Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình, mời bạn đọc đón xem

Mã đ 101 Trang 1/3
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN TH
--------------------
thi có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 10
(Dành cho các lp: Văn, Sử, Địa )
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):
Câu 1. Cho tam giác
ABC
63BC =
ˆ
60A
°
=
. Bán kính của đường tròn ngoi tiếp tam giác
đó là
A. 6. B.
. C. 3. D.
33
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
có độ dài các cạnh là
,,abc
S là diện tích,
p
là nửa chu vi. Mệnh đề
sai
A.
( )( )(p )
S pp a p b c= −−
. B.
sin sin
ab
AB
=
.
C.
2 22
2 .cosa b c bc A=++
. D.
1
sin
2
S ab C
=
.
Câu 3. Cho hình v. Chọn khẳng định đúng
A.
4.
IB IA=
 
B.
3.
AB AI=
 
C.
3.
IB IA=
 
D.
4.IB IA=
 
Câu 4. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
(3; 2), (2;1)ab

. Khi đó
bng
A.
1.
B.
4.
C.
8.
D.
4.
Câu 5. Trong các đng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
OO
sin 45 cos 45 2+=
. B.
OO
sin 60 cos150 0+=
.
C.
OO
sin120 cos 30 0+=
. D.
OO
sin 30 cos 60 1+=
.
Câu 6. Điểm thi HK1 ca mt học sinh lớp 10 như sau:
Khong biến thiên ca mu s liệu là
A.
7
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Điểm thi tuyển sinh vào lớp
10
ba môn Toán, Văn, Tiếng Anh của mt học sinh lần lượt là
8,0; 7,5; 8,2
. Điểm thi trung bình ba môn thi ca học sinh đó là
A.
23,7
. B.
7,9
. C.
7,7
. D.
8,0
.
Câu 8. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
(2; 1), (4;1)AB
. Khi đó
A.
( 2; 2).AB −−

B.
(6; 0).AB

C.
( 2; 2).AB

D.
(2; 2).AB

Câu 9. Cho mu s liệu thống kê:
{ }
8,10,12,14,16
. S trung bình ca mu s liệu trên
A.
13
. B.
14
. C.
12
. D.
12,5
.
Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
11 2 2
( ; ), ( ; )Ax y Bx y
. Trung điểm
I
của đoạn
thng
AB
có tọa độ
A.
1 12 2
( ; ).
22
x yx y−−
B.
1 21 2
( ; ).
22
xxy y++
C.
1 12 2
( ; ).
22
x yx y++
D.
1 21 2
( ; ).
22
xxy y−−
Câu 11. Cho hai điểm phân bit
,AB
. S vectơ ( khác
0
) có điểm đầu và đim cuối lấy t các
điểm
,AB
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 12. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
3 4.ai j=

Khi đó
A.
( )
3; 4a
. B.
( )
3; 4 .a
C.
( )
4;3a
. D.
( )
4;3 .a
9
9
7
8
9
7
10
8
8
Mã đ 101 Trang 2/3
Câu 13. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
( 3; 4)a
. Độ dài ca vectơ
a
bng
A.
1.
B.
7.
C.
5.
D.
25.
Câu 14. Cho ba điểm bất kì
,,
ABC
. Khi đó
AB BC+
 
bng
A.
.CA

B.
.AC

C.
.BA

D.
.CB

Câu 15. Cho tam giác
ABC
, công thức nào sau đây đúng?
A.
1
sin
2
S ab B
=
. B.
1
sin
2
S ac B
=
. C.
1
sin
2
S bc C=
. D.
1
sin
2
S bc B=
.
Câu 16. S quy tròn ca s
2023
đến hàng chc bng
A.
2020
. B.
2000
. C.
2030
. D.
2023
.
Câu 17. Mt ca mu s liệu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 17; 15; 16; 17; 17 là
A. 17. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 18. Giá tr
sin120 cot 30°− °
bng
A.
3
3
. B.
3
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 19. Cho s
367 653964 213
a
= ±
, s quy tròn ca s gần đúng
367 653964
A.
367 653000
. B.
367 654 000
. C.
367 653960
. D.
367 653970
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
,BC a AC b= =
AB c
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22 2
cos
2
bca
A
bc
++
=
. B.
222
cos
bca
A
bc
+−
=
. C.
222
cos
2
bca
A
bc
+−
=
. D.
22 2
cos
bca
A
bc
++
=
.
Câu 21. Cho
ABC
0
60 , 8, 5.= = =B ac
Độ dài cnh
b
bng
A.
129
. B.
129
. C.
49
. D.
7
.
Câu 22. Cho dãy s liệu
3; 8; 5; 6; 2; 9; 10
. S trung v ca dãy trên bng
A.
6
. B.
2
. C.
7
. D.
8
.
Câu 23. Mu s liệu sau đây cho biết s bài hát mỗi album trong bộ u tp ca bạn An:
Khong biến thiên và khoảng t phân v ca mu s liệu lần lượt là
A.
8R
=
3, 5
Q
∆=
. B.
10R =
3, 5
Q
∆=
. C.
8R =
4
Q
∆=
.D.
10R =
4
Q
∆=
.
Câu 24. Cho dãy s liệu
1; 3; 4; 6; 8; 9;11
. Phương sai của dãy trên bng
A.
76
7
. B.
6
. C.
76
7
. D.
36
.
Câu 25. Bảng sau đây cho biết chiu cao ca mt nhóm hc sinh:
160
178
150
164
168
176
156
172
Các t phân v ca mu s liệu là
A.
123
158; 166; 174QQ Q
= = =
. B.
123
160; 168; 176
QQQ= = =
.
C.
123
158; 164; 174QQ Q= = =
. D.
123
150; 164; 178QQ Q= = =
.
Câu 26. Cho hai vectơ
(3; 4), ( 8; 6)uv

