Đề cương HK1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề cương ôn tập cuối học kỳ 1 môn Toán lớp 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Lương Ngọc Quyến, tỉnh Thái Nguyên.

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
TỔ: TOÁN Môn Toán Lớp 11
(Đề thi 85 câu / 7 trang)
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 01. Cho y số (u
n
) thỏa mãn lim (u
n
+ 3) = 0. Giá tr của lim u
n
bằng
A. 3. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 02. lim
4
2n + 1
bằng
A. 1. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 03. lim
5
4
n
bằng
A. +. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 04. lim
x3
x
2
2
A. 2. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 05. lim
x+
(2x + 3)
A. +. B. . C. 0. D. 1.
Câu 06. Cho hàm số y = f (x) đồ thị (C) đạo hàm f
0
(3) = 4. Hệ số góc của tiếp tuyến của (C )
tại điểm M (3; f (3)) bằng
A. 6. B. 3. C. 12. D. 4.
Câu 07. Đạo hàm của hàm số y = x
3
tại điểm x = 2 bằng
A. 6. B. 8. C. 12. D. 4.
Câu 08. Đạo hàm của hàm số y = x
2
3x
A. 2x + 3. B. 3 + x. C. 2x + 1. D. 2x 3.
Câu 09. Đạo hàm của hàm số y = x
4
5x
A. 2x
2
4. B. 4x
3
5. C. 4x
2
4. D. 4x
3
x.
Câu 10. Cho hai hàm số f (x) g(x) f
0
(2) = 5 g
0
(2) = 7. Đạo hàm của hàm số f (x) +g (x)
tại điểm x = 2 bằng
A. 1. B. 12. C. 2. D. 2.
Câu 11. Cho hai hàm số f (x) g(x) f
0
(1) = 3 g
0
(1) = 5. Đạo hàm của hàm số f (x) +g (x)
tại điểm x = 1 bằng
A. 1. B. 12. C. 8. D. 6.
Câu 12. Cho hàm số f (x) đạo hàm f
0
(x) = 3x + 4 với mọi x R. Hàm số 4 f (x) đạo hàm
A. 6x + 12. B. 6x 12. C. 12x + 16. D. 12 + 16x.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y = sinx
A. sinx. B. cos x. C. cosx. D. sin2x.
Câu 14. lim
x0
sin x
x
A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.
Trang 1/7- đề thi 11
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = x + cosx
A. 1 sin x. B. 1 + cos x. C. 1 2 cos x . D. 1 + sin x.
Câu 16. Trong không gian, cho hình bình hành ABCD. Vectơ
BA +
BC bằng
A.
CB B.
CA C.
BD D.
BC
Câu 17. Trong không gian, với ~a,
~
b,~c ba vectơ bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ~a
~
b ~c
=~a.
~
b ~a.~c. B. ~a
~
b ~c
=~a.
~
b +~a.~c.
C. ~a
~
b +~c
=~a.
~
b ~a.~c. D. ~a
~
b +~c
=~a.
~
b +
~
b.~c.
Câu 18. Trong không gian cho điểm A mặt phẳng (P). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. đúng một đường thẳng đi qua A vuông góc với (P).
B. hai đường thẳng đi qua A vuông góc với (P).
C. vô số đường thẳng đi qua A vuông góc với (P).
D. Không tồn tại đường thẳng đi qua A vuông góc với (P).
Câu 19. Hình lăng trụ đứng tam giác bao nhiêu mặt hình tam giác?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 20. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
cạnh bằng b. Khoảng cách từ A
0
đến mặt phẳng
(ABCD) bằng
A. 3b. B.
2
b
. C. 2b. D. b.
