Đề cuối kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Buôn Đôn – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk; đề thi có đáp án mã đề 185-A 631-C 187-B 632-C.

1/4 - Mã đề 185-A
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1. Cho hình hộp
. ABCD A B C D
′′
. Cặp mặt phẳng nào sau đây song song với nhau?
A.
( )
ABCD
(
)
BB D D
′′
. B.
( )
ADD A
′′
( )
ABCD
′′
.
C.
( )
ABCD
( )
BB C C
′′
. D.
( )
ADD A
′′
( )
BB C C
′′
.
Câu 2. Trong không gian, cho hai đường thng
bất kì. bao nhiêu khả năng th xy ra đi vi
hai đường thẳng
b
?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 3. Thống kê về nhiệt độ tại một địa điểm trong
30
ngày, ta có bảng s liệu sau:
Nhiệt độ
( )
0
C
[
)
18; 22
[
)
22; 25
[
)
25; 28
[
)
28; 31
[
)
31; 34
S ngày 3 6 10 5 6
Nhóm chứa mốt của mẫu s liệu trên là
A.
[
)
18;22
. B.
[
)
25; 28
. C.
[
)
31; 34
. D.
[
)
22; 25
.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số
tanyx=
là hàm số chẵn. B. Hàm số
sinyx=
là hàm số chẵn.
C. Hàm số
cotyx=
là hàm số chẵn. D. Hàm số
cosyx
=
là hàm số chẵn.
Câu 5. Hàm s nào sau đây liên tục tại điểm
3x
?
A.
1
()
3
fx
x
. B.
() 3fx x
. C.
() 3fx x
. D.
2
2
()
43
fx
xx

.
Câu 6. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
2
1
n
u
n
=
+
. Số hạng thứ 10 của dãy số đã cho là
A.
2
.
3
B.
2
.
11
C.
1.
D.
2
.
5
Câu 7. Cung có số đo
250°
thì có số đo theo đơn vị là radian là
A.
25
12
π
. B.
25
9
π
. C.
25
18
π
. D.
35
18
π
.
Câu 8. Nếu đường thẳng l cắt mặt phẳng chiếu
( )
P
tại điểm
M
thì hình chiếu của l sẽ là:
A. Đường thẳng đi qua điểm
M
. B. Điểm
M
.
C. Trùng với phương chiếu. D. Điểm
M
hoặc đường thẳng đi qua
M
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
lim 1
k
n
, với
k
nguyên dương. B.
lim 0
n
q
, với
1q <
.
C.
1
lim 0
k
n
, với
k
nguyên dương. D.
lim 0
n
q
, với
1q >
.
Mã đề 185-A
2/4 - Mã đề 185-A
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
lim
xx
xx
. B.
0
0
lim
xx
c cx
, với c là hằng số.
C.
0
0
lim
xx
xx
. D.
0
lim
xx
cx
, với c là hằng số.
Câu 11. Phương trình
sin sinx
α
=
có tập nghiệm là:
A.
{ }
2; 2 | .S k kk
α πα
ππ
=++
B.
{ }
2; 2 | .S k kk
ααππ
=++
C.
{
}
|.S kk
πα
=+∈
D.
{ }
2| .S kk
πα
=+∈
Câu 12. Trong không gian, cho đường thng
a
song song với mặt phẳng
( )
P
. Khi đó, số điểm chung của
đường thẳng a và
( )
P
là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 13. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A.
(
)
357
; ; ; ; 0 .aa a a a
B.
2; 4; 8; 16;
C.
1; 1; 1; 1; −−
D.
2222
1 ; 2 ; 3 ; 4 ;
Câu 14. Cho tứ diện
ABCD
,
M
trung điểm cnh
BC
,
G
trng tâm ca tam giác
BCD
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
()M ACD
. B.
()GM ABC
. C.
()G BCD
. D.
()GM BCD
.
Câu 15. Cho bảng số liệu khảo sát về tui th (đơn vị: nghìn giờ) ca một loại bóng đèn:
Tui th
3;5
5;7
7;9
9;11
11;13
S bóng đèn
4
20
26
42
8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi th từ dưới 7 nghìn giờ tr xung?
A.
24
. B.
42
. C.
26
. D.
50
.
Câu 16. Dãy s nào sau đây là một cấp số cộng?
A. 4, 5, 6, 7, 8. B. 4, 6, 2, 8, 4. C. 4, 6, 10, 16, 26. D. 4, 5, 7, 10, 14.
Câu 17. Trong không gian, cho hình chóp
.S ABCD
, đáy hình bình hành tâm
O
. Gọi
, MN
lần lượt
trung điểm của cạnh
,
SA SB
. Đường thẳng
MN
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
SAD
. B.
( )
SAB
. C.
( )
SAC
. D.
( )
SCD
.
Câu 18. Cho cấp số cộng
( )
n
u
1
3u =
công sai
2d =
. Số hạng tổng quát của cấp số cộng
( )
n
u
là:
A.
32
n
un= +
. B.
22
n
un
=
. C.
32
n
un=
. D.
21
n
un= +
.
Câu 19. Hàm s
() 1fx x
liên tục trên tập hợp nào sau đây?
A.
. B.
[1; )
. C.
[ 1; ) 
. D.
( ; 1]
.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy là hình bình hành tâm
O
. Gọi
,
MN
lần lượt trung điểm ca
SB
SC
, biết rằng
( ) (
)
//OMN SAD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
//OMN SCD NQ SD
, với Q
CD
. B.
OMN SCD NA
.
C.
OMN SCD NO
. D.
OMN SCD OD
.
Câu 21. Nghiệm của phương trình
1
cos
2
x 
là:
A.
2
6
xk

