



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59062190 lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 1 Đinh thị Rủ Nữ 83 không 15.5 74 120/81 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 2 Đinh Mi nam 69 không 18.3 68 150/90 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 3 Đinh thị Phênh Nữ 72 không 14.9 60 133/80 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 4 Đinh thị Mách Nữ 75 không 15.5 70 120/78 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 5 Đinh thị Nhe Nữ 61 không 22.7 96 91/67 4 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 2 0 6 Đinh Lập nam 74 không 17.5 75 120/80 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 7 Đinh Mực nam 55 không 16.7 70 142/90 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 8 Đinh thi Góa Nữ 68 không 18.0 67 130/80 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 9 Đinh Thị Nhân Nữ 61 không 19.1 78 107/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 10 Đinh thị Hà Le Nữ 72 không 19.6 75 130/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 11 Đinh Ịt nam 85 không 16.7 77 130/70 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 12 Đinh Tít nam 75 không 21.4 80 120/85 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 13 Đinh Đùa nam 75 không 21.4 83 139/80 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 14 Đinh thị Cú Nữ 63 không 18.3 76 131/80 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 15 Đinh thị Liềm Nữ 66 không 16.4 60 101/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 16 Đinh thị Ngót Nữ 64 không 18.7 81 100/61 4 không không lOMoAR cPSD| 59062190 Điểm nguy cơ 0 2 0 0 2 0 17 Đinh thị Chiệu Nữ 68 không 16.0 64 162/100 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 18 Đinh thị Ròa Nữ 80 không 18.3 76 135/72 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190 Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên Gia đình có Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ TT (Số điện thoại) Giới Tuổi người mắc khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết áp ĐTĐ thể(BMI) Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0 Nam<90=0 <140/90=0 Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
2327,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 Tổn Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 g Nữ>80=2 điểm 19 Đinh thị Ỏ Nữ 69 không 14.0 64 109/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 20 Đinh thị Voai Nữ 66 không 19.4 73 156/90 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 21 Đinh Bìa nam 66 không 17.4 66 93/61 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 22 Đinh thị Ne Nữ 68 không 15.6 67 134/83 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 23 Đinh thị Vương Nữ 57 không 15.4 74 101/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 24 Đinh Thị Ghế Nữ 65 không 17.5 67 110/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 25 Đinh thị Măng Nữ 74 không 13.2 69 108/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 26 Đinh thị Rết Nữ 60 không 16.4 67 100/67 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 27 Đinh thị Trường Nữ 63 không 20.7 84 142/90 6 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 2 2 28 Đinh thị Mua Nữ 63 không 20.8 79 120/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 29 Đinh thị Máy Nữ 76 không 16.4 67 135/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 30 Đinh thị Trít Nữ 75 không 14.6 56 104/61 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 31 Đinh Rui nam 67 không 27.0 95 134/83 9 có không Điểm nguy cơ 2 2 0 3 2 0 32 Đinh thị Vóa Nữ 63 không 18.1 66 100/64 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 33 Đinh Văn Lật nam 74 không 26.2 87 171/102 9 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 3 0 2 34 Đinh Châm nam 84 không 15.4 73 132/80 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 35 Đinh Tuổi nam 91 không 14.2 67 130/85 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 36 Đinh thị Yên Nữ 78 không 22.2 82 172/91 6 có có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 2 2 lOMoAR cPSD| 59062190 37 Đinh thị Xơnh Nữ 58 không 19.5 68 110/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 38 Đinh Bon nam 73 không 19.5 86 130/80 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 Nam <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 =2 4549=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 39 Đinh thị Rơn Nữ 67 không 23.6 90 150/91 9 có có Điểm nguy cơ 0 2 0 3 2 2 40 Đinh Rới nam 78 không 19.8 77 130/83 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 41 Đinh thị Vinh Nữ 71 không 16.0 64 111/74 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 42 Đinh Eó nam 65 không 21.6 79 120/71 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 43 Đinh thị Rất Nữ 81 không 17.8 72 131/88 