
NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
ĐẠI CƯƠNG VỀ HÓA HỌC HỮU CƠ
Đ BÀIỀ .............................................................................................2
1. H th ng lí thuy t ch ng đ i c ng h u cệ ố ế ươ ạ ươ ữ ơ......................................................................3
1.1. Đ nh nghĩa, phân lo i và xác đ nh h p ch t h u cị ạ ị ợ ấ ữ ơ.....................................................3
1.2. Đ c đi m c a h p ch t h u cặ ể ủ ợ ấ ữ ơ..........................................................................................5
1.3. Phân tích đ nh tính h p ch t h u cị ợ ấ ữ ơ.................................................................................7
1.4. Đ ng đ ng, đ ng phânồ ẳ ồ .........................................................................................................8
1.5. Tìm hi u các lo i công th c hóa h c (hóa h u c )ể ạ ứ ọ ữ ơ .......................................................14
1.6. Xác đ nh s liên k t b i, pi, vòngị ố ế ộ .....................................................................................15
1.7. Phân lo i ph n ng hóa h u cạ ả ứ ữ ơ.......................................................................................18
1.8. M nh đ lý thuy t t ng h pệ ề ế ổ ợ .............................................................................................21
2. Bài t p phân tích đ nh l ng và tìm công th c phân tậ ị ượ ứ ử....................................................22
2.1. Tính ph n trăm kh i l ng các nguyên tầ ố ượ ố....................................................................22
2.2. Xác đ nh CTPT d a vào phân t kh iị ự ử ố .............................................................................22
2.3. Xác đ nh CTPT d a vào công th c đ n gi n nh t, công th c nguyênị ự ứ ơ ả ấ ứ ....................23
2.4. Xác đ nh CTPT d a trên kh i l ng (% kh i l ng) các nguyên tị ự ố ượ ố ượ ố.......................24
2.5. Xác đ nh CTPT d a vào ph n ng đ t cháyị ự ả ứ ố ..................................................................26
2.5.1. Đ t cháy hiđrocacbon (C, H)ố ...........................................................................26
2.5.2. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, O)ố ợ ấ ứ ..................................................................29
2.5.3. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, N)ố ợ ấ ứ ..................................................................31
2.5.4. Đ t cháy h p ch t ch a (C, H, N, O)ố ợ ấ ứ .............................................................33
2.6. Xác đ nh CTPT d a vào ph n ng đ t cháy nâng caoị ự ả ứ ố ....................................34
ĐÁP ÁN..........................................................................................37

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
ĐỀ BÀI

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1. H th ng lí thuy t ch ng đ i c ng h u cệ ố ế ươ ạ ươ ữ ơ
1.1. Đ nh nghĩa, phân lo i và xác đ nh h p ch t h u cị ạ ị ợ ấ ữ ơ
Câu 1. H p ch t h u c nh t thi t ph i ch a nguyên tợ ấ ữ ơ ấ ế ả ứ ố
O A. hiđro. O B. cacbon. O C. oxi. O D. nit .ơ
Câu 2. Hóa h c h u c là ngành hóa h c chuyên nghiên c uọ ữ ơ ọ ứ
O A. các h p ch t c a cacbon.ợ ấ ủ
O B. các h p ch t c a cacbon tr (CO, COợ ấ ủ ừ 2).
O C. các h p ch t c a cacbon tr (CO, COợ ấ ủ ừ 2, mu i cacbonat, xianua, cacbua,…).ố
O D. các h p ch t ch có trong c th s ng.ợ ấ ỉ ơ ể ố
Câu 3. Hãy ch n phát bi u đúng nh t v hoá h c h u c trong s các phát bi u sau:ọ ể ấ ề ọ ữ ơ ố ể
O A. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon.ọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ủ
O B. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon, tr cacbon(II)ọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ủ ừ
oxit, cacbon(IV) oxit, mu i cacbonat, xianua, cacbua,..ố .
O C. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon, tr cacbon(II)ọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ủ ừ
oxit, cacbon(IV) oxit.
O D. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon tr mu iọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ủ ừ ố
cacbonat.
Câu 4. Thành ph n các nguyên t trong h p ch t h u cầ ố ợ ấ ữ ơ
O A. nh t thi t ph i có cacbon, th ng có H, hay g p O, N sau đó đ n halogen, S, P...ấ ế ả ườ ặ ế
O B. g m có C, H và các nguyên t khác.ồ ố
O C. bao g m t t c các nguyên t trong b ng tu n hoàn.ồ ấ ả ố ả ầ
O D. th ng có C, H hay g p O, N, sau đó đ n halogen, S, P.ườ ặ ế
Câu 5. Ch t nào sau không ph i là h p ch t h u c ?ấ ả ợ ấ ữ ơ
O A. Metan O B. ancol etylic O D. Benzen
O
C.
Th ch caoạ
Câu 6. Ch t nào sau đây ấ không ph i là h p ch t h u c ?ả ợ ấ ữ ơ
O A. CH4. O B. CH3COOH.
O
C.
HCN.
O D. HCOONa.
Câu 7. Ch t nào sau đây không ph i ch t h u cấ ả ấ ữ ơ
O A. C6H12O6
O
B.
