Đề cuối học kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Mạc Đĩnh Chi – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Mạc Đĩnh Chi, thành phố Hồ Chí Minh, mời bạn đọc đón xem

Mã đề 651 - Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn: TOÁN LỚP 10 (từ 10A2 đến 10A24)
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI TRẮC NGHIỆM (40 câu) + TỰ LUẬN (2 câu)
Thời gian : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ tên thí sinh: ........................................................................... Lớp:……………………………..
Số báo danh: ................................................................................ Chữ kí giám thị:……………….
PHẦN 1 : TRẮC NGHIỆM (40 câu – 8 điểm)
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A.
2
là số vô tỉ. B.
22 2
345
. C.
, 10xx

. D. Mấy giờ rồi?
Câu 2. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
: " , 1 0"P x xx

A.
2
: " , 1 0"P x xx 
. B.
2
: " , 1 0"P x xx 
.
C.
2
: " , 1 0"P x xx 
. D.
2
: " , 1 0"P x xx 
.
Câu 3. Hãy viết lại tập hợp
|5Ax x
dưới dạng liệt kê các phần tử.
A.
0; 1; 2; 3; 4
A
. B.
0; 1; 2; 3; 4; 5A
. C.
. D.
1; 2; 3; 4A
.
Câu 4. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
20xy
?
A.
0; 0
. B.
1, 1
. C.
1; 2
. D.
2; 1
.
Câu 5. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
1
23
xy
xy


. B.
3
25
x y xy
xy


. C.
2
3
2
x xy
x xx


. D.
21
0
xy
xy


.
Câu 6. Tập xác định
D
của hàm số
5
x
y fx
x

A.
5;D 
. B.
;5D 
. C.
D
. D.
\5
D 
.
Câu 7. Trục đối xứng của parabol
2
: 42Py x x
là đường thẳng có phương trình là
A.
2x
. B.
2x 
. C.
2y
. D.
2y 
.
Câu 8. Cho
90 180
oo
x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
sin 0x
. B.
tan 0x
. C.
cos 0x
. D.
cot 0x
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
5, 7AB AC
8BC
. Tính
cos
A
.
A.
1
8
. B.
1
5
. C.
1
7
. D.
7
8
.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây luôn đúng với mọi giá trị
x
làm cho biểu thức có nghĩa?
A.
22
cot tan 1xx
. B.
2
2
1
1 tan
sin
x
x

.
C.
22
sin cos 1xx
. D.
2
2
1
1 tan
cos
x
x

.
Câu 11. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có đim đu và
điểm cui là c điểm đã cho?
Mã đề : 651
Đề chính thức
Mã đề 651 - Trang 2/6
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 12. Cho hình bình hành
ABCD
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
AB AD AC
  
. B.
AB BC CA
  
. C.
BD AC
 
. D.
AD AB
 
.
Câu 13. Đồ thị hàm số
2
1yx x

đi qua điểm nào sau đây?
A.
(0; 1)M
. B.
(2; 5)N
. C.
1; 3
P
. D.
2; 5
Q 
.
Câu 14. Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
2
. Tính
.AB AC
 
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15. Tìm số trung bình của mẫu số liệu sau:
3 5 7 8 12 14 20 25 30 32
.
A.
15, 5
. B.
15, 6
. C.
15, 7
. D.
15, 8
.
Câu 16. Quy tròn s
,7216 47
đến hàng chục ta được số nào sau đây?
A.
7200
. B.
7220
. C.
7210
. D.
7216 5
,
.
Câu 17. Điểm đánh giá định kỳ môn Toán của 45 học sinh lớp 10A được cho bởi bảng sau:
Điểm
6
6,5
7
7,5
8
8,5
9
10
Số học sinh
4
3
3
5
10
15
3
2
Mốt của mẫu số liệu trên
A.
10
. B.
15
. C.
8
. D.
8, 5
.
Câu 18. Cho hai tập hợp
1; 2; 3; 4; 5
A
2
| 1 340
Bx x x x 
. Khi đó tập
hợp
AB
có bao nhiêu phần tử?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 19. Cho ba tập hợp
5; 9 , 6;10
AB




3; 8C
. Tìm
\C AB
.
A.
3; 6
. B.
3; 6
. C.
3; 5
. D.
3; 5
.
Câu 20. Miền không bị gạch chéo (như hình vẽ) là miền
nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
22xy

