




Preview text:
CHƯƠNG 1 ➢ www = w3 = web
➢ Chat có trước Internet
➢ Web là một dịch vụ của Internet
➢ Hyper link là phát hiện lớn nhất giúp Web phát triển
➢ Nắm bắt mô hình client/sever, cách thức hoạt động của www theo client/server
➢ Server, web server, client, web client, web browser là gì • Sever là • Client là
➢ Chương trình web trên sever gọi là web sever
• Luôn lắng nghe các request
• Tìm trong tài nguyên nếu có thì gửi phản hồi về cho các máy trạm
➢ Web client/browser là một chương trình phần mềm chạy trên client • Gửi request lên sever
• Nhận yêu cầu trả về và hiển thị với khuôn dạng thích hợp ➢ Request gồm 3 phần
➢ 2 máy tính trở lên kết nối trở thành một mạng máy tính nhằm chia sẻ tài nguyên với nhau ➢ Phân loại
• Căn cứ vào phạm vi địa lý: LAN, MAN, WAN, GAN, …, Internet
• Căn cứ vào kiến trúc hệ thống mạng: -
Dựa vào hình trạng của mạng: mạng hình sao, mạng tuyến tính bus, mạng token ring, … -
Dựa vào giao thức chủ đạo: mạng TCP/IP, netBios, …
• Căn cứ vào hệ điều hành mạng: Window (ví dụ Window NT 4.0), Unix, Linux, …
• Căn cứ vào cách thức để truyền dữ liệu: -
Mạng chuyển mạng kênh (mạch điện) -
Mạng chuyển mạch thông báo -
Mạng chuyển mạch gói: dịch vụ Datagram, dịch vụ mạch ảo
(tạm thời, thường xuyên), Tìm hiểu các IAP
• Ngoài ra, còn có mạng Client Server, mạng ngang hàng (peer to peer)
➢ Bộ (họ) giao thức TCP/IP trong mô hình OSI 7 tầng
• TCP: có kết nối, UDP: không kết nối -> tầng 4 • IP, ICMP -> tầng 3 • ARP, RARP -> tầng 2
➢ Driver được coi là một giao thức để máy tính, máy in giao tiếp được với nhau
➢ Trong ROM (Read Only Memory) có một giao thức để các chương trình thông suốt với nhau
➢ Giao thức là một quy tắc ràng buộc cho các thiết bị đầu cuối, bộ giao thức đầu tiên TCP/IP
➢ Để truyền một file cần 4 thông tin: nguồn, đích, file, dung lượng
➢ Giao thức truyền file FTP (giao thức FTP), FTPs
➢ Giao thức truyền mail: SMTP, POP3, IMAP
➢ Giao thức chat: có kết nối TCP, không kết nối UDP
➢ Giao thức web: http, https
➢ IP, ICMP: địa chỉ IP, giao thức IP, cấu trúc gói tin IP
➢ Một gói tin gồm Header, Data
➢ Địa chỉ IP là 32bit, địa chỉ MAC 48bit định danh cho mỗi máy tính, thông
qua ARP dịch địa chỉ IP thành địa chỉ vật lý MAC trên card NIC
➢ Địa chỉ vật lý 48bit, 24bit mã nsx, 24bit mã thiết bị
➢ RARP từ địa chỉ vật lý thành địa chỉ IP
➢ Địa chỉ IP gồm 2 phần: NetID và HostID, NetID do trung tâm NIC cấp,
HostID do Internet từng quốc gia cấp Câu hỏi
➢ Thế nào là địa chỉ máy trạm?
➔ Địa chỉ máy trạm được gắn liền trên card mạng
➢ Thế nào là địa chỉ mạng?
➔ Địa chỉ mạng là địa chỉ được gắn cho một mạng
➢ Thế nào địa chỉ quảng bá?
➔ Là địa chỉ IP dùng để gửi gói tin đến tất cả máy trong cùng một subnet
➢ Mặt nạ mạng dùng để làm gì?
➔ Subnet mask là dãy 32-bit trong IPv4 dùng để xác định phần mạng và
phần host của một địa chỉ IP, dùng để tính địa chỉ mạng và broadcast,
xác định hai máy có cùng một subnet hay không, chia mạng và kiểm soát số lượng host ➢ Cách tìm NetID? ➔ IP AND SM
➢ Dịch vụ datagram là gì?
➔ Là mô hình truyền dữ liệu không kết nối (connectionless), mỗi gói tin
(datagram) được xử lý độc lập và tự mang địa chỉ đích. Ưu điểm: nhẹ, nhanh, ít overhead
➢ Dịch vụ mạch ảo (tạm thời, thường xuyên) là gì?
➔ Là dịch vụ mạng kết nối hướng phiên trên hạ tầng chuyển mạch gói.
Mạng thiết lập một “đường logic” và mọi gói đi đúng tuyến, giữ thứ tự và dễ đảm bảo QoS.
➔ Mạch ảo tạm thời (SVC – Switched Virtual Circuit):
Thiết lập khi cần bằng tín hiệu báo hiệu, dùng xong thì hủy. Ưu: linh
hoạt, trả theo nhu cầu. Nhược: có độ trễ thiết lập ban đầu.
➔ Mạch ảo thường xuyên (PVC – Permanent Virtual Circuit):
Nhà mạng cấu hình sẵn, luôn “mở”. Ưu: không trễ thiết lập, ổn định
cho kết nối cố định. Nhược: kém linh hoạt, tốn phí cố định. ➢ Các IAP? ➢ Server, web server,
client, web client, web browser là gì?
➔ Server: máy/chương trình cung cấp dịch vụ qua mạng (nghe cổng, xử lý yêu cầu).
➔ Client: thiết bị/chương trình yêu cầu và sử dụng dịch vụ từ server.
➔ Web server: phần mềm/máy chủ phục vụ nội dung web qua
HTTP/HTTPS (trả file tĩnh, proxy tới ứng dụng).
➔ Web browser (trình duyệt) = Web client: ứng dụng người dùng để duyệt web.
➢ Request gồm mấy phần?
➔ 3 phần: request line, headers, body. ➢ NetID, HostID là gì?
➔ NetID (Network ID): phần mạng của địa chỉ IP, do subnet mask/prefix
quyết định. Các máy có cùng NetID nằm trong cùng subnet. HostID
(Host ID): phần máy/thiết bị còn lại trong subnet, phân biệt các host trong cùng NetID.
➢ NetID xác định như nào? ➔ NetID = IP AND SM ➔ HostID = IP AND (NOT SM)