Đề cương lịch sử quan hệ quốc tế | Học viện báo chí và Tuyên truyền

Khái niệm quan hệ quốc tế, lịch sử quan hệ quốc tế. Khái niệm trật tự thế giới. Khái niệm cục diện thế giới. Phân tích các phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc  tế. Khái quát hóa các thời kỳ lịch sử quan hệ quốc tế. Chủ thể quan hệ quốc tế là  gì? Có mấy loại chủ thể? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Thông tin:
8 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cương lịch sử quan hệ quốc tế | Học viện báo chí và Tuyên truyền

Khái niệm quan hệ quốc tế, lịch sử quan hệ quốc tế. Khái niệm trật tự thế giới. Khái niệm cục diện thế giới. Phân tích các phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc  tế. Khái quát hóa các thời kỳ lịch sử quan hệ quốc tế. Chủ thể quan hệ quốc tế là  gì? Có mấy loại chủ thể? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

40 20 lượt tải Tải xuống
Nhóm 1
Khái niệm quan hệ quốc tế, lịch sử quan hệ quốc tế
Quan hệ quốc tế: mối quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế các chủ thể phi
nhà nước (như công ty đa quốc gia, nhân) nhằm giải quyết các vấn đề chung như
kinh tế, chính trị, văn hóa, an ninh.
Lịch sử quan hệ quốc tế: ngành nghiên cứu về sự phát triển thay đổi của các
mối quan hệ quốc tế qua các thời kỳ lịch sử, từ cổ đại, trung đại đến hiện đại. bao
gồm các sự kiện, trật tự quốc tế, các yếu tố thúc đẩy hoặc làm thay đổi quan hệ quốc
tế.
Khái niệm trật tự thế giới
cấu trúc tổ chức hoặc cách thức phân bổ quyền lực giữa các quốc gia chủ thể
quốc tế trong một thời kỳ nhất định. dụ: Trật tự hai cực Yalta (1945–1991) với hai
siêu cường Mỹ Liên chi phối.
Khái niệm cục diện thế giới
trạng thái của quan hệ quốc tế trong từng thời kỳ cụ thể, phản ánh sự phân chia
quyền lực, liên minh các xung đột hoặc hợp tác. dụ: Cục diện Chiến tranh Lạnh
(1947–1991), khi Mỹ Liên đối đầu nhưng không chiến đấu trực tiếp.
Phân tích các phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu các sự kiện, trật tự quốc tế các yếu tố ảnh
hưởng trong quá khứ để rút ra bài học.
Phương pháp phân tích hệ thống: Xem quan hệ quốc tế như một hệ thống bao gồm
các thành phần như quốc gia, tổ chức quốc tế.
Phương pháp thuyết: Sử dụng các thuyết như Chủ nghĩa Hiện thực, Chủ nghĩa
Tự do, Chủ nghĩa Xây dựng để giải thích các hiện tượng quốc tế.
Khái quát hóa các thời kỳ lịch sử quan hệ quốc tế
Trước thế kỷ 20: Quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên chiến tranh liên minh giữa các
cường quốc.
Thế kỷ 20: Xuất hiện các tổ chức quốc tế như Hội Quốc Liên, Liên Hợp Quốc; sự hình
thành các trật tự quốc tế như trật tự hai cực Yalta.
Hiện đại: Xu hướng toàn cầu hóa, đa cực, vai trò ngày càng lớn của các chủ thể phi
nhà nước.
Chủ thể quan hệ quốc tế gì? mấy loại chủ thể?
Chủ thể quan hệ quốc tế: các thực thể tham gia ảnh hưởng trong quan hệ
quốc tế.
Các loại chủ thể:
Chủ thể chính: Quốc gia (ví dụ: Mỹ, Trung Quốc).
Chủ thể thứ cấp: Tổ chức quốc tế (ví dụ: Liên Hợp Quốc, NATO).
Chủ thể phi nhà nước: Công ty đa quốc gia (Google, Apple), nhân ảnh
hưởng lớn (như các nhà hoạt động hội).
Nhóm 2
1. Ý nghĩa quốc tế của việc thành lập Công Paris (18/3–28/5/1871)
Ý nghĩa quốc tế:
Đây cuộc cách mạng sản đầu tiên trên thế giới, thể hiện khả năng tổ
chức lãnh đạo của giai cấp công nhân.
tiền đề luận cho phong trào cộng sản quốc tế, được Karl Marx
Friedrich Engels coi "thí nghiệm thực tế" đầu tiên của học thuyết Marx.
