Đề cuối học kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Hồ Thị Bi – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hồ Thị Bi, thành phố Hồ Chí Minh, mời bạn đọc đón xem

1/7 - Mã đề 440
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ BI
(Đề thi có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN HỌC Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. PHN TRC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. Trục đối xng ca đồ th hàm s
2
41y x x= +
đường thng
A.
2.y =
B.
2.x =−
C.
2.y =−
D.
2.x =
Câu 2. Cho h bất phương trình
Trong các điểm sau, điểm nào không thuc
min nghim ca h bất phương trình?
A.
( )
1;3 .N
B.
( )
1;2 .M
C.
( )
0;1 .Q
D.
( )
2;4 .P
Câu 3. Min không b màu k c b
d
trong hình v bên dưới biu din cho tp nghim ca h bt
phương trình nào dưới đây?
A.
2
3 4 .
1
y
xy
xy
+
+
B.
2
3 4 .
1
y
xy
xy
+
+
C.
2
3 4.
1
y
xy
xy
+
−
D.
2
3 4 .
1
y
xy
xy
+
+
Câu 4. Min không b màu k c b
d
trong hình v bên dưới biu din cho
tp nghim ca bất phương trình nào dưới đây?
A.
2 1.xy
B.
1.xy
C.
1.xy
D.
2 1 0.xy +
Câu 5. Cho hàm s
2
3 2 1y x x= +
đạt giá tr nh nht
0
y
tại điểm
0
x
. Khi đó
32
00
T x y=+
có giá tr bng
A.
11
27
. B.
35
.
27
C.
13
27
. D.
13
9
.
Câu 6. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
Mã đề 440
2/7 - Mã đề 440
A.
5 3.xy y+
B.
22
3 6.xy+
C.
3
3 2 5.xy +
D.
3 2.xy+
Câu 7. Cho tp hp
) ( )
2;3 ; 1;5 .AB= =
Tp hp
AB
là tập nào sau đây?
A.
( )
1;3 .
B.
)
2; . +
C.
)
3;5 .
D.
)
2;5 .
Câu 8. Hàm s
( )
2
0y ax bx c a= + +
đồ th mt parabol
như hình v. Tìm khẳng định sai?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
3
.
2
x =
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
13
;
4

−


và nghịch biến trên
khoảng
13
;
4

+


C. Hàm số có hệ số
0.a
D. Đồ thị hàm số nhận
3 13
;
24
S



làm đỉnh.
Câu 9. Đồ th hàm s nào sau đây có đỉnh là
( )
1;3I
?
A.
2
2 2 1.y x x=
B.
2
2 4 3.y x x=
C.
2
2 2.y x x= + +
D.
2
2 4 5.y x x= + +
Câu 10. Cho hai tp hp
) ( )
3;10 4;8A =
0;5B =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
\AB
là phần bù của
B
trong
.A
B.
.AB=
C.
\BA
là phần bù của
A
trong
.B
D.
.AB
Câu 11. Cho hàm s
( )
21
,
2
x
y f x
x
+
==
kết qu nào sau đây sai?
A.
( )
9
4.
2
f =
B.
( )
3 7.f =
C.
( )
1 3.f =−
D.
( )
2 5.f =
Câu 12. Hàm s nào sau đây có tập xác định
D =
?
A.
2
1
.yx
x
=−
B.
2
.
23
y
x
=
+
C.
1
.
3
x
y
x
=
+
D.
3
2 2 3.y x x= +
Câu 13. Cho hàm s có đồ th như hình như hình v. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0;1 .
B. Hàm số xác định trên
2;3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2;3 .
D. Tập giá trị của hàm số là
0;1 .
Câu 14. Cho
,AB
là hai tp hợp được minh họa như hình v bên dưới. Phn không b gch trong hình v là
tp hp nào sau đây?
A
B
3/7 - Mã đề 440
A.
\.BA
B.
\AB
C.
.AB
D.
.AB
Câu 15. Tìm tập xác định ca hàm s
2 3 1
2
5
x
y
x
x
=−
+
+
.
A.
2
;.
3
D