.
B.
22xy
.
C.
22xy
.
D.
22xy
.
Câu 21. Bác An dự định để
x
sào đt trng cà tím và
y
sào đất trồng chua. Bác dự định để
ti đa 10 triu đng đmua hạt giống. Tiền mua hạt giống tím là 200.000đ/sào chua
100.000đ/sào. Hệ bất phương trình mô tả điều kiện của
,xy
A.
2 100
0
0
xy
x
y

. B.
2 1000
0
0
xy
x
y

. C.
2 100
0
0
xy
x
y

. D.
2 100
0
0
xy
x
y

.
Câu 22. Cho hàm số
2
1 1,
151
x khi x
y fx
x x khi x


 
. Tính
02ff
.
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Mã đề 651 - Trang 3/6
Câu 23. Cho hình chữ nhật
ABCD
3AB
,
4AD
. Tính
AB AD
 
.
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 24. Cho hàm số
2
0y ax bx c a

có đồ thị như hình
vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0
abc

. B.
0, 0, 0
abc

.
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 25. Cho parabol
2
:P y x mx n
. Tính
K mn
biết
P
cắt trục hoành tại hai
điểm có hoành độ bằng
1
5
.
A.
9K
. B.
1
K

. C.
1
K
. D.
9K 
.
Câu 26. Hàm số
2
43yx x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2;

. B.
;2
. C.
2; 
. D.
; 
.
Câu 27. Biết parabol
2
:P y ax bx c 
đi qua hai điểm
1; 2
A
1; 0B
. Tính
ac
.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin sinAB C 
. B.
cos cosAB C 
.
C.
tan tanAC B
. D.
cot cotBC A
.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
biết
5
AB AC
6
BC
. Tính bán kính đưng tròn ni tiếp
tam giác
ABC
.
A.
2r
. B.
3r
. C.
1
r
. D.
3
2
r
.
Câu 30. Cho hình bình hành
ABCD
. Gọi
I
là trung điểm
CD
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
2
AI AB AD
  
. B.
1
2
AI AB AD

  
.
C.
1
2
AI AB AD

  
. D.
1
2
AI AB AD
  
.
Câu 31. Cho số gần đúng
23, 471
a
với độ chính xác
0, 05
d
. Số quy tròn của số
a
A.
23, 5
. B.
23, 4
. C.
23
. D.
23, 47
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
4
AB
. Tính
.AB BC
 
.
A.
16
. B.
16
. C.
20
. D.
20
.
Câu 33. Cho mu d liu sau:
122335666710
. Khoảng tứ phân vị
Q
của mẫu số
liệu trên bằng
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 34. Lp 10A có 20 hc sinh biết chơi bóng đá, 15 hc sinh biết chơi ng bàn, 10 học sinh
biết chơi cả 2 môn bóng đá và bóng bàn và 5 học sinh không biết chơi môn nào kể trên. Hỏi lớp
10A có tất cả bao nhiêu học sinh?
A.
30
. B.
35
. C.
40
. D.
45
.
A
B
C
D
I
Mã đề 651 - Trang 4/6
Câu 35. Cho
2ab

0
; 60ab

. Khi
0
mm
thì hai vectơ
u ma b

2
va b

vuông góc với nhau. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
2; 1m

. B.
0
1; 0m 
. C.
0
0;1
m
. D.
0
1; 2
m
.
Câu 36. Cho các giá tr
,xy
thỏa mãn điều kiện
0
0
4 3 12
x
y
xy

. Tìm giá tr ln nht ca biu
thức
32
T xy
.
A.
6
. B.
8
. C.
9
. D.
12
.
Câu 37. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp
ABC
biết
9,AB
15,AC
0
120BAC
.
A.
7
. B.
73
. C.
10 3
. D.
10
.
Câu 38. Một công ty muốn thiết kế một loại hộp dạng hình hộp chữ nhật chiều cao
15c cm
, đáy của hình hộp chnhật chu vi bằng
80cm
. Hỏi thể tích lớn nhất của khối hộp
công ty thể thiết kế bao nhiêu biết thể tích
V
của khối hộp chữ nhật được tính bằng
công thức
..V abc
với
a
chiều dài,
b
là chiều rộng,
c
là chiều cao?
A.
3
6000cm
. B.
3
5500
cm
. C.
3
6500
cm
. D.
3
5000cm
Câu 39. Cho tam giác
ABC
8, 12
AB AC

