Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Huệ – TT Huế

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Huệ, tỉnh Thừa Thiên Huế, mời bạn đọc đón xem

Trang
1
/
4
-
đ
ề 196
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lớp 10
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
196
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 đ)
Câu 1. Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu: 27; 15; 18; 30; 19; 40; 100; 9; 46; 10; 200.
A. 18. B. 15. C. 40. D. 46.
Câu 2. Cho hình bình hành
tâm
O
. Gọi
M
trung điểm của
AB
,
G
trọng tâm tam giác
ABC
. Phân
tích vec tơ
GA
theo hai vec tơ
BD

MC
?
A.
1 2
.
3 3
GA BD MC

B.
1 2
.
3 3
GA BD MC
C.
1 4
.
3 3
GA BD MC
D.
1 2
.
3 3
GA BD MC
Câu 3. Khối lượng một bao gạo được ghi trên bao
10 0,3( )
kg
. Cho
a
khối lượng thực của bao gạo.
Giá trị
a
nằm trong đoạn nào dưới đây:
A.
10; 10,3 .
B.
(9,7; 10,3).
C.
9,7; 10,3 .
D.
9,7; 10 .
Câu 4. Trong hệ tọa độ
Oxy
cho điểm
3;4
A
,
2;1
B
,
1; 2
C
. Gọi
0 0
( ; )
M x y
điểm thuộc đoạn
BC
sao cho 3
ABC ABM
S S
. Tính
0 0
?
A.
0 0
2.
x y
B.
0 0
1.
x y
C.
0 0
5.
x y
D.
0 0
3.
x y
Câu 5. Cho
ABC
18
BC
O
60
A
. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp
ABC
.
A.
12 3
R
. B.
18 3.
R
C.
2 3.
R
D.
6 3
R
.
Câu 6. Tuổi thọ của 20 bóng đèn được thắp thử được ghi lại ở bảng số liệu sau (đơn vị: giờ).
Tuổi thọ trung bình của số bóng đèn trên là:
A.
1175,5.
B.
1176,5.
C.
1173,5.
D.
1174,5.
Câu 7. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ?
A.
5 3 0.
x y
B.
3
2 1.
y
x
C.
3 2 5.
y x
D.
2
1 1
0.
x y
Câu 8. Tam giác
ABC
vuông tại
A
5, 12
AB AC
. Tính
.
AB AC

A.
13.
AB AC

B.
17.
AB AC

C.
7.
AB AC
D.
12.
AB AC

Câu 9. Gọi
,
M N
lần lượt là trung điểm của các cạnh
,
AB AC
của tam giác đều
ABC
. Hỏi cặp vectơ nào sau
đây cùng hướng?
A.

AB

MB
. B.

MA

MB
. C.

AN
CA
. D.

