Đề cương học phần Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Mở Hà Nội

Đề cương học phần Triết học Mác - Lênin | Trường Đại học Mở Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Triết học slide
Câu 1: Triết học là gì ? Phân tích nguồn gốc ra đời của Triết Học?
Bài làm
1. Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người
trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động và phát triển chung nhất của tự
nhiên, xã hội và tư duy.
2. Nguồn gốc ra đời của triết học:
- Với tư cách là một hình thái ý thức xã hội, triết học có nguồn gốc nhận thức và nguồn
gốc xã hội
- Thứ nhất, nguồn gốc nhận thức:
Nhận thức thế giới là một nhu cầu tự nhiên, khách quan của con người. Triết
học chỉ xuất hiện khi tri thức con người đạt đến trình độ hiểu biết nhất định và
con người biết khái quát rút ra cái chung trong muôn vàn sự vật, hiện tượng
riêng lẻ. Nói đến nguồn gốc nhận thức của triết học là nói đến sự hình thành
phát triển của tư duy trừu tượng, của năng lực khái quát trong nhận thức của
con người. Đến một giai đoạn nhất định tri thức cụ thể, riêng lẻ về thế giới
phải được tổng hợp, trừu tượng hóa, khái quát hóa thành những khái niệm,
phạm trù, quan điểm, quy luật, luận thuyết,...đủ sức phổ quát để giải thích thế
giới. Triết học ra đời đáp ứng nhu cầu đó của nhận thức.
- Thứ hai, nguồn gốc xã hội :
Triết học chỉ ra đời khi xã hội đã có sự phân công lao động, xuất hiện tầng lớp
lao động trí óc họ đủ khả năng khái quát hóa các hiện tượng của tồn tại xã hội
để xây dựng nên học thuyết có tính hệ thống. Triết học chỉ ra đời khi xã họi
loài người đã đạt đến môt trình độ tương đối cao của sản xuất xã hội, phân
công lao động xã hội hình thành, của cải tương đối dư thừa, tư hữu hóa tư liệu
sản xuất được luận định, giai cấp phân hóa rõ và mạnh, nhà nước ra đời.
Câu 2: Tại sao nói triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan. Ý nghĩa của việc nghiên cứu
triết học đối với bản thân?
Bài làm
- Thế giới quan là khái niệm triết học chỉ hệ thống các tri thức, quan điểm, tình cảm,
niềm tin, lý tưởng xác định về thế giới và vị trí của con người(bao gồm cá nhân, xã
hội và cả nhân loại) trong thế giới đó. Thế giới quan quy định các nguyên tắc, thái độ,
giá trị trong định hướng nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.
- Thế giới quan ra đời từ cuộc sống; nó là kết quả trực tiếp của quá trình nhận thức;
song, suy cho đến cùng nó được hình thành trong quá trình hoạt động thức tiễn và
nhận thức của con người và phản ánh hiện thức khách quan.
- Thế giới quan có cấu trúc phức tạp nhưng có hai yếu tố cơ bản là tri thức và niềm tin,
hay lí trí , tính cảm.
- Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người
trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động và phát triển chung nhất
của tự nhiên, xã hội và tư duy.
- Ta nói triết học là hạt nhân của thế giới quan bởi:
Bản thân triết học chính là thế giới quan
Trong số các loại thế giới quan phân chia theo các cơ sở khác nhau thì nội dung triết
học bao giờ cũng là thành phần quan trọng, đóng vai trò là nhân tố cốt lõi.
Triết học bao giờ cũng có ảnh hưởng và chi phối các thế giới quan khác như: thế giới
quan tôn giáo, thế giới quan kinh nghiệm, thế giới quan thông thường,...
Thế giới quan triết học quy định mọi quan niệm khác của con người.
- Ý nghĩa của việc nghiên cứu triết học đối với bản thân:
Việc nghiên cứu triết học có ý nghĩa quan trọng đối với bản thân từ nhiều khía cạnh:
1. Mở rộng kiến thức và hiểu biết: Nghiên cứu triết học giúp bạn hiểu rõ hơn về các
vấn đề cơ bản của cuộc sống và thế giới xung quanh. Nó giúp bạn khám phá các
triết lý, giả thuyết và quan điểm khác nhau về tồn tại, tri thức, đạo đức, và giúp
bạn phát triển khả năng tư duy phản biện và phân tích sâu sắc.
2. Phát triển tư duy logic và phân tích: Triết học đòi hỏi bạn phải suy nghĩ logic, phân
tích và đánh giá các luận điểm và lập luận. Nó giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy
phản biện, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra quyết định
thông qua suy luận logic.
3. Tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống: Triết học giúp bạn đặt câu hỏi về ý
nghĩa và mục đích của cuộc sống. Nó khám phá các vấn đề như ý thức, tự do,
hạnh phúc, đạo đức và giúp bạn tìm hiểu về bản chất của con người và cuộc sống.
4. Phát triển khả năng đánh giá giá trị: Triết học giúp bạn phân biệt giữa giá trị tốt và giá
trị xấu, đánh giá các hành động và quyết định dựa trên tiêu chuẩn đạo đức và triết
lý. Nó giúp bạn xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân và định hình đạo đức của
mình.
5. Khám phá và đối mặt với những câu hỏi lớn: Triết học khám phá các câu hỏi lớn về
tồn tại, ý nghĩa của cuộc sống, sự tồn tại của vũ trụ và vị trí của con người trong
đó. Nó khuyến khích bạn suy nghĩ sâu sắc và đối mặt với những câu hỏi khó khăn
và phức tạp.
Tóm lại, nghiên cứu triết học giúp bạn phát triển tư duy sáng tạo, khám phá ý nghĩa của
cuộc sống và xây dựng một cách suy nghĩ sâu sắc và đạo đức. Nó có thể giúp bạn
trở thành một người tự do tư duy, có khả năng đánh giá và đối mặt với những
thách thức trong cuộc sống.
Câu 3: Phân tích nội dung vấn đề cơ bản của triết học. Ý nghĩa của việc giải quyết vấn đề này
trong lịch sử triết học
Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ giữa tư
duy và tồn tại
Vấn đề này nảy sinh cùng với sự ra đời của triết học và là sự quan tâm chung của hầu hết các
trường phái triết học cho tới tân ngày nay.
Triết học là sản phẩm của sự phát triển cao của năng lực tư duy của con người với tư cách là sinh
vật có ý thức, vì vậy vấn đề mà npos quan tâm cũng gắn liền với ý thức và năng lực tư duy của
con người: ý thức và tư duy của con người có mối quan hệ như thế nào với thế giới sự vật hiện
tượng ở bên ngoài mà nó nhận thức và khái quát? Về mặt bản chất sự tồn tại của thế giới, vấn đề
mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại biểu hiện ra là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, tức là tồn
tại mối quan hệ giữa những tồn tại vật lý hữu hình và những tồn tại vô hình trong ý thức của con
người. Điều này đặc biệt được nhấn mạnh trong bối cảnh triết học hiện đại từ cuối thế kỷ XIX
đến nay, khi khoa học tự nhiên có nhiều khám phá bước ngoặt về những kết cấu vật chất, hệ thần
kinh và năng lực ý thức của con người.
Có thể phân tích vấn đề cơ bản của triết học theo 2 mặt như sau:
- Mặt thứ nhất, hay còn gọi là mặt bản thể luận: giữa vật chất và ý thức cái nào có
trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào?
- Mặt thứ hai, hay còn gọi là mặt nhận thức luận: con người có khả năng nhận thức
được thế giới hay không?
Việc trả lời hai câu hỏi trên như thế nào liên quan mật thiết đến việc xác định lập trường của
các trường phái triết học và các học thuyết về nhận thức của triết học. Dựa trên cách trả lời
về bản thể luận có thể phân chia thành hai trường phái triết học cơ bản là triết học duy vật
và triết học duy tâm. Dựa trên cách trả lời về nhận thức luận có thể chia các trường phái
triết học thành khả tri và bất khả tri.
Ý nghĩa của việc giải quyết vấn đề này trong lịch sử triết học
Việc giải quyết hai vấn đề cơ bản trong lịch sử triết học có ý nghĩa quan trọng trong việc phát
triển triết học và hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta. Hai vấn đề cơ bản này là vấn đề về
tồn tại và vấn đề về tri thức.
1. Vấn đề về tồn tại: Triết học đã từ lâu quan tâm đến câu hỏi về sự tồn tại của thế giới và con
người. Các triết gia đã đặt ra các câu hỏi như "Thế giới này là gì?", "Con người tồn tại để làm
gì?", "Tồn tại có ý nghĩa gì?". Giải quyết vấn đề về tồn tại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất
của thế giới và vị trí của con người trong đó. Nó cung cấp cho chúng ta một cơ sở để đánh giá và
định hình ý thức và hành động của chúng ta.
2. Vấn đề về tri thức: Triết học cũng quan tâm đến câu hỏi về nguồn gốc và tính chất của tri thức.
Các triết gia đã đặt ra các câu hỏi như "Tri thức là gì?", "Làm thế nào chúng ta có thể biết điều gì
là đúng và sai?", "Tri thức có giới hạn không?". Giải quyết vấn đề về tri thức giúp chúng ta hiểu
rõ hơn về cách chúng ta nhận thức và hiểu biết về thế giới. Nó cung cấp cho chúng ta một cơ sở
để đánh giá và xây dựng tri thức, từ đó định hình cách chúng ta tư duy và hành động.