= +

B.
3
5; \ 2 .
2
D

=

C.
2
5; \ 2 .
3
D

=

D.
2
5; \ 2 .
3
D

=


Câu 16. Cho hai tp hp
35A x x=
43B x x x=
. Khi đó tp hp
AB
A.
(
;5 .−
B.
2;5 .
C.
( )
3; . +
D.
)
2; . +
II. PHN T LUN
Câu 17(1 điểm). Cho các s liu thng kê ghi trong bng sau là khối lượng (đơn vị: kilogam) ca 10 con heo
trang tri nhà bn Lan:
4
5
6
7
5
8
5
6
5
7
Hãy lp bng tn s; xác định s kilogram trung bình và s trung v ca mu s liu trên.
Câu 18(1 điểm). Tìm parabol
( ) ( )
2
:0P y ax bx c a= + +
biết
( )
P
ct trc
Ox
tại điểm có hoành độ bng
2
và có đỉnh
59
;
48
I



.
Câu 19(2 điểm). Cho hình bình hành
ABCD
có cnh
3 , 5 ,AB a AD a==
góc
BAD
bng
0
120 .
a) Tính tích vô hướng
.AB AD
.
b) Tính tích vô hướng
.BDCB
.
Câu 20(2 điểm). Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, có cnh
2AB =
,
AD
là đường trung tuyến và
M
trung điểm
AD
.
a) Chng minh
20MA MB MC+ + =
.
b) Gi
I
là trung điểm của đoạn thng
DB
. Tính độ dài véc-
u
, biết
4u CA IM=−
.
------ HẾT ------
4/7 - Mã đề 440
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
I. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm)
MÃ ĐỀ 440
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
ĐÁP ÁN
D
B
B
B
C
D
A
B
D
A
D
D
C
A
C
C
II. PHN T LUN: (6,0 đim)
Câu 17: (1 điểm)
+Bng tn s:
Giá tr
4
5
6
7
8
0,25
Tn s
1
4
2
2
1
10n =
+S trung bình:
1.4 4.5 2.6 2.7 1.8
5,8
10
x
+ + + +
==
…………………………………………….
+Sp xếp s liu theo th t không gim:
4;5;5;5;5;6;6;7;7;8
56
5,5
2
e
M
+
= =
………….
0,25 x 2
0,25
Câu 18: (1 điểm)
( )
( )
( )
2
2
.2 .2 0 1
5
2
24
5 5 9
. . 3
4 4 8
a b c
b
a
a b c
+ + =
=