0
120BAC
. Tính độ dài đường phân giác
trong góc
A
của tam giác
ABC
.
A.
48
5
. B.
48 3
5
. C.
24 3
5
. D.
24
5
.
Câu 40. Một tàu hàng và một tàu khách cùng xuất phát từ
một vị trí ở bến tàu, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau
một góc
0
60
. Tàu hàng chạy với tốc độ
20
km/h, tàu khách
chạy với tốc độ
32
km/h. Hỏi sau 2 giờ kể từ lúc xuất phát,
khoảng cách giữa hai con tàu bằng bao nhiêu km?
A.
56
km. B.
52
km.
C.
60
km. D.
49
km.
PHẦN 2 : TỰ LUẬN (2 câu2 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm) a) Tìm tập xác định của hàm số
3
x
fx
x
.
b) Cho parabol
2
:P y x mx n
trục đối xứng đường thẳng
1x
. Tìm
,mn
để parabol
P
đỉnh
S
nằm trên đường thẳng
:4
dy x
.
Câu 2. (1,0 điểm) a) Cho
3
sin
5
với
90 180
oo

. Tính
cos
.
b) Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
1
. Tính
4. 3.AB AD
 
.
------------ HẾT ------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề 651 - Trang 5/6
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÃ ĐỀ 651
1D
2B
3A
4C
5D
6D
7B
8B
9C
10D
11D
12A
13C
14C
15B
16B
17D
18B
19B
20A
21C
22D
23C
24B
25A
26A
27D
28B
29D
30B
31A
32B
33C
34A
35A
36C
37B
38A
39D
40A
MÃ ĐỀ 652
1D
2C
3D
4D
5B
6C
7A
8B
9B
10C
11D
12D
13B
14A
15B
16C
17D
18B
19B
20A
21C
22C
23A
24D
25B
26A
27D
28B
29A
30D
31B
32B
33C
34A
35A
36C
37B
38D
39A
40A
MÃ ĐỀ 653
1D
2D
3D
4D
5A
6B
7B
8C
9B
10B
11C
12D
13A
14C
15C
16B
17D
18B
19B
20A
21D
22B
23B
24C
25B
26A
27A
28D
29C
30D
31A
32B
33C
34A
35C
36B
37A
38A
39A
40D
MÃ ĐỀ 654
1D
2D
3B
4A
5D
6D
7C
8B
9B
10D
11D
12C
13A
14C
15B
16B
17B
18C
19B
20A
21D
22C
23A
24B
25A
26A
27D
28B
29B
30B
31C
32D
33C
34A
35A
36C
37B
38D
39A
40A
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Câu 1:
a) Tìm tập xác định của hàm số
3
x
fx
x
.
Điều kiên:
30 3
xx
........................................................................................................................ 0,25 điểm
3;D 
.................................................................................................................................................. 0,25 điểm
b) Cho parabol
2
:P y x mx n
có trục đối xứng
1x
. Tìm
,mn
để Parabol có đỉnh
S
nằm trên
đường thẳng
:4dy x
.
P
có trục đối xứng
12xm
` .......................................................................................................... 0,25 điểm
Suy ra
P
có đỉnh
1; 1
Sn
14 5Sd n n 
................................................................................................................. 0,25 điểm
Câu 2.
a) Cho
3
sin
5
với
90 180
oo

. Tính
cos
.
Ta có
22
sin cos 1
................................................................................................................................. 0,25 điểm
2
4
cos
16
5
cos
4
25
cos
5


. Vậy
4
cos
5

do
90 180
oo

......................................... 0,25 điểm
Mã đề 651 - Trang 6/6
b) Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
1
. Tính
4. 3.
AB AD
 
.
Cách 1:
Dựng
4. ; 3.AH AB AK AD
   
43AB AD AH AK AE AE 
    
....................................................................................... 0,25 điểm
22
43 54 3 5AE AB AD 
 
............................................................................................... 0,25 điểm
Cách 2:
2
4. 3AB AD
 
2
22
4. 3. 16. 24. . 9.AB AD AB AB AD AD
     
........................................... 0,25 điểm
22
16 9AB AD
25
4. 3 5AB AD 
 