Na
2
CO
3
O C. CH3COONa O D. CH4
Câu 8. Ch t nào sau đây ấ không ph i là ch t h u c ?ả ấ ữ ơ
O A. C2H5OH. O B. C2H4. O C. C2H2.
O
D.
CO
2
.
Câu 9. Ch t nào sau đây là ch t h u c ?ấ ấ ữ ơ
O A. CaC2. O B. NaHCO3.
O
C.
CH
3
COONa.
O D. Al4C3.
Câu 10. Ch t nào sau đây là ch t h u c ?ấ ấ ữ ơ
O
A.
C
2
H
2
.
O B. NaHCO3. O C. Na2CO3. O D. CO.
Câu 11. Ch t nào sau đây là ch t h u c ?ấ ấ ữ ơ
O
A.
CH
4
.
O B. CO2. O C. Na2CO3. O D. CO.
Câu 12. C p h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ?ặ ợ ấ ợ ấ ữ ơ
O A. CO2, CaCO3.
O
B.
CH
3
Cl, C
6
H
5
Br.
O C. NaHCO3, NaCN. O D. CO, CaC2.

Dãy ch t nào sau đây là h p ch t h u c ?ấ ợ ấ ữ ơ
Câu 13.
O A. (NH4)2CO3, CO2, CH4, C2H6. O B.
C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
6
O, C
3
H
9
N
.

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
O C. CO2, K2CO3, NaHCO3, C2H5Cl. O D. NH4HCO3, CH3OH, CH4, CCl4.
Câu 14. Cho các ch t: CaCấ 2, CO2, HCOOH, C2H6O, CH3COOH, CH3Cl, NaCl, K2CO3. S h p ch t h uố ợ ấ ữ
c trong các ch t trên là bao nhiêu ?ơ ấ
OA.4. OB.5. OC.3. OD.2.
Câu 15. Trong các h p ch t sau: ợ ấ CH4; CHCl3; C2H7N; HCN; CH3COONa; C12H22O11; Al4C3; CH5NO3;
CH
8
O
3
N
2
; CH
2
O
3
.
S ch t h u c h u c làố ấ ữ ơ ữ ơ
OB.6. OC.5. OD.7.
O
A.
8.
Câu 16. C p h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ?ặ ợ ấ ợ ấ ữ ơ
O A. CO2, CaCO3. O B.
CH
3
Cl, C
6
H
5
Br.
O C. Al4C3, NaCN.
O D. CO, CaC
2
.
Câu 17. Cho các ch t: CaCấ 2, CO2, HCOOH, C2H6O, CH3COOH, CH3Cl, NaCl, K2CO3. S h p ch t h u c ố ợ ấ ữ ơ
trong các ch t trên là bao nhiêu ?ấ
OA.4 OB.5
O
C.
3
OD.2
Câu 18.
Ch t nào sau đây là hiđrocacbon?ấ
O A. C2H5NH2. O B. CH3COOH. O C. C2H5OH.
O
D.
C
2
H
6
.
Câu 19.
Ch t nào sau đây là d n xu t c a hiđrocacbon?ấ ẫ ấ ủ
O A. CaC2. O B. C6H6.
O
C.
C
2
H
5
Cl.
O D. CH4.
Câu 20. Cho dãy ch t : CHấ 4; C6H6; C6H5OH; C2H5ZnI; C2H5PH2. Nh n xét nào sau đây đúng ?ậ
O A. Các ch t trong dãy đ u là hiđrocacbon.ấ ề
O B. Các ch t trong dãy đ u là d n xu t c a hiđrocacbon.ấ ề ẫ ấ ủ
O C. Các ch t trong dãy đ u là h p ch t h u c .ấ ề ợ ấ ữ ơ
O D. Có c ch t vô c và h u c nh ng đ u là h p ch t c a cacbon.ả ấ ơ ữ ơ ư ề ợ ấ ủ
Câu 21. H p ch t h u c đ c phân lo i nh sau :ợ ấ ữ ơ ượ ạ ư
O A. Hiđrocacbon và h p ch t h u c có nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ứ
O B. Hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon.ẫ ấ ủ
O C. Hiđrocacbon no, không no, th m và d n xu t c a hiđrocacbon.ơ ẫ ấ ủ
O D. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 22. Các ch t trong nhóm ch t nào d i đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon ?ấ ấ ướ ề ẫ ấ ủ
O A. CH2Cl2, CH2Br–CH2Br, NaCl, CH3Br, CH3CH2Br.
O B. CH2Cl2, CH2Br–CH2Br, CH3Br, CH2=CHCOOH, CH3CH2OH.
O C. CH2Br–CH2Br, CH2=CHBr, CH3Br, CH3CH3.
O D. HgCl2, CH2Br–CH2Br, CH2=CHBr, CH3CH2Br.

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.2. Đ c đi m c a h p ch t h u cặ ể ủ ợ ấ ữ ơ
Câu 23. Liên k t hóa h c ch y u trong phân t h p ch t h u c là lo i liên k t nào sau đây?ế ọ ủ ế ử ợ ấ ữ ơ ạ ế
O A. Liên k t ion.ế
O
B.
