Đề án Ý tưởng Kinh doanh lập nghiệp Đề án “Xà phòng handmade” môn Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Ở thế giới công nghiệp hóa hiện đại nơi mọi thứ đều đồng loạt và sảnxuất hàng loạt, việc quay về với các sản phẩm thủ công, mang tính cá nhân và tự nhiên lại trở nên quý giá. Sản phẩm xà phòng handmade không chỉ là một hiện thân của sự đơn giản, tinh khiết và yêu thương môi trường mà còn thể hiện đẳng cấp và phong cách sống của người sử dụng. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Quản trị kinh doanh (HUBT)
Trường: Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Trường Đại Học Kinh Doanh Và Công Ngh ệ Hà Nội lOMoAR cPSD| 47028186
Đề án Ý tưởng Kinh doanh lập nghiệp
Đề án “Xà phòng handmade” Nhóm thực hiện: Lục Văn Lập Mai Thế Tùng Vũ Phan Thảo Ly Nguyễn Cao Cường Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2024 1
Downloaded by Tr?n Lan Anh (lananh14062003@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47028186 Mục Lục
Lời nói đầu....................................................................................................................2
I. Giới thiệu đề
án.........................................................................................................3
1. Ý tưởng kinh doanh...............................................................................................3
2. Logo và slogan của đề án.......................................................................................4
II. Giới thiệu sản phẩm.................................................................................................7 1. Phân 琀 ản
phẩm...............................................................................................7 2. Phân 琀 ểm mạnh
yếu......................................................................................8
III. Chiến lược Marke 琀椀
ng..............................................................................................9
1. Nghiên cứu thị trường...........................................................................................9
2. Khách hàng hướng đến........................................................................................10 3. Phân 琀 ối
thủ..................................................................................................10
4. Dịch vụ chăm sóc khách hàng..............................................................................11
IV. Chiến lược và thực hiện.........................................................................................11
1. Chiến lược đầu tư................................................................................................11
2. Kế hoạch vận hành...............................................................................................12 3. Chiến lược xúc 琀椀
ến..............................................................................................15
V. Nguồn lực đề án......................................................................................................16
1. Nguồn lực là gì?...................................................................................................16
2. Nguồn lực của doanh nghiệp...............................................................................16
VI. Kế hoạch tài chính..................................................................................................17 1 lOMoAR cPSD| 47028186
1. Nguồn vốn...........................................................................................................17
2. Bảng dự toán các loại chi phí...............................................................................18
3. Giá bán sản phẩm................................................................................................20 4. Dự 琀
thu...............................................................................................21
5. Rủi ro và biện pháp phòng tránh.........................................................................22 Kết
luận.......................................................................................................................23 Lời nói đầu
Ở thế giới công nghiệp hóa hiện đại nơi mọi thứ đều đồng loạt và sản xuất
hàng loạt, việc quay về với các sản phẩm thủ công, mang tính cá nhân và tự
nhiên lại trở nên quý giá. Sản phẩm xà phòng handmade không chỉ là một hiện
thân của sự đơn giản, tinh khiết và yêu thương môi trường mà còn thể hiện
đẳng cấp và phong cách sống của người sử dụng.
Trong đề án này, chúng tôi tự hào giới thiệu các phương pháp sản xuất xà
phòng cổ truyền kết hợp với kỹ thuật hiện đại, từ việc lựa chọn nguyên liệu,
pha chế mùi hương, đến thiết kế màu sắc và hình thức. Chúng tôi mong muốn
mỗi chiếc xà phòng không chỉ là một sản phẩm làm sạch, mà còn là một tuyệt
tác nghệ thuật hòa quyện giữa vẻ đẹp tự nhiên và sự sáng tạo của con người.
Còn gì tuyệt vời hơn khi được tận hưởng những bánh xà phòng tự nhiên, không
chứa chất bảo quản, không chỉ an toàn cho da mà còn góp phần vào việc bảo vệ
môi trường sống chung quanh chúng ta. I.
