Đề cuối HK1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Tân Hiệp – Tiền Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Tân Hiệp, tỉnh Tiền Giang, mời bạn đọc đón xem

Môn Toán K10-Trang 1/5 - Mã đề thi 379
SỞ GDĐT TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN KHỐI 10
Ngày kiểm tra:26/12/2023
Thời gian làm bài : 90 phút
A. PHẦN TRẮC NGHIM (7 điểm)
Câu 1: Đim kim tra đánh giá hc k 1 môn Toán ca 12 học sinh đưc th hin mu
s liu sau:
6;5;5;9;10;8;9;10;9;9;8;4
. Khi mốt của mẫu số liệu trên là
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 2: Phn không gch chéo hình sau đây
biu diễn min nghim ca h bt phương
trình nào sau đây?
A.
0
3 2 60
y
xy

. B.
0
3 2 60
y
xy

.
C.
0
32 6
x
xy

. D.
0
6
y
xy

Câu 3: Cho tam giác
, biết
25, 27, 29.abc
Giá tr
cosA
bng?
A.
52,88.
B.
53.
C.
53
.
85
D.
35
.
58
Câu 4: Cho hai tp hp
(tập s tự nhiên)
2;1;2;3B 
. m
B
?
A.
1; 2
. B.
1; 2; 3
C.
D.
2
Câu 5: Trong các câu sau, câu nào là mnh đ?
A. Bn có thích tết đến không? B.
là s vô t
C. Tôi rt yêu mến quê hương tôi! D.
9
x
chia hết cho 9
Câu 6: Cho hàm s
2
2023 2
y xx 
đ th (P). Khi đó phương trình trc đi xng
ca (P) là
A.
1x

B.
2
2023
x 
C.
1x
D.
2x
Câu 7: Cp s nào sau đây thuc min nghim ca bt phương trình
2 90xy 
?
A.
0;1
. B.
1; 0
. C.
2; 4
. D.
.
Câu 8: Cho tp
| 2 2 (2 8) 0Xx x x 
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1
4
X
. B.
1 X
. C.
2 X
D.
4 X
.
Câu 9: Biết rng
2
:3P y ax bx 
đạt giá tr nh nht bng 1 tại
1x 
. Tính tng
22
Sa b
A.
1.S 
B.
9.S
C.
6.S
D.
20.S
O
2
3
y
x
Mã đ: 379
Môn Toán K10-Trang 2/5 - Mã đề thi 379
Câu 10: Gọi
G
trng tâm ca tam giác
ABC
M
đim bt k. Chn khng đnh
đúng:
A.
3MA MB MC MG

  
. B.
3
MA MB MC GM
   
.
C.
3MA MB MC MG
   
. D.
0
GA GB GC
  
.
Câu 11: Mt bàn hc sinh có chiu dài
1,65661 0,0029
l 
. Hãy cho biết s quy tròn
ca
l
?
A. 1,656 B. 1,65 C. 1,6 D. 1,66
Câu 12: Cho hàm s
y fx
đ th như hình
v.m s nghch biến trên khong
A.
2;2
. B.
1; 2
.
C.
0;2
D.
2;3
.
Câu 13: Cho hình bình hành
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
AB CD O
 
. B.
AB DC O
 
. C.
AB AD CA

  
. D.
AB AC AD
  
.
Câu 14: Cho tam giác ABC din tích
83S
3a
. Đ dài đưng cao k từ
đỉnh A bng:
A.
8.
B.
32.
C.
4 3.
D.
16.
Câu 15: Cho tp hp
| 2 2,Ax x  
(tập s thực). m
.A
A.
0;1; 1 .
B.
2;2
C.
D.
Câu 16: Ph định ca mnh đ
2
{ | 0}T n Nn n
A.
2
{ | 0}T n Nn n
. B.
2
{ | 0}T n Nn n
C.
2
{ | 0}T n Nn n

. D.
2
{ | 0}T n Nn n
.
Câu 17: Viết s gn đúng ca
29 5,385164.....
đến hàng phn trăm ta đưc kết qu
A.
5,3
B.
5,38
C.
5,385
D.
5,39
Câu 18: Cho hàm s
2
y ax bx c

có đ th
như hình bên. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0.abc
B.
0, 0, 0.abc
C.
0, 0, 0.
abc
D.
0, 0, 0.abc
Câu 19: Đim kim tra đánh giá học k 1 môn Toán ca 10 hc sinh đưc th hin mu
s liu sau:
6;5;5;9;10;8;9;10;8;4
. Khi đó s tứ phân v
A.
12 3
5; 8,5; 9QQ Q
B.
123
6; 8; 9QQQ
C.
123
5; 8; 10QQQ
D.
123
5; 8; 9QQQ
Câu 20: Cho biu đ biu din li nhun ca 4 chi
nhánh A, B, C, D ca mt doanh nghip trong m
2020-2021. Tìm nhn đnh đúng?
A. Li nhun thu đưc ca các chi nhánh trong năm
2020 đu thp hơn năm 2021
B. So vi năm 2020, li nhun ca các chi nhánh thu
đưc trong năm 2021 đu tăng trên 20%
O
2
2
3
1
1
2
3
y
x
Môn Toán K10-Trang 3/5 - Mã đề thi 379
C. Chi nhánh B có t l li nhun tăng thp nhất
D. Li nhun thu đưc ca các chi nhánh trong năm 2020 đu cao hơn năm 2021
Câu 21: Cho tam giác ABC
6, 8
ab
,
0
30A
và góc B là góc tù. S đo c B gn
bng?
A.
37
c
. B.
0
138 12'
. C.
0
41 48'
. D.
2 39c
.
Câu 22: Cho tam giác đu
ABC
cnh
a
. Khi đó
AB AC
 
A.
3
3
a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
23a
.
Câu 23: Tp xác đnh ca hàm s
1
29
x
y
x
A.
1; 
. B.
1; \ 29
. C.
1; \ 29
D.
\ 29
.
Câu 24: Cho H là trung đim
,
AB
. Đng thc nào sau đây đúng?
A.
AH BH AB
  