Câu 21. lim
x→−1
3 x
A. 2. B. 6. C. 3. D. 8.
Câu 22. lim
x→−
x
6
bằng
A. +. B. . C. 1. D. 0.
Câu 23. Cho hai hàm số f (x), g (x) thỏa mãn lim
x1
f (x) = 2 lim
x1
g(x) = +. Giá tr của
lim
x1
[ f (x ) .g (x)] bằng
A. +. B. . C. 2. D. 1.
Câu 24. Hàm số y =
3 + x
x 4
gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A. 4. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 25. Hàm số y =
1
x (x 1)(x 4)
liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. 6. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 26. Cho hai đường thẳng d, không song song với nhau và mặt phẳng (α ) cắt . Ảnh của d
qua phép chiếu song song lên (α ) theo phương
A. một đường thẳng. B. một tia. C. một điểm. D. một đoạn thẳng.
Câu 27. Cho ba điểm A,B,C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
AB +
BC =
AC. B.
AB
BC =
AC. C.
AB
BC =
AD. D.
AB +
AC =
BC.
Câu 28. Cho hình hộp ABCD.A
0
.B
0
.C
0
.D
0
. Ta
AB +
AD +
AA
0
bằng
A.
AC
0
. B.
AC. C.
AB
0
. D.
AD
0
.
Trang 2/7- đề thi 11
Câu 29. Với hai vectơ ~u,~v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng ~u.~v bằng
A.
|
~u
|
.
|
~v
|
.cos (~u,~v). B. .
|
~u
|
.
|
~v
|
.cos (~u,~v).
C.
|
~u
|
.
|
~v
|
.sin (~u,~v). D.
|
~u
|
.
|
~v
|
.sin (~u,~v).
Câu 30. Cho (u
n
) cấp số nhân với u
1
= 4 công bội q =
1
2
. Gọi S
n
tổng của n số hạng đầu
tiên của cấp số nhân đã cho. Ta lim S
n
bằng
A. 8 B. 4 C. 12 D. 2
Câu 31. Giá tr thực của tham số m để hàm số f (x) =
2x 1 khi x 2
m khi x < 2
liên tục tại x = 2 bằng
A. 6 B. 3. C. 5 D. 4.
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y = (3x + 1)
2
A. y
0
= 18x 4. B. y
0
= 12x + 4. C. y
0
= 18x + 6. D. y
0
= 16x + 4.
Câu 33. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x
3
+ 2x
2
tại điểm M (1; 3) hệ số góc bằng
A. 1. B. 1. C. 2. D. 7.
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = 3x
3
+
x
A. 6x
1
2
x
. B. 9x
2
1
2
x
. C. 6x
2
+
1
2
x
. D. 9x
2
+
1
2
x
.
Câu 35. Đạo hàm của hàm số y = cot(2x + 1)
A.
1
sin
2
(2x + 1)
. B.
2
sin
2
(2x + 1)
. C.
2
cos
2
(2x + 1)
. D.
2
cos
2
(2x + 1)
.
Câu 36. Đạo hàm của hàm số y = xcos x
A. cosx x sin x. B. sinx x cos x. C. xsin x sin x. D. cosx + x sin x.
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y = sin3x
A. 3 cos 3x B. 3 cos2x C. 2 cos 2x D. 3 cos 3x
Câu 38. Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ ~u,~v lần lượt vectơ chỉ
phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ~u.~v = 0. B. ~u.~v = 1. C. ~u.~v = 1. D. ~u.~v = 2.
Câu 39. lim
4n 3
2n + 3
bằng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 3..
Câu 40. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u
1
= 1 công bội q =
1
3
. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
đã cho bằng
A. 3. B.
3
2
. C.
2
3
. D. 2.
Câu 41. lim
2
n
+ 3
n+2
2
n
+ 3
n
A. 6. B. 9. C. 4. D. 5.
Câu 42. lim
x+
x
4
2x
bằng
A. +. B. . C. 1. D. 2.
Trang 3/7- đề thi 11
Câu 43. lim
x1
x + 1
x 1
bằng
A. + B. C. 1 D. 1
Câu 44. lim
x3
x
2
9
x
2
+ 2x 3
bằng
A. 2. B. 0 C. 1. D. 3.
Câu 45. Hàm số f (x) =
x
x
2
3x + 2
liên tục trên khoảng nào dưới đây ?