Liên k t c ng hóa ế ộ
tr .ị
O C. Liên k t cho nh n.ế ậ O D. Liên k t hidro.ế
Câu 24. So v i các h p ch t vô c , các h p ch t h u c th ngớ ợ ấ ơ ợ ấ ữ ơ ườ
O A. d bay h i.ễ ơ O B. kém b n v i nhi t.ề ớ ệ
O C. d cháy.ễ
O D.
c A, B, C đ u ả ề
đúng.
Câu 25. Nh n xét nào đúng v các ch t h u c so v i các ch t vô c ?ậ ề ấ ữ ơ ớ ấ ơ
O A. Đ tan trong n c l n h n.ộ ướ ớ ơ O B. Đ b n nhi t cao h n.ộ ề ệ ơ
O C. T c đ ph n ng nhanh h n.ố ộ ả ứ ơ
O
D.
Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi ệ ộ ả ệ ộ
th pấ
h n.ơ
Câu 26. Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi mả ứ ọ ủ ợ ấ ữ ơ ặ ể
là :
O A. th ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t.ườ ả ấ ộ ả ẩ ấ
O B. th ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ả ậ ộ ướ ấ ị
O C. th ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ng nh t đ nh.ườ ả ấ ộ ướ ấ ị
O D. th ng x y ra r t ch m, nh ng hoàn toàn, không theo m t h ng xác đ nh.ườ ả ấ ậ ư ộ ướ ị
Câu 27. Thu c tính ộ không ph i c a các h p ch t h u c là :ả ủ ợ ấ ữ ơ
O A. Kh năng ph n ng hoá h c ch m, theo nhi u h ng khác nhau.ả ả ứ ọ ậ ề ướ
O B. Không b n nhi t đ cao.ề ở ệ ộ
O C. Liên k t hoá h c trong h p ch t h u c th ng là liên k t ion.ế ọ ợ ấ ữ ơ ườ ế
O D. D bay h i và d cháy h n h p ch t vô c .ễ ơ ễ ơ ợ ấ ơ
Câu 28. Nguyên t c chung c a phép phân tích đ nh tính là:ắ ủ ị
O A. Chuy n hóa các nguyên t C, H, N,… thành các ch t vô c d nh n bi t.ể ố ấ ơ ễ ậ ế
O B. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm hiđro do có h i n c thoát ra.ố ợ ấ ữ ơ ể ơ ướ
O C. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm cacbon d i d ng mu i đen.ố ợ ấ ữ ơ ể ướ ạ ộ
O D. Đ t cháy h p ch t h u c đ tìm nit do có mùi khét.ố ợ ấ ữ ơ ể ơ
Câu 29. K t lu n nào sau đây phù h p v i th c nghi m? Nung m t ch t h u c X v i l ng d ế ậ ợ ớ ự ệ ộ ấ ữ ơ ớ ượ ư
ch t oxi hóa CuO, ng i ta th y thoát ra khí COấ ườ ấ 2, h i Hơ 2O và khí N2.
O A. Ch t X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, có th có nit .ấ ắ ắ ứ ể ơ
O B. X là h p ch t c a 4 nguyên t cacbon, hiđro, nit , oxi.ợ ấ ủ ố ơ
O C. X là h p ch t c a 3 nguyên t cacbon, hiđro, nit .ợ ấ ủ ố ơ
O D. Ch t X ch c ch n ch a cacbon, hiđro, nit ; có th có ho c không có oxi.ấ ắ ắ ứ ơ ể ặ
Câu 30. Theo thuy t c u t o hóa h c, trong phân t các ch t h u c , các nguyên t liên k t v i ế ấ ạ ọ ử ấ ữ ơ ử ế ớ
nhau O A. theo đúng hóa tr .ị
O B. theo m t th t nh t đ nh.ộ ứ ự ấ ị
O C. theo đúng s oxi hóa.ố
O D. theo đúng hóa tr và theo m t th t nh t đ nh.ị ộ ứ ự ấ ị
Câu 31. C u t o hoá h c là :ấ ạ ọ
O A. S l ng liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ố ượ ế ữ ử ử
O B. Các lo i liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ạ ế ữ ử ử
O C. Th t liên k t và đ c đi m liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ứ ự ế ặ ể ế ữ ử ử
O D. B n ch t liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ả ấ ế ữ ử ử

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 32. K t lu n nào sau đây là ế ậ đúng ?
O A. Các nguyên t trong phân t h p ch t h u c liên k t v i nhau không theo m t th t nh t ử ử ợ ấ ữ ơ ế ớ ộ ứ ự ấ
đ nh.ị O B. Các ch t có thành ph n phân t h n kém nhau m t hay nhi u nhóm -CHấ ầ ử ơ ộ ề 2-, do đó tính ch tấ
hóa
h c khác nhau là nh ng ch t đ ng đ ng.ọ ữ ấ ồ ẳ
O C. Các ch t có cùng công th c phân t nh ng khác nhau v công th c c u t o đ c g i là các ch tấ ứ ử ư ề ứ ấ ạ ượ ọ ấ
đ ng đ ng c a nhau.ồ ẳ ủ
O D. Các ch t khác nhau có cùng công th c phân t đ c g i là các ch t đ ng phân c a nhau.ấ ứ ử ượ ọ ấ ồ ủ
Câu 33. Đ c đi m chung c a các phân t h p ch t h u c là :ặ ể ủ ử ợ ấ ữ ơ
(1) Thành ph n nguyên t ch y u là C và H.ầ ố ủ ế
(2) Có th ch a nguyên t khác nh Cl, N, P, O.ể ứ ố ư
(3) Liên k t hóa h c ch y u là liên k t c ng hoá tr .ế ọ ủ ế ế ộ ị
(4) Liên k t hoá h c ch y u là liên k t ion.ế ọ ủ ế ế
(5) D bay h i, khó cháy.ễ ơ
(6) Ph n ng hoá h c x y ra ả ứ ọ ả
nhanh. Nhóm các ý đúng là :
O A. (4), (5), (6).
