Đề cuối học kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Huệ – BR VT

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Huệ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

1/3 - Mã đề 132
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm học: 2023– 2024
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 03 trang, 25 câu 5,0 điểm; 45 phút)
Câu 1: Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
52
n
un=
. Vi
28
k
u
=
là s hạng của dãy số thì
k
bng:
A.
8.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 2: Cho cấp số nhân
1
5u =
và công bội
1
.
2
q
=
Giá tr của
5
u
:
A.
5
.
16
B.
5
.
32
C.
5
.
16
D.
5
.
32
Câu 3: Kết qu thu gọn của biểu thức
( )
cos sin
2
Ax x
π
π

= −+


là:
A.
2sin .x
B.
1.
C.
0.
D.
2cos .
x
Câu 4: Nếu
2
sin
3
a =
vi
2
a
π
π
<<
thì giá tr của
sin 2a
bng:
A.
45
9
B.
45
6
C.
45
6
D.
45
9
Câu 5: Cho hình hộp
. ' '''MNPQ M N P Q
. Hình chiếu của đim M trên mặt phẳng
(
)
''PQQ P
theo
phương chiếu
''NP
là điểm:
A.
Q
B.
P
C.
N
D.
M
Câu 6: Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
.
,MN
lần lượt là trng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hi
MN
song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
''AB
B.
'BB
C.
AC
D.
'AC
Câu 7: Tập xác định
D
của hàm số
1 cos
sin
x
y
x
=
là:
A.
{ }
D \2 .kk
π
= 
B.
D\ .
2
kk
π
π

= +∈



C.
D.=
D.
{ }
D\ .kk
π
= 
Câu 8: Chọn một đáp án trong các đáp án sau đ điền vào chỗ
trong phát biểu sau đ được định
đúng. Cho đường thng
a
song song với mt phng
( )
P
. Nếu mặt phẳng
( )
Q
a
cắt
( )
P
theo giao tuyến
b
thì
a
song song với
b
”.
A. cắt B. song song C. chứa D. không chứa
Câu 9: Kết qu của
1
lim 3
x
x
+∞

+


bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Mã đề: 132
2/3 - Mã đề 132
Câu 10: Hàm s nào sau đây là hàm s lẻ?
A.
sin 1.
yx
= +
B.
cos sin .y xx= +
C.
2 tan .
yx=
D.
2 cos .yx= +
Câu 11: Giá tr của tham số
a
để hàm số
( )
2
2 73
3
3
43
xx
khi x
fx
x
ax khi x
−+
=
−=
liên tục tại điểm
3x =
A.
4
3
a =
. B.
1
3
a =
. C.
1a
=
. D.
2
3
a =
.
Câu 12: Trong các dãy số
sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A.
1 ;3;7;11;15.−−
B.
1; 2; 4; 8;16.−−
C.
1;3;9;27;81.
D.
111 1
1;;;; .
2 4 8 10
Câu 13: Cho hình hộp
.' ' ' 'ABCD A B C D
. Mặt phẳng
( )
ABC
song song với mặt phẳng nào sau đây.
A.
( )
DAC
B.
(
)
''DA C
C.
(
)
'''D AC
D.
( )
''
BA C
Câu 14: Cho tứ diện
ABCD
.
M
lần lượt là một điểm thuc cạnh
AD
.
BM
giao tuyến của mặt phẳng
( )
MBC
với mặt phẳng nào sau đây?
A.
(
)
ABD
. B.
( )
BCD
. C.
(
)
ABC
. D.
( )
ACD
.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây sai?
A.
0
n
Lim q =
( với
1q <
).
B.
Lim c c=
( với
c
là hằng số ).
C.
( )
*k
Lim n k
= −∞
.
D.
1
0Lim
n
=
.
Câu 16: Phương trình
+=
0
2 cos(2 20 ) 3 0x
có nghiệm là:
A.
( )
= +
=−+
00
00
170 360
.
130 360
xk
k
xk
B.
( )
= +
=−+
00
00
85 180
.
65 180
xk
k
xk
C.
( )
= +
= +
00
00
85 360
.
25 360
xk
k
xk
D.
( )
= +
= +
00
00
85 180
.
25 180
xk
k
xk
Câu 17: Kết qu của
21
lim
3
n
n
+
+
bng
A.
4
. B.
1
3
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 18: Cho cấp số cộng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
, công sai
3d =
. Tổng 10 số hạng đầu của cấp số
cộng đó là:
A.
105.
B.
105.
C.
150.
D.
165.
Câu 19: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 3
n
u =
,
lim 4
n
v =
. Khi đó
( )
lim
nn
uv
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
7
.
3/3 - Mã đề 132
Câu 20: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
M
trung điểm
SD
,
N
là
điểm nm nằm trên đường thng
CD
ngoài đoạn CD sao cho
2ND NC
=
. Mặt phẳng
( )
AMN
cắt SC tai Q. Tính t số
QS
QC
.
A.
1
2
QS
QC
=
. B.
2
3
QS
QC
=
. C.
1
QS
QC
=
. D.
2
QS
QC
=
.
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản v tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. K t năm thứ hai tr đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng s tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết qu đến hàng phần trăm).
A.
956,25
(triệu đồng). B.
956,24
(triệu đồng).
C.
849,83
(triệu đồng). D.
849,84
(triệu đồng).
Câu 22: Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
. Hai điểm
,
MN
lần lượt trung điểm ca
AC
''
BC
. Gi
P
giao điểm ca
MN
( ' ')BA C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
32
NP MN=
B.
2MP MN=
. C.
32
MP MN=
D.
2NP MN=
Câu 23: Cho
( )
fx
là một đa thức tha mãn
( )
1
1
lim 1
1
x
fx
x
+
=
.
Tính
( )
( ) ( )
22
1
31
1
x
x xfx f x
I Lim
x
+ +−
=
.
A.
3I =
. B.
1
I =
. C.
6I =
. D.
3
2
I =
.
Câu 24: Cho nh chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình thang đáy lớn
,AD
3AD BC=
,
AC BD I
∩=
.
Mặt phẳng qua
I
và song song với
SC
cắt
SA
ti
M
. Kết luận nào sau đây đúng.
A.
3
SA SM=
B.
3MA MS=
C.
2SA SM=
D.
MA MS=
Câu 25: Cho
a
,
b
là các s thc khác
0
tha
2
1
lim 5
1
x
x ax b
x
→−
−+
=
+
. Tính
32T ab= +
.
A.
9T =
. B.
8T =
. C.
6T =
. D.
11T =
.
------ HẾT ------
S GD&ĐT TNH BÀ RA VŨNG
TÀU
TRƯNG THPT NGUYN HU
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm hc: 2023 – 2024
-----------------------------
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đề.
II. PHẦN T LUN (5 đim; 45 phút)
Bài 1. (1 điểm) Gii phương trình sau:
2cos 3 0
6
x
π

