Đại cương về hóa học hữu cơ | Hóa học 11

1.1. Định nghĩa, phân loại và xác định hợp chất hữu cơ Câu 1. Hợp chất hữu cơ nhất thiết phải chứa nguyên tố O A. hiđro. O B. cacbon. O C. oxi. O D. nitơ. Câu 2. Hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu O A. các hợp chất của cacbon. O B. các hợp chất của cacbon trừ (CO, CO2). O C. các hợp chất của cacbon trừ (CO, CO2, muối cacbonat, xianua, cacbua,…). O D. các hợp chất chỉ có trong cơ thể sống. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Hóa Học 11 478 tài liệu

Thông tin:
51 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đại cương về hóa học hữu cơ | Hóa học 11

1.1. Định nghĩa, phân loại và xác định hợp chất hữu cơ Câu 1. Hợp chất hữu cơ nhất thiết phải chứa nguyên tố O A. hiđro. O B. cacbon. O C. oxi. O D. nitơ. Câu 2. Hóa học hữu cơ là ngành hóa học chuyên nghiên cứu O A. các hợp chất của cacbon. O B. các hợp chất của cacbon trừ (CO, CO2). O C. các hợp chất của cacbon trừ (CO, CO2, muối cacbonat, xianua, cacbua,…). O D. các hợp chất chỉ có trong cơ thể sống. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

30 15 lượt tải Tải xuống
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
ĐẠI CƯƠNG VỀ HÓA HỌC HỮU CƠ
Đ BÀI .............................................................................................2
1. H th ng lí thuy t ch ng đ i c ng h u c ế ươ ươ ơ......................................................................3
1.1. Đ nh nghĩa, phân lo i và xác đ nh h p ch t h u c ơ.....................................................3
1.2. Đ c đi m c a h p ch t h u c ơ..........................................................................................5
1.3. Phân tích đ nh tính h p ch t h u c ơ.................................................................................7
1.4. Đ ng đ ng, đ ng phân .........................................................................................................8
1.5. Tìm hi u các lo i công th c hóa h c (hóa h u c ) ơ .......................................................14
1.6. Xác đ nh s liên k t b i, pi, vòng ế .....................................................................................15
1.7. Phân lo i ph n ng hóa h u c ơ.......................................................................................18
1.8. M nh đ lý thuy t t ng h p ế .............................................................................................21
2. Bài t p phân tích đ nh l ng và tìm công th c phân t ượ ....................................................22
2.1. Tính ph n trăm kh i l ng các nguyên t ượ ....................................................................22
2.2. Xác đ nh CTPT d a vào phân t kh i .............................................................................22
2.3. Xác đ nh CTPT d a vào công th c đ n gi n nh t, công th c nguyên ơ ....................23
2.4. Xác đ nh CTPT d a trên kh i l ng (% kh i l ng) các nguyên t ượ ượ .......................24
2.5. Xác đ nh CTPT d a vào ph n ng đ t cháy ..................................................................26
2.5.1. Đ t cháy hiđrocacbon (C, H) ...........................................................................26
2.5.2. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, O) ..................................................................29
2.5.3. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, N) ..................................................................31
2.5.4. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, N, O) .............................................................33
2.6. Xác đ nh CTPT d a vào ph n ng đ t cháy nâng cao ....................................34
ĐÁP ÁN..........................................................................................37
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
ĐỀ BÀI
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1. H th ng lí thuy t ch ng đ i c ng h u c ế ươ ươ ơ
1.1. Đ nh nghĩa, phân lo i và xác đ nh h p ch t h u c ơ
Câu 1. H p ch t h u c nh t thi t ph i ch a nguyên t ơ ế
O A. hiđro. O B. cacbon. O C. oxi. O D. nit .ơ
Câu 2. Hóa h c h u c là ngành hóa h c chuyên nghiên c u ơ
O A. các h p ch t c a cacbon.
O B. các h p ch t c a cacbon tr (CO, CO 2).
O C. các h p ch t c a cacbon tr (CO, CO 2, mu i cacbonat, xianua, cacbua,…).
O D. các h p ch t ch có trong c th s ng. ơ
Câu 3. Hãy ch n phát bi u đúng nh t v hoá h c h u c trong s các phát bi u sau: ơ
O A. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon. ơ
O B. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon, tr cacbon(II) ơ
oxit, cacbon(IV) oxit, mu i cacbonat, xianua, cacbua,.. .