A. (3;0). B. (0;3). C. (0;4). D. (;4).
Câu 46. Cho hàm số f (x) =
2x 1 khi x 6= 3
m khi x = 3.
Giá tr của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại
x = 3 bằng
A. 5. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 47. Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0; 4)?
A. y =
x 2
x + 3
. B. y =
x 2
x 2
. C. y =
x 2
x 3
. D. y =
x 3
x
2
4
.
Câu 48. Hàm số nào dưới đây liên tục trên R?
A. y = x 2 sin x. B. y = x + tan x. C. y = x cot x. D. y =
1
cos x
.
Câu 49. Cho tứ diện đều ABCD Góc giữa hai đường thẳng AB, CD bằng
A. 90
0
. B. 30
0
. C. 60
0
. D. 45
0
.
Câu 50. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x
4
+ 2x
A. 6x
2
. B. 6x. C. 12x
2
. D. 16x
2
.
Câu 51. Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA = OB = OC. Góc
giữa hai đường thẳng AB, BC bằng
A. 60
0
. B. 90
0
. C. 30
0
. D. 45
0
.
Câu 52. Trong không gian cho hai vectơ ~u,~v (~u,~v) = 120
,
|
~u
|
= 5 và
|
~v
|
= 3. Độ dài của vectơ
~u +~v bằng
A.
19. B.
17. C. 4. D.
13.
Câu 53. Cho tứ diện ABCD Gọi điểm G trọng tâm tam giác BCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
AG =
1
3
AB +
AC +
AD
. B.
AG =
1
2
AB +
AC +
AD
.
C.
AG =
1
3
AB +
AC
AD
. D.
AG =
1
2
AB +
AC
.
Câu 54. Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
AC +
BD =
AD +
BC. B.
AC
BD =
AD +
BC.
C.
AC +
BD =
AD
BC. D.
AC
BD =
AD
BC.
Câu 55. Cho hàm số f (x) = (x 1)
3
. Giá trị của f
00
(1) bằng
A. 12. B. 16. C. 12. D. 8.
Trang 4/7- đề thi 11
Câu 56. Trong không gian cho hai vectơ ~u,~v tạo với nhau một góc 60
,
|
~u
|
= 4
|
~v
|
= 3. Tích vô
hướng ~u.~v bằng
A. 6. B. 3. C. 12. D. 1.
Câu 57. Cho hình chóp S.ABCD ABCD hình chữ nhật SA(ABCD). Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. BC(SAD). B. AC(SAD). C. BD(SAD). D. AB(SAD).
Câu 58. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a, SA(ABCD) SA = a. Góc
giữa đường thẳng SB mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 60
. B. 30
. C. 15
. D. 45
.
Câu 59. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Mặt phẳng (ABCD) vuông
góc với mặt phẳng nào dưới đây?
A. (SBD). B. (SCD). C. (SAC). D. (SBC).
Câu 60. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình chữ nhật, AB = a, SA(ABCD) và SB =
3a.
Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABCD) bằng
A. a
2. B. 2a. C. a. D. 3a.
Câu 61. lim
x+
(2x + 3)
A. +. B. . C. 0. D. 1.
Câu 62. Cho hàm số y = f (x) đồ thị (C) đạo hàm f
0
(1) = 4. Hệ số góc của tiếp tuyến của
(C) tại điểm M (0; f (1)) bằng
A. 0. B. 3. C. 4. D. 4.
Câu 63. Đạo hàm của hàm số y = x
5
tại điểm x = 1 bằng
A. 6. B. 8. C. 12. D. 5.
Câu 64. Đạo hàm của hàm số y = x
2
3x
A. 2x + 3. B. 3 + x. C. 2x 1. D. 2x 3.
Câu 65. Đạo hàm của hàm số y = x
5
+ 4x
A. 4x
5
4. B. 5x
4
+ 4. C. 4x
2
4. D. 4x
4
x.
Câu 66. Cho f (x) =
x
3
3
2x
2
+ m
2
x 5. Tìm tham số m để f
0
(x) > 0 với mọi x R.
