Chuyên đề trắc nghiệm bất phương trình mũ

Tài liệu gồm 18 trang, trình bày lý thuyết trọng tâm, các dạng toán trọng tâm kèm phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm tự luyện chuyên đề bất phương trình mũ, có đáp án và lời giải chi tiết; hỗ trợ học sinh lớp 12 trong quá trình học tập chương trình Toán 12 

CH ĐỀ 6: BT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
I. QUY TC XÉT DU VÀ CÁC BT PHƯƠNG TRÌNH CƠ BN ĐÃ HC
1) Quy tc xét du biu thc
Để xét du cho biu thc
p(x)
g(x)
q(x)
=
ta làm như sau:
c 1: Điu kiện:
q(x) 0
Tìm tt c các nghim ca p(x); q(x) sp xếp các nghiệm đó theo thứ t tăng dần điền vào trc s
Ox.
c 2: Cho
x +∞
để xác đnh du ca g(x) khi
x +∞
c 3: Xác đnh du ca các khong còn li da vào quy tc sau:
Quy tc: Qua nghim bi l thì g(x) đổi du còn qua nghim bi chn thì g(x) không đổi du. (chn gi
nguyên, l đổi du).
Ví d: Xét du các biu thc
4
2
(x 4).(x 5)
f(x)
(x 2)(x 1)
−−
=
++
c 1: Ta thy nghim ca biu thc trên là
2; 1; 4;5−−
sắp xếp th t tăng dần trên trc s.
c 2: Khi
x +∞
(ví d cho x = 10000) ta thy f(x) nhn giá tr dương.
c 3: Xác đnh du ca các khong còn li. Do
4
(x 5)
chn (nghim bi chn) nên qua 5 biu
thc không đổi du, do
1
(x 4)
mũ lẻ (nghim bi l) nên qua 4 biu thc đi du… ta đưc bng xét du
ca f(x) như sau:
−∞
2
1
4
5
+
+
0
0
0
+
0
+
2) Các dng bất phương trình cơ bản đã học
Dng 1:
2
f(x) g(x) f (x) g(x) 0
> >≥
Dng 2:
2
f(x) 0
g(x) 0
f(x) g(x)
f(x) 0
g(x) f (x)
<
<⇔
>
II. BT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Xét bất phương trình
x
a b,(a 0,a 1)> >≠
Nếu
b0
thì tp nghim ca bất phương trình là
S =
x
a 0( x )> ∀∈
Nếu b > 0 thì:
- Vi a > 1 thì bất phương trình
x
a
a b x log b>⇔>
- Vi 0 < a < 1 thì bt phương trình
x
a
a b x log b>⇔<
III. MT S DNG TOÁN V BT PHƯƠNG TRÌNH THƯNG GP
Dạng 1: Phương pháp đưa về cùng cơ s
Xét bất phương trình
f (x) g(x)
aa>
Nếu a > 1 thì
f (x) g(x)
a a f(x) g(x)>⇔>
(cùng chiu khi a > 1)
Nếu 0 < a < 1 thì
f (x) g(x)
a a f(x) g(x)>⇔<
(ngược chiu khi 0 < a < 1)
Nếu a cha n thì
[ ]
f (x) g(x)
a a (a 1) f(x) g(x) 0> ⇔− >
(hoặc xét 2 trường hp ca cơ s).
Ví d 1: Gii các bất phương trình sau:
a)
x x xx + −−
 
 
 
22
8 17 11 7 5
11
33
b)
x
x
x+



2
1
1
2
4
Li gii
a) Do
><
1
01
3
nên BPT
x x xx x x + ≤− +
2 22
8 17 11 7 5 9 12 4 0
(x ) x
≤⇔=
2
3
32 0
2
Vy nghim ca BPT là
x =
3
2
b) ĐK:
x
≠−
1
. BPT
( )
xx
x
x
xx
−−
++
⇔− > >
22
22
11
2 2 22
Do 2 > 1 nên BPT
x
x x xx
xx
x
xx x
<−
+
> + <⇔ <⇔
−< <
++ +
2
2
2 2 24
2 20 0
10
11 1
Vy nghim ca BPT là
( )
x ; ( ;) −∞
2 10
Ví d 2: Gii các bất phương trình sau:
a)
( )
( )
xx
xx
−+
−+
+<−
31
13
10 3 10 3
b)
x
xx
2
1
2
1
2
2
Li gii
a) ĐK:
x ,x =≠−13
Do
( )
( ) ( ) ( )
+ −= −= +
1
10 3 10 3 1 10 3 10 3
Khi đó BPT
( ) ( )
xx
xx
x x xx
x x xx
−+
−+
+ −+
+ < + <− + <
+ −+
31
13
3 1 31
10 3 10 3 0
1 3 13
x
(x )(x )
⇔<
−+
2
25
0
13
. Lp bng xét dấu ta được
3x 5
1x 5
< <−
<<
Vậy BPT có nghiệm là
( ) ( )
;;−− 3 5 15
b) Điều kin
2
x2
x 2x 0
x0
≥⇔
Ta có
2
2
x1 x1 x 2x 0 2
x 2x
1
2 2 1 2 x 1 x 2x 0
2
−+
= −+
x
x
xx
xx
xx x x
x
x
x x ( x)
−<
>
−≥
−≥
≥−
−≥

≥−
2
2
2
22
10
1
20
20
21 2
10
1
01
21
Vy tp nghim ca BPT là:
[
)
S;= +∞2
Ví d 3: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
x
x
x
+
+ ≤−
66
1
21 21
:
A.
(
] [
)
S; ;= +∞12 3
B.
( )
[
)
S; ;= +∞12 3
C.
(
]
( )
S; ;= +∞12 3
D.
( )
S;= +∞3
Li gii
Ta có
( )
( )
(
)
( )
x
xx
xx
xx
x
x
x
−−
++

+≤+≤ =+

+
+

66 66
11
1 66
21 21 21 21
1
21
x
x xx xx
x
x
x xx
−+ +
−≤⇔ ≤⇔ ≥⇔
−<
+ ++
22
3
66 56 5 6
0 00
12
1 11
Vy bất phương trình có tập nghim là
(
]
[
)
S; ;
= +∞12 3
.Chn A.
Ví d 4: S nghim nguyên ca bất phương trình
xx x−−
+−<
12
3 3 3 11
là:
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Li gii
Ta có
xx x x x x x
.. .
−−
+ <⇔ + <⇔ <
12
1 1 11
3 3 3 11 3 3 3 11 3 11
39 9
x
xx < <⇔≤<
2
3 3 20 4
. Vy bất phương trình có tập nghim là
[
)
S;= 04
Vậy BPT có 4 nghiệm nguyên. Chn D.
Ví d 5: Tng các nghim nguyên ca bất phương trình
x
x
+



65
25
2 25
54
A.
T = 3
B.
T = 1
C.
T = 2
D.
T = 1
Li gii
Ta có
6 5x 6 5x
22
2 5x 2 5x
2 25 2 5 2 6 5x 10 5x 2
2 0 2x
5 4 5 2 5 2 5x 2 5x 5
−−
++
−+
   
= ≥− <
   
++
   
Vy bất phương trình có tập nghim là
S;

=

2
2
5
Kết hp
{
}
x x; T =−− =21 3
. Chn A.
Ví d 6: S nghim nguyên âm ca bt phương trình
( )
( )
x
x
x
+
+ ≥−
1
1
1
52 52
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Li gii
Ta có
(
)
( ) ( ) ( )
x1
x1 x1
x1
x1 x1
x1 x1
1
52 52 52 52
52
−−
+
−−
++

+≥+≥ =+

+

x
x x xx
xx
x
x xx
>
+−
+ ≥⇔ ≥⇔
−≤ <
+ ++
2
1
11 2
1100
21
1 11
Kết hp
{ }
x x;
=−− 21
BPT có 2 nghiệm nguyên âm. Chn B.
Ví d 7: Gi S là tp hp các nghim ngun ca bất phương trình
xx
x
−−

>


2
3 10
2
1
3
3
Tìm s phn t ca S.
A. 11 B. 0 C. 9 D. 1
Li gii
BPT
x
x
xx
,x
x
x
x
x
xx x
xx xx
xx x
−≥
−>
≤−
≤−
⇔⇔⇔

<
<−

−< +
<−
2
2
22
2
5
5
3 10 0
20
5
2
2
14
3 10 2
3 10 4 4
3 10 2
x⇒≤ < 5 14
có 9 phần t. Chn C.
Dạng 2: Phương pháp logarit hóa
Xét bất phương trình dạng:
f (x) g(x)
ab>
(*) vi
1 a;b 0
≠>
Ly logarit 2 vế vi cơ s a > 1 ta được:
f (x) g(x)
aa a
(*) log a log b f (x) g(x) log b > ⇔>
Ly logarit 2 vế vi cơ s 0 < a < 1 ta được:
f (x) g(x)
aa a
(*) log a log b f (x) g(x) log b < ⇔<
d 1: Gii các bất phương trình sau:
a)
xx x−+
>
2
56 2
32
b)
xx
..
>
2
1
72 167
c)
x x xx−+
+ <+
2 2 22
12 1
2 2 33
Li gii
a) Logarit cơ s 3 c 2 vế ta có:
BPT
xx x
log log x x (x ) log
−+
> −+>−
2
56 2 2
33 3
3 2 56 2 2
x log
(x )(x log )
x
>+
−− >
<
3
3
32
2 3 20
2
Vy nghim ca BPT là :
x ; x log< >+
3
23 2
b) Logarit cơ số 3 c 2 vế ta có:
BPT
xx
x (x ) log
−−
> −>
2
4 22
2
2 7 4 27
x
(x )(x log )
x log
>
+− >
<−
2
2
2
2 2 70
72
c) BPT
xx
xx x x
. .. + <+ <
22
22 2 2
2 39 4
42 3 2 3
2 32 3
(
)
22
3 32 2
2
2 3 3 3 log 3
xx
xx
−−
< −<
x
(x )( log ) x
x
>
<⇔ >⇔
<−
22
2
3
31 3 0 3 0
3
Ví d 2: Tp nghim S ca bất phương trình
xx
<
2
32
:
A.
(
)
S;= +∞0
B.
S ( ;log )=
2
03
C.
S ( ;log )=
3
02
D.
S (,)= 01
Li gii
Ly logarit cơ số 3 c 2 vế ta có:
x x log x x log x log
< <⇔<<
22
33 3
2 20 0 2
. Chn C.
Ví d 3: S nghim nguyên ca bất phương trình
xx
. <
2
35 1
:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Li gii
Lấy logarit cơ số 3 c 2 vế ta có:
( )
xx
log . log x x log x
log
< + < ⇔− < <
2
2
33 3
3
1
35 1 5 0 0
5
Kết hp
x ∈⇒
bất phương trình không có nghiệm nguyên. Chn A.
Ví d 4: Cho hàm số
xx
f(x) .=
2
23
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
f (x) x log x<⇔ >
2
1
3
1 20
B.
f (x) x x log<⇔ + >
2
2
1 30
C.
f (x) x log x<⇔ + <
2
3
1 20
D.
2
f (x) 1 x ln 2 x ln 3 0<⇔ + <
Li gii
Ta có
xx
xx
xx
xx
log ( . ) log
x log x
log ( . ) log x x log
f(x)
x log x
log ( . ) log
x ln x ln
ln( . ) ln
<
−>
< +<
<⇔
+<
<
+<
<
2
2
2
2
2
11
1
33
3
2
22 2
2
3
33
2
23 1
20
23 1 3 0
1
20
23 1
2 30
23 1
Đáp án sai là B. Chn B
Ví d 5: Cho hàm số
x
x
f(x)
=
2
1
3
7
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
xx
f(x)
log log
>⇔ >
++
2
37
1
1
1 71 3
B.
f (x) x log (x ) log>⇔ >
2
12
2
1 3 17
C.
f(x) x (x )log>⇔ >
2
3
1 17
D.
f (x) x ln (x ) ln>⇔ >
2
1 3 17
Li gii
Ta có:
xx x x
f (x) log log x log (x ) log
−−
>⇔ > > >
22
1 12
21 21 21 21
137 3 7 3 1 7
xx x x
log log log log
−−
⇔>⇔ >
++
22
37 3 7
11
21 21 1 7 1 3
Tương tự lấy logarit cơ số 3 và e cả 2 vế ta được
f(x) x (x )log>⇔ >
2
3
1 17
f (x) x ln (x ) ln>⇔ >
2
1 3 17
Đáp án sai là B. Chn B.
Ví d 6: Cho hàm số
xx
f(x) .=
2
27
. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
f (x) x x log<⇔ + <
2
2
1 70
B.
f (x) x ln x ln<⇔ + <
2
1 2 70
C.
f (x) x log x<⇔ + <
2
7
1 20
D.
f (x) x log<⇔+ <
2
1 1 70
Li gii
Ta có:
22
xx xx
22
f (x) 1 2 .7 1 log (2 .7 ) log 1<⇔ <⇔ <
xx
log log x x log + <+ <⇒
2
2
22 2
2 7 0 70
A đúng.
xx
f (x) ln( . ) ln x ln x ln<⇔ < + <
2
2
1 27 1 2 7 0
B đúng
xx
f (x) log ( . ) x log x<⇔ < + <
2
2
77
1 27 0 2 0
C đúng.
Đáp án sai là D. Chn D.
Dạng 3: Phương pháp đặt n ph
Ta s làm tương t như các dng đt n ph của phương trình nhưng lưu ý đến chiu biến thiên ca hàm
số.
Ví d 1: Gii các bất phương trình sau:
a)
21
1
11
3. 12
33
xx
+
 
