

















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59452058
ĐỀ CƯƠNG LỊCH SỬ ĐẢNG
1. Vai trò của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam
Trước năm 1930, nước ta có 3 tổ chức cộng sản hoạt động riêng lẻ, gây phân tán lực lượng và thiếu
thống nhất về tư tưởng, hành động. Nhận thấy điều này, Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị hợp nhất
các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930. Đại hội Đảng lần III quyết định
lấy ngày 3/2 hàng năm là ngày kỷ niệm thành lập Đảng.
Sự ra đời của Đảng là bước ngoặt lịch sử, đánh dấu sự trưởng thành của giai cấp vô sản, chấm dứt
khủng hoảng về lãnh đạo và đường lối cách mạng. Đây là kết quả của sự vận động, chuẩn bị chu đáo
về tư tưởng, chính trị và tổ chức của Nguyễn Ái Quốc cùng các chiến sĩ tiên phong.
- Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
1. Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn:
Trong bối cảnh đất nước bị thực dân Pháp kìm kẹp và các phong trào yêu nước thất bại,
Nguyễn Ái Quốc đã tiếp thu tư tưởng tiến bộ từ Cách mạng Tháng Mười Nga và chủ nghĩa Mác
- Lênin. Người xác định con đường cách mạng vô sản là con đường giải phóng dân tộc, kết hợp
chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào công nhân và yêu nước.
2. Truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin và chuẩn bị các điều kiện:
- Về chính trị: Nguyễn Ái Quốc xây dựng đường lối cứu nước thông qua các bài giảng cho Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
-Về tư tưởng: Người truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin, làm chuyển biến tư tưởng của giai cấp
công nhân và phong trào yêu nước, giúp chủ nghĩa Mác chiếm ưu thế trong đời sống xã hội.
-Về tổ chức: Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925), mở lớp đào tạo cán bộ
cách mạng tại Quảng Châu, tổ chức phong trào "vô sản hóa," chuẩn bị nhân sự và tổ chức cho sự ra đời của Đảng.
3. Chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản:
Năm 1930, Nguyễn Ái Quốc triệu tập Hội nghị hợp nhất tại Hương Cảng, thống nhất các tổ
chức cộng sản thành Đảng Cộng sản Việt Nam, đảm bảo sự đoàn kết và thống nhất lãnh đạo cách mạng.
4. Soạn thảo các văn kiện quan trọng:
Người trực tiếp soạn thảo Chánh cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt, Chương trình tóm tắt,
những văn kiện trở thành Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, xác định đường lối và nhiệm vụ cách mạng.
--> Nguyễn Ái Quốc là người sáng lập và giữ vai trò quyết định trong việc thống nhất phong trào
cách mạng và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
2. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và ý nghĩa lịch sử sự ra đời của Đảng.
I. Bối cảnh lịch sử
Vào cuối những năm 1920, Việt Nam chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp. Xã hội Việt Nam rơi vào
khủng hoảng sâu sắc, các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và tư sản đều thất bại.
Trước tình hình đó, sự ra đời của giai cấp công nhân và chủ nghĩa Mác - Lênin đã tạo ra luồng gió mới cho cách mạng Việt Nam. lOMoAR cPSD| 59452058
Năm 1929, phong trào cách mạng trong nước phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành 3 tổ chức
cộng sản: Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
Tuy nhiên, các tổ chức này hoạt động riêng lẻ, thiếu sự thống nhất về tư tưởng và hành động, gây phân
tán lực lượng cách mạng. Yêu cầu bức thiết lúc này là cần một chính đảng thống nhất để lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
II. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
Trước yêu cầu cấp thiết của cách mạng, Nguyễn Ái Quốc – với vai trò là người dẫn đường cho cách
mạng Việt Nam – đã chủ động tổ chức Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản. •
Diễn biến Hội nghị:
Hội nghị diễn ra từ ngày 6/1 đến ngày 8/2/1930 tại Hương Cảng (Trung Quốc) dưới sự chủ trì
của Nguyễn Ái Quốc. Tại hội nghị, các tổ chức cộng sản đã thống nhất thành lập một chính
đảng duy nhất, lấy tên là Đảng Cộng sản Việt Nam.
Hội nghị cũng thông qua các văn kiện quan trọng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, gồm: Chánh cương
vắn tắt, Sách lược vắn tắt, Chương trình tóm tắt và Điều lệ vắn tắt. Các văn kiện này xác định rõ mục
tiêu, nhiệm vụ và đường lối cách mạng Việt Nam: đánh đổ đế quốc, phong kiến, giành độc lập dân tộc
và mang lại quyền lợi cho giai cấp công nhân, nông dân. •
Kết quả Hội nghị:
Ngày 3/2/1930, Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức ra đời, đánh dấu bước ngoặt lớn trong
lịch sử cách mạng nước ta.