MN
CB
.
Câu 10. Cho hai lực
1
F MA
,
2
F MB
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
, cường đhai lực
1
F
,
2
F
lần
lượt là
300 N
400 N
,
90
AMB
. Tìm cường độ của lực tổng hợp tác động vào vật.
A.
500 N
. B.
700 N
. C.
100 N
. D.
0 N
.
Câu 11. Cho ba điểm
, ,
A B C
phân biệt. Khẳng định nào sau đây đúng?
Giờ thắp 1160 1170 1180 1190
Số bóng 4 6 7 3
Trang
2
/
4
-
đ
ề 196
A.
.AC CB AB
B.
.BA BC AC
C.
.CA CB AB
D.
.AB BC CA
Câu 12. Kết quả điểm kiểm tra môn Văn của 11 học sinh lớp
10A
như sau :
Điểm 4 5 6 7 8 9
Tần số 1 1 1 4 2 2
Số trung vị của mẫu số liệu trên là :
A.
7.
B.
6,5.
C.
7,5.
D.
8.
Câu 13. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
với
0;6A
,
2; 1B
3; 4C
. Tọa độ trọng tâm
G
của
tam giác
ABC
là:
A.
1 9
;
2 2
. B.
1 11
;
3 3
. C.
1
;3
3
. D.
1; 9
.
Câu 14. Hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn trong các hệ sau?
A.
2
2 0.
.
0
x y
y x
B.
2 5 1
.
2 0
y x
y x
C.
2 3 0
.
0
y x
y x
D.
3
2 1.
.
0
y
x
y x
Câu 15. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
6;2A
,
10;8B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn
AB
?
A.
5;8 .I
B.
8;5 .I
C.
4;6 .I
D.
4; 6 .I
Câu 16. Cho góc
thỏa mãn
0
0 1809
. Hãy chọn kết quả SAI trong các kết quả sau đây.
A.
tan 0.
B.
cot 0.
C.
cos 0.
D.
sin 0.
Câu 17. Cho 4 phát biểu sau: ” Các số nguyên tố đều là số lẻ.”; ”Bình phương mọi số thực đều không âm.” ;
”Thời tiết hôm nay đẹp quá!” ;
”2 5x
. Số các mệnh đề là :
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
S
là diện tích, , ,AB c AC b BC a . Chọn khẳng định SAI.
A.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc
. B.
sin
sin .
a B
A
b
C.
2
sin .
S
A
bc
D.
2 2 2
cos
2
a b c
A
bc
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
và có
40ABC . Tính
( ; )CA CB
?
A.
0
( ; ) 140 .CA CB
B.
0
( ; ) 40 .CA CB
C.
0
( ; ) 50 .CA CB
D.
0
( ; ) 130 .CA CB
Câu 20. Cho điểm
M
thuộc đoạn thẳng
CD
sao cho
1
3
CM CD
. Tìm
k
biết
MC kMD
 
?
A.
2.k
B.
1
.
2
k
C.
2.k
D.
1
.
2
k
Câu 21. Trong htọa đ
,Oxy
cho ba điểm
2; 1A
,
0; 3B
,
3; 1C
. Gọi
( , )D a b
điểm để tứ giác
ABCD
là hình bình hành. Tính
a b
?
A.
1a b
. B.
5a b
. C.
10a b
. D.
3a b
.
Câu 22. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
5;2 , 10;8 .A B
Tìm tọa độ của vectơ
AB
?
Trang
3
/
4
-
đ
ề 196
A.
(50;16)
AB
. B.
(5;6)
AB
. C.
(2;4)
AB
. D.
(15;10)
AB

.
Câu 23. Cho
2 3
u i j
,
2
v j i
. Tính
.
u v
?
A.
4.
B.
1.
C.
5.
D.
7.
Câu 24. Mốt của dãy số liệu :
10; 15; 18; 15; 14; 13; 42; 15 ; 12; 14;
42
A.
14.
B.
12.
C.
42.
D.
15.
Câu 25. Cho
4;6;8 .
A
Số tập hợp con của tập hợp
A
là:
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
2.
Câu 26. Số quy tròn của số gần đúng
673582
với độ chính xác
500
d
là:
A.
674000.
B.
673000.
C.
673600.
D.
673500.
Câu 27. Ngoài bao bì mỗi gói đường đều ghi tiêu chuẩn về khối lượng là
1000 50
g g
. Trên thực tế khi cân ba
gói đường người ta thu được các kết quả là:
1030 ,1040 ,978
g g g
.Số gói đường đạt tiêu chuẩn là:
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 28. Tam giác
ABC
30
B
,
45
C
10
AB
. Tính độ dài cạnh
AC
?
A.
5 2
AC
. B.
5 3
AC
. C.
5 6
AC
. D.
10
AC
.
Câu 29. Cho ba điểm
, ,
A B C
phân biệt thẳng hàng. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
CA

CB

cùng phương. B.
BA
BC
ngược hướng.
C.
AB
AC
cùng hướng. D.
.
AB BC
 
Câu 30. Cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
D
;
, 2 .
AB AD a CD a
Khi đó tích hướng
.
AC BD
bằng:
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
0
. D.
2
3
2
a
.
Câu 31. Gọi
,
AN CM
là các trung tuyến của tam giác
ABC
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
4 2
3 3
AB AN CM
. B.
4 4
3 3
AB AN CM
.
C.
4 2
3 3
AB AN CM
. D.
2 2
3 3
AB AN CM