A. m > 2 hoặc m < 2. B. m > 2.
C. m < 2. D. m R.
Câu 67. Cho hai hàm số f (x) g(x) f
0
(2) = 3 g
0
(2) = 5. Đạo hàm của hàm số f (x) +g (x)
tại điểm x = 2 bằng
A. 1. B. 12. C. 8. D. 6.
Câu 68. Tìm d(sin 3x)
A. 3cos 3x. B. cos3x. C. 3cos 3x. D. 3 sin 3x.
Câu 69. Cho hàm số f (x) đạo hàm f
0
(x) = x +4 với mọi x R. Hàm số 4 f (x) đạo hàm
A. 4x 16. B. 9x + 12. C. 9x 12. D. 12x 9.
Trang 5/7- đề thi 11
Câu 70. Đạo hàm của hàm số y = 2sin x
A. sin2x. B. 2 cos x. C. 2cos x. D. sin 2x.
Câu 71. lim
x0
sin 3x
x
A. 1. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 72. Đạo hàm của hàm số y = 2x + cosx
A. 1 2 sin x . B. 2 + cos x. C. sin x. D. 2 sin x.
Câu 73. Tìm vi phân của hàm số y =
x + 2
x 1
ta
A. dy =
3
(x 1)
2
. B. dy =
4
(x 1)
2
. C. dy =
3
(x 1)
2
. D. dy =
3
(x + 1)
2
.
Câu 74. Phương tr ình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x
3
+ 1 tại x = 1
A. y = 3x 3. B. y = x + 3. C. y = 3x + 1. D. y = 3 x + 3.
Câu 75. Tìm nghiệm của phương trình f
00
(x) = 0, biết f (x) = 3 cos x
3 sin x
A. x =
π
6
+ kπ (k Z). B. x =
π
3
+ k2π (k Z).
C. x =
π
12
+ kπ (k Z). D. x =
π
3
+ kπ (k Z).
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 76. y tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y =
x
2
3x + 2
1 x
; b) y =
x + 2
1 cos x
.
Câu 77. Cho hàm số y = x
4
x
2
+ 6(C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng y =
1
6
x 1.
Câu 78. Chứng minh rằng f
0
(x) > 0 với mọi x R, nếu
a) f (x) =
2
3
x
9
x
6
+ 2x
3
3x
2
+ 6x 1;
b) f (x) = 2x + sin x.
Câu 79. Cho hình chóp S .ABCD đáy hình vuông ABCD cạnh a, các cạnh bên đều bằng a
3.
Tìm khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABCD).
Câu 80. Cho tứ diện S.ABCD SA, SB, SC vuông góc với nhau từng đôi một. Gọi H hình chiếu
vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC). Chứng minh rằng
a) H trực tâm của tam giác ABC;
b)
1
SH
2
=
1
SA
2
+
1
SB
2
+
1
SC
2
.
Câu 81. Trên đường cong y = 4x
2
6x + 3. y tìm điểm tại đó tiếp tuyến song song với đường
thẳng y = 2x.
Trang 6/7- đề thi 11
Câu 82. Cho hàm số f (x) = x
3
+ ax
2
+ bx + c với a, b, c R. Hãy xác định các số a, b, c biết rằng
f
0
(1) = 8 đồ thị của hàm số y = f (x) đi qua các điểm (1; 3) và (1; 1).
Câu 83. Cho hình chóp đều S.ABCD cạnh đáy bằng a góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính độ dài đường cao của hình chóp đã cho.
Câu 84. Giả sử hai hàm số y = f (x) và y = f (x + 1) đều liên tục trên đoạn [0; 2] và f (0) = f (2) .
Chứng minh phương tr ình f (x) f (x + 1) = 0 luôn nghiệm thuộc đoạn [0; 1].
Câu 85. Chứng minh rằng tiếp tuyến của hypebol y =
a
2
x
lập thành với các trục tọa độ một tam giác
diện tích không đổi.