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 44 Đinh Tiêu nam 62 không 23.2 73 132/84 7 có không Điểm nguy cơ 2 2 0 3 0 0 45 Đinh Tui nam 81 không 17.9 70 120/62 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 46 Đinh thị Son Nữ 67 không 19.2 70 130/83 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 47 Phạm thị Tâm Nữ 70 không 20.0 78 134/80 2 Không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 48 Đinh thị Thanh Nữ 74 không 20.1 78 135/77 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 49 Đinh Thị Tiếp Nữ 64 không 20.4 70 121/70 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 50 Đinh thị Ốch nam 62 không 19.8 75 122/71 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 51 Đinh thị Nháy Nữ 70 không 18.6 67 105/60 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 52 Đinh thị Nhít Nữ 75 không 17.0 69 132/70 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 53 Đinh Thị Pho Nữ 62 không 18.8 72 131/80 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 54 Đinh Lạch nam 61 không 20.4 81 104/60 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 55 Đinh thị Năm Nữ 61 không 21.0 78 11370 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 56 Đinh thị Nú Nữ 70 không 18.1 70 137/81 2 Không Không lOMoAR cPSD| 59062190 Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc ĐTĐ thể(BMI) áp Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0 Nam<90=0 <140/90=0 Điểm≥6=Có <140/90=k0 Tổng Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 Điểm<6=K0 ≥140/90=có điểm >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 57 Đinh thị Lên Nữ 74 không 19.7 72 130/81 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 58 Đinh Tùng nam 63 không 20.5 76 14590 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 59 Đinh thị Buôn Nữ 80 không 18.4 68 131/80 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 60 Đinh thị Sau Nữ 75 không 18.6 70 124/80 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 61 Đinh Thị đẹp Nữ 75 không 17.7 68 110/77 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 62 Đinh thị Mười Nữ 71 không 18.0 70 120/80 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 63 Đinh Văn Nháp nam 65 không 20.2 75 114/72 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 64 Đinh thị K ròa Nữ 79 không 18.5 70 165/90 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 65 Đinh Mùng nam 74 không 20.4 75 130/82 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 66 Đinh Rởi Nam 62 không 20.5 76 163/90 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 67 Đinh văn Triếp nam 61 không 21.3 82 111/70 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 68 Đinh Điếu nam 74 không 18.9 70 117/75 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 69 Đinh Thị Hoe Nữ 71 không 19.9 75 130/72 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 70 Đinh thị Nhứt Nữ 79 không 18.8 70 171/102 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 71 Đinh Thị Ái Nữ 71 không 18.1 68 95/61 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 72 Đinh thị Đô Nữ 64 không 17.9 70 132/81 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 73 Đinh Sai nam 67 không 20.2 80 100/62 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc ĐTĐ thể(BMI) áp Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0 Nam<90=0 <140/90=0 Điểm≥6=Có <140/90=k0 Tổng Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 Điểm<6=K0 ≥140/90=có điểm >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 74 Đinh Thị Phé Nữ 60 không 20.5 76 102/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 75 Đinh Thị Tiên Nữ 74 không 21.1 76 121/85 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 76 Đinh Tin nam 71 không 21.0 80 172/100 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 77 Đinh hà Rim nam 65 không 21.5 81 129/80 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 78 Đinh thị Mai Nữ 63 không 20.8 75 151/92 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 79 Đinh Thị Trở Nữ 67 không 17.8 68 135/83 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 80 Đinh thị Thìn Nữ 67 không 21.5 78 110/70 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 81 Đinh thị Ne Nữ 81 không 18.6 70 120/68 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 82 Đinh thị Réo Nữ 61 không 17.6 65 102/68 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 83 Đinh Bế nam 80 không 20.1 75 111/70 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 84 Đinh Thị Hòa Nữ 67 không 19.9 70 130/75 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 85 Đinh xuân Dần nam 67 không 20.5 80 174/102 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 86 Đinh thị Ngót Nữ 74 không 16.8 65 105/62 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 87 Đinh Thị Rầm Nữ 73 không 17.4 70 118/70 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 88 Phạm Thị Hồng