Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp - Kế toán doanh nghiệp | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp là một phần quan trọng trong công tác kế toán, giúp doanh nghiệp tổ chức và phân loại các nghiệp vụ kế toán một cách hợp lý. Dưới đây là một số nhóm tài khoản cơ bản trong hệ thống tài khoản kế toán theo Quy định của Bộ Tài chính Việt Nam: Tài khoản lớp 1: Tài sản (Tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn) Tài khoản lớp 2: Nguồn vốn

HT Tai khoan KTDN - TT200-song ngu
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)-
SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1
Cấp 2
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
ASSETS
111
Tiền mặt
Cash
1111
Tiền Việt Nam
VND
1112
Ngoại tệ
Foreign currencies
1113
Vàng tiền tệ
Monetary gold
112
Tiền gửi Ngân hàng
Cash in bank
1121
Tiền Việt Nam
VND
1122
Ngoại tệ
Foreign currency
1123
Vàng tiền tệ
Monetary gold
113
Tiền đang chuyển
Cash in transit
1131
Tiền Việt Nam
Amounts in VND in transit
1132
Ngoại tệ
Foreign currencies
121
Chứng khoán kinh doanh
Trading securities
1211
Cổ phiếu
Shares
1212
Trái phiếu
Bonds
1218
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Securities and other inancial instruments
128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Held to maturity investments
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
Term deposits
1282
Trái phiếu
Bonds
1283
Cho vay
Loans
1288
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Other held to maturity investments
131
Phải thu của khách hàng
Trade receivables
133
Thuế GTGT được khấu trừ
Deductible VAT
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Deductible VAT of goods or services
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Deductible VAT of ixed assets
136
Phải thu nội bộ
Intra-company receivables
1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Operating capital provided for afiliated units
1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Intra-company receivables for exchange differences
1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện
được vốn hoá
Intra-company receivables for cost of loans
eligible for capitalization
1368
Phải thu nội bộ khác
Other intra-company receivables
138
Phải thu khác
Other receivables
1381
Tài sản thiếu chờ xử lý
Assets in shortage awaiting resolution
1385
Phải thu về cổ phần hoá
Equitization receivables
1388
Phải thu khác
Other receivables
141
Tạm ứng
Advances
151
Hàng mua đang đi đường
Goods in transit
152
Nguyên liệu, vật liệu
Raw materials inventory
153
Công cụ, dụng cụ
Tools and supplies
1531
Công cụ, dụng cụ
Tools and supplies
1532
Bao bì luân chuyển
Reusable packaging materials
1533
Đồ dùng cho thuê
Instruments for renting
1534
Thiết bị, phụ tùng thay thế
Equipment and spare parts for replacement
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Work in progress
155
Thành phẩm
Finished goods inventory
1551
Thành phẩm nhập kho
Inventoried inished goods
1557
Thành phẩm bất động sản
Finished goods - property
156
Hàng hóa
Merchandise inventory
1561
Giá mua hàng hóa
Purchase costs
1562
Chi phí thu mua hàng hóa
Incidental purchase costs
1567
Hàng hóa bất động sản
Properties held for sale
157
Hàng gửi đi bán
Goods on consignment
158
Hàng hoá kho bảo thuế
Goods in bonded warehouse
161
Chi sự nghiệp
Non-business expenditures
1611
Chi sự nghiệp năm trước
Brought forward non-business expenditures
1612
Chi sự nghiệp năm nay
Current non-business expenditures
171
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
Government bonds purchased for resale
211
Tài sản cố định hữu hình
Tangible ixed assets
2111
Nhà cửa, vật kiến trúc
Buildings and structures
2112
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Means of transportation and transmitters
2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Ofice equipment and furniture
2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
Perennial plants, working and producing animals
2118
TSCĐ khác
Other ixed assets
212
Tài sản cố định thuê tài chính
Financial lease fixed assets
2121
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
Financial lease tangible ixed assets
2122
TSCĐ vô hình thuê tài chính
Financial lease intangible ixed assets
213
Tài sản cố định vô hình
Intangible ixed assets
2131
Quyền sử dụng đất
Land use rights
2132
Quyền phát hành
Copy rights
2133
Bản quyền, bằng sáng chế
Patents and inventions
2134
Nhãn hiệu, tên thương mại
Trademarks and trade names
2135
Chương trình phần mềm
Computer software
2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
Licenses and franchises
2138
TSCĐ vô hình khác
Other intangible ixed assets
214
Hao mòn tài sản cố định
Depreciation of ixed assets
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Depreciation of tangible ixed assets
2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Depreciation of inancial lease ixed assets
2143
Hao mòn TSCĐ vô hình
Depreciation of intangible fixed assets
2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
Depreciation of investment properties
217
Bất động sản đầu tư
Investment properties
221
Đầu tư vào công ty con
Investments in subsidiaries
222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Investments in joint ventures or associates
