Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Hồng Phong – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, thành phố Hồ Chí Minh, mời bạn đọc đón xem

TRƯỜNGTHPTCHUYÊNHNGPHONG
ĐỀCHÍNHTHC
KIMTRACUIHCKỲI
NĂMHC
2022 2023
MÔNTOÁN‐KHI10
Thigianlàmbài:90phút
(khôngkểthigianphátđề)
Họtênthísinh:.........................................
Sốbáodanh:..............................................
Câu1.(1đim)Chocáctphp

;2 , 3; , 1; 4AB C  .Tìm

A
BC.
Câu2.(1đim)Biudinminnghimcahệbtphươnngtrình:
4
1
1
xy
x
y

trênmtphng
Oxy
.
Câu3.(1đim)Choparabol
2
:Pyx axb.Tìm ,abbiết

P trcđốixng
:2dx
quađim

0;3A .
Câu4.(1đim)Chohàmsố

2
2
43 khi 3
10 21 khi 3
xx x
fx
xx x


.
a)Vẽđồthịhàmsố

f
x .
b)Tìmttcảcácgiátrịcathamsố
m
saochophươngtrình

f
xm 2nghimphân
bit.
Câu5.(1đim)Cho
90 1 08

12
sin
13
.Tính
cos ,tan , cot

.
Câu6.(2đim)Chohìnhthang
A
BCD
90 , , 2
A
BBCaADa .
a)Chngminh:
1
2
CAB AD
  
.
b)Gi
G
trngtâmtamgiác
A
CD
.Tính
AB
theoabiết
A
GBD
.
Câu7.(1đim)Chotamgiác
A
BC
nitiếpđưngtròn
(,OR
),phângiáctronggóc
A
ct
đườngtrònti
(DD
khác
)
A
.Biết
575
,
4AB,tínhtỉsốdintíchtamgiác
ABD
tamgiác
A
CD
.
Câu8.(2đim)Đimchunvàol p10catrườngđimchuncaonhttrongtngqun
huynởThànhphốHồChíMinhnăın2021‐2022nhưsau:
24,1 25,3 20 25 25,2 24,7 20,7 25,9 23,5 22,4 22,9
25,8 24 25,6 26,3 25,3 21,4 18,8 16 21,8 25,1 18,9
Tínhsốtrungbình,tứphânv,mt,đlchchun,khongbiếnthiên,khongtứphânvị
tìmcácgiátrịbtthườngcamusốliutrêu(cácsốđượcıntrònđếnhàngph
utrăm).
‐‐‐‐‐HT‐‐‐‐‐
| 1/2

Preview text:

KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022  2023
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG
MÔN TOÁN ‐ KHỐI 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. (1 điểm) Cho các tập hợp A  ; 2 , B  3;  , C  1; 4 . Tìm  A B C . x y  4 
Câu 2. (1 điểm) Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phươnng trình: x  1 trên mặt phẳng y  1  Oxy .
Câu 3. (1 điểm) Cho parabol P 2
: y x ax b . Tìm a, b biết P có trục đối xứng là d : x  2
và qua điểm A 0; 3 .
x  4x  3 khi x  3
Câu 4. (1 điểm) Cho hàm số f x 2   . 2 
x  10x  21 khi x  3
a) Vẽ đồ thị hàm số f x .
b) Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f x  m có 2 nghiệm phân biệt. 12
Câu 5. (1 điểm) Cho 90    180 và sin 
. Tính cos , tan , cot . 13  
Câu 6. (2 điểm) Cho hình thang ABCD A B  90, BC a, AD  2a .
  1 
a) Chứng minh: AC AB AD . 2
b) Gọi G là trọng tâm tam giác ACD . Tính AB theo a biết AG BD .
Câu 7. (1 điểm) Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O, R ), phân giác trong góc A cắt  
đường tròn tại D (D khác )
A . Biết A  75, B  5
4  , tính tỉ số diện tích tam giác ABD và tam giác ACD .
Câu 8. (2 điểm) Điểm chuẩn vào lớp 10 của trường có điểm chuẩn cao nhất trong từng quận
huyện ở Thành phố Hồ Chí Minh năın 2021 ‐ 2022 như sau: 24,1 25,3 20 25 25,2 24,7 20,7 25,9 23,5 22,4 22,9 25,8 24 25,6 26,3 25,3 21,4 18,8 16 21,8 25,1 18,9
Tính số trung bình, tứ phân vị, mốt, độ lệch chuẩn, khoảng biến thiên, khoảng tứ phân vị và
tìm các giá trị bất thường của mẫu số liệu trêu (các số được làın tròn đến hàng phầu trăm).
‐‐‐‐‐ HẾT ‐‐‐‐‐