O C. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon, tr cacbon(II) ơ
oxit, cacbon(IV) oxit.
O D. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon tr mu i ơ
cacbonat.
Câu 4. Thành ph n các nguyên t trong h p ch t h u c ơ
O A. nh t thi t ph i có cacbon, th ng có H, hay g p O, N sau đó đ n halogen, S, P... ế ườ ế
O B. g m có C, H và các nguyên t khác.
O C. bao g m t t c các nguyên t trong b ng tu n hoàn.
O D. th ng có C, H hay g p O, N, sau đó đ n halogen, S, P.ườ ế
Câu 5. Ch t nào sau không ph i là h p ch t h u c ? ơ
O A. Metan O B. ancol etylic O D. Benzen
O
C.
Th ch cao
Câu 6. Ch t nào sau đây không ph i là h p ch t h u c ? ơ
O A. CH4. O B. CH3COOH.
O
C.
HCN.
O D. HCOONa.
Câu 7. Ch t nào sau đây không ph i ch t h u c ơ
O A. C6H12O6
O
B.
Na
2
CO
3
O C. CH3COONa O D. CH4
Câu 8. Ch t nào sau đây không ph i là ch t h u c ? ơ
O A. C2H5OH. O B. C2H4. O C. C2H2.
O
D.
CO
2
.
Câu 9. Ch t nào sau đây là ch t h u c ? ơ
O A. CaC2. O B. NaHCO3.
O
C.
CH
3
COONa.
O D. Al4C3.
Câu 10. Ch t nào sau đây là ch t h u c ? ơ
O
A.
C
2
H
2
.
O B. NaHCO3. O C. Na2CO3. O D. CO.
Câu 11. Ch t nào sau đây là ch t h u c ? ơ
O
A.
CH
4
.
O B. CO2. O C. Na2CO3. O D. CO.
Câu 12. C p h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
O A. CO2, CaCO3.
O
B.
CH
3
Cl, C
6
H
5
Br.
O C. NaHCO3, NaCN. O D. CO, CaC2.
Dãy ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
Câu 13.
O A. (NH4)2CO3, CO2, CH4, C2H6. O B.
C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
6
O, C
3
H
9
N
.
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
O C. CO2, K2CO3, NaHCO3, C2H5Cl. O D. NH4HCO3, CH3OH, CH4, CCl4.
Câu 14. Cho các ch t: CaC 2, CO2, HCOOH, C2H6O, CH3COOH, CH3Cl, NaCl, K2CO3. S h p ch t h u
c trong các ch t trên là bao nhiêu ?ơ
OA.4. OB.5. OC.3. OD.2.
Câu 15. Trong các h p ch t sau: CH4; CHCl3; C2H7N; HCN; CH3COONa; C12H22O11; Al4C3; CH5NO3;
CH
8
O
3
N
2
; CH
2
O
3
.
S ch t h u c h u c ơ ơ
OB.6. OC.5. OD.7.
O
A.
8.
Câu 16. C p h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
O A. CO2, CaCO3. O B.
CH
3
Cl, C
6
H
5
Br.
O C. Al4C3, NaCN.
O D. CO, CaC
2
.
Câu 17. Cho các ch t: CaC 2, CO2, HCOOH, C2H6O, CH3COOH, CH3Cl, NaCl, K2CO3. S h p ch t h u c ơ
trong các ch t trên là bao nhiêu ?
OA.4 OB.5
O
C.
3
OD.2
Câu 18.
Ch t nào sau đây là hiđrocacbon?
O A. C2H5NH2. O B. CH3COOH. O C. C2H5OH.
O
D.
C
2
H
6
.
Câu 19.
Ch t nào sau đây là d n xu t c a hiđrocacbon?
O A. CaC2. O B. C6H6.
O
C.
C
2
H
5
Cl.
O D. CH4.
Câu 20. Cho dãy ch t : CH 4; C6H6; C6H5OH; C2H5ZnI; C2H5PH2. Nh n xét nào sau đây đúng ?
O A. Các ch t trong dãy đ u là hiđrocacbon.
O B. Các ch t trong dãy đ u là d n xu t c a hiđrocacbon.