+>
 
 
b)
3 9.3 10 0
xx
+ −<
Li gii
a) Điu kiện:
0x
BPT
2 1 21
1 11 1 1
3. . 12 12 0
3 33 3 3
   
⇔+ >⇔+>
   
   
x x xx
Đặt
( )
1
1
0
3
x
tt

= >


ta được
( )
2
3
t 12 0
4
t
t
t loai
>
+− >
<−
Vi
3t >
11
1
1 11 1 1
3 10
3 33
xx
x
xx
+
  
> > <− <
  
  
Lp bng xét dấu ta được nghim ca bất phương trình là
10x
−< <
b) Ta có
03
2
30
3 9.3 10 0 1 3 9 3 3 3 0 2
19
10 9 0
x
xx x x
tt
x
t
tt
= >
+ −< <<⇔<<⇔<<

<<
+<
Ví d 2: Gii các bất phương trình sau:
a)
1 11
6.9 13.6 6.4 0
x xx
+≤
b)
5.4 2.25 7.10 0
xxx
+−
Li gii
a) Điu kiện:
0x
. Khi đó chia cả 2 vế cho
1
4
x
ta có:
21
33
6. 13. 6. 0
22
xx
 
+≤
 
 
1
2
0
3
0
23
2
32
6 13 6 0
>

= >

→⇔


≤≤

+≤
x
t
t
t
tt
1
1
0
1
233 1
11
11
322
0
+
≤−

≤⇔≤≤

−≥

x
x
x
x
xx
x
x
b) Ta có:
25 5
5.4 2.25 7.10 0 5 2. 7 0
42
xx
xxx

+ ⇔+


2
5
0
55
1 01
2
5
22
1
2
2 7 50
>

=


⇒≤



≤≤


+≤
x
x
t
t
x
t
tt
Vy tp nghim ca bất phương trình là
[ ]
0;1S =
Ví d 3: S nghim nguyên trong khong
(
)
20; 20
có bất phương trình
16 5.4 4 0
xx
+≥
A. 19 B. 20 C. 39 D. 40
Li gii
Đặt
( )
40
x
tt= >
ta có:
2
4
t 5 40
1
t
t
t
+≥
Suy ra
44 1
0
41
x
x
x
x
≥≥
Kết hp
( )
20; 20
x
x
∈−
có 39 nghiệm. Chn C.
Ví d 4: Biết
[ ]
;S ab=
là tp nghim ca bất phương trình
3.9 10.3 3 0
xx
+≤
. Tìm
ba
A.
8
3
T =
B.
1T =
C.
10
3
T =
D.
2
T =
Li gii
Đặt
( )
30
x
tt= >
ta có
21
1
3t 10 3 0 3 3 3 3 1 1
3
x
tt x
+ ⇔−
Suy ra
[
]
1;1 2S ba= ⇒−=
. Chn D.
Ví d 5:
Tìm tng các nghim nguyên ca bt phương trình
13
9 36.3 3 0
xx−−
+≤
A.
4
T
=
B.
3T =
C.
0
T =
D.
1T =
Li gii
Ta có: BPT
( )
1
21
30
12
3 4.3 3 0 4 3 0 1 3
x
x
t
x
tt t
= >
+≤ +≤
Khi đó:
01
3 3 3 0 11 1 2
x
xx
−≤
Kết hp
{ }
1; 2 3xx T⇒= =
. Chn B.
Ví d 6: Tìm tng các nghim nguyên ca bất phương trình
2
2.3 2
1
32
xx
xx
+
A.
0T =
B.
1T
=
C.
2T =
D.
3T =
Li gii
2
33
2. 4 3
2.3 2 2.3 4.2
22
1 1 10
32 32
33
11
22
xx
xx x x
xx
xx xx
+
 
−−
 
−−
 
≤⇔ ≤⇔ ≤⇔
−−
 
−−
 
 
3
0
2
3
2
33
0 1 3 1 3 0 log 3
12

= >



 < < < <


x
x
t
t
tx
t
Kết hp
{ }
1; 2 3xx T⇒= =
. Chn D.
Ví d 7: S nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
22
2
22
12
35 35 2
xx xx
xx
−−
−+
++
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Li gii
BPT
22
22
35 35
2
22
xx xx−−

−+
+≤



Nhn xét
3 53 5
1
22

−+
=



Đặt
( )
2
2
35
0
2
xx
tt

+
= >



suy ra
2
2
35 1
2
xx
t

=



Ta có
(
)
2
22
0
1
2 2 10 1 0 1 2 0
2
x
t t t t t xx
x
t
=
+≤⇔ +≤⇔ ≤⇔= =⇔
=
Vy nghim ca BPT là:
0; 2xx
= =
. Chn A.
Dng 4: Phương pháp s dng tính đơn điu của hàm số, phương pháp phân tích nhân t,
phương pháp đánh giá
Cho hàm số y = f(t) xác đnh và liên tc trên D:
Nếu hàm số f(t) luôn đồng biến trên D
u,v D∀∈
thì
f (u) f(v) u v> ⇔>
Nếu hàm số f(t) luôn nghch biến trên D và
u,v D∀∈
thì
f (u) f(v) u v> ⇔<
Ví d 1: Gii các bất phương trình sau:
a)
2
3 32
0
42
x
x
x
+−
>
b)
45
0
26
+−
>
+−
x
x
x
x
Li gii
a) ĐK:
1
2
x
. Xét
( )
2
3 32
x
gx x
= +−
vi
x
ta có:
( )
2
' 3 ln 3 2 0
x
gx x
= <∀∈
Do vậy hàm số g(x) nghch biến trên
ta có:
( ) ( ) ( )
0 22gx gx g x>⇔ > <
( )
02gx x<⇔>
. Khi đó BPT
( )
( )
2
0
1
4 20
1
2
2
2
2
0
1
4 20
2
x
x
x
gx
x
x
x
gx
x
<
>
>
−>

<<
>
<
−<
<
Vy nghim ca BPT là:
1
;2
2



b) Xét
( )
45
x
gx x= +−
( )
26
x
fx x= +−
trên
ta có:
(
) ( )
' 4 ln 4 1 0, 2 ln 2 1 0= +> = +>
xx
gx fx
Do vậy hàm số
( )
fx
,
( )
gx
đều đồng biến trên
Khi đó BPT
( )
( )
(
)
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
01
02
2
1
01
02
gx gx g
fx fx f
x
x
gx gx g
fx fx f

>>




>>

>


⇔⇔

<
<<





<<



Vy nghim ca BPT là
2x >
;
1x <
Ví d 2: Gii các bất phương trình sau:
a)
( ) ( )
1
21 322 1
+
+ + +≥
xx
x
b*)
1
424 2 6
xx x
xx
+
+ ≥− + +
Li gii
a) BPT
( ) ( ) ( ) ( )
12 1 2
21 21 1 21 1 21 2
++
+ + +≥ + + +≥ + +
xx x x
xx x
Xét hàm số
( )
( )
(
) (
)
( ) ( )
21 ,' 21ln 21 10
tt
f t tt f t= + + = + + +>
Do vậy hàm số
(
)
ft
đồng biến trên
Ta có:
( ) ( )
1 2 12 1fx f x x x x+ +≥
Vy nghim ca BPT là:
1x
b) Đặt
1 21
2 6 62
xx
y x xy
++
= + ⇒− =
Khi đó BPT
21 2
4 2 4 6 2 4 3.2 2
xx x x x
y y yy
+
+≥− ++ +≥+
( ) ( )
2
2
21 21
xx
yy + + +≥ +
. Xét hàm số
(
)
ft
đồng biến trên
( )
0; +∞
Do vy BPT
( )
( )
1
21 21 21 2 6
x x xx
f fy y x
+
+ +≥ +≥ +
11
4 2 12 6 4 5
xx x x
xx
++
⇔+ + +⇔+
. Xét hàm số
( )
45
x
gx= +
đồng biến trên
BPT
( ) ( )
51 1gx g x ≥=
Vy
1
x
là nghim ca PT.
Ví d 3: Tng các nghim nguyên ca bất phương trình
25.2 10 5 25
x xx
+≥
là:
A.
5T =
B.
3T =
C.
2
T =
D.
1T =
Li gii
Ta có:
( )
( )
25.2 10 5 25 25 2 1 5 2 1
x xx x x
+ −≥
( )( )
0
2
0
2
2 10 2 2
25 5 0 5 5
2 1 25 5 0 0 2
2 10 2 2
25 5 0 5 5