Việc giải quyết hai vấn đề cơ bản này trong lịch sử triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của triết học và mang lại những hiểu biết sâu sắc về thế giới và con người.
Câu 4: Phân biệt sự đối lập giữa hai phương phaps tư duy trong quá trình nhận thức. Ý nghĩa
thực tiễn của vấn đề này?
+ Phương pháp siêu hình:
+ Nhận thức đối tượng ở trạng thái
cô lập, tách rời, đứng im.
+ Không có vận động, biến đổi, nếu có chỉ là bề ngoài, không thay đổi về chất.
+ Nguyên nhân của sự biến đổi nằm bên ngoài sự vật.
PPSH có công lớn trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cơ học cổ điển.
+ Phương pháp biện chứng:
+ Nhận thức đối tượng trong mối liên hệ, tác động qua lại.
+ Đặt đối tượng trong trạng thái luôn vận động, biến đổi cả về lượng và chất.
+ Nguyên nhân của sự vận động bên trong của sự vật.
PPBC phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại, trở thành công cụ giúp con người nhận
thức và cải tạo thế giới.
Ý nghĩa thực tiễn của sự đối lập này là giúp chúng ta có cách tiếp cận và hiểu biết về thế giới
một cách toàn diện và đa chiều hơn. Sự đối lập giữa phương pháp siêu hình và phương pháp biện
chứng cho phép chúng ta nhìn nhận và nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Khi
áp dụng đúng phương pháp tư duy phù hợp, chúng ta có thể phân tích và hiểu rõ các yếu tố riêng
lẻ cũng như mối quan hệ và tương tác giữa chúng. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan
và sâu sắc hơn về thế giới và các vấn đề mà chúng ta đang đối mặt. Đồng thời, việc hiểu và sử
dụng đúng phương pháp tư duy cũng giúp chúng ta tránh những sai lầm và đánh giá một cách
khách quan và toàn diện hơn.
Câu 5: Các hình thức cơ bản của phép biện chứng. Vai trò của phép biện chứng duy vật trong
nhận thức khoa học và hoạt động thực tiễn?
1. Thứ nhất, phép biện chứng thời cổ đại:
- Ấn Độ: mọi vật luôn biến đổi theo chu trình: sinh – trụ - dị - diệt; Thuyết nhân – quả.
- Trung Quốc: liên hệ giữa kim, mộc, thủy, hỏa, thổ.
- Hi – Lạp cổ đại: có câu nói nổi tiếng: “Không ai tắm hai lần trên một dòng sông”.
Kết luận:
+ PBC thời kỳ này là tự phát, mang tính trực quan, chưa thành hệ thống; thuần phác tự nhiên;
+ PBC thời kỳ này đặt nền móng phát triển tư duy BC của nhân loại.
2. Phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức( Thế kỷ XVII-XVIII)
Hêghen là người có công lớn nhất trong việc xây dựng PBC. Tuy nhiên PBC của
ông lại duy tâm, “PBC lộn đầu xuống đất”, từ biện chứng của ý niệm biện
chứng của sự vật.
3. Phép biện chứng duy vật trong triết học Mác-Lênin.
Do Mác – Ăngghen sáng lập và Lênin phát triển, là học thuyết về MLH và PT, là
hình thức phát triển cao nhất của PBC. Từ BC của SV BC của tư duy.
Phép biện chứng duy vật là một phương pháp triết học và phương tiện nhận thức trong khoa học
và hoạt động thực tiễn. Vai trò của phép biện chứng duy vật trong nhận thức khoa học và hoạt
động thực tiễn có thể được mô tả như sau:
1. Phép biện chứng duy vật giúp xác định thực tế: Phép biện chứng duy vật cho phép chúng ta
tiếp cận với thế giới bên ngoài một cách khách quan và xác định sự tồn tại của các hiện tượng và
đối tượng. Nó đề cao việc dựa vào các bằng chứng và chứng minh để đưa ra nhận định khoa học.
2. Phép biện chứng duy vật giúp phân tích và giải thích hiện tượng: Phép biện chứng duy vật
cung cấp một phương pháp phân tích và giải thích các hiện tượng tồn tại trong thế giới vật chất.
Nó tập trung vào quan sát, thực nghiệm và lý thuyết để hiểu và giải thích các quy luật tự nhiên.