228
Đầu tư khác
Other investments
2281
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Investments in equity of other entities
2288
Đầu tư khác
Other investments
229
Dự phòng tổn thất tài sản
Allowances for impairment of assets
2291
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Allowance for decline in value of trading securities
2292
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Allowance for impairments in other entities
2293
Dự phòng phải thu khó đòi
Allowance for doubtful debts
2294
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Allowance for decline in inventories
241
Xây dựng cơ bản dở dang
Construction in progress
2411
Mua sắm TSCĐ
Fixed assets acquisition
2412
Xây dựng cơ bản
Capital construction
2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
Major repairs of ixed assets
242
Chi phí trả trước
Prepaid expenses
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Deferred tax assets
244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
Pledges, mortgages or deposits
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
LIABILITIES
331
Phải trả cho người bán
Trade payables
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Taxes and other payables to the State
3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
VAT payable
33311
Thuế GTGT đầu ra
Output VAT
33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
VAT on imported goods
3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Special excise tax
3333
Thuế xuất, nhập khẩu
Export-import duty
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Enterprise income tax
3335
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax
3336
Thuế tài nguyên
Natural resource tax
3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Land tax and land rent
3338
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Environmental protection tax and other taxes
33381
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protection tax
33382
Các loại thuế khác
Other taxes
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Fees, charges and other payables
334
Phải trả người lao động
Payables to employees
3341
Phải trả công nhân viên
Payables to staff
3348
Phải trả người lao động khác
Payables to other employees
335
Chi phí phải trả
Accrued expenses payable
336
Phải trả nội bộ
Intra-company payables
3361
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Operating capital intra-company payables
3362
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Exchange differences intra-company payables
3363
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được
vốn hoá
Intra-company payables for borrowing costs
entitled to be capitalized
3368
Phải trả nội bộ khác
Other intra-company payables
337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng
Progress billings
338
Phải trả, phải nộp khác
Other payables
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
Assets in surplus awaiting resolution
3382
Kinh phí công đoàn
Trade union fees
3383
Bảo hiểm xã hội
Social insurance
3384
Bảo hiểm y tế
Health insurance
3385
Phải trả về cổ phần hoá
Payables on equitization
3386
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance
3387
Doanh thu chưa thực hiện
Unearned revenues
3388
Phải trả, phải nộp khác
Other payables
341
Vay và nợ thuê tài chính
Loans and finance lease liabilities
3411
Các khoản đi vay
Loans
3412
Nợ thuê tài chính
Finance lease liabilities
343
Trái phiếu phát hành
Bonds released
3431
Trái phiếu thường
Common bond
34311
Mệnh giá trái phiếu
Bond par value
34312
Chiết khấu trái phiếu
Bond discount
34313
Phụ trội trái phiếu
Bond premium
3432
Trái phiếu chuyển đổi
Convertible bond
344
Nhận ký quỹ, ký cược
Deposit received
347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Deferred income tax payable
352
Dự phòng phải trả
Provision for payables
3521
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Provision for product warranty
3522
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Provision for construction warranty
3523
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Provision for enterprise restructuring
3524
Dự phòng phải trả khác
Other payable provision
353
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Bonus and welfare fund
3531
Quỹ khen thưởng
Bonus fund
3532
Quỹ phúc lợi
Welfare fund
3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Welfare fund that forms ixed assets
3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Reward fund of executive management board of company
356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science and technology development fund
3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science and technology development fund
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình
thành TSCĐ
Science and technology development fund that
forms ixed assets
357
Quỹ bình ổn giá
Price stabilization fund
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
OWNER'S EQUITY
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Owner's capital
4111
Vốn góp của chủ sở hữu
Contributions from owners
41111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Common shares with voting rights
41112
Cổ phiếu ưu đãi