Tạo cảm hứng cho các phong trào cách mạng hội chủ nghĩa sau này.
2. Phân tích những thay đổi trong tương quan lực lượng giữa các nước đế quốc
(Pháp–Phổ, Nga–Thổ) từ 1870–1905
Pháp–Phổ:
1870–1871: Chiến tranh Pháp–Phổ kết thúc với thắng lợi của Phổ. Đức
thống nhất, trở thành cường quốc kinh tế quân sự mới châu Âu.
Pháp suy yếu, mất vùng Alsace-Lorraine, tập trung vào phát triển thuộc
địa để khôi phục vị thế.
Nga–Thổ:
Nga đẩy mạnh mở rộng ảnh hưởng Balkan, lợi dụng sự suy yếu của
Đế quốc Ottoman (Thổ).
Thổ bị lập trong các cuộc chiến với Nga mất dần lãnh thổ. Cuộc
khủng hoảng Balkan làm dấy lên xung đột khu vực này.
3. Nguyên nhân kết quả của chiến tranh Pháp–Phổ (1870–1871)
Nguyên nhân:
Mâu thuẫn giữa Phổ Pháp trong việc tranh giành ảnh hưởng châu
Âu.
Tham vọng của Otto von Bismarck (Thủ tướng Phổ) trong việc thống nhất
nước Đức.
Sự kiện "Điện tín Ems" bị Bismarck chỉnh sửa để kích động luận Pháp
tuyên chiến với Phổ.
Kết quả:
Phổ chiến thắng, dẫn đến sự thống nhất nước Đức (1871).
Pháp mất Alsace-Lorraine, phải bồi thường chiến phí nặng nề.
4. Nguyên nhân cuộc khủng hoảng Balkan lần 2 (1912–1913). Ý nghĩa của "Ban-căng
hóa"?
Nguyên nhân:
Các nước vùng Balkan muốn độc lập khỏi sự cai trị của Ottoman
giành lại lãnh thổ.
Mâu thuẫn giữa các nước Balkan về việc phân chia lãnh thổ sau chiến
tranh Balkan lần 1.
Ý nghĩa của "Ban-căng hóa" (Balkanization):
quá trình chia nhỏ một khu vực thành nhiều quốc gia hoặc thực thể
nhỏ hơn, thường dẫn đến xung đột.
dụ: Sau Thế chiến I, Đế quốc Ottoman Áo-Hung bị phân rã, dẫn đến
sự hình thành nhiều quốc gia nhỏ trong khu vực Balkan.
5. Nguyên nhân kết quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918)
Nguyên nhân:
Tranh giành thuộc địa, ảnh hưởng giữa các nước đế quốc lớn (Anh,
Pháp, Đức).
Căng thẳng chính trị quân sự tại châu Âu, đặc biệt các liên minh
quân sự (Liên minh Trung tâm Hiệp ước).
Sự kiện "Áo-Hung tuyên chiến Serbia" sau vụ ám sát Thái tử Franz
Ferdinand.
Kết quả:
Đức các nước Liên minh Trung tâm thua trận.
Hiệp ước Versailles (1919) được ký, làm thay đổi trật tự thế giới.
Thành lập Hội Quốc Liên nhằm duy trì hòa bình.
6. Diễn biến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918)
Giai đoạn 1 (1914): Cuộc chiến bùng nổ tại châu Âu với các trận đánh lớn như
chiến dịch Marne.
Giai đoạn 2 (1915–1917): Cuộc chiến mở rộng ra toàn cầu; Mỹ tham chiến
(1917) do chiến tranh tàu ngầm không giới hạn của Đức.
Giai đoạn 3 (1918): Liên minh Trung tâm thất bại trước sức mạnh của phe Hiệp
ước nhờ sự hỗ trợ của Mỹ.
7. Vai trò ý nghĩa của việc thành lập Hội Quốc Liên
Vai trò:
tổ chức quốc tế đầu tiên nhằm duy trì hòa bình thế giới thúc đẩy
hợp tác giữa các quốc gia.
Ý nghĩa:
Mở đường cho các tổ chức quốc tế hiện đại như Liên Hợp Quốc.
Thúc đẩy khái niệm "an ninh tập thể" trong quan hệ quốc tế.