. Chọn khẳng định đúng
A.
2vu=

. B.
u
cùng phương với
v
.
C.
u
vuông góc vi
v
. D.
uv=

.
Câu 27. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
(3; 2), (0;5)ab

. Khi đó
2ab+

có tọa độ
A.
(1; 6) .
B.
(6; 1)
. C.
( 6;1)
. D.
(6;1).
Câu 28. Cho
ABC
0
4, 7, 120 .
acB= = =
Diện tích của tam giác bng
A.
11 3
. B.
73
. C.
14 3
. D.
72
.
Mã đ 101 Trang 3/3
Câu 29. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
2.
cm
Độ dài
AC

bng
A.
2( ).
cm
B.
3 2( ).
cm
C.
( )
22 .cm
D.
4( ).cm
Câu 30. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
( 1;1) , ( 0; 2)ab

. Khi đó góc giữa hai vectơ có số
đo bằng
A.
135
°
. B.
45 .°
C.
60°
. D.
120 .°
Câu 31. Nhiệt độ cao nht của Nội trong
7
ngày liên tiếp trong tháng m được ghi lại là:
34; 34; 36; 35; 33; 31;30
(Độ C). Độ lệch chun ca mu s liệu thuộc khoảng nào?
A.
3
0;
4



. B.
( )
3; 4
. C.
( )
1; 2
. D.
7
2;
2



.
Câu 32. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(1;1), (2; 1)
AB
. Tọa độ điểm
C
để
O
là trọng
tâm ca
ABC
A.
( 3; 0).
B.
(0; 3).
C.
(3;0).
D.
(0; 3).
Câu 33. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
(3; 1), ( 4;2), (4;3).AB C−−
Tọa độ
điểm
D
để
ABDC
là hình bình hành là
A.
(11;0).
B.
( 11;0).
C.
(3; 6).
D.
( 3; 6).
Câu 34. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(1; 3), (2;5)AB
. Tọa độ điểm
M
tha mãn
2AM AB=
 
A.
( 3; 7).
B.
(3;7).
C.
(3; 7).
D.
(7; 3).
Câu 35. T hai v trí quan sát
A
và B của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C ca ngọn núi.
Biết rằng độ cao
70AB m=
, phương nhìn
AC
to với phương nằm ngang mt góc
0
30
; phương
nhìn
BC
to với phương nm ngang mt góc
0
15 30 '
. Ngọn núi đó có độ cao so vi mặt đất gn
nht vi giá tr nào sau đây?
A.
195m
. B.
134m
. C.
165m
. D.
135m
.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM):
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác
ABC
5, 12, 13ab c= = =
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
Câu 2(1 điểm): Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(2; 3), (1; 2)AB
.
a) Tính tọa đ
AB

.
b) Tìm điểm
M
thuc trc hoành sao cho
AM BM=
.
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) ca 9 bn hc sinh ca lớp 10A được kết qu
165 155 171 167 159 175 165 160 158
Tính chiều cao trung bình ca 9 bn hc sinh.
------ HT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đ 105 Trang 1/3
S GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN TH
--------------------
thi có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN- Khối: 10
(Dành cho các lp: Văn, Sử, Địa )
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 105
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):
Câu 1. Cho tam giác
ABC
có độ dài các cnh là
,,abc
S là din tích,
p
là na chu vi,
,Rr
ln
lượt là bán kính của đưng tròn ngoi tiếp và ni tiếp ca tam giác. Khẳng định nào sau đâysai?
A.
4R
abc
S =
. B.
rSp=
.
C.
( )( )( )S pp a p b p c= +++
. D.
1
sin A
2
S bc=
.
Câu 2. Điểm thi HK1 ca mt hc sinh lớp 10 như sau:
9
9
7
8
6
7
10
8
8
Khong biến thiên ca mu s liu là
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 3. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
ABC
11 2 2 3 3
( ; ), ( ; ), ( ; )
Ax y Bx y Cx y
. Trọng tâm
G
ca
ABC
có tọa độ
A.
1 2 31 2 3
( ; ).
22
x x xy y y
++ ++
B.
1 2 31 2 3
( ; ).
33
x x xy y y−+ +
C.
1 2 31 2 3
( ; ).
33
x x xy y y++ ++
D.
1 2 31 2 3
( ; ).
33
y y yx x x++ ++
Câu 4. Tam giác
ABC
;=BC a
;
=AB c
=AC b
và có
R
là bán kính đường tròn ngoi tiếp. Hệ
thức nào sau đây là sai?
A.
sin
2
a
A
R
=
. B.
2
sin
a
R
A
=
. C.
.sin
sin
cA
C
a
=
. D.
.sin 2bBR=
.
Câu 5. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
( 6;8)a
. Độ dài của vectơ
a
bng
A.
5.
B.
2 7.
C.
2.
D.
10.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
2 cos
b a c ac A=+−
. B.
2 22
2 cosb a c ac B
=++
.
C.
2 22
2 cosb a c ac C=+−
. D.
2 22
2 cosb a c ac B=+−
.
Câu 7. Điểm thi tuyển sinh vào lp
10
ba môn Toán, Văn, Tiếng Anh của mt hc sinh ln lượt là
9,0; 7,5; 8,4
. Điểm thi trung bình ba môn thi ca học sinh đó là
A.
8,0
. B.
8,3
. C.
8,2
. D.
24,9
.
Câu 8. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. S vectơ ( khác
0
) có điểm đầu và điểm cui ly t các
điểm
,,ABC
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
6.
Câu 9. Mt ca mu s liu sau: 11; 14; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 14; 17 là
A. 14. B. 15. C. 13. D. 17.
Câu 10. S quy tròn của s
2024
đến hàng chc bng
A.
2020
. B.
2000
. C.
2040
. D.
2024
.
Câu 11. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
(4; 3), (1; 2)ab

