Đề cuối học kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT 25-10 – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra đánh giá cuối học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT 25-10, thành phố Hải Phòng; đề thi có đáp án mã đề 111 – 112.

Trang 1/5 Mã đề 111
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT 25 10
(Đề gồm 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2023 - 2024
MÔN : TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
Mã đề 111
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh:………………...
PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm )
Câu 1. Trên đường tròn lượng giác, điểm
M
thỏa mãn
, 500Ox OM 
thì nằm ở góc phần
tư thứ
A.
I
. B.
II
. C.
. D.
IV
.
Câu 2. Gía tr
sin
4
bng
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
2
2
. D.
3
2
Câu 3. Biu thc
sin
6
a



được viết là:
A.
1
sin sin
62
aa



. B.
31
sin sin cos
6 2 2
a a a



.
C.
31
sin sin cos
6 2 2
a a a



. D.
13
sin sin cos
6 2 2
a a a



.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s tun hoàn vi chu kì . B. Hàm s tun hoàn vi chu kì
C. Hàm s tun hoàn vi chu kì . D. Hàm s tun hoàn vi chu kì
2
Câu 5. Tìm tp giá tr T ca hàm s
cos2023yx
.
A. . B.
1;2T 
. C.
2; 2T 
. D.
1; 0T 
.
Câu 6. Công thc nghim của phương trình
tan tanx
A.
2
2
xk
kZ
xk


. B.
xk
kZ
xk


.
C.
2.x k k Z

D.
.x k k Z

Câu 7. Dãy s nào sau đây là dãy số tăng?
A.
1
, 1, 3, 5, 7. B. 1, -4, 9, -16, 25. C. 0, 3, 8, 24, 15. D. 0, 3, 12, 9, 6.
Câu 8. Dãy s nào sau đây là một cp s cng?
A.
2;5;8;11;14.
B.
2;4;8;10;14.
C.
1;2;3;4;5;7.
D.
15;10;5;0; 4.
sinyx
2
cosyx
tanyx
2
cotyx
1; 1T 
Trang 2/5 Mã đề 111
Câu 9. Cho cp s cng có s hạng đầu
1
2u
, công sai là
3d
. S hng th hai ca cp s
cng là
A.
2
3.u
B.
2
4.u
C.
2
5.u
D.
2
6.u
Câu 10. Trong các dãy s cho dưới đây, dãy số nào là cp s nhân?
A.
1;2;3;4;5
. B.
1;3;6;9;12
. C.
2;4;6;8;10
. D.
2;2;2;2;2
.
Câu 11. Cho cp s nhân có s
12
1, 3uu
. Công bi ca cp s nhân là
A.
3.q
B.
3.q 
C.
1
.
3
q
D.
2.q
Câu 12: Cho bảng số liệu khảo sát về tuổi thọ (đơn vị: nghìn giờ) của một loại bóng đèn:
Tuổi thọ
[3; 5)
[5; 7)
[7; 9)
[9;11)
[11; 13)
Số bóng đèn
4
20
26
42
8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi thọ từ 9 nghìn giờ trở lên?
A. 24. B. 24. C. 42. D. 50.
Câu 13: Cho mẫu số liệu về cân nặng (kg) của 45 học sinh lớp 11A được cho bởi bảng sau:
Cân nặng (kg)
[40; 45)
[45; 50)
[50; 55)
[55; 60)
[60; 65)
Số học sinh
7
10
20
6
2
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên
A. [45; 50). B. [50; 55). C. [55; 60). D. [60; 65) .
Câu 14. Cho biết
lim 1 0
n
n
u


. Giá tr ca
lim
n
u
bng
A. 1. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 15. Gii hn
3
lim
n
n
bng:
A.
1
.
3
B. 3. C.
1.
D. 0.
Câu 16 : Tìm khng định nào sau đây là sai?
A.
lim 7 7
n
B.
lim 9 9
n
C.
lim 25 5
n
D.
lim 2024
n

Câu 17. Gii hn
2
3
lim 2
x
x




bng:
A.
2
B. -1. C.
1.
D. 0.
Câu 18: Cho ,khi đó bằng ?
A. B. C. D.
Câu 19 : Gii hn
2
1
lim
2
x
x
bng
A.
.
B.
1.
C.
2.
D.
.
0
xx
lim f(x) L
0
xx
lim g(x) M
0
xx
lim f(x) g(x)
L.M
L
M
LM
LM
Trang 3/5 Mã đề 111
Câu 20: Cho m số
y f x
xác định trên khong
;ab
0
;x a b
. Hàm s
y f x
được gi là liên tc ti
0
x
nếu
A.
0
0
lim
xx
f x f x
. B.
0
0
lim
xx
f x f x

