Chuyên đề vectơ Toán 10 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Tài liệu gồm 287 trang, bao gồm lý thuyết, hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa, các dạng bài tập tự luận và hệ thống bài tập trắc nghiệm chuyên đề vectơ trong chương trình SGK Toán 10 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống (KNTTvCS), có đáp án và lời giải chi tiết.

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 103
BÀI 7. CÁC KHÁI NIM M ĐẦU
1. KHÁI NIM VECTƠ
Cho đon thng
A
B
. Nếu chn đim
A
làm đim đầu, đim
B
làm đim cui thì đon thng
A
B có hướng t
A
đến
B
. Khi đó ta nói
A
B là mt đon thng có hướng.
1.1. Định nghĩa: Vectơ mt đon thng có hướng, nghĩa là, trong hai đim mút ca đon
thng, đã ch r đim đầu, đim cui.
1.2. Kí hiu
Vectơđim đầu
A
đim cui
B
được kí hiu là

A
B , đọc là “vectơ
A
B ”.
Vectơ còn được kí hiu là
a
,
b
,
x
,
y
, … khi không cn chđim đầu và đim cui ca nó.
1.3. Độ dài vectơ: Độ dài ca vectơ là khong cách gia đim đầu và đim cui ca vectơ đó.
Độ dài ca vectơ

A
B
được kí hiu là

A
B
, như vy

A
BAB
. Độ dài ca vectơ
a
được kí
hiu là
a
.
Vectơđộ dài bng
1 gi là vectơ đơn v.
2. HAI VECTƠ CÙNG PHƯƠNG, VECTƠNG HƯỚNG, BNG NHAU
2.1. Giá ca vectơ: Đường thng đi qua đim đầu và đim cui ca mt vectơ được gi là
giá
ca vectơ đó.
2.2. Vectơ cùng phương, vectơ cùng hướng: Hai vectơ được gi là cùng phương nếu giá ca
chúng song song hoc trùng nhau.
Hai vectơ cùng phương thì chúng ch có th cùng hướng hoc ngược hướng.
2.3. Nhn xét
Ba đim pn bit
A
,
B
,
C
thng hàng khi và ch khi hai vectơ

A
B

C
cùng phương.
2. 4. Hai vecto bng nhau: Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng
và có cùng độ dài.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 104
Kí hiu
ab
.
3.3. Chú ý
Khi cho trước vectơ
a
đim
O
, thì ta luôn tìm được mt đim
A
duy nht sao cho

OA a
.
3. VECTƠ – KHÔNG
Vectơ – không là vectơđim đầu và đim cui trùng nhau, ta kí hiu là
0
.
Ta quy ước vectơ – không cùng phương, cùng hướng vi mi vectơ và có độ dài bng
0
.
Như vy
0 ...

AA BB
0

MN
MN
.
4.1. Cho ba vectơ
,,abc

đều khác vectơ
0
. Nhng khng định nào sau đâyđúng?
a)
,,abc

đều cùng phương vi vectơ
0
.
b) Nếu
b
không cùng hướng vi
a
thì
b
ngược hướng vi
a
.
c) Nếu
a
b
đều cùng phương vi
c
thì
a
b
cùng phương.
d) Nếu
a
b
đều cùng hướng vi
c
thì
a
b
cùng hướng.
4.2. Trong Hình 4.12, hãy ch ra các vectơ cùng phương, các cp vectơ ngược hướng và các cp vectơ
bng nhau.
4.3. Chng minh rng, t giác
ABCD
là hình bình hành khi và ch khi
BC AD
 
.
4.4. Cho hình vuông
ABCD
có hai đường chéo ct nhau ti O. Hãy ch ra tp hp S cha tt c các vectơ
khác vectơ
0
, có đim đầu và đim cui thuc tp hp

,,,,ABCDO
. Hãy chia tp S thành
các nhóm sao cho hai vectơ thuc cùng mt nhóm khi và ch khi chúng bng nhau.
4.5. Trên mt phng ta độ
Oxy
, hãy v các vectơ
,OA MN

vi

1; 2 , 0; 1 , 3; 5AM N
.
a) Ch ra mi liên h gia hai vectơ trên.
b) Mt vt th khi hành t M và chuyn động thng đều vi vn tc (tính theo gi) được biu
din bi vectơ
vOA

. Hi vt th đó có đi qua N hay không ? Nếu có thì sau bao lâu vt s
ti N?
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
H THNG BÀI TP T LUN.
II
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 105
DNG 1: XÁC ĐNNH MT VECTƠ; PHƯƠNG, HƯỚNG CA VECTƠ; ĐỘ DÀI CA
VECTƠ
+ Xác định mt vectơ và xác định s cùng phương, cùng hướng ca hai vectơ theo định nghĩa.
+ Da vào các tình cht hình hc ca các hình đã cho biết để tính độ dài ca mt vectơ.
Câu 1: Vi hai đim phân bit
A, B có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim
đầu và đim cui được ly t hai đim trên?
Câu 2: Cho tam giác
ABC, có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh
A, B, C?
Câu 3: Cho hình lc giác đều
ABCDEF tâm O. Tìm s các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi
vectơ
OB

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác?
Câu 4: Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
.O
Tìm s các vectơ bng
OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác?
Câu 5: Cho hình bình hành
ABCD tâm O. Gi P, Q, R ln lượt là trung đim ca AB, BC, AD. Ly 8
đim trên gc hoc ngn ca các vectơ. Tìm s vectơ bng vi vectơ
A
R

Câu 6: Cho t giác
ABCD . Có bao nhiêu vectơ khác vectơ không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
Câu 7: S vectơ (khác vectơ
0
) có đim đầu và đim cui ly t
7
đim phân bit cho trước?
Câu 8: Trên mt phng cho
6
đim phân bit
,,,,;
A
BCDE F
. Hi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
không, mà có đim đầu và đim cui là các đim đã cho?
Câu 9: Cho n đim phân bit. Hãy xác định s vectơ khác vectơ
0
đim đầu và đim cui thuc
n
đim trên?
Câu 10: Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
O
. S các vectơ bng
OC

đim cui là các đỉnh ca lc
giác là bao nhiêu?
Câu 11: Cho ba đim
,,
M
NP
thng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P
. Tìm các cp
vectơ cùng hướng?
Câu 12: Cho hình bình hành
A
BCD
. Tìm vectơ khác
0
, cùng phương vi vectơ
A
B

và có đim đầu,
đim cui là đỉnh ca hình bình hành
A
BCD
.
Câu 13: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm O . Tìm s các vectơ khác vectơ không, cùng phương vi
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là:
Câu 14: Cho đim
A
và véctơ
a
khác
0
. Tìm đim
M
sao cho:
a)
A
M

cùng phương vi
a
.
b)
A
M

cùng hướng vi
a
.
Câu 15: Cho tam giác
ABC trc tâm H . Gi D đim đối xng vi
B
qua tâm O ca đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
. Chng minh rng
H
ACD=

AD HC=
 
.
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông cân ti A, có AB = AC = 4. Tính
BC
Câu 17: Cho hình vuông ABCD có độ dài cnh 3. Giá tr ca
AC

là bao nhiêu?
Câu 18: Cho tam giác đều ABC cnh a. Tính
CB

PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 106
Câu 19: Gi G là trng tâm tam giác vuông ABC vi cnh huyn BC = 12. Tính
GM

(vi M là trung
đim ca BC)
Câu 20: Cho hình ch nht ABCD, có AB = 4 và AC = 5. Tìm độ dài vectơ
C

.
Câu 1: Cho t giác
ABCD
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
12.
Câu 2: Cho 5 đim
A, B, C, D, E có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu là Ađim cui
là mt trong các đim đã cho?
A. 4 B. 20 C. 10 D. 12
Câu 3: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm O. Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm O sao cho bng vi
A
B

?
A.
,,FO OC FD
  
B.
,,FO AC ED
  
C.
,,
B
OOCED
  
D.
,,FO OC ED
  
Câu 4: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm .O S các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là
A.
4.
B.
6.
C. 7. D.
9.
Câu 5: Cho tam giác
ABC. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, BC, CA. Xác định các vectơ
cùng phương vi
M
N

.
A.
,,,, ,
A
CCAAPPAPCCP
 
B. ,,,,NM BC CB PA AP

C.
,,,,,,NM AC CA AP PA PC CP
     
D.
,,, ,,,NM BC CA AM MA PN CP

Câu 6: Cho hai vectơ khác
vectơ - không, không cùng phương. Có bao nhiêu vectơ khác
0
cùng
phương vi c hai vectơ đó?
A.
2
. B.
1
. C. không có. D. vô s.
Câu 7: Cho hình bình hành
A
BCD
. S vectơ khác
0
, cùng phương vi vectơ
A
B

và có đim đầu,
đim cui là đỉnh ca hình bình hành
A
BCD
A.
1
. B.
2
. C. 3. D.
4
.
Câu 8: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. S vectơ khác
0
, có đim đầu đim cui là đỉnh ca lc
giác hoc tâm
O
và cùng phương vi vectơ
OC

A.
3
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Câu 9: Cho t giác . S các véctơ khác véctơ-không có đim đầu và đim cui là đỉnh ca t
giác là
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Câu 10: Cho tam giác
ABC , có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh
, , ?ABC
A.
3
. B.
6
. C. 4 . D.
9
.
Câu 11: Cho t giác
A
BCD
A
DBC
 
. Mnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A. T giác
A
BCD
là hình bình hành. B.
DA BC
.
C.
A
CBD
 
. D.
A
BDC

.
A
BCD
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 107
Câu 12: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca các cnh
,
A
BAC
. Hi cp véctơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
A
B

M
B

. B.
M
N

CB

. C.
M
A

M
B

. D.
A
N

CA

.
Câu 13: Cho t giác
ABCD
. Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
AB CD=

?
A.
ABCD
là vuông. B.
ABDC
là hình bình hành.
C.
AD
B
C
có cùng trung đim. D.
AB
D
C=
.
Câu 14: Gi
O
là giao đim hai đường chéo
A
C
BD
ca hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào
sau đây là đẳng thc sai?
A.
OB DO
 
. B.
A
BDC

. C.
OA OC

. D.
CB DA

.
Câu 15: Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau đây:
A.
0

cùng hướng vi mi vectơ. B.
0

cùng phương vi mi vectơ.
C.
0AA

. D. 0AB

.
Câu 16: Cho hình ch nht ABCD, có AB = 4 và AC = 5. Tìm độ dài vectơ
BC

.
A.
3.
B.
41.
C.
9.
D.
3.
Câu 17: Cho hình ch nht ABCD có AB = 3, BC = 4. Tính độ dài ca vectơ
CA

.
A.
5.CA

B.
25.CA

C.
7.CA

D.
7.CA

Câu 18: Cho tam giác đều ABC cnh bng 1. Gi H là trung đim BC. Tính
A
H

.
A.
3
.
2
B.
1.
C.
2.
D. 3.
Câu 19: Cho tam giác ABC đều cnh 2a. Gi M là trung đim BC. Khi đó
A
M

bng:
A.
2.a
B.
23.a
C.
4.a
D.
3.a
Câu 20: Cho hình vuông ABCD cnh a, tâm O. Tính OD

.
A.
2
.
2
a
B.
2
1.
2
a




C.
.a
D.
2
.
2
a
Câu 21: Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba khác
0
thì cùng phương.
B. Hai vectơ ngược hướng vi mt vectơ th ba thì cùng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba thì cùng phương.
D. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba thì cùng hướng.
Câu 22: Cho 3 đim
,,ABC
không thng hàng. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ không, có đim đầu và
đim cui là
,
A
B
hoc
?C
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
9
.
Câu 23: Vectơđim đầu là
A
, đim cui là
B
được kí hiu là:
A.
A
B
. B. AB

. C.
A
B

. D.
B
A

.
Câu 24: Cho tam giác
A
BC
. Có th xác định bao nhiêu vectơ (khác vectơ không) có đim đầu và đim
cui là đỉnh
,,
A
BC
?
A.
3
. B.
6
. C. 4. D. 2.
Câu 25: T hai đim phân bit
,
A
B
xác định được bao nhiêu vectơ khác
0
?
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 108
A.
3
.
B.
1. C. 2 . D. 4 .
Câu 26: Khng định nào sau đây đúng?
A.
Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu
22
.ab

B. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
C. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng độ dài.
D. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
Câu 27: Cho bn đim
,,,
A
BCD
phân bit. S véctơ (khác
0
) có đim đầu và đim cui ly t các
đim
,,,
A
BCD
A.
10
. B.
14
. C.
8
. D.
12
.
Câu 28: Khng định nào sau đây đúng?
A. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng có cùng độ dài.
B. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng ngược hướng và có cùng độ dài.
C. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng ngược hướng.
D. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
Câu 29: Phát biu nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ bng nhau thì có giá trùng nhau hoc song song.
B. Hai vectơđộ dài không bng nhau thì không cùng hướng.
C. Hai vectơ không bng nhau thì chúng không cùng hướng.
D. Hai vectơ không bng nhau thì độ dài ca chúng không bng nhau.
Câu 30: Hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng gi là
A.
Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C.
Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bng nhau.
Câu 31: Cho t din
A
BCD
. Hi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0
mà mi vectơđim đầu, đim
cui là hai đỉnh ca t din
A
BCD
?
A.
12
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Câu 32: Phát biu nào sau đây sai?
A.
Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương.
B. Độ dài ca vec tơ là khong cách gia đim đầu và đim cui ca vec tơ đó.
C. Hai vec tơ cùng phương thì cùng hướng.
D. Vec tơđon thng có hướng.
Câu 33: Cho 3 đim
M
,
N
,
P
thng hàng trong đó
N
nm gia
M
P
. khi đó các cp véc tơ nào sau
đây cùng hướng?
A.
M
N

M
P

. B.
M
N

P
N

. C.
NM

NP

. D.
M
P

P
N

.
Câu 34: Cho ba đim ,,
M
NPthng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P
. Khi đó các
cp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
M
P

P
N

. B.
M
N

P
N

. C.
NM

NP

. D.
M
N

M
P

.
DNG 2: CHNG MINH HAI VECTƠ BNG NHAU
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 109
+ Để chng minh hai vectơ bng nhau ta chng minh chúng có cùng độ dài và cùng
hướng hoc da vào nhn xét nếu t giác là hình bình hành thì hoc
.
Câu 1: Cho hình vuông
A
BCD
tâm
O
. Hãy lit kê tt c các vectơ bng nhau nhn đỉnh và tâm ca
hình vuông làm đim đầu và đim cui.
Câu 2: Cho vectơ
A
B

và mt đim
C
. Có bao nhiêu đim
D
tha mãn
A
BCD

.
Câu 3: Cho t giác đều
A
BCD
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim ca
,,,AB BC CD DA
. Chng
minh
M
NQP

.
Câu 4: Cho t giác
A
BCD
. Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
A
BCD=

?
Câu 5:
Cho hai đim phân bit
,
A
B
. Xác định điu kin để đim là trung đim
A
B
.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
D
EF
ln lượt là trung đim các cnh
,,BC CA AB
.
Chng minh
EF CD
 
.
Câu 7:
Cho hình bình hành
A
BCD
. Gi
E
đim đối xng
C
ca qua
D
.
Chng minh rng
AE BD
 
.
Câu 8: Cho
A
BC
M
, N ,
P
ln lượt là trung đim ca các cnh
A
B
, BC , CA . Tìm đim
I
sao
cho
NP MI
 
.
Câu 9: Cho t giác
A
BCD
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim
,,,
A
BBCCDDA
. Chng minh
;
M
NQPNPMQ
   
.
Câu 10: Cho hình bình hành
A
BCD
. Goi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
,
A
BDC
.
N
CM
ln
lượt ct
B
D
ti
,
E
F
. Chng minh rng EFDE FB
 
Câu 1:
Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi:
A. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
B. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt tam giác đều.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Câu 2: Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm O sao cho bng vi
A
B

?
A.
,,FO OC FD
  
. B.
,,FO AC ED
  
. C.
,,BO OC ED
  
. D.
,,FO OC ED
  
.
Câu 3: Cho ba đim A, B, C phân bit và thng hàng. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB BC

. B.
BA

B
C

cùng phương.
C.
A
B

A
C

ngược hướng. D.
CA

CB

cùng hướng.
Câu 4: Cho tam giác đều cnh
2a
. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
AB AC

. B.
2AB a

. C. 2
A
Ba

. D.
A
BAB

.
Câu 5: Cho hình bình hành
A
BCD
vi
O
là giao đim ca hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A.
AB CD

. B.
AD BC
 
. C.
AO OC
 
. D.
OD BO
 
.
Câu 6: Cho vectơ
0AB

và mt đim
C
. Có bao nhiêu đim D tha mãn
A
BCD


.
A
BCD
AB DC

AD BC
 
I
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 110
A. 1 B. 2 C. 0 D. Vô s
Câu 7: Chn câu dưới đây để mnh đề sau là mnh đề đúng: Nếu có
A
BAC
 
thì
A. Tam giác
A
BC
cân. B. Tam giác
A
BC
đều.
C. A là trung đim đon
BC
. D. Đim
B
trùng vi đim
C
.
Câu 8: Cho t giác
A
BCD
. Điu kin cn và đủ để
A
BCD
 
là?
A.
A
BCD
là hình vuông. B.
A
BDC
là hình bình hành.
C. AD
BC
có cùng trung đim. D.
A
BCD
.
Câu 9: Cho
A
BC
vi đim M nm trong tam giác. Gi
', ', '
A
BC
ln lượt là trung đim ca BC, CA,
AB
N, P, Q ln lượt là các đim đối xng vi M qua
', ', '
A
BC
. Câu nào sau đây đúng?
A.
AM PC

QB NC

B.
A
CQN
 
AM PC

C.
AB CN

A
PQN

D.
'AB BN

M
NBC

Câu 10: Cho lc giác đều
A
BCDEF có tâm .O Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
A
BED
 
B. .
A
BAF
 
C.
.OD BC
 
D.
.OB OE
 
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,
A
BAC
B
C
. Có bao nhiêu véctơ
khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng
véctơ
M
N

(không k véctơ
M
N

)?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12: Cho hình thoi
A
BCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
.
A
DCB
 
B.
.
A
BBC
 
C.
.
A
BAD

D.
.
A
BDC

Câu 13: Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi
A. Chúng cùng phương và có độ dài bng nhau.
B. Giá ca chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Câu 14: Gi
O
là giao đim ca hai đường chéo ca hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AB DC
 
. B.
OA CO

. C.
OB DO
 
. D.
CB AD

.
Câu 15: Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bng vi
B
A

A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,OF DE CO
  
. C.
,,CA OF DE

D.
,,OF DE OC
  
.
Câu 16: Cho lc giác đều
A
BCEF
tâm
O
. S các vectơ bng OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh
ca lc giác
A.
2 . B.
3
. C. 4 . D.
6
.
Câu 17: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. Ba vectơ bng vectơ
B
A

là:
A. ,,OF ED OC
  
. B.
,,CA OF DE
  
. C.
,,OF DE CO
  
. D.
,,OF DE OC
  
.
Câu 18: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,
A
BAC
BC
. Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
Câu 19: Cho hình bình hành tâm
O
. Hãy chn phát biu sai
A.
OC OA
 
. B.
AB DC

. C.
AD BC
 
. D.
B
OOD
 
.
Câu 20: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. S vecto bng vecto
OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác là
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 111
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 21: Cho tam giác
A
BC
có trc tâm
H
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
. Gi Dđim đối xng
vi
A
qua
O
; Eđim đối xng vi
O
qua
BC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
OA HE
 
. B.
OH DE
 
. C.
AH OE
 
. D.
B
HCD
 
.
DNG 3: XÁC ĐNNH ĐIM THO ĐẲNG THC VECTƠ
S dng: Hai véc tơ bng nhau khi và ch khi chúng cùng độ dài và cùng hướng.
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
PQ
ln lượt là trung đim các cnh
,,
A
BBCCA
N
đim tha mãn
M
PCN
 
. Hãy xác định v trí đim
N
.
Câu 2: Cho hình thang
A
BCD
vi đáy
2BC AD
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim ca
,BC MC
,
,CD AB
E
đim tha mãn
BN QE
 
. Xác định v trí đim
E
.
Câu 3: Cho tam giác
A
BC
có trng tâm
G
N
đim tha mãn
AN GC
 
. Hãy xác định v trí
đim
N
.
Câu 4: Cho hình ch nht
A
BCD
,
,NP
ln lượt là trung đim cnh
,
A
DAB
đim
M
tha mãn
AP NM

. Xác định v trí đim
M
.
Câu 5: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
đim
M
tha mãn
AO OM
 
. Xác định v trí đim
M
.
Câu 6: Cho
A
B

khác
0
và cho đim
C
. Xác định đim
D
tha
A
BADAC
  
?
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
. Xác định v trí ca đim
M
sao cho
0MA MB MC
  
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC . Gi
,
M
P
ln lượt là trung đim các cnh
,
A
BBC
N đim tha
mãn
M
NBP

. Chn khng định đúng.
A.
N
là trung đim ca cnh
M
C
. B.
N
là trung đim ca cnh
BP
.
C.
N
là trung đim ca cnh
A
C
. D.
N
là trung đim ca cnh
P
C
.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
D
đim tha mãn
AB CD
 
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
BDC
.
B.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
BCD
.
C.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
DBC
.
D.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
CBD
.
Câu 3:
Cho lc giác đều
A
BCDEF
O
đim tha mãn
AB FO
 
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
O
là tâm ca lc giác
A
BCDEF
. B.
O
là trung đim ca đon
FC
.
C.
EDCO
là hình bình hành. D.
O
là trung đim ca đon
ED
.
Câu 4: Cho bn đim
,,,
A
BCD
tha mãn
AB DC

và các mnh đề.
(I)
A
BCD
là hình bình hành.
(II)
D
nm gia
B
C
.
(III)
C
nm trên đường thng đi qua đim
D
và song song hoc trùng vi đường thng
A
B
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 112
(IV) Bn đim
,,,
A
BCD
thng hàng.
S mnh đề đúng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 5: Cho hình thang
A
BCD
vi đáy
2
A
BCD
. Gi
,,NPQ
ln lượt là trung đim các cnh
BC
,
CD
,
DA
M
đim tha mãn
D
CMB
 
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim ca
P
N
. B.
M
là trung đim ca
A
N
.
C.
M
là trung đim ca
A
B
. D.
M
là trung đim ca
QN
.
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
. Để đim
M
tho mãn điu kin
0MA MB MC
  
thì
M
phi tha mãn
mnh đề nào?
A.
M
đim sao cho t giác
A
BMC
là hình bình hành.
B.
M
là trng tâm tam giác
A
BC
.
C.
M
đim sao cho t giác
BAMC
là hình bình hành.
D.
M
thuc trung trc ca
A
B
.
Câu 7:
Cho hình bình hành
A
BCD
. Tp hp các đim
M
tha mãn
M
AMBMC MD
   
là?
A.
tp rng. B. mt đon thng. C. mt đường tròn. D. mt đường thng.
Câu 8:
Cho tam giác
.
A
BC
Tp hp các đim
M
tha mãn
M
BMC BM BA
  
là?
A.
trung trc đon
BC
. B. đường tròn tâm
,
A
bán kính
BC
.
C.
đường thng qua
A
và song song vi
BC
. D. đường thng
A
B
.
Câu 9:
Cho hình bình hành
A
BCD
, đim
M
thõa mãn
4 AM AB AD AC

. Khi đó đim
M
là:
A.
Trung đim ca
A
D
. B. Trung dim ca
A
C
.
C.
Đim
C
. D. Trung đim ca
A
B
.
Câu 10:
Cho t giác
A
BCD . T giác
A
BCD là hình bình hành khi và ch khi
A.
A
BDC

. B.
A
BCD . C.
A
CBD
 
. D.
A
BCD

.
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
đều cnh
2a
. Gi
M
là trung đim
B
C
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
3
A
Ma

. B.
AM a

. C.
M
BMC
 
. D.
3
2
a
AM

.
Câu 12: Cho
A
B

khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu đim
D
tha mãn
A
BCD
 
?
A.
Vô s. B.
1
đim. C.
2
đim. D. Không có đim nào.
Câu 13: Cho hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AC BD
 
. B.
B
CDA
 
. C.
AD BC
 
. D.
AB CD
 
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 1
BÀI 7. CÁC KHÁI NIM M ĐẦU
1. KHÁI NIM VECTƠ
Cho đon thng
A
B . Nếu chn đim
A
làm đim đầu, đim
B
làm đim cui thì đon thng
A
B có hướng t
A
đến
B
. Khi đó ta nói
A
B là mt đon thng có hướng.
1.1. Định nghĩa: Vectơ mt đon thng có hướng, nghĩa là, trong hai đim mút ca đon
thng, đã ch r đim đầu, đim cui.
1.2. Kí hiu
Vectơđim đầu
A
đim cui
B
được kí hiu là

A
B , đọc là “vectơ
A
B ”.
Vectơ còn được kí hiu là
a
,
b
,
x
,
y
, … khi không cn chđim đầu và đim cui ca nó.
1.3. Độ dài vectơ: Độ dài ca vectơ là khong cách gia đim đầu và đim cui ca vectơ đó.
Độ dài ca vectơ

A
B được kí hiu là

A
B , như vy

A
BAB. Độ dài ca vectơ
a
được kí
hiu là
a
.
Vectơđộ dài bng
1 gi là vectơ đơn v.
2. HAI VECTƠ CÙNG PHƯƠNG, VECTƠ CÙNG HƯỚNG, BNG NHAU
2.1. Giá ca vectơ: Đường thng đi qua đim đầu và đim cui ca mt vectơ được gi là
giá
ca vectơ đó.
2.2. Vectơ cùng phương, vectơ cùng hướng: Hai vectơ được gi là cùng phương nếu giá ca
chúng song song hoc trùng nhau.
Hai vectơ cùng phương thì chúng ch có th cùng hướng hoc ngược hướng.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 2
2.3. Nhn xét
Ba đim pn bit
A
,
B
,
C
thng hàng khi và ch khi hai vectơ

A
B

C
cùng phương.
2. 4. Hai vecto bng nhau: Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng
và có cùng độ dài.
Kí hiu
ab
.
3.3. Chú ý
Khi cho trước vectơ
a đim O , thì ta luôn tìm được mt đim
A
duy nht sao cho

OA a
.
3. VECTƠ – KHÔNG
Vectơ – không là vectơđim đầu và đim cui trùng nhau, ta kí hiu là
0
.
Ta quy ước vectơ – không cùng phương, cùng hướng vi mi vectơ và có độ dài bng
0
.
Như vy
0 ...

AA BB
0

MN

M
N .
4.1. Cho ba vectơ
,,abc

đều khác vectơ
0
. Nhng khng định nào sau đây là đúng?
a)
,,abc

đều cùng phương vi vectơ
0
.
b) Nếu
b
không cùng hướng vi
a
thì
b
ngược hướng vi
a
.
c) Nếu
a
b
đều cùng phương vi
c
thì
a
b
cùng phương.
d) Nếu
a
b
đều cùng hướng vi c
thì a
b
cùng hướng.
Li gii
Chn đáp án câu a, c và d
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 3
4.2. Trong Hình 4.12, hãy ch ra các vectơ cùng phương, các cp vectơ ngược hướng và các cp vectơ
bng nhau.
Li gii
+ Các vectơ cùng phương:
,,abc

+ Cp vectơ ngược hướng:
a
b
;
b
c
;
+ Cp vectơ bng nhau:
,ac

.
4.3. Chng minh rng, t giác
ABCD
là hình bình hành khi và ch khi
BC AD
 
.
Li gii
+ Gi s t giác
ABCD
là hình bình hành. Ta
//AD BC
AD BC
//AD BC
nên
,
A
DBC
 
cùng phương và
AD BC
. Da vào hình v ta thy hai vectơ
,
A
DBC
 
cùng chiu . Vy
AD BC
 
.
+ Gi s
AD BC
 
,AD BC
 
cùng hướng và AD BC
 
//
AD BC
AD BC
T giác
ABCD
hình bình hành.
4.4. Cho hình vuông
A
BCD
có hai đường chéo ct nhau ti O. Hãy ch ra tp hp S cha tt c các vectơ
khác vectơ
0
, có đim đầu và đim cui thuc tp hp

,,,,ABCDO
. Hãy chia tp S thành
các nhóm sao cho hai vectơ thuc cùng mt nhóm khi và ch khi chúng bng nhau.
Li gii
,,,,,,,,,,,,,,,,,,,S ABACADAOBABCBDBOCACBCDCODADBDCDOOAOBOCOD
           
Các cp vectơ bng nhau trong tp S

, ,,,, ,,,, ,,,,,,AB DC AD BC AO OC BA CD BO OD CB DA CO OA DO OB
            
4.5. Trên mt phng ta độ
Oxy
, hãy v các vectơ
,OA MN

vi

1; 2 , 0; 1 , 3; 5AM N
.
a) Ch ra mi liên h gia hai vectơ trên.
b) Mt vt th khi hành t M và chuyn động thng đều vi vn tc (tính theo gi) được biu
din bi vectơ
vOA

. Hi vt th đó có đi qua N hay không ? Nếu có thì sau bao lâu vt s
ti N?
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 4
Li gii
a) Da vào hình v , nhn thy giá ca vectơ
OA

song song vi giá ca vectơ
MN

độ dài
đon
3MN OA

, chiu đi t O đến A cùng chiu đi t M đến N.
b) Mt vt th khi hành t M và chuyn động thng đều vi vn tc (tính theo gi) được biu
din bi vectơ
vOA

.
Vt th gp N và thi gian gp 3 ln thi gian đi t O đến A.
DNG 1: XÁC ĐNNH MT VECTƠ; PHƯƠNG, HƯỚNG CA VECTƠ; ĐỘ DÀI CA
VECTƠ
+ Xác định mt vectơ và xác định s cùng phương, cùng hướng ca hai vectơ theo định nghĩa.
+ Da vào các tình cht hình hc ca các hình đã cho biết để tính độ dài ca mt vectơ.
Câu 1: Vi hai đim phân bit A, B có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim
đầu và đim cui được ly t hai đim trên?
Li gii
Hai vectơ
AB

BA

.
Câu 2: Cho tam giác ABC, có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh A, B, C?
Li gii
H THNG BÀI TP T LUN.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 5
Ta có 6 vectơ:
,, ,,, .AB BA BC CB CA AC
   
Câu 3: Cho hình lc giác đều ABCDEF tâm O. Tìm s các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi
vectơ
OB

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác?
Li gii
Các vectơ cùng phương vi vectơ
OB

là:
,, ,,,.BE EB DC CD FA AF
   
Câu 4: Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
.O
Tìm s các vectơ bng
OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác?
Li gii
Đó là các vectơ:
,AB ED

.
Câu 5: Cho hình bình hành ABCDm O. Gi P, Q, R ln lượt là trung đim ca AB, BC, AD. Ly 8
đim trên là gc hoc ngn ca các vectơ. Tìm s vectơ bng vi vectơ
AR

Li gii
O
F
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 6
Có 3 vectơ
RD

;
Q

;
 
,QC PO
.
Câu 6: Cho t giác
ABCD
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
Li gii
Mt vectơ khác vectơ không được xác định bi
2
đim phân bit. Khi có
4
đim
,,,
A
BCD
ta
4
cách chn đim đầu và
3
cách chn đim cui. Nên ta s
3.4 12
cách xác định s
vectơ khác
0
thuc
4
đim trên.
Câu 7: S vectơ (khác vectơ 0
) có đim đầu và đim cui ly t
7
đim phân bit cho trước?
Li gii
Mt vectơ khác vectơ không được xác định bi
2
đim phân bit. Khi có
7
đim ta
7
cách
chn đim đầu và
6
cách chn đim cui. Nên ta s
7.6 42
cách xác định s vectơ khác
0
thuc
7
đim trên.
Câu 8: Trên mt phng cho
6
đim phân bit
,,,,;
A
BCDE F
. Hi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
không, mà có đim đầu và đim cui là các đim đã cho?
Li gii
Xét tp
, , , , ; XABCDEF
. Vi mi cách chn hai phn t ca tp
X
và sp xếp theo
mt th t ta được mt vectơ tha mãn yêu cu.
Mi vectơ tha mãn yêu cu tương ng cho ta
30
phn t thuc tp
X
.
Vy s các vectơ tha mãn yêu cu bng
30
.
Câu 9: Cho n đim phân bit. Hãy xác định s vectơ khác vectơ
0
đim đầu và đim cui thuc
n
đim trên?
Li gii
Khi có n đim, ta có n cách chn đim đầu và
1n
cách chn đim cui. Nên ta s
(1)nn
cách xác định s vectơ khác
0
thuc
n
đim trên.
Câu 10: Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
O
. S các vectơ bng
OC

đim cui là các đỉnh ca lc
giác là bao nhiêu?
Li gii
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 7
Đó là các vectơ:
;AB ED

.
Câu 11: Cho ba đim
,,MNP
thng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P
. Tìm các cp
vectơ cùng hướng?
Li gii
Các vec tơ cùng hướng là :

MN
MP

,
MN

NP

,
PM

PN

,
PN

NM

.
Câu 12: Cho hình bình hành
ABCD
. Tìm vectơ khác
0
, cùng phương vi vectơ
AB

và có đim đầu,
đim cui là đỉnh ca hình bình hành
ABCD
.
Li gii
Các vectơ cùng phương vi
AB

mà tha mãn điu kin đầu Câu là:
,BA

CD

,
DC

.
Câu 13: Cho lc giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Tìm s các vectơ khác vectơ không, cùng phương vi
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là:
Li gii
Đó là các vectơ:
,, , ,,,,AB BA DE ED FC CF OF FO
  
.
Câu 14: Cho đim
A
và véctơ
a
khác
0
. Tìm đim
M
sao cho:
O
F
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 8
a)
A
M

cùng phương vi
a
.
b)
A
M

cùng hướng vi
a
.
Li gii
Gi
là giá ca
a
.
a) Nếu
A
M

cùng phương vi
a
thì đường thng
A
M song song vi . Do đó
M
thuc
đường thng
m đi qua
A
và song song vi
. Ngược li, mi đim
M
thuc đường thng m
thì
A
M

cùng phương vi a
. Chú ý rng nếu
A
thuc đường thng
thì m trùng vi
.
b) Lp lun tương t như trên, ta thy các đim
M
thuc mt na đường thng gc
A
ca
đường thng
m
. C th, đó là na đường thng chưa đim
E
sao cho
A
E

a
cùng hướng.
Câu 15: Cho tam giác
ABC trc tâm
H
. Gi
D
đim đối xng vi
B
qua tâm O ca đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC . Chng minh rng
H
ACD=

AD HC=
 
.
Li gii
Ta có
AH BC^
D
CBC^ (do góc
DCB
chn na đường tròn). Suy ra
.
A
HDC
Tương t ta cũng có
.CH AD
Suy ra t giác
ADCH
là hình bình hành. Do đó
H
ACD=

AD HC=
 
.
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông cân ti A, có AB = AC = 4. Tính
BC
Li gii
241616
22
ACABBCBC
O
H
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 9
Câu 17: Cho hình vuông ABCD có độ dài cnh 3. Giá tr ca
AC

là bao nhiêu?
Li gii
32AC AC

Câu 18: Cho tam giác đều ABC cnh a. Tính
CB

Li gii
CB CB a

Câu 19: Gi G là trng tâm tam giác vuông ABC vi cnh huyn BC = 12. Tính
GM

(vi M là trung
đim ca BC)
Li gii
11
..62
33
GM GM AM

Câu 20: Cho hình ch nht ABCD, có AB = 4 và AC = 5. Tìm độ dài vectơ
AC

.
Li gii
5AC AC

Câu 1: Cho t giác
ABCD
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
12.
Li gii
Chn D
Xét các vectơđim
A
đim đầu thì có các vectơ tha mãn Câu toán là
, , AB AC AD ¾¾

có 3 vectơ.
Tương t cho các đim còn li
, , .BCD
Câu 2: Cho 5 đim A, B, C, D, E có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu là Ađim cui
là mt trong các đim đã cho?
A. 4 B. 20 C. 10 D. 12
Li gii
Chn A
Câu 3: Cho lc giác đều ABCDEFm O. Hãym các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm O sao cho bng vi
AB

?
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 10
A.
,,FO OC FD
  
B.
,,FO AC ED
  
C.
,,
B
OOCED
  
D.
,,FO OC ED
  
Li gii
Chn D
Câu 4: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm .O S các vectơ khác vectơ - không, cùng phương vi
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác là
A.
4.
B.
6.
C. 7. D.
9.
Li gii
Chn B
Đó là các vectơ:
,, , ,,AB BA DE ED FC CF
  
.
Câu 5: Cho tam giác
ABC. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, BC, CA. Xác định các vectơ
cùng phương vi
M
N

.
A.
,,,, ,
A
CCAAPPAPCCP
 
B.
,,,,NM BC CB PA AP

C.
,,,,,,NM AC CA AP PA PC CP
     
D.
,,, ,,,NM BC CA AM MA PN CP

Li gii
Chn C
Câu 6: Cho hai vectơ khác
vectơ - không, không cùng phương. Có bao nhiêu vectơ khác
0
cùng
phương vi c hai vectơ đó?
A.
2
. B.
1
. C. không có. D. vô s.
O
F
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 11
Li gii
Chn C
Gi s tn ti mt vec-tơ
c
cùng phương vi c hai véc-tơ
, ab
. Lúc đó tn ti các s thc
h
k
sao cho
cha

ckb
. T đó suy ra
k
ha kb a b
h



.
Suy ra hai véc-tơ
a
b
cùng phương. (mâu thun). Chn C
Câu 7: Cho hình bình hành
A
BCD . S vectơ khác 0
, cùng phương vi vectơ
A
B

và có đim đầu,
đim cui là đỉnh ca hình bình hành
A
BCD
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Các vectơ cùng phường vi
A
B

mà tha mãn điu kin đầu Câu là:
,
B
A

CD

, DC

.
Câu 8: Cho lc giác đều
A
BCDEF tâm O . S vectơ khác 0
, có đim đầu đim cui là đỉnh ca lc
giác hoc tâm
O và cùng phương vi vectơ OC

A.
3
. B.
4
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Các vectơ tha mãn là:
,CO

,FO

,OF

,FC

,CF

,
A
B

,
B
A

,
E
D

D
E

.
Câu 9: Cho t giác . S các véctơ khác véctơ-không có đim đầu và đim cui là đỉnh ca t
giác là
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Li gii
Chn D
T mi đỉnh ta có mt đim đầu và ba đỉnh còn li là ba đim cui, vy to nên ba véctơ. Vi
bn đỉnh như vy ta có tt c
3.4 12
véctơ.
Câu 10: Cho tam giác
ABC , có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh
, , ?ABC
A
BCD
A
B
C
F
E
D
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 12
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
9
.
Li gii
Chn B
Đó là các vectơ:
,,,,,AB BA BC CB CA AC

.
Câu 11: Cho t giác
ABCD
AD BC
 
. Mnh đề nào trong các mnh đề sau là sai?
A. T giác
ABCD
là hình bình hành. B.
DA BC
.
C.
AC BD
 
. D.
AB DC

.
Li gii
Chn C
AC
BD
là hai đường chéo ca t giác
ABCD
nên hai vectơ
,AC

BD

không cùng phương
vì vy không th bng nhau.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
. Gi
,MN
ln lượt là trung đim ca các cnh
,AB AC
. Hi cp véctơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
AB

MB

. B.
MN

CB

. C.
MA

MB

. D.
AN

CA

.
Li gii
Chn A
Câu 13: Cho t giác
ABCD
. Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
AB CD=

?
A.
ABCD
là vuông. B.
ABDC
là hình bình hành.
C.
AD
BC
có cùng trung đim. D.
AB DC=
.
Li gii
Chn B
Ta có:
AB CD
AB CD ABDC
AB CD
ì
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

là hình bình hành.
Mt khác,
ABDC
là hình bình hành
AB CD
AB CD
AB CD
ì
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

.
Do đó, điu kin cn và đủ để
AB CD=

ABDC
là hình bình hành.
Câu 14: Gi
O
là giao đim hai đường chéo
AC
BD
ca hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào
sau đây là đẳng thc sai?
A.
OB DO
 
. B.
AB DC

. C.
OA OC

. D.
CB DA
 
.
Li gii
Chn C
M
N
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 13
OA

OC

là hai vectơ đối nhau.
Câu 15: Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau đây:
A.
0

cùng hướng vi mi vectơ. B.
0

cùng phương vi mi vectơ.
C.
0AA

. D. 0AB

.
Li gii
Chn D
Mnh đề
0AB

là mnh đề sai, vì khi
AB
thì 0AB

.
Câu 16: Cho hình ch nht ABCD, có AB = 4 và AC = 5. Tìm độ dài vectơ
BC

.
A.
3.
B.
41.
C.
9.
D.
3.
Li gii
Chn A
2222
54 3BC BC AC AB

Câu 17: Cho hình ch nht ABCD có AB = 3, BC = 4. Tính độ dài ca vectơ
CA

.
A.
5.CA

B.
25.CA

C.
7.CA

D.
7.CA

Li gii
Chn A
22
5CA CA AB BC

Câu 18: Cho tam giác đều ABC cnh bng 1. Gi H là trung đim BC. Tính
AH

.
A.
3
.
2
B.
1.
C.
2.
D. 3.
Li gii
Chn A
3
.
2
AH AH

Câu 19: Cho tam giác ABC đều cnh 2a. Gi M là trung đim BC. Khi đó
AM

bng:
A.
2.a
B.
23.a
C.
4.a
D.
3.a
Li gii
Chn D
O
A
B
D
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 14
Ta có
22 22
(2 ) 3
A
MAM ABBM a a a

Câu 20: Cho hình vuông ABCD cnh a, tâm O. Tính
OD

.
A.
2
.
2
a
B.
2
1.
2
a




C. .a D.
2
.
2
a
Li gii
Chn A
Ta có
2
22
BD a
OD OD

.
Câu 21: Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba khác
0
thì cùng phương.
B. Hai vectơ ngược hướng vi mt vectơ th ba thì cùng hướng.
C. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba thì cùng phương.
D. Hai vectơ cùng phương vi mt vectơ th ba thì cùng hướng.
Li gii
Chn A
Câu 22: Cho 3 đim
,,ABC
không thng hàng. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ không, có đim đầu và
đim cui là
,AB
hoc
?C
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Các vectơ tha đề gm
,,,,,
A
BACBABCCACB

.
Câu 23: Vectơđim đầu là
A
, đim cui là
B
được kí hiu là:
A.
A
B
. B.
A
B

. C.
A
B

. D.
B
A

.
Li gii
Chn B
Câu 24: Cho tam giác
A
BC
. Có th xác định bao nhiêu vectơ (khác vectơ không) có đim đầu và đim
cui là đỉnh
,,
A
BC
?
A.
3
. B.
6
. C. 4. D. 2.
Li gii
Chn B
Các véc tơđim đầu và đim cui là đỉnh
,,
A
BC
là:
;;;;;
A
BACBCBACBCA
 
.
Vy có tt c 6 véc tơ.
Câu 25: T hai đim phân bit
,
A
B
xác định được bao nhiêu vectơ khác
0
?
A.
3
.
B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Câu 26: Khng định nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu
22
.ab

B. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
C. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng độ dài.
D. Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 15
Li gii
Chn D
Theo định nghĩa thì "Hai vectơ
a
b
được gi là bng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng
độ dài."
Câu 27: Cho bn đim
,,,ABCDphân bit. S véctơ (khác
0
) có đim đầu và đim cui ly t các
đim
,,,
A
BCD
A.
10
. B.
14
. C.
8
. D.
12
.
Li gii
Chn D
Chn mt đim bt kì là đim đầu, gi s là A thì lp được 3 véctơ
,,
A
BACAD
  
.
Tương t vi mi đim đầu ln lượt là
,,
B
CDthì cũng lp được 3 véctơ. S véctơ (khác
0
)
đim đầu và đim cui ly t các đim
,,,
A
BCD
4.3 12
.
Câu 28: Khng định nào sau đây đúng?
A. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng có cùng độ dài.
B. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng ngược hướng và có cùng đội.
C. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng ngược hướng.
D. Hai véc tơ gi là đối nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
Li gii
Chn B
Theo định nghĩa hai véc tơ đối nhau.
Câu 29: Phát biu nào sau đây đúng?
A. Hai vectơ bng nhau thì có giá trùng nhau hoc song song.
B. Hai vectơđộ dài không bng nhau thì không cùng hướng.
C. Hai vectơ không bng nhau thì chúng không cùng hướng.
D. Hai vectơ không bng nhau thì độ dài ca chúng không bng nhau.
Li gii
Chn A
Theo định nghĩa hai vectơ bng nhau thì chúng cùng phương nên có giá trùng nhau hoc song
song.
Câu 30: Hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng gi là
A. Hai vectơ cùng hướng. B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau. D. Hai vectơ bng nhau.
Li gii
Chn C
Theo định nghĩa hai vectơ đối nhau.
Câu 31: Cho t din
A
BCD
. Hi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
mà mi vectơđim đầu, đim
cui là hai đỉnh ca t din
A
BCD
?
A.
12
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Li gii
Chn A
S vectơ khác vectơ
0
mà mi vectơđim đầu, đim cui là hai đỉnh ca t din
A
BCD
s các chnh hp chp 2 ca phn t
s vectơ
2
4
12A
.
Câu 32: Phát biu nào sau đây sai?
A. Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 16
B. Độ dài ca vec tơ là khong cách gia đim đầu và đim cui ca vec tơ đó.
C. Hai vec tơ cùng phương thì cùng hướng.
D. Vec tơđon thng có hướng.
Li gii
Chn C
Hai vec tơ cùng phương thì cùng hướng hoc ngược hướng.
Câu 33: Cho 3 đim
M
,
N
,
P
thng hàng trong đó
N
nm gia
M
P
. khi đó các cp véc tơ nào sau
đây cùng hướng?
A.
MN

MP

. B.
MN

PN

. C.
NM

NP

. D.
MP

PN

.
Li gii
Chn A
Câu 34: Cho ba đim
,,
MNP
thng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P
. Khi đó các
cp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP

PN

. B.
MN

PN

. C.
NM

NP

. D.
MN

MP

.
Li gii
Chn D
Cp vectơ cùng hướng là
MN

MP

.
DNG 2: CHNG MINH HAI VECTƠ BNG NHAU
+ Để chng minh hai vectơ bng nhau ta chng minh chúng có cùng độ dài và cùng
hướng hoc da vào nhn xét nếu t giác là hình bình hành thì hoc
.
Câu 1: Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Hãy lit kê tt c các vectơ bng nhau nhn đỉnh và tâm ca
hình vuông làm đim đầu và đim cui.
Li gii
A
BCD
AB DC

AD BC
 
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 17
Các vectơ bng nhau nhn đỉnh và tâm ca hình vuông làm đim đầu và đim cui là:
A
BDC

,
A
DBC
 
,
B
ACD

,
D
ACB

,
A
OOC
 
,
OA CO

,
B
OOD
 
,
OB DO
 
.
Câu 2: Cho vectơ
A
B

và mt đim
C
. Có bao nhiêu đim
D
tha mãn
AB CD

.
Li gii
Nếu
C
nm trên đường thng
A
B
thì
D
cũng nm trên đường thng
A
B
.
Nếu
C
không nm trên đường thng
A
B
thì t giác
A
BDC
là hình bình hành. Khi đó
D
nm
trên đường thng đi qua
C
và song song vi đường thng
A
B
.
Do vy, có vô s đim
D
tha mãn
AB CD

.
Câu 3: Cho t giác đều
A
BCD
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim ca
,,,
A
BBCCDDA
. Chng
minh
M
NQP

.
Li gii
Ta có
;
11
22
MN
MN
M
NQP
MN PQ
MN AC PQ AC







 
//AC PQ//AC
//PQ
.
Vy
M
NQP

.
Câu 4: Cho t giác
A
BCD
. Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
A
BCD=

?
Li gii
Ta có:
AB CD
A
BCD ABDC
AB CD
ì
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

là hình bình hành.
Mt khác, ABDC là hình bình hành
AB CD
A
BCD
AB CD
ì
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

.
Do đó, điu kin cn và đủ để
A
BCD=

A
BCD
là hình bình hành.
Câu 5: Cho hai đim phân bit
,
A
B
. Xác định điu kin để đim là trung đim
A
B .
Li gii
trung đim nên ta có 0IA IA IIB IB BIA+==-=
 
.
I
I
A
B
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 18
Vy điu kin để đim là trung đim
AB
là:
IA BI
=

.
Câu 6: Cho tam giác
ABC
. Gi
,,DEF
ln lượt là trung đim các cnh
,,BC CA AB
.
Chng minh
EF CD
 
.
Li gii
Cách 1:
EF
đường trung bình ca tam giác
ABC
nên
EF
//
CD
nên
1
2
EF CB EF CD EF CD
(1).
Mt khác:
EF

cùng hướng
CD

(2).
T (1) và (2) ta có:
EF CD
 
.
Cách 2: Chng minh
EFCD
là hình bình hành
D chng minh được
1
2
EF BC CD
EF
//
CD EFCD
là hình bình hành
EF CD
 
.
Câu 7: Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
E
đim đối xng
C
ca qua
D
.
Chng minh rng
AE BD
 
.
Li gii
ABCD
là hình bình hành nên ta có:
BA CD
 
(1).
Ta có:
E
đim đối xng
C
ca qua
D
nên
D
là trung đim cu
CE CD DE
 
(2).
T (1) và (2) ta có:
BA DE ABDE
 
là hình bình hành nên
AE BD
 
.
Câu 8: Cho
ABC
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
BC
,
CA
. Tìm đim
I
sao
cho
NP MI
 
.
Li gii
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 19
NP MI
 
NP MB

nên
IB
.
Câu 9: Cho t giác
ABCD
. Gi
,,,
MNPQ
ln lượt là trung đim
,,,
AB BC CD DA
. Chng minh
;
MN QP NP MQ

   
.
Li gii
Ta có
MN
đường trung bình tam giác
1
2
ABC MN AC
PQ
đường trung bình
tam giác
1
2
DAC PQ AC
. Do đó
MN PQ MNPQ

là hình bình hành nên suy ra
;
MN QP NP MQ

   
.
Câu 10: Cho hình bình hành
ABCD
. Goi
,
MN
ln lượt là trung đim ca
,
AB DC
.
AN
CM
ln
lượt ct
BD
ti
,
EF
. Chng minh rng
EF
DE FB

  
Li gii
Ta có :
//
AM CN
AMCN
AM CN
là hình bình hành.
Theo gt ta có :
N
là trung đim
DC
//NE CF NE
đường trung bình ca
DFC
E
là trung đim ca
DF DE EF
 
(1).
Tương t ta cũng có :
F
là trung đim ca
BE
nên
EF FB
 
(2).
T (1) và (2) ta có:
EF
DE FB

  
.
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 20
Câu 1:
Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi:
A. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
B. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt tam giác đều.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Li gii
Chn D
Câu 2:
Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm
O sao cho bng vi
A
B

?
A.
,,FO OC FD
  
. B.
,,FO AC ED
  
. C.
,,BO OC ED
  
. D.
,,FO OC ED
  
.
Li gii
Chn D
Các vectơ bng vectơ
A
B

là:
,,FO OC ED
  
.
Câu 3: Cho ba đim A, B, C phân bit và thng hàng. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
AB BC

. B.
BA

B
C

cùng phương.
C.
A
B

AC

ngược hướng. D.
CA

CB

cùng hướng.
Li gii
Chn B
Ba đim A, B, C phân bit.
,,
A
BC
thng hàng
,BA BC
 
cùng phương.
Câu 4:
Cho tam giác đều cnh
2a
. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
AB AC

. B.
2AB a

. C. 2
A
Ba

. D.
A
BAB

.
Li gii
Chn C
Vì tam giác đều nên 2
A
BAB a

.
Câu 5: Cho hình bình hành
A
BCD
vi
O
là giao đim ca hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A.
A
BCD

. B.
A
DBC
 
. C.
A
OOC
 
. D.
OD BO
 
.
Li gii
Chn A
T giác
A
BCD
là hình bình hành nên
AB DC

.
Câu 6: Cho vectơ
0AB

và mt đim
C
. Có bao nhiêu đim D tha mãn
A
BCD


.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 21
A.
1 B. 2 C. 0 D. Vô s
Li gii
Chn D
Chú ý rng nếu
AB CD
 
thì có duy nht đim D.
Câu 7:
Chn câu dưới đây để mnh đề sau là mnh đề đúng: Nếu có
A
BAC
 
thì
A. Tam giác
A
BC cân.
B. Tam giác
A
BC đều.
C.
A
là trung đim đon BC .
D. Đim
B
trùng vi đim
C
.
Li gii
Chn D
A
BAC
 
thì
,,ABC
thng hàng và
,
B
C
nm cùng phía so vi
A
.
A
BAC
nên đim
B
trùng vi đim
C
.
Câu 8: Cho t giác
A
BCD
. Điu kin cn và đủ để
A
BCD
 
là?
A.
A
BCD
là hình vuông. B.
A
BDC
là hình bình hành.
C.
D
BC có cùng trung đim. D.
A
BCD .
Li gii
Chn B
Ta có
AB CD
A
B CD ABDC
AB CD


là hình bình hành.
 Mt khác,
A
BDC
là hình bình hành
AB CD
A
BCD
AB CD


.
Câu 9: Cho
A
BC
vi đim M nm trong tam giác. Gi
', ', '
A
BC
ln lượt là trung đim ca BC, CA,
AB
N, P, Q ln lượt là các đim đối xng vi M qua
', ', '
A
BC
. Câu nào sau đây đúng?
A.
AM PC

QB NC

B.
A
CQN
 
AM PC

C.
A
BCN

A
PQN

D.
'
A
BBN

M
NBC

Li gii
Chn B
Ta có
A
MCP
là hình bình hành
AM PC
 
Li có
AQBMBMCN là hình bình hành
NC BM QA
A
QNC
là hình bình hành
A
CQN
 
.
Câu 10: Cho lc giác đều
A
BCDEF
có tâm
.O
Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.
A
BED
 
B. .
A
BAF
 
C.
.OD BC
 
D.
.OB OE
 
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 22
Ta có vì hai vectơ
,OB OE

ngược hướng nên chúng không bng nhau.
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,AB AC
B
C
. Có bao nhiêu véctơ
khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,ABCM N P
bng
véctơ
M
N

(không k véctơ
M
N

)?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Các véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,ABCM N P
bng véctơ
M
N

(không k véctơ
M
N

) là:
B
P

P
C

Câu 12:
Cho hình thoi
A
BCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
.
A
DCB
 
B.
.
A
BBC
 
C.
.
A
BAD

D.
.
A
BDC

Li gii
Chn D
Câu 13:
Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi
A. Chúng cùng phương và có độ dài bng nhau.
B. Giá ca chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Li gii
Chn D
Câu 14:
Gi
O
là giao đim ca hai đường chéo ca hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AB DC
 
. B.
OA CO

. C.
OB DO
 
. D.
CB AD

.
Li gii
Chn D
Ta có:
CB DA AD
  
Câu 15: Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bng vi
B
A

A. ,,OF ED OC
  
. B. ,,OF DE CO
  
. C. ,,CA OF DE

D. ,,OF DE OC
  
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 23
Li gii
Chn B
Ba vectơ bng
B
A

,,OF DE CO
  
.
Câu 16: Cho lc giác đều
A
BCEF
tâm O . S các vectơ bng
OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh
ca lc giác
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Đó là các vectơ: ,AB ED

.
Câu 17: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. Ba vectơ bng vectơ
B
A

là:
A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,CA OF DE

. C.
,,OF DE CO
  
. D.
,,OF DE OC
  
.
Li gii
Chn C
Gi s lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
có hình v như sau
Da vào hình v và tính cht ca lc giác đều ta có các vectơ bng vectơ
B
A

,,OF DE CO
  
.
O
F
E
D
C
B
A
O
E
D
C
F
B
A
O
E
D
C
F
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 24
Câu 18:
Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,
A
BAC
BC
. Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
Li gii
Chn C
Các véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

là:
B
P

P
C

Câu 19:
Cho hình bình hành tâm O . Hãy chn phát biu sai
A.
OC OA
 
. B.
AB DC

. C.
AD BC
 
. D.
B
OOD
 
.
Li gii
Chn A
Hình bình hành
A
BCD
có tâm
O
nên
O
là trung đim
A
C
. Suy ra:
OC OA
 
.
Câu 20: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. S vecto bng vecto
OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác là
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Các vecto bng vecto
OC

đim đầu, đim cui là các đỉnh ca lc giác là
,
A
BED
 
.
Câu 21: Cho tam giác
A
BC
có trc tâm
H
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
. Gi Dđim đối xng
vi
A
qua
O
; Eđim đối xng vi
O
qua
BC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
OA HE
 
. B.
OH DE
 
. C.
AH OE
 
. D.
B
HCD
 
.
Li gii
Chn B
O
C
A
D
B
A
B
F
O
C
E
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 25
Gi
I
là trung đim ca
BC
.
Do
E đim đối xng vi
O
qua
BC
nên
I
là trung đim ca
OE
(1).
Ta có,
//CH DB
(cùng vuông góc vi
A
B
)
Tương t,
//BH DC
(cùng vuông góc vi
A
C
)
T đó suy ra
BHCD
là hình bình hành nên
I
là trung đim ca
H
D
(2).
T (1) và (2) suy ra,
OHED
là hình bình hành nên
OH DE
 
.
DNG 3: XÁC ĐNNH ĐIM THO ĐẲNG THC VECTƠ
S dng: Hai véc tơ bng nhau khi và ch khi chúng cùng độ dài và cùng hướng.
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
PQ
ln lượt là trung đim các cnh
,,
A
BBCCA
N
đim tha mãn
M
PCN
 
. Hãy xác định v trí đim
N
.
Li gii
Do
M
PCN
 
nên
M
PCN
,
M
PC
N
 
cùng hướng.
I
H
B
E
D
C
O
A
Q
P
M
N
C
B
A
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 26
Vy
N
đối xng vi
Q
qua
C
.
Câu 2: Cho hình thang
A
BCD
vi đáy
2BC AD
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim ca
,BC MC
,
,CD AB
E
đim tha mãn
BN QE
 
. Xác định v trí đim
E
.
Li gii
Ta có
BN QE
 
nên
BN QE
,BN QE
 
cùng hướng.
3
22
AD BC
QP AD BN

, suy ra
QP BN

nên
EP
.
Câu 3: Cho tam giác
A
BC
có trng tâm
G
N
đim tha mãn
AN GC
 
. Hãy xác định v trí
đim
N
.
Li gii
Do
AN GC
 
,,
A
CG
không thng hàng nên
A
GCN
là hình bình hành.
Vy
N
đối xng vi
G
qua trung đim
M
ca
A
C
.
Câu 4: Cho hình ch nht
A
BCD
,
,NP
ln lượt là trung đim cnh
,
A
DAB
đim
M
tha mãn
AP NM

. Xác định v trí đim
M
.
Li gii
Q
N
P
M
D
C
B
A
N
M
G
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 27
Gi
O
là tâm hình ch nht
ABCD AP NO