. Khi đó
.ab

bng
A.
10.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Mã đ 105 Trang 2/3
Câu 12. Cho hình v. Chn khẳng định đúng
A.
3.NP NM=
 
B.
3.NP NM
=
 
C.
2.MP MN
=
 
D.
2.NP PM=
 
Câu 13. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(2; 3), (4; 0)
AB
. Khi đó
A.
( 2; 3).
AB
−−

B.
(3; 2).
AB

C.
(2; 3).
AB

D.
(6; 3).AB

Câu 14. Cho mu s liu thng kê:
{ }
9,11,13,14,18
. S trung bình ca mu s liu trên là
A.
14
. B.
13
. C.
15
. D.
12
.
Câu 15. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
3 2.a ij=−+

Khi đó
A.
(
)
2; 3a
. B.
( )
3; 2a
. C.
( )
3; 2 .
a
D.
(
)
2;3 .
a
Câu 16. Cho s gần đúng
23748023 101
α
= ±
, s quy tròn của s gần đúng
23748023
A.
23749000
. B.
23748000
. C.
23746000
. D.
23747000
.
Câu 17. Giá tr ca
cos150 tan 60°+ °
bng
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
3
3
.
Câu 18. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào sai?
A.
OO
sin 0 cos 0 0+=
. B.
OO
sin180 cos180 1+=
.
C.
OO
31
sin 60 cos 60
2
+
+=
. D.
OO
sin 90 cos90 1
+=
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
33BC =
ˆ
60A
°
=
. Bán kính của đưng tròn ngoi tiếp tam giác
đó là
A. 6. B.
33
. C.
3
. D. 3.
Câu 20. Cho ba điểm bt kì
,,ABC
. Khi đó
AB AC
 
bng
A.
.CB

B.
.AC

C.
.CA

D.
.BC

Câu 21. Cho dãy số liu
10; 2; 8; 5; 7; 9; 1
. S trung v của dãy trên bằng
A.
5
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 22. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
( 1;1) , ( 0; 2)ab−−

. Khi đó góc giữa hai vectơ có số
đo bằng
A.
120 .°
B.
45 .°
C.
135°
. D.
60
°
.
Câu 23. Cho
ABC
0
4, 5, 150 .= = =acB
Din tích ca tam giác bng
A.
10
. B.
10 3
. C.
5
. D.
53
.
Câu 24. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
(3; 2), (0;5)ab

. Khi đó
2ab

có tọa độ
A.
(6; 9).
B.
(6; 9)
. C.
(6; 1)
. D.
(6;1).
Câu 25. Nhiệt độ ca thành ph Vinh ghi nhn trong
10
ngày qua lần lưt là:
24 21 30 34 28 35 33 36 25 27
Khong biến thiên và khong t phân vị ca mu s liu ln lượt là
A.
14R =
. B.
15R =
. C.
15
R =
. D.
15R =
.
13
Q
∆=
12
Q
∆=
9
Q
∆=
11
Q
∆=
Mã đ 105 Trang 3/3
Câu 26. Ch s IQ ca mt nhóm hc sinh là
60
78
80
64
70
76
80
74
86
90
Các t phân vị ca mu s liu là
A.
123
70; 77; 80QQ Q= = =
. B.
123
70; 75; 80QQQ= = =
.
C.
123
70; 76; 80QQQ= = =
. D.
123
72; 78; 80
QQQ= = =
.
Câu 27. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
1.cm
Độ dài
AC

bng
A.
2 2( ).cm
B.
4( ).cm
C.
2( ).cm
D.
(
)
2.cm
Câu 28. Cho
ABC
0
ˆ
6, 8, 60bcA= = =
. Độ dài cnh
a
bng
A.
20
. B.
2 13
. C.
2 37
. D.
3 12
.
Câu 29. Cho hai vectơ
(3; 4), ( 6;8)uv−−

. Chn khẳng định đúng
A.
2vu=

. B.
u
cùng phương với
v
. C.
uv=

. D.
u
vuông góc vi
v
.
Câu 30. Cho dãy số liu
1; 3; 4; 6; 8; 9;11
. Phương sai của dãy trên bằng
A.
6
. B.
76
7
. C.
36
. D.
76
7
.
Câu 31. Cho mu s liu
{ }
10;8;6; 2; 4
. Độ lch chun ca mu s liu thuc khong nào?
A.
( )
4;5
. B.
( )
2;3
. C.
( )
1; 2
. D.
( )
3; 4
.
Câu 32. T v trí
A
người ta quan sát một cây cao (hình vẽ). Biết
0
4m, 20m, 45
AH HB BAC= = =
.
Chiu cao của cây gần nht vi giá tr nào sau đây?
A.
17m
. B.
17,5m
.
C.
16m
. D.
16,5m
.
Câu 33. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(1; 3), (2; 1)AB
. Tọa độ điểm
C
để
O
là trọng tâm
ca
ABC
A.
( 2; 3).−−
B.
(2; 3).
C.
(3; 2).
D.
( 3; 2).−−
Câu 34. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
(0; 1), (2; 2), (1;3).A BC
Tọa độ điểm
D
để
ABDC
là hình bình hành là
A.
(3; 6).
B.
(1; 0) .
C.
(3;6).
D.
( 1; 0).
Câu 35. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(1; 3), (2;5)AB
. Tọa độ điểm
M
tha mãn
3AM AB=
 