O
B.
(1)
,
(2)
,
(3)
.
O C. (1), (3), (5).
O D. (2), (4), (6).

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.3. Phân tích đ nh tính h p ch t h u cị ợ ấ ữ ơ
Câu 34. Cho h n h p các ankan sau : pentan (sôi 36ỗ ợ ở
o
C), heptan (sôi 98ở
o
C), octan (sôi 126ở
o
C),
nonan (sôi 151ở
o
C). Có th tách riêng các ch t đó b ng cách nào sau đây ?ể ấ ằ
O A. K t tinh.ế O B. Ch ng c t.ư ấ O C. Thăng hoa. O D. Chi t.ế
Câu 35. Đ xác nh n trong phân t ch t h u c có nguyên t H ng i ta dùng ph ng pháp nào sauể ậ ử ấ ữ ơ ố ườ ươ
đây?
O A. Đ t cháy r i cho s n ph m qua Pố ồ ả ẩ 2O5.
O B. Đ t cháy r i cho s n ph m qua CuSOố ồ ả ẩ 4 khan.
O C. Đ t cháy th y có h i n c thoát ra.ố ấ ơ ướ
O D. Đ t cháy r i cho s n ph m cháy qua bình đ ng Hố ồ ả ẩ ự 2SO4 đ c.ặ
Câu 36. Cho hình v thí nghi m phân tích đ nh tính h p ch t h u c Cẽ ệ ị ợ ấ ữ ơ 6H12O6 :
Hãy cho bi t vai trò c a bông và CuSOế ủ 4 khan trong thí nghi m trên ?ệ
O A. Xác đ nh s có m t c a O.ị ự ặ ủ
O B. Xác đ nh s có m t c a C và H.ị ự ặ ủ
O D. Xác đ nh s có m t c a C.ị ự ặ ủ
O
C.
Xác đ nh s có m t c a H.ị ự ặ ủ
Câu 37. Cho thí nghi m sau :ệ
Phát bi u nào sau đây đúng :ể
O A. Bông tr n CuSOộ 4 khan có tác d ng chính là ngăn h i h p ch t h u c thoát ra kh i mi ng ngụ ơ ợ ấ ữ ơ ỏ ệ ố
nghi mệ
O B. Thí nghi m trên dùng đ xác đ nh nito có trong h p ch t h u cệ ể ị ợ ấ ữ ơ
O C. Thí nghi m trên dùng đ xác đ nh clo có trong h p ch t h u cệ ể ị ợ ấ ữ ơ
O D. Trong phòng thí nghi m trên có th thay dung d ch Ca(OH)ệ ể ị 2 b ng dung d ch Ba(OH)ằ ị 2
Câu 38. Cho thí nghi m nh hình v :ệ ư ẽ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Thí nghi m trên dùng đ đ nh tính nguyên t nào có trong h p ch t h u c ?ệ ể ị ố ợ ấ ữ ơ
O A. Cacbon và oxi. O B. Cacbon và hiđro. O C. Cacbon. O D. hiđro và oxi.
Câu 39. Th c hi n quá trình phân tích đ nh tính C và H trong h p ch t h u c theo hình bên. Hi n ự ệ ị ợ ấ ữ ơ ệ
t ng x y ra trong ng nghi m ch a dung d ch Ca(OH)ượ ả ố ệ ứ ị 2 là
O A. Dung d ch chuy n sang màu xanh.ị ể
O C. Có k t t a đen xu t hi n.ế ủ ấ ệ
Câu 40. Tách benzen ( ) và axit axetic (
O A. Ch ng c t áp su t th pư ấ ở ấ ấ
O C. Chi t b ng dung môi hexanế ằ
O B. Dung d ch chuy n sang màu vàng.ị ể
O D. Có k t t a tr ng xu t hi n.ế ủ ắ ấ ệ
) ra kh i nhau có th dùng ph ng ỏ ể ươ
pháp O B. Ch ng c t áp su t th ngư ấ ở ấ ườ
O D. Chi t b ng dung môi etanolế ằ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.4. Đ ng đ ng, đ ng phânồ ẳ ồ
Câu 41. Ch n đ nh nghĩa đúng nh t v đ ng phân:ọ ị ấ ề ồ
O A. nh ng h p ch t khác nhau nh ng có cùng công th c phân t .ữ ợ ấ ư ứ ử
O B. nh ng ch t có cùng công th c phân t nh ng tính ch t hóa h c khác nhau.ữ ấ ứ ử ư ấ ọ
O C. hi n t ng các ch t có cùng công th c phân t nh ng c u t o khác nhau nên tính ch t khác nhau.ệ ượ ấ ứ ử ư ấ ạ ấ
O D. nh ng h p ch t có cùng phân t kh i nh ng có c u t o hóa h c khác nhau.ữ ợ ấ ử ố ư ấ ạ ọ
Câu 42.
