
S
=
D.
{
}
0 .
S
=
Câu 375:
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
(
)
(
)
2017 2016
7 4 3 4 3 7 .
P
= +
A.
(
)
2016
7 4 3 .
P
= +
B.
1.
P
=
C.
7 4 3.
P
=
D.
7 4 3.
P
= +
Câu 376:
Cho hai hàm s
,
x x
y a y b
= =
v
i
,
a b
là hai s
th
c d
ươ
ng khác 1, l
n l
ượ
t có
đồ
th
(
)
1
C
(
)
2
C
nh
ư
hình bên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0 1.
b a
< < <
B.
0 1 .
a b
< < <
C.
0 1.
a b
< < <
D.
0 1 .
b a
< < <
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
77
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 377:
Cho hàm s
ln
,
x
y
x
= m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
1
2 .
y xy
x
′′
+ =
B.
2
1
.
y xy
x
′′
+ =
C.
2
1
.
y xy
x
′′
+ =
D.
2
1
2 .
y xy
x
′′
+ =
Câu 378:
Cho ph
ươ
ng trình
1
4 2 3 0.
x x
+
+ =
Khi
đặ
t
2
x
t
=
, ta
đượ
c ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2
2 3 0.
t
=
B.
2
3 0.
t t
+ =
C.
2
2 3 0.
t t
+ =
D.
4 3 0.
t
=
Câu 379:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1
9 2.3 0
x x
m
+
+ =
hai nghi
m th
c
1 2
,
x x
th
a mãn
1 2
1.
x x
+ =
A.
3.
m
=
B.
3.
m
=
C.
1.
m
=
D.
6.
m
=
Câu 380:
Cho
3
log 2
a
=
2
1
log .
2
b
=
Tính
2
3 3 1
4
2log log (3 ) log .
I a b
= +
A.
4.
I
=
B.
5
.
4
I
=
C.
3
.
2
I
=
D.
0.
I
=
Câu 381:
Cho
,
a b
là các s
d
ươ
ng th
a mãn
1,
a a b
log 3.
a
b
=
Tính
log .
b
a
b
P
a
=
A.
5 3 3.
P
= +
B.
5 3 3.
P
=
C.
1 3.
P
= +
D.
1 3.
P
=
Câu 382:
H
i bao nhiêu giá tr
m nguyên trong
đ
o
n
2017;2017
để
ph
ươ
ng trình
log( ) 2log( 1)
mx x
= +
có nghi
m duy nh
t ?
A.
4015.
B.
2017.
C.
4014.
D.
2018.
Câu 383:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 2. Tính
2
2
log .
4
a
a
I
=
A.
2.
I
=
B.
2.
I
=
C.
1
.
2
I
=
D.
1
.
2
I
=
Câu 384:
V
i các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
b
t kì. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
ln( ) ln ln .
ab a b
= +
B.
ln( ) ln ln .
ab a b
=
C.
ln
ln .
ln
a a
b b
=
D.
ln ln ln .
a
b a
b
=
Câu 385:
S
l
ượ
ng vi kh
u A trong m
t phòng thí nghi
m
đượ
c tính theo công th
c
( ) (0).2 ,
t
s t S
=
trong
đ
ó
(0)
S
s
l
ượ
ng vi kh
u A lúc ban
đầ
u,
( )
s t
s
l
ượ
ng vi khu
n A sau t phút. Bi
ế
t sau 3 phút thì s
l
ượ
ng vi khu
n A 625 nghìn con. H
i sau bao lâu, k
t
lúc ban
đầ
u, s
l
ượ
ng vi khu
n A 10 tri
u
con ?
A.
19 phút.
B.
48 phút.
C.
7 phút.
D.
12 phút.
Câu 386:
Cho bi
u th
c
4
3
2 3
. . ,
P x x x
=
v
i
0
x
>
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
13
24
.
P x
=
B.
1
2
.
P x
=
C.
1
4
.
P x
=
D.
2
3
.
P x
=
Câu 387:
Cho hai s
th
c
a
,
b
v
i
1 .
a b
< <
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
log 1 log .
b a
a b
< <
B.
1 log log .
a b
b a
< <
C.
log 1 log .
a b
b a
< <
D.
log log 1.
b a
a b
< <
Câu 388:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1 và
3
3
log .
a
P a
=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
.
3
P
=
B.
9.
P
=
C.
1.
P
=
D.
3.
P
=
Câu 389:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
ln 5 6 .
= +
y x x
A.
(
)
(
)
;2 3; .
= −∞ +∞
D
B.
(
)
2;3 .
=
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
78
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
[
]
2;3 .
=
D
D.
(
]
[
)
;2 3; .
= −∞ +∞
D
Câu 390:
Đặ
t
12
log 27.
=
a Hãy tính
6
log 16
theo
.
a
A.
6
12 4
log 16 .
3
+
=
a
a
B.
6
12 4
log 16 .
3
=
+
a
a
C.
6
log 16 12 3 .
= +
a
D.
6
15
log 16 .
2 1
=
a
a
Câu 391:
Xét các s
th
c d
ươ
ng
,
x y
th
a mãn
3
1
log 3 2 4.
2
xy
xy x y
x y
= + +
+
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a
.
P x y
= +
A.
min
9 11 19
.
9
P
+
=
B.
min
9 11 19
.
9
P
=
C.
min
18 11 29
.
21
P
=
D.
min
2 11 3
.
3
P
=
Câu 392:
Xét các s
th
c
,
a b
th
a mãn
1.
a b
> >
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
P
c
a bi
u th
c
( )
2 2
log 3log .
a b
b
a
P a
b
= +
A.
min
13.
P
=
B.
min
19.
P
=
C.
min
15.
P
=
D.
min
14.
P
=
Câu 393:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3
log .
=
y x
A.
1
.
ln3
=y
x
B.
1
.
log3
=y
x
C.
1
.
=
y
x
D.
ln3.
=
y x
Câu 394:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
3
log 4 3 .
y x x
= +
A.
(
)
1;3 .
D
=
B.
(
)
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
C.
(
)
(
)
2 2;1 3;2 2 .
D
= +
D.
(
)
(
)
;2 2 2 2; .
D
= −∞ + +∞
Câu 395:
V
i
,
a b
là các s
th
c d
ươ
ng tùy ý
1,
a
đặ
t
2
3 6
log log .
a
a
P b b
= +
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
6log .
a
P b
=
B.
27log .
a
P b
=
C.
15log .
a
P b
=
D.
9log .
a
P b
=
Câu 396:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
3
x
m
=
có nghi
m th
c.
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
0.
m
D.
0.
m
>
Câu 397:
Đặ
t
2 5
log 3, log 3.
a b
= =
y tính
6
log 45
theo
a
.
b
A.
6
2
log 45 .
a ab
ab b
+
=
+
B.
2
6
2 2
log 45 .
a ab
ab
=
C.
6
2
log 45 .
a ab
ab
+
=
D.
2
6
2 2
log 45 .
a ab
ab b
=
+
Câu 398:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
2 2
log 5log 4 0.
x x
+
A.
)
)
;1 4; .
S
= −∞ +∞
B.
2;16 .
S
=
C.
(
)
;2 16; .
S
= −∞ +∞
D.
(
)
0;2 16; .
S
= +
Câu 399:
Ông A vay ng
n h
n ngân ng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho
ngân ng theo ch: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p
cách nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n là nh
ư
nhau và tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo cách
đ
ó, s
ti
n mông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
A.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
3
100. 1,01
3
m =
(tri
u
đồ
ng).
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
79
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
100.1,03
3
m
= (tri
u
đồ
ng) .
D.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m
=
(tri
u
đồ
ng).
Câu 400:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
32.4 18.2 1 0.
+ <
x x
A.
(
)
5; 2 .
=
S
B.
(
)
4;0 .
=
S
C.
(
)
1;6 .
=
S
D.
(
)
4;1 .
=
S
Câu 401:
m s
nào d
ướ
i
đ
ây có
đạ
o hàm là
6
3 ln3 7 ?
= +
x
y x
A.
3 7 .
= +
x x
y
B.
7
3 .
= +
x
y x
C.
7
3
log .
= +
y x x
D.
7
3 . .
=
x
y x
Câu 402:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
10
1
.
=
x
y
e e
A.
(
)
10; .
= +∞
D
B.
[
)
ln10; .
= +∞
D
C.
{
}
\ 0 .
=
D
D.
(
)
0; .
= +∞
D
Câu 403:
Cho
log 3,log 4
a b
x x
= =
v
i
,
a b
là các s
th
c l
n h
ơ
n 1. Tính
log .
ab
P x
=
A.
1
.
12
P
=
B.
7
.
12
P
=
C.
12
.
7
P
=
D.
12.
P
=
Câu 404:
M
t ng
ườ
i g
i 100 tri
u
đồ
ng o m
t ngân ng v
i lãi su
t
0,4%
/ tháng. Bi
ế
t r
ng n
ế
u
không rút ti
n ra kh
i ngân hàng thì c
sau m
i tháng, s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào v
n ban
đầ
u
để
tính lãi
cho tháng ti
ế
p theo. H
i sau
đ
úng 6 tháng, ng
ườ
i
đ
ó
đượ
c l
ĩ
nh s
ti
n (c
v
n ban
đầ
u và lãi) g
n nh
t v
i
s
ti
n nào d
ướ
i
đ
ây, n
ế
u trong kho
ng th
i gian này ng
ườ
i
đ
ó không rút ti
n ra và lãi su
t không thay
đổ
i
?
A.
102, 016,000
đồ
ng.
B.
102, 423,000
đồ
ng.
C.
102, 424, 000
đồ
ng.
D.
102, 017,000
đồ
ng.
Câu 405:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
1
2 .
8
=
x
A.
1.
=
x
B.
4.
=
x
C.
3.
=
x
D.
2.
=
x
Câu 406:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 1 2.
x
=
A.
4.
x
=
B.
3.
x
=
C.
3.
x
=
D.
5.
x
=
Câu 407:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
2
1 1
.
3 27
<
x
A.
(
)
5; .
= +∞
S
B.
(
)
1; .
= +∞
S
C.
(
)
;5 .
= −∞
S
D.
(
)
; 1 .
= −∞
S
Câu 408:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
b
t ph
ươ
ng trình
2
2 2
log 2log 3 2 0
x x m
+ <
nghi
m th
c.
A.
1.
m
B.
2
.
3
m
<
C.
1.
m
<
D.
0.
m
<
Câu 409:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
2
log 2 3 .
y x x
=
A.
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
B.
1;3 .
D
=
C.
(
)
1;3 .
D
=
D.
(
)
(
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
Câu 410:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 2 log 4 18 0.
2
+ +
x x
A.
(
)
2;4 .
=
S
B.
(
]
2;18 .
=
S
C.
(
]
2;2 .
=
S
D.
[
]
2;3 .
=
S
Câu 411:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
( )
25
1
log 1 .
2
x
+ =
A.
6.
x
=
B.
4.
x
=
C.
6.
x
=
D.
23
.
2
x =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
80
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 412:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
2
1 3
.
log 1
=
+
x
y
x
A.
( )
1
1;0 0; .
3
=
D
B.
1
1; .
3
=
D
C.
{ }
1
; \ 1 .
3
=
D
D.
(
)
0; .
= +∞
D
Câu 413:
Đầ
u n
ă
m 2016, ông A thành l
p m
t công ty. T
ng s
ti
n ông A dùng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân
viên trong n
ă
m 2016 1 t
đồ
ng. Bi
ế
t r
ng c
sau m
i n
ă
m thì t
ng s
ti
n ng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân
viên trong c
n
ă
m t
ă
ng thêm 15% so v
i n
ă
m tr
ướ
c. H
i n
ă
m nào d
ướ
i
đ
ây n
ă
m
đề
u tiên t
ng s
ti
n ông A dùng
để
tr
l
ươ
ng cho nhân viên trong n
ă
m l
n h
ơ
n 2 t
đồ
ng ?
A.
N
ă
m 2020.
B.
N
ă
m 2023.
C.
N
ă
m 2021.
D.
N
ă
m 2022.
Câu 414:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
log 2 1 .
y x
= +
A.
1
.
2 1
y
x
=
+
B.
( )
2
.
2 1 ln2
y
x
=
+
C.
2
.
2 1
y
x
=
+
D.
( )
1
.
2 1 ln2
y
x
=
+
Câu 415:
M
t ng
ườ
i g
i 50 tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng v
i lãi su
t 6%/n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút
ti
n ra kh
i ngân hàng thì c
sau m
i n
ă
m s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào g
c
để
tính lãi cho n
ă
m ti
ế
p theo.
H
i sau ít nh
t bao nhiêu n
ă
m ng
ườ
i
đ
ó nh
n
đượ
c s
ti
n nhi
u h
ơ
n 100 tri
u
đồ
ng, bao g
m g
c và lãi ?
Gi
đị
nh trong su
t th
i gian g
i, lãi su
t không
đổ
i và ng
ườ
i
đ
ó không rút ti
n.
A.
14 n
ă
m.
B.
13 n
ă
m.
C.
12 n
ă
m.
D.
11 n
ă
m.
Câu 416:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng khác 1. Tính
log .
a
I a
=
A.
2.
I
=
B.
1
.
2
I
=
C.
2.
I
=
D.
0.
I
=
Câu 417:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
(
)
4
2 1
2
1
log 4 log 4 16 0.
2
+ +
x x
A.
[
)
0; .
= +
S
B.
(
]
4;16 .
=
S
C.
(
)
4;2 .
=
S
D.
(
]
4;0 .
=
S
Câu 418:
Cho b
t ph
ươ
ng trình
3.4 5.2 1 0.
+ <
x x
Khi
đặ
t
2
=
x
t
, ta
đượ
c ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2
5 3 1 0.
+ <
t t
B.
2
1 0.
+ <
t t
C.
2
0.
<
t t
D.
2
3 5 1 0.
+ <
t t
Câu 419:
Rút g
n bi
u th
c
5
3
3
:
Q b b
= v
i
0.
b
>
A.
4
3
.
Q b
=
B.
2
.
Q b
=
C.
4
3
.
Q b
=
D.
5
9
.
Q b
=
Câu 420:
Cho các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
1.
a
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
(
)
2
log 2 2log .
a
a
ab b
= +
B.
( )
2
1 1
log log .
2 2
a
a
ab b
= +
C.
( )
2
1
log log .
4
a
a
ab b
=
D.
( )
2
1
log log .
2
a
a
ab b
=
Câu 421:
Tìm t
ng S giá tr
t
t c
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 9 27 81
2
log .log .log .log .
3
x x x x
=
A.
9.
S
=
B.
80
.
9
S
=
C.
82
.
9
S
=
D.
0.
S
=
Câu 422:
Tìm t
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
2 6
2 2 .
x x
+
<
A.
(0;6).
S
=
B.
(0;64).
S
=
C.
( ;6).
S
= −∞
D.
(6; ).
S
= +∞
Câu 423:
Xét c s
nguyên d
ươ
ng
,
a b
sao cho
2
ln ln 5 0
a x b x
+ + =
hai nghi
m phân bi
t
1 2
,
x x
ph
ươ
ng trình
2
5log log 0
x b x a
+ + =
hai nghi
m phân bi
t
3 4
,
x x
th
a m
n
1 2 3 4
.
x x x x
>
Tìm giá tr
nh
nh
t
min
S
c
a
2 3 .
S a b
= +
A.
min
30.
S
=
B.
min
25.
S
=
C.
min
33.
S
=
D.
min
17.
S
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
81
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
82
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
A
B
C
D
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
A
B
C
D
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
A
B
C
D
22
1
22
2
22
3
22
4
22
5
22
6
22
7
22
8
22
9
23
0
23
1
23
2
23
3
23
4
23
5
23
6
23
7
23
8
23
9
24
0
A
B
C
D
24
1
24
2
24
3
24
4
24
5
24
6
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
25
6
25
7
25
8
25
9
26
0
A
B
C
D
26
1
26
2
26
3
26
4
26
5
26
6
26
7
26
8
26
9
27
0
27
1
27
2
27
3
27
4
27
5
27
6
27
7
27
8
27
9
28
0
A
B
C
D
28
1
28
2
28
3
28
4
28
5
28
6
28
7
28
8
28
9
29
0
29
1
29
2
29
3
29
4
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
30
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
83
Chuyên đề 2. Lũy thừa - Mũ và Lôgarit Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
31
8
31
9
32
0
A
B
C
D
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
A
B
C
D
33
5
33
6
33
7
33
8
33
9
34
0
34
1
34
2
34
3
34
4
34
5
34
6
34
7
34
8
34
9
35
0
35
1
35
2
35
3
35
4
A
B
C
D
35
5
35
6
35
7
35
8
35
9
36
0
36
1
36
2
36
3
36
4
36
5
36
6
36
7
36
8
36
9
37
0
37
1
37
2
37
3
37
4
A
B
C
D
37
5
37
6
37
7
37
8
37
9
38
0
38
1
38
2
38
3
38
4
38
5
38
6
38
7
38
8
38
9
39
0
39
1
39
2
39
3
39
4
A
B
C
D
39
5
39
6
39
7
39
8
39
9
40
0
40
1
40
2
40
3
40
4
40
5
40
6
40
7
40
8
40
9
41
0
41
1
41
2
41
3
41
4
A
B
C
D
415
416
417
418
419
420
421
422
423
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
84
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỂ 3
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN NG DNG
§1. NGUYÊN HÀM
1. Định nghĩa: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên K. Hàm s
( )
F x
được gi là nguyên hàm ca hàm s
( )
f x
trên K nếu
'( ) ( )
=
F x f x
vi mi
x K
.
Như vy:
( )d ( ) ( ) ( )
= + =
f x x F x C F x f x
2. Tính cht
( )d ( )
= +
f x x f x C
( )d ( )d
=
kf x x k f x x
[
]
( ) ( ) d ( )d ( )d
± = ±
f x g x x f x x g x x
3. Bng nguyên hàm
Nguyên hàm c
a các hàm s
s
ơ
c
p th
ườ
ng g
p
Nguyên hàm c
a nh
ng hàm s
h
p
đơ
n gi
n
Nguyên hàm c
a nh
ng
hàm s
h
p(v
i
( )
=
t t x
)
1.
0d
=
x C
0d
=
t C
2.
d
= +
x x C
d
= +
k x kx C
d
= +
t t C
3.
1
d ( 1)
1
α
α
α
α
+
= +
+
x
x x C
( )
( )
( )
1
1
1
1
α
α
α
α
+
+
+ = +
+
ax b
ax b dx C
a
1
d ( 1)
1
α
α
α
α
+
= +
+
t
t t C
4.
( )
1
1 1
d
1
α α
α
= +
x C
x x
( ) ( )( )
1
1 1
d
1
α α
α
= +
+ +
x C
ax b a ax b
1
1 1
d
( 1)
α α
α
= +
t C
t t
5.
3
3
2
2 2
d
3 3
= + = +
x x x C x C
3
2
d ( )
3
+ = + +
ax b x ax b C
a
3
3
2
2 2
d
3 3
= + = +
t t t C t C
6.
1
d ln
= +
x x C
x
1 1
d .ln
= + +
+
x ax b C
ax b a
1
d ln
= +
t t C
t
7.
2
1 1
d
= +
x C
x x
( )
2
1 1
d
( )
= +
+
+
x C
a ax b
ax b
2
1 1
d
= +
t C
t t
8.
1
d 2 , 0
= + >
x x C x
x
1 2
d , 0, 0
+
= + + >
+
ax b
x C ax b a
a
ax b
1
d 2 , 0
= + >
t t C t
t
9.
d
= +
x x
e x e C
1
d .
+ +
= +
ax b ax b
e x e C
a
d
= +
t t
e t e C
10.
d ( 1, 0)
ln
= + >
x
x
a
a x C a a
a
1
d .
ln
α β
α β
α
+
+
= +
x
x
a
a x C
a
( 1, 0)
>
a a
d
ln
= +
t
t
a
a t C
a
( 1, 0)
>
a a
11.
cos d sin
= +
x x x C
( ) ( )
1
cos d .sin
+ = + +
ax b x ax b C
a
cos d sin
= +
t t t C
12.
sin d cos
= +
x x x C
( ) ( )
1
sin d .cos
+ = + +
ax b x ax b C
a
sin d cos
= +
t t t C
13.
tan d ln cos
= +
x x x C
1
tan( )d ln cos
+ = +
ax b x x C
a
tan d ln cos
= +
t t t C
14.
cot d ln sin
= +
x x x C
1
cot( )d ln sin
+ = +
ax b x x C
a
cot d ln sin
= +
t t t C
15.
2
1
d tan
cos
= +
x x C
x
( )
( )
2
1 1
d .tan
cos
= + +
+
x ax b C
ax b a
2
1
d tan
cos
= +
t t C
t
16.
2
1
d cot
sin
= +
x x C
x
( )
( )
2
1 1
d .cot
sin
= + +
+
x ax b C
ax b a
2
1
d cot
sin
= +
t t C
t
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
85
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
17.
2
tan d tan
= +
x x x x C
2
1
tan ( )d tan( )
+ = + +
ax b x ax b x C
a
2
tan d tan
= +
t t t t C
18.
2
cot d cot
= +
x x x x C
2
1
cot ( )d cot( )
+ = + +
ax b x ax b x C
a
2
cot d cot
= +
t t t t C
19.
2 2
1 1
d ln
2
= +
+
x a
x C
x a a x a
1 1
d ln
( )( )
+
= +
+
ax b
x C
ax b cx d ad bc cx d
20.
ln d ln
= +
x x x x x C
( )ln( )
ln( )d
+ +
+ = +
ax b ax b ax
ax b x C
a
21.
ln
log d
ln
= +
a
x x x
x x C
a
( )ln( )
log ( )d
ln
+ +
+ = +
a
mx n mx n mx
mx n x C
m a
4. Phương pháp tính nguyên hàm
a. Ph
ươ
ng pháp bi
ế
n
đổ
i
N
ế
u
( )d ( )
= +
f u u F u C
( )
=
u u x
là hàm s
đạ
o hàm liên t
c thì
( ( )) '( )d ( ( ))
= +
f u x u x x F u x C
.
Lưu ý
:
Đặ
t
/
( ) ( )
=
=
t u x dt u x dx
. Khi
đ
ó:
( )d ( )
= +
f t t F t C
, sau
đ
ó
thay ng
ượ
c l
i
( )
=
t u x
ta
đượ
c k
ế
t qu
c
n tìm.
V
i
( 0)
= +
u ax b a
, ta có
1
( )d ( )
+ = + +
f ax b x F ax b C
a
b. Ph
ươ
ng pháp tính nguyên hàm t
ng ph
n
N
ế
u hai hàm s
( )
=
u u x
( )
=
v v x
đạ
o hàm liên t
c trên K thì
( ) '( )d ( ). ( ) '( ) ( )d
=
u x v x x u x v x u x v x x
hay
d d
=
u v uv v u
Đặ
t
/
( ) ( )
=
=
u f x du f x dx
( )d ( )d ( )
=
= =
dv g x x v g x x G x
(ch
n C = 0)
Lưu ý:
V
i
( )
P x
đ
a th
c
N.Hàm
Đặ
t
( ) d
x
P x e x
( )cos d
P x x x
hay
( )sin d
P x x x
( )ln d
P x x x
u P(x) P(x) lnx
dv
d
x
e x
cos d
x x
hay
sin d
x x
( )d
P x x
Yêu c
u tìm nguyên hàm c
a m
t hàm s
đượ
c hi
u là tìm nguyên hàm trên t
ng kho
ng xác
đị
nh c
a
nó.
Lưu ý:
Cách
đặ
t u: “
Nht logarit (ln) – Nhì đa Tam lượng – T mũ
ph
n còn l
i là
d .
v
§2. TÍCH PHÂN
I. Khái nim v ch phân
Định nghĩa:
( )d ( ) ( ) ( )
= =
b
b
a
a
f x x F x F b F a
Chú ý:
1. Khi
a b
ta
đị
nh ngh
ĩ
a
( )d ( )d 0
= =
b
a
a
a
f x x f x x 2. Khi
>
a b
, ta
đ
inh ngh
ĩ
a
( )d ( )d
=
b a
a b
f x x f x x
3. Tích phân không ph
thu
c vào ch
ng làm bi
ế
n s
trong d
u tích phân, t
c là
( )d ( )d ,...
b b
a a
f x x hay f t t
,
đề
u tính b
ng
( ) ( )
F b F a
hay
( )d ( )d
=
b b
a a
f x x f t t
II Tính cht ca ch phân
Tích ch
t 1.
( )d ( )d
=
b b
a a
k f x x k f x x
(kh
ng s
)
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
86
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Tích ch
t 2.
[ ]
( ) ( ) d ( )d ( )d
± = ±
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
Tính ch
t 3. ( ) ( )d ( )d ,
= + < <
b c b
a a c
f x dx f x x f x x a c b
III. Phương pháp tính tích phân
1. Phương pháp đổi biến s
DNG 1
.
Đặ
t t theo x. C
th
: Tính
( )d
=
b
a
I f x x
Đặ
t:
/
( ) ( )d
= =
t f x dt f x x
.
Đổ
i c
n:
( ) ( )
x a b
t f a f b
. Khi
đ
ó tính:
( )
( )
( )d
=
f b
f a
I g t t
DNG 2.
Đặ
t x theo t: Có các d
ng c
ơ
b
n sau:
a)
2
1 d
b
a
x x
.
Đặ
t:
sin , ;
2 2
π π
=
x t t
.
2 2
d
b
a
k x x
.
Đặ
t:
sin , ;
2 2
π π
=
x k t t
b)
2
1
d
1
b
a
x
x
.
Đặ
t
sin , ;
2 2
π π
=
x t t
.
2 2
1
d
b
a
x
k x
.
Đặ
t
sin , ;
2 2
π π
=
x k t t
c)
2
1
d
1
+
b
a
x
x
.
Đặ
t
tan , ;
2 2
π π
=
x t t
.
2 2
1
d
+
b
a
x
x k
.
Đặ
t
tan , ;
2 2
π π
=
x k t t
( )
2
2
1
d
α β
+ +
b
a
x
x k
.
Đặ
t
tan , ;
2 2
π π
α β
+ =
x k t t
2. Phương pháp tính tích phân tng phn
N
ế
u
( )
=
u u x
( )
=
v v x
là hai hàm s
đạ
o hàm liên t
c trên
đ
o
n
[
]
;
a b
thì
( ) '( )d ( ) ( ) '( ) ( )d
=
b b
b
a
a a
u x v x x u x v x u x v x x
hay
d d
=
b b
b
a
a a
u v uv v u
Tính
( ) ( )d
=
b
a
I f x g x x
.