Nữ 82 khong 17.0 65 134/80 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 89 Đinh Phăng nam 72 không 20.3 75 118/71 4 Không Không lOMoAR cPSD| 59062190 Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 90 Đinh Thị Dia Nữ 69 không 18.0 72 113/68 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG lOMoAR cPSD| 59062190 Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 ó 91 Đinh Thị Reo Nữ 59 không 20.1 72 111/76 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 92 Đinh thị Hời Nữ 78 không 17.1 62 102/68 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 93 Đinh thị Rể Nữ 70 không 18.7 70 100/60 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 94 Đinh thị Phá Nữ 75 không 20.2 70 110/70 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 95 Đinh thị Suốt Nữ 61 không 17.2 65 92/65 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 96 Nguyễn Thị Kết Nữ 78 không 16.7 65 141/93 4 Không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 97 Lê Thị Trình Nữ 74 không 20.3 75 121/88 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 98 Đinh thị Na Nữ 84 không 16.7 63 115/67 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 99 Đinh Thanh Nga nam 67 không 21.3 81 144/93 6 Có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 100 Đinh Thị Liễu Nữ 61 không 16.0 61 98/66 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 101 Đinh thị Thay Nữ 67 không 19.1 75 151/92 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 102 Đinh thị Bran Nữ 80 không 17.7 63 152/94 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 103 Nguyễn thị Băng Nữ 70 không 19.7 70 125/71 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 104 Nguyễn Thị Bảy Nữ 71 không 18.8 67 131/87 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 105 Đinh Rú nam 68 không 20.3 79 135/80 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 106 Đinh thị Bỉ Nữ 65 không 17.8 68 121/74 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190 107 Đinh Bìm nam 80 không 19.3 73 166/91 6 Có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng mắc thể(BMI) huyết áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90= Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 k0 >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 ≥140/90= có Nữ>80=2 108 Đinh Thi Reo Nữ 78 không 18.0 72 131/82 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 109 Đinh thị meo Nữ 59 không 20.3 75 131/87 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 110 Đinh Bo nam 72 không 19.2 80 156/94 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 111 Đinh thị Bể Nữ 85 không 18.3 67 134/81 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 112 Đinh thị răm Nữ 65 không 20.5 75 101/61 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 113 Đinh thị Chủ Nữ 76 không 18.9 70 134/85 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 114 Đinh tró nam 69 không 19.8 71 133/70 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 115 Đinh thị chô Nữ 71 không 15.8 68 169/92 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 116 Đinh văn Me nam 69 không 21.4 81 138/87 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 117 Đinh Rêm nam 68 không 20.8 82 141/90 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 118 Đinh Thị Thương Nữ 67 không 20.6 78 120/88 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 119 Đinh thị Bít Nữ 69 không 16.9 67 146/91 2 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 120 Đinh Thị Chăm Nữ 67 không 18.1 72 131/68 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 121 Đinh văn Đập nam 81 không 17.3 73 130/88 4 Không Không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 122 Đinh thị Mập Nữ 71 không 20.0 76 123/30 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 123 Đinh Rập nam 69 không 18.1 72 168/98 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 124 Đinh Thị Nha Nữ 63 không 20.5 75 131/82 2 Không Không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc tăng mắc thể(BMI) ĐTĐ huyết áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6= <140/90= Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Có k0 >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Điểm<6= ≥140/90= có Nữ>80=2 K0 125 ĐinhThị Đon Nữ 70 không 21.0 75 131/81 2 Không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 126 Đinh thị Ngợ Nữ 63 không 18.8 70 122/72 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 127 Đinh thị Lao Nữ 62 không 20.0 76 101/67 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 128 Đinh thị đế Nữ 70 không 18.7 70 137/87 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 129 Đinh thị Nhét Nữ 70 không 16.7 63 113/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 130 Đinh thị Hanh Nữ 68 không 20.3 76 162/92 4 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 131 Đinh Nhết nam 71 không 21.5 81 