Ch t nào sau đây có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t?ấ ứ ử ớ ứ ơ ả ấ
O A. CH3COOH. O B. C6H6. O C. C2H4.
O
D.
C
2
H
5
OH.
Câu 43.
Các ch t có c u t o và tính ch t hóa h c t ng t nhau, trong thành ph n phân t h n kém ấ ấ ạ ấ ọ ươ ự ầ ử ơ
nhau
m t hay nhi u nhóm metylen (-CHộ ề 2-) đ c g i làượ ọ
O A. đ ng phânồ O B. đ ng kh iồ ố O C. đ ng vồ ị
O D.
đ ng ồ
đ ngẳ
Câu 44.
Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau ?ữ ấ ấ ồ ủ
O A. C4H10, C6H6. O B. CH3CH2CH2OH, C2H5OH.
O C. CH3OCH3, CH3CHO.
O
D.
C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
.
Câu 45.
Hi n t ng các ch t có c u t o và tính ch t hoá h c t ng t nhau, phân t h n kém nhauệ ượ ấ ấ ạ ấ ọ ươ ự ử ơ
m t hay nhi u nhóm metylen (ộ ề –CH2–) đ c g i là hi n t ngượ ọ ệ ượ
O A. đ ng phân.ồ O B. đ ng v .ồ ị O D. đ ng kh i.ồ ố
O C.
đ ng ồ
đ ng.ẳ
Câu 46.
Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau?ữ ấ ấ ồ ủ
O A.
C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
.
O B. CH3OCH3, CH3CHO.
O C. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. O D. C4H10, C6H6.
Câu 47.
Cho các h p ch t ch a vòng th m: (X) Cợ ấ ứ ơ 6H5OH, (Y) CH3C6H4OH, (Z) C6H5CH2OH, (T)
C2H3C6H4OH. Nh ng h p ch t thu c cùng m t dãy đ ng đ ng là:ữ ợ ấ ộ ộ ồ ẳ
OA.X,Z. OB.X,Y,Z. OD.X,Y,T.
O C.
Y, X.
Câu 48.
Cho các ch t sau:ấ
Có bao nhiêu ch t là đ ng đ ng c a benzen?ấ ồ ẳ ủ
OA.2. OB.5. OC.3. OD.4.
Câu 49.
Trong các dãy ch t sau đây, có m y dãy g m các ch t là đ ng đ ng c a nhau?ấ ấ ồ ấ ồ ẳ ủ
(1) C
2
H
6
, CH
4
, C
4
H
10
;
(2) C
2
H
5
OH, CH
3
CH
2
CH
2
OH;
(3) CH3OCH3, CH3CHO;
(4) CH
3
COOH, HCOOH, C
2
H
3
COOH
OA.1. OB.4. OD.3.

O
C.
2.
Câu 50.
Cho các ch t sau đây :ấ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Ch t đ ng đ ng c a benzen là :ấ ồ ẳ ủ
O A. (I), (II), (III). O C. (II), (V).
O D. (II), (III), (IV).
O
B.
(II), (III).
Câu 51. Cho các ch t sau đây :ấ
(I) CH3 CH(OH) CH3
(II) CH
3
CH
2
OH
(III) CH
3
CH
2
CH
2
OH (IV) CH3 CH2 CH2 O CH3
(V) CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
(VI) CH
3
OH
Các ch t đ ng đ ng c a nhau là :ấ ồ ẳ ủ
O A. (I), (II) và (VI). O B. (I), III và (IV).
O D. (I), (II), (III), (IV).
O C.
(II), (III), (V) và (VI).
Câu 52. Cho các ch t : Cấ 6H5OH (X); C6H5CH2OH (Y); HOC6H4OH (Z); C6H5CH2CH2OH (T). Các ch t ấ
đ ng đ ng c a nhau là :ồ ẳ ủ
OA.Y,T. OB.X,Z,T. OC.X,Z. OD.Y,Z.
Câu 53. Nguyên nhân c a hi n t ng đ ng phân trong hóa h c h u c là gì ?ủ ệ ượ ồ ọ ữ ơ
O A. Vì trong h p ch t h u c , nguyên t cacbon luôn có hóa tr IV.ợ ấ ữ ơ ố ị
O B. Vì cacbon có th liên k t v i chính nó đ t o thành m ch cacbon (th ng, nhánh, nhánh ho cể ế ớ ể ạ ạ ẳ ặ
vòng).