Preference shares
4112
Thặng dư vốn cổ phần
Share premium
4113
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Option of bond conversion
4118
Vốn khác
Other capital
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Difference due to asset revaluation
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Exchange differences
4131
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục
tiền tệ có gốc ngoại tệ
Exchange differences due to revaluation of
accounts derived from foreign currencies
4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước
hoạt động
Exchange differences in stage prior to operation
414
Quỹ đầu tư phát triển
Development investment funds
417
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Fund for support of arrangement of enterprises
418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Other fund under owner's equity
419
Cổ phiếu quỹ
Treasury shares
421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Undistributed post-tax proits
4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Undistributed post-tax proits of previous year
4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Undistributed post-tax proits of current year
441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Capital for capital investment
461
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business funds
4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business funding of previous year
4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business funding of current year
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Fixed asset expenses source
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
TURNOVERS
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Revenues from sales and service provisions
5111
Doanh thu bán hàng hóa
Revenues from sales
5112
Doanh thu bán các thành phẩm
Revenues from inished goods
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Revenues from service provision
5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Subsidized or price supported revenues
5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Revenues from investment property
5118
Doanh thu khác
Other revenues
515
Doanh thu hoạt động tài chính
Revenues from inancial activities
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
Revenue deductions
5211
Chiết khấu thương mại
Trade discount
5212
Giảm giá hàng bán
Sales allowances
5213
Hàng bán bị trả lại
Sales returns
LOẠI TK CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
611
Mua hàng
Purchases
6111
Mua nguyên liệu, vật liệu
Purchases of raw materials, materials
6112
Mua hàng hóa
Purchase of merchandises
621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Direct materials cost
622
Chi phí nhân công trực tiếp
Direct labor cost
623
Chi phí sử dụng máy thi công
Costs of operating machinery
6231
Chi phí nhân công
Costs of labor
6232
Chi phí nguyên, vật liệu
Costs of materials
6233
Chi phí dụng cụ sản xuất
C o s t s o f p r o d u ct i o n t o o l s
6234
Chi phí khấu hao máy thi công
Costs of depreciating machinery in operation
6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourced services
6238
Chi phí bằng tiền khác
Other cash expenses
627
Chi phí sản xuất chung
Manufacturing overhead costs
6271
Chi phí nhân viên phân xưởng
Costs of factory employees
6272
Chi phí nguyên, vật liệu
Cost of materials
6273
Chi phí dụng cụ sản xuất
Cost of production tools
6274
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation costs of ixed assets
6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourced services
6278
Chi phí bằng tiền khác
Other cash expenses
631
Giá thành sản xuất
Cost of production
632
Giá vốn hàng bán
Cost of goods sold
635
Chi phí tài chính
Financial costs
641
Chi phí bán hàng
Selling expenses
6411
Chi phí nhân viên
Payroll expenses
6412
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Costs of materials, package
6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Costs of tools, supplies
6414
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation cost of Fixed assets
6415
Chi phí bảo hành
Costs of warranty
6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourcing services
6418
Chi phí bằng tiền khác
Other cash expenses
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
General administration expenses
6421
Chi phí nhân viên quản lý
Expenses of administrative staffs
6422
Chi phí vật liệu quản lý
expenses of administrative materials
6423
Chi phí đồ dùng văn phòng
Expenses of ofice requisites
6424
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation expenses of ixed assets
6425
Thuế, phí và lệ phí
Tax, duties, fees
6426
Chi phí dự phòng
Provisions
6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Expenses of outsourced services
6428
Chi phí bằng tiền khác
Other explicit expenses
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
OTHER INCOME
711
Thu nhập khác
Other income
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
OTHER EXPENSES
811
Chi phí khác
Other expenses
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax expenses
8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Current business income tax expenses