+ + =


4 2 0 2
10 4 0 5
25 5 9 2
16 4 8
a b c a
a b b
c
a b c
+ + = =
+ = =


=
+ + =
( )
2
: 2 5 2P y x x = +
.
(1): 0,25
(2): 0,25
(3): 0,25
Kết qu:
0,25
Câu 19: (2 điểm)
a)
. . .cosAB AD AB AD BAD=
……………………………………………………………………
02
15
. 3 .5 .cos120 .
2
AB AD a a a = =
…………………………………………………………...
0,5
0,5
b)
222
2 . cos 7 .BD AB AD AB AD A BD a= + =
……………………………………………..
+
13
cos .
14
DBC =
………………………………………………………………………………….
+
2
65
. . .cos
2
BDCB BDCB DBC a= =
………………………………………………………..
0.25
0.25
0.25 x 2
Câu 20.
a) Chứng minh
20MA MB MC+ + =
.
5/7 - Mã đề 440
Ta có
( )
2 2 2 2 2.0 0MA MB MC MA MD MA MD+ + = + = + = =
…………………………
0,25 x 3
Kết luận:
20MA MB MC+ + =
………………………………………………………………..
0,25
b)
MI
là đường trung bình
DAB
nên
//MI AB
1
2
MI AB=
Nên
1
2
MI AB=
………………………………………………………………………………..
0,25
Gọi
K
là điểm đối xứng của
A
qua
B
.
Ta có
42u CA IM CA AB CA AK CK= = + = + =
……………………………………………
0,25
Xét
ACK
vuông tại
A
, ta có
2 2 2 2
2 4 2 5CK AC AK= + = + =
……………………….
0,25
Vậy
25u CK CK= = =
……………………………………………………………………..
0,25
Chú ý:
Nếu học sinh giải đúng nhưng phương pháp không giống đáp án thì vẫn cho đủ số điểm.
6/7 - Mã đề 440
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10 THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
TT
Nội dung
kiến thức
Đơn vị kiến
thức
Mức độ nhận thức
Tổng
%
tổng
điểm
Nhận biết
Thông
hiểu
Vận dụng
Vận dụng
cao
Số CH
Thời
gian
(phút)
Số
C
H
Thời
gian:
phút
Số
C
H
Thời
gian:
phút
Số
C
H
Thời
gian:
phút
Số
C
H
Thời
gian:
phút
T
N
T
L
1
Mệnh đề,
tập hợp
Các phép toán
trên tập hợp
2
4
2
6
4
10
10
2
Bất phương
trình, hệ bất
phương
trình bậc
nhất hai ẩn
Bất phương
trình, hệ bất
phương trình
bậc nhất hai ẩn
2
4
2
6
4
10
10
3
Hàm số bậc
hai và đồ thị
3.1. Hàm số
đồ thị
2
4
2
6
4
10
30
3.2. Hàm số bậc
hai
2
4
2
6
1
10
4
1
20
4
Vectơ
4.1. Tổng, hiệu
của hai vectơ;
Tích của số thực
và vectơ
1
7
1
2
20
40
4.2. Tích
hướng của hai
vectơ
1
5
1
10
13
2
15
5
Thống kê
Các số đặc
trưng đo xu thế
trung tâm của
mẫu số liệu
1
5
1
5
10
Tổng
10
26
9
31
2
20
1
13
16
6
90
100
Tỉ lệ (%)
40
30
20
10
Chú ý:
-Trắc nghiệm: 40% gồm 16 câu hỏi, số điểm cho mỗi câu là 0,25đ.
-Tự luận: 60% gồm 6 câu hỏi, số điểm được quy định chi tiết trong hướng dẫn chấm.
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT HỒ THỊ BI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN HỌC – Khối lớp 10
(Đề thi có 03 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 440
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y = x − 4x +1 là đường thẳng
A. y = 2. B. x = 2. − C. y = 2. − D. x = 2.
x + y −1  0 
Câu 2. Cho hệ bất phương trình 
Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc  x +  (x + y) . 4 2  6 − 3x + y
miền nghiệm của hệ bất phương trình? A. N ( 1 − ;3).
B. M (1;2). C. Q(0; ) 1 . D. P ( 2 − ;4).
Câu 3. Miền không bị tô màu kể cả bờ d trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho tập nghiệm của hệ bất
phương trình nào dưới đây? y  2 
A.x + 3y  4 .
−x + y  1 −  y  2 
B.x + 3y  4 .
−x + y  1 −   y  2 
C.x + 3y  4. x y 1  y  2 
D.x + 3y  4 .
−x + y  1 − 