III. Ý nghĩa lịch sử sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam mang ý nghĩa lịch sử to lớn, cả đối với dân tộc và phong trào cách mạng thế giới. •
Đối với dân tộc Việt Nam:
- Đánh dấu bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử, chấm dứt khủng hoảng về đường lối và vai trò lãnh
đạo của phong trào cách mạng.
- Khẳng định giai cấp công nhân Việt Nam đủ sức lãnh đạo cách mạng, đưa đất nước thoát khỏi
ách thống trị thực dân, phong kiến.
- Thống nhất các phong trào yêu nước và các lực lượng cách mạng dưới sự lãnh đạo duy nhất
của Đảng, mở đường cho các thắng lợi của cách mạng Việt Nam sau này. •
Đối với quốc tế:
- Đóng góp vào phong trào cách mạng thế giới, nhất là phong trào giải phóng dân tộc tại các nước thuộc địa.
- Là minh chứng thành công cho việc kết hợp chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào công nhân
và yêu nước, trở thành bài học kinh nghiệm cho các nước thuộc địa khác. IV. Kết luận
Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 là sự kiện lịch sử trọng đại, kết quả tất yếu của
sự vận động cách mạng trong nước và sự ảnh hưởng của phong trào cách mạng thế giới. Sự ra đời của
Đảng không chỉ đáp ứng yêu cầu lịch sử mà còn khẳng định vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng trong
công cuộc giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. lOMoAR cPSD| 59452058
3. Phân tích nội dung Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2-1930). Ý nghĩa
lịch sử của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
I. Nội dung Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2-1930)
Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo và được thông
qua tại Hội nghị thành lập Đảng (2/1930). Đây là văn kiện có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, xác định mục
tiêu, nhiệm vụ và đường lối cách mạng đúng đắn cho dân tộc.
1. Mục tiêu cách mạng: •
Đánh đổ đế quốc Pháp, phong kiến, tư sản phản cách mạng. •
Làm cho Việt Nam được hoàn toàn độc lập, thiết lập chính quyền công - nông - binh. •
Tiến tới cách mạng xã hội chủ nghĩa.
2. Nhiệm vụ cách mạng: • Về chính trị:
- Đánh đổ ách thống trị thực dân Pháp, xóa bỏ phong kiến và quyền lực của giai cấp bóc lột.
- Lập chính phủ công - nông - binh, ban bố quyền tự do dân chủ cho nhân dân. • Về kinh tế: -
Tịch thu ruộng đất của đế quốc và phong kiến chia cho dân cày nghèo. -
Xóa bỏ chế độ tô thuế phong kiến, xây dựng nền kinh tế tự chủ. • Về văn hóa - xã hội: -
Xóa bỏ văn hóa thực dân, xây dựng nền văn hóa dân tộc, tiến bộ. -
Phổ cập giáo dục, đảm bảo quyền lợi cho nhân dân lao động.
3. Lực lượng cách mạng: •
Đặt lên hàng đầu vai trò của giai cấp công nhân, nông dân và tầng lớp lao động. •
Kêu gọi sự tham gia của các tầng lớp trí thức, tiểu tư sản và các lực lượng yêu nước.
4. Phương pháp cách mạng: •
Tiến hành cách mạng bạo lực, sử dụng sức mạnh của quần chúng để giành chính quyền. •
Kết hợp đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang với phong trào cách mạng quốc tế.
5. Vai trò của Đảng Cộng sản: •
Xác định Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của giai cấp công nhân và toàn thể dân
tộc, có vai trò lãnh đạo cách mạng. •
Kết hợp chặt chẽ phong trào cách mạng trong nước với phong trào cách mạng thế giới, nhất
là phong trào vô sản quốc tế.
II. Ý nghĩa lịch sử của Cương lĩnh chính trị đầu tiên
1. Ý nghĩa đối với cách mạng Việt Nam: •
Khẳng định đường lối cách mạng đúng đắn: Kết hợp giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp. •
Giải quyết được yêu cầu cấp thiết về lý luận và đường lối cho cách mạng Việt Nam, đặt nền
móng cho các thắng lợi sau này. •
Xác định rõ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, gắn bó mật thiết với quần chúng nhân dân.
2. Ý nghĩa đối với quốc tế: lOMoAR cPSD| 59452058 •
Là bước cụ thể hóa sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện thực tiễn của Việt Nam. •
Góp phần vào phong trào cách mạng vô sản thế giới và phong trào giải phóng dân tộc tại các nước thuộc địa.