. B.
2
3
xk

. C.
2
2
3
xk

. D.
6
xk

.
3/4 - Mã đề 185-A
Câu 22. Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
5u =
và công bội
3q =
. Giá tr của
5
u
bằng
A.
7
. B.
405
. C.
1875
. D.
15
.
Câu 23. Bng sau thống khối ng mt s qu măng cụt được la chọn ngẫu nhiên trong một thùng
hàng.
Khi lượng (gam)
[80;82)
[82;84)
[84;86)
[86;88)
[88;90)
S quả
18
20
24
15
13
Tính trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này.
A.
84,58
. B.
86,73
. C.
84,62
. D.
84,67
.
Câu 24. Giá tr của
21
lim
2
n
n
là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 25. Cho hình chóp
. S ABCD
, đáy hình thang. Gi
, , MNP
lần lượt trung điểm ca c cạnh
, SA SB
SC
. Khi đó, mặt phẳng
( )
MNP
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
SCD
. B.
( )
SAC
. C.
( )
SBD
. D.
( )
ABCD
.
Câu 26. Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy nh thang
//AB CD
. Giao tuyến của hai mặt phng
( )
SAB
và
( )
SCD
là:
A.
SI
, với
I AD BC
. B.
Sx
, với
// //Sx AB CD
.
C.
Sy
, với
//Sy AD
. D.
SO
, với
O AC BD
.
Câu 27. Tập giá trị của hàm s
cos2023yx=
A.
[ ]
2023;2023
. B.
11
;
22



. C.
( 1;1)
. D.
[ ]
1;1
.
Câu 28. Cho tứ diện
ABCD
, gọi
M
trung điểm ca
AB
. Hình chiếu song song của đim
M
theo
phương
AC
lên mặt phẳng chiếu
( )
BCD
là điểm nào sau đây?
A. Trung điểm của đoạn
BD
. B. Điểm
B
.
C. Trọng tâm của tam giác
BCD
. D. Trung điểm của đoạn
BC
.
Câu 29. Giá tr của
2
lim
21
x
x

là:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy là hình bình hành tâm
O
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAC
( )
SBD
là:
A.
SO
. B.
SC
. C.
SA
. D.
SB
.
Câu 31. Cho
4
sin ,
52
π
α απ
= <<
. Tính
cos
α
.
A.
1
cos
5
α
=
. B.
3
cos
5
α
=
. C.
1
cos
5
α
=
. D.
3
cos
5
α
=
.
Câu 32. Trong các công thức dưới đây, công thức nào SAI ?
A.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b+= +
. B.
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b
+= +
.
C.
( )
cos cos .cos sin .sinab a b a b+=
. D.
( )
sin sin .cos cos .sinab a b a b+=
.
4/4 - Mã đề 185-A
Câu 33. Tìm hiểu thời gian hoàn thành một bài tập (đơn vị: phút) của một số học sinh thu được kết quả sau:
Thời gian ( phút)
[
)
0; 4
[
)
4;8
[
)
8;12
[
)
12;16
[
)
16;20
S học sinh
2
4
7
4
3
S trung bình của mẫu số liệu ghép nhóm này là:
A.
7
. B.
10, 4
. C.
11, 3
. D.
12,5
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
, PQ
lần lượt trung điểm ca
, ,
SA SC K
một điểm nm trên
cạnh
BC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
//
PQK ABC Ky AC

. B.
//PQK ABC Kx SB
.
C.
PQK ABC SK
. D.
PQK ABC KA
.
Câu 35. Gi sử
( )
lim
xa
fx
+
=
( )
lim
xa
gx
+
= −∞
. Ta xét các mệnh đề sau:
I)
( ) ( )
lim 0
xa
f x gx
+
−=