.
C.
0
0
lim
xx
f x f x
. D.
0
0
lim
xx
f x f x
.
Câu 21 . Hàm s
3yx
liên tc trên khong nào ?
A. B.
\3
C.
3; 
D.
3; 
Câu 22 . Hàm s nào trong các hàm s sau liên tc trên ?
A.
tanxy
B.
2
1
x
y
x
C.
2yx
D.
32
32y x x
Câu 23. Cho tứ diện ABCD, M là điểm thuộc cạnh AB. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A.
M ACD
B.
M BCD
C.
M ABD
D.
M ABD
Câu 24. S cnh ca hình chóp t giác là
A. 8 B. 9 C. 6 D. 4
Câu 25. Mt mt phẳng hoàn toàn đưc xác đnh nếu biết điều nào sau đây?
A. Mt đưng thng và mt đim thuc nó. B. Ba điểm mà nó đi qua.
C. Ba điểm không thng hàng. D. Hai đưng thng thuc mt phng.
Câu 26. Cho hình t din
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB
CD
ct nhau. B.
AB
CD
chéo nhau.
C.
AB
CD
song song. D. Tn ti mt mt phng cha
AB
CD
.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gi
, , ,M N P Q
lần lượt
trung điểm ca các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Xác định tt c các đưng thng
song song vi đưng thng
.MN
A.
,.AB PQ
B.
, , .AB CD PQ
C.
, , .AB AC PQ
D.
, , .AB BC PQ
Câu 28. Cho t din
ABCD
. Gi
E
,
F
lần ợt trung đim ca các cnh
AB
AC
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()EF BCD
. B.
EF
ct
()BCD
. C.
()EF ABD
. D.
()EF ABC
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm ca các cnh SA, SB.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
//MN SAB
B.
//MN SAC
C.
//MN BCD
D.
//MN SBC
Q
P
N
M
S
A
B
C
D
Trang 4/5 Mã đề 111
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
,GH
lần lượt trọng tâm các tam giác
ABC
SAB
,
M
là trung đim ca
.AB
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
GH
song song
SAC
.SBC
B.
GH
song song
SAC
.SMC
C.
GH
song song
SBC
.SMC
D.
GH
song song
SAC
.SAB
Câu 31.Cho hình lăng trụ
.ABC AB C
. Gi
,,M N P
theo th t trung đim ca các cnh
,,AA BB CC
(Hình v sau).
Mt phng
MNP
song song vi mt phng nào trong các mt phẳng sau đây?
A.
BMN
. B.
ABC
. C.
A C C

. D.
BCA
.
Câu 32. Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
// ' 'BCD ADD A
. B.
// 'BCD ACC A
.
C.
// ABB A CDD C
. D.
// ' 'BDA BCC B
.
Câu 33. Cho hình chóp
SABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hàn tâm O. Gi
E
,
I
lần lượt là
trung đim ca các cnh
SB
, BC . Mt phẳng nào sau đây song song vi
SCD
A.
BEI
. B.
OEI
. C.
COE
. D.
CEI
.
Câu 34: Hình chiếu ca hình ch nht không th là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình ch nht. D. Hình thoi.
Câu 35. Cho hình hp
.ABCD A B C D
(Hình v sau).
A'
B'
C'
P
N
M
C
B
A
Trang 5/5 Mã đề 111
Phép chiếu song song phương chiếu
AA
, mt phng chiếu
ABCD
biến điểm
B
thành
điểm nào?
A.
A
. B.
B
. C.
C
. D.
D
.
PHẦN II : TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 (1.0 điểm). Tính gii hn hàm s:
a)
2
1
32
lim
1
x
x
x

b)
2
lim 3
x
x x x


Câu 37 (1.0 đim). Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD tứ giác các cặp cạnh không
song song, gọi O là giao điểm của AC và BD. Xác định giao tuyến của các mặt phẳng:
a) (SBD) và (SAC).
b) ( SAB) và ( SCD)
Câu 38 (0,5 điểm). Mt qu bóng cao su đưc th t độ cao
7m
xung mt mt sàn. Sau
mi ln chm sàn, qu bóng ny lên độ cao bng
2
3
độ cao trước đó. Giả s rng qu bóng
luôn chuyển động vuông góc vi mt sàn và quá trình này tiếp din vô hn ln. Gi s
n
u
độ cao (tính bng mét) ca qu bóng sau ln ny lên th
n
. Chng minh rng dãy s
n
u
có gii hn là 0.
Câu 39 (0,5 điểm). Bác An có một ao cá đưc xây dng hình hp ch nht ( gi s mặt đáy
ca ao bng phng). T l mực nước tưởng trong ao so vi độ sâu ca ao để các
loài trong ao sống ng
4
5
vy bác An phải thưng xuyên kim tra mực nước
trong ao. Để kim tra mực nưc trong ao, bác An dùng thanh g dài 200cm để đo từ mép b
xuống đáy ao. Sau đó bác rút thanh gỗ lên và đo được phn thanh g ngâm trong c
150 cm.Tính t l gia mực nước ao chiu sâu ca ao? Mực nước này tưởng cho
các loài cá sng không?
-------------- HT --------------
D'
A'
B'
C'
D
C
B
A
Trang 1/5 
 