——— HẾT ———
Trang 7/7- đề thi 11
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỔ: TOÁN Môn Toán Lớp 11
(Đề thi có 85 câu / 7 trang)
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 01. Cho dãy số (un) thỏa mãn lim (un + 3) = 0. Giá trị của lim un bằng A. −3. B. 1. C. 3. D. 2. 4 Câu 02. lim bằng 2n + 1 A. 1. B. 0. C. 2. D. 4. 5 n Câu 03. lim bằng 4 A. +∞. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 04. lim x2 − 2 x→3 A. 2. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 05. lim (−2x + 3) x→+∞ A. +∞. B. −∞. C. 0. D. 1.
Câu 06. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và đạo hàm f 0(3) = 4. Hệ số góc của tiếp tuyến của (C)
tại điểm M (3; f (3)) bằng A. 6. B. 3. C. 12. D. 4.
Câu 07. Đạo hàm của hàm số y = x3 tại điểm x = 2 bằng A. 6. B. 8. C. 12. D. 4.
Câu 08. Đạo hàm của hàm số y = x2 − 3x là A. 2x + 3. B. 3 + x. C. 2x + 1. D. 2x − 3.
Câu 09. Đạo hàm của hàm số y = x4 − 5x là A. 2x2 − 4. B. 4x3 − 5. C. 4x2 − 4. D. 4x3 − x.
Câu 10. Cho hai hàm số f (x) và g (x) có f 0 (2) = 5 và g0 (2) = 7. Đạo hàm của hàm số f (x) + g (x) tại điểm x = 2 bằng A. 1. B. 12. C. 2. D. −2.
Câu 11. Cho hai hàm số f (x) và g (x) có f 0 (1) = 3 và g0 (1) = 5. Đạo hàm của hàm số f (x) + g (x) tại điểm x = 1 bằng A. 1. B. 12. C. 8. D. 6.
Câu 12. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f 0 (x) = 3x + 4 với mọi x ∈ R. Hàm số 4 f (x) có đạo hàm là A. 6x + 12. B. 6x − 12. C. 12x + 16. D. 12 + 16x.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y = sin x là A. sin x. B. − cos x. C. cos x. D. − sin 2x. sin x Câu 14. lim x→0 x A. −1. B. 1. C. 0. D. 2.
Trang 1/7- Mã đề thi 11
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = x + cos x là A. 1 − sin x. B. 1 + cos x. C. 1 − 2 cos x. D. 1 + sin x. − → − →
Câu 16. Trong không gian, cho hình bình hành ABCD. Vectơ BA + BC bằng − → − → −→ − → A. CB B. CA C. BD D. BC
Câu 17. Trong không gian, với ~a,~b,~c là ba vectơ bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ~ a ~b −~c = ~a.~b −~a.~c. B. ~ a ~b −~c = ~a.~b +~a.~c. C. ~ a ~b +~c = ~a.~b −~a.~c. D. ~ a ~b +~c = ~a.~b +~b.~c.
Câu 18. Trong không gian cho điểm A và mặt phẳng (P). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Có đúng một đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P).
B. Có hai đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P).
C. Có vô số đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P).
D. Không tồn tại đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P).
Câu 19. Hình lăng trụ đứng tam giác có bao nhiêu mặt là hình tam giác? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 20. Cho hình lập phương ABCD.A0B0C0D0 có cạnh bằng b. Khoảng cách từ A0 đến mặt phẳng (ABCD) bằng 2 A. 3b. B. . C. 2b. D. b. b √ Câu 21. lim 3 − x x→−1 A. 2. B. 6. C. 3. D. 8. Câu 22. lim x6 bằng x→−∞ A. +∞. B. −∞. C. 1. D. 0.
