lOMoARcPSD| 22014077
ĐỀ SỐ 8
ĐỀ RÈN LUYỆN MÔN TOÁN 12
HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPT QUỐC GIA
Trắc nghiệm: 50 câu
Nội dung:
Thời gian: 90 phút
FULL KIẾN THỨC TOÁN 12+
Câu 1. Hình mười hai mặt ều có s nh, s cnh và s mt lần lượt là
A. 20, 30, 12.
B.30, 20, 12 .
C. 30, 12, 20.
D.12, 20, 30 .
Câu 2. Trong không gian vi h trc tọa ộ Oxyz , phương trình chính tắc
ca
ường thng d i qua iểm
M
(2
; 1;
3) và có véctơ chỉ phương
u
= − −(1; 2; 4 là
A.
x+ 2 = y1 = z +3
.
B.
x2 = y+1 = z 3
.
1 2 4 1 2 4
C.
x1 = y2 = z + 4
.
D.
x+1 = y+ 2 = z 4
.
2 1 3 2 1 3
Câu 3. Cho hàm s
y
=
f x
( ) có bng biến thiên
Hi hàm s có bao nhiêu cc tr?
A. 3. B. 1.
C. 2 . D. 4 .
Câu 4. Mt hình nón có din tích xung quanh bng 2 cm
2
và bán kính áy
r
= cm. Tính ộ dài ường
sinh ca hình nón.
A. 1cm . B. 4cm. C. 2cm. D. 3cm.
H tt c các nguyên hàm ca hàm s f x( )= +2x 2022
A. 2x
2
+C. B. x
2
+2022x C+ . C. x
2
+C . D. 2x
2
+2022x C+ .
)
lOMoARcPSD| 22014077
Tp nghim ca bất phương trình 3
x
2
+2x
27
A. ( + ; 3) (1; ). B. ( + ; 1)(3; ). C. (1;3).
D. (3;1).
Trong không gian vi h to Oxyz , khong cách t iểm
A
(1
;
2;
3
) ến mt phng
( )P :x+ − + =3y4z 9 0 là
A. . B. 8 . C. 26 . D. 4 26 .
13 13
Câu 8. Din tích toàn phn ca hình lập phương cạnh 3a
A. 72a
2
. B. 54a
2
.
C. 36a
2
. D. 9a
2
.
Câu 9. Cho hàm s
y
=
f x
( ) có ồ th như hình vẽ. Hãy ch ra
mt khoảng ồng biến ca hàm s ã cho.
A. (0;3).
B. (3;4). C. ( 3; 2).
D. ( 2; 1).
Câu 10. Cho hàm s y = f x( ) có lim y= 2, lim+ y= 0 . Khẳng ịnh nào sau ây úng?
x→−
x
2
A. Đồ th hàm s có tim cn ngang
x
= 2 và tim cận ứng
y
= 2.
B. Đồ th hàm s không có tim cn ngang và tim cận ứng x = 2.
C. Đồ th hàm s có tim cn ngang
y
= 2 và và không có tim cận ứng.
17
26
lOMoARcPSD| 22014077
D. Đồ th hàm s có tim cn ngang
y
= 2 và tim cận ứng x = 2.
Câu 11. Hàm s nào dưới ây có ồ th như hình vẽ ?
A. y = x
4
3x
2
+1.
B. y = 2x+1.
x1
C. y= x1 .
x2
D. y = − +x 2.
Câu 12. Trong không gian vi h to Oxyz , cho mt cu ( )S : x
2
+ + + − − =y
2
z
2
2x 2z
70 . Bán kính ca
mt cầu ã cho bằng
A. 7 . B. 3. C. 9. D. 15.
Câu 13. Cho hai s phc z
1
= +1 2iz
2
= −2 3i . Phn o ca s phc
w
= −3z
1
2z
2
A. 1 . B. 11 . C.12 . D. 12i .
Câu 14. Cho hàm s f x( )= ln x
x
. Khẳng ịnh nào dưới ây úng?
2
A. Hàm s ng biến trên khong (0;1) .
B. Hàm s ng biến trên khong (0;+ ).
C. Hàm s ng biến trên khong (2;+ ) .
D. Hàm s ng biến trên các khong ( ;0)(2;+ ) .
Câu 15. Cho các s dương a b c d, , , . Biu thc M = log
a
+log
b
+log
c
+log
d
bng
b c d a
A. 1 . B. log
a b c d
+ + + . C.0 . D.
log
(
abcd
) .
b c d a
Câu 16. Tp nghim của phương trình log
6
x(5x) =1
A.
