ĐỀ 43.(không đáp án) - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

ĐỀ 43.(không đáp án) - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.

ĐỀ THI THỬ
ĐỀ SỐ 43
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. B. . .
C. D. . .
Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ , viết phương trình mặt cầu biết rằng một
đường kính là với , .
A. . B. .
C. D. . .
Câu 3. Cho hàm số xác định trên và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. B. C. D. . . . .
Câu 4 . Cho số phức . Số phức liên hợp của
A. B. C. D. . . . .
Câu 5 . Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là một
vectơ chỉ phương của ?
A. B. D. . . C. . .
Câu 6. Cho là các số thực thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A. B. C. D. . . . .
Câu 7. Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng . Tính
diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó
A. B. C. D. . . . .
Câu 8. Đường cao của một hình nón có đường sinh bằng 7 cm và đường kính đáy bằng 6 cm là
A. B. D.1 cm. cm . C. cm. 4 cm.
Câu 9. Tính mô – đun của số phức
A. B. D. . 7. C. . 29.
1
Câu 10. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân ở , cạnh . Cạnh vuông
góc với mặt đáy , tam giác cân. Tính thể tích hình chóp theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tìm phần ảo của số phức
A. B. C. D. . . . .
Câu 12. Một cấp số cộng có . Khẳng định nào sau là khẳng định đúng?
A C D. B. . .
Câu 13. S
t hình trụ có bán kính đáy bằng và diê Sn tích xung quanh bằng . Tính thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đó.
A. . B. . C. D.. .
Câu 14. Tìm tâ S
p nghiê Sm của bất phương trình
A. B. C. . . . D. .
Câu 15. Trong không gian , tọa đôS
điểm đối xứng với điểm qua mă St phẳng
A. . B. C. D. . . .
Câu 16. Chohàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực đại của hàm số
A . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho lăng trụ đều tất cả các cạnh bằng . Gọi là góc giữa mặt phẳng
mặt phẳng . Tính .
A. B. C. . . . D. .
Câu 18 . [ Mức độ 2]Cho và đặt . Tính theo .
A. . B. .
C. D. . .
Câu 19.
Một hình lập phương có diện tích mỗi mặt bằng 4 cm . Tính thể tích của khối lập phương đó.
2
A.
6 cm
3
. B. C. 8 cm
3
. 2 cm
3
. D. 64 cm .
3
Câu 20. Hàm số có số điểm cực trị là
A. D. 1. B. C. 3. 0. 2.
Câu 21. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 22. Cho tập hợp gồm điểm phân biệt trên mặt phẳng. Số véc-tơ khác có điểm đầu, điểm cuối
thuộc tập
A. B. C. D. . . . .
Câu 23. Cho số phức điểm biểu diễn trong mặt phẳng lần lượt .
Tính mô-đun của số phức .
A. B. C. D. . . . .
2
Câu 24. Trong không gian , véc-tơ vuông góc với véc-tơ nào sau đây?
A. B. C. D. . . . .
Câu 25. Nếu thì bằng bao nhiêu?
A. B. C. D. 8. 16. 4. 11.
Câu 26. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tính đơn điệu của hàm số ?
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 27. Nghiệm duy nhất của phương trình
A. B. C. D. . . . .
Câu 28. Tập xác định của hàm số
A. B. C. D. . . . .
Câu 29. Gọi , là các nghiệm phức của phương trình . Tính tích .
A. B. C. D. . . . .
Câu 30. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. B. C. D. . . . .
Câu 31. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. B. C. D. . . . .
Câu 32. Cho một hình trụ chiều cao . Cắt hình trụ đó bởi một mặt phẳng chứa trục của thì
được thiết diện một hình chữ nhật chu vi . Tính thể tích của khối trụ được giới hạn
bởi hình trụ đã cho.
A. B. C. D. . . . .
Câu 33. Trong không gian , gọi đường thẳng đi qua điểm , cắt vuông góc với
đường thẳng . Tìm tọa độ giao điểm của và mặt phẳng .
A. C. D. . B. . . .
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của nó với trục hoành là
A. C. D. . B. . . .
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A. B. C. D. . . . .
Câu 36. Cho hàm số (với các số thực). Biết rằng đồ thị hàm số
cắt trục tung tại điểm có tung độ âm và có đồ thị hàm số như hình vẽ sau.
3
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. . .
