Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Buôn Đôn – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk, mời bạn đọc đón xem

1/4 - Mã đề 027-A
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1. Giá tr
x
nào dưới đây để mệnh đề
:"3 3 0"Px−≥
là mệnh đề đúng?
A.
0.x =
B.
1.
x
=
C.
2.
x
=
D.
1.x
=
Câu 2. Cho
α
nhọn; chọn khẳng định đúng.
A.
. B.
tan 0
α
<
. C.
cos 0
α
<
. D.
sin 0
α
>
.
Câu 3. Cho ba điểm phân biệt
A
,
B
,
C
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB CA CB=
  
. B.
AB BC AC=
  
. C.
AB CB CA=
  
. D.
AB BC CA
=
  
.
Câu 4. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề
:" ,2 9 0".Px x∃∈ =
A.
:" ,2 9 0".Px x∀∈ <
B.
:"2 9 0".Px−>
C.
:" ,2 9 0".Px x∀∈
D.
:" ,2 9 0".Px x∀∈
Câu 5. Cho tập hợp
{ }
31Ax x= −< <
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
( )
3;1
. B.
{ }
3;1
. C.
[
)
3;1
. D.
[
]
3;1
.
Câu 6. Cho parabol
( )
P
có phương trình
2
3 44yx x= −+
. Phương trình trục đối xứng của parabol là:
A.
1
3
= x
. B.
2
3
= x
. C.
1
3
=x
. D.
2
3
=x
.
Câu 7. Cho hàm số
()y fx=
xác định trên
[ ]
1; 5
có đồ th như hình vẽ sau
Hàm s
()y fx=
nghch biến trên khoảng:
A.
( )
0;5 .
B.
( )
1;1 .
C.
( )
1; 2 .
D.
( )
1; 2 .
Câu 8. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
25
31
xy
xy z
+>
−+
. B.
3 5 10
4 50
x xy
xy
+≥
+−<
. C.
20
0
xy
x
+<
. D.
2
20
1
xy
xy
−<
+>
.
Câu 9. Cho hàm số
( )
2
34= =−+ y fx x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
1 2.f =
B.
( )
1 2.= f
C.
( )
11f
=
. D.
( )
1 0.f =
Câu 10. Cho tập
{ }
1;2;3;4A =
,
{ }
5;6;7;8B =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
1; 8 .
AB∪=
B.
AB∪=
.
C.
[
]
1; 8AB∪=
. D.
{ }
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8AB∪=
.
Mã đề 027- A
2/4 - Mã đề 027-A
Câu 11. Cho bất phương trình
2 3 6 0 (1)xy+ −≤
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình
( )
1
luôn có vô số nghiệm.
B. Bất phương trình
( )
1
chỉ có một nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình
( )
1
có tập nghiệm là
.
D. Bất phương trình
( )
1
vô nghiệm.
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
1.x yx+≥
B.
2 0.xy
+≥
C.
2
2.xy+ <−
D.
2 3 0.xy yz+>
Câu 13. Cho các vectơ
,,,

abcu
v
như trong hình bên.
Hỏi có bao nhiêu vectơ ngược hưng vi vectơ
c
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 14. Giá tr ợng giác nào sau đây tồn tại?
A.
sin 3
α
=
. B.
2
sin
3
α
=
. C.
5
cos
2
α
=
. D.
5
cos
2
α
=
.
Câu 15. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
2
3yx= +
. B.
2
21y x xy=−+
. C.
2
( 2) 1
y xx= −−
. D.
3
4 21yx x= −+
.
Câu 16. Tam giác
ABC
vuông ở
A
và có góc
o
40B =
. Tính góc
( )
, BA BC
 