+−=


.
Bài 2: (1,25 điểm)
1. Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
4u =
,
3q =
. Tính tổng
8
số hạng đầu tiên của cấp số nhân
( )
n
u
.
2. Ni ta trồng
528
cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: ng thứ nhất
1
cây, k từ
hàng thứ hai tr đi số y trng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi ni ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn
3
72
lim
3
x
x
x
→−
+−
+
.
Bài 4: (1,5 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
,SB CD
.
a) Tìm giao tuyến của hai mt phng
(
)
MAD
(
)
SBC
, tìm giao điểm của
SO
và mt phng
( )
MAD
b) Chứng minh
(
)
(
)
//OMN SAD
.
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn
5
1
15
lim( )
11
x
xx
−−
.
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
Mã đ: 01
1/3 - Mã đề 178
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm học: 2023– 2024
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 03 trang, 25 câu 5,0 điểm; 45 phút)
Câu 1: Kết qu thu gọn của biểu thức
(
)
cos sin
2
Ax x
π
π

= −+


là:
A.
1.
B.
2cos .
x
C.
2sin .x
D.
0.
Câu 2: Phát biểu nào sau đây sai?
A.
0
n
Lim q =
( với
1q <
).
B.
1
0Lim
n
=
.
C.
Lim c c=
( với
c
là hằng số ).
D.
( )
*k
Lim n k= −∞
.
Câu 3: Chọn một đáp án trong các đáp án sau đ điền vào chỗ
trong phát biểu sau đ được định
đúng. Cho đường thẳng
a
song song với mt phẳng
( )
P
. Nếu mặt phẳng
( )
Q
a
cắt
( )
P
theo giao tuyến
b
thì
a
song song với
b
”.
A. không chứa B. chứa C. song song D. cắt
Câu 4: Giá tr của tham số
a
để hàm số
( )
2
2 73
3
3
43
xx
khi x
fx
x
ax khi x
−+
=
−=
liên tc tại điểm
3x =
A.
4
3
a =
. B.
1a =
. C.
1
3
a =
. D.
2
3
a =
.
Câu 5: Phương trình
+=
0
2 cos(2 20 ) 3 0x
có nghiệm là:
A.
( )
= +
=−+
00
00
85 180
.
65 180
xk
k
xk
B.
( )
= +
= +
00
00
85 360
.
25 360
xk
k
xk
C.
( )
= +
=−+
00
00
170 360
.
130 360
xk
k
xk
D.
( )
= +
= +
00
00
85 180
.
25 180
xk
k
xk
Câu 6: Nếu
2
sin
3
a =
vi
2
a
π
π
<<
thì giá tr của
sin 2a
bng:
A.
45
9
B.
45
6
C.
45
9
D.
45
6
Câu 7: Cho hình hộp
.' ' ' 'ABCD A B C D
. Mặt phẳng
( )
ABC
song song với mặt phẳng nào sau đây.
A.
( )
''BA C
B.
( )
'''D AC
C.
( )
''DA C
D.
( )
DAC
Mã đề: 178
2/3 - Mã đề 178
Câu 8: Hàm s nào sau đây là hàm s l?
A.
cos sin .
y xx
= +
B.
2 cos .yx= +
C.
sin 1.yx
= +
D.
2tan .
yx=
Câu 9: Cho lăng trụ
.' ' '
ABC A B C
.
,MN
lần lượt là trng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hi
MN
song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
''AB
B.
'BB
C.
AC
D.
'
AC
Câu 10: Cho cấp số nhân
1
5
u
=
và công bội
1
.
2
q =
Giá tr của
5
u
:
A.
5
.
16
B.
5
.
16
C.
5
.
32
D.
5
.
32
Câu 11: Cho cấp số cộng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
, công sai
3
d =
. Tổng 10 số hạng đầu của cấp số
cộng đó là:
A.
165.
B.
105.
C.
105.
D.
150.
Câu 12: Trong các dãy số
sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A.
111 1
1;;;; .
2 4 8 10
B.
1 ;3;7;11;15.
−−
C.
1;3;9;27;81.
D.
1; 2; 4; 8;16.
−−
Câu 13: Cho hình hộp
. ' '''MNPQ M N P Q
. Hình chiếu của đim M trên mặt phẳng
( )
''PQQ P
theo
phương chiếu
''NP
là điểm:
A.
Q
B.
P
C.
N
D.
M
Câu 14: Cho tứ diện
ABCD
.
M
lần lượt là một điểm thuc cạnh
AD
.
BM
giao tuyến của mặt phẳng
( )
MBC
với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
ACD
. B.
( )
ABD
. C.
( )
BCD
. D.
( )
ABC
.
Câu 15: Kết qu của
1
lim 3
x
x
+∞

+


bằng
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 16: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 3
n
u =
,
lim 4
n
v =
. Khi đó
(
)
lim
nn
uv
bằng
A.
1
. B.
7
. C.
1
. D.
7
.
Câu 17: Kết qu của
21
lim
3
n
n
+
+
bằng
A.
4
. B.
1
3
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 18: Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
52
n
un=
. Vi
28
k
u =
là s hạng của dãy số thì
k
bng:
A.
8.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Câu 19: Tập xác định
D
của hàm số
1 cos
sin
x
y
x
=
là:
A.
D\ .
2
kk
π
π

= +∈



B.
{ }
D\ .kk
π
= 
C.
{ }
D \2 .kk
π
= 
D.
D.=
3/3 - Mã đề 178
Câu 20: Cho
a
,
b
là các s thc khác
0
tha
2
1
lim 5
1
x
x ax b
x
→−
−+
=
+
. Tính
32T ab= +
.
A.
9T =
. B.
8T =
. C.
11T =
. D.
6T =
.
Câu 21: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
M
trung điểm
SD
,
N
là
điểm nm nằm trên đường thẳng
CD
ngoài đoạn CD sao cho
2ND NC
=
. Mặt phẳng
( )
AMN
cắt SC tai Q. Tính t số
QS
QC
.
A.
1
QS
QC
=
. B.
2
QS
QC
=
. C.
1
2
QS
QC
=
. D.
2
3
QS
QC
=
.
Câu 22: Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
. Hai điểm
,MN
lần lượt trung điểm ca
AC
''BC
. Gi
P
giao điểm ca
MN
( ' ')
BA C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
2
NP MN
=
B.
32MP MN=
C.
2MP MN=
. D.
32
NP MN=
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình thang đáy lớn
,AD
3AD BC=
,
AC BD I∩=
.
Mặt phẳng qua
I
và song song với
SC
cắt
SA
ti
M
. Kết luận nào sau đây đúng.
A.
MA MS=
B.
3SA SM=
C.
3MA MS
=
D.
2SA SM=
Câu 24: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản v tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. K t năm thứ hai tr đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng s tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết qu đến hàng phần trăm).
A.
849,84
(triệu đồng). B.
849,83
(triệu đồng).
C.
956,25
(triệu đồng). D.
956,24
(triệu đồng).
Câu 25: Cho
( )
fx
là một đa thức tha mãn
( )
1
1
lim 1.
1
x
fx
x
+
=
Tính
( )
( ) ( )
22
1
31
1
x
x xfx f x
I Lim
x
+ +−
=
.
A.
1I =
. B.
3
2
I =
. C.
6I =
. D.
3I =
.
------ HẾT ------
S GD&ĐT TNH BÀ RA VŨNG
TÀU
TRƯNG THPT NGUYN HU
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm hc: 2023 – 2024
-----------------------------
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đề.
II. PHẦN T LUN(5 đim; 45 phút)
Bài 1: (1 điểm) Gii phương trình sau:
2sin 3 0
3
x
π