C. D. . .
Câu 37. Một em bé có bộ thẻ chữ, trên mỗi thẻ có ghi một chữ cái, trong đó có thẻ chữ T, một thẻ chữ
N, một thẻ chữ H một thẻ chữ P. Em đó xếp ngẫu nhiên thẻ đó thành một hàng ngang. Tính xác
suất em bé xếp được thành dãy TNTHPT.
A. . B. C. D. . . .
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số nghịch biến trên
A. . B. C. D. . . vô số.
Câu 39. Cho , hãy tính
A. B. C. D. . . . .
Câu 40. Hình dưới đây vẽ đồ thị các hàm số
.
Diện tích phần gạch chéo trong hình bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 41. Cho hình chóp đáy hình chữ
nhật với ( tham khảo hình vẽ). Tam giác
cân ở và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy,
góc giữa mặt phẳng và mặt đáy là . Gọi là trung
điểm cạnh . Tính theo khoảng cách giữa hai đường
thẳng
A. B. . .
C. D. . .
H
C
A
D
B
S
4
Câu 42. Cắt mặt nón bởi một mặt phẳng chứa trục của nó thì được thiết diện là một tam giác cân có cạnh
đáy gấp lần cạnh bên. Tính các góc tạo bởi đường sinh với mặt đáy của mặt nón đó.
A. B. C. D. . . . .
Câu 43. Gọi tập hợp các điểm trong đó các s nguyên thỏa mãn điều kiện
với là tham số. Có bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn để tập
có không quá phần tử ?
A. B. C. D. . . . .
Câu 44. Cho các số thực thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D. . . . .
Câu 45. Cho hàm số với là tham số. Biết rằng có đúng hai giá trị của để
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn bằng 2021. Tính giá trị .
A.
. B. . C.
. D. .
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình
nghiệm thuộc đoạn ?
A.
. B. . C.
. D. .
Câu 47 .Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm số
nghiệm thuộc đoạn của phương trình
A. B. . .
C. D. . .
Câu 48. Cho hàm số có đồ thị , trong đó là tham số thực. Đường thẳng
cắt tại hai điểm với ; đường thẳng cắt tại hai
điểm với . Gọi là tập hợp tất cả các giá trị của tham số để .
Số phần tử của tập
A. B. C. D. . . . .
Câu 49. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn
với mọi . Tính tích phân .
A. B. C. D. . . . .
Câu 50. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành có diện tích bằng ; khoảng cách từ
tới mặt phẳng bằng . Gọi trọng tâm tam giác ; gọi lần lượt trung
điểm các cạnh . Mặt phẳng chia hình chóp thành hai khối đa diện, hãy tính
thể tích của khối đa diện chứa đỉnh .
A. B. C. D. . . . .
5
--------------HẾT---------------
6
| 1/6

Preview text:

ĐỀ THI THỬ
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021 ĐỀ SỐ 43 Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, viết phương trình mặt cầu biết rằng có một đường kính là với , . A. . B. . C. . D. . Câu 3. Cho hàm số
xác định trên và có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số
nghịch biến trên khoảng nào? A. . B. . C. . D. .
Câu 4 . Cho số phức
. Số phức liên hợp của là A. . B. . C. . D. .
Câu 5 . Trong không gian , cho đường thẳng
. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của ? A. . B. . C. . D. . Câu 6. Cho
là các số thực thỏa mãn và
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng . Tính
diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Đường cao của một hình nón có đường sinh bằng 7 cm và đường kính đáy bằng 6 cm là A.1 cm. B. cm . C. cm. D.4 cm.
Câu 9. Tính mô – đun của số phức A. . B. 7. C. . D.29. 1
Câu 10. Cho hình chóp có đáy
là tam giác vuông cân ở , cạnh . Cạnh vuông góc với mặt đáy , tam giác
cân. Tính thể tích hình chóp theo . A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tìm phần ảo của số phức A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Một cấp số cộng có và
. Khẳng định nào sau là khẳng định đúng? A. B. C. D. Câu 13. Mô S
t hình trụ có bán kính đáy bằng và diê S n tích xung quanh bằng
. Tính thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đó. A. . B. . C. . D. . Câu 14. Tìm tâ S p nghiê S m của bất phương trình A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong không gian , tọa đô S
điểm đối xứng với điểm qua mă S t phẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 16. Chohàm số
liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực đại của hàm số là A . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho lăng trụ đều
tất cả các cạnh bằng . Gọi là góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 18 . [ Mức độ 2]Cho và đặt . Tính theo . A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Một hình lập phương có diện tích mỗi mặt bằng 4 cm . Tính thể tích của khối lập phương đó. 2 A. 6 cm3. B. 8 cm3. C. 2 cm 3. D. 64 cm .3 Câu 20. Hàm số
có số điểm cực trị là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 21. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số A. B. C. D.