Câu 23. Cho hai hàm số f (x) , g (x) thỏa mãn lim f (x) = 2 và lim g (x) = +∞. Giá trị của x→1 x→1 lim [ f (x) .g (x)] bằng x→1 A. +∞. B. −∞. C. 2. D. 1. 3 + x Câu 24. Hàm số y =
gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x − 4 A. 4. B. −3. C. 0. D. 2. 1 Câu 25. Hàm số y =
liên tục tại điểm nào dưới đây? x (x − 1) (x − 4) A. 6. B. 0. C. 4. D. 1.
Câu 26. Cho hai đường thẳng d, ∆ không song song với nhau và mặt phẳng (α) cắt ∆. Ảnh của d
qua phép chiếu song song lên (α) theo phương ∆ là
A. một đường thẳng. B. một tia. C. một điểm.
D. một đoạn thẳng.
Câu 27. Cho ba điểm A, B,C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? − → − → − → − → − → − → − → − → −→ − → − → − → A. AB + BC = AC. B. AB − BC = AC. C. AB − BC = AD. D. AB + AC = BC. 0 0 0 0 − → −→ −→
Câu 28. Cho hình hộp ABCD.A .B .C .D . Ta có AB + AD + AA0 bằng −→ − → −→ − − → A. AC0. B. AC. C. AB0. D. AD0.
Trang 2/7- Mã đề thi 11
Câu 29. Với hai vectơ ~u,~v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng ~u.~v bằng A. |~ u| . |~v| . cos (~u,~v) .
B. .− |~u| . |~v| . cos (~u,~v) . C. |~ u| . |~v| . sin (~u,~v) . D. − |~ u| . |~v| . sin (~u,~v) . 1
Câu 30. Cho (un) là cấp số nhân với u1 = 4 và công bội q = . Gọi Sn là tổng của n số hạng đầu 2
tiên của cấp số nhân đã cho. Ta có lim Sn bằng A. 8 B. 4 C. 12 D. 2   2x − 1 khi x ≥ 2
Câu 31. Giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) = liên tục tại x = 2 bằng  m khi x < 2 A. 6 B. 3. C. 5 D. 4.
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y = (3x + 1)2 là A. y0 = 18x − 4. B. y0 = 12x + 4. C. y0 = 18x + 6. D. y0 = 16x + 4.
Câu 33. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 + 2x2 tại điểm M (1; 3) có hệ số góc bằng A. −1. B. 1. C. 2. D. 7. √
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = 3x3 + x là 1 1 1 1 A. 6x − √ . B. 9x2 − √ . C. 6x2 + √ . D. 9x2 + √ . 2 x 2 x 2 x 2 x
Câu 35. Đạo hàm của hàm số y = cot (2x + 1) là 1 −2 2 2 A. . B. . C. . D. − . sin2 (2x + 1) sin2 (2x + 1) cos2 (2x + 1) cos2 (2x + 1)
Câu 36. Đạo hàm của hàm số y = x cos x là A. cos x − x sin x. B. sin x − x cos x. C. x sin x − sin x. D. cos x + x sin x.
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y = sin 3x là A. 3 − cos 3x B. 3 cos 2x C. −2 cos 2x D. 3 cos 3x
Câu 38. Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ ~u,~v lần lượt là vectơ chỉ
phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ~ u.~v = 0. B. ~ u.~v = 1. C. ~ u.~v = −1. D. ~ u.~v = 2. 4n − 3 Câu 39. lim bằng 2n + 3 A. 4. B. 2. C. 3. D. −3.. 1
Câu 40. Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 = 1 và công bội q = . Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn 3 đã cho bằng 3 2 A. 3. B. . C. . D. 2. 2 3 2n + 3n+2 Câu 41. lim 2n +3n A. 6. B. 9. C. 4. D. 5. Câu 42. lim x4 − 2x bằng x→+∞ A. +∞. B. −∞. C. 1. D. 2.