+−=


.
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
3
u
=
,
2q =
. Tính tổng
9
số hạng đầu tiên của cấp số nhân
( )
n
u
.
2. Ngưi ta trng
561
cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất
1
cây, k từ
hàng thứ hai tr đi số y trng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi ni ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn
5
14 3
lim
5
x
x
x
→−
+−
+
.
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành tâm O. Gọi M, N ln t
trung điểm
,SA BC
a) Tìm giao tuyến ca hai mt phng
( )
MCD
( )
SAB
, tìm giao đim ca
SO
và mt phng
( )
MCD
b) Chứng minh
(
) ( )
//OMN SCD
.
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn
6
1
16
lim( )
11
x
xx
−−
.
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
Mã đ: 02
1/3 - Mã đề 186
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm học: 2023– 2024
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 03 trang, 25 câu 5,0 điểm; 45 phút)
Câu 1: Kết qu thu gọn của biểu thức
( )
cos sin
2
Ax x
π
π

= −+


là:
A.
2cos .x
B.
0.
C.
2sin .x
D.
1.
Câu 2: Tập xác định
D
của hàm số
1 cos
sin
x
y
x
=
là:
A.
{ }
D \2 .kk
π
= 
B.
D.=
C.
{
}
D\ .
kk
π
= 
D.
D\ .
2
kk
π
π

= +∈



Câu 3: Giá tr của tham số
a
để hàm số
(
)
2
2 73
3
3
43
xx
khi x
fx
x
ax khi x
−+
=
−=
liên tc tại điểm
3x =
A.
2
3
a =
. B.
1a =
. C.
1
3
a =
. D.
4
3
a =
.
Câu 4: Cho cấp số cộng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
, công sai
3d
=
. Tổng 10 số hạng đầu của cấp số
cộng đó là:
A.
165.
B.
105.
C.
150.
D.
105.
Câu 5: Cho lăng trụ
.'' 'ABC A B C
.
,MN
lần lượt là trng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hi
MN
song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
''AB
B.
'BB
C.
AC
D.
'AC
Câu 6: Cho hai dãy
( )
n
u
( )
n
v
tha mãn
lim 3
n
u
=
,
lim 4
n
v =
. Khi đó
( )
lim
nn
uv
bằng
A.
7
. B.
1
. C.
7
. D.
1
.
Câu 7: Nếu
2
sin
3
a
=
với
2
a
π
π
<<
thì giá tr của
sin 2a
bng:
A.
45
9
B.
45
9
C.
45
6
D.
45
6
Câu 8: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Mặt phẳng
( )
ABC
song song với mặt phẳng nào sau đây.
A.
(
)
DAC
B.
( )
''DA C
C.
( )
''BA C
D.
( )
'''D AC
Câu 9: Kết qu của
21
lim
3
n
n
+
+
bằng
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
4
. D.
2
.
Mã đề: 186
2/3 - Mã đề 186
Câu 10: Phát biểu nào sau đây sai?
A.
1
0Lim
n
=
.
B.
Lim c c=
( với
c
là hằng số ).
C.
( )
*k
Lim n k= −∞
.
D.
0
n
Lim q =
( với
1q <
).
Câu 11: Cho cấp số nhân
1
5
u =
và công bội
1
.
2
q =
Giá tr của
5
u
:
A.
5
.
16
B.
5
.
32
C.
5
.
16
D.
5
.
32
Câu 12: Cho dãy số
(
)
,
n
u
biết
52
n
un=
. Vi
28
k
u =
là s hạng của dãy số thì
k
bng:
A.
5.
B.
7.
C.
8.
D.
6.
Câu 13: Phương trình
+=
0
2 cos(2 20 ) 3 0x
có nghiệm là:
A.
( )
= +
=−+
00
00
170 360
.
130 360
xk
k
xk
B.
(
)
= +
=−+
00
00
85 180
.
65 180
xk
k
xk
C.
( )
= +
= +
00
00
85 360
.
25 360
xk
k
xk
D.
( )
= +
= +
00
00
85 180
.
25 180
xk
k
xk
Câu 14: Cho hình hộp
. ' '''MNPQ M N P Q
. Hình chiếu của đim M trên mặt phẳng
( )
''PQQ P
theo
phương chiếu
''NP
là điểm:
A.
Q
B.
P
C.
N
D.
M
Câu 15: Trong các dãy số
sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A.
1; 2; 4; 8;16.−−
B.
1;3;9;27;81.
C.
111 1
1;;;; .
2 4 8 10
D.
1 ;3;7;11;15.−−
Câu 16: Kết qu của
1
lim 3
x
x
+∞

+


bằng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17: Cho tứ diện
ABCD
.
M
lần lượt là một điểm thuc cạnh
AD
.
BM
giao tuyến của mặt phẳng
( )
MBC
với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
ACD
. B.
( )
ABD
. C.
( )
ABC
. D.
( )
BCD
.
Câu 18: Chọn một đáp án trong các đáp án sau đ điền vào chỗ
trong phát biểu sau đ được định
đúng. Cho đường thẳng
a
song song với mt phẳng
( )
P
. Nếu mặt phẳng
( )
Q
a
cắt
( )
P
theo giao tuyến
b
thì
a
song song với
b
”.
A. cắt B. chứa C. không chứa D. song song
Câu 19: Hàm s nào sau đây là hàm s lẻ?
A.
2 cos .yx= +
B.
sin 1.yx= +
C.
2tan .yx=
D.
cos sin .y xx= +
3/3 - Mã đề 186
Câu 20: Cho lăng trụ
.'' 'ABC A B C
. Hai điểm
,MN
lần lượt trung điểm ca
AC
''
BC
. Gọi
P
giao điểm ca
MN
( ' ')BA C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
32MP MN=
B.
2NP MN=
C.
32NP MN=
D.
2MP MN=
.
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. K t năm thứ hai tr đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng s tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết qu đến hàng phần trăm).
A.
956,24
(triệu đồng). B.
849,84
(triệu đồng).
C.
849,83
(triệu đồng). D.
956,25
(triệu đồng).
Câu 22: Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
M
trung điểm
SD
,
N
là
điểm nm nằm trên đường thẳng
CD
ngoài đoạn CD sao cho
2ND NC
=
. Mặt phẳng
( )
AMN
cắt SC tai Q. Tính t số
QS
QC
.
A.
1
QS
QC
=
. B.
2
QS
QC
=
. C.
2
3
QS
QC
=
. D.
1
2
QS
QC
=
.
Câu 23: Cho
a
,
b
là các s thc khác
0
tha
2
1
lim 5
1
x
x ax b
x
→−
−+
=
+
. Tính
32T ab= +
.
A.
6T =
. B.
8T =
. C.
9T =
. D.
11T =
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang đáy lớn
,3AD AD BC=
,
AC BD I∩=
.
Mặt phẳng qua
I
và song song với
SC
cắt
SA
ti
M
. Kết luận nào sau đây đúng.
A.
2SA SM=
B.
3MA MS=
C.
3SA SM=
D.
MA MS=
Câu 25: Cho
( )
fx
là một đa thức tha mãn
( )
1
1
lim 1
1
x
fx
x
+
=
.
Tính
( )
( ) ( )
22
1
31
1
x
x xfx f x
I Lim
x
+ +−
=
.
A.
6I =
. B.
1
I =
. C.
3I =
. D.
3
2
I
=
.
------ HẾT ------
S GD&ĐT TNH BÀ RA VŨNG
TÀU
TRƯNG THPT NGUYN HU
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm hc: 2023 – 2024
-----------------------------
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đề.
II. PHẦN T LUN (5 đim; 45 phút)
Bài 1. (1 điểm) Gii phương trình sau:
2cos 3 0
6
x
π