1;6 . B. 2;3 . C. 1;6 . D. 4;6 .
Câu 17. Cho hình lập phương ABCD ABCD
.
I J, tương ứng là trung iểm của BC BB
,
. Góc gia
hai
ường thng AC IJ, bng
lOMoARcPSD| 22014077
A. 30
0
. B. 120
0
. C. 60
0
. D. 45
0
.
Câu 18. Tập xác ịnh ca hàm s y = ln 2 x
2
là:
A.(2;2) . B. . C. \ 2; 2
. D. \ 2; 2 .
Câu 19. Gi z
1
, z
2
là nghim của phương trình z
2
2
z
+4 = 0. Tính giá tr ca biu thc
P
=
z
12
+
z
22
.
z2 z1
A. 4 . B. 4. C. 8. D. .
Câu 20. Trong không gian vi h tọa ộ Oxyz , phương trình mặt phẳng i qua hai iểm A(0;1;1), B(1;0;2)
và vuông góc vi mt phng ( )P : x y z + + =1 0 là
A. y z 2= 0. B. y z+ +2 = 0. C. y z+ 2 = 0.
D. +y z2= 0.
Câu 21. Cho hàm s
y
=
1
vi
x
0. Khi ó
y
2
bng
x+ +1 ln x y
A. x+1 . B. x . C. 1+ 1 . D. x
.
1+ +x ln x 1+ +x ln x x
Câu 22. Cho hình chóp S ABCD. SA vuông góc vi mt phng
(
ABCD
), áy ABCD là hình thang vuông ti AB ,
AB a AD
=
,
=3a, BC = a. Biết SA a= 3, tính th tích khi
chóp S BCD. theo a.
3a3 3a3 A. . B. .
6 4
2 3a33
C. . D.2 3a .
3
Câu 23. Gi A B C, , lần lượt là các iểm biu din ca các s phc z
1
=2, z
2
= 4i , z
3
= +2 4i trong mt phng
tọa ộ Oxy. Tính din tích tam giác ABC.
A. 8. B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 24. Cho hàm s
y
= 2x
4
6x
2
có ồ th ( )C . S giao iểm của ồ th ( )C và ường thng
y
= 4 là:
A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 25. Trong không gian vi h tọa ộ Oxyz , cho hai iểm A(1;0;2)B(3; 1; 3). Đường thng AB
có phương trình là
1
x
+
lOMoARcPSD| 22014077
A. x1 = =y z2 .
2 1 5
B.
x3 = y+1 = z+2
.
2 1 5
C. x+1 = =y z +2 .
2 1 5
D. x+1 = y1 = z 7 .
2 1 5
Câu 26. Cho z z
1
,
2
là 2 nghim phc của phương trình z
2
+2
z
+5= 0, trong ó z
1
là s phc có phn o âm.
Khi ó z
1
+3z
2
bng:
A. +44i . B. 4+4i . C. 4 4i. D. 44i .
Câu 27. Cho hình chóp t giác u S ABCD. cạnh áy bằng 2a, cnh bên bng 3a . Tính th tích V ca khối
chóp ã cho
4a
3
3
4 7a
3
4 7a
3
A.
V
= . B.
V
= 4 7a . C.
V
= . D.
V
= .
39 3
Câu 28. Gi S là din tích min hình phẳng ược gch chéo trong hình v bên dưới. Công thc tính S
2
A. S
=
f x( )dx.
1
1 2
B. S
=
f x( )dx
f x( )dx.
1 1
1 2
C. S
=−
f x( )dx
+
f x( )dx .
1 1
2
D. S
=
f x( )dx.
1
Câu 29. Tìm tp hợp iểm biu din s phc z tho
z
+ − =1
2i
A. Đường tròn tâm I (1;2), bán kính
r
=9. B. Đường tròn tâm I (1;2), bán kính
r
=9.
C. Đường tròn tâm I(1;2), bán kính
r
= 3. D. Đường tròn tâm I (1;2), bán kính
r
= 3.