8. Nguyên nhân kết quả của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945)
Nguyên nhân:
Hậu quả của Hiệp ước Versailles, khiến Đức bất mãn.
Chính sách mở rộng lãnh thổ của phe Trục (Đức, Ý, Nhật).
Sự thất bại của Hội Quốc Liên trong việc ngăn chặn xung đột.
Kết quả:
Phe Đồng minh (Mỹ, Liên Xô, Anh) thắng lợi.
Hình thành trật tự hai cực Yalta với sự đối đầu giữa Mỹ Liên Xô.
9. Diễn biến Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945)
Giai đoạn 1 (1939–1941): Đức tấn công châu Âu, Nhật mở rộng châu Á.
Giai đoạn 2 (1942–1943): Bước ngoặt với thất bại của Đức tại Stalingrad
Nhật tại Midway.
Giai đoạn 3 (1944–1945): Phe Đồng minh phản công, Đức Nhật đầu hàng.
10. sở hình thành trật tự hai cực Yalta
sở:
Kết quả của Chiến tranh thế giới thứ hai với sự trỗi dậy của Mỹ Liên Xô.
Hội nghị Yalta (1945) phân chia ảnh hưởng tại châu Âu thế giới giữa hai siêu
cường này.
11. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)
Nguyên nhân:
Liên triển khai tên lửa hạt nhân Cuba để đối phó với sự hiện diện tên lửa
của Mỹ tại Thổ Nhĩ Kỳ.
Diễn biến:
13 ngày căng thẳng khi Mỹ phong tỏa Cuba đe dọa quân sự.
Kết quả:
Liên rút tên lửa khỏi Cuba; Mỹ cam kết không tấn công Cuba rút tên lửa
khỏi Thổ Nhĩ Kỳ.
Nhóm 3
Khả năng chi phối hầu hết các lĩnh vực của đời sống quốc tế thuộc về 2
siêu cường Mỹ Liên (1945–1991)
do:
Quyền lực kinh tế: Mỹ sở hữu nền kinh tế mạnh nhất thế giới, trong khi Liên
lãnh đạo khối hội chủ nghĩa với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Quyền lực quân sự: Cả hai sở hữu khí hạt nhân lực lượng quân đội lớn,
đóng vai trò răn đe toàn cầu.
Ảnh hưởng chính trị: Hai siêu cường dẫn đầu các khối đối lập (NATO Hiệp
ước Warsaw).
Ảnh hưởng văn hóa ý thức hệ: Mỹ lan tỏa hình tự do dân chủ, trong khi
Liên quảng chủ nghĩa cộng sản.
2. Mối liên hệ giữa hai cực thể hiện dưới hình thức đối đầu trên mọi
phương diện (1945–1991)
Thực tiễn:
Quân sự: Chạy đua trang, điển hình cuộc đua phát triển khí hạt nhân
tên lửa liên lục địa.
Chính trị: Đối đầu thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, như Chiến tranh
Triều Tiên (1950–1953), Chiến tranh Việt Nam (1955–1975).
Kinh tế: Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall (1947) nhằm tái thiết châu Âu, trong
khi Liên viện trợ cho các nước hội chủ nghĩa.
3. Hệ thống Yalta phân tuyến khá triệt để theo hai phe (1945–1991)
Đánh giá:
Phân tuyến chính trị quân sự:
NATO (dẫn đầu bởi Mỹ) đại diện cho phe bản.
Khối Hiệp ước Warsaw (dẫn đầu bởi Liên Xô) đại diện cho phe hội chủ
nghĩa.
Phân tuyến kinh tế:
Phe bản theo nền kinh tế thị trường tự do.
Phe hội chủ nghĩa theo nền kinh tế kế hoạch hóa.
Kết quả: Hệ thống này duy trì sự ổn định tương đối nhưng gây ra nhiều cuộc
chiến tranh ủy nhiệm.
4. Vai trò của các chủ thể khác trong hệ thống Yalta
Vai trò gia tăng:
Các nước phi liên kết: Như Ấn Độ, Indonesia giữ vai trò trung gian, không đứng
hẳn về một cực nào.
Các tổ chức quốc tế: Liên Hợp Quốc đóng vai trò quản xung đột duy trì
hòa bình.
Chủ thể phi nhà nước: Các phong trào cách mạng hoặc tổ chức phi chính phủ
cũng tác động mạnh mẽ đến quan hệ quốc tế (ví dụ: Phong trào giải phóng thuộc
địa).