?
A.
( )
o
, 50BA BC =
 
. B.
( )
o
, 30BA BC =
 
. C.
( )
o
, 90BA BC
=
 
. D.
(
)
o
, 40
BA BC =
 
.
Câu 17. Thng s cun sách mi bạn trong lớp đã đọc trong năm 2023, bạn Lan thu được kết quả như
bảng sau.
S cun sách 3 4 5 6 7
S bạn 6 7 3 10 8
Tìm mốt của mẫu số liệu trên
A.
0
10M =
. B.
0
7M =
. C.
0
6M =
. D.
0
5M
=
.
Câu 18. Biết sai số tuyt đối của s gần đúng
a
Δ
a
. Khi đó Sai số tương đối
a
δ
bằng
A.
Δ
.
a
a
. B.
Δ .
a
a
. C.
Δ
a
a
. D.
Δ
a
a
.
Câu 19. Quy tròn số
235613a =
đến hàng chục nghìn ta được kết quả
A.
236000
. B.
236000
. C.
230000
. D.
240000
.
Câu 20. Xác định số gần đúng của s
20
1,18181818...
11
a = =
với độ chính xác
0,0001d
=
A.
1,18
. B.
1,182
. C.
1,181
. D.
1,19
.
Câu 21. Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình
2 70xy+−>
.
A.
( )
2;5
. B.
( )
4;0
. C.
( )
3; 2
. D.
( )
5; 1
.
3/4 - Mã đề 027-A
Câu 22. Miền nghiệm của BPT :
20xy−+≥
là phần không tô đậm trong hình vẽ nào dưới đây?
A.
x
y
2
2
O
. B.
x
y
2
2
O
.
C.
x
y
2
2
O
. D.
x
y
2
2
O
.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
3AB =
;
0
45BCA
=
0
30ABC =
. Khi đó độ dài cạnh
AC
bằng
A.
23
. B.
2
2
. C.
32
2
. D.
2
.
Câu 24. Cho
2
π
απ
<<
22
sin
3
α
=
. Khi đó
cos
α
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 25. Mẫu số liệu sau đây cho biết sĩ số của 10 lớp 10 tại một trường THPT 36; 42; 38; 40; 35; 32; 40; 36;
43; 34. Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là:
A.
3
Q
∆=
. B.
4
Q
∆=
. C.
2
Q
∆=
. D.
5
Q
∆=
.
Câu 26. Cho hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
21
30
xy
x
−>
. Cặp số
( )
00
;xy
nào sau đây là một nghiệm
của h bất phương trình đã cho?
A.
( ) ( )
00
; 2; 2xy =
. B.
( ) ( )
00
; 1;1xy =
. C.
( ) ( )
00
; 1; 4xy =−−
. D.
( )
( )
00
; 0;1xy
=
.
Câu 27. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2.yx=
A.
(
]
;2 .D = −∞
B.
[
)
2; .D = +∞
C.
( )
;2 .D
= −∞
D.
( )
2; .D = +∞
Câu 28. Cho tam giác
ABC
4
AB =
;
3AC =
0
30BAC
=
. Khi đó diện tích tam giác
ABC
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 29. Tìm
m
để
(
]
( )
;1 ; 1mm−∞ + =
A.
2m
. B.
1m >
. C.
1m =
. D.
1m
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
2AB =
;
4BC =
0
60ABC =
. Khi đó độ dài cạnh
AC
bằng
A.
23
. B.
13
. C.
32
. D.
2
.
Câu 31. Cho
( )
2
:4Py x xc=−+
. Biết
( )
P
đi qua điểm
( )
1; 3
−−
. Khi đó giá trị của
c
bằng:
A.
6c =
. B.
11c =
. C.
8c =
. D.
0c =
.
Câu 32. Mt cửa hàng buôn quần áo trẻ em nhp mt b với giá là
45
(nghìn đồng). Cửa hàng ước tính rằng
nếu bộ quần áo đưc bán vi giá
x
(nghìn đồng) tmỗi tháng khách hàng s mua
( )
155 x
bộ. Hỏi ca
hàng bán một bộ quần áo giá bao nhiêu thì thu được nhiều lãi nhất?
A.
100
(nghìn đồng). B.
160
(nghìn đồng). C.
80
(nghìn đồng). D.
90
(nghìn đồng).
4/4 - Mã đề 027-A
Câu 33. Tìm giá tr lớn nhất của
( )
; 2 1, 6
F xy x y
= +
với
,xy
thỏa mãn hệ bất phương trình
36
4
0; 0
xy
xy
xy
+≤
+≤
≥≥
A.
4
. B.
6,8
. C.
8, 6
. D.
6, 4
.
Câu 34. Miền tam giác
ABC
kể cả ba cạnh
,,AB BC CA
trong hình là miền nghiệm ca h bất phương trình
nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây?
A.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≤
+≤
. B.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≥
. C.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≤
−+≥
+≤
. D.
20
20
2 20
xy
xy
xy
+−≥
−+≥
+≤
.
Câu 35. Mt giá đ có dng tam giác
ABC
vuông cân tại đỉnh
A
được gn vào ờng như hình bên. Người
ta treo vào vị trí
C
một vật nng
10
N
. Cường độ lc tác động vào tường tại điểm
A
B
A.
(10 ;10 2 )NN
. B.
(10 ;10 )
NN
. C.
(5 ;10 )NN
D.
(10 ;10 3 )NN
.
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Cho tập
[ ]
(
]
1; 3 ; 0; 4AB=−=
. Tìm
;.ABAB∩∪
b) Vẽ parabol
( )
2
: 43Pyx x=−+
.
Câu 2. (1,0 điểm) Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận (tham khảo hình vẽ)
người ta lấy hai điểm
A
B
trên mặt đất có khoảng cách
12mAB =
cùng thẳng hàng với chân
C
của
tháp để đặt hai giác kế. Chân của giác kế có chiều cao
1,3mh
=
. Gọi
D
là đỉnh tháp và hai điểm
1
A
,
1
B
cùng thẳng hàng với
1
C
thuộc chiều cao
CD
của tháp. Người ta đo được góc
11
49DA C = °
11
35DB C = °
.
Tính chiều cao
CD
của tháp.
Câu 3. (1,0 điểm) Cho hỉnh vuông
ABCD
có tâm
O
cạnh
3a
.
a) Tính
BA BD
 
theo
a
.
b) Gọi
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
1
3
BM BC=
. Phân tích
OM

