Đề cuối kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi có đáp án mã đề 139.

Chủ đề:
Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cuối kì 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi có đáp án mã đề 139.

91 46 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề thi 139
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ THI 139
Họ, tên thí sinh:..............................................Lớp.......................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1: Cho các hàm số
sin ;yx
=
cos 2yx
=
;
sin
3
yx
π

= +


;
2
2cos 3yx=
. Có bao nhiêu hàm số
có chu kỳ
2
T
π
=
.
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 2: Cho các hàm số:
cotyx x=
;
;
2
1
sin
1
y
x
=
+
;
2023.sin 4 9
yx=
. Có bao
nhiêu hàm số có đồ thị nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 3: Trong không gian cho 3 đường thẳng
,,abc
biết
//ab
;
a
c
chéo nhau. Khi đó hai đường
thẳng
b
c
A. Song song hoặc trùng nhau. B. Cắt nhau hoặc chéo nhau.
C. Chéo nhau hoặc song song. D. Trùng nhau hoặc chéo nhau.
Câu 4: Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy số giảm
A.
2
n
un=
B.
2
n
un=
C.
21
1
n
n
u
n
+
=
D.
3
1
n
un=
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A. Hai mặt phẳng có 1 điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung.
B. Nếu 3 điểm phân biệt M, N, P cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
C. Hai mặt phẳng phân biệt có 1 điểm chung thì chúng có 1 đường thẳng chung duy nhất.
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.
Câu 6: Biết
2
4
21 3
lim
32
n
nn a
b
n
→+∞
−+ +
=
+
( Với
a
b
là phân số tối giản;
,ab Z
). Xác định
ab+
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 7: Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
1u =
; công bội
2q =
. Hỏi số 1024 là số hạng thứ mấy của cấp số
nhân.
A. 10 B. 11 C. 8 D. 9
Câu 8: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Nếu
(
)
(
)
//
aP
bP
thì
//ab
.
B. Nếu
( )
//aP
và đường thẳng
b
cắt mặt phẳng
( )
P
thì hai đường thẳng
a
b
cắt nhau.
C. Nếu
( )
//aP
thì tồn tại trong
( )
mp P
một đường thẳng
b
để
//ba
.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với 1 mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 9: Cho cấp số nhân
( )
n
u
biết
1
12u =
;
3
8
243
u
u
=
. Xác định
9
u
A.
9
4
6563
u =
B.
9
4
2187
u =
C.
9
78732u =
D.
9
2
2187
u =
Trang 2/5 - Mã đề thi 139
Câu 10: Cho cấp số cộng
(
)
n
u
biết
34
1; 8
uu
=−=
. Xác định công sai
d
của cấp số cộng.
A.
10d =
B.
9d =
C.
9d =
D.
7d =
Câu 11: Xác định
a
để 3 số
2
1 3 ; 5;1
aa a+ +−
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng.
A. Không có giá trị nào của
a
B.
0a =
C.
1a = ±
D.
2a = ±
Câu 12: Trong một hội thao, thời gian chạy 200m của một nhóm các vận động viên được ghi lại bảng
sau:
Thời gian (giây)
[
)
21;21,5
[
)
21,5;22
[
)
22;22,5
[
)
22,5;23
[
)
23;23,5
Số vận động viên
10
17
35
44
29
Tìm tứ phân vị thứ 3 của mẫu số liệu trên :
A. 22,6 B. 23,34 C. 22,95 D. 22,34
Câu 13: Trong tam giác
ABC
ta luôn có
A.
222
sin sin sin 3cos .cos .cos 2A B C ABC++=
B.
222
sin sin sin 2 cos .cos .cosA B C ABC++=+
C.
222
sin sin sin 3 2cos .cos .cosA B C ABC++=+
D.
222
sin sin sin 2 2cos .cos .cosA B C ABC++=+
Câu 14: Nghiệm của phương trình
cot 3
3
x
π

+=


có dạng
*
; ;,
x k k Zmn N
mn
ππ
=−+
,
m
n
là phân
số tối giản. Khi đó
mn
bằng
A. -3 B. 3 C. -5 D. 5
Câu 15: Số các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
( ) (
)
2
sin 1 . 2cos 2 1 cos 0x x m xm