Câu 22. Cho tập hợp gồm điểm phân biệt trên mặt phẳng. Số véc-tơ khác có điểm đầu, điểm cuối thuộc tập là A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho số phức và có điểm biểu diễn trong mặt phẳng lần lượt là và .
Tính mô-đun của số phức . A. . B. . C. . D. . 2
Câu 24. Trong không gian , véc-tơ
vuông góc với véc-tơ nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 25. Nếu và thì bằng bao nhiêu? A. 8. B. 16. C. 4. D. 11.
Câu 26. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng về tính đơn điệu của hàm số ?
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên và .
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 27. Nghiệm duy nhất của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Gọi , là các nghiệm phức của phương trình . Tính tích . A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong không gian , mặt phẳng
đi qua điểm nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. . B. và .C. . D. .
Câu 32. Cho một hình trụ có chiều cao
. Cắt hình trụ đó bởi một mặt phẳng chứa trục của nó thì
được thiết diện là một hình chữ nhật có chu vi
. Tính thể tích của khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho. A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Trong không gian
, gọi là đường thẳng đi qua điểm , cắt và vuông góc với đường thẳng
. Tìm tọa độ giao điểm của và mặt phẳng . A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại giao điểm của nó với trục hoành là A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho hàm số (với
là các số thực). Biết rằng đồ thị hàm số
cắt trục tung tại điểm có tung độ âm và có đồ thị hàm số như hình vẽ sau. 3
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Một em bé có bộ thẻ chữ, trên mỗi thẻ có ghi một chữ cái, trong đó có thẻ chữ T, một thẻ chữ
N, một thẻ chữ H và một thẻ chữ P. Em bé đó xếp ngẫu nhiên thẻ đó thành một hàng ngang. Tính xác
suất em bé xếp được thành dãy TNTHPT. A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số nghịch biến trên A. . B. . C. . D. vô số. Câu 39. Cho , hãy tính A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Hình dưới đây vẽ đồ thị các hàm số và .
Diện tích phần gạch chéo trong hình bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hình chóp có đáy là hình chữ S nhật với
( tham khảo hình vẽ). Tam giác
cân ở và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy, góc giữa mặt phẳng và mặt đáy là . Gọi là trung điểm cạnh
. Tính theo khoảng cách giữa hai đường thẳng và A. . B. . D A H C. . D. . B C 4
Câu 42. Cắt mặt nón bởi một mặt phẳng chứa trục của nó thì được thiết diện là một tam giác cân có cạnh đáy gấp
lần cạnh bên. Tính các góc tạo bởi đường sinh với mặt đáy của mặt nón đó. A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Gọi là tập hợp các điểm trong đó
là các số nguyên thỏa mãn điều kiện
với là tham số. Có bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn để tập có không quá phần tử ? A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho các số thực thỏa mãn
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hàm số
với là tham số. Biết rằng có đúng hai giá trị của để
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng 2021. Tính giá trị . A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm thuộc đoạn ? A. . B. . C. . D. . Câu 47 .Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm thuộc đoạn của phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho hàm số có đồ thị
, trong đó là tham số thực. Đường thẳng cắt tại hai điểm với ; đường thẳng cắt tại hai điểm với
. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị của tham số để .
Số phần tử của tập là A. . B. . C. . D. . Câu 49. Cho hàm số
liên tục trên và thỏa mãn với mọi . Tính tích phân . A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho hình chóp có đáy
là hình bình hành có diện tích bằng ; khoảng cách từ tới mặt phẳng bằng
. Gọi là trọng tâm tam giác
; gọi và lần lượt là trung điểm các cạnh và . Mặt phẳng chia hình chóp
thành hai khối đa diện, hãy tính
thể tích của khối đa diện chứa đỉnh . A. . B. . C. . D. . 5
--------------HẾT--------------- 6