Câu 30. Cho cp s nhân ( )u
n
u
1
=− =−1,q . S là s hng th my ca dãy
A. S hng th 101. B.S hng th 104.
C. S hng th 102. D. S hng th 103.
Câu 31. Gi z
0
là nghim phc có phn o âm của phương trình (
z
2)
2
+ =1 0 . Mô un của s phc z i
0
bng
A. 5. B. 2 .
3
.
lOMoARcPSD| 22014077
C. 5 . D. 2 .
Câu 32. Cho hàm s y =ax
3
+bx
2
+ +cx d có ồ th như hình vẽ bên.
Mnh nào dưới ây úng?
A. a 0, b 0, c 0, d 0.
B. a 0, b 0, c 0, d 0.
C. a 0, b 0, c 0, d 0.
D. a 0, b 0, c 0, d 0.
Câu 33. Có bao nhiêu s phc z tha mãn (1+ +
i z
) z là s thun o và
z
2
i
=1
A. 2 . B. 1. C. 0 .
Câu 34. Cho lăng trụ ng ABC ABC
.
áy là tam giác vuông cân tại
B
)
và áy bằng 60 . Tính th tích V ca khối lăng trụ.
A. V = a3 3 . B. V = a3 3 . C. V = a3 3 . D. V = a3 6 .
2 3 6 6
Câu 35. Biết
1
e
(
x
++
1
)x
ln
ln
x
x+
2
d
x = a.e+b
ln
e
e
+
1
trong ó a, b là các s
nguyên. Khi ó tỉ s
b
a
1
A. . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 36. Cho hình chóp S ABC.
ASB
=
BSC
=
CSA
=60 , SA = a, SB = 2a, SC = 4a. Tính th tích khi chóp
S ABC. theo a.
A. 8a3 2 . B. 4a3 2 . C. 2a3 2 . D. a3 2 .
3 3 3 3
Câu 37. Bất phương trình
1
x
2
2
x
1
có tp nghim là khong (a b
;
) . Khi ó giá trị ca
a b
2 8
A. 2. B. 2 . C. 4 . D. 4.
Câu 38. Đồ th hàm s nào sau ây có 2 ường tim cận ứng?
A. y= log2(x2 1). B. y = 2 x2 1 . C. y = x+ 2 . D. y= x . x
3x+2 x1
x =−t
D.
Vô s
.
,
2
ACa
=
, bi
ế
t góc gi
a
(
ABC
lOMoARcPSD| 22014077
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho iểm
A
(2
;0;
3) và ường thng
: y
= +1 3t . Mt phẳng i qua A
z = −5 t
vuông góc với ường thng có phương trình là:
A. + − =x 3y z 0. B. x + + =3y z 10 . C.3y z − =3 0. D. x+ − − =3y z 50 .
Câu 40. Tp nghim ca bất phương trình ln x
2
ln 4( x 4)
A. (1;+ ) . B. (2;+ ). C. (1;+ )\ 2 . D. \ 2 .
Câu 41. S ca nhim Covid-19 trong cộng ồng mt tnh vào ngày th x trong một giai oạn ược ước tính theo
công thc
f x
( )= A.e
rx
, trong ó A là s ca nhim ngày ầu của giai oạn, r là t l gia tăng s ca nhim
hàng ngày ca giai oạn ó và trong cùng một giai oạn thì r không ổi. Giai oạn th nht tính t ngày tỉnh
ó 9 ca bệnh u tiên không dùng bin pháp phòng chng y nhim nào thì ến ngày th 6 s ca
bnh ca tỉnh 180 ca. Giai oạn th hai (k t ngày th 7 tr i) tỉnh ó áp dng các bin pháp phòng
chng y nhim nên t l gia tăng số ca nhim hàng ngày giảm i 10 lần so với giai oạn trước. Đến
ngày th 6 của giai oạn th hai thì s ca bnh ca tỉnh ó gần nht vi s nào sau ây?
A. 242. B. 90. C. 16. D. 422.
Câu 42. Cho hàm s
y
=ax
4
+bx
2
+c , vi a b c, , là các s thc,
a
0. Biết lim
y
=+ , hàm s có ba iểm x→+
cc tr và phương trình
y
=0 vô nghim. Hi trong 3 s a b c, , có bao nhiêu s dương?
A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 43. Cho a b c, , là các số thực khác 0 thỏa mãn 4
a
= 25
b
=10
c
. Tính
T
= +
c c
.
a b
A.
T
= . B.
T
=2. C.
T
= 10 . D.
T
= .