Đặ
t:
/
( ) d ( )d
u f x u f x x
=
=
( )d ( )d
=
=
dv g x x v g x x
§3. NG DNG CA TÍCH PHÂN TRONG HÌNH HC
1. Din tích hình phng
N
ế
u hình ph
ng
đượ
c gi
i h
n b
i
đồ
th
c
a hàm s
( )
f x
, liên t
c trên
đ
o
n
[
]
;
a b
, tr
c hoành và hai
đườ
ng th
ng
,
= =
x a x b
thì di
n tích S c
a nó
đượ
c tính theo công th
c:
( )d
=
b
a
S f x x
Chú ý:
N
ế
u trên
[
]
;
a b
hàm s
( )
f x
gi
nguyên m
t d
u thì:
( )d ( )d
= =
b b
a a
S f x x f x x
N
ế
u hình ph
ng
đượ
c gi
i h
n b
i hai
đồ
th
c
a hai hàm s
( )
=
y f x
,
( )
=
y g x
liên t
c trên
đ
o
n
[
]
;
a b
hai
đườ
ng th
ng
,
= =
x a x b
thì di
n tích S c
a
đượ
c tính theo công
th
c:
( ) ( )d
=
b
a
S f x g x x
.
Chú ý:
N
ế
u trên
đ
o
n
[
]
;
α β
bi
u th
c
( ) ( )
f x g x
không
đổ
i d
u thì:
[ ]
( ) ( )d ( ) ( ) d
β β
α α
=
f x g x x f x g x x
2. Th tích vt th
Gi
i h
n v
t th
V b
i hai m
t ph
ng song song, vuông góc v
i tr
c hoành, c
t tr
c hoành t
i hai
đ
i
m có
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
87
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
hoành
độ
,
= =
x a x b
( )
S x
di
n tích thi
ế
t di
n c
a V vuông góc v
i Ox t
i
[
]
;
x a b
. Th
tích c
a V
đượ
c cho b
i công th
c:
( )d
=
b
a
V S x x
. (
( )
S x
hàm s
không âm, liên t
c trên
đ
o
n
[
]
;
a b
)
3. Th tích khi tròn xoay
Cho hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
c
a hàm s
( )
f x
, liên t
c trên
đ
o
n
[
]
;
a b
, tr
c hoành và hai
đườ
ng
th
ng
,
= =
x a x b
quay quanh tr
c Ox, ta
đượ
c kh
i tròn xoay. Th
tích c
a kh
i tròn xoay này
đượ
c cho
b
i công th
c
2
( )d
π
=
b
a
V f x x
.
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Tìm nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
1
( )f x
x
=
trên kho
ng
(0; )
+∞
, bi
ế
t r
ng
( ) 2 .
F e e
=
A.
( ) ln 2 .
F x x e
= +
B.
( ) ln 2 1 .
F x x e
= +
C.
( ) ln 2 1.
F x x e
= +
D.
( ) 1 2 ln .
F x e x
= +
Câu 2:
G
i
( )
F x
là nguyên hàm c
a hàm s
(
)
=
f x x x
( ) 1 cos
1
2
F
π
=
. Tìm h
ng s
C.
A.
1 .
2
C
π
=
B.
0.
C
=
C.
.
2
C
π
=
D.
.
C
π
=
Câu 3:
Cho
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
( )
f x
. Kh
ng
đị
nh nào d
ườ
i
đ
ây là sai ?
A.
2 2
( )d ( ) .
f x x F x C
= +
B.
( )d ( ) .
f t t F t C
= +
C.
( )d ( ) .
f x x F x C
= +
D.
2 2
2 ( )d ( ) .
xf x x F x C
= +
Câu 4:
Cho
( )
2
2
1
ln 3 d ln
x x x x a b c
= +
v
i
, ,
a b c
là các s
nguyên. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
.( ) 6.
b a c
+ =
B.
36.
abc
=
C.
10.
ab c
=
D.
( ) 12.
c a b
=
Câu 5:
Cho
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
ln
( ) .
x
f x
x
=
Tính
( ) (1).
I F e F
=
A.
1.
I
=
B.
.
I e
=
C.
1
.
I
e
=
D.
1
.
2
I
=
Câu 6:
Bi
ế
t
4
2
3
1
d ln2 ln3 ln5,
x a b c
x x
= + +
+
v
i
, ,
a b c
là các s
nguyên. Tính
.
S a b c
= + +
A.
0.
S
=
B.
2.
S
=
C.
6.
S
=
D.
2.
S
=
Câu 7:
Cho m s
(
)
f x
đạ
o hàm trên
đ
o
n
[
]
(
)
1;2 , 1 2
=
f
(
)
2 1.
=
f
Tính
( )
2
2
1
3 '( ) d .
=
I x x f x x
A.
3
.
2
=
I
B.
9
.
2
=
I
C.
3.
=
I
D.
1.
=
I
Câu 8:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
(
)
( ) cos 2 1 .
= +
f x x
A.
(
)
( )d 2sin 2 1 .
= + +
f x x x C
B.
( )
1
( )d sin 2 1 .
2
= + +
f x x x C
C.
( )
1
( )d sin 2 1 .
2
= + +
f x x x C
D.
(
)
( )d 2sin 2 1 .
= + +
f x x x C
Câu 9:
Tính
1
(1 2 ) ln 3
d
1 ln
+ +
=
+
e
x x
I x
x x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
88
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2 ln(1 ).
I e
= + +
B.
2( 1) ln(1 ).
I e e
= + +
C.
2( 1)ln( 1).
I e e
= +
D.
1 ln(1 ).
I e e
= + +
Câu 10:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
đồ
th
c
a v
n
t
c nh
ư
hình bên. Trong kho
ng th
i gian 1 gi
k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng,
đồ
th
đ
ó là m
t ph
n c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung, kho
ng th
i gian còn l
i
đồ
th
m
t
đ
o
n th
ng song song v
i tr
c hoành. Tính quãng
đườ
ng s v
t di chuy
n trong 3 gi
đ
ó (k
ế
t qu
làm tròn
đế
n hàng phân tr
ă
m).
A.
=
13,83(km).
s
B.
=
21,58(km).
s
C.
=
23,25(km).
s
D.
=
15,50(km).
s
Câu 11:
Cho
3
2
2
2
2 2
d ln3 ln5
3
1
x
x a b c
x
+
= + +
v
i
, ,
a b c
là các s
h
u t
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
8
.
3
abc
=
B.
11
2 3 .
3
a b c
+ + =
C.
5
.
3
ab c
+ =
D.
5
.( ) .
3
a b c
+ =
Câu 12:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos3 .
f x x
=
A.
= +
sin3
cos3 d .
3
x
x x C
B.
= +
sin3
cos3 d .
3
x
x x C
C.
= +
cos3 d 3sin3 .
x x x C
D.
= +
cos3 d sin3 .
x x x C
Câu 13:
Tính tích phân
2
0
sin d .
I x x x
π
=
.
A.
1.
I
=
B.
1.
I
=
C.
.
2
I
π
=
D.
1 .
2
I
π
=
Câu 14:
Vi
ế
t công th
c tính th
tích V c
a m
t kh
i tròn xoay
đượ
c t
o ra khi quay hình thang cong, gi
i
h
n b
i
đồ
th
hàm s
( )
y f x
=
, tr
c Ox và hai
đườ
ng th
ng
, ( )
x a x b a b
= = <
, xung quanh tr
c Ox.
A.
( )d .
π
=
b
a
V f x x
B.
( ) d .
=
b
a
V f x x
C.
2
( )d .
=
b
a
V f x x
D.
2
( )d .
π
=
b
a
V f x x
Câu 15:
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm trên
đ
o
n
2;4
,
=
(2) 2
f
=
(4) 4
f
. Tính
4
2
( )d .
I f x x
=
A.
6.
I
=
B.
8.
I
=
C.
2.
I
=
D.
2.
I
=
Câu 16:
Bi
ế
t
4
2
2
d
ln2 ln3 ln5,
x
a b c
x x
= + +
+
v
i
, ,
a b c
là các s
nguyên. Tính
.
S a b c
= + +
A.
2.
S
=
B.
6.
S
=
C.
2.
S
=
D.
0.
S
=
Câu 17:
Bi
ế
t
1
2
0
1
d ln2 ln3.
5 6
x a b
x x
= +
+
Tính
2 2
.
M a b
=
A.
6.
M
=
B.
3.
M
=
C.
2.
M
=
D.
1.
M
=
Câu 18:
Cho
cos d
=
A x x x
đặ
t
, cos d .
= =
u x dv x x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
sin cos .
= +
A x x x
B.
sin sin d .
= +
A x x x x
C.
sin cos .
= + +
A x x x C
D.
.
sin
=
=
du dx
v x
Câu 19:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2sin .
=
f x x
A.
( )d 2cos .
= +
f x x x C
B.
2
( )d sin .
= +
f x x x C
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
89
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
( )d sin 2 .
= +
f x x x C
D.
( )d 2cos .
= +
f x x x C
Câu 20:
Cho hàm s
( )
f x
th
a mãn
1
0
( 1) ( )d 10
+ =
x f x x
2 (1) (0) 2.
f f
=
Tính
1
0
( )d .
=
I f x x
A.
12.
I
=
B.
8.
I
=
C.
8.
I
=
D.
12.
I
=
Câu 21:
Tính
2
0
cos sin 1
d .
cos
x x x
I x
x x
π
+ +
=
+
A.
π π
=
ln .
2 2
I
B.
π
=
.
2
I
C.
π
=
ln .
2
I
D.
π
=
1
ln .
2 2
I
Câu 22:
Cho
1
ln d .
e
I x x
=
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
( )
1
ln .
e
I x x x
= +
B.
( )
1
ln .
e
I x x x
=
C.
2
1
1
ln .
2
e
I x
=
D.
( )
1
ln 1 .
e
I x x=
Câu 23:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2 sin
y x
= +
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, .
x x
π
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
2
2 .
V
π
=
B.
2 .
V
π
=
C.
2( 1) .
V
π π
= +
D.
2( 1).
V
π
= +
Câu 24:
Tính th
tích kh
i tròn xoay sinh ra khi quay quanh tr
c Ox hình ph
ng gi
i h
n b
i c
đườ
ng
2 2
4 6, 2 6.
y x x y x x
= + = +
A.
4 .
V
π
=
B.
.
2
V
π
=
C.
.
3
V
π
=
D.
3 .
V
π
=
Câu 25:
Tính di
n tích S c
a hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
3
y x x
=
đồ
th
hàm s
2
.
y x x
=
A.
13.
S
=
B.
9
.
4
S
=
C.
37
.
12
S
=
D.
81
.
12
S
=
Câu 26:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
x
y e
=
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i
tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
2
( 1)
.
2
e
V
π
=
B.
2
( 1)
.
2
e
V
π
+
=
C.
2
1
.
2
e
V
=
D.
2
.
2
e
V
π
=
Câu 27:
Bi
ế
t tích phân
( )
2
2
1
ln2
1 ln d .
a b
x x x
c
+ +
=
Tính
.
S a b c
= + +
A.
13.
S
=
B.
5.
S
=
C.
17.
S
=
D.
0.
S
=
Câu 28:
Cho
1
0
3 1
d ln2 ln3
3 1 2
x a b
x x
= +
+ +
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2 0.
a b
+ =
B.
2 3 3.
a b
+ =
C.
2 5 1.
a b
+ =
D.
4.
a b
=
Câu 29:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
đồ
th
m
t
ph
n c
a
đườ
ng parabol có
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung nh
ư
hình n. Tính
quãng
đườ
ng s mà v
t di chuy
n trong 3 gi
đ
ó (k
ế
t qu
làm tròn
đế
n hàng phân tr
ă
m).
A.
24,25(km).
s
=
B.
24,75(km).
s
=
C.
25,25(km).
s
=
D.
26,75(km).
s
=
Câu 30:
Vi
ế
t công th
c tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay
đượ
c t
o ra khi quay hình thang cong, gi
i h
n
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
90
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
b
i
đồ
th
hàm s
( ),
y f x
=
tr
c hoànhhai
đườ
ng th
ng
, ( )
x a x b a b
= = <
xung quanh tr
c hoành.
A.
2
( )d .
b
a
V f x x
=
B.
( ) d .
b
a
V f x x
π
=
C.
( )d .
b
a
V f x x
π
=
D.
2
( )d .
b
a
V f x x
π
=
Câu 31:
Trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây, kh
ng
đị
nh nào sai ?
A.
1
d ln .
= +
x x C
x
B.
1
d .
1
+
= +
+
e
e
x
x x C
e
C.
1
d .
1
+
= +
+
x
x
e
e x C
x
D.
1
cos 2 d sin 2 .
2
= +
x x x C
Câu 32:
Cho
3
2
1
1 (1 ln )
d ln2 ln3
( 1)
x x
x a b
x x
+ +
= +
+
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
23
2 .
4
a b
=
B.
7
. .
4
a b
=
C.
9
2 .
4
a b
+ =
D.
1
.
4
a b
+ =
Câu 33:
Cho
n
, tính
( )
2
0
1 cos sin d .
π
=
n
I x x x
A.
1
.
1
=
+
I
n
B.
1
.
2 1
=
+
I
n
C.
1
.
=
I
n
D.
1
.
1
=
I
n
Câu 34:
Bi
ế
t
0
ln
d ( , )
e
x a
x a b
x b
=
. Tính
ln ln .
S a a b b
= +
A.
1 ln2.
S
= +
B.
2ln2.
S
=
C.
2 ln2.
S
= +
D.
2.
S
=
Câu 35:
Tìm hàm s
( )
f x
bi
ế
t
(
)
4 2
( )d ln 1 .
f x x x x C
= + + +
A.
4 2
1
( ) .
x x
f x e
+ +
=
B.
3
4 2
4 2
( ) .
1
x x
f x C
x x
+
= +
+ +
C.
4 2
3
1
( ) .
4 2
x x
f x
x x
+ +
=
+
D.
3
4 2
4 2
( ) .
1
x x
f x
x x
+
=
+ +
Câu 36:
Tìm th
tích V c
a ph
n v
t th
gi
i h
n b
i hai m
t ph
ng
0
x
=
3
x
=
, bi
ế
t r
ng thi
ế
t di
n
c
a v
t th
b
c
t b
i m
t ph
ng vuông góc v
i tr
c Ox t
i
đ
i
m hoành
độ
(
)
, 0 3
x x
m
t hình
ch
nh
t có hai kích th
ướ
c là
x
2
2 9
x
.
A.
18.
V
=
B.
9.
V
=
C.
18
.
5
V
=
D.
9
.
2
V
=
Câu 37:
Cho hàm s
(
)
f x
liên t
c trên
[0;10]
th
a mãn:
( )
10
0
d 8
=
f x x và
( )
5
3
d 3.
=
f x x
Tính
( ) ( )
10 3
5 0
d d .
= +
P f x x f x x
A.
24.
=
P
B.
11.
=
P
C.
11.
=
P
D.
5.
=
P
Câu 38:
Cho
(
)
1
2
1
2
ln 1
d ln2 ln3
x
x a b
x
+
= +
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2 2.
a b
+ =
B.
3 2 6.
a b
+ =
C.
1 11.
ab
+ =
D.
2 2.
a b
=
Câu 39:
Trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây, kh
ng
đị
nh nào sai ?
A.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x f b f a
=
B.
d 0.
a
a
c x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
91
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
( )d ( ) ( ).
b
a
f x x F a F b
=
D.
0d 0.
b
a
x
=
Câu 40:
Cho hình cong (H) gi
i h
n b
i các
đườ
ng
, 0, 0
x
y e y x
= = =
ln4.
x
=
Đườ
ng th
ng
(0 ln4)
x k k
= < <
chia (H) thành hai ph
n có di
n tích là
1
S
2
S
nh
ư
hình v
. Tìm k
để
1 2
2 .
S S
=
A.
2ln3.
k
=
B.
2
ln3.
3
k
=
C.
ln3.
k
=
D.
3.
k
=
Câu 41:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos 2 .
=
f x x
A.
1
( )d sin 2 .
2
= +
f x x x C
B.
1
( )d sin 2 .
2
= +
f x x x C
C.
( )d 2sin 2 .
= +
f x x x C
D.
( )d 2sin 2 .
= +
f x x x C
Câu 42:
Cho
( )
1
0
2 ( ) ( ) d 5
f x g x x
=
( )
1
0
3 ( ) ( ) d 10
f x g x x
+ =
. Tính
1
0
( )d .
K f x x
=
A.
5.
K
=
B.
3.
K
=
C.
15.
K
=
D.
10.
K
=
Câu 43:
Bi
ế
t
( )
2
0
cos d
,
1 3sin
x x a
a b
b
x
π
=
+
. Tính
. .
P a b
=
A.
6.
P
=
B.
2
.
3
P
=
C.
1
.
6
P
=
D.
12.
P
=
Câu 44:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 7 .
=
x
f x
A.
1
( )d 7 .
+
= +
x
f x x C
B.
( )d 7 ln 7 .
= +
x
f x x C
C.
7
( )d .
ln 7
= +
x
f x x C
D.
1
7
( )d .
1
+
= +
+
x
f x x C
x
Câu 45:
Cho
.
α
m s
nào trong các hàm s
sau
đ
ây không ph
i m
t nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos ?
f x x
=
A.
( ) sin .
F x x
=
B.
( ) 2sin cos .
2 2
x x
F x
α α
+
=
C.
( ) 2cos cos .
2 2
x x
F x
α α
+
=
D.
( ) 2sin cos .
2 2
x x
F x
α α
= +
Câu 46:
Cho
8
2
0
16 d
I x x
=
đặ
t
sin
x t
=
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
2 4.
I
π
= +
B.
d 4cos d .
x t t
=
C.
4
2
0
16cos d .
I t t
π
=
D.
2
16 4cos .
x t
=
Câu 47:
Bi
ế
t
5
1
d
ln3 ln 5.
3 1
= +
+
x
a b
x x
Tính
2 2
3 .
= + +
S a ab b
A.
0.
=
S
B.
9.
=
S
C.
5.
=
S
D.
7.
=
S
Câu 48:
hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
ln
y x
=
, tr
c hoành c
đườ
ng th
ng
1, .
x x e
= =
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình (H) xung quanh tr
c Ox.
A.
(
)
2 .
V e
π
=
B.
(
)
1 .
V e
π
=
C.
(
)
4 2 .
V e
π
= +
D.
(
)
2 .
V e
π
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
92
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 49:
Cho
2
2
3
1
d
2
x
I x
x
=
+
3
2.
t x
= +
Trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây, kh
ng
đị
nh nào sai ?
A.
10
3
2
.
3
I t=
B.
10
3
2 1
d .
3
I t
t
=
C.
(
)
2
10 3 .
3
I =
D.
10
3
2
d .
3
I t
=
Câu 50:
Tìm nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
( ) cos
f x x
=
, bi
ế
t
(2017 ) 1.
F
π
=
A.
( ) sin 1.
F x x
= +
B.
( ) sin .
F x x C
= +
C.
( ) sin 1.
F x x
= +
D.
( ) sin 2017.
F x x
= +
Câu 51:
Tìm nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
( ) cos3 cos
f x x x
=
, bi
ế
t r
ng
đồ
th
hàm s
( )
y F x
=
đ
i qua
đ
i qua g
c t
a
độ
.
O
A.
1 1
( ) sin4 sin2 .
4 2
F x x x
= +
B.
1 1
( ) sin4 sin2 .
8 4
F x x x
= +
C.
1 1
( ) cos4 cos2 .
8 4
F x x x
= +
D.
1 1
( ) sin 4 cos2 .
8 4
F x x x
= +
Câu 52:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
1
( ) .
5 2
=
f x
x
A.
1
( )d ln 5 2 .
5
= +
f x x x C
B.
1
( )d ln 5 2 .
2
= +
f x x x C
C.
( )d 5ln 5 2 .
= +
f x x x C
D.
( )d ln 5 2 .
= +
f x x x C
Câu 53:
Tính di
n tích hình ph
ng gi
i h
n b
i các
đườ
ng
2 1
, 0, 0
1
x
y y x
x
= = =
1.
x
=
A.
2 ln4.
S
=
B.
3 ln4.
S
= +
C.
2 3ln2.
S
= +
D.
2 ln2.
S
=
Câu 54:
Tính th
tích kh
i tròn xoay sinh ra khi quay quanh tr
c Ox hình ph
ng gi
i h
n b
i c
đườ
ng
3
2
, .
3
x
y y x
= =
A.
4
.
3
V
π
=
B.
48
.
35
V
π
=
C.
486
.
35
V
π
=
D.
126
.
35
V
π
=
Câu 55:
Cho
(
)
F x
m
t nguyên hàm c
a hàm s
( ) sin
f x x x
= +
th
a mãn
(0) 19.
F
=
Tìm
(
)
.
F x
A.
2
( ) cos 10.
2
x
F x x= + +
B.
2
( ) cos 20.
2
x
F x x= + +
C.
2
( ) sin 20.
2
x
F x x= + +
D.
2
( ) cos 20.
F x x x= + +
Câu 56:
nh th
tích V c
a kh
i tròn xoay t
o thành khi quay quanh tr
c Ox hình ph
ng gi
i h
n b
i các
đườ
ng th
ng
3
, 0, 1
y x y x
= = =
8.
x
=
A.
9
.
4
V
π
=
B.
93
.
5
V
π
=
C.
12
.
5
V
π
=
D.
23
.
4
V
π
=
Câu 57:
nh th
tích V c
a kh
i tròn xoay t
o thành khi quay quanh tr
c Ox hình ph
ng gi
i h
n b
i các
đườ
ng th
ng
tan , 0, 0
y x y x
= = =
.
4
x
π
=
A.
ln2
.
2
V
π
=
B.
3
.
2
V
π
=
C.
.
V
π
=
D.
ln2
.
2
V =
Câu 58:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình n.
Đặ
t
(
)
2
( ) 2 ( ) 1 .
g x f x x= + +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
93
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(1) ( 3) (3).
g g g
< <
B.
(1) (3) ( 3).
g g g
< <
C.
(3) ( 3) (1).
g g g
= >
D.
(3) ( 3) (1).
g g g
= <
Câu 59:
Bi
ế
t
2
2
0
cos sin d ( , )
a
x x x a b
b
π
=
. Tính
2 3 1.
S a a
= +
A.
8.
S
=
B.
4.
S
=
C.
12.
S
=
D.
10.
S
=
Câu 60:
Tính di
n tích hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
tan
y x
=
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, .
3
x x
π
= =
A.
1
ln2.
2
S =
B.
ln2.
S
=
C.
1
ln 2.
2
S =
D.
2 ln2.
S
= +
Câu 61:
Bi
ế
t
(
)
sin 2 cos 3 d cos 2 sin 3 .
+ = + +
x x x m x n x C
Tính
.
= +
S m n
A.
1
.
6
=
S
B.
1
.
6
=
S
C.
5.
=
S
D.
5
.
6
=
S
Câu 62:
hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
ln
y x
=
, tr
c hoành c
đườ
ng th
ng
1, .
x x e
= =
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình (H) xung quanh tr
c Ox.
A.
(
)
1 .
V e
π
=
B.
(
)
2 .
V e
π
=
C.
(
)
4 2 .
V e
π
= +
D.
(
)
2 .
V e
π
= +
Câu 63:
Tính
+
=
+
1
2
0
1
d .
( 1)
x
xe
I x
x
A.
=
2
1
.
2
e
I
B.
=
1
.
2
e
I
C.
+
=
2
1
.
3
e
I
D.
=
1
.
4
e
I
Câu 64:
G
i S di
n tích hình (H) gi
i h
n b
i các
đườ
ng
( )
y f x
=
, tr
c hoành hai
đườ
ng th
ng
1; 2
x x
= =
(nh
ư
hình v
bên).
Đặ
t
0 2
1 0
( )d ; ( )d .
= =
a f x x b f x x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
.
S b a
=
B.
.
S a b
=
C.
.
S b a
= +
D.
.
S b a
=
Câu 65:
nh di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
( )
=
+ +
3 1
3 1 3 1
x
x x
y
các
đườ
ng th
ng
= =
0, 1.
y x
A.
(
)
=
2 3 2 2
.
3
S
B.
(
)
=
2 3 2 2
.
ln3
S
C.
=
2 2
.
ln3
S
D.
=
3 2 2
.
ln3
S
Câu 66:
Bi
ế
t
( )
1
2 *
0
ln 1
ln 1 d ( )
a a
x x x a
a
+ =
. Tính
0 1 2
.
a a a
S C C C
= + +
A.
24.
S
=
B.
6.
S
=
C.
12.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 67:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos2 .
f x x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
94
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1
( )d sin2 .
2
f x x x C
= +
B.
( )d 2sin2 .
f x x x C
= +
C.
1
( )d sin2 .
2
f x x x C
= +
D.
( )d 2sin2 .
f x x x C
= +
Câu 68:
Tính th
tích V c
a ph
n v
t th
gi
i h
n b
i hai m
t ph
ng
1
x
=
3
x
=
, bi
ế
t r
ng khi c
t v
t
th
b
i m
t ph
ng tùy ý vuông góc v
i tr
c
Ox
t
i
đ
i
m hoành
độ
(1 3)
x x
thì
đượ
c m
t thi
ế
t di
n
là m
t hình ch
nh
t có
độ
dài hai c
nh là
3
x
2
3 2.
x
A.
124
.
3
V
=
B.
124
.
3
V
π
=
C.
(
)
32 2 15 .
V
π
= +
D.
32 2 15.
V
= +
Câu 69:
Cho
1
2
0
1d
= +
I x x x
đặ
t
2
1
= +
t x
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
2
1
1
d .
2
=
I t t
B.
2
1
d .
=
I t t
C.
1
0
1
d .
2
=
I t t
D.
2
1
1
d .
2
=
I t t
Câu 70:
Cho hàm s
( )
f x
liên t
c trên kho
ng
( 2;3).
G
i
( )
F x
m
t nguyên hàm c
a
( )
f x
trên
kho
ng
( 2;3).
Tính
( )
2
1
( ) 2
I f x x dx
= +
, bi
ế
t
( 1) 1
F
=
(2) 4.
F
=
A.
9.
I
=
B.
10.
I
=
C.
6.