−≥



−≥



≥⇔ ⇔≤≤


−≤




−≤



xx
xx
xx
xx
xx
x
Kết hp
{ }
0; 1; 2 3xx T⇒= =
. Chn B.
Ví d 4: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
6 22
3 3 2 80
xx x
xx
−− +
+ −≤
là:
A. 3 B. 5 C. 7 D. 9
Li gii
Ta có: BPT
2
62 2
3 63 2
xx x
xx x
−− +
+ −−≤ ++
Xét hàm số
( )
3
t
ft t= +
trên tp
Khi đó
( ) ( )
' 3 ln 3 1 0
t
ft x= + > ∀∈
suy ra
( )
ft
đồng biến trên
Do đó
(
)
(
)
2 22
6 2 6 2 2 80
fxx fx xx x x x−− + −−≤+
24
x⇔−
BPT có 7 nghiệm nguyên. Chn C.
Ví d 5: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
47 57 2
2 2 9 14 0
xx x
xx
−+
+−+≤
là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Li gii
Ta có: BPT
2
47 2 57
2 4 72 5 7
xx x
xx x
−+
+ +≤ +
Xét hàm số
(
)
2
t
ft t
= +
trên tp
Khi đó
( )
'( ) 2 ln2 1 0
t
ft x= + > ∀∈
suy ra f(t) đồng biến trên
Do đó
( )
( )
2 22
4 7 5 7 4 75 7 9 140fxx fx xx x xx
+ +≤ −⇔ +
27x≤⇒
BPT có 6 nghiệm nguyên. Chn B.
Ví d 6: S nghim nguyên ca bất phương trình
2x x1 2 x1
2017 2017 2018x 2018
++ ++
+≤
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Li gii
Điu kin
x
≥−1
BPT
2x x1 2 x1
2017 1004(2x x 1) 2018 1004(2 x 1)
++ ++
+ ++ + ++
(*)
Hàm s
t
f(t) t= +2017 1004
đồng biến trên
nên (*)
[ ]
xx x x ;++++2 1 2 1 11
Do đó BPT có 3 nghiệm nguyên. Chn C.
BÀI TP T LUYN
Câu 1: Bất phương trình
xx
−−

>


2
4 12
1
1
3
có tt c bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 3 B. 5 C. 7 D. s
Câu 2: Tập nghiệm ca bất phương trình
x+
31
1
5
25
A.
[
)
x; +∞1
B.
[
)
x; +∞1
C.
(
]
x;
−∞ 3
D.
(
]
x; −∞ 3
Câu 3: Tập nghiệm ca bất phương trình
xx+
<
26
10 10
A.
(,)
06
B.
( ;)
−∞ 6
C.
(; )0 64
D.
(; )+∞6
Câu 4: Giải bất phương trình
xx+−
 
<
 
 
21 32
11
22
A.
S ( ;)= −∞
3
B.
S (; )= +∞3
C.
S( ;)= −∞ 3
D.
S ( ;)=
1
3
2
Câu 5: Cho
x
f(x) x .e
=
3
. Tập nghiệm ca bất phương trình f’(x) > 0
A.
S;

=


1
0
3
B.
S (;)
= 01
C.
S;

= +∞


1
3
D.
S;

= −∞


1
3
Câu 6: Tập nghiệm S ca bất phương trình
x
<22
A.
[
)
S;=
01
B.
S ( ;)= −∞ 1
C.
S =
D.
S (; )= +∞1
Câu 7: Tập nghiệm S ca bất phương trình
x
x
+

>


2
1
3
3
A.
(
)
S;
= +∞2
B.
( )
S;= 12
C.
(
]
S;= 12
D.
[
)
S;= +∞
2
Câu 8: Tập nghiệm S ca bất phương trình
( )
2
x1
x2
33
+
−+
A.
S \( ; )=
31
B.
[ ]
S \;= 31
C.
[ ]
S;= 31
D.
S ( ;)= 31
Câu 9: Tập nghiệm S ca bất phương trình
( ) ( )
x1 x1
52 52
−−
+ ≤−
A.
(
]
S;= −∞ 1
B.
[
)
S;= +∞1
C.
S ( ;)= −∞ 1
D.
S (; )= +∞1
Câu 10: Tập nghiệm S ca bất phương trình
xx+
>
1
23
A.
B.
;log

−∞


2
3
3
C.
(
]
;log−∞
2
3
D.
log ;

+∞


2
3
3
Câu 11: Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
x
>
21
3 243
A.
S ( ;)= −∞ 3
B.
S (; )= +∞3
C.
S (; )= +∞2
D.
S ( ;)= −∞ 2
Câu 12: Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
xx−+

<


2
3
11
24
A.
S ( ;)= −∞ 1
B.
S (; )=
12
C.
[ ]
S;= 12
D.
S (; )= +∞
2
Câu 13: Nghim ca bất phương trình
xx+−
>
21 3
33
A.
x >−
2
3
B.
x >
3
2
C.
x >
2
3
D.
x
<
2
3
Câu 14: Nghim ca bất phương trình
xx x−+
 
 
 
2
9 17 11 7 5
11
22
A.
x =
2
3
B.
x
>
2
3
C.
x
2
3
D.
x
2
3
Câu 15: Tập nghiệm ca bất phương trình
x
>
1
24
A.
S (; )= +∞9
B.
[
)
S;
= +∞
9
C.
(
]
S;= −∞
9
D.
S ( ;)= −∞ 9
Câu 16: Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
x
x

>


1
1
1
2
16
A.
S (; )= +∞2
B.
S ( ;)= −∞ 0
C.
S (; )= +∞0
D.
S( ; )= −∞ +∞
Câu 17: Tập nghiệm ca bất phương trình
xx
. +≥16 5 4 4 0
A.
( )
S ; (; )= −∞ +∞14
B.
(
] [
)
S;;= −∞ +∞14
C.
( )
S ; (; )= −∞ +∞01
D.
(
] [
)
S;;= −∞ +∞01
Câu 18: S nghiệm nguyên ca bất phương trình
xx
.
+<3 9 3 10
A. Vô s B. 2 C. 0 D. 1
Câu 19: Tập nghiệm ca bất phương trình
x xx
. +>9 26 4 0
A.
S (; )
= +∞0
B.
S =
C.
{ }
S\= 0
D.
[
)
S;
= +∞0
Câu 20: Cho hai hàm số
x
f(x) .
+
=
21
1
5
2
x
g(x) x.ln= +54 5
. Tập nghiệm ca bất phương trình f’(x) > g’(x)
A.
( )
S;= −∞ 0
B.
S (; )= +∞1
C.
S (;)= 01
D.
S (; )= +∞0
Câu 21: Cho hàm s
2
x2
x4
3
f(x)
7
=
. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
2
f (x) 1 (x 2).log3 (x 4).log 7 0>⇔ >
B.
2
0,3 0,3
f (x) 1 (x 2).log 3 (x 4).log 7 0>⇔ >
C.
2
f (x) 1 (x 2).ln 3 (x 4).ln 7 0>⇔ >
D.
2
3
f (x) 1 (x 2) (x 4).log 7 0>⇔ >
Câu 22: Cho hàm s
2x
f(x) x e
=
. Bất phương trình
f '(x) 0
có tập nghiệm là
A.
[
]
S 2; 2
=
B.
(
] [
)
S ; 2 0;= −∞ +∞
C.
(
]
[
)
S ; 0 2;= −∞ +∞
D.
[ ]
S 0; 2=
Câu 23: Giải bất phương trình
2
xx
32
<
A.
x (0; ) +∞
B.
2
x (0;log 3)
C.
3
x (0;log 2)
D.
x (0;1)
Câu 25: Tập nghiệm ca bất phương trình
x x1
(2 3) (7 4 3)(2 3)
+
>− +
A.
1
S;
2

= −∞


B.
1
S;
2

= +∞


C.
1
S 2;
2

=


D.
1
S ;2
2

=


Câu 26: Giải bất phương trình
2x
x
x1
( 5 2) ( 5 2)
≤+
A.
(
] [ ]
S ; 1 0;1= −∞
B.
[ ]
S 1; 0=
C.
( )
[
)
S ; 1 0;= −∞ +∞
D.
[ ]
S 1; 0 (1; )= +∞
Câu 27: Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
13
5
xx
33
+
ππ
 
<
 
 
A.
2
S;
5

= −∞


B.
2
S ; (0; )
5

= −∞ +∞


C.
S (0; )= +∞
D.
2
S;
5

= +∞


Câu 28: Tập nghiệm ca bất phương trình
2
xx
5 25
<
A.
S (2; )= +∞
B.
( )
S ;1 (2; )= −∞ +∞
C.
S ( 1; 2 )=
D.
S =
Câu 29: Tập nghiệm ca bất phương trình
1
x1
11
2 16

<


A.
S (2; )= +∞
B.
( )
S ;0= −∞
C.
S (0;1)=
D.
5
S 1;
4

=


Câu 30: Tìm tập nghiệm ca bất phương trình
2x x 4
33
+
>
A.
S (0; 4)=
B.
(
)
S ;4= −∞
C.
S (4; )= +∞
D.
S ( 4; )= +∞
Câu 31: Giải bất phương trình
2x 4 x 1
33
44
−+
 
>
 
 
A.
[
)
S 5;= +∞
B.
( )
S ;5= −∞
C.
( )
S ;1= −∞
D.
( )
S 1; 2=
Câu 32: Tìm tập nghiệm S ca bất phương trình
3x
(2 3) 7 4 3
+ >−
A.
S ( ;5)= −∞
B.
S (5; )= +∞
C.
S (1; )= +∞
D.
S ( ;1)= −∞
Câu 33: Xét bất phương trình
2x x 2
5 3.5 32 0
+
+<
. Nếu đt
x
t5=
thì bất phương trình trở thành bất phương
trình nào sau đây?
A.
2
t 3t 32 0−+ <
B.
2
t 16t 32 0
+<
C.
2
t 6t 32 0
−+ <
D.
2
t 75t 32 0 +<
Câu 34: Biết
[ ]
S a;b=
là tập nghiệm ca bất phương trình
xx
3.9 10.3 3 0
+≤
. Tìm b - a
A.
8
3
B. 1 C.
10
3
D. 2
Câu 35: Gii bất phương trình
11
12
xx
4 2 30
−−
−≤
được tp nghim
(
)
S ;a (b; )
= −∞ +∞
, vi a, b là các s
thc a < b. Tính a + 2b
A. a + 2b = -4 B. a + 2b = 1 C. a + 2b = 7 D. a + 2b = 9
Câu 36: S nghiệm nguyên ca bất phương trình
x1
3x
x3
x1
( 10 3) ( 10 3)
+
+
−>+
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 37: Tìm tập nghiệm ca bất phương trình
x1 x2
23
++
>
A.
3
2
9
S ;log
2