theo hai vectơ
AB

AC

.
------ HẾT ------
1/4 - Mã đề 030-B
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1. Xác định số gn đúng của s
20
1,18181818...
11
a = =
với độ chính xác
0,001
d =
A.
1,182
. B.
1,19
. C.
1,18
. D.
1,181
.
Câu 2. Cho parabol
(
)
P
có phương trình
2
2 63yx x= −+
. Phương trình trục đối xứng của parabol là:
A.
3
2
x =
. B.
2
3
x
=
. C.
1
2
x =
. D.
2
3
x =
.
Câu 3. Cho
{ }
1,2,3,5,7A =
,
{ }
2, 4,5,6,8B =
. Tập hợp
AB
là:
A.
{ }
2,5
. B.
{ }
2
. C.
{ }
1, 2,3, 4,5,6,7,8
. D.
{ }
5
.
Câu 4. Quy tròn số
235613a =
đến hàng nghìn ta được kết quả
A.
240000
. B.
230000
. C.
236000
. D.
236000
.
Câu 5. Cho ba điểm
A
,
B
,
C
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
CA BC AB
= +
  
. B.
CA BC BA= +
  
. C.
CA AB CB= +
  
. D.
CA CB BA= +
  
.
Câu 6. Tam giác
ABC
vuông ở
B
và có góc
o
40
C =
. Tính góc
( )
, BA BC
 
?
A.
(
)
o
, 40BA BC =
 
. B.
( )
o
, 30BA BC =
 
. C.
( )
o
, 90BA BC =
 
. D.
(
)
o
, 50
BA BC
=
 
.
Câu 7. Cho ba điểm
,,ABC
thẳng hàng và
B
giữa như hình vẽ sau.
Cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
BC

