Đề cuối kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung – Tiền Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung, tỉnh Tiền Giang, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/4 - Mã đề 193
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIM TRA CUI K 1
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THC MÔN: TOÁN 10
có 4..trang) Ngày kim tra: 03/01/2024
Thi gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 193
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 35 câu hỏi trắc nghiệm,04 bài tự luận. HS kiểm tra số câu hỏi và số trang trước khi làm bài
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm).
Câu 1. Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
a
. Tính tích vô hưng
.AB BC
.
A.
2
.
2
a
AB BC
. B.
2
3
.
2
a
AB BC
. C.
. D.
2
3
.
2
a
AB BC
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 cosb a c ac B
. B.
2 2 2
2 cosb a c ac C
.
C.
2 2 2
2 cosb a c ac A
. D.
2 2 2
2 cosb a c ac B
.
Câu 3. Cho hai tp hp
[ 1;5]A
(2;10]B
. Khi đó tập hp
AB
bng:
A.
[ 1;10)
. B.
[ 1;10]
. C.
(2;5]
. D.
[2;5)
.
Câu 4. Một đội gm 30 th h được chia đều làm 5 t. Trong mt ngày, mi th h quét sơn được t 36 đến 40
m
2
. Cuối ngày, đội trưởng thng kê li s mét vuông tường mà mi t đã quét sơn như bảng sau:
Tổ
1
2
3
4
5
Số mét vuông đã quét sơn
220
242
240
225
234
Hỏi đội trưởng thống kê đúng chưa?
A. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 3; B. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 2;
C. Đội trưởng đã thống kê đúng; D. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 4.
Câu 5. Cho
3;2A 
. Tp hp
CA
:
A.
; 3 2; .
B.
3; .
C.
; 3 .
D.
2; .
Câu 6. Cho tam giác ABC biết BC = 24, AC = 13, AB = 15. Tính góc A
A.
0
28 37'
. B.
0
33 34'
. C.
0
58 24'
. D.
0
117 49'
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
2
5
x
y
x
A.
\ 0;5
. B.
\ 0;4
. C.
\ 0;4
. D.
\5
.
Câu 8. Cp s
;xy
nào sau đây là nghiệm ca h bất phương trình
2 3 1
2
xy
xy


?
A.
1; 2
. B.
5; 3
. C.
1;3
. D.
0;2
.
Câu 9. Mt ca mu s liu là:
A. Giá tr có tn s ln nht; B. Tn s ca giá tr ln nht;
C. Tn s ca giá tr nh nht. D. Giá tr có tn s nh nht;
Câu 10. Cho parabol
P
có phương trình
2
3 2 4 y x x
. Tìm trục đối xng ca parabol
A.
1
3
x
. B.
2
3
x
. C.
1
3
x
. D.
2
3
x
.
O
Trang 2/4 - Mã đề 193
Câu 11. Điu tra tiền ơng (đơn vị: nghìn đồng) hàng tháng ca 30 công nhân ca một xưởng may, người ta
thu được bng sau:
Tiền lương
300
500
700
800
900
1000
Số công nhân
1
2
3
2
3
4
n = 15
Tứ phân vị thứ nhất và tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên lần lượt là:
A. Q
1
= 700, Q
3
= 1000; B. Q
1
= 900, Q
3
= 800.
C. Q
1
= 800, Q
3
= 900; D. Q
1
= 1000, Q
3
= 700;
Câu 12. S tiền nước phi nộp (đơn vị: nghìn đồng) ca 5 h gia đình là: 56; 45; 103; 239; 125. Độ lch chun
gn bng:
A. 69,27; B. 69,25; C. 69,29. D. 69,22;
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD tâm là O. Khẳng định nào là đúng?
A.
.AB AC DA
B.
.AO AC BO
C.
.AO BO BD
D.
.AO BD CD
Câu 14. Cho hai vectơ
a
b
cùng hướng và đều khác vectơ
0
. Khi đó
.ab
bng
A.
.0ab
. B.
..ab ab
. C.
..ab a b
. D.
..ab a b
.
Câu 15. Thi gian chy 100m ca 20 học sinh được ghi li trong bảng dưới đây:
Thời gian (giây)
16,6
16,8
17,0
17,2
17,5
Số học sinh
2
3
8
6
1
Thời gian chạy trung bình của 20 học sinh là:
A. 17,015 m; B. 17,1 giây. C. 17,1 m; D. 17,015 giây;
Câu 16. Phn không gch chéo trong hình bên i (k c đường thng d) biu din min nghim ca bt
phương trình nào?
A.
2xy
. B.
2xy
. C.
2xy
. D.
2xy
.
Câu 17. Tam giác
ABC
;BC a
;AB c
AC b
R
bán kính đường tròn ngoi tiếp. H thc nào
sau đây là sai?
A.
.sin
sin .
cA
C
a
B.
.sin 2 .b B R
C.
sin .
2
a
A
R
D.
2.
sin
a
R
A
Câu 18. Trong các h bất phương trình sau, hệ nào là h bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 3 0
1
xy
xy