Câu 44. Tính th tích của thùng ựng nước có hình dạng và kích thước như hình vẽ
A. 0,238 (m3) .
4
B. 0,238 (m3)
3
.
C. 0,238 (m3) .
3
D. 0,238 (m3).
2
lOMoARcPSD| 22014077
Câu 45. 8 chiếc ghế ược kê thành mt hàng ngang. Xếp ngu nhiên 8 hc sinh, gm 3 hc sinh lp A,
3 hc sinh lp B và 2 hc sinh lp C, ngi vào ghế ó, sao cho mi ghế úng một hc sinh. Xác
suất ể có úng 2 học sinh lp A
ngi cnh nhau bng
a
vi a b, , (a b; )=1. Khi ó giá trị
a b
+b
A. 43. B. 93. C. 101. D. 21.
Câu 46. Cho hàm s y = f x( ) liên tc trên có ồ th y = f ( )x cho như hình
dưới ây. Đặt g x( )= 2f x( ) ( +x 1)
2
. Mệnh ề nào dưới ây úng. A. g(
)1 g( )3 g(3).
B. g( )1 g( )3 g(3).
C. g(3) g( )1 g( )3 .
D. g( )1 g(3) g( )3 .
Câu 47. Cho hình chóp S ABCD. áy hình thoi, tam giác SAB u nm trong mt phng vuông góc vi
mt phng (ABCD) . Biết
AC
= 2a BD
,
= 4a. Tính theo a khong cách giữa hai ường thng ADSC
.
A. a 15 . B. 2 5a . C. 2 15a . D. 4 1365a .
2 5 3 91
Câu 48. Xét các s thực dương a b c
, ,
1 vi
a
b tha 4(log
a
c
+log
b
c
)= 25log
ab
c. Giá tr nh nht ca
biu thc P =log
b
a+log
a
c+log
c
b bng
A. 5. B. 3. C. 8. D. .
Gi S là tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m phương trình
f x
( =1)
2
m
có hai x
+6x 12
Câu 49.
Gi
s
1
z
,
2
z
là hai trong s
các s
ph
c
z
th
a mãn
1
2
i
iz
=
+
1
2
2
z
z
=
. Giá tr
l
n nh
t
c
a
2
1
z
z
+
b
ng
A.
4
.
B.
23
.
C.
32
.
D.
3
.
Câu 50.
Cho hàm s
()
fx
y
=
liên t
ục trên oạ
n
3
1
;
và có b
ng bi
ến thiên như sau:
lOMoARcPSD| 22014077
nghim phân biệt trên oạn 2;4 . Tng các phn t ca S
A. 297. B. 294. C. 75. D. 72.
________________HẾT________________

Preview text:

lOMoAR cPSD| 22014077 ĐỀ SỐ 8
ĐỀ RÈN LUYỆN MÔN TOÁN 12
HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPT QUỐC GIA
Trắc nghiệm: 50 câu Nội dung:
Thời gian: 90 phút
FULL KIẾN THỨC TOÁN 12+
Câu 1. Hình mười hai mặt ều có số ỉnh, số cạnh và số mặt lần lượt là A. 20, 30, 12. B.30, 20, 12 . C. 30, 12, 20. D.12, 20, 30 .
Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa ộ Oxyz , phương trình chính tắc của )
ường thẳng d i qua iểm (
M 2; 1;− 3) và có véctơ chỉ phương u = − −(1; 2; 4 là
A. x+ 2 = y−1 = z +3 .
B. x−2 = y+1 = z −3 . 1 2 −4 1 −2 −4
C. x−1 = y−2 = z + 4 .
D. x+1 = y+ 2 = z −4 . 2 −1 3 2 −1 3 Câu 3. Cho hàm số ( ) y = f x có bảng biến thiên
Hỏi hàm số có bao nhiêu cực trị? A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 4. Một hình nón có diện tích xung quanh bằng 2 cm2 và bán kính áy r = cm. Tính ộ dài ường sinh của hình nón. A. 1cm . B. 4cm. C. 2cm. D. 3cm.