3. Phép biện chứng duy vật giúp phát triển kiến thức khoa học: Phép biện chứng duy vật là cơ sở
của phương pháp khoa học, giúp chúng ta xây dựng và phát triển kiến thức khoa học. Nó khuyến
khích việc nghiên cứu, thử nghiệm và lý thuyết hóa để tạo ra các lý thuyết và mô hình giải thích
thế giới xung quanh chúng ta.
4. Phép biện chứng duy vật giúp dự đoán và ứng dụng: Phép biện chứng duy vật không chỉ giúp
chúng ta hiểu và giải thích thế giới, mà còn giúp chúng ta dự đoán và ứng dụng kiến thức vào
thực tế. Nó cho phép chúng ta phát triển công nghệ, ứng dụng y học, nghiên cứu vũ trụ và nhiều
lĩnh vực khác để cải thiện cuộc sống và phát triển xã hội.
Tóm lại, phép biện chứng duy vật đóng vai trò quan trọng trong nhận thức khoa học và hoạt
động thực tiễn bằng cách xác định thực tế, giải thích hiện tượng, phát triển kiến thức và ứng
dụng vào thực tế.
Câu 6: Phân tích những điều kiện và tiền đề ra đời của triết học Mác-Lenin:
Những điều kiện lịch sử của sự ra đời triết học Mác-Lenin:
- Điều kiện kinh tế- xã hội:
phương thức sản xuất TBCN được củng cố và phát triển mạnh trong điều kiện
cách mạng công nghiệp Bộc lộ bản chất bóc lột của CNTB dẫn đến thay đổi cục
diện xã hội.
xuất hiện GCVS với tính cách là một lực lượng chính trị - xã hội độc
lập, đây là nhân tố quan trọng cho sự ra đời triết học Mác.
Mâu thuẫn GC càng trở nên gay gắt diễn ra nhiều cuộc đấu tranh của CN
GCTS không còn đóng vai trò là GCCM và GCVS trở thành lực lượng tiên phong
trong cuộc đấu tranh cho nền dân chủ, tiến bộ xã hội.
thực tiễn cách mạng của GCVS là cơ sở chủ yếu nhất cho sự ra đời triết
học Mác.
Thực tiễn của cách mạng VS đòi hỏi phải được soi sáng bằng lý luận nói chung và
triết học nói riêng.
- Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên:
SBT trang 9
Câu 7: Tại sao nói sự ra đời của triết học Mác là 1 cuộc cách mạng có tính chất bước
ngoặt trong lịch sử triết học?
Sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách mạng có tính chất bước ngoặt
trong lịch sử triết học vì nó đã mang đến những thay đổi quan trọng và đột phá trong cách
tiếp cận và hiểu về thế giới và xã hội.
Dưới đây là một số lý do vì sao sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách
mạng:
1. Phương pháp triết học mới: Mác đã đưa ra một phương pháp triết học mới, được gọi là
"biện chứng duy vật", dựa trên việc phân tích và hiểu các mâu thuẫn trong xã hội và thế
giới vật chất. Phương pháp này tập trung vào quan sát thực tế, phân tích tư duy và lý
thuyết hóa để hiểu và giải thích thế giới.
2. Lý thuyết về lịch sử xã hội: Mác đã đưa ra lý thuyết về lịch sử xã hội, cho rằng sự phát
triển của xã hội phụ thuộc vào sự phát triển của các lực lượng sản xuất và mâu thuẫn xã
hội. Ông đã phân tích và giải thích cơ chế và quy luật của sự phát triển xã hội, từ giai
đoạn cộng đồng nguyên thủy đến xã hội hiện đại.
3. Lý thuyết về giai cấp và cách mạng xã hội: Mác đã phân tích và giải thích vai trò của
giai cấp trong xã hội và quan hệ mâu thuẫn giữa các giai cấp. Ông đã đề xuất rằng sự thay
đổi xã hội và tiến bộ xã hội xảy ra thông qua các cuộc cách mạng xã hội, trong đó giai
cấp vô sản lãnh đạo và thay thế giai cấp tư sản.
4. Tầm ảnh hưởng toàn cầu: Triết học Mác đã có tầm ảnh hưởng toàn cầu, không chỉ
trong lĩnh vực triết học mà còn trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội. Lý thuyết Mác
đã trở thành cơ sở cho các phong trào cách mạng và phong trào công nhân trên toàn thế
giới, ảnh hưởng đến sự phát triển của các nước và xã hội.
