Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Diễn Châu 2 – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Diễn Châu 2, tỉnh Nghệ An, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2
(Đề có 3 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN:TOÁN 10
Thời gian:90 phút
Họ và tên:……………………………….Số báo danh:………………
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM.(35 CÂU -7 ĐIỂM)
Câu 1. Cho biết
cos
1
3
α
=
.Tính
sin
α
?
A.
2
3
. B.
. C.
2 2
3
. D.
2
3
.
Câu 2. Viết số quy tròn của số 3546790 đến hàng trăm.
A. 3546700. B. 3547000. C. 3546890
.
D. 3546800.
Câu 3. Cho tam giác
có trọng tâm G,M là trung điểm BC.Chọn khẳng định đúng ?
.A.
1
AG AM
3
=
 
. B.
2
AG AM
3
=
 
. C.
GA 2GM=
 
. D.
AG 2AM=
 
.
Câu 4. Cho hình bình hành
ABCD
.Tìm vectơ bằng vectơ
AB

?
A.
DC

. B.
CA

. C.
DC

. D.
CB

.
Câu 5. Trong các cặp số sau,cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
3
32 4
xy
xy
+≤
>−
A.
( )
1;1
B.
( )
2; 2
. C.
( )
1; 1−−
. D.
( )
0;0
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
,khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
BC AB AC
+=
  
. B.
AB AC BC−=
  
.
C.
AB AC CB+=
  
. D.
AB CA BC−=
  
.
Câu 7. Cho mẫu số liệu 16 11 17 12 25 13 19 .Trung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu?
A. 20. B.19. C.16. D.17.
Câu 8. Chiều cao của một ngọn đồi là
350,15 0,2
h mm= ±
.Độ chính xác
d
của phép đo trên là
A.
350,35m
. B.
350,17dm=
C.
350,15dm=
. D.
0, 2dm=
.
Câu 9. Cho mẫu số liệu 6 5 4 2 9 9 10 7 8 . Mốt của mẫu số liệu trên bằng bao nhiêu?
A. 5 B. 2 C. 6. D. 9
Câu 10. Cho mẫu số liệu gồm n giá trị .Chọn phát biểu đúng ?
A. Phương sai bằng căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
B. Phương sai bằng căn bậc hai của giá trị trung bình.
C. Phương sai bằng bình phương độ lệch chuẩn .
D. Gía trị trung bình bằng bình phương của độ lệch chuẩn .
Câu 11. Tích vô hướng của hai vectơ
( )
2; 1a =
( )
1; 2b =
là:
Mã đề 001
Trang 2/4 - Mã đề 001
A.
.0ab=

B.
.2ab=

. C.
.1ab=

. D.
.2ab=

.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c= = =
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
2 sin=++a b c bc A
. B.
2 22
2 cos=+−a b c bc A
.
C.
2 22
2 sin=+−a b c bc A
. D.
2 22
2 cos
=++a b c bc A
.
Câu 13. Trong các câu sau,câu nào là mệnh đề ?
A. Anh học lớp mấy. B.Các bạn hãy làm bài đi
C. Số 10 là một số tự nhiên . D. Bạn có chăm học không?
Câu 14. Trong các khẳng định sau,khẳng định nào sai?
A.
oo
cos40 sin 50=
. B.
oo
cos50 sin130=
.
C.
oo
sin 60 cos30
=
. D.
oo
cos50 cos130=
.
Câu 15. Cho
(
] [ ]
0; 3 , 1; 7AB= =
.Tập hợp
AB
A.
[
)
0;3
. B.
(
]
0;7
. C.
[ ]
0;3
. D.
( )
;
−∞ +∞
.
Câu 16. Phủ định của mệnh đề :“ số 3 là một số ngun tố ” là mệnh đề nào sau đây ?
A. Số 3 không phải là số chẵn B. Số 3 không chia hết cho 2.
C. Số 3 là một số lẻ. D.Số 3 không phải là một số nguyên tố .
Câu 17. Trong mp Oxy cho A(1;2)B(2;3)C(2;5).Tính
.AB AC
 
A 42. B. 4 C. 7. D.
9
.
Câu 18. Cho véc
a
khác véc tơ
0
véc tơ nào sau đây cùng hướng với véc tơ
a
A. -2
a
B. -5
a
. C.10
a
. D. -10
a
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
.Tìm công thức sai?
A.
sin .
2
c
C
R
=
B.
sin 2 .aAR=
C.
sin
sin .
bA
B
a
=
D.
2.
sin
b
R
B
=
Câu 20. Cho mẫu số liệu 2 3 7 8 10 .Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên gần với giá tị nào sau đây.
A. 3,122. B.3,233. C.3,166. D. 3,033.
Câu 21. Trong mp Oxy Cho
( )
( )
2;1 , 2; 3 .ab= =

Tìm tọa độ của
2.u ab=

A.
( )
2; 1 .u =
B.
( )
3; 1 .u =
C.
( )
9; 5 .u =
D.
( )
3; 2 .u
=
Câu 22. Với 2 điểm A,B phân biệt,có mấy véc tơ khác véc tơ không được tạo thành từ 2điểm A và B?
A. 2. B.3. C.4 D. 1
Câu 23. Cho tập hợp
{ }
0;1; 2A
=
.Tập hợp nào sau đây là tập con của tập
A
?
A.
{ }
1; 0; 3
. B.
{ }
1; 2
. C.
{ }
0; 2;3
. D.
{ }
1; 2; 3
.
Câu 24. Số đặc trưng nào sau đây đo độ phân tán của mẫu số liệu?
A. Mốt. B.Số trung bình. C.Số trung vị. D. Phương sai.
Câu 25. Trong các bất phương trình sau,bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
20xy+>
. B.
2
21xy+>
. C.
2
20
xx+>
. D.
30xy z−+
.
Câu 26. Trong mp Oxy cho A(-1;5)B(2;9).Tính độ dài véc tơ
AB