I
=
D.
12.
I
=
Câu 71:
Tính di
n tích hình ph
ng
đượ
c gi
i h
n b
i các
đườ
ng
( )
3 1
, 0
3 1 3 1
x
x x
y y
= =
+ +
1.
x
=
A.
(
)
3 2 2 ln3.
S =
B.
(
)
2 3 2 2
.
ln3
S
+
=
C.
(
)
2 3 2 2
.
ln3
S
=
D.
3 2 2
.
ln3
S
=
Câu 72:
Tính tích phân
( )
3
2 4
0
tan tan d .
I x x x
π
= +
.
A.
1.
3
I
π
= +
B.
3.
I
=
C.
2
.
3
I
π
=
D.
3
.
3
I =
Câu 73:
Tính
5
2
1
1
d
3 1
+
=
+
x
I x
x x
A.
1 5
ln .
27 9
I = +
B.
100 9
ln .
27 5
I = +
C.
10 9
ln .
27 5
I = +
D.
100 5
ln .
27 9
I =
Câu 74:
Tính
2
0
cos sin d .
π
=
I x x x
A.
3
.
2
=
I
B.
2
.
3
=
I
C.
2
.
3
=
I
D.
1
2
I
=
Câu 75:
m nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
2
( )
x
f x e
=
, bi
ế
t r
ng
đồ
th
m s
( )
y F x
=
đ
i qua
đ
i
m
(
)
ln 2;2 .
M
A.
2
1
( ) .
2
x
F x e
=
B.
2
( ) 1.
x
F x e
= +
C.
2
1
( ) 1.
2
x
F x e
= +
D.
2
1
( ) .
2
x
F x e C
= +
Câu 76:
Kí hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
2 2
b
y a x
a
=
(a, b cho tr
ướ
c
, 0
a b
)
tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
, .
x a x a
= =
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình
(H) xung quanh tr
c Ox.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
95
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2
1
.
3
V a b
π
=
B.
2
4
.
3
V ab
π
=
C.
2
4
.
3
V a b
π
=
D.
2
1
.
3
V ab
π
=
Câu 77:
hi
u
(
)
H
hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
y x
=
.
y x
=
Tính th
tích
V
c
a
kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình
(
)
H
xung quanh tr
c
.
Ox
A.
.
6
V
π
=
B.
2 .
V
π
=
C.
2
.
3
V
π
=
D.
3
.
4
V
π
=
Câu 78:
Tính di
n tích
S
c
a hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
3 1
1
x
y
x
=
hai tr
c t
a
độ
.
A.
1 4
ln .
2 3
S = +
B.
3
2ln .
4
S =
C.
4
4ln 1.
3
S
=
D.
3
2 4ln .
4
S =
Câu 79:
Cho
9
0
( )d 9
f x x
=
. Tính
3
0
(3 )d .
I f x x
=
A.
27.
I
=
B.
3.
I
=
C.
1.
I
=
D.
9.
I
=
Câu 80:
Cho
1
0
d 1
ln
2
+
= +
+
x
x e
a b
e a
, v
i
,
a b
là các s
h
u t
. Tính
3 3
.
S a b
= +
A.
1.
S
=
B.
2.
S
=
C.
0.
S
=
D.
2.
S
=
Câu 81:
Cho
4
0
( )d 16.
f x x
=
Tính
2
0
(2 )d .
I f x x
=
A.
16.
I
=
B.
32.
I
=
C.
4.
I
=
D.
8.
I
=
Câu 82:
Tìm hàm s
( )
f x
bi
ế
t
3
( ) cos
F x x
=
là m
t nguyên hàm c
a
( ).
f x
A.
2
( ) 3sin .
f x x
=
B.
2
( ) 3sin cos .
f x x x
=
C.
2
( ) 3sin cos .
f x x x C
= +
D.
2
( ) 3cos .
f x x
=
Câu 83:
Cho hình cong (H) gi
i h
n b
i
đườ
ng
,
x
y e
=
tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0
x
=
ln4.
x
=
Đườ
ng th
ng
x k
=
(0 ln 4)
k
< <
chia (H) thành hai ph
n di
n tích
1
S
2
S
nh
ư
hình v
bên. Tìm k
để
1 2
2 .
S S
=
A.
ln3.
k
=
B.
ln2.
k
=
C.
8
ln .
3
k =
D.
2
ln4.
3
k =
Câu 84:
Cho
2
1
( )
2
F x
x
=
là m
t nguyên hàm c
a ham s
( )
.
f x
x
Tìm nguyên hàm c
a hàm sô
( )ln .
f x x
A.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
B.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
C.
2 2
ln 1
( )ln d .
x
f x x x C
x x
= + +
D.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
Câu 85:
Cho
ln2
0
d ln2 ln3
2
x x
x
x a b
e e
= +
+ +
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
5
. .
3
a b
=
B.
2
.
3
a b
+ =
C.
1
2 .
3
a b
+ =
D.
3 7.
a b
=
Câu 86:
hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
2( 1) ,
x
y x e
=
tr
c tung tr
c hoành.
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình (H) xung quanh tr
c hoành.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
96
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
4 2 .
V e
=
B.
(
)
4 2 .
V e
π
=
C.
2
5.
V e
=
D.
(
)
2
5 .
V e
π
=
Câu 87:
N
ế
u
( )d 7
c
a
f x x
=
( )d 5
c
b
f x x
=
v
i
a c b
< <
thì
( )d
b
a
f x x
b
ng ?
A.
2.
B.
2.
C.
35.
D.
12.
Câu 88:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2
1
y x
= +
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
4
.
3
V
=
B.
2 .
V
π
=
C.
4
.
3
V
π
=
D.
2.
V
=
Câu 89:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
2
2
y x x x
=
và tr
c hoành.
A.
.
2
S
π
=
B.
2.
S
=
C.
2 1.
S
π
= +
D.
3
.
2
S
π
=
Câu 90:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
3
( 1) 3 4
y x x
=
và tr
c hoành.
A.
3
.
8
S
=
B.
25
.
44
S =
C.
9
.
448
S =
D.
19
.
32
S =
Câu 91:
nh tích phân
3
2
1
ln
d
( 1)
=
+
x
I x
x
b
ng ch
đặ
t
ln
=
u x
2
d
d .
( 1)
=
+
x
v
x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
=
+ +
x x
I
x x x
B.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
= +
x x
I
x x x
C.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
=
+ +
x x
I
x x x
D.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
= +
+ +
x x
I
x x x
Câu 92:
Tính
1
ln d .
e
I x x x
=
A.
1
.
2
I
=
B.
2
1
.
4
e
I
=
C.
2
1
.
4
e
I
+
=
D.
2
2
.
2
e
I
=
Câu 93:
hi
u S di
n tích nh thang cong gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
liên t
c
( )
y f x
=
, tr
c hoành
và hai
đườ
ng th
ng
, .
x a x b
= =
Nh
ư
hình v
bên, kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
( )d .
b
a
S f x x
=
B.
( )
( ) d .
b
a
S f x x
=
C.
( ) d .
b
a
S f x x
=
D.
( )d .
b
a
S f x x
=
Câu 94:
Tính tích phân
2
1
ln d
=
I x x
b
ng cách
đặ
t
ln
=
u x
d d .
=
v x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
2
1
1
ln d .
= +
I x x x
B.
2
2
1
1
ln d .
=
I x x x
C.
1
2
1
2
ln d .
=
I x x x
D.
2
2
1
1
ln d .
= +
I x x x x
Câu 95:
Cho
3
2
2 2
d ln2 ln3 ln5 ln 7
1 2 1
x a b c d
x x
= + + +
+ +
v
i
, , ,
a b c d
c s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
8.
abcd
=
B.
1.
a b c d
+ + + =
C.
2.
ad bc
=
D.
9.
ab cd
+ =
Câu 96:
Tính th
tích v
t th
tròn xoay khi quay hình ph
ng gi
i h
n b
i c
đườ
ng
1
, 0, 1
4
y x y x
= = =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
97
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
4
x
=
quanh tr
c
.
Ox
A.
.
16
V
=
B.
23
.
16
V
=
C.
23
.
16
V
π
=
D.
21
.
16
V
π
=
Câu 97:
Ông an có m
t m
nh v
ườ
n hình elip
độ
dài tr
c l
n b
ng
16
m
độ
dài tr
c nh
b
ng
10 .
m
Ông mu
n tr
ng hoa trên m
t d
i
đấ
t r
ng
8
m
nh
n tr
c c
a elip làm tr
c
đố
i x
ng (nh
ư
hình
v
bên). Bi
ế
t kinh phí tr
ng hoa là
2
100.000 ñoàng/1m .
H
i ông An c
n bao nhiêu ti
n
để
tr
ng hoa trên d
i
đấ
t
đ
ó ?(S
ti
n làm tròn
đế
n hàng nghìn).
A.
7.862.000 ñng.
B.
7.826.000 ñoàng.
C.
7.653.000 ñng.
D.
7.128.000 ñoàng.
Câu 98:
Bi
ế
t
2
1
ln d ln .
= +
x x x a a b
Tính
.
= +
S a b
A.
3
.
2
=
S
B.
3
.
4
=
S
C.
2.
=
S
D.
5
.
4
=
S
Câu 99:
Tính th
tích kh
i tròn xoay t
o thành khi quay tr
c Ox nh ph
ng gi
i h
n b
i c
đườ
ng
th
ng
, , 0
2
x x y
π
π
= = =
4 4
1 cos sin .
y = + +
A.
2
5
.
8
V
π
=
B.
2
7
.
8
V
π
=
C.
5
.
8
V
π
=
D.
7
.
8
V
π
=
Câu 100:
Bi
ế
t
( )d 10
=
b
a
f x x
( )
3 ( ) 5 ( ) d 5
=
b
a
f x g x x
. Tính
( )d .
b
a
g x x
A.
( )d 5.
=
b
a
f x x
B.
( )d 5.
=
b
a
f x x
C.
( )d 15.
=
b
a
f x x
D.
( )d 0.
=
b
a
f x x
Câu 101:
Cho m s
( )
f x
liên t
c trên
th
a n
( ) ( ) 2 2cos 2 , .
f x f x x x
+ = +
Tính nh
3
2
3
2
( )d .
π
π
=
I f x x
A.
6.
I
=
B.
6.
I
=
C.
0.
I
=
D.
2.
I
=
Câu 102:
Cho
5
1
( )d 5.
=
f x x Tính
ln2
0
(4 3)d .
=
x x
I e f e x
A.
5
.
8
=
I
B.
5
.
4
=
I
C.
20.
=
I
D.
5
.
2
=
I
Câu 103:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
= +
2 cos
y x
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
π
= =
0, .
2
x x
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
π π
= +
( 1) .
V
B.
π
= +
1.
V
C.
π π
=
( 1) .
V
D.
π
=
1.
V
Câu 104:
Cho
6
0
( ) 12.
f x x
=
d
Tính
2
0
(3 ) .
I f x x
=
d
A.
2.
I
=
B.
6.
I
=
C.
4.
I
=
D.
36.
I
=
Câu 105:
Tính tích phân
1
2
0
d
( 1)
=
+
x
xe
I x
x
b
ng cách
đặ
t
=
x
u xe
2
d
d .
( 1)
=
+
x
v
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
98
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1
1
0
0
d .
1
= +
+
x
x
xe
I e x
x
B.
1
1
0
0
d .
1 1
=
+ +
x x
xe e
I x
x x
C.
1
1
0
0
d .
1
= +
+
x
x
xe
I xe x
x
D.
1
1
0
0
d .
1
=
+
x
x
xe
I e x
x
Câu 106:
Cho
2
1
( )d 16.
=
f x x
nh
ln2
0
(4 3)d .
=
x x
I e f e x
A.
4.
=
I
B.
32.
=
I
C.
16.
=
I
D.
8.
=
I
Câu 107:
Tính tích phân
1
2
0
1d .
I x x x
= +
.
A.
2 2 1.
I
=
B.
2 2
1.
3
I
=
C.
(
)
1
2 2 1 .
3
I
=
D.
(
)
1
2 2 1 .
3
I
= +
Câu 108:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình bên.
Đặ
t
=
2
( ) 2 ( ) .
h x f x x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
> >
(2) (4) ( 2).
h h h
B.
= >
(4) ( 2) (2).
h h h
C.
= <
(4) ( 2) (2).
h h h
D.
> >
(2) ( 2) (4).
h h h
Câu 109:
Th
ch
V
c
a v
t th
tròn xoay sinh ra b
i hình ph
ng gi
i h
n b
i các
đườ
ng
4 4
cos sin ,
y x x
= +
0,
2
y x
π
= =
x
π
=
khi quay quanh tr
c
Ox
b
ng.
A.
3
.
2
V
π
=
B.
2
5
.
8
V
π
=
C.
5
.
8
V
π
=
D.
2
3
.
8
V
π
=
Câu 110:
Cho
1
1
2
2 ln d ln2
x x x a b
= +
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 3
.
4 8
a b
+ =
B.
1
.
8
a b
+ =
C.
1
2 .
8
a b
=
D.
1
4 8 .
2
a b
+ =
Câu 111:
nh th
tích kh
i tròn xoay khi quay hình ph
ng gi
i h
n b
i các
đườ
ng
(4 )
=
y x x
0
y
quanh tr
c
.
Ox
A.
512
.
15
=
V
B.
32
.
3
π
=
V
C.
32
.
3
=
V
D.
512
.
15
π
=
V
Câu 112:
Cho
2
1
( )d 2
f x x
=
2
1
( )d 1.
g x x
=
Tính
2
1
2 ( ) 3 ( ) d .
I x f x g x x
= +
A.
5
.
2
I
=
B.
11
.
2
I =
C.
7
.
2
I
=
D.
17
.
2
I =
Câu 113:
Di
n tích hình ph
ng (ph
n g
ch chéo) trong hình là?
A.
3
2
( )d .
=
S f x x
B.
2 3
0 0
( )d ( )d .
= +
S f x x f x x
C.
0 3
2 0
( )d ( )d .
=
S f x x f x x
D.
0 3
2 0
( )d ( )d .
= +
S f x x f x x
Câu 114:
Cho m s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình n.
Đặ
t
2
( ) 2 ( ) .
g x f x x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
99
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( 3) (3) (1).
g g g
< <
B.
(1) ( 3) (3).
g g g
< <
C.
(3) ( 3) (1).
g g g
< <
D.
(1) (3) ( 3).
g g g
< <
Câu 115:
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm trên
đ
o
n
[1;2]
,
(1) 1
f
=
(2) 2
f
=
. Tính
2
1
( )d .
I f x x
=
A.
7
.
2
I
=
B.
3.
I
=
C.
1.
I
=
D.
1.
I
=
Câu 116:
Cho m s
(
)
(
)
( ) 1 2
f x x x x
=
. Di
n tích hình ph
ng S gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
, tr
c
Oxhai
đườ
ng th
ng
0, 2
x x
= =
là.
A.
1 2
0 1
( )d ( )d .
S f x x f x x
= +
B.
1 2
0 1
( )d ( )d .
S f x x f x x
=
C.
2
0
( )d .
S f x x
=
D.
1
0
( )d .
S f x x
=
Câu 117:
Bi
ế
t
1
2
0
1 d .
x x
α
=
. Tính
tan 2
.
tan 2
P
α
α
=
+
A.
0.
P
=
B.
3.
P
=
C.
1
.
3
P
=
D.
1
.
3
P
=
Câu 118:
Di
n tích nh ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
3 2
6 9 ,
= +
y x x x
tr
c tung ti
ế
p tuy
ế
n t
i
đ
i
m có hoành
độ
th
a mãn
0
y
đượ
c tính b
ng công th
c ?
A.
3
3 2
0
( 6 10 5)d .
= + +
S x x x x
B.
2
3 2
0
( 6 12 8)d .
= +
S x x x x
C.
3
3 2
0
( 6 10 5)d .
= +
S x x x x
D.
2
3 2
0
( 6 12 8)d .
= + +
S x x x x
Câu 119:
Tính tích phân
1
3
2
0
d
4
=
x
I x
x
b
ng cách
đặ
t
2
4 .
=
u x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
2
2
3
4 d .
=
I u u
B.
( )
3
2
2
4 d .
=
I u u
C.
( )
3
2
0
4 d .
=
I u u
D.
( )
2
2
3
4 d .
=
I u u
Câu 120:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
có
đồ
th
c
a
v
n t
c nh
ư
hình bên. Trong kho
ng th
i gian 3 gi
k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng,
đồ
th
đ
ó là m
t ph
n
c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung, kho
ng th
i gian n l
i
đồ
th
là m
t
đ
o
n th
ng song song v
i tr
c hoành. Tính quãng
đườ
ng sv
t di chuy
n trong 4 gi
đ
ó.
A.
26,5(km).
s
=
B.
24(km).
s
=
C.
28,5(km).
s
=
D.
27(km).
s
=
Câu 121:
Cho
3
1
( )
3
=
F x
x
m
t nguyên hàm c
a hàm s
( )
.
f x
x
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) ln .
f x x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
100
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
3 3
ln 1
( )ln d .
3
x
f x x x C
x x
= + +
B.
3 5
ln 1
( )ln d .
5
x
f x x x C
x x
= + +
C.
3 3
ln 1
( )ln d .
3
x
f x x x C
x x
= + +
D.
3 5
ln 1
( )ln d .
5
x
f x x x C
x x
= +
Câu 122:
Bi
ế
t
= +
+ + + +
d d
( 1)(2 1) 1 2 1
x a b
x x
x x x x
. Tính
.
=
P a b
.
A.
1
.
2
=
P
B.
1.
=
P
C.
0.
=
P
D.
1.
=
P
Câu 123:
Cho
( )
2
2
2
0
ln ln
d ln
ln
e
x x
x a b
x e x
+
=
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
4.
a b
+ =
B.
2 5.
a b
+ =
C.
1.
a b
=
D.
. 12.
a b
=
Câu 124:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
2
2
2
( ) .
f x x
x
= +
A.
3
1
( )d .
3
= + +
x
f x x C
x
B.
3
2
( )d .
3
= + +
x
f x x C
x
C.
3
2
( )d .
3
= +
x
f x x C
x
D.
3
1
( )d .
3
= +
x
f x x C
x
Câu 125:
Cho
2
0
( )d 5.
f x x
π
=
Tính
2
0
( ) 2sin d .
I f x x x
π
= +
A.
7.
I
=
B.
3.
I
=
C.
5 .
I
π
= +
D.
5 .
2
I
π
= +
Câu 126:
Tìm nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
( ) sin cos
f x x x
= +
th
a mãn
2.
2
F
π
=
A.
( ) cos sin 1.
F x x x
= + +
B.
( ) cos sin 3.
F x x x
= + +
C.
( ) os sin 3.
F x c x x
= +
D.
( ) cos sin 1.
F x x x
= +
Câu 127:
Tìm hàm s
( )
f x
bi
ế
t
( )d sin 2 cos2 .
= + +
x
f x x x x e C
A.
( ) 2cos2 2sin2 .
x
f x x x e C
= +
B.
1 1
( ) cos2 sin2 .
2 2
x
f x x x e
= +
C.
( ) 2cos2 2sin 2 .
x
f x x x e
=
D.
( ) 2sin2 2cos2 .
x
f x x x e
=
Câu 128:
Bi
ế
t
2
1
(2 1)ln d ln .
= +
x x x a a b
Tính
.
=
P ab
A.
1.
=
P
B.
2.
=
P
C.
3
.
2
=
P
D.
1
.
2
=
P
Câu 129:
m nguyên hàm c
a hàm s
3 2
2
4 5 1
.
=
x x
y
x
A.
2
1
2 5 .
+ +
x x C
x
B.
2
1
5 .
+ +
x x C
x
C.
2
1
2 5 .
+ +
x x C
x
D.
2
2 5 ln .
+ +
x x x C
Câu 130:
Cho hàm s
( )
f x
th
a mãn
=
( ) 3 5sin
f x x
=
(0) 10.
f
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
= +
( ) 3 5cos 15.
f x x x
B.
= + +
( ) 3 5cos 2.
f x x x
C.
= +
( ) 3 5cos 2.
f x x x
D.
= + +
( ) 3 5cos 5.
f x x x
Câu 131:
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm trên
đ
o
n
1;2
,
(1) 1
f
=
(2) 2.
f
=
Tính
2
1
( )d .
I f x x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
101
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
3.
I
=
B.
1.
I
=
C.
1.
I
=
D.
7
.
2
I
=
Câu 132:
Bi
ế
t
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
1
( )
1
f x
x
=
(2) 1.
F
=
Tính
(3).
F
A.
(3) ln2 1.
F
= +
B.
(3) ln2 1.
F
=
C.
1
(3) .
2
F
=
D.
7
(3) .
4
F
=
Câu 133:
Cho
4
0
( )d 16.
f x x =
Tính
2
0
(2 )d .
I f x x
=
A.
32.
I
=
B.
8.
I
=
C.
16.
I
=
D.
4.
I
=
Câu 134:
Cho
9
0
( )d 81
f x x
=
. Tính
3
0
(3 )d .
I f x x
=
A.
9.
I
=
B.
3.
I
=
C.
27.
I
=
D.
81.
I
=
Câu 135:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
=
+
1
1 4 3
y
x
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
π
=
.
9
V
B.
π
=
3
ln .
9 2
V
C.
π
=
2 3
ln 1 .
3 2
V
D.
π
=
3
6ln 1 .
9 2
V
Câu 136:
Cho
2
( )
F x x
=
m
t nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
A.
= + +
2 2
( ) d 2 2 .
x
f x e x x x C
B.
= + +
2 2
( ) d .
x
f x e x x x C
C.
= +
2 2
( ) d 2 2 .
x
f x e x x x C
D.
= + +
2 2
( ) d 2 .
x
f x e x x x C
Câu 137:
Bi
ế
t
4
2
0
d ln ( , )
cos
x
x b a b
a
x
π
π
=
. Tính
. .
P a b
=
A.
2 2.
P =
B.
4.
P
=
C.
4 2.
P =
D.
2.
P =
Câu 138:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2 1.
=
f x x
A.
1
( )d (2 1) 2 1 .
3
= +
f x x x x C
B.
2
( )d (2 1) 2 1 .
3
= +
f x x x x C
C.
1
( )d 2 1 .
3
= +
f x x x C
D.
1
( )d 2 1 .
2
= +
f x x x C
Câu 139:
Tính
3
0
cos .sin d .
I x x x
π
=
A.
4
.
I
π
=
B.
0.
I
=
C.
1
.
4
I
=
D.
4
1
.
4
I
π
=
Câu 140:
Trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây, kh
ng
đị
nh nào sai ?
A.
( ( ) ( ))d ( )d ( )d .
+ = +
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
B.
( )d ( )d .
=
b b
a a
kf x x k f x x
C.
( )d ( )d ( )d .
= +
b c b
a a c
f x x f x x f x x
D.
( )d 1.
=
a
a
f x x
Câu 141:
Tìm t
t c
hàm s
( )
f x
th
a mãn
3
( ) 4 1.
f x x
= +
A.
4
3
16
( ) (4 1)
3
f x x C
= + +
B.
3
(4 1) 4 1
( )
4
x x
f x C
+ +
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
102
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
4
3
3
( ) (4 1)
16
f x x C
= + +
D.
3
4
3
( ) (4 1)
16
f x x C
= + +
Câu 142:
N
ế
u
( )d 5
d
a
f x x
=
( )d 2
d
b
f x x
=
v
i
a d b
< <
thì
( )d
b
a
f x x
b
ng ?
A.
7.
B.
3.
C.
2.
D.
8.
Câu 143:
Th
tích v
t th
tròn xoay
đượ
c gi
i h
n b
i các
đườ
ng
1
2 2
, 1, 2, 0
= = = =
x
y x e x x y
khi quay
quanh tr
c hoành là
2
( ).
= +
V ae be
π
Khi
đ
ó
+
a b
b
ng?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 144:
Cho
1
0
1 1
d ln2 ln3
1 2
x a b
x x
= +
+ +
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2 0.
a b
=
B.
2 0.
a b
+ =
C.
2.
a b
+ =
D.
2.
a b
+ =
Câu 145:
Bi
ế
t
3 3
2 5
4
d ln .
+ = + +
x x a x b x C
x
Tính
.
S a b
= +
A.
23
.
5
=S
B.
5.
=
S
C.
3
.
5
=
S
D.
24
.
5
=S
Câu 146:
Tính tích phân
5
2
1
4
d
x
I x
x
+
=
b
ng cách
đặ
t
2
4.
u x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
5
2
1
4
1 d .
4
I u
u
= +
+
B.
5
2
1
4
1 d .
4
I u
u
=
C.
3
2
5
4
1 d .
4
I u
u
= +
+
D.
3
2
5
4
1 d .
4
I u
u
=
Câu 147:
Tính tích phân
ln 2
2 3
0
5 2 d
x x
I e e x
=
b
ng cách
đặ
t
5 2 .
x
u e
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
2
1
d .
I u u
=
B.
ln2
2
0
d .
I u u
=
C.
2
2
1
1
d .
2
I u u
=
D.
2
1
d .
I u u
=
Câu 148:
Tính
2
2
2
1
d
1
I x
x x
=
A.
π
=
5
.
12
I
B.
=
1
.
12
I
C.
π
=
.
12
I
D.
π
+
=
1
.
12
I
Câu 149:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2 1.
=
f x x
A.
( )
2
( )d 2 1 2 1 .
3
= +
f x x x x C
B.
1
( )d 2 1 .
3
= +
f x x x C
C.
1
( )d 2 1 .
2
= +
f x x x C
D.
( )
1
( )d 2 1 2 1 .
3
= +
f x x x x C
Câu 150:
M
t ng
ườ
i ch
y trong 1 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
đồ
th
m
t
ph
n c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
1
;8
2
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung nh
ư
hình n. Tính
quãng
đườ
ng s ng
ườ
i
đ
ó ch
y trong kho
ng th
i gin 45 phút, k
t
khi b
t
đầ
u ch
y.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
103
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2,3(km).
s
=
B.
4,5(km).
s
=
C.
4,0(km).
s
=
D.
5,3(km).
s
=
Câu 151:
Cho
( )
F x
m
t nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2
x
f x e x
= +
th
a mãn
3
(0) .
2
F
=
Tìm
( ).
F x
A.
2
1
( ) 2 .
2
x
F x e x
= +
B.
2
5
( ) .
2
x
F x e x
= + +
C.
2
3
( ) .