3. Giá trị lý luận:
Là văn kiện chính trị có giá trị lớn, không chỉ định hướng cho cách mạng Việt Nam mà còn là
tài liệu tham khảo quý giá cho phong trào cách mạng các nước. III. Kết luận
Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930) là một văn kiện lịch sử, đánh dấu sự ra đời và trưởng
thành của Đảng Cộng sản Việt Nam. Nó khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong việc tập hợp lực
lượng cách mạng, đấu tranh giành độc lập dân tộc và tiến tới xây dựng xã hội mới. Cương lĩnh là kim
chỉ nam cho cách mạng Việt Nam, để lại giá trị trường tồn cho đến ngày nay.
4. Ý nghĩa lịch sử, nguyên nhân thắng lợi, bài học kinh nghiệm của
cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945.
I. Ý nghĩa lịch sử của Cách mạng tháng Tám năm 1945
1. Đối với dân tộc Việt Nam: •
Đánh dấu bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc: Lần đầu tiên trong lịch sử, nhân dân Việt
Nam giành được độc lập hoàn toàn, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước
công nông đầu tiên ở Đông Nam Á. •
Chấm dứt ách thống trị gần 100 năm của thực dân Pháp và phát xít Nhật, xóa bỏ chế độ phong
kiến tồn tại hàng nghìn năm. •
Mở ra kỷ nguyên mới: Kỷ nguyên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, nhân dân lao
động làm chủ đất nước.
2. Đối với phong trào cách mạng thế giới: •
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, nhất là các nước thuộc địa ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin. •
Là minh chứng sinh động cho sự lãnh đạo đúng đắn của một Đảng Cộng sản, kết hợp giữa cách
mạng vô sản và cách mạng giải phóng dân tộc.
II. Nguyên nhân thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945
1. Nguyên nhân khách quan: •
Chiến thắng của Liên Xô và phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã tạo thời cơ cho cách mạng Việt Nam. •
Sự suy yếu và đầu hàng của phát xít Nhật, thực dân Pháp không còn đủ sức chống cự.
2. Nguyên nhân chủ quan: •
Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Đường lối cách mạng đúng đắn, kết hợp đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng
chế độ xã hội chủ nghĩa. lOMoAR cPSD| 59452058
o Đảng đã đề ra và tổ chức thực hiện thắng lợi chiến lược cách mạng giải phóng dân
tộc, nắm bắt thời cơ và phát động tổng khởi nghĩa kịp thời. •
Sự chuẩn bị chu đáo cho cách mạng:
o Xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang rộng khắp.
o Thành lập Mặt trận Việt Minh, đoàn kết toàn dân tộc trong phong trào đấu tranh giành độc lập.
o Xây dựng các căn cứ địa cách mạng, đặc biệt là khu giải phóng Việt Bắc. •
Sự ủng hộ và tham gia của quần chúng nhân dân:
o Phong trào cách mạng quần chúng phát triển mạnh mẽ trên cả nước, tinh thần yêu
nước và quyết tâm giành độc lập dâng cao.
o Lực lượng công nhân, nông dân và các tầng lớp nhân dân khác sẵn sàng tham gia khởi nghĩa.
III. Bài học kinh nghiệm từ Cách mạng tháng Tám năm 1945
1. Kết hợp chặt chẽ giữa giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp: •
Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, tập hợp và đoàn kết toàn dân tộc để thực hiện mục tiêu này.
2. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc: •
Huy động sức mạnh của toàn dân, lấy liên minh công – nông làm nòng cốt, kết hợp với các
tầng lớp khác trong xã hội.
3. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng: •
Đảng phải có đường lối chiến lược, sách lược phù hợp và sáng tạo, đặc biệt là khả năng nắm
bắt và tận dụng thời cơ cách mạng.
4. Chuẩn bị chu đáo về lực lượng: •
Xây dựng lực lượng chính trị, quân sự và căn cứ địa, kết hợp giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang.
5. Nắm bắt thời cơ cách mạng: •
Đánh giá chính xác tình hình trong nước và quốc tế, tận dụng thời cơ “ngàn năm có một” để
phát động khởi nghĩa kịp thời và giành thắng lợi. IV. Kết luận
Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một sự kiện lịch sử vĩ đại, khẳng định sức mạnh của tinh thần đoàn
kết và ý chí đấu tranh của dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Những bài học kinh
nghiệm quý báu từ cuộc cách mạng này tiếp tục soi sáng con đường cách mạng Việt Nam trong các
giai đoạn lịch sử sau này, góp phần bảo vệ và xây dựng đất nước vững mạnh.