.
A. 6. B.5 . C.17. D.7.
Trang 3/4 - Mã đề 001
Câu 27. Trong mp Oxy,cho
ABC
biết A(2;1),B(0;3),C(4;2).Tọa độ trọng tâm G của
ABC
là.
A. G(2;2). B. G(1;1). C.
( )
2;1G
. D.G(3;1).
Câu 28. Cho hình bình hành
ABCD
.Vectơ
AB AD+
 
bằng
A.
AC

. B.
BD

. C.
CA

. D.
DB

.
Câu 29. Giá trị của
sin 30 0os9c
°°
+
bằng bao nhiêu?
A. 1 B.
1
2
. C.0. D.
3
2
.
Câu 30. Cho số gần đúng a=671256 với độ chính xác d=200.Hãy viết số quy tròn của a?
A. 671000. B .671300 . C.671200. D. 671250.
Câu 31. Cho điểm
O
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
.Phát biểu nào dưới đây đúng ?
A.
2AO AB=
 
. B.
2AB OB=
 
. C.
2AB OB=
 
. D.
2AB OA=
 
.
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
( )
4;3a =
( )
1; 7
b
=
.Tính góc
α
giữa hai vectơ
a
.b
A.
0
45
α
=
. B.
0
90
α
=
. C.
0
30
α
=
. D.
0
60
α
=
.
Câu 33. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
( ) ( )
2; 2 , 7;8 .AB
Tìm tọa độ của vectơ
?
AB

A.
( )
9;10 .AB =

B.
( )
5; 6 .AB =

C.
(
)
5; 6 .AB =−−

D.
(
)
5;10 .
AB
=

Câu 34. Trong hệ trục tọa độ Oxy,tọa độ của vectơ
25uij
= +

A. (2 ; 5) B.(2 ; 0). C.(5 ; 2) D. (2 ; 2)
Câu 35. Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Giá trị
i
x
4 6 8 9 10
Tần số
i
n
6 4 8 5 2
A. 7,34 B. 7,08 C. 7,35. D.6,98.
II.PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu1.(1 điểm ). Điểm Toán của 10 bạn học sinh tổ 1 như sau
7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm s trung bình và trung vị ca mẫu số liệu trên
Câu2.(1 điểm ).Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác ABC biết
(
) ( )
( )
1;2 , 3;5 , 2;2 .AB C
a,Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC
b,Tìm tọa độ điểm
D
để
2DAB BC C+=
  
.
Câu3.(0,5 điểm) Cho hệ bất phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
.Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
2 3 2023F xy=++
.
Câu 36. (0,5 điểm ).Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho ba điểm
( 4;1), (5;4), ( 7;0)A BC−−
.Điểm M di
chuyển trên trục Oy.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
223
P MA MB MB MC=+++
   
.
-----------------------------------Hết -----------------------------
Trang 1/4 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2
(Đề có 3 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN:TOÁN 10
Thời gian:90 phút
Họ và tên:……………………………….Số báo danh:………………
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM.(35 CÂU-7 ĐIỂM)
Câu 1. Cho biết
cos
1
3
α
=
.Tính
sin
α
?
A.
. B.
2
3
. C.
2 2
3
. D.
2
3
.
Câu 2. Cho hình bình hành
ABCD
.Tìm vectơ bằng vec
AB

?
A.
CB

. B.
DC

. C.
DC

. D.
CA

.
Câu 3. Cho tam giác
có trọng tâm G,M là trung điểm BC.Chọn khẳng định đúng ?
A.
1
AG AM
3
=
 
. B.
GA 2GM=
 
C.
AG 2AM=
 
. D.
2
AG AM
3
=
 
.
Câu 4. Cho véc tơ
a
khác véc tơ
0
véc tơ nào sau đây cùng hướng với véc tơ
a
A. -2
a
B. -10
a
. C.10
a
. D.-5
a
.
Câu 5. Cho số gần đúng a=671256 với độ chính xác d=200.Hãy viết số quy tròn của a?
A. 671250. B.671000. C.671300 . D.671200.
Câu 6. Cho điểm
O
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
.Phát biểu nào dưới đây đúng ?
A.
2AB OA
=
 
. B.
2AO AB=
 
. C.
2
AB OB=
 
. D.
2AB OB=
 
.
Câu 7. Cho tam giác
ABC
.Tìm công thức sai?
A.
sin 2 .aAR=
B.
sin .
2
c
C
R
=
C.
2.
sin
b
R
B
=
D.
sin
sin .
bA
B
a
=
Câu 8. Trong mp Oxy cho A(-1;5)B(2;9).Tính độ dài véc tơ
AB