= −∞


B.
2
3
9
S ;log
2

= −∞


C.
2
9
S ;log
2

= −∞

D.
2
3
9
S log ;
2

= +∞


Câu 38: Biết tập nghiệm ca bất phương trình
xx
2.4 5.2 2 0 +≤
[ ]
S a;b=
. Tính
ba
A.
3
ba
2
−=
B.
5
ba
2
−=
C.
ba1
−=
D.
ba 2−=
Câu 39: Tìm nghiệm nguyên dương lớn nhất ca bất phương trình
x1 x2
42 3
−−
−≤
A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4
Câu 40: Cho hàm s
x
x
1
f (x) .5
2

=


. Khẳng định nào sai?
A.
2
2
f (x) 1 x x log 5 0>⇔ + >
B.
2
2
f (x) 1 x x log 5 0>⇔ <
C.
2
5
f (x) 1 x x log 2 0>⇔ >
D.
2
f (x) 1 x ln 2 x ln 5 0
> ⇔− + >
Câu 41: Tập nghiệm ca bất phương trình
x2 x2 x
2.7 7.2 351. 14
++
+≤
dng
[ ]
S a;b=
. Giá tr
b 2a
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
(3; 10 )
B.
( 4; 2)
C.
( 7;4 10)
D.
2 49
;
95



LI GII BÀI TP T LUYN
Câu 1: BPT
{ }
x x x x ; ;; ;; ; <⇔<<⇒∈
2
4 12 0 2 6 1012345
. Chn C.
Câu 2: BPT
x
xx
+−
+ ≥− ≥−
31 2
5 5 31 2 1
. Chn B.
Câu 3: BPT
(
)
x xx
.x
<⇔ < <
2
66
10 10 10 0 10 10 6
. Chn B.
Câu 4: BPT
xx x +> <
2132 3
. Chn A.
Câu 5: Ta có
xx
x xx
x e x. e x
f(x) f '(x) x
e (e ) e
−−
= = = >⇔<
33
3 32 3
3 13 1
0
3
. Chn D.
Câu 6: BPT
x
x
x
⇔≤<
<
0
01
1
. Chn A.
Câu 7: BPT
xx
x
x
x
xx
xx
xx
+
≥−
≥−
≥−

> ⇒>

 
+<
>

 
>+
 
2
2
2
2
2
02
11
2
2
33
. Chn A.
Câu 8: BPT
x
x
x
xx
+
+
⇔−
2
1
2
2
2
1
33 2 3 1
2
. Chn C.
Câu 9: BPT
x xx
x
() ().()
()
−−
⇔+ ⇔+ +
+
1 11
1
1
25 25 25 1
25
x
() x x
+ −≤
1
2 5 1 10 1
. Chn A.
Câu 10: BPT
x
xx
2
3
2
2 3.3 3 x log 3
3

> >⇔<


. Chn B.
Câu 11: BPT
3
2x 1 log 243 5 x 3
−> = >
. Chn B.
Câu 12: BPT
xx x⇔− + > < <
2
321 2
. Chn B.
Câu 13: BPT
( )
( )
xx
x
. xx > > >⇔ >
23
2
27 2
33 3 3 3 2
33
. Chn C.
Câu 14: BPT
x x x (x ) x + ≤− =
22
2
9 17 11 7 5 3 2 0
3
. Chn A.
Câu 15: BPT
x
x
x
x
x
⇔>

>
−>
0
0
9
9
12
. Chn A.
Câu 16: BPT
( )
x
x
x
xx
xx
xx
−−
−+
> = >− > >
4
1
2
14
44
22 2 1 0 0
. Chn C.
Câu 17: BPT
( )
x
xx
x
x
.
x
≥≥
+≥
2
44 1
4 54 4 0
0
41
. Chn D.
Câu 18: BPT
( )
x xx x
x
. xx + < +< ⇔< < < < =
2
9
3 10 3 10 3 9 0 1 3 9 0 2 1
3
. Chn D.
Câu 19: BPT
xx x x
..

 
+> +>

 
 


2
96 3 3
2 10 2 10
44 2 2
xx
x

 
> ≠⇔

 
 


2
33
10 1 0
22
. Chn C.
Câu 20: Ta có
xx
f '(x) . . ln ; g '(x) ln ln
+
= = +
21
1
25 5 5 5 4 5
2
xx xx x
f '(x) g'(x) .( ) x
+
> > + > >⇔ >
21 2
5 5 4 55 5 4 0 5 1 0
. Chn D.
Câu 21: Ta có
xx x x
f (x) log log (x ) log (x ) log
−−
>⇔ > > >
22
24 2 4 2
13 7 3 7 2 3 4 7
+)
22
x2 x 4 x2 x 4 2
0,3 0,3 0,3 0,3
f (x) 1 3 7 log 3 log 7 (x 2) log 3 (x 4) log 7
−−
>⇔ > < <
+)
xx x x
f (x) ln ln (x ) ln (x ) ln
−−
>⇔ > > >
22
24 2 4 2
13 7 3 7 23 47
+)
xx x x
f (x) log log x (x ) log
−−
>⇔ > > >
22
24 2 4 2
33 3
13 7 3 7 2 4 7
. Chn B.
Câu 22: BPT
xx
x xx
x xe x e x x
f(x) f '(x) x
e (e ) e
−−
= = = ≥⇔
2 22
2
22
00 2
. Chn D.
u 23: BPT
xx
log log x x log x log < < ⇔<<
2
2
33 3 3
3 2 20 2
. Chn C.
Câu 25: BPT
xx
x
()(). () x x
()
+
⇔− > ⇔− > <<
21
1
11
23 23 23 1210
2
23
.
Chn A.
Câu 26: Điu kiện x 1
BPT
x
x
x
x
x xx
()() x
x
xx
>
+
+ + ⇔−
−≤
−−
2
2
1
1
2
25 25 0
10
11
. Chn D.
Câu 27: BPT
x
xx
x
x
xx x
>
≠≠


⇔⇔

+
<−
<+ >


0
00
2
1 3 25
50
5
. Chn B.
Câu 28:
xx
xx xx x
< <⇔ −−<<<
2
22
5 25 2 2 0 1 2
. Chn C.
u 29: Điều kiện x 1. Ta có
x
x
x
xx

< > < ⇔< <

−−

1
1
1 1 1 45 5
4 01
2 16 1 1 4
. Chn D.
Câu 30:
xx
xx x
+
> >+⇔ >
24
33 2 4 4
. Chn C.
Câu 31:
xx
xx x
−+
 
> < +⇔ <
 
 
24 1
33
24 1 5
44
. Chn B.
Câu 32:
xx
() ()() x x
−−
+>+>+><
3 32
23 743 23 23 3 2 5
. Chn A.
Câu 33:
( )
2
2x x 2 x x 2
5 3.5 32 0 5 75.5 32 0 t 75t 32 0
+
+< +< +<
. Chn D.
Câu 34:
xx xx x
. . ( . )( ) x +≤⇔ ≤⇔
1
39 103 3 0 33 1 3 3 0 3 3 1 1
3
Do đó suy ra
a ,b b a= =−=11 2
. Chn D.
Câu 35:
xx x x x
x
x
..
xx
x
−−

≤⇔ ≤⇔ ≤⇔ ≥⇔


<
2
11 1 1 1
12
1
1 1 1 21
4 2 30 2 2 30 2 4 2 0
2
44
0
Do đó suy ra
a ,b a b= = ⇒+ =
1
0 21
2
. Chn B.
Câu 36:
( )
(
) ( ) ( )
xx x x
xx xx
xx
xx
+ −+
−+ −+
−+
−>+⇔+>+>
−+
3 1 31
13 13
31
10 3 10 3 10 3 10 3
13
{
}
x x ;;
(x )(x )
<⇔<<⇒∈
−+
8
0 3 1 2 10
13
. Chn D.
Câu 37:
x
xx
x log
++

> >⇔<


12
2
3
29 9
23
32 2
. Chn B.
Câu 38:
xx x x x
. . ( . )( ) x
+≤⇔ ≤⇔ ≤⇔
1
24 52 2 0 22 1 2 2 0 2 2 1 1
2
. Chn D.
Câu 39:
xx x x x
.( ) . x
−−
−≤
12 2
11
4 2 3 2 2 30 2 4 2
44
. Chn B.
Câu 40: Ta có đáp án A sai. Chn A
Câu 41:
x
x
x x x x xx
.. . . .
++
 
+ + ≤⇔ +
 
 
2
22
77
2 7 7 2 351 14 98 7 351 14 28 2 0 98 351 28 0
22
xx x
x ba

  
≤⇔ ⇒−=

  
  


7 77 4 4 7 7
0 21 3
2 2 2 49 49 2 2
. Chn A.
| 1/18

Preview text:

CHỦ ĐỀ 6: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
I. QUY TẮC XÉT DẤU VÀ CÁC BẤT PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN ĐÃ HỌC
1) Quy tắc xét dấu biểu thức
Để xét dấu cho biểu thức p(x) g(x) = ta làm như sau: q(x)
Bước 1: Điều kiện: q(x) ≠ 0
Tìm tất cả các nghiệm của p(x); q(x) và sắp xếp các nghiệm đó theo thứ tự tăng dần và điền vào trục số Ox.
Bước 2: Cho x → +∞ để xác định dấu của g(x) khi x → +∞
Bước 3: Xác định dấu của các khoảng còn lại dựa vào quy tắc sau:
Quy tắc: Qua nghiệm bội lẻ thì g(x) đổi dấu còn qua nghiệm bội chẵn thì g(x) không đổi dấu. (chẵn giữ nguyên, lẻ đổi dấu). 4
Ví dụ: Xét dấu các biểu thức (x − 4).(x − 5) f (x) = 2 (x + 2)(x +1)
Bước 1: Ta thấy nghiệm của biểu thức trên là 2; − 1
− ;4;5sắp xếp thứ tự tăng dần trên trục số.
Bước 2: Khi x → +∞ (ví dụ cho x = 10000) ta thấy f(x) nhận giá trị dương.
Bước 3: Xác định dấu của các khoảng còn lại. Do 4
(x − 5) mũ chẵn (nghiệm bội chẵn) nên qua 5 biểu
thức không đổi dấu, do 1
(x − 4) mũ lẻ (nghiệm bội lẻ) nên qua 4 biểu thức đổi dấu… ta được bảng xét dấu của f(x) như sau: x −∞ − 2 − 1 4 5 + ∞ f(x) + 0 − 0 − 0 + 0 +
2) Các dạng bất phương trình cơ bản đã học Dạng 1: 2
f (x) > g(x) ⇔ f (x) > g(x) ≥ 0 f (x) < 0  g(x) ≥ 0
Dạng 2: f (x) < g(x) ⇔  f (x) ≥ 0  2 g(x) > f (x)
II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Xét bất phương trình x a > b,(a > 0,a ≠ 1)
 Nếu b ≤ 0 thì tập nghiệm của bất phương trình là S =  vì x a > 0( x ∀ ∈)  Nếu b > 0 thì:
- Với a > 1 thì bất phương trình x a > b ⇔ x > log b a
- Với 0 < a < 1 thì bất phương trình x a > b ⇔ x < log b a
III. MỘT SỐ DẠNG TOÁN VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH THƯỜNG GẶP
Dạng 1: Phương pháp đưa về cùng cơ số
Xét bất phương trình f(x) g(x) a > a  Nếu a > 1 thì f (x) g(x) a > a
⇔ f (x) > g(x) (cùng chiều khi a > 1)
 Nếu 0 < a < 1 thì f (x) g(x) a > a
⇔ f (x) < g(x) (ngược chiều khi 0 < a < 1)
 Nếu a chứa ẩn thì f (x) g(x) a > a
⇔ (a−1)[f (x) − g(x)] > 0 (hoặc xét 2 trường hợp của cơ số).
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau: x2− x+ − x−x2 8 17 11 7 5 x x 2 a)  1   1  ≥  1     b) x+ ≥   1 2  3  3  4 Lời giải a) Do > 1 0
< 1 nên BPT ⇔ x2 − x + ≤ − x − x2 ⇔ x2 8 17 11 7 5 9 − x 12 + 4≤ 0 3 ⇔ ( x − )2 ≤ ⇔ x = 3 3 2 0 2
Vậy nghiệm của BPT là x = 3 2 2 2 b) ĐK: x ≠ −1. BPT ( −2) x x x x − +1 x 2 x+ ⇔ − > ⇔ > 1 2 2 2 2 x 2 x 2 x2 2 + x 4 x < −2 Do 2 > 1 nên BPT ⇔ − x 2 > ⇔ x 2 + < 0⇔ < 0⇔ x +1 x +1 x  +1 −1< x < 0
Vậy nghiệm của BPT là x ∈( ; −∞ − ) 2 ∪ (− ;1 ) 0
Ví dụ 2: Giải các bất phương trình sau: x−3 x+1 a) ( ) 1 x−1 ( )x+ + < − 3 10 3 10 3 b) x− ≤ 1 2 x2− x 2 2 Lời giải a) ĐK: x ≠ ,1 x =≠ −3 Do ( )3( 10 )3 1 ( 10 )3 ( 10 )−1 10+ − = ⇒ − = + 3 x−3 x+1 Khi đó BPT ⇔ ( 10+ ) − 3 +1 − 3 +1 −1 +3 x x x x x 3 < ( 10+ )x 3 ⇔ < − ⇔ + < 0 x −1 x + 3 x −1 x + 3 x2 2 −  3 − < x < − 5 ⇔
5 < 0. Lập bảng xét dấu ta được  (x − ) 1 (x + ) 3 1  < x < 5
Vậy BPT có nghiệm là (− ;3− ) 5 ∪( ;1 ) 5 x ≥ 2 b) Điều kiện 2 x − 2x ≥ 0 ⇔  x ≤ 0 Ta có 1 2 x 1 − x 1 − + x −2x 0 2 ≤ 2 ⇔ 2
≥ 1 = 2 ⇔ x −1+ x − 2x ≥ 0 2 x −2x 2  − 1 x < 0 x > 1  2 0 2 0 2 x2 x  − ≥ x2 − x ≥ ⇔ x − x 2 ≥ − 1 x ⇔ ⇔ ⇔ x ≥  2 1 x  − ≥ 0 x ≤   1   x2 − x 2 ≥ ( − 1 x)2 0≥ 1
Vậy tập nghiệm của BPT là: S = [ ;2+∞) x 6 −6 Ví dụ 3:
Tập nghiệm của bất phương trình ( ) + + 1 2 1 ≤ ( 2− ) x x 1 là : A. S = (− ;1 ] 2 ∪[ ;3+∞) B. S = (− ;1 ) 2 ∪[ ;3+∞) C. S = (− ;1 ] 2 ∪( ;3+∞) D. S = ( ;3+∞) Lời giải x 6 −6 x 6 −6 −x − Ta có ( 2+ )  1  6 − 6 +1 1 ≤ ( 2− ) x 1 ⇔ ( 2+ ) +1 1 ≤ = ( 2+ )x x x x 1 ⇔ ≤   x  2 +  1 x +1 x 6 − 6 −x2 + x 5 − 6 x2 − x 5 + 6 x ≥ 3 ⇔ − x ≤ 0⇔ ≤ 0⇔ ≥ 0⇔ x +1 x +1 x  +1 −1< x ≤ 2
Vậy bất phương trình có tập nghiệm là S = (− ;1 ]
2 ∪[ ;3+∞) .Chọn A.
Ví dụ 4: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x x −1 x − + − 2 3 3 3 < 11 là: A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải Ta có x x −1 x −2 x 1 x 1 x 11 x 3 + 3 − 3
< 11⇔ 3 + .3 − .3 < 11⇔ .3 < 11 3 9 9 x ⇔ < 2 3
3 ⇔ x < 2⇔ 0≤ x < 4. Vậy bất phương trình có tập nghiệm là S = [ ;0 ) 4
Vậy BPT có 4 nghiệm nguyên. Chọn D. − 6 x 5
Ví dụ 5: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình + 2 x   5 2 ≥ 25   là  5 4 A. T = −3 B. T = −1 C. T = 2 D. T = 1 Lời giải Ta có 6−5x 6−5x 2 2 − 2+5x 2+5x  2  25  2   5   2  6 − 5x 10 + 5x 2 ≥ ⇔ ≥ = ⇔ ≥        2 − ⇔ ≤ 0 ⇔ 2 − ≤ x − <   5  4  5   2   5  2 + 5x 2 + 5x 5
Vậy bất phương trình có tập nghiệm là S  ; −2 = −  2   5 
Kết hợp x ∈ ⇒ x = {− ;2− }
1 ⇒ T = −3. Chọn A. −1 Ví dụ 6:
Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình ( ) 1 ( )x x x+ + ≥ − 1 5 2 5 2 là A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải x 1 − x 1 − x 1 x 1 − x 1 − x 1 − + Ta có ( 5 + 2) ≥ ( 5 − 2)   + 1 x 1 ⇔ ( 5 + 2) ≥ = ( 5 +   2)x 1+  5 + 2  x −1 x −1 x2 + x − 2 x > 1 ⇔ x −1≥ − ⇔ x − + 1 ≥ 0⇔ ≥ 0⇔ x +1 x +1 x  +1 −2≤ x < 1 Kết hợp x − ∈ ⇒ x = {− ; 2 − }
1 ⇒BPT có 2 nghiệm nguyên âm. Chọn B. x2− x 3 −10
Ví dụ 7: Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của bất phương trình  1 − 2 x >   3  3
Tìm số phần tử của S. A. 11 B. 0 C. 9 D. 1 Lời giải x ≥ 5  5 2 x ≥ x − x 3 −10≥ 0   , x − 2> 0 x ≥ 5 BPT ⇔  ⇔ x ≤ −2 ⇔ x ≤ −2 ⇔   x2 − x 3 −10 < x − 2  14 2  x <  x − x 3 −10 < x − 2 x2 − x 3 −10< x2 − x 4 + 4
⇒ 5≤ x < 14⇒ có 9 phần tử. Chọn C.
Dạng 2: Phương pháp logarit hóa
Xét bất phương trình dạng: f(x) g(x) a
> b (*) với 1 ≠ a;b > 0
 Lấy logarit 2 vế với cơ số a > 1 ta được: f (x) g(x) (*) ⇔ log a > log b ⇔ f (x) > g(x)log b a a a
 Lấy logarit 2 vế với cơ số 0 < a < 1 ta được: f (x) g(x) (*) ⇔ log a < log b ⇔ f (x) < g(x)log b a a a
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau: a) x2− x5+6 x− > 2 3 2 b) x2 x . . − > 1 72 167 c) x2− x2+ x2 x2 1 2 − + < + 1 2 2 3 3 Lời giải
a) Logarit cơ số 3 cả 2 vế ta có: BPT x2− x 5 +6 x log 3 2 5 6 2 2 3 log − ⇔ > 2 ⇔ 3 x2 − x + > (x − )log3 x > 3+ log 2 ⇔ (x − ) 2 (x − 3− log ) 2 > 0⇔  3 3 x < 2
Vậy nghiệm của BPT là : x < ; 2 x > 3+ log 2 3
b) Logarit cơ số 3 cả 2 vế ta có: BPT x2−4 x− ⇔ 2 > 2 7 ⇔ x2 − 4> (x − ) 2 log 7 2 x > 2 ⇔ (x − ) 2 (x + 2− log 7 0 2 ) > ⇔ x < log 7−  2 2 x2 x2 c) BPT 2 x2 x2 3 9 x2 4 x ⇔ + . 42 < 3 + ⇔ .2 < . 2 3 2 3 2 3 2 2 x −3 x −3 2 2 < 3 ⇔ x − 3 < ( 2 x − 3)log 3 2 x > 3 ⇔ (x2− )( 3 − 1 log 3 0 3 0 2 ) <
⇔ x2− > ⇔ x <− 3
Ví dụ 2: Tập nghiệm S của bất phương trình x2 x 3 < 2 là: A. S = ( ;0+∞) B. S = ( ; 0 log 3 C. S = ( ; 0 log 2 D. S = ( ,0 ) 1 3 ) 2 ) Lời giải