. B.
2
30
40
xy
xy

. C.
2
21
40
xy
y


. D.
30
4
xy
xy y


.
Câu 19. Hàm s nào có đồ th như hình vẽ sau
O
x
y
1
Trang 3/4 - Mã đề 193
A.
2
25y x x
. B.
2
2 5 1y x x
. C.
2
31y x x
. D.
2
2 5 1y x x
.
Câu 20. Cho hai véctơ
a
b
đều khác véctơ
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
. . .cos ,ab ab a b
. B.
. . .sin ,ab a b a b
.
C.
..ab a b
. D.
. . .cos ,ab a b a b
.
Câu 21. Cho tam giác
ABC
6 ; 9 ; 60AB cm AC cm BAC
. Din tích tam giác
ABC
A.
2
27 3
2
S cm
. B.
2
27
4
S cm
. C.
2
27
2
S cm
. D.
2
27 3
4
S cm
.
Câu 22. Cho hàm s
2
( ) 3 4 1g x x x
. Giá tr ca
(2) g(3)g 
:
A.
21
B.
50
C.
60
D.
90
Câu 23. Cho tam giác
ABC
60 , 75BC
10AC
. Khi đó, độ dài cnh
BC
bng
A.
56
. B.
56
3
. C.
10
. D.
10 6
3
.
Câu 24. Tìm m để hàm sô
( 2) 1y m x
đồng biến :
A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 25. Biểu đồ sau th hin sản lượng g khai thác ca c nước mt s vùng ớc ta, giai đon 2012 -
2014.
Nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Sản lượng gỗ khai thác trên cả nước ngày càng tăng và tăng thêm 2450 nghìn m
3
.
B. Sản lượng gỗ trên cả nước thấp hơn sản lượng gỗ ở Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Sản lượng gỗ của Tây Nguyên tăng thêm 688 nghìn m
3
.
D. Sản lượng gỗ của Trung du và miền núi Bắc Bộ giảm 173 nghìn m
3
.
Câu 26. Cho
90º

. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
tan 90º cot

. B.
sin 9 cos

. C.
cot 9 tan

. D.
cos 90º sin


Câu 27. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
AB a
. Tính
AB AC
.
A.
AB AC a
. B.
2AB AC a
. C.
2AB AC a
. D.
2
2
a
AB AC
.
Câu 28. Cho hàm s:
2
2
21
x
y
xx

. Điểm thuộc đồ th ca hàm s là?
A.
1;0M
B.
2;3M
C.
0; 2M
D.
1;0M
Câu 29. Cho tp hp
A
= {x
/ x < 10, x chia hết cho 2}. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Trang 4/4 - Mã đề 193
A.
A
có 4 phn t. B.
A
có 6 phn t. C.
A
có 3 phn t. D.
A
có 5 phn t.
Câu 30. Cho tp hp
A
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
AA
. B.
AA
. C.
A
. D.
AA
.
Câu 31. Nhiệt độ ca 24 tnh thành Việt Nam (đơn vị: °C) vào mt ngày của tháng 7 được cho trong bng
sau đây:
36
30
31
32
31
40
37
29
41
37
35
34
34
35
32
33
35
33
33
31
34
34
32
35
Khoảng biến thiên R của bảng số liệu trên là:
A. R = 14. B. R = 13; C. R = 12; D. R = 11;
Câu 32. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 4 10xy y
B.
1
10 4y
x