Tóm lại, sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách mạng trong lịch sử triết
học vì nó đã mang đến những thay đổi quan trọng trong phương pháp triết học, lý thuyết
về lịch sử xã hội, giai cấp và cách mạng xã hội, và có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
Câu 8:m
| 1/7

Preview text:

Triết học slide
Câu 1: Triết học là gì ? Phân tích nguồn gốc ra đời của Triết Học? Bài làm
1. Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người
trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động và phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
2. Nguồn gốc ra đời của triết học: -
Với tư cách là một hình thái ý thức xã hội, triết học có nguồn gốc nhận thức và nguồn gốc xã hội -
Thứ nhất, nguồn gốc nhận thức: 
Nhận thức thế giới là một nhu cầu tự nhiên, khách quan của con người. Triết
học chỉ xuất hiện khi tri thức con người đạt đến trình độ hiểu biết nhất định và
con người biết khái quát rút ra cái chung trong muôn vàn sự vật, hiện tượng
riêng lẻ. Nói đến nguồn gốc nhận thức của triết học là nói đến sự hình thành
phát triển của tư duy trừu tượng, của năng lực khái quát trong nhận thức của
con người. Đến một giai đoạn nhất định tri thức cụ thể, riêng lẻ về thế giới
phải được tổng hợp, trừu tượng hóa, khái quát hóa thành những khái niệm,
phạm trù, quan điểm, quy luật, luận thuyết,...đủ sức phổ quát để giải thích thế
giới. Triết học ra đời đáp ứng nhu cầu đó của nhận thức. -
Thứ hai, nguồn gốc xã hội : 
Triết học chỉ ra đời khi xã hội đã có sự phân công lao động, xuất hiện tầng lớp
lao động trí óc họ đủ khả năng khái quát hóa các hiện tượng của tồn tại xã hội
để xây dựng nên học thuyết có tính hệ thống. Triết học chỉ ra đời khi xã họi
loài người đã đạt đến môt trình độ tương đối cao của sản xuất xã hội, phân
công lao động xã hội hình thành, của cải tương đối dư thừa, tư hữu hóa tư liệu
sản xuất được luận định, giai cấp phân hóa rõ và mạnh, nhà nước ra đời.
Câu 2: Tại sao nói triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan. Ý nghĩa của việc nghiên cứu
triết học đối với bản thân? Bài làm -
Thế giới quan là khái niệm triết học chỉ hệ thống các tri thức, quan điểm, tình cảm,
niềm tin, lý tưởng xác định về thế giới và vị trí của con người(bao gồm cá nhân, xã
hội và cả nhân loại) trong thế giới đó. Thế giới quan quy định các nguyên tắc, thái độ,
giá trị trong định hướng nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người. -
Thế giới quan ra đời từ cuộc sống; nó là kết quả trực tiếp của quá trình nhận thức;
song, suy cho đến cùng nó được hình thành trong quá trình hoạt động thức tiễn và
nhận thức của con người và phản ánh hiện thức khách quan. -
Thế giới quan có cấu trúc phức tạp nhưng có hai yếu tố cơ bản là tri thức và niềm tin, hay lí trí , tính cảm. -
Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người
trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động và phát triển chung nhất
của tự nhiên, xã hội và tư duy. -
Ta nói triết học là hạt nhân của thế giới quan bởi:
Bản thân triết học chính là thế giới quan
Trong số các loại thế giới quan phân chia theo các cơ sở khác nhau thì nội dung triết
học bao giờ cũng là thành phần quan trọng, đóng vai trò là nhân tố cốt lõi.
Triết học bao giờ cũng có ảnh hưởng và chi phối các thế giới quan khác như: thế giới
quan tôn giáo, thế giới quan kinh nghiệm, thế giới quan thông thường,...
Thế giới quan triết học quy định mọi quan niệm khác của con người. -
Ý nghĩa của việc nghiên cứu triết học đối với bản thân:
Việc nghiên cứu triết học có ý nghĩa quan trọng đối với bản thân từ nhiều khía cạnh:
1. Mở rộng kiến thức và hiểu biết: Nghiên cứu triết học giúp bạn hiểu rõ hơn về các
vấn đề cơ bản của cuộc sống và thế giới xung quanh. Nó giúp bạn khám phá các
triết lý, giả thuyết và quan điểm khác nhau về tồn tại, tri thức, đạo đức, và giúp
bạn phát triển khả năng tư duy phản biện và phân tích sâu sắc.
2. Phát triển tư duy logic và phân tích: Triết học đòi hỏi bạn phải suy nghĩ logic, phân
tích và đánh giá các luận điểm và lập luận. Nó giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy
phản biện, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra quyết định thông qua suy luận logic.
3. Tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống: Triết học giúp bạn đặt câu hỏi về ý
nghĩa và mục đích của cuộc sống. Nó khám phá các vấn đề như ý thức, tự do,
hạnh phúc, đạo đức và giúp bạn tìm hiểu về bản chất của con người và cuộc sống.