BA

. B.
BC

AB

. C.
CB

AC

. D.
CB

AB

.
Câu 8. Điểm kiểm tra môn Toán của mt t gm
10
học sinh như sau:
3444,556,577 89
.
Điểm trung bình
x
của t trên bằng:
A.
5,5x =
. B.
6,5x =
. C.
5,8x =
D.
6,0x
=
.
Câu 9. Cho hàm số
( )
2
4, 2
2 1, 2
xx
y fx
xx
−>
= =
−≤
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
1 1.f =
B.
( )
1 3.f =
C.
( )
1 2.f =
D.
( )
11
f =
Câu 10. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
22
2.xy+<
B.
0.xy+≥
C.
2
2 3 0.
xy+>
D.
2
0.xy+≥
Câu 11. Cho tập hợp
{ }
1Ax x=∈<
. Tập A là tập nào sau đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
[
]
;1−∞
. C.
[
)
;1−∞
. D.
{ }
;1
−∞
.
Mã đề 030 - B
2/4 - Mã đề 030-B
Câu 12. H bất phương trình nào sao đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
23 0
13
xy
xy
+<
+<
. B.
2
20
2 30
xy
y
+<
+<
. C. .
2
4
21
xy
xy
−≤
+>
. D.
20
4 30
xy
y
−<
−≥
.
Câu 13. Giá tr ợng giác nào sau đây tồn tại?
A.
sin 2
α
=
. B.
5
cos
2
α
=
. C.
2
sin
3
α
=
. D.
5
cos
2
α
=
.
Câu 14. Biết sai số tuyt đối của s gn đúng
a
Δ
a
. Khi đó Sai số tương đối
a
δ
bằng
A.
Δ .
a
a
. B.
Δ .
a
a
. C.
Δ
a
a
. D.
Δ
a
a
.
Câu 15. Cặp số
( )
00
;xy
nào là nghiệm của bất phương trình
33 4xy−≥
.
A.
( )
( )
00
; 4; 0xy =
. B.
( ) ( )
00
; 2;1xy
=
C.
( )
( )
00
; 5;1
xy
=
. D.
( )
( )
00
; 2; 2xy =
.
Câu 16. Cho
α
tù; chọn khẳng định đúng.
A.
cot 0
α
>
. B.
tan 0
α
<
. C.
sin 0
α
<
. D.
cos 0
α
>
.
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
2
( 1) 1y xx= +−
. B.
2
22 3yx x=−−
. C.
3
21yx x=−− +
. D.
2
2yx x=
.
Câu 18. Giá tr
x
nào dưới đây để mệnh đề
2
:"3 5 2 0"Px x +=
là mệnh đề đúng?
A.
1.x =
B.
1.
x =
C.
2.x =
D.
0.x =
Câu 19. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề
:" ,2 9 0".
Px x∀∈
A.
:"2 9 0".Px
−<
B.
:"2 9 0".Px−≥
C.
:"2 9 0".Px
−≤
D.
:" ,2 9 0".Px x
∃∈ >
Câu 20. Cho hàm số có đồ th như hình vẽ sau
Hàm s nghịch biến trên khoảng
A.
( )
1; .+∞
B.
( )
;0 .−∞
C.
(
)
0; .
+∞
D.
( )
;1 .−∞
Câu 21. Cho bất phương trình
2 3 6 0 (1)xy
+ −≤
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình
( )
1
vô nghiệm.
B. Bất phương trình
( )
1
chỉ có một nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình
( )
1
luôn có vô số nghiệm.
D. Bất phương trình
( )
1
có tập nghiệm là
.
Câu 22. Tìm
m
để
(
]
(
)
;0 ; 1mm−∞ + =
A.
0m >
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m =
.
x
y
-3
-1
O
1
3/4 - Mã đề 030-B
Câu 23. Tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
=
+
là:
A. . B. . C. . D.
( )
1; +∞
.
Câu 24. Cho
( )
2
: 42P y ax x= −+
. Biết
( )
P
có trục đối xứng
1x =
. Khi đó giá trị của
a
bằng
A.
2a =
. B.
2a =
. C.
1a =
. D.
1a =
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
2AB =
;
0
45BCA =
0
30ABC =
. Khi đó độ dài cạnh
AC
bằng
A.
2
. B.
2
2
. C.
23
. D.
32
2
.
Câu 26. Cho
2
π
απ
<<
2
sin
3
α
=
. Khi đó
cos
α
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
5
3
.
Câu 27. Mẫu s liệu sau đây cho biết giá của mt s loi giày trong ca hàng
300 250 300 350 360 650 450 500 600 300
. Khong t phân vị của mẫu số liệu trên là
A.
200
Q
∆=
. B.
150
Q
∆=
. C.
300
Q
∆=
. D.
355
Q
∆=
.
Câu 28. Phần tô đậm trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương
trình sau?
A.
23xy−<
. B.
23xy−>
. C.
23
xy−<
. D.
23
xy−>
.
Câu 29. Cho tam giác
ABC
3AB =
;
4BC =
0
60ABC =
. Khi đó độ dài cạnh
AC
bằng
A.
13
. B.
32
. C.
2
. D.
23
.
Câu 30. Đim
( )
0;0O
thuộc miền nghiệm của h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 60
2 40
xy
xy
+ −>
++<
. B.
3 60
2 40
xy
xy
+ −>
++>
. C.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++<
. D.
3 60
2 40
xy
xy
+ −<
++>
.
Câu 31. Cho tam giác
ABC
2AB =
;
3AC =
0
30BAC =
. Khi đó diện tích tam giác
ABC
bằng
A.
3
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 32. Mt cửa hàng buôn bán quần áo tr em nhập một b với giá là
50
(nghìn đồng). Ca hàng ưc tính
rằng nếu b quần áo đưc bán vi giá
x
(nghìn đồng) thì mi tháng khách hàng s mua
( )
200 x
bộ. Hi ca
hàng bán một bộ quần áo giá bao nhiêu thì thu được nhiều lãi nhất?
A.
100
(nghìn đồng). B.
125
(nghìn đồng).
C.
160
(nghìn đồng). D.
80
(nghìn đồng).
3
2
-3
O
y
x
4/4 - Mã đề 030-B
Câu 33. Cho miền gạch chéo (không kể biên) như hình vẽ dưới đây
Miền trên đây biểu diễn tập nghiệm của hệ bất phương trình nào?
A.
21
22
36
xy
xy
xy
+<
−+ <
>−
. B.
21
22
36
xy
xy
xy
+>
−<
−>
. C.
21
22
36
xy
xy
xy
+>
−+ <
−>
. D.
21
22
36
xy
xy
xy
+<
−+ >
>−
.
Câu 34. Tìm giá tr nhỏ nhất của
( )
; 2 1, 6F xy x y= +
với
,xy
thỏa mãn hệ bất phương trình
36
4
0
0
xy
xy
x
y
+≤
+≤
A.
6, 4
. B.
0
. C.
4
. D.
6,8
.
Câu 35. Mt cht đim b tác đng bi bn lc ln lưt có hướng Đông, Tây, Nam, Bc và ln lưt có cưng
độ
2,6,4,8NNNN
. Tính cường đ của hợp lực tác đng lên chất điểm nói trên.
A.
82.N
B.
22.N
C.
62.N
D.
42.N
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1. (1,0 điểm)
a) Cho tập
[ ]
(
]
2; 3 ; 1; 4
AB=−=
. Tìm
;.ABAB∩∪
b) Vẽ parabol
( )
2
: 23Pyx x=−−
.
Câu 2. (1,0 điểm) Một người thợ sử dụng thước ngắm có góc vuông để đo chiều cao một cây dừa, với các
kích thước đo được như hình bên dưới. Khoảng cách từ góc cây đến chân người thợ là
4 , 8 m
và từ vị trí
chân đứng thẳng trên mặt đất đến mắt của người nhắm là
1, 6 m
.
Hỏi với c ch thước trên, người thợ đo được chiều cao của cây đó bao nhiêu? (làm tròn đến đơn vị mét).
Câu 3. (1,0 điểm) Cho hỉnh vuông
ABCD
có tâm
O
cạnh
3a
.
a) Tính
DA DB
 