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x( )= +2x 2022là
A. 2x2 +C.
B. x2 +2022x C+ .
C. x2 +C .
D. 2x2 +2022x C+ . lOMoAR cPSD| 22014077 17 26
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 3x + 2 2x 27 là A. (− − + ; 3) (1;
). B. (− − + ; 1)(3; ). C. (−1;3). D. (−3;1). Câu 7. A ; 3
Trong không gian với hệ toạ ộ Oxyz , khoảng cách từ iểm (1 − 2; ) ến mặt phẳng
( )P :x+ − + =3y4z 9 0 là A. . B. 8 . C. 26 . D. 4 26 . 13 13
Câu 8. Diện tích toàn phần của hình lập phương cạnh 3a A. 72a2. B. 54a2. C. 36a2. D. 9a2 .
Câu 9. Cho hàm số y = f x( ) có ồ thị như hình vẽ. Hãy chỉ ra
một khoảng ồng biến của hàm số ã cho. A. (0;3). B. (3;4).
C. (− −3; 2). D. (− −2; 1).
Câu 10. Cho hàm số y = f x( ) có lim y= 2, lim+ y= 0 . Khẳng ịnh nào sau ây úng? x→− x→2
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2 và tiệm cận ứng y = 2.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và tiệm cận ứng x = 2.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 2 và và không có tiệm cận ứng. lOMoAR cPSD| 22014077
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 2 và tiệm cận ứng x = 2.
Câu 11. Hàm số nào dưới ây có ồ thị như hình vẽ ?
A. y = x4 −3x2 +1. B. y = 2x+1. x−1
C. y= x−1 . x−2
D. y = − +x 2.
Câu 12. Trong không gian với hệ toạ ộ Oxyz , cho mặt cầu ( )S : x2 + + + − − =y2 z2 2x 2z 70 . Bán kính của mặt cầu ã cho bằng A. 7 . B. 3. C. 9. D. 15.
Câu 13. Cho hai số phức z = + = − 1 1 2iz2
2 3i . Phần ảo của số phức w= −3z1 2z2 là A. 1 . B. 11 . C.12 . D. 12i . − x
Câu 14. Cho hàm số f x( )= ln x
. Khẳng ịnh nào dưới ây úng? 2
A. Hàm số ồng biến trên khoảng (0;1) .
B. Hàm số ồng biến trên khoảng (0;+ ).
C. Hàm số ồng biến trên khoảng (2;+ ) .
D. Hàm số ồng biến trên các khoảng (− ;0) và (2;+ ) . a b c d
Câu 15. Cho các số dương a b c d, , , . Biểu thức M = log +log +log +log bằng b c d a a b c d A. 1 . B. log + + + . C.0 . D. log( ) abcd . b c d a
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình log6 x(5−x) =1 A. −1;6 . B. 2;3 . C. 1;−6 . D. 4;6 .
Câu 17. Cho hình lập phương ABCD ABCD. có I J, tương ứng là trung iểm của BC BB, . Góc giữa hai
ường thẳng AC IJ, bằng lOMoAR cPSD| 22014077 A. 300. B. 1200. C. 600. D. 450.
Câu 18. Tập xác ịnh của hàm số y = ln 2− x2 là: A.(−2;2) . B. . C. \ − 2; 2 . D. \ − 2; 2 . = z + z Câu 19. Gọi z 12 22
1, z2 là nghiệm của phương trình z2 −2z +4 = 0. Tính giá trị của biểu thức P . z2 z1 A. 4 . B. −4. C. 8. D. − .
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz , phương trình mặt phẳng i qua hai iểm A(0;1;1), B(−1;0;2)
và vuông góc với mặt phẳng ( )P : x y z− + + =1 0 là
A. y z− −2= 0. B. y z+ +2 = 0.
C. y z+ −2 = 0.
D. − +y z−2= 0. = 1 − y
Câu 21. Cho hàm số y với x 0. Khi ó 2 bằng x+ +1 ln x y A. x+1 . B. x . C. 1+ 1 . D. x . 1+ +x ln x 1+ +x ln x x x 1 +
Câu 22. Cho hình chóp S ABCD.
SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD), áy ABCD là hình thang vuông tại AB ,
AB a AD= , =3a, BC = a. Biết SA a= 3, tính thể tích khối
chóp S BCD. theo a. 3a3 3a3 A. . B. . 6 4 2 3a33 C. . D.2 3a . 3
Câu 23. Gọi A B C, , lần lượt là các iểm biểu diễn của các số phức z = = = + 1 2, z2 4i , z3
2 4i trong mặt phẳng
tọa ộ Oxy. Tính diện tích tam giác ABC. A. 8. B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 24. Cho hàm số y = 2x4 −6x2 có ồ thị ( )C . Số giao iểm của ồ thị ( )C và ường thẳng y = 4 là: A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz , cho hai iểm A(1;0;2) và B(3; 1;− −3). Đường thẳng AB có phương trình là lOMoAR cPSD| 22014077
A. x−1 = =y z−2 .
B. x−3 = y+1 = z+2 . 2 −1 5 2 −1 −5
C. x+1 = =y z +2 .
D. x+1 = y−1 = z −7 . 2 −1 −5 2 −1 −5
Câu 26. Cho z z1, 2là 2 nghiệm phức của phương trình z2 +2z +5= 0, trong ó z1 là số phức có phần ảo âm. Khi ó z + 1 3z2 bằng: A. − +44i . B. 4+4i . C. − −4 4i. D. 4−4i .
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác ều S ABCD. có cạnh áy bằng 2a, cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của khối chóp ã cho 4a33 4 7a3 4 7a3 A. V = .
B. V = 4 7a . C. V = . D. V = . 39 3
Câu 28. Gọi S là diện tích miền hình phẳng ược gạch chéo trong hình vẽ bên dưới. Công thức tính S là 2 = A. S f x( )dx. −1 1 2 = − B. S
f x( )dx f x( )dx. −1 1 1 2 =− + C. S
f x( )dx f x( )dx . −1 1 2 = D. S f x( )dx. −1
Câu 29. Tìm tập hợp iểm biểu diễn số phức z thoả z + − =1 3 . 2i
A. Đường tròn tâm I (−1;2), bán kính r =9.
B. Đường tròn tâm I (1;2), bán kính r =9.
C. Đường tròn tâm I(1;−2), bán kính r = 3.
D. Đường tròn tâm I (−1;2), bán kính r = 3.
Câu 30. Cho cấp số nhân ( )u =− =− nu1 1,q . Số
là số hạng thứ mấy của dãy
A. Số hạng thứ 101.
B.Số hạng thứ 104.
C. Số hạng thứ 102.
D. Số hạng thứ 103.
Câu 31. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình (z−2)2 + =1 0 . Mô un của số phức z i0 bằng A. 5. B. 2 . lOMoAR cPSD| 22014077 C. 5 . D. 2 .
Câu 32. Cho hàm số y =ax3 +bx2 + +cx
d có ồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh ề nào dưới ây úng?
A. a 0, b 0, c 0, d 0.
B. a 0, b 0, c 0, d 0.
C. a 0, b 0, c 0, d 0.
D. a 0, b 0, c 0, d 0.
Câu 33. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn (1+ +i z) z là số thuần ảo và z D. Vô s ố . −2i =1 , ACa
= 2 , bi ế t góc gi ữ a ( ABC A. 2 . B. 1. C. 0 .
Câu 34. Cho lăng trụ ứng ABC ABC. áy là tam giác vuông cân tại B)
và áy bằng 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ.
A. V = a3 3 .
B. V = a3 3 .
C. V = a3 3 .
D. V = a3 6 . 2 3 6 6 +1 Câu 35. Biết e (x++1) 1
xlnlnxx+2 dx = a.e+bln ee
trong ó a, b là các số nguyên. Khi ó tỉ a số b là 1 A. . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 36. Cho hình chóp S ABC. có ASB= BSC =CSA=60 , SA = a, SB = 2a, SC = 4a. Tính thể tích khối chóp S ABC. theo a. A. 8a3 2 . B. 4a3 2 . C. 2a3 2 . D. a3 2 . 3 3 3 3 1
Câu 37. Bất phương trình 1 x −2x ) . Khi ó giá trị 2
có tập nghiệm là khoảng (a b; của a b− là 2 8 A. −2. B. 2 . C. 4 . D. −4.
Câu 38. Đồ thị hàm số nào sau ây có 2 ường tiệm cận ứng? A. y= log ( − − 2 x2 1). B. y = 2 x2 1 .
C. y = x+ 2 . D. y= x . x −3x+2 x−1 x =−t lOMoAR cPSD| 22014077
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho iểm (
A 2;0;−3) và ường thẳng :
y = +1 3t . Mặt phẳng i qua Az = −5 t
vuông góc với ường thẳng có phương trình là:
A.− + − =x 3y z 0.
B. x− + + =3y z 10 .
C.3y z− − =3 0.