; II)
(
)
( )
lim 1
xa
fx
gx
+
=
; III)
( ) ( )
lim
xa
f x gx
+
+ = −∞


Trong các mệnh đề trên:
A. Không có mệnh đề nào đúng. B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
C. Chỉ có 1 mệnh đề đúng. D. Cả ba mệnh đề đều đúng.
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1 (0,5 điểm). Tìm tập xác định
D
của hàm số
tan 2024yx=
Câu 2 (0,5 điểm). Mt gia đình cần khoan một cái giếng để ly nưc. H thuê một đội khoan giếng nước
đến để khoan giếngớc. Biết giá của mét khoan đầu tiên là 80.000 đồng, k từ mét khoan thứ 2 giá của mỗi
mét khoan tăng thêm 5000 đồng so vi giá của mét khoan trước đó. Biết cần phải khoan sâu xuống 50m mới
có nước. Vậy hỏi phải tr bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
Câu 3 (0,5 điểm). Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
G
trng tâm ca tam giác
,ABD Q
thuộc cạnh
AB
sao cho
2AQ QB
=
. Chứng minh
// ( )Q BCDG
.
Câu 4 (0,5 điểm). Tìm giá tr của
a
để hàm số
12
khi 3
()
3
1 khi 3
x
x
fx
x
ax x
+−
=
+=
liên tục ti
3x =
.
Câu 5 (1,0 điểm). Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành, mặt bên
SAB
là tam giác
vuông tại
A
,
3SA a=
,
2SB a=
. Điểm
M
nằm trên đoạn
AD
sao cho
2AM MD=
. Mặt phẳng
( )
P
qua
M
và song song với
( )
SAB
, cắt hình chóp theo một tứ giác. Tính diện tích của tứ giác đó?
------ HẾT ------
1/4 - Mã đề 187-B
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1. Cho bảng số liệu khảo sát về tui th (đơn vị: nghìn giờ) ca mt loại bóng đèn:
Tui th
3; 5
5;7
7;9
9;11
11;13
S bóng đèn
4
20
26
42
8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi th từ 9 nghìn giờ tr lên?
A.
50
. B.
26
. C.
42
. D.
24
.
Câu 2. Cho hình hộp
. ABCD A B C D
′′
. Mặt phẳng
( )
AABB
′′
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
DD C C
′′
. B.
( )
BB D D
′′
. C.
( )
ABCD
′′
. D.
(
)
ABCD
.
Câu 3. Trong không gian, cho đường thng
a
mặt phẳng
( )
P
cắt nhau. Khi đó, số điểm chung của
đường thẳng
a
( )
P
là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4. Cho tứ diện
ABCD
, có
M
là trung đim cạnh
BC
,
G
là trng tâm ca tam giác
BCD
. Khẳng định
nào sau đây Sai?
A.
()M ABC
. B.
()BG AMD
. C.
()G BCD
. D.
()GM BCD
.
Câu 5. S đo theo đơn vị rađian của góc
315°
A.
7
4
π
. B.
2
7
π
C.
4
7
π
. D.
7
2
π
.
Câu 6. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
2
n
un= +
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là
A.
1; 2; 3.
B.
0;1; 2.
C.
2; 3; 4.
D.
3; 4; 5.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cot .yx=
B.
sin .yx
=
C.
tan .yx=
D.
cos .yx=
Câu 8. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau
a
b
lên mặt phẳng chiếu
( )
P
là:
A. Hai đường thẳng chéo nhau. B. Hai đường thẳng song song hoặc cắt nhau.
C. Hai đường thẳng trùng nhau. D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 9. Phương trình
cos cosx
α
=
có tập nghiệm là:
A.
{ }
2| .S kk
πα
=+∈
B.
{ }
|.
S kk
πα
=+∈
C.
{
}
2; 2 | .S k kk
αα
ππ
=++
D.
{ }
2; 2 | .S k kk
α παππ
=++
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
lim 0
k
x
c
x

, với
k
nguyên dương,
c
hằng số. B.
lim
x
c


, với
c
hằng số.
C.
lim
k
x
c
x


, với
k
nguyên dương,
c
hằng số. D.
lim
k
x
c
x


với
k
nguyên ơng,
c
hằng số.
Mã đề 187-B
2/4 - Mã đề 187-B
Câu 11. Hàm s nào sau đây liên tục tại điểm
2x
?
A.
() 3fx x
. B.
1
()
2
fx
x
. C.
() 1fx x
. D.
2
2
()
4
fx
x
.
Câu 12. Trong không gian, cho hai đường thng
và
b
cùng nằm trong mặt phẳng
(
)
P
. Có bao nhiêu khả
năng có thể xy ra đối với hai đường thẳng
a
?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13. Dãy s nào sau đây là một cấp số nhân?
A. 4, 5, 7, 10, 14. B. 4, 5, 6, 7, 8. C. 4, 6, 8, 10, 12. D. 4, 8, 16, 32, 64.
Câu 14. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
lim
k
n 
, với
k
nguyên dương. B.
lim
n
q 
, với
11q−< <
.
C.
lim
k
n

, với
k
nguyên âm. D.
lim 0
n
q
, với
1q
>
.
Câu 15. y s nào sau đây không phải là cấp số cộng?
A. 15, 10, 5, 0, -5. B. 2, 4, 8, 10, 14. C. 1, 2, 3, 4, 5, 6. D. 2, 5, 8, 11, 14.
Câu 16. Tập giá trị của hàm s
2sin 3
yx
= +
A.
[ ]
4; 8
. B.
[ ]
1; 5
. C.
[ ]
1;1
. D.
( )
1; 5
.
Câu 17. Cấp số cộng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
3u =
, công sai
5d =
, số hạng thứ tư là
A.
4
23u
=
. B.
4
2u =
. C.
4
18u =
. D.
4
4u =
.
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy hình thang
// AB CD
,
M
một đim nằm trên đoạn
( )
, SD M S M D≠≠
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
ABM
( )
SCD
là:
A.
Mx
, với
// //Mx AB CD
. B.
MC
.
C.
My
, với
//
My BD
. D.
MO
, với
O AC BD
.
Câu 19. Gi sử
( )
lim
xa
fx
+
=
( )
lim
xa
gx
+
= −∞
. Ta xét các mệnh đề sau:
I)
( )
( )
lim 0
xa
f x gx
+
−=


; II)
(
)
(
)
lim 1
xa
fx
gx
+
=
; III)
( ) ( )
lim
xa
f x gx
+
+ = −∞


Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng. B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều đúng. D. Không có mệnh đề nào đúng.
Câu 20. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào SAI?
A.
2
cos2 2cos 1.
aa
=
B.
2
cos 2 1 2sin .
aa=
C.
22
cos 2 sin cos .aaa=
D.
sin 2 2sin cos .a aa=
Câu 21. Nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
A.
1
2,
6
S kk
π