+ +=

đúng 4 nghiệm thực thuộc
[ ]
0; 2
π
A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô số
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
,KN
lần lượt là trung điểm
;SA BC
M
là điểm thuộc đoạn
SC
sao cho
32SM MC=
. Mặt phẳng
( )
KMN
cắt
AB
tại
I
. Đặt
IA
k
IB
=
. Xác định
k
A.
1
3
k
=
B.
2
5
k =
C.
2
3
k
=
D.
3
4
k =
Câu 17: Cho dãy số
( )
n
u
thỏa mãn
1
1
2
1
2
nn
u
n
uu
+
=
∀≥
= +
. Xác định
2018
u
A.
2018
2019
2cos
2
u
π
=
B.
2018
2u =
C.
2018
2017
2 cos
2
u
π
=
D.
2018
2018
2 cos
2
u
π
=
Câu 18: Tính
( )
2
lim 2 3 2023
n
nn
→+∞
++
A.
+∞
B. 0 C.
−∞
D. -2
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
( )
0;2018a
để
1
93 1
lim
2187
59
nn
n na
n
+
+
→+∞
+
+
A. 2023 B. 2011 C. 2019 D. 2009
Câu 20: Cho
3
sin
5
α
=
biết
2
π
απ
<<
. Khi đó
cos
α
có giá trị là:
A.
16
25
B.
4
5
C.
4
5
D.
4
5
±
Câu 21: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng:
A. Hai đường thẳng có 1 điểm chung thì chúng có vô số các điểm chung khác.
B. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không có điểm chung.
C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
Trang 3/5 - Mã đề thi 139
D. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
Câu 22: Rút gọn biểu thức
cos sin sin
22
P x xx
ππ

= −+ −−


A.
3sin
Px=
B.
sin
Px=
C.
cosPx=
D.
2sinPx=
Câu 23: Tập ngiệm của phương trình
sin 2 sinxx=
A.
2; 2 |
3
S k k kZ
π
ππ

= +∈


B.
2
2; |
33
S k k kZ
ππ
π

= +∈


C.
2; 2 |
3
S k k kZ
π
ππ

= −+


D.
{ }
2; 2 |S k k kZ
ππ π
= +∈
Câu 24: Tìm điều kiện xác định của hàm số
1
tan
cos 2
yx
x
= +
A.
2
4
xk
π
π
≠+
B.
2
2
xk
π
π
≠+
C. R D.
2
xk
π
π
≠+
Câu 25: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
M
là điểm trên cạnh
AC
sao cho
3AM MC=
. Lấy điểm
N
trên cạnh
'CD
sao cho
''C N xC D=
. Xác định
x
để
// 'MN BD
.
A.
1
2
x =
B.
1
3
x =
C.
1
4
x =
D.
2
3
x =
Câu 26: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:
A. Qua 1 điểm có vô số mặt phẳng song song với 1 mặt phẳng cho trước.
B. Qua 1 điểm nằm ngoài 1 mặt phẳng, có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
C. Qua 1 điểm nằm ngoài 1 mặt phẳng, tồn tại duy nhất 1 mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
D. Qua 1 điểm tồn tại duy nhất 1 mặt phẳng song song với 1 mặt phẳng cho trước.
Câu 27: Sinh nhật bạn của Long vào ngày 01 tháng 05. Long muốn mua 1 món quà để tặng sinh nhật bạn
nên quyết định bỏ ống heo 100 đồng vào ngày 01/01/2016, sau đó cứ liên tục ngày sau hơn ngày trước
100 đồng. Hỏi đến ngày sinh nhật của bạn, Long đã tích lũy được bao nhiêu tiền? ( Thời gian bỏ ống heo
tính từ ngày 01/01/2023 đến 30/04/2016)
A. 726.000 đồng B. 738.100 đồng C. 750.300 đồng D. 714.000 đồng
Câu 28: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
M
là trung điểm của
AB
. Mặt phẳng
( )
''MA C
cắt cạnh
BC
tại
N
. Tính tỷ số
''
MN
k
AC
=
.
A.
1
2
k =
B.
1
3
k =
C.
2
3
k =
D.
1k =
Câu 29: Xét tính tăng, giảm, bị chặn của dãy số
( )
n
u
biết
2
1
1
n
n
u
n
+
=
+
A. Tăng, bị chặn dưới. B. Giảm, bị chặn. C. Không bị chặn. D. ng, bị chặn.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
; Gọi
M
là trung điểm của
SB
.
Giao điểm của
DM
và mặt phẳng
(
)
SAC
là:
A. Giao điểm của
DM
SC
B. Giao điểm của
DM
SA
C. Giao điểm của
DM
SO
D. Giao điểm của
DM
BD
Câu 31: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng được cho trong
bảng sau. ( Đơn vị: triệu đồng )
Doanh thu
[
)
5; 7
[
)
7;9
[
)
9;11
[
)
11;13
[
)
13;15
Số ngày
2
7
7
3
1
Số trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng sau.
Trang 4/5 - Mã đề thi 139
A.
[
)
9;11
B.
[
)
11;13
C.
[
)
13;15
D.
[
)
7;9
Câu 32: Tính
2222 2
1357 21
lim ...
n
n
nnnn n
→+∞
+