Trang 3/7- Mã đề thi 11 x + 1 Câu 43. lim bằng x→1− x − 1 A. +∞ B. −∞ C. 1 D. −1 x2 − 9 Câu 44. lim bằng x→3 x2 + 2x − 3 A. 2. B. 0 C. 1. D. 3. x
Câu 45. Hàm số f (x) =
liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x2 − 3x + 2 A. (−3; 0). B. (0; 3). C. (0; 4). D. (−∞; 4).   2x − 1 khi x 6= 3
Câu 46. Cho hàm số f (x) =
Giá trị của tham số m để hàm số f (x) liên tục tại  m khi x = 3. x = 3 bằng A. 5. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 47. Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0; 4)? x − 2 x − 2 x − 2 x − 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 3 x − 2 x − 3 x2 − 4
Câu 48. Hàm số nào dưới đây liên tục trên R? 1 A. y = x − 2 sin x. B. y = x + tan x. C. y = x − cot x. D. y = . cos x
Câu 49. Cho tứ diện đều ABCD Góc giữa hai đường thẳng AB, CD bằng A. 900. B. 300. C. 600. D. 450.
Câu 50. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 + 2x là A. 6x2. B. 6x. C. 12x2. D. 16x2.
Câu 51. Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA = OB = OC. Góc
giữa hai đường thẳng AB, BC bằng A. 600. B. 900. C. 300. D. 450.
Câu 52. Trong không gian cho hai vectơ ~u,~v có (~u,~v) = 120◦, |~u| = 5 và |~v| = 3. Độ dài của vectơ ~u +~v bằng √ √ √ A. 19. B. 17. C. 4. D. 13.
Câu 53. Cho tứ diện ABCD Gọi điểm G là trọng tâm tam giác BCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng? − → 1 − → − → −→ − → 1 − → − → −→ A. AG = AB + AC + AD . B. AG = AB + AC + AD . 3 2 − → 1 − → − → −→ − → 1 − → − → C. AG = AB + AC − AD . D. AG = AB + AC . 3 2
Câu 54. Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng? − → −→ −→ − → − → −→ −→ − → A. AC + BD = AD + BC. B. AC − BD = AD + BC. − → −→ −→ − → − → −→ −→ − → C. AC + BD = AD − BC.
D. AC − BD = AD − BC.
Câu 55. Cho hàm số f (x) = (x − 1)3. Giá trị của f 00 (−1) bằng A. −12. B. 16. C. 12. D. 8.
Trang 4/7- Mã đề thi 11
Câu 56. Trong không gian cho hai vectơ ~u,~v tạo với nhau một góc 60◦, |~u| = 4 và |~v| = 3. Tích vô hướng ~u.~v bằng A. 6. B. 3. C. 12. D. −1.
Câu 57. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật và SA⊥(ABCD). Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. BC⊥(SAD). B. AC⊥(SAD). C. BD⊥(SAD). D. AB⊥(SAD).
Câu 58. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA⊥(ABCD) và SA = a. Góc
giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 60◦. B. 30◦. C. 15◦. D. 45◦.
Câu 59. Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Mặt phẳng (ABCD) vuông
góc với mặt phẳng nào dưới đây? A. (SBD). B. (SCD). C. (SAC). D. (SBC). √
Câu 60. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, SA⊥(ABCD) và SB = 3a.
Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABCD) bằng √ A. a 2. B. 2a. C. a. D. 3a.
Câu 61. lim (−2x + 3) x→+∞ A. +∞. B. −∞. C. 0. D. 1.
Câu 62. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và đạo hàm f 0(−1) = −4. Hệ số góc của tiếp tuyến của
(C) tại điểm M (0; f (−1)) bằng A. 0. B. 3. C. 4. D. −4.
Câu 63. Đạo hàm của hàm số y = x5 tại điểm x = −1 bằng A. 6. B. 8. C. 12. D. 5.
Câu 64. Đạo hàm của hàm số y = x2 − 3x là A. 2x + 3. B. 3 + x. C. 2x − 1. D. 2x − 3.