.
Câu 32. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
BC DA

. B.
AC BD

. C.
AD BC
 
. D.
AB CD

.
Câu 33. Hình vẽ dưới đây biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào (phần không tô màu)?
Trang
4
/
4
-
đ
ề 196
A.
0
2 2.
1
x
x y
x y
B.
0
2 2.
1
x
x y
x y
C.
0
2 2.
1
y
x y
x y
D.
0
2 2.
1
x
x y
x y
Câu 34. Độ dài của cầu Trường Tiền (Huế) người ta đo được là
402, 6 0, 3
m m
. Sai số tương đối tối đa trong
phép đo là bao nhiêu?
A.
0,007%.
B.
0,07%
. C.
0,7%
. D.
0,08%.
Câu 35. Cho
 
; 1 , 2; , 0;5
A B C
. Khi đó tập
A B C
là:
A.
 
; 1 2; .
B.
 
; 1 2; .
C.
2;5 .
D.
2;5 .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 đ)
Câu 36. (0.5 đ) Cho
ABC
có cạnh
13; 14; 15
a b c
. Tính khoảng cách từ điểm
A
đến đường
thẳng
BC
.( kết quả làm tròn đến hai chữ số phần thập phân)
Câu 37. (0.5 đ) Cho hình bình hành
tâm
O
. Chứng minh rằng:
.
MA MC MB MD
Câu 38. (1,0 đ) Cho tam giác
,
ABC
M
trung điểm của cạnh
BC
, điểm
N
nằm trên cạnh
AC
sao cho
2 ,
NA NC
D
là trung điểm của
AN
.
a) Chứng minh:
3 0
AC DA
b) Phân tích vec tơ
MN
theo hai vec tơ
AB
AC
.
Câu 39. (1,0 đ) Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho điểm
5;2
A
,
1;3
B
,
1;1
C
. Gọi
2 2
u MA MB MC
. Tìm điểm
M
trên trục hoành sao cho
u
đạt giá trị nhỏ nhất.
-------- HẾT--------
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 TỔ TOÁN Môn: TOÁN, Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 196
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 đ)
Câu 1.
Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu: 27; 15; 18; 30; 19; 40; 100; 9; 46; 10; 200. A. 18. B. 15. C. 40. D. 46.
Câu 2. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Gọi M là trung điểm của AB , G là trọng tâm tam giác ABC . Phân   
tích vec tơ GA theo hai vec tơ BD MC ?  1  2 
 1  2 
A. GA   BD MC. B. GA BD MC. 3 3 3 3
 1  4 
 1  2  C. GA BD MC. D. GA BD MC. 3 3 3 3
Câu 3. Khối lượng một bao gạo được ghi trên bao bì là 10  0, 3(kg) . Cho a là khối lượng thực của bao gạo.
Giá trị a nằm trong đoạn nào dưới đây: A. 10; 10,  3 .
B. (9, 7; 10, 3). C. 9, 7; 10,  3 .
D. 9, 7; 10.
Câu 4. Trong hệ tọa độ Oxy cho điểm A3; 4 , B 2;  1 , C  1
 ;  2 . Gọi M (x ; y ) là điểm thuộc đoạn BC 0 0 sao cho S  3S
. Tính x y ? ABCABM 0 0
A. x y  2.
B. x y  1.
C. x y  5.
D. x y  3. 0 0 0 0 0 0 0 0  Câu 5. Cho A
BC BC  18 và O
A  60 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC .
A. R  12 3 .
B. R  18 3.
C. R  2 3.
D. R  6 3 .
Câu 6. Tuổi thọ của 20 bóng đèn được thắp thử được ghi lại ở bảng số liệu sau (đơn vị: giờ).
Tuổi thọ trung bình của số bóng đèn trên là: A. 1175, 5. B. 1176, 5. C. 1173, 5. D. 1174, 5. Giờ thắp 1160 1170 1180 1190 Số bóng 4 6 7 3
Câu 7. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? 3 1 1
A. 5x  3y  0. B.  2y  1.
C. 3y  2x  5. D.   0. x 2 x y  
Câu 8. Tam giác ABC vuông tại A AB  5, AC  12 . Tính ABAC .        
A. ABAC 13.
B. ABAC 17.
C. ABAC  7.
D. ABAC 12.
Câu 9. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC của tam giác đều ABC . Hỏi cặp vectơ nào sau
đây cùng hướng?        
A. AB M B .
B. M A M B .
C. AN CA .
D. MN CB .
     