4. Phát triển khả năng đánh giá giá trị: Triết học giúp bạn phân biệt giữa giá trị tốt và giá
trị xấu, đánh giá các hành động và quyết định dựa trên tiêu chuẩn đạo đức và triết
lý. Nó giúp bạn xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân và định hình đạo đức của mình.
5. Khám phá và đối mặt với những câu hỏi lớn: Triết học khám phá các câu hỏi lớn về
tồn tại, ý nghĩa của cuộc sống, sự tồn tại của vũ trụ và vị trí của con người trong
đó. Nó khuyến khích bạn suy nghĩ sâu sắc và đối mặt với những câu hỏi khó khăn và phức tạp.
Tóm lại, nghiên cứu triết học giúp bạn phát triển tư duy sáng tạo, khám phá ý nghĩa của
cuộc sống và xây dựng một cách suy nghĩ sâu sắc và đạo đức. Nó có thể giúp bạn
trở thành một người tự do tư duy, có khả năng đánh giá và đối mặt với những
thách thức trong cuộc sống.
Câu 3: Phân tích nội dung vấn đề cơ bản của triết học. Ý nghĩa của việc giải quyết vấn đề này
trong lịch sử triết học
Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ giữa tư duy và tồn tại
Vấn đề này nảy sinh cùng với sự ra đời của triết học và là sự quan tâm chung của hầu hết các
trường phái triết học cho tới tân ngày nay.
Triết học là sản phẩm của sự phát triển cao của năng lực tư duy của con người với tư cách là sinh
vật có ý thức, vì vậy vấn đề mà npos quan tâm cũng gắn liền với ý thức và năng lực tư duy của
con người: ý thức và tư duy của con người có mối quan hệ như thế nào với thế giới sự vật hiện
tượng ở bên ngoài mà nó nhận thức và khái quát? Về mặt bản chất sự tồn tại của thế giới, vấn đề
mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại biểu hiện ra là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, tức là tồn
tại mối quan hệ giữa những tồn tại vật lý hữu hình và những tồn tại vô hình trong ý thức của con
người. Điều này đặc biệt được nhấn mạnh trong bối cảnh triết học hiện đại từ cuối thế kỷ XIX
đến nay, khi khoa học tự nhiên có nhiều khám phá bước ngoặt về những kết cấu vật chất, hệ thần
kinh và năng lực ý thức của con người.
Có thể phân tích vấn đề cơ bản của triết học theo 2 mặt như sau: -
Mặt thứ nhất, hay còn gọi là mặt bản thể luận: giữa vật chất và ý thức cái nào có
trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào? -
Mặt thứ hai, hay còn gọi là mặt nhận thức luận: con người có khả năng nhận thức
được thế giới hay không?
Việc trả lời hai câu hỏi trên như thế nào liên quan mật thiết đến việc xác định lập trường của
các trường phái triết học và các học thuyết về nhận thức của triết học. Dựa trên cách trả lời
về bản thể luận có thể phân chia thành hai trường phái triết học cơ bản là triết học duy vật
và triết học duy tâm. Dựa trên cách trả lời về nhận thức luận có thể chia các trường phái
triết học thành khả tri và bất khả tri.
Ý nghĩa của việc giải quyết vấn đề này trong lịch sử triết học
Việc giải quyết hai vấn đề cơ bản trong lịch sử triết học có ý nghĩa quan trọng trong việc phát
triển triết học và hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta. Hai vấn đề cơ bản này là vấn đề về
tồn tại và vấn đề về tri thức.
1. Vấn đề về tồn tại: Triết học đã từ lâu quan tâm đến câu hỏi về sự tồn tại của thế giới và con
người. Các triết gia đã đặt ra các câu hỏi như "Thế giới này là gì?", "Con người tồn tại để làm
gì?", "Tồn tại có ý nghĩa gì?". Giải quyết vấn đề về tồn tại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất
của thế giới và vị trí của con người trong đó. Nó cung cấp cho chúng ta một cơ sở để đánh giá và
định hình ý thức và hành động của chúng ta.
2. Vấn đề về tri thức: Triết học cũng quan tâm đến câu hỏi về nguồn gốc và tính chất của tri thức.
Các triết gia đã đặt ra các câu hỏi như "Tri thức là gì?", "Làm thế nào chúng ta có thể biết điều gì
là đúng và sai?", "Tri thức có giới hạn không?". Giải quyết vấn đề về tri thức giúp chúng ta hiểu
rõ hơn về cách chúng ta nhận thức và hiểu biết về thế giới. Nó cung cấp cho chúng ta một cơ sở
để đánh giá và xây dựng tri thức, từ đó định hình cách chúng ta tư duy và hành động.