O C. Các ch t trong dãy đ u là h p ch t h u c . ơ
O D. Có c ch t vô c và h u c nh ng đ u là h p ch t c a cacbon. ơ ơ ư
Câu 21. H p ch t h u c đ c phân lo i nh sau : ơ ượ ư
O A. Hiđrocacbon và h p ch t h u c có nhóm ch c. ơ
O B. Hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon.
O C. Hiđrocacbon no, không no, th m và d n xu t c a hiđrocacbon.ơ
O D. T t c đ u đúng.
Câu 22. Các ch t trong nhóm ch t nào d i đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon ? ướ
O A. CH2Cl2, CH2BrCH2Br, NaCl, CH3Br, CH3CH2Br.
O B. CH2Cl2, CH2BrCH2Br, CH3Br, CH2=CHCOOH, CH3CH2OH.
O C. CH2BrCH2Br, CH2=CHBr, CH3Br, CH3CH3.
O D. HgCl2, CH2BrCH2Br, CH2=CHBr, CH3CH2Br.
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.2. Đ c đi m c a h p ch t h u c ơ
Câu 23. Liên k t hóa h c ch y u trong phân t h p ch t h u c là lo i liên k t nào sau đây?ế ế ơ ế
O A. Liên k t ion.ế
O
B.
Liên k t c ng hóa ế
tr .
O C. Liên k t cho nh n.ế O D. Liên k t hidro.ế
Câu 24. So v i các h p ch t vô c , các h p ch t h u c th ng ơ ơ ườ
O A. d bay h i. ơ O B. kém b n v i nhi t.
O C. d cháy.
O D.
c A, B, C đ u
đúng.
Câu 25. Nh n xét nào đúng v các ch t h u c so v i các ch t vô c ? ơ ơ
O A. Đ tan trong n c l n h n. ướ ơ O B. Đ b n nhi t cao h n. ơ
O C. T c đ ph n ng nhanh h n. ơ
O
D.
Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi
th p
h n.ơ
Câu 26. Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi m ơ
là :
O A. th ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t.ườ
O B. th ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ướ
O C. th ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ướ
O D. th ng x y ra r t ch m, nh ng hoàn toàn, không theo m t h ng xác đ nh.ườ ư ướ
Câu 27. Thu c tính không ph i c a các h p ch t h u c là : ơ
O A. Kh năng ph n ng hoá h c ch m, theo nhi u h ng khác nhau. ướ
O B. Không b n nhi t đ cao.
O C. Liên k t hoá h c trong h p ch t h u c th ng là liên k t ion.ế ơ ườ ế
O D. D bay h i và d cháy h n h p ch t vô c . ơ ơ ơ
Câu 28. Nguyên t c chung c a phép phân tích đ nh tính là:
O A. Chuy n hóa các nguyên t C, H, N,… thành các ch t vô c d nh n bi t. ơ ế
O B. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm hiđro do có h i n c thoát ra. ơ ơ ướ
O C. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm cacbon d i d ng mu i đen. ơ ướ
O D. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm nit do có mùi khét. ơ ơ
Câu 29. K t lu n nào sau đây phù h p v i th c nghi m? Nung m t ch t h u c X v i l ng d ế ơ ượ ư
ch t oxi hóa CuO, ng i ta th y thoát ra khí CO ườ 2, h i Hơ 2O và khí N2.
O A. Ch t X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, có th có nit . ơ
O B. X là h p ch t c a 4 nguyên t cacbon, hiđro, nit , oxi. ơ
O C. X là h p ch t c a 3 nguyên t cacbon, hiđro, nit . ơ
O D. Ch t X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, nit ; có th có ho c không có oxi. ơ
Câu 30. Theo thuy t c u t o hóa h c, trong phân t các ch t h u c , các nguyên t liên k t v i ế ơ ế
nhau O A. theo đúng hóa tr .
O B. theo m t th t nh t đ nh.
O C. theo đúng s oxi hóa.
O D. theo đúng hóa tr và theo m t th t nh t đ nh.
Câu 31. C u t o hoá h c là :
O A. S l ng liên k t gi a các nguyên t trong phân t . ượ ế
O B. Các lo i liên k t gi a các nguyên t trong phân t . ế
O C. Th t liên k t và đ c đi m liên k t gi a các nguyên t trong phân t . ế ế
O D. B n ch t liên k t gi a các nguyên t trong phân t . ế
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 32. K t lu n nào sau đây là ế đúng ?