A.
(4; 9).
B.
( 4; 9).
C.
(9; 4).
D.
(4; 9).
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM):
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác
ABC
6, 10, 8ab c= = =
. Tính din tích tam giác
ABC
.
Câu 2(1 điểm): Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(2; 1), (4; 3)AB
.
a) Tính ta đ
AB

.
b) Tìm điểm
M
thuc trc hoành sao cho
AM BM=
.
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) ca 9 bn hc sinh ca lớp 10B được kết qu
163 155 170 162 155 175 165 160 158
Tính chiu cao trung bình ca 9 bn hc sinh .
------ HT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN Khối: 10.
Dành cho lớp (Văn, Sử, Địa).
I. Trắc nghiệm(7điểm)
MÃ ĐỀ:
101
MÃ ĐỀ:
102
MÃ ĐỀ:
103
MÃ ĐỀ:
104
MÃ ĐỀ:
105
MÃ ĐỀ:
106
MÃ ĐỀ:
107
MÃ ĐỀ:
108
1. A
1. A
1. D
1. A
1. C
1. B
1. C
1. C
2. C
2. C
2. B
2. B
2. B
2. C
2. D
2. C
3. D
3. D
3. C
3. C
3. C
3. A
3. A
3. A
4. D
4. D
4. A
4. C
4. D
4. B
4. A
4. B
5. B
5. B
5. C
5. D
5. D
5. D
5. B
5. C
6. D
6. D
6. C
6. C
6. D
6. A
6. B
6. D
7. B
7. B
7. A
7. B
7. B
7. B
7. C
7. A
8. D
8. D
8. B
8. A
8. D
8. D
8. B
8. D
9. C
9. C
9. B
9. B
9. A
9. D
9. A
9. D
10. B
10. B
10. D
10. B
10. A
10. C
10. D
10. B
11. A
11. A
11. A
11. C
11. C
11. A
11. A
11. D
12. A
12. A
12. D
12. D
12. A
12. C
12. C
12. C
13. C
13. C
13. D
13. A
13. C
13. A
13. C
13. A
14. B
14. B
14. B
14. D
14. B
14. B
14. D
14. A
15. B
15. B
15. A
15. D
15. B
15. C
15. B
15. B
16. A
16. A
16. A
16. D
16. B
16. A
16. D
16. C
17. A
17. A
17. D
17. A
17. C
17. D
17. D
17. D
18. D
18. D
18. C
18. B
18. A
18. B
18. C
18. B
19. B
19. B
19. C
19. A
19. D
19. C
19. B
19. B
20. C
20. C
20. B
20. C
20. A
20. D
20. A
20. A
21. D
21. D
21. D
21. B
21. B
21. B
21. A
21. C
22. A
22. B
22. A
22. C
22. C
22. D
22. A
22. C
23. C
23. A
23. C
23. D
23. C
23. A
23. A
23. B
24. C
24. B
24. B
24. A
24. A
24. C
24. B
24. C
25. A
25. A
25. C
25. D
25. C
25. A
25. C
25. A
26. C
26. C
26. A
26. A
26. A
26. A
26. B
26. D
27. D
27. C
27. C
27. C
27. D
27. C
27. C
27. A
28. B
28. D
28. B
28. D
28. B
28. B
28. D
28. D
29. C
29. B
29. D
29. B
29. B
29. C
29. B
29. B
30. B
30. D
30. B
30. C
30. D
30. D
30. D
30. C
31. C
31. B
31. B
31. D
31. B
31. D
31. D
31. D
32. A
32. D
32. C
32. A
32. B
32. A
32. B
32. A
33. D
33. D
33. A
33. B
33. D
33. B
33. C
33. B
34. B
34. A
34. D
34. C
34. C
34. A
34. D
34. A
35. D
35. C
35. C
35. A
35. A
35. D
35. B
35. B
II. Tự lun ( 3 đim) Gc 1 (Mã đ 101;102;103;104)
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác
ABC
5, 12, 13ab c= = =
. Tính din tích tam giác
ABC
.
Giải:
Tính được
15p =
(0,5 điểm)
T đó tính được
30S =
(0,5 điểm)
Câu 2(1 điểm): Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(2; 3), (1; 2)
AB
.
a) Tính ta đ
AB

.
b) Tìm điểm
M
thuc trc hoành sao cho
AM BM=
.
Giải:
a)
( 1; 5)AB

(0,5 điểm)
b)
( ;0)M Ox M x∈⇒
(0,25 điểm)
4AM BM x= ⇒=
. T đó suy ra
(4; 0)M
(0,25 điểm)
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) ca 9 bn hc sinh ca lớp 10A được kết qu
165 155 171 167 159 175 165 160 158
Tính chiu cao trung bình ca 9 bn hc sinh.
Giải:
164( )x cm
(1,0điểm)
II. Tự lun ( 3 đim) Gốc 2. ( Đề 105;106;107;108)
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác
ABC
6, 10, 8
ab c
= = =
. Tính din tích tam giác
ABC
.
Giải:
Tính được
12p =
(0,5 điểm)
T đó tính được
24S =
(0,5 điểm)
Câu 2(1 điểm): Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(2; 1), (4;3)AB
.
a) Tính ta đ
AB