. B.
AH HB BA

  
. C. 0
AB AH
 
. D.
AH HB AB
  
.
Câu 25: Cho tam giác ABC
6, 8
ab
,
0
120
C
. Đ dài cnh
c
là ?
A.
148c
. B.
2 39c
. C.
3 37c
. D.
37c
.
Câu 26: Mt trm kim soát giao thông ghi li tc đ (km/h) ca 40 chiếc xe mô tô đi qua
trm như sau:
Tc đ trung bình ca mi xe:
A. 69 km/h B. 71 km/h C. 72 km/h D. 70 km/h
Câu 27: Trong các khng đnh sau đây, khng đnh nào sai?
A.
sin 180 sinxx
. B.
cos45 sin 45
.
C.
s(90 ) cos
co x x

. D.
tan(90 ) cotxx
Câu 28: Giá tr biu thc
00 0
sin 45 45 tan 45
T cos

A.
12A 
B.
2T
C.
22T
D.
1 22A 
Câu 29: Cho hàm s
2
2023
2 1, 0
()
,0
xx
fx
xx

. Tính
21
ff
A. 4 B. 2023 C. 26 D.
22
Câu 30: Cho hình bình hành ABCD có tâm
O
. Vec tơ nào sau đây bng vi
OA

:
A.
AB

B.
AO

C.
OC

D.
CO

Câu 31: Cho hai tp hp
|2A x Rx
,
2;9
B
m
\AB
?
A.
;2
. B.
;2
C.
. D.
2;9
.
Câu 32:
Hàm s nào sau đây có bng biến
thiên như hình bên ?
A.
2
24yx x
B.
2
2 44yx x 
C.
2
2 43y xx
D.
2
2 43yx x 
x
-
1 +
y
+
+
1
Tc đ
60
70
80
90
S xe
16
14
8
2
Môn Toán K10-Trang 4/5 - Mã đề thi 379
Câu 33: Phn không tô đm trong hình v sau,
biu din tp nghim ca bt phương trình nào
trong các bt phương trình sau?
A.
23xy
B.
3xy
C.
23xy
D.
3xy
3
2
-3
O
y
x
Câu 34: Cho
ABC
, gi đim I tha
59CI AI
 
. Khng đnh nào đúng?
A.
95
44
BI BA BC
  
B.
95
44
BI BA BC
  
C.
95
44
BI BA BC
  
D.
95
44
BI BA BC

  
Câu 35: Đim M(1;1) thuc min nghim ca h bt phương trình nào sau đây?
A.
36
2 40
xy
xy


B.
36
24
xy
xy


C.
36
2 90
xy
xy


D.
36
2 90
xy
xy


A. PHẦN TỰ LUẬN (3 đim)
Bài 1(1 điểm). Vẽ đồ thị hàm số
2
21yx x
Bài 2.
a) (0.5 điểm) Một người quan sát
đỉnh của một ngọn núi nhân tạo từ hai
vị trí khác nhau của tòa nhà. Lần đầu
tiên người đó quan sát đỉnh núi từ tầng
trệt với phương nhìn tạo với phương
nằm ngang
0
35
lần thứ hai người
này quan t tại sân thượng của cùng
tòa nhà đó với phương nằm ngang
0
15
(như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi
biết rằng tòa nhà cao
60 m
.
b) (0.5 đim) Cho tam giác
ABC
có trng tâm G và M là trung đim AC. Đim
H
tha
27 1 2 27 27A BA AM GH C
   
.Chứng minh
,,BGH
thng hàng?
Bài 3.(1 điểm) Trong mt cuc thi gói bánh vào dp năm mi, mi đi chơi đưc s
dng ti đa 6 kg nếp, 10 kg đu để gói bánh tét bánh chưng. Để gói mt cái
bánh tét cn 1 kg nếp 1 kg đậu; đ gói mt cái bánh chưng cn 1 kg nếp và 2
kg đu xanh. Mi cái bánh tét nhn đưc 10 điểm thưng, mi cái bánh chưng
nhn đưc 8 đim thưng. Hi cn phi gói my cái bánh mi loi đ đưc nhiu
đim thưng nht?
----------------------------------------------
Môn Toán K10-Trang 5/5 - Mã đề thi 379
----------- HT ----------
Môn Toán K10-Trang 1/4 - Mã đề thi 468
SỞ GDĐT TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN: TOÁN KHỐI 10
Ngày kiểm tra:26/12/2023
Thời gian làm bài : 90 phút
A. PHẦN TRẮC NGHIM (7 điểm)
Câu 1: Cho tam giác
, biết
25, 27, 29.abc
Giá tr
cosA
bng?
A.
52,88.
B.
35
.
58
C.
53.
D.
53
.
85
Câu 2: Cho hình bình hành ABCD có tâm
O
. Vec tơ nào sau đây bng vi
OA

:
A.
AO

B.
AB

C.
CO

D.
OC

Câu 3: Đim M(1;1) thuc min nghim ca h bt phương trình nào sau đây?
A.
36
24
xy
xy


B.
36
2 40
xy
xy


C.
36
2 90
xy
xy


D.
36
2 90
xy
xy


Câu 4: Cho hàm s
2
2023 2y xx 
đ th (P). Khi đó phương trình trc đi xng
của (P) là
A.
1x 
B.
2x
C.
1x
D.
2
2023
x 
Câu 5: Đim kim tra đánh giá hc k 1 môn Toán ca 10 học sinh đưc th hin mẫu
số liu sau:
6;5;5;9;10;8;9;10;8;4
. Khi đó s tứ phân v
A.
123
5; 8; 9QQQ

B.
123
5; 8; 10QQQ

C.
12 3
5; 8,5; 9QQ Q
D.
123
6; 8; 9QQQ
Câu 6: Tp xác đnh ca hàm s
1
29
x
y
x
A.
\ 29
. B.
1; \ 29
. C.
1; 
. D.
1; \ 29
Câu 7: Biết rng
2
:3
P y ax bx 
đạt giá tr nh nht bng 1 tại
1x