O C. Vì s thay đ i tr t t liên k t gi a các nguyên t trong phân t .ự ổ ậ ự ế ữ ử ử
O D. Vì trong h p ch t h u c ch a nguyên t hiđro.ợ ấ ữ ơ ứ ố
Câu 54. Ch n đ nh nghĩa đ ng phân đ y đ nh t :ọ ị ồ ầ ủ ấ
O A. Đ ng phân là hi n t ng các ch t có c u t o khác nhau.ồ ệ ượ ấ ấ ạ
O B. Đ ng phân là hi n tu ng các ch t có tính ch t khác nhau.ồ ệ ợ ấ ấ
O C. Đ ng phân là nh ng h p ch t khác nhau nh ng có cùng ch t có cùng CTPT.ồ ữ ợ ấ ư ấ
O D. Đ ng phân là hi n tu ng các ch t có c u t o khác nhau nên có tính ch t khác nhau.ồ ệ ợ ấ ấ ạ ấ
Câu 55. Các ch t h u c đ n ch c Zấ ữ ơ ơ ứ 1, Z2, Z3 có CTPT t ng ng là CHươ ứ 2O, CH2O2, C2H4O2. Chúng
thu c các dãy đ ng đ ng khác nhau. Công th c c u t o c a Zộ ồ ẳ ứ ấ ạ ủ 3 là :
O A. CH3COOCH3. O B. HOCH2CHO. O C. CH3COOH.
O
D.
CH
3
OCHO.
Câu 56. H p ch t h u c nào sau đây ợ ấ ữ ơ không có đ ng phân cis-trans ?ồ
O A. CHCl=CHCl.
O
B.
CH
3
CH
2
CH=C(C
H
3
)CH
3
.
O C. CH3CH=CHCH3. O D. CH3CH2CH=CHCH3.
Câu 57. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?ấ ồ ọ
O A.
O B.
O C. O D.
Câu 58. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?ấ ồ ọ
O A. CH2=CH–CH=CH2.
O
B.
CH
3
–
CH=CH
–
CH=CH
2
.
O C. CH3–CH=C(CH3)2. O D. CH2=CH–CH2–CH3.
Câu 59.
Cho các ch t: CHấ 2=CH–CH=CH2; CH3–CH2–CH=C(CH3)2; CH3–CH=CH–CH=CH2; CH3–
CH=CH2; CH3–CH=CH–COOH. S ch t có đ ng phân hình h c là :ố ấ ồ ọ
OA.4. OB.3. OD.1.
O
C.
2.
Câu 60.
Cho các ch t sau: CHấ 2=CH-CH2-CH2-CH=CH2, CH2=CH-CH=CH-CH2-CH3,

CH3-C(CH3)=CH-CH3, CH2=CH-CH2-CH=CH2. S ch t có đ ng phân hình h c là :ố ấ ồ ọ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
OA.4.
O
B.
1.
OC.2. OD.3.
Câu 61.
Cho các ch t:ấ CH3-C(CH3)=CH-CH3 (1),
CH
3
-CH=CH-COOH (2), CH
3
-CH=CH-C
2
H
5
(3),
CH2=CH-CH=CH-CH3 (4), CH C-CH3 (5), CH3-C C-CH3 (6). Các ch t có đ ng phân hình h c (cis-ấ ồ ọ
trans) là:
O
A.
(2), (3), (4).
O B. (1), (2), (3), (4). O C. (3), (6). O D. (1), (3), (4).
Câu 62. H p ch t ClCH=CH-CH=CHBr có bao nhiêu đ ng phân hình h cợ ấ ồ ọ
OA.2. OB.6. OD.3.
O C.
4.
Câu 63. Nh ng h p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ?ữ ợ ấ ồ ọ
(I) CH3C CH
(II) CH
3
CH=CHCH
3
(III) (CH3)2CHCH2CH3
(IV) CH
3
CBr=CHC
H
3
(V) CH3CH(OH)CH3 (VI) CHCl=CH2
O A. (II). O B. (II) và (VI).
O D. (II), (III), (IV) và (V).
O C.
(II) và (IV).
Câu 64. Cho các ch t sau :ấ
(1) CH2=CHC≡CH (2) CH2=CHCl (3) CH3CH=C(CH3)2
(4) CH
3
CH=CHCH=C
H
2
(5) CH2=CHCH=CH2
(6) CH
3
CH=CHBr
Ch t nấ ao sau đây co đông phân hinh hoc ?
O A. (2), (4), (5), (6). O C. (2), (4), (6). O D. (1), (3), (4).
O
B.
(4), (6).
Câu 65. Cho các ch t sau: CHấ 3–O–CH3 (1), C2H5OH (2), CH3CH2CH2OH (3), CH3CH(OH)CH3 (4),
CH3CH(OH)CH2CH3 (5), CH3OH (6). Nh ng c p ch t là ữ ặ ấ đ ng phânồ c a nhauủ
O B. (1) và (3); (2) và (5)
O A.
(1) và (2); (3) và (4)
O C. (1) và (4); (3) và (5) O D. (1) và (5); (2) và (4)
Câu 66.
Cho các ch t h u c m ch th ng sau : Cấ ữ ơ ạ ẳ 3H6; C4H8; C3H8; C4H10; C5H10; C2H2; C2H5Cl. S ch t làố ấ
đ ng đ ng c a Cồ ẳ ủ 2H4 là
OA.2 OC.4 OD.5
O B.
3
Câu 67. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c?ấ ồ ọ
O A. CH2=CH-CH=CH2. O B. CH3-CH=C(CH3)2.