.
b) Tìm điểm
M
thuc trc hoành sao cho
AM BM=
.
Giải: a)
(2; 4)AB

(0,5 điểm)
b)
( ;0)M Ox M x∈⇒
(0,25 điểm)
5AM BM x= ⇒=
. T đó suy ra
(5; 0)M
(0,25 đim)
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) ca 9 bn hc sinh ca lớp 10B được kết qu
163 155 170 162 155 175 165 160 158
Tính chiu cao trung bình ca 9 bn hc sinh .
Giải:
162,6( )x cm
(1,0điểm)
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN- Khối: 10 HOÀNG VĂN THỤ
(Dành cho các lớp: Văn, Sử, Địa ) --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):
Câu 1. Cho tam giác ABC BC = 6 3 và ˆA 60° =
. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó là A. 6. B. 3 . C. 3. D. 3 3 .
Câu 2. Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là a,b,c S là diện tích, p là nửa chu vi. Mệnh đề sai
A. S = p( p a)( p b)(p− c) . B. a b = . sin A sin B C. 2 2 2
a = b + c + 2 . bc cos A. D. 1
S = absin C . 2
Câu 3. Cho hình vẽ. Chọn khẳng định đúng         A. IB = 4 − . IA
B. AB = 3AI. C. IB = 3 . IA D. IB = 4 . IA    
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a(3; 2
− ),b(2;1) . Khi đó . a b bằng A. 1. B. 4. − C. 8. D. 4.
Câu 5. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. O O sin 45 + cos 45 = 2 . B. O O sin 60 + cos150 = 0 . C. O O sin120 + cos30 = 0 . D. O O sin 30 + cos60 =1.
Câu 6. Điểm thi HK1 của một học sinh lớp 10 như sau: 9 9 7 8 9 7 10 8 8
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là A. 7 . B. 5. C. 2 . D. 3.
Câu 7. Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 ba môn Toán, Văn, Tiếng Anh của một học sinh lần lượt là
8,0; 7,5; 8,2 . Điểm thi trung bình ba môn thi của học sinh đó là A. 23,7 . B. 7,9 . C. 7,7 . D. 8,0.
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm ( A 2; 1)
− , B(4;1) . Khi đó     A. AB( 2; − 2 − ). B. AB(6;0). C. AB( 2; − 2). D. AB(2;2).
Câu 9. Cho mẫu số liệu thống kê:{8,10,12,14, }
16 . Số trung bình của mẫu số liệu trên là A. 13 . B. 14 . C. 12 . D. 12,5.
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm (
A x ; y ), B(x ; y ) . Trung điểm I của đoạn 1 1 2 2
thẳng AB có tọa độ là
A. x y x y
x + x y + y
x + y x + y
x x y y 1 1 2 2 ( ; ). B. 1 2 1 2 ( ; ). C. 1 1 2 2 ( ; ). D. 1 2 1 2 ( ; ). 2 2 2 2 2 2 2 2 
Câu 11. Cho hai điểm phân biệt ,
A B . Số vectơ ( khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối lấy từ các điểm , A B A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.   
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = 3i − 4 j. Khi đó     A. a(3; 4 − ) . B. a(3;4). C. a( 4; − 3) . D. a(4;3). Mã đề 101 Trang 1/3  
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a( 3
− ;4) . Độ dài của vectơ a bằng A. 1. B. 7. C. 5. D. 25.  
Câu 14. Cho ba điểm bất kì ,
A B,C . Khi đó AB + BC bằng     A. . CA B. AC. C. B . A D. . CB
Câu 15. Cho tam giác ABC , công thức nào sau đây đúng? A. 1
S = absin B . B. 1
S = acsin B . C. 1
S = bcsin C . D. 1
S = bcsin B . 2 2 2 2
Câu 16. Số quy tròn của số 2023 đến hàng chục bằng A. 2020 . B. 2000 . C. 2030 . D. 2023.
Câu 17. Mốt của mẫu số liệu sau: 11; 17; 13; 14; 15; 17; 15; 16; 17; 17 là A. 17. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 18. Giá trị sin120°− cot30° bằng A. 3 − . B. 3 . C. 3 . D. 3 − . 3 3 2 2
Câu 19. Cho số a = 367653964± 213, số quy tròn của số gần đúng 367653964 là A. 367653000 . B. 367654000. C. 367653960 . D. 367653970 .
Câu 20. Cho tam giác ABC BC = a, AC = b AB = c . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. cos b + c + a A + − + − + + = . B. cos b c a A = . C. cos b c a A = . D. cos b c a A = . 2bc bc 2bc bc