TRƯỜNG THPT 25 10
( Đề gồm 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN KHỐI 11
NĂM HỌC: 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút;
Mã đề 112
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh 
PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1.      
M
 
, 400Ox OM 
   

A.
I
. B.
II
. C.
. D.
IV
.
Câu 2. Gía tr
cos
4
bng
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
2
2
. D.
3
2
Câu 3. Biu thc
sin
6
a



c vit là:
A.
1
sin sin
62
aa



. B.
31
sin sin cos
6 2 2
a a a



.
C.
31
sin sin cos
6 2 2
a a a



. D.
13
sin sin cos
6 2 2
a a a



.
Câu 4: 
cotyx

A.
3
. B.
4
. C.
. D.
2
.
Câu 5. Tìm tp giá tr T ca hàm s
tan 2023yx
.
A. . B.
1;2T 
. C.
2023; 2023T 
. D.
T
.
Câu 6. Công thc nghim c
cot cotx
A.
2
2
xk
kZ
xk


. B.
2x k k

.
C.
2.x k k Z

D.
.x k k Z

Câu 7. Trong các dãy s  
A.
5;5;5;5;5
. B.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
3 9 27 81 243
. C.
4;8; 16;32; 64
. D.
1;3;5;7;9
.
Câu 8. 
A.
1;2;4;7;11;...
. B.
1 2 4 5
; ;1; ; ;...
3 3 3 3
. C.
5; 3; 1;3;5;...
. D.
1;2;4;8;16;...
.
1; 1T 
Trang 2/5 
Câu 9. 
n
u

1
3u

2d

4
u

A.
4
1u
. B.
4
1u 
. C.
4
3u
. D.
4
5u
.
Câu 10. Trong các dãy s  nào là cp s nhân?
A.
1;2;3;4;5;...
. B.
2;4;8;16;32;...
. C.
2; 3; 4; 5; 6;...
.D.
2;1;1;1;1;...
.
Câu 11: Cho cp s nhân
n
u
s hng th nht
1
16u
, công bi
1
2
q 
. S hng th
i ca cp s nhân trên là
A.
32
. B.
1
32
. C.
32
. D.
1
32
.
Câu 12: 

[3; 5)
[5; 7)
[7; 9)
[9;11)
[11; 13)

4
20
26
42
8

A. 24. B. 24. C. 42. D. 50.
Câu 13: Cho 

[40; 45)
[45; 50)
[50; 55)
[55; 60)
[60; 65)

7
10
20
6
2

A. [45; 50). B. [50; 55). C. [55; 60). D. [60; 65) .
Câu 14. Cho bit
lim 5 0
n
n
u


. Giá tr ca
lim
n
n
u

bng
A. 5. B. 0. C. -5. D. 4.
Câu 15. Gii hn
5
lim
n
n
bng:
A. 0. B. 5. C.
1.
D.

.
Câu 16 : Tìm khsai?
A.
lim 3 3
n
B.
lim 5 5
n
C.
lim 16 4
n
D.
lim 2023
n
Câu 17. Gii hn
2
3
lim 2
X
n




bng:
A.
2
B. -1. C.
5
D. 0.
Câu 18: Cho
0
lim 1
x
fx
,
0
lim 2
x
gx
. Tính
0
lim
x
L f x g x



.
A.
1.L
B.
1.L 
C.
3.L
D.
0.L
Câu 19 : Trong các khnh sau, khnh nào là sai ?
A.
1
lim 0
x
x

B.
lim
k
x
x


, k là s chn.
C.
lim
k
x
x


, k là s chn. D.
lim
k
x
x


, k là s l.
lim5 5
Trang 3/5 
Câu 20: 
y f x
nh trên khong
;ab
0
;x a b
. Hàm s
y f x
c gi là liên tc ti
0
x
nu
A.
0
0
lim
xx
f x f x
. B.
0
0
lim
xx
f x f x