.
AP NM
 
suy ra
NM NO M O

. Vy
M
là tâm ca hình ch nht
ABCD
.
Câu 5: Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
đim
M
tha mãn
AO OM
 
. Xác định v trí đim
M
.
Li gii
Ta có
AO OM
 
suy ra
AO OM
,AO OM
 
cùng hướng nên
MC
.
Câu 6: Cho
AB

khác
0
và cho đim
C
. Xác định đim
D
tha
AB AD AC
  
?
Li gii
Ta có
AB AD AC AB CD
    
AB CD
.
Suy ra tp hp các đim
D
đường tròn tâm
C
bán kính
AB
.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
. Xác định v trí ca đim
M
sao cho
0MA MB MC
  
Li gii
00MA MB MC BA MC CM BA
    
.
Vy
M
tha mãn
CBAM
là hình bình hành.
C
D
B
N
O
P
A
O
D
C
B
A
BÀI TP TRC NGHIM.
3
A
B C
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 28
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Gi
,
M
P
ln lượt là trung đim các cnh
,
A
BBC
N
đim tha
mãn
M
NBP

. Chn khng định đúng.
A.
N
là trung đim ca cnh
M
C
. B.
N
là trung đim ca cnh
BP
.
C. N là trung đim ca cnh
A
C . D. N là trung đim ca cnh
P
C .
Li gii
Chn C
Ta có
,,
M
BP
không thng hàng nên
M
NBP

thì
//
M
NBP
M
NBP
.
1
2
BP BC
, suy ra
//
1
2
M
NBC
M
NBC
,
M
NBP

cùng hướng.
Vy
N là trung đim ca cnh
A
C .
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
D
đim tha mãn
AB CD
 
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
BDC
.
B.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
BCD
.
C.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
DBC
.
D.
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
CBD
.
Li gii
Chn A
T đẳng thc vectơ ta suy ra
D
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
BDC .
Câu 3: Cho lc giác đều
A
BCDEF
O
đim tha mãn
AB FO
 
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
O
là tâm ca lc giác
A
BCDEF
. B.
O
là trung đim ca đon
FC
.
C.
E
DCO
là hình bình hành. D.
O
là trung đim ca đon
ED
.
Li gii
Chn D
N
M
P
C
B
A
C
D
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 29
Do
A
BCDEF
là lc giác đều và
AB FO
 
nên
O
là trung đim ca đon
ED
là khng định
sai.
Câu 4: Cho bn đim
,,,
A
BCD
tha mãn
AB DC

và các mnh đề.
(I)
A
BCD
là hình bình hành.
(II)
D
nm gia
B
C
.
(III)
C
nm trên đường thng đi qua đim
D
và song song hoc trùng vi đường thng
A
B
.
(IV) Bn đim
,,,
A
BCD
thng hàng.
S mnh đề đúng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Ta có mnh đề "
A
BCD
là hình bình hành" là sai khi ba đim
,,
A
BC
thng hàng.
Mnh đề "
D
nm gia
B
C
" là sai khi ba đim
,,
A
BC
không thng hàng.
Mnh đề "Bn đim
,,,
A
BCD
thng hàng" là sai khi ba đim
,,
A
BC
không thng hàng.
Mnh đề "
C
nm trên đường thng đi qua đim
D
và song song hoc trùng vi đường thng
A
B
" là đúng theo định nghĩa hai vectơ bng nhau.
Vy s mnh đề đúng là 1.
Câu 5: Cho hình thang
A
BCD
vi đáy
2
A
BCD
. Gi
,,NPQ
ln lượt là trung đim các cnh
BC
,
CD
,
DA
M
đim tha mãn
D
CMB
 
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim ca
P
N
. B.
M
là trung đim ca
A
N
.
C.
M
là trung đim ca
A
B
. D.
M
là trung đim ca
QN
.
Li gii
Chn C
Ta có
D
CMB
 
nên
DC MB
,
D
CMB
 
cùng hướng. Mà
2
A
BDC
,
A
BDC

cùng
hướng. Vy
M
là trung đim ca
A
B
.
O
F
E
D
C
B
A
M
Q
P
N
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 30
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
. Để đim
M
tho mãn điu kin
0MA MB MC
  
thì
M
phi tha mãn
mnh đề nào?
A.
M
đim sao cho t giác
A
BMC
là hình bình hành.
B.
M
là trng tâm tam giác
A
BC
.
C.
M
đim sao cho t giác
BAMC
là hình bình hành.
D.
M
thuc trung trc ca
A
B
.
Li gii
Chn C
Ta có:
00MA MB MC BA MC
   
M
CBAMCAB
  
.
Nên t giác
BAMC
là hình bình hành.
Câu 7: Cho hình bình hành
A
BCD
. Tp hp các đim
M
tha
mãn
M
AMBMC MD
   
là?
A.
tp rng. B. mt đon thng. C. mt đường tròn. D. mt đường thng.
Li gii
Chn A
M
AMBMC MD MBMC MDMA
   
CB AD
 
sai
Không có đim
M
tha mãn.
Câu 8:
Cho tam giác
.
A
BC
Tp hp các đim
M
tha mãn
M
BMC BM BA
  
là?
A.
trung trc đon
BC
. B. đường tròn tâm
,
A
bán kính
BC
.
C. đường thng qua
A
và song song vi
BC
. D. đường thng
A
B
.
Li gii
Chn B
Ta có
M
BMC BM BA CB AM AM BC
  
,,
A
BC
c định
Tp hp đim
M
đường tròn tâm
A
, bán kính
BC
.
Câu 9: Cho hình bình hành
A
BCD
, đim
M
thõa mãn
4 AM AB AD AC

. Khi đó đim
M
là:
A.
Trung đim ca
A
D
. B. Trung dim ca
A
C
.
C. Đim
C
. D. Trung đim ca
A
B
.
Li gii
Chn B
Theo quy tc hình bình hành, ta có:
1
442..
2
A
MABADAC AM AC AM AC
    
M
là trung đim ca
A
C
.
Câu 10:
Cho t giác
A
BCD
. T giác
A
BCD
là hình bình hành khi và ch khi
C
A
B
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 31
A.
AB DC
 
. B.
AB CD
. C.
AC BD
 
. D.
AB CD

.
Li gii
Chn A
ABCD
là hình bình hành
AB DC
AB DC

cïng híng
AB DC

.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
đều cnh
2a
. Gi
M
là trung đim
BC
. Khng định nào sau đây đúng?
A. 3AM a

. B.
AM a

. C.
MB MC
 
. D.
3
2
a
AM

.
Li gii
Chn A
ABC
đều cnh
2a
nên
2.3
3
2
a
AM AM a

.
Câu 12: Cho
AB

khác
0
và cho đim
C
. Có bao nhiêu đim
D
tha mãn AB CD
 
?
A. Vô s. B.
1
đim. C.
2
đim. D. Không có đim nào.
Li gii
Chn A
AB CD
 
AB CD
. Do
,,ABC
c định nên có vô s đim
D
tha mãn. Tp hp đim
D
đường tròn tâm
C
bán kính
AB
.
Câu 13: Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AC BD
 
. B.
BC DA
 
. C.
AD BC
 
. D.
AB CD
 
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 113
BÀI 7. CÁC KHÁI NIM M ĐẦU
Câu 1: Nếu
A
BAC

thì:
A. tam giác ABC là tam giác cân B. tam giác ABC là tam giác đều
C. A là trung đim đon BC D. đim B trùng vi đim C
Câu 2: Cho ba đim M, N, P thng hàng, trong đó N nm gia hai đim MP. Khi đó cp vectơo
sau đây cùng hướng?
A.
M
N

M
P

B.
M
N

PN

C.
M
P

PN

D.
N
P

N
M

Câu 3: Cho tam giác ABC, có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh A, B, C?
A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 4: Cho hai vectơ không cùng phương
a
b
. Mnh đề nào sau đây đúng
A. Không có vectơ nào cùng phương vi c hai vectơ
a
b
B. Có vô s vectơ cùng phương vi c hai vectơ
a
b
C. Có mt vectơ cùng phương vi c hai vectơ
a
b
, đó là vectơ
0
D. C A, B, C đều sai
Câu 5: Cho hình lc giác đều ABCDEF tâm O. S các vectơ khác vectơ không, cùng phương vi vectơ
OB

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác
A. 4 B. 6 C. 8 D. 10
Câu 6: Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
A
BCD

A. ABCD là hình bình hành
B. ACBD là hình bình hành
C. ADBC có cùng trung đim
D.
AB CD

//
A
BCD
Câu 7: Cho hình vuông ABCD, câu nào sau đây là đúng?
A.
AB BC

B.
AB CD

C.
AC BD
 
D.
A
DCB
 
Câu 8: Cho vectơ
A
B

và mt đim C. Có bao nhiêu đim D tha mãn
A
BCD

.
A. 1 B. 2 C. 0 D. s
Câu 9: Cho hình bình hành
ABCD vi O là giao đim ca hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A.
AB CD

B.
AD BC
 
C.
AO OC
 
D.
OD BO
 
Câu 10: Cho t giác đều
ABCD. Gi M, N, P, Q ln lượt là trung đim ca AB, BC, CD, DA. Mnh đề
nào sau đây là sai?
A.
M
NQP

B. QP MN
 
C.
M
QNP

D.
M
NAC

Câu 11: Cho ba đim
A, B, C phân bit và thng hàng. Mnh đề nào sau đây đúng?
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 114
A.
AB BC

B.
CA

CB

cùng hướng
C.
A
B

AC

ngược hướng D. BA

B
C

cùng phương
Câu 12: Cho t giác
ABCD. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
A. 4 B. 8 C. 10 D. 12
Câu 13: Cho 5 đim
A, B, C, D, E có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu là Ađim cui
là mt trong các đim đã cho:
A. 4 B. 20 C. 10 D. 12
Câu 14: Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi:
A. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau
B. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành
C. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt tam giác đều
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau
Câu 15: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm O. Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm
O sao cho bng vi
A
B

?
A.
,,FO OC FD
  
B.
,,FO AC ED
  
C.
,,BO OC ED
  
D.
,,FO OC ED
  
Câu 16: Cho tam giác
ABC. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, BC, CA. Xác định các vectơ
cùng phương vi
M
N

.
A.
,,,, ,
A
CCAAPPAPCCP
 
B.
,,,,NM BC CB PA AP
   
C.
,,,,,,NM AC CA AP PA PC CP
   
D.
,,, ,,,NM BC CA AM MA PN CP
      
Câu 17: Cho ba đim
A, B, C cùng nm tn mt đường thng. Các vectơ
,
A
BBC

cùng hướng khi và
ch khi:
A. Đim
B thuc đon AC B. Đim A thuc đon BC
C. Đim
C thuc đon AB D. Đim A nm ngoài đon BC
Câu 18: Cho tam giác đều cnh 2a. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
A
BAC

B.
2
A
Ba

C. 2
A
Ba

D.
A
BAB

Câu 19: Cho tam giác không cân ABC. Gi H, O ln lượt là trc tâm,m đường tròn ngoi tiếp ca tam
giác. M là trung đim ca B
C. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC nhn thì
,
A
HOM
 
cùng hướng.
B.
,
A
HOM
 
luôn cùng hướng.
C.
,
A
HOM
 
cùng phương nhưng ngược hướng.
D.
,
A
HOM
 
có cùng giá
Câu 20: Cho hình thoi tâm O, cnh bng a
60A . Kết lun nào sau đây là đúng?
A.
3
2
a
AO

B. OA a

C. OA OB

D.
2
2
a
OA

Câu 21: Cho t giác ABCD. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AD, BCAC. Biết
M
PPN
 
.
Chn câu đúng.
A.
AC BD
 
B.
AC BC
 
C.
AD BC
 
D.
A
DBD
 
Câu 22: Cho tam giác ABC vi trc tâm H. Dđim đối xng vi B qua tâm O ca đường tròn ngoi
tiếp tam giác AB
C. Khng định nào sau đâyđúng?
A.
HA CD

A
DCH
 
B.
HA CD

D
AHC

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 115
C.
HA CD

AD HC
 
D.
AD HC
 
OB OD

Câu 23: Cho
A
BC
vi đim M nm trong tam giác. Gi
', ', '
A
BC
ln lượt là trung đim ca BC, CA,
ABN, P, Q ln lượt là các đim đối xng vi M qua
', ', '
A
BC
. Câu nào sau đây đúng?
A.
AM PC

QB NC

B.
A
CQN
 
AM PC

C.
AB CN

A
PQN

D.
'AB BN

M
NBC

Câu 24: Cho tam giác ABCH là trc tâm và O là tâm đường tròn ngoi tiếp. Gi Dđim đối xng
vi B qua O. Câu nào sau đây đúng?
A.
AH DC
 
B.
AB DC

C.
AD BC
 
D.
AO AH
 
Câu 25: Cho đường tròn tâm O. T đim A nm ngoài
O
, k hai tiếp tuyến AB, AC ti
O
. Xét
mnh đề:
(I)
A
BAC

(II)
OB OC
 
(III)
B
OCO
 
Mnh đề đúng là:
A. Ch (I) B. (I) và (III) C. (I), (II), (III) D. Ch (III)
Câu 26: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Gi P, Q, R ln lượt là trung đim ca AB, BC, AD. Ly 8
đim trên gc hoc ngn ca các vectơ. Tìm mnh đề sai?
A. Có 2 vectơ bng
PR

B. Có 4 vectơ bng
A
R

C. Có 2 vectơ bng
B
O

D. Có 5 vectơ bng
OP

Câu 27: Cho hình vuông ABCD tâm O cnh a. Gi M là trung đim ca AB, Nđim đối xng vi C
qua
D. Hãy tính độ dài ca vectơ
M
N

.
A.
15
2
a
MN

B.
5
3
a
MN

C.
13
2
a
MN

D.
5
4
a
MN

Câu 28: Cho t giác ABCD. Gi M, N, P, Q ln lượt là trung đim ca các cnh AB, BC, CD, DA. Gi O
là giao đim ca các đường chéo ca t giác MNPQ, trung đim ca các đon thng AC, BD
tương ng là I, J. Khng định nào sau đây đúng?
A.
OI OJ
 
B.
M
PNQ
C.
M
NPQ

D.
OI OJ
 
Câu 29: Cho
A
B

khác
0
và cho đim
C
, có bao nhiêu đim
D
tha mãn
A
BCD
 
.
A. vô s đim. B.
1
đim. C.
2
đim. D. không có đim nào.
Câu 30: Cho 3 đim
M
,
N
, P thng hàng trong đó
N
nm gia
M
P . khi đó các cp véc tơ nào sau
đây cùng hướng?
A.
M
N

M
P

. B.
M
N

P
N

. C. NM

NP

. D.
M
P

P
N

.
Câu 31: Cho ba đim
,,
M
NP
thng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P . Khi đó các
cp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
M
P

P
N

. B.
M
N

P
N

. C.
NM

NP

. D.
M
N

M
P

.
Câu 32: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,
A
BAC
B
C
. Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

(không k véctơ
M
N

)?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 33: Cho hình thoi
A
BCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
.
A
DCB
 
B.
.
A
BBC
 
C.
.
A
BAD

D.
.
A
BDC

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 116
Câu 34: Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi
A. Chúng cùng phương và có độ dài bng nhau.
B. Giá ca chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Câu 35: Gi O là giao đim ca hai đường chéo ca hình bình hành
A
BCD . Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AB DC
 
. B. OA CO

. C. OB DO

. D. CB AD

.
Câu 36: Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bng vi
B
A

A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,OF DE CO
  
. C.
,,CA OF DE

D.
,,OF DE OC
  
.
Câu 37: Cho lc giác đều
A
BCEF
tâm
O
. S các vectơ bng OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh
ca lc giác là
A.
2 . B. 3. C. 4 . D.
6
.
Câu 38: Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
. Ba vectơ bng vectơ
B
A

là:
A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,CA OF DE

. C.
,,OF DE CO
  
. D.
,,OF DE OC
  
.
Câu 39: Cho tam giác
A
BC . Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,
A
BAC
BC . Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
Câu 40: Cho lc giác đều
A
BCDEF tâm O . S vecto bng vecto OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác
A. 6 . B. 3. C.
2
. D.
4
.
Câu 41: Cho tam giác
A
BC có trc tâm
H
và tâm đường tròn ngoi tiếp O . Gi Dđim đối xng vi
A
qua
O
; Eđim đối xng vi
O
qua
BC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
OA HE

. B.
OH DE
 
. C.
A
HOE
 
. D.
BH CD
 
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 99
BÀI 7. CÁC KHÁI NIM M ĐẦU
Câu 1: Nếu
A
BAC

thì:
A. tam giác ABC là tam giác cân B. tam giác ABC là tam giác đều
C. A là trung đim đon BC D. đim B trùng vi đim C
Li gii
Đáp án D
A
BAC BC
 
Câu 2: Cho ba đim M, N, P thng hàng, trong đó N nm gia hai đim MP. Khi đó cp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
M
N

M
P

B.
M
N

PN

C.
M
P

PN

D.
N
P

N
M

Li gii
Đáp án A
Câu 3: Cho tam giác ABC, có th xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và
đim cui là các đỉnh A, B, C?
A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Li gii
Ta có các vectơ:
,,,,, .
A
BBABCCBCAAC
  
Đáp án B.
Câu 4: Cho hai vectơ không cùng phương
a
b
. Mnh đề nào sau đây đúng
A. Không có vectơ nào cùng phương vi c hai vectơ
a
b
B. Có vô s vectơ cùng phương vi c hai vectơ
a
b
C. Có mt vectơ cùng phương vi c hai vectơ
a
b
, đó là vectơ
0
D. C A, B, C đều sai
Li gii
Vì vectơ
0
cùng phương vi mi vectơ. Nên có mt vectơ cùng phương vi c hai vectơ
a
b
, đó là vectơ
0
.
Đáp án C.
Câu 5: Cho hình lc giác đều ABCDEF tâm O. Sc vectơ khác vectơ không, cùng phương vi vectơ
OB

đim đầu và đim cui là các đỉnh ca lc giác
A. 4 B. 6 C. 8 D. 10
Li gii
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 100
Các vectơ cùng phương vi vectơ
OB

là:
,, ,,,.BE EB DC CD FA AF
    
Đáp án B.
Câu 6: Điu kin nào là điu kin cn và đủ để
AB CD

A. ABCD là hình bình hành
B. ACBD là hình bình hành
C. ADBC có cùng trung đim
D.
AB CD

//
A
BCD
Li gii
Đáp án C
Câu 7: Cho hình vuông ABCD, câu nào sau đâyđúng?
A.
A
BBC

B.
A
BCD

C.
A
CBD
 
D.
A
DCB
 
Li gii
Đáp án D
Câu 8: Cho vectơ
A
B

và mt đim C. Có bao nhiêu đim D tha mãn
AB CD

.
A. 1 B. 2 C. 0 D. s
Li gii
Đáp án A
Câu 9: Cho hình bình hành
ABCD vi O là giao đim ca hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A.
AB CD

B.
AD BC
 
C.
AO OC
 
D.
OD BO
 
Li gii
Đáp án A
Câu 10: Cho t giác đều
ABCD. Gi M, N, P, Q ln lượt là trung đim ca AB, BC, CD, DA. Mnh đề
nào sau đây là sai?
A.
M
NQP

B.
QP MN
 
C.
M
QNP

D.
M
NAC

Li gii
Ta có
//
M
NPQ
M
NPQ
(do cùng song song và bng
1
2
A
C
).
Do đó MNPQ là hình bình hành.
Đáp án D.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 101
Câu 11: Cho ba đim A, B, C phân bit và thng hàng. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
A
BBC

B.
CA

CB

cùng hướng
C.
A
B

AC

ngược hướng D.
BA

B
C

cùng phương
Li gii
Vi ba trường hp ln lượt
A, B, C nm gia thì ta luôn có
,BA BC

cùng phương.
Đáp án D.
Câu 12: Cho t giác
ABCD. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu và cui là các đỉnh ca
t giác?
A. 4 B. 8 C. 10 D. 12
Li gii
Đáp án D
Mt vectơ khác vectơ không được xác định bi 2 đim phân bit. Do đó có 12 cách chn 2
đim trong 4 đim ca t giác.
Câu 13: Cho 5 đim
A, B, C, D, E có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đầu là Ađim cui
là mt trong các đim đã cho:
A. 4 B. 20 C. 10 D. 12
Li gii
Đáp án A
Câu 14: Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi:
A. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau
B. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành
C. Chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt tam giác đều
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau
L
i gii
Đáp án D
Câu 15: Cho lc giác đều
ABCDEF tâm O. Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có đim đầu, đim cui
đỉnh ca lc giác và tâm
O sao cho bng vi
A
B

?
A.
,,FO OC FD
  
B.
,,FO AC ED
  
C.
,,BO OC ED
  
D.
,,FO OC ED
  
Li gii
Đáp án D
Các vectơ bng vectơ
A
B

là:
,,FO OC ED
  
Câu 16: Cho tam giác
ABC. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, BC, CA. Xác định các vectơ
cùng phương vi
M
N

.
A.
,,,, ,
A
CCAAPPAPCCP
 
B.
,,,,NM BC CB PA AP
   
C.
,,,,,,NM AC CA AP PA PC CP
   
D.
,,, ,,,NM BC CA AM MA PN CP
      
Li gii
Đáp án C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 102
Có 3 đường thng song song vi MNAC, AP, PC
Nên có 7 vectơ
,,,,,,NM AC CA AP PA PC CP
 
Câu 17: Cho ba đim
A, B, C cùng nm tn mt đường thng. Các vectơ
,
A
BBC

cùng hướng khi và
ch khi:
A. Đim
B thuc đon AC B. Đim A thuc đon BC
C. Đim
C thuc đon AB D. Đim A nm ngoài đon BC
Li gii
Đáp án A
Câu 18: Cho tam giác đều cnh 2
a. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
AB AC

B.
2AB a

C. 2
A
Ba

D.
A
BAB

Li gii
Đáp án C
Vì tam giác đều nên 2
A
BAB a

Câu 19: Cho tam giác không cân ABC. Gi H, O ln lượt là trc tâm, tâm đường tròn ngoi tiếp ca tam
giác. M là trung đim ca B
C. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC nhn thì
,
A
HOM
 
cùng hướng.
B.
,
A
HOM
 
luôn cùng hướng.
C.
,
A
HOM
 
cùng phương nhưng ngược hướng.
D.
,
A
HOM
 
có cùng giá
Li gii
Đáp án A
Tht vy khi
A
BC
nhn thì ta có:
//
AH BC
A
HOM
OM BC
O, H nm trong tam giác
,
A
HOM
 
cùng hướng
Câu 20: Cho hình thoi tâm O, cnh bng a
60A . Kết lun nào sau đây là đúng?
A.
3
2
a
AO

B.
OA a

C.
OA OB

D.
2
2
a
OA

Li gii
Đáp án A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 103
60
A
ABC
đều
33
22
aa
AO AO

Câu 21: Cho t giác ABCD. Gi M, N, P ln lượt là trung đim ca AD, BCAC. Biết
M
PPN
 
.
Chn câu đúng.
A.
AC BD
 
B.
AC BC
 
C.
AD BC
 
D.
A
DBD
 
Li gii
Đáp án C
Ta có:
1
// ,
2
M
PDCMP DC
,
1
// ,
2
P
NABPN AB
.Mà
M
PPN
A
B DC ABCD

là hình bình hành
A
DBC
 
Câu 22: Cho tam giác ABC vi trc tâm H. Dđim đối xng vi B qua tâm O ca đường tròn ngoi
tiếp tam giác AB
C. Khng định nào sau đâyđúng?
A.
HA CD

AD CH
 
B.
HA CD

D
AHC

C.
HA CD

A
DHC
 
D.
A
DHC
 
OB OD

Li gii
Ta có BDđường kính
OB DO
 
.
,//
A
HBCDCBC AHDC
(1)
Ta li có
,//CH AB DA AB CH DA
(2)
T (1) và (2) t giác HADC là hình bình hành
;
H
ACDADHC
   
.
Đáp án C.
Câu 23:
Cho
A
BC
vi đim M nm trong tam giác. Gi
', ', '
A
BC
ln lượt là trung đim ca BC, CA,
ABN, P, Q ln lượt là các đim đối xng vi M qua
', ', '
A
BC
. Câu nào sau đây đúng?
A.
AM PC

QB NC

B.
A
CQN
 
AM PC

C.
AB CN

A
PQN

D.
'AB BN

M
NBC

Li gii
Ta có
A
MCP
là hình bình hành
AM PC
 
Li có AQBMBMCN là hình bình hành
NC BM QA
A
QNC
là hình bình hành
A
CQN
 
.
Đáp án B.
Câu 24:
Cho tam giác ABCH là trc tâm và O là tâm đường tròn ngoi tiếp. Gi Dđim đối xng
vi B qua O. Câu nào sau đây đúng?
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 104
A.
AH DC
 
B.
AB DC

C.
AD BC
 
D.
AO AH
 
Li gii
Đáp án A
Ta có th ch ra được
A
DCH
là hình bình hành
AH DC
 
Câu 25: Cho đường tròn tâm O. T đim A nm ngoài
O
, k hai tiếp tuyến AB, AC ti
O
. Xét
mnh đề:
(I)
AB AC

(II)
OB OC
 
(III)
B
OCO
 
Mnh đề đúng là:
A. Ch (I) B. (I) và (III) C. (I), (II), (III) D. Ch (III)
Li gii
Đáp án D
Ta có:OB OC R BO CO
 
Câu 26: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Gi P, Q, R ln lượt là trung đim ca AB, BC, AD. Ly 8
đim trên gc hoc ngn ca các vectơ. Tìm mnh đề sai?
A. Có 2 vectơ bng
PR

B. Có 4 vectơ bng
A
R

C. Có 2 vectơ bng
B
O

D. Có 5 vectơ bng
OP

Li gii
Đáp án D
Ta có:
P
QAOOC
  
,,
A
RRQPOBQQCBOODPROPRADRCQQB 
        
Câu 27: Cho hình vuông ABCD tâm O cnh a. Gi M là trung đim ca AB, Nđim đối xng vi C
qua
D. Hãy tính độ dài ca vectơ
M
N

.
A.
15
2
a
MN

B.
5
3
a
MN

C.
13
2
a
MN

D.
5
4
a
MN

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 105
Li gii
Đáp án C
Áp dng định lý Pytago trong tam giác vuông MAD ta có:
2
222 2
2
2
5
4
a
DM AM AD a
a




5
2
a
DM
Qua N k đường thng song song vi AD ct AB ti P.
Khi đó t giác ADNP là hình vuông và
3
22
aa
PM PA AM a
Áp dng định lý Pytago trong tam giác vuông NPM ta có:
2
22 22
2
3
2
13
4
13
2
a
MN NP PM a
a
a
MN





Suy ra
13
2
a
MN MN

Câu 28: Cho t giác ABCD. Gi M, N, P, Q ln lượt là trung đim ca các cnh AB, BC, CD, DA. Gi O
là giao đim ca các đường chéo ca t giác MNPQ, trung đim ca các đon thng AC, BD
tương ng là I, J. Khng định nào sau đây đúng?
A.
OI OJ
 
B.
M
PNQ
C.
M
NPQ

D.
OI OJ
 
Li gii
Đáp án D
Ta có: MNPQ là hình bình hành
M
NQP
 
Ta có:
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 106

11 11
22 22
0
OI OJ OA OC OD OB OA OB OC OD
OM ON
OI OJ



     

 
Câu 29: Cho
AB

khác
0
và cho đim
C
, có bao nhiêu đim
D
tha mãn
AB CD
 
.
A. vô s đim. B.
1
đim. C.
2
đim. D. không có đim nào.
Li gii
Chn A
AB CD AB CD
 
. Mà
AB
là hng s dương và
C
c định cho trước nên
D
thuc đường
tròn tâm
C
bán kính là
AB
.
Câu 30: Cho 3 đim
M
,
N
,
P
thng hàng trong đó
N
nm gia
M
P
. khi đó các cp véc tơ nào sau
đây cùng hướng?
A.
MN

MP

. B.
MN

PN

. C.
NM

NP

. D.
MP

PN

.
Li gii
Chn A
Câu 31: Cho ba đim
,,MNP
thng hàng, trong đó đim
N
nm gia hai đim
M
P
. Khi đó các
cp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MP

PN

. B.
MN

PN

. C.
NM

NP

. D.
MN

MP

.
Li gii
Chn D
Cp vectơ cùng hướng là
MN

MP

.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
. Gi
,,MNP
ln lượt là trung đim ca
,AB AC
BC
. Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,ABCM NP
bng véctơ
MN

(không k véctơ
MN

)?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Các véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,ABCM N P
bng véctơ
MN

(không k véctơ
MN

) là:
BP

PC

Câu 33: Cho hình thoi
ABCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
.AD CB
 
B.
.AB BC
 
C.
.AB AD

D.
.AB DC

Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 107
Câu 34: Hai vectơ được gi là bng nhau khi và ch khi
A. Chúng cùng phương và có độ dài bng nhau.
B. Giá ca chúng trùng vi mt trong các cp cnh đối ca mt hình bình hành.
C. Giá ca chúng trùng nhau và độ dài ca chúng bng nhau.
D. Chúng cùng hướng và độ dài ca chúng bng nhau.
Li gii
Chn D
Câu 35:
Gi O là giao đim ca hai đường chéo ca hình bình hành
A
BCD . Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
A
BDC
 
. B.
OA CO

. C.
OB DO

. D.
CB AD

.
Li gii
Chn D
Ta có:
CB DA AD
  
Câu 36: Cho lc giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bng vi
B
A

A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,OF DE CO
  
. C.
,,CA OF DE

D.
,,OF DE OC
  
.
Li gii
Chn B
Ba vectơ bng
B
A

,,OF DE CO
  
.
Câu 37: Cho lc giác đều
A
BCEF
tâm
O
. S các vectơ bng OC

đim đầu và đim cui là các đỉnh
ca lc giác
A. 2 . B.
3
. C. 4 . D.
6
.
Li gii
Chn A
O
F
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 108
Đó là các vectơ: ,AB ED

.
Câu 38: Cho lc giác đều
A
BCDEF tâm O . Ba vectơ bng vectơ
B
A

là:
A.
,,OF ED OC
  
. B.
,,CA OF DE
  
. C.
,,OF DE CO
  
. D.
,,OF DE OC
  
.
Li gii
Chn C
Gi s lc giác đều
A
BCDEF
tâm
O
có hình v như sau
Da vào hình v và tính cht ca lc giác đều ta có các vectơ bng vectơ
B
A

,,OF DE CO
  
.
Câu 39: Cho tam giác
A
BC
. Gi ,,
M
NPln lượt là trung đim ca ,
A
BAC
BC
. Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
Li gii
Chn C
Các véctơ khác véctơ không có đim đầu và đim cui là các đim trong các đim
,,, , ,
A
BCM N P
bng véctơ
M
N

là:
B
P

PC

Câu 40:
Cho lc giác đều
A
BCDEF tâm O . S vecto bng vecto OC

đim đầu và đim cui là các
đỉnh ca lc giác là
A. 6 . B. 3. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Các vecto bng vecto
OC

đim đầu, đim cui là các đỉnh ca lc giác là
,
A
BED

.
Câu 41: Cho tam giác
A
BC
có trc tâm H và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
. Gi Dđim đối xng vi
A
qua
O
; Eđim đối xng vi
O
qua
BC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
OA HE

. B.
OH DE
 
. C.
A
HOE
 
. D.
BH CD
 
.
Li gii
O
E
D
C
F
B
A
O
E
D
C
F
B
A
A
B
F
O
C
E
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 109
Chn B
Gi I là trung đim ca BC .
Do E đim đối xng vi
O qua BC nên
I
là trung đim ca OE (1).
Ta có,
//CH DB
(cùng vuông góc vi
A
B )
Tương t,
//
B
HDC
(cùng vuông góc vi
C
)
T đó suy ra
BHCD
là hình bình hành nên
I
là trung đim ca
H
D
(2).
T (1) và (2) suy ra,
OHED
là hình bình hành nên
OH DE
 
.
I
H
B
E
D
C
O
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 117
BÀI 8: TNG VÀ HIU HAI VECTƠ
1. TNG CA HAI VECTƠ
1.1. Định nghĩa: Cho hai vectơ
a
b
. Ly mt đim
A
tùy ý, v

AB a
,

B
Cb
. Vectơ

AC
được gi là tng ca hai vectơ
a
b
, kí hiu
ab
. Vy


A
Cab
.
1.2. Các quy tc:
+ Quy tc ba đim: Vi ba đim
A ,
B
,
C
, ta luôn có:

  
AB BC AC
.
+ Quy tc hình bình hành: T giác
A
BCD là hình bình hành, ta có:


AB AD AC
.
1.3. Tính cht: Vi ba vectơ
a
,
b
,
c
tùy ý, ta có:
+ Tính cht giao hoán:



ab ba
.
+ Tính cht kết hp:



ab c a bc.
+ Tính cht ca vectơ - không:
00


aaa
.
C
B
A
D
CHƯƠNG
I
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 118
2. HIU CA HAI VECTƠ
1.1. Định nghĩa:
+ Vectơ đối ca vectơ
a , kí hiu là
a , là mt vectơ ngược hướng và có cùng độ dài vi vectơ
a .
+ Vectơ
0
được coi là đối vectơ ca chính nó.
+ Cho hai vectơ
a
b
. Ta gi hiu ca hai vectơ
a
b
là vectơ

ab, kí hiu
ab
.
1.2. Quy tc v hiu vectơ:
Vi ba đim
O
,
A
,
B
tùy ý, ta luôn có:


OB OA AB
.
Chú ý:
+ Đim
I là trung đim ca đon thng
A
B khi và ch khi
0

IA IB
.
+ Đim
G là trng tâm ca tam giác
A
BC khi và ch khi
0
  
GA GB GC
.
Câu 1. Cho hình bình hành
A
BCD vi
M
N ln lượt là trung đim ca BC
D
. Tìm tng ca hai
vectơ:
a)

N
C

M
C
b)

A
M

CD
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
. Các đim
M
,
N
P ln lượt là trung đim các cnh
A
B ,
C
BC
.
1) Tìm các hiu sau
 
AM AN
;

M
NNC

M
NPN
;
2) Phân tích vectơ

A
M theo hai vectơ

M
N

M
P .
Câu 3. Cho hình vuông
A
BCD
có cnh bng
a
vi tâm
O
. Tính:
a) Độ dài vectơ

OA CB
b) Tính
 
A
BDC
.
Câu 4. Cho bn đim bt k
A
,
B
,
C
D . Hãy chng minh đẳng thc:

   
A
BCD ADCB
.
Câu 5. Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
,
N
, P ln lượt là trung đim ca
BC
,
CA
, AB . Chng minh rng:
a)
0

BM CN AP
b)

     
OA OB OC OM ON OP
, vi O đim bt kì.
Câu 6. Cho tam giác
A
BC
. Xác định đim
M
tha điu kin
0MA MB MC
  
.
Câu 7. Gi
G
là trng tâm tam giác vuông
A
BC
, vi cnh huyn
12BC
. Tính độ dài ca vectơ
 
GB GC
.
Câu 8. Cho t giác li
A
BCD
I ,
J
ln lượt là trung đim hai cnh
A
D ,
BC
G
là trung đim
IJ
. Gi
P đim đối xng ca
G
qua I ,
Q
đim đối xng ca
G
qua
J
. Chng minh các đẳng thc
vecto sau:
a)


GA GD GP
;

  
GB GC GQ
. b)
0

GA GB GC GD
.
Câu 9. Cho hình ch nht
A
BCD
2
A
B , 1
A
D . Gi I là trung đim
CD
. Hãy tính:
a)


A
BADBC. b) 
 
A
CABAI.
Câu 10. Cho tam giác
A
BC
, đặt:


uABAC
;

 
vABAC
. Tìm điu kin ca tam giác
A
BC
để:
a)

uv. b)

uv.
VÍ D MINH HA. II
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 119
4.6. Cho bn đim bt k
A
,
B
, C ,
D
. Hãy chng minh rng
a)
0AB BC CD DA
   
. b)
A
CADBCBD
   
4.7. Cho hình bình hành
A
BCD
. Hãy tìm đim
M
để
BM AB AD

. Tìm mi quan h gia hai vec tơ
CD

CM

.
4.8. Cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
. Tính độ dài các vec tơ ,
A
BACABAC
   
.
4.9. Hình 4.19 biu din hai lc
12
,
F
F

cùng tác động lên mt vt, cho
12
3, 2FNF N

. Tính độ ln
ca hp lc
12
F
F

.
4.10. Hai con tàu xut phát cùng lúc t b bên này để sang bn kia ca dòng sông vi vn tc riêng
không đổi và có độ ln bng nhau. Hai tàu luôn được gi lái sao cho chúng to vi b cùng mt góc
nhn nhưng mt tàu hướng xung h lưu, mt tàu hướng lên thượng ngun ( hình v). Vn tc dòng
nước là đáng k, các yếu t bên ngoài khác không nh hưởng đến vn tc ca các tàu. Hi tàu nào
sang b bên kia trước?
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 120
DNG 1: CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TNG CÁC VECTƠ
Câu 1.
Cho hình bình hành
A
BCD
, xác định các vectơ
CB CD

,
AC DA
 
.
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
, xác định các vectơ
AB CA BC
 
,
AB AC
 
.
Câu 3. Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm O, xác định các vectơ
AB OD

,
AB AE OD
  
.
Câu 4. Cho
n
đim
123
,,,...,
n
A
AA A
, xác định vectơ
121322312
...
nn n n n n
A
AAA AA AAAA


    
.
Câu 5. Cho tam giác
A
BC
. Bên ngoài ca tam giác v các hình bình hành
A
BIJ
,
B
CPQ
,
CARS
. Chng
minh rng
0RJ IQ PS

.
Câu 1:
Cho ba vectơ
a
,
b
c
khác vectơ-không. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
ab ba


. B.
ab c a bc


.
C.
0aa

. D.
00a

.
Câu 2: Cho hình bình hành
A
BCD
. Vectơ tng
CB CD
 
bng
A.
CA

. B.
B
D

. C.
A
C

. D. DB

.
Câu 3: Cho ba đim phân bit
,,
A
BC
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
AB BC AC
  
. B.
AC CB AB
 
. C.
CA BC BA
  
. D.
CB AC BA
  
.
Câu 4: Cho bn đim phân bit
,,,
A
BCD
. Vectơ tng
AB CD BC DA
   
bng
A.
0
. B.
C

. C.
B
D

. D.
B
A

.
Câu 5: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,
A
BBCCA
. Vectơ tng
M
PNP
 
bng
A.
B
P

. B.
M
N

. C.
CP

. D. PA

.
Câu 6: Cho hình bình hành
A
BCD
và gi I là giao đim ca hai đường chéo. Trong các khng định sau,
khng định nào đúng?
A.
I
ADC IB

. B.
A
BADBD
  
. C.
I
ABC IB
  
. D.
A
BIABI

.
Câu 7:
Cho hình bình hành
A
BCD
và gi I là giao đim ca hai đường chéo. Trong các khng định sau,
khng định nào
sai?
A.
I
ADC IB

. B.
D
ADCBI DI

.
C.
I
DABIC
 
. D.
AB AD CI IA
   
.
Câu 8:
Cho các đim phân bit
,,,,
M
NPQR
. Xác định vectơ tng
M
NPQRPNPQR
    
.
H
THNG BÀI T
P.
III
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 121
A.
M
P

. B.
M
N

. C.
M
Q

. D.
M
R

.
Câu 9: Cho hình bình hành
A
BCD
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
A
BBD BC
  
. B.
A
BAD AC
  
. C.
A
CCDCB
  
. D.
D
CDADB
 
.
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,
B
CCAAB
. Trong các khng định sau,
khng định nào
sai?
A. 0AB BC CA

. B. 0AP BM CN

.
C.
0MN NP PM
  
. D.
PB MC MP

.
Câu 11: Cho lc giác đều
A
BCDEF
có tâm
O
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?.
A.
0OA OC OE
  
. B.
OA OC OB EB

.
C.
0AB CD EF
  
. D.
B
CEF AD
  
.
Câu 12: Cho hình vuông
A
BCD
, tâm O. Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A. BC AB CA
 
. B. OC AO CA
  
. C.
B
ADACA

. D.
D
CBCCA
  
.
Câu 13: Cho lc giác đều
A
BCDEF
có tâm
O
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?.
A.
0OA OB OC OD OE OF
     
. B.
0OA AB BO
  
.
C.
0OA FE

. D.
0OA ED FA
  
.
Câu 14: Cho tam giác
A
BC
có trng tâm
G
. Gi
M
là trung đim
B
C
,
1
G
đim đối xng ca
G
qua
M
. Vectơ tng
11
GB GC
 
bng
A. GA

. B. BC

. C.
1
GA

. D.
1
GM

.
Câu 15: Xét tam giác
A
BC
có trng tâm
G
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
tha mãn
0OA OB OC
 
.
Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
1)
0OG

;
2) Tam giác
A
BC
là tam giác vuông cân;
3) Tam giác
A
BC
là tam giác đều;
4)
Tam giác
A
BC
là tam giác cân.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 16: Xét tam giác
A
BC
có trng tâm
H
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
tha mãn
0HA HB HC
  
.
Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
1)
0HG

;
2) Tam giác
A
BC
là tam giác vuông cân;
3)
0OG

;
4)
Tam giác
A
BC
là tam giác cân.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 17: Xét tam giác
A
BC
ni tiếp có
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp,
H
là trc tâm. Gi
D
đim đối
xng ca
A
qua
O
. Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 122
1)
HB HC HD
  
;
2)
D
ADBDC HA
   
;
3)
1
H
AHBHC HH
   
, vi
1
H đim đối xng ca
H
qua
O
;
4)
Nếu
0HA HB HC
  
thì tam giác
A
BC
là tam giác đều.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 18: Cho
5
đim phân bit
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
NPQRNNPQRMP
 
. B.
M
NPQRNNPQRPR

.
C.
M
NPQRNNPQRMR
 
. D.
M
NPQRNNPQRMN
    
.
Câu 19: Cho hình bình hành
A
BCD
, tâm
O
. Vectơ tng
B
ADAAC
 
bng
A. 0
. B.
B
D

. C. OC

. D. OA

.
Câu 20: Cho
n
đim phân bit trên mt phng. Bn An kí hiu chúng là
12
, ,...,
n
A
AA
. Bn Bình kí hiu chúng
12
, ,...,
n
B
BB
(
1 n
A
B
). Vectơ tng
11 2 2
...
nn
A
BAB AB
  
bng
A.
0
. B.
1 n
A
A

. C.
1 n
BB

. D.
1 n
A
B

.
DNG 2: VECTƠ ĐỐI, HIU CA HAI VECTƠ
Câu 1.
Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,BC CA AB
. Chng minh rng:
a)
0AP AN AC BM+-+ =
   
b)
OA OB OC OM ON OP++ = ++
 
vi
O
đim bt kì.
Câu 2. Cho hai hình bình hành
ABCD
'''AB C D
có chung đỉnh A. Chng minh rng
'''0BB CC DD++ =
  
Câu 3. Cho tam giác ABC. Các đim M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, AC, BC.
a) Tìm
;;;
A
MANMNNCMNPNBPCP
      
.
b) Phân tích
A
M

theo hai vectơ
;
M
NMP

.
Câu 4. Cho 5 đim A, B, C, D, E. Chng minh rng:
A
CDEDCCECBAB
    
Câu 5. Cho
n
đim phân bit trên mt phng. Bn An kí hiu chúng là
12
, ,...,
n
A
AA
. Bn Bình kí hiu chúng
12
, ,...,
n
B
BB
(
1 n
A
B
). Chng minh rng:
11 2 2
... 0
nn
AB A B A B
  
.
Câu 1:
Cho
a
b
là các vectơ khác
0
vi
a
là vectơ đối ca
b . Khng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ
,ab
cùng phương. B. Hai vectơ
,ab
ngược hướng.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 123
C.
Hai vectơ
,ab
cùng độ dài. D. Hai vectơ
,ab
chung đim đầu.
Câu 2: Gi
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.OA OB CD-=
 
B.
.OB OC OD OA-=-
 
C.
.AB AD DB-=
  
D.
.BC BA DC DA-= -
  
Câu 3: Gi
O
là tâm hình vuông
A
BCD
. Tính
OB OC
 
.
A. BC

. B.

D
A
. C.
-

OD OA
. D.

AB
.
Câu 4: Cho
O
là tâm hình bình hành
A
BCD
. Hi vectơ
A
ODO
 
bng vectơ nào?
A.
B
A

. B.
BC

. C.
DC

. D.
A
C

.
Câu 5: Chn khng định sai:
A. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0

IA IB
.
B. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì 
  
A
IBI AB.
C. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0
 
AI IB
.
D. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0

IA BI
.
Câu 6: Cho 4 đim bt k
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây là đúng:
A.


OA CA CO
. B.
0
  
BC AC AB
.
C.


B
AOBOA
. D.


OA OB BA
.
Câu 7: Cho các đim phân bit
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
AB CD BC DA
. B.

   
AC BD CB AD
.
C.

  
AC DB CB DA
. D.

 
AB AD DC BC
.
Câu 8: Ch ra vectơ tng

    
M
NQPRNPNQR
trong các vectơ sau
A.

M
R
. B.

M
Q
. C.

M
P
. D.

M
N
.
Câu 9: Cho hình bình hành
A
BCD đim
M
tùy ý. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
M
AMB MCMD
. B.

  
M
AMD MCMB
.
C.

  
A
MMBCMMD
. D.

   
M
AMC MBMD
.
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
, ,
M
ND
ln lượt là trung đim ca
, ,
A
BACBC
. Khi đó, các vectơ đối ca
vectơ

DN
là:
A.
, ,

A
MMBND
. B.
, ,
  
M
AMBND
. C.
,
 
M
BAM
. D.
, ,

A
MBMND
.
Câu 11: Cho các đim phân bit
, ,
A
BC
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.


A
BBCAC
. B.


A
BCBCA
. C.


A
BBCCA
. D.


A
BCACB
.
Câu 12: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Khi đó
CB CA

bng
A.
OC OB
 
. B.
A
B

. C.
OC DO
 
. D.
CD

.
Câu 13: Cho bn đim
, , ,
A
BCD
phân bit. Khi đó vectơ

   
uADCDCBDB
là:
A.
0

u
. B.

uAD
. C.
uCD

. D.

uAC
.
Câu 14: Cho bn đim
, , ,
A
BCD
phân bit. Khi đó vectơ

  
uADCDCBAB
bng:
A.

uAD
. B.
0

u
. C.

uCD
. D.

uAC
.
Câu 15: Cho 4 đim
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
A
BDC ACDB
. B.

   
A
BCD ADBC
.
C.

   
A
BDC ADCB
. D.

   
A
BCD DACB
.
Câu 16: Cho Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0
   
AO BO CO DO
. B.
0
   
AO BO CO DO
.
C.
0
   
AO OB CO OD
. D.
0
   
OA OB CO DO
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 124
Câu 17: Cho Cho lc giác đều ABCDEFO là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đây là đẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC EO
. B.

  
B
CEF AD
.
C.

  
OA OB EB OC
. D.
0
  
AB CD EF
.
Câu 18: Cho hình bình hành
A
BCD . Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
C
B
DCBCBA
. B.
B
ABC DC BC
   
.
C.
B
ABC DC AD
   
. D.
C
A
DCBCBA
.
Câu 19: Cho 4 đim
,,,
A
BC D
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
BCDADCB
 
 
. B.
A
BCDADBC
 

.
C.
A
BCDAC BD
 

. D.
A
BCDDABC
 
 
.
Câu 20: Cho ABC, v bên ngoài tam giác các hình bình hành ABEF, ACPQ, BCMN. Xét các mnh đề:
()I

 
NE FQ MP
()II


E
FQP MN

I
II

    
A
PBFCN AQEBMC
Mnh đề đúng là :
A. Ch
I
. B. Ch

I
II
. C.
I
()II
. D. Ch
()II
.
DNG 3:CHNG MINH ĐẲNG THC VECTƠ
Câu 1.
Cho năm đim
,,,,ABC DE
. Chng minh rng
a)
AB CD EA CB ED++=+

b)
AC CD EC AE DB CB+- = -+
    
Câu 2. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
.
M
là mt đim bt kì trong mt phng. Chng minh rng
a)
0BA DA AC++ =
 
b)
0OA OB OC OD+++ =

c)
MA MC MB MD+=+
   
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,BC CA AB
. Chng minh rng:
0BM CN AP++=
 
.
Câu 4. Cho hai hình bình hành
ABCD
'''AB C D
có chung đỉnh
A
. Chng minh rng
'''0BB CC DD++ =
  
Câu 5. Cho hình bình hành
ABCD
. Dng
,, ,AM BA MN DA NP DC== =
 
PQ BC=

. Chng minh
rng:
0AQ =

.
Câu 1:
Cho
5
đim pn bit
,,,,
M
NPQR
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
NPQRNNPQRMP
     
. B.
M
NPQRNNPQRPR
   
.
C.
M
NPQRNNPQRMR
     
. D.
M
NPQRNNPQRMN
 
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 125
Câu 2:
Cho hình bình hành
A
BCD
, đẳng thc véctơ nào sau đây đúng?
A.
CD CB CA
 
. B.
A
BAC AD
  
. C.
B
ABD BC
  
. D.
CD AD AC
  
.
Câu 3: Cho hình bình hành
A
BCD có tâm O . Khng định nào sau đây là đúng:
A.
A
BAC DA
  
. B.
A
OAC BO
  
. C.
A
OBOCD
  
. D.
A
OBO BD
  
.
Câu 4: Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA

. B.
OA CA CO

. C.
A
BACBC

. D.
A
BOBOA

.
Câu 5: Cho 3 đim phân bit
,,
A
BC
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
BBCCA

. B.
A
BCBAC
 
. C.
A
BBCAC

. D.
A
BCABC

.
Câu 6: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Khi đó
OA BO

bng
A.
OC OB
 
. B.
A
B

. C.
OC DO
 
. D.
CD

.
Câu 7: Cho 6 đim
,,,,,
A
BC DE F
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0
A
BCDFABC EF DE
   

. B.
A
BCDFABCEF DE AF
    

.
C.
A
BCDFABCEF DE AE
    

. D.
A
BCDFABCEF DE AD
    

.
Câu 8: Cho hình bình hành ABCD, gi M, N ln lượt là trung đim ca đon BC và AD. Tính tng
N
CMC
 
.
A.
.
A
C

. B.
.
N
M

. C.
.CA

. D.
.
M
N

.
Câu 9: Cho lc giác đều
A
BCDEF O là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đâyđẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC OE
. B.


B
CFE AD
.
C.


OA OB OC EB
. D.
0

AB CD FE
.
Câu 10: Cho 6 đim
,,,,,
A
BC DE F
. Tng véc tơ:


A
BCDEF
bng
A.

 
A
FCEDB
. B.


A
ECBDF
. C.

 
A
DCF EB
. D.
A
EBCDF

.
Câu 11: Cho các đim phân bit
, , , , ,
A
BCDEF
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.

     
A
BCDEF AFEDBC
. B.

     
A
BCDEF AF EDCB
.
C.

    
A
EBFDCDFBEAC
. D.

     
A
CBDEF ADBFEC
.
Câu 12: Cho các đim phân bit
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
A
CBDBCDA
. B.

  
A
CBDCBDA
.
C.

   
A
CBDCBAD
. D.

   
A
CBD BCAD
.
Câu 13: Cho hình bình hành
A
BCD
vi
I
là giao đim ca hai đường chéo. Khng định nào sau đây là khng
định
sai?
A.
0IA IC

. B.
A
BAD AC
  
. C.
A
BDC
 
. D.
A
CBD
 
.
Câu 14: Cho tam giác
.
A
BC
Khng định nào sau đây đúng?
A.
A
BAC BC
  
. B.
CA BA CB

. C.
A
ABB AB
 
. D.
A
BCACB

.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Tìm khng định sai trong các khng định sau:
A.
A
BAD AC
  
. B.
A
BADDB
  
. C.
OA OB AD
  
. D.
OA OB CB

.
Câu 16: Cho lc giác đều ABCDEFO là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đây là đẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC OE
. B.

 
B
CFE AD
. C.


OA OB OC EB
. D.
0

AB CD FE
.
Câu 17: Cho tam giác
A
BC
, trung tuyến
A
M
. Trên cnh
A
C
ly đim
E
F
sao cho
A
EEFFC
,
BE
ct
A
M
ti
N
. Chn mnh đề đúng:
A.
0NA NM

. B.
0NA NB NC
  
. C.
0NB NE
 
. D.
N
ENF EF
  
.
Câu 18: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
D
EF
ln lượt là trung đim ca các cnh
,,BC CA AB
. H thc nào là
đúng?
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 126
A.
AD BE CF AF CE BD

. B.
AD BE CF AB AC BC

.
C.
AD BE CF AE AB CD

. D.
AD BE CF BA BC AC

.
Câu 19: Cho hình lc giác đều
A
BCDEF
, tâm
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
FFEABAD
 
. B.
F
E
AFBACDBCAB
C.
ABFAEFDECDBCAB 6
. D.
0 DCDEAFAB
.
Câu 20: Cho tam giác
A
BC
có trc tâm
H
,
D
đim đối xng vi
B
qua tâm
O
ca đường tròn ngoi
tiếp tam giác
A
BC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
H
ACD
 
A
DCH
 
. B.
H
ACD
 
A
DHC
 
.
C.
H
ACD
 
H
D
AC
. D.
H
ACD
 
A
DHC
 
.
DNG 4: CÁC BÀI TOÁN XÁC ĐNNH ĐIM THA ĐẲNG THC VEC TƠ
Câu 1.
Cho
A
BC , tìm
M
tha
M
AMBMC O
  
.
Câu 2. Cho
A
BC , tìm
M
tha
M
AMC AB MB
   
.
Câu 3.
A
BC , tìm đim
M
tha
M
ABCBM AB BA 
  
.
Câu 4.
A
BC , tìm đim
M
tha
M
CMBBM MACM CB
    
.
Câu 5. Cho t giác
A
BCD , tìm đim
M
tha
M
AMB AC MD CD
    
.
Câu 1:
Cho đon thng
A
B
,
M
đim tha
M
ABAO
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
trùng
A
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
Câu 2: Cho 2 đim phân bit
A
,
B
. Tìm đim
I
tha
IA BI

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
I
là trung đim
A
B
. B.
I
thuc đường trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
I
. D. Có vô s đim
I
.
Câu 3: Cho
A
BC
,
B
. Tìm đim
I
để
IA

CB

cùng phương. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
I
là trung đim
A
B
. B.
I
thuc đường trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
I
. D. Có vô s đim
I
.
Câu 4: Cho 2 đim phân bit
A
,
B
. Tìm đim
M
tha
M
AMB O
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
thuc đưng trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
M
. D. Có vô s đim
M
.
Câu 5: Cho đon thng
A
B
,
M
đim tha
M
BMAO
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
trùng
A
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 127
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
,
M
đim tha
M
AMBMC O
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trng tâm
A
BC
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
Câu 7: Cho t giác
A
BCD ,
M
đim tha
A
MDCABBD
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Câu 8: Cho
A
BCD là hình bình hành,
M
đim tha
A
MABAD
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Câu 9: Cho
A
BCD là hình bình hành tâm O ,
M
đim tha
A
MOC

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng O . B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Câu 10: Cho
A
BCD là hình bình hành tâm O ,
M
đim tha
A
MBC

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Câu 11: Cho
A
BCD là hình bình hành tâm O ,
M
đim tha
A
MABDC
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng O . B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Câu 12: Cho t giác
P
QRN
O là giao đim 2 đường chéo,
M
đim tha
M
NPQRNNPQRON
     
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
P
. B.
M
trùng
Q
. C.
M
trùng
O
. D.
M
trùng
R
.
Câu 13: Cho
A
BC
, tìm đim
M
tha
M
BMC CM CA
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
BC
.
C.
M
là trung đim
CA
. D.
M
là trng tâm
A
BC
.
Câu 14: Cho
DEF
, tìm
M
tha
M
DMEMF O
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
FED
 
. B.
F
MED

. C.
EM DF
 
. D.
F
MDE
 
.
Câu 15: Cho
DEF
,
M
đim tha
M
DMEMF O
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
EM ED EF
  
. B.
F
DEM
 
. C.
M
DMF EM

. D.
F
MDE
 
.
Câu 16: Cho
A
BC
O
là trung đim
BC
, tìm
M
tha
M
AMC AB MB
 
. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A.
M
trùng
A
. B.
M
trùng
B
. C.
M
trùng
O
. D.
M
trùng
C
.
Câu 17: Cho
A
BC
, tìm đim
M
tha
M
ABCBM AB BA 
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
BC
.
C.
M
là trung đim
CA
. D.
M
là trng tâm
A
BC
.
Câu 18: Cho
A
BC
, đim
M
tha
M
CMBBM MACM CB
    
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
A
. B.
M
trùng
B
.
C.
A
CMB
là hình bình hành. D.
B
ABC BM
  
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 128
Câu 19: Cho
A
BC
,
D
là trung đim
A
B
,
E
là trung đim
BC
, đim
M
tha
M
ABCBM AB BA 
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
B
DCM
 
. B.
A
MED
 
.
C.
M
là trung đim
BC
. D.
EM BD
 
.
Câu 20: Cho t giác
A
BCD
, đim
M
tha
M
AMB AC MD CD
    
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
BC
.
C.
D
là trung đim
BM
. D.
M
là trung đim
D
C
.
DNG 5: CÁC BÀI TOÁN TÍNH ĐỘ DÀI CA VEC TƠ
Câu 1.
Cho hình vuông
A
BCD
có cnh bng
a
. Tính
A
DAB
 
.
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
. Tính
.
A
BAC
 
Câu 3. Cho hình vuông
A
BCD
cnh
2a
. Tính
A
BAD
 
.
Câu 4.
Cho tam giác
A
BC
đều có cnh
5AB
,
H
là trung đim ca
BC
. Tính
CA HC
 
.
Câu 5. Có hai lc
1
F

,
2
F

cùng tác động vào mt vt đứng ti đim
O
, biết hai lc
1
F

,
2
F

đều có cường độ

50 N
và chúng hp vi nhau mt góc
60
. Hi vt đó phi chu mt lc tng hp có cường độ
bng bao nhiêu?
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
. Tính
.
A
BAC
 
A.
3
A
BAC a
 
. B.
3
.
2
a
AB AC
 
C.
2
A
BAC a

. D.
23
A
BAC a
 
.
Câu 2: Cho hình vuông
A
BCD
có cnh bng
a
. Độ dài
A
DAB
 
bng
A.
2a
B.
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Câu 3: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, mnh đề nào sau đây đúng?
A.
A
CBC
 
. B.
A
Ca

. C.
A
BAC
 
. D.
A
Ba

.
Câu 4: Cho
A
B

khác
0
và cho đim
C
.Có bao nhiêu đim
D
tha
A
BCD

?
A. Vô s. B.
1
đim. C.
2
đim. D. Không có đim nào.
Câu 5: Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau đây:
A.
0

cùng hướng vi mi vectơ. B.
0

cùng phương vi mi vectơ.
C.
0AA

. D.
0AB

.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 129
Câu 6:
Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
I
;
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
B
ADA BADC
  
. B.
3
A
BACAD AG
   
.
C.
BA BC DA DC
 
. D.
0IA IB IC ID

.
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
đều có cnh
5AB
,
H
là trung đim ca
BC
. Tính
CA HC
 
.
A.
53
2
CA HC

. B.
5CA HC

. C.
57
4
CA HC

. D.
57
2
CA HC

.
Câu 8: Gi
O
là giao đim ca hai đường chéo hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
B
ACD

. B.
A
BCD

. C.
OA OC
 
. D.
A
OOC
 
.
Câu 9: Có hai lc
1
F

,
2
F

cùng tác động vào mt vt đứng ti đim
O
, biết hai lc
1
F

,
2
F

đều có cường độ

50 N
và chúng hp vi nhau mt góc
60
. Hi vt đó phi chu mt lc tng hp có cường độ
bng bao nhiêu?
A.
100 N
. B.

50 3 N
. C.