Câu 21. Cho ∆ABC có 0
B = 60 ,a = 8,c = 5. Độ dài cạnh b bằng A. 129 . B. 129 . C. 49 . D. 7 .
Câu 22. Cho dãy số liệu 3; 8; 5; 6; 2; 9;10. Số trung vị của dãy trên bằng A. 6 . B. 2 . C. 7 . D. 8.
Câu 23. Mẫu số liệu sau đây cho biết số bài hát ở mỗi album trong bộ sưu tập của bạn An:
Khoảng biến thiên và khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu lần lượt là
A. R = 8 và ∆ = .
B. R =10 và ∆ =
. C. R = 8 và ∆ = .D. R =10 và ∆ = . Q 4 Q 4 Q 3,5 Q 3,5
Câu 24. Cho dãy số liệu 1; 3; 4; 6; 8; 9;11. Phương sai của dãy trên bằng A. 76 . B. 6 . C. 76 . D. 36. 7 7
Câu 25. Bảng sau đây cho biết chiều cao của một nhóm học sinh:
160 178 150 164 168 176 156 172
Các tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. Q =158;Q =166;Q =174 .
B. Q =160;Q =168;Q =176 . 1 2 3 1 2 3
C. Q =158;Q =164;Q =174 .
D. Q =150;Q =164;Q =178 . 1 2 3 1 2 3  
Câu 26. Cho hai vectơ u(3;4),v( 8
− ;6) . Chọn khẳng định đúng    
A. v = 2u .
B. u cùng phương với v .    
C. u vuông góc với v .
D. u = v .    
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a(3; 2
− ),b(0;5) . Khi đó 2a + b có tọa độ là A. (1;6). B. (6; 1) − . C. ( 6 − ;1) . D. (6;1).
Câu 28. Cho ∆ABC có 0
a = 4,c = 7, B =120 . Diện tích của tam giác bằng A. 11 3 . B. 7 3 . C. 14 3 . D. 7 2 . Mã đề 101 Trang 2/3 
Câu 29. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2c .
m Độ dài AC bằng A. 2(cm). B. 3 2(cm). C. 2 ( 2 cm). D. 4(cm).  
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a( 1;
− 1),b(0;2) . Khi đó góc giữa hai vectơ có số đo bằng A. 135°. B. 45 .° C. 60°. D. 120 .°
Câu 31. Nhiệt độ cao nhất của Hà Nội trong 7 ngày liên tiếp trong tháng tám được ghi lại là:
34; 34; 36; 35; 33; 31;30 (Độ C). Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu thuộc khoảng nào? A.  3 0;     . B. (3;4). C. (1;2) . D. 7  2; . 4      2 
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 1;1), B(2; 1)
− . Tọa độ điểm C để O là trọng tâm của ABC A. ( 3 − ;0). B. (0;3). C. (3;0). D. (0; 3) − .
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với (3 A ; 1 − ), B( 4
− ;2),C(4;3). Tọa độ
điểm D để ABDC là hình bình hành là A. (11;0). B. ( 11 − ;0). C. (3; 6 − ). D. ( 3 − ;6).
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm (
A 1;3), B(2;5) . Tọa độ điểm M thỏa mãn   AM = 2AB A. ( 3 − ;7). B. (3;7). C. (3; 7 − ). D. (7;3).
Câu 35. Từ hai vị trí quan sát A và B của một tòa nhà, người ta quan sát đỉnh C của ngọn núi.
Biết rằng độ cao AB = 70m, phương nhìn AC tạo với phương nằm ngang một góc 0 30 ; phương
nhìn BC tạo với phương nằm ngang một góc 0
15 30'. Ngọn núi đó có độ cao so với mặt đất gần
nhất với giá trị nào sau đây? A. 195m . B. 134m. C. 165m . D. 135m .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM):
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác ABC a = 5,b =12,c =13. Tính diện tích tam giác ABC .
Câu 2(1 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 2; 3) − , B(1;2) . 
a) Tính tọa độ AB .
b) Tìm điểm M thuộc trục hoành sao cho AM = BM .
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) của 9 bạn học sinh của lớp 10A được kết quả là
165 155 171 167 159 175 165 160 158
Tính chiều cao trung bình của 9 bạn học sinh.
------ HẾT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Mã đề 101 Trang 3/3 SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN- Khối: 10 HOÀNG VĂN THỤ
(Dành cho các lớp: Văn, Sử, Địa ) --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 105
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 35 CÂU, 7.0 ĐIỂM):