C.
32xy
D.
2
3 4 0xy
Câu 33. Khoảng đồng biến ca hàm s
2
43 y x x
A.
;2
. B.
2;
. C.
2;
. D.
;2
.
Câu 34. Cho góc
tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cos 0
. B.
tan 0
. C.
sin 0
. D.
cot 0
Câu 35. Cho hàm s
2
0y ax bx c a
có đồ th
P
. Tọa độ đỉnh ca
P
A.
;.
24
b
I
aa



B.
;.
4
b
I
aa




C.
;.
24
b
I
aa




D.
;.
24
b
I
aa



II. PHẦN TỰ LUẬN: (3,0 điểm).
Bài 1: (0,75 điểm) Lp bng biến thiên và v đồ th ca hàm s
2
34y x x
.
Bài 2: (0,75 điểm) Xác định parabol (P):
2
5y ax bx
biết đồ th
()P
có đỉnh
( 2;9)S
.
Bài 3: (1,0 điểm) Muốn đo chiều cao
CD
ca mt cái tháp ta không th đến được tâm
C
ca chân tháp.
Trong mt phẳng đứng cha chiu cao
CD
ca tháp ta chọn hai đim
A
B
sao cho ba điểm
,,A B C
thng
hàng. Gi s ta đo được khong cách
24AB m
các góc
63 , 48 .CAD CBD
Hãy tính chiu cao
h CD
ca tháp (kết qu làm tròn đến hàng phn chc).
Bài 4: (0,5 điểm) Cho hình ch nht
ABCD
AB m
,
AD n
,(
mn
). Tính tích vô hướng
.AC BD
.
-------- HT--------
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN:
TOÁN 10
(Đề có 4..trang) Ngày kiểm tra: 03/01/2024
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 193
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 35 câu hỏi trắc nghiệm,04 bài tự luận. HS kiểm tra số câu hỏi và số trang trước khi làm bài O
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm).
Câu 1. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a . Tính tích vô hướng A . B BC . 2 a 2 a 3 2 a 2 a 3 A. A . B BC  . B. A . B BC  . C. A . B BC  . D. A . B BC  . 2 2 2 2
Câu 2. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
b a c  2ac cos B . B. 2 2 2
b a c  2ac cosC . C. 2 2 2
b a c  2ac cos A . D. 2 2 2
b a c  2ac cos B .
Câu 3. Cho hai tập hợp A  [ 1
 ;5] và B  (2;10]. Khi đó tập hợp A B bằng: A. [ 1  ;10). B. [ 1  ;10]. C. (2;5] . D. [2;5) .
Câu 4. Một đội gồm 30 thợ hồ được chia đều làm 5 tổ. Trong một ngày, mỗi thợ hồ quét sơn được từ 36 đến 40
m2. Cuối ngày, đội trưởng thống kê lại số mét vuông tường mà mỗi tổ đã quét sơn như bảng sau: Tổ 1 2 3 4 5
Số mét vuông đã quét sơn 220 242 240 225 234
Hỏi đội trưởng thống kê đúng chưa?
A. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 3;
B. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 2;
C. Đội trưởng đã thống kê đúng;
D. Đội trưởng đã thống kê sai ở tổ 4.
Câu 5. Cho A   3
 ;2 . Tập hợpC A là : A.  ;    3 2;.
B. 3;. C.  ;    3 . D. 2;.
Câu 6. Cho tam giác ABC biết BC = 24, AC = 13, AB = 15. Tính góc A A. 0 28 37 ' . B. 0 33 34' . C. 0 58 24' . D. 0 117 49' . 2  x
Câu 7. Tập xác định của hàm số y x  là 5 A. \ 0;5. B. \ 0;  4 . C. \ 0;  4 . D. \   5 .
2x  3y 1
Câu 8. Cặp số  ;
x y nào sau đây là nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x y  2 A. 1; 2   . B. 5;  3  . C. 1;  3 . D. 0;2 .
Câu 9. Mốt của mẫu số liệu là:
A. Giá trị có tần số lớn nhất;
B. Tần số của giá trị lớn nhất;
C. Tần số của giá trị nhỏ nhất.
D. Giá trị có tần số nhỏ nhất;
Câu 10. Cho parabol  P có phương trình 2
y  3x  2x  4 . Tìm trục đối xứng của parabol 1 2 1 2
A. x   . B. x   . C. x  . D. x  . 3 3 3 3 Trang 1/4 - Mã đề 193
Câu 11. Điều tra tiền lương (đơn vị: nghìn đồng) hàng tháng của 30 công nhân của một xưởng may, người ta thu được bảng sau: Tiền lương 300 500 700 800 900 1000 Số công nhân 1 2 3 2 3 4 n = 15
Tứ phân vị thứ nhất và tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu trên lần lượt là:
A. Q1 = 700, Q3 = 1000;
B. Q1 = 900, Q3 = 800.
C. Q1 = 800, Q3 = 900;
D. Q1 = 1000, Q3 = 700;
Câu 12. Số tiền nước phải nộp (đơn vị: nghìn đồng) của 5 hộ gia đình là: 56; 45; 103; 239; 125. Độ lệch chuẩn gần bằng: A. 69,27; B. 69,25; C. 69,29. D. 69,22;
Câu 13. Cho hình bình hành ABCD tâm là O. Khẳng định nào là đúng?
A. AB AC D . A
B. AO AC B . O
C. AO BO B . D
D. AO BD C . D
Câu 14. Cho hai vectơ a b cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Khi đó . a b bằng A. . a b  0 . B. . a b  . a b . C. .
a b   a . b . D. .
a b a . b .
Câu 15. Thời gian chạy 100m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây: Thời gian (giây) 16,6 16,8 17,0 17,2 17,5 Số học sinh 2 3 8 6 1
Thời gian chạy trung bình của 20 học sinh là: A. 17,015 m; B. 17,1 giây. C. 17,1 m;
D. 17,015 giây;
Câu 16. Phần không gạch chéo trong hình bên dưới (kể cả đường thẳng d) biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. x y  2 .
B. x y  2 .
C. x y  2 .
D. x y  2 .
Câu 17. Tam giác ABC BC  ; a AB  ;
c AC b và có R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Hệ thức nào
sau đây là sai? .sin a A. sin  c A C . B. . b sin B  2 . R C. sin  a A . D.  2 . R a 2R sin A
Câu 18. Trong các hệ bất phương trình sau, hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
2x  3y  0 2
x  3y  0 2 2x y 1
x  3y  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
x y 1
x y  4  0 y  4  0
xy y  4
Câu 19. Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ sau y O x 1 Trang 2/4 - Mã đề 193 A. 2 y  2
x  5x . B. 2
y  2x  5x 1 . C. 2
y x  3x 1. D. 2 y  2
x  5x 1.
Câu 20. Cho hai véctơ a b đều khác véctơ 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. . a b  . a b .cos  , a b . B. .
a b a . b .sin  , a b . C. .
a b a . b . D. .
a b a . b .cos  , a b .
Câu 21. Cho tam giác ABC AB  6c ; m AC  9c ;
m BAC  60. Diện tích tam giác ABC 27 3 27 27 27 3 A. 2 S cm . B. 2 S cm . C. 2 S cm . D. 2 S cm . 2 4 2 4 Câu 22. Cho hàm số 2
g(x)  3x  4x 1. Giá trị của g(2)  g(3)  là : A. 21 B. 50 C. 60 D. 90
Câu 23. Cho tam giác ABC B  60 ,
C  75 và AC 10 . Khi đó, độ dài cạnh BC bằng 5 6 10 6 A. 5 6 . B. . C. 10 . D. . 3 3
Câu 24. Tìm m để hàm sô y  (m  2)x 1 đồng biến :