Lấy logarit cơ số 3 cả 2 vế ta có: x2 < x log 2⇔ 2 0 0 2. Chọn C. 3 x2 − x log < ⇔ < 3 x < log3
Ví dụ 3: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x x . 2 3 5 < 1 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Lời giải
Lấy logarit cơ số 3 cả 2 vế ta có: ( x x log . 2 ) < log ⇔ x + x2 1 3 5 1 5 0 0 3 3 log < ⇔ − < 3 x < log 5 3
Kết hợp x ∈ ⇒ bất phương trình không có nghiệm nguyên. Chọn A.
Ví dụ 4: Cho hàm số x x f (x) = . 2
2 3 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f (x) < 1⇔ x log 2− 0
B. f (x) < 1⇔ x + x2 log 3> 0 1 x2 > 2 3
C. f (x) < 1⇔ x log 2+ 0 D. 2
f (x) <1 ⇔ x ln 2 + x ln 3 < 0 3 x2 < Lời giải x x log (2 . 2 3 ) < log 1 x log 2− 0 1 x2 1 1 >  3 3   3 2  Ta có x x log (2 .3 ) < log 1 x + x2 3 0 1 2 2 log f (x) < < ⇔ ⇔   2 x x2 2 log 2 3 1 2 0 3( . ) < log xlog + 3 3 x <   x x2  2  < x ln 2+ x ln ln( . ) ln 3< 0 2 3 1
Đáp án sai là B. Chọn B x
Ví dụ 5: Cho hàm số f (x) = 3 . Khẳng định nào sau đây là sai? x2−1 7 2 A. x x f (x) − > ⇔ > 1 1
B. f (x) > 1⇔ x log 3> 1 7 1 (x2 − )log + 1 log 7 + 1 3 2 3 log7 2
C. f (x) > 1⇔ x > (x2 − ) 1 log 7
D. f (x) > ⇔ x ln > (x2 1 3 − ) 1 ln 7 3 Lời giải Ta có: x x2− x x f (x) 1 3 7 log 3 7 3 1 7 21 log 2 1 − > ⇔ > ⇔ > 1 ⇔ 21 x log > 21 (x2 − )log21 x x2 −1 x x2 − ⇔ > ⇔ > 1 log 21 21 1 7 1 3 3 log + 7 log + 3 log7
Tương tự lấy logarit cơ số 3 và e cả 2 vế ta được f (x) > 1⇔ x > (x2 − ) 1 log 7 3 f (x) > ⇔ x ln > (x2 1 3 − ) 1 ln 7
Đáp án sai là B. Chọn B.
Ví dụ 6: Cho hàm số x x f (x) = . 2
2 7 . Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. f (x) < 1⇔ x + x2 log 7< 0
B. f (x) < ⇔ x ln + x2 1 2 ln 7< 0 2
C. f (x) < 1⇔ x log 2+ 0 D. f (x) < 1⇔ + 1 x log 7< 0 7 x2 < 2 Lời giải Ta có: 2 2 x x x x
f (x) <1 ⇔ 2 .7 <1 ⇔ log (2 .7 ) < log 1 2 2 x x ⇔ log 2 + log 2 7 < 0⇔ x + x2 7 0 A đúng. 2 2 log < ⇒ 2 x x
f (x) < ⇔ ln( . 2 ) < ln ⇔ x ln + x2 1 2 7 1 2 ln 7< 0⇒ B đúng x x f (x) < 1⇔ log 2 7 0 2 0 C đúng. 7( . 2 ) < ⇔ x log + 7 x2 < ⇒
Đáp án sai là D. Chọn D.
Dạng 3: Phương pháp đặt ẩn phụ
Ta sẽ làm tương tự như các dạng đặt ẩn phụ của phương trình nhưng lưu ý đến chiều biến thiên của hàm số.
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau: 2 1 1 + a)  1 x   1 3. x  + >     12
b) 3x + 9.3−x −10 < 0  3   3  Lời giải
a) Điều kiện: x ≠ 0 2 1 2 1 BPT  1 x  1 x 1  1 x  1 3. . 12  ⇔ + > ⇔ + x −12 >         0  3   3  3  3   3  1 t > 3 Đặt  1 x t  = (t >  
0) ta được 2t+ t −12 > 0 ⇔   3  t < 4 −  (loai) 1 1 1 − Với       + t > 3 1 x 1 x 1 1 1 ⇒ > 3 ⇔ > ⇔ < 1 x − ⇔ <       0  3   3   3  x x
Lập bảng xét dấu ta được nghiệm của bất phương trình là 1 − < x < 0  =  > − t 3x t 0 b) Ta có x x x 0 x 3 3 + 9.3 −10 < 0 ⇔  ⇔ 
⇒ 1< 3 < 9 ⇔ 3 < 3 < 3 ⇔ 0 < x < 2 2 t
 −10t + 9 < 0 1  < t < 9
Ví dụ 2: Giải các bất phương trình sau: 1 1 1
a) 6.9x 13.6x 6.4x − + ≤ 0
b) 5.4x 2.25x 7.10x + − ≤ 0 Lời giải 2 1 1
a) Điều kiện: x ≠ 0 . Khi đó chia cả 2 vế cho 4 3 x 3 x     x ta có: ⇔ 6. −13. + 6. ≤     0  2   2  1   3 xt > 0 t = >   0  →   2 ⇔  2 3 ≤ t ≤   2
6t −13t + 6 ≤ 0 3 2  x +1 1 ≥ 0  2   3 x 3 1  xx ≤ 1 − ⇒ ≤ ≤ ⇔     1 − ≤ ≤ 1 ⇔  ⇔  3   2  2 xx 1  − x ≥1 ≥ 0  x x x b) Ta có: x x x  25   5 5.4 2.25 7.10 0 5 2. 7  + − ≤ ⇔ + − ≤     0  4   2    5 xt > 0 t =     5 x 5 →   2  ⇔  5 ⇒1≤ ≤ ⇔   0 ≤ x ≤1  1≤ t ≤   2  2 2
2t − 7t + 5 ≤ 0  2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = [0; ] 1
Ví dụ 3: Số nghiệm nguyên trong khoảng ( 20
− ;20) có bất phương trình 16x 5.4x − + 4 ≥ 0 là A. 19 B. 20 C. 39 D. 40 Lời giảit ≥ 4 Đặt = 4x t
(t > 0) ta có: 2t−5t + 4 ≥ 0 ⇔  t ≤ 1 4x ≥ 4 x ≥1 Suy ra  ⇔ 4x ≤ 1  x ≤ 0 x∈ Kết hợp 
⇒ có 39 nghiệm. Chọn C.x ∈  ( 20 − ;20)
Ví dụ 4: Biết S = [ ;
a b] là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x
+ 3 ≤ 0 . Tìm b a A. 8 T = B. T =1 C. 10 T = D. T = 2 3 3 Lời giải Đặt = 3x t (t > 0) ta có 2 1 1 3t 10 3 0 3 3− − + ≥ ⇔ ≤ ≤ ⇒ ≤ 3x t t ≤ 3 ⇔ 1 − ≤ x ≤1 3 Suy ra S = [ 1; − ]
1 ⇒ b a = 2 . Chọn D.
Ví dụ 5: Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x 1− x−3 9 − 36.3 + 3 ≤ 0 A. T = 4 B. T = 3 C. T = 0 D. T =1 Lời giải Ta có: BPT (x ) x 1 2 1 x 1 − t 3 − − = >0 2 ⇔ 3 − 4.3 + 3 ≤ 0 
t − 4t + 3 ≤ 0 ⇔ 1≤ t ≤ 3 Khi đó: 0 x 1 3 3 − ≤
≤ 3 ⇔ 0 ≤ x −1≤1 ⇔ 1≤ x ≤ 2
Kết hợp x∈ ⇒ x = {1; }
2 ⇒ T = 3 . Chọn B. x x+2
Ví dụ 6: Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2.3 − 2 ≤ 1 3x − 2x A. T = 0 B. T =1 C. T = 2 D. T = 3 Lời giải  3 x   3 x  − − x x+ x x 2.  4   3 2 2.3 − 2 2.3 − 4.2  2   2 1 1 1  ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ 0 3x − 2x 3x − 2x  3 x   3 x 1  − −     1  2   2   3 x = > x t   0 t −    2  3 3  → ⇔
≤ 0 ⇔ 1< t ≤ 3 ⇒1< ≤ 3 ⇔ 0 < x <   log 3 3 t −1  2  2
Kết hợp x∈ ⇒ x = {1; }
2 ⇒ T = 3 . Chọn D. 2 2 − −
Ví dụ 7: Số nghiệm nguyên của bất phương trình( − )2x x +( + )2x x 2 1−x +2 3 5 3 5 ≤ 2 x A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Lời giải 2 2 2xx 2xx  −   +   −  +  BPT ⇔ 3 5 3 5   +   ≤ 2  Nhận xét 3 5 3 5    = 1 2   2         2 2    2 2xx 2  2xx +   −  Đặt 3 5 t = 3 5 1   (t > 0)  suy ra  = 2      2 t   1 x = 0 Ta có 2
t + ≤ 2 ⇔ t − 2t +1≤ 0 ⇔ (t − )2 2
1 ≤ 0 ⇔ t =1 ⇔ 2x x = 0 ⇔ t  x = 2
Vậy nghiệm của BPT là: x = 0; x = 2 . Chọn A.
Dạng 4: Phương pháp sử dụng tính đơn điệu của hàm số, phương pháp phân tích nhân tử, phương pháp đánh giá
Cho hàm số y = f(t) xác định và liên tục trên D:
Nếu hàm số f(t) luôn đồng biến trên D và u,
∀ v∈D thì f (u) > f(v) ⇔ u > v
Nếu hàm số f(t) luôn nghịch biến trên D và u,
∀ v∈D thì f (u) > f(v) ⇔ u < v
Ví dụ 1: Giải các bất phương trình sau: 2−x x a) 3 + 3− 2x + x − > 0 b) 4 5 > 0 4x − 2 2x + x − 6 Lời giải a) ĐK: 1 x ≠ . Xét ( ) 2 = 3 −x g x
+ 3− 2x với x ∈ ta có: ( ) 2 ' = 3 −x g x − ln 3− 2 < 0 x ∀ ∈  2
Do vậy hàm số g(x) nghịch biến trên  ta có: g (x) > 0 ⇔ g (x) > g (2) ⇔ x < 2 x < 2
g (x) > 0   1  
4x − 2 > 0 x > 
g (x) < 0 ⇔ x > 2 . Khi đó BPT  2 1 ⇔ ⇔ ⇔ < x <  2 
g ( x) < 0 x > 2 2    x   − < 1 4 2 0 x <   2
Vậy nghiệm của BPT là:  1 ;2  2    b) Xét ( ) = 4x g x
+ x − 5 và ( ) = 2x f x
+ x − 6 trên  ta có:
'( ) = 4x ln 4 +1 > 0, ( ) = 2x g x f x ln 2 +1 > 0
Do vậy hàm số f (x) , g (x) đều đồng biến trên 
g (x) > 0  
g ( x) > g ( ) 1    f  ( x) > 0  f
 ( x) > f (2) x > 2 Khi đó BPT ⇔  ⇔  ⇔
g ( x) < 0
g ( x) < g ( ) 1  x < 1    f  ( x) < 0  f
 ( x) < f (2)
Vậy nghiệm của BPT là x > 2 ; x <1
Ví dụ 2: Giải các bất phương trình sau: x+ a) ( x + ) 1 2 1 − (3+ 2 2) +1≥ x b*) x x x 1 4 2 4 x 2 + + − ≥ − + − x + 6 Lời giải x+ x x+ a) BPT x
⇔ ( + ) 1 −( + )2 + ≥ x ⇔ ( + ) 1 + x + ≥ ( + )2 2 1 2 1 1 2 1 1 2 1 + 2x