. Tính tng
22
Sa b
A.
20.S
B.
6.S
C.
9.S
D.
1.S 
Câu 8: Cp s nào sau đây thuc min nghim ca bt phương trình
2 90xy 
?
A.
1; 0
. B.
. C.
0;1
. D.
2; 4
.
Câu 9: Cho hình bình hành
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
AB AD CA
  
. B.
AB CD O
 
. C.
AB AC AD
  
. D.
AB DC O
 
.
Câu 10: Trong các khng đnh sau đây, khng đnh nào sai?
A.
s(90 ) cosco x x
. B.
sin 180 sinxx
.
C.
tan(90 ) cotxx
D.
cos45 sin 45
.
Câu 11: Cho tp
| 2 2 (2 8) 0Xx x x 
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
1 X
. B.
2
X
C.
4 X
. D.
1 X
.
Mã đề: 468
Môn Toán K10-Trang 2/4 - Mã đề thi 468
Câu 12: Cho tp hp
| 2 2,
Ax x  
(tập s thực). m
.A
A.
2;2
B.
0;1; 1 .
C.
D.
Câu 13: Ph định ca mnh đ
2
{ | 0}T n Nn n
A.
2
{ | 0}
T n Nn n
B.
2
{ | 0}
T n Nn n
.
C.
2
{ | 0}T n Nn n
. D.
2
{ | 0}T n Nn n
.
Câu 14: Cho biu đ biu din li nhun
của 4 chi nhánh A, B, C, D ca mt doanh
nghip trong năm 2020-2021. Tìm nhn
định đúng?
A. So vi năm 2020, li nhun ca các
chi nhánh thu đưc trong năm 2021 đu
tăng trên 20%
B. Li nhun thu được ca các chi nhánh
trong năm 2020 đu thp hơn năm 2021
C. Chi nhánh B có t lệ lợi nhun tăng
thp nhất
D. Li nhun thu đưc ca các chi nhánh trong năm 2020 đu cao hơn năm 2021
Câu 15: Cho tam giác ABC có
6, 8ab
,
0
30A
và góc B là góc . S đo góc B
gn bng?
A.
0
41 48'
. B.
0
39 39'
. C.
0
42 42'
. D.
0
138 12'
.
Câu 16: Cho tam giác đu
ABC
cạnh
a
. Khi đó
AB AC
 
A.
23a
. B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
2a
.
Câu 17:
Hàm s nào sau đây bng biến
thiên như hình bên ?
A.
2
2 44yx x 
B.
2
2 43y xx

C.
2
24yx x
D.
2
2 43yx x 
x
-
1 +
y
+
+
1
Câu 18: Đim kim tra đánh giá hc k 1 môn Toán ca 12 hc sinh đưc th hin mu
số liu sau:
6;5;5;9;10;8;9;10;9;9;8;4
. Khi đó mốt của mẫu số liệu trên là
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 19: Trong các câu sau, câu nào là mnh đ?
A. Bạn có thích tết đến không? B. Tôi rt yêu mến quê hương tôi!
C.
là s vô t D.
9
x
chia hết cho 9
Câu 20: Cho tam giác ABC din tích
83S
3a
. Đ dài đưng cao k từ
đỉnh A bng:
A.
4 3.
B.
16.
C.
8.
D.
32.
Câu 21: Giá tr biu thức
00 0
sin 45 45 tan 45T cos 
A.
1 22A 
B.
2T
C.
22T
D.
12A 
Môn Toán K10-Trang 3/4 - Mã đề thi 468
Câu 22: Mt trm kim soát giao thông ghi li tc đ (km/h) ca 40 chiếc xe mô tô đi qua
trm như sau:
Tc đ trung bình ca mi xe:
A. 71 km/h B. 70 km/h C. 69 km/h D. 72 km/h
Câu 23: Cho tam giác ABC
6, 8ab
,
0
120C
. Đ dài cnh
c
là ?
A.
148c
. B.
2 39
c
. C.
3 37c
. D.
37c
.
Câu 24: Cho hàm s
2
2023
2 1, 0
()
,0
xx
fx
xx

. Tính
21ff
A.
22
B. 4 C. 2023 D. 26
Câu 25:
Cho hàm s
2
y ax bx c 
có đ th
như hình bên. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0.abc
B.
0, 0, 0.abc
C.
0, 0, 0.abc
D.
0, 0, 0.abc
Câu 26: Cho H là trung đim
,AB
. Đng thc nào sau đây đúng?
A.
AH BH AB
  
. B.
AH HB BA
  
. C.
0AB AH
 
. D.
AH HB AB
  
.
Câu 27: Cho
ABC
, gi đim I tha
59CI AI
 
. Khng đnh nào đúng?
A.
95
44
BI BA BC

  
B.
95
44
BI BA BC
  
C.
95
44
BI BA BC
  
D.
95
44
BI BA BC
  
Câu 28: Mt bàn hc sinh có chiu dài
1,65661 0,0029
l

. y cho biết s quy tròn
của
l
?
A. 1,66 B. 1,65 C. 1,6 D. 1,656
Câu 29: Cho hàm s
y fx
đ th như hình v.
m s nghch biến trên khong
A.
2;2
. B.
0;2
C.
1; 2
. D.
2;3
.
Câu 30: Phn không gch chéo hình sau đây
biu din min nghim ca h bt phương
trình nào sau đây?
A.
0
3 2 60
y
xy

B.
0
32 6
x
xy

.
C.
0
3 2 60
y
xy

D.
0
6
y
xy

.
Câu 31: Gọi
G
trng tâm ca tam giác
ABC
M
đim bt k. Chn khng đnh
đúng:
Tc đ
60
70
80
90
S xe
16
14
8
2
O
2
3
y
x
O
2
2
3
1
1
2
3
y
x
Môn Toán K10-Trang 4/4 - Mã đề thi 468
A.
3MA MB MC MG
   