100 3 N
. D. Đáp án khác.
Câu 10: Cho t giác
A
BCD
A
BDC
 
A
BBC

. Khng định nào sau đây sai?
A.
A
DBC
 
. B.
A
BCD là hình thoi.
C.
CD BC
 
. D.
A
BCD
là hình thang cân.
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
A
Ba
. Tính
A
BAC
 
.
A.
2
A
BAC a

. B.
2
2
a
AB AC
 
. C.
2
A
BAC a

. D.
A
BAC a
 
.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
, có
A
H
đường trung tuyến. Tính
A
CAH
 
.
A.
3
2
a
. B.
2a
. C.
13
2
a
. D.
3a
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 130
Câu 13: Cho ba lc
1
FMA
 
,
2
FMB
 
,
3
FMC

cùng tác động vào mt vt ti đim
M
và vt đứng yên.
Cho biết cường độ ca
1
F

,
2
F

đều bng
25N
và góc
60AMB 
. Khi đó cường độ lc ca
3
F

A.
25 3 N
. B.
50 3 N
. C.
50 2 N
. D.
100 3 N
.
Câu 14: Cho tam giác
A
BC G là trng tâm,
I
là trung đim BC . Tìm khng định sai.
A.
IB IC IA IA
  
. B.
IB IC BC
 
. C.
2
A
BAC AI

. D.
3
A
BAC GA
 
.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD . Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
A
CBD
 
. B.
BC DA
 
. C.
A
DBC
 
. D.
A
BCD

.
Câu 16: Cho hình vuông
A
BCD cnh 2a. Tính
A
BAD
 
.
A.
42a
. B.
4a
. C.
22a
. D.
2a
.
Câu 17: Cho tam giác
A
BC
đều, cnh
2a
, trng tâm
G
. Độ dài vectơ
A
BGC
 
A.
23
3
a
. B.
2
3
a
. C.
43
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 18: Tam giác
A
BC tha mãn:
A
BAC ABAC
  
thì tam giác
A
BC
A. Tam giác vuông
A
. B. Tam giác vuông C .
C. Tam giác vuông
B
. D. Tam giác cân ti
C
.
Câu 19: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
2a
G
là trng tâm. Khi đó
A
BGC

A.
3
3
a
. B.
23
3
a
. C.
43
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 20: Cho hai lc
1
FMA
 
,
2
FMB

cùng tác động vào mt vt ti đim
M
cường độ hai lc
1
F

,
2
F

ln
lượt là

300 N
400 N
.
90AMB 
. Tìm cường độ ca lc tng hp tác động vào vt.
A.

0N
. B.

700 N
. C.

100 N
. D.

500 N
.
2
F

B
A
M
1
F

3
F

60
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 1
BÀI 8: TNG VÀ HIU HAI VECTƠ
1. TNG CA HAI VECTƠ
1.1. Định nghĩa: Cho hai vectơ
a
b
. Ly mt đim
A
tùy ý, v

AB a
,

B
Cb
. Vectơ

AC
được gi là tng ca hai vectơ
a
b
, kí hiu
ab
. Vy


A
Cab
.
1.2. Các quy tc:
+ Quy tc ba đim: Vi ba đim
A
,
B
,
C
, ta luôn có:

  
AB BC AC
.
+ Quy tc hình bình hành: T giác
A
BCD
là hình bình hành, ta có:


AB AD AC
.
1.3. Tính cht: Vi ba vectơ
a
,
b
,
c
tùy ý, ta có:
+ Tính cht giao hoán:



ab ba
.
+ Tính cht kết hp:



ab c a bc.
+ Tính cht ca vectơ - không:
00


aaa
.
2. HIU CA HAI VECTƠ
C
B
A
D
CHƯƠNG
I
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 2
1.1. Định nghĩa:
+ Vectơ đối ca vectơ
a
, kí hiu là
a
, là mt vectơ ngược hướng và có cùng độ dài vi vectơ
a
.
+ Vectơ
0
được coi là đối vectơ ca chính nó.
+ Cho hai vectơ
a
b
. Ta gi hiu ca hai vectơ
a
b
là vectơ


ab, kí hiu
ab
.
1.2. Quy tc v hiu vectơ:
Vi ba đim
O
,
A
,
B
tùy ý, ta luôn có:


OB OA AB
.
Chú ý:
+ Đim
I
là trung đim ca đon thng
AB
khi và ch khi
0

IA IB
.
+ Đim
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
khi và ch khi
0
  
GA GB GC
.
Câu 1. Cho hình bình hành
ABCD
vi
M
N
ln lượt là trung đim ca
BC
AD
. Tìm tng ca hai
vectơ:
a)

NC

MC
b)

AM

CD
Li gii
a) Vì

MC AN
nên ta có

      
NC MC NC AN AN NC AC
.
b) Vì
 
CD BA
nên ta có

    
AM CD AM BA BA AM BM
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
. Các đim
M
,
N
P
ln lượt là trung đim các cnh
AB
,
AC
BC
.
1) Tìm các hiu sau

AM AN
;

MN NC
 
MN PN
;
2) Phân tích vectơ

AM
theo hai vectơ

MN

MP
.
Li gii
1) Theo qui tc ba đim, thì

  
AM AN NM
.
MP
đường trung bình ca tam giác
ABC

MP
cùng hướng vi

NC
nên ta có
 
NC MP
.
Do vy:

  
MN NC MN MP PN
.

 
PN NP
nên

  
MN PN MN NP MP
.
2) Ta có

AM NP
nên có phân tích sau

   
AM NP MP MN
.
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
a
vi tâm là
O
. Tính:
VÍ D MINH HA.
II
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 3
a) Độ dài vectơ

OA CB
b) Tính
 
A
BDC
.
Li gii
a) Ta có

   
OA CB CO CB BO
.
Mt khác
22
11 2
22 2

a
BO BD a a
.
Nên
2
2


a
OA CB
.
b) Gi
A
đim đối xng vi
A
qua
B
.
Ta có


  
AB DC AB BA AA
nên
2


A
BDC AA a.
Câu 4. Cho bn đim bt k
A
,
B
,
C
D . Hãy chng minh đẳng thc:

   
A
BCD ADCB
.
Li gii
Cách 1:
S dng qui tc tng


       
A
BCDADDB CBBDADCBBDDB
0
   
A
DCB ADCB
.
Cách 2: S dng hiu hai vectơ.
.
A
BCD ADCB AB AD CBCD DB DB
      
Câu 5. Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
,
N
, P ln lượt là trung đim ca
BC
,
CA
, AB . Chng minh rng:
a)
0

BM CN AP
b)

     
OA OB OC OM ON OP
, vi
O
đim bt kì.
Li gii
a) Vì
P
N
,
M
N
đường trung bình ca tam giác
A
BC
nên
//PN BM
,
//
M
NBP
suy ra t giác
BMNP
là hình bình hành


B
MPN
.
N
là trung đim ca

 
AC CN NA
.
Do đó theo quy tc ba đim ta



BM CN AP PN NA AP
0

PA AP
.
b) Theo quy tc ba đim ta có
N
P
M
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 4

      
OA OB OC OP PA OM MB ON NC

  
OM ON OP PA MB NC

   
OM ON OP BM CN AP
Theo câu a)
0

BM CN AP
ta suy ra

     
OA OB OC OM ON OP
.
Câu 6. Cho tam giác
A
BC
. Xác định đim
M
tha điu kin
0MA MB MC
  
.
Li gii
Ta có
0MA MB MC
  
0MA CB
 
M
ABC
 
.
Suy ra
M
đỉnh th tư ca hình bình hành
A
CBM .
Câu 7. Gi
G
là trng tâm tam giác vuông
A
BC
, vi cnh huyn
12BC
. Tính độ dài ca vectơ
 
GB GC
.
Li gii
Gi
M
là trung đim
BC
Ta có
1
6
2
AM BC
;
2
4
3
AG AM
.
Mc khác
0
  
GA GB GC

  
GB GC AG
Suy ra
4
  
GB GC AG AG .
Câu 8. Cho t giác li
A
BCD
I ,
J
ln lượt là trung đim hai cnh
A
D ,
BC
G
là trung đim
I
J
. Gi
P đim đối xng ca
G
qua I ,
Q
đim đối xng ca
G
qua
J
. Chng minh các đẳng thc
vecto sau:
a)


GA GD GP
;

  
GB GC GQ
. b)
0

GA GB GC GD
.
Li gii
A
M
B
C
12
cm
G
M
B
A
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 5
a) Hai t giác
A
GDP
B
GCQ
có hai đường chéo giao nhau ti trung đim mi đường nên chúng
là các hình bình hành.
Theo quy tc hình bình hành ta có:

  
GA GD GP
(đpcm).


GB GC GQ
(đpcm).
b) Theo cách dng hình t đề bài ta thy
G
là trung đim
PQ
nên
0

GP GQ
.
Biến đổi biu thc vectơ đề cho và da vào kết qu câu a:
0
    
GA GB GC GD GA GD GB GC GP GQ
Câu 9. Cho hình ch nht
A
BCD
2AB , 1AD . Gi I là trung đim
CD
. Hãy tính:
a)


A
BADBC
. b)

 
A
CABAI
.
Li gii
a) Ta thc hin biến đổi:

       
A
BADBC ABBCAD ACAD.
Dng đim
E
sao cho:
 
CE AD
.
Suy ra
A
CED là hình bình hành.
Theo quy tc hình bình hành:

  
A
CAD AE AE.
Tam giác
A
BE
vuông cân ti
B
nên:
222AE AB
.
b)
Ta thc hin biến đổi:
1
2
 
       
CD
AC AB AI BC AI AD AI ID ID
.
Câu 10. Cho tam giác
A
BC
, đặt:


uABAC
;

 
vABAC
. Tìm điu kin ca tam giác
A
BC
để:
a)

uv
. b)

uv
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 6
Dng hình bình hành
A
BDC
, theo quy tc hình bình hành và nguyên tc tr vectơ, ta có:

  
uABACAD
.


vABACCB
.
a)

uv
A
DBC
. Hình bình hành
A
BDC
có hai đường chéo bng nhau khi và ch khi
A
BDC
là hình ch nht.
Vy
A
BC
vuông ti
A
thì

uv
.
b)

uv
A
DBC
. Hình bình hành
A
BDC
có hai đường chéo vuông góc khi và ch khi
A
BDC
là hình thoi.
Vy
A
BC
cân ti
A
thì

uv
.
4.6.
Cho bn đim bt k
A
,
B
, C ,
D
. Hãy chng minh rng
a) 0AB BC CD DA
   
. b)
A
CADBCBD
   
Li gii
a) Ta có

0AB BC CD DA AB BC CD DA AC CA
   
.
b) Ta có
A
CADDC
B
CBDDC


  
  
nên
A
CADBCBD
   
.
4.7. Cho hình bình hành
A
BCD
. Hãy tìm đim
M
để
BM AB AD
 
. Tìm mi quan h gia hai vec tơ
CD

CM

.
Li gii
Ta có thep quy tc hình bình hành
BM AB AD BM AC
    
nên
M
đỉnh th tư ca hình bình
hành
BACM
( như hình v).
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 7
4.8.
Cho tam giác đều
A
BC cnh
a
. Tính độ dài các vec tơ
,
A
BACABAC
   
.
Li gii
a) Tính độ dài vectơ
A
BAC
 
Ta có
A
BACCB

nên
A
BAC CB CBa

b)
Tính độ dài vectơ
A
BAC
 
Gi
H là trung đim ca
.BC AH BC
Suy ra
33
.
22
BC a
AH 
Dng
D
đim sao cho t giác
A
BDC
là hình thoi.
Ta li có
3
22. 3.
2
a
AB AC AD AD AH a
  
4.9. Hình 4.19 biu din hai lc
12
,
F
F

cùng tác động lên mt vt, cho
12
3, 2FNF N

. Tính độ ln ca
hp lc
12
F
F

.
Li gii
Gi
12
,AB F AC F

Ta có
12
F
FABACADF
  
Xét tam giác
A
BD
22 0
2 . .cos60
1
9 4 2.3.2. 7.
2
AD BA BD BA BD

Vy
7.FN

4.10.
Hai con tàu xut phát cùng lúc t b bên này để sang b bên kia ca dòng sông vi vn tc riêng
không đổi và có độ ln bng nhau. Hai tàu luôn được gi lái sao cho chúng to vi b cùng mt góc
nhn nhưng mt tàu hướng xung h lưu, mt tàu hướng lên thượng ngun ( hình v). Vn tc dòng
nước là đáng k, các yếu t bên ngoài khác không nh hưởng đến vn tc ca các tàu. Hi tàu nào
sang b bên kia trước?
H
D
B
A
C
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 8
Li gii
Gi tàu th nht là tàu hướng xung h lưu có vn tc thc tế
1 rn
vvv
 
tàu th hai là tàu hướng lên thượng ngun có vn tc thc tế
2 rn
vvv

Ta thy
12
vv

nên tàu th nht s sang b bên kia trước.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 9
DNG 1: CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TNG CÁC VECTƠ
Câu 1.
Cho hình bình hành
A
BCD
, xác định các vectơ
CB CD

,
A
CDA
 
.
Li gii
CB CD CA

AC DA DA AC DC
   
.
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
, xác định các vectơ
AB CA BC
 
,
AB AC
 
.
Li gii
0AB CA BC AB BC CA AC CA AA

Gi
D
đim sao cho
A
BCD
là hình bình hành. Khi đó
AB AC AD
  
.
Câu 3. Cho lc giác đều
A
BCDEF
tâm O, xác định các vectơ
AB OD

,
AB AE OD
  
.
Li gii
AB OD AB BC AC
    
AB AE OD AO OD AD
     
.
Câu 4. Cho n đim
123
,,,...,
n
A
AA A
, xác định vectơ
121322312
...
nn n n n n
A
AAA AA AAAA


    
.
Li gii
121322312
12 23 3 2 2 1 1
...
...
nn n n n n
nn nn nn
A
AAA AA AAAA
A
AAA AA AA AA




    
    
Do đó
1213223121
...
nn n n n n n
A
AAA AA AAAA AA


     
.
Câu 5. Cho tam giác
A
BC
. Bên ngoài ca tam giác v các hình bình hành
A
BIJ
,
B
CPQ
,
CARS
. Chng
minh rng
0RJ IQ PS

.
Li gii
R
JRAAJ

,
IQ IB BQ
  
,
P
SPCCS

.
H
THNG BÀI T
P.
III
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 10


0
R
JIQPS RAAJ IBBQ PCCS
R
ACS AJ IB BQ PC
SC CS BI IB CP PC
SS BB CC




    
   

  
Vy
0RJ IQ PS

.
Câu 1:
Cho ba vectơ
a
,
b
c
khác vectơ-không. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
ab ba


. B.
ab c a bc


.
C.
0aa

. D.
00a

.
Li gii
Chn D
0 aa

.
Câu 2: Cho hình bình hành
A
BCD
. Vectơ tng
CB CD
 
bng
A.
CA

. B.
B
D

. C.
A
C

. D. DB

.
Li gii
Chn A
CB CD CA
  
.
Câu 3: Cho ba đim phân bit
,,
A
BC
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
AB BC AC
  
. B.
AC CB AB
 
.
C.
CA BC BA

. D.
CB AC BA
  
.
Li gii
Chn D
CB AC AB
  
.
Câu 4: Cho bn đim phân bit
,,,
A
BCD
. Vectơ tng
AB CD BC DA
   
bng
A.
0
. B.
C

. C.
B
D

. D.
B
A

.
Li gii
Chn A
0AB CD BC DA AB BC CD DA AA
   
.
Câu 5: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,
A
BBCCA
. Vectơ tng
M
PNP
 
bng
A.
B
P

. B.
M
N

. C.
CP

. D. PA

.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 11
Li
gii
Chn A
M
PNPBMMP BP
 
.
Câu 6: Cho hình bình hành
A
BCD
và gi I là giao đim ca hai đường chéo. Trong các khng định sau,
khng định nào đúng?
A.
I
ADC IB

. B.
A
BADBD
  
. C.
I
ABC IB
  
. D.
A
BIABI

.
Li gii
Chn A
I
ADC IAAB IB
   
.
Câu 7: Cho hình bình hành
A
BCD
và gi I là giao đim ca hai đường chéo. Trong các khng định sau,
khng định nào
sai?
A.
I
ADC IB

. B.
D
ADCBI DI

.
C.
I
DABIC
 
. D.
AB AD CI IA
   
.
Li gii
Chn D
AB AD CI AC CI AI
     
.
Câu 8: Cho các đim phân bit
,,,,
M
NPQR
. Xác định vectơ tng
M
NPQRPNPQR
    
.
A.
M
P

. B.
M
N

. C.
M
Q

. D.
M
R

.
Li gii
Chn A
M
NPQRPNPQR MN NPPQQRRPMP 
       
.
Câu 9: Cho hình bình hành
A
BCD
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
AB BD BC
  
. B.
AB AD AC
  
. C.
AC CD CB
  
. D.
D
CDADB
 
.
Li gii
Chn C
A
CCD AD BC
   
.
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,
B
CCAAB
. Trong các khng định sau,
khng định nào
sai?
A. 0AB BC CA

. B. 0AP BM CN

.
C.
0MN NP PM
  
. D.
PB MC MP
 
.
Li gii
Chn D
PB MC PB BM PM

.
Câu 11: Cho lc giác đều
A
BCDEF
có tâm
O
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?.
A.
0OA OC OE
  
. B.
OA OC OB EB
  
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 12
C.
0AB CD EF
  
. D.
B
CEF AD
  
.
Li gii
Chn D
0BC EF
 
.
Câu 12: Cho hình vuông
A
BCD
, tâm O. Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A. BC AB CA
 
. B. OC AO CA
  
. C.
B
ADACA

. D.
D
CBCCA
  
.
Li gii
Chn A
B
ADACDDACA
   
.
Câu 13: Cho lc giác đều
A
BCDEF
có tâm
O
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?.
A. 0OA OB OC OD OE OF
     
. B. 0OA AB BO
  
.
C.
0OA FE

. D.
0OA ED FA

.
Li gii
Chn D
OA ED OA AB FA
 
.
Câu 14: Cho tam giác
A
BC
có trng tâm
G
. Gi
M
là trung đim
B
C
,
1
G
đim đối xng ca
G
qua
M
. Vectơ tng
11
GB GC
 
bng
A.
GA

. B.
BC

. C.
1
GA

. D.
1
GM

.
Li gii
Chn A
11 1
GB GC GG GA
 
.
Câu 15: Xét tam giác
A
BC
có trng tâm
G
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
tha mãn
0OA OB OC
 
.
Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
1)
0OG

;
2) Tam giác
A
BC
là tam giác vuông cân;
3) Tam giác
A
BC
là tam giác đều;
4)
Tam giác
A
BC
là tam giác cân.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
0OA OB OC OG OG OG O G

. Do đó tam giác
A
BC
là tam giác đều.
Câu 16: Xét tam giác
A
BC
có trng tâm
H
và tâm đường tròn ngoi tiếp
O
tha mãn
0HA HB HC
  
.
Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
1)
0HG

;
2) Tam giác
A
BC
là tam giác vuông cân;
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 13
3)
0OG

;
4)
Tam giác
A
BC
là tam giác cân.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
0HA HB HC HG HG HG H G
     
. Do đó tam giác
A
BC
là tam giác đều.
Câu 17: Xét tam giác
A
BC
ni tiếp có
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp,
H
là trc tâm. Gi
D
đim đối
xng ca
A
qua
O
. Hi trong các khng định sau, có bao nhiêu khng định đúng?
1)
HB HC HD
  
;
2)
D
ADBDC HA
   
;
3)
1
H
AHBHC HH
   
, vi
1
H đim đối xng ca
H
qua
O
;
4)
Nếu
0HA HB HC
  
thì tam giác
A
BC
là tam giác đều.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
1
H
BHC HD HAHBHC HH
      
.
Nếu
0HA HB HC
  
thì
1
0HH

, suy ra
HO
.
Câu 18: Cho
5
đim phân bit
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
NPQRNNPQRMP
 
. B.
M
NPQRNNPQRPR

.
C.
M
NPQRNNPQRMR
 
. D.
M
NPQRNNPQRMN
    
.
Li gii
Chn D
M
NPQRNNPQRMN
    
.
Câu 19: Cho hình bình hành
A
BCD
, tâm
O
. Vectơ tng
B
ADAAC
 
bng
A.
0
. B.
B
D

. C.
OC

. D.
OA

.
Li gii
Chn A
0BA DA AC CD DA AC CC
      
.
Câu 20: Cho
n
đim phân bit trên mt phng. Bn An kí hiu chúng là
12
, ,...,
n
A
AA
. Bn Bình kí hiu chúng
12
, ,...,
n
B
BB
(
1 n
A
B
). Vectơ tng
11 2 2
...
nn
A
BAB AB
  
bng
A.
0
. B.
1 n
A
A

. C.
1 n
BB

. D.
1 n
A
B

.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 14
Ly đim
O
bt kì. Khi đó
1122 12 12
... ... ...
nn n n
A B A B A B A O A O A O OB OB OB  
        
12 12
, ,..., , ,...,
nn
BB B AA A nên
12 12
... ...
nn
OB OB OB OA OA OA
   
Do đó
11 2 2 1 1 2 2
... ... 0
nn n n
A B A B A B A O OA A O OA A O OA
     
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 15
DNG 2: VECTƠ ĐỐI, HIU CA HAI VECTƠ
Câu 1.
Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,BC CA AB
. Chng minh rng:
a)
0AP AN AC BM+-+ =
   
b)
OA OB OC OM ON OP++ = ++
 
vi
O
đim bt kì.
Li gii
a) Vì t giác
APM N
là hình bình hành nên theo quy tc hình bình hành ta có
AP AN AM+=
  
,
kết hp vi quy tc tr
AP AN AC BM AM AC BM CM BM+-+ = -+ = +
        
0CM BM+=
 
do
M
là trung đim ca
BC
.
Vy
0AP AN AC BM+-+ =
   
.
b) Theo quy tc ba đim ta
()( )( )
()
()()
OA OB OC OP PA OM MB ON NC
OM ON OP P A MB NC
OM ON OP BM CN AP
++ = + + + + +
=+++++
=++-++
      
  
     
0BM CN AP++=
 
suy ra
OA OB OC OM ON OP++ = ++
 
.
Câu 2. Cho hai hình bình hành
ABCD
'''AB C D
có chung đỉnh A. Chng minh rng
'''0BB CC DD++ =
  
Li gii
Theo quy tc tr và quy tc hình bình hành ta có
()( )()
''' '' 'B B CC D D AB AB AC AC AD AD++ = - + - + -
        
(
)
(
)
'' 0AB AD AC AB AD AC=+-- + +=
     
.
Câu 3. Cho tam giác ABC. Các đim M, N, P ln lượt là trung đim ca AB, AC, BC.
BÀI TP T LUN.
1
N
M
P
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 16
a) Tìm
;;;AM AN MN NC MN PN BP CP
      
.
b) Phân tích
AM

theo hai vectơ
;MN MP
 
.
Li gii
a)
AM AN
 
=
NM

MN NC
 
=
MN MP
 
=
PN

(Vì
NC MP
 
)
MN PN
 
=
MN NP
 
=
MP

BP CP

=
BP PC

=
BC

b)
AM NP MP MN
   
.
Câu 4. Cho 5 đim A, B, C, D, E. Chng minh rng:
AC DE DC CE CB AB
    
Li gii
Ta có
;DC CD CE EC 
  
nên
VT =
AC DE DC CE CB
   
=
AC DE CD EC CB
    
=
AC CD DE EC CB AB
     
=VP đpcm.
Câu 5. Cho
n
đim phân bit trên mt phng. Bn An kí hiu chúng là
12
, ,...,
n
AA A
. Bn Bình kí hiu chúng là
12
, ,...,
n
BB B
(
1 n
AB
). Chng minh rng:
11 2 2
... 0
nn
AB AB A B
  
.
Li gii
Ly đim
O
bt kì. Khi đó

11 2 2 1 2 1 2
... ... ...
nn n n
A B A B A B OB OB OB OA OA OA
    

12 12
, ,..., , ,...,
nn
BB B AA A
nên
12 12
... ...
nn
OB OB OB OA OA OA
 
Do đó
11 2 2
... 0
nn
AB A B A B
  
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 17
Câu 1:
Cho
a
b
là các vectơ khác
0
vi
a
là vectơ đối ca
b . Khng định nào sau đây sai?
A. Hai vectơ
,ab
cùng phương. B. Hai vectơ
,ab
ngược hướng.
C. Hai vectơ
,ab
cùng độ dài. D. Hai vectơ
,ab
chung đim đầu.
Li gii
Chn D
Ta có
ab=-
. Do đó,
a
b
cùng phương, cùng độ dài và ngược hướng nhau.
Câu 2:
Gi
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
.OA OB CD-=
 
. B.
.OB OC OD OA-=-
 
.
C.
.AB AD DB-=
  
. D.
.BC BA DC DA-= -
  
.
Li gii
Chn B
Xét các đáp án:
Đáp án A. Ta có
OA OB BA CD-==
  
. Vy A đúng.
Đáp án B. Ta có
OB OC CB AD
OD OA AD
ì
ï
-==-
ï
ï
í
ï
-=
ï
ï
î
 
  
. Vy B sai.
Đáp án C. Ta có
.AB AD DB-=
  
Vy C đúng.
Đáp án D. Ta có
BC BA AC
DC DA AC
ì
ï
-=
ï
ï
í
ï
-=
ï
ï
î
 
 
. Vy D đúng
Câu 3: Gi
O
là tâm hình vuông
A
BCD
. Tính
OB OC
 
.
A.
BC

. B.

D
A . C.
-

OD OA
. D.

AB
.
Li gii
Chn B
OB OC CB DA
 
.
Câu 4:
Cho
O
là tâm hình bình hành
A
BCD
. Hi vectơ
A
ODO
 
bng vectơ nào?
A.
B
A

. B.
BC

. C.
DC

. D.
A
C

.
Li gii
Chn B
O
C
D
B
A
O
C
A
B
D
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 18
AO DO OD OA AD BC-=-==
     
.
Câu 5: Chn khng định sai:
A. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0

IA IB
.
B. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì 
  
A
IBI AB.
C. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0
 
AI IB
.
D. Nếu
I
là trung đim đon
A
B
thì
0

IA BI
.
Li gii
Chn A
0IA IB BA
 
.
Câu 6:
Cho 4 đim bt k
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây là đúng:
A.


OA CA CO
. B.
0
  
BC AC AB
.
C.


B
AOBOA
. D.


OA OB BA
.
Li gii
Chn B
0BC AC AB AB BC AC AC AC
      
.
Câu 7:
Cho các đim phân bit
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
AB CD BC DA
. B.

   
AC BD CB AD
.
C.

  
AC DB CB DA
. D.

 
AB AD DC BC
.
Li gii
Chn D
Ta có: ,
A
BADDBDCBC DCCBDB
      
.
Vy:
AB AD DC BC
 
.
Câu 8: Ch ra vectơ tng

    
M
NQPRNPNQR
trong các vectơ sau
A.

M
R . B.

M
Q
. C.

M
P . D.

M
N
.
Li gii
Chn D
M
NNPPQQRRN MN
     
.
Câu 9:
Cho hình bình hành
A
BCD
đim
M
tùy ý. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
M
AMB MC MD
. B.

   
M
AMD MCMB
.
C.

 
AM MB CM MD
. D.

   
M
AMC MBMD
.
Li gii
Chn D
Ta có:

   
M
AMC MBMD
0
0
MA MC MB MD
MA MB MC MD


   
   
0.BA DC
 
(đúng).
Câu 10:
Cho tam giác
A
BC
, ,
M
ND
ln lượt là trung đim ca
, ,
A
BACBC
. Khi đó, các vectơ đối ca
vectơ

DN
là:
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 19
A.
, ,
  
A
MMBND
. B.
, ,
  
M
AMBND
. C.
,
 
M
BAM
. D.
, ,

A
MBMND
.
Li gii
Chn A
.
Nhìn hình ta thy vectơ đối ca vectơ

D
N
là:
, ,
  
A
MMBND
.
Câu 11: Cho các đim phân bit
, ,
A
BC
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

  
AB BC AC
. B.


AB CB CA
.
C.


AB BC CA
. D.


AB CA CB
.
Li gii
Chn D
OA BO BA CD
 
.
Câu 12:
Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Khi đó
CB CA

bng
A.
OC OB
 
. B.
A
B

. C.
OC DO
 
. D.
CD

.
Li gii
Chn B


AB CB CA
(qui tc 3 đim).
Câu 13:
Cho bn đim
, , ,
A
BCD
phân bit. Khi đó vectơ


uADCDCBDB
là:
A.
0

u
. B.

uAD
. C.
uCD

. D.

uAC
.
Li gii
Chn D
u ADCDCBDB ADDCCBBD ACCD AD
          
.
Câu 14:
Cho bn đim
, , ,
A
BCD
phân bit. Khi đó vectơ

   
uADCDCBAB
bng:
A.

uAD
. B.
0

u
. C.

uCD
. D.

uAC
.
Li gii
Chn B
0uADCDCBABADABCBCDBDDB
       
.
Câu 15:
Cho 4 đim
, , ,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

 
A
BDC ACDB
. B.

 
A
BCD ADBC
.
C.

 
AB DC AD CB
. D.

  
AB CD DA CB
.
Li gii
Chn C
AB DC AD DB CD AD CB
      
.
Câu 16:
Cho Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0
   
AO BO CO DO
. B.
0
   
AO BO CO DO
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 20
C.
0
 
AO OB CO OD
. D.
0
   
OA OB CO DO
.
Li gii
Chn B
Ta có:
0AO BO CO DO AO CO BO DO 
       
.
Do
,
A
OCO
 
đối nhau,
,
B
ODO
 
đối nhau.
Câu 17:
Cho Cho lc giác đều ABCDEFO là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đây là đẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC EO
. B.

  
B
CEF AD
.
C.

  
OA OB EB OC
. D.
0
  
AB CD EF
.
Li gii
Chn D
Ta có:
20AB CD EF AB BO OA AO OA AO 
        
.
Câu 18: Cho hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
CBDCBCBA
. B.
B
ABC DC BC
   
.
C.
B
ABC DC AD
   
. D.
CADCBCBA
.
Li gii
Chn A
B
ABC DC CADC DCCA DACB
 
.
Câu 19:
Cho 4 đim
,,,
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
BCDADCB
 
 
. B.
A
BCDADBC
 
 
.
C.
A
BCDACBD
 
 
. D.
A
BCDDABC
 

.
Li gii
Chn A
A
BCDADCB ABADCBCD DB DB
     
  
.
Câu 20:
Cho ABC, v bên ngoài tam giác các hình bình hành ABEF, ACPQ, BCMN. Xét các mnh đề:
()I

  
NE FQ MP
()II

  
E
FQP MN

I
II

 
A
PBFCN AQEBMC
Mnh đề đúng là :
A. Ch
I
. B. Ch

I
II
. C.
I
()II
. D. Ch
()II
.
Li gii
Chn A

  
NE FQ MP .
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 21
DNG 3:CHNG MINH ĐẲNG THC VECTƠ
Câu 1.
Cho năm đim
,,,,ABC D E
. Chng minh rng
a)
AB CD EA CB ED++=+
 
b)
AC CD EC AE DB CB+- = -+
    
Li gii
a) Biến đổi vế trái ta có
()()
()( )
()
VT AC CB CD ED DA
CB ED AC CD DA
CB ED AD DA
=++++
=++ ++
=+++
 

  
CB ED VP=+=

.
b) Đẳng thc tương đương vi
(
)
(
)
0
0
AC AE CD CB EC DB
EC BD EC DB
-+--+=
+-+=
    
   
0BD DB+=

(đúng).
Câu 2. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
.
M
là mt đim bt kì trong mt phng. Chng minh rng
a)
0BA DA AC++ =

b)
0OA OB OC OD+++=
  
c)
MA MC MB MD+=+
   
.
Li gii
a) Ta có
BA DA AC AB AD AC++ =--+
  
()
AB AD AC=- + +
  
Theo quy tc hình bình hành ta có
AB AD AC+=
  
suy ra
0BA DA AC AC AC++ =-+ =
   
BÀI TP T LUN.
1
O
A
D
C
B
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 22
b) Vì ABCD là hình bình hành nên ta có:
0OA CO OA OC OA AO=+=+=
 
Tương t:
00OB OD OA OB OC OD+=+++=
 
.
c) Cách 1: Vì ABCD là hình bình hành nên
0AB DC BA DC BA AB=+=+=
  
MA MC MB BA MD DC
MB MD BA DC MB MD
+ =+++
=+++=+
     
     
Cách 2: Đẳng thc tương đương vi
MA MB MD MC BA CD-=- =
    
(đúng do
ABCD
là hình bình hành).
Câu 3. Cho tam giác
ABC
. Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,BC CA AB
. Chng minh rng:
0BM CN AP++=
  
.
Li gii
,PN MN
đường trung bình ca tam giác
A
BC
nên
// , //PN BM MN BP
suy ra t giác
BMNP
là hình bình hành
BM PN
 
N
là trung đim ca
A
CCNNA
 
Do đó theo quy tc ba đim ta
()
BM CN AP PN NA AP++= + +
     
0PA AP=+ =

.
Câu 4. Cho hai hình bình hành
ABCD
'''AB C D
có chung đỉnh
A
. Chng minh rng
'''0BB CC DD++ =
  
Li gii
Theo quy tc tr và quy tc hình bình hành ta có
()( )()
''' '' 'B B CC D D AB AB AC AC AD AD++ = - + - + -
        
()( )
'' 0AB AD AC AB AD A C=+-- + +=
   
.
N
M
P
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 23
Câu 5.
Cho hình bình hành
ABCD
. Dng
,, ,AM BA MN DA NP DC== =
   
PQ BC=

. Chng minh
rng:
0AQ =

.
Li gii
Theo quy tc ba đim ta
AQ AM MN NP PQ BA DA DC BC=+++=+++
     
Mt khác
,BA BC BD DA DC DB+= +=
  
suy ra
0AQ BD DB=+=
 
.
Câu 1:
Cho
5
đim pn bit
,,,,
M
NPQR
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
NPQRNNPQRMP
     
. B.
M
NPQRNNPQRPR

.
C.
M
NPQRNNPQRMR
     
. D.
M
NPQRNNPQRMN
    
.
Li gii
Chn D
Ta có
M
NPQRNNPQR
    
M
NNPPQQRRN MN
     
.
Câu 2: Cho hình bình hành
A
BCD
, đẳng thc véctơ nào sau đây đúng?
A.
CD CB CA
 
. B.
A
BAC AD
  
.
C.
BA BD BC

. D.
CD AD AC
  
.
Li gii
Chn A
Đẳng thc véctơ
CD CB CA
 
đúng theo quy tc cng hình bình hành.
Câu 3: Cho hình bình hành
A
BCD
có tâm
O
. Khng định nào sau đâyđúng:
A.
A
BAC DA

. B.
A
OACBO
  
.
C.
A
OBOCD
  
. D.
A
OBO BD
  
.
Li gii
Chn A
Ta có
A
BACCB

. Do
A
BCD
là hình bình hành nên
CB DA
 
nên
A
BAC DA

.
Câu 4: Cho 4 đim bt kì
A
,
B
,
C
,
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
OA OB BA

. B.
OA CA CO
 
.
C.
A
BACBC
  
. D.
A
BOBOA
 
.
O
D
A
B
C
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 24
Li gii
Chn B
OA OB BA OA OB BA BA BA
 
nên A sai
OA CA CO OA CA CO OA AC CO OC CO
     
nên B đúng.
Câu 5: Cho 3 đim phân bit
,,
A
BC
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
A
BBCCA
  
. B.
A
BCBAC

.
C.
A
BBCAC
  
. D.
A
BCABC

.
Li gii
Chn B
A
B ACCBCBAC

.
Câu 6: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Khi đó
OA BO
 
bng
A.
OC OB
 
. B.
A
B

. C.
OC DO
 
. D.
CD

.
Li gii
Chn D
OA BO BA CD
 
.
Câu 7: Cho 6 đim
,,,,,
A
BCDEF
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
0
A
BCDFABCEF DE
  

. B.
A
BCDFABCEF DE AF
    

.
C.
A
BCDFABCEF DE AE
  

. D.
A
BCDFABC EF DE AD
    

.
Li gii
Chn A
0
A
BCDFABCEF DE
A
BBCCDDEEFFA
AC CE EA



   

    
 
.
Câu 8: Cho hình bình hành ABCD, gi M, N ln lượt là trung đim ca đon BC và AD. Tính tng
NC MC
 
.
A.
.
A
C

. B.
.NM

. C.
.CA

. D.
.
M
N

.
Li gii
Chn A
.NC MC NC AN AN NC AC
      
Câu 9: Cho lc giác đều
A
BCDEF
O
là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đâyđẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC OE
. B.

  
B
CFE AD
.
C.

  
OA OB OC EB
. D.
0
  
AB CD FE
.
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 25
0AB CD FE AB BO FE AO OD AD
     
.
Câu 10: Cho 6 đim
,,,,,ABCDEF
. Tng véc tơ:

  
AB CD EF
bng
A.

  
AF CE DB
. B.


AE CB DF
.
C.

 
AD CF EB
. D.
AE BC DF
  
.
Li gii
Chn C

AB CD EF AD DB CF FD EB BF AD CF EB
           
.
Câu 11: Cho các đim phân bit
, , , , , ABC DEF
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.

     
AB CD EF AF ED BC
. B.

     
AB CD EF AF ED CB
.
C.

    
AE BF DC DF BE AC
. D.

     
AC BD EF AD BF EC
.
Li gii
Chn A
Ta có:

     
AB CD EF AF ED BC
0
0
0
AB AF CD BC EF ED
FB DF CD CB
DB CD CB



     
   
  
0CB CB

(vô lý).
Câu 12: Cho các đim phân bit
, , , ABCD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.

   
AC BD BC DA
. B.

   
AC BD CB DA
.
C.

   
AC BD CB AD
. D.

   
AC BD BC AD
.
Li gii
Chn D
AC BD AD DC BC CD AD BC
       
.
Câu 13: Cho hình bình hành
ABCD
vi
I
là giao đim ca hai đường chéo. Khng định nào sau đây là khng
định sai?
A.
0IA IC

. B.
AB AD AC
  
. C.
AB DC
 
. D.
AC BD
 
.
Li gii
Chn D
ABCD
là hình bình hành vi
I
là giao đim ca hai đường chéo nên
I
là trung đim ca
AC
BD
nên ta có:
0IA IC

;
AB AD AC
  
;
AB DC
 
Câu 14: Cho tam giác
.ABC
Khng định nào sau đây đúng?
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 26
A.
A
BACBC
  
. B.
CA BA CB

.
C.
A
ABB AB
 
. D.
A
BCACB

.
Li gii
Chn D
Ta có
A
BCA

CA AB

CB

B đúng.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
. Tìm khng định sai trong các khng định sau:
A.
A
BADAC
  
. B.
A
BADDB
  
.
C.
OA OB AD

. D.
OA OB CB
 
.
Li gii
Chn C
Gi
M
là trung đim
A
B
, ta có:
2OA OB OM DA

.
Câu 16: Cho lc giác đều ABCDEFO là tâm ca nó. Đẳng thc nào dưới đây là đẳng thc sai?
A.
0
  
OA OC OE
. B.

  
B
CFE AD
.
C.

  
OA OB OC EB
. D.
0
  
AB CD FE
.
Li gii
Chn D
0AB CD EF
  
.
Câu 17: Cho tam giác
A
BC
, trung tuyến
A
M
. Trên cnh
C
ly đim
E
F
sao cho
A
EEFFC
,
B
E
ct
A
M
ti
N
. Chn mnh đề đúng:
A.
0NA NM

. B.
0NA NB NC
  
.
C.
0NB NE
 
. D.
NE NF EF
  
.
Li gii
Chn A
Trong tam giác
B
CE
M
F
đường trung bình nên
// //
M
FBE MFNE
N
là trung đim ca
A
M
nên
0.NA NM

Câu 18: Cho tam giác
A
BC
. Gi
,,DEF
ln lượt là trung đim ca các cnh
,,
B
CCAAB
. H thc nào
đúng?
A.
AD BE CF AF CE BD
     
. B.
AD BE CF AB AC BC

.
C.
AD BE CF AE AB CD

. D.
AD BE CF BA BC AC

.
Li gii
F
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 27
Chn A
Ta có
AD BE CF AF FD BD DE CE EF

AF CE BD FD DE EF
AF CE BD FF


  
  
AF CE BD 0
  
AF CE BD
  
.
Câu 19: Cho hình lc giác đều
ABCDEF
, tâm
O
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
AF FE AB AD
 
. B.
FEAFBACDBCAB
C.
ABFAEFDECDBCAB 6
. D.
0 DCDEAFAB
.
Li gii
Chn A
AF FE AB AE AB AD
    
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
có trc tâm
H
,
D
đim đối xng vi
B
qua tâm
O
ca đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
. Khng định nào sau đâyđúng?
A.
HA CD
 
AD CH
 
. B.
HA CD
 
AD HC
 
.
C.
HA CD
 
HDAC
. D.
HA CD

AD HC
 
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 28
Ta có: Vì
D
đối xng vi
B
qua
O
nên
D
thuc đường tròn
O
//
A
DDH
(cùng vuông góc vi
A
B
)
//
A
HCD
(cùng vuông góc vi
B
C
)
Suy ra
A
DHC
là hình bình hành
Vy
HA CD

A
DCH
 
.
DNG 4: CÁC BÀI TOÁN XÁC ĐNNH ĐIM THA ĐẲNG THC VEC TƠ
Câu 1.
Cho
A
BC
, tìm
M
tha
M
AMBMC O
  
.
Li gii
M
AMBMC O
  
BA MC

CM BA

.
Suy ra
M
đim cui ca vec tơđim đầu là C sao cho
CM BA

.
Câu 2. Cho
A
BC
, tìm
M
tha
M
AMC AB MB
  
.
Li gii
M
AMC AB MB
   
M
AABMC MB
  
M
BMC MB
 
CM O

Suy ra
M
trùng
C
.
Câu 3.
A
BC
, tìm đim
M
tha
M
ABC BM AB BA 
  
.
Li gii
M
ABCBM AB BA 
   
M
AMC BAAB
  
M
AMC O
 
Suy ra
M
là trung đim
A
C
.
Câu 4.
A
BC , tìm đim
M
tha
M
CMBBM MACM CB
    
.
Li gii
M
CMBBM MACMCB
    
B
CBABM
 
B
CBM AB
  
CM BA

.
Suy ra
M
đim tha
A
BCM là hình bình hành.
Câu 5. Cho t giác
A
BCD
, tìm đim
M
tha
M
AMB AC MD CD
    
.
Li gii
M
AMB AC MD CD
    
BA AC MD CD
   
B
CMDCD
  
M
DDCCB

DM BD
 
.
Vy
M
đim đối xng vi
B
qua
D
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 29
Câu 1:
Cho đon thng
A
B
,
M
đim tha
M
ABAO
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
trùng
A
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
Li gii
Chn D
M
ABAO
 
AM AB O
 
A
là trung đim
M
B
.
Câu 2:
Cho 2 đim phân bit
A
,
B
. Tìm đim
I
tha
IA BI

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
I
là trung đim
A
B
. B.
I
thuc đường trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
I
. D. Có vô s đim
I
.
Li gii
Chn A
I
ABI

IA IB O

I
là trung đim
A
B
.
Câu 3:
Cho
A
BC ,
B
. Tìm đim
I
để
IA

CB

cùng phương. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
I
là trung đim
A
B
. B.
I
thuc đường trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
I
. D. Có vô s đim
I
.
Li gii
Chn D
IA

CB

cùng phương nên
A
I
//
CB
. Suy ra có vô s đim
I
.
Câu 4:
Cho 2 đim phân bit
A
,
B
. Tìm đim
M
tha
M
AMB O
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
thuc đường trung trc ca
A
B
.
C. Không có đim
M
. D. Có vô s đim
M
.
Li gii
Chn C
M
AMB O
 
BA O

(vô lý).
Câu 5:
Cho đon thng
A
B
,
M
đim tha
M
BMAO
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
trùng
A
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
Li gii
Chn A
M
BMAO
 
suy ra
M
là trung đim
A
B
.
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
,
M
đim tha
M
AMBMC O
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trng tâm
A
BC
.
C.
M
trùng
B
. D.
A
là trung đim
M
B
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 30
Li gii
Chn B
M
AMBMC O
  
nên
M
là trng tâm
A
BC
.
Câu 7:
Cho t giác
A
BCD
,
M
đim tha
AM DC AB BD
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Li gii
Chn D
AM DC AB BD DC AD AD DC AC
        
.
Câu 8: Cho
A
BCD
là hình bình hành,
M
đim tha
A
MABAD
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng
C
.
Li gii
Chn D
AM AB AD AC
   
.
Câu 9: Cho
A
BCD là hình bình hành tâm O ,
M
đim tha
AM OC
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
O
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng
C
.
Li gii
Chn A
AM OC
 
suy ra
AM AO
 
(
O
là trung đim
A
C
) nên
M
trùng
O
.
Câu 10: Cho
A
BCD là hình bình hành tâm O ,
M
đim tha
AM BC

. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
D
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng C .
Li gii
Chn A
AM BC AD

, suy ra
M
trùng
D
.
Câu 11: Cho
A
BCD
là hình bình hành tâm
O
,
M
đim tha
AM AB DC
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
O
. B.
M
trùng
A
. C.
M
trùng
B
. D.
M
trùng
C
.
Li gii
Chn B
AM DC AB O
  
.
Câu 12: Cho t giác
PQRN
O
là giao đim 2 đường chéo,
M
đim tha
M
NPQRNNPQRON
     
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng P . B.
M
trùng
Q
.
C.
M
trùng
O
. D.
M
trùng
R
.
Li gii
Chn C
ON MN PQ RN NP QR
     
NM NO
 
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 31
Câu 13:
Cho
A
BC
, tìm đim
M
tha
M
BMC CMCA
 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
B
C
.
C.
M
là trung đim
CA
. D.
M
là trng tâm
A
BC
.
Li gii
Chn D
M
BMC CMCA
 
M
BMC AM
 
M
AMBMC O
  
Suy ra
M
là trng tâm
A
BC
.
Câu 14: Cho DEF , tìm
M
tha
M
DMEMF O
  
. Mnh đềo sau đây đúng?
A.
M
FED
 
. B.
FM ED

. C.
EM DF
 
. D.
FM DE

.
Li gii
Chn B
M
DMEMF O
  
E
DMF O
 
FM ED
 
.
Suy ra
M
đim cui ca vec tơđim đầu là
F
sao cho
FM ED

.
Câu 15: Cho
DEF
,
M
đim tha
M
DMEMF O
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
EM ED EF
  
. B.
FD EM
 
. C.
M
DMF EM
  
. D.
FM DE

.
Li gii
Chn A
M
DMEMF O
  
E
DMF O
 
FM ED
 
.
Suy ra
DEFM là hình bình hành. Do đó
EM ED EF
  
.
Câu 16: Cho
A
BC
O
là trung đim
B
C
, tìm
M
tha
M
AMC AB MB
   
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
A
. B.
M
trùng
B
. C.
M
trùng
O
. D.
M
trùng
C
.
Li gii
Chn D
M
AMC AB MB
  
M
AABMC MB
  
M
BMC MB
 
CM O

Suy ra
M
trùng
C
.
Câu 17: Cho
A
BC
, tìm đim
M
tha
M
ABCBM AB BA 
  
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
B
C
.
C.
M
là trung đim
CA
. D.
M
là trng tâm
A
BC
.
Li gii
Chn C
M
ABCBM AB BA 
  
M
AMC BAAB
  
M
AMC O
 
Suy ra
M
là trung đim
C
.
Câu 18: Cho
A
BC
, đim
M
tha
M
CMBBM MACMCB
   
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
trùng
A
. B.
M
trùng
B
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 32
C.
A
CMB
là hình bình hành. D.
B
ABC BM
  
.
Li gii
Chn D
M
CMBBM MACMCB
   
BC BA BM
 
BC BM AB
 
CM BA

Suy ra
M
đim tha
A
BCM
là hình bình hành. Nên
BA BC BM
  
.
Câu 19: Cho
A
BC
, D là trung đim
A
B ,
E
là trung đim
B
C
, đim
M
tha
M
ABCBM AB BA 
  
.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. BD CM
 
. B.
A
MED

.
C.
M
là trung đim
B
C
. D.
E
MBD

.
Li gii
Chn D
M
ABCBM AB BA 
  
M
AMC BAAB
  
M
AMC O
 
Suy ra
M
là trung đim
C
. Suy ra
B
EMD
là hình bình hành nên
E
MBD

.
Câu 20: Cho t giác
A
BCD
, đim
M
tha
M
AMB AC MD CD
    
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là trung đim
A
B
. B.
M
là trung đim
B
C
.
C. D là trung đim
B
M . D.
M
là trung đim
D
C
.
Li gii
Chn D
M
AMB AC MD CD
    
BA AC MD CD
   
BC MD CD
  
M
DDCCB
  
DM BD
 
.
DNG 5: CÁC BÀI TOÁN TÍNH ĐỘ DÀI CA VEC TƠ
Câu 1.
Cho hình vuông
A
BCD
có cnh bng
a
. Tính
AD AB
 
.
Li gii
Theo quy tc đường chéo hình bình hành, ta có
AD AB
 
AC

A
C
2AB 2a
.
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
. Tính
.AB AC

Li gii
Gi
M
đim sao cho
A
BMC
là hình bình hành. Ta có
A
BAC
nên
A
BMC
là hình thoi. Gi O
là tâm hình thoi
A
BMC
.
23AB AC AM AM AO a
  
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 33
Câu 3. Cho hình vuông
ABCD
cnh
2a
. Tính
AB AD

.
Li gii
Ta có
AB AD AC
  
22AC a
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
đều có cnh
5AB
,
H
là trung đim ca
BC
. Tính
CA HC

.
Li gii
Gi
M
đim sao cho
CHMA
là hình bình hành.
Ta có:
2CA HC CA CH CM CM CE
    
(
E
là tâm cúa hình bình hành
CHMA
).
Ta li có:
53
2
AH
(
ABC
đều,
AH
đường cao).
Trong tam giác
HEC
vuông ti
H
, có:
2
22 2
53 57
2.5
44
EC CH HE





57
2
2
CA HC CE

.
Câu 5. Có hai lc
1
F

,
2
F

cùng tác động vào mt vt đứng ti đim
O
, biết hai lc
1
F

,
2
F

đều có cường độ

50 N
và chúng hp vi nhau mt góc
60
. Hi vt đó phi chu mt lc tng hp có cường độ
bng bao nhiêu?
Li gii
Gi s
1
FOA

,
2
FOB

.
D
C
A
B
A
B C
H
E
2
F

1
F

O
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 34
Theo quy tc hình bình hành, suy ra
12
FF OC

, như hình v.
Ta có
60AOB 
,
50OA OB
, nên tam giác
OAB
đều, suy ra
50 3OC
.
Vy

12
50 3 NFF OC
 
.
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
. Tính
.AB AC

A.
3AB AC a
 
. B.
3
.
2
a
AB AC

C.
2AB AC a

. D.
23AB AC a

.
Li gii
Chn A
Gi
M
đim sao cho
A
BMC
là hình bình hành. Ta có
A
BAC
nên
A
BMC
là hình thoi. Gi O
là tâm hình thoi
A
BMC
.
23AB AC AM AM AO a
  
.
Câu 2: Cho hình vuông
A
BCD
có cnh bng
a
. Độ dài
AD AB
 
bng
A.
2a
B.
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Li gii
Chn D
Theo quy tc đường chéo hình bình hành, ta có
AD AB
 
AC

A
C
2AB 2a
.
Câu 3: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, mnh đề nào sau đây đúng?
A.
AC BC
 
. B.
A
Ca

. C.
A
BAC

. D.
AB a

.
Li gii
Chn D
AB AB

a
.
Câu 4: Cho
A
B

khác
0
và cho đim
C
.Có bao nhiêu đim
D
tha
AB CD
 
?
A. Vô s. B.
1
đim. C.
2
đim. D. Không có đim nào.
Li gii
Chn A
Ta có
AB CD
 
A
BCD
.
Suy ra tp hp các đim
D
đường tròn tâm
C
bán kính
A
B
.
Câu 5: Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau đây:
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 35
A.
0

cùng hướng vi mi vectơ. B.
0

cùng phương vi mi vectơ.
C.
0AA

. D.
0AB

.
Li gii
Chn D
Mnh đề
0AB

là mnh đề sai, vì khi
A
B
thì
0AB

.
Câu 6: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
I
;
G
là trngm tam giác
B
CD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
BA DA BA DC
 
. B.
3
A
BACAD AG
   
.
C.
B
ABC DADC
   
. D.
0IA IB IC ID

.
Li gii
Chn A
Ta có
BA DA BA DC
 
DA DC
 
(vôlý) A sai.
G
là trng tâm tam giác
B
CD
;
A
là mt đim nm ngoài tam giác
B
CD
đẳng thc đáp án B
đúng.
Ta có
B
ABC BD
  
D
ADC DB
  
. Mà
D
BBD
 
đáp án C đúng.
Ta có
IA

I
C

đối nhau, có độ dài bng nhau
0IA IC

; tương t
0IB ID
 
đáp án D
đúng.
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
đều có cnh
5AB
,
H
là trung đim ca
B
C
. Tính
CA HC

.
A.
53
2
CA HC


. B.
5CA HC
 
. C.
57
4
CA HC


. D.
57
2
CA HC


.
Li gii
Chn D
Gi
M
đim sao cho
CHMA
là hình bình hành.
Ta có:
2CA HC CA CH CM CM CE
  
(
E
là tâm cúa hình bình hành
CHMA
).
Ta li có:
53
2
AH
(
A
BC
đều,
A
H
đường cao).
M
G
I
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 36
Trong tam giác
HEC
vuông ti
H
, có:
2
22 2
53 57
2.5
44
EC CH HE





57
2
2
CA HC CE

.
Câu 8: Gi
O
là giao đim ca hai đường chéo hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
BA CD
 
. B.
AB CD
 
. C.
OA OC

. D.
AO OC
 
.
Li gii
Chn C
Ta có
O
là trung đim ca
AC
nên
OA OC
 
.
Câu 9: Có hai lc
1
F

,
2
F

cùng tác động vào mt vt đứng ti đim
O
, biết hai lc
1
F

,
2
F

đều có cường độ

50 N
và chúng hp vi nhau mt góc
60
. Hi vt đó phi chu mt lc tng hp có cường độ
bng bao nhiêu?
A.

100 N
. B.

50 3 N . C.