Câu 10. Cho hai lực F MA, F MB cùng tác động vào một vật tại điểm M , cường độ hai lực F , F lần 1 2 1 2 
lượt là 300 N và 400 N , AMB 90. Tìm cường độ của lực tổng hợp tác động vào vật.
A. 500 N .
B. 700 N .
C. 100  N . D. 0   N .
Câu 11. Cho ba điểm ,
A B, C phân biệt. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 1/4 - Mã đề 196
  
  
  
  
A. AC CB  . AB
B. BA BC AC.
C. CA CB  . AB
D. AB BC C . A
Câu 12. Kết quả điểm kiểm tra môn Văn của 11 học sinh lớp 10 A như sau : Điểm 4 5 6 7 8 9 Tần số 1 1 1 4 2 2
Số trung vị của mẫu số liệu trên là : A. 7. B. 6, 5. C. 7, 5. D. 8.
Câu 13. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A 0; 6 , B 2; 1 và C 3; 4  . Tọa độ trọng tâm G của
tam giác ABC là:  1 9   1 11  1  A.  ;   . B.  ;   . C.  ;3   .
D. 1; 9  .  2 2   3 3   3 
Câu 14. Hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn trong các hệ sau?  3   2 2x y  0.
2y  5x  1
2y  3x  0   2y  1. A.  . B.  . C.  . D. x . y x   0 y  2x   0 y x   0 y x   0
Câu 15. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A6; 2 , B 10;8 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn AB ?
A. I 5;8.
B. I 8;5.
C. I 4;6. D. I  4  ; 6  .
Câu 16. Cho góc  thỏa mãn 0 0 9
   180 . Hãy chọn kết quả SAI trong các kết quả sau đây.
A. tan  0.
B. cot   0.
C. cos  0.
D. sin  0.
Câu 17. Cho 4 phát biểu sau: ” Các số nguyên tố đều là số lẻ.”; ”Bình phương mọi số thực đều không âm.” ;
”Thời tiết hôm nay đẹp quá!” ; ”2x  5” . Số các mệnh đề là : A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 18. Cho tam giác ABC S là diện tích, AB c, AC  ,
b BC a . Chọn khẳng định SAI. 2 2 2
b c a asin B A. cos A  . B. sin A  . 2bc b 2S 2 2 2
a b c C. sin A  . D. cos A  . bc 2bc  
Câu 19. Cho tam giác ABC vuông tại A và có 
ABC  40 . Tính (C ; A CB) ?         A. 0 (C ;
A CB)  140 . B. 0 (C ; A CB)  40 . C. 0 (C ; A CB)  50 . D. 0 (C ;
A CB)  130 . 1  
Câu 20. Cho điểm M thuộc đoạn thẳng CD sao cho CM
CD . Tìm k biết MC kMD ? 3 1 1
A. k  2. B. k  . C. k  2  .
D. k   . 2 2
Câu 21. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A2; 
1 , B 0;  3 , C 3; 
1 . Gọi D(a, b) là điểm để tứ giác
ABCD là hình bình hành. Tính a b ?
A. a b  1.
B. a b  5 .
C. a b  10 .
D. a b  3 . 
Câu 22. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A5; 2, B 10;8. Tìm tọa độ của vectơ AB ? Trang 2/4 - Mã đề 196    
A. AB  (50;16) .
B. AB  (5;6) .
C. AB  (2;4) .
D. AB  (15;10) .        
Câu 23. Cho u  2i 3 j , v  2 j i . Tính . u v ? A. 4. B. 1. C. 5. D. 7  .
