Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi, mời bạn đọc đón xem

Mã đề 101 Trang 1/4
S GD V ĐT QUNG NGI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ KHIT
KIM TRA CUI HC K I NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k giao đề)
có 04 trang)
có 35 câu trc nghim- 4 câu t lun)
H tên: ................................................... S báo danh:..................................
I. PHN TRC NGHIM: (7 đim - 35 câu)
Câu 1. Biết rng
3
sin
2
=
vi
90 180


. Giá tr ca
là bao nhiêu?
A.
. B.
60
=
. C.
30
=
. D.
120
=
.
Câu 2. Cho bốn điểm bt kì
, , ,A B C O
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
=+AB OB OA
. B.
=+OA OB AB
. C.
=+AB AC BC
. D.
=+OA OC CA
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
là tam giác đều. Góc gia hai vectơ
AB
BC
nhn giá tr nào sau đây?
A.
0
120
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề cha biến?
A.
"23
là s nguyên t
"
. B.
"
3
là s hu t
"
.
C.
"16
là s chính phương
"
. D.
2
"2 3 5 0"xx+ + =
.
Câu 5. Cho hình bình hành
ABCD
, gi
O
giao điểm ca
AC
BD
. Đẳng thức nào sau đây là đng thc
sai?
A.
OA OC
. B.
BC AD
. C.
OB DO
. D.
AB DC
.
Câu 6. Trong mt phng tọa độ Oxy, vectơ nào sau đây cùng phương với
1
;1
3
a
=−


?
A.
1
1
;1
3
u
=


. B.
( )
4
2;6u =
. C.
( )
3
2;6u =−
. D.
2
1
1;
3
u
=


.
Câu 7. Cho
( 2;2)u =−
(4; 2)v =−
. Tích vô hướng ca
u
v
A.
12
. B.
8
. C.
2
. D.
10
.
Câu 8. Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình v sau:
A.
3AB AI=−
. B.
1
3
AI AB=
. C.
3AB AI=
. D.
3AB IA=−
.
Câu 9. Viết s quy tròn ca
đến hàng phn nghìn
A.
3,14
. B.
3,142
. C.
3,141
. D.
3,1416
.
Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
23u i j=−
. Tọa độ của vectơ
u
A.
(2; 3)
. B.
( 2;3)
. C.
( 3;2)
. D.
(2;3)
.
A
I
B
Đ CHNH THC
Mã đ 101
Mã đề 101 Trang 2/4
Câu 11. Cho tam giác
ABC
vi các cnh
,,AB c AC b BC a= = =
. Gi
S
là din tích ca tam giác
ABC
.
Trong các phát biu sau, phát biu nào là đúng?
A.
1
sin
2
S bc A=
. B.
1
sin
2
S bc B=
. C.
1
sin
2
S ab A=
. D.
1
sin
2
S ac A=
.
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 3 1 0xx+ +
. B.
25xy+
. C.
22
2 5 3xy+
. D.
2 5 3 0x y z+
.
Câu 13. Trong các cp s
( )
;xy
sau, cp nào là nghim ca h bất phương trình
21
23
xy
xy
−
+
.
A.
( )
1;2
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;3
. D.
( )
1;4
.
Câu 14. Cho
a kb=
. Đẳng thc vectơ nào sau đây đúng?
A.
a k b=
. B.
a k b=−
. C.
a k b=
. D.
a k b=
.
Câu 15. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào là đúng ?
A.
( )
sin 180 cosaa
=
. B.
( )
sin 180 cosaa
−=
.
C.
( )
sin 180 sinaa
−=
. D.
( )
sin 180 sinaa
=
.
Câu 16. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho các điểm
( )
5;10M
( )
4;3N
. Độ dài của vectơ
MN
A.
43
. B.
52
. C.
2 22
. D.
5 10
.
Câu 17. Cho ba tp hp
0;1;2;3;4;5;6;7A =
,
0;2;4;6;8B =
,
1;3;5;7C =
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
CA
. B.
BA
. C.
AB
. D.
AC
.
Câu 18. Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ nào sau đây cùng phương với
DC
?
A.
,,BA CD AB
. B.
,,BA CD CB
. C.
,,BC CD DA
. D.
,,AD CD DC
.
Câu 19. Kết qu đo chiu dài ca một cây thước được ghi
40 0,2
(cm). Sai s tương đối của phép đo
chiều dài cây thước là
A.
0,2
. B.
2
10
=
. C.
0,2=
. D.
1
200
.
Câu 20. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB BC BD+=
. B.
AB DB AC+=
. C.
BA BC DB+=
. D.
AB AD AC+=
.
Câu 21. Phần không gạch chéo (không kể bờ) ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ?
Mã đề 101 Trang 3/4
A.
0
3 2 6
x
xy
+
. B.
0
3 2 6
y
xy
+
. C.
0
3 2 6
x
xy
+
. D.
0
3 2 6
y
xy
+
.
Câu 22. Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
. Hãy phân tích
AM
theo hai vectơ
AB
AC
.
A.
2
AB AC
AM
+
=
. B.
AM AB BC=+
. C.
2
AB AC
AM
=
. D.
2
AB AC
AM
+
=
.
Câu 23. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
2a
. Tính độ dài ca vectơ
BD
.
A.
2a
. B.
8a
. C.
2a
. D.
22a
.
Câu 24. Vectơ
MQ PM PQ+−
bằng vectơ nào trong các vectơ sau?
A.
MQ
. B.
PQ
. C.
0
. D.
2MQ
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
. Nếu điểm M tha mãn
0MA MB MC =
thì khi đó
A. M là trung điểm
BC
. B. M là trung điểm
AB
.
C.
ABCM
là hình bình hành. D.
ABMC
là hình bình hành.
Câu 26. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
( ) ( )
1;2 , 3;0AB
. Điểm
C
thuc trc
Oy
sao
cho tam giác
ABC
vuông ti
A
có tọa độ
A.
(0;4)
. B.
(2;0)
. C.
(4;0)
. D.
(0;2)
.
Câu 27. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
( 2;1)A
(4;5)B
. Tìm tọa độ điểm
C
sao cho tam giác
ABC
có trọng tâm là điểm
(0;4)G
.
A.
(2;6)C
. B.
( 2;6)C
. C.
2 10
33
C;