O A. Các nguyên t trong phân t h p ch t h u c liên k t v i nhau không theo m t th t nh t ơ ế
đ nh. O B. Các ch t có thành ph n phân t h n kém nhau m t hay nhi u nhóm -CH ơ 2-, do đó tính ch t
hóa
h c khác nhau là nh ng ch t đ ng đ ng.
O C. Các ch t có cùng công th c phân t nh ng khác nhau v công th c c u t o đ c g i là các ch t ư ượ
đ ng đ ng c a nhau.
O D. Các ch t khác nhau có cùng công th c phân t đ c g i là các ch t đ ng phân c a nhau. ượ
Câu 33. Đ c đi m chung c a các phân t h p ch t h u c là : ơ
(1) Thành ph n nguyên t ch y u là C và H. ế
(2) Có th ch a nguyên t khác nh Cl, N, P, O. ư
(3) Liên k t hóa h c ch y u là liên k t c ng hoá tr .ế ế ế
(4) Liên k t hoá h c ch y u là liên k t ion.ế ế ế
(5) D bay h i, khó cháy. ơ
(6) Ph n ng hoá h c x y ra
nhanh. Nhóm các ý đúng là :
O A. (4), (5), (6).
O
B.
(1)
,
(2)
,
(3)
.
O C. (1), (3), (5).
O D. (2), (4), (6).
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.3. Phân tích đ nh tính h p ch t h u c ơ
Câu 34. Cho h n h p các ankan sau : pentan (sôi 36
o
C), heptan (sôi 98
o
C), octan (sôi 126
o
C),
nonan (sôi 151
o
C). Có th tách riêng các ch t đó b ng cách nào sau đây ?
O A. K t tinh.ế O B. Ch ng c t.ư O C. Thăng hoa. O D. Chi t.ế
Câu 35. Đ xác nh n trong phân t ch t h u c có nguyên t H ng i ta dùng ph ng pháp nào sau ơ ườ ươ
đây?
O A. Đ t cháy r i cho s n ph m qua P 2O5.
O B. Đ t cháy r i cho s n ph m qua CuSO 4 khan.
O C. Đ t cháy th y có h i n c thoát ra. ơ ướ
O D. Đ t cháy r i cho s n ph m cháy qua bình đ ng H 2SO4 đ c.
Câu 36. Cho hình v thí nghi m phân tích đ nh tính h p ch t h u c C ơ 6H12O6 :
Hãy cho bi t vai trò c a bông và CuSOế 4 khan trong thí nghi m trên ?
O A. Xác đ nh s có m t c a O.
O B. Xác đ nh s có m t c a C và H.
O D. Xác đ nh s có m t c a C.
O
C.
Xác đ nh s m t c a H.
Câu 37. Cho thí nghi m sau :
Phát bi u nào sau đây đúng :
O A. Bông tr n CuSO 4 khan có tác d ng chính là ngăn h i h p ch t h u c thoát ra kh i mi ng ng ơ ơ
nghi m
O B. Thí nghi m trên dùng đ xác đ nh nito có trong h p ch t h u c ơ
O C. Thí nghi m trên dùng đ xác đ nh clo có trong h p ch t h u c ơ
O D. Trong phòng thí nghi m trên có th thay dung d ch Ca(OH) 2 b ng dung d ch Ba(OH) 2
Câu 38. Cho thí nghi m nh hình v : ư
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Thí nghi m trên dùng đ đ nh tính nguyên t nào có trong h p ch t h u c ? ơ
O A. Cacbon và oxi. O B. Cacbon và hiđro. O C. Cacbon. O D. hiđro và oxi.
Câu 39. Th c hi n quá trình phân tích đ nh tính C và H trong h p ch t h u c theo hình bên. Hi n ơ
t ng x y ra trong ng nghi m ch a dung d ch Ca(OH)ượ 2
O A. Dung d ch chuy n sang màu xanh.
O C. Có k t t a đen xu t hi n.ế
Câu 40. Tách benzen ( ) và axit axetic (
O A. Ch ng c t áp su t th pư
O C. Chi t b ng dung môi hexanế
O B. Dung d ch chuy n sang màu vàng.