Câu 4. Miền không bị tô màu kể cả bờ d trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho
tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A. 2x y  1 − .
B. x y  1. −
C. x y  1. −
D. 2x y +1  0. Câu 5. Cho hàm số 2
y = 3x − 2x +1 đạt giá trị nhỏ nhất y tại điểm x . Khi đó 3 2
T = x + y có giá trị bằng 0 0 0 0 11 35 13 13 A. . B. . C. . D. . 27 27 27 9
Câu 6. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 1/7 - Mã đề 440
A. 5xy + y  3. B. 2 2
3x + y  6. C. 3
−3x + 2y  5.
D. x + 3y  2 − .
Câu 7. Cho tập hợp A =  2
− ;3); B = (1;5). Tập hợp AB là tập nào sau đây? A. (1;3). B.  2 − ;+). C. 3;5). D.  2 − ;5). Câu 8. Hàm số 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị là một parabol
như hình vẽ. Tìm khẳng định sai? 3
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng x = . 2  
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 13 −;   và nghịch biến trên  4    khoảng 13 ; +    4 
C. Hàm số có hệ số a  0.  
D. Đồ thị hàm số nhận 3 13 S ;   làm đỉnh.  2 4 
Câu 9. Đồ thị hàm số nào sau đây có đỉnh là I ( 1 − ;3)? A. 2
y = 2x − 2x −1. B. 2
y = 2x − 4x − 3. C. 2
y = 2x + x + 2. D. 2
y = 2x + 4x + 5.
Câu 10. Cho hai tập hợp A =  3 − ;10)( 4
− ;8) và B = 0; 
5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A \ B là phần bù của B trong . A B. A = . B
C. B \ A là phần bù của A trong . B D. A  . B x +
Câu 11. Cho hàm số y = f ( x) 2 1 =
, kết quả nào sau đây sai? x − 2 A. f ( ) 9 4 = . B. f ( ) 3 = 7. C. f ( ) 1 = 3 − . D. f (2) = 5. 2
Câu 12. Hàm số nào sau đây có tập xác định D = ? 1 2 x −1 A. 2 y = x − . B. y = . C. y = .
y = x x + x 2x + 3 x + D. 3 2 2 3. 3
Câu 13. Cho hàm số có đồ thị như hình như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; ) 1 .
B. Hàm số xác định trên  2 − ;  3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2 − ;3).
D. Tập giá trị của hàm số là 0;  1 . Câu 14. Cho ,
A B là hai tập hợp được minh họa như hình vẽ bên dưới. Phần không bị gạch trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây? A B 2/7 - Mã đề 440 A. B \ . A
B. A \ B C. A . B D. A . B 2 − 3x 1
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số y = − . x + 2 x + 5  2   3   2   2  A. D = ; + .   B. D = −5; \ −   2 . C. D = −5; \ −   2 . D. D = −5; \ −  2 .      3   2   3   3 
Câu 16. Cho hai tập hợp A = x  3 −  x  
5 và B = x x − 4  3 
x . Khi đó tập hợp A B A. ( ; −  5 . B.  2 − ;  5 . C. ( 3 − ;+). D.  2 − ;+).
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 17(1 điểm). Cho các số liệu thống kê ghi trong bảng sau là khối lượng (đơn vị: kilogam) của 10 con heo
ở trang trại nhà bạn Lan: 4 5 6 7 5 8 5 6 5 7
Hãy lập bảng tần số; xác định số kilogram trung bình và số trung vị của mẫu số liệu trên.
Câu 18(1 điểm). Tìm parabol (P) 2
: y = ax + bx + c (a  0) biết ( P) cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng  5 9  2 và có đỉnh I ; −   .  4 8 
Câu 19(2 điểm). Cho hình bình hành ABCD có cạnh AB = 3a, AD = 5a, góc BAD bằng 0 120 .
a) Tính tích vô hướng A . B AD .
b) Tính tích vô hướng B . D CB .
Câu 20(2 điểm). Cho tam giác ABC vuông cân tại A , có cạnh AB = 2 , AD là đường trung tuyến và M là trung điểm AD .