. B.
3MA MB MC GM
   
.
C.
3MA MB MC MG
  
. D.
0GA GB GC

  
.
Câu 32: Viết s gn đúng ca
29 5,385164.....
đến hàng phn trăm ta đưc kết qu
A.
5,3
B.
5,385
C.
5,38
D.
5,39
Câu 33: Cho hai tp hợp
|2A x Rx
,
2;9B
m
\AB
?
A.
;2
B.
. C.
;2
. D.
2;9
.
Câu 34: Phn không tô đm trong hình v
sau, biu din tp nghim ca bt phương
trình nào trong các bt phương trình sau?
A.
3xy
B.
23
xy

C.
3xy
D.
23xy
3
2
-3
O
y
x
Câu 35: Cho hai tp hp
(tập s tự nhiên)
2;1;2;3B

. m
B
?
A.
B.
1; 2; 3
C.
2
D.
1; 2
.
A. PHẦN TỰ LUẬN (3 đim)
Bài 1(1 điểm). Vẽ đồ thị hàm số
2
22yx x
Bài 2.
a) (0.5 điểm) Một người quan sát đỉnh của
một ngọn núi nhân tạo từ hai vị trí khác nhau
của tòa nhà. Lần đầu tiên người đó quan sát
đỉnh núi từ tầng trệt với phương nhìn tạo với
phương nằm ngang
0
35
lần thứ hai người
này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà
đó với phương nằm ngang
0
15
(như hình vẽ).
Tính chiều cao ngọn núi biết rằng tòa nhà
cao
60
m
.
b) (0.5 điểm) Cho tam giác
ABC
có trng tâm G M là trung đim AC. Đim
H
tha
29 1 2 29 29A BA AM GH C
   
.Chứng minh
,,BGH
thng hàng?
Bài 3. (1 điểm) Trong mt cuc thi gói bánh vào dp năm mi, mi đội chơi đưc s
dụng ti đa 6 kg nếp, 10 kg đậu để gói bánh tét bánh chưng. Để gói mt cái
bánh tét cần 1 kg nếp và 1 kg đậu; đ gói mt cái bánh chưng cần 1 kg nếp và 2
kg đậu xanh. Mi i bánh tét nhn đưc 9 đim thưng, mi cái bánh chưng
nhn đưc 7 đim thưng. Hi cn phi gói my cái bánh mi loi đ đưc nhiu
đim thưng nht?
----------- HT ----------
ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KỲ 1 TOÁN 10. NH 2023-2024
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Mã đề
Câu
Đáp án
Mã đề
Câu
Đáp án
379
1
D
468
1
B
379
2
B
468
2
C
379
3
D
468
3
C
379
4
B
468
4
C
379
5
B
468
5
A
379
6
C
468
6
D
379
7
C
468
7
A
379
8
D
468
8
D
379
9
D
468
9
B
379
10
C
468
10
A
379
11
D
468
11
C
379
12
C
468
12
D
379
13
A
468
13
A
379
14
D
468
14
B
379
15
C
468
15
D
379
16
B
468
16
B
379
17
D
468
17
D
379
18
B
468
18
D
379
19
D
468
19
C
379
20
A
468
20
B
379
21
B
468
21
D
379
22
B
468
22
C
379
23
C
468
23
A
379
24
D
468
24
B
379
25
A
468
25
B
379
26
A
468
26
D
379
27
C
468
27
B
379
28
A
468
28
A
379
29
A
468
29
B
379
30
D
468
30
A
379
31
A
468
31
A
379
32
D
468
32
D
379
33
A
468
33
C
379
34
C
468
34
B
379
35
C
468
35
B
B. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
BÀI
379
468
ĐIỂ
M
Bài 1.
(1,0 đ)
Vẽ đồ thị hàm s
2
21yx x

Vẽ đồ thị hàm số
2
22
yx x
Đỉnh S(1; -2)
Đỉnh S(1; -3)
0,25 đ
Trục đối xứng x = 1.
Trục đối xứng x = 1.
0,25 đ
10123
21212
x
y

1 0 1 23
1 2 3 21
x
y

0,25 đ
0,25 đ
Bài 2.
a)
00
90 35 55BAD = °− =
* Xét tam giác
ABC
180 20 .C AB= °− = °
169,45( )
sin sin
AB AC
AC m
CB
= ⇔≈
Giống MĐ 379
0,25 đ
* Xét tam giác
ACD
Chiều cao của ngọn núi
.sin 97,19( )CD AC A m
=
.
(Hs có thể làm tròn hàng đơn vị, hàng phần
chục, phần trăm đểu đúng)
Giống MĐ 379
0,25 đ
Bài 2.
b)
Cho tam giác
ABC
có trọng tâm G và M
là trung điểm AC. Điểm
H
27 1 2 27 27A BA AM G
H C
   
.Chứng minh
,,
BGH
thẳng hàng?
Cho tam giác
ABC
trng tâm G và
M trung điểm AC. Đim
H
29 1 2 29 29A BA AM G
H C
   
.Chứng minh
,,BGH
thẳng hàng?
27 1 2 27 27
27 27 27
27
BA AM GC
BA BA A G
A
CC
BA BG
H 


   
   
 
29 1 2 29 29
29 29 29
29
BA AM GC
BA BA A G
A
CC
BA BG
H 


   
   
 
0,25 đ
27
27
A BH BA BGB
BH BG

   
 
Suy ra : B, G, H thẳng hàng.
29
29
A BH BA BGB
BH BG

   
 
Suy ra : B, G, H thẳng hàng.
0,25 đ
Bài 3.
Hỏi cần phải gói mấy cái bánh mỗi loại đ
được nhiều điểm thưởng nhất?
Giống MĐ 379
Gọi số bánh tét gói được
x
, số bánh
chưng gói được
y
. Khi đó số điểm
thưởng là:
( )
; 10 8f xy x y= +
.
Gọi số bánh tét gói được là
x
, số bánh
chưng gói được
y
. Khi đó số điểm
thưởng là:
( )
; 97f xy x y= +
.
0,25 đ
Theo đề bài ta có hệ bất phương trình :
6
2 10
0, 0
xy
xy
xy
+≤
+≤
≥≥
Giống MĐ 379
0,25 đ
Vẽ hình biểu diễn miền nghiệm
Miền nghiệm của hệ bất phương trình (*) là
tứ giác
OABC
(kể cả biên)
Giống MĐ 379
0,25 đ
Ta có:
(
)
0;0 0f =
,
( )
6;0 60f =
,
( )
0;5 40
f =
,
( )
2;4 52f =
.
Vậy cần phải gói 6 cái bánh tét để nhận
được số điểm thưởng lớn nhất là 60 điểm.
Ta có:
( )
0;0 0f =
,
(
)
6;0 54f =
,
( )
0;5 35f =
,
( )
2;4 46f =
.
Vậy cần phải gói 6 cái bánh tét để nhận
được số điểm thưởng lớn nhất là 54 điểm.
0,25 đ
| 1/12