. C.
0
0
lim
xx
f x f x
. D.
0
0
lim
xx
f x f x
.
Câu 21 . Hàm s
5yx
liên tc trên khong nào ?
A. B.
\5
C.
5;
D.
5;
Câu 22. Hàm s nào trong các hàm s sau liên tc trên ?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1y x x
. C.
21yx
. D.
cotyx
.
Câu 23. BC
A.
M ACD
B.
M BCD
C.
M ABD
D.
M ABD
Câu 24 . S cnh ca hình t din là
A. 8 B. 9 C. 6 D. 4
Câu 25: Trong các khnh sau khnh nào sai?
A. Nng thng song song thì chúng cùng nm trên mt mt phng.
B. Nu ba mt pht ct nhau theo ba giao tuyn phân bit thì ba giao
tuyn ng qui.
C. Nu mng thng song song vi mt mt phng thì song song vi mt
ng tht phng.
D. Có mt mt phng duy nhng thng cc.
Câu 26. Cho hình t din
ABCD
. Kh
A.
AB
//
CD
. B.
AB
BC
chéo nhau.
C.
AB
CD
chéo nhau. D.
AB
CD
ct nhau
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
nh bình hành. Gi
, , ,M N P Q
lt
  m ca các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
  nh tt c  ng thng
song song vng thng
MQ
A.
,.AB PQ
B.
, , .AB CD PQ
C.
, , .AB AC PQ
D.
, , .AD BC NP
Câu 28. Cho t din
ABCD
. Gi
E
,
F
lm ca các cnh
AC
AD
. Khng

A.
()EF ABC
. B.
EF
ct
()BCD
. C.
()EF ABD
. D.
()EF BCD
.
Q
P
N
M
S
A
B
C
D
Trang 4/5 
Câu 29.   
( )
A.
MN SAB
. B.
MN SBC
. C.
MN ABCD
. D.
MN SBD
.
Câu 30. Cho t din
DABC
,MN
, P l    m ca
,,AB AC AD
. Mt
phi
()MNP
?
A.
()ACD
. B.
()ABD
. C.
()ABC
. D.
()BCD
.
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABCD

.O
Gi
,M
N
lt
m ca
,SA
.AD
Mt phng
MNO
song song vi mt ph
A.
SBC
. B.
SAB
. C.
SCD
. D.
SAD
.
Câu 32. Cho hình hp
.ABCD A B C D
. M 
A.
' ' // ' 'BCC D ADD A
. B.
// 'BCD ACC A
.
C.
// ABC CDD C

. D.
// ' 'BCD BCC B
.
Câu 33. Cho hình chóp   hình bình hành tâm  theo
 
A. // . B. cắt .
C. . D. // .
Câu 34: Hình biu din ca mt hình bình hành trong không gian là:
A. Hình tròn B. Hình elip C. Hình tam giác D. 
Câu 35. Cho hình hp
.ABCD A B C D
(Hình v sau).
.S ABCD
M
N
SA
SC
.S ABCD
ABCD
.O
,,M N I
,SA SD
.AB
MON
.SBC
NOM
.OPM
.PON MNP NP
NMP
.SBD
Trang 5/5 
Phép chiu
AA
, mt phng chiu
ABCD
bim
BC
thành
ng thng nào?
A.
AB
. B.
BC
. C.
''BC
. D.
''AD
.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm )
Câu 36 (1.0 điểm). Tính gii hn hàm s:
a)
2
2
73
lim
2
x
x
xx

b)
2
lim 3
x
x x x


Câu 37 ( 1 điểm). 

a) (SAC) và (SBD).
b) ( SAD) và ( SBC)
Câu 38 ( 0,5 điểm). Mt qu c th t  cao
10m
xung mt mt sàn. Sau
mi ln chm sàn, qu bóng n cao bng
3
4
  s rng qu bóng
luôn chuyng vuông góc vi mt sàn và quá trình này tip din vô hn ln. Gi s
n
u
 cao (tính bng mét) ca qu bóng sau ln ny lên th
n
. Chng minh rng dãy s
n
u
có gii hn là 0.
Câu 39 ( 0,5 điểm). Bác An có mc xây dng hình hp ch nht( gi s m
ca ao bng phng). T l mng trong ao so v sâu c các loài
trong ao sng
4
5
vy bác An phng xuyên kim tra mc trong
 kim tra mc trong ao, bác An dùng thanh g   mép b
xu c phn thanh g c
180 cm.Tính t l gia mc ao chiu sâu ca ao? Mc ng cho
các loài cá sng không?
-------------- HT --------------
D'
A'
B'
C'
D
C
B
A
| 1/10