138/87 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 132 Đinh thị Đú Nữ 79 không 20.8 79 131/82 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 133 Đinh Nga nam 71 không 21.5 87 126/82 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 134 Đinh Đóp nam 66 không 19.0 70 121/81 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 135 Đinh thị Ngút Nữ 75 không 18.1 70 121/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 136 Đinh văn Khoan nam 49 không 20.7 81 134/83 3 không không Điểm nguy cơ 2 1 0 0 0 0 137 Đinh thị Huyền Nữ 48 không 19.7 75 112/61 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 138 Đinh Thị Rí Nữ 65 không 18.3 72 121/74 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 139 Đinh thị Ôm Nữ 65 không 20.4 76 133/87 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 140 Đinh thị Lia Nữ 63 không 16.8 62 117/64 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 141 Đinh văn Mai nam 57 không 20.7 79 125/83 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190 lOMoAR cPSD| 59062190 Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ ngờ tăng mắc thể(BMI) huyết áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90= Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 k0 >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 ≥140/90= có Nữ>80=2 142 Đinh Trông nam 64 không 17.9 67 144/91 6 Có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 143 Đinh Thị Trà Nữ 78 không 18.6 78 121/83 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 144 Nguyễn Khắc Hùng nam 71 không 17.5 74 100/66 4 Không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 145 Đinh Thị Huyết Nữ 66 không 18.4 64 104/61 2 Không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 146 Đinh Nghĩa nam 70 không 21.4 70 125/71 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 147 Đinh thị Rinh Nữ 69 không 17.3 67 107/63 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 148 Đinh Lăng nam 62 không 21.0 75 137/75 4 Không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 149 Đinh Thị Êm Nữ 66 không 15.2 64 106/72 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 150 Đinh Thị Trên Nữ 61 không 17.4 63 170/90 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 151 Đinh thị Ton Nữ 80 không 18.8 75 151/94 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 152 Đinh Tiền nam 84 không 23.8 92 137/84 9 Có không Điểm nguy cơ 2 2 0 3 2 0 153 Đinh Thị Troa Nữ 74 không 17.0 69 95/61 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 154 Đinh Đòa nam 79 không 18.3 69 91/67 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 155 Đinh Thị Hay Nữ 62 không 16.0 66 171/94 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 156 Đinh Thị Gơm Nữ 64 không 19.6 74 111/77 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 157 Đinh Thị Phái Nữ 56 không 17.8 70 171/98 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 lOMoAR cPSD| 59062190 158 Đinh Thị Mấy Nữ 72 không 18.8 78 121/81 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG lOMoAR cPSD| 59062190
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 159 Đinh Lê nam 65 không 21.0 75 141/94 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 160 Đinh Thị Man Nữ 47 không 21.5 76 111/71 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 161 Đinh lênh nam 75 không 18.7 70 134/81 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 162 Đinh le nam 70 không 19.0 72 131/81 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 163 Đinh Cà Rói nam 83 không 20.5 70 134/80 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 164 Đinh thị Hoành Nữ 63 không 18.8 70 120/66 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 165 Đinh leo nam 58 không 21.2 81 108/64 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 166 Đinh Thi Mùi Nữ 57 không 19.0 72 127/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 167 Đinh Thị Rèm Nữ 66 không 20.1 72 134/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 168 Cao Thi Hóa Nữ 47 không 19.8 75 100/64 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 169 Đinh Thị Mạnh Nữ 49 không 21.5 76 110/69 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 170 Đinh thi Thoang Nữ 43 không 20.3 72 107/60 0 không không Điểm nguy cơ 0 0 0 0 0 0 171 Đinh thị eo Nữ 59 không 19.8 68 107/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 172 Đinh em nam 75 Không 17.1 62 111/60 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 173 Đinh Vinh nam 90 không 16.8 60 132/70 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 lOMoAR cPSD| 59062190 174 Đinh Thi Trẻo Nữ 47 không 21.7 78 124/80 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 175 Đinh Mua nam 50 không 20.5 78 111/74 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 176 Đinh Đe Nam 63 không 20.8 80 131/81 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 177 