5. Phân tích nội dung Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp
của Đảng (1945-1954).
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) được tiến hành dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng
sản Việt Nam. Đường lối kháng chiến được Đảng đề ra và thực hiện xuyên suốt dựa trên các văn kiện
quan trọng như: Chỉ thị Kháng chiến – Kiến quốc (11/1945), Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến lOMoAR cPSD| 59452058
(19/12/1946), và các văn kiện bổ sung trong từng giai đoạn. Đường lối này mang tính khoa học, phù
hợp với thực tiễn, bao gồm:
1. Toàn dân kháng chiến: -
Kháng chiến là sự nghiệp của toàn dân, phải huy động sức mạnh của mọi tầng lớp xã hội,
không phân biệt già trẻ, giàu nghèo, dân tộc hay tôn giáo. -
Mọi người dân đều tham gia kháng chiến dưới nhiều hình thức: đấu tranh chính trị, quân sự,
hỗ trợhậu cần, và bảo vệ căn cứ địa. -
Liên minh công – nông là nòng cốt, kết hợp các tầng lớp khác nhằm phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc.
2. Toàn diện kháng chiến: -
Kháng chiến được tiến hành trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao. -
Đánh bại địch không chỉ trên chiến trường mà còn phá hoại hậu phương của chúng, làm thất
bại mọi âm mưu chính trị, ngoại giao của địch. -
Kết hợp giữa đánh tiêu diệt (tiêu hao sinh lực địch) và đánh phá hoại (phá thế kìm kẹp của
địch ở vùng tạm chiếm).
3. Trường kỳ kháng chiến:
- Xác định cuộc kháng chiến là lâu dài, cần sự bền bỉ, không nóng vội, không chủ quan.
- Chiến lược “lấy ít thắng nhiều, lấy yếu thắng mạnh”: tập trung xây dựng lực lượng, tranh thủ thời
gian, làm cho địch suy yếu cả về quân sự và tinh thần. 4. Tự lực cánh sinh:
- Phát huy tinh thần độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường; coi nội lực của dân tộc là nhân tố quyết định thắng lợi.
- Kết hợp sức mạnh nội lực với sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
5. Kết hợp kháng chiến và kiến quốc: -
Vừa đấu tranh giải phóng dân tộc, vừa xây dựng chế độ dân chủ nhân dân làm nền tảng cho chủ nghĩa xã hội. -
Thực hiện các chính sách cải cách ruộng đất, tăng gia sản xuất để phát triển kinh tế và củng cố hậu phương. 6. Ngoại giao khéo léo:
- Kết hợp đấu tranh quân sự với hoạt động ngoại giao, vừa tranh thủ sự ủng hộ quốc tế vừa cô lập địch.
- Lợi dụng mâu thuẫn giữa các thế lực thù địch để làm suy yếu đối phương.
Ý nghĩa của đường lối kháng chiến: lOMoAR cPSD| 59452058
- Đường lối đúng đắn của Đảng đã phát huy được sức mạnh toàn dân, toàn diện, tạo tiền đề để cuộc
kháng chiến đi đến thắng lợi.
- Đây là bài học quý báu về phương pháp lãnh đạo chiến tranh cách mạng, là cơ sở để Đảng tiếp tục
lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ sau này.
6. Trình bày những thắng lợi quân sự tiêu biểu của cách mạng Việt
Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954)
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã đạt được nhiều thắng lợi quân sự tiêu biểu, góp phần quyết
định vào sự thành công của cách mạng Việt Nam. Những thắng lợi lớn nhất bao gồm:
Dưới đây là phần trình bày chi tiết về những thắng lợi quân sự tiêu biểu của cách mạng Việt Nam
trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), được viết rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ ý:
1. Chiến dịch Việt Bắc (1947) •
Mục đích và diễn biến: Sau khi thực dân Pháp tiến hành tấn công vào Việt Bắc, nơi là căn cứ
địa của cách mạng, quân ta đã tổ chức chiến dịch Việt Bắc (1947) để đối phó với quân Pháp. •
Kết quả: Quân ta đã thực hiện chiến thuật du kích, chiến tranh nhân dân, và có những thắng
lợi lớn. Đặc biệt, chiến thắng ở các trận đánh lớn như trận Thượng Lào đã làm cho quân Pháp
phải rút lui khỏi nhiều khu vực chiến lược. •
Ý nghĩa: Đây là chiến thắng mở màn cho cuộc kháng chiến chống Pháp, khẳng định khả năng
tự vệ của quân và dân Việt Nam, đồng thời chứng tỏ chiến tranh du kích là chiến lược hiệu quả.