Giới thiệu đề án
1. Ý tưởng kinh doanh 2 lOMoAR cPSD| 47028186
HandLife - Nơi mà nghệ thuật và tự nhiên hòa quyện, tạo nên sản phẩm xà
phòng handmade độc đáo và chất lượng. Chúng tôi tự hào giới thiệu ý tưởng kinh
doanh của mình: "Xà phòng handmade từ tự nhiên."
Chúng tôi đặt ra mục tiêu mang lại cho khách hàng trải nghiệm làm đẹp
hoàn toàn mới, từ việc chăm sóc da đến việc tận hưởng sự thoải mái. Sản phẩm
của chúng tôi không chỉ là xà phòng, mà là một tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt và
thực sự tốt cho sức khỏe.
Chúng tôi tỉ mỉ chọn lựa các thành phần tự nhiên cao cấp nhất để tạo ra
những bánh xà phòng chăm sóc da tinh tế. Từ dầu olive nguyên chất, dầu hạt lựu
giàu vitamin cho đến tinh chất dầu hạt hạnh nhân dưỡng ẩm, mỗi thành phần đều
được chọn lựa cẩn thận để đảm bảo sự nhẹ nhàng và hiệu quả.
Không chỉ là một sản phẩm chăm sóc da, xà phòng handmade của chúng tôi
là một câu chuyện về sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và thiên nhiên. Chúng
tôi tin rằng việc quay trở lại với cái nguyên bản, tự nhiên sẽ mang lại cho bạn một
trải nghiệm làm đẹp đầy ý nghĩa và ý thú.
Hãy cùng chúng tôi trải nghiệm hành trình làm đẹp tự nhiên, và để xà
phòng handmade của chúng tôi là nguồn cảm hứng cho sự an tâm và làn da khỏe mạnh của bạn.
2. Logo và slogan của đề án 2.1. Logo 3 lOMoAR cPSD| 47028186
Logo được thiết kế với phông màu xanh làm chủ đạo, màu xanh lá là biểu
tượng của thiên nhiên và môi trường. Đây vốn là màu có quy mô lớn nhất trên trái
đất và cũng là màu mà mắt ta có thể dễ dàng nhận ra dưới nhiều cấp độ đậm nhạt,
nhất là màu của thiên nhiên. Nó tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, tươi
mát. Màu xanh còn mang lại cảm xúc an toàn. Màu xanh này còn mang lại sự nhẹ
nhàng cho mắt. Màu xanh lá cây còn mang ý nghĩa của sự phát triển và hy vọng.
Người La Mã lại cho rằng màu xanh là màu của thần Mercury, vị thần sở hữu trí
óc tinh khôn và nhanh nhẹn, đó là lý do nhóm quyết định chọn màu xanh là ý
tưởng cho logo này. Bông hoa ở đây tượng trưng cho sự sống, còn bàn tay ở đây
chính là bàn tay con người, thể hiện việc nâng niu sự sống bằng chính đôi bàn tay
của mình. Sự mềm mại, uyển chuyển của logo phản ánh chất lượng và sự tự nhiên mà sản phẩm đem lại.
Tên thương hiệu được đặt mạnh mẽ và rõ ràng cùng với kiểu chữ sáng tạo nhưng
dễ đọc, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi. Cách bố trí tổng thể cân đối và đơn
giản, làm nổi bật sự chăm sóc và tỉ mỉ trong từng sản phẩm xà phòng thủ công tạo 4 lOMoAR cPSD| 47028186
ra HandLife mang nghĩa là cuộc sống của chúng ta nằm trong bàn tay của chính
mình, bạn chính là người sẽ quyết định cuộc sống của mình sẽ diễn ra như thế nào,
bạn trở thành ai. Và hãy sử dụng sản phẩm này, để có một sức khỏe và làn da tốt cho mình. 2.2. Slogan
Tự nhiên hóa làn da, yêu thương bản thân - Xà phòng Handmade, tôn vinh cho vẻ đẹp tự nhiên.