.
A. 5 . B. 7. C. 17. D.6.
Câu 9. Trong mp Oxy,cho
ABC
biết A(2;1),B(0;3),C(4;2).Tọa độ trọng tâm G của
ABC
là.
A. G(3;1). B. G(2;2). C. G(1;1). D.
( )
2;1G
.
Câu 10. Chiều cao của một ngọn đồi là
350,15 0,2
h mm= ±
.Độ chính xác
d
của phép đo trên là
A.
350,17dm=
B.
350,15dm=
. C.
0, 2dm
=
. D. d=
350,35m
.
Câu 11. Cho mẫu số liệu 2 3 7 8 10 .Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên gần với giá tị nào sau đây
A.3,166. B.3,122. C.3,233. D.3,033.
Câu 12. Phủ định của mệnh đề :“ số 3 là một số ngun tố ” là mệnh đề nào sau đây ?
A. Số 3 không phải là số chẵn B. Số 3 không phải là một số nguyên tố .
C. Số 3 là một số lẻ. D. Số 3 không chia hết cho 2.
Câu 13. Cho mẫu số liệu 6 5 4 2 9 9 10 7 8 .Mốt của mẫu số liệu trên bằng bao nhiêu?
A. 6 B. 5 C. 9 D. 2
Câu 14. Cho
(
] [ ]
0; 3 , 1; 7AB
= =
.Tập hợp
AB
Mã đề 002
Trang 2/4 - Mã đề 002
A.
( )
;
−∞ +∞
. B.
(
]
0;7
. C.
[ ]
0;3
. D.
[
)
0;3
.
Câu 15. Với 2 điểm A,B phân biệt,có mấy véc tơ khác véc tơ không được tạo thành từ 2 điểm A và B?
A. 3. B.4. C.2. D.1
Câu 16. Trong các cặp số sau,cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
3
32 4
xy
xy
+≤
>−
A.
( )
2; 2
. B.
( )
1;1
C.
( )
1; 1−−
. D.
( )
0;0
.
Câu 17. Viết số quy tròn của số 3546790 đến hàng trăm.
A. 3546700. B.3546800. C.3546890
.
D. 3547000.
Câu 18. Trong mp Oxy Cho
( ) ( )
2;1 , 2;3 .
ab= =

Tìm tọa độ của
2.u ab=

A.
( )
3; 2 .u =
B.
(
)
2; 1 .u =
C.
( )
3; 1 .u =
D.
( )
9; 5 .
u =
Câu 19. Trong hệ trục tọa độ Oxy,tọa độ của vectơ
25uij
= +

A. (2 ;5) B.(2 ;0). C.(5;2) D. (2 ;2)
Câu 20. Trong mp Oxy cho A(1;2)B(2;3)C(2;5).Tính
.AB AC
 
A. 42. B. 4 C. 7. D.
9
.
Câu 21. Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c= = =
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 22
2 cos
=++
a b c bc A
. B.
2 22
2 sin=+−a b c bc A
.
C.
2 22
2 sin=++a b c bc A
. D.
2 22
2 cos=+−a b c bc A
.
Câu 22. Trong các khẳng định sau,khẳng định nào sai?
A.
oo
cos50 sin130=
. B.
oo
cos40 sin 50=
.
C.
oo
sin 60 cos30=
. D.
oo
cos50 cos130=
.
Câu 23. Cho hình bình hành
ABCD
.Vectơ
AB AD+
 
bằng
A.
BD

. B.
AC

. C.
CA

. D.
DB

.
Câu 24. Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Giá trị
i
x
4 6 8 9 10
Tần số
i
n
6 4 8 5 2
A. 6,98 B. 7,08 C. 7,35. D.7,34
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
( )
4;3a =
( )
1; 7b =
.
Tính góc
α
giữa hai vectơ
a
.
b
A.
0
90
α
=
. B.
0
45
α
=
. C.
0
60
α
=
. D.
0
30
α
=
.
Câu 26. Cho mẫu số liệu gồm n giá trị .Chọn phát biểu đúng ?
A. Gía trị trung bình bằng bình phương của độ lệch chuẩn .
B. Phương sai bằng căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
C. Phương sai bằng căn bậc hai của giá trị trung bình.
Trang 3/4 - Mã đề 002
D. Phương sai bằng bình phương độ lệch chuẩn .
Câu 27. Cho tập hợp
{ }
0;1; 2A =
.Tập hợp nào sau đây là tập con của tập
A
?
A.
{ }
1; 2
. B.
{ }
0; 2;3
. C.
{ }
1; 0; 3
. D.
{ }
1; 2; 3
.
Câu 28. Trong hệ tọa độ
,
Oxy
cho
( ) ( )
2; 2 , 7;8 .
AB
Tìm tọa độ của vectơ
?
AB

A.
( )
9;10 .AB =

B.
(
)
5; 6 .AB
=−−

C.
( )
5;10 .AB =

D.
( )
5; 6 .AB =

Câu 29. Trong các bất phương trình sau,bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
30xy z
−+
. B.
2
20xx+>
. C.
2
21xy+>
. D.
20xy+>
.
Câu 30. Cho mẫu số liệu 16 11 17 12 25 13 19 .Trung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu?
A. 19. B.16. C.17. D. 20.
Câu 31. Giá trị của
sin 30 0
os9c
°°
+
bằng bao nhiêu?
A. 0. B.
3
2
. C. 1 D.
1
2
.
Câu 32. Số đặc trưng nào sau đây đo độ phân tán của mẫu số liệu?
A. Mốt. B.Số trung bình. C. Số trung vị. D. Phương sai.
Câu 33. Trong các câu sau,câu nào là mệnh đề ?
A. Anh học lớp mấy. B. Bạn có chăm học không?
C. Các bạn hãy làm bài đi D. Số 10 là một số tự nhiên .
Câu 34. Cho tam giác
ABC
,khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
AB CA BC−=
  