O D. Có k t t a tr ng xu t hi n.ế
) ra kh i nhau có th dùng ph ng ươ
pháp O B. Ch ng c t áp su t th ngư ườ
O D. Chi t b ng dung môi etanolế
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.4. Đ ng đ ng, đ ng phân
Câu 41. Ch n đ nh nghĩa đúng nh t v đ ng phân:
O A. nh ng h p ch t khác nhau nh ng có cùng công th c phân t . ư
O B. nh ng ch t có cùng công th c phân t nh ng tính ch t hóa h c khác nhau. ư
O C. hi n t ng các ch t có cùng công th c phân t nh ng c u t o khác nhau nên tính ch t khác nhau. ượ ư
O D. nh ng h p ch t có cùng phân t kh i nh ng có c u t o hóa h c khác nhau. ư
Câu 42.
Ch t nào sau đây có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t? ơ
O A. CH3COOH. O B. C6H6. O C. C2H4.
O
D.
C
2
H
5
OH.
Câu 43.
Các ch t có c u t o và tính ch t hóa h c t ng t nhau, trong thành ph n phân t h n kém ươ ơ
nhau
m t hay nhi u nhóm metylen (-CH 2-) đ c g i làượ
O A. đ ng phân O B. đ ng kh i O C. đ ng v
O D.
đ ng
đ ng
Câu 44.
Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau ?
O A. C4H10, C6H6. O B. CH3CH2CH2OH, C2H5OH.
O C. CH3OCH3, CH3CHO.
O
D.
C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
.
Câu 45.
Hi n t ng các ch t có c u t o và tính ch t hoá h c t ng t nhau, phân t h n kém nhau ượ ươ ơ
m t hay nhi u nhóm metylen ( CH2) đ c g i là hi n t ngượ ượ
O A. đ ng phân. O B. đ ng v . O D. đ ng kh i.
O C.
đ ng
đ ng.
Câu 46.
Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau?
O A.
C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
.
O B. CH3OCH3, CH3CHO.
O C. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. O D. C4H10, C6H6.
Câu 47.
Cho các h p ch t ch a vòng th m: (X) C ơ 6H5OH, (Y) CH3C6H4OH, (Z) C6H5CH2OH, (T)
C2H3C6H4OH. Nh ng h p ch t thu c cùng m t dãy đ ng đ ng là:
OA.X,Z. OB.X,Y,Z. OD.X,Y,T.
O C.
Y, X.
Câu 48.
Cho các ch t sau:
Có bao nhiêu ch t là đ ng đ ng c a benzen?
OA.2. OB.5. OC.3. OD.4.
Câu 49.
Trong các dãy ch t sau đây, có m y dãy g m các ch t là đ ng đ ng c a nhau?
(1) C
2
H
6
, CH
4
, C
4
H
10
;
(2) C
2
H
5
OH, CH
3
CH
2
CH
2
OH;
(3) CH3OCH3, CH3CHO;
(4) CH
3
COOH, HCOOH, C
2
H
3
COOH
OA.1. OB.4. OD.3.
O
C.
2.
Câu 50.
Cho các ch t sau đây :
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Ch t đ ng đ ng c a benzen là :
O A. (I), (II), (III). O C. (II), (V).
O D. (II), (III), (IV).
O
B.
(II), (III).
Câu 51. Cho các ch t sau đây :
(I) CH3 CH(OH) CH3
(II) CH
3
CH
2
OH
(III) CH
3
CH
2
CH
2
OH (IV) CH3 CH2 CH2 O CH3
(V) CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
(VI) CH
3
OH
Các ch t đ ng đ ng c a nhau là :
O A. (I), (II) và (VI). O B. (I), III và (IV).
O D. (I), (II), (III), (IV).
O C.
(II), (III), (V) và (VI).
Câu 52. Cho các ch t : C 6H5OH (X); C6H5CH2OH (Y); HOC6H4OH (Z); C6H5CH2CH2OH (T). Các ch t
đ ng đ ng c a nhau là :
OA.Y,T. OB.X,Z,T. OC.X,Z. OD.Y,Z.
Câu 53. Nguyên nhân c a hi n t ng đ ng phân trong hóa h c h u c là gì ? ượ ơ
O A. Vì trong h p ch t h u c , nguyên t cacbon luôn có hóa tr IV. ơ
O B. Vì cacbon có th liên k t v i chính nó đ t o thành m ch cacbon (th ng, nhánh, nhánh ho c ế
vòng).
