Đề cuối học kì 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT 25-10 – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra đánh giá cuối học kì 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT 25-10, thành phố Hải Phòng, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 Mã đề 101
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT 25 - 10
(Đề thi gồm 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN KHỐI 10
NĂM HỌC: 2023- 2024
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:............................................................. Số báo danh: ……………….
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm )
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Vit Nam là mt nưc thuc Châu Á. B. Các bn hãy học đi!
C. An hc lp my? D. Hôm nay là th my?
Câu 2: Cho
X {2;4;6;9}
;
Y {1;2;3;4}
. Tập hợp
X\ Y
là tập nào sau đây:
A.
A {1;2;3;5}
B.
A {1;3;6;9}
C.
A {6;9}
D.
A 
Câu 3:
Cho các tập hợp
3;3B 
. Tìm tập hợp
AB
.
A.
5;1 .AB
B.
5;3 .AB
C.
3;1 .AB
D.
3;3 .AB
Câu 4. Trong các cp s sau đây, cặp nào không nghim ca bất phương trình
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Bất phương trình nào dưới đây có miền nghiệm là phần
không gạch trong hình vẽ bên (phần bị gạch tính cả bờ)?
A.
x + 2 y - 2 < 0.
B.
x + 2 y - 2 > 0.
C.
2x + y -1 < 0.
D.
2x + y -1 > 0.
Câu 6. Min nghim ca h bất phương trình không cha đim nào sau đây?
A. B. C. . D.
Câu 7 . Min không b gch chéo (k c đường thng
1
d
2
d
) là min nghim ca h bt
phương trình nào?
4 5 0xy
5;0
2;1
1; 3
0;0
20
32
xy
xy

1 ; 0 .A
1 ; 0 .B
3 ; 4C
0 ; 3 .D
Mã đề 101
Trang 2/4 Mã đề 101
A.
10
2 4 0
xy
xy
. B.
10
2 4 0
xy
xy
. C.
10
2 4 0
xy
xy
. D.
10
2 4 0
xy
xy
.
Câu 8. Trong các đng thức sau đây, đẳng thc nào đúng?
A.
3
sin150
2