Preview text:

SỞ GDĐT TIỀN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI
TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP
NĂM HỌC: 2023 - 2024 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN KHỐI 10 (Đề có 04 trang)
Ngày kiểm tra:26/12/2023 Mã đề: 379
Thời gian làm bài : 90 phút
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Điểm kiểm tra đánh giá học kỳ 1 môn Toán của 12 học sinh được thể hiện ở mẫu
số liệu sau: 6;5;5;9;10;8;9;10;9;9;8;4 . Khi mốt của mẫu số liệu trên là A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 2: Phần không gạch chéo ở hình sau đây y
là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương 3 trình nào sau đây? y  0 y  0 2 x A.  . B.  . O 3
x  2y  6  0  3
x  2y 6  0  x  0 y  0 C.  . D.  3
x  2y 6  x y  6 
Câu 3: Cho tam giác ABC , biết a  25,b  27,c  29. Giá trịcosA bằng? A. 52,88. B. 53. C. 53. D. 35. 85 58
Câu 4: Cho hai tập hợp  (tập số tự nhiên) B  2;1;2; 
3 . Tìm B  ? A. 1;2. B. 1;2;  3 C. D. 2
Câu 5: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn có thích tết đến không?
B. là số vô tỷ
C. Tôi rất yêu mến quê hương tôi!
D. x  9 chia hết cho 9 Câu 6: Cho hàm số 2
y  2023  2x x có đồ thị (P). Khi đó phương trình trục đối xứng của (P) là A. x 1 B. 2 x   C. x 1 D. x  2 2023
Câu 7: Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x  2y  9  0 ? A. 0;  1 . B. 1;0. C. 2;4. D. 0;0.
Câu 8: Cho tập X x   
| 2x  2(2x 8)  
0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1  X . B. 1 X . C. 2  X D. 4  X . 4
Câu 9: Biết rằng P 2
: y ax bx  3 đạt giá trị nhỏ nhất bằng 1 tại x  1. Tính tổng 2 2
S a b A. S 1. B. S  9. C. S  6. D. S  20.
Môn Toán K10-Trang 1/5 - Mã đề thi 379
Câu 10: Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC M là điểm bất kỳ. Chọn khẳng định
đúng:   
   
A. MA MB MC  3MG .
B. MA MB MC  3GM .
   
  
C. MA MB MC  3MG .
D. GA GB GC  0.
Câu 11: Một bàn học sinh có chiều dài là l 1,65661 0,0029 . Hãy cho biết số quy tròn của l ? A. 1,656 B. 1,65 C. 1,6 D. 1,66
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình y 3
vẽ. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2 A. 2;2. B. 1;2. 1 2 x C.  0;2 D. 2;  3 . 1 − O 3 2 −
Câu 13: Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng ?
  
  
  
  
A. AB CD O . B. AB DC O . C. AB AD CA . D. AB AC AD .
Câu 14: Cho tam giác ABC có diện tích S  8 3 và a  3 . Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A bằng: A. 8. B. 32. C. 4 3. D. 16.
Câu 15: Cho tập hợp A  x  |2  x  2, (tập số thực). Tìm A  .  A. 0;1;  1 . B. 2;2 C. D.
Câu 16: Phủ định của mệnh đề 2
T {n N |n n  0} A. 2
T {n N |n n  0}. B. 2
T {n N |n n  0} C. 2
T {n N |n n  0}. D. 2
T {n N |n n  0}.
Câu 17: Viết số gần đúng của 29  5,385164.....đến hàng phần trăm ta được kết quả là A. 5,3 B. 5,38 C. 5,385 D. 5,39 Câu 18: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0,b  0,c  0. B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0. D. a  0,b  0,c  0.
Câu 19: Điểm kiểm tra đánh giá học kỳ 1 môn Toán của 10 học sinh được thể hiện ở mẫu
số liệu sau: 6;5;5;9;10;8;9;10;8;4 . Khi đó số tứ phân vị là
A. Q  5;Q  8,5;Q  9 B. Q  6;Q  8;Q  9 1 2 3 1 2 3
C. Q  5;Q  8;Q 10 D. Q  5;Q  8;Q  9 1 2 3 1 2 3
Câu 20: Cho biểu đồ biểu diễn lợi nhuận của 4 chi
nhánh A, B, C, D của một doanh nghiệp trong năm
2020-2021. Tìm nhận định đúng?
A. Lợi nhuận thu được của các chi nhánh trong năm
2020 đều thấp hơn năm 2021
B. So với năm 2020, lợi nhuận của các chi nhánh thu
được trong năm 2021 đều tăng trên 20%
Môn Toán K10-Trang 2/5 - Mã đề thi 379
C. Chi nhánh B có tỉ lệ lợi nhuận tăng thấp nhất
D. Lợi nhuận thu được của các chi nhánh trong năm 2020 đều cao hơn năm 2021
Câu 21: Cho tam giác ABC có a  6,b  8,  0
A  30 và góc B là góc tù. Số đo góc B gần bằng? A. c  37 . B. 0 138 12' . C. 0 41 48' . D. c  2 39 .  
Câu 22: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Khi đó AB AC A. a 3 . B. a 3 . C. 2a . D. 2a 3 . 3
Câu 23: Tập xác định của hàm số x 1 y  là x  29
A. 1;.
B. 1;\29. C. 1;\29 D.  \29.
Câu 24: Cho H là trung điểm ,
A B . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
     