....................................................................................... 0,25 điểm
TOANMATH.com
A
B
C
H
D
K
E
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn: TOÁN – LỚP 10 (từ 10A2 đến 10A24)
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI
TRẮC NGHIỆM (40 câu) + TỰ LUẬN (2 câu)
Thời gian : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề : 651 Đề chính thức
Họ tên thí sinh: ........................................................................... Lớp:……………………………..
Số báo danh: ................................................................................ Chữ kí giám thị:……………….
PHẦN 1 : TRẮC NGHIỆM (40 câu – 8 điểm)
Câu 1
. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? A. 2 là số vô tỉ. B. 2 2 2 3  4  5 . C. x  ,
x  1  0 . D. Mấy giờ rồi?
Câu 2. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2
P : "  x  ,
x x  1  0" là A. 2 P : " x  ,
x x  1  0" . B. 2 P : " x  ,
x x  1  0" . C. 2 P : " x  ,
x x  1  0" . D. 2 P : " x  ,
x x  1  0" .
Câu 3. Hãy viết lại tập hợp A  x   | x  
5 dưới dạng liệt kê các phần tử.
A. A  0; 1; 2; 3; 
4 . B. A  0; 1; 2; 3; 4; 
5 . C. A  1; 2; 3; 4; 
5 . D. A  1; 2; 3;  4 .
Câu 4. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x  2y  0 ? A. 0;0. B. 1,  1 . C. 1;  2 . D. 2;  1 .
Câu 5. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 x   y  1 x
  3y xy x   xy  3 x   2y  1 A.  . B.  . C.  . D.  . 2
x y  3 2          2x y 5 
x  2x x  x y 0  x
Câu 6. Tập xác định D của hàm số y f x  là x  5
A. D  5;. B. D   ;5  . C. D   .
D. D   \   5 .
Câu 7. Trục đối xứng của parabol P 2
: y x  4x  2 là đường thẳng có phương trình là A. x  2 . B. x  2 . C. y  2. D. y  2.
Câu 8. Cho 90o   180o x
. Khẳng định nào sau đây là sai? A. sinx  0 . B. tanx  0 . C. cosx  0. D. cotx  0 .
Câu 9. Cho tam giác ABC AB  5, AC  7 và BC  8 . Tính cosA . A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 7 . 8 5 7 8
Câu 10. Khẳng định nào sau đây luôn đúng với mọi giá trị x làm cho biểu thức có nghĩa? A. 2 2 1
cot x  tan x  1. B. 2  1  tan x . 2 sin x C. 2 2 1
sin x  cos x  1. D. 2  1  tan x . 2 cos x
Câu 11. Cho ba điểm phân biệt , A ,
B C . Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và
điểm cuối là các điểm đã cho?
Mã đề 651 - Trang 1/6 A. 3 . B. 4 . C. 5. D. 6.
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng?          
A. AB AD AC .
B. AB BC CA. C. BD AC . D. AD AB .
Câu 13. Đồ thị hàm số 2
y x x  1 đi qua điểm nào sau đây? A. M(0;1). B. N(2;5). C. P 1;3. D. Q 2;5.  
Câu 14. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2 . Tính AB.AC . A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 15. Tìm số trung bình của mẫu số liệu sau: 3 5 7 8 12 14 20 25 30 32. A. 15,5 . B. 15,6 . C. 15,7 . D. 15,8 .
Câu 16. Quy tròn số ,
7216 47 đến hàng chục ta được số nào sau đây? A. 7200. B. 7220. C. 7210. D. 7216,5 .
Câu 17. Điểm đánh giá định kỳ môn Toán của 45 học sinh lớp 10A được cho bởi bảng sau: Điểm 6 6,5 7 7,5 8 8,5 9 10 Số học sinh 4 3 3 5 10 15 3 2
Mốt của mẫu số liệu trên là A. 10 . B. 15 . C. 8 . D. 8,5.
Câu 18. Cho hai tập hợp A  1;2;3;4; 
5 và B  x   x   2 |
1 x  3x  4   0 . Khi đó tập
hợp A B có bao nhiêu phần tử? A. 7 . B. 5. C. 4 . D. 3 .
Câu 19. Cho ba tập hợp A 5;9, B 6;10      
 và C  3;8 . Tìm C \ A B. A. 3;6. B. 3;6 . C. 3;5. D. 3;5 .
Câu 20. Miền không bị gạch chéo (như hình vẽ) là miền
nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2x y  2 .
B. 2x y  2 .