. B.
3
cos150
2
. C.
1
tan150
3

. D.
cot150 3
Câu 9. Giá tr ca
cos60 sin30

bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D. 1
Câu 10. Cho tam giác
ABC
, chn công thc đúng ?
A.
2 2 2
2 . cos AB AC BC AC AB C
. B.
2 2 2
2 . cos AB AC BC AC BC C
.
C.
2 2 2
2 . cos AB AC BC AC BC C
. D.
2 2 2
2 . .cosAB AC BC AC BC C
.
Câu 11. Cho tam giác ABC có
8, 10ab
, góc
C
bng
0
60
. Độ dài cnh
c
là ?
A.
3 21c
. B.
72c
. C.
2 11c
. D.
2 21c
.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Hai vectơ cùng phương thì cùng hưng
B. Hai vectơ cùng phương thì cùng hưng hoặc ngược hưng
C. Hai vectơ cùng phương thì bng nhau
D. Hai vectơ ngưc hưng thì đối nhau
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD vi O giao điểm của hai đường chéo. Câu nào sau
đây là sai?
A.
AB CD
B.
AD BC
C.
AO OC
D.
OD BO
Câu 14: Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD
bng
A.
CA
. B.
BD
. C.
AC
. D.
DB
.
Câu 15: Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ đối ca
AB
A.
CA
. B.
CD
. C.
DC
. D.
DA
.
Câu 16: Cho hình vuông
ABCD
, tâm O. Trong các khẳng định sau, khng định nào đúng?
A.
AB BC AC
. B.
OC AO CA
. C.
BA DA AC
. D.
DC BC CA
Câu 17: Cho hình bình hành
ABCD
, tâm
O
. Vectơ tổng
BA DA AC
bng
A.
0
. B.
BD
. C.
OC
. D.
OA
.
Câu 18: Khẳng định nào sai?
A.
1.aa
B.
ka
a
cùng hưng khi
0k
C.
ka
a
cùng hưng khi
0k
D. Hai vectơ
a
0b
cùng phương khi có mt s
k
để
a kb
Câu 19. Cho
G
trng tâm ca tam giác
ABC
điểm M bt kỳ. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A.
.MA MB MC MG
B.
2.MA MB MC MG
Trang 3/4 Mã đề 101
C.
3.MA MB MC MG
D.
4.MA MB MC MG
Câu 20: Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3MN MP
. Điểm
P
được xác định
đúng trong hình vẽ nào sau đây:
A. Hình 3 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 2
Câu 21. Trên mt phng vi h ta đ
Oxy
cho vectơ
34u i j
. Tọa độ của vectơ
u
A.
3; 4u 
. B.
3;4u
. C.
3; 4u
. D.
3;4u 
.
Câu 22. Trên mt phng vi h tọa độ
Oxy
cho vectơ
1 2 1 2
; ; ;a a a b b b
. Tọa độ ca
vectơ
ab
A.
1 1 2 2
;a b a b a b
. B.
1 1 2 2
;a b a b a b
.
C.
1 2 1 2
;a b a a b b
. D.
1 2 1 2
;a b a a b b
.
Câu 23: Trong mt phng ta đ
Oxy
cho
5;3A
,
7;8B
. Tìm ta đ của véctơ
AB
A.
15;10
. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
2; 5
.
Câu 24: Cho
1; 2a 
,
5; 7b 
Tìm tọa độ của
.ab
A.
6; 9
B.
4; 5
C.
6; 9
D.
5; 14
Câu 25. Trong mt phng tọa đ (Oxy), cho
1 2 1 2
; ; ;a a a b b b
, biu thc tọa độ ca tích
hướng gia hai véctơ
a
b
A.
1 2 1 2
. . .a b a a b b
. B.
1 1 2 2
. . .a b a b a b
. C.
1 2 1 2
. . .a b a a b b
.D.
1 1 2 2
. . .a b a b a b
Câu 26. Cho
a
b
đều khác vectơ
0
.0ab
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
ab
. B.
a
b
là hai vectơ cùngng.
C.
a
b
là hai vectơ ngưc ng. C.
0
, 45ab
.
Câu 27. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho hai vectơ
3u i j
22v j i
. Tính
.uv
.
A.
.4uv
. B.
.4uv
. C.
.2uv
. D.
.2uv
.
Câu 28. Độ cao ca mt ngọn núi đo được
1865 20a 
m. y xác định độ chính xác
ca kết qu đo trên .
A .
20d
B.
0,2d
C.
1845d
D.
1885d
Câu 29. Sử dụng mãy tính bỏ túi, hãy viết giá trị gần đúng của
3
chính xác đến hàng phần
trăm
Trang 4/4 Mã đề 101
A. 1,73. B. 1,732. C. 1,7. D. 1,7320
Câu 30. Cho mẫu số liệu thống kê: 5; 2; 3; 6; 7; 6; 4; 6; 8. Mốt của mẫu số liệu trên bằng
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 31. Số đo cỡ áo của 10 học sinh lớp 9 được cho bởi số liệu sau: 36; 36; 36; 37; 37; 37;
38; 38; 38; 39. Tứ phân vị của số liệu là
A. Q
1
= 36; Q
2
= 37; Q
3
= 38; B. Q
1
= 37; Q
2
= 36; Q
3
= 38;
C. Q
1
= 36; Q
2
= 38; Q
3
= 37; D. Q
1
= 37; Q
2
= 38; Q
3
= 39.
Câu 32. Điểm toán cuối năm của một nhóm 9 học sinh lớp 6 là 5; 5; 3; 6; 7; 7; 8; 8; 9. Điểm
trung bình của cả nhóm là
A. 6,44. B. 7. C. 7,11. D. 8,1.
Câu 33: Cho 3 điểm phân biệt A,B,C. Có thxác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-
không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C?
A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 34: Chọn đáp án đúng. Độ lch chun
A. Bình phương của phương sai. B. Mt na của phương sai.
C. Căn bậc hai của phương sai D. Mt phần tư của phương sai.
Câu 35: Cho dãy s liu thng kê:
1,2,3,4,5,6,7,8.
Độ lch chun ca dãy s liu thng
gn bng
A. 5,30. B. 4,30. C.3,30. D. 2,30.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 ( 1.0 đim): Trong mt phng tọa độ Oxy, cho
( 4;3)A
,
(1;5)B
,
( 2; 2)C 
.
a) Gii tam giác ABC?
b) Tìm tọa độ điểm D đ t giác ABCD là hình bình hành?
Câu 37 ( 1,5 điểm): Thu nhập hàng tháng (đơn v: triệu đồng) ca các thành viên trong
công ti tư nhân A như sau:
3
4
7
7
5
30
7
10
7
5
10
18
5
10
9
4
a) Số trung bình và trung vị, mốt, tứ phân vị của mẫu số liệu trên?
b) Hãy chọn số đặc trưng đo xu thế trung m của mẫu số liệu trên và giải thích ý nghĩa của
số đặc trưng đó?
Câu 38 (0,5 điểm): Cho hình bình hành ABCD I là giao điểm của hai đường chéo, M
là điểm bất kì. Chứng minh rằng:
4.MA MB MC MD MI
------------------- HT -------------------
Trang 1/4 
 