2. Chiến dịch Biên giới (1950) •
Mục đích và diễn biến: Sau khi chiến tranh lan rộng, quân đội Việt Nam chủ động tấn công
vào khu vực biên giới phía Bắc, nhằm cắt đứt liên lạc của quân Pháp và tiêu diệt các căn cứ địch. •
Kết quả: Quân đội ta đã giành thắng lợi quan trọng, với hơn 10.000 quân Pháp bị tiêu diệt
hoặc bị bắt, đồng thời giải phóng được nhiều vùng lãnh thổ, tạo ra thế chủ động cho cách mạng. •
Ý nghĩa: Chiến thắng Biên giới không chỉ nâng cao tinh thần chiến đấu của quân dân Việt Nam
mà còn tạo ra sự thay đổi lớn trong chiến lược quân sự của Pháp, buộc họ phải thay đổi chiến lược.
3. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) •
Mục đích và diễn biến: Đây là chiến dịch quan trọng nhất và quyết định nhất trong cuộc kháng
chiến chống Pháp. Sau nhiều năm chiến đấu, quân và dân Việt Nam dưới sự chỉ huy của Đại
tướng Võ Nguyên Giáp đã quyết định mở chiến dịch đánh vào pháo đài Điện Biên Phủ, nơi
Pháp coi là điểm mạnh nhất của mình ở Đông Dương. •
Kết quả: Sau hơn 2 tháng chiến đấu, quân đội ta đã đánh bại hoàn toàn quân Pháp, tiêu diệt
hơn 16.000 quân địch, bắt sống gần 10.000 lính Pháp, trong khi quân ta chỉ hy sinh và bị thương không đáng kể. lOMoAR cPSD| 59452058 •
Ý nghĩa: Đây là chiến thắng vĩ đại, không chỉ phá vỡ phòng tuyến của quân Pháp mà còn đánh
dấu sự kết thúc của sự thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương. Thắng lợi này đã làm thay
đổi cục diện chiến tranh, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán và ký Hiệp định Genève
(1954), công nhận quyền tự do và độc lập của Việt Nam.
4. Chiến dịch Hòa Bình (1951) •
Mục đích và diễn biến: Quân đội Việt Nam thực hiện chiến dịch Hòa Bình nhằm tiêu diệt các
đồn bốt của Pháp ở khu vực phía Tây Bắc, giải phóng các vùng quan trọng và làm giảm sức
mạnh quân Pháp tại các vùng chiến lược. •
Kết quả: Mặc dù chiến dịch chưa đạt được kết quả quyết định như chiến thắng Điện Biên Phủ,
nhưng nó giúp tạo thế trận thuận lợi cho các chiến dịch tiếp theo, đồng thời làm suy yếu các
căn cứ của Pháp ở miền Bắc. •
Ý nghĩa: Chiến dịch Hòa Bình là một phần trong chiến lược tổng thể nhằm tạo ra các thắng lợi
dần dần, đưa cuộc kháng chiến tới chiến thắng quyết định.
5. Chiến dịch Tết Mậu Thân (1953) •
Mục đích và diễn biến: Trong khi cuộc kháng chiến chống Pháp đang ở giai đoạn cao trào,
quân ta tổ chức chiến dịch Tết Mậu Thân để tăng cường các đợt tấn công vào các căn cứ, các
tuyến phòng thủ của quân Pháp, gây sức ép mạnh mẽ. •
Kết quả: Mặc dù chiến dịch Tết Mậu Thân không hoàn toàn thành công, nhưng đã làm tiêu
hao một lượng lớn lực lượng quân địch và giáng một đòn mạnh vào tâm lý của quân Pháp,
đồng thời củng cố lòng tin và sức mạnh của quân đội ta. •
Ý nghĩa: Mặc dù không có thắng lợi rõ rệt, chiến dịch này cũng góp phần vào việc tạo ra áp lực
chiến lược cho quân đội Pháp, làm yếu đi thế phòng thủ của họ.
