





Preview text:
CHƯƠNG 1. ĐƯỜNG LỐI CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM VỀ ĐẤU TRANH
PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG, LÃNG PHÍ
1.1. Khái niệm tham nhũng, lãng phí
Hồ Chí Minh coi tham nhũng, lãng phí trong cán bộ, đảng viên là tham ô, bản chất là
“lấy của công làm của tư”, là “trộm cướp”. Của công chính là tài sản nhân dân đóng góp
cho mục tiêu giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Tham nhũng, lãng phí là hiện
tượng gắn liền với sự tồn tại của bộ máy nhà nước, diễn ra ở nhiều quốc gia với mức độ
khác nhau. Đây là vấn đề toàn cầu, không nước nào tránh khỏi. Ở Việt Nam, Đảng ta xác
định tham nhũng, lãng phí là “quốc nạn”, “giặc nội xâm”, và coi phòng, chống tham
nhũng, lãng phí là nhiệm vụ đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp đổi mới hiện nay.
1.2. Nguyên nhân khách quan dẫn đến tham nhũng, lãng phí NGUYÊN NHÂN 1:
Sau năm 1986, Đảng ta vận dụng kinh tế hàng hóa để xây dựng CNXH và dần hoàn thiện
lý luận về kinh tế thị trường định hướng XHCN. Tuy nhiên, mặt trái của cơ chế thị trường
ngày càng rõ: phân hóa giàu nghèo, cạnh tranh không lành mạnh, ô nhiễm môi trường, tệ
nạn xã hội, đặc biệt là tham nhũng, lãng phí. Các quy luật kinh tế tác động đến tư tưởng,
lối sống, làm nảy sinh chủ nghĩa thực dụng, lợi dụng chức vụ để trục lợi. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa và cách mạng khoa học – công nghệ, tham nhũng ngày càng tinh vi, với việc
chuyển tài sản ra nước ngoài, đầu tư tiền điện tử, mua quốc tịch…, gây khó khăn cho điều tra và thu hồi tài sản. NGUYÊN NHÂN 2:
Một nguyên nhân quan trọng của tham nhũng, lãng phí là hệ thống chính sách, pháp
luật thiếu đồng bộ và nhất quán. Thể chế quản lý kinh tế – xã hội còn nhiều bất cập,
tính công khai minh bạch chưa cao, cơ chế “xin – cho” vẫn tồn tại. Pháp luật – dù là công
cụ mạnh nhất để ngăn chặn tham nhũng – nhưng chế tài xử lý chưa đủ sức răn đe, nhiều
kẽ hở bị lợi dụng. Bên cạnh đó, thủ tục hành chính còn rườm rà, thiếu số hóa; cơ chế
quản lý và minh bạch tài sản chưa hiệu quả, tạo điều kiện cho cán bộ, viên chức tham nhũng, lãng phí. NGUYÊN NHÂN 3:
Nguyên nhân tiếp theo là công tác quản lý nhà nước trên một số lĩnh vực còn lỏng lẻo,
thiếu hiệu quả. Nhiều lĩnh vực quan trọng như ngân sách, đất đai, đầu tư xây dựng, tài
sản công, tín dụng – ngân hàng, y tế, giáo dục… vẫn tồn tại kẽ hở, bị lợi dụng để tham
nhũng, lãng phí. Thể chế quản lý kinh tế – xã hội còn bất cập; hoạt động thanh tra, kiểm
tra chưa thường xuyên, chưa chặt chẽ; chế tài xử lý chưa đủ sức răn đe. Những hạn chế
này khiến việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý tham nhũng, lãng phí gặp nhiều khó khăn. NGUYÊN NHÂN 4:
Một nguyên nhân khác là công tác quản lý cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức
còn nhiều hạn chế. Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII) đã chỉ ra tình trạng suy thoái
chính trị, tư tưởng, đạo đức, lối sống; “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” của một bộ phận
cán bộ, đảng viên chưa được khắc phục. Chính sách tuyển dụng, sử dụng, đãi ngộ còn bất
cập; việc tinh gọn bộ máy chưa quyết liệt; công tác tư tưởng, giáo dục đạo đức cách mạng
chưa được chú trọng đúng mức. Bên cạnh đó, tình trạng bố trí cán bộ yếu về năng lực,
phẩm chất đã làm giảm hiệu quả hoạt động của bộ máy, tạo môi trường thuận lợi cho
tham nhũng, lãng phí phát triển.