TRƯỜNG THPT 25 - 10
(Đề gồm 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN KHỐI 10
NĂM HỌC: 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
thí sinh:.....................................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1:

không phải

A.
2

B.

C.

D.

Câu 2: Cho
X {7;2;8;4;9;12}
;
Y {1;3;7;4}

XY

A.
A {7;2;8;4;9;12}
B.
A {2;8;9;12}
C.
A {7;4}
D.
A {1;3}
Câu 3.Cho hai tp hp
5;3 , 1;AB

AB
là t
A.
1;3
B.
1;3
C.
5; 
D.
5;1
Câu 4: 
2;3

A.
2 1 0xy
. B.
3 1 0xy
. C.
2 1 0xy
. D.
10xy
.
Câu 5: Na mt phng không g
min nghim ca b t

A. B. .
C. . D. .
Câu 6. Min nghim ca h b  
ch
A. . B. . C. . D.
Câu 7. Phn không gch chéo u din min nghim ca h b
trình nào trong bn h A, B, C, D?
21xy
21xy
21xy
21xy
20
32
3
xy
xy
yx


1 ; 0A
2 ; 3B
0 ; 1C
1 ; 0 .D
O
2
3
y
x
Mã đề 102
Trang 2/4 
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: đúng?
A.
1
sin150
2

. B.
1
cos150 =
2

. C.
tan150 3
. D.
1
cot 50
3
.
Câu 9. Giá tr ca
cos30 sin60

bng bao nhiêu?
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 10. Tam giác
ABC
;BC a
;AB c
AC b
R

sai?
A.
2.
sin
a
R
A
B.
sin .
2
a
A
R
C.
.sin 2 .b B R
D.
.sin
sin .
cA
C
a
Câu 11. Tam giác
ABC
0
1, 3, 60 BC AC C
. 
AB
.
A.
13
. B.
46
2
. C.
34
2
. D.
7
.
Câu 12n thng:
A. ng. B. ng âm.
C. u mút. D. Tha c ba tính cht trên.
Câu 13: Cho hình vuông ABCD
A.
AB BC
B.
AB CD
C.
AC BD
D.
AD CB
Câu 14: m phân bit
,,A B C
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
AB BC AC
. B.
AC CB AB
. C.
CA BC BA
. D.
CB AC BA
Câu 15: Cho hình bình hành
ABCD
i ca
CB
A.
CA
. B.
AD
. C.
AC
. D.
DA
.
Câu 16: Cho hình bình hành
ABCD
. Trong các khnh sau, khnh nào sai?
A.
AB BD AD
. B.
AB AD AC
. C.
AC CD CB
. D.
DC DA AC
.
Câu 17: m
, , , A B C D
ng thđúng?
A.
AB DC AC DB
. B.
AB CD AD CB
.
C.
AB DC AD CB
. D.
AB CD DA CB
.
Câu 18.  đúng ?
A.
1.aa
B.
ka
a
ng khi
0k
C.
ka
a
ng khi
0k
D.
ka
a
c ng khi
0k
Câu 19. Cho
I
m cm M bt kng th
A.
.MA MB MI
B.
2.MA MB MI
C.
2.MA MB MI
D.
3.MA MB MI
0
3 2 6
y
xy