"Tự nhiên hóa làn da, yêu thương bản thân" không chỉ là một slogan, mà
còn là triết lý cốt lõi của thương hiệu Xà phòng Handmade của chúng tôi, nơi mỗi
sản phẩm chúng tôi tạo ra đều là lời hứa với sự quý giá tự nhiên. Đằng sau những
bánh xà phòng thủ công này là sự sàng lọc kỹ lưỡng các thành phần hữu cơ, bảo
đảm từng dưỡng chất đều an toàn và nhẹ nhàng cho làn da.
Chúng tôi tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên không chỉ qua việc chăm sóc làn da mà
còn qua việc khuyến khích mọi người yêu thương và trân trọng bản thân mình mỗi
ngày. Thông qua việc sử dụng xà phòng handmade, bạn không chỉ nuôi dưỡng cơ
thể mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, tạo nên một thói quen tích cực và mỹ mãn trong cuộc sống hàng ngày.
Xà phòng của chúng tôi không chỉ là sản phẩm vệ sinh cá nhân thông
thường, mà là một phần của nghi thức chăm sóc bản thân, một phương pháp để tôn
vinh và bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên mà mỗi chúng ta đều sở hữu. Slogan "Tự nhiên hóa
làn da, yêu thương bản thân" chính là thông điệp mà chúng tôi muốn gửi gắm đến
bạn - hãy để Xà phòng Handmade cùng bạn viết nên câu chuyện về sự tự nhiên và
tình yêu với chính mình. 5 lOMoAR cPSD| 47028186 2.3. Bao bì sản phẩm
II. Giới thiệu sản phẩm
1. Phân tích sản phẩm 6 lOMoAR cPSD| 47028186
Xà phòng thiên nhiên được nấu theo từng mẻ với số lượng ít và hạn chế vì
làm thủ công. Xà bông handmade được làm từ phôi xà phòng bán sẵn trên thị
trường và được bổ sung thêm một số thành phần dinh dưỡng cao. Đó là các
dưỡng chất giữ ẩm và dưỡng da glycerin và một số thành phần dinh dưỡng
khác có trong các nguyên liệu thiên nhiên. Các thành phần vitamin A, E,
khoáng chất có lợi cho da và một số tính trị liệu tốt khác cũng được phát huy
hiệu quả trong loại xà bông này.
Thường bổ sung thêm các thành phần: dầu hữu cơ dưỡng da, dầu dừa, dầu oliu, …
2. Phân tích điểm mạnh yếu 2.1. Điểm mạnh:
- Không cứng, mềm, dễ tan trong nước.
- Thành phần là các nguyên liệu thiên nhiên tốt da.
- Phôi xà phòng không phải nguồn công nghiệp dầu hỏa hay mỡ động vật như xà bông công nghiệp. 7 lOMoAR cPSD| 47028186
- Mùi hương thơm tự nhiên.
- Sử dụng không bị khô cứng và thô ráp cho da.
- Có thêm một số tính năng trị liệu cho cơ thể tùy vào loại nguyên liệu được phối vào.
- dùng được cho nhiều bộ phận trên cơ thể (da mặt, chân tay, …) - Mẫu mã đa dạng. 2.2. Điểm yếu:
- Xà phòng thiên nhiên có giá cao hơn xà phòng
công nghiệp thông thường.
- Sản suất chậm hơn so với xà phòng công nghiệp
III. Chiến lược Marketing
1. Nghiên cứu thị trường
1.1. Thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam đang có những đặc điểm sau:
- Thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam là một thị trường mới nổi,
chưa được khai thác triệt để, nhưng có tiềm năng lớn do nhu cầu ngày càng
tăng của người tiêu dùng về sức khỏe da và bảo vệ môi trường.
- Thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam được phân theo loại, kênh
phân phối và địa lý. Các loại xà phòng từ thiên nhiên phổ biến nhất là xà
phòng dầu dừa, xà phòng tinh dầu, xà phòng thảo mộc và xà phòng sữa. Các
kênh phân phối chính là siêu thị, kênh trực tuyến và các cửa hàng. Các địa lý
tiêu thụ nhiều nhất là hai thành phố lớn là TPHCM và Hà Nội, cùng với các
tỉnh thành phía Nam và miền Trung.
- Thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam có tính cạnh tranh cao, với
sự góp mặt của nhiều nhà sản xuất trong và ngoài nước. Các nhà sản xuất
trong nước có ưu thế về nguồn nguyên liệu thiên nhiên phong phú, đa dạng
và rẻ hơn so với nhập khẩu. Các nhà sản xuất ngoài nước có ưu thế về uy
tín, chất lượng và tiếp thị. Một số thương hiệu xà phòng từ thiên nhiên nổi 8 lOMoAR cPSD| 47028186
tiếng ở Việt Nam là Cocosavon, Vườn Xanh, Mộc Hương, L’Occitane, The Body Shop, v.v.
1.2. Một số yếu tố ảnh hưởng đến thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam là:
- Nhận thức tăng về tác hại của các hóa chất trong xà phòng thông thường, có
thể gây ra các vấn đề như kích ứng da, dị ứng và da xỉn màu. Sử dụng xà
phòng tổng hợp lâu dài có thể gây ra độc tính, mất cân bằng nội tiết tố và các
vấn đề sức khỏe khác. Ngược lại, xà phòng từ thiên nhiên được làm từ chiết
xuất thực vật và dầu tự nhiên không gây ảnh hưởng xấu đến da. Lợi ích của
xà phòng từ thiên nhiên so với xà phòng tổng hợp thúc đẩy thị trường xà
phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam.
- Sự xuất hiện của công nghệ hiện đại, đã dẫn đến việc ra mắt các giải pháp
sáng tạo, đặc biệt là trong phân khúc chăm sóc da, khuyến khích một số
lượng lớn cá nhân ở Việt Nam sử dụng xà phòng không chứa hóa chất.
- Sự hỗ trợ của chính phủ và các cơ quan quản lý cho các sản phẩm từ thiên
nhiên, bằng cách ban hành các tiêu chuẩn và chứng nhận cho chất lượng và
an toàn của xà phòng từ thiên nhiên.
1.3. Một số thách thức đối với thị trường xà phòng từ thiên nhiên ở Việt Nam là:
- Chi phí cao hơn của xà phòng từ thiên nhiên so với xà phòng thông thường,
do chi phí nguyên liệu, sản xuất và vận chuyển cao hơn.
- Sự thiếu hụt nguồn cung cấp của nguyên liệu từ thiên nhiên, do sự biến đổi
khí hậu, thiên tai và sự cạnh tranh về đất đai và nước. 9 lOMoAR cPSD| 47028186
- Sự thiếu nhất quán về chất lượng và hiệu quả của xà phòng từ thiên nhiên, do
sự khác biệt về thành phần, màu sắc, hương thơm và độ bền của xà phòng từ thiên nhiên.
- Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà sản xuất xà phòng thông thường, bằng cách
sử dụng các chiến lược tiếp thị và giảm giá để thu hút người tiêu dùng.
2. Khách hàng hướng đến
Nhóm khách hàng hướng tới vô cùng đa dạng:
- Sản phẩm có các nguyên liệu từ thiên nhiên nên hướng tới khách hàng ở mọi lứa tuổi.
- Các bạn đang ở tuổi vị thành niên cần trị liệu mụn ở vùng lưng.
- Sản phẩm góp phần làm da căng bóng, trắng sáng có thể hỗ trợ tái tạo làn da
cho các khách ở độ tuổi tầm trung.
- Sản phẩm không sử dụng hoá chất nên an toàn kể cả khi sử dụng cho trẻ nhỏ và người già.
