








Preview text:
ĐỒ THỊ CÂN BẰNG LỰC KÉO 10000 9000 8000 7000 Pk1 6000 Pk2 Pk3 5000 Pk4 Pk5 Pk6 4000 Pc Pφ 3000 2000 1000 0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT 140 120 100 Nk1 80 Nk2 Nk3 Nk4 Nk5 60 Nk6 Nc 40 20 0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 D
Đồ thị nhân tố động lực học 0.5 0.45 0.4 0.35 0.3 0.25 0.2 0.15 0.1 0.05 V (m/s) 0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 D1 D2 D3 D4 D5 Dφ f J BIỀU ĐỒ GIA TỐC 3 2.5 2 j1 j2 1.5 j3 j4 j5 1 0.5 V (m/s) 0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 1/j
ĐỒ THỊ GIA TỐC NGƯỢC 100 90 80 70 60 1/j1 50 1/j2 1/j3 40 1/j4 1/j5 30 20 10 0 V (m/s ) 0 5 1 0 0 5 1 0 2 5 2 0 3 5 3 0 4 5 4 5 −10
Đồ thị quãng đường và thời gian tăng tốc S t 1200 40 35 1000 30 800 25 600 20 s (m) t (s) 15 400 10 200 5 0 0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 v (m/s)
Đồ thị thời gian tăng tốc 40 35 30 25 20 15 t (s) 10 5 0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 v (m/s)
Document Outline
- ĐỒ THỊ CÂN BẰNG LỰC KÉO
- ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT
- D Đồ thị nhân tố động lực học
- V (m/s)
- D Đồ thị nhân tố động lực học
- J BIỀU ĐỒ GIA TỐC
- 1/j
- ĐỒ THỊ GIA TỐC NGƯỢC
- 0V (m/s )
- S
- ĐỒ THỊ GIA TỐC NGƯỢC
- t
- Đồ thị thời gian tăng tốc