  
A. AH BH AB . B. AH HB BA . C. AB AH  0 . D. AH HB AB .
Câu 25: Cho tam giác ABC có a  6,b  8,  0
C 120 . Độ dài cạnh c là ? A. c  148 . B. c  2 39 . C. c  3 37 . D. c  37 .
Câu 26: Một trạm kiểm soát giao thông ghi lại tốc độ (km/h) của 40 chiếc xe mô tô đi qua trạm như sau: Tốc độ 60 70 80 90
Tốc độ trung bình của mỗi xe: Số xe 16 14 8 2 A. 69 km/h B. 71 km/h C. 72 km/h D. 70 km/h
Câu 27: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. sin180 x sin x .
B. cos45  sin 45.
C. cos(90 x)  cos x .
D. tan(90 x)  cot x
Câu 28: Giá trị biểu thức 0 0 0
T  sin 45  cos45  tan 45 A. A 1 2 B. T  2 C. T  2 2
D. A 1 2 2 2 2
 x 1,x  0
Câu 29: Cho hàm số f (x)   
. Tính f  2 f   1 2023 x ,x 0  A. 4 B. 2023 C. 26 D. 2 2 
Câu 30: Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Vec tơ nào sau đây bằng với OA :     A. AB B. AO C. OC D. CO
Câu 31: Cho hai tập hợp A  x R|x  2, B 2;9Tìm A \ B ? A.  ;2  . B.  ;2   C. . D. 2;9.
Câu 32: Hàm số nào sau đây có bảng biến
thiên như hình bên ? x - ∞ 1 +∞ A. 2
y  2x  4x +∞ +∞ B. 2
y  2x  4x  4 y 1 C. 2
y  2x  4x 3 D. 2
y  2x  4x  3
Môn Toán K10-Trang 3/5 - Mã đề thi 379
Câu 33: Phần không tô đậm trong hình vẽ sau, y
biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào
trong các bất phương trình sau? 3
A. 2x y 3
B. x y 3 2 x O
C. 2x y  3
D. x y 3 -3   Câu 34: Cho ABC
, gọi điểm I thỏa 5CI  9AI . Khẳng định nào đúng?       A. 9 5
BI BA BC B. 9 5
BI   BA BC 4 4 4 4       C. 9 5
BI BA BC D. 9 5
BI   BA BC 4 4 4 4
Câu 35: Điểm M(1;1) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x 3y  6
x 3y  6
x 3y  6
x 3y  6 A.  B.  C.  D.  2
x y  4  0  2
x y 4  2
x y  9  0  2
x y  9  0 
A. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Bài 1(1 điểm).
Vẽ đồ thị hàm số 2
y x  2x 1 Bài 2.
a) (0.5 điểm) Một người quan sát
đỉnh của một ngọn núi nhân tạo từ hai
vị trí khác nhau của tòa nhà. Lần đầu
tiên người đó quan sát đỉnh núi từ tầng
trệt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang 0
35 và lần thứ hai người
này quan sát tại sân thượng của cùng
tòa nhà đó với phương nằm ngang 0 15
(như hình vẽ). Tính chiều cao ngọn núi
biết rằng tòa nhà cao 60m.
b) (0.5 điểm) Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AC. Điểm H thỏa     AH  27  
1 BA  2 27 AM  27GC .Chứng minh B,G,H thẳng hàng?
Bài 3.(1 điểm) Trong một cuộc thi gói bánh vào dịp năm mới, mỗi đội chơi được sử
dụng tối đa 6 kg nếp, 10 kg đậu để gói bánh tét và bánh chưng. Để gói một cái
bánh tét cần 1 kg nếp và 1 kg đậu; để gói một cái bánh chưng cần 1 kg nếp và 2
kg đậu xanh. Mỗi cái bánh tét nhận được 10 điểm thưởng, mỗi cái bánh chưng
nhận được 8 điểm thưởng. Hỏi cần phải gói mấy cái bánh mỗi loại để được nhiều điểm thưởng nhất?
----------------------------------------------
Môn Toán K10-Trang 4/5 - Mã đề thi 379 ----------- HẾT ----------
Môn Toán K10-Trang 5/5 - Mã đề thi 379 SỞ GDĐT TIỀN GIANG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI
TRƯỜNG THPT TÂN HIỆP
NĂM HỌC: 2023 - 2024 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN KHỐI 10 (Đề có 04 trang)
Ngày kiểm tra:26/12/2023 Mã đề: 468
Thời gian làm bài : 90 phút
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ABC , biết a  25,b  27,c  29. Giá trịcosA bằng? A. 52,88. B. 35. C. 53. D. 53. 58 85 
Câu 2: Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Vec tơ nào sau đây bằng với OA :     A. AO B. AB C. CO D. OC
Câu 3: Điểm M(1;1) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x 3y  6
x 3y  6
x 3y  6
x 3y  6 A.  B.  C.  D.  2
x y 4  2
x y  4  0  2
x y  9  0  2
x y  9  0  Câu 4: Cho hàm số 2
y  2023  2x x có đồ thị (P). Khi đó phương trình trục đối xứng của (P) là A. x 1 B. x  2 C. x 1 D. 2 x   2023
Câu 5: Điểm kiểm tra đánh giá học kỳ 1 môn Toán của 10 học sinh được thể hiện ở mẫu
số liệu sau: 6;5;5;9;10;8;9;10;8;4 . Khi đó số tứ phân vị là
A. Q  5;Q  8;Q  9
B. Q  5;Q  8;Q 10 1 2 3 1 2 3
C. Q  5;Q  8,5;Q  9
D. Q  6;Q  8;Q  9 1 2 3 1 2 3
Câu 6: Tập xác định của hàm số x 1 y  là x  29
A.  \29.
B. 1;\29. C. 1;.
D. 1;\29
Câu 7: Biết rằng P 2
: y ax bx  3 đạt giá trị nhỏ nhất bằng 1 tại x  1. Tính tổng 2 2
S a b A. S  20. B. S  6. C. S  9. D. S 1.
Câu 8: Cặp số nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x  2y  9  0 ? A. 1;0. B. 0;0. C. 0;  1 . D. 2;4.
Câu 9: Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng ?
  