3. Phân tích đối thủ
3.1 . Xà phòng thông thường a. Nhược điểm
- Xà phòng có thể gây kích ứng với các làn da nhạy cảm bởi tác dụng diệt khuẩn
của mình, chính vì vậy các bạn phải mất thời gian để nghiên cứu và test trước khi sử dụng lâu dài.
- Với những người bị da khô sẽ không cải thiện được việc da khô b. Ưu điểm
- Dễ mua ở nhiều cửa hàng
- Đa dạng loại (có ion, trà xanh, than bột, ….) - Giá thành khá thấp 10 lOMoAR cPSD| 47028186
3.2 . Xà phòng thiên nhiên : a. Nhược điểm
- Bạn cần phải tìm hiểu và lựa chọn được nhà cung cấp phôi xà phòng uy tín
trước khi bắt tay vào làm xà phòng handmade.
- Bạn không thể nào kiểm soát được các thành phần trong phôi xà phòng, bạn chỉ
có thể lựa chọn loại phôi.
- Cuối cùng là chất lượng xà phòng thành phẩm sẽ giống như chất lượng phôi xà phòng lúc ban đầu.
- Giá thành cao hơn so với xà phòng thông thường. b. Ưu điểm: - Thân thiện với da.
- Thích hợi cho mọi độ tuổi sử dụng (những người cóc dị ứng với thành phần của xà phòng). - Có mùi thơm tự nhiên.
- Đem lại tác dụng chữa trị các bệnh nhẹ về da.
4 . Dịch vụ chăm sóc khách hàng
HandLife sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc khách hàng:
Các dịch vụ cần thiết:
Hỗ trợ 24/7: Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào thông qua
nhiều kênh khác nhau như điện thoại, email, chat trực tuyến, và mạng xã hội.
• Công nghệ AI và Chatbot: Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để cung cấp
các giải pháp tự động, giúp giải quyết các thắc mắc thông thường một cách nhanh chóng.
• Phản hồi cá nhân hóa: Mỗi yêu cầu của khách hàng đều được xem xét và
phản hồi một cách cẩn thận, đảm bảo rằng giải pháp được đề xuất phù hợp với
nhu cầu cụ thể của họ. 11 lOMoAR cPSD| 47028186
• Đào tạo liên tục: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn được cập
nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng mọi thay đổi của thị trường và sản phẩm. Các dịch vụ khác:
- Dịch vụ tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp về các loại xà phòng handmade,
bao gồm cách sử dụng, thành phần, và lợi ích cho làn da
- Tạo ra các gói quà tặng và bao bì độc đáo hấp dẫn để tăng thêm giá trị cho sản phẩm.
- Tạo ra chương trình thành viên hoặc hệ thống tích điểm để khuyến khích
khách hàng quay lại mua sắm.
- Chăm sóc sau bán hàng bao gồm việc gửi email xác nhận đơn hàng, thu hồi
phản hồi từ khách hàng sau khi họ sử dụng sản phẩm, và cung cấp hỗ trợ sau bán hàng.
- Xây dựng một cộng đồng trực tuyến hoặc cộng đồng cục bộ của những người
yêu thích xà phòng thủ công để tạo ra một không gian để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức.
Chúng tôi tin rằng sự hài lòng của khách hàng là chìa khóa dẫn đến thành
công lâu dài và chúng tôi không ngừng nỗ lực để đạt được điều đó. Chúng tôi
cam kết mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng sản
phẩm của chúng tôi. Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ
luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Chúng tôi cũng
sẽ thường xuyên tổ chức các hoạt động giao lưu và tương tác với khách hàng
để tăng cường sự gắn kết và tạo niềm tin cho khách hàng.