=+∈


. B.
2
2; 2,
33
S k kk
ππ
ππ

=+ −+


.
C.
5
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

=+ +∈


. D.
2; 2,
66
S k kk
ππ
ππ

= + −+


.
Câu 22. Trong không gian, cho hình chóp
.S ABCD
, đáy hình bình hành tâm
O
. Gọi
, MN
lần lượt
trung điểm của cạnh
, SA SB
. Đường thẳng
MO
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
SAD
. B.
( )
SBC
. C.
( )
SAB
. D.
( )
SAC
.
3/4 - Mã đề 187-B
Câu 23. Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy thoi tâm
O
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm ca
SB
SC
,
biết rằng
( ) ( )
//OMN SAD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
//
OMN SAB Mt SA
. B.
OMN SAB NO
.
C.
OMN SAB MA
. D.
//OMN SAB Nx SB
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
. Gọi
, PQ
lần lượt là trung điểm của
, , SA SB K
là một điểm nằm trên cạnh
BC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
PQK ABC KA

. B.
PQK ABC SK
.
C.
//PQK ABC Kx AC
. D.
//PQK ABC Ky AB
.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy là hình bình hành tâm
O
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAC
( )
ABCD
là:
A.
AD
. B.
AB
. C.
BC
. D.
AC
.
Câu 26. Kết quả khảo sát cân nặng của 25 quả cam lô hàng A được cho ở bảng sau:
Cân nặng (g)
[
)
150;155
[
)
155;160
[
)
160;165
[
)
165;170
[
)
170;175
S quả
3
1
6
11
4
Nhóm chứa mốt là nhóm nào?
A.
[
)
170;175
. B.
[
)
150;155
. C.
[
)
165;170
. D.
[
)
155;160
.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy hình bình hành tâm
O
. Gọi
, MN
lần lượt trung điểm ca
các cạnh
SA
SB
. Khi đó, mặt phẳng
( )
MNO
song song với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
SBD
. B.
( )
SCD
. C.
( )
SAC
. D.
( )
SAB
.
Câu 28. Cho cấp số nhân
( )
n
u
các s hạng lần lượt
1;3; 9; 27; 81; ...
. Tìm s hạng tổng quát
n
u
của
cấp số nhân
( )
n
u
.
A.
1
3.
n
n
u
+
=
B.
1
3.
n
n
u
=
C.
3 3.
n
n
u = +
D.
3.
n
n
u =
Câu 29. Trong hoạt đng Ngày ch nhật xanh, đoàn thanh niên lớp 11A1 tiến hành trồng cây. Kết quả sau
hoạt động được ghi lại bảng sau:
S cây
[
)
1; 8
[
)
8;15
[
)
15;22
[
)
22;29
[
)
29;36
S học sinh
7
15
6
10
3
Hãy tìm s trung bình của mẫu số liu ghép nhóm trên.
A.
16,28
. B.
16,32
. C.
15,53
. D.
16,25
.
Câu 30. Giá tr của
2
lim
2
x
x

là:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 31. Thời gian (phút) truy bài trước mỗi buổi hc ca một số học sinh trong một tuần đưc ghi lại bảng
sau:
Thi gian
[
)
9,5;12,5
[
)
12,5;15,5
[
)
15,5; 18,5
[
)
18,5; 21,5
[
)
21,5; 24,5
S học sinh 3 12 15 24 2
Trung vị của mẫu số liệu trên bằng
A.
16, 2
. B.
24
. C.
15
. D.
18,1
.
4/4 - Mã đề 187-B
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy hình bình hành tâm
O
, gọi
M
trung điểm ca
SA
. Hình chiếu
song song của điểm
M
theo phương
SC
lên mặt phẳng chiếu
( )
ABCD
là điểm nào sau đây?
A. Điểm
D
. B. Tâm
O
.
C. Trọng tâm của tam giác
SCD
. D. Trung điểm của đoạn
AD
.
Câu 33. Hàm s
() 1fx x
liên tục trên tập hợp nào sau đây?
A.
. B.
[1; )
. C.
[ 1; )