++=


.
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
5u =
,
2q
=
. Tính tổng
10
số hạng đầu tiên của cấp số nhân
( )
n
u
.
2. Ni ta trng
630
cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất
1
cây, k t
hàng thứ hai tr đi số cây trng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi ngưi ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3:(0,75 điểm) Tính giới hạn
6
10 2
lim
6
x
x
x
→−
+−
+
.
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành tâm O. Gọi M, N ln t
trung điểm
,SD AB
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
(
)
MBC
( )
SAD
, tìm giao điểm ca
SO
và mặt phẳng
( )
MBC
b) Chứng minh
( ) ( )
//OMN SBC
.
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn
5
1
15
lim( )
11
x
xx
−−
.
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
Mã đ: 03
1/3 - Mã đề 190
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm học: 2023– 2024
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 03 trang, 25 câu 5,0 điểm; 45 phút)
Câu 1: Phương trình
+=
0
2 cos(2 20 ) 3 0x
có nghiệm là:
A.
(
)
= +
=−+
00
00
85 180
.
65 180
xk
k
xk
B.
(
)
= +
= +
00
00
85 360
.
25 360
xk
k
xk
C.
(
)
= +
= +
00
00
85 180
.
25 180
xk
k
xk
D.
(
)
= +
=−+
00
00
170 360
.
130 360
xk
k
xk
Câu 2: Giá tr của tham số
a
để hàm số
( )
2
2 73
3
3
43
xx
khi x
fx
x
ax khi x
−+
=
−=
liên tục tại điểm
3x =
A.
1a =
. B.
4
3
a =
. C.
1
3
a =
. D.
2
3
a =
.
Câu 3: Kết quả của
1
lim 3
x
x
+∞

+


bằng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 4: Cho hình hộp
. ' '''MNPQ M N P Q
. Hình chiếu của đim M trên mặt phẳng
( )
''
PQQ P
theo
phương chiếu
''NP
là điểm:
A.
Q
B.
P
C.
N
D.
M
Câu 5: Cho tứ diện
ABCD
.
M
lần lượt là một điểm thuc cạnh
AD
.
BM
giao tuyến của mặt phẳng
(
)
MBC
với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
ABC
. B.
( )
ABD
. C.
( )
BCD
. D.
( )
ACD
.
Câu 6: Kết quả thu gọn của biểu thức
( )
cos sin
2
Ax x
π
π

= −+


là:
A.
2sin .x
B.
0.
C.
1.
D.
2cos .x
Câu 7: Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
.
,MN
lần lượt là trng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hi
MN
song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
AC
B.
''AB
C.
'BB
D.
'AC
Câu 8: Cho cấp số nhân
1
5u =
và công bội
1
.
2
q =
Giá tr của
5
u
:
A.
5
.
32
B.
5
.
32
C.
5
.
16
D.
5
.
16
Câu 9: Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
52
n
un=
. Vi
28
k
u =
là s hạng của dãy số thì
k
bng:
A.
8.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Mã đề: 190
2/3 - Mã đề 190
Câu 10: Nếu
2
sin
3
a =
vi
2
a
π
π
<<
thì giá tr của
sin 2a
bng:
A.
45
6
B.
45
6
C.
45
9
D.
45
9
Câu 11: Cho hai dãy
(
)
n
u
(
)
n
v
tha mãn
lim 3
n
u =
,
lim 4
n
v =
. Khi đó
(
)
lim
nn
uv
bằng
A.
1
. B.
7
. C.
7
. D.
1
.
Câu 12: Hàm s nào sau đây là hàm s lẻ?
A.
2tan .
yx
=
B.
sin 1.yx= +
C.
cos sin .y xx= +
D.
2 cos .yx= +
Câu 13: Trong các dãy số
sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A.
1 ;3;7;11;15.−−
B.
1; 2; 4; 8;16.−−
C.
111 1
1;;;; .
2 4 8 10
D.
1;3;9;27;81.
Câu 14: Chọn một đáp án trong các đáp án sau đ điền o chỗ
trong phát biểu sau đ được định
đúng. Cho đường thẳng
a
song song với mt phẳng
( )
P
. Nếu mặt phẳng
(
)
Q
a
cắt
( )
P
theo giao tuyến
b
thì
a
song song với
b
”.
A. không chứa B. cắt C. song song D. chứa
Câu 15: Cho cấp số cộng
( )
n
u
s hạng đầu
1
3u =
, công sai
3d =
. Tổng 10 số hạng đầu của cấp số
cộng đó là:
A.
150.
B.
165.
C.
105.
D.
105.
Câu 16: Tập xác định
D
của hàm số
1 cos
sin
x
y
x
=
là:
A.
D\ .
2
kk
π
π

= +∈



B.
D.
=
C.
{ }
D\ .kk
π
= 
D.
{ }
D \2 .kk
π
= 
Câu 17: Cho hình hộp
.' ' ' 'ABCD A B C D
. Mặt phẳng
( )
ABC
song song với mặt phẳng nào sau đây.
A.
( )
''DA C
B.
(
)
''
BA C
C.
( )
'''D AC
D.
( )
DAC
Câu 18: Phát biểu nào sau đây sai?
A.
Lim c c=
( với
c
là hằng số ).
B.
( )
*k
Lim n k= −∞
.
C.
1
0Lim
n
=
.
D.
0
n
Lim q =
( với
1q <
).
Câu 19: Kết quả của
21
lim
3
n
n
+
+
bằng
A.
1
3
. B.
4
3
. C.
4
. D.
2
.
3/3 - Mã đề 190
Câu 20: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
M
trung điểm
SD
,
N
là
điểm nm nằm trên đường thẳng
CD
ngoài đoạn CD sao cho
2ND NC
=
. Mặt phẳng
( )
AMN
cắt SC tai Q. Tính t số
QS
QC
.
A.
1
QS
QC
=
. B.
1
2
QS
QC
=
. C.
2
3
QS
QC
=
. D.
2
QS
QC
=
.
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. K từ năm thứ hai tr đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng s tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A.
849,83
(triệu đồng). B.
956,24
(triệu đồng).
C.
956,25
(triệu đồng). D.
849,84
(triệu đồng).
Câu 22: Cho
( )
fx
là một đa thức tha mãn
( )
1
1
lim 1
1
x
fx
x
+
=
.
Tính
( )
( ) ( )
22
1
31
1
x
x xfx f x
I Lim
x
+ +−
=
.
A.
1I
=
. B.
6I =
. C.
3I =
. D.
3
2
I =
.
Câu 23: Cho
a
,
b
là các s thc khác
0
tha
2
1
lim 5
1
x
x ax b
x
→−
−+
=
+
. Tính
32T ab= +
.
A.
9T =
. B.
6T =
. C.
11
T =
. D.
8
T =
.
Câu 24: Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
. Hai điểm
,
MN
lần lượt trung điểm ca
AC
''BC
. Gi
P
giao điểm ca
MN
( ' ')BA C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
32MP MN=
B.
32NP MN
=
C.
2MP MN=
. D.
2
NP MN=
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang đáy lớn
,3AD AD BC=
,
AC BD I∩=
.
Mặt phẳng qua
I
và song song với
SC
cắt
SA
tại
M
. Kết luận nào sau đây đúng.
A.
3SA SM=
B.
3MA MS=
C.
MA MS
=
D.
2SA SM=
------ HẾT ------
S GD&ĐT TNH BÀ RA VŨNG TÀU
TRƯNG THPT NGUYN HU
-----------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
Năm hc: 2023 – 2024
-----------------------------
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian giao đề.
II. PHẦN T LUẬN (5 điểm; 45 phút)
Bài 1. (1 điểm) Giải phương trình sau:
2sin 3 0
3
x
π