. B.
AB AC CB+=
  
.
C.
BC AB AC+=
  
. D.
AB AC BC−=
  
.
Câu 35. Tích vô hướng của hai vectơ
( )
2; 1a =
( )
1; 2b =
là:
A.
.1ab=

. B.
.2ab=

. C.
.2ab=

. D.
.0
ab=

.
II.PHẦN TỰ LUẬN.(3 ĐIỂM)
Câu 1. (1 điểm ).Điểm Toán của 10 bạn học sinh tổ 1 như sau
7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm s trung bình và trung vị ca mẫu số liệu trên
Câu 2. (1 điểm ).Trong hệ tọa độ
,
Oxy
cho tam giác ABC biết
( ) (
) ( )
1;2 , 3;5 , 2;2 .AB C
a,Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC
b,Tìm tọa độ điểm
D
để
2DAB BC C+=
  
.
Câu 3. (0,5 điểm)Cho hệ bất phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
.Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
2 3 2023F xy=++
.
Câu 4. (0,5 điểm ).Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho ba điểm
( 4;1), (5;4), ( 7;0)A BC−−
.Điểm M di
chuyển trên trục Oy.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
223P MA MB MB MC=+++
   
.
-----------------------------------Hết -----------------------------
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023- 2024
MÔN TOÁN ;10
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: (35 câu -7 điểm)
001
002
003
004
01
C
C
D
A
02
D
B
C
A
03
C
B
B
C
04
A
C
A
C
05
B
B
D
C
06
A
C
D
A
07
C
A
D
D
08
D
A
B
A
09
D
B
B
C
10
C
C
B
C
11
A
D
B
A
12
B
B
A
C
13
C
C
B
C
14
B
B
B
C
15
B
C
B
C
16
D
A
C
A
17
B
B
D
D
18
C
B
A
D
19
B
A
B
A
20
D
B
B
A
21
A
D
A
B
22
A
A
C
C
23
B
B
A
D
24
D
B
D
C
25
A
B
C
A
26
B
D
B
A
2
27
A
A
A
C
28
A
D
B
A
29
B
D
B
B
30
A
B
A
B
31
B
D
B
D
32
A
D
B
A
33
B
D
C
A
34
A
C
B
A
35
B
D
A
D
PHẦN TỰ LUẬN.(3điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
Câu 1
(1đ)
Câu1. Đim Toán ca 10 bn hc sinh t 1 như sau
7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm s trung bình và trung v của mu s liu trên
Số trung bình
7.3 6.2 10.3 9 8 80
8
10 10
+ + ++
= =
0,5
6 6 7 7 7 8 9 10 10 10 Trung vị
78
7,5
2
+
=
0,5
Câu 2
(1đ)
Câu2. (1 điểm ) . Trong hệ tọa độ
,
Oxy
cho tam giác ABC biết
( ) ( ) ( )
1;2 , 3;5 , 2;2 .AB C
a, Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC
b, Tìm tọa độ điểm
D
để
2DAB BC C
+=
  
.
2a
Tọa độ trọng tâm tam giác ABC
;
33
A B CA B C
xxxyyy
G
++ ++

=


G(2;3)
0,25
0,25
2b
Gọi D(x;y) ta có
(2;3); ( 1; 3);AB BC= =−−
 
2 ( 2; 6)
2 (0; 3)
BC
AB BC
=−−
+=

 
0,25
3
Gọi D(x;y),
D ( 2; 2)C xy=−−

.
{ {
20 2
2D
23 1
xx
AB BC C
yy
−= =
+=
−= =
  
0,25
Câu 3
(0;5đ)
Cho h bt phương trình
20
10
2 10
xy
xy
xy
++≤
−≤
+≥
. Tìm giá tr ln nht giá tr nh
nht ca biu thc
23F xy= +
+2023
Vẽ các đường thẳng
1 23
: 2 0; : 1 0; :2 1 0.xy xy xy ++= −−= −+=
Tìm tọa độ giao điểm của ba cặp đường thẳng trên nghiệm của
các hệ phương trình
+
1
20
2
10 3
2
x
xy
xy
y
=
++=

−=
=
13
;
22
A

−−


+
10 2
2 10 3
xy x
xy y
−= =


+= =

( )
2; 3B −−
+
2 10 1
20 1
xy x
xy y
+= =


++= =

( )
1; 1C −−
x
y
C
B
A
3
2
1
O
1
Miền nghiệm của hệ là miền tam giác
ABC
(kể cả biên).
+ Biểu thc
23F xy= +
+2023 đt giá tr ln nht giá tr nh
nht ti các điểm
13
;
22
A

−−


;
( )
2; 3B
−−
;
( )
1; 1C −−
.
Do đó ta :
( )
4035
2
FA=
;
( )
13FB=
+2023=2010 ;
( )
5FC=
+2023=2018
0,25
0,25
4
Vậy
max
2018F
=
min
2010
F
=
Câu 4
(0,5đ)
Trên mặt phẳng tọa độ
Ox
y
,cho ba điểm
( 4;1), (5;4), ( 7;0)A BC
−−
. Điểm M di
chuyển trên trục Oy. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
223P MA MB MB MC=+++
   
.
Lời gii
Do
Oy (0; )M My
⇒=
Ta có
( 4;1 ),MA y=−−

(5;4 ),MB y
=

( 7; ).MC y
=−−

Suy ra
2 (6;9 3 ),
MA MB y+=
 
( 2; 4 2 ),MB MC y+ =−−
 
Ta có
223
P MA MB MB MC=+++
   
=
( ) ( )
22
22
2 6 9 3 3 ( 2) 4 2yy+− + +
( ) ( )
( )
( )
22
22
6 2 3 ( 1) 2 6y y ME MF
= +− + + = +
Với
(2;3), ( 1; 2) ( 3; 1) 10
E F EF EF
= = =−− =
 