C. x  2y  2 .
D. x  2y  2 .
Câu 21.
Bác An dự định để x sào đất trồng cà tím và y sào đất trồng cà chua. Bác dự định để
tối đa 10 triệu đồng để mua hạt giống. Tiền mua hạt giống cà tím là 200.000đ/sào và cà chua là
100.000đ/sào. Hệ bất phương trình mô tả điều kiện của x,y là 2
 x y  100     2
x y  1000 2
x y  100 x   2y  100     A. x   0 . B. x   0 . C. x   0 . D. x   0 .     y   0     y   0  y   0  y   0     
Câu 22. Cho hàm số y f xx 1 khi x 1,    
. Tính f 0  f 2. 2 x
  x 1 khi  5  x  1  A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 6.
Mã đề 651 - Trang 2/6  
Câu 23. Cho hình chữ nhật ABCD AB  3, AD  4 . Tính AB AD . A. 7 . B. 6. C. 5. D. 4 . Câu 24. Cho hàm số 2
y ax bx c a  0 có đồ thị như hình
vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0. B. a  0, b  0, c  0.
C. a  0, b  0, c  0. D. a  0, b  0, c  0.
Câu 25
. Cho parabol P 2
: y x mx n . Tính K m n biết P cắt trục hoành tại hai
điểm có hoành độ bằng 1 và 5. A. K  9 . B. K  1. C. K  1 . D. K  9 . Câu 26. Hàm số 2
y x  4x  3 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 2;. B.  ;2  . C. 2;. D.  ;  .
Câu 27. Biết parabol P 2
: y ax bx c đi qua hai điểm A1;2 và B 1;0. Tính a c . A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 28. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinA B  sinC .
B. cosA B  cosC .
C. tanA C   tanB .
D. cotB C   cotA.
Câu 29. Cho tam giác ABC biết AB AC  5 và BC  6 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC . A. r  2 . B. r  3. C. r  1. D. 3 r  . 2
Câu 30. Cho hình bình hành ABCD . Gọi I là trung điểm CD . A B
Khẳng định nào sau đây là đúng?       A. 1
AI AB AD . B. 1
AI AB AD . 2 2       C. 1
AI AB AD . D. 1
AI   AB AD . DC 2 2 I
Câu 31. Cho số gần đúng a  23,471 với độ chính xác d  0,05 . Số quy tròn của số a là A. 23,5 . B. 23,4 . C. 23 . D. 23,47 .  
Câu 32. Cho tam giác ABC vuông tại A AB  4 . Tính AB.BC . A. 16 . B. 16. C. 20 . D. 20.
Câu 33. Cho mẫu dữ liệu sau: 1 2 2 3 3 5 6 6 6 7 10 . Khoảng tứ phân vị  của mẫu số Q liệu trên bằng A. 5. B. 3 . C. 4 . D. 6.
Câu 34. Lớp 10A có 20 học sinh biết chơi bóng đá, 15 học sinh biết chơi bóng bàn, 10 học sinh
biết chơi cả 2 môn bóng đá và bóng bàn và 5 học sinh không biết chơi môn nào kể trên. Hỏi lớp
10A có tất cả bao nhiêu học sinh? A. 30 . B. 35 . C. 40 . D. 45 .
Mã đề 651 - Trang 3/6          
Câu 35. Cho a b  2 và a b 0
;  60 . Khi m m thì hai vectơ u ma b v a  2b 0
vuông góc với nhau. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. m  2;1 . B. m  1;0 . C. m  0;1 . D. m  1;2 . 0   0   0   0   x   0 
Câu 36. Cho các giá trị x,y thỏa mãn điều kiện y   0
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
4x  3y 12 
thức T  3x  2y . A. 6. B. 8 . C. 9. D. 12 .
Câu 37. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp A
BC biết AB  9, AC  15,  0 BAC  120 . A. 7 . B. 7 3 . C. 10 3 . D. 10 .
Câu 38. Một công ty muốn thiết kế một loại hộp có dạng hình hộp chữ nhật có chiều cao
c  15cm , đáy của hình hộp chữ nhật có chu vi bằng 80cm . Hỏi thể tích lớn nhất của khối hộp
mà công ty có thể thiết kế là bao nhiêu biết thể tích V của khối hộp chữ nhật được tính bằng
công thức V a. .
b c với a là chiều dài, b là chiều rộng, c là chiều cao? A. 3 6000cm . B. 3 5500cm . C. 3 6500cm . D. 3 5000cm
Câu 39. Cho tam giác ABC AB  8, AC  12 và  0
BAC  120 . Tính độ dài đường phân giác
trong góc A của tam giác ABC . A. 48 . B. 48 3 . C. 24 3 . D. 24 . 5 5 5 5