2
x
F x e x
= + +
D.
2
1
( ) .
2
x
F x e x
= + +
Câu 152:
Tính tích phân
4
3 2
0
9d
I x x x
= +
b
ng cách
đặ
t
2
9.
u x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
( )
5
2 2
3
9 d .
I u u u
= +
B.
( )
5
2 2
3
9 d .
I u u u
=
C.
1412
.
5
I
=
D.
5 5
4 2
3 3
d 9 d .
I u u u u
=
Câu 153:
Tính tích phân
1
ln d .
e
I x x x
=
A.
2
1
.
4
e
I
=
B.
2
2 1
.
3
e
I
+
=
C.
2
1
.
4
e
I
=
D.
2
1
.
4
e
I
+
=
Câu 154:
Cho hình ph
ng gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
sin
y x
=
, tr
c hoành và hai
đườ
ng th
ng
0,
x x
π
= =
. Tính th
tích kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình này xung quanh tr
c Ox.
A.
1
2
V
=
B.
2
2
V
π
=
C.
2
V
π
=
D.
2
3
2
V
π
=
Câu 155:
Tính tích phân
3
2
1
1
d
3
=
+
I x
x
b
ng cách
đặ
t
3 tan .
=
x t
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
2
6
3 1
d .
3 1 tan
π
π
=
+
I t
t
B.
3
6
3 cos d .
π
π
=
I t t
C.
3
1
3
d .
3
=
I t
D.
3
6
1
d .
3
π
π
=
I t
Câu 156:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2
1
3
x
y
x
+
=
+
, tr
c hoànhcác
đườ
ng th
ng
0, 3.
y x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
( )
2
3
4 ln3 .
3
V
π π
= +
B.
( )
2
1
4 ln3 .
3
V
π π
= +
C.
2
3
4 ln3 .
3
V
π
= + +
D.
(
)
2
4 ln3 .
V
π
= +
Câu 157:
Tính tích phân
1
2
2
0
d
4
=
x
I x
x
b
ng cách
đặ
t
2sin .
=
x t
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
104
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
( )
6
0
2 1 cos 2 d .
π
=
I t t
B.
( )
6
0
2 1 cos 2 d .
π
= +
I t t
C.
( )
6
0
1
1 cos2 d .
2
π
=
I t t
D.
( )
2
0
2 1 cos 2 d .
π
=
I t t
Câu 158:
Bi
ế
t
2
2
1
1
ln 1 d ln2 ln3 ,
x x a b c
x
+ = + +
v
i
, ,
a b c
là các s
h
u t
. Tính
.
S a b c
= + +
A.
10
.
3
S =
B.
1
.
6
S
=
C.
1
.
6
S
=
D.
3.
S
=
Câu 159:
Cho
( )
f x
hàm s
đạ
o hàm
f x
liên t
c trên
đ
o
n
0;
2
π
th
a mãn
đ
i
u ki
n (0)
2
f
π
=
2
0
( )d 2
f x x
π
π
=
. Tính
.
2
f
π
A.
5
.
2 2
f
π π
=
B.
.
2 2
f
π π
=
C.
3
.
2 4
f
π π
=
D.
3
.
2 2
f
π π
=
Câu 160:
Cho
( ), ( )
f x g x
là hai hàm s
liên t
c trên
K
0
k
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây là sai ?
A.
± = ±
( ) ( ) d ( )d ( )d .
f x g x x f x x g x x
B.
= +
( )d ( ) .
f x x f x C
C.
( ). ( ) d ( )d . ( )d .
f x g x x f x x g x x
=
D.
( )d ( )d .
kf x x k f x x
=
Câu 161:
hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
m s
(
)
2 1
x
y x e
=
, tr
c tung tr
c hoành.
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình (H) xung quanh tr
c Ox.
A.
4 2 .
V e
=
B.
2
5.
V e
=
C.
(
)
4 2 .
V e
π
=
D.
(
)
2
5 .
V e
π
=
Câu 162:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
3
1 2 .
x
y x e
= + các tr
c t
a
độ
. Kh
i tròn xoay t
o
thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
2
3
1 1
.
9
18
V
e
π
= +
B.
3
1 1
.
9
18
V
e
π
= +
C.
3
1 1
.
9
18
V
e
= +
D.
3
1 1
.
9
18
V
e
π
=
Câu 163:
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
( ) ( )
1
sin d cos .( 0)
+ = + +
ax b x ax b C a
a
B.
tan d ln cos .
x x x C
= +
C.
1
d .( 0)
= +
kx kx
e x e C k
k
D.
sin d cos
= +
x x x C
Câu 164:
Bi
ế
t
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
1
( )
1
f x
x
=
(2) 1
F
=
. Tính
(3).
F
A.
(3) ln2 1.
F
=
B.
7
(3) .
4
F
=
C.
1
(3) .
2
F
=
D.
(3) ln2 1.
F
= +
Câu 165:
Cho tích phân
2
0
sin 8 cos d
π
= +
I x x x
đặ
t
8 cos .
= +
t x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
729 512.
= I
B.
9
2
3
8
2
.
3
=
I t
C.
9
8
d .
=
I t t
D.
8
9
d .
=
I t t
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
105
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 166:
Cho
2
0
sin2 5cos
d ln2 ln3
3 5sin cos2
x x
x a b
x x
π
+
= +
+
v
i
,
a b
các s
h
u t
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 1
4.
a b
+ =
B.
2 1
.
3
b
a
+ =
C.
5
2 .
3
a b
=
D.
1 1
4.
a b
=
Câu 167:
Cho
( ) ( 1)
=
x
F x x e
m
t nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
Tìm nguyên m c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
A.
2
( ) d (4 2 ) .
x x
f x e x x e C
= +
B.
2
( ) d (2 ) .
x x
f x e x x e C
= +
C.
2
( ) d ( 2) .
x x
f x e x x e C
= +
D.
2
2
( ) d .
2
x x
x
f x e x e C
= +
Câu 168:
M
t ô
đ
ang ch
y v
i v
n t
c
10 /
m s
tng
ườ
i lái
đạ
p phanh; t
th
i
đ
i
m
đ
ó, ô chuy
n
độ
ng ch
m d
n
đề
u v
i v
n t
c
( ) 5 10( / ),
v t t m s
= +
trong
đ
ó t là kho
ng th
i gian tính b
ng giây (s), k
t
lúc b
t
đầ
u
đạ
p phanh. H
i t
lúc
đạ
p phanh
đế
n khi d
ng h
n, ô còn di chuy
n
đượ
c m
t quãng
đườ
ng s b
ng bao nhiêu mét ?
A.
0,2 .
s m
=
B.
=
20 .
s m
C.
=
2 .
s m
D.
=
10 .
s m
Câu 169:
Tính di
n tích hình ph
ng gi
i h
n b
i hai
đồ
th
hàm s
3
y x x
=
2
.
y x x
=
A.
81
.
12
S =
B.
12.
S
=
C.
37
.
12
S =
D.
7
.
2
S
=
Câu 170:
Bi
ế
t
6
0
( )d 10
=
f x x
4
0
( )d 7
=
f x x
. Tính
6
4
( )d .
f x x
A.
6
4
( )d 3.
=
f x x
B.
6
4
10
( )d .
7
=
f x x
C.
6
4
( )d 17.
=
f x x
D.
6
4
( )d 3.
=
f x x
Câu 171:
Tính tích phân
π
=
3
0
cos .sin d
I x x x
.
A.
1.
I
=
B.
4
.
I
=
C.
4
1
.
4
I
π
=
D.
0.
I
=
Câu 172:
Tính di
n tích hình ph
ng
đượ
c gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
3
y x
=
, tr
c hoành hai
đườ
ng
th
ng
1, 2,
x x
= =
bi
ế
t r
ng m
i
đơ
n v
dài trên các tr
c t
a
độ
2 .
cm
A.
2
17 .
S cm
=
B.
2
15
.
4
S cm
=
C.
2
15 .
S cm
=
D.
2
17
.
4
S cm
=
Câu 173:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i các
đườ
ng
3
4
x
y =
2
.
1
x
y
x
=
+
A.
15
2ln2.
8
S =
B.
15
ln2.
8
S =
C.
15
2ln2.
8
S = +
D.
15
2ln2 .
8
S =
Câu 174:
Tính tích phân
2
2
1
2 1d
=
I x x x
b
ng cách
đặ
t
2
1.
u x
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
0
2 d .
=
I u u
B.
2
1
d .
=
I u u
C.
3
0
d .
=
I u u
D.
2
1
1
d .
2
=
I u u
Câu 175:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình bên.
Đặ
t
(
)
2
( ) 2 ( ) 1 .
g x f x x= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
106
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(1) (3) ( 3).
g g g
> >
B.
( 3) (3) (1).
g g g
> >
C.
(1) ( 3) (3).
g g g
> >
D.
(3) ( 3) (1).
g g g
> >
Câu 176:
Cho hàm s
( )
f x
th
a mãn
1
0
( 1) ( )d 10
+ =
x f x x
2 (1) (0) 2.
f f
=
Tính
1
0
( )d .
=
I f x x
A.
12.
I
=
B.
12.
I
=
C.
8.
I
=
D.
8.
I
=
Câu 177:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
x
y e
=
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i
tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
2
( 1)
.
2
e
V
π
+
=
B.
2
1
.
2
e
V
=
C.
2
( 1)
.
2
e
V
π
=
D.
2
.
2
e
V
π
=
Câu 178:
Tính tích phân
1
2
0
d
( 1)
=
+
x
xe
I x
x
b
ng cách
đặ
t
=
x
u xe
2
d
d .
( 1)
=
+
x
v
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
1
0
0
d .
1
= +
+
x
x
xe
I xe x
x
B.
1
1
0
0
d .
1
=
+
x
x
xe
I e x
x
C.
1
1
0
0
d .
1
= +
+
x
x
xe
I e x
x
D.
1
1
0
0
d .
1 1
=
+ +
x x
xe e
I x
x x
Câu 179:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2
1
3
x
y
x
+
=
+
, tr
c hoành và các
đườ
ng th
ng
0, 3.
y x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
( )
2
3
4 ln3 .
3
V
π π
= +
B.
( )
2
1
4 ln3 .
3
V
π π
= +
C.
2
3
4 ln3 .
3
V
π
= + +
D.
(
)
2
4 ln3 .
V
π
= +
Câu 180:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2sin .
=
f x x
A.
2
( )d sin .
= +
f x x x C
B.
( )d 2 cos .
= +
f x x x C
C.
( )d sin 2 .
= +
f x x x C
D.
( )d 2 cos .
= +
f x x x C
Câu 181:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
3
( 1) 3 4
y x x
=
và tr
c hoành.
A.
25
.
44
S =
B.
19
.
32
S =
C.
3
.
8
S
=
D.
9
.
448
S =
Câu 182:
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm liên t
c trên
đ
o
n
[
]
0;1
th
a mãn
[ ]
1
2
0
(1) 0, ( ) d 7
f f x x
= =
1
2
0
1
( )d .
3
x f x x
=
Tính
1
0
( )d .
I f x x
=
A.
7
.
5
I
=
B.
1.
I
=
C.
7
.
4
I
=
D.
4.
I
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
107
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 183:
Cho
(
)
1
2
1
2
ln 1
d ln2 ln3
x
x a b
x
+
= +
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
+ =
1 11.
ab
B.
+ =
2 2.
a b
C.
=
2 2.
a b
D.
+ =
3 2 6.
a b
Câu 184:
Cho m s
( )
f x
liên t
c trên
th
a mãn
( ) ( ) 2 2cos 2 , .
f x f x x x
+ = +
Tính
3
2
3
2
( )d .
π
π
=
I f x x
A.
2.
I
=
B.
6.
I
=
C.
6.
I
=
D.
0.
I
=
Câu 185:
Cho
2
0
( )d 5.
f x x
π
=
Tính
2
0
( ) 2sin d .
I f x x x
π
= +
A.
7.
I
=
B.
3.
I
=
C.
5 .
I
π
= +
D.
5 .
2
I
π
= +
Câu 186:
Cho
( )
= +
2
2
1
ln 3 d ln
x x x x a b c
v
i
, ,
a b c
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
=
( ) 12.
c a b
B.
+ =
.( ) 6.
b a c
C.
=
10.
ab c
D.
=
36.
abc
Câu 187:
Vi
ế
t công th
c tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay
đượ
c t
o ra khi quay hình thang cong, gi
i
h
n b
i
đồ
th
hàm s
( ),
y f x
=
tr
c hoành và hai
đườ
ng th
ng
, ( )
x a x b a b
= = <
xung quanh tr
c hoành.
A.
2
( )d .
b
a
V f x x
π
=
B.
2
( )d .
b
a
V f x x
=
C.
( )d .
b
a
V f x x
π
=
D.
( ) d .
b
a
V f x x
π
=
Câu 188:
Cho hàm s
( )
y f x
=
liên t
c trên
đ
o
n
[
]
; .
a b
G
i D hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
c
a
hàm s
( )
y f x
=
, tr
c hoành hai
đườ
ng th
ng
, ( ).
x a x b a b
= = <
Th
tích V c
a kh
i tròn xoay t
o
thành khi quay D quanh tr
c hoành
đượ
c tính theo công th
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2
( )d .
b
a
V f x x
π
=
B.
2 2
( )d .
b
a
V f x x
π
=
C.
2
2 ( )d .
b
a
V f x x
π
=
D.
2
( )d .
b
a
V f x x
π
=
Câu 189:
Cho
=
4
0
( )d 16.
f x x
Tính
=
2
0
(2 )d .
I f x x
A.
=
32.
I
B.
=
8.
I
C.
=
4.
I
D.
=
16.
I
Câu 190:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình bên.
Đặ
t
(
)
2
( ) 2 ( ) 1 .
g x f x x= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
( 3) (3) (1).
g g g
> >
B.
(3) ( 3) (1).
g g g
> >
C.
(1) (3) ( 3).
g g g
> >
D.
(1) ( 3) (3).
g g g
> >
Câu 191:
Cho
6
0
( ) 12.
f x x
=
d
Tính
2
0
(3 ) .
I f x x
=
d
A.
6.
I
=
B.
36.
I
=
C.
2.
I
=
D.
4.
I
=
Câu 192:
Tìm nguyên hàm
( )
F x
c
a hàm s
( ) sin cos
f x x x
= +
th
a mãn
2.
2
F
π
=
A.
( ) os sin 3.
F x c x x
= +
B.
( ) cos sin 3.
F x x x
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
108
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
( ) cos sin 1.
F x x x
= + +
D.
( ) cos sin 1.
F x x x
= +
Câu 193:
Tính di
n ch hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
( )
=
+ +
3 1
3 1 3 1
x
x x
y
các
đườ
ng th
ng
= =
0, 1.
y x
A.
=
2 2
.
ln3
S
B.
=
3 2 2
.
ln3
S
C.
(
)
=
2 3 2 2
.
3
S
D.
(
)
=
2 3 2 2
.
ln3
S
Câu 194:
Cho
3
2
1
1 (1 ln )
d ln2 ln3
( 1)
x x
x a b
x x
+ +
= +
+
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
+ =
9
2 .
4
a b
B.
=
7
. .
4
a b
C.
+ =
1
.
4
a b
D.
=
23
2 .
4
a b
Câu 195:
Cho
( ) ( 1)
=
x
F x x e
m
t nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
Tìm nguyên m c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
A.
2
( ) d (2 ) .
x x
f x e x x e C
= +
B.
2
2
( ) d .
2
x x
x
f x e x e C
= +
C.
2
( ) d (4 2 ) .
x x
f x e x x e C
= +
D.
2
( ) d ( 2) .
x x
f x e x x e C
= +
Câu 196:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
=
+
1
1 4 3
y
x
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
π
=
.
9
V
B.
π
=
3
ln .
9 2
V
C.
π
=
2 3
ln 1 .
3 2
V
D.
π
=
3
6ln 1 .
9 2
V
Câu 197:
Tính tích phân
2
1
ln d
=
I x x
b
ng cách
đặ
t
ln
=
u x
d d .
=
v x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
2
1
2
ln d .
=
I x x x
B.
2
2
1
1
ln d .
=
I x x x
C.
2
2
1
1
ln d .
= +
I x x x
D.
2
2
1
1
ln d .
= +
I x x x x
Câu 198:
Bi
ế
t
4
2
3
1
d ln2 ln3 ln5,
x a b c
x x
= + +
+
v
i
, ,
a b c
là các s
nguyên. Tính
= + +
.
S a b c
A.
=
2.
S
B.
=
2.
S
C.
=
6.
S
D.
=
0.
S
Câu 199:
Tính tích phân
3
2
1
1
d
3
=
+
I x
x
b
ng cách
đặ
t
3 tan .
=
x t
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
6
3 cos d .
π
π
=
I t t
B.
3
6
1
d .
3
π
π
=
I t
C.
3
1
3
d .
3
=
I t
D.
3
2
6
3 1
d .
3 1 tan
π
π
=
+
I t
t
Câu 200:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
có
đồ
th
c
a
v
n t
c nh
ư
hình bên. Trong kho
ng th
i gian 3 gi
k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng,
đồ
th
đ
ó là m
t ph
n
c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung, kho
ng th
i gian còn l
i
đồ
th
là m
t
đ
o
n th
ng song song v
i tr
c hoành. Tính quãng
đườ
ng sv
t di chuy
n trong 4 gi
đ
ó.
A.
27(km).
s
=
B.
24(km).
s
=
C.
28,5(km).
s
=
D.
26,5(km).
s
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
109
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 201:
Cho
3
1
( )
3
=
F x
x
m
t nguyên hàm c
a hàm s
( )
.
f x
x
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( )ln .
f x x
A.
3 3
ln 1
( )ln d .
3
x
f x x x C
x x
= + +
B.
3 5
ln 1
( )ln d .
5
x
f x x x C
x x
= + +
C.
3 3
ln 1
( )ln d .
3
x
f x x x C
x x
= + +
D.
3 5
ln 1
( )ln d .
5
x
f x x x C
x x
= +
Câu 202:
Cho
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2
x
f x e x
= +
th
a mãn
3
(0) .
2
F
=
Tìm
( ).
F x
A.
2
3
( ) .
2
x
F x e x
= + +
B.
2
5
( ) .
2
x
F x e x
= + +
C.
2
1
( ) 2 .
2
x
F x e x
= +
D.
2
1
( ) .
2
x
F x e x
= + +
Câu 203:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 7 .
=
x
f x
A.
1
7
( )d .
1
+
= +
+
x
f x x C
x
B.
( )d 7 ln 7 .
= +
x
f x x C
C.
1
( )d 7 .
+
= +
x
f x x C
D.
7
( )d .
ln7
= +
x
f x x C
Câu 204:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2
1
y x
= +
, tr
c hoành và các
đườ
ng th
ng
0, 1.
x x
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
4
.
3
V
π
=
B.
2 .
V
π
=
C.
4
.
3
V
=
D.
2.
V
=
Câu 205:
Tính
1
ln d .
e
I x x x
=
A.
1
.
2
I
=
B.
2
1
.
4
e
I
+
=
C.
2
1
.
4
e
I
=
D.
2
2
.
2
e
I
=
Câu 206:
M
t ng
ườ
i ch
y trong 1 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
đồ
th
m
t
ph
n c
a
đườ
ng parabol có
đỉ
nh
1
;8
2
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung nh
ư
hình bên. Tính
quãng
đườ
ng s ng
ườ
i
đ
ó ch
y trong kho
ng th
i gin 45 phút, k
t
khi b
t
đầ
u ch
y.
A.
4,0(km).
s
=
B.
2,3(km).
s
=
C.
5,3(km).
s
=
D.
4,5(km).
s
=
Câu 207:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos 2 .
=
f x x
A.
( )d 2sin 2 .
= +
f x x x C
B.
( )d 2sin 2 .
= +
f x x x C
C.
1
( )d sin 2 .
2
= +
f x x x C
D.
1
( )d sin 2 .
2
= +
f x x x C
Câu 208:
Cho
2
1
( )
2
F x
x
=
là m
t nguyên hàm c
a ham s
( )
.
f x
x
Tìm nguyên hàm c
a hàm sô
( )ln .
f x x
A.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
B.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
110
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
2 2
ln 1
( )ln d .
x
f x x x C
x x
= + +
D.
2 2
ln 1
( )ln d .
2
x
f x x x C
x x
= + +
Câu 209:
Cho
2
( )
F x x
=
m
t nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) .
x
f x e
A.
= + +
2 2
( ) d 2 2 .
x
f x e x x x C
B.
= + +
2 2
( ) d .
x
f x e x x x C
C.
= + +
2 2
( ) d 2 .
x
f x e x x x C
D.
= +
2 2
( ) d 2 2 .
x
f x e x x x C
Câu 210:
Cho
3
2
2
2
2 2
d ln3 ln5
3
1
x
x a b c
x
+
= + +
v
i
, ,
a b c
là các s
h
u t
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
ln3.
k
=
B.
8
.
3
abc
=
C.
5
.
3
ab c
+ =
D.
8
ln .
3
k =
Câu 211:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
1
( ) .
5 2
=
f x
x
A.
( )d 5ln 5 2 .
= +
f x x x C
B.
( )d ln 5 2 .
= +
f x x x C
C.
1
( )d ln 5 2 .
2
= +
f x x x C
D.
1
( )d ln 5 2 .
5
= +
f x x x C
Câu 212:
Cho (H) là nh ph
ng gi
i h
n b
i parabol
2
3 ,
y x
=
cung tròn ph
ươ
ng trình
2
4
y x
=
(v
i
0 2
x
) và tr
c hoành (ph
n tô
đậ
m trong hình v
). Tìm di
n tích S c
a (H).
A.
4 3
.
6
S
π
=
B.
4 3
.
12
S
π
+
=
C.
4 2 3 3
.
6
S
π
+
=
D.
5 3 2
.
3
S
π
=
Câu 213:
Tính
3
0
cos .sin d .
I x x x
π
=
A.
1
.
4
I
=
B.
4
.
I
π
=
C.
0.
I
=
D.
4
1
.
4
I
π
=
Câu 214:
Bi
ế
t
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
1
( )
1
f x
x
=
(2) 1.
F
=
Tính
(3).
F
A.
1
(3) .
2
F
=
B.
(3) ln2 1.
F
=
C.
(3) ln2 1.
F
= +
D.
7
(3) .
4
F
=
Câu 215:
Cho hình cong (H) gi
i h
n b
i
đườ
ng
,
x
y e
=
tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0
x
=
ln4.
x
=
Đườ
ng th
ng
x k
=
(0 ln 4)
k
< <
chia (H) thành hai ph
n di
n tích
1
S
2
S
nh
ư
hình v
bên. Tìm k
để
1 2
2 .
S S
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
111
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
ln2.
k
=
B.
ln3.
k
=
C.
8
ln .
3
k =
D.
2
ln4.
3
k =
Câu 216:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
2
2
2
( ) .
f x x
x
= +
A.
3
2
( )d .
3
= + +
x
f x x C
x
B.
3
1
( )d .
3
= +
x
f x x C
x
C.
3
2
( )d .
3
= +
x
f x x C
x
D.
3
1
( )d .
3
= + +
x
f x x C
x
Câu 217:
Cho hàm s
( )
f x
th
a mãn
=
( ) 3 5sin
f x x
=
(0) 10.
f
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
= +
( ) 3 5cos 15.
f x x x
B.
= +
( ) 3 5cos 2.
f x x x
C.
= + +
( ) 3 5cos 5.
f x x x
D.
= + +
( ) 3 5cos 2.
f x x x
Câu 218:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) 2 1.
=
f x x
A.
1
( )d 2 1 .
2
= +
f x x x C
B.
2
( )d (2 1) 2 1 .
3
= +
f x x x x C
C.
1
( )d 2 1 .
3
= +
f x x x C
D.
1
( )d (2 1) 2 1 .
3
= +
f x x x x C
Câu 219:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình bên.
Đặ
t
=
2
( ) 2 ( ) .
h x f x x
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
> >
(2) (4) ( 2).
h h h
B.
> >
(2) ( 2) (4).
h h h
C.
= >
(4) ( 2) (2).
h h h
D.
= <
(4) ( 2) (2).
h h h
Câu 220:
Cho
2
1
( )d 2
f x x
=
2
1
( )d 1.
g x x
=
Tính
2
1
2 ( ) 3 ( ) d .
I x f x g x x
= +
A.
5
.
2
I
=
B.
11
.
2
I =
C.
7
.
2
I
=
D.
17
.
2
I =
Câu 221:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
2 sin
y x
= +
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
0, .
x x
π
= =
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
2
2 .
V
π
=
B.
2 .
V
π
=
C.
2( 1) .
V
π π
= +
D.
2( 1).
V
π
= +
Câu 222:
hi
u (H) hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
2( 1) ,
x
y x e
=
tr
c tung tr
c hoành.
Tính th
tích V c
a kh
i tròn xoay thu
đượ
c khi quay hình (H) xung quanh tr
c hoành.
A.
(
)
4 2 .
V e
π
=
B.
2
5.
V e
=
C.
(
)
2
5 .
V e
π
=
D.
4 2 .
V e
=
Câu 223:
Tính
2
2
2
1
d
1
I x
x x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
112
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
π
=
5
.
12
I
B.
π
+
=
1
.
12
I
C.
π
=
.
12
I
D.
=
1
.
12
I
Câu 224:
Cho
= +
+ +
1
0
3 1
d ln2 ln3
3 1 2
x a b
x x
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
4.
a b
=
B.
2 3 3.
a b
+ =
C.
2 0.
a b
+ =
D.
2 5 1.
a b
+ =
Câu 225:
Tính tích phân
ln 2
2 3
0
5 2 d
x x
I e e x
=
b
ng cách
đặ
t
5 2 .
x
u e
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
ln2
2
0
d .
I u u
=
B.
2
2
1
d .
I u u
=
C.
2
2
1
1
d .
2
I u u
=
D.
2
1
d .
I u u
=
Câu 226:
Tính tích phân
1
3
2
0
d
4
=
x
I x
x
b
ng cách
đặ
t
2
4 .
=
u x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
2
2
3
4 d .
=
I u u
B.
( )
3
2
2
4 d .
=
I u u
C.
( )
3
2
0
4 d .
=
I u u
D.
( )
2
2
3
4 d .