0
3 2 6
y
xy
0
3 2 6
x
xy

0
3 2 6
x
xy
Trang 3/4 
Câu 20: 
MN

P
 
P
  
A.
3MN MP
. B.
3MN MP
. C.
3MP MN
. D.
3MP MN
.
Câu 21. Trên mt phng vi h t
Oxy
cho 
2u i j
. T c
u
A.
2;0u
. B.
2; 1u 
. C.
1;2u 
. D.
2;1u
.
Câu 22. Trên mt phng vi h t
Oxy
cho 
12
;a a a
. Công th dài
c
a
A.
22
12
a a a
. B.
22
12
a a a
. C.
22
21
a a a
. D.
22
12
a a a
.
Câu 23: Trong mt phng to
Oxy
m
1;4A
3;5B

A.
2; 1AB
. B.
1;2BA
. C.
2;1AB
. D.
4;9AB
.
Câu 24: Cho
3; 4 , 1; 2ab

.ab
A.
4; 6
B.
2; 2
C.
4; 6
D.
3; 8
Câu 25. 
a
b
-
A.
. . .sin , .a b a b a b
B.
. . .cos , .a b a b a b
C.
. . .cos , .a b a b a b
D.
. . .sin , .a b a b a b
Câu 26. 
ab

0
. Trong các kt qu n
kt qu 
A.
..ab a b
. B.
.0ab
. C.
.1ab
. D.
..a b a b
.
Câu 27: Trong mt phng t
,Oxy

46a i j
3 7 .b i j
Tính tích
ng
.ab
A.
. 30ab
. B.
.3ab
. C.
. 30ab
. D.
. 43ab
.
Câu 28. Kt qu u dài ca mt cây cc ghi
152 0,2mm
. 
chính xác ca kt qu 
A. 0,2 B. 152,2. C. 152 D. 2
Câu 29. Tìm s quy tròn ca s ga a = 5,2463 v chính xác d = 0,001.
A. 5,25. B. 5,24. C. 5,246. D. 5,2
Câu 30. 
A. 6. B. 7. C. 5. D. 9.
Câu 31. 6; 6; 7; 7; 7; 7; 8; 8; 9;
9.
A. 6. B. 7 C. 8 D. 9.
Trang 4/4 
Câu 32. 
88; 99; 100; 102; 111; 96; 

A. Q
1
= 88; Q
2
= 93; Q
3
= 99; B. Q
1
= 88; Q
2
= 93,5; Q
3
= 99,5;
C. Q
1
= 89; Q
2
= 93; Q
3
= 99; D. Q
1
= 89; Q
2
= 93,5; Q
3
= 99,5.
Câu 33: Cho A, B, C,D. C-không
A, B, C, D?
A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 34:  n {x
1
;x
2

n
}. 

A.
2 2 2
2
12
[ ... ]
n
s n x x x x x x
B.
2 2 2
12
2
...
n
x x x x x x
s
n
C.
2
12
2
[ ... ]
n
x x x x x x
s
n
D.
2 2 2
12
2
2
...
n
x x x x x x
s
n
Câu 35: Cho mu s li lch chun ca mu là
A. 2,80. B. 8. C. 6. D. 2,4.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 (1.0 điểm): Trong mt phng t Oxy, cho
( 2;1)A
,
(2;0)B
,
( 1;5)C
.
a) Gii tam giác ABC?
b) Tìm t  t giác ABCD là hình bình hành?
Câu 37 (1,5 điểm): m kim tra tim 100) ca 16 hc sinh lc
cho trong bng sau:
9
45
30
80
98
45
60
45
31
45
30
70
50
50
50
45

 