. D.
2 10
33
C;
−−



.
Câu 28. Cho hai tp hp
2 9 0A x x=
,
2
2 3 1 0B x x x= + =
. Xác định
\BA
.
A.
0;2;3;4
. B.
. C.
1
. D.
.
Câu 29. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm của đoạn thng
BC
AD
. Tính
NC MC+
.
A.
2a
. B.
+51
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 30. Biu thc
2 2 2 2
cos 10 sin 25 cos 80 sin 115A
= + + +
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
3
. B.
5
2
. C.
2
. D.
1
.
O
2
3
y
x
Mã đề 101 Trang 4/4
Câu 31. Tp hp
(
( )
;2022 2021;2023−
bng:
A.
( )
;2023−
. B.
(
2021;2022
. C.
( )
;2021−
. D.
( )
2021;2022
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
10AB =
30C
=
. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoi tiếp
ABC
.
A.
10R
. B.
10 3R
. C.
10
3
R
. D.
5R
.
Câu 33. Tam giác có ba cnh lần lượt là
5,7,9
. Góc ln nht ca tam giác có cosin bng bao nhiêu?
A.
5
6
. B.
1
5
. C.
1
10
. D.
19
30
.
Câu 34. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
,
là góc to bởi 2 vectơ
a
b
. Nếu
..a b a b=−
thì
nhn giá
tr nào trong các giá tr ới đây?
A.
180
. B.
45
. C.
0
. D.
90
.
Câu 35. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hình thoi
ABCD
( ) ( ) ( )
1;0 , 2;3 , 1;2−−A B C
. Tọa độ
đỉnh
D
A.
(2; 1)
. B.
( 2;1)
. C.
( 1; 2)−−
. D.
(2;1)
.
II. PHN T LUN: (3 đim - 4 câu)
Câu 1.(1 điểm). Cho hai tp hp khác rng
(
2; 1Am=+
5;6Bm=−
. Tìm các giá tr ca
m
để
A B A=
.
Câu 2.(1 điểm). Cho ba lc
1 2 3
,,F F F
cùng c động vào mt vt tại điểm
M
vật đng yên. Cho biết
ờng độ ca
12
,FF
đều bng
70N
và
( )
12
, 60FF
=
. Tìm ờng độ ca lc
3
F
.
Câu 3.(0,5 điểm). Trên nóc mt tòa nhà mt cột ăng-ten cao
6
m. Ti v trí cao
8
m so vi mặt đất, mt
người đứng quan sát th nhìn thấy đỉnh chân ca cột ăng-ten dưới góc lần lượt
50
40
so vi
phương ngang (như hình vẽ). Tính chiu cao của tòa nhà đó. (kết qu làm tròn đến ch s thp phân th hai)
Câu 4.(0,5 điểm). Cho tam giác
ABC
2AB =
,
3BC =
,
4CA =
,
M
là trung điểm ca
BC
, đường phân
giác trong góc
C
ct
AM
tại điểm
I
. Gi
K
thuộc đường thng
AB
sao cho
KM
vuông góc vi
BI
. Tính
t s
AK
AB
.
----------- HT ---------
| 1/4