Xét hàm số ( ) = ( 2 + )1t + ( ∈), '( ) = ( 2 + )1t f t t t f t ln ( 2 + )1+1> 0
Do vậy hàm số f (t) đồng biến trên  Ta có: f (x + )
1 ≥ f (2x) ⇔ x +1≥ 2x x ≤1
Vậy nghiệm của BPT là: x ≤1 b) Đặt x 1 + 2 x 1 y 2 x 6 x y 6 2 + = − + ⇒ − = − − Khi đó BPT x x 2 x 1 + x x 2
⇒ 4 + 2 − 4 ≥ y − 6 − 2 + y ⇔ 4 + 3.2 + 2 ≥ y + y
⇔ ( x + )2 + ( x + ) 2 2 1
2 1 ≥ y + y . Xét hàm số f (t) đồng biến trên (0;+∞) Do vậy BPT
f ( x ) f ( y) x x x 1 2 1 2 1 y 2 1 2 + ⇔ + ≥ ⇔ + ≥ ⇔ + ≥ − x + 6 x x 1 + x 1 4 2 1 2 + ⇔ + + ≥ − + 6 ⇔ 4x x
+ x ≥ 5 . Xét hàm số ( ) 4x
g x = + 5 đồng biến trên 
BPT ⇔ g (x) ≥ 5 = g ( ) 1 ⇔ x ≥1
Vậy x ≥1 là nghiệm của PT.
Ví dụ 3: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 25.2x 10x 5x − + ≥ 25là: A. T = 5 B. T = 3 C. T = 2 D. T =1 Lời giải
Ta có: 25.2x 10x 5x 25 25(2x ) 1 5(2x − + ≥ ⇔ − ≥ − ) 1 x x 0 2 −1≥ 0 2 ≥ 2   x 2 x
⇔ ( x − )( − x ) 25 − 5 ≥ 0  5  ≥ 5 2 1 25 5 ≥ 0 ⇔ ⇔ ⇔ 0 ≤ x ≤   2 x x 0  2 −1 ≤ 0  2 ≤ 2    x  2 25 − 5 ≤ 0  5  ≤ 5x
Kết hợp x∈ ⇒ x = {0;1; }
2 ⇒ T = 3 . Chọn B.
Ví dụ 4: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2xx−6 x+2 2 3
− 3 + x − 2x −8 ≤ 0 là: A. 3 B. 5 C. 7 D. 9 Lời giải Ta có: BPT 2 x x−6 2 x+2 ⇔ 3
+ x x − 6 ≤ 3 + x + 2 Xét hàm số ( ) = 3t f t + t trên tập  Khi đó '( ) = 3t f t ln 3+1 > 0( x
∀ ∈ ) suy ra f (t) đồng biến trên  Do đó f ( 2
x x − ) ≤ f (x + ) 2 2 6
2 ⇔ x x − 6 ≤ x + 2 ⇔ x − 2x −8 ≤ 0 ⇔ 2
− ≤ x ≤ 4 ⇒ BPT có 7 nghiệm nguyên. Chọn C.
Ví dụ 5: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x−4x+7 5x−7 2 2 − 2
+ x − 9x +14 ≤ 0 là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Lời giải Ta có: BPT 2 x −4x+7 2 5x−7 ⇔ 2
+ x − 4x + 7 ≤ 2 + 5x − 7 Xét hàm số ( ) = 2t f t + t trên tập  Khi đó '( ) = 2t f t ln 2 +1 > 0( x
∀ ∈ ) suy ra f(t) đồng biến trên  Do đó f ( 2
x x + ) ≤ f ( x − ) 2 2 4 7 5
7 ⇔ x − 4x + 7 ≤ 5x − 7 ⇔ x − 9x +14 ≤ 0
⇔ 2 ≤ x ≤ 7 ⇒ BPT có 6 nghiệm nguyên. Chọn B.
Ví dụ 6: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x+ x 1 + 2+ x 1 2017 2017 + − + 2018x ≤ 2018 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải Điều kiện x ≥ −1 BPT 2x+ x 1 + 2+ x 1 2017 1004(2x x 1) 2018 + ⇔ + + + ≤ +1004(2 + x +1) (*) Hàm số t f(t) = 2017 + t
1004 đồng biến trên  nên (*) ⇔ x
2 + x +1≤ 2+ x +1⇔ x ∈[− ; ] 11
Do đó BPT có 3 nghiệm nguyên. Chọn C.
BÀI TẬP TỰ LUYỆN x2− x 4 −12
Câu 1: Bất phương trình  1 >  
1có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?  3 A. 3 B. 5 C. 7 D. Vô số
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình x3+1 ≥ 1 5 là 25 A. x ∈[ ;1+∞) B. x ∈[− ;1+∞) C. x ∈( ; −∞ − ] 3 D. x ∈( ; −∞ ] 3
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình x2 x+ < 6 10 10 là A. ( ,0 ) 6 B. ( ; −∞ ) 6 C. ( ; 0 ) 64 D. ( ; 6 +∞) x 2 +1 x 3 −2
Câu 4: Giải bất phương trình  1  1 <     là  2  2 A. S = ( ; −∞ ) 3 B. S = ( ;3+∞) C. S = ( ; −∞ − ) 3 D. S = (− 1; ) 3 2 Câu 5: Cho x f(x) x.e− =
3 . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) > 0A. S  ; 1 =  1   1  0  B. S = ( ; 0 ) 1 C. S = ;+∞   D. S = ; −∞    3  3   3
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình x 2 < 2là A. S = [ ;0 ) 1 B. S = ( ; −∞ ) 1 C.S = D. S = ( ;1+∞) x+2
Câu 7: Tập nghiệm S của bất phương trình  1 −x >   3 là  3 A. S = ( ;2+∞) B. S = ( ;1 ) 2 C. S = ( ;1 ] 2 D. S = [ ;2+∞) +
Câu 8: Tập nghiệm S của bất phương trình ( ) 2x 1 −x+2 3 ≤ 3 là A. S = \ (− ; ) 31 B. S = \[− ; ] 31 C. S = [− ; ] 31 D. S = (− ; ) 31 − −
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình ( + )x 1 ≤ ( − )x 1 5 2 5 2 là A. S = ( ; −∞ ] 1 B. S = [ ;1+∞) C. S = ( ; −∞ ) 1 D. S = ( ;1+∞)
Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình x x+ > 1 2 3 là     A.B.  ; −∞ log 3 C. ( ; −∞ log 3 D. log 3 2 ; +∞ 2 ] 2    3   3 
Câu 11: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2−1 3 > 243 A. S = ( ; −∞ ) 3 B. S = ( ;3+∞) C. S = ( ; 2 +∞) D. S = ( ; −∞ ) 2 −x2+ x 3
Câu 12: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  1 < 1    2 4 A. S = ( ; −∞ ) 1 B. S = ( ;1 ) 2 C. S = [ ;1 ] 2 D. S = ( ; 2 +∞)
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình x2+1 − 3 x 3 > 3 là A. x > − 2 B. x > 3 C. x > 2 D. x < 2 3 2 3 3 x2 9 −1 x 7 +11 − 7 x 5
Câu 14: Nghiệm của bất phương trình  1  1 ≥     là  2  2 A. x = 2 B. x > 2 C. x ≠ 2 D. x ≤ 2 3 3 3 3
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình x−1 2 > 4là A. S = ( ;9+∞) B. S = [ ;9+∞) C. S = ( ; −∞ ] 9 D. S = ( ; −∞ ) 9 1
Câu 16: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x x−1  1  2 >    16 A. S = ( ; 2 +∞) B. S = ( ; −∞ ) 0 C. S = ( ; 0 +∞) D. S = ( ; −∞ +∞)
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình x x 16 − .54 + 4≥ 0là A. S = ( ; −∞ ) 1 ∪ ( ; 4 +∞) B. S = ( ; −∞ ] 1 ∪[ ; 4 +∞) C. S = ( ; −∞ ) 0 ∪ ( ;1+∞) D. S = ( ; −∞ ] 0 ∪[ ;1+∞)
Câu 18: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x x 3 . − + 93 < 10là A. Vô số B. 2 C. 0 D. 1
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình x x x 9 − .26 + 4 > 0 là A. S = ( ; 0 +∞) B. S = C. S = \{ } 0 D. S = [ ;0+∞)
Câu 20: Cho hai hàm số 1 x f (x) . + = 2 1 5 và x g(x) = 5 + x
4 .ln 5. Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) > g’(x) 2 là A. S = ( ; −∞ ) 0 B. S = ( ;1+∞) C. S = ( ; 0 ) 1 D. S = ( ; 0 +∞) x−2 Câu 21: Cho hàm số 3 f (x) =
. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 2 x −4 7 A. 2
f (x) >1 ⇔ (x − 2).log3− (x − 4).log 7 > 0 B. 2
f (x) >1 ⇔ (x − 2).log 3− (x − 4).log 7 > 0 0,3 0,3 C. 2
f (x) >1 ⇔ (x − 2).ln 3− (x − 4).ln 7 > 0 D. 2
f (x) >1 ⇔ (x − 2) − (x − 4).log 7 > 0 3 Câu 22: Cho hàm số 2 x f (x) x e− =
. Bất phương trình f '(x) ≥ 0 có tập nghiệm là A. S = [ 2; − 2] B. S = ( ; −∞ 2 − ]∪[0;+∞) C. S = ( ; −∞ 0]∪[2;+∞) D. S = [0;2]
Câu 23: Giải bất phương trình 2x x 3 < 2 A. x ∈(0;+∞) B. x ∈(0;log 3) C. x ∈(0;log 2) D. x ∈(0;1) 2 3
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 (2 3) (7 4 3)(2 3) + − > − + là A.  1 S ;  = −∞    B. 1 S =  ;+∞ 2      2  C.  1 S 2;  = −    D. 1 S =  ;2 2      2  2x
Câu 26: Giải bất phương trình x 1 − x ( 5 − 2) ≤ ( 5 + 2) A. S = ( ; −∞ − ] 1 ∪[0; ] 1 B. S = [ 1; − 0] C. S = ( ; −∞ − ) 1 ∪[0;+∞) D. S = [ 1; − 0]∪(1;+∞) 1 3 +5
Câu 27: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  π x   π x  <  3   3      A.  2 S ;  = −∞ −    B. 2 S = ; −∞ − ∪ (0;+∞   ) 5     5  C. S = (0;+∞) D.  2 S ;  = − +∞  5   
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 2x−x 5 < 25 là A. S = (2;+∞) B. S = ( ; −∞ )
1 ∪ (2;+∞) C. S = ( 1; − 2) D. S = 1