Đinh thị Lác Nữ 76 không 18.1 70 101/74 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 178 Đinh lạc nam 60 không 20.8 79 131/82 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 179 Đinh thị Úa Nữ 57 không 21.3 79 111/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 180 Đinh Thị Khai Nữ 82 không 16.8 60 130/87 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 181 Đinh thị Bông Nữ 69 không 19.3 70 121/67 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 182 Đinh thị Báy Nữ 77 không 19.5 71 112/72 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 183 Đinh văn Long nam 66 không 19.2 75 134/72 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 184 Đinh Tranh nam 63 không 19.0 71 114/74 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 185 Đinh Thị Phích Nữ 69 không 19.2 69 111/77 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 186 Đinh Rới nam 76 không 18.6 69 120/85 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 187 Đinh thị Rết Nữ 58 không 19.7 71 128/77 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 188 Đinh Riếp nam 68 không 20.4 78 150/91 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 lOMoAR cPSD| 59062190 189 Đinh Lú nam 76 không 18.3 68 115/70 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 190 Đinh thị Kề Nữ 77 không 18.4 68 141/96 4 không có Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 2 191 Đinh Thị Triên Nữ 87 không 17.0 65 131/84 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 192 Đinh Thị Nan Nữ 47 không 20.6 76 124/74 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 193 Đinh thị Beo Nữ 59 không 18.9 75 110/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 194 Đinh Thị Anh Nữ 59 không 19.3 74 104/62 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 195 Đinh Thị Rĩa Nữ 68 không 18.2 70 134/75 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 196 Đinh Trú nam 84 không 17.6 73 165/94 6 có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 197 Đnh Tróc nam 74 không 18.5 72 141/97 6 Có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 198 Đinh mên nam 64 không 19.9 76 134/74 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 199 Đinh quảng Huyết nam 55 không 21.8 84 135/81 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 200 Đinh Thị Ngót nam 62 không 18.7 65 117/67 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 201 Đinh văn Me nam 70 không 23.8 87 138/77 7 có không Điểm nguy cơ 2 2 0 3 0 0 202 Đinh thị Rơn Nữ 66 không 18.8 69 106/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 203 Đinh văn Va Nam 51 không 22.3 86 143/91 6 Có có Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 2 204 Đinh thị Tý Nữ 46 không 19.6 74 125/81 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 205 Đinh Rúa Nam 74 không 78.1 68 138/85 4 không không lOMoAR cPSD| 59062190 Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 206 Đinh thị Đót Nữ 62 không 19.3 70 121/78 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 207 Đinh thị Đới Nữ 50 không 18.0 72 111/71 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 208 Đinh Sâu nam 51 không 18.6 78 121/75 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 209 Đinh Thị Như Nữ 48 không 20.5 76 132/85 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0
DANH SÁCH SÀNG LỌC NGHI NGỜ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG Xã:..Sơn Hạ. Huyện: Sơn Hà Tỉnh: Quảng Ngãi Kết quả sàng lọc Đánh giá Họ và tên TT (Số điện thoại) Gia đình Chỉ số Nguy cơ Nghi ngờ Giới Tuổi có người khối cơ Vòng eo Huyết áp mắc ĐTĐ tăng huyết mắc thể(BMI) áp ĐTĐ Nữ=0 <45=0 Không=0 <23=0
Nam<90=0 <140/90=0 Tổng Điểm≥6=Có <140/90=k0 Nam =2 45-49=1 Có=4
23-27,5=3 Nam>90=2 ≥140/90=2 điểm Điểm<6=K0 ≥140/90=có >49=2 >27,5=5 Nữ<80=0 Nữ>80=2 210 Đinh thị Trang Nữ 48 không 20.4 76 112/74 1 không không Điểm nguy cơ 0 1 0 0 0 0 211 Đinh Thị Mái Nữ 62 không 21.0 76 124/84 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 212 Đinh Thị Rếch Nữ 72 không 17.4 69 128/61 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 213 Đinh Thị Êu Nữ 79 không 18.0 68 115/62 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 214 Đinh Thị Bách Nữ 79 không 17.9 65 125/74 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 215 Đinh thị Tẩy Nữ 62 không 18.5 69 111/64 2 không không Điểm nguy cơ 0 2 0 0 0 0 216 Đinh Sa nam 65 không 21.5 76 110/85 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 217 Đinh Quất nam 77 không 18.0 67 101/64 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 218 Đinh Nghết nam 79 không 17.6 62 117/78 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 219 Đinh Thanh Lít nam 63 không 19.9 73 131/87 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 220 Đinh Sên nam 60 không 20.5 76 131/82 4 không không Điểm nguy cơ 2 2 0 0 0 0 221 Đinh thị Rố Nữ 59 không 18.1 70 114/62 2 không không