theo
a
.
b) Gọi
M
là điểm trên cạnh
BC
sao cho
2
3
BM BC=
. Phân tích
OM

theo hai vectơ
AB

AC

.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
521-C 027-A 521-D 030-B
1
B
D
A
C
2
C
D
C
A
3
B
C
B
A
4
B
C
C
C
5
C
A
C
D
6
C
D
B
C
7
B
C
A
B
8
D
C
D
C
9
A
B
A
A
10
C
D
C
B
11
B
A
D
A
12
A
B
C
D
13
D
A
C
C
14
B
B
B
D
15
A
A
D
C
16
D
D
D
B
17
D
C
B
D
18
A
D
C
B
19
B
D
A
D
20
A
B
D
D
21
A
A
D
C
22
B
B
A
C
23
C
C
A
A
24
D
D
C
B
25
D
D
B
A
26
B
A
A
D
27
C
B
B
A
28
D
B
C
B
29
B
D
D
A
30
A
A
D
D
31
C
C
C
A
32
C
A
B
B
33
D
B
C
D
2
34
A
C
A
B
35
A
A
B
D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 027- A
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1.
Giá trị x nào dưới đây để mệnh đề P :"3x − 3 ≥ 0" là mệnh đề đúng?
A. x = 0. B. x = 1. − C. x = 2. − D. x =1.
Câu 2. Cho α nhọn; chọn khẳng định đúng.
A. cotα < 0 .
B. tanα < 0.
C. cosα < 0 . D. sinα > 0.
Câu 3. Cho ba điểm phân biệt A , B , C . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB = CA CB .
B. AB = BC AC .
C. AB = CB CA.
D. AB = BC CA.
Câu 4. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P :" x
∃ ∈ ,2x − 9 = 0".
A. P :" x
∀ ∈ ,2x −9 < 0".
B. P :"2x − 9 > 0".
C. P :" x
∀ ∈ ,2x −9 ≠ 0". D. P :" x
∀ ∈ ,2x −9 ≥ 0".
Câu 5. Cho tập hợp A = {x∈ 3 − < x < }
1 . Tập A là tập nào sau đây? A. ( 3 − ; ) 1 . B. { 3 − ; } 1 . C. [ 3 − ; ) 1 . D. [ 3 − ; ] 1 .
Câu 6. Cho parabol (P) có phương trình 2
y = 3x − 4x + 4 . Phương trình trục đối xứng của parabol là: A. 1 x = − . B. 2 x = − . C. 1 x = . D. 2 x = . 3 3 3 3
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) xác định trên [ 1;
− 5] có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng: A. (0;5). B. ( 1; − ) 1 . C. (1;2). D. ( 1; − 2).
Câu 8. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2x + y > 5 3
x − 5xy +1 ≥ 0 2x + y < 0 2  A. − < x 2y 0  . B.  . C.  . D.  .
x y + 3z ≤ 1
4x + y − 5 < 0 x ≤ 0 x + y > 1
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) 2
= −x + 3x − 4 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f ( ) 1 = 2. B. f ( ) 1 = 2. − C. f ( ) 1 =1. D. f ( ) 1 = 0.
Câu 10. Cho tập A = {1; 2; 3; } 4 , B = {5;6;7; }
8 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AB = (1;8).
B. AB = ∅ .
C. AB = [1;8] .
D. AB = {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; } 8 . 1/4 - Mã đề 027-A
Câu 11. Cho bất phương trình 2x + 3y − 6 ≤ 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình ( )
1 luôn có vô số nghiệm.
B. Bất phương trình ( )
1 chỉ có một nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình ( )
1 có tập nghiệm là  .
D. Bất phương trình ( ) 1 vô nghiệm.
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. x + yx ≥1.
B. 2x + y ≥ 0. C. 2 x + y < 2. −
D. 2xy + 3yz > 0.  
Câu 13. Cho các vectơ , , , 
a b c u v như trong hình bên. 
Hỏi có bao nhiêu vectơ ngược hướng với vectơ c ? A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 14. Giá trị lượng giác nào sau đây tồn tại? A. sinα = 3 − . B. 2 sinα = . C. 5 cosα = . D. 5 cosα = − . 3 2 2
Câu 15. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai? A. 2
y = x + 3. B. 2
y = x − 2xy +1. C. 2
y = x(x − 2) −1. D. 3
y = 4x − 2x +1.  
Câu 16. Tam giác ABC vuông ở A và có góc  o
B = 40 . Tính góc (B , A BC)?         A. (BA BC) o ,
= 50 . B. (BA BC) o , = 30 . C. (BA BC) o , = 90 . D. (BA BC) o , = 40 .
Câu 17. Thống kê số cuốn sách mỗi bạn trong lớp đã đọc trong năm 2023, bạn Lan thu được kết quả như bảng sau. Số cuốn sách 3 4 5 6 7 Số bạn 6 7 3 10 8
Tìm mốt của mẫu số liệu trên
A. M =10 .
B. M = 7 .
C. M = 6 . D. M = 5. 0 0 0 0
Câu 18. Biết sai số tuyệt đối của số gần đúng a là Δ . Khi đó Sai số tương đối δ bằng a a
A. Δ a .
B. Δ a . C. Δa . D. Δa . a . a . a a
Câu 19. Quy tròn số a = 235613 đến hàng chục nghìn ta được kết quả A. 236000 . B. 236000 . C. 230000 . D. 240000 .
Câu 20. Xác định số gần đúng của số 20 a =
=1,18181818... với độ chính xác d = 0,0001 là 11 A. 1,18. B. 1,182. C. 1,181. D. 1,19.
Câu 21. Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x + y − 7 > 0 . A. ( 2; − 5). B. (4;0) . C. (3;2). D. (5; ) 1 − . 2/4 - Mã đề 027-A
Câu 22. Miền nghiệm của BPT : x y + 2 ≥ 0 là phần không tô đậm trong hình vẽ nào dưới đây? y y 2 2 2 x 2 x O O A. . B. . y y 2 2 2 x x O O C. 2 . D. .