  
  
  
A. AB AD CA . B. AB CD O . C. AB AC AD . D. AB DC O .
Câu 10: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos(90 x)  cos x .
B. sin180 x sin x .
C. tan(90 x)  cot x
D. cos45  sin 45.
Câu 11: Cho tập X x   
| 2x  2(2x 8)  
0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 X . B. 2  X C. 4  X . D. 1 X .
Môn Toán K10-Trang 1/4 - Mã đề thi 468
Câu 12: Cho tập hợp A  x  |2  x  2, (tập số thực). Tìm A  .  A. 2;2 B. 0;1;  1 . C. D.
Câu 13: Phủ định của mệnh đề 2
T {n N |n n  0} A. 2
T {n N |n n  0} B. 2
T {n N |n n  0}. C. 2
T {n N |n n  0}. D. 2
T {n N |n n  0}.
Câu 14: Cho biểu đồ biểu diễn lợi nhuận
của 4 chi nhánh A, B, C, D của một doanh
nghiệp trong năm 2020-2021. Tìm nhận định đúng?
A. So với năm 2020, lợi nhuận của các
chi nhánh thu được trong năm 2021 đều tăng trên 20%
B. Lợi nhuận thu được của các chi nhánh
trong năm 2020 đều thấp hơn năm 2021
C. Chi nhánh B có tỉ lệ lợi nhuận tăng thấp nhất
D. Lợi nhuận thu được của các chi nhánh trong năm 2020 đều cao hơn năm 2021
Câu 15: Cho tam giác ABC có a  6,b  8,  0
A  30 và góc B là góc tù. Số đo góc B gần bằng? A. 0 41 48' . B. 0 39 39' . C. 0 42 42'. D. 0 138 12' .  
Câu 16: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Khi đó AB AC A. a 2a 3 . B. a 3 . C. 3 . D. 2a . 3
Câu 17: Hàm số nào sau đây có bảng biến
thiên như hình bên ? x - ∞ 1 +∞ A. 2
y  2x  4x  4 +∞ +∞ B. 2
y  2x  4x 3 y 1 C. 2
y  2x  4x D. 2
y  2x  4x  3
Câu 18: Điểm kiểm tra đánh giá học kỳ 1 môn Toán của 12 học sinh được thể hiện ở mẫu
số liệu sau: 6;5;5;9;10;8;9;10;9;9;8;4 . Khi đó mốt của mẫu số liệu trên là A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 19: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn có thích tết đến không?
B. Tôi rất yêu mến quê hương tôi!
C. là số vô tỷ
D. x  9 chia hết cho 9
Câu 20: Cho tam giác ABC có diện tích S  8 3 và a  3 . Độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A bằng: A. 4 3. B. 16. C. 8. D. 32.
Câu 21: Giá trị biểu thức 0 0 0
T  sin 45  cos45  tan 45
A. A 1 2 2 B. T  2 C. T  2 2 D. A 1 2
Môn Toán K10-Trang 2/4 - Mã đề thi 468
Câu 22: Một trạm kiểm soát giao thông ghi lại tốc độ (km/h) của 40 chiếc xe mô tô đi qua trạm như sau: Tốc độ 60 70 80 90
Tốc độ trung bình của mỗi xe: Số xe 16 14 8 2 A. 71 km/h B. 70 km/h C. 69 km/h D. 72 km/h
Câu 23: Cho tam giác ABC có a  6,b  8,  0
C 120 . Độ dài cạnh c là ? A. c  148 . B. c  2 39 . C. c  3 37 . D. c  37 . 2 2
 x 1,x  0
Câu 24: Cho hàm số f (x)   
. Tính f  2 f   1 2023 x ,x 0  A. 2 2 B. 4 C. 2023 D. 26 Câu 25: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0,b  0,c  0. B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0. D. a  0,b  0,c  0.
Câu 26: Cho H là trung điểm ,
A B . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
     
  
A. AH BH AB . B. AH HB BA . C. AB AH  0. D. AH HB AB .   Câu 27: Cho ABC
, gọi điểm I thỏa 5CI  9AI . Khẳng định nào đúng?       A. 9 5
BI   BA BC B. 9 5
BI BA BC 4 4 4 4       C. 9 5
BI   BA BC D. 9 5
BI BA BC 4 4 4 4
Câu 28: Một bàn học sinh có chiều dài là l 1,65661 0,0029 . Hãy cho biết số quy tròn của l ? A. 1,66 B. 1,65 C. 1,6 D. 1,656
Câu 29: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. y 3
Hàm số nghịch biến trên khoảng 2 A. 2;2. B. 0;2 1 2 x C.  1;2. D. 2;  3 . 1 − O 3 2 −
Câu 30: Phần không gạch chéo ở hình sau đây y
là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương 3 trình nào sau đây? y  0 x  0 2 x A.  B.  . O 3
x  2y 6  0  3
x  2y 6  y  0 y  0 C.  D.  . 3
x  2y  6  0  x y  6 
Câu 31: Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC M là điểm bất kỳ. Chọn khẳng định đúng:
Môn Toán K10-Trang 3/4 - Mã đề thi 468
   