E,F khác phía đối với trục oy nên
6 10ME MF EF P+ ⇒≥
Dấu đẳng thức xảy ra khi M giao điểm của EF Oy ,Suy ra
7
0;
3
M



.
Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất là
6 10
.
0,25
0,25
Ghi chú: Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa ứng với ý đó.
| 1/10

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2 MÔN:TOÁN 10
(Đề có 3 trang) Thời gian:90 phút
Họ và tên:……………………………….Số báo danh:……………… Mã đề 0 01
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM.(35 CÂU -7 ĐIỂM) Câu 1. Cho biết cos 1 α = .Tính sinα ? 3 − A. 2 . B. 3 − . C. 2 2 . D. 2 . 3 2 3 3
Câu 2. Viết số quy tròn của số 3546790 đến hàng trăm. A. 3546700. B. 3547000. C. 3546890. D. 3546800.
Câu 3. Cho tam giác ABC có trọng tâm G,M là trung điểm BC.Chọn khẳng định đúng ?         .A. 1 AG = AM . B. 2 AG = − AM . C. GA = 2 − GM . D. AG = 2AM . 3 3 
Câu 4. Cho hình bình hành ABCD .Tìm vectơ bằng vectơ AB ?     A. DC. B.CA . C.CD . D. CB . x + y ≤ 3
Câu 5. Trong các cặp số sau,cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình 3 
x − 2y > − 4 A. (1; ) 1 B. ( 2; − 2) . C.( 1; − − ) 1 . D. (0;0) .
Câu 6. Cho tam giác ABC ,khẳng định nào sau đây là đúng ?
  