O C. Vì s thay đ i tr t t liên k t gi a các nguyên t trong phân t . ế
O D. Vì trong h p ch t h u c ch a nguyên t hiđro. ơ
Câu 54. Ch n đ nh nghĩa đ ng phân đ y đ nh t :
O A. Đ ng phân là hi n t ng các ch t có c u t o khác nhau. ượ
O B. Đ ng phân là hi n tu ng các ch t có tính ch t khác nhau.
O C. Đ ng phân là nh ng h p ch t khác nhau nh ng có cùng ch t có cùng CTPT. ư
O D. Đ ng phân là hi n tu ng các ch t có c u t o khác nhau nên có tính ch t khác nhau.
Câu 55. Các ch t h u c đ n ch c Z ơ ơ 1, Z2, Z3 có CTPT t ng ng là CHươ 2O, CH2O2, C2H4O2. Chúng
thu c các dãy đ ng đ ng khác nhau. Công th c c u t o c a Z 3 là :
O A. CH3COOCH3. O B. HOCH2CHO. O C. CH3COOH.
O
D.
CH
3
OCHO.
Câu 56. H p ch t h u c nào sau đây ơ không có đ ng phân cis-trans ?
O A. CHCl=CHCl.
O
B.
CH
3
CH
2
CH=C(C
H
3
)CH
3
.
O C. CH3CH=CHCH3. O D. CH3CH2CH=CHCH3.
Câu 57. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?
O A.
O B.
O C. O D.
Câu 58. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?
O A. CH2=CHCH=CH2.
O
B.
CH
3
CH=CH
CH=CH
2
.
O C. CH3CH=C(CH3)2. O D. CH2=CHCH2CH3.
Câu 59.
Cho các ch t: CH 2=CHCH=CH2; CH3CH2CH=C(CH3)2; CH3CH=CHCH=CH2; CH3
CH=CH2; CH3CH=CHCOOH. S ch t có đ ng phân hình h c là :
OA.4. OB.3. OD.1.
O
C.
2.
Câu 60.
Cho các ch t sau: CH 2=CH-CH2-CH2-CH=CH2, CH2=CH-CH=CH-CH2-CH3,
CH3-C(CH3)=CH-CH3, CH2=CH-CH2-CH=CH2. S ch t có đ ng phân hình h c là :
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
OA.4.
O
B.
1.
OC.2. OD.3.
Câu 61.
Cho các ch t: CH3-C(CH3)=CH-CH3 (1),
CH
3
-CH=CH-COOH (2), CH
3
-CH=CH-C
2
H
5
(3),
CH2=CH-CH=CH-CH3 (4), CH C-CH3 (5), CH3-C C-CH3 (6). Các ch t đ ng phân hình h c (cis-
trans) là:
O
A.
(2), (3), (4).
O B. (1), (2), (3), (4). O C. (3), (6). O D. (1), (3), (4).
Câu 62. H p ch t ClCH=CH-CH=CHBr có bao nhiêu đ ng phân hình h c
OA.2. OB.6. OD.3.
O C.
4.
Câu 63. Nh ng h p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?
(I) CH3C CH
(II) CH
3
CH=CHCH
3
(III) (CH3)2CHCH2CH3
(IV) CH
3
CBr=CHC
H
3
(V) CH3CH(OH)CH3 (VI) CHCl=CH2
O A. (II). O B. (II) và (VI).
O D. (II), (III), (IV) và (V).
O C.
(II) và (IV).
Câu 64. Cho các ch t sau :
(1) CH2=CHC≡CH (2) CH2=CHCl (3) CH3CH=C(CH3)2
(4) CH
3
CH=CHCH=C
H
2
(5) CH2=CHCH=CH2
(6) CH
3
CH=CHBr
Ch t n ao sau đây co đông phân hinh hoc ?
O A. (2), (4), (5), (6). O C. (2), (4), (6). O D. (1), (3), (4).
O
B.
(4), (6).
Câu 65. Cho các ch t sau: CH 3–O–CH3 (1), C2H5OH (2), CH3CH2CH2OH (3), CH3CH(OH)CH3 (4),
CH3CH(OH)CH2CH3 (5), CH3OH (6). Nh ng c p ch t là đ ng phân c a nhau
O B. (1) và (3); (2) và (5)
O A.
(1) và (2); (3) và (4)
O C. (1) và (4); (3) và (5) O D. (1) và (5); (2) và (4)
Câu 66.
Cho các ch t h u c m ch th ng sau : C ơ 3H6; C4H8; C3H8; C4H10; C5H10; C2H2; C2H5Cl. S ch t là
đ ng đ ng c a C 2H4
OA.2 OC.4 OD.5
O B.