Câu 38 (0,5 điểm): Cho hình thoi ABCD I , H
:
4.HA HB HC HD HI
----------------- ------------------
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT 25 - 10
MÔN : TOÁN – KHỐI 10
(Đề thi gồm 04 trang) NĂM HỌC: 2023- 2024
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Mã đề 101
Họ, tên thí sinh:............................................................. Số báo danh: ……………….
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm )
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Việt Nam là một nước thuộc Châu Á.
B. Các bạn hãy học đi!
C. An học lớp mấy?
D. Hôm nay là thứ mấy?
Câu 2: Cho X  {2; 4; 6;9} ; Y  {1; 2;3; 4}. Tập hợp X \ Y là tập nào sau đây:
A. A  {1; 2;3;5}
B. A  {1;3; 6;9} C. A  {6;9} D. A  
Câu 3: Cho các tập hợp A   5  ;  1 và B   3  ; 
3 . Tìm tập hợp A B .
A. A B   5   ;1 .
B. A B   5  ;  3 .
C. A B   3  
;1 .D. A B   3  ;  3 .
Câu 4. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình
x  4 y  5  0 ? A.  5  ;0. B. 2;  1 . C. 1; 3   . D. 0;0 .
Câu 5. Bất phương trình nào dưới đây có miền nghiệm là phần
không gạch trong hình vẽ bên (phần bị gạch tính cả bờ)?
A. x + 2 y - 2 < 0.
B. x + 2 y - 2 > 0.
C. 2x + y -1 < 0.
D. 2x + y -1 > 0.
x  2y  0
Câu 6. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây?
x  3y  2 A. A 1  ; 0.
B. B 1 ; 0. C. C  3  ; 4 .
D. D 0 ; 3.
Câu 7 . Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d d ) là miền nghiệm của hệ bất 1 2 phương trình nào? Trang 1/4 – Mã đề 101
x y 1 0
x y 1 0
x y 1 0
x y 1 0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
x  2y  4  0
Câu 8. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?  3  3  1 A.  sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3 2 2 3
Câu 9. Giá trị của cos 60 sin 30  bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 2 3
Câu 10. Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng ? A. 2 2 2
AB AC BC  2 AC.AB cos C . B. 2 2 2
AB AC BC  2 AC.BC cos C . C. 2 2 2
AB AC BC  2 AC.BC cos C . D. 2 2 2
AB AC BC  2 AC.BC.cos C .
Câu 11. Cho tam giác ABC có a  8,b 10 , góc C bằng 0
60 . Độ dài cạnh c là ?
A. c  3 21 . B. c  7 2 .
C. c  2 11 . D. c  2 21 .
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng
B. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng hoặc ngược hướng
C. Hai vectơ cùng phương thì bằng nhau
D. Hai vectơ ngược hướng thì đối nhau
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD với O là giao điểm của hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A. AB CD
B. AD BC
C. AO OC
D. OD BO
Câu 14: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB CD bằng A. CA . B. BD . C. AC . D. DB .
Câu 15: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ đối của AB A. CA . B. CD . C. DC . D. DA .
Câu 16: Cho hình vuông ABCD , tâm O. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. AB BC  AC .
B. OC AO CA .
C. BA DA AC . D. DC BC CA
Câu 17: Cho hình bình hành ABCD , tâm O . Vectơ tổng BA DA AC bằng A. 0 . B. BD . C. OC . D. OA .
Câu 18: Khẳng định nào sai?
A. 1.a a
B. k a a cùng hướng khi k  0
C. k a a cùng hướng khi k  0
D. Hai vectơ a b  0 cùng phương khi có một số k để a kb
Câu 19. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC và điểm M bất kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. MA MB MC M . G
B. MA MB MC  2M . G Trang 2/4 – Mã đề 101
C. MA MB MC  3M . G
D. MA MB MC  4M . G