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
NĂM HỌC: 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT 25 – 10
MÔN : TOÁN – KHỐI 11 (Đề gồm 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề 111
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh:………………...
PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm )
Câu 1. Trên đường tròn lượng giác, điểm M thỏa mãn O ,
x OM   500 thì nằm ở góc phần tư thứ A. I . B. II . C. III . D. IV .  Câu 2. Gía trị sin bằng 4 1 3 2  3 A. . B. . C. . D. 2 2 2 2   
Câu 3. Biểu thức sin a    được viết là:  6     1    3 1 A. sin a   sin a    . B. sin a   sin a  cos a   .  6  2  6  2 2    3 1    1 3 C. sin a   sin a  cos a   . D. sin a   sin a  cos a   .  6  2 2  6  2 2
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2 . B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 
C. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì 2
Câu 5. Tìm tập giá trị T của hàm số y  cos 2023x . A. T   1  ;  1 . B. T   1  ;2 . C. T   2  ; 2 . D. T   1  ; 0.
Câu 6. Công thức nghiệm của phương trình tan x  tan là
x    k2
x    kA.  k Z. B.  k Z .
x     k2
x     kC. x  
  k2 k Z .
D. x    k k Z .
Câu 7. Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? A. 1, 1, 3, 5, 7.
B. 1, -4, 9, -16, 25. C. 0, 3, 8, 24, 15. D. 0, 3, 12, 9, 6.
Câu 8. Dãy số nào sau đây là một cấp số cộng? A. 2;5;8;11;14. B. 2; 4;8;10;14. C. 1; 2;3; 4;5; 7. D. 15;10;5;0; 4.  Trang 1/5 – Mã đề 111
Câu 9. Cho cấp số cộng có số hạng đầu u  2 , công sai là d  3. Số hạng thứ hai của cấp số 1 cộng là A. u  3. B. u  4. C. u  5. D. u  6. 2 2 2 2
Câu 10. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1; 2;3; 4;5 . B. 1;3; 6;9;12 . C. 2; 4; 6;8;10 . D. 2; 2; 2; 2; 2 .
Câu 11. Cho cấp số nhân có số u  1,u  3 . Công bội của cấp số nhân là 1 2 1 A. q  3. B. q  3. C. q  . D. q  2. 3
Câu 12: Cho bảng số liệu khảo sát về tuổi thọ (đơn vị: nghìn giờ) của một loại bóng đèn: Tuổi thọ [3; 5) [5; 7) [7; 9) [9;11) [11; 13) Số bóng đèn 4 20 26 42 8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi thọ từ 9 nghìn giờ trở lên? A. 24. B. 24. C. 42. D. 50.
Câu 13: Cho mẫu số liệu về cân nặng (kg) của 45 học sinh lớp 11A được cho bởi bảng sau: Cân nặng (kg) [40; 45) [45; 50) [50; 55) [55; 60) [60; 65) Số học sinh 7 10 20 6 2
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên A. [45; 50). B. [50; 55). C. [55; 60). D. [60; 65) .
Câu 14. Cho biết lim u  
1  0. Giá trị của lim u bằng n n n A. 1. B. 0. C. 3. D. 4. 3
Câu 15. Giới hạn lim bằng: n n 1 A. . B. 3. C. 1. D. 0. 3
Câu 16 : Tìm khẳng định nào sau đây là sai? A. lim 7  7 B. lim 9  9 C. lim 25  5 D. lim 2024   n n n n  3 
Câu 17. Giới hạn lim 2    bằng: 2 x  x A. 2 B. -1. C. 1. D. 0.
Câu 18: Cho lim f (x)  L và lim g(x)  M ,khi đó lim f (x)  g(x) bằng ? xx   0 x x0 x x0 L A. L.M B. C. L  M D. L  M M 1
Câu 19 : Giới hạn lim bằng  x2 x  2 A. .  B. 1. C. 2. D. .  Trang 2/5 – Mã đề 111
Câu 20: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng a;b và x  ;
a b . Hàm số y f x 0  
được gọi là liên tục tại x nếu 0
A. lim f x  f x .
B. lim f x   f x . 0   0  xxx 0 x 0
C. lim f x  f x .
D. lim f x  f x . 0   0  xxx 0 x 0
Câu 21 . Hàm số y x  3 liên tục trên khoảng nào ? A. B. \   3 C. 3;  D. 3;
Câu 22 . Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên ? x  2 3 2   
A. y  tanx B. y
C. y x  2 D. y x 3x 2 x 1
Câu 23. Cho tứ diện ABCD, M là điểm thuộc cạnh AB. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. M   ACD
B. M   BCD
C. M   ABD D. M   ABD
Câu 24. Số cạnh của hình chóp tứ giác là A. 8 B. 9 C. 6 D. 4
Câu 25. Một mặt phẳng hoàn toàn được xác định nếu biết điều nào sau đây?
A. Một đường thẳng và một điểm thuộc nó.