. D.
( ;1]
.
Câu 34. Giá tr của
12
lim
2
n
n
là:
A. 0. B.
1
2
. C.
2
. D. 1.
Câu 35. Cho
4
cos
5
α
=
với
0
2
π
α
<<
. Tính
sin
α
.
A.
1
sin
5
α
=
. B.
1
sin
5
α
=
. C.
3
sin
5
α
=
. D.
3
sin
5
α
= ±
.
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1 (0,5 điểm). Tìm tập xác định
D
của hàm số
cot 2024yx
=
Câu 2 (0,5 điểm). Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương thức
sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty
4,5
triệu đồng/tháng, kể từ tháng làm việc thứ
hai, mức lương sẽ được tăng thêm
0,3
triệu đồng mỗi tháng. y tính tổng số tiền lương một nhận
được sau
1
năm làm việc cho công ty?
Câu 3 (0,5 điểm). Cho tứ diện
ABCD
.
G
trọng tâm của
ABD
.
M
điểm trên cạnh
BC
sao cho
2
MB MC=
. Chứng minh
()//G ACDM
.
Câu 4 (0,5 điểm). Tìm
m
để hàm số
( )
3 12
khi 1
1
1 khi 1
x
x
fx
x
mx x
+−
=
+=
liên tục tại điểm
1
x =
.
Câu 5 (1,0 điểm): Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành, mặt bên
SAB
là tam giác
vuông tại
A
,
3SA a=
,
2SB a=
. Điểm
M
nằm trên đoạn
AD
sao cho
2AM MD=
. Mặt phẳng
(
)
P
qua
M
và song song với
( )
SAB
, cắt hình chóp theo một tứ giác. Tính diện tích của tứ giác đó?
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
185-A 631-C 187-B 632-C
1
D
C
A
A
2
A
A
A
B
3
B
D
B
A
4
D
B
B
C
5
C
D
A
A
6
B
A
D
D
7
C
B
D
C
8
D
D
B
C
9
C
B
C
A
10
C
C
A
D
11
A
C
C
B
12
B
A
D
B
13
D
B
D
D
14
C
D
A
C
15
A
C
B
A
16
A
B
B
D
17
D
B
C
A
18
D
C
A
C
19
C
C
A
B
20
A
A
C
D
21
C
A
C
C
22
B
C
B
C
23
A
C
A
A
24
A
D
D
B
25
D
D
D
B
26
B
C
C
C
27
D
A
B
D
28
D
C
B
D
29
B
A
A
A
30
A
B
D
B
31
D
D
D
D
32
B
B
B
A
33
B
D
B
D
2
34
A
C
C
C
35
C
A
C
C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 185-A
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1.
Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Cặp mặt phẳng nào sau đây song song với nhau?
A. ( ABCD) và (BB DD ′ ) . B. ( ADD A
′ ′) và ( AB CD ′ ′) .
C. ( ABCD) và (BB CC ′ ) . D. ( ADD A ′ ′) và (BB CC ′ ) .
Câu 2. Trong không gian, cho hai đường thẳng a b bất kì. Có bao nhiêu khả năng có thể xảy ra đối với
hai đường thẳng a b ? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 3. Thống kê về nhiệt độ tại một địa điểm trong 30 ngày, ta có bảng số liệu sau: Nhiệt độ ( 0C)
[18; 22) [22; 25) [25; 28) [28; ) 31 [31; 34) Số ngày 3 6 10 5 6
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên là A. [18;22) . B. [25; 28). C. [31; 34) . D. [22; 25) .
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y = tan x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y = sin x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y = cos x là hàm số chẵn.
Câu 5. Hàm số nào sau đây liên tục tại điểm x  3? A. 1 f (x) 2  .
B. f (x)  x3 .
C. f (x)  x3.
D. f (x)  . x3 2 x 4x 3
Câu 6. Cho dãy số (u , biết 2 =
. Số hạng thứ 10 của dãy số đã cho là n ) un n+1 A. 2. B. 2 . C. 1. D. 2. 3 11 5
Câu 7. Cung có số đo 250° thì có số đo theo đơn vị là radian là A. 25π . B. 25π . C. 25π . D. 35π . 12 9 18 18
Câu 8. Nếu đường thẳng l cắt mặt phẳng chiếu (P) tại điểm M thì hình chiếu của l sẽ là:
A. Đường thẳng đi qua điểm M . B. Điểm M .
C. Trùng với phương chiếu.
D. Điểm M hoặc đường thẳng đi qua M .
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 lim
1, với k nguyên dương. B. lim n
q  0, với q <1. k n C. 1 lim
 0 , với k nguyên dương. D. lim n
q  0, với q >1. k n 1/4 - Mã đề 185-A
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim x x .
B. lim c cx , với c là hằng số. x 0 0 x x 0 x
C. lim x x .
D. lim c x , với c là hằng số. 0 x 0 x x 0 x
Câu 11. Phương trình sin x = sinα có tập nghiệm là:
A. S = {α + k2π;π −α + k2π | k ∈ }  .
B. S = {α + k2π; α
− + k2π | k ∈ }  .
C. S = {α + kπ | k ∈ }  .
D. S = {α + k2π | k ∈ }  .
Câu 12. Trong không gian, cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) . Khi đó, số điểm chung của
đường thẳng a và (P) là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 13. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 3 5 7
a; a ; a ; a ;  (a ≠ 0). B. 2; 4; 8; 16; 
C. 1; −1; 1; −1;  D. 2 2 2 2 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 
Câu 14. Cho tứ diện ABCD , có M là trung điểm cạnh BC , G là trọng tâm của tam giác BCD . Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. M  (ACD).
B. GM  (ABC) .
C. G  (BCD) .
D. GM  (BCD) .
Câu 15. Cho bảng số liệu khảo sát về tuổi thọ (đơn vị: nghìn giờ) của một loại bóng đèn: Tuổi thọ 3;  5 5;  7 7;  9 9;1 1 11;  13 Số bóng đèn 4 20 26 42 8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi thọ từ dưới 7 nghìn giờ trở xuống? A. 24 . B. 42 . C. 26 . D. 50.