  
A. BC + AB = AC .
B. AB AC = BC .
  
  
C. AB + AC = CB .
D. AB CA = BC .
Câu 7. Cho mẫu số liệu 16 11 17 12 25 13 19 .Trung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu? A. 20. B.19. C.16. D.17.
Câu 8. Chiều cao của một ngọn đồi là h = 350,15m ± 0,2m .Độ chính xác d của phép đo trên là
A. 350,35m .
B. d = 350,17m
C. d = 350,15m.
D. d = 0,2m .
Câu 9. Cho mẫu số liệu 6 5 4 2 9 9 10 7 8 . Mốt của mẫu số liệu trên bằng bao nhiêu? A. 5 B. 2 C. 6. D. 9
Câu 10. Cho mẫu số liệu gồm n giá trị .Chọn phát biểu đúng ?
A. Phương sai bằng căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
B.
Phương sai bằng căn bậc hai của giá trị trung bình.
C.
Phương sai bằng bình phương độ lệch chuẩn .
D.
Gía trị trung bình bằng bình phương của độ lệch chuẩn .  
Câu 11. Tích vô hướng của hai vectơ a = (2;− )
1 và b = (1;2) là: Trang 1/4 - Mã đề 001         A. . a b = 0 B. . a b = 2 − . C. . a b =1. D. . a b = 2 − .
Câu 12. Cho tam giác ABC BC = a, AC = ,
b AB = c .Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 2bcsin A . B. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A. C. 2 2 2
a = b + c − 2bcsin A . D. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A.
Câu 13. Trong các câu sau,câu nào là mệnh đề ?
A. Anh học lớp mấy.
B.Các bạn hãy làm bài đi
C. Số 10 là một số tự nhiên .
D. Bạn có chăm học không?
Câu 14. Trong các khẳng định sau,khẳng định nào sai? A. o o cos 40 = sin 50 . B. o o cos50 = sin130 . C. o o sin 60 = cos30 . D. o o cos50 = −cos130 .
Câu 15. Cho A = (0; ]
3 , B = [1;7].Tập hợp AB A. [0;3). B.(0;7]. C.[0; ] 3 . D. ( ; −∞ +∞) .
Câu 16. Phủ định của mệnh đề :“ số 3 là một số nguyên tố ” là mệnh đề nào sau đây ?
A. Số 3 không phải là số chẵn
B. Số 3 không chia hết cho 2.
C. Số 3 là một số lẻ.
D.Số 3 không phải là một số nguyên tố .  
Câu 17. Trong mp Oxy cho A(1;2)B(2;3)C(2;5).Tính A . B AC A 42. B. 4 C. 7. D.9.   
Câu 18. Cho véc tơ a khác véc tơ 0 véc tơ nào sau đây cùng hướng với véc tơ a     A. -2 a
B. -5 a . C.10 a .
D. -10 a .
Câu 19. Cho tam giác ABC .Tìm công thức sai? A. sin c C = .
B. asin A = 2R. C. bsin sin A B = .
D. b = 2R. 2R a sin B
Câu 20. Cho mẫu số liệu 2 3 7 8 10 .Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên gần với giá tị nào sau đây. A. 3,122. B.3,233. C.3,166. D. 3,033.     
Câu 21. Trong mp Oxy Cho a = (2; ) 1 , b = (
2;3). Tìm tọa độ của u = 2a − . b     A. u = (2;− ) 1 . B. u = (3;− ) 1 . C. u = (9; 5 − ).
D. u = (3;2).
Câu 22. Với 2 điểm A,B phân biệt,có mấy véc tơ khác véc tơ không được tạo thành từ 2điểm A và B? A. 2. B.3. C.4 D. 1
Câu 23. Cho tập hợp A = {0;1; }
2 .Tập hợp nào sau đây là tập con của tập A ? A. {1;0; } 3 . B.{1; } 2 . C.{0;2; } 3 . D. {1;2; } 3 .
Câu 24. Số đặc trưng nào sau đây đo độ phân tán của mẫu số liệu? A. Mốt. B.Số trung bình. C.Số trung vị.
D. Phương sai.
Câu 25. Trong các bất phương trình sau,bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. x + 2y > 0 . B. 2
2x + y >1. C. 2 x + 2x > 0 .
D. x y + 3z ≤ 0 . 
Câu 26. Trong mp Oxy cho A(-1;5)B(2;9).Tính độ dài véc tơ AB . A. 6. B.5 . C.17. D.7. Trang 2/4 - Mã đề 001
Câu 27. Trong mp Oxy,cho AB ∆
Cbiết A(2;1),B(0;3),C(4;2).Tọa độ trọng tâm G của AB ∆ Clà. A. G(2;2). B. G(1;1). C. G(2; ) 1 . D.G(3;1).  
Câu 28. Cho hình bình hành ABCD .Vectơ AB + AD bằng     A. AC . B. BD . C.CA . D. DB .
Câu 29. Giá trị của sin30° os c 90° + bằng bao nhiêu? A. 1 B. 1 . C.0. D. 3 . 2 2
Câu 30. Cho số gần đúng a=671256 với độ chính xác d=200.Hãy viết số quy tròn của a? A. 671000. B.671300 . C.671200. D. 671250.
Câu 31. Cho điểm O là trung điểm của đoạn thẳng AB .Phát biểu nào dưới đây đúng ?        
A. AO = 2AB .
B. AB = 2OB . C. AB = 2 − OB .
D. AB = 2OA.  
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = (4;3) và b = (1;7) .Tính góc α giữa hai vectơ a  và b. A. 0 α = 45 . B. 0 α = 90 . C. 0 α = 30 . D. 0 α = 60 . 
Câu 33. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A(2;2), B(7;8).Tìm tọa độ của vectơ AB?    
A. AB = (9;10).
B. AB = (5;6). C. AB = ( 5; − 6 − ).
D. AB = (5;10).   
Câu 34. Trong hệ trục tọa độ Oxy,tọa độ của vectơ u = 2i + 5 j A. (2 ; 5) B.(2 ; 0). C.(5 ; 2) D. (2 ; 2)
Câu 35. Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Giá trị x i 4 6 8 9 10
Tần số n i 6 4 8 5 2 A. 7,34 B. 7,08 C. 7,35. D.6,98.
II.PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu1.(1 điểm ).
Điểm Toán của 10 bạn học sinh tổ 1 như sau 7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm số trung bình và trung vị của mẫu số liệu trên
Câu2.(1 điểm ).
Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A(1;2), B(3;5), C (2;2).
a,Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC   
b,Tìm tọa độ điểm D để AB + 2BC = CD .
x + y + 2 ≤ 0
Câu3.(0,5 điểm) Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 .Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
2x y +1≥  0
biểu thức F = 2x + 3y + 2023.
Câu 36. (0,5 điểm ).Trên mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho ba điểm ( A 4
− ;1), B(5;4),C( 7 − ;0).Điểm M di    