Việc giải quyết hai vấn đề cơ bản này trong lịch sử triết học đã đóng góp quan trọng vào sự phát
triển của triết học và mang lại những hiểu biết sâu sắc về thế giới và con người.
Câu 4: Phân biệt sự đối lập giữa hai phương phaps tư duy trong quá trình nhận thức. Ý nghĩa
thực tiễn của vấn đề này? + Phương pháp siêu hình:
 + Nhận thức đối tượng ở trạng thái
cô lập, tách rời, đứng im.
 + Không có vận động, biến đổi, nếu có chỉ là bề ngoài, không thay đổi về chất.
 + Nguyên nhân của sự biến đổi nằm bên ngoài sự vật.
 PPSH có công lớn trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cơ học cổ điển.
+ Phương pháp biện chứng:
 + Nhận thức đối tượng trong mối liên hệ, tác động qua lại.
 + Đặt đối tượng trong trạng thái luôn vận động, biến đổi cả về lượng và chất.
 + Nguyên nhân của sự vận động bên trong của sự vật.
 PPBC phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại, trở thành công cụ giúp con người nhận
thức và cải tạo thế giới.
Ý nghĩa thực tiễn của sự đối lập này là giúp chúng ta có cách tiếp cận và hiểu biết về thế giới
một cách toàn diện và đa chiều hơn. Sự đối lập giữa phương pháp siêu hình và phương pháp biện
chứng cho phép chúng ta nhìn nhận và nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Khi
áp dụng đúng phương pháp tư duy phù hợp, chúng ta có thể phân tích và hiểu rõ các yếu tố riêng
lẻ cũng như mối quan hệ và tương tác giữa chúng. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan
và sâu sắc hơn về thế giới và các vấn đề mà chúng ta đang đối mặt. Đồng thời, việc hiểu và sử
dụng đúng phương pháp tư duy cũng giúp chúng ta tránh những sai lầm và đánh giá một cách
khách quan và toàn diện hơn.
Câu 5: Các hình thức cơ bản của phép biện chứng. Vai trò của phép biện chứng duy vật trong
nhận thức khoa học và hoạt động thực tiễn?
1. Thứ nhất, phép biện chứng thời cổ đại: -
Ấn Độ: mọi vật luôn biến đổi theo chu trình: sinh – trụ - dị - diệt; Thuyết nhân – quả. -
Trung Quốc: liên hệ giữa kim, mộc, thủy, hỏa, thổ. -
Hi – Lạp cổ đại: có câu nói nổi tiếng: “Không ai tắm hai lần trên một dòng sông”. Kết luận:
+ PBC thời kỳ này là tự phát, mang tính trực quan, chưa thành hệ thống; thuần phác tự nhiên;
+ PBC thời kỳ này đặt nền móng phát triển tư duy BC của nhân loại.
2. Phép biện chứng duy tâm trong triết học cổ điển Đức( Thế kỷ XVII-XVIII)
Hêghen là người có công lớn nhất trong việc xây dựng PBC. Tuy nhiên PBC của
ông lại duy tâm, “PBC lộn đầu xuống đất”, từ biện chứng của ý niệm biện  chứng của sự vật.
3. Phép biện chứng duy vật trong triết học Mác-Lênin.
Do Mác – Ăngghen sáng lập và Lênin phát triển, là học thuyết về MLH và PT, là
hình thức phát triển cao nhất của PBC. Từ BC của SV  BC của tư duy.
Phép biện chứng duy vật là một phương pháp triết học và phương tiện nhận thức trong khoa học
và hoạt động thực tiễn. Vai trò của phép biện chứng duy vật trong nhận thức khoa học và hoạt
động thực tiễn có thể được mô tả như sau:
1. Phép biện chứng duy vật giúp xác định thực tế: Phép biện chứng duy vật cho phép chúng ta
tiếp cận với thế giới bên ngoài một cách khách quan và xác định sự tồn tại của các hiện tượng và
đối tượng. Nó đề cao việc dựa vào các bằng chứng và chứng minh để đưa ra nhận định khoa học.
2. Phép biện chứng duy vật giúp phân tích và giải thích hiện tượng: Phép biện chứng duy vật
cung cấp một phương pháp phân tích và giải thích các hiện tượng tồn tại trong thế giới vật chất.
Nó tập trung vào quan sát, thực nghiệm và lý thuyết để hiểu và giải thích các quy luật tự nhiên.