=
I u u
Câu 227:
Ông an m
t m
nh v
ườ
n hình elip
độ
dài tr
c l
n b
ng
16
m
độ
i tr
c nh
b
ng
10 .
m
Ông mu
n tr
ng hoa trên m
t d
i
đấ
t r
ng
8
m
nh
n tr
c c
a elip làm tr
c
đố
i x
ng (nh
ư
hình
v
n). Bi
ế
t kinh phí tr
ng hoa
2
100.000 ñoàng/1m .
H
i ông An c
n bao nhiêu ti
n
để
tr
ng hoa trên d
i
đấ
t
đ
ó ?(S
ti
n làm tròn
đế
n hàng nghìn).
A.
7.653.000 ñoàng.
B.
7.826.000 ñoàng.
C.
7.128.000 ñoàng.
D.
7.862.000 ñoàng.
Câu 228:
M
t ô
đ
ang ch
y v
i v
n t
c
10 /
m s
tng
ườ
i lái
đạ
p phanh; t
th
i
đ
i
m
đ
ó, ô chuy
n
độ
ng ch
m d
n
đề
u v
i v
n t
c
( ) 5 10( / ),
v t t m s
= +
trong
đ
ó t là kho
ng th
i gian tính b
ng giây (s), k
t
lúc b
t
đầ
u
đạ
p phanh. H
i t
lúc
đạ
p phanh
đế
n khi d
ng h
n, ô còn di chuy
n
đượ
c m
t quãng
đườ
ng s b
ng bao nhiêu mét ?
A.
10 .
s m
=
B.
20 .
s m
=
C.
0,2 .
s m
=
D.
2 .
s m
=
Câu 229:
Tính tích phân
4
3 2
0
9d
I x x x
= +
b
ng cách
đặ
t
2
9.
u x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
5 5
4 2
3 3
d 9 d .
I u u u u
=
B.
( )
5
2 2
3
9 d .
I u u u
= +
C.
1412
.
5
I
=
D.
( )
5
2 2
3
9 d .
I u u u
=
Câu 230:
G
i S di
n tích hình (H) gi
i h
n b
i các
đườ
ng
( )
y f x
=
, tr
c hoành hai
đườ
ng th
ng
1; 2
x x
= =
(nh
ư
hình v
bên).
Đặ
t
0 2
1 0
( )d ; ( )d .
= =
a f x x b f x x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
.
S a b
=
B.
.
S b a
=
C.
.
S b a
=
D.
.
S b a
= +
Câu 231:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
( ) cos 3 .
f x x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
113
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
= +
sin3
cos3 d .
3
x
x x C
B.
= +
cos3 d sin3 .
x x x C
C.
= +
cos3 d 3sin3 .
x x x C
D.
= +
sin3
cos3 d .
3
x
x x C
Câu 232:
Tính tích phân
2
2
1
2 1d
=
I x x x
b
ng cách
đặ
t
2
1.
u x
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
1
d .
=
I u u
B.
3
0
2 d .
=
I u u
C.
3
0
d .
=
I u u
D.
2
1
1
d .
2
=
I u u
Câu 233:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình bên.
Đặ
t
(
)
2
( ) 2 ( ) 1 .
g x f x x= + +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
(3) ( 3) (1).
g g g
= >
B.
(1) ( 3) (3).
g g g
< <
C.
(1) (3) ( 3).
g g g
< <
D.
(3) ( 3) (1).
g g g
= <
Câu 234:
Cho nh D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
= +
2 cos
y x
, tr
c hoành các
đườ
ng th
ng
π
= =
0, .
2
x x
Kh
i tròn xoay t
o thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
π π
= +
( 1) .
V
B.
π
=
1.
V
C.
π π
=
( 1) .
V
D.
π
= +
1.
V
Câu 235:
Cho
( )
2
2
2
0
ln ln
d ln
ln
e
x x
x a b
x e x
+
=
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2 5.
a b
+ =
B.
. 12.
a b
=
C.
4.
a b
+ =
D.
1.
a b
=
Câu 236:
Cho
1
0
d 1
ln
2
+
= +
+
x
x e
a b
e a
, v
i
,
a b
là các s
h
u t
. Tính
3 3
.
S a b
= +
A.
2.
S
=
B.
1.
S
=
C.
2.
S
=
D.
0.
S
=
Câu 237:
Tính tích phân
1
2
2
0
d
4
=
x
I x
x
b
ng cách
đặ
t
2sin .
=
x t
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
6
0
1
1 cos2 d .
2
π
=
I t t
B.
( )
6
0
2 1 cos 2 d .
π
= +
I t t
C.
( )
6
0
2 1 cos 2 d .
π
=
I t t
D.
( )
2
0
2 1 cos 2 d .
π
=
I t t
Câu 238:
Tính
2
0
cos sin 1
d .
cos
x x x
I x
x x
π
+ +
=
+
A.
ln .
2 2
I
π π
=
B.
1
ln .
2 2
I
π
=
C.
ln .
2
I
π
=
D.
.
2
I
π
=
Câu 239:
Tính th
tích V c
a ph
n v
t th
gi
i h
n b
i hai m
t ph
ng
1
x
=
3
x
=
, bi
ế
t r
ng khi c
t v
t
th
b
i m
t ph
ng tùy ý vuông góc v
i tr
c
Ox
t
i
đ
i
m hoành
độ
(1 3)
x x
thì
đượ
c m
t thi
ế
t di
n
là m
t hình ch
nh
t có
độ
dài hai c
nh là
3
x
2
3 2.
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
114
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
32 2 15 .
V
π
= +
B.
124
.
3
V
=
C.
124
.
3
V
π
=
D.
32 2 15.
V
= +
Câu 240:
Tính
1
(1 2 ) ln 3
d
1 ln
+ +
=
+
e
x x
I x
x x
A.
2( 1)ln( 1).
I e e
= +
B.
2 ln(1 ).
I e
= + +
C.
2( 1) ln(1 ).
I e e
= + +
D.
1 ln(1 ).
I e e
= + +
Câu 241:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
có
đồ
th
c
a
v
n t
c nh
ư
hình bên. Trong kho
ng th
i gian 1 gi
k
t
khi b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng,
đồ
th
đ
ó là m
t ph
n
c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung, kho
ng th
i gian còn l
i
đồ
th
m
t
đ
o
n th
ng song song v
i tr
c hoành. Tính quãng
đườ
ng sv
t di chuy
n trong 3 gi
đ
ó (k
ế
t
qu
làm tròn
đế
n hàng phân tr
ă
m).
A.
=
15,50(km).
s
B.
=
21,58(km).
s
C.
=
13,83(km).
s
D.
=
23,25(km).
s
Câu 242:
Cho hình D gi
i h
n b
i
đườ
ng cong
3
1 2 .
x
y x e
= +
các tr
c t
a
độ
. Kh
i tròn xoay t
o
thành khi quay D quanh tr
c hoành có th
tích V b
ng bao nhiêu ?
A.
3
1 1
.
9
18
V
e
= +
B.
2
3
1 1
.
9
18
V
e
π
= +
C.
3
1 1
.
9
18
V
e
π
= +
D.
3
1 1
.
9
18
V
e
π
=
Câu 243:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i
đườ
ng
2
2
y x x x
=
và tr
c hoành.
A.
.
2
S
π
=
B.
2.
S
=
C.
2 1.
S
π
= +
D.
3
.
2
S
π
=
Câu 244:
Tính di
n tích hình ph
ng S
đượ
c gi
i h
n b
i các
đườ
ng
3
4
x
y =
2
.
1
x
y
x
=
+
A.
15
2ln2.
8
S =
B.
15
2ln2.
8
S = +
C.
15
2ln2 .
8
S =
D.
15
ln2.
8
S =
Câu 245:
Cho
1
1
2
2 ln d ln2
x x x a b
= +
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1
4 8 .
2
a b
+ =
B.
1
.
8
a b
+ =
C.
1
2 .
8
a b
=
D.
1 3
.
4 8
a b
+ =
Câu 246:
Tính
5
2
1
1
d .
3 1
x
I x
x x
+
=
+
A.
100 9
ln .
27 5
I = +
B.
10 9
ln .
27 5
I = +
C.
1 5
ln .
27 9
I = +
D.
100 5
ln .
27 9
I =
Câu 247:
Cho
1
0
1 1
d ln2 ln3
1 2
x a b
x x
= +
+ +
v
i
,
a b
là các s
nguyên. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2.
a b
+ =
B.
2 0.
a b
=
C.
2.
a b
+ =
D.
2 0.
a b
+ =
Câu 248:
Tính tích phân
3
2
1
ln
d
( 1)
=
+
x
I x
x
b
ng cách
đặ
t
ln
=
u x
2
d
d .
( 1)
=
+
x
v
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
=
+ +
x x
I
x x x
B.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
=
+ +
x x
I
x x x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
115
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
C.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
= +
+ +
x x
I
x x x
D.
3
3
1
1
ln d
.
1 ( 1)
= +
x x
I
x x x
Câu 249:
Tính
2
0
d
.
3
x
I
x
=
+
A.
5
log .
3
I
=
B.
16
.
225
I
=
C.
5
ln .
3
I
=
D.
2
.
15
I
=
Câu 250:
Cho
ln2
0
d ln2 ln3
2
x x
x
x a b
e e
= +
+ +
v
i
,
a b
là các s
h
u t
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
5
. .
3
a b
=
B.
2
.
3
a b
+ =
C.
1
2 .
3
a b
+ =
D.
3 7.
a b
=
Câu 251:
Cho hàm s
( )
f x
đạ
o hàm trên
đ
o
n
1;2
,
(1) 1
f
=
(2) 2.
f
=
Tính
2
1
( )d .
I f x x
=
A.
3.
I
=
B.
7
.
2
I
=
C.
1.
I
=
D.
1.
I
=
Câu 252:
M
t v
t chuy
n
độ
ng trong 3 gi
v
i v
n t
c
(km/h)
v
ph
thu
c th
i gian
(h)
t
đồ
th
là m
t
ph
n c
a
đườ
ng parabol
đỉ
nh
(2;9)
I
tr
c
đố
i x
ng song song v
i tr
c tung nh
ư
hình n. Tính
quãng
đườ
ng sv
t di chuy
n trong 3 gi
đ
ó (k
ế
t qu
làm tròn
đế
n hàng phân tr
ă
m).
A.
24,25(km).
s
=
B.
24,75(km).
s
=
C.
26,75(km).
s
=
D.
25,25(km).
s
=
Câu 253:
Cho
= + + +
+ +
3
2
2 2
d ln2 ln3 ln5 ln7
1 2 1
x a b c d
x x
v
i
, , ,
a b c d
các s
nguyên. M
nh
đề
nào
d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1.
a b c d
+ + + =
B.
9.
ab cd
+ =
C.
2.
ad bc
=
D.
8.
abcd
=
Câu 254:
Tính di
n tích S c
a hình ph
ng gi
i h
n b
i
đồ
th
hàm s
3
y x x
=
đồ
th
hàm s
2
.
y x x
=
A.
13.
S
=
B.
37
.
12
S =
C.
9
.
4
S
=
D.
81
.
12
S =
Câu 255:
Cho hàm s
=
( ).
y f x
Đồ
th
c
a hàm s
=
( )
y f x
nh
ư
hình n.
Đặ
t
2
( ) 2 ( ) .
g x f x x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng?
A.
( 3) (3) (1).
g g g
< <
B.
(3) ( 3) (1).
g g g
< <
C.
(1) ( 3) (3).
g g g
< <
D.
(1) (3) ( 3).
g g g
< <
Câu 256:
Tìm nguyên hàm c
a hàm s
2
( ) 3 1.
f x x
= +
A.
3
( )d .
f x x x C
= +
B.
3
( )d .
f x x x x C
= + +
C.
3
( )d .
3
x
f x x x C
= + +
D.
( )d 6 .
f x x x C
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
116
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 257:
_
A.
2 1
.
3
b
a
+ =
B.
5
2 .
3
a b
=
C.
1 1
4.
a b
+ =
D.
1 1
4.
a b
=
Câu 258:
Tính
+
=
+
1
2
0
1
d .
( 1)
x
xe
I x
x
A.
+
=
2
1
.
3
e
I
B.
=
1
.
4
e
I
C.
=
1
.
2
e
I
D.
=
2
1
.
2
e
I
Câu 259:
Bi
ế
t
2
1
d
( 1) 1
x
a b c
x x x x
=
+ + +
, v
i
, ,
a b c
các s
nguyên d
ươ
ng. Tính
.
P a b c
= + +
A.
46.
P
=
B.
24.
P
=
C.
12.
P
=
D.
18.
P
=
Câu 260:
Cho hàm s
( )
f x
xác
đị
nh trên
1
\
2
th
a mãn
2
( ) , (0) 1
2 1
f x f
x
= =
(1) 2.
f
=
Tìm
( 1) (3).
F f f
= +
A.
ln15.
F
=
B.
4 ln15.
F
= +
C.
2 ln15.
F
= +
D.
3 ln15.
F
= +
Câu 261:
G
i
( )
F x
là m
t nguyên hàm c
a hàm s
ln
( ) .
x
f x
x
=
Tính
( ) (1).
I F e F
=
A.
1
.
I
e
=
B.
1.
I
=
C.
.
I e
=
D.
1
.
2
I
=
Câu 262:
Tính tích phân
5
2
1
4
d
x
I x
x
+
=
b
ng cách
đặ
t
2
4.
u x
= +
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
3
2
5
4
1 d .
4
I u
u
=
B.
3
2
5
4
1 d .
4
I u
u
= +
+
C.
5
2
1
4
1 d .
4
I u
u
=
D.
5
2
1
4
1 d .
4
I u
u
= +
+
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
117
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 3
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂNNG DNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
118
Chuyên đề 3. Nguyên hàm – Tích phân Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
A
B
C
D
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
A
B
C
D
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
A
B
C
D
21
6
21
7
21
8
21
9
22
9
22
1
22
2
22
3
22
4
22
5
22
6
22
7
22
8
22
9
23
0
23
1
23
2
23
3
23
4
23
5
A
B
C
D
23
6
23
7
23
8
23
9
24
0
24
1
24
2
24
3
24
4
24
5
24
6
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
A
B
C
D
256
256
257
259
260
261
262
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
119
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
CHUYÊN ĐỀ 4
S PHC
1. S phc
S phc
z a bi
= +
có phn thc là a, phn o là b
(
)
2
, , 1
a b i
=
S
i
đượ
c g
i là
đơ
n v
o và có
2
1
i
=
.
3
i i
=
;
4
1
i
=
; ….;
4
1
n
i
=
;
4 1n
i i
+
=
;
4 2
1
n
i
+
=
;
4 3n
i i
+
=
S
ph
c
z x yi
= +
đượ
c bi
u di
n b
i
đ
i
m
(
)
;
M x y
trên m
t ph
ng t
a
độ
.
Oxy
Lưu ý:
T
p h
p nh
ng
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c z có th
th
a mãn:
Đườ
ng th
ng;
đườ
ng tròn; hình tròn; ...
S
ph
c
= +
1
z a bi
= +
2
z b ai
đ
i
m bi
u di
n
đố
i x
ng qua
đườ
ng th
ng
=
y x
Độ
dài c
a vect
ơ
OM
là mô
đ
un c
a s
ph
c z. Kí hi
u:
=
OM z
. Nh
ư
v
y:
2 2
z OM a b
= = +
S
ph
c liên h
p c
a
z a bi
= +
hi
u là
z
z a bi a bi
= + =
.
Lưu ý:
z
z
đố
i x
ng nhau qua tr
c Ox
=
z z
,
=
z z
2. Các phép toán trên s phc
Cho hai s
ph
c
(
)
= + = + =
2
1 2
, , , , , 1
z a bi z c di a b c d i
Hai s
ph
c b
ng nhau:
=
= + = +
=
1 2
a c
z z a bi c di
b d
Phép c
ng:
(
)
(
)
(
)
(
)
+ = + + + = + + +
1 2
z z a bi c di a c b d i
Phép tr
:
(
)
(
)
(
)
(
)
= + + = +
1 2
z z a bi c di a c b d i
Phép nhân:
(
)
(
)
(
)
(
)
= + + = + +
1 2
.
z z a bi c di ac bd ad cb i
Phép chia:
(
)
(
)
+
= = =
+
1 1 2 1 2
2
2 2 2
2
2 2
2
, 0
a bi c di
z z z z z
z
z
c d
z z
z
Cho s
ph
c
= +
z a bi
. S
ph
c ngh
ch
đả
o c
a
z
hi
u là
1
z
= = = =
+
1
2 2 2
1
.
z z a bi
z
z z z
a b
z
S
ph
c
đố
i c
a z kí hi
u là
z
= +
z a bi
.
z
z
đố
i x
ng qua tr
c tung.
3. Mi liên h gia
z
z
Cho s
ph
c
= + =
2
( , , 1)
z a bi a b i
. Ta có:
=
z a bi
(
)
(
)
+ = + + =
2
z z a bi a bi a
(
)
(
)
= + =
2
z z a bi a bi bi
(
)
(
)
= + = + =
2
2 2
.
z z a bi a bi a b z
(
)
+
= = = = +
+ +
2
2 2 2
2 2 2 2 2
. 2
. .
a bi
z z z z a b abi
z z z z z
a b a b
z
4. Phương trình bc hai vi h s thc
C
ă
n b
c hai c
a s
th
c
<
0
a
i a
±
t ph
ươ
ng trình b
c hai
2
0, , , , 0
ax bx c a b c a
+ + =
.
Đặ
t
2
4
b ac
=
N
ế
u
0
=
thì ph
ươ
ng trình có nghi
m kép
2
b
x
a
=
(nghi
m th
c)
N
ế
u
0
>
thì ph
ươ
ng trình có hai nghi
m th
c
1,2
2
b
x
a
±
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
120
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Nếu
0 <
thì phương trình có hai nghim phc
1,2
2
b i
x
a
±
=
5. Cc tr s phc
a. Bt đẳng thc tam giác
1 2 1 2
z z z z+ +
1 2 1 2
z z z z +
1 2 1 2
z z z z
b. Công thc trung tuyến:
( )
2 2 2 2
1 2 1 2 1 2
2 .z z z z z z+ + = +
c. Tp hp đim
( )z a bi r + =
:
Đườ
ng tròn tâm
( ; )I a b
, bán kính
.
r
1 1 2 2
( ) ( )z a b i z a b i + = +
:
Đườ
ng trung tr
c c
a
AB
v
i
1 1 2 2
( ; ), ( , ).A a b B a b
1 1 2 2
( ) ( ) 2 .z a b i z a b i a + + + =
V
i
1 1 2 2
( ; ), ( , )A a b B a b
2AB a=
:
Đườ
ng th
ng qua
A
.B
2AB a<
: Elip (
E
) nh
n
A
B
làm tiêu
đ
i
m v
i
độ
dài tr
c l
n là
2 .a
Đặ
c bi
t:
2 2
2 2
2 ( ) : 1
x y
z c z c a E
a b
+ + = + =
v
i
2 2
.b a c=
6. Mt s dng cơ bn tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca
z
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n (*) cho tr
ướ
c.
B
ướ
c 1: Tìm t
p h
p (H) các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn (*).
B
ướ
c 2: Tìm s
ph
c
z
t
ươ
ng
ng v
i
đ
i
m bi
u di
n
( )M H
sao cho kho
ng cách
OM
nh
nh
t,
l
n nh
t.
Dng 1.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
( ) , 0.z a bi R R + = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, l
n nh
t c
a
z
.
Ta có:
( ) , 0z a bi R R + = >
T
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
( ; )I a b
, bán kính
.
R
Khi
đ
ó:
2 2
2
2 2
1
max
min
z OM OI R a b R
z MO
z OM OI R a b R
= = + = + +
=
= = = +
Tìm t
a
độ
đ
i
m
đ
i
m
1 2
,M M ( hay tìm s
ph
c
z
có môdun nh
nh
t, l
n nh
t).
T
a
độ
đ
i
m
1 2
,M M giao
đ
i
m c
a
2 2 2
( ) : ( ) ( )C x a y b R
+ =
đườ
ng th
ng d
đ
i qua hai
đ
i
m
,O I
, có ph
ươ
ng trình:
0.Ax By C+ + =
Dng 2.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 1 1
, 0.z z r r = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, giá tr
l
n nh
t c
a
2
.P z z=
G
i
, ,I M A
là t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n c
a
1 2
,z z
.z
Khi
đ
ó:
1 1 2
1 2 2
2 1 2
max
min
P AM r r
IA z z r
P AM r r
= = +
= =
= =
T
a
độ
đ
i
m
1 2
,M M
là giao
đ
i
m c
a
đườ
ng tròn
1
( , )I r
đườ
ng
th
ng
.
AI
Dng 3.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2
, 0.z z z z k k + = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, giá tr
l
n nh
t c
a
.P z=
G
i
1 2
, ,M M M
là t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n c
a
1
,z z
2
z .
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
121
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Khi
đ
ó:
1 2 1 2
( )
z z z z k MM MM k M E
+ = + =
nh
n
1 2
,
M M
làm tiêu
đ
i
m và có
độ
dài
tr
c l
n
2 .
a k
=
Đặ
c bi
t:
2 2
2 2
2 ( ) : 1
x y
z c z c a E
a b
+ + = + =
v
i
2 2
2 2
max
2
4
min
2
k
P a
b a c
k c
P b
= =
=
= =
.
Dng 4. Cho hai s phc
1 2
,
z z
th
a mãn
1 2
z z m ni
+ = +
1 2
0.
z z p
= >
Tìm giá tr ln nht ca
1 2
.
P z z
= +
Áp dng công thc:
2 2 2
max .
P m n p
= + +
BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Cho s
ph
c
z
th
a n
đ
i
u ki
n
( ) ( ) ( )
2
1 2 8 1 2
i i z i i z
+ = + + +
. Tìm s
ph
c liên h
p c
a
s
ph
c
.
z
A.
3 2 .
= +
z i
B.
2 3 .
=
z i
C.
2 3 .
= +
z i
D.
3 2 .
=
z i
Câu 2:
Gi
s
1 2
,
z z
hai s
ph
c th
a mãn ph
ươ
ng trình
6 2 3
z i iz
= +
1 2
1
.
3
z z
=
Tìm
đ
un
1 2
.
z z
+
A.
1 2
3
.
3
z z+ =
B.
1 2
1
.
3
z z
+ =
C.
1 2
2
.
3
z z+ =
D.
1 2
1
.
9
z z
+ =
Câu 3:
Cho hai s
ph
c
1
1
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
1 2
.
+
z z
A.
1 2
13.
+ =z z
B.
1 2
1.
+ =
z z
C.
1 2
5.
+ =z z
D.
1 2
5.
+ =
z z
Câu 4: Cho s phc
.
z
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
2 .
w iz
=
A.
2 .
=
w z
B.
2 .
=
w z
C.
2 .
=
w z
D.
2.
=
w
Câu 5:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1997
1.
=
i
B.
2005
1.
=
i
C.
2006
.
=
i i
D.
2345
.
=
i i
Câu 6:
Cho hai s
ph
c
z
z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2 .
z z i
=
B.
z z
là s
o.
C.
0.
z z
=
D.
z z
là s
th
c.
Câu 7:
Tìm
đ
un c
a
2
w zi z
=
, biết
(
)
(
)
3 1 5 8 1.
z z i z i
+ =
A.
13.
w
= B.
3 3.
w
= C.
17.
w
= D.
21.
w
=
Câu 8: Cho s phc
z
th
a mãn
( )
2 1 10
z i z+ =
phn thc bng 2 ln phn o ca nó. Tìm
đun ca
z
?
A.
5
.
4
=z
B.
5
.
2
=z
C.
3
.
2
=
z
D.
5
.
2
=z
Câu 9:
Bi
ế
t r
ng ngh
ch
đả
o c
a s
ph
c
z
là s
ph
c liên h
p c
a nó. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1.
=
z
B.
.
z
C.
z là m
t s
thu
n
o.
D.
1.
=
z
Câu 10:
Kí hi
u
1 2
,
z z
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
5
4.
z
z
+ =
Tính
1 2
2 1
.
z z
S
z z
= +
A.
4.
S
=
B.
4
.
5
S
=
C.
9
.
5
S
=
D.
6
.
5
S
=
Câu 11:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
3 1 5 8 1
z z i z i
+ =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
122
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2 3.
z =
B.
5.
z =
C.
4.
z
=
D.
13.
z =
Câu 12:
Cho hai s
ph
c
1 2 1 2
, ( )
z z z z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 2 1 2
. . .
=
z z z z
B.
1 2 1 2
.
=
z z z z
C.
1 2 1 2
.
+ = +
z z z z
D.
( )
1
1
2
2 2
0 .
=
z
z
z
z z
Câu 13:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( )
(
)
2 1 2
2 7 8
1
i
i z i
i
+
+ + = +
+
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
1 .
w z i
= + +
A.
15.
w =
B.
5.
w
=
C.
5.
w =
D.
25.
w =
Câu 14:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(
)
(
)
2 5 3 1
z i z i z
+ = + +
. Tính
. .
=
P a b
A.
1.
=
P
B.
36.
=
P
C.
1
.
36
= P
D.
1
.
6
=
P
Câu 15:
G
i
1
z
và
2
z
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 9 0
z z
+ =
. G
i
M
,
N
các
đ
i
m bi
u di
n
c
a
1
z
2
z
trên m
t ph
ng ph
c. Tìm
độ
dài c
a
.
MN
A.
5.
=
MN
B.
2 5.
=
MN
C.
4.
=
MN
D.
2 5.
=
MN
Câu 16:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
( )
2
1 2 4 20
i z z i
+ + =
. Tính
.
= +
S a b
A.
1.
=
S
B.
5.
=
S
C.
1.
=
S
D.
7.
=
S
Câu 17:
G
i
1
z
nghi
m ph
c ph
n
o âm c
a ph
ươ
ng trình
2
2 3 0
z z
+ + =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
bi
u di
n s
ph
c
1
.
z
A.
(
)
1; 2 .
M
B.
( 1;2).
M
C.
( 1; 2).
M
D.
(
)
1; 2 .
M i
Câu 18:
Cho s
ph
c
2 .
z i
=
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
10
.
w z
z
= +
A.
36.
w =
B.
37.
w =
C.
37.
w =
D.
6.
w
=
Câu 19:
Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
2 1 2 3.
z i
+ <
A.
T
p h
p nh
ng
đ
i
m n
m phía ngoài hình tròn bán kính b
ng 3 và phía trong (k
c
biên) hình tròn
bán kính b
ng 2 có cùng tâm.
B.