Câu 1. Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là a, ,
b cS là diện tích, p là nửa chu vi, R,r lần
lượt là bán kính của đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp của tam giác. Khẳng định nào sau đây là sai? A. abc S = . B. S = r p . 4R
C. S = p( p + a)( p + b)( p + c) . D. 1 S = bcsin A . 2
Câu 2. Điểm thi HK1 của một học sinh lớp 10 như sau: 9 9 7 8 6 7 10 8 8
Khoảng biến thiên của mẫu số liệu là A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 5.
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC có (
A x ; y ), B(x ; y ),C(x ; y ) . Trọng tâm G của 1 1 2 2 3 3 A
BC có tọa độ là
A. x + x + x y + y + y
x x + x y y + y 1 2 3 1 2 3 ( ; ). B. 1 2 3 1 2 3 ( ; ). 2 2 3 3
C. x + x + x y + y + y
y + y + y x + x + x 1 2 3 1 2 3 ( ; ). D. 1 2 3 1 2 3 ( ; ). 3 3 3 3
Câu 4. Tam giác ABC BC = ; a AB = ;
c AC = b và có R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Hệ
thức nào sau đây là sai? A. sin a A = .
B. a = 2R . C. .sin sin c A C = .
D. .bsin B = 2R . 2R sin A a  
Câu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a( 6;
− 8) . Độ dài của vectơ a bằng A. 5. B. 2 7. C. 2. D. 10.
Câu 6. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b = a + c − 2ac cos A . B. 2 2 2
b = a + c + 2ac cos B . C. 2 2 2
b = a + c − 2ac cosC . D. 2 2 2
b = a + c − 2ac cos B .
Câu 7. Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 ba môn Toán, Văn, Tiếng Anh của một học sinh lần lượt là
9,0; 7,5; 8,4 . Điểm thi trung bình ba môn thi của học sinh đó là A. 8,0. B. 8,3 . C. 8,2. D. 24,9 . 
Câu 8. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Số vectơ ( khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối lấy từ các điểm , A B,C A. 3. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 9. Mốt của mẫu số liệu sau: 11; 14; 13; 14; 15; 14; 15; 16; 14; 17 là A. 14. B. 15. C. 13. D. 17.
Câu 10. Số quy tròn của số 2024 đến hàng chục bằng A. 2020 . B. 2000 . C. 2040 . D. 2024 .    
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a(4;3),b(1; 2 − ) . Khi đó . a b bằng A. 10. B. 5. − C. 2. − D. 2. Mã đề 105 Trang 1/3
Câu 12. Cho hình vẽ. Chọn khẳng định đúng        
A. NP = 3NM. B. NP = 3 − NM.
C. MP = 2MN.
D. NP = 2PM.
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 2; 3)
− , B(4;0) . Khi đó     A. AB( 2; − 3) − . B. AB(3;2). C. AB(2;3). D. AB(6; 3) − .
Câu 14. Cho mẫu số liệu thống kê:{9,11,13,14, }
18 . Số trung bình của mẫu số liệu trên là A. 14 . B. 13 . C. 15 . D. 12 .   
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = 3
i + 2 j. Khi đó     A. a(2; 3 − ). B. a( 3 − ;2). C. a(3;2). D. a(2;3).
Câu 16. Cho số gần đúng α = 23748023±101, số quy tròn của số gần đúng 23748023là A. 23749000 . B. 23748000 . C. 23746000 . D. 23747000 .
Câu 17. Giá trị của cos150°+ tan 60° bằng A. 3 − . B. 3 − . C. 3 . D. 3 . 3 2 2 3
Câu 18. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. O O sin 0 + cos0 = 0. B. O O sin180 + cos180 = 1 − . C. O O 3 +1 sin 60 + cos60 = . D. O O sin 90 + cos90 =1. 2
Câu 19. Cho tam giác ABC BC = 3 3 và ˆA 60° =
. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó là A. 6. B. 3 3 . C. 3 . D. 3.  
Câu 20. Cho ba điểm bất kì ,
A B,C . Khi đó AB AC bằng     A. . CB B. AC. C. . CA D. BC.
Câu 21. Cho dãy số liệu 10; 2; 8; 5; 7; 9;1. Số trung vị của dãy trên bằng A. 5. B. 7 . C. 6 . D. 8.  
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a( 1; − 1),b(0; 2
− ). Khi đó góc giữa hai vectơ có số đo bằng A. 120 .° B. 45 .° C. 135°. D. 60°.
Câu 23. Cho ∆ABC có 0
a = 4,c = 5, B =150 . Diện tích của tam giác bằng A. 10 . B. 10 3 . C. 5 . D. 5 3 .    
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ a(3; 2
− ),b(0;5) . Khi đó 2a b có tọa độ là A. (6; 9 − ). B. (6;9) . C. (6; 1) − . D. (6;1).
Câu 25. Nhiệt độ của thành phố Vinh ghi nhận trong 10 ngày qua lần lượt là:
24 21 30 34 28 35 33 36 25 27
Khoảng biến thiên và khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu lần lượt là
A. R =14 và ∆ = ∆ = ∆ = ∆ = Q 11 Q 9 Q 12 Q 13 . B. R =15và . C. R =15 và . D. R =15và . Mã đề 105 Trang 2/3
Câu 26. Chỉ số IQ của một nhóm học sinh là 60 78 80 64 70 76 80 74 86 90
Các tứ phân vị của mẫu số liệu là
A. Q = 70;Q = 77;Q = 80 .
B. Q = 70;Q = 75;Q = 80 . 1 2 3 1 2 3
C. Q = 70;Q = 76;Q = 80 .
D. Q = 72;Q = 78;Q = 80 . 1 2 3 1 2 3 
Câu 27. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1c .
m Độ dài AC bằng A. 2 2(cm). B. 4(cm). C. 2(cm). D. ( 2 cm). Câu 28. Cho ABC có 0 = = ˆ
b 6,c 8, A = 60 . Độ dài cạnh a bằng A. 20 . B. 2 13 . C. 2 37 . D. 3 12 .  
Câu 29. Cho hai vectơ u(3; 4 − ),v( 6
− ;8) . Chọn khẳng định đúng        
A. v = 2u . B. u cùng phương với v . C. u = v .
D. u vuông góc với v .
Câu 30. Cho dãy số liệu 1; 3; 4; 6; 8; 9;11. Phương sai của dãy trên bằng A. 6 . B. 76 . C. 36. D. 76 . 7 7