chuyển trên trục Oy.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 2 MA + 2MB + 3 MB + MC .
-----------------------------------Hết ----------------------------- Trang 3/4 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2 MÔN:TOÁN 10
(Đề có 3 trang) Thời gian:90 phút
Họ và tên:……………………………….Số báo danh:……………… Mã đề 002
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM.(35 CÂU-7 ĐIỂM) Câu 1. Cho biết cos 1 α = .Tính sinα ? 3 − A. 3 − . B. 2 . C. 2 2 . D. 2 . 2 3 3 3 
Câu 2. Cho hình bình hành ABCD .Tìm vectơ bằng vectơ AB ?     A.CB . B. DC. C.CD . D.CA .
Câu 3. Cho tam giác ABC có trọng tâm G,M là trung điểm BC.Chọn khẳng định đúng ?         A. 1 AG = AM . B. GA = 2 − GM C. AG = 2AM . D. 2 AG = − AM . 3 3   
Câu 4. Cho véc tơ a khác véc tơ 0 véc tơ nào sau đây cùng hướng với véc tơ a     A. -2 a
B. -10 a . C.10 a . D.-5 a .
Câu 5. Cho số gần đúng a=671256 với độ chính xác d=200.Hãy viết số quy tròn của a? A. 671250. B.671000. C.671300 . D.671200.
Câu 6. Cho điểm O là trung điểm của đoạn thẳng AB .Phát biểu nào dưới đây đúng ?        
A. AB = 2OA.
B. AO = 2AB .
C. AB = 2OB . D. AB = 2 − OB .
Câu 7. Cho tam giác ABC .Tìm công thức sai?
A.
asin A = 2R. B. sin c C = .
C. b = 2R. D. bsin sin A B = . 2R sin B a 
Câu 8. Trong mp Oxy cho A(-1;5)B(2;9).Tính độ dài véc tơ AB . A. 5 . B. 7. C. 17. D.6.
Câu 9. Trong mp Oxy,cho AB ∆
Cbiết A(2;1),B(0;3),C(4;2).Tọa độ trọng tâm G của AB ∆ Clà. A. G(3;1). B. G(2;2). C. G(1;1). D. G(2; ) 1 .
Câu 10. Chiều cao của một ngọn đồi là h = 350,15m ± 0,2m .Độ chính xác d của phép đo trên là
A.
d = 350,17m
B. d = 350,15m.
C. d = 0,2m .
D. d=350,35m .
Câu 11. Cho mẫu số liệu 2 3 7 8 10 .Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên gần với giá tị nào sau đây
A.3,166. B.3,122. C.3,233. D.3,033.
Câu 12.
Phủ định của mệnh đề :“ số 3 là một số nguyên tố ” là mệnh đề nào sau đây ?
A. Số 3 không phải là số chẵn
B. Số 3 không phải là một số nguyên tố .
C. Số 3 là một số lẻ.
D. Số 3 không chia hết cho 2.
Câu 13. Cho mẫu số liệu 6 5 4 2 9 9 10 7 8 .Mốt của mẫu số liệu trên bằng bao nhiêu? A. 6 B. 5 C. 9 D. 2
Câu 14. Cho A = (0; ]
3 , B = [1;7].Tập hợp AB Trang 1/4 - Mã đề 002 A. ( ; −∞ +∞) . B. (0;7]. C. [0; ] 3 . D. [0;3).
Câu 15. Với 2 điểm A,B phân biệt,có mấy véc tơ khác véc tơ không được tạo thành từ 2 điểm A và B? A. 3. B.4. C.2. D.1 x + y ≤ 3
Câu 16. Trong các cặp số sau,cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình 3 
x − 2y > − 4 A. ( 2; − 2) . B.(1; ) 1 C. ( 1; − − ) 1 . D. (0;0) .
Câu 17. Viết số quy tròn của số 3546790 đến hàng trăm. A. 3546700. B.3546800. C.3546890. D. 3547000.     
Câu 18. Trong mp Oxy Cho a = (2; )
1 , b = (2;3). Tìm tọa độ của u = 2a − . b    
A. u = (3;2). B. u = (2;− ) 1 . C. u = (3;− ) 1 . D. u = (9; 5 − ).   
Câu 19. Trong hệ trục tọa độ Oxy,tọa độ của vectơ u = 2i + 5 j A. (2 ;5) B.(2 ;0). C.(5;2) D. (2 ;2)  
Câu 20. Trong mp Oxy cho A(1;2)B(2;3)C(2;5).Tính A . B AC A. 42. B. 4 C. 7. D. 9.
Câu 21. Cho tam giác ABC BC = a, AC = ,
b AB = c .Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A. B. 2 2 2
a = b + c − 2bcsin A . C. 2 2 2
a = b + c + 2bcsin A . D. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A.
Câu 22. Trong các khẳng định sau,khẳng định nào sai? A. o o cos50 = sin130 . B. o o cos 40 = sin 50 . C. o o sin 60 = cos30 . D. o o cos50 = −cos130 .  
Câu 23. Cho hình bình hành ABCD .Vectơ AB + AD bằng     A. BD . B. AC . C.CA . D. DB .
Câu 24. Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây:
Giá trị x i 4 6 8 9 10
Tần số n i 6 4 8 5 2 A. 6,98 B. 7,08 C. 7,35. D.7,34  
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = (4;3) và b = (1;7) .
Tính góc α giữa hai vectơ a và b. A. 0 α = 90 . B. 0 α = 45 . C. 0 α = 60 . D. 0 α = 30 .
Câu 26. Cho mẫu số liệu gồm n giá trị .Chọn phát biểu đúng ?
A. Gía trị trung bình bằng bình phương của độ lệch chuẩn .
B.
Phương sai bằng căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
C.
Phương sai bằng căn bậc hai của giá trị trung bình. Trang 2/4 - Mã đề 002
D. Phương sai bằng bình phương độ lệch chuẩn .
Câu 27.
Cho tập hợp A = {0;1; }
2 .Tập hợp nào sau đây là tập con của tập A ? A. {1; } 2 . B.{0;2; } 3 . C.{1;0; } 3 . D. {1;2; } 3 . 
Câu 28. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A(2;2), B(7;8).Tìm tọa độ của vectơ AB?    
A. AB = (9;10). B. AB = ( 5; − 6 − ).
C. AB = (5;10).
D. AB = (5;6).
Câu 29. Trong các bất phương trình sau,bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
x y + 3z ≤ 0 . B. 2
x + 2x > 0 . C. 2 2x + y >1.
D. x + 2y > 0 .
Câu 30. Cho mẫu số liệu 16 11 17 12 25 13 19 .Trung vị của mẫu số liệu trên là bao nhiêu? A. 19. B.16. C.17. D. 20.
Câu 31. Giá trị của sin30° os c 90° + bằng bao nhiêu? A. 0. B. 3 . C. 1 D. 1 . 2 2
Câu 32. Số đặc trưng nào sau đây đo độ phân tán của mẫu số liệu? A. Mốt. B.Số trung bình. C. Số trung vị.
D. Phương sai.
Câu 33. Trong các câu sau,câu nào là mệnh đề ?
A. Anh học lớp mấy.
B. Bạn có chăm học không?
C. Các bạn hãy làm bài đi
D. Số 10 là một số tự nhiên .
Câu 34. Cho tam giác ABC ,khẳng định nào sau đây là đúng ?
  