Câu 20: Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MN  3
MP . Điểm P được xác định
đúng trong hình vẽ nào sau đây: A. Hình 3 B. Hình 4 C. Hình 1 D. Hình 2
Câu 21. Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho vectơ u  3i  4 j . Tọa độ của vectơ u
A. u  3; 4   .
B. u  3; 4 .
C. u  3; 4 .
D. u  3; 4 .
Câu 22. Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho vectơ a  a ; a ;b b ;b . Tọa độ của 1 2   1 2 
vectơ a b
A. a b  a b ; a b .
B. a b  a b ;a b . 1 1 2 2  1 1 2 2 
C. a b  a a ;b b .
D. a b  a a ;b b . 1 2 1 2  1 2 1 2 
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A5;3 , B7;8 . Tìm tọa độ của véctơ AB A. 15;10 . B. 2;5 . C. 2;6 . D.  2  ; 5  .
Câu 24: Cho a  1; 2 , b  5;  7 Tìm tọa độ của a  . b
A. 6;  9
B. 4;  5 C.  6  ; 9 D.  5  ; 14
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ (Oxy), cho a a ; a ;b b ;b , biểu thức tọa độ của tích vô 1 2   1 2 
hướng giữa hai véctơ a b A. .
a b a .a b .b . B. .
a b a .b a .b . C. .
a b a .a b .b .D. 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2 .
a b a .b a .b 1 1 2 2
Câu 26. Cho a b đều khác vectơ 0 và .
a b  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a b .
B. a b là hai vectơ cùng hướng.
C. a b là hai vectơ ngược hướng. C. a b 0 ,  45 .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u i  3 j v  2 j  2i . Tính . u v . A. . u v  4  . B. . u v  4 . C. . u v  2 . D. . u v  2  .
Câu 28. Độ cao của một ngọn núi đo được là a  1865  20 m. Hãy xác định độ chính xác của kết quả đo trên . A . d  20 B. d  0, 2 C. d  1845 D. d  1885
Câu 29. Sử dụng mãy tính bỏ túi, hãy viết giá trị gần đúng của 3 chính xác đến hàng phần trăm Trang 3/4 – Mã đề 101 A. 1,73. B. 1,732. C. 1,7. D. 1,7320
Câu 30. Cho mẫu số liệu thống kê: 5; 2; 3; 6; 7; 6; 4; 6; 8. Mốt của mẫu số liệu trên bằng A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 31. Số đo cỡ áo của 10 học sinh lớp 9 được cho bởi số liệu sau: 36; 36; 36; 37; 37; 37;
38; 38; 38; 39. Tứ phân vị của số liệu là
A. Q1 = 36; Q2 = 37; Q3 = 38;
B. Q1 = 37; Q2 = 36; Q3 = 38;
C. Q1 = 36; Q2 = 38; Q3 = 37;
D. Q1 = 37; Q2 = 38; Q3 = 39.
Câu 32. Điểm toán cuối năm của một nhóm 9 học sinh lớp 6 là 5; 5; 3; 6; 7; 7; 8; 8; 9. Điểm
trung bình của cả nhóm là A. 6,44. B. 7. C. 7,11. D. 8,1.
Câu 33: Cho 3 điểm phân biệt A,B,C. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-
không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C? A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 34: Chọn đáp án đúng. Độ lệch chuẩn là
A. Bình phương của phương sai.
B. Một nửa của phương sai.
C. Căn bậc hai của phương sai
D. Một phần tư của phương sai.
Câu 35: Cho dãy số liệu thống kê: 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8. Độ lệch chuẩn của dãy số liệu thống kê gần bằng A. 5,30. B. 4,30. C.3,30. D. 2,30.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 ( 1.0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (
A 4;3) , B(1;5) , C(2; 2  ) . a) Giải tam giác ABC?
b) Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành?
Câu 37 ( 1,5 điểm): Thu nhập hàng tháng (đơn vị: triệu đồng) của các thành viên trong
công ti tư nhân A như sau: 3 4 7 7 5 30 7 10 7 5 10 18 5 10 9 4
a) Số trung bình và trung vị, mốt, tứ phân vị của mẫu số liệu trên?
b) Hãy chọn số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu trên và giải thích ý nghĩa của số đặc trưng đó?