100 3 N . D. Đáp án khác.
Li gii
Chn B
Gi s
1
FOA

,
2
FOB

.
Theo quy tc hình bình hành, suy ra
12
FF OC

 
, như hình v.
Ta có
60AOB 
,
50OA OB
, nên tam giác
OAB
đều, suy ra
50 3OC
.
Vy

12
50 3 NFF OC
 
.
Câu 10: Cho t giác
ABCD
AB DC
 
AB BC
 
. Khng định nào sau đây sai?
A.
AD BC
 
. B.
ABCD
là hình thoi.
C.
CD BC
 
. D.
ABCD
là hình thang cân.
Li gii
A
B C
H
E
2
F

1
F

O
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 37
Chn D
T giác
A
BCD
AB DC
 
A
BCD
là hình bình hành

1 , nên
A
DBC
 
.
AB BC
 
2 .
T

1
2 ta có
A
BCD
là hình thoi nên
CD BC
 
.
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
A
Ba
. Tính
AB AC
 
.
A.
2AB AC a
 
. B.
2
2
a
AB AC

. C.
2AB AC a
 
. D.
AB AC a
 
.
Li gii
Chn A
Gi
D
đim tha
A
BDC
là hình bình hành. Tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
suy ra
A
BDC
hình vuông.
AB AC AD
  
2
A
M
2BC a
.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
, có
A
H
đường trung tuyến. Tính
AC AH
 
.
A.
3
2
a
. B.
2a
. C.
13
2
a
. D.
3a
.
Li gii
Chn C
Dng
CM AH

A
HMC
là hình bình hành
A
CAH AM
  
AC AH AM
 
.
Gi
K
đối xng vi
A
qua
B
C
A
KM
vuông ti
K
.
23
A
KAHa
;
2
a
KM CH
.
22
A
MAKKM

2
2
3
2
a
a




13
2
a
.
Câu 13: Cho ba lc
1
FMA

,
2
FMB
 
,
3
FMC
 
cùng tác động vào mt vt ti đim
M
và vt đứng yên.
Cho biết cường độ ca
1
F

,
2
F

đều bng
25
N
và góc
60AMB 
. Khi đó cường độ lc ca
3
F

K
H
C
A
B
M
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 38
A.
25 3 N
. B.
50 3 N
. C.
50 2 N
. D.
100 3 N
.
Li gii
Chn A
Vt đứng yên nên ba lc đã cho cân bng. Ta được

312
FFF

.
Dng hình bình hành
AMBN
. Ta có
12
F F MA MB MN


.
Suy ra
3
23
25 3
2
MA
FMNMN
 
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung đim
BC
. Tìm khng định sai.
A.
IB IC IA IA
  
. B.
IB IC BC
 
. C.
2AB AC AI
 
. D.
3AB AC GA
 
.
Li gii
Chn B
0IB IC IA IA IA IA
  
(Do
I
là trung đim
BC
) nên khng định A đúng.
2AB AC AD AD AI
  
(Gi
D
đim tha
ABDC
là hình bình hành,
I
là trung đim
BC
)
nên khng định C đúng.
2
F

B
A
M
1
F

3
F

C N
2
F

B
A
M
1
F

3
F

60
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 39
23AB AC AI GA

(Do
G
là trng tâm tam giác
A
BC
) nên khng định D đúng.
00IB IC
 
(Do
I
là trung đim
B
C
) nên khng định B sai.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
AC BD
 
. B.
B
CDA
 
. C.
AD BC
 
. D.
AB CD
 
.
Li gii
Chn A
Ta có
AC BD
 
đẳng thc sai vì độ dài hai đường chéo ca hình bình hành không bng nhau.
Câu 16: Cho hình vuông
A
BCD
cnh
2a
. Tính
AB AD

.
A.
42a
. B.
4a
. C.
22a
. D.
2a
.
Li gii
Chn C
Ta có
22AB AD AC AC a

.
Câu 17: Cho tam giác
A
BC
đều, cnh
2a
, trng tâm
G
. Độ dài vectơ
A
BGC
 
A.
23
3
a
. B.
2
3
a
. C.
43
3
a
. D.
3
3
a
.
Li gii
Chn C
Ta có :
A
BGC
 
GB GA GC

GB GA GC
 
GB GB

0GA GB GC

.
Khi đó
22343
22..
32 3
aa
AB GC GE GB

(
E
đối xng vi
G
qua
M
).
D
C
B
A
D
C
A
B
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 40
Câu 18: Tam giác
A
BC
tha mãn:
AB AC AB AC
  
thì tam giác
A
BC
A. Tam giác vuông
A
. B. Tam giác vuông
C
.
C. Tam giác vuông
B
. D. Tam giác cân ti
C
.
Li gii
Chn A
Gi
E
là trung đim
B
C
,
M
đim tha
A
BCM
là hình bình hành. Ta có
1
2
A
BAC ABAC AM CB AE BC
    
. Trung tuyến k t
A
bng mt na cnh
B
C
nên tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
Câu 19: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
2a
G
là trng tâm. Khi đó
AB GC

A.
3
3
a
. B.
23
3
a
. C.
43
3
a
. D.
2
3
a
.
Li gii
Chn C
Gi
M
là trung đim
B
C
, dng đim
N
sao cho
B
NAG
 
.
Ta có :

22 3 4 3
22.2..
32 3
aa
AB GC GB GA GC GB GA GC GB GB
      
(
E
đối xng vi
B
qua
G
).
Câu 20: Cho hai lc
1
FMA

,
2
FMB

cùng tác động vào mt vt ti đim
M
cường độ hai lc
1
F

,
2
F

ln
lượt là
300 N

400 N
.
90AMB 
. Tìm cường độ ca lc tng hp tác động vào vt.
A.
0N
. B.

700 N
. C.
100 N
. D.
500 N
.
Li gii
Chn D
A
B
C
N
M
G
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 41
Cường độ lc tng hp ca
2
1
F
FF
 
M
AMB
 
2
M
IAB

(
I
là trung đim ca
A
B
). Ta
22
500AB MA MB
suy ra

500
F
N

.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 131
BÀI 3: TÍCH A VECTƠ VI MT S
1. ĐNNH NGHĨA:
Cho s
0k
và mt vectơ
0
a
. Tích ca vectơ
a
vi s
k
là mt vectơ, kí hiu
ka
, cùng
hướng vi
a
nếu
0k
, ngược hướng vi
a
nếu
0k
và có độ dài bng
ka
.
Quy ước:
0. 0
a
.
2.TÍNH CHT:
Vi hai vectơ
a
,
b
bt k, vi mi s thc
h
k
, ta có:
1)




ka b ka kb
; 2)



hka haka
;
3)


hka hka
; 4)
1

aa
,

1

aa
.
3. TRUNG ĐIM CA ĐON THNG VÀ TRNG TÂM CA TAM GIÁC:
a) Nếu
I
là trung đim ca đon thng
AB
thì vi mi đim
M
ta có
2
  
MA MB MI
.
b) Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
thì vi mi đim
M
ta có
3
  
MA MB MC MG
.
4. ĐIU KIN ĐỂ HAI VECTƠNG PHƯƠNG:
Điu kin cn và đủ để hai vectơ
a
b
(
0
b
) cùng phương là có mt s thc
k
để
akb
.
Nhn xét: Ba đim phân bit
A
,
B
,
C
thng hàng khi và ch khi có s
k
khác
0
để
 
AB k AC
.
5. PHÂN TÍCH MT VECTƠ THEO HAI VECTƠ
KHÔNG CÙNG PHƯƠNG:
Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Khi
đó mi vectơ
x
đều phân tích được mt cách
duy nht theo hai vectơ
a
b
, nghĩa là có duy
nht cp s
,hk
sao cho


xhakb
.
Câu 1. Cho đon thng
AB
M
là mt đim nm tn đon
AB
sao cho
1
5
AM AB
. Tìm
k
trong các
đẳng thc sau:
a)

AM k AB
b)
 
MA kMB
c)
 
MA k AB
Li gii
A
BM
CHƯƠNG
I
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
VÍ D MINH HA.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 132
a)
 
AM k AB



AM
k
AB
A
M
A
B
1
5
, mà

A
M
cùng hướng

A
B
1
5
k
.
b)
 
M
AkMB



M
A
k
M
B
M
A
M
B
1
4
, mà

M
A
ngược hướng

M
B
1
4
k
.
c)
 
M
AkAB



M
A
k
AB
M
A
A
B
1
5
, mà

M
A
ngược hướng

A
B
1
5
k
.
Câu 2. Cho

aAB
đim
O
. Xác định hai đim
M
N
sao cho:
3

OM a
;
4

ON a
.
Li gii
V
d
đi qua
O
và song song vi giá ca
a
(nếu
O
thuc giá ca
a
thì
d
là giá ca
a
).
Trên
d
ly đim
M
sao cho
3
OM a
,

OM
a
cùng hướng. Khi đó
3

OM a
.
Trên
d ly đim N sao cho
4
ON a
,

ON
a ngược hướng nên
4

ON a
.
Câu 3. Cho
A
BC có trng tâm G . Cho các đim
D
,
E
,
F
ln lượt là trung đim ca các cnh BC ,
CA
,
A
B
I
là giao đim ca
A
D
EF
. Đặt

uAE
,

vAF
. Hãy phân tích các vectơ

A
I
,

AG
,

D
E
,

D
C
theo hai vectơ
u
,
v
.
Li gii
D thy t giác
A
EDF
là hình bình hành dn đến
I
là trung đim ca
A
D
.
Do đó

11
22

   
A
IAD AEAF
11
22


uv
.
222
333

 

A
GADuv
;
0. 1
  

DE FA AF u v
;

   

DC FE AE AF u v
.
Câu 4. Cho tam giác
A
BC
. Đim
M
nm tn cnh
BC
sao cho
2
M
BMC
. Hãy phân tích vectơ

A
M
theo hai vectơ

uAB
,

vAC
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 133
T gi thiết
2MB MC
ta d dàng chng minh được
2
3
BM BC

.
Do đó
2
3
 
    
AM AB BM AB BC

  
BC AC AB

212
333

   

AM AB AC AB u v
.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
. Gi
I
là trung đim
AM
K
đim thuc
AC
sao
cho
1
3
AK AC
. Chng minh ba đim
B
,
I
,
K
thng hàng.
Li gii
Ta có
I
là trung đim ca
AM
2BI BA BM
  
.
Mt khác
M
là trung đim ca
BC
nên
1
2
BM BC

.
Do đó
1
2
2
BI BA BC
  
42
  
BI BA BC

1
.

11
33
  
   
BK BA AK BA AC BA BC BA
21
33

 
BA BC
.
32
 
BK BA BC

2
.
T

1

2
4
34
3

   
BK BI BK BI
.
Suy ra 3 đim
B
,
I
,
K
thng hàng.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
. Hai đim
M
,
N
được xác định bi h thc:
0
 
BC MA
30

AB NA AC
. Chng minh
//MN AC
.
Li gii
Ta có
30
    
BC MA AB NA AC 30
 
AC MN AC 2

MN AC

1
.
Mt khác,
0
 
BC MA 
 
BC AM
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 134
Do ba đim
A
,
B
,
C
không thng hàng nên bn đim
A
,
B
,
C
,
M
là bn đỉnh ca hình
bình hành
BCMA
ba đim
A
,
M
,
C
không thng hàng

2
.
T

1

2
suy ra
//MN AC
.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca
BC
,
CA
,
AB
. Chng minh rng
0

AM BN CP
.
Li gii
Ta có

111
222

    
A
MBNCP ABAC BABC CACB

111
0
222


AB BA AC CA BC CB
.
Câu 8. Cho t giác
ABCD
,
O
là giao đim ca hai đường chéo
AC
BD
. Gi
G
,
G
theo th t
trng tâm ca tam giác
OAB
OCD
. Chng minh rng
3

  
AC BD GG
.
Li gii
G
là trng tâm ca tam giác
OCD
nên ta có:

1
3

   
GG GO GC GD

1
.
G
là trng tâm ca tam giác
OAB
nên ta có:
0
  
GO GA GB


  
GO GA GB

2
.
T

1

2

1
3

  
GG GC GA GD GB

1
3

 
AC BD
3

  
AC BD GG
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 135
Câu 9. Cho tam giác
A
BC
vi H ,
O
,
G
ln lượt là trc tâm, tâm đường tròn ngoi tiếp và trng tâm
ca tam giác. Chng minh
3
 
OH OG
.
Li gii
Gi
D đim đối xng ca
A
qua
O
, ta có
//
B
HDC
(cùng vuông góc vi
C
)

1
.
//CH BD
(cùng vuông góc vi AB )
2
.
T

1
2
suy ra t giác
BHCD
là hình bình hành ba đim H ,
M
, D thng hàng.
2
 
AH OM
.
Ta có
2 
    
OH OA AH OA OM 
  
OA OB OC
.
Do
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
nên
3

OA OB OC OG
.
Suy ra
3
 
OH OG
.
4.11. Cho hình bình hành
A
BCD
. Gi
M
là trung đim ca cnh
B
C
. Hãy biu th
A
M

theo hai vectơ
A
B

A
D

.
4.12. Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
M
N
tương ng là trung đim ca các cnh
,
A
BCD
. Chng minh rng
2BC AD MN AC BD 
  
.
4.13. Cho hai đim phân bit
A
B
.
a) Hãy xác định đim
K
sao cho
20KA KB
 
.
b) Chng minh rng vi mi đim
O
, ta có
12
33
OK OA OB
 
.
4.14. Cho tam giác
A
BC
.
a) Hãy xác định đim
M
để
20MA MB MC
  
.
b) Chng minh rng vi mi đim
O
, ta có
24OA OB OC OM
  
.
4.15. Cht đim
A
chu tác động ca ba lc
123
, , FF F

như Hình 4.30 và trng thái cân bng (tc là
123
0FF F

). Tính độ ln ca các lc
23
, FF

, biết
1
F

độ ln là 20 N.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 136
Hình 4.30
DNG 1: XÁC ĐNN H VECTƠ
Câu 1: Cho hai đim phân bit
,
A
B
. Xác định đim
M
biết
23 0MA MB
 
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
.
a) Tìm đim
K
sao cho
2
K
AKBCB
 
b) Tìm đim
M
sao cho
20MA MB MC
  
Câu 3: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
. Tính
a)
A
BACBC
  
b)
A
BAC
 
Câu 4: Cho
A
BC
vuông ti
B
0
30A
,
A
Ba
. Gi I là trung đim ca
C
. Hãy tính:
a)
B
ABC
 
b)
A
BAC

ka
H THNG BÀI TP.
III
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 137
Câu 1: Khng định nào sai?
A.
1.aa

B.
ka
a
cùng hướng khi
0k
C.
ka
a
cùng hướng khi
0k
D. Hai vectơ
a
0b

cùng phương khi có mt s
k
để
akb

Câu 2: Trên đường thng
M
N
ly đim
P
sao cho
3
M
NMP
 
. Đim
P
được xác định đúng trong
hình v nào sau đây:
A. Hình 3 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 2
Câu 3: Cho ba đim phân bit
,,
A
BC
. Nếu
3
A
BAC

thì đẳng thc nào dưới đây đúng?
A.
4BC AC
 
B.
2BC AC
 
C.
2BC AC
 
D.
4BC AC
 
Câu 4: Cho tam giác
ABC . Gi
I
là trung đim ca BC .Khng định nào sau đây đúng
A.
BI IC=

B.
32BI IC=

C.
2BI IC=
 
D.
2BI IC=
 
Câu 5: Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
N
ln lượt là trung đim ca
A
B
C
. Trong các mnh
đề sau, tìm mnh đề sai?
A.
2
A
BAM
 
B.
2
A
CCN
 
C.
2BC NM
 
D.
1
2
CN AC
 
Câu 6: Cho
0a

đim
O
. Gi
,
M
N
ln lượt là hai đim tha mãn
3OM a

4ON a

. Khi
đó:
A.
7
M
Na

B.
5
M
Na

C.
7
M
Na

D.
5
M
Na

Câu 7: Tìm giá tr ca
m sao cho amb

, biết rng
,ab

ngược hướng và
5, 15ab

A.
3m
B.
1
3
m 
C.
1
3
m
D.
3m 
Câu 8: Cho tam giác
A
BC
đều có cnh bng
2a
. Độ dài ca
A
BAC
 
bng:
A.
2a
B.
3a
C.
23a
D.
3
2
a
Câu 9: Cho tam giác
A
BC
. Gi I là trung đim ca
A
B . Tìm đim
M
tha mãn h thc
20MA MB MC
  
.
A.
M
là trung đim ca
BC
B.
M
là trung đim ca
I
C
C.
M
là trung đim ca IA
D.
M
đim trên cnh
IC
sao cho
2IM MC
Câu 10: Cho hình bình hành
A
BCD
, đim
M
thõa mãn
4
A
MABADAC
  
. Khi đó đim
M
là:
A. Trung đim ca
C
B. Đim
C
C. Trung đim ca
A
B D. Trung đim ca
A
D
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 138
Câu 11: Cho hình thoi
A
BCD
tâm
O
, cnh
2a
. Góc
0
60BAD
. Tính độ dài vectơ
A
BAD

.
A.
23
A
BAD a

B.
3
A
BAD a

C.
3
A
BAD a

D.
33
A
BAD a

Câu 12: Cho tam giác
A
BC
đim
O
tha mãn: 2OA OB OC OA OB
 
. Khng định nào sau
đây là
đúng?
A. Tam giác
A
BC
đều B. Tam giác
A
BC
cân ti
C
C. Tam giác
A
BC
vuông ti
C
D. Tam giác
A
BC
cân ti
B
Câu 13: Cho tam giác
OAB
vuông cân t
O
vi
OA OB a
. Độ dài ca véc tơ
21 5
42
uOAOB
 
là:
A.
140
4
a
B.
321
4
a
C.
520
4
a
D.
541
4
a
Câu 14: Cho ngũ giác
A
BCDE . Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim các cnh
,,,
A
BBCCDDE
.
Gi
I
J
ln lượt là trung đim các đon
M
P
NQ
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
I
JAE
 
B.
1
3
I
JAE

C.
1
4
I
JAE
 
D.
1
5
I
JAE
 
Câu 15: Cho đon thng
A
B
. Gi
M
là mt đim trên
A
B
sao cho
1
4
A
MAB
. Khng định nào sau
đây
sai?
A.
1
3
 
M
AMB
. B.
1
4

A
MAB
. C.
3
4

BM BA
. D.
3
 
M
BMA
.
Câu 16: Cho đon thng
A
B
M
là mt đim trên đon
A
B sao cho
1
5
M
AAB
. Trong các khng
định sau, khng định nào
sai ?
A.
1
5
A
MAB
 
B.
1
4
M
AMB
 
C.
4
M
BMA
 
D.
4
5
M
BAB
 
Câu 17: Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
N
là trung đim AM . Đường thng
BN
ct
C
ti P . Khi đó
A
CxCP
 
thì giá tr ca
x
là:
A.
4
3
B.
2
3
C.
3
2
D.
5
3
DNG 2: HAI VECTƠNG PHƯƠNG, BA ĐIM THNG HÀNG
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
có trung tuyến
A
M . Gi I là trung đim
A
M K là trung đim
C
sao
1
3
A
KAC
. Chng minh ba đim
, ,
B
IK
thng hàng.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
. Hai đim
,
M
N
được xác định bi h thc:
0BC MA
 
,
30AB NA AC
 
. Chng minh
//
M
NAC
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 139
Câu 1: Cho ba đim
,,
A
BC
phân bit. Điu kin cn và đủ để ba đim thng hàng là:
A.
A
BAC B. 0: .kABkAC
 
C.
A
CABBC
 
D.
3,
M
AMB MC
  
đim
M
Câu 2: Cho
A
BC
. Đặt
,aBCbAC
 
. Các cp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
2,2aba b


B.
2,2abab


C.
5,102ab a b


D.
,abab


Câu 3: Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
3

ab
1
6
2


ab
B.
1
2


ab
2

ab
C.
1
2

ab
1
2


ab
D.
1
2

ab
2

ab
Câu 4: Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương?
A.
23

uab
1
3
2


vab
B.
3
3
5


uab
3
2
5


vab
C.
2
3
3


uab
29

vab
D.
3
2
2


uab
11
34


vab
Câu 5: Biết rng hai vec tơ a
b
không cùng phương nhưng hai vec tơ 32ab

(1)4
x
ab

cùng phương. Khi đó giá tr ca
x
là:
A. 7 B. 7 C. 5 D. 6
Câu 6: Biết rng hai vec tơ
a
b
không cùng phương nhưng hai vec tơ
23

ab
1

ax b
cùng phương. Khi đó giá tr ca
x
là:
A.
1
2
B.
3
2
C.
1
2
D.
3
2
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
. Hai đim
,
M
N
được xác định bi các h thc
0BC MA
 
,
30AB NA AC

. Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A.
M
NAC
B.
//
M
NAC
C.
M
nm trên đường thng
A
C
D. Hai đường thng
M
N
C
trùng nhau
DNG 3: BIU THN MT VECTƠ THEO HAI VECTƠ KHÔNG CÙNG PHƯƠNG
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
là mt đim trên cnh
BC
sao cho
2
M
BMC
. Chng minh
rng:
12
33
A
MABAC

.
Câu 2: Cho
A
BC
có trng tâm
G
. Cho các đim
, , DEF
ln lượt là trung đim ca các cnh
, ,
B
CCAAB
I
là giao đim ca
A
D
E
F
. Đặt
,uAEvAF
 
. Hãy phân tích các
vectơ
A
I

,
AG

, DE

,
D
C

theo hai vectơ
u
v
.
Câu 3: Cho
K
B
M
là hai trung tuyến ca tam giác
A
BC
, trng tâm
G
. Hãy phân tích các vectơ
A
B

,
B
C

,
CA

theo hai vectơ
uAK

,
vBM

BÀI TP TRC NGHIM.
2
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 140
Câu 1: Trên đường thng cha cnh BC ca tam giác
A
BC ly mt đim
M
sao cho
3
M
BMC
 
. Khi đó đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
13
22
A
MABAC

B.
2
A
MABAC
  
C.
A
MABAC

D.
1
()
2
A
MABAC

Câu 2: Cho tam giác
A
BC
biết
8, 9, 11AB AC BC
. Gi
M
là trung đim
BC
N
đim trên đon
A
C
sao cho
(0 9)AN x x
. H thc nào sau đây đúng?
A.
11
29 2
x
M
NACAB




  
B.
11
92 2
x
M
NCABA





C.
11
92 2
x
M
NACAB




  
D.
11
92 2
x
M
NACAB




  
Câu 3: Cho tam giác
A
BC . Gi G là trng tâm và
H
đim đối xng vi
B
qua G . Trong các
khng định sau, khng định nào
đúng?
A.
21
33
A
HACAB
  
B.
11
33
A
HACAB
  
C.
21
33
A
HACAB
  
D.
21
33
A
HABAC
 
Câu 4: Cho tam giác
A
BC
có trng tâm
G
. Gi các đim
,,
D
EF
ln lượt là trung đim ca
các cnh
,BC CA
A
B . Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A.
11
22
A
GAEAF
 
B.
11
33
A
GAEAF
 
C.
33
22
A
GAEAF
 
D.
22
33
A
GAEAF
 
Câu 5: Cho tam giác
A
BC
. Gi
D
đim sao cho
2
3
 
BD BC
I
là trung đim ca cnh
A
D
,
M
đim tha mãn
2
.
5

A
MAC
Vectơ

B
I
được phân tích theo hai vectơ

B
A

B
C
. Hãy
chn khng định
đúng trong các khng định sau?
A.
11
23

  
BI BA BC
. B.
11
22

  
BI BA BC
.
C.
13
24

  
BI BA BC
. D.
11
46

 
BI BA BC
.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
là trung đim ca
A
B
,
N
đim thuc
A
C
sao cho
2CN NA
 
.
K
là trung đim ca
M
N . Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
11
.
46

  
A
KABAC
B.
11
.
23

  
A
KABAC
C.
11
.
43

  
A
KABAC
D.
12
.
23

 
A
KABAC
Câu 7: Cho t giác
A
BCD
,
O
là giao đim ca hai đường chéo
A
C
B
D
. Gi
G
theo th t
trng tâm ca tam giác
OAB
OCD
. Khi đó
GG

bng:
A.
1
2
 
A
CBD
. B.
2
3
 
A
CBD
. C.
3
 
A
CBD. D.
1
3
 
A
CBD
.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 141
Câu 8: Cho tam giác
A
BC vi phân giác trong
D
. Biết 5AB , 6BC , 7CA . Khi đó
A
D

bng:
A.
57
12 12
 
A
BAC
. B.
75
12 12

A
BAC
. C.
75
12 12
 
A
BAC
. D.
57
12 12

A
BAC
.
Câu 9: Cho tam giác
A
BC . Gi
M
là trung đim ca
A
B
N mt đim trên cnh
A
C sao cho
2NC NA
. Gi
K
là trung đim ca
M
N
. Khi đó:
A.
11
64

 
A
KABAC
B.
11
46

 
A
KABAC
C.
11
46

 
A
KABAC
D.
11
64

 
A
KABAC
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
,
N
đim xác định bi
1
2
 
CN BC
,
G
là trng tâm tam giác
A
BC
. H
thc tính
theo ,
A
CAGAN
  
là:
A.
21
32

  
A
CAGAN
B.
41
32

  
A
CAGAN
C.
31
42

  
A
CAGAN
D.
31
42

  
A
CAGAN
Câu 11: Cho
D
B
E
là hai phân giác trong ca tam giác
A
BC
. Biết
4
A
B
,
5BC
6CA
.
Khi đó
DE

bng:
A.
53
95
CA CB

. B.
35
59
CA CB

. C.
93
55
CA CB

. D.
39
55
CA CB

.
DNG 4: ĐẲNG THC VECTƠ CHA TÍCH CA VECTƠ VI MT S
Câu 1:
Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
I
J
ln lượt là trung đim ca
C
B
D . Chng minh rng:
2
A
BCD IJ
  
.
Câu 2: Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
E
F
ln lượt là trung đim ca
A
B
CD
.
a) Chng minh rng:
2
A
CBD ADBC EF
    
b) Gi
G
là trung đim ca
E
F . Chng minh rng
0GA GB GC GD
   
Câu 3: Cho hình bình hành
A
BCD
. Chng minh rng:
23
A
BACADAC
   
Câu 4: Chng minh rng nếu
G
G
ln lượt là trng tâm tam giác
A
BC
A
BC

thì
3GG AA BB CC


   
.
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 142
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC và mt đim
M
tùy ý. Hãy chn h thc đúng:
A.
23 2 
    
M
AMB MC AC BC
B.
232
    
M
AMB MC AC BC
C.
232
  
M
AMB MC CACB
D.
232
  
M
AMB MC CBCA
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
vi
, , HOG
ln lượt là trc tâm, tâm đường tròn ngoi tiếp, trng tâm
ca tam giác. H thc đúng là:
A.
3
2
 
OH OG
B.
3
 
OH OG
C.
1
2
 
OG GH
D.
23
 
GO OH
Câu 3: Ba trung tuyến
, ,
A
MBNCP
ca tam giác
A
BC
đồng quy ti
G
. Hi vectơ

  
AM BN CP
bng vectơ nào?
A.
3
2

  
GA GB CG
B.

3 

M
GNGGP C.
1
2

  
A
BBCAC
D.
0
Câu 4: Cho hình ch nht
A
BCD
,
I
K
ln lượt là trung đim ca
,
B
CCD
. H thc nào sau đây
đúng?
A.
2 
  
AI AK AC
B. 
   
A
IAK ABAD
C.

  
A
IAK IK
D.
3
2

  
A
IAK AC
Câu 5: Cho tam giác đều
A
BC tâm O . Đim
M
đim bt k trong tam giác. Hình chiếu ca
M
xung ba cnh ca tam giác ln lượt là
, , DEF
. H thc gia các vectơ
, , ,
   
M
DME MF MO
là:
A.
1
2

   
M
DMEMF MO
B.
2
3

   
M
DMEMF MO
C.
3
4

   
M
DMEMF MO
D.
3
2

   
M
DMEMF MO
Câu 6: Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
M
N
là trung đim
A
B
DC
. Ly các đim
, PQ
ln lượt thuc
các đưng thng
D
BC
sao cho
2PA PD

, 2QB QC

. Khng định nào sau đây
đúng?
A.

1
2
M
NADBC
  
. B.
M
NMPMQ
  
.
C.

1
2
M
NADBC
  
. D.

1
4
M
NMDMCNBNA
  
.
Câu 7: Cho I trung đim ca đon thng
A
B . Vi đim
M
bt k, ta luôn có:
A.
M
AMB MI
  
B.
2
M
AMB MI
  
C.
3
M
AMB MI
  
D.
1
2
M
AMB MI
  
Câu 8: Cho
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
. Vi mi đim
M
, ta luôn có:
A.
M
AMBMC MG
   
B.
2
M
AMBMC MG
  
C.
3
M
AMBMC MG
   
D.
4
M
AMBMC MG
  
Câu 9: Cho
A
BC
G
là trng tâm, I là trung đim
BC
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2GA GI

B.
1
3
I
GIA
 
C.
2GB GC GI
  
D.
GB GC GA

BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 143
Câu 10: Cho hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2
A
CBD BC
  
B.
A
CBC AB
  
C.
2
A
CBD CD
  
D.
A
CADCD
  
Câu 11: Cho
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề đúng?
A.
2
3
A
BAC AG
  
B. 3BA BC BG
  
C. CA CB CG
 
D. 0AB AC BC

Câu 12: Cho hình vuông
A
BCD
có tâm là
O
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề sai?
A. 2
A
BAD AO
  
B.
1
2
A
DDO CA
  
C.
1
2
OA OB CB

D. 4
A
CDB AB
  
Câu 13: Cho t giác
A
BCD . Gi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
A
B
CD . Khi đó
A
CBD
 
bng:
A.
M
N

B.
2
M
N

C.
3
M
N

D.
2
M
N

Câu 14: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
đim
M
bt kì. Khng định nào sau đây đúng?
A.
M
AMBMCMD MO
  
B. 2
M
AMBMCMD MO
   
C.
3
M
AMBMCMD MO
  
D.
4
M
AMBMCMD MO
   
Câu 15: Cho tam giác
A
BC
ni tiếp trong đường tròn tâm
O
. Gi H là trc tâm ca tam giác. Trong
các khng định sau, khng định nào đúng?
A. 4OH OG
 
B. 3OH OG
 
C. 2OH OG
 
D. 3OH OG
 
Câu 16: Cho t giác
A
BCD
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BD , I đim trên
GC
sao cho
3
I
CIG
. Vi mi đim
M
ta luôn có
M
AMBMCMD
  
bng:
A.
2
M
I

B.
3
M
I

C.
4
M
I

D.
5
M
I

Câu 17: Cho tam giác đều
A
BC
có tâm
O
. Gi I là mt đim tùy ý bên trong tam giác
A
BC
. H
,,
I
DIEIF
tương ng vuông góc vi
,,BC CA AB
. Gi s
a
I
DIEIF IO
b

   
(vi
a
b
là phân
s ti gin). Khi đó
ab
bng:
A. 5 B.
4
C. 6 D. 7
Câu 18: Cho tam giác
A
BC
, có bao nhiêu đim
M
tho mãn:
1MA MB MC
  
A. 0 B. 1 C. 2 D. vô s
Câu 19: Cho tam giác
A
BC
và mt đim
M
tùy ý. Chng minh rng vectơ
2vMAMB MC
  
. Hãy xác định v trí ca đim
D
sao cho
CD v

.
A.
D
đim th tư ca hình bình hành
A
BCD
B.
D
đim th tư ca hình bình hành
A
CBD
C. D là trng tâm ca tam giác
A
BC
D. D là trc tâm ca tam giác
A
BC
Câu 20: Cho tam giác
A
BC
đường thng
d
. Gi
O
đim tha mãn h thc
20OA OB OC

.
Tìm đim
M
trên đường thng
d
sao cho vectơ
2vMAMB MC
  
độ dài nh nht.
A.
Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
O
trên
d
B. Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
d
C. Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
B
trên
d
D. Đim
M
là giao đim ca
A
B
d
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 144
Câu 21: Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
là trung đim ca
A
B
N
thuc cnh
C
sao cho
2NC NA
. Hãy xác định đim
K
tha mãn:
3212 0AB AC AK
  
đim
D
tha mãn:
3412 0AB AC KD
  
.
A. K là trung đim ca
M
N
D là trung đim ca
BC
B.
K
là trung đim ca BC
D
là trung đim ca
M
N
C.
K
là trung đim ca
M
N
D
là trung đim ca
A
B
D.
K
là trung đim ca
M
N
D
là trung đim ca
C
Câu 22: Cho hình bình hành ABCD, đim M tha
4 

A
MABACAD
. Khi đó đim M là:
A. trung đim AC B. đim C C. trung đim AB D. trung đim AD
Câu 23: Cho hình ch nht
A
BCD
. Tp hp các đim
M
tha mãn 
  
M
AMB MCMD là:
A. Đường tròn đường kính
A
B
. B. Đường tròn đường kính BC .
C. Đường trung trc ca cnh
A
D
. D. Đường trung trc ca cnh
A
B
.
Câu 24: Cho hình bình hành
A
BCD
. Tp hp các đim
M
tha mãn 
   
M
AMC MBMD là:
A. Mt đường thng. B. Mt đưng tròn.
C. Toàn b mt phng
A
BCD
. D. Tp rng.
Câu 25: Cho tam giác ABC và đim M tha 23
    
M
AMBMC MBMC. Tp hp M là:
A. Mt đường tròn B. Mt đường thng C. Mt đon thng D. Na đường thng
Câu 26: Cho tam giác ABC. Có bao nhiêu đim M tha 3
  
MA MB MC
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s
Câu 27: Cho tam giác ABC và đim M tha 32
    
M
AMBMCMBMA. Tp hp M là:
A. Mt đon thng B. Mt đường tròn C. Na đường tròn D. Mt đường thng
Câu 28: Cho năm đim
,,,,
A
BCDE
. Khng định nào đúng?
A.
2
     
A
CCDEC AEDBCB
B.
3 
   
A
CCDEC AEDBCB
C.
4



  
A
EDBCB
AC CD EC
D.

     
A
CCDEC AEDBCB
Câu 29:
Cho tam giác
A
BC
G
là trng tâm. Gi
H
là chân đường cao h t
A
sao cho
1
3
 
BH HC
. Đim
M
di động nm trên
BC
sao cho

BM xBC
. Tìm
x
sao cho độ dài ca
vectơ
 
M
AGC
đạt giá tr nh nht.
A.
4
.
5
B.
5
.
6
C.
6
.
5
D.
5
.
4
Câu 30: Cho đon thng
A
B
độ dài bng
.a
Mt đim
M
di động sao cho
M
AMB MAMB
   
. Gi
H
là hình chiếu ca
M
lên
A
B
. Tính độ dài ln nht ca
M
H
?
A.
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
2.a
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 1
BÀI 3: TÍCH CA VECTƠ VI MT S
1. ĐNNH NGHĨA:
Cho s
0k
và mt vectơ
0
a
. Tích ca vectơ
a
vi s
k
là mt vectơ, kí hiu
ka
, cùng
hướng vi
a
nếu
0k
, ngược hướng vi
a
nếu
0k
và có độ dài bng
ka
.
Quy ước:
0. 0
a
.
2.TÍNH CHT:
Vi hai vectơ
a
,
b
bt k, vi mi s thc
h
k
, ta có:
1)




ka b ka kb
; 2)



hka haka
;
3)


hka hka
; 4)
1

aa
,

1

aa
.
3. TRUNG ĐIM CA ĐON THNG VÀ TRNG TÂM CA TAM GIÁC:
a) Nếu
I
là trung đim ca đon thng
AB
thì vi mi đim
M
ta có
2
  
MA MB MI
.
b) Nếu
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
thì vi mi đim
M
ta có
3
  
MA MB MC MG
.
4. ĐIU KIN ĐỂ HAI VECTƠNG PHƯƠNG:
Điu kin cn và đủ để hai vectơ
a
b
(
0
b
) cùng phương là có mt s thc
k
để
akb
.
Nhn xét: Ba đim phân bit
A
,
B
,
C
thng hàng khi và ch khi có s
k
khác
0
để
 
AB k AC
.
5. PHÂN TÍCH MT VECTƠ THEO HAI VECTƠ
KHÔNG CÙNG PHƯƠNG:
Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Khi
đó mi vectơ
x
đều phân tích được mt cách
duy nht theo hai vectơ
a
b
, nghĩa là có duy
nht cp s
,hk
sao cho


xhakb
.
CHƯƠNG
I
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 2
Câu 1. Cho đon thng
A
B
M
là mt đim nm trên đon
A
B
sao cho
1
5
A
MAB
. Tìm k trong các
đẳng thc sau:
a)
 
AM k AB
b)
 
M
AkMB
c)
 
M
AkAB
Li gii
a)
 
AM k AB



AM
k
AB
A
M
A
B
1
5
, mà

A
M
cùng hướng

A
B
1
5
k
.
b)
 
M
AkMB



M
A
k
M
B
M
A
M
B
1
4
, mà

M
A
ngược hướng

M
B
1
4
k
.
c)
 
M
AkAB



M
A
k
AB
M
A
A
B
1
5
, mà

M
A
ngược hướng

A
B
1
5
k
.
Câu 2. Cho

aAB
đim
O
. Xác định hai đim
M
N
sao cho:
3

OM a
;
4

ON a
.
Li gii
V
d
đi qua
O
và song song vi giá ca
a
(nếu
O
thuc giá ca
a
thì
d
là giá ca
a
).
Trên
d
ly đim
M
sao cho
3
OM a
,

OM
a
cùng hướng. Khi đó
3

OM a
.
Trên
d
ly đim
N
sao cho
4
ON a
,

ON
a
ngược hướng nên
4

ON a
.
Câu 3. Cho
A
BC
có trng tâm
G
. Cho các đim
D
,
E
,
F
ln lượt là trung đim ca các cnh
BC
,
CA
,
A
B
I
là giao đim ca
A
D
EF
. Đặt

uAE
,

vAF
. Hãy phân tích các vectơ

A
I
,

AG
,

D
E
,

D
C
theo hai vectơ
u
,
v
.
Li gii
A
BM
VÍ D MINH HA.
II
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 3
D thy t giác
A
EDF
là hình bình hành dn đến
I
là trung đim ca
A
D
.
Do đó

11
22

   
A
IAD AEAF
11
22


uv
.
222
333

 

A
GADuv
;
0. 1
  

DE FA AF u v
;

   

D
CFEAEAFuv
.
Câu 4. Cho tam giác
A
BC . Đim
M
nm tn cnh BC sao cho 2
M
BMC. Hãy phân tích vectơ

A
M
theo hai vectơ

uAB
,

vAC
.
Li gii
T gi thiết
2
M
BMC
ta d dàng chng minh được
2
3
BM BC

.
Do đó
2
3
 
  
A
MABBMAB BC

  
BC AC AB
212
333

   

A
MAB ACAB u v
.
Câu 5. Cho tam giác
A
BC
có trung tuyến
A
M
. Gi
I
là trung đim
A
M
K
đim thuc
A
C
sao
cho
1
3
A
KAC
. Chng minh ba đim
B
,
I
, K thng hàng.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 4
Ta có
I
là trung đim ca
AM
2BI BA BM
  
.
Mt khác
M
là trung đim ca
BC
nên
1
2
BM BC

.
Do đó
1
2
2
BI BA BC
  
42
  
BI BA BC

1
.

11
33
  
   
BK BA AK BA AC BA BC BA
21
33

 
BA BC
.
32
 
BK BA BC

2
.
T

1

2
4
34
3

   
BK BI BK BI
.
Suy ra 3 đim
B
,
I
,
K
thng hàng.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
. Hai đim
M
,
N
được xác định bi h thc:
0
 
BC MA
30

AB NA AC
. Chng minh
//MN AC
.
Li gii
Ta có
30
    
BC MA AB NA AC 30
 
AC MN AC 2

MN AC

1
.
Mt khác,
0
 
BC MA 
 
BC AM
.
Do ba đim
A
,
B
,
C
không thng hàng nên bn đim
A
,
B
,
C
,
M
là bn đỉnh ca hình
bình hành
BCMA
ba đim
A
,
M
,
C
không thng hàng

2
.
T

1

2
suy ra
//MN AC
.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca
BC
,
CA
,
AB
. Chng minh rng
0

AM BN CP
.
Li gii
Ta có
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 5

111
222

    
AM BN CP AB AC BA BC CA CB

111
0
222


AB BA AC CA BC CB
.
Câu 8. Cho t giác
ABCD
,
O
là giao đim ca hai đường chéo
AC
BD
. Gi
G
,
G
theo th t
trng tâm ca tam giác
OAB
OCD
. Chng minh rng
3

  
AC BD GG
.
Li gii
G
là trng tâm ca tam giác
OCD
nên ta có:

1
3

   
GG GO GC GD

1
.
G
là trng tâm ca tam giác
OAB
nên ta có:
0
  
GO GA GB


  
GO GA GB

2
.
T

1

2

1
3

  
GG GC GA GD GB

1
3

 
AC BD
3

  
AC BD GG
Câu 9. Cho tam giác
ABC
vi
H
,
O
,
G
ln lượt là trc tâm, tâm đường tròn ngoi tiếp và trng tâm
ca tam giác. Chng minh
3
 
OH OG
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 6
Gi
D đim đối xng ca
A
qua
O
, ta có
//
B
HDC
(cùng vuông góc vi
C
)

1
.
//CH BD
(cùng vuông góc vi
AB
)
2
.
T

1
2
suy ra t giác
BHCD
là hình bình hành ba đim
H
,
M
,
D
thng hàng.
2
 
AH OM
.
Ta có
2 
    
OH OA AH OA OM 
  
OA OB OC
.
Do
G là trng tâm ca tam giác
A
BC nên
3

OA OB OC OG
.
Suy ra
3
 
OH OG
.
4.11. Cho hình bình hành
A
BCD
. Gi
M
là trung đim ca cnh
B
C
. Hãy biu th
A
M

theo hai vectơ
A
B

A
D

.
Li gii
 
111131
222244
A
MABACAB ABADABAD  
   
4.12. Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
M
N
tương ng là trung đim ca các cnh
,
A
BCD
. Chng minh rng
2BC AD MN AC BD 
  
.
Li gii
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 7

22002BC AD BM MN NC AM MN ND MN BM AM NC ND MN
M

       
0
B
CAD BAACABBD BAAB ACBD ACBD ACBD 
          
4.13. Cho hai đim phân bit
A
B
.
a) Hãy xác định đim
K
sao cho
20KA KB
 
.
b) Chng minh rng vi mi đim
O
, ta có
12
33
OK OA OB
 
.
Li gii
a)

2
20 2 03 2
3
K
AKB KA KAAB KA AB AK AB
  
b) Ta có:
20 2
K
AKB KA KB
  
121 2 12 1 2
2
33 3 3 33 3 3
OA OB OK KA OK KB OK KA KB OK KB KB OK 
          
4.14. Cho tam giác
A
BC
.
a) Hãy xác định đim
M
để
20MA MB MC
  
.
b) Chng minh rng vi mi đim
O
, ta có
24OA OB OC OM
  
.
Li gii
a)


20
220
42
1
2
4
MA MB MC
MA MA AB MA AC
MA AB AC
AM AB AC




  
  
  
 
b)
2224OA OB OC OM MA OM MB OM MC OM
  
4.15. Cht đim
A
chu tác động ca ba lc
123
, , FF F

như Hình 4.30 và trng thái cân bng (tc là
123
0FF F

). Tính độ ln ca các lc
23
, FF

, biết
1
F

độ ln là 20 N.
N
M
D
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 8
Hình 4.30
Li gii
12 4
FF F

123 4 3 3 4
0FF F F F F F
 
Ta có:
1
21 4
20 3 40 3
.tan30 ;
3cos303
F
FF F


;
Vy
23
20 3 40 3
N, N
33
FF

.
DNG 1: XÁC ĐNN H VECTƠ
ka
H THNG BÀI TP.
III
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 9
Câu 1:
Cho hai đim phân bit
,
A
B
. Xác định đim
M
biết 23 0MA MB
 
Li gii
Ta có:
23 023( )0 30 3
M
AMB MA MAAB MAAB AM AB
       
,
A
MAB
 
cùng hướng và
3
A
MAB
.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
.
a) Tìm đim
K sao cho
2
K
AKBCB

b) Tìm đim
M
sao cho
20MA MB MC
  
Li gii
a) Ta có:
22 0KA KB CB KA KB KB KC KA KB KC  
  
K
là trng tâm ca tam giác
A
BC .
b) Gi
I là trung đim ca
A
B . Ta có:
20220 0MA MB MC MI MC MI MC
    
M
là trung đim ca
IC
.
Câu 3: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
. Tính
a)
A
BACBC
  
b)
A
BAC
 
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 10
a)
() 2222
A
BACBC ABBC AC ACAC AC AC AC a 
         
.
b) Gi
H
là trung đim ca BC . Ta có:
2
22 2
22 22 2 3
2
a
A
BAC AH AH AH AB BH a a




   
Câu 4: Cho
A
BC
vuông ti
B
0
30A
,
A
Ba
. Gi I là trung đim ca
C
. Hãy tính:
a)
B
ABC
 
b)
A
BAC

Li gii
Ta có:
0
3
tan tan30
3
a
BC AB A a
,
0
23
cos cos30 3
A
Ba a
AC
A

a)
23
22 22.
23
AC a
BA BC BI BI BI AC

.
b)
2
22 2
339
22 22 2
63
aa
AB AC AM AM AM AB BM a





  
.
Câu 1:
Khng định nào sai?
A.
1.aa

B.
ka
a
cùng hướng khi
0k
C.
ka
a
cùng hướng khi
0k
D. Hai vectơ
a
0b

cùng phương khi có mt s
k
để
akb

Li gii
Chn C
(Da vào định nghĩa tích ca mt s vi mt vectơ)
Câu 2:
Trên đường thng
M
N
ly đim P sao cho
3
M
NMP
 
. Đim P được xác định đúng trong
hình v nào sau đây:
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 11
A. Hình 3 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 2
Li gii
Chn A
3MN MP MN
  
ngược hướng vi
MP

3MN MP
 
.
Câu 3: Cho ba đim phân bit
,,ABC
. Nếu
3AB AC

thì đẳng thc nào dưới đây đúng?
A.
4BC AC
 
B.
2BC AC
 
C.
2BC AC
 
D.
4BC AC
 
Li gii
Chn D
Câu 4: Cho tam giác
ABC
. Gi
I
là trung đim ca
BC
.Khng định nào sau đây đúng
A.
BI IC=

B.
32BI IC=

C.
2BI IC=
 
D.
2BI IC=
 
Li gii
Chn A
I
là trung đim ca
BC
nên
BI CI=
BI

cùng hướng vi
IC

do đó hai vectơ
BI

,
IC

bng nhau hay
BI IC
=

.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
. Gi
M
N
ln lượt là trung đim ca
AB
AC
. Trong các mnh
đề sau, tìm mnh đề sai?
A.
2AB AM
 
B.
2AC CN
 
C.
2BC NM
 
D.
1
2
CN AC
 
Li gii
Chn B
Câu 6: Cho
0a

đim
O
. Gi
,MN
ln lượt là hai đim tha mãn
3OM a

4ON a

. Khi
đó:
A.
7MN a

B.
5MN a

C.
7MN a

D.
5MN a

Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 12
Chn C
Ta có: 43 7
M
NONOM a a a
  
.
Câu 7: Tìm giá tr ca
m
sao cho
amb

, biết rng
,ab

ngược hướng và 5, 15ab

A.
3m
B.
1
3
m 
C.
1
3
m
D.
3m 
Li gii
Chn B
Do
,ab

ngược hướng nên
51
15 3
a
m
b
  
.
Câu 8: Cho tam giác
A
BC
đều có cnh bng
2a
. Độ dài ca
A
BAC
 
bng:
A. 2a B.
3a
C.
23a
D.
3
2
a
Li gii
Chn C
Gi
H là trung đim ca
BC
. Khi đó:
23
2. 2. 2. 2 3
2
a
A
BAC AH AH a
  
.
Câu 9: Cho tam giác
A
BC
. Gi I là trung đim ca
A
B . Tìm đim
M
tha mãn h thc
20MA MB MC
  
.
A.
M
là trung đim ca
BC
B.
M
là trung đim ca
IC
C.
M
là trung đim ca
IA
D.
M
đim trên cnh
IC
sao cho
2IM MC
Li gii
Chn B
20220 0MA MB MC MI MC MI MC
     
M
là trung đim ca
IC
.
Câu 10:
Cho hình bình hành
A
BCD
, đim
M
thõa mãn
4
A
MABADAC
  
. Khi đó đim
M
là:
A. Trung đim ca
C
B. Đim
C
C. Trung đim ca
A
B D. Trung đim ca
A
D
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 13
Theo quy tc hình bình hành, ta có:
1
442..
2
A
MABADAC AM AC AM AC
     
M
là trung đim ca
C
.
Câu 11:
Cho hình thoi
A
BCD m O , cnh 2a . Góc
0
60BAD
. Tính độ dài vectơ
A
BAD

.
A.
23
A
BAD a

B. 3
A
BAD a

C. 3
A
BAD a

D. 33
A
BAD a

Li gii
Chn A
Tam giác
ABD cân ti A và có góc
0
60BAD
nên ABD đều
22 22
22.2. 2.4 23
A
BAD AC AO AO AB BO a a a
   
Câu 12: Cho tam giác
A
BC
đim
O
tha mãn: 2OA OB OC OA OB
 
. Khng định nào sau
đây là
đúng?
A. Tam giác
A
BC
đều B. Tam giác
A
BC
cân ti
C
C. Tam giác
A
BC
vuông ti
C
D. Tam giác
A
BC
cân ti
B
Li gii
Chn C
Gi I trung đim ca
A
B . Ta có:
2OA OB OC OA OB OA OC OB OC BA CA CB AB 
   
1
2. 2
2
CI AB CI AB CI AB

Tam giác
A
BC
vuông ti
C
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 14
Câu 13: Cho tam giác
OAB
vuông cân t
O
vi
OA OB a
. Độ dài ca véc tơ
21 5
42
uOAOB
 
là:
A.
140
4
a
B.
321
4
a
C.
520
4
a
D.
541
4
a
Li gii
Chn D
Dng đim
,
M
N
sao cho:
21 5
,
42
OM OA ON OB
  
. Khi đó:
22
22
21 5 541
42 4
aaa
uOMON NMMN OM ON




  
.
Câu 14: Cho ngũ giác
A
BCDE
. Gi
,,,
M
NPQ
ln lượt là trung đim các cnh
,,,
A
BBCCDDE
.
Gi
I
J
ln lượt là trung đim các đon
M
P
NQ
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
I
JAE
 
B.
1
3
I
JAE

C.
1
4
I
JAE
 
D.
1
5
I
JAE
 
Li gii
Chn C
Ta có:
2IJ IQ IN IM MQ IP PN MQ PN
       

1
2
2
MQ MA AE EQ
M
Q AEBD MQ AEBD
MQ MB BD DQ



   
     
   
,
1
2
P
NBD
 
Suy ra:
1111
2
2224
I
JAEBDBDAEIJAE
     
.
Câu 15: Cho đon thng
A
B . Gi
M
là mt đim trên
A
B sao cho
1
4
A
MAB
. Khng định nào sau
đây
sai?
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 15
A.
1
3
 
M
AMB
. B.
1
4

A
MAB
. C.
3
4

BM BA
. D.
3
 
M
BMA
.
Câu 16: Cho đon thng
AB
M
là mt đim trên đon
AB
sao cho
1
5
M
AAB
. Trong các khng
định sau, khng định nào
sai ?
A.
1
5
A
MAB
 
B.
1
4
M
AMB
 
C.
4
M
BMA
 
D.
4
5
M
BAB
 
Li gii
Chn D
Ta thy
M
B

A
B

cùng hướng nên
4
5
M
BAB
 
là sai.
Câu 17: Cho tam giác
A
BC . Gi
M
là trung đim ca BC N là trung đim
A
M
. Đường thng
BN ct
C ti
P
. Khi đó
A
CxCP
 
thì giá tr ca
x
là:
A.
4
3
B.
2
3
C.
3
2
D.
5
3
Li gii
Chn C
K
// ( )
M
KBPKAC
. Do
M
là trung đim ca
BC
nên suy ra K là trung đim ca
CP
// //
M
KBP MKNP
N
là trung đim ca
A
M nên suy ra P là trung đim ca
K
Do đó:
A
PPKKC
. Vy
33
22
AC CP x 
 
.
DNG 2: HAI VECTƠNG PHƯƠNG, BA ĐIM THNG HÀNG
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
có trung tuyến
A
M
. Gi
I
là trung đim
A
M
K
là trung đim
C
sao
1
3
A
KAC
. Chng minh ba đim
, ,
B
IK
thng hàng.
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 16
Ta có
1
2
2
BI BA BM BA BC 
   

42 1BI BA BC
 
Ta có
1
3
B
KBAAKBA AC 
    
121
()
333
B
ABCBA BABC
   

32 2BK BA BC
 
T

1
2
4
34
3
B
KBIBK BI
   
, ,
B
IK
thng hàng.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
. Hai đim
,
M
N
được xác định bi h thc:
0BC MA
 
,
30AB NA AC
 
. Chng minh
//
M
NAC
.
Li gii
Ta có

  
30BC MA AB NA AC
hay

    
30 2
A
CMN AC MN AC
.
Vy
,
M
NAC

cùng phương.
Theo gi thiết
BC AM
 
. Mà
,,
A
BC
không thng hàng nên bn đim
,,,
A
BCM
bn đỉnh ca hình bình hành
M
không thuc
C .
Vy
//
M
NAC
.
Câu 1: Cho ba đim
,,
A
BC
phân bit. Điu kin cn và đủ để ba đim thng hàng là:
A.
A
BAC
B.
0: .kABkAC
 
C.
A
CABBC
 
D.
3,
M
AMB MC
  
đim
M
Li gii
Chn B
Câu 2: Cho
A
BC
. Đặt
,aBCbAC
 
. Các cp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
2,2aba b


B.
2,2abab


C.
5,102ab a b


D.
,abab


Li gii
Chn C
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 17
Ta có:
10 2 2.(5 ) 5ab ab ab


10 2ab
cùng phương.
Câu 3: Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
3

ab
1
6
2


ab
B.
1
2


ab
2

ab
C.
1
2

ab
1
2


ab
D.
1
2

ab
2

ab
Li gii
Chn C
Câu 4: Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương?
A.
23

uab
1
3
2


vab
B.
3
3
5


uab
3
2
5


vab
C.
2
3
3


uab
29

vab
D.
3
2
2


uab
11
34


vab
Li gii
Chn D
Câu 5: Biết rng hai vec tơ
a
b
không cùng phương nhưng hai vec tơ
32ab

(1)4
x
ab

cùng phương. Khi đó giá tr ca
x
là:
A.
7
B.
7
C.
5
D.
6
Li gii
Chn A
Điu kin để hai vec tơ 32ab

(1)4
x
ab

cùng phương là:
14
7
32
x
x

.
Câu 6: Biết rng hai vec tơ
a
b
không cùng phương nhưng hai vec tơ
23

ab

1

ax b
cùng phương. Khi đó giá tr ca
x
là:
A.
1
2
B.
3
2
C.
1
2
D.
3
2
Li gii
Chn C
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
. Hai đim
,
M
N
được xác định bi các h thc
0BC MA
 
,
30AB NA AC

. Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A.
M
NAC
B.
//
M
NAC
C.
M
nm trên đường thng
A
C
D. Hai đường thng
M
N
C
trùng nhau
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 18
Ta có:
0BC MA AM BC M
   
đim th tư ca hình bình hành
ABCM
nên
MAC
(1)
Cng vế theo vế hai đẳng thc
0BC MA
 
,
30AB NA AC

, ta được:
30BC MA AB NA AC
    
()()30 3 2MA AN AB BC AC MN AC AC MN AC MN
        
cùng phương
vi
AC

(2)
T (1) và (2) suy ra
//MN AC
.
DNG 3: BIU THN MT VECTƠ THEO HAI VECTƠ KHÔNG CÙNG PHƯƠNG
Câu 1: Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là mt đim trên cnh
BC
sao cho
2MB MC
. Chng minh
rng:
12
33
AM AB AC

.
Li gii
Ta có:
11 12
()
33 33
AM AC CM AC BC AC AC AB AB AC  
       
(đpcm).
Câu 2: Cho
ABC
có trng tâm
G
. Cho các đim
, , DEF
ln lượt là trung đim ca các cnh
, , BC CA AB
I
là giao đim ca
AD
EF
. Đặt
,uAEvAF

. Hãy phân tích các
vectơ
AI

,
AG

,
DE

,
DC

theo hai vectơ
u
v
.
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 19
Ta có:
A
EDF
là hình bình hành
A
DAEAF
  
Ta có
11 1
()()
22 2
A
IAD AEAF uv
   
22 2
()()
33 3
A
GAD AEAF uv
   
0. ( 1)
D
EFA AF u v
 
D
CFEAEAFuv
 
Câu 3: Cho
K
B
M
là hai trung tuyến ca tam giác
A
BC
, trng tâm
G
. Hãy phân tích các vectơ
A
B

,
B
C

,
CA

theo hai vectơ
uAK

,
vBM

Li gii
*
22
33
A
BAGGB AK BM
  
*

2114
22 2.
3333
BC BK BG GK BM AK AK BM
       
*
1
()( )
2
CA AC AK KC AK BC  
     
Câu 1: Trên đường thng cha cnh
BC
ca tam giác
A
BC
ly mt đim
M
sao cho
3
M
BMC
 
. Khi đó đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
13
22
A
MABAC

B.
2
A
MABAC
  
C.
A
MABAC

D.
1
()
2
A
MABAC

Li gii
Chn A
M
G
K
C
A
B
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 20
Gi I trung đim ca
BC
. Khi đó
C
là trung đim ca
M
I . Ta có:
113
22()2
222
A
MAI AC AM AI AC ABAC AC AB AC   
         
.
Câu 2: Cho tam giác
A
BC
biết
8, 9, 11AB AC BC
. Gi
M
là trung đim
BC
N
đim trên đon
A
C
sao cho
(0 9)AN x x
. H thc nào sau đây đúng?
A.
11
29 2
x
M
NACAB




  
B.
11
92 2
x
M
NCABA





C.
11
92 2
x
M
NACAB




  
D.
11
92 2
x
M
NACAB




  
Li gii
Chn D
Ta có:
111
()
92 92 2
xx
M
NANAM AC ABAC AC AB




     
.
Câu 3: Cho tam giác
A
BC . Gi G là trng tâm và
H
đim đối xng vi
B
qua G . Trong các
khng định sau, khng định nào
đúng?
A.
21
33
A
HACAB
  
B.
11
33
A
HACAB
  
C.
21
33
A
HACAB
  
D.
21
33
A
HABAC
 
Li gii
Chn A
Gi
,
M
I
ln lượt là trung đim ca
BC
C
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 21
Ta thy
AHCG
là hình bình hành nên

221
.
332
AH AG AC AH AM AC AH AB AC AC 
       

121
333
AH AC AB AC AH AC AB 
      
.
Câu 4: Cho tam giác
ABC
có trng tâm
G
. Gi các đim
,,DEF
ln lượt là trung đim ca
các cnh
,BC CA
AB
. Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A.
11
22
AG AE AF
  
B.
11
33
AG AE AF
 
C.
33
22
AG AE AF
 
D.
22
33
AG AE AF
 
Li gii
Chn D
Ta có:

221 1 22
.22
332 3 33
AG AD AB AC AF AE AE AF 
      
.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
. Gi
D
đim sao cho
2
3
 
BD BC
I
là trung đim ca cnh
AD
,
M
đim tha mãn
2
.
5

AM AC
Vectơ

BI
được phân tích theo hai vectơ

BA

BC
. Hãy
chn khng định đúng trong các khng định sau?
A.
11
23

  
BI BA BC
. B.
11
22

  
BI BA BC
.
C.
13
24

 
BI BA BC
. D.
11
46

 
BI BA BC
.
Li gii
Chn A
Ta có:
I
là trung đim ca cnh
AD
nên

11211
22323




    
BI BA BD BA BC BA BC
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 22
Câu 6: Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
AB
,
N
đim thuc
AC
sao cho
2CN NA
 
.
K
là trung đim ca
MN
. Mnh đềo sau đây là đúng?
A.
11
.
46

  
AK AB AC
B.
11
.
23

 
AK AB AC
C.
11
.
43

 
AK AB AC
D.
12
.
23

 
AK AB AC
Li gii
Chn A
Ta có
M
là trung đim
AB
nên
1
2

AM AB
;
1
2
3

   
CN NA AN AC
.
Do đó

111
.
246

  
AK AM AN AB AC
Câu 7: Cho t giác
ABCD
,
O
là giao đim ca hai đường chéo
AC
BD
. Gi
G
theo th t
trng tâm ca tam giác
OAB
OCD
. Khi đó
GG

bng:
A.

1
2
 
AC BD
. B.

2
3
 
AC BD
. C.

3
 
AC BD . D.