Câu 16. Dãy số nào sau đây là một cấp số cộng?
A. 4, 5, 6, 7, 8.
B. 4, 6, 2, 8, 4.
C. 4, 6, 10, 16, 26. D. 4, 5, 7, 10, 14.
Câu 17. Trong không gian, cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh ,
SA SB . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAD).
B. (SAB) .
C. (SAC). D. (SCD).
Câu 18. Cho cấp số cộng (u u = 3 và công sai d = 2 . Số hạng tổng quát của cấp số cộng (u là: n ) n ) 1
A. u = n + .
B. u = n − .
C. u = n − .
D. u = n + . n 2 1 n 3 2 n 2 2 n 3 2
Câu 19. Hàm số f (x)  x 1liên tục trên tập hợp nào sau đây? A.  . B. [1;) .
C. [1;) . D. ( ;  1].
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD , có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
SB SC , biết rằng (OMN ) // (SAD) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.OMNSCD NQ//SD , với Q CD .
B.OMNSCD NA.
C.OMNSCD NO .
D.OMNSCD OD .
Câu 21. Nghiệm của phương trình 1 cos x   là: 2 A. x
   k2.
B. x    k2. C. 2 x  
k2.
D. x    k . 6 3 3 6 2/4 - Mã đề 185-A
Câu 22. Cho cấp số nhân (u u = 5 − u n ) với 1
và công bội q = 3. Giá trị của 5 bằng A. 7 . B. 405 − . C. 1875. D. 15 − .
Câu 23. Bảng sau thống kê khối lượng một số quả măng cụt được lựa chọn ngẫu nhiên trong một thùng hàng. Khối lượng (gam)
[80;82) [82;84) [84;86) [86;88) [88;90) Số quả 18 20 24 15 13
Tính trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này. A. 84,58 . B. 86,73 . C. 84,62 . D. 84,67 .
Câu 24. Giá trị của 2n 1 lim là: n  2 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 25. Cho hình chóp S. ABCD , có đáy là hình thang. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh ,
SA SB SC . Khi đó, mặt phẳng (MNP) song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SCD) .
B. (SAC).
C. (SBD). D. ( ABCD) .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình thang có AB//CD . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là:
A. SI , với I AD BC .
B. Sx , với Sx//AB  //CD.
C. Sy , với Sy//AD .
D. SO , với O AC BD .
Câu 27. Tập giá trị của hàm số y = cos 2023x A. [ 2023 − ; ] 2023 . B.  1 1 ;  −  . C. ( 1; − 1) . D. [ 1; − ] 1 . 2 2  
Câu 28. Cho tứ diện ABCD , gọi M là trung điểm của AB . Hình chiếu song song của điểm M theo
phương AC lên mặt phẳng chiếu (BCD) là điểm nào sau đây?
A. Trung điểm của đoạn BD . B. Điểm B .
C. Trọng tâm của tam giác BCD .
D. Trung điểm của đoạn BC .
Câu 29. Giá trị của 2 lim là:
x 2x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) là: A. SO . B. SC . C. SA. D. SB . π Câu 31. Cho 4
sinα = , < α < π . Tính cosα . 5 2 A. 1 cosα = . B. 3 cosα = . C. 1 cosα = . D. 3 cosα = − . 5 5 5 5
Câu 32. Trong các công thức dưới đây, công thức nào SAI ?
A. sin (a + b) = sin . a cosb + cos .
a sin b .
B. cos(a + b) = cos . a cosb + sin . a sin b .
C. cos(a + b) = cos . a cosb − sin .
a sin b .
D. sin (a + b) = sin . a cosb − cos . a sin b . 3/4 - Mã đề 185-A
Câu 33. Tìm hiểu thời gian hoàn thành một bài tập (đơn vị: phút) của một số học sinh thu được kết quả sau:
Thời gian ( phút) [0;4) [4;8) [8;12) [12;16) [16;20) Số học sinh 2 4 7 4 3
Số trung bình của mẫu số liệu ghép nhóm này là: A. 7 . B. 10,4. C. 11,3. D. 12,5 .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của ,
SA SC, K là một điểm nằm trên
cạnh BC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.PQKABC Ky//AC .
B.PQKABC Kx//SB .
C.PQKABC SK .
D.PQKABC KA.
Câu 35. Giả sử lim f (x) = − ∞ và lim g (x) = −∞ . Ta xét các mệnh đề sau: x a+ → x a+ → f (x) I) lim  f
 ( x) − g ( x) = 0  ; II) lim = 1; III) lim  f
 ( x) + g ( x) = −∞  x a+ → x a+ → g (x) x a+ →
Trong các mệnh đề trên:
A. Không có mệnh đề nào đúng.
B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
C. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.
D. Cả ba mệnh đề đều đúng.
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1 (0,5 điểm)
. Tìm tập xác định D của hàm số y = tan 2024x
Câu 2 (0,5 điểm). Một gia đình cần khoan một cái giếng để lấy nước. Họ thuê một đội khoan giếng nước
đến để khoan giếng nước. Biết giá của mét khoan đầu tiên là 80.000 đồng, kể từ mét khoan thứ 2 giá của mỗi
mét khoan tăng thêm 5000 đồng so với giá của mét khoan trước đó. Biết cần phải khoan sâu xuống 50m mới
có nước. Vậy hỏi phải trả bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
Câu 3 (0,5 điểm). Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABD, Q thuộc cạnh AB sao cho