Câu 38 (0,5 điểm): Cho hình bình hành ABCD I là giao điểm của hai đường chéo, M
là điểm bất kì. Chứng minh rằng: MA MB MC MD  4.MI
------------------- HẾT ------------------- Trang 4/4 – Mã đề 101
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT 25 - 10
MÔN : TOÁN – KHỐI 10 (Đề gồm 04 trang)
NĂM HỌC: 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Mã đề 102
Họ, tên thí sinh:.......................................................... Số báo danh ……………
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không phải là mệnh đề?
A.
2 là số nguyên âm.
B. Bạn có thích học môn Toán không?
C. 13 là số nguyên tố.
D. Số 15 chia hết cho 2.
Câu 2: Cho X  {7; 2;8; 4;9;12}; Y  {1;3; 7; 4}. Tập hợp X  Y là tập nào sau đây:
A. A  {7; 2;8; 4;9;12} B. A  {2;8;9;12}
C. A  {7; 4} D. A  {1;3}
Câu 3.Cho hai tập hợp A   5
 ;3, B  1;. Khi đó A B là tập nào sau đây? A. 1;3 B. 1;  3 C.  5;   D.  5   ;1
Câu 4: Cặp số  2
 ;3 là nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A. 2x y 1  0 .
B. x  3y 1  0 .
C. 2x y 1  0 . D. x y 1  0 .
Câu 5: Nửa mặt phẳng không gạch ch o ở hình dưới đây
là miền nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. x  2 y  1
B. 2x y  1.
C. 2x y  1.
D. 2x y  1.
Câu 6. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
x  2y  0 
x  3y  2
 chứa điểm nào sau đây? y x  3 
A. A1 ; 0 . B. B  2  ; 3.
C. C 0 ;   1 . D. D  1  ; 0.
Câu 7. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y 3 2 x O Trang 1/4 – Mã đề 102 y  0 y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Câu 8: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng? 1 1 1 A. sin150  . B. cos150=  .
C. tan150  3 . D. cot 50    . 2 2 3
Câu 9. Giá trị của cos 30 sin 60  bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1. 3 2
Câu 10. Tam giác ABC BC  ;
a AB c; AC b và có R là bán kính đường tròn ngoại
tiếp. Hệ thức nào sau đây là sai? a .sin A.  2 . R B. sin  a A . C. . b sin B  2 . R D. sin  c A C . sin A 2R a
Câu 11. Tam giác ABC có 0
BC  1, AC  3,C  60 . Tính độ dài cạnh AB. 46 34 A. 13 . B. . C. . D. 7 . 2 2
Câu 12: V ctơ là một đoạn thẳng: A. Có hướng.
B. Có hướng dương, hướng âm.
C. Có hai đầu mút.
D. Thỏa cả ba tính chất trên.
Câu 13: Cho hình vuông ABCD, câu nào sau đây là đúng?
A. AB BC
B. AB CD
C. AC BD
D. AD CB
Câu 14: Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. AB BC AC .
B. AC CB AB .
C. CA BC BA . D. CB AC BA
Câu 15: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ đối của CB A. CA . B. AD . C. AC . D. DA .
Câu 16: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. AB BD AD .
B. AB AD AC . C. AC CD CB . D. DC DA AC .
Câu 17: Cho 4 điểm ,
A B, C, D . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB DC AC DB .
B. AB CD AD CB .
C. AB DC AD CB .
D. AB CD DA CB .
Câu 18. Khẳng định nào đúng ?
A. 1.a  a
B. k a a cùng hướng khi k  0
C. k a a cùng hướng khi k  0
D. k a a ngược hướng khi k  0
Câu 19. Cho I là trung điểm của đoạn AB và điểm M bất kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. MA MB MI.
B. MA MB  2MI.
C. MA MB  2MI.
D. MA MB  3MI. Trang 2/4 – Mã đề 102
Câu 20: Trên đường thẳng MN lấy điểm P thỏa mãn . Điểm
P được xác định đúng bởi đẳng thức nào sau đây:
A. MN  3MP . B. MN  3  MP .
C. MP  3MN . D. MP  3  MN .
Câu 21. Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho vectơ u  2i j . Tọa độ của vectơ u