Câu 23. Cho tam giác ABC AB = 3;  0 BCA = 45 và  0
ABC = 30 . Khi đó độ dài cạnh AC bằng A. 2 3 . B. 2 . C. 3 2 . D. 2 . 2 2 Câu 24. π Cho < α < π và 2 2 sinα = . Khi đó cosα 2 3 A. 1 . B. 2 . C. 2 − . D. 1 − . 3 3 3 3
Câu 25. Mẫu số liệu sau đây cho biết sĩ số của 10 lớp 10 tại một trường THPT 36; 42; 38; 40; 35; 32; 40; 36;
43; 34. Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là: A. ∆ = . B. ∆ = ∆ = Q 4 . C. ∆ = . D. . Q 5 Q 2 Q 3
2x y >1
Câu 26. Cho hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
. Cặp số (x ; y nào sau đây là một nghiệm 0 0 ) 3   x ≥ 0
của hệ bất phương trình đã cho?
A. (x ; y = 2;2 .
B. (x ; y = 1;1 .
C. (x ; y = 1; − 4
− . D. (x ; y = 0;1 . 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( )
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y = x − 2. A. D = ( ;2 −∞ ].
B. D = [2;+∞). C. D = ( ;2 −∞ ).
D. D = (2;+∞).
Câu 28. Cho tam giác ABC AB = 4 ; AC = 3 và  0
BAC = 30 . Khi đó diện tích tam giác ABC bằng A. 2 . B. 3. C. 3 . D. 3 . 2
Câu 29. Tìm m để (−∞ ] ;1 ∩( ; m m + ) 1 = ∅
A. m ≥ 2.
B. m >1. C. m =1. D. m ≥1.
Câu 30. Cho tam giác ABC AB = 2 ; BC = 4 và  0
ABC = 60 . Khi đó độ dài cạnh AC bằng A. 2 3 . B. 13 . C. 3 2 . D. 2 . Câu 31. Cho (P) 2
: y = x − 4x + c . Biết (P) đi qua điểm ( 1;
− − 3) . Khi đó giá trị của c bằng: A. c = 6 − . B. c = 11 − . C. c = 8 − . D. c = 0 .
Câu 32. Một cửa hàng buôn quần áo trẻ em nhập một bộ với giá là 45 (nghìn đồng). Cửa hàng ước tính rằng
nếu bộ quần áo được bán với giá x (nghìn đồng) thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua (155− x) bộ. Hỏi cửa
hàng bán một bộ quần áo giá bao nhiêu thì thu được nhiều lãi nhất?
A.
100(nghìn đồng). B. 160(nghìn đồng).
C. 80 (nghìn đồng). D. 90(nghìn đồng). 3/4 - Mã đề 027-A  3x + y ≤ 6
Câu 33. Tìm giá trị lớn nhất của F ( ;
x y) = 2x +1,6y với x, y thỏa mãn hệ bất phương trình  x + y ≤ 4
x ≥ 0; y ≥  0 A. 4 . B. 6,8. C. 8,6 . D. 6,4 .
Câu 34. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh AB, BC,CA trong hình là miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây?
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≤ 0
x + y − 2 ≥ 0 A.    
x y + 2 ≤ 0 .
B.x y + 2 ≥ 0 .
C.x y + 2 ≥ 0 .
D.x y + 2 ≥ 0 .
x − 2y + 2 ≤     0 x − 2y + 2 ≥  0 x − 2y + 2 ≤  0 x − 2y + 2 ≤  0
Câu 35. Một giá đỡ có dạng tam giác ABC vuông cân tại đỉnh A được gắn vào tường như hình bên. Người
ta treo vào vị trí C một vật nặng 10 N . Cường độ lực tác động vào tường tại điểm A B
A. (10 N;10 2 N).
B. (10 N;10 N) .
C. (5 N;10 N)
D. (10 N;10 3 N) .
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM). Câu 1. (1,0 điểm) a) Cho tập A = [ 1; −
]3;B = (0;4]. Tìm A∩ ; B A∪ .
B b) Vẽ parabol (P) 2
: y = x − 4x + 3.
Câu 2. (1,0 điểm) Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận (tham khảo hình vẽ)
người ta lấy hai điểm A B trên mặt đất có khoảng cách AB =12m cùng thẳng hàng với chân C của
tháp để đặt hai giác kế. Chân của giác kế có chiều cao h =1,3m . Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm A , B 1 1
cùng thẳng hàng với C thuộc chiều cao CD của tháp. Người ta đo được góc  DAC = 49° và  DB C = 35° . 1 1 1 1 1
Tính chiều cao CD của tháp.
Câu 3. (1,0 điểm) Cho hỉnh vuông ABCD có tâm O và cạnh 3a .  
a) Tính BABD theo a .   
b) Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho 1
BM = BC . Phân tích OM theo hai vectơ AB AC . 3
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 027-A SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 030 - B
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1.
Xác định số gần đúng của số 20 a =
=1,18181818... với độ chính xác d = 0,001 là 11 A. 1,182. B. 1,19. C. 1,18. D. 1,181.
Câu 2. Cho parabol (P) có phương trình 2
y = 2x − 6x + 3 . Phương trình trục đối xứng của parabol là: A. 3 x = . B. 2 x = − . C. 1 x = − . D. 2 x = . 2 3 2 3
Câu 3. Cho A = {1,2,3,5, } 7 , B = {2,4,5,6, }
8 . Tập hợp AB là: A. {2, } 5 . B. { } 2 . C. {1,2,3,4,5,6,7, } 8 . D. { } 5 .
Câu 4. Quy tròn số a = 235613 đến hàng nghìn ta được kết quả A. 240000 . B. 230000 . C. 236000 . D. 236000 .
Câu 5. Cho ba điểm A , B , C . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
  