NGUYÊN NHÂN 5: công tác phòng chống tham nhũng, lãng phí
Mặc dù công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí đã được lãnh đạo, chỉ đạo quyết liệt
và đạt nhiều kết quả quan trọng, nhưng ở một số bộ, ngành, địa phương vẫn chưa chuyển
biến rõ rệt. Trách nhiệm của người đứng đầu chưa được đề cao; việc phát hiện, xử lý tội
phạm tham nhũng còn khó khăn; thu hồi tài sản tham nhũng còn hạn chế. Cơ chế tự kiểm
tra, tự phát hiện trong nội bộ còn yếu; kiểm soát quyền lực và minh bạch tài sản chưa chặt
chẽ, khiến tình trạng tham nhũng, lãng phí vẫn diễn biến phức tạp và tinh vi hơn.
→ Qua những phân tích trên đây chúng ta thấy rằng nguyên nhân khách quan không
trực tiếp dẫn đến tội phạm tham nhũng, lãng phí, nhưng nó là môi trường, điều kiện thuận
lợi để tham nhũng, lãng phí tồn tại và phát triển.
1.3. Tác động của tham nhũng, lãng phí
1.3.1. Tác hại của tham nhũng, lãng phí đối với chính trị
Tham nhũng, lãng phí không chỉ gây thiệt hại vật chất khổng lồ cho Nhà nước mà còn
tầm thường hóa pháp luật, phá vỡ kỷ cương xã hội, làm suy thoái đội ngũ cán bộ và
giảm uy tín của Đảng, Nhà nước. Nó gây mất đoàn kết nội bộ, làm quần chúng mất
niềm tin, tạo cơ hội cho các thế lực thù địch lợi dụng chống phá. Đây là nguy cơ trực
tiếp đe dọa sự sống còn của hệ thống chính trị.
1.3.2. Tác hại của tham nhũng, lãng phí đối với kinh tế
Trên phạm vi toàn nền kinh tế, tham nhũng, lãng phí gây thiệt hại tài sản nghiêm trọng
nghiêm trọng cho Nhà nước, doanh nghiệp và nhân dân, kìm hãm phát triển kinh tế – xã
hội. Ở nước ta, tham nhũng, lãng phí xảy ra trên nhiều lĩnh vực, nhiều vụ việc gây thất
thoát từ hàng chục đến hàng ngàn tỉ đồng, làm suy giảm hoạt động sản xuất, kinh doanh,
ảnh hưởng tăng trưởng. Nguy hiểm hơn, nó còn tạo gánh nặng cho nhân dân qua nạn
quan liêu, nhũng nhiễu, làm mất thời gian, tiền bạc khi tiếp xúc với cơ quan công quyền
1.3.3. Tác hại của tham nhũng, lãng phí đối với kinh tế xã hội
Tham nhũng, lãng phí không chỉ gây tổn hại kinh tế mà còn làm tha hóa đội ngũ cán
bộ, xâm phạm xói mòn chuẩn mực đạo đức xã hội. Vì lợi ích bất chính, một số cán bộ
bất chấp pháp luật, lương tâm và trách nhiệm. Tệ nạn này không chỉ trong kinh tế, đất
đai, đầu tư mà còn lan sang y tế, giáo dục, văn hóa, thậm chí cả phúc lợi và cơ quan bảo
vệ pháp luật. Đáng lo ngại hơn, tham nhũng dần bị coi là ‘bình thường’ trong suy nghĩ
của một số cán bộ, phản ánh sự suy thoái đạo đức nghiêm trọng và làm tổn hại giá trị
truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
1.4. Quan điểm Đảng Cộng sản Việt Nam về đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí
1.4.1. Một số quan điểm của Đảng trong Văn kiện Đại hội XIII về phòng, chống tham nhũng
Đại hội XIII13 của Đảng (1/2021) khẳng định tham nhũng, lãng phí vẫn nghiêm trọng, là
nguy cơ lớn đối với chế độ và sự phát triển đất nước. Đảng xác định đây là sự nghiệp
của toàn dân, cần phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị – xã hội,
doanh nghiệp, báo chí và nhân dân. Điểm mới là cơ chế khuyến khích, khen thưởng,
bảo vệ người tố cáo, tăng cường thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, giám sát. Quan điểm chỉ
đạo: kiên quyết, kiên trì, hành động mạnh mẽ, hiệu quả hơn để ngăn chặn, đẩy lùi tham nhũng, lãng phí.
1.4.2. Hệ thống quan điểm chỉ đạo toàn diện, sâu sắc của Đảng về phòng, chống
tham nhũng, tiêu cực trong công tác cán bộ
Nghị quyết Trung ương 4 khóa XI11 và XII12 đã chỉ rõ tình trạng suy thoái tư tưởng, đạo
đức, tham nhũng, lãng phí trong một bộ phận cán bộ, đảng viên, coi đây là nguy cơ đe
dọa sự tồn vong của Đảng và chế độ. Trước thực tiễn đó, Bộ Chính trị ban hành Quy
định 205 (2019) về kiểm soát quyền lực, chống chạy chức, chạy quyền, và sau đó là Quy
định 114 (2023), nêu rõ ba nhóm hành vi tham nhũng, tiêu cực trong công tác cán bộ.
