Cơ cấu ngành công nghiệp (theo ba nhóm) ở ớc ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây?
Cơ cấu ngành công nghiệp (theo ba nhóm) ở ớc ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây? Các
bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông n chi ết nhất
Mục lục bài viết
1. Cơ cấu ngành công nghiệp ( theo ba nhóm)
Câu hỏi: Cơ cấu ngành công nghiệp ( theo ba nhóm) ở ớc ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau
đây:
A. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến và giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
B. Tăng tỉ trọng công nghiệp sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước và giảm tỉ trọng các nhóm ngành
khác
C. Tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác và giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
D. Giảm tỉ trọng công nghiệp chế biến và tăng tỉ trọng các nhóm ngành khác
Đáp án: A
Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta tương đối đa dạng với khá đầy đủ các ngành quan trọng thuộc với
29 ngành thuộc 3 nhóm chính:
+ CN khai thác
+ CN chế biến
+ CN sản xuất, phân phối điện, dược liệu, khí đốt, nước.
Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta có sự chuyển dịch rõ rệt nhằm thích nghi với nh hình mới:
+ Tăng tỉ trọng nhóm ngành CN chế biến.
+ Giảm ttrọng nhóm ngành CN khai thác và CN sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước.
2. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến, giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
Công nghiệp thường chuyển dịch theo hướng tăng tỉ trng công nghiệp chế biến vì có một số lợi ích
quan trọng mà điều này có thể mang lại cho nền kinh tế và xã hội. Dưới đây là một số lý do phổ biến:
Tạo Giá Trị Gia Tăng Cao: Công nghiệp chế biến thường liên quan đến sản xuất các sản phẩm có giá trị
gia tăng cao hơn. Điều này có nghĩa là sản phẩm sau khi chế biến thường có giá trị cao hơn so với
nguyên liệu ban đầu. Việc tạo ra giá trị gia tăng này có thể góp phần tăng cường thu nhập và sự giàu
có của quốc gia.
Tạo Ra Cơ Hội Làm Việc: Công nghiệp chế biến thường yêu cầu một lực lượng lao động lớn, từ kỹ sư
đến công nhân. Do đó, nó có thể tạo ra nhiều cơ hội làm việc cho người dân trong quốc gia và giúp
giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Xuất Khẩu và Thương Mại Quốc Tế: Các sản phẩm chế biến thường có khả năng xuất khẩu cao. Quá
trình chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoàn thiện tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia vào
thị trường quốc tế và tạo ra dòng thu nhập từ xuất khẩu.
Động Lực Cho Cải Tiến Công Nghệ: Công nghiệp chế biến thường đòi hỏi sự đổi mới và phát triển công
nghệ liên tục để cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm. Điều này có thể thúc đẩy sự phát
triển của ngành công nghiệp và cả nền kinh tế.
Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng: Việc phát triển công nghiệp chế biến thường đi kèm với việc xây dựng cơ sở
hạ tầng, bao gồm các khu công nghiệp và cơ sở sản xuất. Điều này có thể cải thiện hạ tầng kỹ thuật và
giao thông của quốc gia.
Diversicaon of the Economy: Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến có thể giúp đa dạng hóa nền kinh
tế. Nếu quốc gia dựa quá nhiều vào một số ngành khác nhau, nó có thể trở nên rất phụ thuộc và dễ bị
ảnh hưởng bởi biến động trên thị trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tăng tỉ trng công nghiệp chế biến cũng đặt ra nhiều thách thức, bao
gồm vấn đề liên quan đến môi trường, quản lý tài nguyên, và quyền lao động. Việc phát triển bền
vững của công nghiệp chế biến cần phải xem xét các yếu tố này và có kế hoạch để giải quyết chúng.
3. Vai trò của hợp tác quốc tế trong phát triển ngành công nghiệp nước ta
Hợp tác quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong phát triển ngành công nghiệp của một quốc gia.
ới đây là những cách mà hợp tác quốc tế có thể ảnh hưởng ch cực đến sự phát triển ngành công
nghiệp:
Chia Sẻ Công Nghệ và Kiến Thức: Hợp tác quốc tế cho phép quốc gia ếp cận công nghệ, kiến thức,