3
Câu 67. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c?
O A. CH2=CH-CH=CH2. O B. CH3-CH=C(CH3)2.
O
C.
CH
3
-CH=CH-
CH=CH
2
.
O D. CH
2
=CH-CH
2
-CH
3
.
Câu 68. Nh ng ch t nào sau đây là đ ng phân hình h c c a nhau ?
O A. (I), (II). O B. (I), (III).
O
C.
(II), (III).
O D. (I), (II), (III).
Câu 69. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 4H10
là :
OA.3. OB.5. OC.4.
O D.
2.
Câu 70. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 5H12
là :
OB.5. OC.4. OD.2.
O A.
3.
Câu 71. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 6H14
là :
OA.6. OB.7. OC.4.
O D.
5.
Câu 72. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 4H9Cl là :
OA.3. OC.5. OD.6.
O
B.
4.
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 73. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 5H11Cl là :
OA.7. OC.5. OD.6.
O
B.
8.
Câu 74. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 3H5Br3 là :
OA.3. OB.4. OD.6.
O
C.
5.
Câu 75. H p ch t C 2H6O có t ng s đ ng phân là :
OA.4. OB.3. OD.5.
O
C.
2.
H p ch t C 2H6O có t ng s đ ng phân là 2, bao g m : CH 3CH2OH và CH3OCH3.
Câu 76. H p ch t C 3H8O có t ng s đ ng phân là :
OA.4. OC.6. OD.5.
O B.
3.
Câu 77. H p ch t C 4H10O có t ng s đ ng phân là :
OA.4. OC.6. OD.5.
O B.
7.
Câu 78. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 2H7N là :
OA.5. OC.3. OD.4.
O B.
2.
Câu 79. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 3H9N là :
OA.5. OB.7. OC.6.
O D.
4.
Câu 80. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t C ượ 4H11N là :
OA.7. OC.9.
O D. 10.
O B.
8.
Câu 81. Trong s các ch t : C 3H8, C3H7Cl, C3H8O và C3H9N; ch t có nhi u đ ng phân c u t o nh t là
O A. C3H7Cl. O B. C3H8O. O C. C3H8.
O
D.
C
3
H
9
N.
Câu 82. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t C ượ 4H8 là :
OA.2. OC.4. OD.5.
O B.
3.
Câu 83. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t C ượ 5H10 là:
OA.2. OB.3. OC.6.
O D.
5.
Câu 84. S l ng đ ng phân m ch h , có hai liên k t đôi, ng v i công th c phân t C ượ ế 4H6 là :
OA.3. OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 85. S l ng đ ng phân m ch h , có hai liên k t đôi, ng v i công th c phân t C ượ ế 5H8 là :
OA.6. OB.8. OC.9. OD.7.
Câu 86. S l ng đ ng phân m ch h , có m t liên k t ba, ng v i công th c phân t C ượ ế 4H6 là :
OA.3. OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 87. S l ng đ ng phân m ch h , có m t liên k t ba, ng v i công th c phân t C ượ ế 5H8 là :
O
A.
3.
OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 88.
S l ng đ ng phân m ch h có m t liên k t ba ng v i công th c phân t C ượ ế
6
H
10
là :
OA.6. OB.4. OC.5.
O D.
7.
Câu 89. S l ng đ ng phân c u t o m ch vòng ng v i công th c phân t C ượ 4H8 là :
OB.3. OC.4. OD.5.
O A.
2.
Câu 90. S l ng đ ng phân c u t o m ch vòng ng v i công th c phân t C ượ 5H10 là :
OA.6. OB.3. OC.4.
O D.
5.
Câu 91.
S đ ng phân hiđrocacbon th m (ch a vòng benzen) ng v i công th c phân t C ơ
8
H
10
là :
OA.5. OB.2. OC.3.
O D.
4.
Câu 92.
S l ng đ ng phân c u t o ch a vòng benzen ng v i công th c phân t C ượ 9H12 là :
OA.7. OB.6. OC.9.
O D.
8.
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 93. S l ng đ ng phân c u t o ch a vòng benzen ng v i công th c phân t C ượ 7H7Cl là :
OA.7. OB.6. OC.5.
O
D.
4.