Câu 31. Cho mẫu số liệu {10;8;6;2; }
4 . Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu thuộc khoảng nào? A. (4;5) . B. (2;3). C. (1;2) . D. (3;4).
Câu 32. Từ vị trí A người ta quan sát một cây cao (hình vẽ). Biết = =  0 AH 4m, 20 HB m, BAC = 45 .
Chiều cao của cây gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 17m . B. 17,5m. C. 16m . D. 16,5m .
Câu 33
. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 1;3), B(2; 1
− ) . Tọa độ điểm C để O là trọng tâm của ABC A. ( 2; − 3) − . B. (2;3). C. (3;2). D. ( 3 − ; 2 − ).
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với ( A 0; 1
− ), B(2;2),C(1;3). Tọa độ điểm
D để ABDC là hình bình hành là A. (3; 6 − ). B. (1;0). C. (3;6). D. ( 1; − 0).
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm (
A 1;3), B(2;5) . Tọa độ điểm M thỏa mãn   AM = 3AB A. (4;9). B. ( 4; − 9). C. (9;4). D. (4; 9 − ).
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM):
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác ABC a = 6,b =10,c = 8 . Tính diện tích tam giác ABC .
Câu 2(1 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 2; 1 − ), B(4;3) . 
a) Tính tọa độ AB .
b) Tìm điểm M thuộc trục hoành sao cho AM = BM .
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) của 9 bạn học sinh của lớp 10B được kết quả là
163 155 170 162 155 175 165 160 158
Tính chiều cao trung bình của 9 bạn học sinh .
------ HẾT ------
Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Mã đề 105 Trang 3/3
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN – Khối: 10.
Dành cho lớp (Văn, Sử, Địa).
I. Trắc nghiệm(7điểm)
MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: MÃ ĐỀ: 101 102 103 104 105 106 107 108 1. A 1. A 1. D 1. A 1. C 1. B 1. C 1. C 2. C 2. C 2. B 2. B 2. B 2. C 2. D 2. C 3. D 3. D 3. C 3. C 3. C 3. A 3. A 3. A 4. D 4. D 4. A 4. C 4. D 4. B 4. A 4. B 5. B 5. B 5. C 5. D 5. D 5. D 5. B 5. C 6. D 6. D 6. C 6. C 6. D 6. A 6. B 6. D 7. B 7. B 7. A 7. B 7. B 7. B 7. C 7. A 8. D 8. D 8. B 8. A 8. D 8. D 8. B 8. D 9. C 9. C 9. B 9. B 9. A 9. D 9. A 9. D 10. B 10. B 10. D 10. B 10. A 10. C 10. D 10. B 11. A 11. A 11. A 11. C 11. C 11. A 11. A 11. D 12. A 12. A 12. D 12. D 12. A 12. C 12. C 12. C 13. C 13. C 13. D 13. A 13. C 13. A 13. C 13. A 14. B 14. B 14. B 14. D 14. B 14. B 14. D 14. A 15. B 15. B 15. A 15. D 15. B 15. C 15. B 15. B 16. A 16. A 16. A 16. D 16. B 16. A 16. D 16. C 17. A 17. A 17. D 17. A 17. C 17. D 17. D 17. D 18. D 18. D 18. C 18. B 18. A 18. B 18. C 18. B 19. B 19. B 19. C 19. A 19. D 19. C 19. B 19. B 20. C 20. C 20. B 20. C 20. A 20. D 20. A 20. A 21. D 21. D 21. D 21. B 21. B 21. B 21. A 21. C 22. A 22. B 22. A 22. C 22. C 22. D 22. A 22. C 23. C 23. A 23. C 23. D 23. C 23. A 23. A 23. B 24. C 24. B 24. B 24. A 24. A 24. C 24. B 24. C 25. A 25. A 25. C 25. D 25. C 25. A 25. C 25. A 26. C 26. C 26. A 26. A 26. A 26. A 26. B 26. D 27. D 27. C 27. C 27. C 27. D 27. C 27. C 27. A 28. B 28. D 28. B 28. D 28. B 28. B 28. D 28. D 29. C 29. B 29. D 29. B 29. B 29. C 29. B 29. B 30. B 30. D 30. B 30. C 30. D 30. D 30. D 30. C 31. C 31. B 31. B 31. D 31. B 31. D 31. D 31. D 32. A 32. D 32. C 32. A 32. B 32. A 32. B 32. A 33. D 33. D 33. A 33. B 33. D 33. B 33. C 33. B 34. B 34. A 34. D 34. C 34. C 34. A 34. D 34. A 35. D 35. C 35. C 35. A 35. A 35. D 35. B 35. B
II. Tự luận ( 3 điểm) Gốc 1 (Mã đề 101;102;103;104)
Câu 1(1 điểm): Cho tam giác ABC a = 5,b =12,c =13. Tính diện tích tam giác ABC . Giải:
Tính được p =15 (0,5 điểm)
Từ đó tính được S = 30 (0,5 điểm)
Câu 2(1 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 2; 3) − , B(1;2) . 
a) Tính tọa độ AB .
b) Tìm điểm M thuộc trục hoành sao cho AM = BM . Giải:  a) AB( 1; − 5) (0,5 điểm)
b) M Ox M ( ;x0) (0,25 điểm)
AM = BM x = 4 . Từ đó suy ra M (4;0) (0,25 điểm)
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) của 9 bạn học sinh của lớp 10A được kết quả là
165 155 171 167 159 175 165 160 158
Tính chiều cao trung bình của 9 bạn học sinh. Giải:
x ≈164(cm) (1,0điểm)
II. Tự luận ( 3 điểm) Gốc 2. (Mã Đề 105;106;107;108)
Câu 1(1 điểm):
Cho tam giác ABC a = 6,b =10,c = 8 . Tính diện tích tam giác ABC . Giải:
Tính được p =12 (0,5 điểm)
Từ đó tính được S = 24 (0,5 điểm)
Câu 2(1 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm ( A 2; 1 − ), B(4;3) . 
a) Tính tọa độ AB .
b) Tìm điểm M thuộc trục hoành sao cho AM = BM . 
Giải: a) AB(2;4) (0,5 điểm)
b) M Ox M ( ;x0) (0,25 điểm)
AM = BM x = 5. Từ đó suy ra M (5;0) (0,25 điểm)
Câu 3(1 điểm): Đo chiều cao (đơn vị cm) của 9 bạn học sinh của lớp 10B được kết quả là
163 155 170 162 155 175 165 160 158
Tính chiều cao trung bình của 9 bạn học sinh .
Giải: x ≈162,6(cm) (1,0điểm)
Document Outline

  • KTCKI 10 CB 101
  • KTCKI 10 CB 105
  • ĐÁP ÁN KTCKI 10CB-23-24