6. Thắng lợi của các chiến dịch nhỏ và các trận đánh du kích •
Mục đích và diễn biến: Trong suốt cuộc kháng chiến, ngoài các chiến dịch lớn, quân ta cũng
thực hiện rất nhiều chiến dịch nhỏ và các trận đánh du kích ở nhiều khu vực khác nhau. •
Kết quả: Các chiến thắng này mặc dù nhỏ nhưng góp phần làm suy yếu sức mạnh quân Pháp,
cắt đứt tiếp tế, cô lập các đơn vị địch và làm giảm tinh thần chiến đấu của quân Pháp. •
Ý nghĩa: Những chiến thắng này cho thấy sức mạnh của chiến tranh nhân dân, khẳng định
chiến lược du kích và tấn công linh hoạt là vũ khí quan trọng của cách mạng Việt Nam. Tổng kết
Các thắng lợi quân sự tiêu biểu trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) không chỉ có ý nghĩa
chiến lược trong việc tạo thế trận, suy yếu quân địch mà còn làm dấy lên tinh thần yêu nước, khẳng
định sự trưởng thành của quân đội và nhân dân Việt Nam. Điển hình như chiến thắng Điện Biên Phủ
là đỉnh cao của cuộc kháng chiến, đưa Việt Nam tiến gần hơn tới thắng lợi hoàn toàn, giành lại độc
lập, tự do cho dân tộc. lOMoAR cPSD| 59452058 7.
Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử, bài học kinh nghiệm của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)
1. Nguyên nhân thắng lợi
Nguyên nhân chủ quan •
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam:
Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, dựa vào sức mình là chính của Đảng đã
phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, kết hợp chiến tranh chính trị, kinh tế và quân sự một cách hiệu quả. •
Sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc:
Toàn thể nhân dân Việt Nam từ Bắc chí Nam, không phân biệt dân tộc, giai cấp, tôn giáo đều
tham gia vào cuộc kháng chiến. Lực lượng toàn dân từ bộ đội chủ lực, dân quân du kích đến
các tổ chức quần chúng đã hình thành thế trận chiến tranh nhân dân vững chắc. •
Quân đội nhân dân Việt Nam trưởng thành vượt bậc:
Quân đội ta được tổ chức, huấn luyện và chiến đấu ngày càng hiệu quả. Tinh thần chiến đấu
quả cảm, sáng tạo trong các chiến dịch lớn như Biên giới (1950), Điện Biên Phủ (1954) đã làm
nên thắng lợi quyết định. •
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng của cách mạng Việt Nam:
Cách mạng đã xây dựng được căn cứ địa vững chắc, hậu phương rộng lớn (Việt Bắc), hệ thống
chính quyền kháng chiến, và các lực lượng chính trị, quân sự kiên cường.
Nguyên nhân khách quan •
Sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế:
Việt Nam nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa,
cũng như sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới. •
Sự suy yếu của thực dân Pháp:
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nước Pháp bị suy yếu về kinh tế và quân sự, không thể dồn
toàn lực cho cuộc chiến ở Đông Dương.
2. Ý nghĩa lịch sử •
Đối với dân tộc Việt Nam:
o Đánh dấu sự thất bại của thực dân Pháp và chấm dứt ách đô hộ kéo dài gần một thế
kỷ, mang lại độc lập, tự do cho nhân dân Việt Nam.
o Củng cố niềm tin và sức mạnh của dân tộc vào con đường cách mạng do Đảng Cộng
sản Việt Nam lãnh đạo.
o Là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc, mở ra thời kỳ mới: cả nước tiến hành
cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và tiếp tục đấu tranh thống nhất đất nước. •
Đối với phong trào cách mạng thế giới:
o Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latin,
góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
o Là một trong những chiến thắng tiêu biểu của chủ nghĩa xã hội trong cuộc đối đầu với
chủ nghĩa đế quốc, làm tăng uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
3. Bài học kinh nghiệm lOMoAR cPSD| 59452058 •
Phát huy sức mạnh toàn dân:
Cuộc kháng chiến thành công nhờ sức mạnh đoàn kết toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng,
xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc và kết hợp chặt chẽ giữa chính trị, quân sự, kinh tế và ngoại giao. •
Đường lối kháng chiến đúng đắn:
Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, dựa vào sức mình là chính được thực
hiện linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn chiến tranh. •
Kết hợp sức mạnh dân tộc và thời đại:
Cuộc kháng chiến không chỉ dựa vào nội lực của dân tộc mà còn tranh thủ được sự giúp đỡ
quốc tế, tạo nên sự phối hợp hiệu quả giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại. •
Phát huy vai trò của chiến tranh nhân dân:
Xây dựng thế trận chiến tranh nhân dân vững chắc, kết hợp lực lượng chính quy với lực lượng dân quân, du kích. •
Kiên định mục tiêu và giữ vững độc lập:
Trong mọi hoàn cảnh, Đảng và nhân dân Việt Nam luôn kiên định mục tiêu giành độc lập,
không nhượng bộ trước áp lực của kẻ thù. Tổng kết
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) là một chiến thắng to lớn của dân tộc Việt Nam,
thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất và trí tuệ sáng tạo của nhân dân ta. Những bài học kinh
nghiệm từ cuộc kháng chiến vẫn còn nguyên giá trị, trở thành kim chỉ nam cho sự nghiệp bảo vệ và
xây dựng đất nước trong giai đoạn sau này.