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NGÃI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN 10 LÊ KHIẾT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể giao đề) (Đề có 04 trang)
(Đề có 35 câu trắc nghiệm- 4 câu tự luận)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Họ tên: ................................................... Số báo danh:.................................. Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm - 35 câu) 3
Câu 1. Biết rằng sin = với 90  180  
. Giá trị của  là bao nhiêu? 2  A.  150 = . B.  = 60 . C.  30 = . D.  120 = .
Câu 2. Cho bốn điểm bất kì ,
A B, C, O . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. AB = OB + OA .
B. OA = OB + AB .
C. AB = AC + BC .
D. OA = OC + CA .
Câu 3. Cho tam giác ABC là tam giác đều. Góc giữa hai vectơ AB BC nhận giá trị nào sau đây? A. 0 120 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. "23 là số nguyên tố " . B. " 3 là số hữu tỉ " .
C. "16 là số chính phương " . D. 2
"2x + 3x + 5 = 0" .
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD , gọi O là giao điểm của AC BD . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai? A. OA OC . B. BC AD . C. OB DO . D. AB DC .  1 
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ nào sau đây cùng phương với a = ; 1 −   ?  3   1   1 −  A. u = ;1 .
B. u = 2; 6 . C. u = 2 − ;6 . D. u = 1; . 3 ( ) 4 ( ) 1      3  2  3 
Câu 7. Cho u = ( 2 − ;2) và v = (4; 2)
− . Tích vô hướng của u v A. −12 . B. 8 − . C. 2 . D. 10 .
Câu 8. Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ sau: I B A 1 A. AB = 3 − AI . B. AI = AB .
C. AB = 3AI . D. AB = 3 − IA. 3
Câu 9. Viết số quy tròn của  đến hàng phần nghìn A. 3,14 . B. 3,142 . C. 3,141. D. 3,1416 .
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ u = 2i − 3 j . Tọa độ của vectơ u A. (2; −3) . B. (−2;3) . C. (−3; 2) . D. (2;3) . Mã đề 101 Trang 1/4
Câu 11. Cho tam giác ABC với các cạnh AB = c, AC = b, BC = a . Gọi S là diện tích của tam giác ABC .
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng? 1 1 1 1 A. S =
bc sin A . B. S =
bc sin B . C. S =
ab sin A . D. S = ac sin A . 2 2 2 2
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2
2x + 3x +1  0 .
B. 2x + y  5 . C. 2 2
2x + 5 y  3 .
D. 2x + 5y − 3z  0 . 2x y −1
Câu 13. Trong các cặp số ( ;
x y ) sau, cặp nào là nghiệm của hệ bất phương trình  . x + 2y  3 A. (1; 2) . B. (1;0) . C. (1;3) . D. (1; 4) .
Câu 14. Cho a = kb . Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. a = k b .
B. a = −k b .
C. a = k b .
D. a = k b .
Câu 15. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng ?  
A. sin (180 − a) = − cos a .
B. sin (180 − a) = cos a .  
C. sin (180 − a) = sin a .
D. sin (180 − a) = −sin a .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho các điểm M ( 5
− ;10) và N (−4;3). Độ dài của vectơ MN A. 4 3 . B. 5 2 . C. 2 22 . D. 5 10 .
Câu 17. Cho ba tập hợp A = 0;1; 2;3; 4;5;6; 
7 , B = 0; 2; 4;6;  8 , C = 1;3;5; 
7 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. C A .
B. B A .
C. A B .
D. A C .
Câu 18. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ nào sau đây cùng phương với DC ? A. ,
BA CD, AB . B. ,
BA CD, CB .
C. BC, CD, DA .
D. AD, CD, DC .
Câu 19. Kết quả đo chiều dài của một cây thước được ghi là 40  0, 2 (cm). Sai số tương đối của phép đo
chiều dài cây thước là 2 1
A.   0, 2 . B.  = . C.  = 0, 2 . D.   . 10 200
Câu 20. Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB + BC = BD .