++=


.
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
5u =
,
3q
=
. Tính tổng
11
số hạng đầu tiên của cấp số nhân
( )
n
u
.
2. Ngưi ta trng
666
y trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nht
1
cây, k từ
hàng thứ hai tr đi số cây trng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi ngưi ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn
6
19 5
lim
6
x
x
x
+−
.
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành tâm O. Gọi M, N ln t
trung điểm
,SC AD
.
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
MAB
( )
SCD
, tìm giao điểm của
SO
và mặt phẳng
( )
MBC
b) Chứng minh
( )
( )
//OMN SAB
.
Bài 5: (0,5 điểm) Tính giới hạn
6
1
16
lim( )
11
x
xx
−−
.
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
Mã đ: 04
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Năm học: 2023– 2024 ----------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(gồm 03 trang, 25 câu – 5,0 điểm; 45 phút) Mã đề: 132
Câu 1: Cho dãy số (u = − n ) , biết u n
. Với u = là số hạng của dãy số thì k bằng: k 28 n 5 2 A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 2: Cho cấp số nhân (u u = 5 − n ) có 1 và công bội 1
q = . Giá trị củau là: 2 5 A. 5 . B. 5 − . C. 5 − . D. 5 . 16 32 16 32
Câu 3: Kết quả thu gọn của biểu thức  π A cos(π x) sin x = − + −  là: 2   
A. 2sin .x B. 1. C. 0. D. 2cos .x π Câu 4: Nếu 2
sin a = với < a < π thì giá trị của sin 2a bằng: 3 2 A. 4 5 − B. 4 5 − C. 4 5 D. 4 5 9 6 6 9
Câu 5: Cho hình hộp MNP .
Q M ' N 'P 'Q '. Hình chiếu của điểm M trên mặt phẳng (PQQ'P') theo
phương chiếu N 'P ' là điểm: A. Q B. P C. N D. M
Câu 6: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. M , N lần lượt là trọng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hỏi
MN song song với đường thẳng nào sau đây?
A. A'B ' B. BB ' C. AC D. AC '
Câu 7: Tập xác định D của hàm số 1− cos x y = là: sin x A. π
D =  \{kk ∈ }  . B. D  \  kπ k  = + ∈.  2  C. D = . 
D. D =  \{kπ k ∈ }  .
Câu 8: Chọn một đáp án trong các đáp án sau để điền vào chỗ “” trong phát biểu sau để được định
lý đúng. “ Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Nếu mặt phẳng(Q)  a và cắt
(P)theo giao tuyến b thì a song song với b ”. A. cắt B. song song C. chứa D. không chứa
Câu 9: Kết quả của  1 lim 3  +   bằng x→+∞  x A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 4 . 1/3 - Mã đề 132
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y = sin x +1.
B. y = cos x + sin .
x C. y = 2tan .x D. y = 2 + cos . x 2 2x − 7x + 3
Câu 11: Giá trị của tham số  khi x ≠ 3
a để hàm số f (x) =  x − 3
liên tục tại điểm x = 3 là 4−ax khi x = 3 A. 4 a = − . B. 1 a = − . C. a = 1 − . D. 2 a = − . 3 3 3
Câu 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. B. 1; 2; − 4; 8 − ;16. C. 1 − ;3;9;27;81. D. 1 1 1 1 1; ; ; ; . 2 4 8 10
Câu 13: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mặt phẳng ( ABC) song song với mặt phẳng nào sau đây.
A. (DAC)
B. (DA'C ')
C. (D' A'C ')
D. (BA'C ')
Câu 14: Cho tứ diện ABCD . M lần lượt là một điểm thuộc cạnh AD . BM là giao tuyến của mặt phẳng
(MBC) với mặt phẳng nào sau đây? A. ( ABD).
B. (BCD) . C. ( ABC). D. ( ACD).
Câu 15: Phát biểu nào sau đây sai? A. n
Lim q = 0 ( với q <1).
B. Lim c = c ( với c là hằng số ). C. k Lim n = −∞( * k ∈ ) . 1 D. Lim = 0. n
Câu 16: Phương trình x − 0 2cos(2
20 ) + 3 = 0 có nghiệm là:  0 0  0 0
A. x = 170 + k360 x = 85 + k180  . k B.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = −130 +  k360 x = −65 +  k180  0 0  0 0
C. x = 85 + k360 x = 85 + k180  . k D.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = 25 +  k360 x = 25 +  k180
Câu 17: Kết quả của 2n +1 lim bằng n + 3 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . 3 3
Câu 18: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3, công sai d = 3
− . Tổng 10 số hạng đầu của cấp số n ) 1 cộng đó là: A. 105. B. 105. − C. 150. D. 165.
Câu 19: Cho hai dãy (u và (v thỏa mãn limu = − , limv = . Khi đó lim(u v bằng n n ) n 4 n 3 n ) n ) A. 1. B. 1 − . C. 7 . D. 7 − . 2/3 - Mã đề 132
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm SD , N
điểm nằm nằm trên đường thẳng CD và ngoài đoạn CD sao cho ND = 2NC . Mặt phẳng
( AMN )cắt SC tai Q. Tính tỷ số QS . QC A. QS 1 = . B. QS 2 = . C. QS =1. D. QS = 2 . QC 2 QC 3 QC QC
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. Kể từ năm thứ hai trở đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng số tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A. 956,25 (triệu đồng).
B. 956,24 (triệu đồng).
C. 849,83 (triệu đồng).
D. 849,84 (triệu đồng).
Câu 22: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AC B'C '. Gọi P
giao điểm của MN và (BA'C ') . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. 3NP = 2MN
B. 2MP = MN .
C. 3MP = 2MN
D. 2NP = MN f (x) +1
Câu 23: Cho f (x) là một đa thức thỏa mãn lim = 1 − . x 1 → x −1
( 2x + x) f (x) 2 + 3 f (x) −1 Tính I = Lim . x 1 → x −1 A. I = 3 . B. I =1.
C. I = 6. D. 3 I = . 2
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD, AD = 3BC , AC BD = I .
Mặt phẳng qua I và song song với SC cắt SAtại M . Kết luận nào sau đây đúng.
A. SA = 3SM
B. MA = 3MS
C. SA = 2SM
D. MA = MS 2 Câu 25: Cho − +
a , b là các số thực khác 0 thỏa lim x
ax b = 5. Tính T = 3a+2b . x→ 1 − x +1 A. T = 9 − . B. T = 8 − . C. T = 6 − . D. T = 11 − .
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 132
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11 TÀU Năm học: 2023 – 2024
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
----------------------------- -----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề. ĐỀ CHÍNH THỨC
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm; 45 phút) Mã đề: 01
Bài 1. (1 điểm) Giải phương trình sau:  π 2cos x  + − 3 =   0.  6 
Bài 2: (1,25 điểm)
1. Cho cấp số nhân (u biết u = 4
− , q = 3. Tính tổng 8 số hạng đầu tiên của cấp số nhân (u . n ) n ) 1
2. Người ta trồng 528 cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất có 1 cây, kể từ