Hình tròn có ph
ươ
ng trình
( ) ( )
2 2
1 2 9.
x y
+ + <
C.
T
p h
p nh
ng
đ
i
m n
m phía trong hình tròn bán kính b
ng 3 và phía ngoài (k
c
biên) hình tròn
bán kính b
ng 2 có cùng tâm.
D.
Hình tròn có ph
ươ
ng trình
( ) ( )
2 2
1 2 4.
x y
+ +
Câu 20:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
8
1 16 .
+ =
i i
B.
( )
8
1 16.
+ =
i
C.
( )
8
1 16.
+ =
i
D.
( )
8
1 16 .
+ =
i i
Câu 21:
Tính t
ng các mô
đ
un các s
ph
c là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 2
2 2 1 0.
z z z
+ =
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 22:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2
z i
= +
Tìm s
ph
c ngh
ch
đả
o s
ph
c
.
z
A.
1
2 1
.
5 5
=
z i
B.
1
1
1 .
2
= +
z i
C.
1
1 2 .
z i
=
D.
1
1 2
.
5 5
=
z i
Câu 23:
Tìm ph
ươ
ng trình b
c hai bi
ế
t r
ng ph
ươ
ng trình
đ
ó có hai nghi
m
1 2
2 2, 2 2
z i z i
= + =
.
A.
2
4 6 0.
+ + =
z z
B.
2
4 6 0.
+ =
z z
C.
2
4 6 0.
=
z z
D.
2
4 6 0.
+ =
z z
Câu 24:
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
đượ
c bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
l
n l
ượ
t b
i hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 1 , 3;4
A B
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 1 2
2
z z z
.
A.
1 1 2
2 85.
=z z z
B.
1 1 2
2 85.
=z z z
C.
1 1 2
2 13.
=z z z
D.
1 1 2
2 13.
=z z z
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
123
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 25:
Cho hai s
ph
c
(
)
1 2 2
, , , , 0
z a bi z a bi a b z
= + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 2
z z
+
là s
th
c.
B.
1 2
z z
là s
thu
n
o.
C.
1
2
z
z
là s
thu
n
o.
D.
1 2
.
z z
là s
th
c.
Câu 26:
Cho s
ph
c
2 5
z i
= +
. Tìm s
ph
c
.
= +
w iz z
A.
3 3 .
=
w i
B.
7 3 .
=
w i
C.
3 7 .
= +
w i
D.
7 7 .
=
w i
Câu 27:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 4 .
z iz z
+ =
A.
3 1
.
2 2
z i
= +
B.
1 3
.
3 3
z i
=
C.
1 3
.
2 2
z i
=
D.
1 3 .
z i
=
Câu 28:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 4
z z i
+ = +
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a
z
.
A.
Ph
n th
c là
7
6
và ph
n
o là
4.
B.
Ph
n th
c là
1
ph
n
o là
3.
C.
Ph
n th
c là
7
và ph
n
o là
6.
D.
Ph
n th
c là
7
6
và ph
n
o là
4.
Câu 29:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
2
3 1 2 .
z z i
+ =
A.
3
2 .
4
= +
z i
B.
3
2 .
4
= +
z i
C.
3
2 .
4
=
z i
D.
3
2 .
4
=
z i
Câu 30:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
.
1
z i
z
=
+
Tính
1 (1 ) .
w i z
= + +
A.
6.
w
=
B.
9.
w
=
C.
3.
w
=
D.
3.
w
=
Câu 31:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
.
1
z
i
=
+
Tìm s
ph
c liên h
p
.
z
A.
1 .
z i
=
B.
.
z i
=
C.
( )
1
1 .
2
z i
=
D.
1 .
z i
= +
Câu 32:
Ph
ươ
ng trình
2
0
z bz c
+ + =
nh
n
1
z i
= +
nghi
m. H
s
c
a
b
.
c
A.
2, 2.
b c
= =
B.
2, 2.
b c
= =
C.
2, 1.
b c
= =
D.
1, 1.
b c
= =
Câu 33:
Cho s
ph
c
0
z a bi
= +
. Tìm ph
n
o c
a s
ph
c
1
.
z
A.
2 2
.
+
a
a b
B.
2 2
.
+
b
a b
C.
2 2
.
+
a
a b
D.
2 2
.
+
b
a b
Câu 34:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1.
z
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
1
z
z
là s
th
c.
B.
2
1
z
z
là s
thu
n
o.
C.
2
1
0.
z
z
=
D.
2
1
. .
z
z z
z
=
Câu 35:
G
i
1
z
2
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
z z
+ + =
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
.
= +
S z z
A.
30.
=
S
B.
20.
=
S
C.
50.
=
S
D.
10.
=
S
Câu 36:
Trên t
p h
p s
ph
c, ph
ươ
ng trình
2
12
z z
+ =
có bao nhiêu nghi
m ?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 37:
Tìm t
p nghi
m S c
a ph
ươ
ng trình
4 2
2 8 0.
z z
=
A.
{
}
2; 4 .
S i
= ± ±
B.
{
}
2; 4 .
S i
= ± ±
C.
{
}
2; 2 .
S i
= ± ±
D.
{
}
2 ; 2 .
S i
= ± ±
Câu 38:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5 2
iz i
=
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
nh bên ?
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
124
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A. Đ
i
m
.
N
B. Đ
i
m
.
M
C. Đ
i
m
.
P
D. Đ
i
m
.
Q
Câu 39:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1 5
z z i + =
(2 )( )
z i z
+
là s
o.
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 40:
Tìm
đ
un ph
c
( ) ( )
2
1 2 1 .
z i i
= +
A.
2 2
.
3
=z
B.
50.
=
z
C.
5 2.
=z
D.
10
.
3
=z
Câu 41:
Cho s
ph
c
2 3 .
z i
=
Tìm ph
n th
c a c
a
.
z
A.
3.
a
=
B.
2.
a
=
C.
2.
a
=
D.
3.
a
=
Câu 42:
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(2 ) (4 3 ) 2 4 .
i z i z i
+ + =
Tìm
2 3 .
S a b
= +
A.
2.
S
=
B.
1.
S
=
C.
5.
S
=
D.
3.
S
=
Câu 43:
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
(
)
2 3 1 9 .
+ =
z i z i
A.
1 .
= +
z i
B.
2 .
=
z i
C.
1 .
=
z i
D.
.
=
z i
Câu 44:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
1 1 5 0
i z i
+ =
. Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a
2
1 .
w z z
= + +
A.
Ph
n th
c là
3
và ph
n
o là
4.
B.
Ph
n th
c là
1
9
ph
n
o là
1
.
10
C.
Ph
n th
c là
2
và ph
n
o là
3.
D.
Ph
n th
c là 9 và ph
n
o là
10.
Câu 45:
Ph
ươ
ng trình
2
0
z bz c
+ + =
có m
t nghi
m ph
c
1 2
z i
= +
. Tìm
.
S b c
= +
A.
5.
S
=
B.
2.
S
=
C.
3.
S
=
D.
3.
S
=
Câu 46:
Cho s
ph
c
3 2
z i
=
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
.
z
A.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng
2.
B.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng
2 .
i
C.
Ph
n th
c b
ng
3
, ph
n
o b
ng
2.
D.
Ph
n th
c b
ng
3
, ph
n
o b
ng
2 .
i
Câu 47:
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
=
+
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M bi
u di
n c
a s
ph
c
z
trong m
t ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
(
)
2;3 .
M
B.
(
)
1;7 .
M
C.
2 3
; .
10 10
M
D.
1 7
; .
10 10
M
Câu 48:
G
i S t
p h
p t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
t
n t
i duy nh
t s
ph
c
z
th
a mãn
. 1
z z
=
3 .
z i m
+ =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 49:
Ph
ươ
ng trình
4 2
5 0
+ =
ax bx
nh
n
1
=
x
10
2
=
i
x nghi
m. Tính
=
. .
P a b
A.
=
2.
P
B.
=
5.
P
C.
=
3.
P
D.
=
6.
P
Câu 50:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
( ) ( )
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
=
+
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M bi
u di
n c
a
w zi
=
trên m
t ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
7 1
; .
10 10
M
B.
7 1
; .
10 10
M
C.
1 7
; .
10 10
M
D.
7 1
; .
10 10
M
Câu 51:
hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
3 1 0.
z z
+ =
Tính
1 2
.
P z z
= +
-5
5
2
-2
N
P
Q
M
O
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
125
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
14
.
3
P =
B.
3
.
3
P =
C.
2
.
3
P =
D.
2 3
.
3
P =
Câu 52:
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây có
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
đ
i
m M nh
ư
nh bên ?
A.
1
1 2 .z i
=
B.
2
1 2 .z i
= +
C.
3
2 .z i= +
D.
4
2 .z i= +
Câu 53:
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
( )
3 1 .
= +
z i i
A.
3 .= z i
B.
3 .= z i
C.
3 .= +z i
D.
3 .= +z i
Câu 54:
Tính
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
( )
2 13 1.
+ =
z i i
A.
34.
=
z
B.
34.=z
C.
5 34
.
3
=z
D.
34
.
3
=z
Câu 55:
hi
u
0
z
nghi
m ph
c ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
4 16 17 0z z + =
. Trên m
t
ph
ng t
a
độ
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
0
w iz=
?
A.
1
;2 .
2
M
B.
1
;2 .
2
N
C.
1
;1 .
4
P
D.
1
;1 .
4
Q
Câu 56:
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M trên m
t ph
ng t
a
độ
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
( ) ( )
1 1 2.z i i+ + =
A. Đ
i
m
( )
1;0 .M
B. Đườ
ng tròn
( )
2
2
1 1.
x y
+ =
C. Đườ
ng tròn
( )
2
2
1 1.x y + =
D. Đườ
ng th
ng
2 .y x=
Câu 57:
Cho s
ph
c
2 3z i=
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
3
z .
A.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9 . i
B.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9
C.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9
D.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9i
Câu 58:
S
nào trong các s
ph
c d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
( ) ( )
3 2i i
B.
( ) ( )
2016 2017i i
+ +
C.
( ) ( )
2 2 2i i+
D.
2
2017i
Câu 59:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 5.z i + =
Tìm s
ph
c
w
đ
un l
n nh
t, bi
ế
t r
ng
1 .w z i= + +
A.
3 3 .w i=
B.
4 2 .w i=
C.
4 2 .w i= +
D.
3 2 .w i=
Câu 60:
Cho s
ph
c
0z a bi= +
. Tìm ph
n th
c c
a s
ph
c
1
.z
A.
2 2
.
+
b
a b
B.
2 2
.
+
a
a b
C.
2 2
.
+
a
a b
D.
2 2
.
+
b
a b
Câu 61:
Tìm t
p h
p S các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
.
z
z
z i
=
+
A.
{ }
0;1 .S =
B.
{ }
0 .S =
C.
{ }
1 .S i=
D.
{ }
1 ;0 .S i=
Câu 62:
Cho hai s
ph
c
z
z
. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
0.z z+ =
B.
z z+
là s
th
c.
C.
2.z z+ =
D.
z z+
là s
o.
Câu 63:
Cho ph
ươ
ng trình
2
3 4 2 0 (1).z z + =
G
i
1 2
,z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1).
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
.T z z= +
A.
4
.
3
T
=
B.
15
.
4
T
=
C.
12.T =
D.
11
.
3
T
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
126
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 64:
Bi
ế
t r
ng ngh
ch
đả
o c
a s
ph
c z b
ng s
ph
c liên h
p c
a nó. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng
?
A.
z là m
t s
thu
n
o.
B.
1.
=
z
C.
.
z
D.
1.
=
z
Câu 65:
Tìm ph
n th
c
a
c
a s
ph
c
2 .
z i
=
A.
2 .
a i
=
B.
0.
a
=
C.
2.
a
=
D.
1.
a
=
Câu 66:
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
(2 1)(1 ) ( 1)(1 ) 3 2 .
z i z i i
+ + + =
A.
2
.
2
z =
B.
1
.
2
z
=
C.
2.
z
=
D.
2.
z =
Câu 67:
Cho s
ph
c
.
z a bi
= +
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n c
a s
ph
c
w
th
a mãn
1.
w z
=
A. Đườ
ng th
ng
.
y b
=
B. Đườ
ng th
ng
1 0.
x y a b
+ =
C. Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
1.
x a y b
+ =
D. Đườ
ng th
ng
.
x a
=
Câu 68:
V
i m
i s
o c
a s
ph
c
.
z
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
2
z z
+
là s
th
c âm.
B.
2
2
z z
+
là s
o khác 0.
C.
2
2
0.
z z
+ =
D.
2
2
z z
+
là s
th
c d
ươ
ng.
Câu 69:
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
2
z
=
z s
thu
n
o.
A.
.
= ±
z i
B.
2 .
= +
z i
C.
2 .
= ±
z i
D.
1 .
=
z i
Câu 70:
Tìm s
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 2
3 0.
z z z
+ + =
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 71:
hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 0.
z
+ =
G
i M, N l
n l
ượ
t các
đ
i
m
bi
u di
n c
a
1 2
,
z z
trên m
t ph
ng t
a
độ
. Tính
T OM ON
= +
v
i O là g
c t
a
độ
.
A.
4.
T
=
B.
8.
T
=
C.
2.
T
=
D.
2 2.
T =
Câu 72:
Tìm t
t c
các c
p s
th
c
(
)
;
x y
th
a mãn
(
)
3 2 1 2 .
x yi y x i
+ = + +
A.
(
)
1;1 .
B.
(
)
1;1
(
)
1;0 .
C.
(
)
1;0
(
)
1; 1 .
D.
(
)
1; 1 .
Câu 73:
Đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2
1
1
iz z i
iz z i
+
=
+
có t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
1;1 .
H
B.
(
)
0;1 .
K
C.
(
)
0; 1 .
I
D.
(
)
1;0 .
J
Câu 74:
S
nào trong các s
d
ướ
i
đ
ây là s
th
c ?
A.
(
)
(
)
3 2 3 2 .
+
i i
B.
2
.
2
+
i
i
C.
(
)
(
)
2 5 2 5 .
+ + i i
D.
(
)
2
1 3 .
+i
Câu 75:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
2 5 0
z z
+ =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
1
.
2
i
z z
+
=
Tính di
n tích S c
a tam giác
.
AOB
A.
3
.
4
AOB
S
=
B.
5
.
4
AOB
S
=
C.
5
.
2
AOB
S
=
D.
7
.
2
AOB
S
=
Câu 76:
Cho
2 3
z i
= +
m
t s
ph
c . Hãy tìm m
t ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c nh
n
z
z
làm nghi
m.
A.
2
4 13 0.
+ =
z z
B.
2
4 13 0.
+ + =
z z
C.
2
4 13 0.
=
z z
D.
2
4 13 0.
+ =
z z
Câu 77:
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
2 .
z i z
+ + =
Tính
4 .
S a b
= +
A.
2.
S
=
B.
4.
S
=
C.
2.
S
=
D.
4.
S
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
127
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 78:
Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
2 2 .
z z
+ <
A.
N
a trái c
a m
t ph
ng t
a
độ
k
c
tr
c
.
Oy
B.
N
a trái c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Oy
C.
N
a trên c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Ox
D.
N
a d
ướ
i c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Ox
Câu 79:
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M trên m
t ph
ng t
a
độ
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
2 1 2 3 1 2 .
z i i z
= +
A. Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
1 1 1.
x y
+ + =
B. Đườ
ng th
ng
2 14 5 0.
x y
+ =
C. Đườ
ng th
ng
3 4 5 0.
x y
+ + =
D. Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
2 1 1.
x y
+ + + =
Câu 80:
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
5
2
1
z i
i
z
+
=
+
. Tìm s
ph
c
2
1 .
= + +
w z z
A.
3 2 .
=
w i
B.
2 3 .
= +
w i
C.
3 2 .
= +
w i
D.
2 3 .
=
w i
Câu 81:
G
i M là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 5
z i
= +
N
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
/
2 5
z i
= +
. Tìm m
nh
đề
đ
úng trong các m
nh
đề
d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c tung.
B.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
C.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
D.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
Câu 82:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
10
1 32 .
i i
+ =
B.
( )
10
1 32.
i
+ =
C.
( )
10
1 32 .
i i
+ =
D.
( )
10
1 32.
i+ =
Câu 83:
hi
u
1 2 3
, ,
z z z
4
z
b
n nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
4 2
12 0.
z z
=
Tính
4 4 4 4
1 2 3 4
.
T z z z z
= + + +
A.
20.
T
=
B.
100.
T
=
C.
150.
T
=
D.
50.
T
=
Câu 84:
Tìm t
p nghi
m S c
u ph
ươ
ng trình
2 2
( 9)( 1) 0.
z z z
+ + =
A.
1 3
3 ; .
2 2
i
S i
= ± ±
B.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ±
C.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ±
D.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ± +
Câu 85:
T
p h
p các
đ
i
m trong m
t ph
ng ph
c bi
u di
n các s
ph
c z th
a mãn
2 1
z i
+ =
đườ
ng
tròn có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( )
2
2
2 1.
+ + =
x y
B.
2 2
4 3 0.
+ + =
x y y
C.
2 2
4 3 0.
+ + =
x y x
D.
( )
2
2
2 1.
+ + =
x y
Câu 86:
S
ph
c
z
thay
đổ
i sao cho
1
z
=
. Tìm giá tr
bé nh
t mgiá tr
l
n nh
t M c
a
.
z i
A.
0; 2.
= =
m M
B.
1; 2.
= =
m M
C.
0; 1.
= =
m M
D.
0; 2.
= =
m M
Câu 87:
V
i giá tr
o c
a
,
x y
thì
(
)
(
)
2 3 6 ?
x y x y i i
+ + =
A.
1; 4.
= =
x y
B.
4; 1.
= =
x y
C.
1; 4.
= =
x y
D.
4; 1.
= =
x y
Câu 88:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
2
z
z i
=
2 3
z i
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
7 2 .
z i
= +
B.
7 2
.
10 5
z i
=
C.
2 7
.
5 10
z i
=
D.
7 2
.
10 5
z i
= +
Câu 89:
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
5 3
1 0.
+
=
i
z
z
A.
1 3
z i
= ,
2 3.
=
z i
B.
1 3
z i
= + ,
2 3.
= +
z i
C.
1 3
z i
= ,
2 3.
=
z i
D.
1 3
z i
= ,
2 3.
= +
z i
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
128
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 90:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5
z
=
3 3 10 .
z z i
+ = +
Tìm s
ph
c
4 3 .
w z i
= +
A.
1 7 .
w i
= +
B.
4 8 .
w i
= +
C.
1 3 .
w i
= +
D.
3 8 .
w i
= +
Câu 91:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ).
z
iz i
z
+ = +
A.
1 2 .
z i
=
B.
1 .
z i
= +
C.
3 2 .
z i
=
D.
1 .
z i
=
Câu 92:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
( ) ( ) ( )
2
2 3 4 1 3
i z i z i
+ + = + . Tính
2 2
.
= +
S a b
A.
3.
=
S
B.
21.
=
S
C.
25.
=
S
D.
29.
=
S
Câu 93:
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
(
)
(
)
1 3 2 .
z i i
= +
A.
5 .
= +
z i
B.
1 .
=
z i
C.
1 .
= +
z i
D.
5 .
=
z i
Câu 94:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
3 2 5 14 .
i z i
+ =
Tìm t
a
độ
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t
ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
(
)
1; 4 .
H
B.
(
)
1; 4 .
K
C.
(
)
1;4 .
I
D.
(
)
4; 1 .
J
Câu 95:
Cho
,a b
. Phân tích bi
u th
c
2 2
4 9
a b
+
thành th
a s
ph
c.
A.
(
)
(
)
4 9 4 9 .
+
a i a i
B.
(
)
(
)
4 9 4 9 .
+
a bi a bi
C.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+
a bi a bi
D.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+
ai b ai b
Câu 96:
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. Tìm ph
n
o c
a s
ph
c
2
.
z
A.
.
ab
B.
2 .
abi
C.
2 .
ab
D.
.
abi
Câu 97:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
( ) ( )
3
3 1 4 9
i
i z i z i
i
+ + + =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
.
w z i
= +
A.
5
.
2
=
w
B.
2.
=w
C.
5
.
2
=w
D.
1
.
2
=
w
Câu 98:
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
1
1 2
. .
z z z
=
A.
8 1
, .
5 5
a b
= =
B.
2, 1.
a b
= =
C.
1 2
, .
5 5
a b
= =
D.
3, 2.
a b
= =
Câu 99:
Tìm ph
n
o
b
c
a s
ph
c
2 .
z i
=
A.
1.
b
=
B.
2.
b
=
C.
2 .
b i
=
D.
0.
b
=
Câu 100:
Đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
(
)
2 5 3 1
z i z i z
+ = + +
t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 1
; .
6 6
M
B.
2 3
; .
3 2
P
C.
(
)
1;1 .
N
D.
1 1
; .
6 6
Q
Câu 101:
Tìm s
ph
c
z
và tính
đ
un c
a
z
, bi
ế
t
(
)
(
)
(
)
3 1 2 5 .
+ + + =
i z i i i
A.
2 4 3 5
, .
5 5 5
= + =z i z
B.
2 4 2 5
, .
5 5 5
= =z i z
C.
2 4 2 5
, .
5 5 5
= + =z i z
D.
2 4 2 3
, .
3 3 3
= + =z i z
Câu 102:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
5
2
1
z i
i
z
+
=
+
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
2
1 .
w z z
= + +
A.
10.
w =
B.
10.
w =
C.
13.
w =
D.
13.
w =
Câu 103:
Cho ph
ươ
ng trình
2
2 13 0
z z
+ =
(1). G
i
1 2
,
z z
là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1) .
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
129
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
1 2
1 2
2 1
3 4.
z z
H z z
z z
= + +
A.
477
.
13
H
=
B.
47
.
13
H
=
C.
77
.
13
H
=
D.
27
.
13
H
=
Câu 104:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
( ) ( ) ( )
2
2 3 4 1 3
i z i z i
+ + = +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
26.
=z
B.
26.
=z
C.
29.
=z
D.
29.
=z
Câu 105:
Cho hai s
ph
c
1
1 3
z i
=
2
2 5 .
z i
=
Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
1 2
.
z z z
=
A.
2.
b
=
B.
3.
b
=
C.
3.
b
=
D.
2.
b
=
Câu 106:
Trong m
t ph
ng Oxy, tìm t
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
2.
z
A.
Hình tròn tâm O bán kính b
ng
2.
B. Đườ
ng tròn tâm O bán kính b
ng
2.
C.
Hình tròn tâm O bán kính b
ng 2.
D. Đườ
ng tròn tâm O bán kính b
ng 2.
Câu 107:
Cho s
ph
c
2 3
z i
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Ph
n th
c và ph
n
o c
a
z
l
n l
ượ
t là
3
và 2.
B.
đ
un c
a
z
13.
=z
C.
S
ph
c liên h
p c
a
z
2 3.
= +
z i
D. Đ
i
m bi
u di
n hình h
c c
a
z
(
)
3;2 .
M
Câu 108:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
3
1 3
1
i
z
i
+
=
+
. Tính
.
P a b
=
A.
2 .
P i
=
B.
5 .
P i
=
C.
4.
P
=
D.
8.
P
=
Câu 109:
Ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
z z
+ + =
có hai nghi
m ph
c
1
z
2
z
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c
3 3
1 2
.
H z z
= +
A.
2 10.
H
=
B.
10 10.
H
=
C.
20 10.
H
=
D.
20.
H
=
Câu 110:
Cho hai s
ph
c
1 2
2 , 1
z i z i
= = +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 2 2 1
. . .
w z z z z
= +
A.
10.
w =
B.
2.
w =
C.
10.
w =
D.
2.
w
=
Câu 111:
Đ
i
m M trong hình v
n là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
z
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
z
.
A.
Ph
n th
c là
4
ph
n
o là
3.
B.
Ph
n th
c là
4
ph
n
o là
3 .
i
C.
Ph
n th
c là 3 ph
n
o là
4 .
i
D.
Ph
n th
c là 3 ph
n
o là
4.
Câu 112:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
(
)
(
)
1 3 2 6
i z i z i
+ + =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
5.
z =
B.
17.
z =
C.
13.
z =
D.
15.
z =
Câu 113:
Cho hai s
ph
c
1 2
1 2 , 3
z i z i
= + = +
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
1 2
2 .
w z z
= +
A.
65.
w =
B.
65.
w =
C.
21.
w =
D.
21.
w =
Câu 114:
Cho s
ph
c
( )
1
n
z i
= +
v
i
n
và th
a mãn
(
)
(
)
4 4
log 3 log 9 3
n n
+ + =
. Tìm ph
n th
c
c
a s
ph
c z.
A.
Ph
n th
c là
8.
B.
Ph
n th
c là 7.
C.
Ph
n th
c là 0.
D.
Ph
n th
c là 8.
-4
3
M
O
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
130
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 115:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(
)
(
)
(
)
(
)
2 1 1 1 1 2 2
z i z i i
+ + + =
. Tính
.
=
S a b
A.
1
.
3
=
S
B.
1.
=
S
C.
0.
=
S
D.
2
.
3
=
S
Câu 116:
Trong t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
1 3
2
z z
z
+
+ = +
, hãy tìm s
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t.
A.
8 4 .
z i
= +
B.
2 .
z i
=
C.
2.
z
=
D.
2 .
z i
= +
Câu 117:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c:
(
)
(
)
1 3 2 6
i z i z i
+ + =
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
2 1.
w z iz
= +
A.
2 5.
w
=
B.
5.
w
=
C.
5 2.
w
=
D.
13.
w
=
Câu 118:
G
i M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 3
z i
= +
N
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
/
3 2
z i
= +
. Tìm m
nh
đề
đ
úng trong các m
nh
đề
d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
B.
Hai
đ
i
m
M
N
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
C.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
D.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c tung.
Câu 119:
Cho s
ph
c z th
a n
(
)
1 5 3
i z i
=
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
hình bên ?
A. Đ
i
m
.
Q
B. Đ
i
m
.
P
C. Đ
i
m
.
M
D. Đ
i
m
.
N
Câu 120:
G
i
1
,
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 29 0
z z
+ =
. Tính
4 4
1 2
.
= +
S z z
A.
27.
=
S
B.
218.
=
S
C.
9.
=
S
D.
1682.
=
S
Câu 121:
t s
ph
c z th
a mãn
( )
10
1 2 2
i z i
z
+ = +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1
.
2
<
z
B.
3
2.
2
< <
z
C.
2.
>
z
D.