A. u  2;0 .
B. u  2;   1 .
C. u  1; 2 .
D. u  2;  1 .
Câu 22. Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho vectơ a  a ; a . Công thức tính độ dài 1 2  của vectơ a A. 2 2 a a a . B. 2 2 a a a . C. 2 2 a aa . D. 2 2
a a a . 1 2 1 2 2 1 1 2
Câu 23: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hai điểm A1;4 và B 3;5 . Khi đó:
A. AB  2;   1 .
B. BA  1; 2 .
C. AB  2; 
1 . D. AB  4;9 .
Câu 24: Cho a  3;  4, b   1
 ; 2 Tìm tọa độ của a  . b A.  4  ; 6
B. 2;  2
C. 4;  6 D.  3  ; 8
Câu 25. Cho hai vectơ a b khác vectơ-không. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. .
a b a . b .sin a,b. B. .
a b a . b .cos a,b. C. .
a b   a . b .cos a,b. D. .
a b   a . b .sin a,b.
Câu 26. Cho là hai vectơ a b và đều khác vectơ 0 . Trong các kết quả sau đây, hãy chọn kết quả đúng A. .
a b a . b . B. . a b  0 . C. . a b  1  . D. .
a b   a . b .
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a  4i  6 j b  3i  7 . j Tính tích vô hướng . a b A. . a b  3  0 . B. . a b  3. C. . a b  30 . D. . a b  43 .
Câu 28. Kết quả đo chiều dài của một cây cầu được ghi là 152m  0, 2m . Hãy xác định độ
chính xác của kết quả đo trên . A. 0,2 B. 152,2. C. 152 D. 2
Câu 29. Tìm số quy tròn của số gần đúng của a = 5,2463 với độ chính xác d = 0,001. A. 5,25. B. 5,24. C. 5,246. D. 5,2
Câu 30. Cho mẫu số liệu thống kê: 5; 2; 1; 6; 7; 5; 4; 5; 9. Mốt của mẫu số liệu trên bằng A. 6. B. 7. C. 5. D. 9.
Câu 31. Điểm kiểm tra môn Toán của 10 học sinh được cho như sau 6; 6; 7; 7; 7; 7; 8; 8; 9;
9.Số trung vị của mẫu số liệu trên là A. 6. B. 7 C. 8 D. 9. Trang 3/4 – Mã đề 102
Câu 32. Khối lượng 20 củ khoai tây thu hoạch tại nông trường được ghi lại như sau: 90; 73;
88; 99; 100; 102; 111; 96; 79; 93; 81; 94; 96; 93; 93; 95; 82; 90; 106; 103 (đơn vị: gam). Tứ
phân vị của số liệu là
A. Q1 = 88; Q2 = 93; Q3 = 99;
B. Q1 = 88; Q2 = 93,5; Q3 = 99,5;
C. Q1 = 89; Q2 = 93; Q3 = 99;
D. Q1 = 89; Q2 = 93,5; Q3 = 99,5.
Câu 33: Cho 4 điểm A, B, C,D. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C, D? A. 4 B. 6 C. 9 D. 12
Câu 34: Giả sử ta có một mẫu số liệu kích thước n là {x ;…;x 1;x2
n}. Khi đó, phương sai của
mẫu số liệu này được tính bởi công thức nào sau đây?
x x x x ... x x 1 2  2 2 2  n 2 2 2 2 A. 2 s n  [ x x
x x  ...  x x ] B. s  1   2   n n 2 2 2
[ x x x x  ...  x x ]
x x x x ... x x 1   2 2   n  2      n  2 1 2 C. s D. s n 2 n
Câu 35: Cho mẫu số liệu: 10, 8, 6, 2, 4. Độ lệch chuẩn của mẫu là A. 2,80. B. 8. C. 6. D. 2,4.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 (1.0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ( A 2
 ;1) , B(2;0) , C(1;5) . a) Giải tam giác ABC?
b) Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành?
Câu 37 (1,5 điểm): Điểm kiểm tra tiếng Anh (thang điểm 100) của 16 học sinh lớp 10 được cho trong bảng sau: 9 45 30 80 98 45 60 45 31 45 30 70 50 50 50 45
a) Số trung bình và trung vị, mốt, tứ phân vị của mẫu số liệu trên?
b) Hãy chọn số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu trên và giải thích ý nghĩa của số đặc trưng đó?
Câu 38 (0,5 điểm): Cho hình thoi ABCD I là giao điểm của hai đường ch o, H
điểm bất kì. Chứng minh rằng: HA HB HC HD  4.HI
----------------- HẾT------------------ Trang 4/4 – Mã đề 102
Document Outline

  • Đề thi cuối HK 1-10- đề 1
  • Đề thi cuối HK 1- 10- đề 2