8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Deferred business tax expenses
TK XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911
Xác định kết quả kinh doanh
Income summary
| 1/4

Preview text:

HT Tai khoan KTDN - TT200-song ngu
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp 1 Cấp 2
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN ASSETS 111 Tiền mặt Cash 1111 Tiền Việt Nam VND 1112 Ngoại tệ Foreign currencies 1113 Vàng tiền tệ Monetary gold 112
Tiền gửi Ngân hàng Cash in bank 1121 Tiền Việt Nam VND 1122 Ngoại tệ Foreign currency 1123 Vàng tiền tệ Monetary gold 113 Tiền đang chuyển Cash in transit 1131 Tiền Việt Nam
Amounts in VND in transit 1132 Ngoại tệ Foreign currencies 121
Chứng khoán kinh doanh Trading securities 1211 Cổ phiếu Shares 1212 Trái phiếu Bonds
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Securities and other inancial instruments 128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Held to maturity investments
1281 Tiền gửi có kỳ hạn Term deposits 1282 Trái phiếu Bonds 1283 Cho vay Loans
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Other held to maturity investments 131
Phải thu của khách hàng Trade receivables 133
Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Deductible VAT of goods or services
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Deductible VAT of ixed assets 136 Phải thu nội bộ
Intra-company receivables
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Operating capital provided for af iliated units
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Intra-company receivables for exchange differences
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện
Intra-company receivables for cost of loans được vốn hoá
eligible for capitalization
1368 Phải thu nội bộ khác
Other intra-company receivables 138 Phải thu khác Other receivables
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
Assets in shortage awaiting resolution
1385 Phải thu về cổ phần hoá
Equitization receivables 1388 Phải thu khác Other receivables 141 Tạm ứng Advances 151
Hàng mua đang đi đường Goods in transit 152
Nguyên liệu, vật liệu
Raw materials inventory 153
Công cụ, dụng cụ Tools and supplies
1531 Công cụ, dụng cụ
Tools and supplies
1532 Bao bì luân chuyển
Reusable packaging materials
1533 Đồ dùng cho thuê
Instruments for renting
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
Equipment and spare parts for replacement 154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Work in progress 155 Thành phẩm
Finished goods inventory
1551 Thành phẩm nhập kho
Inventoried inished goods
1557 Thành phẩm bất động sản
Finished goods - property 156 Hàng hóa Merchandise inventory
1561 Giá mua hàng hóa Purchase costs
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
Incidental purchase costs
1567 Hàng hóa bất động sản
Properties held for sale 157 Hàng gửi đi bán Goods on consignment 158
Hàng hoá kho bảo thuế
Goods in bonded warehouse 161 Chi sự nghiệp
Non-business expenditures
1611 Chi sự nghiệp năm trước
Brought forward non-business expenditures
1612 Chi sự nghiệp năm nay
Current non-business expenditures 171
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
Government bonds purchased for resale 211
Tài sản cố định hữu hình Tangible ixed assets
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
Buildings and structures
2112 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Means of transportation and transmitters
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
Of ice equipment and furniture
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
Perennial plants, working and producing animals 2118 TSCĐ khác Other ixed assets 212
Tài sản cố định thuê tài chính
Financial lease fixed assets
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính
Financial lease tangible ixed assets
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính
Financial lease intangible ixed assets 213
Tài sản cố định vô hình Intangible ixed assets
2131 Quyền sử dụng đất Land use rights
2132 Quyền phát hành Copy rights
2133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents and inventions
2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
Trademarks and trade names
2135 Chương trình phần mềm Computer software
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
Licenses and franchises
2138 TSCĐ vô hình khác
Other intangible ixed assets 214
Hao mòn tài sản cố định
Depreciation of ixed assets
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
Depreciation of tangible ixed assets
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Depreciation of inancial lease ixed assets
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
Depreciation of intangible fixed assets
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
Depreciation of investment properties 217
Bất động sản đầu tư Investment properties 221
Đầu tư vào công ty con
Investments in subsidiaries 222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Investments in joint ventures or associates 228 Đầu tư khác Other investments
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Investments in equity of other entities
2288 Đầu tư khác
Other investments 229
Dự phòng tổn thất tài sản
Allowances for impairment of assets