Câu 94. X là hiđrocacbon có công th c phân t là C 3H6. S công th c c u t o c a X là:
OA.1. OB.3. OD.4.
O
C.
2
.
Câu 95. S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t C ượ 4H8 là :
OA.2. OB.3. OC.4.
O
D.
5.
Câu 96. S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t C ượ 5H10 là :
OA.2. O C. 11. OD.5.
O
B.
10.
Câu 97. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t C ượ 4H6 là :
OA.2. OB.3. OD.5.
O
C.
4.
Câu 98. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t C ượ 5H8 là :
O B. 10. OC.6. OD.3.
O
A.
9.
Câu 99. H p ch t C 7H16 có bao nhiêu đ ng phân c u t o ?
OB.5. OC.2. OD.3.
O
A.
4.
Câu 100.
S đ ng phân có vòng benzen, có công th c phân t C 7H6Cl2 là :
OA.8. OB.9. O C. 11.
O
D.
10.
Câu 101.
Ch t h u c X có công th c phân t C ơ 4H8. S đ ng phân c a X là :
OA.5. OB.4. OD.3.
O
C.
6
.
Câu 102.
Ch t h u c X có công th c phân t C ơ 5H10. S đ ng phân c a X là :
O A. 10. OC.6. OD.5.
O
B.
11.
Câu 103.
Ch t h u c X có công th c phân t C ơ 3H5Cl. S đ ng phân c a X là:
OA.4. OB.3. OC.6.
.
O
D.
5
Câu 104.
H p ch t h u c X có công th c phân t là C ơ 3H4ClBr. S đ ng phân
m ch h c a X là:
OA.8. O B. 10.
.
O D. 12.
O C.
13
StartBook – Tài li u t h c
StartBook – Tài li u t h c
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.5. Tìm hi u các lo i công th c hóa h c (hóa h u c ) ơ
Câu 105.
Đ bi t rõ s l ng nguyên t , th t k t h p và cách k t h p c a các ế ượ ế ế
nguyên t trong phân t h p ch t h u c ng i ta dùng công th c nào sau đây ? ơ ườ
O A. Công th c phân t . O B. Công th c t ng quát.
OD.C A,B,C.
O C.
Công th c c u
t o.
Câu 106.
Phát bi u nào sau đ c dùng đ đ nh nghĩa công th c đ n gi n nh t c a ượ ơ
h p ch t h u c ? ơ
O A. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th s nguyên t c a m i nguyên t trong phân t . ơ
O B. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l t i gi n v s nguyên t c a các nguyên t ơ
trong phân t .
O C. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ph n trăm s mol c a m i nguyên t ơ
trong phân t .
O D. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l s nguyên t C và H có trong phân t . ơ
Câu 107. Cho ch t axetilen (C 2H2) và benzen (C6H6), hãy ch n nh n xét đúng trong các nh n xét sau
đây :
O A. Hai ch t đó gi ng nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t. ơ
O B. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và gi ng nhau v công th c đ n gi n nh t. ơ
O C. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t. ơ
O D. Hai ch t đó có cùng công th c phân t và cùng công th c đ n gi n nh t. ơ
Câu 108.
Đ bi t rõ s l ng nguyên t , th t liên k t và ki u liên k t c a các ế ượ ế ế
nguyên t trong phân t h p ch t h u c ng i ta dùng công th c nào sau đây ? ơ ườ
O A. Công th c phân t . O B. Công th c t ng quát.
O D. Công th c đ n gi n nh t. ơ
O C. Công th c c u t o.
Câu 109.
Hai ch t có công th c :
Nh n xét nào sau đây đúng ?
O A. Là các công th c c a hai ch t có cùng công th c phân t nh ng có c u t o khác nhau. ư
O B. Là các công th c c a hai ch t có cùng công th c phân t nh ng có c u t o t ng t nhau. ươ
O C. Là các công th c c a hai ch t có công th c phân t và c u t o đ u khác nhau.
O D. Ch là công th c c a m t ch t vì công th c phân t và c u t o đ u gi ng nhau .
Câu 110. Methadone là m t lo i thu c dùng trong cai nghi n ma túy, nó th c ch t cũng là m t lo i ch t
gây nghi n nh ng “nh ” h n các lo i ma túy thông th ng và d ki m soát h n. Công th c c u t o c a ư ơ ườ ơ
nó nh hình d i.ư ướ
Công th c phân t c a methadone là
| 1/51