B. Ba điểm mà nó đi qua.
C. Ba điểm không thẳng hàng.
D. Hai đường thẳng thuộc mặt phẳng.
Câu 26. Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB CD cắt nhau.
B. AB CD chéo nhau.
C. AB CD song song.
D. Tồn tại một mặt phẳng chứa AB CD .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N , P,Q lần lượt
là trung điểm của các cạnh SA, SB , SC , SD . Xác định tất cả các đường thẳng
song song với đường thẳng MN. S M Q N P A D B C A. AB, . PQ
B. AB,CD, P . Q
C. AB, AC, P . Q
D. AB, BC, . PQ
Câu 28. Cho tứ diện ABCD . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB AC
.Khẳng định nào sau đây đúng? A. EF (BCD) .
B. EF cắt (BCD) . C. EF ( ABD) . D. EF ( ABC) .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, SB.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. MN / / SAB
B. MN / / SAC
C. MN / / BCD
D. MN / / SBC Trang 3/5 – Mã đề 111
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC . Gọi G, H lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC  và S
AB, M là trung điểm của .
AB Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. GH song song SAC  và SBC.
B. GH song song SAC  và SMC.
C. GH song song SBC  và SMC.
D. GH song song SAC  và SAB.
Câu 31.Cho hình lăng trụ AB . C A BC
 . Gọi M , N, P theo thứ tự là trung điểm của các cạnh AA ,
BB ,CC (Hình vẽ sau). A C B M P N A' C' B'
Mặt phẳng  MNP song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây?
A.BMN  .
B.ABC  . C.A CC  .
D.BCA .
Câu 32. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.BCD //  ADD ' A' .
B. BCD //  ACC A  ' . C.ABB A   // CDD C   .
D.BDA // BCC ' B ' .
Câu 33. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình bình hàn tâm O. Gọi E , I lần lượt là
trung điểm của các cạnh SB , BC . Mặt phẳng nào sau đây song song với SCDA. BEI  . B. OEI  . C. COE . D. CEI  .
Câu 34: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thang.
B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
Câu 35. Cho hình hộp ABC . D A BCD   (Hình vẽ sau). Trang 4/5 – Mã đề 111 A B D C A' B' D' C'
Phép chiếu song song có phương chiếu AA , mặt phẳng chiếu  ABCD biến điểm B thành điểm nào? A. A . B. B . C. C . D. D .
PHẦN II : TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 36 (1.0 điểm). Tính giới hạn hàm số: x  3  2 a) lim 2 lim
x  3x x 2 x 1  x  b) x  1
Câu 37 (1.0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD tứ giác có các cặp cạnh không
song song, gọi O là giao điểm của AC và BD. Xác định giao tuyến của các mặt phẳng: a) (SBD) và (SAC). b) ( SAB) và ( SCD)
Câu 38 (0,5 điểm). Một quả bóng cao su được thả từ độ cao 7m xuống một mặt sàn. Sau 2
mỗi lần chạm sàn, quả bóng nảy lên độ cao bằng
độ cao trước đó. Giả sử rằng quả bóng 3
luôn chuyển động vuông góc với mặt sàn và quá trình này tiếp diễn vô hạn lần. Giả sử u n
độ cao (tính bằng mét) của quả bóng sau lần nảy lên thứ n . Chứng minh rằng dãy số u n
có giới hạn là 0.
Câu 39 (0,5 điểm). Bác An có một ao cá được xây dạng hình hộp chữ nhật ( giả sử mặt đáy
của ao cá bằng phẳng). Tỉ lệ mực nước lí tưởng trong ao cá so với độ sâu của ao cá để các 4
loài cá trong ao sống lí tưởng là vì vậy bác An phải thường xuyên kiểm tra mực nước 5
trong ao. Để kiểm tra mực nước trong ao, bác An dùng thanh gỗ dài 200cm để đo từ mép bờ
xuống đáy ao. Sau đó bác rút thanh gỗ lên và đo được phần thanh gỗ ngâm trong nước là
150 cm.Tính tỉ lệ giữa mực nước ở ao và chiều sâu của ao? Mực nước này có lí tưởng cho các loài cá sống không?
-------------- HẾT -------------- Trang 5/5 – Mã đề 111
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
MÔN: TOÁN – KHỐI 11
TRƯỜNG THPT 25 – 10
NĂM HỌC: 2023 - 2024