hàng thứ hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi người ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn x + 7 − 2 lim . x→ 3 − x + 3
Bài 4: (1,5 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm SB,CD .
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MAD)và (SBC), tìm giao điểm của SO và mặt phẳng (MAD)
b) Chứng minh (OMN ) / / (SAD) .
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn 1 5 lim( − ) . 5 x 1
→ 1− x 1− x
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Năm học: 2023– 2024 ----------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(gồm 03 trang, 25 câu – 5,0 điểm; 45 phút) Mã đề: 178
Câu 1: Kết quả thu gọn của biểu thức  π A cos(π x) sin x = − + −  là: 2    A. 1.
B. 2cos .x
C. 2sin .x D. 0.
Câu 2: Phát biểu nào sau đây sai? A. n
Lim q = 0 ( với q <1). 1 B. Lim = 0. n
C. Lim c = c ( với c là hằng số ). D. k Lim n = −∞( * k ∈ ) .
Câu 3: Chọn một đáp án trong các đáp án sau để điền vào chỗ “” trong phát biểu sau để được định
lý đúng. “ Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Nếu mặt phẳng(Q)  a và cắt
(P)theo giao tuyến b thì a song song với b ”.
A. không chứa B. chứa C. song song D. cắt 2 2x − 7x + 3
Câu 4: Giá trị của tham số  khi x ≠ 3
a để hàm số f (x) =  x − 3
liên tục tại điểm x = 3 là 4−ax khi x = 3 A. 4 a = − . B. a = 1 − . C. 1 a = − . D. 2 a = − . 3 3 3
Câu 5: Phương trình x − 0 2cos(2
20 ) + 3 = 0 có nghiệm là:  0 0  0 0
A. x = 85 + k180 x = 85 + k360  . k B.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = −65 +  k180 x = 25 +  k360  0 0  0 0
C. x = 170 + k360 x = 85 + k180  . k D.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = −130 +  k360 x = 25 +  k180 π Câu 6: Nếu 2
sin a = với < a < π thì giá trị của sin 2a bằng: 3 2 A. 4 5 − B. 4 5 C. 4 5 D. 4 5 − 9 6 9 6
Câu 7: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mặt phẳng ( ABC) song song với mặt phẳng nào sau đây.
A. (BA'C ')
B. (D' A'C ')
C. (DA'C ')
D. (DAC) 1/3 - Mã đề 178
Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y = cos x + sin .
x B. y = 2 + cos .x
C. y = sin x +1. D. y = 2tan . x
Câu 9: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. M , N lần lượt là trọng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hỏi
MN song song với đường thẳng nào sau đây?
A. A'B ' B. BB ' C. AC D. AC '
Câu 10: Cho cấp số nhân (u u = 5 − n ) có 1 và công bội 1
q = . Giá trị củau là: 2 5 A. 5 . B. 5 − . C. 5 − . D. 5 . 16 16 32 32
Câu 11: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3, công sai d = 3
− . Tổng 10 số hạng đầu của cấp số n ) 1 cộng đó là: A. 165. B. 105. C. 105. − D. 150.
Câu 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1 1 1 1 1; ; ; ; . B. 1; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. C. 1 − ;3;9;27;81. D. 1; 2; − 4; 8 − ;16. 2 4 8 10
Câu 13: Cho hình hộp MNP .
Q M ' N 'P 'Q '. Hình chiếu của điểm M trên mặt phẳng (PQQ'P') theo
phương chiếu N 'P ' là điểm: A. Q B. P C. N D. M
Câu 14: Cho tứ diện ABCD . M lần lượt là một điểm thuộc cạnh AD . BM là giao tuyến của mặt phẳng
(MBC) với mặt phẳng nào sau đây? A. ( ACD). B. ( ABD).
C. (BCD) . D. ( ABC).
Câu 15: Kết quả của  1 lim 3  +   bằng x→+∞  x A. 4 . B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 16: Cho hai dãy (u và (v thỏa mãn limu = − , limv = . Khi đó lim(u v bằng n n ) n 4 n 3 n ) n ) A. 1 − . B. 7 . C. 1. D. 7 − .
Câu 17: Kết quả của 2n +1 lim bằng n + 3 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . 3 3
Câu 18: Cho dãy số (u = − n ) , biết u n
. Với u = là số hạng của dãy số thì k bằng: k 28 n 5 2 A. 8. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 19: Tập xác định D của hàm số 1− cos x y = là: sin x A. π D  \  kπ k  = + ∈.
B. D =  \{kπ k ∈ }  .  2 
C. D =  \{kk ∈ }  . D. D = .  2/3 - Mã đề 178 2 Câu 20: Cho − +
a , b là các số thực khác 0 thỏa lim x
ax b = 5. Tính T = 3a+2b . x→ 1 − x +1 A. T = 9 − . B. T = 8 − . C. T = 11 − . D. T = 6 − .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm SD , N
điểm nằm nằm trên đường thẳng CD và ngoài đoạn CD sao cho ND = 2NC . Mặt phẳng
( AMN )cắt SC tai Q. Tính tỷ số QS . QC A. QS =1. B. QS = 2 . C. QS 1 = . D. QS 2 = . QC QC QC 2 QC 3
Câu 22: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AC B'C '. Gọi P
giao điểm của MN và (BA'C ') . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. 2NP = MN
B. 3MP = 2MN
C. 2MP = MN .
D. 3NP = 2MN
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD, AD = 3BC , AC BD = I .
Mặt phẳng qua I và song song với SC cắt SAtại M . Kết luận nào sau đây đúng.
A. MA = MS
B. SA = 3SM
C. MA = 3MS
D. SA = 2SM
Câu 24: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. Kể từ năm thứ hai trở đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng số tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A. 849,84 (triệu đồng).
B. 849,83 (triệu đồng).
C. 956,25 (triệu đồng).
D. 956,24 (triệu đồng). f (x) +1
Câu 25: Cho f (x) là một đa thức thỏa mãn lim = 1 − . x 1 → x −1
( 2x + x) f (x) 2 + 3 f (x) −1 Tính I = Lim . x 1 → x −1 A. I =1. B. 3 I = .
C. I = 6. D. I = 3 . 2
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 178
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11 TÀU Năm học: 2023 – 2024
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
----------------------------- -----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề. ĐỀ CHÍNH THỨC
II. PHẦN TỰ LUẬN(5 điểm; 45 phút) Mã đề: 02
Bài 1: (1 điểm) Giải phương trình sau:  π 2sin x  + − 3 =   0 .  3 
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân (u biết u = 3
− , q = 2 . Tính tổng 9 số hạng đầu tiên của cấp số nhân (u . n ) n ) 1
2. Người ta trồng 561 cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất có 1 cây, kể từ
hàng thứ hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi người ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn x +14 − 3 lim . x→ 5 − x + 5
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm S , A BC
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MCD) và (SAB) , tìm giao điểm của SO và mặt phẳng (MCD)
b) Chứng minh (OMN ) / / (SCD).