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Allowance for decline in value of trading securities
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Allowance for impairments in other entities
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
Allowance for doubtful debts
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Allowance for decline in inventories 241
Xây dựng cơ bản dở dang
Construction in progress 2411 Mua sắm TSCĐ
Fixed assets acquisition
2412 Xây dựng cơ bản Capital construction
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
Major repairs of ixed assets 242
Chi phí trả trước Prepaid expenses 243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deferred tax assets 244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
Pledges, mortgages or deposits
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES 331
Phải trả cho người bán Trade payables 333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Taxes and other payables to the State
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp VAT payable 33311 Thuế GTGT đầu ra Output VAT 33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT on imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special excise tax
3333 Thuế xuất, nhập khẩu Export-import duty
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Enterprise income tax
3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax
3336 Thuế tài nguyên Natural resource tax
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land tax and land rent
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Environmental protection tax and other taxes 33381
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protection tax 33382
Các loại thuế khác Other taxes
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Fees, charges and other payables 334
Phải trả người lao động Payables to employees
3341 Phải trả công nhân viên Payables to staff
3348 Phải trả người lao động khác
Payables to other employees 335 Chi phí phải trả
Accrued expenses payable 336
Phải trả nội bộ Intra-company payables
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Operating capital intra-company payables
3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Exchange differences intra-company payables
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được
Intra-company payables for borrowing costs vốn hoá
entitled to be capitalized
3368 Phải trả nội bộ khác
Other intra-company payables 337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng Progress billings 338
Phải trả, phải nộp khác Other payables
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
Assets in surplus awaiting resolution
3382 Kinh phí công đoàn Trade union fees
3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance
3384 Bảo hiểm y tế Health insurance
3385 Phải trả về cổ phần hoá
Payables on equitization
3386 Bảo hiểm thất nghiệp Unemployment insurance
3387 Doanh thu chưa thực hiện Unearned revenues
3388 Phải trả, phải nộp khác Other payables 341
Vay và nợ thuê tài chính
Loans and finance lease liabilities
3411 Các khoản đi vay Loans
3412 Nợ thuê tài chính
Finance lease liabilities 343
Trái phiếu phát hành Bonds released
3431 Trái phiếu thường Common bond 34311
Mệnh giá trái phiếu Bond par value 34312
Chiết khấu trái phiếu Bond discount 34313
Phụ trội trái phiếu Bond premium
3432 Trái phiếu chuyển đổi
Convertible bond 344
Nhận ký quỹ, ký cược Deposit received 347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Deferred income tax payable 352
Dự phòng phải trả Provision for payables
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Provision for product warranty
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Provision for construction warranty
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Provision for enterprise restructuring
3524 Dự phòng phải trả khác
Other payable provision 353
Quỹ khen thưởng phúc lợi Bonus and welfare fund
3531 Quỹ khen thưởng Bonus fund 3532 Quỹ phúc lợi Welfare fund
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Welfare fund that forms ixed assets
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Reward fund of executive management board of company 356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science and technology development fund
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science and technology development fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình
Science and technology development fund that thành TSCĐ forms ixed assets 357 Quỹ bình ổn giá
Price stabilization fund
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU OWNER'S EQUITY 411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu Owner's capital
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
Contributions from owners 41111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Common shares with voting rights 41112 Cổ phiếu ưu đãi Preference shares
4112 Thặng dư vốn cổ phần Share premium
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Option of bond conversion 4118 Vốn khác Other capital 412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Difference due to asset revaluation 413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái Exchange differences