Câu 65. Đạo hàm của hàm số y = x5 + 4x là A. 4x5 − 4. B. 5x4 + 4. C. 4x2 − 4. D. 4x4 − x. x3 0 Câu 66. Cho f (x) =
− 2x2 + m2x − 5. Tìm tham số m để f (x) > 0 với mọi x ∈ R. 3
A. m > 2 hoặc m < −2. B. m > 2. C. m < −2. D. m ∈ R.
Câu 67. Cho hai hàm số f (x) và g (x) có f 0 (2) = 3 và g0 (2) = 5. Đạo hàm của hàm số f (x) + g (x) tại điểm x = 2 bằng A. 1. B. 12. C. 8. D. 6. Câu 68. Tìm d(sin 3x) A. 3 cos 3x. B. cos 3x. C. −3 cos 3x. D. 3 sin 3x.
Câu 69. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f 0 (x) = −x + 4 với mọi x ∈ R. Hàm số −4 f (x) có đạo hàm là A. 4x − 16. B. −9x + 12. C. −9x − 12. D. 12x − 9.
Trang 5/7- Mã đề thi 11
Câu 70. Đạo hàm của hàm số y = −2 sin x là A. sin 2x. B. −2 cos x. C. 2 cos x. D. − sin 2x. sin 3x Câu 71. lim x→0 x A. −1. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 72. Đạo hàm của hàm số y = 2x + cos x là A. 1 − 2 sin x. B. 2 + cos x. C. − sin x. D. 2 − sin x. x + 2
Câu 73. Tìm vi phân của hàm số y = ta có x − 1 3 4 3 3 A. dy = − . B. dy = − . C. dy = . D. dy = − . (x − 1)2 (x − 1)2 (x − 1)2 (x + 1)2
Câu 74. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 + 1 tại x = −1 là A. y = 3x − 3. B. y = x + 3. C. y = 3x + 1. D. y = 3x + 3. √ 00
Câu 75. Tìm nghiệm của phương trình f (x) = 0, biết f (x) = 3 cos x − 3 sin x π π A. x = + kπ(k ∈ Z). B. x = + k2π(k ∈ Z). 6 3 π π C. x = + kπ(k ∈ Z). D. x = + kπ(k ∈ Z). 12 3 PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 76. Hãy tính đạo hàm của các hàm số sau: x2 − 3x + 2 x + 2 a) y = ; b) y = . 1 − x 1 − cos x
Câu 77. Cho hàm số y = −x4 − x2 + 6(C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp 1
tuyến vuông góc với đường thẳng y = x − 1. 6 0
Câu 78. Chứng minh rằng f (x) > 0 với mọi x ∈ R, nếu 2
a) f (x) = x9 − x6 + 2x3 − 3x2 + 6x − 1; 3 b) f (x) = 2x + sin x. √
Câu 79. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, các cạnh bên đều bằng a 3.
Tìm khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABCD).
Câu 80. Cho tứ diện S.ABCD có SA, SB, SC vuông góc với nhau từng đôi một. Gọi H là hình chiếu
vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC). Chứng minh rằng
a) H là trực tâm của tam giác ABC; 1 1 1 1 b) = + + . SH2 SA2 SB2 SC2
Câu 81. Trên đường cong y = 4x2 − 6x + 3. Hãy tìm điểm tại đó tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 2x.
Trang 6/7- Mã đề thi 11
Câu 82. Cho hàm số f (x) = x3 + ax2 + bx + c với a, b, c ∈ R. Hãy xác định các số a, b, c biết rằng
f 0 (1) = 8 và đồ thị của hàm số y = f (x) đi qua các điểm (1; 3) và (−1; −1) .
Câu 83. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng
45◦. Tính độ dài đường cao của hình chóp đã cho.
Câu 84. Giả sử hai hàm số y = f (x) và y = f (x + 1) đều liên tục trên đoạn [0; 2] và f (0) = f (2) .
Chứng minh phương trình f (x) − f (x + 1) = 0 luôn có nghiệm thuộc đoạn [0; 1] . a2
Câu 85. Chứng minh rằng tiếp tuyến của hypebol y =
lập thành với các trục tọa độ một tam giác x
có diện tích không đổi.
——— HẾT ———
Trang 7/7- Mã đề thi 11