kỹ thuật ên ến từ các quốc gia khác. Điều này có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, chất lượng
sản phẩm, và khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp.
Tạo Cơ Hội Đầu Tư: Hợp tác quốc tế có thể thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào ngành
công nghiệp của quốc gia. Điều này có thể giúp cung cấp vốn cần thiết để phát triển cơ sở hạ tầng, mở
rộng sản xuất, và tạo ra cơ hội làm việc.
Xuất Khẩu và Thị Trường Mở Rộng: Hợp tác quốc tế tạo ra cơ hội xuất khẩu sản phẩm công nghiệp của
quốc gia sang thị trường quốc tế. Các thỏa thuận thương mại và hiệp định giữa các quốc gia có thể
giúp tạo ra điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và mở rộng thị trường êu dùng.
Quản Lý Rủi Ro: Hợp tác quốc tế có thể giúp quốc gia giảm rủi ro trong việc phát triển ngành công
nghiệp bằng cách chia sẻ trách nhiệm với các đối tác quốc tế. Điều này bao gồm chia sẻ chi phí nghiên
cứu và phát triển, cũng như quản lý các thách thức như biến đổi khí hậu và tăng trưởng dân số.
Học Hỏi và Tạo Môi Tờng Học Thuật: Hợp tác quốc tế cung cấp cơ hội học hỏi từ kinh nghiệm ca
các quốc gia khác. Các chương trình học thuật, học bổng, và trao đổi sinh viên có thể giúp đào tạo
nhân tài cho ngành công nghip.
Đánh Bại Hạn Chế: Hợp tác quốc tế có thể giúp loại bỏ các hạn chế thương mại và tài chính, giúp các
ngành công nghiệp có thể hoạt động một cách hiệu quả hơn và phát triển nhanh chóng hơn.
Bảo Vệ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Hợp tác quốc tế cũng có thể giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nhãn
hiệu của các sản phẩm công nghiệp, giúp đảm bảo rằng sự sáng tạo và sáng tạo của quốc gia được bảo
vệ và thúc đẩy.
Tóm lại, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và cải thiện ngành công nghiệp
của một quốc gia. Nó giúp quốc gia tận dụng được sức mạnh của cộng đồng quốc tế để thúc đẩy sự
phát triển bền vững và cạnh tranh của ngành công nghiệp.
4. Vai trò của việc đa dạng hóa ngành công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế
Đa dạng hóa ngành công nghiệp Việt Nam là một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế
của quốc gia. Dưới đây là những lý do quan trọng tại sao cần phải đa dạng hóa ngành công nghiệp
Việt Nam:
Đối phó với biến đổi kinh tế thế gii: Kinh tế thế giới luôn thay đổi và biến đổi. Các ngành công nghiệp
có thể phát triển mạnh mẽ trong một thời kỳ có thể trở nên kém phát triển trong thời kỳ khác. Đa
dạng hóa giúp Việt Nam thích nghi tốt hơn với biến đổi này, giảm sphụ thuộc vào một số ngành cụ
th
. Tạo cơ hội nghề nghiệp và giảm thất nghiệp: Đa dạng hóa ngành công nghiệp cung cấp nhiều cơ hội
làm việc cho người lao động. Khi một ngành gặp khó khăn, người lao động có thể m cơ hội trong các
ngành khác mà họ có thể có kỹ năng và kiến thức để tham gia.
Tăng giá trị gia tăng trong sản xuất: Một sự đa dạng hóa ngành công nghiệp thường đi kèm với việc
sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này có thể tạo thu nhập lớn hơn cho quốc gia
và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
Bảo vệ môi trường: Một số ngành công nghiệp có thể gây ra tác động êu cực đối với môi trường. Đa
dạng hóa ngành công nghiệp cho phép quốc gia tập trung vào phát triển các ngành xanh và sạch hơn,
giúp giảm tác động êu cực đối với môi trường.
Giảm rủi ro kinh tế: Phụ thuộc quá nhiều vào một số ngành công nghiệp có thể khiến quốc gia dễ bị tác
động mạnh bởi biến động kinh tế. Đa dạng hóa giúp giảm rủi ro kinh tế và làm cho nền kinh tế của Việt
Nam trở nên ổn định hơn.
Phát triển khu vực: Đa dạng hóa ngành công nghiệp có thể tạo ra sự phát triển kinh tế không đồng đều
trong các khu vực của quốc gia. Điều này giúp giảm bất định xã hội và đóng góp vào sự phát triển đồng
đều của cả quốc gia.
Tóm lại, đa dạng hóa ngành công nghiệp là một chiến lược quan trọng để tạo sự cân bằng và ổn định
trong nền kinh tế của Việt Nam, đồng thời giúp tận dụng được nhiều cơ hội và đối phó với các thách
thức trong tương lai.