1 3
.
2 2
< <
z
Câu 122:
Cho hai s
ph
c
1 2
3 2 , 1 3
z i z i
= = +
. Tìm s
ph
c liên h
p c
a
1 2 1 2
. . .
z z z z z
=
A.
1 10 .
z i
= +
B.
1 10 .
z i
=
C.
10 .
z i
=
D.
10 .
z i
=
Câu 123:
Cho ph
ươ
ng trình :
2
2 3 5 0
z z
+ + =
(1). G
i
1 2
,
z z
2 nghi
m c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính giá
tr
bi
u th
c
(
)
2
1 2 1 2
7 .
H z z z z
=
A.
101
.
4
H
=
B.
103
.
4
H
=
C.
5
.
2
H
=
D.
1.
H
=
Câu 124:
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. Tìm ph
n th
c c
a s
ph
c
2
.
z
A.
2 2
.
+
a b
B.
2 .
ab
C.
2 2
.
a b
D.
.
a b
Câu 125:
Tìm s
đ
i
m bi
u di
n cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
1 0.
z
=
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 126:
hi
u
0
z
nghi
m ph
c ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
4 6 0.
+ =
z z
Trên m
t
ph
ng t
a
độ
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
0 0
.
w iz z
= +
-4
1
4
-1
N
P
Q
M
O
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
131
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
(
)
2 2;2 2 .
P
B.
(
)
+ +
2 2;2 2 .
M
C.
(
)
2;2 .
Q
D.
(
)
2; 2 .
N
Câu 127:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 )?
z
iz i
z
+ = +
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 128:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Tính
2 3 99 100
... .
S i i i i i
= + + + + +
A.
1.
S
=
B.
.
S i
=
C.
0.
S
=
D.
100.
S
=
Câu 129:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 2
z i+ =
2
( 1)
z
s
thu
n
o ?
A.
3.
B.
0.
C.
4.
D.
2.
Câu 130:
Cho ph
ươ
ng trình
2
8 4( 1) 4 1 0 (1)
z a z a
+ + + =
, v
i
a
tham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a
a
để
ph
ươ
ng trình (1) hai nghi
m
1 2
,
z z
th
a n
1
2
z
z
s
o, trong
đ
ó
2
z
s
ph
c có ph
n
o d
ươ
ng.
A.
0, 2.
a a
= =
B.
0, 1.
a a
= =
C.
1, 2.
a a
= =
D.
2, 3.
a a
= =
Câu 131:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Gi
i h
ph
ươ
ng trình
2 1
.
3 2 3
x y i
x iy i
+ = +
+ =
A.
(
)
1 ; .
i i
+
B.
(
)
1 ; .
i i
C.
(
)
1 ; .
i i
D.
(
)
1 ; .
i i
+
Câu 132:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
1 ( 1) .
z z i iz
+ = +
Tính
đ
un c
a s
ph
c
4
.
1
w z
z
= +
+
A.
5
w
=
7.
w
=
B.
5
w =
7 2
.
2
w
=
C.
5
w =
2
.
2
w
=
D.
7 2
2
w
=
5
.
5
w
=
Câu 133:
Cho s
ph
c z th
a mãn ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1 2 4
i z i z i
+ + = +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2 .
=
z i
B.
. 1.
=
z z
C.
5.
=z
D.
2 .
= +
z i
Câu 134:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2036
1.
i
=
B.
2003
.
i i
=
C.
2017 27
.
i i
=
D.
2018
1.
i
=
Câu 135:
Cho hai s
ph
c
(
)
1 2
3 , 2 1
z m i z m i
= + = +
(m tham s
th
c). Tìm các giá tr
c
a m sao
cho
1 2
.
z z
là s
th
c.
A.
2.
m
=
B.
3.
m
=
C.
3
m
=
ho
c
2.
m
=
D.
3
m
=
ho
c
2.
m
=
Câu 136:
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
s
ph
c
3 2
z i
= +
ph
n th
c là 3 và ph
n
o là
2.
B. Đ
i
m
(
)
2; 3
M
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2 3 .
z i
=
C.
S
0 không ph
i là s
ph
c.
D.
S
ph
c
3 5
z i
=
s
thu
n
o.
Câu 137:
V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a
x
y
thì các s
ph
c
2 5
1
9 4 10
z y xi
=
2 11
2
8 20
z y i
= +
là liên h
p c
a nhau ?
A.
(
)
2; 2 .
B.
(
)
2; 2
(
)
2; 2 .
C.
(
)
2;2
(
)
2; 2 .
D.
(
)
2;2 .
Câu 138:
Trong các ph
ươ
ng trình d
ướ
i
đ
ây, ph
ươ
ng trình nào có hai nghi
m là
1 3
i
±
.
A.
2
3 1 0.
+ + =
x i x
B.
2
2 4 0.
=
x x
C.
2
2 4 0.
+ + =
x x
D.
2
2 4 0.
+ =
x x
Câu 139:
Cho s
ph
c
5 3
z i
=
. S
ph
c liên h
p c
a
z
đ
i
m bi
u di
n là
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
3;5 .
M
B.
(
)
5; 3 .
Q
C.
(
)
5;3 .
P
D.
(
)
3; 5 .
N
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
132
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 140:
Bi
ế
t
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
3 3 0
+ + =
z z . Tính
4 4
1 2
.
= +
T z z
A.
7.
=
T
B.
6 3.
=
T
C.
16
.
9
=T
D.
9.
=
T
Câu 141:
G
i
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 4 3 0.
z z
+ =
Tính
1 2
.
H z z
= +
A.
3 2.
H =
B.
3
.
2
H
=
C.
2 3.
H
=
D.
3.
H
=
Câu 142:
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c
1 2
i
+
1 2
i
là nghi
m ?
A.
2
2 3 0.
z z
=
B.
2
2 3 0.
z z
+ =
C.
2
2 3 0.
z z
+ + =
D.
2
2 3 0.
z z
+ =
Câu 143:
Tìm các s
ph
c
z
w
th
a mãn
4
z w i
+ =
3 3
7 28 .
z w i
+ = +
A.
1 , 2 2
z i w i
= + =
ho
c
2 2 , 1 .
z i w i
= = +
B.
3 , 1 2
z i w i
= + =
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= = +
C.
3 , 1 2
z i w i
= + = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + = +
D.
3 , 1 2
z i w i
= = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + =
Câu 144:
T
p h
p
đ
i
m
bi
u di
n s
ph
c
2 3
z i
=
đườ
ng tròn tâm I. Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a m
sao cho kho
ng cách t
I
đế
n
:3 4 0
d x y m
+ =
b
ng
1
5
.
A.
8; 8.
= =
m m
B.
8; 9.
= =
m m
C.
7; 9.
= =
m m
D.
7; 9.
= =
m m
Câu 145:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 3
z z i
= +
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
(
)
1 .
w z i
=
A.
5 2.
w =
B.
4 3.
w =
C.
2 5.
w =
D.
10.
w =
Câu 146:
G
i
, ,
A B C
theo th
t
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
1 2 3
2 3 , 3 , 1 2
z i z i z i
= + = + = +
trên
m
t ph
ng t
a
độ
. Tr
ng tâm G c
a tam giác ABC bi
u di
n s
ph
c
z
. Tìm
.
z
A.
2 2 .
z i
= +
B.
1 .
z i
= +
C.
2 2 .
z i
=
D.
1 .
z i
=
Câu 147:
Kí hi
u
là s
th
c
là s
ph
c. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
5 3
z i
=
không ph
i là s
th
c.
B.
11
z
=
không ph
i là s
ph
c.
C.
, .
z z z
=
D.
.
Câu 148:
Tìm t
p h
p S các nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2
0.
z z
+ =
A.
{
}
;0 .
S i
= ±
B.
S = {T
p h
p m
i s
thu
n
o}.
C.
{
}
;0 .
S i
=
D.
{
}
0 .
S =
Câu 149:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( ) ( )
2
3 2 2 4
i z i i
+ + = +
. Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
(
)
1 .
w z z
= +
A.
1, 3.
a b
= =
B.
3, .
a b i
= =
C.
2, 5.
a b
= =
D.
3, 1.
a b
= =
Câu 150:
Cho s
ph
c
z
th
a n
đ
i
u ki
n
3 4 2.
z i
+
Trong m
t ph
ng
Oxy
t
p h
p
đ
i
m bi
u
di
n s
ph
c
2 1
w z i
= +
là hình tròn có di
n tích S b
ng bao nhiêu ?
A.
S
π
=
B.
16 .
S
π
=
C.
2 2 .
S
π
=
D.
25 .
S
π
=
Câu 151:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
(
)
1 2 2
i z i z i
+ + =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
2
2 1
.
z z
w
z
+
=
A.
2 5.
w =
B.
10 2.
w =
C.
10.
w =
D.
2 10.
w =
Câu 152:
Cho ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c
2
0, 0.
az bz c a
+ + =
Xét trên t
p s
ph
c, m
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Ph
ươ
ng trình b
c hai
đ
ã cho luôn có nghi
m.
B.
N
ế
u
2
4 0
b ac
= <
thì ph
ươ
ng trình
đ
ã cho vô nghi
m .
C.
T
ng hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là
.
b
a
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
133
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
D.
Tích hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là
.
c
a
Câu 153:
S
nào trong các s
d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
(
)
(
)
2 3 . 2 3 .
+
i i
B.
( )
2
2 2 .
+
i
C.
2 3
.
2 3
+
i
i
D.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+ +
i i
Câu 154:
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
(
)
(
)
2
2 1 2 .
= +
z i i
A.
3 2 .
=
z i
B.
5 2 .
= +
z i
C.
3 2 .
= +
z i
D.
5 2 .
=
z i
Câu 155:
hi
u
M
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua
đườ
ng th
ng
.
y x
=
B.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua tr
c tung.
C.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua
đườ
ng th
ng
.
y x
=
D.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua tr
c hoành.
Câu 156:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy. Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m
M
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn:
(
)
1 .
z i i z
= +
A. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 2.
x y
+ + =
B. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 2.
+ + =
x y
C.
Hai
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
1, 2.
x x
= =
D. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
1 0.
x y
+ =
Câu 157:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 5 3 .
i z z i
+ + = +
Tìm s
ph
c
2
.
2
w
z
=
A.
1 .
w i
=
B.
3 .
w i
= +
C.
3 .
w i
= +
D.
1 .
w i
= +
Câu 158:
Cho s
ph
c
(
)
, ,z a bi a b= +
th
a mãn
(
)
1 2 3 2
i z z i
+ + = +
. Tính
.
= +
P a b
A.
1.
=
P
B.
1.
=
P
C.
1
.
2
=
P
D.
1
.
2
=
P
Câu 159:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2 3 1000
1 ... 1.
i i i i
+ + + + + =
B.
2 3 2000
... 0.
i i i i
+ + + + =
C.
2 3 999
... 1.
i i i i
+ + + + =
D.
2 3 2017
... .
i i i i i
+ + + + =
Câu 160:
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Gi
i h
ph
ươ
ng trình
3 1
.
2 2
ix y i
x iy i
= +
=
A.
5 2 3 4
; .
7 7 7 7
i i
+
B.
(
)
3 4 ;2 5 .
i i
+
C.
(
)
3 4 ;2 5 .
i i
+
D.
2 3
1 ;2 .
5 5
i i
+ +
Câu 161:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 4 2 2.
i z i
+ =
T
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
là m
t
đườ
ng tròn. Tìm tâm I và bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
Tâm
(
)
3;1
I
bán kính
2.
R =
B.
Tâm
(
)
3; 1
I
và bán kính
4.
R
=
C.
Tâm
(
)
3;1
I
bán kính
2.
R
=
D.
Tâm
(
)
1;3
I
và bán kính
2.
R
=
Câu 162:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 5
z i z i
+ + = +
. Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
.
z
A.
2, 3.
a b
= =
B.
2, 3.
a b
= =
C.
3, 2.
a b
= =
D.
2, 3 .
a b i
= =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
134
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 163:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
( ) 2 2018 0?
z z
+ + =
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 164:
Tìm ph
n
o
b
c
a s
ph
c
z
th
a mãn
( )
( )
2
4 3
1 3 8 13 .
2 1
i
z z i i
i
+ + =
A.
2 .
b i
=
B.
2.
b
=
C.
3 .
b i
=
D.
3.
b
=
Câu 165:
Tìm t
t c
các s
th
c
,
x y
sao cho
2
1 1 2 .
x yi i
+ = +
A.
0, 2.
x y
= =
B.
2, 2.
x y
= =
C.
2, 2.
x y
= =
D.
2, 2.
x y
= =
Câu 166:
Trong m
t ph
ng ph
c, cho các
đ
i
m
.
A B
theo th
t
bi
u di
n các s
ph
c
4
1
i
i
2 6
3
i
i
+
.
Tìm s
ph
c
z
sao cho
đ
i
m C bi
u di
n c
a s
ph
c
z
đỉ
nh góc vuông c
a tam giác vuông cân
.
CAB
A.
1 .
z i
= +
B.
3 .
z i
= +
C.
1
z i
=
ho
c
3 .
z i
= +
D.
1
z i
= +
ho
c
3 .
z i
=
Câu 167:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 1 1 9
z i z i
+ =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
5.
z
=
B.
3 2.
z =
C.
13.
z =
D.
13.
z =
Câu 168:
Cho hai s
ph
c
1
5 7
z i
=
2
2 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
= +
A.
7 4 .
z i
=
B.
2 5 .
z i
= +
C.
2 5 .
z i
= +
D.
3 10 .
z i
=
Câu 169:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
3.
2
z
z
z
+
= +
+
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
5 2
2
w =
2 13
.
13
w =
B.
2 13
.
13
w =
C.
2 5
.
5
w =
D.
2 26
13
w =
2 5
.
5
w =
Câu 170:
Cho s
ph
c
1 2 .
z i
=
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
w iz
=
trên m
t
ph
ng t
a
độ
?
A.
(
)
2;1 .
N
B.
(
)
1;2 .
Q
C.
(
)
2;1 .
P
D.
(
)
1; 2 .
M
Câu 171:
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
1 3 0.
z i z i
+ + =
Tính
3 .
S a b
= +
A.
5.
S
=
B.
5.
S
=
C.
7
.
3
S
=
D.
7
.
3
S
=
Câu 172:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 5
z i
=
4
z
z
là s
thu
n
o ?
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
Vô s
.
Câu 173:
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 .
z i z z i
= + là s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
4 0.
x y
=
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
4 2 4 0.
x y x y
+ =
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
là parabol
2
1
.
4
y x
=
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
là parabol
2
1
.
2
y x
=
Câu 174:
S
ph
c
2 3
z i
=
đ
i
m bi
u di
n As
ph
c
z
đ
i
m bi
u di
n là B. Tìm kh
ng
đị
nh
đ
úng trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
B.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
C.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c tung.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
135
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
D.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
Câu 175:
Cho s
ph
c
z
th
a n
(
)
1 3
i z i
+ =
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
hình bên ?
A. Đ
i
m
.
M
B. Đ
i
m
.
N
C. Đ
i
m
.
Q
D. Đ
i
m
.
P
Câu 176:
Cho s
ph
c
3
1 .
z i i
= +
Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a
.
z
A.
1, 2.
a b
= =
B.
1, 0.
a b
= =
C.
2, 1.
a b
= =
D.
0, 1.
a b
= =
Câu 177:
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 2 .
z i z i
+ = +
Tìm s
ph
c có
đ
un nh
nh
t?
A.
2 1
.
5 5
z i
=
B.
1 2
.
5 5
z i
= +
C.
1 2 .
z i
=
D.
1 2
.
5 5
z i
=
Câu 178:
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
=
2
3 .
z i
= +
Tìm
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
z z z
= +
trên m
t
ph
ng t
a
độ
.
A.
(
)
4; 3 .
N
B.
(
)
1;7 .
Q
C.
(
)
2; 1 .
P
D.
(
)
2; 5 .
M
Câu 179:
V
i m
i s
ph
c
.
z
Tính
2
1 .
H z= +
A.
1.
H z z
= + +
B.
1.
H zz z z
= + + +
C.
2
2 1.
H z z
= + +
D.
1.
H zz
= +
Câu 180:
Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, t
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 2
zi i
+ =
là m
t
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( ) ( )
2 2
1 2 4.
+ + =
x y
B.
( ) ( )
2 2
1 2 4.
+ =
x y
C.
( ) ( )
2 2
1 2 4.
+ + =
x y
D.
( ) ( )
2 2
1 2 4.
+ + + =
x y
Câu 181:
Kí hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 0.
z z
+ =
Tính
1 2
1 1
.
P
z z
= +
A.
1
.
6
P
=
B.
1
.
12
P =
C.
1
.
6
P
=
D.
6.
P
=
Câu 182:
Tìm s
ph
c
z
bi
ế
t r
ng
2
z
2
1
z i
i
+
đề
u là s
o.
A.
2 3 .
z i
=
B.
1 .
z i
=
C.
3 2 .
z i
= +
D.
1 .
z i
= +
Câu 183:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 5
z
+ =
2 2 2 .
z i z i
=
Tính
.
z
A.
10.
z =
B.
17.
z =
C.
10.
z =
D.
17.
z =
Câu 184:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 13
z i+ =
2
z
z
+
là s
thu
n
o ?
A.
1.
B.
0.
C.
Vô s
.
D.
2.
Câu 185:
Cho s
ph
c
2 .
z i
= +
Tính
.
z
A.
2.
z
=
B.
5.
z
=
C.
5.
z =
D.
3.
z
=
Câu 186:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 3 2 .
z i i
+ =
A.
1 5 .
z i
=
B.
5 5 .
z i
=
C.
1 .
z i
=
D.
1 .
z i
= +
Câu 187:
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
1 1 5 0
i z i
+ =
. Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
.
z
M
N
P
Q
O
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
136
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
3, 2.
a b
= =
B.
3, 2.
a b
= =
C.
2, 3.
a b
= =
D.
2, 3.
a b
= =
Câu 188:
Có t
t c
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn ph
ươ
ng trình
2
2
?
= +
z z z
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 189:
Tính
[
]
2017
(1 5 ) (1 3 ) .
P i i= + +
A.
2017
2 .
P =
B.
2017
2 .
P i
=
C.
2017
2 .
P =
D.
2017
2 .
P i
=
Câu 190:
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2 .
+ =
z z a
B.
2 .
=
z z b
C.
.
=
z a bi
D.
2
. .
=
z z z
Câu 191:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
1 2 2
i z i z i
+ + =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
2
2 1
.
z z
w
z
+
=
A.
10.
w =
B.
10.
w =
C.
2 5.
w =
D.
13.
w =
Câu 192:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
1.
B.
0.
C.
4.
D.
2.
Câu 193:
Cho hai s
ph
c
1
5 2
z i
= +
2
4 3
z i
= +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 2 1 2
2 . .
w z z z z
= +
A.
w =
B.
13.
w =
C.
2047.
w =
D.
2074.
w =
Câu 194:
Cho s
ph
c
(
)
, ,z a bi a b= +
th
a mãn h
th
c
( ) ( )
2
1 1 2
z i z i
+ = . Tính
log .
= +
S a b
A.
log 3 10.
= +
S
B.
13.
=
S
C.
3.
=
S
D.
4.
=
S
Câu 195:
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
3
1
z
z
=
m
t
đườ
ng tròn. Tìm bán kính
R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
6
.
2
R =
B.
3
.
8
R
=
C.
3.
R
=
D.
9
.
8
R
=
Câu 196:
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
( ) ( )
2 2
1 3 1 2 .
z i i
= + +
A.
9 10 .
= +
z i
B.
9 10 .
=
z i
C.
10 9 .
= +
z i
D.
10 9 .
=
z i
Câu 197:
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
z
, bi
ế
t r
ng
1 2 .
z i
=
A.
2.
=
z
B.
3.
=z
C.
3.
=
z
D.
5.
=z
Câu 198:
Tìm
a
để
s
ph
c
(
)
1
z a a i
= +
(as
th
c) và
1.
z
=
A.
3
.
2
=
a
B.
0
a
=
ho
c
1.
=
a
C.
1
.
2
=
a
D.
1.
=
a
Câu 199:
Cho hai s
ph
c
1
4 3
z i
=
2
7 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
=
A.
3 6 .
z i
= +
B.
11.
z
=
C.
3 6 .
z i
=
D.
1 10 .
z i
=
Câu 200:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
2
z i
= +
6 3 .
z i
=
B.
2
z i
= +
3 6 .
z i
=
C.
6 3
z i
=
2 .
z i
=
D.
2
z
=
6 3 .
z i
= +
Câu 201:
Hai s
ph
c
z
z
hai nghi
m c
a m
t ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c nào d
ướ
i
đ
ây
?
A.
2 2 2
2 0.
x bx a b
+ + =
B.
2 2 2
2 0.
x ax a b
+ + =
C.
2 2 2
2 0.
x bx a b
+ + =
D.
2 2 2
2 0.
x ax a b
+ + + =
Câu 202:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
( 1) 1 2 3.
z z z i
+ + = +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
137
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
1 2
z i
=
1 .
z i
=
B.
2
1
5
z i
=
1
.
2
z i
=
C.
1
2
z i
=
2
1 .
5
z i
= +
D.
2
1
5
z i
=
1 .
z i
= +
Câu 203:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2.
1 2
z
z
i
+ =
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
( 1)(2 )
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
2.
w =
B.
2.
w
=
C.
5.
w =
D.
4.
w
=
Câu 204:
Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
3 4 2 3
z i z i
= +
trên m
t
ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A. Đ
i
m
(
)
2;3 .
M
B.
M
t parabol
2
.
=
y x
C. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
2 2
1.
x y
+ =
D. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
5 7 6 0.
x y
+ =
Câu 205:
G
i S là t
p h
p t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
2
4 6 12 .
z z i
= Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 206:
G
i
1 2
,
z z
là hai s
ph
c th
a mãn
. 3( ) 1 4 .
z z z z i
+ =
Tìm
1 2
.
S z z
= +
A.
2.
S
=
B.
1.
S
=
C.
2
.
3
S
=
D.
5
.
9
S
=
Câu 207:
Cho các s
ph
c
1 2
3 4 , 2 3
z i z i
= + = +
. Tìm t
a
độ
(
)
;
x y
c
a
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
2 1
2 3 .
z z z
+ =
A.
2 7
; .
3 3
B.
7 2
; .
3 3
C.
2 7
; .
3 3
D.
7 2
; .
3 3
Câu 208:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1
(1 ) .
(1 )
i
z i z
i z
+
+ =
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 209:
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
3 .
z i
= +
B.
3 .
z i
=
C.
2.
z
=
D.
2 3 .
z i
= +
Câu 210:
Ph
ươ
ng trình
3 2
0
z az bz c
+ + + =
nh
n
1
z i
= +
2
z
=
làm nghi
m. m b
ba h
s
(
)
, , .
a b c
A.
(
)
6; 4;6 .
B.
(
)
4; 6;4 .
C.
(
)
4;6; 4 .
D.
(
)
4;6; 4 .
Câu 211:
Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
(
)
8
3 .
z i
= +
A.
128, 128 3.
a b= =
B.
128, 128 3.
a b= =
C.
128, 128 3.
a b
= =
D.
128, 128 3.
a b
= =
Câu 212:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2
z i z z i
= +
(2 )( )
z i z
+
là s
th
c.
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
4.
Câu 213:
S
ph
c
z
ph
n
o nh
h
ơ
n ph
n th
c 3
đơ
n v
. Tìm
z
, bi
ế
t r
ng s
ph
c
2
w z i
= +
đ
un b
ng
2 2.
A.
3
z i
=
3 2 .
z i
=
B.
4
z i
= +
1 2 .
z i
=
C.
3
z i
=
2 .
z i
=
D.
3
z i
=
4 .
z i
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
138
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 214:
Trong m
t ph
ng ph
c, g
i A, B, C l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u di
n c
a các s
ph
c
1 2 3
1 3 , 1 5 , 4
z i z i z i
= + = + = +
G
i D
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
4
z
. Tìm s
ph
c
4
z
sao cho t
giác ABCDm
t hình bình hành.
A.
4
3 4 .
= +
z i
B.
4
5 6 .
= +
z i
C.
4
2 .
= +
z i
D.
4
2 .
=
z i
Câu 215:
G
i
1 2 3
, ,
z z z
4
z
là các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 2
7 10 0.
+ + =
z z
Tính
1 2 3 4
. . .
T z z z z
= +
A.
7.
T
=
B.
3.
T
=
C.
10.
T
=
D.
10.
T
=
Câu 216:
G
i S t
p h
p t
t c
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 3 2
2 4 4 0.
z z z z
+ + + + =
m s
ph
n
t
c
a S.
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
0.
Câu 217:
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
( 2)( 1)
z z
+
là s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
2 2 0.
x y
+ =
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
(
)
0;1 ,
I bán kính
3.
R
=
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
2 0.
x y x y
+ =
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
{
}
(2;0);(4; 1) .
M =
Câu 218:
hi
u
1 2 3 4
, , ,
z z z z
b
n nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 2
12 0
z z
=
. Tính t
ng
1 2 3 4
.
= + + +
T z z z z
A.
2 2 3.
= +T
B.
4.
=
T
C.
4 2 3.
= +T
D.
2 3.
=T
Câu 219:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
6 13 0.
z z
+ =
Tính t
ng mô
đ
un S c
a s
ph
c
6
.
w z
z i
= +
+
A.
5 17.
S = +
B.
5 17.
S =
C.
22.
S
=
D.
2 13.
S =
Câu 220:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
2 2 5
z i z i
= +
. Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
.
z
A.
3, 4 .
a b i
= =
B.
4, 3.
a b
= =
C.
3, 4.
a b
= =
D.
4, 3 .
a b i
= =
Câu 221:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy. Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m
M
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a
mãn:
(
)
3 4 2.
z i
=
A. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
3 4 4.
x y
+ + =
B. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
3 4 2.
x y
+ + =
C. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
2 3.
=
y x
D. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
3 4 4.
x y
+ =
Câu 222:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
3
1 3
1
i
z
i
=
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
= +
w z iz
A.
2 2.
=w
B.
8 2.
=w
C.
4 2.
=w
D.
16 2.
=w
Câu 223:
Tìm
đ
un s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
z
z i
=
3 .
z i z i
= +
A.
2.
z
=
B.
2.
z =
C.
5.
z
=
D.
5.
z =
Câu 224:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 1
z i zi
=
9
z
z
là s
o.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 225:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
ph
ươ
ng trình
2
.