1
3
 
AC BD
.
Li gii
Chn D
G
là trng tâm ca tam giác
OCD
nên

1
3

   
GG GO GC GD
. (1)
G
là trng tâm ca tam giác
OAB
nên:
0
   
GO GA GB GO GA GB
(2)
T (1) và (2) suy ra:

11
33

    
GG GA GB GC GD AC BD
.
Câu 8: Cho tam giác
ABC
vi phân giác trong
AD
. Biết
5AB
,
6BC
,
7CA
. Khi đó
AD

bng:
A.
57
12 12
 
AB AC
. B.
75
12 12

AB AC
. C.
75
12 12
 
AB AC
. D.
57
12 12
 
AB AC
.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 23
Chn C
AD
là phân giác trong ca tam giác
ABC
nên:
55
77

 
BD AB
BD DC
DC AC

5
7

   
AD AB AC AD
75
12 12

 
AD AB AC
.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
AB
N
là mt đim trên cnh
AC
sao cho
2NC NA
. Gi
K
là trung đim ca
MN
. Khi đó:
A.
11
64

 
AK AB AC
B.
11
46

 
AK AB AC
C.
11
46

 
AK AB AC
D.
11
64

 
AK AB AC
Li gii
Chn C
Câu 10: Cho tam giác
ABC
,
N
đim xác định bi
1
2
 
CN BC
,
G
là trngm tam gc
ABC
. H
thc tính
theo , AC AG AN
  
là:
A.
21
32

  
AC AG AN
B.
41
32

  
AC AG AN
C.
31
42

  
AC AG AN
D.
31
42

  
AC AG AN
Li gii
Chn C
Câu 11: Cho
AD
BE
là hai phân giác trong ca tam giác
ABC
. Biết
4AB
,
5BC
6CA
.
Khi đó
DE

bng:
A.
53
95
CA CB

. B.
35
59
CA CB

. C.
93
55
CA CB

. D.
39
55
CA CB

.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 24
AD
là phân giác trong ca tam giác
ABC
nên
66
464


CD AC CD
DB AB CD DB
63
10 5

 
CD
CD CB
CB
.
Tương t:
55
99


CE
CE CA
CA
.
Vy
53
95

  
DE CE CD CA CB
.
DNG 4: ĐẲNG THC VECTƠ CHA TÍCH CA VECTƠ VI MT S
Câu 1: Cho t giác
ABCD
. Gi
,IJ
ln lượt là trung đim ca
AC
BD
. Chng minh rng:
2AB CD IJ
  
.
Li gii
Ta có:
2 ( )( )( )
IJ IA AB BJ
IJ IA IC AB CD BJ DJ
IJ IC CD DJ

 


  
   
20 0IJ AB CD AB CD
  
.
Câu 2: Cho t giác
ABCD
. Gi
,EF
ln lượt là trung đim ca
AB
CD
.
a) Chng minh rng:
2AC BD AD BC EF
    
b) Gi
G
là trung đim ca
EF
. Chng minh rng
0GA GB GC GD
 
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 25
a)

2
A
CBD AEEFFC BEEFFD EF AEBE FCFD
    
2002EF EF


1

2
A
DBC AEEFFD BEEFFC EF AEBE FDFC
     
2002EF EF

2
T

1
2
suy ra:
2
A
CBD ADBC EF
    
b)
22 2 200GA GB GC GD GE GF GE GF
      
.
Câu 3: Cho hình bình hành
A
BCD
. Chng minh rng:
23
A
BACADAC
   
Li gii
2223VT AB AC AD AB AD AC AC AC AC VP
        
.
Câu 4: Chng minh rng nếu
G
G
ln lượt là trng tâm tam giác
A
BC
A
BC

thì
3GG AA BB CC


   
.
Li gii
'''VP AA BB CC
  
''' ''' '''
A
GGG GA BGGG GB CGGG GC
       
3' '' '' ''GG AG BG CG G A G B G C
      
3 '( ) '' '' ''GG GA GB GC G A G B G C 
    
3'GG

= VP.
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
và mt đim
M
y ý. Hãy chn h thc đúng:
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 26
A.
23 2 
    
MA MB MC AC BC
B.
232
    
MA MB MC AC BC
C.
232
  
MA MB MC CA CB
D.
232
  
MA MB MC CB CA
Li gii
Chn C
Câu 2: Cho tam giác
ABC
vi
, , HOG
ln lượt là trc tâm, tâm đường tròn ngoi tiếp, trng tâm
ca tam giác. H thc đúng là:
A.
3
2
 
OH OG
B.
3
 
OH OG
C.
1
2
 
OG GH
D.
23
 
GO OH
Li gii
Chn B
Câu 3: Ba trung tuyến
, , AM BN CP
ca tam giác
ABC
đồng quy ti
G
. Hi vectơ

  
AM BN CP
bng vectơ nào?
A.

3
2


GA GB CG
B.

3 
  
MG NG GP C.

1
2


AB BC AC
D.
0
Li gii
Chn D
Ta có:

3333
0
2222
 
      
AM BN CP AG BG CG AG BG CG
.
Câu 4: Cho hình ch nht
ABCD
,
I
K
ln lượt là trung đim ca
, BC CD
. H thc nào sau đây
đúng?
A.
2 
  
AI AK AC
B.

   
AI AK AB AD
C.

 
AI AK IK
D.
3
2

  
AI AK AC
Li gii
Chn D
Câu 5: Cho tam giác đều
ABC
tâm
O
. Đim
M
đim bt k trong tam giác. Hình chiếu ca
M
xung ba cnh ca tam giác ln lượt là
, , DEF
. H thc gia các vectơ
, , ,
   
MD ME MF MO
là:
A.
1
2

   
MD ME MF MO
B.
2
3

   
MD ME MF MO
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 27
C.
3
4

   
M
DMEMF MO
D.
3
2

   
M
DMEMF MO
Câu 6: Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
M
N
là trung đim
A
B
DC
. Ly các đim
, PQ
ln lượt thuc
các đường thng
D BC sao cho 2PA PD

,
2QB QC

. Khng định nào sau đây
đúng?
A.

1
2
M
NADBC
  
. B.
M
NMPMQ
  
.
C.

1
2
M
NADBC
  
. D.

1
4
M
NMDMCNBNA
  
.
Câu 7: Cho I là trung đim ca đon thng
A
B . Vi đim
M
bt k, ta luôn có:
A.
M
AMB MI
  
B. 2
M
AMB MI
  
C. 3
M
AMB MI
  
D.
1
2
M
AMB MI
  
Li gii
Chn B
Áp dng tính cht trung đim ca đon thng: Vi đim
M
bt k, ta luôn có
2
M
AMB MI
  
Câu 8: Cho
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
. Vi mi đim
M
, ta luôn có:
A.
M
AMBMC MG
   
B. 2
M
AMBMC MG
  
C.
3
M
AMBMC MG
   
D.
4
M
AMBMC MG
  
Li gii
Chn C
Áp dng tính cht trng tâm ca tam giác: Vi mi đim
M
, ta luôn có
3
M
AMBMC MG
   
.
Câu 9: Cho
A
BC
G
là trng tâm, I là trung đim
BC
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2GA GI

B.
1
3
I
GIA
 
C.
2GB GC GI
  
D.
GB GC GA

Li gii
Áp dng tính cht trung đim ca đon thng, ta có:
2GB GC GI
  
.
Câu 10: Cho hình bình hành
A
BCD
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2
A
CBD BC
  
B.
A
CBC AB
  
C.
2
A
CBD CD
  
D.
A
CADCD
  
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 28
Ta có:
2( )2
A
CBD ABBCBCCD BC ABCD BC
         
.
Câu 11: Cho
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề đúng?
A.
2
3
A
BAC AG
  
B.
3BA BC BG
  
C.
CA CB CG
 
D.
0AB AC BC

Li gii
Chn B
Gi
M
là trung đim ca
C
. Khi đó:
3
22. 3
2
BA BC BM BG BG

  
.
Câu 12: Cho hình vuông
A
BCD
có tâm là
O
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề sai?
A.
2
A
BAD AO
  
B.
1
2
A
DDO CA
  
C.
1
2
OA OB CB


D.
4
A
CDB AB
  
Li gii
Chn D
2
A
CDB ABBCDCCB ABDC AB
     
.
Câu 13: Cho t giác
A
BCD
. Gi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
AB
CD
. Khi đó
A
CBD
 
bng:
A.
M
N

B.
2
M
N

C.
3
M
N

D.
2
M
N

Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 29
Ta có:
M
NMAACCN
M
NMBBDDN


   
   
2
M
NACBD
  
.
Câu 14: Cho hình bình hành
A
BCD
tâm
O
đim
M
bt kì. Khng định nào sau đây đúng?
A.
M
AMBMCMD MO
  
B.
2
M
AMBMCMD MO
   
C.
3
M
AMBMCMD MO
  
D.
4
M
AMBMCMD MO
   
Li gii
Chn D
Ta có:
()()224
M
AMBMCMD MAMC MBMD MO MO MO
     
Câu 15: Cho tam giác
A
BC
ni tiếp trong đường tròn tâm
O
. Gi H là trc tâm ca tam giác. Trong
các khng định sau, khng định nào đúng?
A. 4OH OG
 
B. 3OH OG
 
C. 2OH OG
 
D. 3OH OG
 
Li gii
Chn B
Gi
D
đim đối xng vi
A
qua
O
. Ta có: 2 (1)HA HD HO

H
BDC
là hình bình hành nên (2)HD HB HC
  
T
(1), (2)
suy ra:
2 ( )( )( )2HA HB HC HO HO OA HO OB HO OC HO
          
3( )2 3HO OA OB OC HO OA OB OC HO OG OH
       
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 30
Câu 16: Cho t giác
A
BCD
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BD , I đim trên
GC
sao cho
3IC IG
. Vi mi đim
M
ta luôn có
M
AMBMCMD
  
bng:
A.
2
M
I

B.
3
M
I

C.
4
M
I

D.
5
M
I

Li gii
Chn C
Ta có: 3
I
GIC
 
.
Do
G là trng tâm ca tam giác
A
BD
nên
30IA IB ID IG IA IB ID IC IA IB IC ID  
    
Khi đó:
M
AMBMCMDMIIAMIIBMIICMIID
      
4( )404
M
IIAIBICID MI MI
 
Câu 17: Cho tam giác đều
A
BC có tâm O . Gi
I
là mt đim tùy ý bên trong tam giác
A
BC . H
,,
I
DIEIF
tương ng vuông góc vi
,,BC CA AB
. Gi s
a
I
DIEIF IO
b

   
(vi
a
b
là phân
s ti gin). Khi đó
ab
bng:
A.
5
B. 4 C.
6
D.
7
Li gii
Chn A
Qua đim
I dng các đon
// , // , //
M
QABPSBCNRCA
.
A
BC
là tam giác đều nên các tam giác
,,
I
MN IPQ IRS
cũng là tam giác đều.
Suy ra
,,
D
EF
ln lượt là trung đim ca
,,
M
NPQRS
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 31
Khi đó:
111
222
I
DIEIF IM IN IPIQ IRIS 
     
11
22
I
QIR IM IS INIP IAIBIC



   
13
.3 3, 2
22
IO IO a b

 
. Do đó:
5ab
.
Câu 18: Cho tam giác
A
BC , có bao nhiêu đim
M
tho mãn:
1MA MB MC
  
A. 0 B. 1 C. 2 D. vô s
Li gii
Chn D
Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
Ta có
1
331
3
MA MB MC MG MG MG

  
Tp hp các đim
M
tha mãn
1MA MB MC
  
đường tròn tâm
G
bán kính
1
3
R
.
Câu 19: Cho tam giác
A
BC và mt đim
M
tùy ý. Chng minh rng vectơ
2vMAMB MC
  
. Hãy xác định v trí ca đim D sao cho
CD v

.
A.
D đim th tư ca hình bình hành
A
BCD
B.
D
đim th tư ca hình bình hành
A
CBD
C.
D
là trng tâm ca tam giác
A
BC
D. D là trc tâm ca tam giác
A
BC
Li gii
Chn B
Ta có:
22vMAMB MCMAMCMBMCCACB CI 
      
(Vi
I
là trung đim
ca
A
B )
Vy vectơ
v
không ph thuc vào v trú đim
M
. Khi đó:
2CD v CI I
 
là trung đim
ca
CD
Vy
D D đim th tư ca hình bình hành
A
CBD
.
Câu 20: Cho tam giác
A
BC
đường thng
d
. Gi
O
đim tha mãn h thc
20OA OB OC

.
Tìm đim
M
trên đường thng
d
sao cho vectơ
2vMAMB MC
  
độ dài nh nht.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 32
A. Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
O
trên
d
B. Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
d
C. Đim
M
là hình chiếu vuông góc ca
B
trên
d
D. Đim
M
là giao đim ca AB
d
Li gii
Chn A
Gi I là trung đim ca AB .
Khi đó:
20220 0OA OB OC OI OC OI OC O
      
là trung đim ca
IC
Ta có:
22()244vMAMB MCOAOMOBOM OCOM OAOB OC OM OM
      
Do đó 4vOM
.
Độ dài vectơ
v
nh nht khi và ch khi
4OM
nh nht hay
M
là hình chiếu vuong góc ca
O
trên
d
.
Câu 21: Cho tam giác
A
BC
. Gi
M
là trung đim ca
A
B
N
thuc cnh
C
sao cho
2NC NA
. Hãy xác định đim K tha mãn:
3212 0AB AC AK
  
đim D tha mãn:
3412 0AB AC KD
  
.
A. K là trung đim ca
M
N
D là trung đim ca
BC
B.
K
là trung đim ca BC
D
là trung đim ca
M
N
C. K là trung đim ca
M
N
D trung đim ca
A
B
D. K là trung đim ca
M
N
D trung đim ca
C
Li gii
Chn A
Ta có:

2
1
3 2 12 0 3.2 2.3 12 0
2
3
AB AM
A
BAC AK AM AN AK AK AMAN
AC AN
 

       
 
Suy ra
K là trung đim ca
M
N
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 33
Ta có:

3412 03412 03412 12AB AC KD AB AC AD AK AB AC AK AD  
          

1
12 3432 12 66
2
AD AB AC AB AC AD AB AC AD AB AC
         
Suy ra
D
là trung đim ca
BC
.
Câu 22: Cho hình bình hành ABCD, đim M tha
4 
  
AM AB AC AD
. Khi đó đim M là:
A. trung đim AC B. đim C
C. trung đim AB D. trung đim AD
Li gii
Chn A
Câu 23: Cho hình ch nht
ABCD
. Tp hp các đim
M
tha mãn 
  
MA MB MC MD là:
A. Đường tròn đường kính
AB
. B. Đường tròn đường kính
BC
.
C. Đường trung trc ca cnh
AD
. D. Đường trung trc ca cnh
AB
.
Li gii
Chn C
Gi
,EF
ln lượt là trung đim ca
AB
DC
.
22
    
MA MB MC MD ME MF ME MF
Do đó
M
thuc đường trung trc ca đon
EF
hay
M
thuc đường trung trc ca cnh
AD
.
Câu 24: Cho hình bình hành
ABCD
. Tp hp các đim
M
tha mãn 
   
MA MC MB MD là:
A. Mt đường thng. B. Mt đường tròn.
C. Toàn b mt phng

ABCD
. D. Tp rng.
Li gii
Chn C
Gi
O
là tâm ca hình bình hành
ABCD
. Ta có:
22
   
MA MC MB MD MO MO
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 34

M
OMO
(đúng vi mi
M
)
Vy tp hp các đim
M
là toàn b mt phng

A
BCD
.
Câu 25: Cho tam giác ABC và đim M tha
23
    
M
AMBMC MBMC
. Tp hp M là:
A. Mt đường tròn B. Mt đường thng
C. Mt đon thng D. Na đường thng
Li gii
Chn B
Câu 26: Cho tam giác ABC. Có bao nhiêu đim M tha
3
  
MA MB MC
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s
Li gii
Chn D
Câu 27: Cho tam giác ABC và đim M tha 32
    
M
AMBMCMBMA. Tp hp M là:
A. Mt đon thng B. Mt đường tròn
C. Na đường tròn D. Mt đường thng
Li gii
Chn B
Câu 28: Cho năm đim
,,,,
A
BCDE
. Khng định nào đúng?
A.
2 
     
A
CCDEC AEDBCB
B.
3 
   
A
CCDEC AEDBCB
C.
4



  
A
EDBCB
AC CD EC
D.

     
AC CD EC AE DB CB
Li gii
Chn D

0
0


           
   
AC CD EC AE DB CB AC AE CD CB EC DB
EC BD EC DB
0
 
BD DB
(đúng) ĐPCM.
Câu 29: Cho tam giác
A
BC
G
là trng tâm. Gi
H
là chân đường cao h t
A
sao cho
1
3
 
BH HC
. Đim
M
di động nm trên
BC
sao cho

B
MxBC
. Tìm
x
sao cho độ dài ca
vectơ
 
M
AGC
đạt giá tr nh nht.
A.
4
.
5
B.
5
.
6
C.
6
.
5
D.
5
.
4
Li gii
Chn B
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 35
Dng hình bình hành
AGCE
. Ta có

    
MA GC MA AE ME
.
K
EF BC

FBC
. Khi đó 
  
MA GC ME ME EF .
Do đó
 
MA GC nh nht khi
MF
.
Gi
P
là trung đim
AC
,
Q
là hình chiếu vuông góc ca
P
lên
BC

QBC
.
Khi đó
P
là trung đim
GE
nên
3
4
BP BE
.
Ta có
BPQ
BEF
đồng dng nên
3
4

BQ BP
BF BE
hay
4
3

BF BQ
.
Mt khác,
1
3
 
BH HC
.
PQ
đường trung bình
AHC
nên
Q
là trung đim
HC
hay
1
2
 
HQ HC
.
Suy ra
115535
..
326648

       
BQ BH HQ HC HC HC BC BC
Do đó
45
36

  
BF BQ BC
.
Câu 30: Cho đon thng
AB
độ dài bng
.a
Mt đim
M
di động sao cho MA MB MA MB
   
. Gi
H
là hình chiếu ca
M
lên
AB
. Tính độ dài ln nht ca
MH
?
A.
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
2.a
Li gii
Chn A
Gi
N
đỉnh th 4 ca hình bình hành
MANB
. Khi đó

  
MA MB MN
.
CHUYÊN ĐỀ VI – HÌNH HC 10 – VECTƠ TRONG MT PHNG
Page 36
Ta có

    
M
AMB MAMB MN BA
hay
M
NAB.
Suy ra
M
ANB
là hình ch nht nên
90
o
AMB
.
Do đó
M
nm trên đường tròn tâm O đường kính
A
B
.
M
H
ln nht khi
H
trùng vi tâm O hay
max .
22

A
Ba
MH MO
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 145
BÀI 10: VECTƠ TRONG MT PHNG TA ĐỘ
I. TA ĐỘ CA VECTƠ
1. Trc ta độ
Trc ta độ (hay gi tt là trc) là mt đường thng trên đó đã xác định mt đim
O
gi là
đim gc và mt vectơ đơn v
i.
Đim
O
gi là gc ta độ.
Hướng ca vecto đơn v là hướng ca trc.
Ta kí hiu trc đó là
O;i .
Cho
M
là mt đim tùy ý trên trc
O;i .
Khi đó có duy nht mt s
k
sao cho
0
OM x i.

Ta gi s
0
x
đó là ta độ ca đim
M
đối vi trc đã cho.
Cho hai đim
A
B
trên trc
O;i .
Khi đó có duy nht s
a
sao cho
A
Bai.

Ta gi s
a
độ dài đại s ca vectơ
A
B

đối vi trc đã cho và kí hiu
aAB.
Nhn xét.
· Nếu
A
B

cùng hướng vi
i
thì
A
BAB,
còn nếu AB

ngược hướng vi
i
thì
A
BAB.
· Nếu hai đim
A
B
trên trc
O;i .
có ta độ ln lượt là
a
b
thì
AB b a.
2. H ta độ
Định nghĩa. H trc ta độ
O;i ,
j

gm hai trc
O;i

O;
j
vuông góc vi nhau.
Đim gc
O
chung ca hai trc gi là gc ta độ. Trc
O;i
được gi là trc hoành và kí
hiu là
Ox,
trc
O;
j
được gi là trc tung và kí hiu là
.Oy
Các vectơ i
j
là các vectơ
đơn v trên
Ox
Oy
1ij.

H trc ta độ
O;i , j

còn được kí hiu là
Oxy.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
M
O
1
1
y
x
O
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 146
Mt phng mà trên đó đã cho mt h trc ta độ
Oxy
còn được gi là mt phng ta độ
Oxy
Hay gi tt là mt phng
Oxy.
Ta độ vecto
Trong mt phng
Oxy
cho mt vectơ
u
tùy ý. V
OA u

và gi
12
A
,A
ln lượt là hình chiếu
ca vuông góc ca
A
lên
Ox
Oy.
Ta có
12
OA OA OA
  
và cp s duy nht
x
;y
để
12
OA x i , OA y j .
 

Như vy
.uxiyj=+
Cp s
()
;
x
y
duy nht đó được gi là ta độ ca vectơ
u
đối vi h ta độ
Oxy
và viết
ux;y
hoc
ux;y.
S th nht
x
gi là hoành độ, s th hai
y
gi là tung độ ca vectơ
u.
Như vy

ux;
y
uxi
yj



Nhn xét. T định nghĩa ta độ ca vectơ, ta thy hai vectơ bng
nhau khi và ch khi chúng có hoành độ bng nhau và tung độ bng
nhau.
Nếu
ux;y
ux;
y


thì
x
x
uu .
yy


Như vy, mi vectơ được hoàn toàn xác định khi biết ta độ ca nó.
Ta độ ca mt đim
Trong mt phng ta độ
Ox
y
cho mt đim
M
tùy ý. Ta độ ca vectơ
OM

đối vi h trc
Oxy
được gi là ta độ ca đim
M
đối vi h trc đó.
Như vy, cp s
x
;y
là ta độ ca đim
M
khi và ch khi
OM x; y .

Khi đó ta viết
M
x; y
hoc

M
x; y .
S
x
được gi là hoành độ, còn s
y
được gi là tung độ ca
đim
M
. Hoành độ ca đim
M
còn được kí hiu là
M
x
,
tung độ ca đim
M
còn được kí
hiu là
M
y
.

M
x;
y
OM x i
yj



độ dài ca
OM

22
OM x y

Chú ý rng, nếu
12
M
MOx,MMO
y

thì
12
x
OM , y OM .
4. Liên h gia ta độ ca đim và ta độ ca vectơ trong mt phng
Cho hai đim
A
A
A
x;y
()
;.
BB
Bx y
Ta có
()
;.
BABA
AB x x y y=- -

()()
22
.
BA BA
AB AB x x y y== -+-

III. BIU THC TA ĐỘ CA PHÉP TOÁN VECTO
Đinh lý:
Cho
(; )uxy=
;
' ( '; ')uxy=

và s thc
k
. Khi đó ta có :
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 147
1)
'
'
'
xx
uu
yy
ì
=
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

2)
('; ')uv xxy y=

3)
.(;)k u kx ky=
4) 'u

cùng phương u
(0u ¹

) khi và ch khi có s
k
sao cho
'
'
xkx
yky
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
5) Cho
(; ), (; )
AA BB
Ax y Bx y
thì
()
;
BAB A
AB x x y y=- -

IV. TA ĐỘ TRUNG ĐIM CA ĐON THNG - TA ĐỘ TRNG TÂM CA TAM GIÁC
1. Ta độ trung đim ca đon thng
Cho đon thng
AB
()()
;, ;.
AA BB
Ax y Bx y
Ta d dàng chng minh được ta độ trung đim
()
;
II
Ix y
ca đon thng
AB
2. Ta độ trng tâm ca tam giác
Cho tam giác
ABC

AA BB CC
Ax;y ,Bx;y ,Cx;y .
Khi đó ta độ ca trng tâm

GG
Gx;y
ca tam giác
ABC
được tính theo công thc
33
ABC ABC
GG
xxx yyy
x,y .


Câu 1. Trên trc

;
Oi
cho các đim
A
,
B
,
C
ln lượt có ta độ
1
;
2
;
3
.
Tính độ dài đại s ca các vectơ

AB
;

BC
. T đó suy ra hai vectơ

AB
;

BC
ngược hướng?
Li gii
Ta có
21 3AB  
,

325BC 
. Do đó vectơ

AB
ngược hướng vi vectơ
i
vectơ

BC
cùng hướng vi vectơ
i
.
Câu 2. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2
ai
,
3
bj
, 3 4

ci j.
a) Tìm ta độ ca các vectơ
a
,
b
,
c
,
32

mab
.
b) Phân tích vectơ
c
theo hai vectơ
a
,
b
.
Li gii
a) Ta có

2;0
a
,

0; 3
b ,

3; 4
c
.
Khi đó

36;0
a
,

20;6
b nên

32 60;06 6;6

mab .
b) Ta có hai vectơ
a
,
b
không cùng phương.
Theo yêu cu ca đề bài ta cn tìm b s
x
,
y
tha mãn


cxayb
Suy ra

2;0 0; 3 3; 4xy
203
03 4


x
y
3
2
4
3
x
y
.
Vy ta viết được
34
23


cab
.
VÍ D MINH HA.
II
22
AB AB
II
xx yy
x
,
y
.


CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 148
Câu 3.
Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;1A
,
1; 2B
,
3;2C
.
a) Tìm ta độ trung đim ca đon thng
C
.
b) Chng minh ba đim
A
,
B
,
C
to thành mt tam giác.
c) Tìm ta độ trng tâm tam giác
A
BC .
Li gii
a) Gi
M
là trung đim
C
thì
2312
;
22




M
hay
13
;
22



M
.
b) Tính được
3; 3

AB
,
5;1

AC
dn đến hai vectơ đó không cùng phương. Nói cách
khác ba đim
A ,
B
,
C
to thành mt tam giác.
c) Gi
G
là trng tâm tam giác
A
BC
thì
213122
;
33




G
hay
21
;
33



G
.
Câu 4. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;1A
,
1; 2B
,
3;2C
.
a) Tìm ta độ đim
E
sao cho
C
là trung đim ca đon thng
E
B .
b) Xác định ta độ đim
D
sao cho t giác
A
BCD
là hình bình hành.
Li gii
a) Do
C
là trung đim ca đon thng
E
B nên
2
2


CEB
CEB
x
xx
yyy
5
6

E
E
x
y
.
Vy

5;6E
.
b) Gi

;
D
D
D
xy

3;2

D
D
DC x
y
.
Do t giác
A
BCD
là hình bình hành nên
33
23



 
D
D
x
AB DC
y
0
5
x
y
.
Ta thy
A
,
B
,
C
,
D
không thng hàng. Vy
0;5D
đáp án bài toán.
Câu 5. Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

1;3A
,

4;0B
. Tìm ta độ đim
M
tha 30AM AB
 
?
Li gii
Gi s

;
MM
M
xy
suy ra
1; 3

MM
AM x y
3; 3AB 

.
Ta có:
30

AM AB

3130
3330


M
M
x
y
0
4
M
M
x
y
0;4 M
.
Câu 6. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hình bình hành
A
BCD

3;4A
,

8;1C
. Gi
M
là trung
đim ca cnh
BC
,
N
là giao đim ca
BD
A
M
. Xác định các đỉnh còn li ca hình bình
hành
A
BCD
, biết
13
;2
3



N
.
Li gii
Do
I
là tâm ca hình bình hành
A
BCD
, ta có
I
là trung đim ca đon thng
A
C
nên
11 5
;
22



I
.
N
I
A
D
B
C
M
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 149
Xét tam giác
A
BC
thì
BI
,
A
M
là hai đường trung tuyến nên
N
là trng tâm tam giác
A
BC
.
Do đó
3813
2
33
41 1
2
3
B
B
BB
x
x
yy



, vy
2;1B
.
Gi

;
D
D
D
xy
. Do
I
trung đim ca
BD
nên
211 9
15 4





DD
DD
xx
yy
nên

9;4D
.
Vy
2;1B
,

9;4D
.
4.16.
Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các đim
1; 3 , 4; 2NM
.
a) Tính độ dài ca các đon thng
OM
,
ON
,
M
N
.
b) Chng minh rng tam giác
OMN
vuông cân.
4.17. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các vectơ
32, 4;1ai jb

và các đim
3; 6 , 3; 3MN
a) Tìm mi liên h gia các vectơ
M
N

2ab

.
b) Các đim
,,OM N
có thng hàng hay không?
c) Tìm đim
;
P
xy
để
OMNP
là mt hình bình hành.
4.18. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các đim

1; 3 , 2; 4 , 3; 2AB C
.
a) Hãy chng minh rng
,,ABC
là ba đỉnh ca mt tam giác.
b) Tìm to độ trung đim
M
ca đon thng
A
B
.
c) Tìm to độ trng tâm
G ca tam giác
A
BC .
d) Tìm đim
;Dxy để

0;0O là trng tâm ca tam giác
A
BD
.
4.19. S chuyn động ca mt tàu thy được th hin trên mt mt phng to độ như sau: Tàu khi hành
t v trí
1; 2A
chuyn động thng đều vi vn tc (tính theo gi) được biu th bi vectơ
3; 4v
. Xác định v trí ca tàu (trên mt phng to độ) ti thi đim sau khi khi hành
1, 5
gi.
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 150
4.20.
Trong Hình 4.38, quân mã đang v trí có to độ
1; 2
. Hi sau mt nước đi, quân mã có th đến
nhng v trí nào?
DNG 1: TÌM TA ĐỘ ĐIM, TA ĐỘ VECTƠ TRÊN MT PHNG
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
Oxy
. Cho đim

M
x; y
. Tìm ta độ ca các đim
1
M
đối xng vi
M
qua trc hoành?
Câu 2: Trong không gian
Oxy
, cho hai đim

1; 2A
,

2;3B
. Tìm ta độ ca vectơ
A
B

?
Câu 3: Vectơ

4;0a 
được phân tích theo hai vectơ đơn v
;ij

như thế nào?
Câu 4:
Trong h trc ta độ
Oxy
, cho hình vuông
ABCD
tâm I và có
(1; 3)A
. Biết đim
B
thuc trc
Ox
BC

cùng hướng vi
i
. Tìm ta độ các vectơ
A
C

?
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
. Cho hình thoi
A
BCD
cnh a và
0
60BAD
. Biết
A
trùng vi
gc ta độ
O
;
C
thuc trc
Ox
00
BB
x,y
. Tìm ta độ các đỉnh
B
C
ca hình
thoi
A
BCD
.
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
Oxy
, ta độ
i
A.

0; 0i
. B.
0; 1i
. C.
1; 0i
. D.

1; 1i
.
Câu 2: Trong h ta độ
,Oxy
cho

5; 2A
,

10; 8B
Tìm ta độ ca vectơ
?AB

A.

15; 10
. B.

2; 4
. C.
5; 6
. D.

50; 16
.
Câu 3:
Trong mt phng
Oxy
cho
,5; 2 10;8BA 
. Ta độ vectơ
A
B

là:
A.

15;10AB

. B.

2; 4AB

. C.
5;10AB

. D.

50;16AB

.
Oxy
H THNG BÀI TP.
III
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 151
Câu 4:
Trong mt phng to độ
Oxy
cho hai đim
1; 4A

3; 5B
. Khi đó:
A.
2; 1AB 

. B.

1; 2BA

. C.

2;1AB

. D.

4;9AB

.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
5; 3A
,
7;8B
. Tìm ta độ ca véctơ
A
B

A.

15;10
. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
2; 5
.
Câu 6: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
9; 7 , 11; 1BC
. Gi
,
M
N
ln lượt là
trung đim ca
,.
A
BAC
Tìm ta độ vectơ
M
N

?
A.
2; 8
. B.
1; 4
. C.

10; 6
. D.
5; 3
.
Câu 7:
Trong h ta độ
,Oxy
cho hình vuông
A
BCD
có gc
O
làm tâm hình vuông và các cnh ca
nó song song vi các trc ta độ. Khng định nào đúng?
A.
.OA OB AB
 
B.
, OA OB DC
 
cùng hướng.
C.
,.
A
CA C
x
xy y
D.
,.
B
CB C
x
xy y 
Câu 8: Trong h ta độ
,Oxy
cho

3; 4M
Gi
12
,
M
M
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
,.Ox Oy
Khng định nào đúng?
A.
1
3.OM 
B.
2
4.OM
C.
12
3; 4OM OM
 
. D.
12
3; 4OM OM
 
.
Câu 9: Trong h ta độ
,Oxy
cho hình bình hành
, .OABC C Ox
Khng định nào sau đây đúng?
A.
A
B

có tung độ khác
0.
B.
,
A
B
có tung độ khác nhau.
C.
C
có hoành độ khác
0.
D.
0.
ACB
xxx
Câu 10: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, biết
O
là trung đim
BC
,
i
cùng hướng vi
OC

,
j
cùng hướng
OA

. Tìm ta độ ca các đỉnh ca tam giác
A
BC
.Gi
A
x
,
B
x
,
C
x
ln lượt là hoành độ các đim
A
,
B
,
C
. Giá tr ca biu thc
A
BC
x
xx
bng:
A.
0
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 11: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, biết
O
là trung đim
BC
,
i
cùng hướng vi
OC

,
j
cùng hướng
OA

. Tìm ta độ tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
3
0
6
a
G;




. B.
3
0
4
a
G;




. C.
3
0
6
a
G;




. D.
3
0
4
a
G;




.
Câu 12: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho hình thoi
A
BCD
tâm O có
86AC , BD
. Biết
OC

i
cùng hướng,
OB

j
cùng hướng. Tính ta độ trngm tam giác
A
BC
A.
0;1G
. B.

1; 0G
. C.
1
;0
2



. D.
3
0;
2



.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 152
DNG 2: XÁC ĐNNH TA ĐỘ ĐIM, VECTƠ LIÊN QUAN ĐẾN BIU THC DNG
Câu 1:
Trong không gian
Oxy
, cho hai vectơ
1; 3a
,
3; 4b
. Tìm ta độ vectơ
ab

?
Câu 2: Cho
;2 , 5;1 , ;7ax b cx

. Tìm
x
để Vec tơ
23cab

.
Câu 3: Cho hai đim

1; 0A

0; 2B
.Ta độ đim
D
sao cho
3AD AB
 
là:
Câu 4: Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

1; 3 , 4; 0AB
. Ta độ đim
M
tha
30AM AB

Câu 5: Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

3; 3 , 1; 4 , 2; 5ABC
. Ta độ đim
M
tha mãn
24
M
ABC CM
  
là:
Câu 1:
Cho

1; 2a 
,
5; 7b 
Tìm ta độ ca
.ab

A.

6; 9
B.

4; 5
C.

6; 9
D.

5; 14
.
Câu 2: Cho
3; 4 , 1; 2ab

Tìm ta độ ca
.ab

A.

4; 6
B.

2; 2
C.

4; 6
D.
3; 8
Câu 3: Trong h trc ta độ

; ; Oi j

ta độ
ij

là:
A.

0; 1
. B.
(1; 1)
C.
(1; 1)
D.
(1; 1)
Câu 4: Trong mt phng
Oxy
cho

1; 3a 
,

5; 7b 
. Ta độ vectơ
32ba

là:
A.

6; 19
. B.
13; 29
. C.

6;10
. D.

13;23
.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
1; 2 , 3; 4ab

. Ta độ
4cab

A.
1; 4c 
. B.

4; 1c
. C.

1; 4c
. D.

1; 4c 
.
Câu 6: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2; 1 , 3; 2ab

23cab

. Ta độ ca vectơ
c
A.
13; 4
. B.

13; 4
. C.
13; 4
. D.

13; 4
.
Câu 7: Cho

2;7a
,

3; 5b
. Ta độ ca véctơ
ab

là.
A.
5; 2
. B.
1; 2
. C.

5; 2
. D.

5; 2
.
Câu 8: Cho
3; 4a
,
1; 2b
. Ta độ ca véctơ
2ab
A.
4; 6
. B.
4; 6
. C.
1; 0
. D.
0;1
.
Câu 9: Trong h trc

,,Oi j

, ta độ ca
ij

A.
0;1
. B.
1;1
. C.

1; 1
. D.

1;1
.
uv,uv,ku

BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 153
Câu 10:
Cho
1; 2a
3; 4b
vi
4cab

thì ta độ ca
c
là:
A.

1; 4c 
. B.

4; 1c 
. C.
1; 4c
. D.

1; 4c 
.
Câu 11: Cho

1; 5a
,
2;1b 
. Tính
32cab

.
A.

7; 13c
. B.

1; 1 7c
. C.
1; 1 7c 
. D.

1; 1 6c
.
Câu 12: Cho
23aij

2bij

. Tìm ta độ ca
cab

.
A.

1; 1c 
. B.
3; 5c 
. C.
3;5c 
. D.

2;7c
.
Câu 13: Cho hai vectơ

1; 4a 
;
6;15b 
. Tìm ta độ vectơ
u
biết
uab

A.

7;19
. B.

–7;19
. C.
7; 19
. D.
–7; –19
.
Câu 14: m ta độ vectơ
u
biết
0ub

,

2; 3b
.
A.
2; –3
. B.
–2; –3
. C.
–2;3
. D.
2; 3
.
Câu 15: Trong h ta độ
,Oxy
cho
2; 5 , 1; 1 , 3; 3ABC
. Tìm ta độ đỉểm
E
sao cho
32AE AB AC
  
A.

3; 3
. B.

3; 3
. C.
3; 3
. D.
2; 3
.
Câu 16:
Cho
2; 4a 
,

5; 3b 
. Tìm ta độ ca
2uab

A.
7; 7u 
. B.
9; 11u 
C.
9; 5u 
. D.

1; 5u 
.
Câu 17: Cho 3 đim
–4;0 , –5;0 , 3;0ABC
. Tìm đim
M
trên trc Ox sao cho
0MA MB MC
  
.
A.
–2;0
. B.
2; 0
. C.
–4;0
. D.
–5;0
.
Câu 18: Trong h trc
,,Oi j

cho 2 vectơ
3;2a
,
5bij

. Mnh đềo sau đây sai?
A.
32ai j

. B.
1; 5b 
. C.
2;7ab

. D.
2; 3ab

.
Câu 19:
Cho 23uij

, 5vij

. Gi
;XY
là ta độ ca
23wuv

thì tích
X
Y
bng:
A.
57
. B.
57
. C.
63
. D.
63
.
DNG 3: XÁC ĐNNH TA ĐỘ CÁC ĐIM CA MT HÌNH
Câu 1:
Trong h ta độ
Oxy,
cho tam giác
ABC
35 12 52
A
;, B;, C;.
Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam giác
?ABC
Câu 2:
Trong h ta độ
Oxy,
cho tam giác
A
BC
22 35
A
;, B;
và trng tâm là gc ta độ
00O;.
Tìm ta độ đỉnh
C
?
Câu 3:
Cho

2;0 , 2; 2 , 1;3MNP
ln lượt là trung đim các cnh
,,BC CA AB
ca
A
BC
. Ta
độ
B
là:
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
M
NP

1; 1 , 5; 3MN
P thuc trc
Oy
,
trng tâm
G
ca tam giác nm trên trc
Ox
.To độ ca đim P
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 154
Câu 5:
Cho tam giác
A
BC
vi
5AB
1AC
. Tính to độ đim D là ca chân đường phân giác
trong góc
A
, biết
72 14B( ; ),C( ; )
.
Câu 6: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
31 12
A
;,B;
11
I
;
. Xác định ta độ các đim
C
,
D
sao cho t giác
A
BCD là hình bình hành biết
I
là trng tâm tam giác
A
BC . Tìm ta tâm
O ca hình bình hành
A
BCD .
Câu 1:
Cho
4; 0A ,
2; 3B ,
9; 6C . Ta độ trng tâm G ca tam giác
A
BC là:
A.
3; 5 . B.
5; 1 . C.
15; 9 . D.
9; 15 .
Câu 2: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
3; 5A ,

1; 2B ,
5; 2C . Tìm ta độ trng
tâm
G ca tam giác ?
A
BC
A.
3; 4
. B.
4; 0
. C.
2; 3 . D.
3; 3
.
Câu 3:
Trong h ta độ
,Oxy
cho
2; 3A
,
4; 7B
. Tìm ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
A.
6; 4
. B.
2; 10
. C.
3; 2
. D.
8; 21
.
Câu 4:
Trong mt phng
Oxy
cho tam giác
ABC
3; 5 1; 2,,5;2BCA 
. Trng tâm
G
ca
tam giác
ABC có ta độ là:
A.
3; 4
. B.
4;0
. C.
2;3 . D.
3; 3
.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
A
BC
có ta độ ba đỉnh ln lượt là
2; 3 ,A

5; 4B
,
1; 1C 
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác có ta độ là:
A.
3; 3 .
B.
2; 2
. C.
1; 1
. D.
4; 4
.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
có ta độ ba đỉnh ln lượt là
2;3A
,
5; 4B
,

2; 2C
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác có ta độ
A.
3; 3
B.
2; 2
C.

1; 1
D.

4; 4
.
Câu 7: Cho hai đim
3; 2B
,

5; 4C
. To độ trung đim
M
ca
BC
A.
–8;3M
. B.

4;3M
. C.
2; 2M
. D.
2; 2M
.
Câu 8: Trong mt phng to độ
Oxy
cho ba đim

5; 2A
,
0;3B
,
5; 1C 
. Khi đó trng
tâm
A
BC
là:
A.
0;11G
. B.
1; 1G
. C.
10;0G
. D.
0;0G
.
Câu 9: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho

2; 3A
,
4;7B
. Ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
là:
A.
6; 4I
B.
2;10I
. C.
3; 2I
. D.

8; 21I
.
,Oxy
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 155
Câu 10:
Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
3; 5A
,
1; 2B
2;0C
. Tìm ta độ trng tâm
G
ca
tam giác
A
BC
A.
3, 7G . B.
6;3G . C.
7
3,
3
G



D.
7
2;
3
G



.
Câu 11: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
3; 5A
,
1; 2B
. Tìm ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
.
A.
4;7I . B.
2;3I . C.
7
2;
2
I



. D.
7
2;
2
I



.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC vi

3; 6A ;
9; 10B
1
;0
3
G



là trng tâm. Ta độC là:
A.
5; 4C
. B.
5; 4C
. C.

5; 4C
. D.
5; 4C 
.
Câu 13: Trong mt phng
Oxy
cho
4; 2 , 1; 5 .AB
Tìm trng tâm G ca tam giác
OAB
.
A.
5
;1
3
G



. B.
5
;2
3
G



. C.
1; 3G . D.
51
;
33
G



.
Câu 14: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
2; 2 , 3; 5AB và trng tâm là gc O . Tìm
ta độ đỉnh
C ?
A.
1; 7. B.
2; 2 . C.
3; 5. D.

1; 7 .
Câu 15:
Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
6; 1 , 3; 5AB và trng tâm
1; 1G . Tìm
ta độ đỉnh
C
?
A.
6; 3
. B.

6; 3
. C.
6; 3
. D.

3; 6
.
Câu 16:
Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
2; 3 , 0; 4 , 1; 6MN P
ln lượt là trung
đim ca các cnh
,,
B
CCAAB
. Tìm ta độ đỉnh
A
?
A.
1; 5
. B.
3; 1
. C.
2; 7
. D.

1; 10
.
Câu 17: Trong h ta độ
,Oxy
cho ba đim

1; 1 , 3; 2 , 6; 5AB C
. Tìm ta độ đim
D
để
A
BCD
là hình bình hành.
A.
4; 3
. B.
3; 4
. C.

4; 4
. D.
8; 6
.
Câu 18:
Trong h ta độ
,Oxy
cho ba đim

2; 1A
,
0; 3B
,

3; 1C
. Tìm ta độ đim
D
để
A
BCD
là hình bình hành.
A.
5; 5
. B.
5; 2
. C.
5; 4
. D.
1; 4
.
Câu 19:
Trong mt phng
Oxy
cho
3
đim
1; 3 2; 0,,6;2BCA 
. Tìm ta độ
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.

9; 1
. B.
3; 5
. C.
5;3
. D.

1; 9
.
Câu 20:
Cho hình bình hành
A
BCD
. Biết

1; 1A
,
1; 2B
,
0;1C
. Ta độ đim
D
là:
A.
2;0
. B.
2;0
C.
2; 2
. D.
2; 2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 156
Câu 21:
Cho tam giác.
A
BC
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim
BC
,
CA
,
A
B
. Biết
1; 3A
,
3; 3B
,
8; 0C
. Giá tr ca
M
NP
x
xx
bng:
A.
2
. B. 3 . C.
1
. D. 6 .
Câu 22: Cho hình bình hành
A
BCD

2;0A
;
0; 1B
,
4; 4C
. To độ đỉnh
D
là:
A.
2;3D . B.
6;3D . C.
6;5D D.
2;5D .
Câu 23: Cho tam giác
A
BC
vi

5; 6A
,
4; 1B 
4;3C
. Tìm
D
để
A
BCD
là hình bình
hành:
A.
3;10D
. B.

3; 10D
. C.
3;10D
. D.
3; 10D 
.
DNG 4: BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN S CÙNG PHƯƠNG CA HAI VECTƠ. PHÂN
TÍCH MT VECTƠ QUA HAI VECTƠ KHÔNG CÙNG PHƯƠNG
Câu 1:
Cho
1; 2 , 2; 6AB
. Tìm to độ đim
M
trên trc
Oy
sao cho ba đim
,,
A
BM
thng hàng.
Câu 2: Cho các vectơ
4; 2 , 1; 1 , 2;5ab c

. Phân tích vectơ
b
theo hai vectơ
ac

.
Câu 3: Trong mt phng
Oxy
, cho
1; 1 , 2; 2 2 , 3; 3Am B m Cm
. Tìm giá tr
m
để
,,
A
BC
là ba đim thng hàng?
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
63 36 1 2
A
(;), B( ;), C(; )
. Xác định đim
E
trên
trc hoành sao cho ba đim
A
,B,E
thng hàng.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho 4 đim
01 13 27A;,B;,C;
(
)
;D 03
. Tìm giao đim
ca 2 đường thng
A
C
BD
.
Câu 1:
Cho
23ai j

,
bm
j
i

. Nếu
,ab
cùng phương thì:
A.
6m 
. B.
6m
. C.
2
3
m 
. D.
3
2
m 
.
Câu 2: Hai vectơ nào có to độ sau đây là cùng phương?
A.
1; 0
0; 1
. B.

2; 1

2; –1
. C.
–1;0
1; 0
. D.

3; 2
6; 4
.
Câu 3: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
1; 1 , 2; 2 , 7; 7AB C 
. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
2; 2G
là trngm tam gc
.
A
BC
B.
B
gia hai đim A
.C
C.
A
gia hai đim
B
.C
D. ,
A
BAC

cùng hướng.
BÀI TP T LUN.
1
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 157
Câu 4:
Trong h ta độ
,Oxy
cho
1; 5A
,
5; 5B
,
1; 11C
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
, ,
A
BC
thng hàng. B.
,
A
BAC
 
cùng phương.
C.
,
A
BAC
 
không cùng phương. D.
,
A
BAC
 
cùng hướng.
Câu 5: Trong h ta độ
,Oxy
cho bn đim
3; 2A
,
7; 1B
,
0; 1C
,
8; 5D 
. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
,
A
BCD
 
là hai vectơ đối nhau. B.
,
A
BCD
 
ngược hướng.
C.
,
A
BCD
 
cùng hướng. D.
, , , ABCD
thng hàng.
Câu 6: Cho
, 3; 2 1; 6 .uv

Chn khng định đúng?
A.
uv

4; 4 a 
ngược hướng.
B.
, uv

cùng phương.
C.
uv

..ckahb

cùng hướng. D.
2, uvv

cùng phương.
Câu 7: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
, 5; 0 4; 0ab 

cùng hướng. B.
7; 3c
là vectơ đối ca
; 7 3d 
.
C.
, 4; 2 8; 3uv

cùng phương. D.
, 6; 3 2; 1ab

ngược hướng.
Câu 8: Các đim và các vectơ sau đây cho trong h trc
;,Oij

(gi thiết
,, ,mn p q
là nhng s
thc khác
0
). Mnh đề nào sau đây sai?
A.
;0 //am ai

. B.
0; //bnbj

.
C. Đim
;0An p xOx n
. D.

0; , ;
A
pBqp thì
//
A
BxOx
.
Câu 9: Hai vectơ nào sau đây không cùng phương:
A.
3;5a
610
;
77
b




. B.
c
4c
.
C.

1;0i
5
;0
2
m





. D.
3;0m 

0; 3n 
.
Câu 10:
Cho
21;3ux
,
1; 2vx
. Có hai giá tr
12
,
x
x
ca
x
để
u
cùng phương vi
v
. Tính
12
.
x
x
.
A.
5
3
. B.
5
3
. C.
5
2
. D.
5
3
.
Câu 11: Trong mt phng
Oxy
, cho ba vectơ
(1;2), ( 3;1), ( 4;2)ab c

. Biết
324uabc

.
Chn khng định đúng.
A.
u
cùng phương vi
i
. B.
u
không cùng phương vi
i
.
C.
u
cùng phương vi
j
. D.
u
vuông góc vi
i
.
Câu 12: Cho bn đim
2;5A
,
1; 7B
,
1; 5C
,
0;9D
. Ba đim nào sau đây thng hàng:
A.
,,ABC
. B.
,,AC D
. C.
,,
B
CD
. D.
,,ABD
.
Câu 13: Trong h ta độ Oxy, cho 4 đim
3; 0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1 .AB C D
Ba đim nào trong bn
đim đã cho thng hàng ?
A.
, ,
B
CD
. B.
, , ABC
. C.
, , ABD
. D.
, , AC D
.
Câu 14: Trong mt phng
Oxy
cho
2; , 2; .
A
mmB mm Vi giá tr nào ca
m
thì đường thng AB
đi qua
O ?
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 158
A.
3m
. B.
5m
. C.
.m
. D. Không có
m
.
Câu 15: Cho 2 đim

2; 3 , 4;7 .AB
Tìm đim
M
yOy
thng hàng vi A
B
.
A.
4
;0
3
M



. B.
1
;0
3
M



. C.

1; 0M
. D.
1
;0 .
3
M



Câu 16: Ba đim nào sau đây không thng hàng ?
A.
2; 4 , 2; 7 , 2; 2MNP. B.
2;4, 5;4, 7;4MNP .
C.

3;5 , 2;5 , 2;7MN P. D.

5; 5 , 7; 7 , 2; 2MNP.
Câu 17: Cho ba đim

2; 4 , 6;0 , ;4ABCm . Định m để
,,
A
BC
thng hàng?
A.
10m . B. 6m  . C. 2m . D. 10m  .
Câu 18: Cho
0; 2A ,

3;1B . Tìm ta độ giao đim
M
ca
A
B
vi trc
x
Ox
.
A.
2;0M
. B.

2;0M
. C.
1
;0
2
M



. D.
0; 2M
.
Câu 19: Cho bn đim
(1; 1), (2;4), ( 2; 7), (3;3)ABC D
. Ba đim nào trong bn đim đã cho thng hàng?
A.
,,
A
BC
. B.
,,
A
BD
. C.
,,
B
CD
. D.
,,
A
CD
.
Câu 20: Cho hai đim

–2; 2 , 1;1MN
. Tìm ta độ đim
P
trên
Ox
sao cho 3 đim
,,
M
NP
thng
hàng.
A.
0; 4P
. B.
0; –4P
. C.
–4;0P
. D.
4;0P
.
Câu 21: Cho 3 vectơ

5; 3a
;
4; 2b
;
2;0c
. Hãy phân tích vectơ
c
theo 2 vectơ
a
b
.
A.
23cab

. B.
23cab

. C.
cab

. D.
2ca b

.
Câu 22: Trong h ta độ
,Oxy
cho bn đim
2; 1A ,
2; 1B ,
2; 3C ,
2; 1D . Xét ba
mnh đề:
I
ABCD
là hình thoi.
I
I ABCD
là hình bình hành.
I
II AC
ct
B
D ti
0; 1M
.
Chn khng định đúng
A. Ch
I
đúng. B. Ch

I
I
đúng.
C.
Ch

I
I

I
II
đúng. D. C ba đều đúng.
Câu 23: Trong h ta độ
Oxy
, cho hai đim
2; 3 , 3; 4AB
. Tìm ta độ đim
M
trên trc hoành
sao cho
,,ABM
thng hàng.
A.
1; 0M
. B.
4; 0M
. C.
51
;
33
M




. D.
17
; 0
7
M



.
Câu 24: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
63 36 1 2
A
(;), B( ;), C(; )
. Xác định đim
E
trên
cnh
BC
sao cho
2BE EC
.
A.
12
33
E
;



. B.
12
33
E;




. C.
21
33
E;



. D.
21
33
E
;



.
Câu 25: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
12
63 1 2 150
33
A
(;), B ; , C(; ),D( ;)




. Xác định
giao đim
I hai đường thng
B
D
A
C
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 159
A.
71
22
I;



. B.
71
22
I;



. C.
71
22
I;




. D.
71
22
I;



.
Câu 26: Cho ba đim
11 01 30
A
(;), B(;), C(;)
. Xác định ta độ đim
D
biết
D
thuc đon thng
BC 25BD DC .
A.
15 2
77
;



. B.
15 2
77
;



. C.
215
77
;



. D.
15 2
77
;



.
Câu 27: Cho tam giác
A
BC
34 21 1 2
A
(; ), B(;), C( ; )
. Tìm đim
M
trên đường thng BC sao
cho
3
A
BC ABM
SS
.
A.
12
01 32
M
;,M ;
. B.
12
10 32
M
;,M ;
. C.
12
10 23
M
;,M ;
. D.
12
01 23
M
;,M ;
.
Câu 28: Cho hình bình hành ABCD
()
;A -23
và tâm
(
)
;I 11
. Biết đim
(
)
;K -12
nm tn
đường thng AB và đim D có hoành độ gp đôi tung độ. Tìm các đỉnh
B,D
ca hình bình
hành.
A.

21 01B;,D;
. B.

01 4 1B;;D(; ).
C.
01 21B;;D;
. D.

21 4 1B;,D;
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 1
BÀI 10: VECTO TRONG MT PHNG TA ĐỘ
I. TA ĐỘ CA VECTO
1. Trc ta độ
Trc ta độ (hay gi tt là trc)mt đường thng trên đó đã xác định mt đim
O
gi là
đim gc và mt vectơ đơn v
i.
Đim
O
gi là gc ta độ.
Hướng ca vecto đơn v là hướng ca trc.
Ta kí hiu trc đó là
O;i .
Cho
M
là mt đim tùy ý trên trc

O;i .
Khi đó có duy nht mt s
k
sao cho
0
OM x i.

Ta gi s
0
x
đó là ta độ ca đim
M
đối vi trc đã cho.
Cho hai đim
A
B
trên trc

O;i .
Khi đó có duy nht s
a
sao cho
AB a i.

Ta gi s
a
độ dài đại s ca vectơ
AB

đối vi trc đã cho và kí hiu
aAB.
Nhn xét.
·
Nếu
AB

cùng hướng vi
i
thì
AB AB,
còn nếu
AB

ngược hướng vi
i
thì
AB AB.
·
Nếu hai đim
A
B
trên trc

O;i .
có ta độ ln lượt là
a
b
thì
AB b a.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
M
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 2
2. H ta độ
Định nghĩa. H trc ta độ

O;i , j

gm hai trc

O;i

O; j
vuông góc vi nhau.
Đim gc
O
chung ca hai trc gi là gc ta độ. Trc

O;i
được gi là trc hoành và kí
hiu là
Ox,
trc

O; j
được gi là trc tung và kí hiu là
.Oy
Các vectơ
i
j
là các vectơ
đơn v trên
Ox
Oy
1ij.

H trc ta độ

O;i , j

còn được kí hiu là
Oxy.
Mt phng mà trên đó đã cho mt h trc ta độ
Oxy
còn được gi là mt phng ta độ
Oxy
Hay gi tt là mt phng
Oxy.
Ta độ vecto
Trong mt phng
Oxy
cho mt vectơ
u
tùy ý. V
OA u

và gi
12
A,A
ln lượt là hình chiếu
ca vuông góc ca
A
lên
Ox
Oy.
Ta có
12
OA OA OA

và cp s duy nht

x; y
để
12
OA x i , OA y j.
 

Như vy
.uxiyj=+

Cp s
()
;xy
duy nht đó được gi là ta độ ca vectơ
u
đối vi h ta độ
Oxy
và viết

ux;y
hoc

ux;y.
S th nht
x
gi là hoành độ, s th hai
y
gi là tung độ ca vectơ
u.
Như vy

ux;y uxiyj


Nhn xét. T định nghĩa ta độ ca vectơ, ta thy hai vectơ bng
nhau khi và ch khi chúng có hoành độ bng nhau và tung độ bng
nhau.
Nếu

ux;y

ux;y


thì
xx
uu .
yy


Như vy, mi vectơ được hoàn toàn xác định khi biết ta độ ca nó.
1
1
y
x
O
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 3
Ta độ ca mt đim
Trong mt phng ta độ
Oxy
cho mt đim
M
tùy ý. Ta độ ca vectơ
OM

đối vi h trc
Oxy
được gi là ta độ ca đim
M
đối vi h trc đó.
Như vy, cp s

x; y
là ta độ ca đim
M
khi và ch khi

OM x; y .

Khi đó ta viết

Mx;y
hoc

Mx;y.
S
x
được gi là hoành độ, còn s
y
được gi là tung độ ca
đim
M.
Hoành độ ca đim
M
còn được kí hiu là
M
x,
tung độ ca đim
M
còn được kí
hiu là
M
y.

Mx;y OMxiyj


độ dài ca
OM

22
OM x y

Chú ý rng, nếu
12
MM Ox, MM Oy
thì
12
xOM,yOM.
4. Liên h gia ta độ ca đim và ta độ ca vectơ trong mt phng
Cho hai đim

AA
Ax;y
()
;.
BB
Bx y
Ta có
()
;.
BABA
AB x x y y=- -

()()
22
.
BA BA
AB AB x x y y== -+-

III. BIU THC TA ĐỘ CA PHÉP TOÁN VECTO
Đinh lý: Cho
(; )uxy=
;
'(';')uxy=

và s thc
k
. Khi đó ta có :
1)
'
'
'
xx
uu
yy
ì
=
ï
ï
=
í
ï
=
ï
î

2)
('; ')uv xxy y=

3)
.(;)k u kx ky=
4) 'u

cùng phương u
(0u ¹

) khi và ch khi có s
k
sao cho
'
'
xkx
yky
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
5) Cho
(; ), (; )
AA BB
Ax y Bx y
thì
()
;
BAB A
AB x x y y=- -

IV. TA ĐỘ TRUNG ĐIM CA ĐON THNG - TA ĐỘ TRNG TÂM CA TAM GIÁC
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 4
1. Ta độ trung đim ca đon thng
Cho đon thng
AB
()()
;, ;.
AA BB
Ax y Bx y
Ta d dàng chng minh được ta độ trung đim
()
;
II
Ix y
ca đon thng
AB
2. Ta độ trng tâm ca tam giác
Cho tam giác
ABC

AA BB CC
Ax;y ,Bx;y ,Cx;y .
Khi đó ta độ ca trng tâm

GG
Gx;y
ca tam giác
ABC
được tính theo công thc
33
ABC ABC
GG
xxx yyy
x,y .


Câu 1. Trên trc

;
Oi
cho các đim
A
,
B
,
C
ln lượt có ta độ
1
;
2
;
3
.
Tính độ dài đại s ca các vectơ

AB
;

BC
. T đó suy ra hai vectơ

AB
;

BC
ngược hướng?
Li gii
Ta có
21 3AB  
,

325BC 
. Do đó vectơ

AB
ngược hướng vi vectơ
i
vectơ

BC
cùng hướng vi vectơ
i
.
Câu 2. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2
ai
,
3
bj
,
34

ci j
.
a) Tìm ta độ ca các vectơ
a
,
b
,
c
,
32

mab
.
b) Phân tích vectơ
c
theo hai vectơ
a
,
b
.
Li gii
a) Ta có

2;0
a
,

0; 3
b
,

3; 4
c
.
Khi đó

36;0
a
,

20;6
b nên

32 60;06 6;6

mab .
b) Ta có hai vectơ
a
,
b
không cùng phương.
Theo yêu cu ca đề bài ta cn tìm b s
x
,
y
tha mãn


cxayb
Suy ra

2;0 0; 3 3; 4
xy
203
03 4


x
y
3
2
4
3
x
y
.
VÍ D MINH HA.
II
22
AB AB
II
xx yy
x
,
y
.


CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 5
Vy ta viết được
34
23


cab
.
Câu 3. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;1A ,
1; 2B ,
3;2C .
a) Tìm ta độ trung đim ca đon thng
C
.
b) Chng minh ba đim
A
,
B
,
C
to thành mt tam giác.
c) Tìm ta độ trng tâm tam giác
A
BC
.
Li gii
a) Gi
M
là trung đim
C
thì
2312
;
22




M
hay
13
;
22



M
.
b) Tính được

3; 3

AB
,

5;1

AC
dn đến hai vectơ đó không cùng phương. Nói cách
khác ba đim
A
,
B
, C to thành mt tam giác.
c) Gi
G là trng tâm tam giác
A
BC thì
213122
;
33




G
hay
21
;
33



G
.
Câu 4. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2;1A ,
1; 2B ,
3;2C .
a) Tìm ta độ đim
E
sao cho C trung đim ca đon thng
E
B
.
b) Xác định ta độ đim
D
sao cho t giác
A
BCD là hình bình hành.
Li gii
a) Do
C
là trung đim ca đon thng
E
B nên
2
2


CEB
CEB
x
xx
yyy
5
6

E
E
x
y
.
Vy

5;6E
.
b) Gi

;
D
D
D
xy

3;2

D
D
DC x
y
.
Do t giác
A
BCD
là hình bình hành nên
33
23



 
D
D
x
AB DC
y
0
5
x
y
.
Ta thy
A
,
B
,
C
,
D
không thng hàng. Vy

0;5D
đáp án bài toán.
Câu 5. Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

1;3A
,

4;0B
. Tìm ta độ đim
M
tha
30AM AB
 
?
Li gii
Gi s

;
MM
M
xy
suy ra
1; 3

MM
AM x y
3; 3AB 

.
Ta có:
30

AM AB

3130
3330


M
M
x
y
0
4
M
M
x
y
0;4 M
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 6
Câu 6. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD

3;4A
,

8;1C
. Gi
M
là trung
đim ca cnh
BC
,
N
là giao đim ca
BD
AM
. Xác định các đỉnh còn li ca hình bình
hành
ABCD
, biết
13
;2
3



N
.
Li gii
Do
I
là tâm ca hình bình hành
ABCD
, ta có
I
là trung đim ca đon thng
AC
nên
11 5
;
22



I
.
Xét tam giác
ABC
thì
BI
,
AM
là hai đường trung tuyến nên
N
là trng tâm tam giác
ABC
.
Do đó
38
13
2
33
41 1
2
3
B
B
BB
x
x
yy



, vy

2;1B
.
Gi

;
DD
Dx y
. Do
I
trung đim ca
BD
nên
211 9
15 4





DD
DD
xx
yy
nên

9;4D
.
Vy

2;1B
,

9;4D
.
4.16. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các đim

1; 3 , 4; 2
NM
.
a) Tính độ dài ca các đon thng
OM
,
ON
,
MN
.
b) Chng minh rng tam giác
OMN
vuông cân.
Li gii
a)
22
13 10OM 
,
22
42 25ON 
.
b)

22
41 23 10MN 
.
22 2
20OM MN ON nên tam giác
OMN
vuông ti
M
, mà
OM MN
nên tam giác
OMN
vuông cân ti
M
4.17. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các vectơ

32, 4;1
ai jb


và các đim

3; 6 , 3; 3
MN

a) Tìm mi liên h gia các vectơ
MN

2ab

.
b) Các đim
,,OM N
có thng hàng hay không?
N
I
A
D
B
C
M
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 7
c) Tìm đim
;
P
xy
để
OMNP
là mt hình bình hành.
Li gii
a)
6; 9MN 

;
3; 2 2 6; 4aa

;
22;3ab

.
Suy ra

32
M
Nab

.
b) Ta có:
3; 6 , 3; 3OM ON
 
.
36
33
nên
,OM ON

không cùng phương, suy ra
,,OM N
không thng hàng.
c) Ta có:
3; 6 , 3 ; 3OM PN x y 
 
.
Do đó:
OMNP
là mt hình bình hành khi và ch khi

33 6
6; 9
63 9
xx
OM PN P
yy




 

 
.
4.18. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho các đim

1; 3 , 2; 4 , 3; 2AB C
.
a) Hãy chng minh rng
,,
A
BC
là ba đỉnh ca mt tam giác.
b) Tìm to độ trung đim
M
ca đon thng
A
B
.
c) Tìm to độ trng tâm
G
ca tam giác
A
BC
.
d) Tìm đim
;Dxy
để

0;0O
là trng tâm ca tam giác
A
BD
.
Li gii
a) Ta có:

1;1 ; 4; 1AB AC
 
11
41

nên
;AB AC

không cùng phương, suy ra
,,
A
BC
là ba đỉnh ca mt tam giác.
b)
12 3
37
22
;
34 7
22
22
M
M
x
M
y





.
c)

12 3
0
3
0;3
342
3
3
G
G
x
G
y




d) Gi
;
DD
Dx
y
Ta có:

12
0
3
3
3; 7
34 7
0
3
D
D
DD
x
x
D
yy





.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 8
4.19. S chuyn động ca mt tàu thy được th hin trên mt mt phng to độ như sau: Tàu khi hành
t v trí
1; 2A chuyn động thng đều vi vn tc (tính theo gi) được biu th bi vectơ
3; 4v
. Xác định v trí ca tàu (trên mt phng to độ) ti thi đim sau khi khi hành
1, 5
gi.
Li gii
Gi

,( 0); yByx ;
22
34 5v 
;

1; 2AB x y

Qung đường tàu thy chy được sau
1, 5
gi là:
1, 5.5 7, 5
.
Ta có:
 
22 22
2
127,5127,5(1)ABxy xy

A
B

v
cùng phương nên
12 31
(2)
34 42
xy
xy


Thay

2
vào
1
ta có:

2
2
22
11
8
31
1 2 7,5 25 100 800 0
2
42
4(loai)
yx
yy yy
y


 



.
Vy
11
8;
2
B



.
4.20. Trong Hình 4.38, quân mã đang v trí có to độ
1; 2
. Hi sau mt nước đi, quân mã có th đến
nhng v trí nào?
Li gii
Quân mã di chuyn theo hình ch L, mi nước đi gm tng cng 3 ô: tiến 1 ô ri quo trái
hoc quo phi 2 ô và ngược li; tiến 2 ô ri quo trái hoc quo phi 1 ô và ngược li. Khác
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 9
vi toàn b quân c trong bàn c vua, không b cn bi bt c quân nào và có th nhy
qua tt c các quân khác trên đưng đi canh.
Theo cách đi như trên thì Quân mã có th các v trí sau:

2;4,2;0,3;3,3;1,0;4,0;0
DNG 1: TÌM TA ĐỘ ĐIM, TA ĐỘ VECTƠ TRÊN MT PHNG
Câu 1: Trong mt phng ta độ
Oxy
. Cho đim

Mx;y
. Tìm ta độ ca các đim
1
M đối xng vi
M
qua trc hoành?
Li gii
1
M đối xng vi
M
qua trc hoành suy ra

1
Mx;y
.
Câu 2: Trong không gian
Oxy
, cho hai đim

1; 2A
,

2;3B
. Tìm ta độ ca vectơ
AB

?
Li gii
Ta có

21;32 3;1AB  

.
Câu 3: Vectơ

4;0a 
được phân tích theo hai vectơ đơn v

;ij

như thế nào?
Li gii
Ta có:

4;0 4 0 4aaiji

.
Câu 4: Trong h trc ta độ
Oxy
, cho hình vuông
ABCD
tâm I và có
(1; 3)A
. Biết đim
B
thuc trc
Ox
BC

cùng hướng vi
i
. Tìm ta độ các vectơ
AC

?
Oxy
H THNG BÀI TP.
III
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 10
Li gii
T gi thiết ta xác định được hình vuông trên mt
phng ta độ
Oxy
như hình v bên.
đim
13A( ; )
suy ra
31AB , OB
Do đó

10 40 43B; ,C ; ,D ;
Vy

33AC ;

.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
. Cho hình thoi
ABCD
cnh a và
0
60BAD
. Biết
A
trùng vi
gc ta độ
O
;
C
thuc trc
Ox
00
BB
x,y
. Tìm ta độ các đỉnh
B
C
ca hình thoi
ABCD
.
Li gii
T gi thiết ta xác định được hình thoi trên mt
phng ta độ
Oxy
Gi I là tâm hình thoi ta
0
30
2
a
BI AB sin BAI a sin
2
22 2
3
42
aa
AI AB BI a
Suy ra


33
00 30
22 2 2
aa a a
A; ,B ; ,Ca ; ,D ;




.
Câu 1: Trong mt phng ta độ
Oxy
, ta độ
i
A.

0; 0i
. B.

0; 1i
. C.

1; 0i
. D.

1; 1i
.
Li gii
Chn C.
Câu 2: Trong h ta độ
,Oxy
cho

5; 2A
,

10; 8B
Tìm ta độ ca vectơ
?AB

A.

15; 10
. B.

2; 4
. C.

5; 6
. D.

50; 16
.
Li gii
Chn C
Ta có

5; 6AB

.
Câu 3: Trong mt phng
Oxy
cho

,5; 2 10; 8BA 
. Ta độ vectơ
AB

là:
BÀI TP TRC NGHIM.
2
x
y
O
C
O
A
D
B
x
y
I
C
A
B
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 11
A.

15;10AB

. B.

2; 4AB

. C.
5;10AB

. D.

50;16AB

.
Li gii
Chn C

5; 2 10;8 5;,10AABB

.
Câu 4:
Trong mt phng to độ
Oxy
cho hai đim
1; 4A

3; 5B
. Khi đó:
A.

2; 1AB 

. B.

1; 2BA

. C.

2;1AB

. D.

4;9AB

.
Li gii.
Chn C.
Ta có :

2;1AB

.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho

5; 3A
,
7;8B
. Tìm ta độ ca véctơ
A
B

A.

15;10
. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
2; 5
.
Li gii.
Chn B.
Ta có :
2;5AB

.
Câu 6: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
9; 7 , 11; 1BC
. Gi
,
M
N
ln lượt là trung
đim ca
,.
A
BAC
Tìm ta độ vectơ
M
N

?
A.
2; 8
. B.
1; 4
. C.

10; 6
. D.
5; 3
.
Li gii
Chn B
Ta có

11
2; 8 1; 4
22
MN BC

.
Câu 7: Trong h ta độ
,Oxy
cho hình vuông
A
BCD
có gc
O
làm tâm hình vuông và các cnh ca
nó song song vi các trc ta độ. Khng định nào đúng?
A.
.OA OB AB
 
B.
, OA OB DC
 
cùng hướng.
C.
,.
A
CA C
x
xy y
D.
,.
B
CB C
x
xy y 
N
M
B
C
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 12
Li gii
Chn A
Ta có
.OA OB CO OB CB AB

(do
OA CO
 
).
Câu 8:
Trong h ta độ
,Oxy
cho

3; 4M
Gi
12
,
M
M
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
M
trên
,.Ox Oy
Khng định nào đúng?
A.
1
3.OM 
B.
2
4.OM
C.
12
3; 4OM OM
 
. D.
12
3; 4OM OM
 
.
Li gii
Chn D
Ta có

1
3; 0M
,
2
0; 4M 
A. Sai vì
1
3.OM
B. Sai vì
2
4.OM 
C. Sai vì
1221
3; 4OM OM M M
  
.
Câu 9: Trong h ta độ
,Oxy
cho hình bình hành
, .OABC C Ox
Khng định nào sau đây đúng?
A.
A
B

có tung độ khác
0.
B.
,
A
B
có tung độ khác nhau.
C.
C
có hoành độ khác
0.
D.
0.
ACB
xxx
Li gii
Chn C
Ta có OABC là hình bình hành
; 0
C
AB OC x

.
Câu 10: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, biết
O
là trung đim
BC
,
i
cùng
hướng vi
OC

,
j
cùng hướng
OA

. Tìm ta độ ca các đỉnh ca tam giác
A
BC
.Gi
A
x
,
B
x
,
C
x
ln lượt là hoành độ các đim
A
,
B
,
C
. Giá tr ca biu thc
A
BC
x
xx
bng:
A.
0
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Li gii
Chn A
Ta có ;, ;,;
aaa
ABC
æö
æöæö
÷
ç
÷÷
çç
-
÷
ç
÷÷
çç
÷
÷÷
çç
÷
ç
èøèø
èø
3
000
222
suy ra
0
ABC
xxx
.
Câu 11: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho tam giác đều
A
BC
cnh
a
, biết
O
là trung đim
BC
,
i
cùng
hướng vi
OC

,
j
cùng hướng
OA

. Tìm ta độ tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
3
0
6
a
G;




. B.
3
0
4
a
G;




. C.
3
0
6
a
G;




. D.
3
0
4
a
G;




.
Li gii
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 13
Chn A
Tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác đều trùng vi trng tâm
3
0
6
a
G;




Câu 12: Trong h trc ta độ

O,i, j

, cho hình thoi
ABCD
tâm O
86AC , BD
. Biết
OC

i
cùng hướng,
OB

j
cùng hướng. Tính ta độ trng tâm tam giác
ABC
A.

0;1G
. B.

1; 0G
. C.
1
;0
2



. D.
3
0;
2



.
Li gii
Chn A
Ta có
()()()()()
;, ;, ;, ; ;ACBD G--40 40 03 0 3 01
.
DNG 2: XÁC ĐNNH TA ĐỘ ĐIM, VECTƠ LIÊN QUAN ĐẾN BIU THC DNG
Câu 1: Trong không gian
Oxy
, cho hai vectơ

1; 3a
,

3; 4b
. Tìm ta độ vectơ
ab

?
Li gii
Ta có



13;3 4 2;7ab

.
Câu 2: Cho
 
;2 , 5;1 , ;7ax b cx

. Tìm
x
để Vec tơ
23cab

.
Li gii
Ta có

2. 3. 5xx

15x
.
Câu 3: Cho hai đim

1; 0A

0; 2B
.Ta độ đim
D
sao cho
3AD AB
 
là:
Li gii
Ta có


1301
0320
D
D
x
y


4
6
D
D
x
y

4;6D
.
Câu 4: Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

1; 3 , 4; 0AB
. Ta độ đim
M
tha
30AM AB
 
Li gii
Ta có:



31410
0
30 0;4
4
33030
M
M
M
M
x
x
AM AB M
y
y





.
Câu 5: Trong mt phng
Oxy
, cho các đim

3; 3 , 1; 4 , 2; 5ABC

. Ta độ đim
M
tha mãn
24MA BC CM
  
là:
Li gii
uv,uv,ku

BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 14
Ta có:


1
23 21 4 2
15
6
24 ;
5
66
23 5 4 4 5
6
M
MM
MM
M
x
xx
MA BC CM M
yy
y









  
.
Câu 1: Cho

1; 2a 
,

5; 7b 
Tìm ta độ ca
.ab

A.

6; 9
B.

4; 5
C.

6; 9
D.

5; 14

.
Li gii
Chn C
Ta có



15; 2 7 6; 9ab

.
Câu 2: Cho

3; 4 , 1; 2ab

Tìm ta độ ca
.ab

A.

4; 6
B.

2; 2
C.

4; 6
D.

3; 8

Li gii
Chn B
Ta có



31; 422; 2ab

.
Câu 3: Trong h trc ta độ

; ; Oi j

ta độ
ij

là:
A.

0; 1
. B.
(1; 1)
C.
(1; 1)
D.
(1; 1)
Li gii
Chn D
Ta có
 
1; 0 , 0; 1 1; 1ij ij

Câu 4: Trong mt phng
Oxy
cho

1; 3a 
,

5; 7b 
. Ta độ vectơ
32ba

là:
A.

6; 19
. B.

13; 29
. C.

6;10
. D.

13;23
.
Li gii
Chn D





1; 3 3 3; 9
313;23
5; 7 2 10; 14
2b
aa
b
a
b

 







.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho

1; 2 , 3; 4ab

. Ta độ
4cab

A.

1; 4c 
. B.

4; 1c
. C.

1; 4c
. D.

1; 4c 
.
Li gii
Chn C.
Ta có:

4 2 4 1;2 3;4 1;4cab

.
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 15
Câu 6: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
2; 1 , 3; 2ab

23cab

. Ta độ ca vectơ
c
A.
13; 4
. B.

13; 4
. C.
13; 4
. D.

13; 4
.
Li gii
Chn A.
Ta có:

2 3 22;1 33;2 13;4cab

.
Câu 7: Cho
2;7a
,

3; 5b
. Ta độ ca véctơ
ab

là.
A.
5; 2
. B.

1; 2
. C.

5; 2
. D.

5; 2
.
Li gii.
Chn A.
Ta có:

2;7 3;5 5; 2ab

.
Câu 8: Cho
3; 4a
,

1; 2b
. Ta độ ca véctơ
2ab

A.
4; 6
. B.
4; 6
. C.
1; 0
. D.
0;1
.
Li gii.
Chn C.

3; 4
1; 2 2 2; 4
a
bb

 


21;0ab

.
Câu 9: Trong h trc

,,Oi j

, ta độ ca
ij

A.
0;1
. B.
1;1
. C.

1; 1
. D.

1;1
.
Li gii.
Chn C.
Ta có :


1; 0
1; 1
0;1
i
ij
j


.
Câu 10: Cho

1; 2a
3; 4b
vi
4cab

thì ta độ ca
c
là:
A.

1; 4c 
. B.

4; 1c 
. C.
1; 4c
. D.
1; 4c 
.
Li gii.
Chn C.
Ta có:

4 2 4 1;2 3;4 1;4cab

.
Câu 11: Cho

1; 5a
,

2; 1b 
. Tính
32cab

.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 16
A.

7; 13c
. B.

1; 1 7c
. C.

1; 1 7c 
. D.

1; 1 6c
.
Li gii
Chn B
Ta có



1; 5 3 3; 15
32 1;17
2; 1 2 4; 2
aa
cab
bb




 





.
Câu 12: Cho
23aij

2bij

. Tìm ta độ ca
cab

.
A.

1; 1c 
. B.

3; 5c 
. C.

3;5c 
. D.

2;7c
.
Li gii
Chn B

23 2 35 3;5cab i j i j i j c

.
Câu 13: Cho hai vectơ

1; 4a 
;
6;15b 
. Tìm ta độ vectơ
u
biết
uab

A.

7;19
. B.

–7;19
. C.

7; 19
. D.
–7; –19
.
Li gii
Chn B
Ta có
7;19uab uba
 
.
Câu 14: m ta độ vectơ
u
biết
0ub

,

2; 3b
.
A.
2; –3
. B.

–2; –3
. C.
–2;3
. D.
2; 3
.
Li gii
Chn C
Ta có

02;3ub u b

.
Câu 15: Trong h ta độ
,Oxy
cho
2; 5 , 1; 1 , 3; 3ABC
. Tìm ta độ đỉểm
E
sao cho
32AE AB AC
  
A.

3; 3
. B.

3; 3
. C.
3; 3
. D.
2; 3
.
Li gii
Chn C
Gi

; Exy
.
Ta có
32 2 2
A
EABACAEAB ABAC BECB
      

14 3
1; 1 2 2; 2
14 3
xx
xy
yy






Vy
3; 3E 
.
Câu 16:
Cho
2; 4a 
,

5; 3b 
. Tìm ta độ ca
2uab

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 17
A.

7; 7u 
. B.

9; 11u 
C.

9; 5u 
. D.

1; 5u 
.
Li gii
Chn B
Ta có

2 2; 4 5; 3 9; 11u 
.
Câu 17: Cho 3 đim

–4;0 , –5;0 , 3;0ABC
. Tìm đim
M
trên trc
Ox
sao cho
0MA MB MC
  
.
A.

–2;0
. B.

2; 0
. C.

–4;0
. D.

–5;0
.
Li gii
Chn A
Ta có
MOx
nên

;0Mx
. Do
0MA MB MC
  
nên
453
2
3
x


.
Câu 18: Trong h trc

,,Oi j

cho 2 vectơ

3;2a
,
5
bij


. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
32ai j

. B.

1; 5b 
. C.

2;7ab

. D.

2; 3ab

.
Li gii
Chn D

3;2 , 1;5 4; 3ab ab

.
Câu 19: Cho
23uij

,
5vij

. Gi

;
XY
là ta độ ca
23wuv

thì tích
XY
bng:
A.
57
. B.
57
. C.
63
. D.
63
.
Li gii
Chn A

23223 35 193wuv ij ij ij

.
19, 3 57XY XY
.
DNG 3: XÁC ĐNNH TA ĐỘ CÁC ĐIM CA MT HÌNH
Câu 1: Trong h ta độ
Oxy ,
cho tam giác
ABC

35 12 52
A ; , B ; , C ; .
Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam giác
?ABC
Li gii
Ta có

315
3
3
33
522
3
3
G
G
x
G;.
y





Câu 2: Trong h ta độ
Oxy ,
cho tam giác
ABC

22 35
A;, B;
và trng tâm là gc ta độ

00
O;.
Tìm ta độ đỉnh
C
?
Li gii
BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 18
Gi
()
;Cxy
.
O là trng tâm tam giác
A
BC nên
23
0
1
3
25 7
0
3
x
x
.
yy




Câu 3:
Cho

2;0 , 2; 2 , 1;3MNP
ln lượt là trung đim các cnh
,,BC CA AB
ca
A
BC
. Ta độ
B
là:
Li gii
Ta có: BPNM là hình bình hành nên
22(1) 1
203 1
BN PM
BB
BN PM B B
xx xx
xx
yy yy y y







.
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
M
NP

1; 1 , 5; 3MN
P
thuc trc
Oy
,
trng tâm
G
ca tam giác nm trên trc
Ox
.To độ ca đim P
Li gii
Ta có:
P
thuc trc
0;Oy P y , G nm trên trc
;0Ox G x
G
là trng tâm tam giác
M
NP
nên ta có:
150
2
3
(1) (3) 4
0
3
x
x
yy



Vy
0; 4P
.
Câu 5: Cho tam giác
A
BC
vi
5AB
1AC
. Tính to độ đim D là ca chân đường phân giác
trong góc
A
, biết
72 14B( ; ),C( ; )
.
Li gii
Theo tính cht đường phân giác:
55 5
DB AB
DB DC DB DC.
DC AC

 
Gi
72 14
D
x; y DB x; y ;DC x; y
 
.
P
N
M
C
B
A
D
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 19
Suy ra:


751
2
3
254
xx
x
y
yy



.
Vy

23D;
.
Câu 6: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho

31 12
A; ,B ;


11
I;
. Xác định ta độ các đim
C
,
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành biết
I
là trng tâm tam giác
ABC
. Tìm ta tâm
O
ca hình bình hành
ABCD
.
Li gii
Vì I là trng tâm tam gc
ABC
nên
31
3
ABC
ICIAB
xxx
xxxxx


34
2
ABC
ICIAB
yyy
yyyyy


Suy ra

14
C;
T giác
ABCD
là hình bình hành suy ra
131 5
57
21 4 7
DD
DD
xx
AB DC D( ; )
yy







Đim O ca hình bình hành
ABCD
suy ra O là trung đim AC do đó
55
22
2222
AC A C
OO
xx yy
x,y O;





Câu 1: Cho

4; 0
A
,

2; 3
B
,

9; 6
C
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
A.

3; 5
. B.

5; 1
. C.

15; 9
. D.

9; 15
.
Li gii
Chn B
Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có to độ tho mãn:

429
5
33
5; 1
1
36
3
3
ABC
GG
G
G
ABC
G
G
xxx
xx
x
G
y
yyy
y
y








.
Câu 2: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
ABC

3; 5
A
,

1; 2
B
,

5; 2
C
. Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam giác
?ABC
A.

3; 4
. B.

4; 0
. C.

2; 3 . D.

3; 3
.
Li gii
Chn D
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 20
Ta có ta độ

315 522
; 3; 3
33
G





.
Câu 3: Trong h ta độ
,Oxy
cho
2; 3A
,
4; 7B
. Tìm ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
A.
6; 4
. B.
2; 10
. C.
3; 2
. D.
8; 21
.
Li gii
Chn C
Ta có

24 37
; 3; 2
22
I





.
Câu 4: Trong mt phng
Ox
y
cho tam giác
ABC
3; 5 1; 2,,5;2BCA 
. Trng tâm
G
ca
tam giác
ABC
có ta độ là:
A.
3; 4
. B.
4;0
. C.
2;3 . D.
3; 3
.
Li gii
Chn D
Ta có
;
GG
Gx y
là trngm tam giác ABC nên:

315
3
33
522
3
33
3;3
ABC
G
ABC
G
xxx
x
yyy
y
G






.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Ox
y
, cho tam giác
A
BC có ta độ ba đỉnh ln lượt là
2; 3 ,A

5; 4B
,
1; 1C . Ta độ trng tâm G ca tam giác có ta độ là:
A.
3; 3 . B.
2; 2 . C.
1; 1 . D.
4; 4 .
Li gii
Chn B.
Để
G
là trng tâm tam giác
A
BC
3
3
A
BC
G
A
BC
G
x
xx
x
yyy
y


2;2G
.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
có ta độ ba đỉnh ln lượt là
2;3A
,
5; 4B
,

2; 2C
. Ta độ trng tâm
G
ca tam giác có ta độ
A.
3; 3
B.
2; 2
C.

1; 1
D.

4; 4
.
Li gii.
Chn A.
Ta có :
3
3
ABC G
ABC G
x
xx x
yyy y


3; 3G
.
Câu 7: Cho hai đim
3; 2B
,

5; 4C
. To độ trung đim
M
ca
BC
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 21
A.
–8;3M
. B.

4;3M
. C.
2; 2M
. D.
2; 2M
.
Li gii.
Chn B.
Ta có :
2
2
CB
M
CB
M
x
x
x
yy
y
4;3M .
Câu 8: Trong mt phng to độ
Oxy
cho ba đim

5; 2A
,
0;3B
,
5; 1C 
. Khi đó trng tâm
A
BC
là:
A.
0;11G
. B.
1; 1G
. C.
10;0G
. D.
0;0G
.
Li gii.
Chn D.
Ta có :
3
3
ABC G
ABC G
x
xx x
yyy y


0;0G .
Câu 9: Trong mt phng ta độ
Ox
y
cho

2; 3A
,
4;7B
. Ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
là:
A.
6; 4I
B.
2;10I
. C.
3; 2I
. D.

8; 21I
.
Li gii.
Chn C.
Ta có :
2
2
A
B
I
A
B
I
x
x
x
yy
y
3; 2I .
Câu 10: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho
3; 5A
,
1; 2B
2;0C
. Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam
giác
A
BC
A.
3, 7G
. B.
6;3G
. C.
7
3,
3
G



D.
7
2;
3
G



.
Li gii.
Chn D.
Để
G
là trng tâm tam giác
A
BC
3
3
ABC G
ABC G
x
xx x
yyy y


7
2;
3
G



.
Câu 11:
Trong mt phng ta độ
Ox
y
cho
3; 5A
,
1; 2B
. Tìm ta độ trung đim
I
ca đon thng
A
B
.
A.
4;7I
. B.
2;3I
. C.
7
2;
2
I



. D.
7
2;
2
I



.
Li gii.
,Ox
y
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 22
Chn C.
Ta có :
2
2
A
B
I
A
B
I
x
x
x
yy
y
7
2;
2
I



.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC
vi

3; 6A
;
9; 10B
1
;0
3
G



là trng tâm. Ta độ
C
là:
A.
5; 4C
. B.
5; 4C
. C.
5; 4C
. D.
5; 4C 
.
Li gii.
Chn C.
Ta có :
3
3
ABC G
ABC G
x
xx x
yyy y




3
3
CGAB
CGAB
x
xxx
yyyy


5; 4C
.
Câu 13: Trong mt phng
Ox
y
cho
4; 2 , 1; 5 .AB
Tìm trng tâm G ca tam giác
OAB
.
A.
5
;1
3
G



. B.
5
;2
3
G



. C.
1; 3G
. D.
51
;
33
G



.
Li gii
Chn A
041 5
5
333
;0
025
3
1
33
OAB
G
OAB
G
xxx
x
G
yyy
y









.
Câu 14: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
2; 2 , 3; 5AB
và trng tâm là gc
O
. Tìm
ta độ đỉnh
C
?
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.

1; 7
.
Li gii
Chn A
Gi

;Cxy. Ta có O là trng tâm
23
0
1
3
25 7
0
3
x
x
yy





Vy
1; 7C 
.
Câu 15: Trong h ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
6; 1 , 3; 5AB
và trng tâm
1; 1G
. Tìm
ta độ đỉnh
C
?
A.
6; 3
. B.

6; 3
. C.
6; 3
. D.

3; 6
.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 23
Gi
; Cxy. Ta có G là trng tâm
63
1
6
3
3
15
1
3
x
x
y
y







Vy
6; 3C .
Câu 16: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
2; 3 , 0; 4 , 1; 6MN P
ln lượt là trung
đim ca các cnh
,,
B
CCAAB
. Tìm ta độ đỉnh
A
?
A.
1; 5 . B.
3; 1. C.
2; 7. D.

1; 10 .
Li gii
Chn B
Gi
;
A
xy
. Ta có
1; 6 2; 7PA MN x y

.
12 3
67 1
xx
yy






. Vy
3; 1A 
.
Câu 17: Trong h ta độ
,Oxy
cho ba đim

1; 1 , 3; 2 , 6; 5AB C
. Tìm ta độ đim
D
để
A
BCD
là hình bình hành.
A.
4; 3 . B.
3; 4 . C.

4; 4 . D.
8; 6 .
Li gii
Chn C
Gi
; Dxy,
A
BCD hình bình hành
1; 1 3; 3AD BC x y
 
.
13 4
13 4
xx
yy






Vy
4; 4D
.
Câu 18:
Trong h ta độ
,Oxy
cho ba đim

2; 1A
,
0; 3B
,

3; 1C
. Tìm ta độ đim
D
để
A
BCD
là hình bình hành.
A.
5; 5
. B.
5; 2
. C.
5; 4
. D.
1; 4
.
Li gii
Chn A
M
N
P
B
C
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 24
Gi

;,Dxy
A
BCD hình bình hành
2; 1 3; 4AD BC x y
 
23 5
14 5
xx
yy






Vy
5; 5D
.
Câu 19:
Trong mt phng
Oxy
cho
3
đim
1; 3 2; 0,,6;2BCA 
. Tìm ta độ
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.

9; 1
. B.
3; 5
. C.
5;3
. D.

1; 9
.
Li gii
Chn B
A
BCD
là hình bình hành khi
A
BDC

.
Ta có
3; 3 , 6 ; 2 , ;
A
BDCx
y
Dx
y


.
Nên

63 3
3; 5
23 5
xx
AB DC D
yy






 
.
Câu 20: Cho hình bình hành
A
BCD
. Biết

1; 1A
,
1; 2B
,
0;1C
. Ta độ đim
D
là:
A.
2;0
. B.
2;0
C.
2; 2
. D.
2; 2
Li gii.
Chn A.
Gi
,Dxy
đim cn tìm
Ta có :
2;1AB 

,
;1DC x y

Để
A
BCD
là hình bình hành
A
BDC
 
2
11
x
y


2;0D
.
Câu 21: Cho tam giác.
A
BC
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim
BC
,
CA
,
A
B
. Biết
1; 3A
,
3; 3B
,
8; 0C
. Giá tr ca
M
NP
x
xx
bng:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
6
.
Li gii.
Chn D.
C
A
B
D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 25
Ta có :
M
là trung đim
BC
5
2
M
x
N
là trung đim
AC
9
2
N
x
P
là trung đim
AB
1
P
x
59
16
22
MNP
xxx
Câu 22: Cho hình bình hành
ABCD

2;0
A
;

0; 1
B
,

4; 4
C
. To độ đỉnh
D
là:
A.

2;3
D
. B.

6;3
D
. C.

6;5
D
D.

2;5
D
.
Li gii.
Chn D.
Gi

,
Dxy
đim cn tìm
Ta có :

2; 1AB 

,

4;4DC x y

Để
ABCD
là hình bình hành
AB DC

 
42
41
x
y



2;5
D
.
Câu 23: Cho tam giác
ABC
vi

5; 6
A
,

4; 1
B


4;3
C
. Tìm
D
để
ABCD
là hình bình hành:
A.

3;10
D
. B.

3; 10
D
. C.

3;10
D
. D.

3; 10
D

.
Li gii.
Chn A.
Gi

,
Dxy
đim cn tìm
Ta có :

1; 7AB 

,

4;3DC x y

Để
ABCD
là hình bình hành
AB DC

 
41
37
x
y



3;10
D
.
DNG 4: BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN S CÙNG PHƯƠNG CA HAI VECTƠ. PHÂN
TÍCH MT VECTƠ QUA HAI VECTƠ KHÔNG CÙNG PHƯƠNG
Câu 1: Cho

1; 2 , 2; 6
AB
. Tìm to độ đim
M
trên trc
Oy
sao cho ba đim
,,ABM
thng hàng.
Li gii
Ta có:
M
trên trc

0;Oy M y
Ba đim
,,ABM
thng hàng khi
AB

cùng phương vi
AM

BÀI TP T LUN.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 26
Ta có

3; 4 , 1; 2AB AM y 

. Do đó,
A
B

cùng phương vi
12
10
34
y
AM y



. Vy

0;10M
.
Câu 2: Cho các vectơ
4; 2 , 1; 1 , 2;5ab c

. Phân tích vectơ
b
theo hai vectơ
ac

.
Li gii
Gi s
1
14 2
8
12 5
1
4
m
mn
bmanc
mn
n







. Vy
11
84
bac

.
Câu 3: Trong mt phng
Oxy
, cho
1; 1 , 2; 2 2 , 3; 3Am B m Cm
. Tìm giá tr
m
để
,,
A
BC
ba đim thng hàng?
Li gii
Ta có:
3;32
A
Bmm

,
4; 4AC

Ba đim
,,
A
BC
thng hàng khi và ch khi
A
B

cùng phương vi
AC

332
0
44
mm
m


.
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
63 36 1 2
A
(;), B( ;), C(; )
. Xác định đim
E
trên
trc hoành sao cho ba đim
A
,B,E
thng hàng.
Li gii
E
thuc đon
BC
BE EC=2
suy ra
BE EC= 2

Gi

Ex;y
khi đó

36 1 2
B
Ex ;
y
,EC x;
y


Do đó


1
321
3
622
2
3
x
xx
yy
y





Vy
12
33
E
;



.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho 4 đim
01 13 27A;,B;,C;
(
)
;D 03
. Tìm giao đim
ca 2 đường thng
A
C
BD
.
Li gii
Gi
Ix;y
là giao đim
A
C
BD
suy ra
A
I;AC
 
cùng phương và
BI ; BD
 
cùng phương
Mt khác
126
A
I(x;y ),AC(;)
 
suy ra
1
62 2
26
xy
xy

(1)
13 10BI ( x ; y ), BD ( ; )
 
suy ra
3y
thế vào (1) ta có
2
3
x
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 27
Vy
3
2
I;
3



đim cn tìm.
Câu 1: Cho
23ai j

,
bmji

. Nếu
,ab
cùng phương thì:
A.
6m 
. B.
6m
. C.
2
3
m

. D.
3
2
m

.
Li gii
Chn D

2; 3a 

1;bm
cùng phương
13
23 2
m
m

.
Câu 2: Hai vectơ nào có to độ sau đây là cùng phương?
A.

1; 0

0; 1
. B.

2; 1

2; –1
. C.

–1;0

1; 0
. D.

3; 2

6; 4
.
Li gii
Chn C
Ta có:

1; 0i

1; 0i
cùng phương.
Câu 3: Trong h ta độ
,Oxy
cho tam giác
ABC

1; 1 , 2; 2 , 7; 7
AB C

. Khng định
nào sau đây đúng?
A.

2; 2
G
là trng tâm tam gc
.ABC
B.
B
gia hai đim
A
.C
C.
A
gia hai đim
B
.C
D.
,AB AC
 
cùng hướng.
Li gii
Chn C
Ta có

3; 3 , 6; 6AB AC

2
AC AB

 
Vy
A
gia hai đim
B
.C
Câu 4: Trong h ta độ
,Oxy
cho

1; 5
A
,

5; 5
B
,

1; 11
C
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
, , ABC
thng hàng. B.
, AB AC

cùng phương.
C.
, AB AC
 
không cùng phương. D.
, AB AC
 
cùng hướng.
Li gii
Chn C
Ta có

6; 0AB

,

0; 6AC 

, AB AC
 
không cùng phương.
Câu 5: Trong h ta độ
,Oxy
cho bn đim

3; 2
A
,

7; 1
B
,

0; 1
C
,

8; 5
D

. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
, AB CD
 
là hai vectơ đối nhau. B.
, AB CD

ngược hướng.
C.
, AB CD
 
cùng hướng. D.
, , , ABCD
thng hàng.
Li gii
BÀI TP TRC NGHIM.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 28
Chn B
Ta có
4; 3AB

,
8; 6 2CD AB
 
,
A
BCD
 
ngược hướng.
Câu 6:
Cho
, 3; 2 1; 6 .uv

Chn khng định đúng?
A.
uv

4; 4 a 
ngược hướng. B.
, uv

cùng phương.
C.
uv

..ckahb

cùng hướng. D.
2, uvv

cùng phương.
Li gii
Chn C
Ta có
4; 4uv

2; 8uv

Xét t s
44
44

uv

4; 4 a 
không cùng phương. Loi A
Xét t s
32
16

, uv

không cùng phương. Loi B
Xét t s
28
30
624

uv

6; 24 b 
cùng hướng.
Câu 7: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
, 5; 0 4; 0ab 

cùng hướng. B.
7; 3c
là vectơ đối ca
; 7 3d 
.
C.
, 4; 2 8; 3uv

cùng phương. D.
, 6; 3 2; 1ab

ngược hướng.
Li gii
Chn A
Ta có

5; 0 4;
55
44
0, abab

cùng hướng.
Câu 8: Các đim và các vectơ sau đây cho trong h trc
;,Oij

(gi thiết
,, ,mn p q
là nhng s thc
khác
0
). Mnh đề nào sau đây sai?
A.
;0 //am ai

. B.
0; //bnbj

.
C. Đim
;0An p xOx n

. D.

0; , ;
A
pBqp
thì
//AB x Ox
.
Li gii
Chn C
;0An p xOx p

.
Câu 9: Hai vectơ nào sau đây không cùng phương:
A.
3;5a
610
;
77
b




. B.
c
4c
.
C.
1;0i
5
;0
2
m





. D.
3;0m 

0; 3n 
.
Li gii
Chn D
3;0m 

0; 3n 
. Ta có:

12 21
33030ab a b
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 29
Vy
m

n
không cùng phương.
Câu 10: Cho
21;3ux
,
1; 2vx
. Có hai giá tr
12
,
x
x
ca
x
để
u
cùng phương vi
v
. Tính
12
.
x
x
.
A.
5
3
. B.
5
3
. C.
5
2
. D.
5
3
.
Li gii
Chn C
,uv

cùng phương
21 3
12
x
x

(vi 2x  )
2
21 23 2 350xx xx
. Vy
12
5
.
2
xx 
.
Câu 11: Trong mt phng
Ox
y
, cho ba vectơ (1;2), (3;1), (4;2)ab c

. Biết
324uabc

. Chn
khng định đúng.
A.
u
cùng phương vi
i
. B.
u
không cùng phương vi
i
.
C.
u
cùng phương vi
j
. D.
u
vuông góc vi
i
.
Li gii
Chn B
Gi
(; )ux
y
. Ta có
3.1 2.( 3) 4.( 4) 19
(19;16)
3.2 2.1 4.2 16
x
u
y



.
Câu 12: Cho bn đim
2;5A
,
1; 7B
,
1; 5C
,
0;9D
. Ba đim nào sau đây thng hàng:
A.
,,ABC
. B.
,,AC D
. C.
,,
B
CD
. D.
,,ABD
.
Li gii.
Chn D.
Ta có:
1; 2AB

,
1; 0AC

,
2; 4AD

2
A
DAB
 
,,ABD
thng hàng.
Câu 13: Trong h ta độ Oxy, cho 4 đim
3; 0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1 .AB C D
Ba đim nào trong bn
đim đã cho thng hàng ?
A.
, ,
B
CD
. B.
, , ABC
. C.
, , ABD
. D.
, , AC D
.
Li gii
Chn D
Ta có

5; 1 ; 5; 1
A
CAD ACAD
   
. Vy ba đim
, ,
A
CD
thng hàng.
Câu 14: Trong mt phng
Ox
y
cho
2; , 2; .
A
mmB mm
Vi giá tr nào ca
m
thì đường thng AB
đi qua O ?
A.
3m
. B.
5m
. C.
.m
. D. Không có m .
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 30
Ta có
2;OA m m

,
2;OB m m

. Đường thng
AB
đi qua
O
khi
OA

,
OB

cùng phương
Mt khác ta thy
2; 2; ,OA m m m m OB m
 
nên
A
B
đi qua O , m .
Câu 15: Cho 2 đim

2; 3 , 4;7 .AB Tìm đim
My
O
y
thng hàng vi
A
B
.
A.
4
;0
3
M



. B.
1
;0
3
M



. C.

1; 0M
. D.
1
;0 .
3
M



Li gii
Chn B
0;
M
yOy M m

.

2; 3 ; 6; 10AM m AB

.
Để
A ,
B
,
M
thng hàng thì

23 1
3310
610 3
m
mm

.
Câu 16: Ba đim nào sau đây không thng hàng ?
A.
2; 4 , 2; 7 , 2;2MNP
. B.
2;4, 5;4, 7;4MNP
.
C.

3;5 , 2;5 , 2;7MN P
. D.

5; 5 , 7; 7 , 2; 2MNP
.
Li gii
Chn C
C.
5; 0 , 5; 2
M
NMP MN 
  
,
M
P

không cùng phương
M
,
N
, P không thng hàng.
Câu 17: Cho ba đim

2; 4 , 6;0 , ;4ABCm
. Định
m
để
,,
A
BC
thng hàng?
A.
10m
. B.
6m 
. C.
2m
. D.
10m 
.
Li gii
Chn A
4;4 ; 2;8 .AB AC m
 
,,
A
BC
thng hàng ,
A
BAC
 
cùng phương
28
10
44
m
m

.
Câu 18: Cho
0; 2A
,

3;1B
. Tìm ta độ giao đim
M
ca AB vi trc
x
Ox
.
A.
2;0M
. B.

2;0M
. C.
1
;0
2
M



. D.
0; 2M
.
Li gii
Chn A
 
;0 ;2 ; 3;3.Mx xOx AM x AB


,,ABM
thng hàng
,
A
BAM

cùng phương
2
2
33
x
x
.
Vy,
2;0M
.
Câu 19: Cho bn đim
(1; 1), (2;4), ( 2; 7), (3;3)ABC D
. Ba đim nào trong bn đim đã cho thng hàng?
A.
,,ABC
. B.
,,ABD
. C.
,,
B
CD
. D.
,,AC D
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 31
Li gii
Chn D
3
(1; 5), ( 3; 6), (2; 4)
2
A
BAC AD ACAD
    
,,
A
CD
thng hàng.
Câu 20: Cho hai đim

–2; 2 , 1;1MN
. Tìm ta độ đim
P
trên
Ox
sao cho 3 đim
,,
M
NP
thng
hàng.
A.
0; 4P
. B.
0; –4P
. C.
–4;0P
. D.
4;0P
.
Li gii
Chn D
Do
P
Ox nên
;0
P
x , mà

2; 2 ; 3; 1MP x MN
 
Do
,,
M
NP
thng hàng nên
22
4
31
x
x


.
Câu 21: Cho 3 vectơ

5; 3a
;
4; 2b
;
2;0c
. Hãy phân tích vectơ
c
theo 2 vectơ
a
b
.
A.
23cab

. B.
23cab

. C.
cab

. D.
2ca b

.
Li gii
Chn B
Gi s
cmanb

, ta có:
542 2
320 3
mn m
mn n





.
Câu 22: Trong h ta độ
,Oxy
cho bn đim
2; 1A
,
2; 1B
,
2; 3C 
,
2; 1D 
. Xét ba
mnh đề:
I
ABCD
là hình thoi.
I
I ABCD
là hình bình hành.
I
II AC
ct
B
D
ti
0; 1M
.
Chn khng định đúng
A. Ch
I
đúng. B. Ch

I
I
đúng.
C. Ch

I
I

I
II
đúng. D. C ba đều đúng.
Li gii
Chn C
Ta có
 
0; 2 , 0; 2
AB DC
A
BDC ABCD
 
 

là hình bình hành.
Trung đim
C
0; 1
I
II
đúng.
4; 4 , 4; 0 . 16 0 ,
A
CBDACBDACBD 
   
không vuông góc nhau.
Câu 23:
Trong h ta độ
Oxy
, cho hai đim
2; 3 , 3; 4AB
. Tìm ta độ đim
M
trên trc hoành
sao cho
,,ABM
thng hàng.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 32
A.
1; 0M
. B.
4; 0M
. C.
51
;
33
M




. D.
17
; 0
7
M



.
Li gii
Chn D
Đim

; 0MOx Mm
.
Ta có
1; 7AB

2; 3AM m

.
Để
,,ABM
thng hàng
23 17
.
17 7
m
m

Câu 24: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
63 36 1 2
A
(;), B( ;), C(; )
. Xác định đim
E
trên
cnh
BC
sao cho
2BE EC
.
A.
12
33
E
;



. B.
12
33
E;




. C.
21
33
E;



. D.
21
33
E
;



.
Li gii
Chn A
Vì E thuc đon BC và BE EC= 2 suy ra
BE EC= 2

Gi
Ex;y
khi đó
36 1 2
B
Ex ;y ,EC x; y

Do đó


1
321
3
622
2
3
x
xx
yy
y





Vy
12
33
E
;



.
Câu 25: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho ba đim
12
63 1 2 150
33
A
(;), B ; , C(; ),D( ;)




. Xác định
giao đim
I
hai đường thng
B
D
A
C
.
A.
71
22
I;



. B.
71
22
I;



. C.
71
22
I;




. D.
71
22
I;



.
Li gii
Chn D
Gi
I
x; y
là giao đim ca
B
D
A
C
.
Do đó

46 2
15
33
D
Ix ;y,DB ;





cùng phương suy ra

315
3
23 15 0
46 2
x
y
xy

(1)
63 55
A
Ix ;y ,AC ;
 
cùng phương suy ra
63
30
55
xy
xy



(2)
T (1) và (2) suy ra
7
2
x
1
2
y
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 33
Vy giao đim hai đường thng
B
D
A
C
71
22
I;



.
Câu 26: Cho ba đim
11 01 30
A
(;), B(;), C(;)
. Xác định ta độ đim
D
biết
D
thuc đon thng BC
25BD DC .
A.
15 2
77
;



. B.
15 2
77
;



. C.
215
77
;



. D.
15 2
77
;



.
Li gii
Chn A
Ta có
25 1 3
D
DDD
B
D DC,BDx;y ,DC x; y
   
Do đó


15
253
15 2
7
215
2
77
7
D
DD
DD
D
x
xx
D;
yy
y








.
Câu 27: Cho tam giác
A
BC
34 21 1 2
A
(; ), B(;), C( ; )
. Tìm đim
M
trên đường thng
BC
sao cho
3
A
BC ABM
SS .
A.
12
01 32
M
;,M ; . B.
12
10 32
M
;,M ;. C.
12
10 23
M
;,M ;. D.
12
01 23
M
;,M ; .
Li gii
Chn B
Ta có
333
ABC ABM
S S BC BM BC BM
 
Gi

21 33
M
x; y BM x ; y ; BC ;

Suy ra

33 2
1
33 1
0
x
x
y
y



hoc

33 2
3
33 1
2
x
x
y
y



Vy có hai đim tha mãn
12
10 32
M
;,M ;
.
Câu 28: Cho hình bình hành ABCD
(
)
;A -23 và tâm
(
)
;I 11 . Biết đim
(
)
;K -12 nm trên đường
thng AB và đim D có hoành độ gp đôi tung độ. Tìm các đỉnh
B,D
ca hình bình hành.
A.

21 01B;,D;
. B.

01 4 1B;;D(; ).
. C.
01 21B;;D;,
. D.

21 4 1B;,D;
.
Li gii
Chn C
Ta có
I
là trung đim
C
nên
41C;
Gi

2222Da;a B a; a

11 42 1
A
K; ,AB a; a
 
A
K, AB
 
cùng phương nên

42 1
12101
11
aa
aD;,B;


.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 34
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 160
BÀI 11. TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ
1. Định nghĩa: Cho hai vectơ
a
b
đều khác vectơ
0.
Tích hướng ca
a
b
là mt s, kí hiu là
.,ab

được xác định bi công thc sau:
..cos,ab a b a b

Trường hp ít nht mt trong hai vectơ
a
b
bng vectơ 0
ta quy ước .0ab

Chú ý
Vi
a
b
khác vectơ
0
ta có
.0 .ab a b

Khi
ab

tích vô hướng
.aa

được kí hiu là
2
a

và s này được gi là bình phương vô
hướng ca vectơ
.a
Ta có:
2
2
0
..cos0aaa a

2. Các tính cht ca tích vô hướng
Người ta chng minh được các tính cht sau đây ca tích vô hướng:
Vi ba vectơ
, , abc

bt kì và mi s
k
ta có:
..ab ba
 
(tính cht giao hoán);

..ab c ab ac

(tính cht phân
phi);

...ka b k ab a kb

;
22
0, 0 0aa a

Nhn xét.
T các tính cht ca tích vô hướng ca hai vectơ ta suy ra:

2
22
2. ;ab a abb


2
22
2. ;ab a abb
 

22
.abab a b

3. Biu thc ta độ ca tích vô hướng
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 161
Trên mt phng ta độ
;; ,Oi j

cho hai vectơ

12 12
;, ;.aaabbb

Khi đó tích vô hướng
.ab

là:
11 2 2
.ab ab a b

Nhn xét. Hai vectơ
12 12
;, ;aaa bbb

đều khác vectơ
0
vuông góc vi nhau khi và ch
khi
11 2 2
0ab ab
4. ng dng
a) Độ dài ca vectơ
Độ dài ca vectơ
12
;aaa
được tính theo công thc:
22
12
aaa
b) Góc gia hai vectơ
T định nghĩa tích vô hướng ca hai vectơ ta suy ra nếu
12
;aaa
12
;bbb
đều khác
0
thì ta có

11 2 2
2222
1212
.
cos ;
.
.
ab a b
ab
ab
ab
aabb





c) Khong cách gia hai đim
Khong cách gia hai đim

;
A
A
A
xy
;
B
B
Bx y
được tính theo công thc:

22
BA BA
AB x x y y
5. Góc gia hai vectơ
a) Định nghĩa
Cho hai vectơ
a
b
đều khác vectơ
0.
T mt đim
O
bt kì ta v
OA a

.OB b

Góc
A
OB vi s đo t
0
0
đến
0
180
được gi là góc gia hai vectơ
a
.b
Ta kí hiu góc gia hai
vectơ
a
b
,ab
. Nếu

0
,90ab
thì ta nói rng
a
b
vuông góc vi nhau, kí hiu là
ab
hoc
.ba
b) Chú ý. T định nghĩa ta có

,,.ab ba


A
B
O
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 162
4.21.
Trong mt phng Oxy, hãy tính góc gia hai vectơ
a
b
trong mi trường hp sau:
a)
(3;1), (2;6)ab

b)
(3;1), (2; 4)ab

c)
(2;1), (2;2)ab

.
4.22. Tìm điu kin ca

,uv
để:
a)
..uv u v

. b)
..uv u v

.
4.23. Trong mt phng Oxy, cho hai đim
(1; 2), B( 4; 3).
A
Gi
M(t;0)
là mt đim thuc trc hoành.
a) Tính
.
A
MBM

theo t.
b) Tìm t để
0
90 .AMB
4.24. Trong mt phng Oxy, cho ba đim không thng hàng
( 4;1),B(2;4),C(2; 2).
A
a) Gii tam giác ABC.
b) Tìm ta độ trc tâm H ca tam giác ABC.
4.25. Chng minh rng vi mi tam giác ABC, ta có:

2
22
1
..
2
ABC
SABACABAC
   
4.26. Cho tam giác ABC có trng tâm G. Chng minh rng vi mi đim M, ta có:
22 2 2222
3
M
AMBMC MGGAGBGC
DNG 1: XÁC ĐNNH GÓC GIA HAI VECTƠ.
· S dng định nghĩa góc gia 2 vectơ.
· S dng tính cht ca tam giác, hình vuông…
Câu 1.
Cho tam giác đều
.
A
BC
Tính
cos ,
P
AB BC
 
Câu 1:
Tam giác
A
BC
vuông
A
và có góc
o
ˆ
50B
.H thc nào sau đây sai?
A.
o
, 130AB BC
 
. B.
o
, 40BC AC
 
. C.

o
, 50AB CB

. D.

o
, 40AC CB
 
.
Câu 2: Cho
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác đều
M
NP
. Góc nào sau đây bng
o
120
?
A.
,
M
NNP
 
. B.
,
M
OON

. C.
,
M
NOP
 
. D.
,
M
NMP
 
.
Câu 3: Cho tam giác đều
.
A
BC
Tính
cos , cos , cos , .
P
AB BC BC CA CA AB
   
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
H THNG BÀI TP.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 163
A.
33
2
P
. B.
3
2
P
. C.
3
2
P 
. D.
33
2
P 
.
Câu 4: Cho tam giác đều
A
BC
đường cao AH Tính
,.
A
HBA
 
A.
o
30
. B.
o
60
. C.
o
120
. D.
o
150
.
Câu 5: Tam giác
A
BC
vuông
A
và có
2.BC AC
Tính
cos , .
A
CCB
 
A.
1
cos ,
2
AC CB
 
. B.
1
cos ,
2
AC CB 
 
.
C.

3
cos ,
2
AC CB
 
. D.

3
cos ,
2
AC CB 
 
.
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
. Tính tng

,,,.
A
BBC BCCA CAAB
   
A.
o
180
. B.
o
360
. C.
o
270
. D.
o
120
.
Câu 7: Cho tam giác
A
BC
vi
o
ˆ
60A
. Tính tng
,,.
A
BBC BCCA
   
A.
o
120
B.
o
360
C.
o
270
D.
o
240
Câu 8: Cho hình vuông
A
BCD
. Tính

cos , .
A
CBA
 
A.

2
cos ,
2
AC BA
 
. B.

2
cos ,
2
AC BA 
 
.
C.
cos , 0AC BA
 
.
D.
cos , 1AC BA 

.
Câu 9: Cho hình vuông
A
BCD
tâm
O
Tính tng
,,,.
A
BDC ADCB CODC
   
A.
o
45
B.
o
405
C.
o
315
D.
o
225
Câu 10: Tam giác
A
BC
có góc A bng
o
100
và có trc tâm
.
H
Tính tng
,, ,.HA HB HB HC HC HA
     
A.
o
360
B.
o
180
C.
o
80
D.
o
160
DNG 2: TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ.

Da vào định nghĩa
..cos;ab a b a b

 S dng tính cht và các hng đẳng thc ca tích vô hướng ca hai vectơ
Câu 1.
Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
,2
A
BaBC a
G
là trng tâm.
a) Tính các tích vô hướng:
.BA BC
 
;
.BC CA
 
b) Tính giá tr ca biu thc
...
A
BBC BCCA CAAB
 
c) Tính giá tr ca biu thc
.. .GA GB GB GC GC GA
    
Câu 2. Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
.
M
là trung đim ca
A
B
,
G
là trng tâm tam giác
A
DM
. Tính
giá tr các biu thc sau:
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 164
a)
()()
A
BADBDBC
   
b)
.CG CA DM
  
Câu 3. Cho tam giác
A
BC
,,BC a CA b AB c
.
M
là trung đim ca
B
C
,
D
là chân đường
phân giác trong góc
A
.
a) Tính
.
A
BAC

, ri suy ra
cos
A
.
b) Tính
2
A
M

2
A
D

Câu 1:
Cho
a
b
là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ
0
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
..ab a b

.
B. .0ab

. C. .1ab

. D.
..ab a b

.
Câu 2: Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
gia hai vectơ
a
b
khi
...ab a b

A.
o
180
. B.
o
0
. C.
o
90
. D.
o
45
.
Câu 3: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn 3,a
2b
.3.ab
Xác định góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
60
. D.
o
120
.
Câu 4:
Cho hai vectơ
a
b
tha mãn 1ab

và hai vectơ
2
3
5
uab

vab

vuông góc
vi nhau. Xác định góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
o
90
. B.
o
180
. C.
o
60
. D.
o
45
.
Câu 5:
Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
22
2
1
.
2
ab a b a b


B.
22
2
1
.
2
ab a b a b


C.
22
1
.
2
ab a b a b


D.
22
1
.
4
ab a b a b


Câu 6:
Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
.a
Tính tích vô hướng
..
A
BAC
 
A.
2
.2.
A
BAC a
 
B.
2
3
.
2
a
AB AC 

C.
2
.
2
a
AB AC 

D.
2
.
2
a
AB AC
 
Câu 7:
Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
.a
Tính tích vô hướng
..
A
BBC
 
A.
2
.
A
BBC a

B.
2
3
.
2
a
AB BC

C.
2
.
2
a
AB BC


D.
2
.
2
a
AB BC
 
Câu 8:
Gi
G
là trng tâm tam giác đều
A
BC
có cnh bng
a
. Mnh đề nào sau đây là sai?
A.
2
1
.
2
A
BAC a
 
B.
2
1
.
2
A
CCB a
 
C.
2
.
6
a
GA GB
 
D.
2
1
.
2
A
BAG a
 
Câu 9: Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
a
và chiu cao
A
H
. Mnh đề nào sau đây là sai?
A.
.0AH BC
 
B.
0
,150AB HA
 
C.
2
.
2
a
AB AC

D.
2
.
2
a
AC CB
 
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
và có
.
A
BACa
Tính
..
A
BBC

BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 165
A.
2
.
A
BBC a

B.
2
.
A
BBC a

C.
2
2
.
2
a
AB BC 

D.
2
2
.
2
a
AB BC
 
Câu 11:
Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
và có
, .
A
BcACb
Tính
..BA BC
 
A.
2
.BA BC b
 
B.
2
.BA BC c
 
C.
22
.BA BC b c
 
D.
22
.BA BC b c

Câu 12:
Cho ba đim
,,
A
BC
tha
2cm, 3cm, 5cmAB BC CA
Tính
.CA CB

A.
.13CA CB

B.
.15CA CB

C.
.17CACB

D.
.19CA CB

Câu 13:
Cho tam giác
A
BC
, , BC a CA b AB c
Tính
.
P
AB AC BC
  
A.
22
Pb c
B.
22
2
cb
P
C.
222
3
cba
P

D.
222
2
cba
P

Câu 14:
Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
. Tính
.
P
AC CD CA
 
A.
1P 
B.
2
3Pa
C.
2
3Pa
D.
2
2Pa
Câu 15:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba đim

3; 1 , 2;10 , 4; 2ABC Tính tích vô hướng
.
A
BAC

A.
.40AB AC

B.
.40AB AC

C.
.26AB AC

D.
.26AB AC

Câu 16: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai vectơ
46ai j

37.bi j

Tính tích vô hướng
.ab

A.
.30ab

. B.
.3ab

. C.
.30ab

. D.
.43ab

.
Câu 17: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai vectơ
3; 2a 
1; 7 .b 
Tìm ta độ vectơ
c
biết
.9ca

.20cb

A.
1; 3c 
B.
1; 3c 
C.
1; 3c 
D.
1; 3c
Câu 18: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba vectơ

1; 2 , 4; 3ab


2;3 .c
Tính
..
P
ab c

A.
0P
B.
18P
C.
20P
D.
28P
Câu 19: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
1; 1a 
2; 0b
. Tính cosin ca góc gia
hai vectơ
a
b
A.