+++++


A.
1
2
B.
+∞
C. 0 D. 1
Câu 33: Xác định
a
biết
( )
(
)
(
)
(
)
2
2
227
lim 3
2 73
n
an n n
nn
→+∞
−−
=
+−
A.
9
2
a =
B.
1
9
a =
C.
9a =
D.
1
3
a =
Câu 34: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
AC BD O∩=
;
'' '' 'AC BD O∩=
. Khi đó
( )
''mp AB D
sẽ
song song với mặt phẳng nào dưới đây:
A.
( )
'BDC
B.
( )
BCD
C.
( )
'BDA
D.
( )
''A OC
Câu 35: Biết
32
3
2 41
lim
2
2
n
nn
an
→+∞
+−
=
+
với
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bằng
A. -12 B. - 2 C. 0 D. – 6
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 3 ĐIỂM )
Câu 1( 0.75 điểm). Giải phương trình:
2
2cos 2 cos 2 1 0
xx
+ −=
.
Câu 2(1.5 điểm). Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang
//AD BC
. Gọi
M
trọng tâm
SAD
; N thuộc cạnh AC sao cho
2NA NC=
; P thuộc cạnh CD sao cho
2PC PD=
.
a) Tìm giao điểm của SD với mặt phẳng (MNP).
b) Chứng minh rằng:
( ) ( )
//MNP SBC
.
Câu 3(0.75 điểm). Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là
;;BC a AC b AB c
= = =
,,abc
theo thứ tự
lập thành một cấp số cộng. Biết
tan .tan
22
A Cx
y
=
( )
,xy
, Tính giá trị
xy+
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu; Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm./.
1
D
2
D
3
B
4
C
5
A
6
B
Trang 5/5 - Mã đề thi 139
7
B
8
C
9
B
10
C
11
A
12
C
13
D
14
D
15
A
16
C
17
A
18
C
19
B
20
C
21
D
22
C
23
B
24
D
25
D
26
C
27
B
28
A
29
B
30
C
31
A
32
D
33
A
34
A
35
A
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ THI 139
Họ, tên thí sinh:..............................................Lớp.......................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1: Cho các hàm số  π y = sin ;
x y = cos 2x ; y sin x  = +  ; 2
y = 2cos x − 3 . Có bao nhiêu hàm số 3    có chu kỳ T = 2π . A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 2: Cho các hàm số: y 1
= x cot x ; y = sin 3 .
x cos 2x ; y = sin
; y = 2023.sin 4x − 9 . Có bao 2 x +1
nhiêu hàm số có đồ thị nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 3: Trong không gian cho 3 đường thẳng a,b,c biết a / /b ; a c chéo nhau. Khi đó hai đường
thẳng b c
A. Song song hoặc trùng nhau.
B. Cắt nhau hoặc chéo nhau.
C. Chéo nhau hoặc song song.
D. Trùng nhau hoặc chéo nhau.
Câu 4: Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy số giảm A. u n + n = 2n B. 2 un = n C. 2 1 un = D. 3 un = n −1 n −1
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A. Hai mặt phẳng có 1 điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung.
B. Nếu 3 điểm phân biệt M, N, P cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
C. Hai mặt phẳng phân biệt có 1 điểm chung thì chúng có 1 đường thẳng chung duy nhất.
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa. 2 − + + Câu 6: Biết n 2n 1 a 3 lim =
( Với a là phân số tối giản; a,bZ ). Xác định a + b n→+∞ 4 3 + 2 b n b A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 7: Cho cấp số nhân (un ) biết 1
u =1; công bội q = 2 . Hỏi số 1024 là số hạng thứ mấy của cấp số nhân. A. 10 B. 11 C. 8 D. 9
Câu 8: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: a / /(P) A. Nếu  thì a / /b . b  ⊂  (P)
B. Nếu a / / (P) và đường thẳng b cắt mặt phẳng (P) thì hai đường thẳng a b cắt nhau.
C. Nếu a / / (P) thì tồn tại trong mp(P) một đường thẳng b để b / /a .