5. Xung đột khu vực thường trực trong giai đoạn "hòa bình bên miệng hố
chiến tranh"
Thực tế:
Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) Chiến tranh Việt Nam (1955–1975)
các cuộc chiến tranh ủy nhiệm do sự đối đầu của hai siêu cường.
Khủng hoảng Trung Đông: Mỹ ủng hộ Israel, trong khi Liên hỗ trợ các nước
Arab.
Kết quả: Xung đột khu vực kéo dài, tuy nhiên, cả Mỹ Liên đều tránh đối
đầu trực tiếp để không gây ra chiến tranh hạt nhân.
6. Yếu tố ý thức hệ vai trò quan trọng (1945–1991)
Vai trò ý thức hệ:
Chủ nghĩa cộng sản của Liên chủ nghĩa bản dân chủ của Mỹ hai nền
tảng tưởng đối lập.
Ý thức hệ trở thành công cụ chính trị để xây dựng liên minh (như COMECON,
NATO) chống lại đối phương.
Thực tiễn:
"Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba" (1962) thể hiện mức độ căng thẳng ý thức hệ
trong chính trị toàn cầu.
7. Yếu tố kinh tế được Liên Mỹ chú ý ý nghĩa (1945–1991)
Thực tiễn:
Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng
sản châu Âu.
Liên thực hiện COMECON để hỗ trợ các nước Đông Âu hội chủ nghĩa.
Tác động:
Kinh tế trở thành công cụ để khẳng định ảnh hưởng củng cố hệ thống đồng
minh.
8. Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Yalta
Nguyên nhân:
Khủng hoảng kinh tế chính trị trong các nước hội chủ nghĩa, đặc biệt
Liên Xô.
Phong trào cải cách (perestroika glasnost) của Gorbachev làm suy yếu Liên
Xô.
Sự trỗi dậy của các quốc gia khu vực mới (như Nhật Bản, Trung Quốc) phá
vỡ thế cân bằng hai cực.
9. Tại sao trật tự thế giới vẫn đang trong quá trình hình thành?
Nguyên nhân:
Sự sụp đổ của Liên dẫn đến sự phân hóa quyền lực toàn cầu (xu hướng đa
cực với Mỹ, Trung Quốc, EU, Nga).
Các vấn đề toàn cầu mới (khủng bố, biến đổi khí hậu) đòi hỏi sự điều chỉnh trật
tự quốc tế.
10. Quan điểm về nhận định: Chủ nghĩa hội thoái trào nhưng tính chất
thời đại không thay đổi
giải:
Chủ nghĩa hội thoái trào sau sự sụp đổ của Liên Đông Âu, nhưng các
phong trào cánh tả vẫn tồn tại.
Nhiều quốc gia tiếp tục đấu tranh hòa bình, công bằng bình đẳng những
giá trị cốt lõi của chủ nghĩa hội.
11. Châu Á Thái Bình Dương trở thành khu vực phát triển năng động
nhưng vẫn tiềm ẩn nguy bất ổn
Nguyên nhân phát triển:
Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,
Đông Nam Á.
Nguy bất ổn:
Tranh chấp chủ quyền Biển Đông, căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên, cạnh
tranh ảnh hưởng giữa Mỹ Trung Quốc.
12. Nguy chiến tranh thế giới bị đẩy lùi, nhưng xung đột cục bộ vẫn xảy
ra
Thực tiễn:
Chiến tranh thế giới bị ngăn chặn nhờ sự hiện diện của các tổ chức quốc tế như
Liên Hợp Quốc các biện pháp răn đe hạt nhân.
Tuy nhiên, xung đột khu vực vẫn bùng phát, như chiến tranh Iraq, Syria, Ukraine.
13. Đánh giá về những vấn đề nảy sinh trong quan hệ quốc tế hiện nay
Các vấn đề chính:
Chủ nghĩa khủng bố xung đột sắc tộc.
Biến đổi khí hậu tranh chấp tài nguyên.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc cạnh tranh chiến lược với Mỹ.
14. Phân tích các nguyên tắc bản của quan hệ quốc tế hiện nay, lấy
dụ minh họa
Nguyên tắc bản:
Bình đẳng chủ quyền: Tất cả quốc gia quyền tự quyết. dụ: Nghị quyết của
Liên Hợp Quốc về Palestine.
Không can thiệp vào công việc nội bộ: Tránh can thiệp vào các vấn đề nội bộ
của quốc gia khác. dụ: Mỹ bị chỉ trích khi can thiệp vào Iraq (2003).
Giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế: Sử dụng đối thoại thay lực.
dụ: Đàm phán hạt nhân Iran.
| 1/8

Preview text:

Nhóm 1
Khái niệm quan hệ quốc tế, lịch sử quan hệ quốc tế

Quan hệ quốc tế: Là mối quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể phi
nhà nước (như công ty đa quốc gia, cá nhân) nhằm giải quyết các vấn đề chung như
kinh tế, chính trị, văn hóa, an ninh.
Lịch sử quan hệ quốc tế: Là ngành nghiên cứu về sự phát triển và thay đổi của các
mối quan hệ quốc tế qua các thời kỳ lịch sử, từ cổ đại, trung đại đến hiện đại. Nó bao
gồm các sự kiện, trật tự quốc tế, và các yếu tố thúc đẩy hoặc làm thay đổi quan hệ quốc tế.
Khái niệm trật tự thế giới
● Là cấu trúc tổ chức hoặc cách thức phân bổ quyền lực giữa các quốc gia và chủ thể
quốc tế trong một thời kỳ nhất định. Ví dụ: Trật tự hai cực Yalta (1945–1991) với hai
siêu cường Mỹ và Liên Xô chi phối.
Khái niệm cục diện thế giới
● Là trạng thái của quan hệ quốc tế trong từng thời kỳ cụ thể, phản ánh sự phân chia
quyền lực, liên minh và các xung đột hoặc hợp tác. Ví dụ: Cục diện Chiến tranh Lạnh
(1947–1991), khi Mỹ và Liên Xô đối đầu nhưng không chiến đấu trực tiếp.
Phân tích các phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu các sự kiện, trật tự quốc tế và các yếu tố ảnh
hưởng trong quá khứ để rút ra bài học.
Phương pháp phân tích hệ thống: Xem quan hệ quốc tế như một hệ thống bao gồm
các thành phần như quốc gia, tổ chức quốc tế.
Phương pháp lý thuyết: Sử dụng các lý thuyết như Chủ nghĩa Hiện thực, Chủ nghĩa
Tự do, Chủ nghĩa Xây dựng để giải thích các hiện tượng quốc tế.
Khái quát hóa các thời kỳ lịch sử quan hệ quốc tế
Trước thế kỷ 20: Quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên chiến tranh và liên minh giữa các cường quốc.
Thế kỷ 20: Xuất hiện các tổ chức quốc tế như Hội Quốc Liên, Liên Hợp Quốc; sự hình
thành các trật tự quốc tế như trật tự hai cực Yalta.
Hiện đại: Xu hướng toàn cầu hóa, đa cực, và vai trò ngày càng lớn của các chủ thể phi nhà nước.
Chủ thể quan hệ quốc tế là gì? Có mấy loại chủ thể?
Chủ thể quan hệ quốc tế: Là các thực thể tham gia và có ảnh hưởng trong quan hệ quốc tế.
Các loại chủ thể:
Chủ thể chính: Quốc gia (ví dụ: Mỹ, Trung Quốc).
Chủ thể thứ cấp: Tổ chức quốc tế (ví dụ: Liên Hợp Quốc, NATO).
Chủ thể phi nhà nước: Công ty đa quốc gia (Google, Apple), cá nhân có ảnh
hưởng lớn (như các nhà hoạt động xã hội). Nhóm 2
1. Ý nghĩa quốc tế của việc thành lập Công xã Paris (18/3–28/5/1871)
Ý nghĩa quốc tế:
■ Đây là cuộc cách mạng vô sản đầu tiên trên thế giới, thể hiện khả năng tổ
chức và lãnh đạo của giai cấp công nhân.
■ Là tiền đề lý luận cho phong trào cộng sản quốc tế, được Karl Marx và
Friedrich Engels coi là "thí nghiệm thực tế" đầu tiên của học thuyết Marx.
■ Tạo cảm hứng cho các phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa sau này.
2. Phân tích những thay đổi trong tương quan lực lượng giữa các nước đế quốc
(Pháp–Phổ, Nga–Thổ) từ 1870–1905Pháp–Phổ:
1870–1871: Chiến tranh Pháp–Phổ kết thúc với thắng lợi của Phổ. Đức
thống nhất, trở thành cường quốc kinh tế và quân sự mới ở châu Âu.