AQ = 2QB . Chứng minh Q G // (BCD).  x +1 − 2
Câu 4 (0,5 điểm). Tìm giá trị của a để hàm số  khi x ≠ 3
f (x) =  x −3
liên tục tại x = 3.  ax +1 khi x = 3
Câu 5 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác
vuông tại A , SA = a 3 , SB = 2a . Điểm M nằm trên đoạn AD sao cho AM = 2MD . Mặt phẳng (P) qua
M và song song với (SAB) , cắt hình chóp theo một tứ giác. Tính diện tích của tứ giác đó?
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 185-A SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 187-B
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 ĐIỂM).
Câu 1.
Cho bảng số liệu khảo sát về tuổi thọ (đơn vị: nghìn giờ) của một loại bóng đèn: Tuổi thọ 3;  5 5;  7 7;  9 9;1 1 11;  13 Số bóng đèn 4 20 26 42 8
Có bao nhiêu bóng đèn được khảo sát có tuổi thọ từ 9 nghìn giờ trở lên? A. 50. B. 26 . C. 42 . D. 24 .
Câu 2. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Mặt phẳng ( AAB B
′ ) song song với mặt phẳng nào sau đây? A. (DD CC ′ ) . B. (BB DD ′ ) .
C. ( AB CD ′ ′) . D. ( ABCD) .
Câu 3. Trong không gian, cho đường thẳng a và mặt phẳng (P) cắt nhau. Khi đó, số điểm chung của
đường thẳng a và (P) là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 4. Cho tứ diện ABCD , có M là trung điểm cạnh BC , G là trọng tâm của tam giác BCD . Khẳng định nào sau đây Sai?
A. M  (ABC) .
B. BG  (AMD).
C. G  (BCD) .
D. GM  (BCD) .
Câu 5. Số đo theo đơn vị rađian của góc 315° là π π π π A. 7 . B. 2 C. 4 . D. 7 . 4 7 7 2
Câu 6. Cho dãy số (u , biết u = n + . Ba số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là n 2 n ) A. 1;2;3. B. 0;1;2. C. 2;3;4. D. 3;4;5.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = cot .x
B. y = sin .x
C. y = tan .x
D. y = cos .x
Câu 8. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau a b lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Hai đường thẳng chéo nhau.
B. Hai đường thẳng song song hoặc cắt nhau.
C. Hai đường thẳng trùng nhau.
D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 9. Phương trình cos x = cosα có tập nghiệm là:
A. S = {α + k2π | k ∈ }  .
B. S = {α + kπ | k ∈ }  .
C. S = {α + k2π; α
− + k2π | k ∈ }  .
D. S = {α + k2π;π −α + k2π | k ∈ }  .
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim c  0 , với k nguyên dương, c là hằng số.
B. lim c   , với c là hằng số. k x x x C. lim c c
  , với k nguyên dương, c là hằng số. D. lim
  với k nguyên dương, c là hằng số. k x x k x x 1/4 - Mã đề 187-B
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại điểm x  2 ? A. f (x) 2  x3 . B. 1 f (x)  .
C. f (x)  x1.
D. f (x)  . 2 x 2 x 4
Câu 12. Trong không gian, cho hai đường thẳng a b cùng nằm trong mặt phẳng (P) . Có bao nhiêu khả
năng có thể xảy ra đối với hai đường thẳng a b ? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13. Dãy số nào sau đây là một cấp số nhân?
A. 4, 5, 7, 10, 14.
B. 4, 5, 6, 7, 8.
C. 4, 6, 8, 10, 12. D. 4, 8, 16, 32, 64.
Câu 14. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. lim k
n   , với k nguyên dương. B. lim n q   , với 1 − < q <1. C. lim k
n   , với k nguyên âm. D. lim n
q  0, với q >1.
Câu 15. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng?
A. 15, 10, 5, 0, -5.
B. 2, 4, 8, 10, 14.
C. 1, 2, 3, 4, 5, 6. D. 2, 5, 8, 11, 14.
Câu 16. Tập giá trị của hàm số y = 2sin x + 3 là A. [4; 8]. B. [1;5]. C. [ 1; − ] 1 . D. (1;5) .
Câu 17. Cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3 , công sai d = 5 , số hạng thứ tư là n ) 1 A. u = 23 u = 2 u =18 u = 4 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình thang có AB// CD , M là một điểm nằm trên đoạn
SD (M S, M D). Giao tuyến của hai mặt phẳng ( ABM ) và (SCD) là:
A. Mx , với Mx//AB  //CD. B. MC .
C. My , với My//BD .
D. MO , với O AC BD .
Câu 19. Giả sử lim f (x) = − ∞ và lim g (x) = −∞ . Ta xét các mệnh đề sau: x a+ → x a+ → f (x) I) lim  f
 ( x) − g ( x) = 0  ; II) lim = 1; III) lim  f
 ( x) + g ( x) = −∞  x a+ → x a+ → g (x) x a+ →
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.
B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều đúng.
D. Không có mệnh đề nào đúng.
Câu 20. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào SAI? A. 2
cos 2a = 2cos a −1. B. 2 cos 2a =1− 2sin . a C. 2 2
cos 2a = sin a − cos . a
D. sin 2a = 2sin a cos . a
Câu 21. Nghiệm của phương trình 1 sin x = là 2 π 2π  A. 1 S k2π ,k  = + ∈.
B. S =  + k2π;−
+ k2π,k . 6     3 3  π π π π  C. 5 S k2π; k2π ,k  = + + ∈.