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với 1 mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 9: Cho cấp số nhân (u u n ) biết 1
u =12 ; 3 = 243. Xác định 9 u 8 u A. 4 4 2 9 u = B. u = C. u = D. u = 6563 9 2187 9 78732 9 2187
Trang 1/5 - Mã đề thi 139
Câu 10: Cho cấp số cộng (un ) biết 3 u = 1;
u4 = 8. Xác định công sai d của cấp số cộng. A. d =10 B. d = 9 − C. d = 9 D. d = 7
Câu 11: Xác định a để 3 số 2 1+ 3 ;
a a + 5;1− a theo thứ tự lập thành một cấp số cộng.
A. Không có giá trị nào của a B. a = 0 C. a = 1 ± D. a = ± 2
Câu 12: Trong một hội thao, thời gian chạy 200m của một nhóm các vận động viên được ghi lại ở bảng sau: Thời gian (giây) [21;21,5) [21,5;22) [22;22,5) [22,5;23) [23;23,5) Số vận động viên 10 17 35 44 29
Tìm tứ phân vị thứ 3 của mẫu số liệu trên : A. 22,6 B. 23,34 C. 22,95 D. 22,34
Câu 13: Trong tam giác ABC ta luôn có A. 2 2 2
sin A + sin B + sin C = 3cos . A cos .
B cosC − 2 B. 2 2 2
sin A + sin B + sin C = 2 + cos . A cos . B cosC C. 2 2 2
sin A + sin B + sin C = 3+ 2cos . A cos .
B cosC D. 2 2 2
sin A + sin B + sin C = 2 + 2cos . A cos . B cosC
Câu 14: Nghiệm của phương trình  π π π cot x  + =   3 có dạng *
x = − + k ;k Z; ,
m nN , m là phân  3  m n n
số tối giản. Khi đó m n bằng A. -3 B. 3 C. -5 D. 5
Câu 15: Số các giá trị thực của tham số m để phương trình ( x − ) 2 sin
1 .2cos x − (2m + )
1 cos x + m = 0  
có đúng 4 nghiệm thực thuộc [0;2π ] A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô số
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC . Gọi K, N lần lượt là trung điểm S ;
A BC M là điểm thuộc đoạn
SC sao cho 3SM = 2MC . Mặt phẳng (KMN ) cắt AB tại I . Đặt IA = k . Xác định k IB A. 1 k = B. 2 k = C. 2 k = D. 3 k = 3 5 3 4 u  = 2
Câu 17: Cho dãy số (un ) thỏa mãn 1  n
∀ ≥1 . Xác định u u 2018  n 1 + = 2 + un π π π A. u2018 = 2cos B. u = C. u = 2 cos D. u = 2 cos 2019 2 2018 2 2018 2017 2 2018 2018 2 Câu 18: Tính ( 2 lim 2
n + 3n + 2023) n→+∞ A. +∞ B. 0 C. −∞ D. -2 n n 1 + +
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a 9 3 1 ∈(0;2018) để lim ≤
→+∞ 5n + 9n+a n 2187 A. 2023 B. 2011 C. 2019 D. 2009 Câu 20: Cho 3 π
sinα = biết < α < π . Khi đó cosα có giá trị là: 5 2 A. 16 B. 4 C. 4 − D. 4 ± 25 5 5 5
Câu 21: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng:
A. Hai đường thẳng có 1 điểm chung thì chúng có vô số các điểm chung khác.
B. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không có điểm chung.
C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
Trang 2/5 - Mã đề thi 139
D. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
Câu 22: Rút gọn biểu thức  π   π P cos x sin x = − + − −     sin x  2   2 
A. P = 3sin x
B. P = sin x
C. P = cos x
D. P = 2sin x
Câu 23: Tập ngiệm của phương trình sin 2x = sin x A.  π  π π S  k2π ; k2π | k Z  = + ∈ B. 2
S = k2π; + k | k Z 3      3 3  C.  π S k2π; k2π | k Z  = − + ∈
D. S = {k2π;π + k2π | k Z} 3   
Câu 24: Tìm điều kiện xác định của hàm số 1 y = tan x + cos x − 2 A. π π π x ≠ + k
B. x ≠ + kC. R
D. x ≠ + kπ 4 2 2
Câu 25: Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' . Gọi M là điểm trên cạnh AC sao cho AM = 3MC . Lấy điểm
N trên cạnh C 'D sao cho C ' N = xC 'D . Xác định x để MN / /BD '. A. 1 x = B. 1 x = C. 1 x = D. 2 x = 2 3 4 3