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn 1 6 lim( − ) . 6 x 1
→ 1− x 1− x
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Năm học: 2023– 2024 ----------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(gồm 03 trang, 25 câu – 5,0 điểm; 45 phút) Mã đề: 186
Câu 1: Kết quả thu gọn của biểu thức  π A cos(π x) sin x = − + −  là: 2   
A. 2cos .x B. 0.
C. 2sin .x D. 1.
Câu 2: Tập xác định D của hàm số 1− cos x y = là: sin x
A. D =  \{kk ∈ }  . B. D = .  C. π
D =  \{kπ k ∈ }  . D. D  \  kπ k  = + ∈.  2  2 2x − 7x + 3
Câu 3: Giá trị của tham số  khi x ≠ 3
a để hàm số f (x) =  x − 3
liên tục tại điểm x = 3 là 4−ax khi x = 3 A. 2 a = − . B. a = 1 − . C. 1 a = − . D. 4 a = − . 3 3 3
Câu 4: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3, công sai d = 3
− . Tổng 10 số hạng đầu của cấp số n ) 1 cộng đó là: A. 165. B. 105. C. 150. D. 105. −
Câu 5: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. M , N lần lượt là trọng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hỏi
MN song song với đường thẳng nào sau đây?
A. A'B ' B. BB ' C. AC D. AC '
Câu 6: Cho hai dãy (u và (v thỏa mãn limu = − , limv = . Khi đó lim(u v bằng n n ) n 4 n 3 n ) n ) A. 7 − . B. 1 − . C. 7 . D. 1. π Câu 7: Nếu 2
sin a = với < a < π thì giá trị của sin 2a bằng: 3 2 A. 4 5 − B. 4 5 C. 4 5 D. 4 5 − 9 9 6 6
Câu 8: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mặt phẳng ( ABC) song song với mặt phẳng nào sau đây.
A. (DAC)
B. (DA'C ')
C. (BA'C ')
D. (D' A'C ')
Câu 9: Kết quả của 2n +1 lim bằng n + 3 A. 4 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . 3 3 1/3 - Mã đề 186
Câu 10: Phát biểu nào sau đây sai? 1 A. Lim = 0. n
B. Lim c = c ( với c là hằng số ). C. k Lim n = −∞( * k ∈ ) . D. n
Lim q = 0 ( với q <1).
Câu 11: Cho cấp số nhân (u u = 5 − n ) có 1 và công bội 1
q = . Giá trị củau là: 2 5 A. 5 − . B. 5 − . C. 5 . D. 5 . 16 32 16 32
Câu 12: Cho dãy số (u = − n ) , biết u n
. Với u = là số hạng của dãy số thì k bằng: k 28 n 5 2 A. 5. B. 7. C. 8. D. 6.
Câu 13: Phương trình x − 0 2cos(2
20 ) + 3 = 0 có nghiệm là:  0 0  0 0
A. x = 170 + k360 x = 85 + k180  . k B.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = −130 +  k360 x = −65 +  k180  0 0  0 0
C. x = 85 + k360 x = 85 + k180  . k D.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = 25 +  k360 x = 25 +  k180
Câu 14: Cho hình hộp MNP .
Q M ' N 'P 'Q '. Hình chiếu của điểm M trên mặt phẳng (PQQ'P') theo
phương chiếu N 'P ' là điểm: A. Q B. P C. N D. M
Câu 15: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1; 2; − 4; 8 − ;16. B. 1 − ;3;9;27;81. C. 1 1 1 1 1; ; ; ; . D. 1 ; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. 2 4 8 10
Câu 16: Kết quả của  1 lim 3  +   bằng x→+∞  x A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 17: Cho tứ diện ABCD . M lần lượt là một điểm thuộc cạnh AD . BM là giao tuyến của mặt phẳng
(MBC) với mặt phẳng nào sau đây? A. ( ACD). B. ( ABD). C. ( ABC). D. (BCD) .
Câu 18: Chọn một đáp án trong các đáp án sau để điền vào chỗ “” trong phát biểu sau để được định
lý đúng. “ Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Nếu mặt phẳng(Q)  a và cắt
(P)theo giao tuyến b thì a song song với b ”. A. cắt B. chứa
C. không chứa D. song song
Câu 19: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y = 2 + cos . x
B. y = sin x +1. C. y = 2tan . x
D. y = cos x + sin . x 2/3 - Mã đề 186
Câu 20: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AC B'C '. Gọi P
giao điểm của MN và (BA'C ') . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. 3MP = 2MN
B. 2NP = MN
C. 3NP = 2MN
D. 2MP = MN .
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. Kể từ năm thứ hai trở đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng số tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A. 956,24 (triệu đồng).
B. 849,84 (triệu đồng).
C. 849,83 (triệu đồng).
D. 956,25 (triệu đồng).
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm SD , N
điểm nằm nằm trên đường thẳng CD và ngoài đoạn CD sao cho ND = 2NC . Mặt phẳng
( AMN )cắt SC tai Q. Tính tỷ số QS . QC A. QS =1. B. QS = 2 . C. QS 2 = . D. QS 1 = . QC QC QC 3 QC 2 2 Câu 23: Cho − +
a , b là các số thực khác 0 thỏa lim x
ax b = 5. Tính T = 3a+2b . x→ 1 − x +1 A. T = 6 − . B. T = 8 − . C. T = 9 − . D. T = 11 − .
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD, AD = 3BC , AC BD = I .
Mặt phẳng qua I và song song với SC cắt SAtại M . Kết luận nào sau đây đúng.
A. SA = 2SM
B. MA = 3MS
C. SA = 3SM
D. MA = MS f (x) +1
Câu 25: Cho f (x) là một đa thức thỏa mãn lim = 1 − . x 1 → x −1
( 2x + x) f (x) 2 + 3 f (x) −1 Tính I = Lim . x 1 → x −1
A. I = 6. B. I =1. C. I = 3 . D. 3 I = . 2
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 186
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11 TÀU Năm học: 2023 – 2024
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
----------------------------- -----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề. ĐỀ CHÍNH THỨC
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm; 45 phút) Mã đề: 03
Bài 1. (1 điểm) Giải phương trình sau:  π 2cos x  + + 3 =   0 .  6 
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân (u biết u = 5
− , q = 2 . Tính tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân (u . n ) n ) 1
2. Người ta trồng 630 cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất có 1 cây, kể từ
hàng thứ hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi người ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3:(0,75 điểm) Tính giới hạn x +10 − 2 lim . x→ 6 − x + 6
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là
trung điểm SD, AB
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MBC) và (SAD), tìm giao điểm của SO và mặt phẳng (MBC)
b) Chứng minh (OMN ) / / (SBC).
Bài 5:(0,5 điểm) Tính giới hạn 1 5 lim( − ) . 5 x 1
→ 1− x 1− x
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Năm học: 2023– 2024 ----------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC
-----------------------------