  
  
  
A. CA = BC + AB .
B. CA = BC + BA .
C. CA = AB + CB .
D. CA = CB + BA.  
Câu 6. Tam giác ABC vuông ở B và có góc  o
C = 40 . Tính góc (B , A BC)?         A. (BA BC) o ,
= 40 . B. (BA BC) o , = 30 . C. (BA BC) o , = 90 . D. (BA BC) o , = 50 .
Câu 7. Cho ba điểm ,
A B,C thẳng hàng và B ở giữa như hình vẽ sau.
Cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?        
A. BC BA .
B. BC AB .
C. CB AC .
D. CB AB .
Câu 8. Điểm kiểm tra môn Toán của một tổ gồm 10 học sinh như sau: 3 4 4 4,5 5 6,5 7 7 8 9.
Điểm trung bình x của tổ trên bằng:
A.
x = 5,5.
B. x = 6,5.
C. x = 5,8 D. x = 6,0 . 2  − > Câu 9. x 4, x 2
Cho hàm số y = f (x) = 
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
2x −1, x ≤ 2 A. f ( ) 1 =1. B. f ( ) 1 = 3. − C. f ( ) 1 = 2. D. f ( ) 1 = 1 −
Câu 10. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 2
x + y < 2.
B. x + y ≥ 0. C. 2
2x + 3y > 0. D. 2 x + y ≥ 0.
Câu 11. Cho tập hợp A = {x∈ x < }
1 . Tập A là tập nào sau đây? A. ( ) ;1 −∞ . B. [ ] ;1 −∞ . C. [ ) ;1 −∞ . D. { } ;1 −∞ . 1/4 - Mã đề 030-B
Câu 12. Hệ bất phương trình nào sao đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2  + <
 2x + y < 0 2  − ≤
2x y < 0 A. 2x 3y 0 x y 4  . B.  . C. .  . D.  .  x + y <13 2 2y + 3 < 0 x + 2y > 1 4y − 3 ≥ 0
Câu 13. Giá trị lượng giác nào sau đây tồn tại? A. sinα = 2 − . B. 5 cosα = − . C. 2 sinα = . D. 5 cosα = . 2 3 2
Câu 14. Biết sai số tuyệt đối của số gần đúng a là Δ . Khi đó Sai số tương đối δ bằng a a
A. Δ a .
B. Δ a . C. Δa . D. Δa . a . a . a a
Câu 15. Cặp số (x ; y nào là nghiệm của bất phương trình 3x −3y ≥ 4 . 0 0 )
A. (x ; y = 4;
− 0 . B. (x ; y = 2;1
C. (x ; y = 5;1 .
D. (x ; y = 2; − 2 . 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( ) 0 0 ) ( )
Câu 16. Cho α tù; chọn khẳng định đúng.
A. cotα > 0 .
B. tanα < 0.
C. sinα < 0 . D. cosα > 0 .
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai? A. 2
y = x (x +1) −1. B. 2
y = 2x − 2 x − 3. C. 3
y = −x − 2x +1. D. 2
y = x − 2x .
Câu 18. Giá trị x nào dưới đây để mệnh đề 2
P :"3x − 5x + 2 = 0" là mệnh đề đúng? A. x = 1. − B. x =1. C. x = 2. − D. x = 0.
Câu 19. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P :" x
∀ ∈ ,2x − 9 ≤ 0".
A. P :"2x − 9 < 0".
B. P :"2x − 9 ≥ 0".
C. P :"2x − 9 ≤ 0". D. P :" x
∃ ∈ ,2x −9 > 0".
Câu 20. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau y O 1 x -1 -3
Hàm số nghịch biến trên khoảng A. (1;+∞). B. ( ;0 −∞ ). C. (0;+∞). D. (−∞ ) ;1 .
Câu 21. Cho bất phương trình 2x + 3y − 6 ≤ 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình ( ) 1 vô nghiệm.
B. Bất phương trình ( )
1 chỉ có một nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình ( )
1 luôn có vô số nghiệm.
D. Bất phương trình ( )
1 có tập nghiệm là  .
Câu 22. Tìm m để ( ;0 −∞ ]∩( ; m m + ) 1 = ∅
A. m > 0.
B. m ≥1.
C. m ≥ 0 . D. m =1. 2/4 - Mã đề 030-B − Câu 23. x 1
Tập xác định của hàm số y = x+1 là: A. . B. . C. . D. ( 1; − +∞) . Câu 24. Cho (P) 2
: y = ax − 4x + 2 . Biết (P) có trục đối xứng x = 1
− . Khi đó giá trị của a bằng
A. a = 2 . B. a = 2 − . C. a = 1 − . D. a =1.
Câu 25. Cho tam giác ABC AB = 2 ;  0 BCA = 45 và  0
ABC = 30 . Khi đó độ dài cạnh AC bằng A. 2 . B. 2 . C. 2 3 . D. 3 2 . 2 2 Câu 26. π Cho < α < π và 2 sinα = . Khi đó cosα 2 3 A. 2 . B. 1 − . C. 2 − . D. 5 − . 3 3 3 3
Câu 27. Mẫu số liệu sau đây cho biết giá của một số loại giày trong cửa hàng 300 250 300 350 360