   
A. MA MB MC  3MG .
B. MA MB MC  3GM .
  
  
C. MA MB MC  3MG .
D. GA GB GC  0.
Câu 32: Viết số gần đúng của 29  5,385164.....đến hàng phần trăm ta được kết quả là A. 5,3 B. 5,385 C. 5,38 D. 5,39
Câu 33: Cho hai tập hợp A  x R|x  2, B 2;9Tìm A \ B ? A.  ;2   B. . C.  ;2  . D. 2;9.
Câu 34: Phần không tô đậm trong hình vẽ y
sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương
trình nào trong các bất phương trình sau? 3 x A. 2 x y  3
B. 2x y 3 O
C. x y 3
D. 2x y  3 -3
Câu 35: Cho hai tập hợp  (tập số tự nhiên) B  2;1;2; 
3 . Tìm B  ? A. B. 1;2;  3 C. 2 D. 1;2.
A. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Bài 1(1 điểm).
Vẽ đồ thị hàm số 2
y x  2x  2 Bài 2.
a) (0.5 điểm) Một người quan sát đỉnh của
một ngọn núi nhân tạo từ hai vị trí khác nhau
của tòa nhà. Lần đầu tiên người đó quan sát
đỉnh núi từ tầng trệt với phương nhìn tạo với phương nằm ngang 0
35 và lần thứ hai người
này quan sát tại sân thượng của cùng tòa nhà
đó với phương nằm ngang 0 15 (như hình vẽ).
Tính chiều cao ngọn núi biết rằng tòa nhà cao 60m.
b) (0.5 điểm) Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AC. Điểm H thỏa     AH  29  
1 BA  2 29 AM  29GC .Chứng minh B,G,H thẳng hàng?
Bài 3. (1 điểm) Trong một cuộc thi gói bánh vào dịp năm mới, mỗi đội chơi được sử
dụng tối đa 6 kg nếp, 10 kg đậu để gói bánh tét và bánh chưng. Để gói một cái
bánh tét cần 1 kg nếp và 1 kg đậu; để gói một cái bánh chưng cần 1 kg nếp và 2
kg đậu xanh. Mỗi cái bánh tét nhận được 9 điểm thưởng, mỗi cái bánh chưng
nhận được 7 điểm thưởng. Hỏi cần phải gói mấy cái bánh mỗi loại để được nhiều điểm thưởng nhất? ----------- HẾT ----------
Môn Toán K10-Trang 4/4 - Mã đề thi 468
ĐÁP ÁN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KỲ 1 TOÁN 10. NH 2023-2024
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Mã đề
Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 379 1 D 468 1 B 379 2 B 468 2 C 379 3 D 468 3 C 379 4 B 468 4 C 379 5 B 468 5 A 379 6 C 468 6 D 379 7 C 468 7 A 379 8 D 468 8 D 379 9 D 468 9 B 379 10 C 468 10 A 379 11 D 468 11 C 379 12 C 468 12 D 379 13 A 468 13 A 379 14 D 468 14 B 379 15 C 468 15 D 379 16 B 468 16 B 379 17 D 468 17 D 379 18 B 468 18 D 379 19 D 468 19 C 379 20 A 468 20 B 379 21 B 468 21 D 379 22 B 468 22 C 379 23 C 468 23 A 379 24 D 468 24 B 379 25 A 468 25 B 379 26 A 468 26 D 379 27 C 468 27 B 379 28 A 468 28 A 379 29 A 468 29 B 379 30 D 468 30 A 379 31 A 468 31 A 379 32 D 468 32 D 379 33 A 468 33 C 379 34 C 468 34 B 379 35 C 468 35 B
B. TỰ LUẬN (3,0 điểm) BÀI 379 468 ĐIỂ M
Bài 1. Vẽ đồ thị hàm số 2
y x  2x 1 Vẽ đồ thị hàm số 2
y x  2x  2
(1,0 đ) Đỉnh S(1; -2) Đỉnh S(1; -3) 0,25 đ Trục đối xứng x = 1. Trục đối xứng x = 1. 0,25 đ x 1 0 1 2 3 x 1 0 1 2 3 0,25 đ y 2 1 2 1 2 y 1 2 3 2 1 0,25 đ Bài 2.  0 0 BAD = 90° − 35 = 55 Giống MĐ 379 0,25 đ a) * Xét tam giác ABC  = ° −  − 
C 180 A B = 20 .° AB AC =
AC ≈169,45(m) sin C sin B * Xét tam giác ACD Giống MĐ 379 0,25 đ
Chiều cao của ngọn núi là = 
CD AC.sin A ≈ 97,19(m) .
(Hs có thể làm tròn hàng đơn vị, hàng phần
chục, phần trăm đểu đúng) Bài 2.
Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M
Cho tam giác ABC có trọng tâm G và b)
là trung điểm AC. Điểm H
M là trung điểm AC. Điểm H         AH   27  
1 BA  2 27 AM  27GC AH   29  
1 BA  2 29 AM  29GC
.Chứng minh B,G,H thẳng hàng?
.Chứng minh B,G,H thẳng hàng?         AH   27  
1 BA  2 27 AM  27GC AH   29  
1 BA  2 29 AM  29GC 0,25 đ          BA
 27 BA  27 AC  27 G C BA
 29 BA  29 AC  29 G C      BA   27 BGBA   29 BG        
AB BH BA   27 BG
AB BH BA   29 BG 0,25 đ     BH  27 BG BH  29 BG
Suy ra : B, G, H thẳng hàng.
Suy ra : B, G, H thẳng hàng.
Bài 3. Hỏi cần phải gói mấy cái bánh mỗi loại để Giống MĐ 379
được nhiều điểm thưởng nhất?
Gọi số bánh tét gói được là x , số bánh Gọi số bánh tét gói được là x , số bánh 0,25 đ
chưng gói được là y . Khi đó số điểm chưng gói được là y . Khi đó số điểm
thưởng là: f (x; y) =10x +8y .
thưởng là: f (x; y) = 9x + 7y .
Theo đề bài ta có hệ bất phương trình : Giống MĐ 379 0,25 đ x + y ≤ 6 
x + 2y ≤ 10
x ≥ 0, y ≥  0
Vẽ hình biểu diễn miền nghiệm Giống MĐ 379 0,25 đ
Miền nghiệm của hệ bất phương trình (*) là
tứ giác OABC (kể cả biên)
Ta có: f (0;0) = 0 , f (6;0) = 60 ,
Ta có: f (0;0) = 0 , f (6;0) = 54 , 0,25 đ
f (0;5) = 40 , f (2;4) = 52 .
f (0;5) = 35, f (2;4) = 46.
Vậy cần phải gói 6 cái bánh tét để nhận
Vậy cần phải gói 6 cái bánh tét để nhận
được số điểm thưởng lớn nhất là 60 điểm.
được số điểm thưởng lớn nhất là 54 điểm.
Document Outline

  • HK 1 TOAN 10_379
  • HK 1 TOAN 10_468
  • DAP AN