3. Phép biện chứng duy vật giúp phát triển kiến thức khoa học: Phép biện chứng duy vật là cơ sở
của phương pháp khoa học, giúp chúng ta xây dựng và phát triển kiến thức khoa học. Nó khuyến
khích việc nghiên cứu, thử nghiệm và lý thuyết hóa để tạo ra các lý thuyết và mô hình giải thích
thế giới xung quanh chúng ta.
4. Phép biện chứng duy vật giúp dự đoán và ứng dụng: Phép biện chứng duy vật không chỉ giúp
chúng ta hiểu và giải thích thế giới, mà còn giúp chúng ta dự đoán và ứng dụng kiến thức vào
thực tế. Nó cho phép chúng ta phát triển công nghệ, ứng dụng y học, nghiên cứu vũ trụ và nhiều
lĩnh vực khác để cải thiện cuộc sống và phát triển xã hội.
Tóm lại, phép biện chứng duy vật đóng vai trò quan trọng trong nhận thức khoa học và hoạt
động thực tiễn bằng cách xác định thực tế, giải thích hiện tượng, phát triển kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Câu 6: Phân tích những điều kiện và tiền đề ra đời của triết học Mác-Lenin:
Những điều kiện lịch sử của sự ra đời triết học Mác-Lenin: -
Điều kiện kinh tế- xã hội:
phương thức sản xuất TBCN được củng cố và phát triển mạnh trong điều kiện
cách mạng công nghiệp Bộc lộ bản chất bóc lột của CNTB 
 dẫn đến thay đổi cục diện xã hội.
xuất hiện GCVS với tính cách là một lực lượng chính trị - xã hội độc
lập, đây là nhân tố quan trọng cho sự ra đời triết học Mác.
 Mâu thuẫn GC càng trở nên gay gắt  diễn ra nhiều cuộc đấu tranh của CN
GCTS không còn đóng vai trò là GCCM và GCVS trở thành lực lượng tiên phong
trong cuộc đấu tranh cho nền dân chủ, tiến bộ xã hội.
thực tiễn cách mạng của GCVS là cơ sở chủ yếu nhất cho sự ra đời triết học Mác.
 Thực tiễn của cách mạng VS đòi hỏi phải được soi sáng bằng lý luận nói chung và triết học nói riêng. -
Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên: SBT trang 9
Câu 7: Tại sao nói sự ra đời của triết học Mác là 1 cuộc cách mạng có tính chất bước
ngoặt trong lịch sử triết học?
Sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách mạng có tính chất bước ngoặt
trong lịch sử triết học vì nó đã mang đến những thay đổi quan trọng và đột phá trong cách
tiếp cận và hiểu về thế giới và xã hội.
Dưới đây là một số lý do vì sao sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách mạng:
1. Phương pháp triết học mới: Mác đã đưa ra một phương pháp triết học mới, được gọi là
"biện chứng duy vật", dựa trên việc phân tích và hiểu các mâu thuẫn trong xã hội và thế
giới vật chất. Phương pháp này tập trung vào quan sát thực tế, phân tích tư duy và lý
thuyết hóa để hiểu và giải thích thế giới.
2. Lý thuyết về lịch sử xã hội: Mác đã đưa ra lý thuyết về lịch sử xã hội, cho rằng sự phát
triển của xã hội phụ thuộc vào sự phát triển của các lực lượng sản xuất và mâu thuẫn xã
hội. Ông đã phân tích và giải thích cơ chế và quy luật của sự phát triển xã hội, từ giai
đoạn cộng đồng nguyên thủy đến xã hội hiện đại.
3. Lý thuyết về giai cấp và cách mạng xã hội: Mác đã phân tích và giải thích vai trò của
giai cấp trong xã hội và quan hệ mâu thuẫn giữa các giai cấp. Ông đã đề xuất rằng sự thay
đổi xã hội và tiến bộ xã hội xảy ra thông qua các cuộc cách mạng xã hội, trong đó giai
cấp vô sản lãnh đạo và thay thế giai cấp tư sản.
4. Tầm ảnh hưởng toàn cầu: Triết học Mác đã có tầm ảnh hưởng toàn cầu, không chỉ
trong lĩnh vực triết học mà còn trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội. Lý thuyết Mác
đã trở thành cơ sở cho các phong trào cách mạng và phong trào công nhân trên toàn thế
giới, ảnh hưởng đến sự phát triển của các nước và xã hội.
Tóm lại, sự ra đời của triết học Mác được coi là một cuộc cách mạng trong lịch sử triết
học vì nó đã mang đến những thay đổi quan trọng trong phương pháp triết học, lý thuyết
về lịch sử xã hội, giai cấp và cách mạng xã hội, và có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Câu 8:m