( Đề gồm 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề 112
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh ………………...
PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1.
Trên đường tròn lượng giác, điểm M thỏa mãn O ,
x OM   400 thì nằm ở góc phần tư thứ A. I . B. II . C. III . D. IV .  Câu 2. Gía trị cos bằng 4 1 3 2  3 A. . B. . C. . D. 2 2 2 2   
Câu 3. Biểu thức sin a    được viết là:  6     1    3 1 A. sin a   sin a    . B. sin a   sin a  cos a   .  6  2  6  2 2    3 1    1 3 C. sin a   sin a  cos a   . D. sin a   sin a  cos a   .  6  2 2  6  2 2
Câu 4: Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kỳ bằng A. 3 . B. 4 . C.  . D. 2 .
Câu 5. Tìm tập giá trị T của hàm số y  tan 2023x . A. T   1  ;  1 . B. T   1  ;2 . C. T   2  023; 202  3 . D. T  .
Câu 6. Công thức nghiệm của phương trình cot x  cot  là
x    k2 A.  k Z. B. x  
  k2 k   .
x     k2
C. x    k2 k Z .
D. x    k k Z .
Câu 7. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là dãy tăng? 1 1 1 1 1 A. 5;5;5;5;5 . B. ; ; ; ; . C. 4  ;8; 16  ;32; 64 
. D. 1;3;5; 7;9 . 3 9 27 81 243
Câu 8. Trong các dãy số sau, dãy nào là c p số c ng? 1 2 4 5 A. 1; 2; 4; 7;11;.... B. ; ;1; ; ;... . C. 5
 ;3;1;3;5;... . D. 1;2;4;8;16;... 3 3 3 3 . Trang 1/5 – Mã đề 112
Câu 9. Cho c p số c ng u u  3 và c ng sai d  2 . Số h ng t ng quát u n  1 4 A. u  1. B. u  1. C. u  3 . D. u  5 . 4 4 4 4
Câu 10. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là c p số nhân?
A. 1; 2;3; 4;5;....
B. 2; 4;8;16;32;... . C. 2  ; 3  ; 4  ; 5  ; 6
 ;....D. 2;1;1;1;1;.... 1
Câu 11: Cho c p số nhân u có số h ng thứ nh t u  16 , công b i q   . Số h ng thứ n  1 2
mười của c p số nhân trên là 1 1 A. 32 . B.  . C. 32  . D. . 32 32
Câu 12: Cho bảng số liệu khảo sát về tu i thọ (đơn vị: nghìn giờ) của m t lo i bóng đèn: Tu i thọ [3; 5) [5; 7) [7; 9) [9;11) [11; 13) Số bóng đèn 4 20 26 42 8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tu i thọ từ dưới 7 nghìn giờ trở xuống? A. 24. B. 24. C. 42. D. 50.
Câu 13: Cho mẫu số liệu về cân nặng (kg) của 45 học sinh lớp 11A được cho bởi bảng sau: Cân nặng (kg) [40; 45) [45; 50) [50; 55) [55; 60) [60; 65) Số học sinh 7 10 20 6 2
Nhóm chứa trung vị của mẫu số liệu trên A. [45; 50). B. [50; 55). C. [55; 60). D. [60; 65) .
Câu 14. Cho biết lim u  5  0 . Giá trị của lim u bằng n n n n A. 5. B. 0. C. -5. D. 4. 5 Câu 15. Giới h n lim bằng: n n A. 0. B. 5. C. 1. D.  .
Câu 16 : Tìm khẳng định nào sau đây là sai? A. lim 3  3
B. lim 5  5 lim5  5 C. lim 16  4 D. lim 2023   n n n n  3 
Câu 17. Giới h n lim 2    bằng: 2 X   n A. 2 B. -1. C. 5 D. 0.
Câu 18: Cho lim f x  1, lim g x  2 . Tính L  lim  f x  g x   . x0 x0 x 0  A. L 1. B. L  1.  C. L  3. D. L  0.
Câu 19 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai ? 1 A. lim  0 B. lim k
x   , k là số chẵn. x x x C. lim k
x   , k là số chẵn. D. lim k
x   , k là số lẻ. x x Trang 2/5 – Mã đề 112
Câu 20: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng a;b và x  ;
a b . Hàm số y f x 0  
được gọi là liên tục t i x nếu 0
A. lim f x  f x . B. lim f x   f x . C. lim f x  f x . D. lim f x  f x .  0   0  0  0  xxx   0 x 0 x x x 0 x 0
Câu 21 . Hàm số y x  5 liên tục trên khoảng nào ? A. B. \   5 C. 5;  D. 5;
Câu 22. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên ? x 1 A. y
y x x  .
C. y  2x 1 .
D. y  cot x . x  . B. 2 1 1
Câu 23. Cho tứ diện ABCD, M là điểm thu c c nh BC. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. M   ACD
B. M   BCD
C. M   ABD D. M   ABD
Câu 24 . Số c nh của hình tứ diện là A. 8 B. 9 C. 6 D. 4
Câu 25: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Nếu hai đường thẳng song song thì chúng cùng nằm trên m t mặt phẳng.