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 1 −   1 <  là 2    16 A. S = (2;+∞) B. S = ( ;0 −∞ ) C. S = (0;1) D.  5 S 1;  =  4   
Câu 30: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x x 4 3 3 + > A. S = (0;4) B. S = ( ;4 −∞ ) C. S = (4;+∞) D. S = ( 4; − +∞) 2x−4 x 1 +
Câu 31: Giải bất phương trình  3   3  >  4   4     A. S = [5;+∞) B. S = ( ; −∞ 5) C. S = ( ; −∞ − ) 1 D. S = ( 1; − 2)
Câu 32: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3−x (2 + 3) > 7 − 4 3 A. S = ( ; −∞ 5) B. S = (5;+∞) C. S = (1;+∞) D. S = ( ; −∞ 1)
Câu 33: Xét bất phương trình 2x x+2
5 − 3.5 + 32 < 0 . Nếu đặt x
t = 5 thì bất phương trình trở thành bất phương trình nào sau đây?
A. 2t − 3t + 32 < 0
B. 2t −16t + 32 < 0
C. 2t − 6t + 32 < 0
D. 2t − 75t + 32 < 0
Câu 34: Biết S = [a;b]là tập nghiệm của bất phương trình x x
3.9 −10.3 + 3 ≤ 0 . Tìm b - a A. 8 B. 1 C. 10 D. 2 3 3 1 1
Câu 35: Giải bất phương trình 1 − −2 x x 4 − 2
− 3 ≤ 0 được tập nghiệm S = ( ;
−∞ a) ∪ (b;+∞) , với a, b là các số
thực và a < b. Tính a + 2b A. a + 2b = -4 B. a + 2b = 1 C. a + 2b = 7 D. a + 2b = 9 3−x x 1 +
Câu 36: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 1 − x+3 ( 10 − 3) > ( 10 + 3) là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 37: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 1+ x+2 2 > 3       A. 9 S = 9  9 9  ; −∞ log B. S =  ; −∞ log C. S = ; −∞  log D. S = log ;+∞ 3 2  2  2  2    2  2  2 2  3   3 
Câu 38: Biết tập nghiệm của bất phương trình x x
2.4 − 5.2 + 2 ≤ 0 là S = [a;b]. Tính b − a A. 3 b − a = B. 5 b − a = C. b − a =1 D. b − a = 2 2 2
Câu 39: Tìm nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình x 1− x−2 4 − 2 ≤ 3 A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4 x Câu 40: Cho hàm số  1  x
f (x) =   .5 . Khẳng định nào sai?  2  A. 2
f (x) >1 ⇔ x + x log 5 > 0 B. 2
f (x) >1 ⇔ x − x log 5 < 0 2 2 C. 2
f (x) >1 ⇔ x − x log 2 > 0 D. 2
f (x) >1 ⇔ −x ln 2 + x ln 5 > 0 5
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình x+2 x+2 x
2.7 + 7.2 ≤ 351. 14 có dạng S = [a;b]. Giá trị b − 2a
thuộc khoảng nào dưới đây? A. (3; 10) B. ( 4; − 2) C. ( 7;4 10) D.  2 49 ;   9 5   
LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 1: BPT ⇔ x2 − x
4 −12< 0⇔ −2< x < 6⇒ x ∈{− ;1 ;0 ;1 ;2 ;3 ; 4 } 5 . Chọn C. Câu 2: BPT x 3 +1 − ⇔ ≥ 2 5 5 ⇔ x
3 +1≥ −2⇔ x ≥ −1. Chọn B. Câu 3: BPT ⇔ ( x )2 6 x x − . < ⇔ < 6 10
10 10 0 10 10 ⇔ x < 6. Chọn B. Câu 4: BPT ⇔ x 2 +1> x
3 − 2⇔ x < 3. Chọn A. x 3 x 3 Câu 5: Ta có x e − x. e 3 − 1 x f (x) = ⇒ f '(x) = = 3 > ⇔ x < 1 0 . Chọn D. x 3 x 3 2 x e (e ) e3 3 x ≥ 0 Câu 6: BPT ⇔ 
⇔ 0≤ x < 1. Chọn A.  x < 1 x ≥ −2 x ≥ −2  x ≥ −2 Câu 7: BPT  x+2 x ⇔  ⇔      ⇔ x > 0 ⇒ x > 2 1 1 . Chọn A.  >      x + 2 < x    3  3 x2 > x + 2 x2+1 2 Câu 8: BPT − 1 2 2 x x 3 3 2 x + ⇔ ≤ ⇔ − ≥
⇔ −3≤ x ≤ 1. Chọn C. 2 Câu 9: BPT x−1 1 x−1 x ⇔ (2+ ) 5 ≤ ⇔ (2+ ) 5 .(2+ ) −1 5 ≤ 1 x (2+ ) −1 5 x ( ) − ⇔ + 1 2 5
≤ 1⇔ x −1≤ 0⇔ x ≤ 1. Chọn A. x Câu 10: BPT x x  2 2 3.3  ⇔ > ⇔ > 3 ⇔ x <   log 3. Chọn B. 2  3  3
Câu 11: BPT ⇔ 2x −1 > log 243 = 5 ⇔ x > 3. Chọn B. 3
Câu 12: BPT ⇔ −x2 + x
3 > 2⇔ 1< x < 2. Chọn B.
Câu 13: BPT ⇔ .( x )2 > 27 ⇔ ( x 3 > 2 ⇔ x > ⇔ x > 2 3 3 3 3 3 2 . Chọn C. x ) 3 3
Câu 14: BPT ⇔ x2 − x + ≤ − x ⇔ ( x − )2 ≤ ⇔ x = 2 9 17 11 7 5 3 2 0 . Chọn A. 3 x ≥ 0 x ≥ 0 Câu 15: BPT ⇔  ⇔ 
⇔ x > 9. Chọn A.  x −1> 2 x > 9 1 4 2 Câu 16: BPT x− ⇔ 1 2 > ( −4 2 ) 4 x − x + 4 x x = 2 ⇔ x −1> − ⇔
> 0⇔ x > 0. Chọn C. x x 2 4 ≥ 4 x ≥ 1 Câu 17: BPT ⇔ (4 ) x x x − . 54 + 4≥ 0⇔  ⇔ . Chọn D. x  4 ≤ 1 x ≤ 0 Câu 18: BPT x ⇔ + 9 3 < 10⇔ ( x3 )2 x x − .
103 + 9< 0⇔ 1< 3 < 9⇔ 0< x < 2⇒ x = 1. Chọn D. x 3 x x x 2 x   Câu 19: BPT  9 6 3 3   .    2   1 0    .  ⇔ − + > ⇔ − 2 +1>   0  4  4  2    2  x 2 x    3  3 ⇔  −    1 > 0⇔ ≠ 1⇔   x ≠ 0. Chọn C.  2    2  Câu 20: Ta có 1 x 2 +1 x
f '(x) = . .25 ln ;5g '(x) = 5 ln 5+ 4ln 5 2 x 2 +1 x x 2 x x → f '(x) > g'(x) ⇔ 5 > 5 + 4⇔ .(
5 5 ) − 5 − 4> 0⇔ 5 > 1⇔ x > 0. Chọn D. Câu 21: Ta có x− x2− x− x f (x) log log 2 2 4 2 − > ⇔ > ⇔ > 4 ⇔ (x − )log > (x2 1 3 7 3 7 2 3 − ) 4 log 7 +) 2 2 x−2 x −4 x−2 x −4 2 f (x) >1 ⇔ 3 > 7 ⇔ log 3 < log 7
⇔ (x − 2)log 3 < (x − 4)log 7 0,3 0,3 0,3 0,3 +) x− x2− x− x f (x) ln ln 2 2 4 2 − > ⇔ > ⇔ > 4 ⇔ (x − )ln > (x2 1 3 7 3 7 2 3 − ) 4 ln 7 +) x− x2− x− x f (x) 1 3 7 log 3 7 2 4 7. Chọn B. 3 log 2 2 4 2 − > ⇔ > ⇔ > 4 ⇔ 3 x − > (x2 − )log3 2 x 2 x 2 Câu 22: BPT x xe 2 − x e x 2 − x ⇔ f (x) = ⇔ f '(x) = =
≥ 0⇔ 0≤ x ≤ 2. Chọn D. x x 2 x e (e ) e Câu 23: BPT x2 x ⇔ log 3 < 2 2 0 2. Chọn C. 3 log ⇔ 3 x2 < x log ⇔ < 3 x < log3 Câu 25: BPT x 2 1 x ⇔ ( − ) > ( − ) . ⇔ ( −
) −1 > ⇔ x − < ⇔ x < 1 2 3 2 3 2 3 1 2 1 0 . x (2− ) +1 3 2 Chọn A.
Câu 26:
Điều kiện x ≠1 x 2 x 2 x2 + x x > 1 BPT x−1 x ⇔ (2+ ) 5 ≤ (2+ ) 5 ⇔ − ≤ x ⇔ ≥ 0⇔ . Chọn D. x −1 x  −1 −1≤ x ≤ 0 x ≠ 0 x ≠ 0 x > 0 Câu 27: BPT    1 3 2+ x  ⇔ ⇔ ⇔ . Chọn B. < + 5 5 > 0  2   x < − x x  x  5
Câu 28: x2−x < ⇔ x2 − x < ⇔ x2 5 25 2
− x − 2< 0⇔ −1< x < 2. Chọn C. 1
Câu 29: Điều kiện x −   1 1 1 1 4 − 5 5 ≠ 1. Ta có x x < ⇔ > 4⇔ < 0⇔ 1< x <   . Chọn D.  2 16 x −1 x −1 4 Câu 30: x2 x+ > 4 3 3 ⇔ x
2 > x + 4⇔ x > 4. Chọn C. x 2 −4 x+1 Câu 31:  3  3 > ⇔ x 2 − 4< x +1⇔ x <     5. Chọn B.  4  4 Câu 32: − 3 x − 3 x ( ) ( ) ( )− + > − ⇔ + > + 2 2 3 7 4 3 2 3 2
3 ⇔ 3− x > −2⇔ x < 5. Chọn A. Câu 33: + − + < ⇔ ( )2 2x x 2 x x 2 5 3.5 32 0 5
− 75.5 + 32 < 0 ⇒ t − 75t + 32 < 0 . Chọn D. Câu 34: x x x x 1 x
.39 −1 .03 + 3≤ 0⇔ ( .33 − )( 1 3 − )
3 ≤ 0⇔ ≤ 3 ≤ 3⇔ −1≤ x ≤ 1 3 Do đó suy ra a = − ,b
1 = 1⇒ b − a = 2. Chọn D. 2 1 1 1 1 1  1 −1 −2 1   1 1 x 2 −1 x ≥ Câu 35: x x x x x 4 2 3 0 .2  .  − − ≤ ⇔
− 2 − 3≤ 0⇔ 2 ≤ 4⇔ ≤ 2⇔ ≥ 0⇔ 2 4 4 x x    x < 0 Do đó suy ra a = ,b = 1 0 ⇒ a + b 2 = 1. Chọn B. 2 − 3 x x+1 x−3 x+1 Câu 36: ( 10− ) − 3 +1 −1 +3 −1 +3 x x x 3 > ( 10+ )x 3 ⇔ ( 10+ )x 3 > ( 10+ )x 3 ⇔ > x −1 x + 3 ⇔ 8
< 0⇔ −3< x < 1⇒ x ∈{− ; 2 − ;1 } 0 . Chọn D. (x − ) 1 (x + ) 3 x Câu 37: x+1 x+2  2 > ⇔ > 9 ⇔ x < 9 2 3   log . Chọn B.  3 2 2 2 3 Câu 38: x x x x 1 x
.24 − .52 + 2≤ 0⇔ ( .22 − )( 1 2 − )
2 ≤ 0⇔ ≤ 2 ≤ 2⇔ −1≤ x ≤ 1. Chọn D. 2 Câu 39: x−1 x−2 1 x 2 1 x x
4 − 2 ≤ 3⇔ .(2 ) − .2 − 3≤ 0⇔ 2 ≤ 4⇔ x ≤ 2. Chọn B. 4 4
Câu 40: Ta có đáp án A sai. Chọn A x x Câu 41: x+ x+ x x x x . . . . .     + ≤ ⇔ − + ≤ ⇔ − 2 2 2 7 7 27 72 351 14 987 351 14 282 0 98 351 + 28≤     0  2  2 x x x      7 7  7 4 4  7 ⇔ 7  −     −    ≤ 0⇔ ≤ ≤ ⇔ −2≤  
x ≤ 1⇒ b − a = 3. Chọn A.  2  2  2   49 49  2  2
Document Outline

  • ITMTTL~1
  • IIBITP~1
  • IIILIG~1