1
cos ,
2
ab

B.

2
cos ,
2
ab 

C.
1
cos ,
22
ab


D.
1
cos ,
2
ab

Câu 20: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ

2; 1a 
4; 3b 
. Tính cosin ca góc
gia hai vectơ
a
b
A.

5
cos ,
5
ab 

B.

25
cos ,
5
ab

C.

3
cos ,
2
ab

D.
1
cos ,
2
ab

Câu 21: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
4; 3a
1; 7b
. Tính góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
O
90
B.
O
60
C.
O
45
D.
O
30
Câu 22: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
1; 2x
3; 1y 
. Tính góc
gia hai
vectơ
x
y
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 166
A.
O
45
B.
O
60
C.
O
90
D.
O
135
Câu 23: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba đim
1; 2 , 1;1AB
5; 1C . Tính cosin ca góc
gia hai vectơ
A
B

C

A.
1
cos ,
2
AB AC 

B.

3
cos ,
2
AB AC

C.
2
cos ,
5
AB AC 

D.

5
cos ,
5
AB AC 

Câu 24: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC

6; 0 , 3;1AB
1; 1C  . Tính s
đo góc
B
ca tam giác đã cho.
A.
O
15
B.
O
60
C.
O
120
D.
O
135
Câu 25: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho bn đim

8;0, 0;4, 2;0ABC
3; 5 .D  Khng
định nào sau đây là đúng?
A. Hai góc
BAD
B
CD ph nhau. B. Góc
B
CD là góc nhn.
C.

cos , cos ,
A
BAD CBCD
   
D. Hai góc
BAD
B
CD
bù nhau.
DNG 3: CHNG MINH CÁC ĐẲNG THC V TÍCH VÔ HƯỚNG HOC ĐỘ DÀI.

Nếu trong đẳng thc cha bình phương độ dài ca đon thng thì ta chuyn v vectơ nh
đẳng thc
2
2
A
BAB

 S dng các tính cht ca tích vô hướng, các quy tc phép toán vectơ
 S dng hng đẳng thc vectơ v tích vô hướng.
Câu 1.
Cho
I
là trung đim ca đon thng
A
B
M
đim tùy ý.
Chng minh rng :
22
.
M
AMB IM IA
 
Câu 2. Cho bn đim
,,,
A
BCD
bt kì. Chng minh rng:
...0DA BC DB CA DC AB
     
(*).
T đó suy ra mt cách chng minh định lí: "Ba đường cao trong tam giác đồng qui".
Câu 3. Cho na đường tròn đường kính
A
B
. Có
A
C
B
D
là hai dây thuc na đường tròn ct nhau
ti
E
. Chng minh rng :
2
..
A
EAC BEBD AB
  
Câu 4. Cho tam giác
A
BC
,,BC a CA b AB c
I
là tâm đường tròn ni tiếp. Chng minh rng
222
aIA bIB cIC abc
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 167
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
, , .BC a CA b AB c
Gi
M
là trung đim cnh
.
B
C
Đẳng thc nào
sau đây đúng?
A.
22
..
2
bc
AM BC
 
B.
22
..
2
cb
AM BC
 
C.
222
..
3
cba
AM BC

 
D.
222
..
2
cba
AM BC

 
Câu 2:
Cho ba đim
, , OAB
không thng hàng. Điu kin cn và đủ để tích vô hướng
.0OA OB AB
 
A. tam giác
OAB
đều. B. tam giác
OAB
cân ti
.O
C. tam giác
OAB
vuông ti
.O
D. tam giác
OAB
vuông cân ti
.O
Câu 3: Cho
, , ,
M
NPQ
là bn đim tùy ý. Trong các h thc sau, h thc nào sai?
A.

..
M
NNP PQ MNNP MNPQ
     
.
B.
..
M
PMN MNMP
  
.
C.
..
M
NPQ PQMN
 
. D.

22
M
NPQMNPQ MN PQ
  
.
Câu 4: Cho hình vuông
A
BCD
cnh .a Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2
.
A
BAC a

B.
2
.2AB AC a

C.
2
2
.
2
A
BAC a
 
D.
2
1
.
2
A
BAC a
 
Câu 5: Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
. Gi
E
đim đối xng ca
D
qua
.C
Đẳng thc nào sau
đây đúng?
A.
2
.2.
A
EAB a
 
B.
2
.3.
A
EAB a
 
C.
2
.5.
A
EAB a
 
D.
2
.5.
A
EAB a

Câu 6: Cho hình vuông
A
BCD
cnh bng
2.
Đim
M
nm trên đon thng
A
C
sao cho
4
A
C
AM
.
Gi
N
là trung đim ca đon thng
.
D
C
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A. .4.MB MN 
 
B. .0.MB MN
 
C. .4.MB MN
 
D. .16.MB MN
 
Câu 7: Cho hình ch nht
A
BCD
8, 5.AB AD
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.62.AB BD
 
B.
.64.AB BD
 
C.
.62.AB BD 
 
D.
.64.AB BD 
 
Câu 8: Cho hình thoi
A
BCD
8AC
6.BD
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.24.AB AC
 
B.
.26.AB AC
 
C.
.28.AB AC
 
D.
.32.AB AC
 
Câu 9: Cho hình ch nht
A
BCD
A
Ba
2
A
Da
. Gi
K
là trung đim ca cnh
.
A
D
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.0.BK AC
 
B.
2
.2.BK AC a
 
C.
2
.2.BK AC a
 
D.
2
.2.BK AC a
 
Câu 10: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC

4;1 , 2; 4 ,AB

2; 2 .C
Tìm ta độ
tâm
I
ca đường tròn ngoi tiếp tam giác đã cho.
A.
1
;1 .
4
I



B.
1
;1 .
4
I



C.
1
1; .
4
I



D.
1
1; .
4
I



Câu 11: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba đim

2; 0 , 0; 2AB
0; 7 .C
Tìm ta độ đỉnh th
tư
D
ca hình thang cân
.
A
BCD
A.

7; 0 .D
B.
7; 0 , 2;9 .DD
C.
0; 7 , 9; 2 .DD
D.

9; 2 .D
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 168
DNG 4: ĐIU KIN VUÔNG GÓC.
Cho
11 2 2
(; ), ( ; )axybxy

. Khi đó
12 1 2
.0 0ab ab xx yy 

Câu 1.
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
1
5
2
uij

4.vki j

Tìm
k
để vectơ
u
vuông
góc vi
.v
Câu 2. Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai đim
2; 4A
.8; 4B
Tìm ta độ đim
C
thuc trc
hoành sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
.C
Câu 3. Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
2; 4 , 3;1 ,AB
3; 1 .C
Tìm ta độ
chân đường cao
'
A
v t đỉnh
A
ca tam giác đã cho.
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba vectơ
2; 3 , 4;1ab

ckamb

vi
, .km
Biết rng vectơ
c
vuông góc vi vectơ

ab

. Khng định nào sau đây đúng?
A.
22km
B.
32km
C.
23 0km
D.
32 0.km
Câu 2: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
3; 4u
8; 6v 
. Khng định nào sau đây
đúng?
A.
.uv

B.
1
0; .
2
M



v
cùng phương.
C.
u
vuông góc vi
v
. D.
.uv

Câu 3: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho bn đim
7; 3 , 8;4 , 1;5ABC
0; 2D . Khng
định nào sau đây đúng?
A.
.
A
CCB
 
B. Tam giác
A
BC
đều.
C. T giác
A
BCD
là hình vuông. D. T giác
A
BCD
không ni tiếp đường tròn.
Câu 4: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
1;1 , 1; 3AB

1; 1C
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
Tam giác
A
BC
đều. B. Tam giác
A
BC
có ba góc đều nhn.
C. Tam giác
A
BC
cân ti
B
. D. Tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
.
Câu 5: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai đim
1; 2A

3;1 .B
Tìm ta độ đim
C
thuc
trc tung sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
.
A
A.
0; 6C
. B.
5; 0C
. C.
3;1C
. D.

0; 6C
.
Câu 6: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
3; 0 , 3; 0AB
2; 6 .C
Gi
;
H
ab
là ta độ trc tâm ca tam giác đã cho. Tính
6.ab
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Câu 7: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC
4;3 , 2; 7AB
3; 8 .C 
Tìm to
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 169
độ chân đường cao
'
A
k t đỉnh
A
xung cnh
.
B
C
A.

'1; 4A . B.

'1;4A . C.

'1;4A . D.

'4;1A .
Câu 8: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
3; 0A ,
3; 0B
2; 6 .C Gi
;
H
ab là ta độ trc tâm ca tam giác đã cho. Tính
6.ab
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Câu 9: Trong mt phng ta độ
Ox
y
, cho tam giác
M
NP
vuông ti
M
. Biết đim
2;1M ,

3; 2N
P
đim nm trên trc
Oy
. Tính din tích tam giác
M
NP
.
A.
10
3
. B.
5
3
. C.
16
3
. D.
20
3
.
DNG 5: CÁC BÀI TOÁN TÌM TP HP ĐIM.
Ta s dng các kết qu cơ bn sau:
Cho
,
A
B
là các đim c định.
M
đim di động
 Nếu
A
Mk

vi k là s thc dương cho trước thì tp hp các đim
M
đường tròn tâm
A
, bán
kính
R
k
.

Nếu
.0MA MB
 
thì tp hp các đim
M
đường tròn đường kính
A
B

Nếu
.0MA a

vi
a
khác
0
cho trước thì tp hp các đim M đường thng đi qua
A
và vuông
góc vi giá ca vectơ
a
Câu 1.
Cho hai đim
,
A
B
c định có độ dài bng
a
, vectơ
a
khác
0
và s thc
k
cho trước. Tìm tp
hp đim
M
sao cho
a)
2
3
.
4
a
MA MB
 
b)
2
.
M
AMB MA
 
Câu 2. Cho tam giác
A
BC
. Tìm tp hp đim
M
sao cho
23 0MA MB CB BC
  
Câu 3. Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
và s thc
k
cho trước. Tìm tp hp đim
M
sao cho
..
M
AMC MBMD k
   
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Tp hp các đim
M
tha mãn

0MA MB MC
  
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Câu 2: Tìm tp các hp đim
M
tha mãn
0MB MA MB MC
   
vi
, ,
A
BC
là ba đỉnh ca tam
giác.
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Câu 3: Cho tam giác
A
BC
. Tp hp các đim
M
tha mãn
.0MA BC
 
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Câu 4: Cho hai đim
,
A
B
c định có khong cách bng
a
. Tp hp các đim
N
tha mãn
2
.2
A
NAB a
 
là:
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 170
A.
mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Câu 5: Cho hai đim
,
A
B
c định và
8.AB
Tp hp các đim
M
tha mãn .16MA MB 
 
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Câu 6: Cho tam giác
A
BC
đều cnh bng a . Tp hp các đim
M
tha mãn đẳng thc
2
22 2
5
4
2
a
MA MB MC
nm trên mt đưng tròn
C có bán kính
R
. Tính
R
.
A.
3
a
R
. B.
4
a
R
. C.
3
2
a
R
. D.
6
a
R
.
Câu 7: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
18cm
. Tp hp các đim
M
tha mãn đẳng thc
234
M
AMBMCMAMB
    
A. Tp rng. B. Đường tròn c định có bán kính
2cmR
.
C. Đường tròn c định có bán kính
3cmR
. D. Mt đường thng.
DNG 6: CC TRN.
S dng kiến thc tng hp để gii toán.
Câu 1.
Cho tam giác
A
BC
1;2, 2;6, 9;8AB C
.
a) Chng minh tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
b) Xác định ta độ đim
H thuc
B
C
sao cho
A
H
ngn nht.
Câu 2. Cho đim
2;1A . Ly đim
B
nm trên trc hoành có hoành độ không âm sao và đim
C
trên
trc tung có tung độ dương sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
. Tìm to độ
,
B
C
để tam giác
A
BC
có din tích ln nht.
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
1; 1A
3; 2 .B Tìm
M
thuc trc tung sao
cho
22
M
AMB nh nht.
A.
0;1M
. B.
0; 1M
. C.
1
0;
2
M



. D.
1
0;
2
M



.
Câu 2: Trong h ta độ
Oxy
, cho hai đim
2; 3A
,
3; 4B
. Tìm ta độ đim
M
trên trc hoành
sao cho chu vi tam giác
A
MB
nh nht.
A.
18
;0
7
M



. B.
4; 0M
. C.
3; 0M
. D.
17
;0
7
M



.
Câu 3: Cho
1; 2M 
,
3; 2N
,
4; 1P
. Tìm
E
trên
Ox
sao cho EM EN EP

nh nht.
A.
4; 0E
. B.
3; 0E
. C.
1; 0E
. D.
2; 0E
.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 1
BÀI 11. TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ
1. Định nghĩa: Cho hai vectơ a
b
đều khác vectơ 0.
Tích hướng ca a
b
là mt s, kí hiu là
.,ab

được xác định bi công thc sau:
..cos,ab a b a b

Trường hp ít nht mt trong hai vectơ
a
b
bng vectơ 0
ta quy ước .0ab

Chú ý
Vi
a
b
khác vectơ
0
ta có
.0 .ab a b

Khi
ab

tích vô hướng
.aa

được kí hiu là
2
a

và s này được gi là bình phương vô
hướng ca vectơ
.a
Ta có:
2
2
0
..cos0aaa a

2. Các tính cht ca tích vô hướng
Người ta chng minh được các tính cht sau đây ca tích vô hướng:
Vi ba vectơ
, , abc

bt kì và mi s
k
ta có:
..ab ba
 
(tính cht giao hoán);

..ab c ab ac

(tính cht phân
phi);

...ka b k ab a kb

;
22
0, 0 0aa a

CHƯƠNG
IV
VECTƠ
LÝ THUYT.
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 2
Nhn xét.
T các tính cht ca tích vô hướng ca hai vectơ ta suy ra:

2
22
2. ;ab a abb


2
22
2. ;ab a abb
 

22
.abab a b

3. Biu thc ta độ ca tích vô hướng
Trên mt phng ta độ
;; ,Oi j

cho hai vectơ

12 12
;, ;.aaabbb

Khi đó tích vô hướng
.ab

là:
11 2 2
.ab ab a b

Nhn xét. Hai vectơ
12 12
;, ;aaa bbb

đều khác vectơ
0
vuông góc vi nhau khi và ch
khi
11 2 2
0ab ab
4. ng dng
a) Độ dài ca vectơ
Độ dài ca vectơ
12
;aaa
được tính theo công thc:
22
12
aaa
b) Góc gia hai vectơ
T định nghĩa tích vô hướng ca hai vectơ ta suy ra nếu
12
;aaa
12
;bbb
đều khác
0
thì ta có

11 2 2
2222
1212
.
cos ;
.
.
ab a b
ab
ab
ab
aabb





c) Khong cách gia hai đim
Khong cách gia hai đim

;
A
A
A
xy
;
B
B
Bx y
được tính theo công thc:

22
BA BA
AB x x y y
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 3
5. Góc gia hai vectơ
a) Định nghĩa
Cho hai vectơ
a
b
đều khác vectơ
0.
T mt đim
O
bt kì ta v
OA a

.OB b

Góc
A
OB vi s đo t
0
0
đến
0
180
được gi là góc gia hai vectơ
a
.b
Ta kí hiu góc gia hai
vectơ
a
b
,ab
. Nếu

0
,90ab
thì ta nói rng
a
b
vuông góc vi nhau, kí hiu là
ab
hoc
.ba
b) Chú ý. T định nghĩa ta có

,,.ab ba


4.21.
Trong mt phng Oxy, hãy tính góc gia hai vectơ
a
b
trong mi trường hp sau:
a)
(3;1), (2;6)ab

b)
(3;1), (2; 4)ab

c)
(2;1), (2;2)ab

.
Li gii
Vn dng công thc tính góc gia hai véc tơ

.
,
.
ab
cos a b
ab



a)



2
222
3.2 1.6
,0,90
31.26
o
cos a b a b



 
b)
22 2 2
3.2 1.4 10 1
,,45
10 2 2
31.2 4
o
cos a b a b


 
c)

 
 

22
22
2.2 1. 2
32
, 1 , 180
32
21.2 2
o
cos a b a b



 
4.22. Tìm điu kin ca

,uv
để:
a) ..uv u v

. b) ..uv u v

.
Li gii
a) Ta có
|||| ,uv u vcosuv

do đó để
||||uv u v

thì
,1cos u v

hay
,0uv 

nên
,uv

cùng hướng .
b) Ta có
|||| ,uv u vcosuv

do đó để
||||uv u v

thì
,1cos u v 

hay
, 180uv 

nên
,uv

ngược hướng.
4.23. Trong mt phng Oxy, cho hai đim
(1; 2), B( 4; 3).
A
Gi
M(t;0)
là mt đim thuc trc hoành.
A
B
O
BÀI TP SÁCH GIÁO KHOA.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 4
a) Tính
.
A
MBM

theo t.
b) Tìm t để
0
90 .AMB
Li gii
a) Ta có
2
1; 2 , 4; 3 . 1 4 2 .3 3 2
A
Mt BMt AMBMt t t t  

b) Để
90AMB
thì
2
1
.0 320
2
t
AM BM AM BM t t
t

 


Vy vi
1
2
t
t


thì
90AMB
4.24. Trong mt phng Oxy, cho ba đim không thng hàng
( 4;1),B(2;4),C(2; 2).
A
a) Gii tam giác ABC.
b) Tìm ta độ trc tâm H ca tam giác ABC.
Li gii
a)

22
24 41 45 35AB 
.

22
24 21 45AC 

22
22 24 6BC 
b) Gi s

;
H
xy
ta có
4; 1 , 0; , 2; 4 , 6; 36AH x y BC BH x y CA 
   
H là trc tâm tam giác
A
BC
nên


13
4.0 1. 6 0
0
13
;
2
2
68340
0
1
1
xy
AH BC
x
H
xy
BH CA
y










 
 
.
4.25. Chng minh rng vi mi tam giác ABC, ta có:

2
22
1
..
2
ABC
SABACABAC
   
Li gii
Ta có

2222
11
..sin . 1
24
SABACAS ABAC cosA
Hay


2
222 22
22
.
11
.1 . .
4.4
AB AC
S ABAC ABAC ABAC
AB AC










Vy

2
22
1
2
ABC
SABACABAC
4.26. Cho tam giác ABC có trng tâm G. Chng minh rng vi mi đim M, ta có:
22 2 2222
3
M
AMBMC MGGAGBGC
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 5
Li gii
22 2
22 2
MA MB MC MG GA MG GB MG GC
    

2222
32
M
GMGGAGBGCGAGBGC

222 2
3
M
GGAGBGC
DNG 1: XÁC ĐNNH GÓC GIA HAI VECTƠ.
· S dng định nghĩa góc gia 2 vectơ.
· S dng tính cht ca tam giác, hình vuông…
Câu 1.
Cho tam giác đều
.
A
BC
Tính
cos ,
P
AB BC
 
Li gii
V
B
EAB

. Khi đó

0
, , 180 120AB BC BE BC CBE CBA
 
0
1
cos , cos120 .
2
AB BC


Câu 1:
Tam giác
A
BC vuông
A
và có góc
o
ˆ
50B
.H thc nào sau đây sai?
A.
o
, 130AB BC
 
. B.
o
, 40BC AC
 
. C.

o
, 50AB CB

. D.

o
, 40AC CB
 
.
Li gii
Chn D
H THNG BÀI TP.
II
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
E
C
B
A
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 6
(Bn đọc t v hình)

0000
, 180 180 40 140 .AC CB ACB 
 
Câu 2: Cho
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác đều
M
NP
. Góc nào sau đây bng
o
120
?
A.
,
M
NNP
 
.
B.
,
M
OON

.
C.
,
M
NOP
 
.
D.
,
M
NMP
 
.
Li gii
Chn A
V
NE MN
 
. Khi đó
,,
M
NNP NENP

oooo
180 180 60 120PNE MNP.
V OF MO
 
. Khi đó
o
,, 60MO ON OF ON NOF
   
o
,90MN OP MN OP
 
.
Ta có

o
,60MN MP NMP

.
Câu 3: Cho tam giác đều .
A
BC Tính
cos , cos , cos , .
P
AB BC BC CA CA AB
   
A.
33
2
P
. B.
3
2
P
. C.
3
2
P 
. D.
33
2
P 
.
Li gii
Chn C
V
B
EAB

. Khi đó

oo
, , 180 120AB BC BE BC CBE CBA
 
o
1
cos , cos120
2
AB BC

.
Tương t, ta cũng có
1
cos , cos ,
2
BC CA CA AB
  
.
F
O
P
N
E
M
E
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 7
Vy
3
cos , cos , cos ,
2
AB BC BC CA CA AB
   
.
Câu 4: Cho tam giác đều
A
BC
đường cao
A
H Tính
,.
A
HBA
 
A.
o
30
. B.
o
60
. C.
o
120
. D.
o
150
.
Li gii
Chn D
V
A
EBA
 
.
Khi đó
,AH AE HAE

 
(hình v)

oooo
, , 180 180 30 150AH BA AH AE BAH
 
.
Câu 5: Tam giác
A
BC
vuông
A
và có
2.BC AC
Tính
cos , .
A
CCB
 
A.
1
cos ,
2
AC CB
 
. B.
1
cos ,
2
AC CB 
 
.
C.

3
cos ,
2
AC CB
 
. D.

3
cos ,
2
AC CB 
 
.
Li gii
Chn B
Xác định được
o
,180
A
CCB ACB
 
Ta có
o
1
cos 60
2
AC
ACB ACB
CB

oo
,180 120AC CB ACB
 
Vy
o
1
cos , cos120
2
AC CB 
 
H
E
C
B
A
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 8
Câu 6:
Cho tam giác
A
BC
. Tính tng

,,,.
A
BBC BCCA CAAB
   
A.
o
180
. B.
o
360
. C.
o
270
. D.
o
120
.
Li gii
Chn B
Ta có


o
o
o
,180
, 180
, 180
A
BBC ABC
BC CA BCA
CA AB CAB



 
 
 


oooo
, , , 540 540 180 360AB BC BC CA CA AB ABC BCA CAB
 
Câu 7:
Cho tam giác
A
BC vi
o
ˆ
60A
. Tính tng
,,.
A
BBC BCCA
   
A.
o
120
B.
o
360
C.
o
270
D.
o
240
Li gii
Chn D
Ta có

o
o
,180
, 180
A
B BC ABC
B
CCA BCA



 
o
, , 360
A
B BC BC CA ABC BCA
   
oo oooo
360 180 360 180 60 240BAC 
Câu 8:
Cho hình vuông
A
BCD
. Tính

cos , .
A
CBA
 
A.

2
cos ,
2
AC BA
 
. B.

2
cos ,
2
AC BA 
 
.
C.
cos , 0AC BA
 
. D.
cos , 1AC BA 
 
.
Li gii
Chn B
V
A
EBA
 
.
Khi đó
cos, cos,
A
CBA ACAE
   
0
2
cos cos135 .
2
CAE
E
D
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 9
Câu 9:
Cho hình vuông
A
BCD
tâm
O
Tính tng
,,,.
A
BDC ADCB CODC
   
A.
o
45
B.
o
405
C.
o
315
D.
o
225
Li gii
Chn C
Ta có
,AB DC

cùng hướng nên
,
A
BDC

o
0
.
.
Ta có
,AD CB
 
ngược hướng nên

o
,180AD CB
 
V CE DC
 
, khi đó

o
, , 135CO DC CO CE OCE
   
Vy

ooo o
, , , 0 180 135 315AB DC AD CB CO DC
 
Câu 10: Tam giác
A
BC
có góc
A
bng
o
100
và có trc tâm
.
H
Tính tng
,, ,.HA HB HB HC HC HA
     
A.
o
360
B.
o
180
C.
o
80
D.
o
160
Li gii
Chn D
Ta có


,
,
,
HA HB BHA
HB HC BHC
HC HA CHA

 
 
E
D
C
B
A
O
F
I
C
B
H
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 10
,, ,HA HB HB HC HC HA BHA BHC CHA
     

oo o
2 2 180 100 160BHC
.
(do t giác HIAF ni tiếp)
DNG 2: TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ.

Da vào định nghĩa
..cos;ab a b a b

 S dng tính cht và các hng đẳng thc ca tích vô hướng ca hai vectơ
Câu 1.
Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
,2
A
BaBC a
G
là trng tâm.
a) Tính các tích vô hướng:
.BA BC
 
; .BC CA
 
b) Tính giá tr ca biu thc
...
A
BBC BCCA CAAB
 
c) Tính giá tr ca biu thc
.. .GA GB GB GC GC GA
    
Li gii
a) * Theo định nghĩa tích vô hướng ta có
 
2
..cos,2cos,
B
A BC BA BC BA BC a BA BC
   
.
Mt khác
1
cos , cos
22
a
BA BC ABC
a


Nên
2
.BA BC a
 
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 11
* Ta có
.. .cosBC CA CB CA CB CA ACB 
 
Theo định lý Pitago ta có

2
2
23CA a a a
Suy ra
2
3
.3.2.3
2
a
B
CCA a a a
a
 
 
b) Cách 1: Vì tam giác
A
BC
vuông ti
A
nên
.0CA AB

và t câu a ta có
22
.,.3
A
BBC a BCCA a 
   
. Suy ra
2
...4
A
BBC BCCA CAAB a
    
Cách 2: T
0AB BC CA

và hng đẳng thc

2
222
2. . .
A
B BC CA AB BC CA ABBC BCCA CAAB 
 
Ta có

222 2
1
... 4
2
A
BBC BCCA CAAB AB BC CA a  
 
c) Tương t cách 2 ca câu b) vì
0GA GB GC
  
nên

22 2
1
.. .
2
GA GB GB GC GC GA GA GB GC
   
Gi
,,
M
NP
ln lượt là trung đim ca
,,BC CA AB
D thy tam giác
A
BM
đều nên
2
2
2
24
39
a
GA AM




Theo định lý Pitago ta có:

22
22 222
44 437
99 949
aa
GB BN AB AN a





22
22 22 2
44 4 13
3
99 9 49
aa
GC CP AC AP a




Suy ra
22 2 2
14 7 13 4
.. .
29 9 9 3
aa a a
GA GB GB GC GC GA

 


 
.
Câu 2. Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
.
M
là trung đim ca
A
B
,
G
là trng tâm tam giác
A
DM
. Tính
giá tr các biu thc sau:
a)
()()
A
BADBDBC
   
b)
.CG CA DM
  
Li gii
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 12
a) Theo quy tc hình bình hành ta có
A
BADAC
  
Do đó
()()..
A
B AD BD BC ACBD ACBC
       
..cosCA CB CA CB ACB

(
.0AC BD
 
A
CBD
 
)
Mt khác
0
45ACB
và theo định lý Pitago ta có :
22
2
A
Caaa
Suy ra
02
()().2cos45
A
BADBDBC aa a

b) Vì
G
là trngm tam gc
A
DM
nên
CG CD CA CM
  
Mt khác theo quy tc hình bình hành và h thc trung đim ta có
CA AB AD
 
 
11 1
2
22 2
CM CB CA CB AB AD AB AD



  
Suy ra

15
22
22
CG AB AB AD AB AD AB AD

 


       
Ta li có

1
2
2
CA DM AB AD AM AD AB AD




       
Nên

51
.22
22
CG CA DM AB AD AB AD




   
2
22
521
4
44
a
AB AD.
Câu 3. Cho tam giác
A
BC
,,BC a CA b AB c
.
M
là trung đim ca
B
C
,
D
là chân đường
phân giác trong góc
A
.
a) Tính
.
A
BAC

, ri suy ra
cos
A
.
b) Tính
2
A
M

2
A
D

Li gii
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 13
a) Ta có

2
22
1
.
2
AB AC AB AC AB AC




  
222
1
2
A
BACCB




222
1
2
cba
Mt khác
..coscos
A
BAC ABAC A cb A

Suy ra

222
1
cos
2
cba cb A
hay
222
cos
2
cba
A
bc

b) * Vì
M
là trung đim ca
B
C
nên
1
2
A
MABAC
 
Suy ra
2
222
11
2
44
A
MABAC ABABACAC
     
Theo câu a) ta có

222
1
.
2
A
BAC c b a

nên


22 2
2
22222
2
11
2.
42 4
bc a
AM c c b a b






* Theo tính cht đường phân giác thì
B
DABc
DC AC b

Suy ra
BD b
B
DDCDC
DC c

  
(*)
Mt khác
BD AD AB
  
DC AC AD
  
thay vào (*) ta được

b
A
DAB ACAD bcADbABcAC
c

     


22
2
2
2bc AD bAB bcABAC cAC
 


2
2
22 2 2 2 22
1
2.
2
bc AD bc bc c b a cb 



2
2
bc
A
D bcabca
bc
 

Hay


2
2
4bc
A
Dppa
bc


Nhn xét : T câu b) suy ra độ dài đưng phân giác k t đỉnh
A

2
a
bc
lppa
bc

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 14
Câu 1:
Cho a
b
là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. ..ab a b

. B.
.0ab

. C.
.1ab

. D. ..ab a b

.
Li gii
Chn A
Do
a
b
là hai vectơ cùng hướng nên
0
,0 cos,1ab ab
 
.
Vy
..ab a b

.
Câu 2: Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
gia hai vectơ
a
b
khi
...ab a b

A.
o
180
. B.
o
0
. C.
o
90
. D.
o
45
.
Li gii
Chn A
Ta có
...cos,ab a b a b

.
Mà theo gi thiết
..ab a b

, suy ra
0
cos , 1 , 180ab ab 
 
Câu 3: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn 3,a
2b
.3.ab
Xác định góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
60
. D.
o
120
.
Li gii
Chn D
Ta có
  
0
.31
. . .cos , cos , , 120
3.2 2
.
ab
ab a b ab ab ab
ab

  
Câu 4: Cho hai vectơ
a
b
tha mãn 1ab

và hai vectơ
2
3
5
uab

vab

vuông góc
vi nhau. Xác định góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
o
90
. B.
o
180
. C.
o
60
. D.
o
45
.
Li gii
Chn B
Ta có

22
2213
.0 3 0 3 0
555
uv uv a bab a ab b






1
1
ab
ab




BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 15
Suy ra
 
0
.
cos , 1 , 180
.
ab
ab ab
ab

 
Câu 5: Cho hai vectơ
a
b
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
22
2
1
.
2
ab a b a b


B.
22
2
1
.
2
ab a b a b


C.
22
1
.
2
ab a b a b


D.
22
1
.
4
ab a b a b


Li gii
Chn C
Nhn thy C và D ch khác nhau v h s
1
2
22
2
1
..
2
ab a b a b


1
4
nên th
kim tra đáp án C và
D.
Ta có
2222 22
1
4.
4
ab ab ab ab ab ab ab ab 
   
Chn C
A đúng, vì
222 2
..... 2.ab ab ab aaabbabb a b abba  
    
B đúng, vì

222 2
..... 2.ab ab ab aaabbabb a b abba  
    
22
2
1
.
2
ab a b a b


Câu 6: Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
.a
Tính tích vô hướng
..
A
BAC
 
A.
2
.2.
A
BAC a
 
B.
2
3
.
2
a
AB AC 

C.
2
.
2
a
AB AC 

D.
2
.
2
a
AB AC
 
Li gii
Chn D
Xác định được góc
,
A
BAC
 
là góc
A
nên
0
,60.AB AC
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos 60 .
2
a
AB AC AB AC AB AC a a
  
Câu 7:
Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
.a
Tính tích vô hướng
..
A
BBC
 
A.
2
.
A
BBC a

B.
2
3
.
2
a
AB BC

C.
2
.
2
a
AB BC 

D.
2
.
2
a
AB BC
 
Li gii
Chn C
Xác định được góc
,
A
BBC
 
là góc ngoài ca góc
B
nên
0
,120AB BC
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos120
2
a
AB BC AB BC AB BC a a
  
Câu 8:
Gi
G
là trng tâm tam giác đều
A
BC
có cnh bng
a
. Mnh đề nào sau đây là sai?
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 16
A.
2
1
.
2
A
BAC a
 
B.
2
1
.
2
A
CCB a
 
C.
2
.
6
a
GA GB
 
D.
2
1
.
2
A
BAG a
 
Li gii
Chn C
Da vào đáp án, ta có nhn xét sau:
Xác định được góc
,
A
BAC
 
là góc
A
nên
0
,60AB AC
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos 60
2
a
AB AC AB AC AB AC a a
 
A đúng.
Xác định được góc
,
A
CCB
 
là góc ngoài ca góc
C nên
0
, 120AC CB
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos120
2
a
AC CB AC CB AC CB a a
 
B đúng.
Xác định được góc

,GA GB

là góc
A
GB nên
0
, 120GA GB

Do đó

2
0
. . .cos , . .cos120
6
33
aa a
GA GB GA GB GA GB

C sai. Chn C
Xác định được góc

,
A
BAG

là góc
GAB nên
0
,30AB AG
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos 30
2
3
aa
AB AG AB AG AB AG a
  
D đúng.
Câu 9:
Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng a và chiu cao
A
H
. Mnh đề nào sau đây là sai?
A.
.0AH BC
 
B.
0
,150AB HA
 
C.
2
.
2
a
AB AC

D.
2
.
2
a
AC CB
 
Li gii
Chn D
Xác định được góc
,
A
CCB
 
là góc ngoài ca góc
A
nên
0
,120AC CB
 
Do đó

2
0
. . .cos , . .cos120
2
a
AC CB AC CB AC CB a a
   
Câu 10:
Cho tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
và có
.
A
BACa
Tính
..
A
BBC

A.
2
.
A
BBC a

B.
2
.
A
BBC a

C.
2
2
.
2
a
AB BC 

D.
2
2
.
2
a
AB BC
 
Li gii
Chn A
Xác định được góc
,
A
BBC
 
là góc ngoài ca góc
B
nên
0
,135AB BC
 
Do đó

02
. . .cos , . 2.cos135
A
BBC ABBC AB BC aa a
 
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 17
Câu 11:
Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
và có
, .
A
BcACb
Tính
..BA BC
 
A.
2
.BA BC b
 
B.
2
.BA BC c
 
C.
22
.BA BC b c
 
D.
22
.BA BC b c

Li gii
Chn B
Ta có
22 2
22
. . .cos , . .cos . .
c
B
ABC BABC BA BC BABC B c b c c
bc

 
Cách khác. Tam giác
A
BC
vuông ti
A
suy ra
A
BAC
.0AB AC

Ta có

2
22
.. .
B
ABC BA BA AC BA BAAC AB c
  
Câu 12:
Cho ba đim
,,
A
BC
tha
2cm, 3cm, 5cmAB BC CA
Tính .CA CB

A. .13CA CB

B. .15CA CB

C. .17CA CB

D. .19CACB

Li gii
Chn B
Ta có
A
BBC CA
ba đim
,,
A
BC
thng hàng và
4; 1 .AC I

nm gia
,.
A
C
Khi đó
0
. . .cos , 3.5.cos0 15CA CB CA CB CA CB

Cách khác.
Ta có
2
2
222
2
A
BAB CBCA CB CBCACA


22 2 222
11
352 15
22
CBCA CB CA AB


Câu 13:
Cho tam giác
A
BC
, , BC a CA b AB c
Tính
.
P
AB AC BC
  
A.
22
Pb c
B.
22
2
cb
P
C.
222
3
cba
P

D.
222
2
cba
P

Li gii
Chn A
Ta có
..
P
AB AC BC AB AC BA AC 
    
22
2222
.
A
CAB ACAB AC AB AC AB b c
     
Câu 14:
Cho hình vuông
A
BCD
cnh a . Tính
.
P
AC CD CA
 
A. 1P  B.
2
3Pa
C.
2
3Pa
D.
2
2Pa
Li gii
Chn C
T gi thiết suy ra
2
A
Ca
Ta có

2
....
P
AC CD CA AC CD AC CA CA CD AC
        
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 18
2
202
.cos , 2..cos45 2 3CA CD CA CD AC a a a a  

Câu 15:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba đim

3; 1 , 2;10 , 4; 2ABC Tính tích vô hướng
.
A
BAC

A. .40AB AC

B. .40AB AC

C. .26AB AC

D. .26AB AC

Li gii
Chn A
Ta có
1;11 , 7; 3AB AC 

.
Suy ra
.1.711.340AB AC 
 
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai đim
3; 1A
.2;10B
Tính tích vô hướng
.
A
OOB
 
A.
.4AO OB 
 
. B.
.0AO OB
 
. C.
.4AO OB
 
. D.
.16AO OB
 
.
Li gii
Chn C
Ta có

3;1 , 2;10 .AO OB
 
Suy ra
.3.21.104AO OB 
 
.
Câu 16: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai vectơ
46ai
j


37.bi
j


Tính tích vô hướng
.ab

A.
.30ab

. B.
.3ab

. C.
.30ab

. D.
.43ab

.
Li gii
Chn A
T gi thiết suy ra
4; 6a
3; 7b 
Suy ra

.4.36.7 30ab

Câu 17: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
3; 2a 
1; 7 .b 
Tìm ta độ vectơ
c
biết
.9ca

.20cb

A.
1; 3c 
B.
1; 3c 
C.
1; 3c 
D.
1; 3c
Li gii
Chn B
Gi

;cxy
Ta có

.9 329 1
1; 3
720 3
.20
ca x y x
c
xy y
cb









Câu 18: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba vectơ

1; 2 , 4; 3ab

2;3 .c
Tính
..
P
ab c

A.
0P
B.
18P
C.
20P
D.
28P
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 19
Li gii
Chn B
Ta có
6; 6 .bc

Suy ra
.1.62.618Pabc

.
Câu 19: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
1; 1a 
2; 0b
. Tính cosin ca góc gia
hai vectơ
a
b
A.

1
cos ,
2
ab

B.

2
cos ,
2
ab 

C.
1
cos ,
22
ab 

D.
1
cos ,
2
ab

Li gii
Chn B
Ta có


2
222
.1.21.02
cos ,
2
.
11.20
ab
ab
ab






Câu 20:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ

2; 1a 
4; 3b 
. Tính cosin ca góc
gia hai vectơ
a
b
A.

5
cos ,
5
ab 

B.

25
cos ,
5
ab

C.

3
cos ,
2
ab

D.
1
cos ,
2
ab

Li gii
Chn A
Ta có


2.4 1 . 3
.5
cos ,
5
41.169
.
ab
ab
ab






Câu 21: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
4; 3a
1; 7b
. Tính góc
gia hai vectơ
a
.b
A.
O
90
B.
O
60
C.
O
45
D.
O
30
Li gii
Chn C
Ta có
 
0
.4.13.72
cos , , 45
2
16 9. 1 49
.
ab
ab ab
ab
 


 

Câu 22:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ

1; 2x
3; 1y 
. Tính góc
gia hai
vectơ
x
y
A.
O
45
B.
O
60
C.
O
90
D.
O
135
Li gii
Chn D
Ta có


0
1. 3 2. 1
.2
cos , , 135
2
14.91
.
xy
xy xy
xy

 




CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 20
Câu 23:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho ba đim
1; 2 , 1; 1AB
5; 1C
. Tính cosin ca góc
gia hai vectơ
A
B

C

A.
1
cos ,
2
AB AC 

B.

3
cos ,
2
AB AC

C.
2
cos ,
5
AB AC 

D.

5
cos ,
5
AB AC 

Li gii
Chn D
Ta có
2; 1AB 

4; 3AC 

.
Suy ra

2.4 1 . 3
.5
cos ,
5
41.169
.
AB AC
AB AC
AB AC






Câu 24: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC

6; 0 , 3;1AB
1; 1C 
. Tính s
đo góc
B
ca tam giác đã cho.
A.
O
15
B.
O
60
C.
O
120
D.
O
135
Li gii
Chn D
Ta có
3; 1BA 

4; 2BC 

. Suy ra:


O
3. 4 1 . 2
.2
cos , , 135
2
91.16 4
.
BA BC
BA BC B BA BC
BA BC

 


 

Câu 25: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho bn đim

8;0 , 0; 4 , 2; 0ABC
3; 5 .D 
Khng
định nào sau đây là đúng?
A. Hai góc
BAD
BCD ph nhau. B. Góc
BCD là góc nhn.
C.

cos , cos ,
A
BAD CBCD
   
D. Hai góc
BAD
BCD bù nhau.
Li gii
Chn D
Ta có
 
8; 4 , 5; 5 , 2; 4 , 5; 5AB AD CB CD
 
Suy ra


 
2222
2222
8.5 4. 5
1
cos ,
10
84.55
2. 5 4. 5
1
cos ,
10
24.55
AB AD
CB CD








0
cos , cos , 0 180AB AD CB CD BAD BCD
 
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 21
DNG 3: CHNG MINH CÁC ĐẲNG THC V TÍCH VÔ HƯỚNG HOC ĐỘ DÀI.
 Nếu trong đẳng thc cha bình phương độ dài ca đon thng thì ta chuyn v vectơ nh
đẳng thc
2
2
A
BAB

 S dng các tính cht ca tích vô hướng, các quy tc phép toán vectơ
 S dng hng đẳng thc vectơ v tích vô hướng.
Câu 1.
Cho
I
là trung đim ca đon thng
A
B
M
đim tùy ý.
Chng minh rng :
22
.
M
AMB IM IA
 
Li gii
Đẳng thc cn chng minh được viết li là
22
.
M
AMB IM IA
   
Để làm xut hin
,IM IA
 
VP, s dng quy tc ba đim để xen đim
I
vào ta được
..VT MI IA MI IB MI IA MI IA 
   
22
IM IA VP
 
(đpcm).
Câu 2. Cho bn đim
,,,
A
BCD
bt kì. Chng minh rng:
...0DA BC DB CA DC AB
     
(*).
T đó suy ra mt cách chng minh định lí: "Ba đường cao trong tam giác đồng qui".
Li gii
Ta có:
...DA BC DB CA DC AB
   
...
.... ..0
DA DC DB DB DA DC DC DB DA
DA DC DA DB DB DA DB DC DC DB DC DA


        
           
(đpcm)
Gi H là giao ca hai đưng cao xut phát t đỉnh A, B.
Khi đó ta có
.0,.0HA BC HC AB
 
(1)
T đẳng thc (*) ta cho đim D trùng vi đim H ta được
...0HA BC HB CA HC AB
     
(2)
T (1) (2) ta có
.0HB CA
 
suy ra
B
H
vuông góc vi
A
C
Hay ba đường cao trong tam giác đồng quy (đpcm).
Câu 3. Cho na đường tròn đường kính
A
B
. Có
A
C
B
D
là hai dây thuc na đường tròn ct nhau
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 22
ti
E
. Chng minh rng :
2
..
A
EAC BEBD AB
  
Li gii
Ta có

..VT AE AB BC BE BA AD
 
....
A
EAB AEBC BEBA BEAD
     
Vì AB là đường kính nên
00
90 , 90ADB ACB
Suy ra
.0,.0AE BC BE AD
  
Do đó

2
..VT AE AB BE BA AB AE EB AB VP
  
(đpcm).
Câu 4. Cho tam giác
A
BC
,,BC a CA b AB c
I
là tâm đường tròn ni tiếp. Chng minh rng
222
aIA bIB cIC abc
Li gii
Ta có:

2
00aIA bIB cIC aIA bIB cIC
   
22 22 2 2
2.2.2.0aIA bIB cIC abIAIB bcIBIC caICIA
     

22 22 2 2 2 2 2
22 2 22 2
0
aIA bIB cIC ab IA IB AB
bc IB IC BC ca IA IC CA



2222
22222
0
a ab ca IA b ba bc IB
c ca cb IC abc ab c a bc





22 22 2 2
abcaIA bIB cIC abcabc
22 22 2 2
aIA bIB cIC abc
(đpcm).
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
, , .BC a CA b AB c
Gi
M
là trung đim cnh
.
B
C
Đẳng thc nào
sau đây đúng?
A.
22
..
2
bc
AM BC
 
B.
22
..
2
cb
AM BC
 
C.
222
..
3
cba
AM BC

 
D.
222
..
2
cba
AM BC

 
Li gii
Chn A
M
là trung đim ca
B
C
suy ra 2
A
BAC AM

BÀI TP TRC NGHIM.
3
E
A
B
D
C
Hình 2.4
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 23
E
D
C
A
B
Khi đó
11
...
22
A
MBC AB AC BC AB AC BA AC 
    


22
22
22
111
.
2222
bc
AC AB AC AB AC AB AC AB

   
Câu 2:
Cho ba đim
, , OAB
không thng hàng. Điu kin cn và đủ để tích vô hướng
.0OA OB AB
 
A. tam giác
OAB
đều. B. tam giác
OAB
cân ti
.O
C. tam giác
OAB
vuông ti
.O
D. tam giác
OAB
vuông cân ti
.O
Li gii
Chn B
Ta có
 
.0 . 0OA OB AB OA OB OB OA

22
22
00OB OA OB OA OB OA

Câu 3: Cho
, , ,
M
NPQ
là bn đim tùy ý. Trong các h thc sau, h thc nào sai?
A.

..
M
NNP PQ MNNP MNPQ
     
.
B. ..
M
PMN MNMP
  
.
C.
..
M
NPQ PQMN
 
. D.
22
M
NPQMNPQ MN PQ
  
.
Li gii
Chn B
Đáp án A đúng theo tính cht phân phi.
Đáp án B sai. Sa li cho đúng
..
M
PMN MNMP
 
.
Đáp án C đúng theo tính cht giao hoán.
Đáp án D đúng theo tính cht phân phi. Chn B
Câu 4:
Cho hình vuông
A
BCD
cnh
.a
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2
.
A
BAC a

B.
2
.2AB AC a

C.
2
2
.
2
A
BAC a
 
D.
2
1
.
2
A
BAC a
 
Li gii
Chn A
Ta có
0
,45AB AC BAC

nên
02
2
. . .cos 45 . 2.
2
A
BAC ABAC aa a

Câu 5: Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
. Gi
E
đim đối xng ca
D
qua
.C
Đẳng thc nào sau
đây đúng?
A.
2
.2.
A
EAB a
 
B.
2
.3.
A
EAB a
 
C.
2
.5.
A
EAB a
 
D.
2
.5.
A
EAB a

Li gii
Chn A
Ta có
C
là trung đim ca
DE
nên
2.
D
Ea
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 24
N
M
D
C
B
A
Khi đó
0
....
A
EAB AD DE AB ADAB DEAB
       

02
..cos , ..cos0 2.DE AB DE AB DE AB a
 
Câu 6:
Cho hình vuông
A
BCD
cnh bng
2.
Đim
M
nm trên đon thng
A
C
sao cho
4
A
C
AM
.
Gi
N
là trung đim ca đon thng
.
D
C
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A. .4.MB MN 
 
B. .0.MB MN
 
C. .4.MB MN
 
D. .16.MB MN
 
Li gii
Chn B
Gi thiết không cho góc, ta phân tích các vectơ
,
M
BMN
 
theo các vectơ có giá vuông góc vi
nhau.

11 31
.
44 44
M
BABAM AB ACAB ABAD AB AD  
     

111
424
M
NANAMADDN ACAD DC ABAD 
      

11 3 1
.
24 4 4
A
DAB ABAD ADAB
    
Suy ra:
22
31 3 1 1
.3.33.
44 4 4 16
M
BMN AB AD AD AB ABAD AB AD ADAB

 


         

22
1
03 3 0 0
16
aa
.
Câu 7:
Cho hình ch nht
A
BCD
8, 5.AB AD
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A. .62.AB BD
 
B. .64.AB BD
 
C. .62.AB BD 
 
D. .64.AB BD 
 
Li gii
Chn D
Gi thiết không cho góc, ta phân tích các vectơ
,
A
BBD

theo các vectơ có giá vuông góc vi
nhau.
Ta có
2
.. .. .0 64AB BD AB BA BC AB BA AB BC AB AB AB
     
.
Câu 8: Cho hình thoi
A
BCD
8AC
6.BD
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.24.AB AC
 
B.
.26.AB AC
 
C.
.28.AB AC
 
D.
.32.AB AC
 
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 25
K
D
C
B
A
Gi
OACBD
, gi thiết không cho góc, ta phân tích các vectơ
,
A
BAC

theo các vectơ
giá vuông góc vi nhau.
Ta có
2
11
.....032
22
AB AC AO OB AC AO AC OB AC AC AC AC
          
.
Câu 9: Cho hình ch nht
A
BCD
A
Ba
2
A
Da
. Gi
K
là trung đim ca cnh
.
A
D
Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.0.BK AC
 
B.
2
.2.BK AC a
 
C.
2
.2.BK AC a
 
D.
2
.2.BK AC a
 
Li gii
Chn A
Ta có
22 22
23.AC BD AB AD a a a
Ta có
1
2
B
KBAAKBA AD
AC AB AD
 

  
 

1
.
2
B
KAC BA AD AB AD




    
2
2
11 1
.. . . 0020.
22 2
BA AB BA AD AD AB AD AD a a
     

2
57
cos 1 sin
16
ABC ABC
(vì
A
BC nhn).
Mt khác góc gia hai vectơ
,
A
BBC
 
là góc ngoài ca góc
A
BC
Suy ra


0
57
cos , cos 180 cos .
16
AB BC ABC ABC

Câu 10: Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho tam giác
A
BC

4;1 , 2; 4 ,AB

2; 2 .C
Tìm ta độ
tâm
I
ca đường tròn ngoi tiếp tam giác đã cho.
A.
1
;1 .
4
I



B.
1
;1 .
4
I



C.
1
1; .
4
I



D.
1
1; .
4
I



Li gii
Chn B
C
B
D
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 26
Gi
;
I
xy . Ta có



4; 1
2; 4 .
2; 2
AI x y
BI x y
CI x y






Do
I
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
A
BC
nên
22
22
IA IB
IA IB IC
IB IC




22 2 2
22
2222
1
4124
429
4
1
2422
1
xyxy
x
xx
y
xyxy
y








.
Câu 11: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho ba đim

2; 0 , 0; 2AB
0; 7 .C Tìm ta độ đỉnh th
tư
D
ca hình thang cân
.
A
BCD
A.

7; 0 .D
B.
7; 0 , 2;9 .DD
C.
0; 7 , 9; 2 .DD
D.

9; 2 .D
Li gii
Chn B
Để t giác
A
BCD
là hình thang cân, ta cn có mt cp cnh đối song song không bng nhau và
cp cnh còn li có độ dài bng nhau. Gi
;.Dxy
Trường hp 1:
AB CD
CD k AB
AB CD

 
(vi
1k 
)

2
0; 7 2 ; 2 .
27
x
k
xy kk
yk




1
Ta có



2
2
2
2
2; 2
225.
0;5 5
AD x y AD x y
AD BC x y
BC BC





2
T

1
2
, ta có


22
1
22 27 25 7;0.
7
2
k
kk D
k



loaïi
Trường hp 2:
A
DBC
A
DBC
. Làm tương t ta được
2; 9 .D
Vy
7; 0D
hoc
2;9D
.
DNG 4: ĐIU KIN VUÔNG GÓC.
Cho
11 2 2
(; ), ( ; )axybxy

. Khi đó
12 1 2
.0 0ab ab xx yy 

PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 27
Câu 1.
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai vectơ
1
5
2
uij

4.vki
j


Tìm
k
để vectơ
u
vuông
góc vi
.v
Li gii
T gi thiết suy ra

1
;5, ;4.
2
uvk





Yêu cu bài toán:

1
540 40
2
uv k k

.
Câu 2. Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai đim
2; 4A
.8; 4B
Tìm ta độ đim
C
thuc trc
hoành sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
.C
Li gii
Ta có
COx
nên
;0Cc


2;4
.
8;4
CA c
CB c




Tam giác
A
BC
vuông ti
C
nên

.0 2.8 4.40CA CB c c


2
6; 0
0;
6
60 .
00
cC
cc
cC



Câu 3. Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
2; 4 , 3;1 ,AB
3; 1 .C
Tìm ta độ
chân đường cao
'
A
v t đỉnh
A
ca tam giác đã cho.
Li gii
Gi

'; .
A
xy Ta



'2;4
6; 2 .
'3;1
AA x y
BC
BA x y






'
A
là chân đường cao v t đỉnh
A
ca tam giác
A
BC
nên
'
, , '
AA BC
BCA
thaúng haøng

3
2.6 4. 2 0
'. 0 6 2 4
5
.
31
26 0 1
'
62
5
xy
x
AA BC x y
xy
xy
BA k BC
y









 
 
BÀI TP T LUN.
2
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 28
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho ba vectơ
2; 3 , 4;1ab

ckamb

vi
, .km
Biết rng vectơ
c
vuông góc vi vectơ
ab

. Khng định nào sau đây đúng?
A.
22km
B.
32km
C.
23 0km
D.
32 0.km
Li gii
Chn C
Ta có


24;3
.
2; 4
ckamb k mkm
ab




Để
0cab cab

22 4 43 0 2 3 0.km km km
Câu 2: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho hai vectơ
3; 4u
8; 6v 
. Khng định nào sau đây
đúng?
A. .uv

B.
1
0; .
2
M



v
cùng phương.
C.
u
vuông góc vi
v
. D.
.uv

Li gii
Chn C
Ta có

.3.84.60uv

suy ra
u
vuông góc vi
v
.
Câu 3:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho bn đim
7; 3 , 8;4 , 1;5ABC
0; 2D
. Khng
định nào sau đây đúng?
A. .
A
CCB
 
B. Tam giác
A
BC
đều.
C. T giác
A
BCD
là hình vuông. D. T giác
A
BCD
không ni tiếp đường tròn.
Li gii
Chn C
Ta có




22
1; 7 1 7 5 2
7;1 5 2
52.
1; 7 5 2
7; 1 5 2
AB AB
BC BC
AB BC CD DA
CD CD
DA DA









Li có
.177.10AB BC 

nên
A
BBC
.
T đó suy ra
A
BCD
là hình vuông.
Câu 4:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
1;1 , 1; 3AB

1; 1C
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
Tam giác
A
BC
đều. B. Tam giác
A
BC
có ba góc đều nhn.
C. Tam giác
A
BC
cân ti
B
. D. Tam giác
A
BC
vuông cân ti
A
.
Li gii
Chn D
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 29
Ta có
2; 2 , 0; 4AB BC

2; 2 .AC 

Suy ra
22 2
22
.
AB AC
A
BACBC


Vy tam giác
A
BC
vuông cân ti
.
A
Câu 5:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
1; 2A

3;1 .B
Tìm ta độ đim
C
thuc
trc tung sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
.
A
A.
0; 6C
. B.
5; 0C
. C.
3;1C
. D.

0; 6C
.
Li gii
Chn A
Ta có
CO
y
nên
0;Cc


4; 1
.
1; 2
AB
AC c




Tam giác
A
BC
vuông ti
A
nên

.04.1120 6.AB AC c c 

Vy
0; 6C .
Câu 6: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
3; 0 , 3; 0AB
2; 6 .C Gi
;
H
ab là ta độ trc tâm ca tam giác đã cho. Tính
6.ab
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Li gii
Chn C
Ta có


3; & 1; 6
.
3; & 5; 6
AH a b BC
BH a b AC


 
 
T gi thiết, ta có:


2
3. 1 .6 0
.0
67.
5
3.5 .6 0
.0
6
a
ab
AH BC
ab
ab
b
BH AC





 
 
Câu 7:
Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
4;3 , 2; 7AB
3; 8 .C  Tìm to
độ chân đường cao
'
A
k t đỉnh
A
xung cnh
.
B
C
A.

'1; 4A
. B.

'1;4A
. C.

'1;4A
. D.