  
A. AB CA = BC .
B. AB + AC = CB .
  
  
C. BC + AB = AC .
D. AB AC = BC .  
Câu 35. Tích vô hướng của hai vectơ a = (2;− )
1 và b = (1;2) là:         A. . a b =1. B. . a b = 2 − . C. . a b = 2 − . D. . a b = 0 .
II.PHẦN TỰ LUẬN.(3 ĐIỂM)
Câu 1. (1 điểm ).
Điểm Toán của 10 bạn học sinh tổ 1 như sau 7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm số trung bình và trung vị của mẫu số liệu trên
Câu 2. (1 điểm ).
Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A(1;2), B(3;5), C (2;2).
a,
Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC   
b,Tìm tọa độ điểm D để AB + 2BC = CD .
x + y + 2 ≤ 0
Câu 3. (0,5 điểm)Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 .Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
2x y +1≥  0
biểu thức F = 2x + 3y + 2023.
Câu 4. (0,5 điểm ).
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho ba điểm ( A 4
− ;1), B(5;4),C( 7 − ;0).Điểm M di    
chuyển trên trục Oy.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 2 MA + 2MB + 3 MB + MC .
-----------------------------------Hết ----------------------------- Trang 3/4 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2023- 2024 NGHỆ AN MÔN TOÁN ;10 TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: (35 câu -7 điểm) 001 002 003 004 01 C C D A 02 D B C A 03 C B B C 04 A C A C 05 B B D C 06 A C D A 07 C A D D 08 D A B A 09 D B B C 10 C C B C 11 A D B A 12 B B A C 13 C C B C 14 B B B C 15 B C B C 16 D A C A 17 B B D D 18 C B A D 19 B A B A 20 D B B A 21 A D A B 22 A A C C 23 B B A D 24 D B D C 25 A B C A 26 B D B A 1 27 A A A C 28 A D B A 29 B D B B 30 A B A B 31 B D B D 32 A D B A 33 B D C A 34 A C B A 35 B D A D
PHẦN TỰ LUẬN.(3điểm) Câu Đáp án Điểm Câu 1
Câu1. Điểm Toán của 10 bạn học sinh tổ 1 như sau (1đ) 7 6 7 7 8 10 10 10 6 9
Tìm số trung bình và trung vị của mẫu số liệu trên 0,5
Số trung bình 7.3+ 6.2+10.3+9+8 80 = = 8 10 10
6 6 7 7 7 8 9 10 10 10 Trung vị 7 + 8 = 7,5 0,5 2 Câu 2
Câu2. (1 điểm ) . Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết (1đ)
A(1;2), B(3;5), C (2;2).
a, Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC
b, Tìm tọa độ điểm   
D để AB + 2BC = CD . 2a
Tọa độ trọng tâm tam giác ABC 0,25
x + x + x y + y + y A B C G ; A B C  =  3 3    0,25 G(2;3) 2b
Gọi D(x;y) ta có  
AB = (2;3); BC = ( 1 − ; 3) − ;  2BC = ( 2; − 6 − )  
AB + 2BC = (0; 3) − 0,25 2 Gọi D(x;y), 
CD = (x − 2; y − 2) .    0,25 AB BC C {x−2=0 = + = ⇔ y ⇔ − = − {x 2 2 D 2 3 y = 1 − Câu 3
x + y + 2 ≤ 0 (0;5đ)
Cho hệ bất phương trình x y −1≤ 0 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
2x y +1≥  0 nhất của biểu thức
F = 2x + 3y +2023 Vẽ các đường thẳng
∆ :x + y + 2 = 0 ; ∆ :x y −1 = 0 ; ∆ :2x y +1 = 0. 1 2 3
Tìm tọa độ giao điểm của ba cặp đường thẳng trên là nghiệm của các hệ phương trình  1 x = −  + + =  + x y 2 0  2   ⇔ 1 3 ⇒ A − ;−   x y 1 0  − − = 3 y = −  2 2    2
+ x y −1= 0 x = 2 −  ⇔ ⇒ B( 2; − 3 − ) 2x y 1 0  − + = y = 3 −
+ 2x y +1= 0 x = 1 −  ⇔ ⇒ C ( 1; − − ) 1 x y 2 0  + + = y = 1 − y 0,25 2 1 x O C A 3 B 1
Miền nghiệm của hệ là miền tam giác
ABC (kể cả biên).
+ Biểu thức F = 2x +3y +2023 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất tại các điểm 1 3 A ;  − −  ; B( 2; − 3 − ) ; C ( 1; − − ) 1 . 2 2   
Do đó ta có: F ( A) 4035 = ; F (B) = 13 − +2023=2010 ; 2 F (C) = 5 − +2023=2018 0,25 3
Vậy F = 2018 và F = 2010 max min Câu 4 (0,5đ)
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho ba điểm ( A 4
− ;1), B(5;4),C( 7 − ;0). Điểm M di
chuyển trên trục Oy. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức     P
= 2 MA + 2MB + 3 MB + MC . Lời giải
Do M ∈Oy ⇒ M = (0; y) Ta có    MA = ( 4;
− 1− y), MB = (5;4 − y), MC = ( 7; − − y).
Suy ra    
MA + 2MB = (6;9 − 3y), MB + MC = ( 2; − 4 − 2y), Ta có    
P = 2 MA + 2MB + 3 MB + MC = 2 + ( − y)2 2 2 6 9 3 + 3 ( 2) − + (4 − 2y)2 0,25 = ( 2 +( − y)2 2 6 2 3 + ( 1) −
+ (2 − y)2 ) = 6(ME + MF) Với  
E = (2;3), F = ( 1 − ;2) ⇒ EF = ( 3 − ; 1 − ) ⇒ EF = 10
E,F khác phía đối với trục oy nên ME + MF EF P ≥ 6 10
Dấu đẳng thức xảy ra khi M là giao điểm của EF và Oy ,Suy ra 7 M 0;   . 0,25 3   
Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất là 6 10 .
Ghi chú: Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa ứng với ý đó. 4
Document Outline

  • De 001
  • De 002
  • ĐÁP ÁN TOÁN 10