8. Những thuận lợi và khó khăn của cách mạng Việt Nam sau tháng 7-1954. 1. Thuận lợi
Thuận lợi trong nước •
Miền Bắc hoàn toàn giải phóng:
o Miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho cách mạng cả nước. Đây là khu vực
không còn sự chiếm đóng của thực dân Pháp, tạo điều kiện để xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
o Nhân dân miền Bắc phấn khởi, tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng, sẵn sàng tham gia
các phong trào cách mạng. •
Uy tín của Đảng được củng cố:
o Cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi đã khẳng định vai trò lãnh đạo đúng đắn của
Đảng Cộng sản Việt Nam, củng cố lòng tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng. •
Phong trào yêu nước ở miền Nam tiếp tục phát triển:
o Sau Hiệp định Genève, nhân dân miền Nam không chấp nhận sự cai trị của chính
quyền Ngô Đình Diệm, tiếp tục đấu tranh chống chế độ tay sai và sự can thiệp của Mỹ.
Thuận lợi quốc tế •
Phong trào cách mạng thế giới phát triển mạnh mẽ:
o Chủ nghĩa xã hội tiếp tục lớn mạnh với sự ủng hộ từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác. lOMoAR cPSD| 59452058
o Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin phát triển mạnh, tạo
thêm động lực cho cách mạng Việt Nam. •
Ủng hộ từ quốc tế:
o Việt Nam nhận được sự giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa về chính trị, kinh
tế và quân sự, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc.
o Nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới tiếp tục ủng hộ cuộc đấu tranh của Việt Nam. 2. Khó khăn
Khó khăn trong nước •
Đất nước bị chia cắt làm hai miền:
o Miền Bắc đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội trong điều kiện xuất phát điểm thấp, cơ sở
vật chất kỹ thuật lạc hậu do hậu quả chiến tranh để lại.
o Miền Nam bị Mỹ dựng lên chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, phá hoại Hiệp định
Genève, đàn áp các lực lượng yêu nước, chia cắt đất nước lâu dài. •
Kinh tế kiệt quệ:
o Miền Bắc sau chiến tranh bị tàn phá nặng nề, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
o Miền Nam chịu sự bóc lột và đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm, đời sống nhân
dân ngày càng khốn khổ. •
Tình hình chính trị phức tạp:
o Ở miền Bắc, nhiều tàn dư của chế độ thực dân và phong kiến còn tồn tại, đòi hỏi Đảng
và chính quyền phải xử lý một cách khéo léo.
o Ở miền Nam, chính quyền Ngô Đình Diệm thực hiện chính sách "tố cộng", "diệt cộng",
đàn áp phong trào cách mạng một cách dã man. Khó khăn quốc tế •
Sự can thiệp của Mỹ:
o Mỹ từng bước thay thế Pháp, áp đặt chủ nghĩa thực dân kiểu mới ở miền Nam Việt
Nam, biến miền Nam thành căn cứ quân sự chống cộng sản ở Đông Nam Á.
o Mỹ tăng cường viện trợ kinh tế, quân sự cho chính quyền Ngô Đình Diệm, biến miền
Nam thành "pháo đài" ngăn chặn làn sóng cách mạng. •
Sự phức tạp trong phe xã hội chủ nghĩa:
o Trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa có những mâu thuẫn, bất đồng, ảnh hưởng tới
sự đoàn kết và giúp đỡ cho cách mạng Việt Nam. 3. Tổng kết
Sau tháng 7-1954, cách mạng Việt Nam đứng trước những thuận lợi và khó khăn đan xen. Mặc dù đất
nước bị chia cắt, nhưng với sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, cách mạng Việt Nam đã tận dụng những
thuận lợi, vượt qua khó khăn để tiếp tục đấu tranh vì mục tiêu thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
9. Phân tích nội dung Đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của cách mạng Việt Nam. lOMoAR cPSD| 59452058
1. Hoàn cảnh lịch sử đề ra đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
Sau Hiệp định Genève 1954:
o Đất nước bị chia cắt thành hai miền với hai chế độ chính trị - xã hội khác nhau.
o Miền Bắc: Hoàn toàn giải phóng, bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở
thành hậu phương vững chắc.
o Miền Nam: Mỹ can thiệp, dựng chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, thực hiện âm mưu
“chia cắt lâu dài”, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự chống cộng sản. •
Tình hình quốc tế:
o Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước thuộc địa và phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh.
o Sự lớn mạnh của phe xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc, tạo điều kiện
hỗ trợ cho cách mạng Việt Nam. •
Yêu cầu thực tiễn của cách mạng:
o Miền Nam đứng lên chống chế độ tay sai, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
o Miền Bắc phải tiếp tục củng cố, xây dựng làm hậu phương cho kháng chiến miền Nam.