Preview text:

Cơ cấu ngành công nghiệp (theo ba nhóm) ở nước ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây?
Cơ cấu ngành công nghiệp (theo ba nhóm) ở nước ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây? Các
bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông tin chi tiết nhất

Mục lục bài viết
1. Cơ cấu ngành công nghiệp ( theo ba nhóm)
Câu hỏi: Cơ cấu ngành công nghiệp ( theo ba nhóm) ở nước ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây:
A. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến và giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
B. Tăng tỉ trọng công nghiệp sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước và giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
C. Tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác và giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
D. Giảm tỉ trọng công nghiệp chế biến và tăng tỉ trọng các nhóm ngành khác Đáp án: A
Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta tương đối đa dạng với khá đầy đủ các ngành quan trọng thuộc với
29 ngành thuộc 3 nhóm chính:
+ CN khai thác + CN chế biến
+ CN sản xuất, phân phối điện, dược liệu, khí đốt, nước.
Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta có sự chuyển dịch rõ rệt nhằm thích nghi với tình hình mới:
+ Tăng tỉ trọng nhóm ngành CN chế biến.
+ Giảm tỉ trọng nhóm ngành CN khai thác và CN sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước.
2. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến, giảm tỉ trọng các nhóm ngành khác
Công nghiệp thường chuyển dịch theo hướng tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến vì có một số lợi ích
quan trọng mà điều này có thể mang lại cho nền kinh tế và xã hội. Dưới đây là một số lý do phổ biến:

Tạo Giá Trị Gia Tăng Cao: Công nghiệp chế biến thường liên quan đến sản xuất các sản phẩm có giá trị
gia tăng cao hơn. Điều này có nghĩa là sản phẩm sau khi chế biến thường có giá trị cao hơn so với
nguyên liệu ban đầu. Việc tạo ra giá trị gia tăng này có thể góp phần tăng cường thu nhập và sự giàu có của quốc gia.

Tạo Ra Cơ Hội Làm Việc: Công nghiệp chế biến thường yêu cầu một lực lượng lao động lớn, từ kỹ sư
đến công nhân. Do đó, nó có thể tạo ra nhiều cơ hội làm việc cho người dân trong quốc gia và giúp
giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Xuất Khẩu và Thương Mại Quốc Tế: Các sản phẩm chế biến thường có khả năng xuất khẩu cao. Quá
trình chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoàn thiện tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia vào
thị trường quốc tế và tạo ra dòng thu nhập từ xuất khẩu.

Động Lực Cho Cải Tiến Công Nghệ: Công nghiệp chế biến thường đòi hỏi sự đổi mới và phát triển công
nghệ liên tục để cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm. Điều này có thể thúc đẩy sự phát
triển của ngành công nghiệp và cả nền kinh tế.

Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng: Việc phát triển công nghiệp chế biến thường đi kèm với việc xây dựng cơ sở
hạ tầng, bao gồm các khu công nghiệp và cơ sở sản xuất. Điều này có thể cải thiện hạ tầng kỹ thuật và
giao thông của quốc gia.

Diversification of the Economy: Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến có thể giúp đa dạng hóa nền kinh
tế. Nếu quốc gia dựa quá nhiều vào một số ngành khác nhau, nó có thể trở nên rất phụ thuộc và dễ bị
ảnh hưởng bởi biến động trên thị trường.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến cũng đặt ra nhiều thách thức, bao
gồm vấn đề liên quan đến môi trường, quản lý tài nguyên, và quyền lao động. Việc phát triển bền
vững của công nghiệp chế biến cần phải xem xét các yếu tố này và có kế hoạch để giải quyết chúng.

3. Vai trò của hợp tác quốc tế trong phát triển ngành công nghiệp nước ta
Hợp tác quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong phát triển ngành công nghiệp của một quốc gia.
Dưới đây là những cách mà hợp tác quốc tế có thể ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển ngành công nghiệp:

Chia Sẻ Công Nghệ và Kiến Thức: Hợp tác quốc tế cho phép quốc gia tiếp cận công nghệ, kiến thức, và
kỹ thuật tiên tiến từ các quốc gia khác. Điều này có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, chất lượng
sản phẩm, và khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp.

Tạo Cơ Hội Đầu Tư: Hợp tác quốc tế có thể thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào ngành
công nghiệp của quốc gia. Điều này có thể giúp cung cấp vốn cần thiết để phát triển cơ sở hạ tầng, mở
rộng sản xuất, và tạo ra cơ hội làm việc.