■ Pháp suy yếu, mất vùng Alsace-Lorraine, tập trung vào phát triển thuộc
địa để khôi phục vị thế. ○ Nga–Thổ:
■ Nga đẩy mạnh mở rộng ảnh hưởng ở Balkan, lợi dụng sự suy yếu của Đế quốc Ottoman (Thổ).
■ Thổ bị cô lập trong các cuộc chiến với Nga và mất dần lãnh thổ. Cuộc
khủng hoảng Balkan làm dấy lên xung đột ở khu vực này.
3. Nguyên nhân và kết quả của chiến tranh Pháp–Phổ (1870–1871)Nguyên nhân:
■ Mâu thuẫn giữa Phổ và Pháp trong việc tranh giành ảnh hưởng ở châu Âu.
■ Tham vọng của Otto von Bismarck (Thủ tướng Phổ) trong việc thống nhất nước Đức.
■ Sự kiện "Điện tín Ems" bị Bismarck chỉnh sửa để kích động dư luận Pháp tuyên chiến với Phổ. ○ Kết quả:
■ Phổ chiến thắng, dẫn đến sự thống nhất nước Đức (1871).
■ Pháp mất Alsace-Lorraine, phải bồi thường chiến phí nặng nề.
4. Nguyên nhân cuộc khủng hoảng Balkan lần 2 (1912–1913). Ý nghĩa của "Ban-căng hóa"?Nguyên nhân:
■ Các nước vùng Balkan muốn độc lập khỏi sự cai trị của Ottoman và giành lại lãnh thổ.
■ Mâu thuẫn giữa các nước Balkan về việc phân chia lãnh thổ sau chiến tranh Balkan lần 1.
Ý nghĩa của "Ban-căng hóa" (Balkanization):
■ Là quá trình chia nhỏ một khu vực thành nhiều quốc gia hoặc thực thể
nhỏ hơn, thường dẫn đến xung đột.
■ Ví dụ: Sau Thế chiến I, Đế quốc Ottoman và Áo-Hung bị phân rã, dẫn đến
sự hình thành nhiều quốc gia nhỏ trong khu vực Balkan.
5. Nguyên nhân và kết quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918)Nguyên nhân:
■ Tranh giành thuộc địa, ảnh hưởng giữa các nước đế quốc lớn (Anh, Pháp, Đức).
■ Căng thẳng chính trị và quân sự tại châu Âu, đặc biệt là các liên minh
quân sự (Liên minh Trung tâm và Hiệp ước).
■ Sự kiện "Áo-Hung tuyên chiến Serbia" sau vụ ám sát Thái tử Franz Ferdinand. ○ Kết quả:
■ Đức và các nước Liên minh Trung tâm thua trận.
■ Hiệp ước Versailles (1919) được ký, làm thay đổi trật tự thế giới.
■ Thành lập Hội Quốc Liên nhằm duy trì hòa bình.
6. Diễn biến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914–1918)
Giai đoạn 1 (1914): Cuộc chiến bùng nổ tại châu Âu với các trận đánh lớn như chiến dịch Marne.
Giai đoạn 2 (1915–1917): Cuộc chiến mở rộng ra toàn cầu; Mỹ tham chiến
(1917) do chiến tranh tàu ngầm không giới hạn của Đức.
Giai đoạn 3 (1918): Liên minh Trung tâm thất bại trước sức mạnh của phe Hiệp
ước nhờ sự hỗ trợ của Mỹ.
7. Vai trò và ý nghĩa của việc thành lập Hội Quốc LiênVai trò:
■ Là tổ chức quốc tế đầu tiên nhằm duy trì hòa bình thế giới và thúc đẩy
hợp tác giữa các quốc gia. ○ Ý nghĩa:
■ Mở đường cho các tổ chức quốc tế hiện đại như Liên Hợp Quốc.
■ Thúc đẩy khái niệm "an ninh tập thể" trong quan hệ quốc tế.
8. Nguyên nhân và kết quả của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945)Nguyên nhân:
■ Hậu quả của Hiệp ước Versailles, khiến Đức bất mãn.
■ Chính sách mở rộng lãnh thổ của phe Trục (Đức, Ý, Nhật).
■ Sự thất bại của Hội Quốc Liên trong việc ngăn chặn xung đột. ○ Kết quả:
■ Phe Đồng minh (Mỹ, Liên Xô, Anh) thắng lợi.
■ Hình thành trật tự hai cực Yalta với sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô.