A. m  2
B. m  2
C. m  2
D. m  2
Câu 25. Biểu đồ sau thể hiện sản lượng gỗ khai thác của cả nước và một số vùng ở nước ta, giai đoạn 2012 - 2014.
Nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Sản lượng gỗ khai thác trên cả nước ngày càng tăng và tăng thêm 2450 nghìn m3.
B. Sản lượng gỗ trên cả nước thấp hơn sản lượng gỗ ở Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Sản lượng gỗ của Tây Nguyên tăng thêm 688 nghìn m3.
D. Sản lượng gỗ của Trung du và miền núi Bắc Bộ giảm 173 nghìn m3.
Câu 26. Cho 0º    90º . Khẳng định nào sau đây đúng? A. tan 90º 
   cot . B. sin90º 
   cos . C. cot90º 
   tan . D. cos90º     sin
Câu 27. Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB a . Tính AB AC . a 2
A. AB AC a .
B. AB AC  2a .
C. AB AC a 2 .
D. AB AC  . 2 x  2
Câu 28. Cho hàm số: y
. Điểm thuộc đồ thị của hàm số là? 2 2x x 1 A. M  1  ;0 B. M 2;  3 C. M 0; 2  
D. M 1;0
Câu 29. Cho tập hợp A = {x
/ x < 10, x chia hết cho 2}. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau Trang 3/4 - Mã đề 193
A. A có 4 phần tử.
B. A có 6 phần tử.
C. A có 3 phần tử.
D. A có 5 phần tử.
Câu 30. Cho tập hợp A . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. A. A  A . B. A  A . C.   A . D. A  A .
Câu 31. Nhiệt độ của 24 tỉnh thành ở Việt Nam (đơn vị: °C) vào một ngày của tháng 7 được cho trong bảng sau đây: 36 30 31 32 31 40 37 29 41 37 35 34 34 35 32 33 35 33 33 31 34 34 32 35
Khoảng biến thiên R của bảng số liệu trên là: A. R = 14. B. R = 13; C. R = 12; D. R = 11;
Câu 32. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 1
A. 2xy  4y  10 B. 10y  4
C. x  3y  2 D. 2
3x  4 y  0 x
Câu 33. Khoảng đồng biến của hàm số 2
y x  4x  3 là
A. ;2.
B. 2; . C.  2;   . D. ; 2   .
Câu 34. Cho góc  tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. cos  0 .
B. tan   0 .
C. sin   0 .
D. cot   0 Câu 35. Cho hàm số 2
y ax bx ca  0 có đồ thị  P . Tọa độ đỉnh của  P là b    b    b    b   A. I  ; .   B. I  ;  .   C. I  ;  .   D. I ; .    2a 4a   a 4a   2a 4a   2a 4a
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3,0 điểm).
Bài 1: (0,75 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 2
y x  4x  3 .
Bài 2: (0,75 điểm) Xác định parabol (P): 2
y ax bx  5 biết đồ thị (P) có đỉnh S( 2  ;9) .
Bài 3: (1,0 điểm) Muốn đo chiều cao CD của một cái tháp mà ta không thể đến được tâm C của chân tháp.
Trong mặt phẳng đứng chứa chiều cao CD của tháp ta chọn hai điểm A B sao cho ba điểm , A , B C thẳng
hàng. Giả sử ta đo được khoảng cách AB  24m và các góc CAD  63 ,  CBD  48 .  Hãy tính chiều cao
h CD của tháp (kết quả làm tròn đến hàng phần chục).
Bài 4: (0,5 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD AB m , AD n ,( m n ). Tính tích vô hướng AC.BD . -------- HẾT-------- Trang 4/4 - Mã đề 193