Câu 26: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:
A. Qua 1 điểm có vô số mặt phẳng song song với 1 mặt phẳng cho trước.
B. Qua 1 điểm nằm ngoài 1 mặt phẳng, có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
C. Qua 1 điểm nằm ngoài 1 mặt phẳng, tồn tại duy nhất 1 mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
D. Qua 1 điểm tồn tại duy nhất 1 mặt phẳng song song với 1 mặt phẳng cho trước.
Câu 27: Sinh nhật bạn của Long vào ngày 01 tháng 05. Long muốn mua 1 món quà để tặng sinh nhật bạn
nên quyết định bỏ ống heo 100 đồng vào ngày 01/01/2016, sau đó cứ liên tục ngày sau hơn ngày trước
100 đồng. Hỏi đến ngày sinh nhật của bạn, Long đã tích lũy được bao nhiêu tiền? ( Thời gian bỏ ống heo
tính từ ngày 01/01/2023 đến 30/04/2016) A. 726.000 đồng B. 738.100 đồng C. 750.300 đồng D. 714.000 đồng
Câu 28: Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' . Gọi M là trung điểm của AB . Mặt phẳng (MA'C ')cắt cạnh
BC tại N . Tính tỷ số MN k = . A'C ' A. 1 k = B. 1 k = C. 2 k = D. k =1 2 3 3
Câu 29: Xét tính tăng, giảm, bị chặn của dãy số (u n +1 n ) biết un = 2 n +1
A. Tăng, bị chặn dưới. B. Giảm, bị chặn. C. Không bị chặn. D. Tăng, bị chặn.
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O ; Gọi M là trung điểm của SB .
Giao điểm của DM và mặt phẳng (SAC) là:
A. Giao điểm của DM SC
B. Giao điểm của DM SA
C. Giao điểm của DM SO
D. Giao điểm của DM BD
Câu 31:
Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng được cho trong
bảng sau. ( Đơn vị: triệu đồng ) Doanh thu [5;7) [7;9) [9;1 )1 [11;13) [13;15) Số ngày 2 7 7 3 1
Số trung vị của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng sau.
Trang 3/5 - Mã đề thi 139 A. [9;1 ) 1 B. [11;13) C. [13;15) D. [7;9) Câu 32:  + Tính 1 3 5 7 2n 1 lim ...  + + + + +  2 2 2 2 2  n→+∞  n n n n n A. 1 B. +∞ C. 0 D. 1 2 ( 2
an − 2n)(2n −7)
Câu 33: Xác định a biết lim = n→+∞ ( 3 2 2 + n )(7 −3n) A. 9 a = − B. 1 a = − C. a = 9 D. 1 a = − 2 9 3
Câu 34: Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' và AC BD = O ; A'C '∩ B 'D ' = O '. Khi đó mp( AB'D') sẽ
song song với mặt phẳng nào dưới đây: A. (BDC ') B. (BCD) C. (BDA')
D. ( A'OC ') 3 2 Câu 35: Biết 2n + n − 4 1 lim
= với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng 3 n→+∞ an + 2 2 A. -12 B. - 2 C. 0 D. – 6
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 3 ĐIỂM )
Câu 1( 0.75 điểm).
Giải phương trình: 2
2cos 2x + cos 2x −1 = 0 .
Câu 2(1.5 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AD / /BC . Gọi M là trọng tâm
SAD ; N thuộc cạnh AC sao cho 2NA = NC ; P thuộc cạnh CD sao cho PC = 2PD .
a) Tìm giao điểm của SD với mặt phẳng (MNP).
b) Chứng minh rằng: (MNP) / / (SBC) .
Câu 3(0.75 điểm). Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là BC = ; a AC = ;
b AB = c a,b,c theo thứ tự
lập thành một cấp số cộng. Biết tan A.tan C x
= ( x, y ∈) , Tính giá trị x + y . 2 2 y
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu; Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm./. 1 D 2 D 3 B 4 C 5 A 6 B
Trang 4/5 - Mã đề thi 139 7 B 8 C 9 B 10 C 11 A 12 C 13 D 14 D 15 A 16 C 17 A 18 C 19 B 20 C 21 D 22 C 23 B 24 D 25 D 26 C 27 B 28 A 29 B 30 C 31 A 32 D 33 A 34 A 35 A
Trang 5/5 - Mã đề thi 139