O
C.
CH
3
-CH=CH-
CH=CH
2
.
O D. CH
2
=CH-CH
2
-CH
3
.
Câu 68. Nh ng ch t nào sau đây là đ ng phân hình h c c a nhau ?ữ ấ ồ ọ ủ
O A. (I), (II). O B. (I), (III).
O
C.
(II), (III).
O D. (I), (II), (III).
Câu 69. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 4H10
là :
OA.3. OB.5. OC.4.
O D.
2.
Câu 70. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 5H12
là :
OB.5. OC.4. OD.2.
O A.
3.
Câu 71. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 6H14

là :
OA.6. OB.7. OC.4.
O D.
5.
Câu 72. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 4H9Cl là :
OA.3. OC.5. OD.6.
O
B.
4.

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 73. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 5H11Cl là :
OA.7. OC.5. OD.6.
O
B.
8.
Câu 74. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 3H5Br3 là :
OA.3. OB.4. OD.6.
O
C.
5.
Câu 75. H p ch t Cợ ấ 2H6O có t ng s đ ng phân là :ổ ố ồ
OA.4. OB.3. OD.5.
O
C.
2.
H p ch t Cợ ấ 2H6O có t ng s đ ng phân là 2, bao g m : CHổ ố ồ ồ 3CH2OH và CH3OCH3.
Câu 76. H p ch t Cợ ấ 3H8O có t ng s đ ng phân là :ổ ố ồ
OA.4. OC.6. OD.5.
O B.
3.
Câu 77. H p ch t Cợ ấ 4H10O có t ng s đ ng phân là :ổ ố ồ
OA.4. OC.6. OD.5.
O B.
7.
Câu 78. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 2H7N là :
OA.5. OC.3. OD.4.
O B.
2.
Câu 79. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 3H9N là :
OA.5. OB.7. OC.6.
O D.
4.
Câu 80. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ứ ớ ứ ử 4H11N là :
OA.7. OC.9.
O D. 10.
O B.
8.
Câu 81. Trong s các ch t : Cố ấ 3H8, C3H7Cl, C3H8O và C3H9N; ch t có nhi u đ ng phân c u t o nh t làấ ề ồ ấ ạ ấ
O A. C3H7Cl. O B. C3H8O. O C. C3H8.
O
D.
C
3
H
9
N.
Câu 82. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ở ứ ớ ứ ử 4H8 là :
OA.2. OC.4. OD.5.
O B.
3.
Câu 83. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ở ứ ớ ứ ử 5H10 là:
OA.2. OB.3. OC.6.
O D.
5.
Câu 84. S l ng đ ng phân m ch h , có hai liên k t đôi, ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ế ứ ớ ứ ử 4H6 là :
OA.3. OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 85. S l ng đ ng phân m ch h , có hai liên k t đôi, ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ế ứ ớ ứ ử 5H8 là :
OA.6. OB.8. OC.9. OD.7.
Câu 86. S l ng đ ng phân m ch h , có m t liên k t ba, ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ộ ế ứ ớ ứ ử 4H6 là :
OA.3. OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 87. S l ng đ ng phân m ch h , có m t liên k t ba, ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ộ ế ứ ớ ứ ử 5H8 là :
O
A.
3.
OB.4. OC.5. OD.2.
Câu 88.
S l ng đ ng phân m ch h có m t liên k t ba ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ạ ở ộ ế ứ ớ ứ ử
6
H
10
là :
OA.6. OB.4. OC.5.
O D.
7.
Câu 89. S l ng đ ng phân c u t o m ch vòng ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ứ ớ ứ ử 4H8 là :
OB.3. OC.4. OD.5.
O A.
2.
Câu 90. S l ng đ ng phân c u t o m ch vòng ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ứ ớ ứ ử 5H10 là :
OA.6. OB.3. OC.4.
O D.
5.

Câu 91.
S đ ng phân hiđrocacbon th m (ch a vòng benzen) ng v i công th c phân t Cố ồ ơ ứ ứ ớ ứ ử
8
H
10
là :
OA.5. OB.2. OC.3.
O D.
4.
Câu 92.
S l ng đ ng phân c u t o ch a vòng benzen ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ứ ứ ớ ứ ử 9H12 là :
OA.7. OB.6. OC.9.
O D.
8.

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
Câu 93. S l ng đ ng phân c u t o ch a vòng benzen ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ứ ứ ớ ứ ử 7H7Cl là :
OA.7. OB.6. OC.5.
O
D.
4.
Câu 94. X là hiđrocacbon có công th c phân t là Cứ ử 3H6. S công th c c u t o c a X là:ố ứ ấ ạ ủ
OA.1. OB.3. OD.4.
O
C.
2
.
Câu 95. S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ứ ớ ứ ử 4H8 là :
OA.2. OB.3. OC.4.
O
D.
5.
Câu 96. S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ứ ớ ứ ử 5H10 là :
OA.2. O C. 11. OD.5.
O
B.
10.
Câu 97. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ở ứ ớ ứ ử 4H6 là :
OA.2. OB.3. OD.5.
O
C.
4.