Câu 40. Một tàu hàng và một tàu khách cùng xuất phát từ
một vị trí ở bến tàu, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 0
60 . Tàu hàng chạy với tốc độ 20 km/h, tàu khách
chạy với tốc độ 32 km/h. Hỏi sau 2 giờ kể từ lúc xuất phát,
khoảng cách giữa hai con tàu bằng bao nhiêu km? A. 56 km. B. 52 km. C. 60 km. D. 49 km.
PHẦN 2 : TỰ LUẬN (2 câu – 2 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm) a) Tìm tập xác định của hàm số   x f x  . x  3 b) Cho parabol P 2
: y x mx n có trục đối xứng là đường thẳng x  1 . Tìm ,
m n để parabol P có đỉnh S nằm trên đường thẳng
d: y  4x .
Câu 2. (1,0 điểm) a) Cho 3
sin  với 90o   180o . Tính cos . 5  
b) Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 1. Tính 4.AB  3.AD .
------------ HẾT ------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề 651 - Trang 4/6
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÃ ĐỀ 651
1D 2B 3A 4C 5D 6D 7B 8B 9C 10D
11D 12A 13C 14C 15B 16B 17D 18B 19B 20A
21C 22D 23C 24B 25A 26A 27D 28B 29D 30B
31A 32B 33C 34A 35A 36C 37B 38A 39D 40A MÃ ĐỀ 652
1D 2C 3D 4D 5B 6C 7A 8B 9B 10C
11D 12D 13B 14A 15B 16C 17D 18B 19B 20A
21C 22C 23A 24D 25B 26A 27D 28B 29A 30D
31B 32B 33C 34A 35A 36C 37B 38D 39A 40A MÃ ĐỀ 653
1D 2D 3D 4D 5A 6B 7B 8C 9B 10B
11C 12D 13A 14C 15C 16B 17D 18B 19B 20A
21D 22B 23B 24C 25B 26A 27A 28D 29C 30D
31A 32B 33C 34A 35C 36B 37A 38A 39A 40D MÃ ĐỀ 654
1D 2D 3B 4A 5D 6D 7C 8B 9B 10D
11D 12C 13A 14C 15B 16B 17B 18C 19B 20A
21D 22C 23A 24B 25A 26A 27D 28B 29B 30B
31C 32D 33C 34A 35A 36C 37B 38D 39A 40A ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Câu 1: x
a) Tìm tập xác định của hàm số f x  . x  3
Điều kiên: x  3  0  x  3 ........................................................................................................................ 0,25 điểm
D  3; .................................................................................................................................................. 0,25 điểm b) Cho parabol P 2
: y x mx n có trục đối xứng x  1 . Tìm ,
m n để Parabol có đỉnh S nằm trên
đường thẳng d : y  4x .
P có trục đối xứng x  1  m  2` .......................................................................................................... 0,25 điểm
Suy ra P có đỉnh S 1;1  n
S  d  1  n  4  n  5 ................................................................................................................. 0,25 điểm Câu 2. 3
a) Cho sin  với 90o   180o . Tính cos . 5 Ta có 2 2
sin  cos  1 ................................................................................................................................. 0,25 điểm  4 cos  2 16  5 4  cos   
. Vậy cos   do 90o   180o
......................................... 0,25 điểm 25  4 cos   5   5
Mã đề 651 - Trang 5/6  
b) Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 1. Tính 4.AB  3.AD . Cách 1:    
Dựng AH  4.AB; 3. AK AD A B H D C K E     
 4AB  3AD AH AK AE AE ....................................................................................... 0,25 điểm   2 2
AE  4  3  5  4AB  3AD  5 ............................................................................................... 0,25 điểm Cách 2:   2      
4.AB  3AD   AB AD2 2 2 4. 3.
 16.AB  24.AB.AD  9.AD ........................................... 0,25 điểm   2 2
 16AB  9AD  25  4.AB  3AD  5 ....................................................................................... 0,25 điểm TOANMATH.com
Mã đề 651 - Trang 6/6