'4;1A
.
Li gii
Chn C
Gi

';
A
xy
. Ta có



'4;3
5; 15 .
'2;7
AA x y
BC
BA x y






T gi thiết, ta


'. 0 1
'
, ', thang hang
'2
.
AA BC
AA BC
BA C
BA k BC
 
 
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 30
1 5 4 15 3 0 3 13.xy xy  

27
231.
515
xy
xy



Gii h

313 1
'1;4.
314
xy x
A
xy y






Câu 8: Trong mt phng ta độ
,Ox
y
cho tam giác
A
BC
3; 0A ,
3; 0B
2; 6 .C Gi
;
H
ab là ta độ trc tâm ca tam giác đã cho. Tính
6.ab
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Li gii
Chn C
Gi
;
H
ab
là ta độ trc tâm ca tam giác đã cho khi đó ta có:
3; , 1; 6 . 0 3 6 0AH a b BC AH BC a b
   

3; , 5; 6 . 0 5 15 6 0BH a b AC BH AC a b
   
T đó ta có h phương trình
2
63
67
5
5615
6
a
ab
ab
ab
b




.
Câu 9: Trong mt phng ta độ
Ox
y
, cho tam giác
M
NP
vuông ti
M
. Biết đim
2;1M ,

3; 2N
P
đim nm trên trc
Oy
. Tính din tích tam giác
M
NP
.
A.
10
3
. B.
5
3
. C.
16
3
. D.
20
3
.
Li gii
Chn A
P
nm trên
Oy
0;
P
p
M
NP
vuông ti
M
.0MP MN
 
.
23 30p
1
3
p
.
210
3
MP

, 10MN

12 10 10
10
23 3
S 
.
DNG 5: CÁC BÀI TOÁN TÌM TP HP ĐIM.
Ta s dng các kết qu cơ bn sau:
Cho
,
A
B
là các đim c định.
M
đim di động
PHƯƠNG PHÁP.
1
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 31
 Nếu
A
Mk

vi k là s thc dương cho trước thì tp hp các đim
M
đường tròn tâm
A
, bán
kính
R
k
.
 Nếu
.0MA MB
 
thì tp hp các đim
M
đường tròn đường kính
A
B
 Nếu .0MA a

vi a
khác 0
cho trước thì tp hp các đim M đường thng đi qua
A
và vuông
góc vi giá ca vectơ
a
Câu 1.
Cho hai đim
,
A
B
c định có độ dài bng
a
, vectơ
a
khác
0
và s thc
k
cho trước. Tìm tp
hp đim
M
sao cho
a)
2
3
.
4
a
MA MB
 
b)
2
.
M
AMB MA
 
Li gii
a) Gi
I
là trung đim ca
A
B
ta có

22
33
.
44
aa
MA MB MI IA MI IB

  
2
22
3
4
a
MI IA
(Do
I
BIA

)
22
2
3
44
aa
MI
MI a


Vy tp hp đim
M
đường tròn tâm
I
bán kính
R
a
.
b) Ta có
2
.
M
AMB MA
 
2
.
M
AMB MA
  

.0MA MA MB
  
.0MA BA
 
M
ABA
 
Vy tp hp đim
M
đường thng vuông góc vi đường thng
A
B
ti
A
.
Câu 2.
Cho tam giác
A
BC
. Tìm tp hp đim
M
sao cho
23 0MA MB CB BC
  
Li gii
Gi
I
đim xác định bi
20IA IB

BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 32
Khi đó
23 0MA MB CB BC
   

2
2
2.3
.
M
IIA MIIB BC BC
MI BC BC






Gi
', '
M
I
ln lượt là hình chiếu ca
,
M
I
lên đường thng
B
C
Theo công thc hình chiếu ta
.''.
M
IBC M I BC
   
do đó
2
''.
M
IBC BC
 
2
0BC
nên
'',
M
IBC
 
cùng hướng suy ra
22
''. ''. ''
M
IBCBC MIBCBC MI BC 
 
Do
I
c định nên
'
I
c định suy ra
'
M
c định.
Vy tp hp đim
M
đường thng đi qua
'
M
và vuông góc vi
B
C
.
Câu 3. Cho hình vuông
A
BCD
cnh
a
và s thc
k
cho trước. Tìm tp hp đim
M
sao cho
..
M
AMC MBMD k
   
Li gii
Gi
I
là tâm ca hình vuông
A
BCD
Ta có
:

.
M
AMC MIIAMIIC
 

2
2
.
.
M
IMIICIAIAIC
MI IA IC


 

Tương t
2
..
M
BMD MI IBID
 
Nên
2
.. 2..
M
A MC MB MD k MI IB ID IA IC k
 
222 2 2
22
2
2
2
k
M
IIBIAk MI IA
k
MI a


2
2
22
kka
MI IA

Nếu
2
ka
: Tp hp đim
M
là tp rng
Nếu
2
ka
thì
0
M
IMI
suy ra tp hp đim
M
đim
I
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 33
Nếu
2
ka
thì
2
2
ka
MI
suy ra tp hp đim
M
đường tròn tâm
I
bán kính
2
2
ka
R
.
Câu 1:
Cho tam giác
A
BC
. Tp hp các đim
M
tha mãn

0MA MB MC
  
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Li gii
Chn D
Gi
I
là trung đim
2.BC MB MC MI
 
Ta có

0MA MB MC
  
.2 0 . 0
M
AMIMAMIMAMI
     
.
*
Biu thc
* chng t
M
AMI
hay
M
nhìn đon
A
I
dưới mt góc vuông nên tp hp các
đim
M
đường tròn đường kính
.
A
I
Câu 2: Tìm tp các hp đim
M
tha mãn
0MB MA MB MC
   
vi
, ,
A
BC
là ba đỉnh ca tam
giác.
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Li gii
Chn D
Gi
G
là trng tâm tam giác
3.
A
BC MA MB MC MG
   
Ta có

0.30.0 .
M
BMAMBMC MBMGMBMGMBMG   
     
*
Biu thc
*
chng t
M
BMG
hay
M
nhìn đon
B
G
dưới mt góc vuông nên tp hp
các đim
M
đường tròn đường kính
.
B
G
Câu 3: Cho tam giác
A
BC
. Tp hp các đim
M
tha mãn
.0MA BC
 
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Li gii
Chn B
Ta có
.0 .
M
ABC MA BC
 
Vy tp hp các đim
M
đường thng đi qua
A
và vuông góc vi
.
B
C
Câu 4: Cho hai đim
,
A
B
c định có khong cách bng
a
. Tp hp các đim
N
tha mãn
2
.2
A
NAB a
 
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 34
Li gii
Chn B
Gi
C
đim đối xng ca
A
qua
B
. Khi đó
2.AC AB
 
Suy ra
2
2
.2 2.AB AC AB a

Kết hp vi gi thiết, ta có
..AN AB AB AC
  

0.0AB AN AC AB CN CN AB  
   
.
Vy tp hp các đim
N
đường thng qua
C
và vuông góc vi
.AB
Câu 5: Cho hai đim
, AB
c định và
8.AB
Tp hp các đim
M
tha mãn
.16MA MB 
 
là:
A. mt đim. B. đường thng. C. đon thng. D. đường tròn.
Li gii
Chn A
Gi
I
là trung đim ca đon thng
.AB IA IB

Ta có

.MA MB MI IA MI IB MI IA MI IA 
    
2
22
22 2
.
4
AB
MI IA MI IA MI

Theo gi thiết, ta có
222
22
8
16 16 16 0 .
444
AB AB
MI MI M I
Câu 6: Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
a
. Tp hp các đim
M
tha mãn đẳng thc
2
22 2
5
4
2
a
MA MB MC nm trên mt đường tròn

C
có bán kính
R
. Tính
R
.
A.
3
a
R . B.
4
a
R
. C.
3
2
a
R
. D.
6
a
R .
Li gii
Chn D
Gi
N
là trung đim đon
BC
.
Gi
I
đim tha:
40IA IB IC

42 0IA IN

20IA IN

, nên đim
I
thuc
đon thng
AN
sao cho
2IN IA
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 35
Khi đó:
1133
.
3326
aa
IA AN
, và
2233
.
3323
aa
IN AN
.
22
222 2
34
aa
IB IC IN BN

2
7
12
a
.
Ta có:
2
22 2
5
4
2
a
MA MB MC


2
22 2
5
4
2
a
MI IA MI IB MI IC 
 
.
2222
5
64
2
a
MI IA IB IC
222
2
75
64.2.
12 12 2
aaa
MI
6
a
MI
.
Câu 7: Cho tam giác đều
A
BC
cnh
18cm
. Tp hp các đim
M
tha mãn đẳng thc
234
M
AMBMCMAMB
    
A. Tp rng. B. Đường tròn c định có bán kính
2cmR
.
C. Đường tròn c định có bán kính
3cmR
. D. Mt đường thng.
Li gii
Chn B
Ta có
18MA MB AB
  
.
Dng đim
I
tha mãn
234 0IA IB IC

14
39
A
IABAC
  
.
Khi đó:
234
M
AMBMCMAMB
    
918MI

2IM
.
Do đó tp hp các đim
M
đường tròn c định có bán kính
2cmR
.
DNG 6: CC TRN.
S dng kiến thc tng hp để gii toán.
PHƯƠNG PHÁP.
1
BÀI TP T LUN.
2
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 36
Câu 1.
Cho tam giác
A
BC
1;2, 2;6, 9;8AB C
.
a) Chng minh tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
b) Xác định ta độ đim
H thuc
B
C
sao cho
A
H
ngn nht.
Li gii
a) Ta có
3; 4 , 8; 6 . 3.8 4.6 0AB AC AB AC
  
Do đó
A
BAC
 
hay tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
b)
A
H
khi H là hình chiếu ca A lên BC
Gi
;
H
xy
là hình chiếu ca
A
lên
B
C
.
Ta có

1; 2, 2; 6, 11;2AH x y BH x y BC
  

.0111220AH BC AH BC x y
 
Hay
11 2 15 0xy
(1)
Mt khác
,
B
HBC
 
cùng phương nên
26
211700
11 2
xy
xy


(2)
T (1) và (2) suy ra
132
,
55
xy
Vy hình chiếu ca
A
lên
B
C
132
;
55
H



.
Câu 2. Cho đim
2;1A
. Ly đim
B
nm trên trc hoành có hoành độ không âm sao và đim
C
trên
trc tung có tung độ dương sao cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
. Tìm to độ
,
B
C
để tam giác
A
BC
có din tích ln nht.
Li gii
Gi
;0 , 0;Bb C c
vi
0b
,
0c
.
Suy ra
2; 1 , 2; 1AB b AC c

Theo gi thiết ta có tam giác
A
BC
vuông ti
A
nên
.0 221.10 25AB AC b c c b 

Ta có
22 2
11
. ( 2) 1. 2 ( 1)
22
ABC
SABACb c

22
(2)1 45bbb
0c
nên
5
2500
2
bb
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 37
Xét hàm s
2
45yx x vi
5
0
2
x
Bng biến thiên
Suy ra giá tr ln nht ca hàm s
2
45yx x vi
5
0
2
x
5y
khi
0x
. Do đó din
tích tam giác
A
BC
ln nht khi và ch khi
0b
, suy ra
5c
.
Vy
0; 0B
,
0;5C
đim cn tìm.
Câu 1:
Trong mt phng ta độ
,Oxy
cho hai đim
1; 1A
3; 2 .B
Tìm
M
thuc trc tung sao
cho
22
M
AMB nh nht.
A.
0;1M
. B.
0; 1M
. C.
1
0;
2
M



. D.
1
0;
2
M



.
Li gii
Chn C
Ta có
M
O
y
nên
0;
M
m


1; 1
.
3; 2
M
Am
M
Bm




Khi đó

22
22
22 2 2 2
11 32 2215.MA MB MA MB m m m m
 
2
12929
2;.
222
mm




Suy ra

22
min
29
.
2
MA MB
Du
'' ''
xy ra khi và ch khi
11
0; .
22
mM




Câu 2: Trong h ta độ
Ox
y
, cho hai đim
2; 3A
,
3; 4B
. Tìm ta độ đim
M
trên trc hoành
sao cho chu vi tam giác
A
MB
nh nht.
A.
18
;0
7
M



. B.
4; 0M
. C.
3; 0M
. D.
17
;0
7
M



.
Li gii
Chn D
BÀI TP TRC NGHIM.
3
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 38
Cách 1: Do
M
trên trc hoành
;0
M
x
,
1; 1AB 

2AB
.
2;3AM x

,
3; 4BM x

Ta có chu vi tam giác
A
MB
:
 
22
22
223 34
ABM
Px x 
 
22
22
22334xx  

22
22334xx 
62
ABM
P
. Du bng xy ra khi
23
34
x
x
17
7
x
17
;0
7
M



.
Cách 2: Ly đối xng
A
qua
Ox
ta được
2; 3A
. Ta có
M
AMB MA MB AB

 
.
Du bng xy ra khi
M
trùng vi giao đim ca
A
B
vi
Ox
.
Câu 3: Cho
1; 2M 
,
3; 2N
,
4; 1P
. Tìm
E
trên
Ox
sao cho EM EN EP

nh nht.
A.
4; 0E
. B.
3; 0E
. C.
1; 0E
. D.
2; 0E
.
Li gii
Chn D
Do
E
Ox
;0Ea
.
Ta có:
1;2EM a

;
3;2EN a

;

4;1EP a

Suy ra

63;1EM EN EP a

.
Do đó:

22
63 1EM EN EP a


2
63 11a
.
Giá tr nh nht ca
EM EN EP

bng
1
.
Du
“”
xy ra khi và ch khi
63 0a 2a
.
Vy
2; 0E
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 171
BÀI 11. TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ
DNG 1. TÍCH VÔ HƯỚNG
Câu 1: Cho hai vectơ
2; 1u 
,
3; 4v 
. Tích
.uv

A.
11.
B.
10.
C.
5.
D.
2.
Câu 2: Trong h trc ta độ
Oxy
, cho
2;5a
3;1b 
. Khi đó, giá tr ca
.ab

bng
A.
5
. B.
1
. C.
13
. D.
1
.
Câu 3:
Cho
0;3A
;

4;0B
;
2; 5C 
. Tính
.
A
BBC
 
.
A.
16
. B.
9
. C.
10
. D.
9
.
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai vectơ
3ui
j


22v
j
i

. Tính
.uv

.
A.
.4uv

. B.
.4uv

. C.
.2uv

. D.
.2uv

.
Câu 5: Trong h ta độ
Oxy
, cho
3ui j

;

2; 1v 
. Tính biu thc ta độ ca
.uv

.
A.
.1uv

. B.
.1uv

. C.
.2;3uv

. D.
.52uv

.
Câu 6: Cho hai véctơ a
b
đều khác véctơ 0
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
..ab a b

. B.
...cos,ab a b a b

.
C.
...cos,ab ab a b
 
. D.
...sin,ab a b a b

.
Câu 7: Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
4a
.Tích vô hướng ca hai vectơ
A
B

A
C

A.
2
8a . B.
8a
. C.
2
83a . D. 83a .
Câu 8: Cho hình vuông
A
BCD
có cnh
a
Tính
.
A
BAD

.
A.
.0AB AD

. B.
.
A
BAD a

. C.
2
.
2
a
AB AD
 
. D.
2
.
A
BAD a

.
Câu 9: Cho hai véc tơ
a
b
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
...cos,ab a b a b

. B.

22 2
1
.
2
ab abab

.
C.
22 2
..ab ab

. D.

222
1
.
2
ab a b a b

.
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
0
ˆ
90A
,
0
ˆ
60B
A
Ba
. Khi đó
.
A
CCB
 
bng
A.
2
2a
. B.
2
2a
. C.
2
3a
. D.
2
3a
.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 172
Câu 11:
Cho tam giác
A
BC
đều cnh bng
a
. Tính tích vô hướng
.
A
BBC
 
.
A.
2
3
.
2
a
AB BC

. B.
2
3
.
2
a
AB BC
 
. C.
2
.
2
a
AB BC
 
.
D.
2
.
2
a
AB BC

.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC vuông ti
A
;3
A
BaACa
A
M
là trung tuyến. Tính tích vô
hướng
.BA AM
 
A.
2
.
2
a
B.
2
.a
C.
2
.a
D.
2
.
2
a
Câu 13: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Tích vô hướng
.
A
BAD

bng
A. 1 . B. 1. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 14: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Tích vô hướng
.BA BC
 
bng
A.
1
. B.
1
2
C.
1
. D.
1
2
.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Độ dài đường chéo
A
C
bng
A. 5. B. 7. C.
5
. D.
7
2
.
Câu 16: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Độ dài đường chéo
B
D
bng
A. 3. B. 5. C.
5
. D.
3
.
Câu 17: Cho các véc tơ ,ab

c
tha mãn các điu kin ,axby

zc
30ab c

.
Tính
...
A
ab bc ca
 
.
A.
22 2
3
2
x
zy
A

.
B.
222
3
2
zxy
A

.
C.
222
3
2
yxz
A

.
D.
222
3
2
zxy
A

.
Câu 18: Cho
A
BC
đều;
6AB
M
là trung đim ca
B
C
. Tích vô hướng
.
A
BMA

bng
A.
18
. B.
27
. C.
18
. D.
27
.
Câu 19: Cho tam giác
A
BC
vuông ti
B
, 3
B
Ca . Tính
.
A
CCB
 
.
A.
2
3a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3a
.
Câu 20: Cho hai vectơ
a
b
. Biết
2, 3ab


0
,30ab

. Tính
ab

.
A.
11 . B. 13 . C. 12 . D. 14 .
Câu 21: Cho hình thang
A
BCD
vuông ti
A
D
;
,2.
A
BADaCD a
Khi đó tích vô hướng
.AC BD
 
bng
A.
2
a
. B.
0
. C.
2
3
2
a
.
D.
2
2
a
.
Câu 22: Cho tam giác
A
BC vuông ti
A
;2
A
BaBC a
. Tính tích vô hướng .BA BC
 
.
A.
2
.BA BC a

. B.
2
.
2
a
BA BC
 
.
C.
2
.2BA BC a

. D.
2
3
.
2
a
BA BC

.
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông ti
A
4
A
B . Kết qu
.
B
ABC

bng
A.
16
. B.
0
. C.
42
. D.
4
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 173
Câu 24:
Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
30 , 2BAC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Tính giá
tr ca biu thc
.
P
AM BM

.
A.
2
P

. B.
23P
. C.
2
P
. D.
23P 
.
Câu 25: Cho hình bình hành
A
BCD
2, 3, 60AB a AD a BAD . Đim K thuc
D tha mãn
2
A
KDK
 
. Tính tích vô hướng .BK AC
 
A.
2
3a
. B.
2
6a
. C. 0 . D.
2
a
.
Câu 26: Cho tam giác ABCAB=5, AC=8, BC=7 thì .

A
BAC bng:
A. -20. B. 40. C. 10. D. 20.
Câu 27: Cho hình ch nht
A
BCD
8, 5AB AD
. Tích
.
A
BBD
 
A.
.62AB BD
 
. B.
.64AB BD 
 
. C.
.62AB BD 
 
. D.
.64AB BD
 
.
DNG 2. XÁC ĐNNH GÓC CA HAI VÉCTƠ
Câu 28:
Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
gia hai vectơ
a
b
biết
..ab a b

.
A.
0
90
. B.
0
0
. C.
0
45
. D.
0
180
.
Câu 29: Tam giác
A
BC
1; 2A ,

0; 4B ,
3;1C . Góc
B
AC
ca tam giác
A
BC gn vi giá tr nào
dưới đây?
A.
90
. B.
36 52
. C.
143 7
. D.
53 7
.
Câu 30: Cho hai véctơ
,ab

khác véctơ-không tha mãn ..ab a b

. Khi đó góc gia hai vectơ
,ab

bng:
A.
0
;45ab

. B.

0
;0ab

. C.
0
;180ab

. D.
0
;90ab

.
Câu 31: Cho hai véctơ
,ab
tha mãn: 4; 3; 4==-=abab


. Gi
là góc gia hai véctơ
,ab
.
Chn phát biu
đúng.
A.
0
60=
. B.
0
30
=
. C.
1
cos
3
=
. D.
3
cos
8
=
.
Câu 32: Cho hai vectơ

4;3a

1; 7b
. S đo góc
gia hai vectơ
a
b
bng
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Câu 33: Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho

2;5
a
,

3; 7
b
. Tính góc
gia hai véctơ
a
b
.
A.
60

. B.
120

. C.
45

. D.
135

.
Câu 34: Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho

2;1a

3; 6b 
. Góc gia hai vectơ
a
b
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
60
.
Câu 35: Cho hai vectơ
a
;
b
khác vectơ
0
tha mãn
1
..
2
ab a b

. Khi đó góc gia hai vectơ
a
;
b
A.
60
. B.
120
. C.
150
. D.
30
.
Câu 36: Cho véc tơ
1; 2a
. Vi giá tr nào ca
y
thì véc tơ

3;by
to vi véctơ
a
mt góc
45
A.
9y 
. B.
1
9
y
y

.
C.
1
9
y
y

.
D.
1y 
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 174
Câu 37:
Cho hai vecto
a
,
b
sao cho
a
2
,
2b
và hai véc tơ
x
ab

,
2yab

vuông góc vi
nhau. Tính góc gia hai véc tơ
a
b
.
A.
120. B. 60 . C. 90 . D. 30 .
DNG 3. NG DNG TÍCH VÔ HƯỚNG CHNG MINH VUÔNG GÓC
Câu 38:
Tìm x để hai vectơ
(;2)ax
(2; 3)b 
có giá vuông góc vi nhau.
A. 3. B. 0. C. 3 . D. 2.
Câu 39: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai vectơ

3; 4u

8; 6v 
. Khng định nào đúng?
A.
uv

. B.
u
vuông góc vi
v
.
C.
uv

. D.
u
v
cùng phương.
Câu 40: Trong mt phng
Oxy
, cho hai đim
1; 2 , 3; 1 .AB
Tìm ta độ đim
C
trên trc
Oy
sao
cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
A.

6; 0C
. B.

0; 6C
. C.
6;0C
. D.
0; 6C
.
Câu 41: Cho tam giác
A
BC
1; 2 , 0; 3 , C 5; 2 .AB
Tìm ta độ chân đường cao h t đỉnh
A
ca tam giác
A
BC
.
A.
0;3
. B.

0; 3
. C.
3; 0
. D.
3; 0
.
Câu 42: Cho tam giác
A
BC

1; 0 , 4; 0 , 0; , 0ABCmm
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC . Xác định
m
để tam giác GAB vuông ti G .
A.
6m
. B.
36m
. C.
36m
. D.
6m
.
Câu 43: Cho tam giác
A
BC
1; 1, 3; 3, 6;0.AB C
Din tích DABC
A.
6. B.
62
. C. 12. D. 9.
Câu 44: Trong mt phng
Oxy
, cho hai đim

1;3B

3;1C
. Tìm ta độ đim
A
sao cho tam
giác
A
BC
vuông cân ti
A
.
A.

0;0A
hoc
2; 4A
. B.

0;0A
hoc

2;4A
.
C.

0;0A
hoc

2; 4A 
. D.

0;0A
hoc
2;4A
.
Câu 45: Tìm bán kính đường tròn đi qua ba đim

0; 4 , 3; 4 , 3; 0ABC
.
A.
5
2
. B.
10
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 46: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
A
BC

1; 0A
;

1; 1B
;

5; 1C
. Ta độ trc
tâm
H
ca tam giác
A
BC
A.

1; 9H 
. B.
8; 27H 
. C.

2;5H
. D.

3;14H
.
Câu 47: Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
; cho tam giác
A
BC
(1;1),A
(1; 3)B
và trng tâm
2
2;
3
G



. Tìm ta độ đim
M
trên tia
Oy
sao cho tam giác
M
BC
vuông ti
M
.
A.
0; 3M
. B.

0;3M
. C.
0; 4M
. D.
0; 4M
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 175
Câu 48:
Trên h trc ta độ
x
Oy
, cho tam giác
A
BC
4;3A
,

2;7B
,

3; 8C 
.Ta độ chân
đường cao k t đỉnh
A
xung cnh BC
A.
1; 4
. B.
1; 4
. C.
1; 4
. D.

4;1
.
Câu 49: Cho tam giác
A
BC
đều cnh
a
. Ly
,,
M
NP
ln lượt nm trên ba cnh
,,BC CA AB
sao cho
2, 3, ,0BM MC AC AN AP x x
. Tìm
x
để
A
M
vuông góc vi
NP
.
A.
5
12
a
x
. B.
2
a
x
. C.
4
5
a
x
. D.
7
12
a
x
.
Câu 50: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
.
A
BC
Biết
3; 1 , 1; 2AB

1; 1I
là trng
tâm tam giác
.
A
BC Trc tâm
H
ca tam giác
A
BC có ta độ

;.ab
Tính 3.ab
A.
2
3.
3
ab
B.
4
3.
3
ab
C. 31.ab D. 32.ab
Câu 51: Cho hình thang vuông
A
BCD đường cao 2
A
Ba , các cnh đáy
A
Da 3BC a . Gi
M
đim trên đon
A
C
sao cho
AM k AC
 
. Tìm
k
để
BM CD
A.
4
9
. B.
3
7
. C.
1
3
. D.
2
5
.
Câu 52: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
A
BC
3; 0 , 3; 0AB

2;6C
. Gi

;
H
ab
là ta độ trc tâm tam gc đã cho. Tính
6ab
.
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Câu 53: Cho hai đim
,BC
phân bit. Tp hp nhng đim
M
tha mãn
2
.
 
CM CB CM
là :
A. Đường tròn đường kính
B
C
. B. Đường tròn
;
B
BC
.
C.
Đường tròn
;CCB
. D. Mt đường khác.
Câu 54:
Cho ba đim
,,
A
BC
phân bit. Tp hp nhng đim
M
..

CM CB CA CB
là :
A. Đường tròn đường kính
A
B
.
B. Đường thng đi qua
A
và vuông góc vi
B
C
.
C.
Đường thng đi qua
B
và vuông góc vi
A
C
.
D.
Đường thng đi qua
C
và vuông góc vi
A
B
.
Câu 55: Cho tam giác
A
BC
, đim
J
tha mãn
3
A
KKJ
 
,
I
là trung đim ca cnh
A
B
,đim
K
tha mãn
20KA KB KC
  
.
Mt đim
M
thay đổi nhưng luôn tha mãn
3. 20MK AK MA MB MC
    
.
Tp hp đim
M
đường nào trong các đường sau.
A. Đường tròn đường kính
I
J
. B. Đường tròn đường kính IK .
C. Đường tròn đường kính JK . D. Đưng trung trc đon JK .
DNG 4. MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘ DÀI VÉCTƠ
Câu 56: Trong mt phng ta độ
Oxy , cho
6; 2AB

. Tính
A
B

?
A. 210AB

. B. 20AB

. C. 410AB . D. 210AB

.
Câu 57: Cho hai đim
1; 0A
3; 3B
. Tính độ dài đon thng
A
B
.
A.
13AB
. B.
32AB
. C.
4AB
. D.
5AB
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 176
Câu 58:
Trong mt phng ta độ Oxy cho hai đim
1; 2A
;
1; 1B
. Đim
M
thuc trc Oy tha
mãn tam giác
M
AB
cân ti
M
. Khi đó độ dài đon
OM
bng
A.
5
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
7
2
.
Câu 59: Trong h ta độ
,Ox
y
cho bn đim
2;1A
,
2; 1B
,
2; 3C 
,
2; 1D 
. Xét ba mnh
đề:

I
ABCD là hình thoi.
I
I ABCD là hình bình hành.
I
II AC ct
B
D
ti
0; 1M .
Chn khng định đúng
A.
Ch
I
đúng. B. Ch

I
I
đúng.
C. Ch

I
I

I
II
đúng. D. C (I), (II), (III) đều đúng.
Câu 60: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
A
BC

1;4A
,
2;5B
,
2;7C
. Hi ta độ đim
I
tâm đường tròn ngoi tiếp
A
BC
là cp s nào?
A.
2;6
. B.
0;6
. C.
0;12
. D.
2;6
.
Câu 61: Trong mt phng ta độ
Ox
y
cho các đim

1; 1 7A
;
11; 25B 
. Tìm ta độ đim
C
thuc
tia
B
A
sao cho
13.BC
A.
14; 27C 
. B.
8; 23C 
.
C.
14; 27C 
8; 23C 
. D.
14;27C
8; 23C
.
Câu 62: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đim
3;1M
. Gi s
;0Aa
0;
B
b
là hai đim sao
cho tam giác
M
AB
vuông ti
M
và có din tích nh nht. Tính giá tr ca biu thc
22
Ta b
.
A.
10T
. B.
9T
. C.
5T
. D.
17T
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 1
BÀI 11. TÍCH VÔ HƯỚNG CA HAI VECTƠ
DNG 1. TÍCH VÔ HƯỚNG
Câu 1: Cho hai vectơ
2; 1u 
,
3; 4v 
. Tích
.uv

A.
11.
B.
10.
C.
5.
D.
2.
Li gii
Chn B
Vi



2; 1
.2.3 1410
3; 4
u
uv
v




Câu 2: Trong h trc ta độ
Ox
y
, cho
2;5a
3;1b 
. Khi đó, giá tr ca
.ab

bng
A.
5
. B.
1
. C.
13
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có
.2.35.11ab

.
Câu 3: Cho
0;3A
;

4;0B
;
2; 5C 
. Tính .
A
BBC
 
.
A.
16
. B.
9
. C.
10
. D.
9
.
Li gii
Chn D
Ta có

4; 3AB 

;
6; 5BC 

Vy
.
A
BBC
 
4. 6 3 . 5 9
.
Câu 4: Trong mt phng ta độ
Ox
y
, cho hai vectơ
3ui
j


22v
j
i

. Tính .uv

.
A. .4uv

. B. .4uv

. C. .2uv

. D. .2uv

.
Li gii
Chn B
Theo gi thiết ta có
1; 3u
2; 2v 
.
CHƯƠNG
IV
VECTƠ
H THNG BÀI TP TRC NGHIM.
III
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 2
Khi đó

. 1. 2 3.2 4uv

.
Câu 5: Trong h ta độ
Oxy
, cho
3ui j

;

2; 1v 
. Tính biu thc ta độ ca
.uv

.
A.
.1uv

. B.
.1uv

. C.
.2;3uv

. D.
.52uv

.
Li gii
Chn A
Ta có
3ui j


1;3u
.
Vy
. 1.2 3. 1 1uv

.
Câu 6: Cho hai véctơ
a
b
đều khác véctơ
0
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
..ab a b

. B.
...cos,ab a b a b

.
C.
...cos,ab ab a b
 
. D.
...sin,ab a b a b

.
Li gii
Chn B
Theo định nghĩa tích vô hướng ca hai véctơ.
Câu 7: Cho tam giác đều
A
BC
có cnh bng
4a
.Tích vô hướng ca hai vectơ
A
B

A
C

A.
2
8a
. B.
8a
. C.
2
83a . D. 83a .
Li gii
Chn A
Ta có
..cos,
A
BAC AB AC AB AC
   
4.4.cos60aa
2
1
4.4. 8
2
aa a
.
Câu 8:
Cho hình vuông
A
BCD
có cnh
a
Tính
.
A
BAD

.
A.
.0AB AD

. B.
.
A
BAD a

. C.
2
.
2
a
AB AD
 
. D.
2
.
A
BAD a

.
Li gii
Chn A
A
BCD
là hình vuông nên
A
BCD
do đó
.0AB AD

.
Câu 9: Cho hai véc tơ
a
b
. Đẳng thc nào sau đây sai?
A.
...cos,ab a b a b

. B.

22 2
1
.
2
ab abab

.
C.
22 2
..ab ab

. D.

222
1
.
2
ab a b a b

.
Li gii
Chn C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 3
2
222
2
. . .cos , . .cos ,ab a b a b a b a b



 
nên C sai.
Câu 10: Cho tam giác
A
BC
0
ˆ
90A
,
0
ˆ
60B
A
Ba
. Khi đó
.
A
CCB
 
bng
A.
2
2a
. B.
2
2a
. C.
2
3a
. D.
2
3a
.
Li gii
Chn D
Gi
D
đim đối xng vi
A
qua
C
.
Khi đó:
.
A
CCB
 
. . .cos150CD CB CD CB
 
2
3
3.2 . 3
2
aa a





.
Câu 11: Cho tam giác
A
BC
đều cnh bng
a
. Tính tích vô hướng
.
A
BBC
 
.
A.
2
3
.
2
a
AB BC

. B.
2
3
.
2
a
AB BC
 
. C.
2
.
2
a
AB BC
 
. D.
2
.
2
a
AB BC

.
Li gii
Chn D
Ta có

2
. cos , . .cos120
2
a
AB BC AB BC AB BC a a
     
.
Câu 12: Cho tam giác
A
BC vuông ti
A
;3
A
BaACa
A
M
là trung tuyến. Tính tích vô
hướng
.BA AM
 
A.
2
.
2
a
B.
2
.a
C.
2
.a
D.
2
.
2
a
Li gii
Chn D
C
B
A
M
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 4
Ta có tam giác
A
BC vuông ti
A
và có
A
M
là trung tuyến nên
2
B
C
AM
.
22 22
3
22 2
BC AB AC a a
A
Ma


.
Tam giác
A
MB
A
BBM AMa nên là tam giác đều. Suy ra góc
60MAB 
.
Ta có
2
. . . .cos ( , ) . .cos 60
2
a
BA AM AB AM AB AM AB AM a a   
  
.
Câu 13: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Tích vô hướng
.
A
BAD

bng
A. 1 . B. 1. C.
1
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn B
. . .cos ; . .cos 2.1.cos60 1AB AD AB AD AB AD AB AD BAD
     
.
Câu 14: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Tích vô hướng
.BA BC
 
bng
A.
1
. B.
1
2
C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Theo gi thiết:
60 120BAD ABC .
. . .cos ; . .cos 2.1.cos120 1BA BC BA BC BA BC AB BC ABC
  
.
Câu 15: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Độ dài đường chéo
A
C
bng
A. 5. B. 7. C.
5
. D.
7
2
.
Li gii
Chn B
B
D
C
A
B
D
C
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 5
Ta có:
222
222
2. 212.1 7AC AB AD AC AB AD AB AD AC AC
      
.
Câu 16: Cho hình bình hành
A
BCD
, vi
2
A
B
,
1
A
D
,
60BAD . Độ dài đường chéo
B
D
bng
A.
3
.
B.
5
.
C. 5 . D. 3 .
Li gii
Chn A

222
222
2. 212.1BD BA BC BD BA BC BA BC BD
      
3BD.
Câu 17: Cho các véc tơ
,ab

c
tha mãn các điu kin
,axby

zc
30ab c

.
Tính
...
A
ab bc ca
 
.
A.
22 2
3
2
x
zy
A

. B.
222
3
2
zxy
A

. C.
222
3
2
yxz
A

. D.
222
3
2
zxy
A

.
Li gii
Chn B
30ab c

2abc c

.
222 2
24abc A c

.
22
2abc c

.
S dng tính cht bình phương vô hướng bng bình phương độ dài ta có:
222
222 2
3
24
2
zxy
xyzAzA

 . Vy chn đáp án B.
Câu 18:
Cho
A
BC
đều;
6AB
M
là trung đim ca
B
C
. Tích vô hướng
.
A
BMA

bng
A.
18
. B.
27
. C.
18
. D.
27
.
Li gii
Chn D
B
D
C
A
B
D
C
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 6
Ta có

,30AB AM BAM

.

63
. . . .cos , 6. .cos30 27
2
AB MA AB AM AB AM AB AM   
   
.
Câu 19: Cho tam giác
A
BC
vuông ti
B
, 3
B
Ca . Tính .
A
CCB
 
.
A.
2
3a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3a
.
Li gii
Chn D
Ta có

22
. . .cos , . .cos . . 3
CB
A
CCB AC CB AC CB ACCB ACB ACCB BC a
AC

 
.
Câu 20: Cho hai vectơ
a
b
. Biết
2, 3ab


0
,30ab

. Tính
ab

.
A.
11
. B.
13
. C.
12
. D.
14
.
Li gii
Chn B
Ta có:

2
22 22
22..cos,

ab ab abab ab ab
,

2
0
4 3 2.2. 3.cos30 13ab

13ab

.
M
A
B
C
C
A
B
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 7
Câu 21:
Cho hình thang
A
BCD
vuông ti
A
D
;
,2.
A
BADaCD a
Khi đó tích vô hướng
.AC BD
 
bng
A.
2
a
. B.
0
. C.
2
3
2
a
.
D.
2
2
a
.
Li gii
Chn A
Ta có:
.
 
A
CBD

   
A
DDCADAB
2
   
A
DABADAB
22
2.
 
AD AB AD AB
222
2.
A
DABa
Câu 22: Cho tam giác
A
BC vuông ti
A
;2
A
BaBC a
. Tính tích vô hướng .BA BC
 
.
A.
2
.BA BC a

. B.
2
.
2
a
BA BC
 
. C.
2
.2BA BC a

. D.
2
3
.
2
a
BA BC

.
Li gii
Chn A
V
,
A
HBCHBC
.
..BA BC BH BC
   
22
.
B
HBC BA a
.
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông ti
A
4
A
B . Kết qu
.
B
ABC

bng
A.
16
. B. 0 . C.
42
. D. 4 .
Li gii
Chn A
.
B
A BC ABC
 
nên
4
cos . cos
AB
BA BC ABC
BC BC

 
.
Do đó

4
. . .cos . . . 4.4 16BA BC BA BC BA BC AB BC
BC

  
Câu 24: Cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
30 , 2BAC
. Gi
M
là trung đim ca
BC
. Tính giá
tr ca biu thc
.
P
AM BM

.
A.
2
P

. B. 23P . C.
2
P
. D. 23P  .
Li gii
.
Chn A
H
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 8
Ta có:
2
.( ). .
P
AM BM AB BM BM AB BM BM
 
4; .cot 30 2 3; 2
sin 30
AC
BC AB AC BM
2
4; . 2 3.2.cos150 6BM AB BM

2P Chn A
Câu 25: Cho hình bình hành
A
BCD
2, 3, 60AB a AD a BAD . Đim
K
thuc
A
D
tha mãn
2
A
KDK
 
. Tính tích vô hướng .BK AC
 
A.
2
3a
. B.
2
6a
. C.
0
. D.
2
a
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
3
B
KABAD
 
;
A
CABAD
  
Khi đó
22
221
.( )( )
333
B
KAC AB AD AB AD AB AD ABAD
      
22 2
21
.4.92.3.60
33
B
KAC a a a acos a 
 
Câu 26: Cho tam giác ABCAB=5, AC=8, BC=7 thì .

A
BAC bng:
A. -20. B. 40. C. 10. D. 20.
Li gii
Chn D

222
857 1
cos ,
2.5.8 2



AB AC
1
...cos,5.8.20
2

  
AB AC AB AC AB AC
30°
M
B
C
A
O
B
C
A
D
K
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 9
Câu 27:
Cho hình ch nht
A
BCD
8, 5AB AD
. Tích
.
A
BBD
 
A.
.62AB BD
 
. B.
.64AB BD 
 
. C.
.62AB BD 
 
. D.
.64AB BD
 
.
Li gii
Chn B
Gi s
E
đim đối xng vi
A
qua
B
ta có
A
BBE
 
Xét
A
BD
22
89BD AB AD
Xét
A
BD
8
89
AB
cos ABD
BD
 suy ra
8
;
89
cos AB BD cosDBE cos ABD
 
Ta có

8
. . . ; 8. 89. 64
89
AB BD AB BD cos AB BD




     
DNG 2. XÁC ĐNNH GÓC CA HAI VÉCTƠ
Câu 28: Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
gia hai vectơ
a
b
biết ..ab a b

.
A.
0
90
. B.
0
0
. C.
0
45
. D.
0
180
.
Li gii
Chn D
Ta có: ...osab a b c

. Mà ..ab a b

nên
os 1c

. Suy ra,
0
180
.
Câu 29: Tam giác
A
BC
1; 2A ,
0; 4B ,
3;1C . Góc
BAC
ca tam giác
A
BC gn vi giá tr nào
dưới đây?
A.
90
. B.
36 52
. C.
143 7
. D.
53 7
.
Li gii
Chn C
Ta có
1; 2 ; 2; 1AB AC

.
.224
cos
5
5. 5
.
AB AC
BAC
AB AC



 
143 7BAC
.
Câu 30: Cho hai véctơ
,ab

khác véctơ-không tha mãn ..ab a b

. Khi đó góc gia hai vectơ
,ab

bng:
A.
0
;45ab

. B.

0
;0ab

. C.
0
;180ab

. D.
0
;90ab

.
Li gii
A
B
D
C
E
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 10
Chn C
Ta có:

..
..cos,




ab a b
ab a b a b
 
0
cos ; 1 ; 180
 
ab ab .
Câu 31: Cho hai véctơ
,ab
tha mãn: 4; 3; 4==-=abab


. Gi
là góc gia hai véctơ
,ab
.
Chn phát biu
đúng.
A.
0
60=
. B.
0
30
=
. C.
1
cos
3
=
. D.
3
cos
8
=
.
Li gii
Chn D
Ta có
()
2
22
22
4162.16
3
4 2.4.3.cos 3 16 cos
8
-= - = - + =
- += =
ab ab a abb



Câu 32: Cho hai vectơ

4;3a

1; 7b
. S đo góc
gia hai vectơ
a
b
bng
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Li gii
Chn A
Ta có
.
cos
.
ab
ab


2222
4.1 3.7
43.17

25
25 2
1
2
nên
0
45
.
Câu 33: Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho

2;5
a
,

3; 7
b
. Tính góc
gia hai véctơ
a
b
.
A.
60

. B.
120

. C.
45

. D.
135

.
Li gii
Chn D
Ta có
2.3 5. 7
.1
cos .
425.949 2
.




ab
ab
Câu 34: Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho

2;1a

3; 6b 
. Góc gia hai vectơ
a
b
bng
A.
0
. B.
90
. C.
180
. D.
60
.
Li gii
Chn B



2
22 2
2.3 1. 6
.
cos , 0 , 90
.
21.3 6
ab
ab ab
ab




 

.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 11
Câu 35:
Cho hai vectơ
a
;
b
khác vectơ
0
tha mãn
1
..
2
ab a b

. Khi đó góc gia hai vectơ
a
;
b
A.
60
. B.
120
. C.
150
. D.
30
.
Li gii
Chn A
Ta có
aa

.
Vy

..cos,ab a b a b

1
.
2
ab

1
cos ,
2
ab

,60ab

.
Câu 36: Cho véc tơ
1; 2a
. Vi giá tr nào ca
y
thì véc tơ

3;b
y
to vi véctơ
a
mt góc
45
A.
9y 
. B.
1
9
y
y

.
C.
1
9
y
y

.
D.
1y 
.
Li gii
Chn D
Ta có:

2
.32
cos ,
.
5. 9
ab
y
ab
ab
y




.
Góc gia hai véc tơ
a
b
bng
45
suy ra

2
32 2
cos ,
2
5. 9
y
ab
y



1
.


2
2
2
64 0
1901064
90 10 6 4
y
yy
yy



2
3
1
2
890
y
y
yy


.
Câu 37: Cho hai vecto
a
,
b
sao cho
a
2
,
2b
và hai véc tơ
x
ab

,
2yab

vuông góc vi
nhau. Tính góc gia hai véc tơ
a
b
.
A.
120
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Li gii
Chn C
Vì hai véc tơ
x
ab

,
2yab

vuông góc vi nhau nên
.2 0ab ab
 
22
2.0abab


22
2. . .cos , 0abab ab

2
2
2. 2 2 2.2.cos , 0ab

 
cos , 0 , 90ab ab
 
.
DNG 3. NG DNG TÍCH VÔ HƯỚNG CHNG MINH VUÔNG GÓC
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 12
Câu 38:
Tìm x để hai vectơ
(;2)ax
(2; 3)b 
có giá vuông góc vi nhau.
A. 3. B. 0. C. 3 . D. 2.
Li gii
Chn A
Vectơ
(;2)ax
(2; 3)b 
có giá vuông góc vi nhau
.0260 3ab x x  

Vy
3x
.
Câu 39: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai vectơ

3; 4u

8; 6v 
. Khng định nào đúng?
A.
uv

. B.
u
vuông góc vi
v
.
C.
uv

. D.
u
v
cùng phương.
Li gii
Chn B
Ta có:

.3.84.60uv

. Do đó,
uv

.
Câu 40: Trong mt phng
Oxy
, cho hai đim
1; 2 , 3; 1 .AB
Tìm ta độ đim
C
trên trc
Oy
sao
cho tam giác
A
BC
vuông ti
A
.
A.

6; 0C
. B.

0; 6C
. C.
6;0C
. D.
0; 6C
.
Li gii
Chn B
COy

0;Cy

4; 1AB 

,
1; 2AC y

.
Ba đim
A
,
B
,
C
to thành mt tam giác vuông ti
A
0
0
AB
AC
AB AC



 
.0AB AC
 
6.y
Vy

0;6 .C
Câu 41: Cho tam giác
A
BC
1; 2 , 0; 3 , C 5; 2 .AB
Tìm ta độ chân đường cao h t đỉnh
A
ca tam giác
A
BC
.
A.
0;3
. B.

0; 3
. C.
3; 0
. D.
3; 0
.
Li gii
Chn A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 13
Ta có
1; 1 ; 6; 4 ; 5; 5 .AB AC BC
  
Nhn thy rng
.1.51.(5)0AB BC 

nên tam giác
A
BC
vuông ti
.B
Vy chân đường cao h t đỉnh
A
ca tam giác
A
BC
trùng vi đỉnh

0;3 .B
Câu13. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho hai vectơ

1;2u
4;2 2vmm
. Tìm
m
để
vectơ
u
vuông góc vi
v
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m 
. C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Hai vectơ

1
.0 4 2.2 208 40 .
2
uv uv m m m m   

Câu 42: Cho tam giác
A
BC

1; 0 , 4; 0 , 0; , 0ABCmm
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC . Xác định
m
để tam giác GAB vuông ti G .
A.
6m
. B.
36m
. C.
36m
. D.
6m
.
Li gii
Chn B
Gi
G
là trng tâm ca tam giác
A
BC
, suy ra
1;
3
m
G



.
Ta có
2; ; 3;
33
mm
GA GB




 
.
Để tam giác
GAB
vuông ti
G
thì
2
.06 0 36
9
m
GA GB m 
 
.
Câu 43: Cho tam giác
A
BC
1; 1, 3; 3, 6;0.AB C
Din tích
DABC
A. 6. B.
62
. C. 12. D. 9.
Li gii
Chn A
Ta có
(2; 2)AB 

,
3; 3BC

A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 14
Ta thy
.0AB BC
 
nên tam giác
A
BC vuông ti
B
.
Vy
11
..22.326
22
ABC
SABBC

Câu 44: Trong mt phng
Oxy
, cho hai đim

1;3B

3;1C
. Tìm ta độ đim
A
sao cho tam
giác
A
BC vuông cân ti
A
.
A.

0;0A
hoc
2; 4A
. B.

0;0A
hoc

2;4A
.
C.

0;0A
hoc

2; 4A 
. D.

0;0A
hoc
2;4A
.
Li gii
Chn B
Tìm ta độ đim
A
sao cho tam giác
A
BC vuông cân ti
A
.
Gi
;Axy
. Tam giác
A
BC
vuông cân ti
22
.0
AB AC
AB AC
A
AB AC
AB AC


 


2222
22 2
22
13 31
24 0 20
13 31 0
xy xy
xyxy
xy xy x x
xx yy








2
0, 0
0
2, 4
2
xy
xy
x
xy
x



.
Vy

0;0A
hoc

2;4A
.
Câu 45: Tìm bán kính đường tròn đi qua ba đim

0; 4 , 3; 4 , 3; 0ABC
.
A.
5
2
. B.
10
2
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Tính được
3, 4AB BC
5AC
. Suy ra
22 2
A
BBC AC
nên tam giác
A
BC
vuông ti
B
. Vy bán kính đường tròn ngoi tiếp
15
22
RAC
.
Câu 46: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
A
BC

1; 0A
;

1; 1B
;

5; 1C
. Ta độ trc
tâm
H
ca tam giác
A
BC
A.

1; 9H 
. B.
8; 27H 
. C.

2;5H
. D.

3;14H
.
Li gii
Chn B
Gi

;
H
xy
là trc tâm ca tam giác
A
BC

.0
1
.0
AH BC AH BC
BH AC
BH AC


 
 
.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 15
Ta có:

1;
A
Hxy

;

6; 2BC 

;

1; 1BH x y

,
4; 1AC 

.
Suy ra:



612.0
1
411.10
xy
xy


62 6
45
xy
xy


8
27
x
y


.
Vy
8; 27H 
.
Câu 47: Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
; cho tam giác
A
BC
(1;1),A
(1; 3)B
và trng tâm
2
2;
3
G



. Tìm ta độ đim
M
trên tia
Oy
sao cho tam giác
M
BC vuông ti
M
.
A.
0; 3M
. B.

0;3M
. C.
0; 4M
. D.
0; 4M
.
Li gii
Chn A
Ta có
G
là trng tâm
A
BC

32 11 6
3
3
2
3
3. 1 3 2
3
3
ABC
C
G
CGAB
ABC C GAB
C
G
xxx
x
x
xxxx
yyy y yyy
y
y






 


6; 2C
Ta có
0;
M
Oy M m
Gi
I
là trung đim ca đon
BC
ta có:
5
51
22
;
1
22
2
2
BC
II
BC
I
I
xx
xx
I
yy
y
y








Ta có

1; 3BM m

;
6; 2CM m

;

7;5CB

;
51
;
22
IM m





M
BC
vuông cân ti
M
khi:
3260
.0
15
57.0
.0
22
mm
BM CM
m
IM CB







 

2
12 0
3
3
mm
m
m



0; 3M
.
G
I
A
B
C
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 16
Câu 48: Trên h trc ta độ
xOy
, cho tam giác
ABC

4;3A
,

2;7B
,

3; 8C 
.Ta độ chân
đường cao k t đỉnh
A
xung cnh
BC
A.

1; 4
. B.

1; 4
. C.

1; 4
. D.

4;1
.
Li gii
Chn C
Gi

;Dxy
là chân đường cao k t
A
xung cnh
BC
ta có
.0AD BC
 
D
,
B
,
C
thng hàng

4; 3AD x y

;

5; 15BC 

;

2; 7BD x y

nên ta có h


43 3 0
32 70
xy
xy


1
4
x
y
.
Câu 49: Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Ly
,,MNP
ln lượt nm trên ba cnh
,,BC CA AB
sao cho
2, 3, ,0BM MC AC AN AP x x
. Tìm
x
để
AM
vuông góc vi
NP
.
A.
5
12
a
x
. B.
2
a
x
. C.
4
5
a
x
. D.
7
12
a
x
.
Li gii
Chn A
Đặt
AB b
AC c


, ta có
bca

2
0
...60
2
a
bc aacos

Ta có

221
2
333
AM AB BM b BC b c b b c  
 

111
3
333
xx
PN AN AP AC AB b c xb ac
aa a

    
Theo yêu cu bài toán ta có

.0 23 0AM PN AM PN b c xb ac
 
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 17
 
3
22
223
3.6.203 320
2
 

a
xb a b c x b c ac xa xa a
5
12
a
x
.
Câu 50: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho tam giác
.
A
BC
Biết
3; 1 , 1; 2AB

1; 1I
là trng
tâm tam giác
.
A
BC Trc tâm
H
ca tam giác
A
BC có ta độ

;.ab
Tính 3.ab
A.
2
3.
3
ab
B.
4
3.
3
ab
C.
31.ab
D.
32.ab
Li gii
Chn A
Gi s

;
CC
Cx y

;y
H
H
Hx
. Có I là trngm tam giác ABC nên ta có
1
3
4
3
ABC
I
C
C
ABC
I
xxx
x
x
y
yyy
y





1; 4C
Ta có

3; 1 ; 2; 6
HH
AH x y BC
 

1; 2 ; 2; 3
HH
BH x y AC
 
H
là trc tâm tam giác
A
BC
nên


10
23610
.0
3
213 20
8
.0
9
H
HH
HH
H
x
xy
AH BC
xy
BH AC
y






 
 
10 8
;
39
ab
2
3
S
.
Câu 51: Cho hình thang vuông
A
BCD
đường cao
2
A
Ba
, các cnh đáy
A
Da
3BC a
. Gi
M
đim trên đon
A
C
sao cho
AM k AC
 
. Tìm
k
để
BM CD
A.
4
9
. B.
3
7
. C.
1
3
. D.
2
5
.
Li gii
Chn D
C
B
A
H
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 18
Chn h trc ta độ như hình v sao cho gc ta độ trùng vi đim
B
, đim
A
thuc trc
Oy
đim
C
thuc trc
Ox
.
Theo bài ra ta có
(0;0), (0;2), (3;0), (1;2)BACD
Khi đó
(3; 2)AC 

. Phương trình tham s ca đthng
A
C
3
22
x
t
yt

Gi
(3 ; 2 2 )
M
AC M t t
. Ta có
(3 ; 2 2 )
B
Mt t

(2; 2)DC 

.
Để
BM DC
thì
2
.06440
5
BM DC t t t 
 
66
;
55
M



.
Khi đó
64 52
;
55 5
AM AM





3; 2 13AC AC

.
A
MkAC

,
A
MAC

cùng chiu
52 2
5
513
AM
k
AC
 .
Câu 52: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho tam giác
A
BC
3; 0 , 3; 0AB
2;6C
. Gi

;
H
ab
là ta độ trc tâm tam giác đã cho. Tính
6ab
.
A.
65ab
. B.
66ab
. C.
67ab
. D.
68ab
.
Li gii
Chn C
Ta có
3;
A
Ha b

,

1; 6BC 

,
3;BH a b

,
5; 6AC

.
H
là trc tâm
A
BC
nên
A
HBC
B
HAC
.0
.0
AH BC
BH AC
 
 
63
5615
ab
ab


2
5
6
a
b
.
67ab
.
Câu 53: Cho hai đim
,BC
phân bit. Tp hp nhng đim
M
tha mãn
2
.
 
CM CB CM
là :
A. Đường tròn đường kính
B
C
. B. Đường tròn
;
B
BC
.
C. Đường tròn
;CCB
. D. Mt đường khác.
Li
gii
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 19
Chn A
22
..0.0

CM CB CM CM CB CM CM MB
.
Tp hp đim
M
đường tròn đường kính
B
C
.
Câu 54: Cho ba đim
,,
A
BC
phân bit. Tp hp nhng đim
M
..

CM CB CA CB
là :
A. Đường tròn đường kính
A
B
.
B. Đường thng đi qua
A
và vuông góc vi
B
C
.
C. Đường thng đi qua
B
và vuông góc vi
A
C
.
D.
Đường thng đi qua
C
và vuông góc vi
A
B
.
Li gii
Chn B

.. ..0 .0.0

CM CB CA CB CM CB CA CB CM CA CB AM CB
.
Tp hp đim
M
đường thng đi qua
A
và vuông góc vi
B
C
.
Câu 55: Cho tam giác
A
BC
, đim
J
tha mãn 3
A
KKJ
 
,
I
là trung đim ca cnh
A
B
,đim
K
tha mãn
20KA KB KC
  
.
Mt đim
M
thay đổi nhưng luôn tha mãn
3. 20MK AK MA MB MC
    
.
Tp hp đim
M
đường nào trong các đường sau.
A. Đường tròn đường kính
I
J
. B. Đường tròn đường kính IK .
C. Đường tròn đường kính
JK
. D. Đường trung trc đon
JK
.
Li gii
Chn C
Ta có:
24 24
M
AMBMCMKKAKBKCMK
    
.
Ly đim
J
tha mãn
3
A
KKJ
 
. Ta có

1
242
A
BAC
AK AI AC
 
  
, mà
3
A
KKJ
 
nên
1412
3333
A
JAKKJAK AK AK AB AC
      
.
Li có
12 22 2
33 33 3
BJ AJ AB AB AC AB AB AC BC
   
.
Suy ra
J
đim c định nm trên đon thng
B
C
xác định bi h thc
2
3
BJ BC
 
.
Ta có
3333
M
KAK MK KJ MJ
   
.
J
K
I
C
B
A
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 20
Như vy
3. 203.40.0MK AK MA MB MC MJ MK MJ MK
      
.
T đó suy ra đim
M
thuc đường tròn đường kính
J
K
.
J
,
K
là các đim c định nên đim
M
luôn thuc mt đường tròn đường kính
J
K
đường tròn c định.
DNG 4. MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘ DÀI VÉCTƠ
Câu 56: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
6; 2AB

. Tính
A
B

?
A.
210AB

.
B.
20AB

.
C.
410AB
. D.
210AB

.
Li gii
Chn A
22
62 40210AB 

Câu 57: Cho hai đim
1; 0A
3; 3B
. Tính độ dài đon thng
A
B
.
A.
13AB
. B.
32AB
. C.
4
A
B
. D.
5AB
.
Li gii
Chn D

22
31 30 5AB 
.
Câu 58: Trong mt phng ta độ Oxy cho hai đim
1; 2A
;
1; 1B
. Đim
M
thuc trc Oy tha
mãn tam giác
M
AB
cân ti
M
. Khi đó độ dài đon
OM
bng
A.
5
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
7
2
.
Li gii
Chn B
Đim
M
thuc trc
Oy
0;
M
y
.
Ta có tam giác
M
AB
cân ti
M
M
AMB

222
2
12 1 1yy
44 12
yy

3
2
y
. Vy
3
2
OM
.
Câu 59: Trong h ta độ
,Oxy
cho bn đim
2;1A
,
2; 1B
,

2; 3C 
,

2; 1D 
. Xét ba mnh
đề:

I
ABCD
là hình thoi.
I
I ABCD
là hình bình hành.
I
II AC
ct
B
D ti
0; 1M
.
Chn khng định đúng
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 21
A.
Ch
I
đúng. B. Ch

I
I
đúng.
C. Ch

I
I

I
II
đúng. D. C (I), (II), (III) đều đúng.
Li gii
Chn C
Ta có
0; 2AB 

;
0; 2DC 

;
4; 4AC 

.
Suy ra
A
B

,
C

không cùng phương và
A
BDC

.
Nên
A
BCD
là hình bình hành. Vy mnh đề đúng.
Suy ra
C
ct
B
D
ti trung đim mi đường và đim đó có ta độ
(0; 1)M 
, suy ra đúng.
Ta có
0; 2AB 

, suy ra 22AB  ;
4; 2AD 

, suy ra
20AD
, nên
A
BAD
,
suy ra
A
BCD không là hình thoi. Mnh đề sai.
Câu 60: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho
A
BC
1;4A ,
2;5B ,
2;7C . Hi ta độ đim
I
tâm đường tròn ngoi tiếp
A
BC
là cp s nào?
A.
2;6 . B.
0;6 . C.
0;12 . D.
2;6 .
Li gii
Chn B
Ta có:
3;1 10AB AB

.
1;3 10AC AC

.
4;2 20BC BC

.
Nhn thy
222
A
BAC BC
A
BAC
nên
A
BC
là tam giác vuông cân ti A , suy ra tâm
I là trung đim cnh huyn
BC
. Vy
0;6I
.
Câu 61: Trong mt phng ta độ
Ox
y
cho các đim
1; 17A
;
11; 25B 
. Tìm ta độ đim
C
thuc
tia
B
A
sao cho
13.BC
A.
14; 27C 
. B.
8; 23C 
.
C.
14; 27C 
8; 23C 
. D.
14;27C
8; 23C
.
Li gii
Chn B
Gi s
C;
CC
x
y
. Theo bài ra ta có
C
thuc tia
B
A
nên
B
C

;
BA

cùng hướng.
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – VECTO
Page 22
Vi
11; 25
CC
BC x y

;
12;8BA

ta có:
B
CkBA
 

0k
11 25
12 8
CC
xy
k


8 12 212 0
CC
xy
8 212
12
C
C
x
y

253
3
C
C
x
y

(1)
+)

22
13 11 25 13
CC
BC x y

22
11 25 13
CC
xy  (2)
Thế
(1)
vào
(2)
ta được:

2
2
253
11 25 13
3
C
C
x
x





2
2
222
11 13
3
C
C
x
x





2
13
11 13
9
C
x

2
14
11 9
8
C
C
C
x
x
x



Vi 14
C
x  thế vào
(1)
ta được:
2.( 14) 53
27
3
C
y


.
Khi đó
14 11 3 1
0
12 12 4
k


.
Vi 8
C
x  thế vào
(1)
ta được:
2.( 8) 53
23
3
C
y


.
Khi đó
811 3 1
0
12 12 4
k


.
Vy
8; 23C 
.
Câu 62: Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đim
3;1M
. Gi s
;0Aa
0;
B
b
là hai đim sao
cho tam giác
M
AB
vuông ti
M
và có din tích nh nht. Tính giá tr ca biu thc
22
Ta b
.
A.
10T
. B.
9T
. C.
5T
. D.
17T
.
Li gii
Chn A
Ta có
3; 1 , 3; 1MA a MB b
 
.
M
AB
là tam giác vuông ti
M
khi và ch khi
.033 10 103
M
AMB a b b a 
 

*
Vi
0, 0ab
suy ra
10
0
3
a
**
 


22 2
2
11 3 333
.31.916103
22 2 222
MAB
SMAMBa b aa a   
.
Do đó
3
min
2
MAB
S
đạt được khi
3a
, khi đó
1b
.
Vy
22
10Ta b
.
| 1/287