Câu 98. S l ng đ ng phân c u t o m ch h ng v i công th c phân t Cố ượ ồ ấ ạ ạ ở ứ ớ ứ ử 5H8 là :
O B. 10. OC.6. OD.3.
O
A.
9.
Câu 99. H p ch t Cợ ấ 7H16 có bao nhiêu đ ng phân c u t o ?ồ ấ ạ
OB.5. OC.2. OD.3.
O
A.
4.
Câu 100.
S đ ng phân có vòng benzen, có công th c phân t Cố ồ ứ ử 7H6Cl2 là :
OA.8. OB.9. O C. 11.
O
D.
10.
Câu 101.
Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 4H8. S đ ng phân c a X là :ố ồ ủ
OA.5. OB.4. OD.3.
O
C.
6
.
Câu 102.
Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 5H10. S đ ng phân c a X là :ố ồ ủ
O A. 10. OC.6. OD.5.
O
B.
11.
Câu 103.
Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 3H5Cl. S đ ng phân c a X là:ố ồ ủ
OA.4. OB.3. OC.6.
.
O
D.
5
Câu 104.
H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử 3H4ClBr. S đ ng phânố ồ
m ch h c a X là:ạ ở ủ
OA.8. O B. 10.
.
O D. 12.
O C.
13
StartBook – Tài li u t h cệ ự ọ

StartBook – Tài li u t h cệ ự ọ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI HÓA 11
1.5. Tìm hi u các lo i công th c hóa h c (hóa h u c )ể ạ ứ ọ ữ ơ
Câu 105.
Đ bi t rõ s l ng nguyên t , th t k t h p và cách k t h p c a cácể ế ố ượ ử ứ ự ế ợ ế ợ ủ
nguyên t trong phân t h p ch t h u c ng i ta dùng công th c nào sau đây ?ử ử ợ ấ ữ ơ ườ ứ
O A. Công th c phân t .ứ ử O B. Công th c t ng quát.ứ ổ
OD.C A,B,C.ả
O C.
Công th c c u ứ ấ
t o.ạ
Câu 106.
Phát bi u nào sau đ c dùng đ đ nh nghĩa công th c đ n gi n nh t c aể ượ ể ị ứ ơ ả ấ ủ
h p ch t h u c ?ợ ấ ữ ơ
O A. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th s nguyên t c a m i nguyên t trong phân t .ứ ơ ả ấ ứ ể ị ố ử ủ ỗ ố ử
O B. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l t i gi n v s nguyên t c a các nguyên tứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ố ả ề ố ử ủ ố
trong phân t .ử
O C. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ph n trăm s mol c a m i nguyên t ứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ầ ố ủ ỗ ố
trong phân t .ử
O D. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l s nguyên t C và H có trong phân t .ứ ơ ả ấ ứ ể ị ỉ ệ ố ử ử
Câu 107. Cho ch t axetilen (Cấ 2H2) và benzen (C6H6), hãy ch n nh n xét đúng trong các nh n xét sau ọ ậ ậ
đây :
O A. Hai ch t đó gi ng nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ố ề ứ ử ề ứ ơ ả ấ
O B. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và gi ng nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ề ứ ử ố ề ứ ơ ả ấ
O C. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t và khác nhau v công th c đ n gi n nh t.ấ ề ứ ử ề ứ ơ ả ấ
O D. Hai ch t đó có cùng công th c phân t và cùng công th c đ n gi n nh t.ấ ứ ử ứ ơ ả ấ
Câu 108.
Đ bi t rõ s l ng nguyên t , th t liên k t và ki u liên k t c a cácể ế ố ượ ử ứ ự ế ể ế ủ
nguyên t trong phân t h p ch t h u c ng i ta dùng công th c nào sau đây ?ử ử ợ ấ ữ ơ ườ ứ
O A. Công th c phân t .ứ ử O B. Công th c t ng quát.ứ ổ
O D. Công th c đ n gi n nh t.ứ ơ ả ấ
O C. Công th c c u t o.ứ ấ ạ
Câu 109.
Hai ch t có công th c :ấ ứ
Nh n xét nào sau đây đúng ?ậ
O A. Là các công th c c a hai ch t có cùng công th c phân t nh ng có c u t o khác nhau.ứ ủ ấ ứ ử ư ấ ạ
O B. Là các công th c c a hai ch t có cùng công th c phân t nh ng có c u t o t ng t nhau.ứ ủ ấ ứ ử ữ ấ ạ ươ ự
O C. Là các công th c c a hai ch t có công th c phân t và c u t o đ u khác nhau.ứ ủ ấ ứ ử ấ ạ ề
O D. Ch là công th c c a m t ch t vì công th c phân t và c u t o đ u gi ng nhauỉ ứ ủ ộ ấ ứ ử ấ ạ ề ố .
Câu 110. Methadone là m t lo i thu c dùng trong cai nghi n ma túy, nó th c ch t cũng là m t lo i ch tộ ạ ố ệ ự ấ ộ ạ ấ
gây nghi n nh ng “nh ” h n các lo i ma túy thông th ng và d ki m soát h n. Công th c c u t o c aệ ư ẹ ơ ạ ườ ễ ể ơ ứ ấ ạ ủ
nó nh hình d i.ư ướ
Công th c phân t c a methadone làứ ử ủ
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.