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ và tên học sinh: ............................................................. Lớp: ...................... SBD: .....................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
(gồm 03 trang, 25 câu – 5,0 điểm; 45 phút) Mã đề: 190
Câu 1: Phương trình x − 0 2cos(2
20 ) + 3 = 0 có nghiệm là:  0 0  0 0
A. x = 85 + k180 x = 85 + k360  . k B.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = −65 +  k180 x = 25 +  k360  0 0  0 0
C. x = 85 + k180 x = 170 + k360  . k D.  . k 0 0 ( ∈ ) 0 0 ( ∈ ) x = 25 +  k180 x = −130 +  k360 2 2x − 7x + 3
Câu 2: Giá trị của tham số  khi x ≠ 3
a để hàm số f (x) =  x − 3
liên tục tại điểm x = 3 là 4−ax khi x = 3 A. a = 1 − . B. 4 a = − . C. 1 a = − . D. 2 a = − . 3 3 3
Câu 3: Kết quả của  1 lim 3  +   bằng x→+∞  x A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 4: Cho hình hộp MNP .
Q M ' N 'P 'Q '. Hình chiếu của điểm M trên mặt phẳng (PQQ'P') theo
phương chiếu N 'P ' là điểm: A. Q B. P C. N D. M
Câu 5: Cho tứ diện ABCD . M lần lượt là một điểm thuộc cạnh AD . BM là giao tuyến của mặt phẳng
(MBC) với mặt phẳng nào sau đây? A. ( ABC). B. ( ABD).
C. (BCD) . D. ( ACD).
Câu 6: Kết quả thu gọn của biểu thức  π A cos(π x) sin x = − + −  là: 2   
A. 2sin .x B. 0. C. 1. D. 2cos .x
Câu 7: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. M , N lần lượt là trọng tâm tam giác ABB’ và tam giác C’BB’. Hỏi
MN song song với đường thẳng nào sau đây? A. AC
B. A'B ' C. BB ' D. AC '
Câu 8: Cho cấp số nhân (u u = 5 − n ) có 1 và công bội 1
q = . Giá trị củau là: 2 5 A. 5 . B. 5 − . C. 5 − . D. 5 . 32 32 16 16
Câu 9: Cho dãy số (u = − n ) , biết u n
. Với u = là số hạng của dãy số thì k bằng: k 28 n 5 2 A. 8. B. 7. C. 5. D. 6. 1/3 - Mã đề 190 π Câu 10: Nếu 2
sin a = với < a < π thì giá trị của sin 2a bằng: 3 2 A. 4 5 B. 4 5 − C. 4 5 D. 4 5 − 6 6 9 9
Câu 11: Cho hai dãy (u và (v thỏa mãn limu = − , limv = . Khi đó lim(u v bằng n n ) n 4 n 3 n ) n ) A. 1. B. 7 − . C. 7 . D. 1 − .
Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. y = 2tan . x
B. y = sin x +1.
C. y = cos x + sin .
x D. y = 2 + cos .x
Câu 13: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1 ; 3 − ; 7 − ; 1 − 1; 1 − 5. B. 1; 2; − 4; 8 − ;16. C. 1 1 1 1 1; ; ; ; . D. 1 − ;3;9;27;81. 2 4 8 10
Câu 14: Chọn một đáp án trong các đáp án sau để điền vào chỗ “” trong phát biểu sau để được định
lý đúng. “ Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Nếu mặt phẳng(Q)  a và cắt
(P)theo giao tuyến b thì a song song với b ”.
A. không chứa B. cắt C. song song D. chứa
Câu 15: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3, công sai d = 3
− . Tổng 10 số hạng đầu của cấp số n ) 1 cộng đó là: A. 150. B. 165. C. 105. D. 105. −
Câu 16: Tập xác định D của hàm số 1− cos x y = là: sin x A. π D  \  kπ k  = + ∈. B. D = .   2 
C. D =  \{kπ k ∈ }  .
D. D =  \{kk ∈ }  .
Câu 17: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mặt phẳng ( ABC) song song với mặt phẳng nào sau đây.
A. (DA'C ')
B. (BA'C ')
C. (D' A'C ') D. (DAC)
Câu 18: Phát biểu nào sau đây sai?
A. Lim c = c ( với c là hằng số ). B. k Lim n = −∞( * k ∈ ) . 1 C. Lim = 0. n D. n
Lim q = 0 ( với q <1).
Câu 19: Kết quả của 2n +1 lim bằng n + 3 A. 1 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 3 3 2/3 - Mã đề 190
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm SD , N
điểm nằm nằm trên đường thẳng CD và ngoài đoạn CD sao cho ND = 2NC . Mặt phẳng
( AMN )cắt SC tai Q. Tính tỷ số QS . QC A. QS =1. B. QS 1 = . C. QS 2 = . D. QS = 2 . QC QC 2 QC 3 QC
Câu 21: Anh Nam ký hợp đồng lao động trong 10 năm với điều khoản về tiền lương như sau: Năm thứ
nhất tiền lương của anh Nam là 60 triệu đồng. Kể từ năm thứ hai trở đi, mỗi năm tiền lương của
anh Nam được tăng lên 10%. Tính tổng số tiền lương anh Nam lĩnh được trong 10 năm đầu đi
làm(đơn vị: triệu đồng, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).
A. 849,83 (triệu đồng).
B. 956,24 (triệu đồng).
C. 956,25 (triệu đồng).
D. 849,84 (triệu đồng). f (x) +1
Câu 22: Cho f (x) là một đa thức thỏa mãn lim = 1 − . x 1 → x −1
( 2x + x) f (x) 2 + 3 f (x) −1 Tính I = Lim . x 1 → x −1 A. I =1.
B. I = 6. C. I = 3 . D. 3 I = . 2 2 Câu 23: Cho − +
a , b là các số thực khác 0 thỏa lim x
ax b = 5. Tính T = 3a+2b . x→ 1 − x +1 A. T = 9 − . B. T = 6 − . C. T = 11 − . D. T = 8 − .
Câu 24: Cho lăng trụ ABC.A'B'C '. Hai điểm M , N lần lượt là trung điểm của AC B'C '. Gọi P
giao điểm của MN và (BA'C ') . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. 3MP = 2MN
B. 3NP = 2MN
C. 2MP = MN .
D. 2NP = MN
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD, AD = 3BC , AC BD = I .
Mặt phẳng qua I và song song với SC cắt SAtại M . Kết luận nào sau đây đúng.
A. SA = 3SM
B. MA = 3MS
C. MA = MS
D. SA = 2SM
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 190
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Năm học: 2023 – 2024 -----------------------------
----------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm; 45 phút) Mã đề: 04
Bài 1.
(1 điểm) Giải phương trình sau:  π 2sin x  + + 3 =   0 .  3 
Bài 2: (1,25 điểm)
1.Cho cấp số nhân (u biết u = 5,
. Tính tổng 11 số hạng đầu tiên của cấp số nhân (u . n ) n ) q = 3 1
2. Người ta trồng 666 cây trong một khu vườn hình tam giác như sau: hàng thứ nhất có 1 cây, kể từ
hàng thứ hai trở đi số cây trồng mỗi hàng nhiều hơn một cây so với hàng liền trước nó. Hỏi người ta trồng
được bao nhiêu hàng cây trong khu vườn hình tam giác đó?
Bài 3: (0,75 điểm) Tính giới hạn x +19 − 5 lim . x→6 x − 6
Bài 4: (1,5 điểm)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là
trung điểm SC, AD .
a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MAB) và (SCD) , tìm giao điểm của SO và mặt phẳng (MBC)
b) Chứng minh (OMN ) / / (SAB).
Bài 5: (0,5 điểm) Tính giới hạn 1 6 lim( − ) . 6 x 1
→ 1− x 1− x
-------------------------------------------------------------HẾT-------------------------------------------------------------
Document Outline

  • de 132
  • Tự luận-1
  • de 178
  • Tự luận-2
  • de 186
  • Tự luận-3
  • de 190
  • Tự luận-4