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục
Exchange differences due to revaluation of
tiền tệ có gốc ngoại tệ
accounts derived from foreign currencies
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước
Exchange differences in stage prior to operation hoạt động 414
Quỹ đầu tư phát triển
Development investment funds 417
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Fund for support of arrangement of enterprises 418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Other fund under owner's equity 419 Cổ phiếu quỹ Treasury shares 421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Undistributed post-tax pro its
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Undistributed post-tax pro its of previous year
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Undistributed post-tax pro its of current year 441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Capital for capital investment 461
Nguồn kinh phí sự nghiệp Non-business funds
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business funding of previous year
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business funding of current year 466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Fixed asset expenses source
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU TURNOVERS 511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Revenues from sales and service provisions
5111 Doanh thu bán hàng hóa Revenues from sales
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
Revenues from inished goods
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
Revenues from service provision
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Subsidized or price supported revenues
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Revenues from investment property 5118 Doanh thu khác Other revenues 515
Doanh thu hoạt động tài chính
Revenues from inancial activities 521
Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions
5211 Chiết khấu thương mại Trade discount
5212 Giảm giá hàng bán Sales allowances
5213 Hàng bán bị trả lại Sales returns
LOẠI TK CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 611 Mua hàng Purchases
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
Purchases of raw materials, materials 6112 Mua hàng hóa
Purchase of merchandises 621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct materials cost 622
Chi phí nhân công trực tiếp Direct labor cost 623
Chi phí sử dụng máy thi công
Costs of operating machinery
6231 Chi phí nhân công Costs of labor
6232 Chi phí nguyên, vật liệu Costs of materials
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
C o s t s o f p r o d u ct i o n t o o l s
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
Costs of depreciating machinery in operation
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourced services
6238 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses 627
Chi phí sản xuất chung
Manufacturing overhead costs
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
Costs of factory employees
6272 Chi phí nguyên, vật liệu Cost of materials
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
Cost of production tools
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation costs of ixed assets
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourced services
6278 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses 631
Giá thành sản xuất Cost of production 632 Giá vốn hàng bán Cost of goods sold 635 Chi phí tài chính Financial costs 641 Chi phí bán hàng Selling expenses
6411 Chi phí nhân viên Payroll expenses
6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
Costs of materials, package
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Costs of tools, supplies
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation cost of Fixed assets
6415 Chi phí bảo hành Costs of warranty
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
Costs of outsourcing services
6418 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses 642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
General administration expenses
6421 Chi phí nhân viên quản lý
Expenses of administrative staffs
6422 Chi phí vật liệu quản lý
expenses of administrative materials
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
Expenses of of ice requisites
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation expenses of ixed assets
6425 Thuế, phí và lệ phí Tax, duties, fees
6426 Chi phí dự phòng Provisions
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
Expenses of outsourced services
6428 Chi phí bằng tiền khác
Other explicit expenses
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC OTHER INCOME 711 Thu nhập khác Other income
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC OTHER EXPENSES 811 Chi phí khác Other expenses 821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax expenses
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
Current business income tax expenses
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Deferred business tax expenses
TK XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911
Xác định kết quả kinh doanh Income summary