B. Nếu ba mặt phẳng đ i m t cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến y đồng qui.
C. Nếu m t đường thẳng song song với m t mặt phẳng thì nó song song với m t
đường thẳng nào đó trong mặt phẳng.
D. Có m t mặt phẳng duy nh t đi qua hai đường thẳng cắt nhau cho trước.
Câu 26. Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB // CD .
B. AB BC chéo nhau.
C. AB CD chéo nhau.
D. AB CD cắt nhau
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N , P,Q lần lượt
là trung điểm của các c nh SA, SB , SC , SD . Xác định t t cả các đường thẳng
song song với đường thẳng MQ S M Q N P A D B C A. AB, . PQ
B. AB,CD, P . Q
C. AB, AC, P . Q
D. AD, BC, N . P
Câu 28. Cho tứ diện ABCD. Gọi E , F lần lượt là trung điểm của các c nh AC AD . Khẳng
định nào sau đây đúng? A. EF ( ABC) .
B. EF cắt (BCD) . C. EF ( ABD) . D. EF (BCD) . Trang 3/5 – Mã đề 112
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD . Gọi M N lần lượt là trung điểm của SA
SC ( hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng? A. MNSAB . B. MNSBC. C. MN
ABCD. D. MN SBD .
Câu 30. Cho tứ diện D ABC
M , N , P lần lượt là trung điểm của AB, AC, AD . Mặt
phẳng nào sau đây song song với (MNP) ?
A. ( ACD) . B. ( ABD) . C. ( ABC) . D. (BCD) .
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm .
O Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA .
AD Mặt phẳng MNO song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. SBC  .
B. SAB .
C. SCD . D. SAD .
Câu 32. Cho hình h p ABC . D A BCD
  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.BCC ' D ' //  ADD ' A' .
B. BCD //  ACC A  ' .
C.ABC // CDD C   .
D.BCD //  BCC ' B ' .
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm .
O Gọi M , N , I theo
thứ tự là trung điểm của S , A SD và .
AB Khẳng định nào sau đây đúng?
A. MON // SBC . .
B. NOM cắt OPM . . C. PON MNP N . P .
D. NMP // SBD . .
Câu 34: Hình biểu diễn của m t hình bình hành trong không gian là: A. Hình tròn B. Hình elip C. Hình tam giác
D. Hình hình hành b t kì
Câu 35. Cho hình h p ABC . D A BCD   (Hình vẽ sau). Trang 4/5 – Mã đề 112 A B D C A' B' D' C'
Phép chiếu song song có phương chiếu AA , mặt phẳng chiếu  ABCD biến điểm BC thành đường thẳng nào? A. AB . B. BC .
C. B'C ' .
D. A ' D ' .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm )
Câu 36 (1.0 điểm). Tính giới h n hàm số: x  7  3 a) lim b)     2 lim x 3x x x  2 x2 x  2x
Câu 37 ( 1 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, CD là đáy lớn, gọi
O là giao điểm của AC và BD. Xác định giao tuyến của các mặt phẳng: a) (SAC) và (SBD). b) ( SAD) và ( SBC)
Câu 38 ( 0,5 điểm). M t quả bóng cao su được thả từ đ cao 10m xuống m t mặt sàn. Sau 3
mỗi lần ch m sàn, quả bóng nảy lên đ cao bằng
đ cao trước đó. Giả sử rằng quả bóng 4
luôn chuyển đ ng vuông góc với mặt sàn và quá trình này tiếp diễn vô h n lần. Giả sử u n
đ cao (tính bằng mét) của quả bóng sau lần nảy lên thứ n . Chứng minh rằng dãy số u n  có giới h n là 0.
Câu 39 ( 0,5 điểm).
Bác An có m t ao cá được xây d ng hình h p chữ nhật( giả sử mặt đáy
của ao cá bằng phẳng). Tỉ lệ mực nước lí tưởng trong ao cá so với đ sâu của ao để các loài 4
cá trong ao sống lí tưởng là
vì vậy bác An phải thường xuyên kiểm tra mực nước trong 5
ao cá. Để kiểm tra mực nước trong ao, bác An dùng thanh gỗ dài 250cm để đo từ mép bờ
xuống đáy ao. Sau đó bác rút thanh gỗ lên và đo được phần thanh gỗ ngâm trong nước là
180 cm.Tính tỉ lệ giữa mực nước ở ao và chiều sâu của ao? Mực nước này có lí tưởng cho các loài cá sống không?
-------------- HẾT -------------- Trang 5/5 – Mã đề 112
Document Outline

  • Đề 01- CK 1- 11- 23
  • Đề 02- CK 1- 11- 23 -24