B. AB + DB = AC .
C. BA + BC = DB .
D. AB + AD = AC .
Câu 21. Phần không gạch chéo (không kể bờ) ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? Mã đề 101 Trang 2/4 y 3 2 x Ox  0 y  0 x  0 y  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3  x + 2y  6 3  x + 2y  6 − 3  x + 2y  6 − 3  x + 2y  6
Câu 22. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM . Hãy phân tích AM theo hai vectơ AB AC . AB + AC AB AC AB + AC A. AM = .
B. AM = AB + BC . C. AM = . D. AM = . 2 2 2 −
Câu 23. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2a . Tính độ dài của vectơ BD . A. a 2 . B. 8a . C. 2a . D. 2a 2 .
Câu 24. Vectơ MQ + PM PQ bằng vectơ nào trong các vectơ sau? A. MQ . B. PQ . C. 0 . D. 2MQ .
Câu 25. Cho tam giác ABC . Nếu điểm M thỏa mãn MA MB MC = 0 thì khi đó
A. M là trung điểm BC .
B. M là trung điểm AB .
C. ABCM là hình bình hành.
D. ABMC là hình bình hành.
Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC biết A(1; 2), B ( 3
− ;0). Điểm C thuộc trục Oy sao
cho tam giác ABC vuông tại A có tọa độ là A. (0; 4) . B. (2; 0) . C. (4; 0) . D. (0; 2) .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho (
A −2;1) và B(4;5) . Tìm tọa độ điểm C sao cho tam giác
ABC có trọng tâm là điểm G(0; 4) .  2 10   2 − 1 − 0 
A. C(2; 6) .
B. C(−2; 6) . C. C ;   . D. C ;   .  3 3   3 3 
Câu 28. Cho hai tập hợp A = x  2x − 9   0 , B =  2 x
2x − 3x +1 = 
0 . Xác định B \ A . A. 0; 2;3;  4 . B.    . C.   1 . D.  .
Câu 29. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng BC AD . Tính NC + MC . 5 + 1 A. 2a . B. a . C. a 2 . D. a . 2     Câu 30. Biểu thức 2 2 2 2
A = cos 10 + sin 25 + cos 80 + sin 115 có giá trị bằng bao nhiêu? 5 A. 3 . B. . C. 2 . D. 1. 2 Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 31. Tập hợp (− ;
 2022(2021;2023) bằng: A. ( ; − 2023) .
B. (2021; 2022. C. ( ; − 20 ) 21 . D. (2021; 2022) .
Câu 32. Cho tam giác ABC AB = 10 và C 30 =
. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp ABC . 10 A. R 10 . B. R 10 3 . C. R . D. R 5 . 3
Câu 33. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 5, 7, 9 . Góc lớn nhất của tam giác có cosin bằng bao nhiêu? 5 1 1 19 A. . B. − . C. − . D. . 6 5 10 30
Câu 34. Cho hai vectơ a b khác 0 ,  là góc tạo bởi 2 vectơ a b . Nếu .
a b = − a . b thì  nhận giá
trị nào trong các giá trị dưới đây?  A. 180 . B. 45 . C. 0 . D. 90 .
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình thoi ABCD A( 1 − ;0), B( 2
− ;3),C (1;2) . Tọa độ đỉnh D A. (2; −1) . B. (−2;1) .
C. (−1; −2) . D. (2;1) .
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm - 4 câu)
Câu 1.(1 điểm). Cho hai tập hợp khác rỗng A = (2; m + 
1 và B = m − 5;6. Tìm các giá trị của m để
A B = A .
Câu 2.(1 điểm). Cho ba lực F , F , F cùng tác động vào một vật tại điểm M và vật đứng yên. Cho biết 1 2 3 cường độ của 
F , F đều bằng 70N và (F , F = 60 . Tìm cường độ của lực F . 1 2 ) 1 2 3
Câu 3.(0,5 điểm). Trên nóc một tòa nhà có một cột ăng-ten cao 6 m. Tại vị trí cao 8 m so với mặt đất, một
người đứng quan sát có thể nhìn thấy đỉnh và chân của cột ăng-ten dưới góc lần lượt là 50 và 40 so với
phương ngang (như hình vẽ). Tính chiều cao của tòa nhà đó. (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)
Câu 4.(0,5 điểm). Cho tam giác ABC AB = 2 , BC = 3, CA = 4 , M là trung điểm của BC , đường phân
giác trong góc C cắt AM tại điểm I . Gọi K thuộc đường thẳng AB sao cho KM vuông góc với BI . Tính AK tỉ số . AB
----------- HẾT --------- Mã đề 101 Trang 4/4