IV. Chiến lược và thực hiện 1. Chiến lược đầu tư
1.1 .Khái niệm chiến lược đầu tư
Chiến lược đầu tư (Investment Strategy) được hiểu là các nguyên tắc, hành vi
được thiết kế để giúp cho các nhà đầu tư có thể lựa chọn các danh mục đầu tư một
cách chính xác từ đó mang lại lợi nhuận tối ưu cho nhà quản trị. Việc xây dựng 12 lOMoAR cPSD| 47028186
chiến lược đầu tư được hình thành dựa trên mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, sự đánh
đổi giữa lợi nhuận và rủi ro hay nhu cầu vốn trong tương lai.
1.2. Xây dựng chiến lược đầu tư
Cần lên một kế hoạch rõ ràng:
- Tiến hành điều tra và nghiên cứu, dự báo về nhu cầu về sản phẩm, dịch vụ
trong khoảng thời gian tiếp theo của thị trường. Tìm hiểu phương hướng phù
hợp để giúp phát triển kinh tế đất nước nhằm mục đích vận dụng vào trong việc
xây dựng chiến lược đầu tư.
- Sau khi đã có những dự báo về xu hướng thị trường, doanh nghiệp cần phải
đánh giá, nhìn nhận lại khả năng hiện tại của doanh nghiệp là như thế nào, điểm
mạnh cũng như điểm yếu trong phát triển kinh doanh của công ty là ra sao từ
đó nắm bắt rõ hơn trong việc lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp.
- Tiến hành xây dựng chiến lược kinh doanh cho sự phát triển của doanh nghiệp
dựa theo các mục tiêu đề ra. Trong đó quan trọng nhất là chiến lược sản phẩm
và chiến lược thị trường.
- Dựa theo chiến lược kinh doanh tổng thể đã được xác định ở bên trên, doanh
nghiệp tiến hành thiết lập chiến lược đầu tư bao gồm các mục tiêu chủ chốt,
giải pháp, quan điểm cơ bản và các danh mục đầu tư theo dự kiến cùng với các
tiến độ thực hiện chiến lược.
2. Kế hoạch vận hành (Còn đây là phần kế hoạch vận hành e nghĩ phải bổ
sung thêm các phần như quản lý chất lượng, quản lý chuỗi cung ứng, đào tạo rồi
kế hoạch cải tiến liên tục, điều này làm đề án của we bớt sơ sài hơn)
2.1. Tổ chức và Quản lý a. Ban lãnh đạo
- CEO: Chịu trách nhiệm tổng quan về các hoạt động của công ty – Lục Văn Lập
- Giám đốc sản xuất: Quản lý quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm - 13 lOMoAR cPSD| 47028186
Mai Thế Tùng, Vũ Phan Thảo Ly
- Giám đốc tiếp thị: Đảm bảo việc tiếp thị và quảng bá sản phẩm – Nguyễn
Cao Cường, Lục Văn Lập
- Giám đốc tài chính: Quản lý tài chính và kế toán – Vũ Phan Thảo Ly
- Giám đốc nhân sự: Chịu trách nhiệm về nhân sự và quản lý nhân viên – Lục Văn Lập
b. Bộ phận sản xuất
- Chia thành các dây chuyền sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất.
- Quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
c. Bộ phận tiếp thị và bán hàng
- Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- Phát triển chiến lược tiếp thị để tăng doanh số bán hàng.
- Quảng bá sản phẩm thông qua các kênh truyền thông trực tuyến và ngoại tuyến.
d. Bộ phận tài chính
- Quản lý ngân sách và tài chính công ty.
- Theo dõi các hoạt động tài chính và tạo báo cáo định kỳ.
e. Bộ phận nhân sự
- Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- Quản lý chính sách nhân sự và bảo hiểm. 2.2. Quy trình sản xuất
Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí. a. Mua nguyên liệu
- Xác định các nhà cung cấp tin cậy cho nguyên liệu. - Kiểm tra chất lượng và
giá cả của nguyên liệu trước khi mua. b. Sản xuất
- Sử dụng quy trình sản xuất tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất. 14 lOMoAR cPSD| 47028186 c. Đóng gói
- Sử dụng vật liệu đóng gói an toàn và thân thiện với môi trường.