Những quy định này giúp nhận diện rõ ràng, xử lý hiệu quả hơn các vi phạm, thể hiện
quyết tâm cao của Đảng trong phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, đặc biệt trong công tác cán bộ.
1.4.3. Quan điểm chỉ đạo của Đảng về hoàn thiện cơ chế phòng ngừa chặt chẽ để
“không thể” tham nhũng, tiêu cực trong công tác cán bộ
Kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ luôn gắn với xây dựng, chỉnh đốn Đảng, đặc
biệt được nhấn mạnh tại Đại hội XII12 và XIII13. Nghị quyết Đại hội XIII13 yêu cầu tăng
cường công khai, minh bạch, trách nhiệm giải trình, siết chặt kỷ luật, chống chạy chức,
chạy quyền, ngăn chặn lạm quyền, lợi ích nhóm, tham nhũng, tiêu cực. Đảng tập trung
hoàn thiện thể chế, cơ chế kiểm soát quyền lực, quy định về tiêu chuẩn, đánh giá, trách
nhiệm người đứng đầu; đồng thời xử lý nghiêm vi phạm, kể cả cán bộ đã nghỉ hưu. Nhiều
quy định mới như 22, 24, 37, 41… được ban hành, góp phần đề cao liêm chính, bảo đảm
dân chủ, minh bạch trong công tác cán bộ, xây dựng đội ngũ cán bộ đủ phẩm chất, năng
lực, uy tín, đáp ứng yêu cầu xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh.
1.4.4. Những yêu cầu của Đảng đối với đội ngũ cán bộ làm công tác cán bộ và cán bộ
làm công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực
Đảng ta xác định nhiệm vụ trọng tâm là ngăn chặn, đẩy lùi tham nhũng, lãng phí nhằm
giữ vững ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội và củng cố niềm tin của Nhân dân.
Nghị quyết Trung ương 7 khóa XII nhấn mạnh xây dựng đội ngũ cán bộ, nhất là cấp
chiến lược, có phẩm chất, năng lực, uy tín; trong đó yêu cầu hàng đầu là phòng chống
tiêu cực. tham nhũng trong công tác cán bộ. Mỗi cán bộ phải nêu gương, công tâm, liêm
chính, nói đi đôi với làm, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân. Đặc biệt, đội ngũ cán bộ
làm công tác phòng chống tham nhũng cần bản lĩnh vững vàng, trung thực, am hiểu pháp
luật và dũng khí đấu tranh với cái sai, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong giai đoạn mới.
1.4.5. Đánh giá chung
Giai đoạn 2015-2024, cấp ủy và ủy ban kiểm tra các cấp đã kỷ luật 2.740 tổ chức đảng,
hơn 167.700 cán bộ, đảng viên, trong đó có 7.390 trường hợp tham nhũng; nhiều cán bộ
cấp cao bị xử lý, kể cả Ủy viên Bộ Chính trị, Ủy viên Trung ương và sĩ quan cấp tướng.
Riêng năm 2023, kỷ luật 606 tổ chức đảng, hơn 24.000 đảng viên, trong đó 459 do tham
nhũng. Đây là bước đột phá thể hiện kỷ luật nghiêm minh của Đảng, thượng tôn pháp luật
và ý nguyện của Nhân dân. Quan điểm nhất quán là “không có vùng cấm, không có ngoại
lệ”, đặc biệt trong công tác cán bộ; xử lý nghiêm, kịp thời sai phạm, gắn trách nhiệm
người đứng đầu; đồng thời khuyến khích, khen thưởng những tập thể, cá nhân dám đấu
tranh, tố giác tiêu cực.
“Để tiếp nối nội dung, em xin mời bạn NGỌC MINH sẽ trình bày
nội dung tiếp theo của bài thuyết trình.” KẾT LUẬN
Qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy Tham nhũng, lãng phí là trở lực lớn
đối với sự nghiệp đổi mới, làm xói mòn lòng tin của nhân dân và đe dọa sự tồn
vong của Đảng, chế độ. Cuộc đấu tranh này lâu dài, quyết liệt, cần sự vào cuộc
mạnh mẽ của toàn dân. Pháp luật giữ vai trò then chốt khi tạo khuôn khổ để nhận
diện, xử lý và ngăn chặn tham nhũng, lãng phí, đồng thời phát huy sự giám sát của
nhân dân và hợp tác quốc tế. Dù đạt nhiều kết quả, hệ thống pháp luật vẫn còn hạn
chế, cần tiếp tục hoàn thiện, tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức, trách nhiệm
của từng cá nhân, tổ chức. Chỉ khi đó, Đảng và Nhà nước mới thực sự trong sạch,
vững mạnh, góp phần nâng cao đời sống, xây dựng xã hội tiến bộ, văn minh.