Xuất Khẩu và Thị Trường Mở Rộng: Hợp tác quốc tế tạo ra cơ hội xuất khẩu sản phẩm công nghiệp của
quốc gia sang thị trường quốc tế. Các thỏa thuận thương mại và hiệp định giữa các quốc gia có thể
giúp tạo ra điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và mở rộng thị trường tiêu dùng.

Quản Lý Rủi Ro: Hợp tác quốc tế có thể giúp quốc gia giảm rủi ro trong việc phát triển ngành công
nghiệp bằng cách chia sẻ trách nhiệm với các đối tác quốc tế. Điều này bao gồm chia sẻ chi phí nghiên
cứu và phát triển, cũng như quản lý các thách thức như biến đổi khí hậu và tăng trưởng dân số.

Học Hỏi và Tạo Môi Trường Học Thuật: Hợp tác quốc tế cung cấp cơ hội học hỏi từ kinh nghiệm của
các quốc gia khác. Các chương trình học thuật, học bổng, và trao đổi sinh viên có thể giúp đào tạo
nhân tài cho ngành công nghiệp.

Đánh Bại Hạn Chế: Hợp tác quốc tế có thể giúp loại bỏ các hạn chế thương mại và tài chính, giúp các
ngành công nghiệp có thể hoạt động một cách hiệu quả hơn và phát triển nhanh chóng hơn.

Bảo Vệ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Hợp tác quốc tế cũng có thể giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nhãn
hiệu của các sản phẩm công nghiệp, giúp đảm bảo rằng sự sáng tạo và sáng tạo của quốc gia được bảo vệ và thúc đẩy.

Tóm lại, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và cải thiện ngành công nghiệp
của một quốc gia. Nó giúp quốc gia tận dụng được sức mạnh của cộng đồng quốc tế để thúc đẩy sự
phát triển bền vững và cạnh tranh của ngành công nghiệp.

4. Vai trò của việc đa dạng hóa ngành công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế
Đa dạng hóa ngành công nghiệp ở Việt Nam là một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế
của quốc gia. Dưới đây là những lý do quan trọng tại sao cần phải đa dạng hóa ngành công nghiệp ở Việt Nam:

Đối phó với biến đổi kinh tế thế giới: Kinh tế thế giới luôn thay đổi và biến đổi. Các ngành công nghiệp
có thể phát triển mạnh mẽ trong một thời kỳ có thể trở nên kém phát triển trong thời kỳ khác. Đa
dạng hóa giúp Việt Nam thích nghi tốt hơn với biến đổi này, giảm sự phụ thuộc vào một số ngành cụ thể

. Tạo cơ hội nghề nghiệp và giảm thất nghiệp: Đa dạng hóa ngành công nghiệp cung cấp nhiều cơ hội
làm việc cho người lao động. Khi một ngành gặp khó khăn, người lao động có thể tìm cơ hội trong các
ngành khác mà họ có thể có kỹ năng và kiến thức để tham gia.

Tăng giá trị gia tăng trong sản xuất: Một sự đa dạng hóa ngành công nghiệp thường đi kèm với việc
sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này có thể tạo thu nhập lớn hơn cho quốc gia
và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.

Bảo vệ môi trường: Một số ngành công nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường. Đa
dạng hóa ngành công nghiệp cho phép quốc gia tập trung vào phát triển các ngành xanh và sạch hơn,
giúp giảm tác động tiêu cực đối với môi trường.

Giảm rủi ro kinh tế: Phụ thuộc quá nhiều vào một số ngành công nghiệp có thể khiến quốc gia dễ bị tác
động mạnh bởi biến động kinh tế. Đa dạng hóa giúp giảm rủi ro kinh tế và làm cho nền kinh tế của Việt
Nam trở nên ổn định hơn.

Phát triển khu vực: Đa dạng hóa ngành công nghiệp có thể tạo ra sự phát triển kinh tế không đồng đều
trong các khu vực của quốc gia. Điều này giúp giảm bất định xã hội và đóng góp vào sự phát triển đồng
đều của cả quốc gia.

Tóm lại, đa dạng hóa ngành công nghiệp là một chiến lược quan trọng để tạo sự cân bằng và ổn định
trong nền kinh tế của Việt Nam, đồng thời giúp tận dụng được nhiều cơ hội và đối phó với các thách thức trong tương lai.