- Đảm bảo mỗi sản phẩm được đóng gói đúng cách và an toàn.
d. Kiểm tra chất lượng
- Tiến hành kiểm tra chất lượng cuối cùng trước khi sản phẩm được xuất xưởng.
- Áp dụng các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản
phẩm đáp ứng yêu cầu.
E, Quản Lý Chuỗi Cung Ứng:
- Nhà Cung Cấp: Xây dựng mối quan hệ đối tác với các nhà cung cấp địa
phương để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng.
- Logistics: Phát triển hệ thống logistics hiệu quả, tận dụng vị trí địa lý của
Việt Nam để tối ưu hóa vận chuyển và phân phối. Kế Hoạch Hành Động:
2.3. Tiếp thị và bán hàng
a. Nghiên cứu thị trường
- Phân tích nhu cầu và xu hướng thị trường.
- Thu thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ. b.
Chiến lược tiếp thị
- Sử dụng kênh truyền thông xã hội và trực tuyến để quảng bá sản phẩm.
- Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng mới.
c. Mối quan hệ khách hàng
- Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
- Phản hồi nhanh chóng và giải quyết các vấn đề của khách hàng. 2.4. Tài chính
a. Quản lý ngân sách
- Xác định nguồn lực tài chính cần thiết cho các hoạt động của công ty. -
Theo dõi và đánh giá hiệu suất tài chính. b. Kế toán 15 lOMoAR cPSD| 47028186
- Duy trì hồ sơ kế toán chính xác và cập nhật. - Thực hiện báo cáo tài chính định kỳ. 2.4. Nhân sự
a. Tuyển dụng và Đào tạo
- Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp.
- Cung cấp đào tạo liên tục để nâng cao năng lực của nhân viên.
- Phát triển chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng và kiến thức cho nhân viên.
b. Chính sách nhân sự
- Xây dựng môi trường làm việc tích cực và sáng tạo.
- Thực hiện các chính sách và quy trình liên quan đến tiền lương, phúc lợi và công việc.
- Văn Hóa Công Ty: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, phản ánh
giá trị và tinh thần của người Việt Nam. -
Để có một kế hoạch vận hành tốt cho một doanh nghiệp chúng ta phải: -
Lập Kế Hoạch Chi Tiết: Xác định các mục tiêu cụ thể cho từng bộ phận và
lập kế hoạch hành động chi tiết.
- Theo Dõi và Đánh Giá: Sử dụng hệ thống theo dõi để đánh giá hiệu suất
và tiến độ của các hoạt động vận hành.
- Cải Tiến Liên Tục: Thực hiện đánh giá định kỳ và cải tiến quy trình vận
hành dựa trên kết quả và phản hồi.
Kế hoạch vận hành cần phải được thiết kế để phản ánh đúng đặc điểm của
thị trường Việt Nam, đồng thời phải đủ linh hoạt để thích ứng với các thay
đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh.
3. Chiến lược xúc tiến
Để tăng cường nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần cho sản phẩm xà
phòng nguyên liệu từ thiên nhiên, chúng tôi sẽ áp dụng các chiến lược xúc tiến sau:
- Sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến như website, mạng xã hội,
email marketing, blog, video để giới thiệu về sản phẩm, lợi ích, cách sử
dụng, chứng nhận chất lượng, phản hồi của khách hàng. Chúng tôi sẽ tập
trung vào các nhóm khách hàng tiềm năng có nhu cầu về sức khỏe, sắc
đẹp, môi trường và thích sử dụng các sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ.
Chúng tôi sẽ tạo ra các nội dung hấp dẫn, thân thiện, tương tác và phù
hợp với văn hóa, thị hiếu của khách hàng Việt Nam. Chúng tôi sẽ sử
dụng các công cụ phân tích và đo lường hiệu quả của các chiến dịch
truyền thông trực tuyến để tối ưu hóa chiến lược và ngân sách. 16