a) Chứng minh 2MA + MB + MC = 0 .
b) Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng DB . Tính độ dài véc-tơ u , biết u = CA − 4IM .
------ HẾT ------ 3/7 - Mã đề 440
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
I. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm) MÃ ĐỀ 440 CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 ĐÁP ÁN D B B B C D A B D A D D C A C C
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6,0 điểm) Câu 17: (1 điểm) +Bảng tần số: Giá trị 4 5 6 7 8 0,25 Tần số 1 4 2 2 1 n = 10 1.4 + 4.5 + 2.6 + 2.7 +1.8 +Số trung bình: x =
= 5,8 ……………………………………………. 0,25 x 2 10 5 + 6
+Sắp xếp số liệu theo thứ tự không giảm: 4;5;5;5;5; 6; 6; 7; 7;8  M = = 5,5 …………. e 0,25 2 Câu 18: (1 điểm) (1): 0,25   2  .2 a + .2
b + c = 0 → ( ) 1 (2): 0,25 
4a + 2b + c = 0 a = 2  b 5   − = → (2)  10  a + 4b = 0  b  = 5 −  (P) 2
: y = 2x − 5x + 2 . (3): 0,25 2a 4    25 5 9 c = 2 2    5  5 9  a + b + c = − Kết quả:  . a + . b + c = − →   (3) 16 4 8 0,25   4  4 8 Câu 19: (2 điểm) a) . AB AD = . AB .
AD cos BAD …………………………………………………………………… 0,5 15 0 2  A . B AD = 3 . a 5 . a cos120 = −
a . …………………………………………………………... 0,5 2 b) 2 2 2
BD = AB + AD − 2 .
AB AD cos A BD = 7 .
a …………………………………………….. 0.25 13 + cos DBC =
.…………………………………………………………………………………. 14 0.25 65 + 2 B . D CB = −B . D C . B cos DBC = −
a ……………………………………………………….. 0.25 x 2 2 Câu 20.
a) Chứng minh 2MA + MB + MC = 0 . 4/7 - Mã đề 440
Ta có 2MA + MB + MC = 2MA + 2MD = 2(MA + MD) = 2.0 = 0 ………………………… 0,25 x 3
Kết luận: 2MA + MB + MC = 0 ……………………………………………………………….. 0,25 1
b) MI là đường trung bình DAB nên MI // AB MI = AB 2 1 Nên MI =
AB ……………………………………………………………………………….. 0,25 2
Gọi K là điểm đối xứng của A qua B .
Ta có u = CA − 4IM = CA + 2 AB = CA + AK = CK …………………………………………… 0,25
Xét ACK vuông tại A , ta có 2 2 2 2 CK = AC + AK =
2 + 4 = 2 5 ………………………. 0,25
Vậy u = CK = CK = 2 5 …………………………………………………………………….. 0,25 Chú ý:
Nếu học sinh giải đúng nhưng phương pháp không giống đáp án thì vẫn cho đủ số điểm. 5/7 - Mã đề 440
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
Mức độ nhận thức Tổng Nhận biết Thông
Vận dụng Vận dụng Số CH Nội dung Đơn vị kiến % hiểu cao TT Thời tổng kiến thức thức gian
Số Thời Số Thời Số Thời Số Thời điểm T T (phút) C gian: C gian: C gian: C gian: N L H phút H phút H phút H phút Mệnh đề, Các phép toán 1 tập hợp 2 4 2 6 4 10 10 trên tập hợp Bất phương Bất phương
trình, hệ bất trình, hệ bất 2 phương phương trình 2 4 2 6 4 10 10 trình bậc bậc nhất hai ẩn nhất hai ẩn 3.1. Hàm số và 2 4 2 6 4 10
Hàm số bậc đồ thị 3 hai và đồ thị 30 3.2. Hàm số bậc 2 4 2 6 1 10 4 1 20 hai 4.1. Tổng, hiệu của hai vectơ; Tích của số thực 1 7 1 2 20 4 Vectơ và vectơ 40 4.2. Tích vô hướng của hai 1 5 1 10 13 2 15 vectơ Các số đặc trưng đo xu thế 5 Thống kê 1 5 1 5 10 trung tâm của mẫu số liệu Tổng 10 26 9 31 2 20 1 13 16 6 90 100 Tỉ lệ (%) 40 30 20 10 Chú ý:
-Trắc nghiệm: 40% gồm 16 câu hỏi, số điểm cho mỗi câu là 0,25đ.
-Tự luận: 60% gồm 6 câu hỏi, số điểm được quy định chi tiết trong hướng dẫn chấm. 6/7 - Mã đề 440