D. x+ − − =3y z 50 .
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình ln x2 ln 4( x −4) là A. (1;+ ) . B. (2;+ ). C. (1;+ )\ 2 . D. \ 2 .
Câu 41. Số ca nhiễm Covid-19 trong cộng ồng ở một tỉnh vào ngày thứ x trong một giai oạn ược ước tính theo công thức ( ) f x
= A.erx , trong ó A là số ca nhiễm ở ngày ầu của giai oạn, r là tỷ lệ gia tăng số ca nhiễm
hàng ngày của giai oạn ó và trong cùng một giai oạn thì r không ổi. Giai oạn thứ nhất tính từ ngày tỉnh
ó có 9 ca bệnh ầu tiên và không dùng biện pháp phòng chống lây nhiễm nào thì ến ngày thứ 6 số ca
bệnh của tỉnh là 180 ca. Giai oạn thứ hai (kể từ ngày thứ 7 trở i) tỉnh ó áp dụng các biện pháp phòng
chống lây nhiễm nên tỷ lệ gia tăng số ca nhiễm hàng ngày giảm i 10 lần so với giai oạn trước. Đến
ngày thứ 6 của giai oạn thứ hai thì số ca bệnh của tỉnh ó gần nhất với số nào sau ây? A. 242. B. 90. C. 16. D. 422.
Câu 42. Cho hàm số y =ax4 +bx2 +c , với a b c, , là các số thực, a 0. Biết lim y=+ , hàm số có ba iểm x→+
cực trị và phương trình y=0 vô nghiệm. Hỏi trong 3 số a b c, , có bao nhiêu số dương? A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1. = +c c
Câu 43. Cho a b c, , là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a = 25b =10c. Tính T . a b A. T = . B. T=2. C. T = 10 . D. T = .
Câu 44. Tính thể tích của thùng ựng nước có hình dạng và kích thước như hình vẽ A. 0,238 (m ) 3 . 4 B. 0,238 (m ) 3 3 . 2 C. 0,238 (m ) 3 . 3 D. 0,238 (m ) 3 . lOMoAR cPSD| 22014077
Câu 45. Có 8 chiếc ghế ược kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 8 học sinh, gồm 3 học sinh lớp A,
3 học sinh lớp B và 2 học sinh lớp C, ngồi vào ghế ó, sao cho mỗi ghế có úng một học sinh. Xác
suất ể có úng 2 học sinh lớp A a ngồi cạnh nhau bằng
với a b, , (a b; )=1. Khi ó giá trị a b+ là b A. 43. B. 93. C. 101. D. 21.
Câu 46. Cho hàm số y = f x( ) liên tục trên có ồ thị y = f ( )x cho như hình
dưới ây. Đặt g x( )= 2f x( ) (− +x 1)2 . Mệnh ề nào dưới ây úng. A. g(
)1 g( )3 g(−3).
B. g( )1 g( )3 g(−3).
C. g(−3) g( )1 g( )3 .
D. g( )1 g(−3) g( )3 .
Câu 47. Cho hình chóp S ABCD. có áy là hình thoi, tam giác SAB ều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với
mặt phẳng (ABCD) . Biết AC= 2a BD, = 4a. Tính theo a khoảng cách giữa hai ường thẳng ADSC . A. a 15 . B. 2 5a . C. 2 15a . D. 4 1365a . 2 5 3 91
Câu 48. Xét các số thực dương a b c, , 1 với a b thỏa 4(log )= a c+logb c
25logab c. Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P =logb a+loga c+logc b bằng A. 5. B. 3. C. 8. D. . Câu 49. Gi ả s ử + −= − 1 z , z z = 2
z là hai trong s ố các s ố ph ứ c z th ỏ a mãn iz 2 i 1 và 1 2
2 . Giá tr ị l ớ n nh ấ t c ủ a + 1 z z 2 b ằ ng A. 4 . B. 23 . C. 32 . D. 3 .
Câu 50. Cho hàm s ố y = ()
fx liên t ục trên oạ n 1 ;3
và có b ả ng bi ến thiên như sau:
Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m ể phương trình m f x( − =1) 2 có hai x − +6x 12 lOMoAR cPSD| 22014077
nghiệm phân biệt trên oạn 2;4 . Tổng các phần tử của SA. −297. B. −294. C. −75. D. −72.
________________HẾT________________