1
z i z
z i z
=
=
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
w iz
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
139
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
5.
w =
B.
3 5.
w =
C.
2.
w =
D.
2 2.
w =
Câu 226:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2z i =
( 1)( )z z i +
là s
th
c.
A.
1, 1 2 .z z i= = +
B.
1, 2 .z z i= =
C.
1 2 , 1 2 .z i z i= + = +
D.
, 3 2 .z i z i= =
Câu 227:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
6 5z + =
và ph
n
o c
a z b
ng 4.
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 228:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
6 45 0z z + =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
2
.
3
i
z z=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 2
.z z=
B.
1 2
3 6 , 4 2 .z i z i= + =
C.
Tam giác
OAB
vuông t
i O.
D.
1 2
3 6 , 4 2 .z i z i= =
Câu 229:
G
i
1
z
,
2
z
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4 11 0z z + = . Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
2
1 2
.
( )
+
=
+
z z
H
z z
A.
3
.
4
=H
B.
15
.
4
=H
C.
11
.
4
=H
D.
13
.
4
=H
Câu 230:
G
i M
đ
i
m trong m
t ph
ng bi
u
đ
i
n s
ph
c
( )
z M O
. Xét
đ
i
m N bi
u di
n s
ph
c
.iz
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Tam giác
OMN
là tam giác cân t
i
.O
B.
Tam giác
OMN
là tam giác
đề
u.
C.
Tam giác
OMN
là tam giác vuông cân t
i
.O
D.
Ba
đ
i
m
, ,M O N
th
ng hàng.
Câu 231:
Cho s
ph
c z th
a
2
(2 3 ) (4 ) (1 3 ) 0i z i z i
+ + + + =
a, b l
n l
ượ
t ph
n th
c ph
n
o
c
a
z
. Tính
2 3 .S a b= +
A.
7.S =
B.
11.S =
C.
5.S =
D.
10.S =
Câu 232:
Cho s
ph
c
( )
,z a bi a b= +
th
a mãn
4 3 5.z i =
Tính
P a b= +
khi
1 3 1z i z i+ + +
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
10.P =
B.
8.P =
C.
6.P =
D.
4.P =
Câu 233:
Cho s
ph
c
z
th
a n
3 3 8z z + + =
. G
i
M
,
m
l
n l
ượ
t giá tr
l
n nh
t nh
nh
t
.z
Tính
.S M m= +
A.
4 7.S
=
B.
7.S
=
C.
4.S =
D.
4 7.S
= +
Câu 234:
Đ
i
m M trong hình v
n
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 .z i= +
B.
1 2 .z i=
C.
2 .z i= +
D.
1 2 .z i= +
Câu 235:
Cho s
ph
c
( )
2
2 3z i
= +
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
z
.
A.
Ph
n th
c b
ng
7
, Ph
n
o b
ng
6 2.
B.
Ph
n th
c b
ng
7
, Ph
n
o b
ng
6 2.
C.
Ph
n th
c b
ng
7
và Ph
n
o b
ng
6 2 .i
D.
Ph
n th
c b
ng
7
và Ph
n
o b
ng
6 2i
Câu 236:
Cho s
ph
c
( )
,z a bi a b= +
th
a mãn
2 (1 ) 0z i z i+ + + =
1.z >
Tính
.P a b= +
A.
7.P =
B.
5.P =
C.
3.P =
D.
1.P =
Câu 237:
Tìm c
ă
n bâc hai ph
c c
a s
12.
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
140
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
A.
2 3.
i
±
B.
3 2.
i
±
C.
12.
i
D.
2 5.
i
±
Câu 238:
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
=
. Tính
. .
P z z
=
A.
2 2
.
P a b
=
B.
2 2
.
P a b
= +
C.
2 2
.
P a b
= +
D.
2 2
.
P a b
= +
Câu 239:
Tìm các s
th
c m, n th
a mãn
( ) ( )
2
. 1 2 . 2 4 12 4 .
+ = +
m i n i i
A.
2, 3.
= =
m n
B.
2, 3.
= =
m n
C.
3, 2.
= =
m n
D.
3, 2.
= =
m n
Câu 240:
Cho hai s
ph
c
1
5 7
z i
=
2
2 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
= +
A.
2 5 .
z i
= +
B.
3 10 .
z i
=
C.
2 5 .
z i
= +
D.
7 4 .
z i
=
Câu 241:
G
i S t
p h
p t
t c
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 3 2
2 4 4 0.
z z z z
+ + + + =
m s
ph
n
t
c
a S.
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
0.
Câu 242:
Cho s
ph
c
z
th
o mãn
2
4 2 .
z z
+ =
hi
u
max , min .
M z m z
= =
Tìm môdun c
a s
ph
c
.
w M mi
= +
A.
2.
w
=
B.
2 3.
w =
C.
5.
w
=
D.
2 5.
w =
Câu 243:
Cho s
ph
c
3
1 .
z i i
= +
Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a
.
z
A.
1, 0.
a b
= =
B.
2, 1.
a b
= =
C.
1, 2.
a b
= =
D.
0, 1.
a b
= =
Câu 244:
Kí hi
u
1 2
,
z z
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
5
4.
z
z
+ =
Tính
1 2
2 1
.
z z
S
z z
= +
A.
6
.
5
S
=
B.
4
.
5
S
=
C.
4.
S
=
D.
9
.
5
S
=
Câu 245:
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
th
a mãn
1 2
2
z z
= =
1 2
13.
z z+ =
Tính
1 2
.
P z z
=
A.
3
.
2
P
=
B.
3.
P
=
C.
13.
P
=
D.
13
.
2
P
=
Câu 246:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
0.
Câu 247:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5
z
=
3 3 10 .
z z i
+ = +
Tìm s
ph
c
4 3 .
w z i
= +
A.
1 7 .
w i
= +
B.
1 3 .
w i
= +
C.
4 8 .
w i
= +
D.
3 8 .
w i
= +
Câu 248:
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
( 2)( 1)
z z
+
là s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
2 0.
x y x y
+ =
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
2 2 0.
x y
+ =
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
(
)
0;1 ,
I
bán kính
3.
R
=
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
{
}
(2;0);(4; 1) .
M =
Câu 249:
G
i
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 4 3 0.
z z
+ =
Tính
1 2
.
H z z
= +
A.
2 3.
H
=
B.
3
.
2
H
=
C.
3.
H
=
D.
3 2.
H
=
Câu 250:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 5
z
+ =
2 2 2 .
z i z i
=
Tính
.
z
A.
17.
z =
B.
17.
z =
C.
10.
z =
D.
10.
z =
Câu 251:
Cho s
ph
c
(
)
,z a bi a b= +
th
a mãn
4 3 5.
z i =
Tính
P a b
= +
khi
1 3 1
z i z i
+ + +
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
4.
P
=
B.
10.
P
=
C.
6.
P
=
D.
8.
P
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
141
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 252:
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c
4 3
i
4 3
i
+
làm nghi
m ?
A.
2
8 13 0.
z z
+ =
B.
2
8 19 0
x x
+ =
C.
2
4 3 0.
t t
+ =
D.
2
4 3 0.
y y
+ =
Câu 253:
S
ph
c
z
ph
n
o nh
h
ơ
n ph
n th
c 3
đơ
n v
. Tìm
z
, bi
ế
t r
ng s
ph
c
2
w z i
= +
đ
un b
ng
2 2.
A.
3
z i
=
4 .
z i
= +
B.
3
z i
=
3 2 .
z i
=
C.
3
z i
=
2 .
z i
=
D.
4
z i
= +
1 2 .
z i
=
Câu 254:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 5 3 .
i z z i
+ + = +
Tìm s
ph
c
2
.
2
w
z
=
A.
3 .
w i
= +
B.
1 .
w i
=
C.
3 .
w i
= +
D.
1 .
w i
= +
Câu 255:
Cho s
ph
c
(
)
,z a bi a b= +
th
a mãn
2 (1 ) 0
z i z i
+ + + =
1.
z
>
Tính
.
P a b
= +
A.
1.
P
=
B.
5.
P
=
C.
3.
P
=
D.
7.
P
=
Câu 256:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1
(1 ) .
(1 )
i
z i z
i z
+
+ =
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 257:
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
(2 1)(1 ) ( 1)(1 ) 3 2 .
z i z i i
+ + + =
A.
1
.
2
z
=
B.
2.
z
=
C.
2.
z =
D.
2
.
2
z
=
Câu 258:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2
z i z z i
= +
(2 )( )
z i z
+
là s
th
c.
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
4.
Câu 259:
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 2 .
z i z i
+ = +
Tìm s
ph
c có
đ
un nh
nh
t?
A.
1 2
.
5 5
z i
= +
B.
1 2
.
5 5
z i
=
C.
1 2 .
z i
=
D.
2 1
.
5 5
z i
=
Câu 260:
Tìm
đ
un s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
z
z i
=
3 .
z i z i
= +
A.
2.
z
=
B.
2.
z =
C.
5.
z
=
D.
5.
z =
Câu 261:
Kí hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 0.
z z
+ =
Tính
1 2
1 1
.
P
z z
= +
A.
1
.
12
P =
B.
1
.
6
P
=
C.
1
.
6
P
=
D.
6.
P
=
Câu 262:
Tìm các s
ph
c
z
w
th
a mãn
4
z w i
+ =
3 3
7 28 .
z w i
+ = +
A.
3 , 1 2
z i w i
= + =
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= = +
B.
1 , 2 2
z i w i
= + =
ho
c
2 2 , 1 .
z i w i
= = +
C.
3 , 1 2
z i w i
= = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + =
D.
3 , 1 2
z i w i
= + = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + = +
Câu 263:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
z i =
( 1)( )
z z i
+
là s
th
c.
A.
, 3 2 .
z i z i
= =
B.
1, 2 .
z z i
= =
C.
1 2 , 1 2 .
z i z i
= + = +
D.
1, 1 2 .
z z i
= = +
Câu 264:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2.
1 2
z
z
i
+ =
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
( 1)(2 )
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
2.
w
=
B.
5.
w =
C.
4.
w
=
D.
2.
w =
Câu 265:
Cho hai s
ph
c
1
1 3
z i
=
2
2 5 .
z i
=
Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
1 2
.
z z z
=
A.
2.
b
=
B.
3.
b
=
C.
2.
b
=
D.
3.
b
=
Câu 266:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
.
1
z i
z
=
+
Tính
1 (1 ) .
w i z
= + +
A.
3.
w
=
B.
3.
w
=
C.
9.
w
=
D.
6.
w
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
142
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 267:
Tìm t
t c
các s
th
c
,
x y
sao cho
2
1 1 2 .
x yi i
+ = +
A.
2, 2.
x y
= =
B.
2, 2.
x y
= =
C.
0, 2.
x y
= =
D.
2, 2.
x y
= =
Câu 268:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 3
1 1.
3 2
i
z
i
+ =
G
i m, M giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a
.
z
Tính
.
P m M
= +
A.
4.
P
=
B.
0.
P
=
C.
3.
P
=
D.
2.
P
=
Câu 269:
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
=
2
3 .
z i
= +
Tìm
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
z z z
= +
trên m
t
ph
ng t
a
độ
.
A.
(
)
2; 5 .
M
B.
(
)
1;7 .
Q
C.
(
)
4; 3 .
N
D.
(
)
2; 1 .
P
Câu 270:
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
th
a mãn
1 2
2
z z
= =
1 2
3.
z z =
Tính
1 2
.
P z z
= +
A.
3.
P
=
B.
13.
P
=
C.
13
.
2
P
=
D.
3
.
2
P
=
Câu 271:
Kí hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
3 1 0.
z z
+ =
Tính
1 2
.
P z z
= +
A.
14
.
3
P
=
B.
2 3
.
3
P
=
C.
3
.
3
P
=
D.
2
.
3
P
=
Câu 272:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 4 5.
z i =
Tìm s
ph
c
z
có môdun nh
nh
t.
A.
1 2 .
z i
= +
B.
1 2 .
z i
=
C.
3 6 .
z i
=
D.
3 6 .
z i
= +
Câu 273:
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
1 3 0.
z i z i
+ + =
Tính
3 .
S a b
= +
A.
5.
S
=
B.
7
.
3
S
=
C.
7
.
3
S
=
D.
5.
S
=
Câu 274:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 2 2.
z i
+ =
Tìm giá tr
nh
nh
t m giá tr
l
n nh
t M c
a
1 .
z i
+
A.
3, 7.
m M
= =
B.
2, 2.
m M
= =
C.
2, 5.
m M
= =
D.
2, 3.
m M
= =
Câu 275:
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
2.
z
=
B.
3 .
z i
=
C.
2 3 .
z i
= +
D.
3 .
z i
= +
Câu 276:
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
3
1
z
z
=
m
t
đườ
ng tròn. Tìm bán kính
R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
6
.
2
R
=
B.
3.
R
=
C.
3
.
8
R
=
D.
9
.
8
R
=
Câu 277:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 .
z z z i
+ =
Tìm s
ph
c
z
ph
n th
c không âm sao cho
1
z
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
3 1
.
8 8
z i
= +
B.
6 1
.
8 8
z i
= +
C.
8 8 .
z i
= +
D.
2 1
.
3 3
z i
= +
Câu 278:
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
th
a mãn
1 2
8 6
z z i
+ = +
1 2
2.
z z
=
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a
1 2
.
P z z
= +
A.
max 4 6.
P
=
B.
max 2 26.
P
=
C.
max 5 3 5.
P
= +
D.
max 2 14.
P
=
Câu 279:
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2 2
z i z z i
= +
là s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
4 2 4 0.
x y x y
+ =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
143
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
là parabol
2
1
.
2
y x=
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
4 0.x y =
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
là parabol
2
1
.
4
y x=
Câu 280:
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n hình h
c c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
nh
ư
hình v
. Tìm g
tr
nh
nh
t m c
a
.z
A. 0.m
=
B. 1.m
=
C.
2.m =
D.
1
.
2
m
=
Câu 281:
Cho s
ph
c
( , )z a bi a b= +
th
a mãn
2 .z i z+ + =
Tính
4 .S a b= +
A.
2.S =
B.
2.S =
C.
4.S =
D.
4.S =
Câu 282:
Cho s
ph
c
2 3 .z i=
Tìm ph
n th
c a c
a
.z
A. 2.a =
B. 2.a =
C. 3.a =
D. 3.a =
Câu 283:
Cho ph
ươ
ng trình
2
8 4( 1) 4 1 0 (1)z a z a
+ + + =
, v
i
a
tham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a
a
để
ph
ươ
ng trình (1) hai nghi
m
1 2
,z z th
a mãn
1
2
z
z
s
o, trong
đ
ó
2
z s
ph
c ph
n
o d
ươ
ng.
A.
0, 1.a a= =
B.
2, 3.a a= =
C.
1, 2.a a= =
D.
0, 2.a a= =
Câu 284:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
( ) 2 2018 0?z z
+ + =
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 285:
Cho s
ph
c
( )
1
n
z i
= +
v
i
n
th
a mãn
( ) ( )
4 4
log 3 log 9 3n n + + =
. Tìm s
ph
c
liên h
p c
a s
ph
c z.
A.
8 8 .z i= +
B.
8 8 .z i=
C.
7 7 .z i= +
D.
7 7 .z i=
Câu 286:
Trong các s
ph
c
z
th
a mãn
5 3z i
z
nh
nh
t. Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
.z
A.
3.b =
B.
2.b =
C.
5.b =
D.
0.b =
Câu 287:
Bi
ế
t
đ
i
m M nh
ư
hình bên là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c .z Tìm
.z
A.
2 .z i
=
B.
2 .z i
=
C.
1 2 .z i= +
D.
2 .z i= +
Câu 288:
G
i S là t
p h
p t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
t
n t
i duy nh
t s
ph
c
z
th
a mãn
. 1z z =
3 .z i m + =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 289:
Cho s
ph
c
1 2 .z i=
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
w iz=
trên m
t
ph
ng t
a
độ
?
A.
( )
1;2 .Q
B.
( )
2;1 .P
C.
( )
1; 2 .M
D.
( )
2;1 .N
Câu 290:
Cho s
ph
c
( , )z a bi a b= +
th
a mãn
(2 ) (4 3 ) 2 4 .i z i z i+ + =
Tìm
2 3 .S a b= +
A. 5.S =
B. 3.S =
C. 2.S =
D. 1.S =
Câu 291:
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 2 .z i z i+ = +
Tìm s
ph
c z có môdun nh
nh
t.
A.
1 2
.
5 5
z i= +
B.
1 2 .z i=
C.
5 2 .z i= +
D.
1 2
.
5 5
z i=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
144
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 292:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 2
z i+ =
2
( 1)
z
là s
thu
n
o ?
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
0.
Câu 293:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 1
z i zi
=
9
z
z
là s
o.
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 294:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 1 7 2.
i z i+ + =
Tìm giá tr
l
n nh
t M c
a
.
z
A.
5.
M
=
B.
6.
M
=
C.
1.
M
=
D.
4.
M
=
Câu 295:
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
1
1 2
. .
z z z
=
A.
2, 1.
a b
= =
B.
3, 2.
a b
= =
C.
1 2
, .
5 5
a b
= =
D.
8 1
, .
5 5
a b
= =
Câu 296:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 3 2 .
z i i
+ =
A.
1 5 .
z i
=
B.
1 .
z i
=
C.
1 .
z i
= +
D.
5 5 .
z i
=
Câu 297:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 4 5.
z i =
Tìm s
ph
c
z
có môdun l
n nh
t.
A.
3 6 .
z i
=
B.
3 6 .
z i
= +
C.
1 2 .
z i
= +
D.
1 2 .
z i
=
Câu 298:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
3.
2
z
z
z
+
= +
+
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
2 5
.
5
w
=
B.
5 2
2
w
=
2 13
.
13
w
=
C.
2 26
13
w
=
2 5
.
5
w
=
D.
2 13
.
13
w
=
Câu 299:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
6 45 0
z z
+ =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
2
.
3
i
z z
=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Tam giác
OAB
vuông t
i O.
B.
1 2
3 6 , 4 2 .
z i z i
= + =
C.
1 2
.
z z
=
D.
1 2
3 6 , 4 2 .
z i z i
= =
Câu 300:
Cho hai s
ph
c
1
4 3
z i
=
2
7 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
=
A.
3 6 .
z i
= +
B.
1 10 .
z i
=
C.
11.
z
=
D.
3 6 .
z i
=
Câu 301:
G
i S là t
p h
p t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
2
4 6 12 .
z z i
=
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
4.
Câu 302:
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c
1 2
i
+
1 2
i
là nghi
m ?
A.
2
2 3 0.
z z
+ =
B.
2
2 3 0.
z z
+ + =
C.
2
2 3 0.
z z
+ =
D.
2
2 3 0.
z z
=
Câu 303:
Trong t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
4 4 10,
z z+ + =
g
i
,
M m
giá tr
l
n nh
t giá
tr
nh
nh
t c
a
.
z
Tính
2
.
P M m
=
A.
5.
P
=
B.
8.
P
=
C.
4.
P
=
D.
9.
P
=
Câu 304:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 3 8
z z
+ + =
. G
i
M
,
m
l
n l
ượ
t giá tr
l
n nh
t nh
nh
t
.
z
Tính
.
S M m
= +
A.
4 7.
S
= +
B.
7.
S
=
C.
4.
S
=
D.
4 7.
S
=
Câu 305:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
2
z i
= +
6 3 .
z i
=
B.
2
z
=
6 3 .
z i
= +
C.
2
z i
= +
3 6 .
z i
=
D.
6 3
z i
=
2 .
z i
=
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
145
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 306:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 4 2.
z i
+
Trong m
t ph
ng
Oxy
t
p h
p
đ
i
m bi
u
di
n s
ph
c
2 1
w z i
= +
là hình tròn có di
n tích S b
ng bao nhiêu ?
A.
2 2 .
S
π
=
B.
25 .
S
π
=
C.
16 .
S
π
=
D.
S
π
=
Câu 307:
Kí hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 0.
z
+ =
G
i M, N l
n l
ượ
t là các
đ
i
m
bi
u di
n c
a
1 2
,
z z
trên m
t ph
ng t
a
độ
. Tính
T OM ON
= +
v
i O là g
c t
a
độ
.
A.
2.
T
=
B.
4.
T
=
C.
2 2.
T =
D.
8.
T
=
Câu 308:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 )?
z
iz i
z
+ = +
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 309:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
2
z
z i
=
2 3
z i
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
7 2 .
z i
= +
B.
2 7
.
5 10
z i
=
C.
7 2
.
10 5
z i
=
D.
7 2
.
10 5
z i
= +
Câu 310:
Cho s
ph
c
z
th
o mãn
1 2 4.
z i
=
G
i m, M l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n
nh
t c
a
2 .
z i
+ +
Tính
2 2
.
S m M
= +
A.
68.
S
=
B.
6 2.
S =
C.
0.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 311:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 4 .
z iz z
+ =
A.
1 3
.
2 2
z i
=
B.
3 1
.
2 2
z i
= +
C.
1 3 .
z i
=
D.
1 3
.
3 3
z i
=
Câu 312:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ).
z
iz i
z
+ = +
A.
1 2 .
z i
=
B.
1 .
z i
= +
C.
1 .
z i
=
D.
3 2 .
z i
=
Câu 313:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 13
z i+ =
2
z
z
+
là s
thu
n
o ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
Vô s
.
Câu 314:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 4 2
z i z i
=
. Tìm s
ph
c
z
có môdun nh
nh
t.
A.
1 .
z i
=
B.
1 .
z i
= +
C.
2 2 .
z i
= +
D.
2 2 .
z i
=
Câu 315:
Cho s
ph
c
( , )
z x yi x y
= +
t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng ph
c
đườ
ng
tròn tâm
(2;2)
I
bán kính
2
R =
nh
ư
hình v
. Tìm s
ph
c có môdun l
n nh
t.
A.
3 3 .
z i
= +
B.
2 2 .
z i
= +
C.
2 3 .
z i
= +
D.
1 .
z i
= +
Câu 316:
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
2 5 0
z z
+ =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
1
.
2
i
z z
+
=
Tính di
n tích S c
a tam giác
.
AOB
A.
5
.
4
AOB
S
=
B.
5
.
2
AOB
S
=
C.
3
.
4
AOB
S
=
D.
7
.
2
AOB
S
=
Câu 317:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1 5
z z i + =
(2 )( )
z i z
+
là s
o.
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 318:
Gi
s
1 2
,
z z
hai s
ph
c th
a mãn ph
ươ
ng trình
6 2 3
z i iz
= +
1 2
1
.
3
z z
=
Tìm
đ
un
1 2
.
z z
+
A.
1 2
3
.
3
z z
+ =
B.
1 2
1
.
9
z z
+ =
C.
1 2
1
.
3
z z
+ =
D.
1 2
2
.
3
z z
+ =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
146
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
Câu 319:
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 5z i =
4
z
z
là s
thu
n
o ?
A.
Vô s
.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 320:
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
( 1) 1 2 3.z z z i
+ + = +
A.
2
1
5
z i=
1
.
2
z i=
B.
1
2
z i=
2
1 .
5
z i= +
C.
2
1
5
z i=
1 .z i= +
D. 1 2z i=
1 .z i=
Câu 321:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
6 13 0.z z + = Tính t
ng mô
đ
un S c
a s
ph
c
6
.w z
z i
= +
+
A.
5 17.S
=
B.
22.S =
C.
2 13.S
=
D.
5 17.S
= +
Câu 322:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 4 1.z i =
G
i m, M l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n
nh
t c
a
.
z
Tính
. .P m M=
A.
20.P =
B.
10.P =
C.
24.P =
D.
11
.
2
P =
Câu 323:
G
i
1 2
,z z hai s
ph
c th
a mãn
. 3( ) 1 4 .z z z z i+ =
Tìm
1 2
.S z z= +
A.
5
.
9
S =
B.
2.S =
C.
2
.
3
S =
D.
1.S =
Câu 324:
Tìm s
ph
c
z
bi
ế
t r
ng
2
z
2
1
z i
i
+
đề
u là s
o.
A. 1 .z i=
B. 2 3 .z i=
C. 3 2 .z i= +
D. 1 .z i= +
Câu 325:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
1 ( 1) .z z i iz
+ = +
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
4
.
1
w z
z
= +
+
A.
5w =
2
.
2
w
=
B.
7 2
2
w
=
5
.
5
w
=
C.
5w =
7 2
.
2
w
=
D.
5w =
7.w =
Câu 326:
Đ
i
m M trong hình v
n
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A. 1 2 .z i
= +
B. 2 .z i
= +
C. 1 2 .z i=
D. 2 .z i= +
Câu 327:
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 5.z i + =
Tìm s
ph
c
w
có
đ
un l
n nh
t, bi
ế
t r
ng
1 .w z i= + +
A.
3 2 .w i=
B.
4 2 .w i= +
C.
4 2 .w i=
D.
3 3 .w i=
Câu 328:
Cho s
ph
c
2 .z i= +
Tính
.z
A.
5.z =
B.
5.z =
C.
3.z =
D.
2.z =
Câu 329:
Trong t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn 1 3
2
z z
z
+
+ = +
, hãy tìm s
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t.
A. 2.z =
B. 8 4 .z i= +
C. 2 .z i= +
D. 2 .z i=
Câu 330:
Cho s
ph
c
2 .z i=
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
10
.w z
z
= +
A.
36.w =
B.
37.w =
C.
37.w =
D.
6.w =
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
147
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 4. S PHC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
148
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
A
B
C
D
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
A
B
C
D
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
A
B
C
D
22
1
22
2
22
3
22
4
22
5
22
6
22
7
22
8
22
9
23
0
23
1
23
2
23
3
23
4
23
5
23
6
23
7
23
8
23
9
A
B
C
D
24
0
24
1
24
2
24
3
24
4
24
5
24
6
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
25
6
25
7
25
8
25
9
A
B
C
D
26
0
26
1
26
2
26
3
26
4
26
5
26
6
26
7
26
8
26
9
27
0
27
1
7
2
27
3
27
4
27
5
27
6
27
7
27
8
27
9
A
B
C
D
28
0
28
1
28
2
28
3
28
4
28
5
28
6
28
7
28
8
28
9
29
0
29
1
29
2
29
3
29
4
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Chuyên đề ôn thi THPT QG
149
Chuyên đề 4. Số Phức Lsp02071980@gmail.com - 0916620899
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
31
8
31
9
A
B
C
D
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
A
B
C
D
| 1/153