650 450 500 600 300 . Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là A. ∆ = . B. ∆ = Q 150 . C. Q 200 ∆ = . D. Q 300 ∆ = . Q 355
Câu 28. Phần tô đậm trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau? y 3 2 x O -3
A. x − 2y < 3 .
B. 2x y > 3 .
C. 2x y < 3 .
D. x − 2y > 3 .
Câu 29. Cho tam giác ABC AB = 3; BC = 4 và  0
ABC = 60 . Khi đó độ dài cạnh AC bằng A. 13 . B. 3 2 . C. 2 . D. 2 3 .
Câu 30. Điểm O(0;0) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x + 3y − 6 > 0
x + 3y − 6 > 0
x + 3y − 6 < 0
x + 3y − 6 < 0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x + y + 4 < 0
2x + y + 4 > 0
2x + y + 4 < 0
2x + y + 4 > 0
Câu 31. Cho tam giác ABC AB = 2 ; AC = 3 và  0
BAC = 30 . Khi đó diện tích tam giác ABC bằng A. 3 . B. 3. C. 2 . D. 3 . 2
Câu 32. Một cửa hàng buôn bán quần áo trẻ em nhập một bộ với giá là 50(nghìn đồng). Cửa hàng ước tính
rằng nếu bộ quần áo được bán với giá x (nghìn đồng) thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua (200 − x) bộ. Hỏi cửa
hàng bán một bộ quần áo giá bao nhiêu thì thu được nhiều lãi nhất?
A. 100(nghìn đồng).
B. 125(nghìn đồng).
C. 160(nghìn đồng).
D. 80 (nghìn đồng). 3/4 - Mã đề 030-B
Câu 33. Cho miền gạch chéo (không kể biên) như hình vẽ dưới đây
Miền trên đây biểu diễn tập nghiệm của hệ bất phương trình nào?  2x + y <1 2x + y >1  2x + y >1  2x + y <1 A.    
−x + 2y < 2 .
B.x − 2y < 2 .
C. −x + 2y < 2 .
D. −x + 2y > 2 .
 3x y > 6 −     3x y >  6 3x y >  6 3x y > 6 −   3  x + y ≤ 6 
Câu 34. Tìm giá trị nhỏ nhất của F ( ;
x y) = 2x +1,6y với x, y thỏa mãn hệ bất phương trình  x + y ≤ 4  x ≥ 0   y ≥ 0 A. 6,4 . B. 0 . C. 4 − . D. 6,8.
Câu 35. Một chất điểm bị tác động bởi bốn lực lần lượt có hướng là Đông, Tây, Nam, Bắc và lần lượt có cường
độ là 2N,6N,4N,8N . Tính cường độ của hợp lực tác động lên chất điểm nói trên.
A. 8 2N. B. 2 2N. C. 6 2N. D. 4 2N.
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM). Câu 1. (1,0 điểm) a) Cho tập A = [ 2 − ; ]
3 ; B = (1;4] . Tìm A∩ ; B A∪ .
B b) Vẽ parabol (P) 2
: y = x − 2x − 3 .
Câu 2. (1,0 điểm) Một người thợ sử dụng thước ngắm có góc vuông để đo chiều cao một cây dừa, với các
kích thước đo được như hình bên dưới. Khoảng cách từ góc cây đến chân người thợ là 4,8 m và từ vị trí
chân đứng thẳng trên mặt đất đến mắt của người nhắm là 1,6 m.
Hỏi với các kích thước trên, người thợ đo được chiều cao của cây đó là bao nhiêu? (làm tròn đến đơn vị mét).
Câu 3. (1,0 điểm) Cho hỉnh vuông ABCD có tâm O và cạnh 3a .  
a) Tính DADB theo a .   
b) Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho 2
BM = BC . Phân tích OM theo hai vectơ AB AC . 3
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 030-B SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
521-C 027-A 521-D 030-B 1 B D A C 2 C D C A 3 B C B A 4 B C C C 5 C A C D 6 C D B C 7 B C A B 8 D C D C 9 A B A A 10 C D C B 11 B A D A 12 A B C D 13 D A C C 14 B B B D 15 A A D C 16 D D D B 17 D C B D 18 A D C B 19 B D A D 20 A B D D 21 A A D C 22 B B A C 23 C C A A 24 D D C B 25 D D B A 26 B A A D 27 C B B A 28 D B C B 29 B D D A 30 A A D D 31 C C C A 32 C A B B 33 D B C D 1 34 A C A B 35 A A B D
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 10
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-10 2
Document Outline

  • ĐỀ A
  • ĐỀ B
  • Dap an