9. Diễn biến Chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945)
Giai đoạn 1 (1939–1941): Đức tấn công châu Âu, Nhật mở rộng ở châu Á.
Giai đoạn 2 (1942–1943): Bước ngoặt với thất bại của Đức tại Stalingrad và Nhật tại Midway.
Giai đoạn 3 (1944–1945): Phe Đồng minh phản công, Đức và Nhật đầu hàng.
10. Cơ sở hình thành trật tự hai cực Yalta Cơ sở:
○ Kết quả của Chiến tranh thế giới thứ hai với sự trỗi dậy của Mỹ và Liên Xô.
○ Hội nghị Yalta (1945) phân chia ảnh hưởng tại châu Âu và thế giới giữa hai siêu cường này.
11. Khủng hoảng tên lửa ở Cuba (1962) Nguyên nhân:
○ Liên Xô triển khai tên lửa hạt nhân ở Cuba để đối phó với sự hiện diện tên lửa
của Mỹ tại Thổ Nhĩ Kỳ. ● Diễn biến:
○ 13 ngày căng thẳng khi Mỹ phong tỏa Cuba và đe dọa quân sự. ● Kết quả:
○ Liên Xô rút tên lửa khỏi Cuba; Mỹ cam kết không tấn công Cuba và rút tên lửa khỏi Thổ Nhĩ Kỳ. Nhóm 3
Khả năng chi phối hầu hết các lĩnh vực của đời sống quốc tế thuộc về 2
siêu cường Mỹ và Liên Xô (1945–1991)
Lý do:
Quyền lực kinh tế: Mỹ sở hữu nền kinh tế mạnh nhất thế giới, trong khi Liên Xô
lãnh đạo khối xã hội chủ nghĩa với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Quyền lực quân sự: Cả hai sở hữu vũ khí hạt nhân và lực lượng quân đội lớn,
đóng vai trò răn đe toàn cầu.
Ảnh hưởng chính trị: Hai siêu cường dẫn đầu các khối đối lập (NATO và Hiệp ước Warsaw).
Ảnh hưởng văn hóa và ý thức hệ: Mỹ lan tỏa mô hình tự do dân chủ, trong khi
Liên Xô quảng bá chủ nghĩa cộng sản.
2. Mối liên hệ giữa hai cực thể hiện dưới hình thức đối đầu trên mọi
phương diện (1945–1991)
Thực tiễn:
Quân sự: Chạy đua vũ trang, điển hình là cuộc đua phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa liên lục địa.
Chính trị: Đối đầu thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm, như Chiến tranh
Triều Tiên (1950–1953), Chiến tranh Việt Nam (1955–1975).
Kinh tế: Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall (1947) nhằm tái thiết châu Âu, trong
khi Liên Xô viện trợ cho các nước xã hội chủ nghĩa.
3. Hệ thống Yalta phân tuyến khá triệt để theo hai phe (1945–1991)Đánh giá:
Phân tuyến chính trị và quân sự:
■ NATO (dẫn đầu bởi Mỹ) đại diện cho phe tư bản.
■ Khối Hiệp ước Warsaw (dẫn đầu bởi Liên Xô) đại diện cho phe xã hội chủ nghĩa.
Phân tuyến kinh tế:
■ Phe tư bản theo nền kinh tế thị trường tự do.
■ Phe xã hội chủ nghĩa theo nền kinh tế kế hoạch hóa.
Kết quả: Hệ thống này duy trì sự ổn định tương đối nhưng gây ra nhiều cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
4. Vai trò của các chủ thể khác trong hệ thống YaltaVai trò gia tăng:
Các nước phi liên kết: Như Ấn Độ, Indonesia giữ vai trò trung gian, không đứng hẳn về một cực nào.
Các tổ chức quốc tế: Liên Hợp Quốc đóng vai trò quản lý xung đột và duy trì hòa bình.
Chủ thể phi nhà nước: Các phong trào cách mạng hoặc tổ chức phi chính phủ
cũng tác động mạnh mẽ đến quan hệ quốc tế (ví dụ: Phong trào giải phóng thuộc địa).
5. Xung đột khu vực thường trực trong giai đoạn "hòa bình bên miệng hố chiến tranh"Thực tế:
Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) Chiến tranh Việt Nam (1955–1975)
các cuộc chiến tranh ủy nhiệm do sự đối đầu của hai siêu cường.