Câu 24. Mốt của dãy số liệu : 10; 15; 18; 15; 14; 13; 42; 15 ; 12; 14; 42 là A. 14. B. 12. C. 42. D. 15.
Câu 25. Cho A  4;6; 
8 . Số tập hợp con của tập hợp A là: A. 4. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 26. Số quy tròn của số gần đúng 673582 với độ chính xác d  500 là: A. 674000. B. 673000. C. 673600. D. 673500.
Câu 27. Ngoài bao bì mỗi gói đường đều ghi tiêu chuẩn về khối lượng là 1000g  50g . Trên thực tế khi cân ba
gói đường người ta thu được các kết quả là: 1030 , g 1040 ,
g 978g .Số gói đường đạt tiêu chuẩn là: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.  
Câu 28. Tam giác ABC B  30 , C  45 và AB  10 . Tính độ dài cạnh AC ?
A. AC  5 2 .
B. AC  5 3 .
C. AC  5 6 .
D. AC  10 .
Câu 29. Cho ba điểm , A ,
B C phân biệt thẳng hàng. Mệnh đề nào sau đây đúng?    
A. CA CB cùng phương.
B. BA BC ngược hướng.    
C. AB AC cùng hướng.
D. AB B . C  
Câu 30. Cho hình thang ABCD vuông tại A D ; AB AD  , a CD  2 .
a Khi đó tích vô hướng AC.BD bằng: 2 a 2 3a A. . B. 2 a . C. 0 . D. . 2 2
Câu 31. Gọi AN ,CM là các trung tuyến của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng?  4  2   4  4  A. AB
AN CM . B. AB AN CM . 3 3 3 3  4  2   2  2  C. AB
AN CM . D. AB
AN CM . 3 3 3 3
Câu 32. Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?        
A. BC DA.
B. AC BD .
C. AD BC .
D. AB CD .
Câu 33. Hình vẽ dưới đây biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào (phần không tô màu)? Trang 3/4 - Mã đề 196  x  0  x  0  y  0  x  0    
A. 2x y  2.
B. 2x y  2.
C. 2x y  2.
D. 2x y  2. x y      1 x y   1 x y   1 x y   1
Câu 34. Độ dài của cầu Trường Tiền (Huế) người ta đo được là 402, 6m  0, 3m . Sai số tương đối tối đa trong phép đo là bao nhiêu? A. 0, 007%. B. 0, 07% . C. 0, 7% . D. 0, 08%.
Câu 35. Cho A  ; 
1 , B  2; ,C   
0;5 . Khi đó tập  A B C là: A. ;  1  2;  . B. ;  1  2;   .
C. 2;5. D. 2; 5   . PHẦN II: TỰ LUẬN (3 đ) Câu 36. (0.5 đ) Cho A
BC có cạnh a  13; b  14; c  15 . Tính khoảng cách từ điểm A đến đường
thẳng BC .( kết quả làm tròn đến hai chữ số phần thập phân)
    Câu 37.
(0.5 đ) Cho hình bình hành ABCD tâm O . Chứng minh rằng: MA MC MB M . D
Câu 38. (1,0 đ) Cho tam giác ABC, M là trung điểm của cạnh BC , điểm N nằm trên cạnh AC sao cho
NA  2NC, D là trung điểm của AN .   
a) Chứng minh: AC  3DA  0   
b) Phân tích vec tơ MN theo hai vec tơ AB AC .
Câu 39. (1,0 đ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A5; 2 , B 1;3 , C  1  ;  1 . Gọi     
u MA  2MB  2MC . Tìm điểm M trên trục hoành sao cho u đạt giá trị nhỏ nhất. -------- HẾT-------- Trang 4/4 - Mã đề 196