D. S =  + k2π;− + k2π,k  . 6 6     6 6 
Câu 22. Trong không gian, cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh ,
SA SB . Đường thẳng MO song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAD).
B. (SBC).
C. (SAB) . D. (SAC). 2/4 - Mã đề 187-B
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD , có đáy là thoi tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SB SC ,
biết rằng (OMN ) // (SAD) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.OMNSAB Mt//SA.
B.OMNSAB NO .
C.OMNSAB MA .
D.OMNSAB Nx//SB .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của ,
SA SB, K là một điểm nằm trên cạnh
BC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.PQKABC KA.
B.PQKABC SK .
C.PQKABC Kx / / AC .
D.PQKABC Ky / / AB .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và ( ABCD) là: A. AD . B. AB . C. BC . D. AC .
Câu 26. Kết quả khảo sát cân nặng của 25 quả cam ở lô hàng A được cho ở bảng sau:
Cân nặng (g) [150;155) [155;160) [160;165) [165;170) [170;175) Số quả 3 1 6 11 4
Nhóm chứa mốt là nhóm nào? A. [170;175) . B. [150;155) . C. [165;170) . D. [155;160) .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD , có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
các cạnh SASB . Khi đó, mặt phẳng (MNO) song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SBD).
B. (SCD) .
C. (SAC). D. (SAB) .
Câu 28. Cho cấp số nhân (u có các số hạng lần lượt là 1;3; 9; 27; 81; .... Tìm số hạng tổng quát u của n ) n cấp số nhân (u . n ) A. n 1 u + = B. n 1 u − =
C. u = + D. u = n 3 .n n 3 3 .n n 3 . n 3 .
Câu 29. Trong hoạt động Ngày chủ nhật xanh, đoàn thanh niên lớp 11A1 tiến hành trồng cây. Kết quả sau
hoạt động được ghi lại ở bảng sau: Số cây [1;8) [8;15) [15;22) [22;29) [29;36) Số học sinh 7 15 6 10 3
Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu ghép nhóm trên. A. 16,28 . B. 16,32. C. 15,53. D. 16,25 .
Câu 30. Giá trị của 2 lim là:
x x  2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 31. Thời gian (phút) truy bài trước mỗi buổi học của một số học sinh trong một tuần được ghi lại ở bảng sau: Thời gian [9,5;12,5) [12,5;15,5) [15,5;18,5) [18,5; 21,5) [21,5; 24,5) Số học sinh 3 12 15 24 2
Trung vị của mẫu số liệu trên bằng A. 16,2. B. 24 . C. 15. D. 18,1. 3/4 - Mã đề 187-B
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O , gọi M là trung điểm của SA. Hình chiếu
song song của điểm M theo phương SC lên mặt phẳng chiếu ( ABCD) là điểm nào sau đây?
A. Điểm D . B. Tâm O .
C. Trọng tâm của tam giác SCD .
D. Trung điểm của đoạn AD .
Câu 33. Hàm số f (x)  x1liên tục trên tập hợp nào sau đây? A.  . B. [1;) .
C. [1;) . D. ( ;  1].
Câu 34. Giá trị của 12 lim n là: n  2 A. 0. B. 1 . C. 2 − . D. 1. 2 4 π
Câu 35. Cho cosα = với 0 < α < . Tính sinα . 5 2 1 1 3 3 A. sinα = .
B. sinα = − . C. sinα = . D. sinα = ± . 5 5 5 5
II. TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM).
Câu 1 (0,5 điểm)
. Tìm tập xác định D của hàm số y = cot 2024x
Câu 2 (0,5 điểm). Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương thức
sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty là 4,5 triệu đồng/tháng, và kể từ tháng làm việc thứ
hai, mức lương sẽ được tăng thêm 0,3 triệu đồng mỗi tháng. Hãy tính tổng số tiền lương một kĩ sư nhận
được sau 1 năm làm việc cho công ty?
Câu 3 (0,5 điểm). Cho tứ diện ABCD .G là trọng tâm của A
BD . M là điểm trên cạnh BC sao cho
MB = 2MC . Chứng minh G M //(ACD).  3x +1 − 2
Câu 4 (0,5 điểm). Tìm m để hàm số f (x)  khi x ≠ 1 =  x −1
liên tục tại điểm x =1. m x+1 khi x =1
Câu 5 (1,0 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác
vuông tại A , SA = a 3 , SB = 2a . Điểm M nằm trên đoạn AD sao cho AM = 2MD . Mặt phẳng (P) qua
M và song song với (SAB) , cắt hình chóp theo một tứ giác. Tính diện tích của tứ giác đó?
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 187-B SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
185-A 631-C 187-B 632-C 1 D C A A 2 A A A B 3 B D B A 4 D B B C 5 C D A A 6 B A D D 7 C B D C 8 D D B C 9 C B C A 10 C C A D 11 A C C B 12 B A D B 13 D B D D 14 C D A C 15 A C B A 16 A B B D 17 D B C A 18 D C A C 19 C C A B 20 A A C D 21 C A C C 22 B C B C 23 A C A A 24 A D D B 25 D D D B 26 B C C C 27 D A B D 28 D C B D 29 B A A A 30 A B D B 31 D D D D 32 B B B A 33 B D B D 1 34 A C C C 35 C A C C
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-11 2
Document Outline

  • ĐỀ A
  • ĐỀ B
  • Dap an