Khủng hoảng Trung Đông: Mỹ ủng hộ Israel, trong khi Liên Xô hỗ trợ các nước Arab.
Kết quả: Xung đột khu vực kéo dài, tuy nhiên, cả Mỹ và Liên Xô đều tránh đối
đầu trực tiếp để không gây ra chiến tranh hạt nhân.
6. Yếu tố ý thức hệ có vai trò quan trọng (1945–1991)
Vai trò ý thức hệ:
○ Chủ nghĩa cộng sản của Liên Xô và chủ nghĩa tư bản dân chủ của Mỹ là hai nền
tảng tư tưởng đối lập.
○ Ý thức hệ trở thành công cụ chính trị để xây dựng liên minh (như COMECON,
NATO) và chống lại đối phương. ● Thực tiễn:
○ "Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba" (1962) thể hiện mức độ căng thẳng ý thức hệ
trong chính trị toàn cầu.
7. Yếu tố kinh tế được Liên Xô và Mỹ chú ý và có ý nghĩa (1945–1991)Thực tiễn:
○ Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
○ Liên Xô thực hiện COMECON để hỗ trợ các nước Đông Âu xã hội chủ nghĩa. ● Tác động:
○ Kinh tế trở thành công cụ để khẳng định ảnh hưởng và củng cố hệ thống đồng minh.
8. Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực YaltaNguyên nhân:
○ Khủng hoảng kinh tế và chính trị trong các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô.
○ Phong trào cải cách (perestroika glasnost) của Gorbachev làm suy yếu Liên Xô.
○ Sự trỗi dậy của các quốc gia và khu vực mới (như Nhật Bản, Trung Quốc) phá
vỡ thế cân bằng hai cực.
9. Tại sao trật tự thế giới vẫn đang trong quá trình hình thành?Nguyên nhân:
○ Sự sụp đổ của Liên Xô dẫn đến sự phân hóa quyền lực toàn cầu (xu hướng đa
cực với Mỹ, Trung Quốc, EU, Nga).
○ Các vấn đề toàn cầu mới (khủng bố, biến đổi khí hậu) đòi hỏi sự điều chỉnh trật tự quốc tế.
10. Quan điểm về nhận định: Chủ nghĩa xã hội thoái trào nhưng tính chất
thời đại không thay đổi
Lý giải:
○ Chủ nghĩa xã hội thoái trào sau sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu, nhưng các
phong trào cánh tả vẫn tồn tại.
○ Nhiều quốc gia tiếp tục đấu tranh vì hòa bình, công bằng và bình đẳng – những
giá trị cốt lõi của chủ nghĩa xã hội.
11. Châu Á – Thái Bình Dương trở thành khu vực phát triển năng động
nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ bất ổn

Nguyên nhân phát triển:
○ Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Đông Nam Á.
Nguy cơ bất ổn:
○ Tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông, căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên, cạnh
tranh ảnh hưởng giữa Mỹ và Trung Quốc.
12. Nguy cơ chiến tranh thế giới bị đẩy lùi, nhưng xung đột cục bộ vẫn xảy raThực tiễn:
○ Chiến tranh thế giới bị ngăn chặn nhờ sự hiện diện của các tổ chức quốc tế như
Liên Hợp Quốc và các biện pháp răn đe hạt nhân.
○ Tuy nhiên, xung đột khu vực vẫn bùng phát, như chiến tranh Iraq, Syria, Ukraine.
13. Đánh giá về những vấn đề nảy sinh trong quan hệ quốc tế hiện nay
Các vấn đề chính:
○ Chủ nghĩa khủng bố và xung đột sắc tộc.
○ Biến đổi khí hậu và tranh chấp tài nguyên.
○ Sự trỗi dậy của Trung Quốc và cạnh tranh chiến lược với Mỹ.
14. Phân tích các nguyên tắc cơ bản của quan hệ quốc tế hiện nay, lấy ví dụ minh họa
Nguyên tắc cơ bản:
Bình đẳng chủ quyền: Tất cả quốc gia có quyền tự quyết. Ví dụ: Nghị quyết của
Liên Hợp Quốc về Palestine.
Không can thiệp vào công việc nội bộ: Tránh can thiệp vào các vấn đề nội bộ
của quốc gia khác. Ví dụ: Mỹ bị chỉ trích khi can thiệp vào Iraq (2003).
Giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế: Sử dụng đối thoại thay vì vũ lực.
Ví dụ: Đàm phán hạt nhân Iran.