2. Nội dung đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
Được thông qua tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III (1960), đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước xác định: Mục tiêu cơ bản •
Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước: Đánh bại Mỹ và chế độ tay sai, hoàn thành cách
mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam. •
Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc: Miền Bắc là hậu phương lớn, bảo đảm thắng lợi cho cách mạng cả nước.
Phương hướng chiến lược •
Tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược:
o Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc.
o Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, với nhiệm vụ trung tâm là đấu
tranh chống Mỹ và chính quyền tay sai.
Nguyên tắc chiến lược •
Tiến hành chiến tranh nhân dân toàn dân, toàn diện:
o Đánh Mỹ và chính quyền tay sai trên cả ba mặt trận: chính trị, quân sự, ngoại giao.
o Phát huy sức mạnh của toàn dân tộc, với nòng cốt là liên minh công nông. •
Kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang:
o Lấy đấu tranh chính trị làm cơ sở, kết hợp với đấu tranh vũ trang nhằm giành thắng lợi từng bước. •
Xây dựng thế trận chiến tranh nhân dân:
o Phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích.
o Xây dựng căn cứ địa vững mạnh trên cả nước. lOMoAR cPSD| 59452058 •
Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại:
o Tận dụng sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa. o Phát huy vai trò của phong trào
đấu tranh hòa bình trên thế giới nhằm cô lập Mỹ.
3. Thực tiễn thực hiện đường lối kháng chiến Ở miền Bắc:
o Tập trung xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội, phục vụ cho kháng chiến.
o Tích cực chi viện sức người, sức của cho miền Nam.
o Đánh trả chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân Mỹ. • Ở miền Nam:
o Giai đoạn 1954-1960: Tập trung đấu tranh chính trị chống chế độ Ngô Đình Diệm, bảo
vệ lực lượng cách mạng.
o Giai đoạn 1960-1965: Chuyển từ đấu tranh chính trị sang kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang.
Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960).
Đẩy mạnh chiến tranh du kích, giành quyền kiểm soát ở nhiều vùng nông thôn.
o Giai đoạn 1965-1973: Đánh bại chiến lược “Chiến tranh cục bộ” và “Việt Nam hóa chiến tranh” của Mỹ.
o Giai đoạn 1973-1975: Tổng tiến công và nổi dậy, giành thắng lợi hoàn toàn với chiến
dịch Hồ Chí Minh lịch sử (30/4/1975).
4. Ý nghĩa của đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước Về tư tưởng:
o Thể hiện tầm nhìn chiến lược và bản lĩnh sáng suốt của Đảng, phù hợp với thực tiễn cách mạng Việt Nam.
o Kết hợp linh hoạt giữa lý luận chủ nghĩa Mác – Lênin với thực tiễn cách mạng Việt Nam. • Về thực tiễn:
o Đường lối kháng chiến là kim chỉ nam dẫn đến thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng
chiến chống Mỹ, cứu nước.
10. Những thắng lợi quân sự tiêu biểu của cách mạng Việt Nam trong cuộc
kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)
Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là một cuộc đấu tranh lâu dài, gian khổ, với nhiều
chiến thắng quan trọng trên các mặt trận quân sự, chính trị và ngoại giao. Dưới đây là các thắng lợi quân sự tiêu biểu:
1. Chiến thắng Ấp Bắc (1963) •
Diễn ra ngày 2/1/1963 tại xã Ấp Bắc, tỉnh Mỹ Tho (nay thuộc Tiền Giang). lOMoAR cPSD| 59452058 •
Quân giải phóng miền Nam giành thắng lợi trước lực lượng quân đội Sài Gòn được Mỹ trang bị hiện đại. •
Ý nghĩa: o Mở đầu cho chiến thuật chiến tranh du kích của ta.
o Chứng minh rằng quân giải phóng hoàn toàn có thể đánh bại quân đội Sài Gòn và Mỹ.
2. Chiến thắng Đồng Khởi (1959-1960) •
Nổ ra tại Bến Tre và nhanh chóng lan rộng ra nhiều vùng miền Nam. •
Quần chúng nhân dân kết hợp với lực lượng vũ trang nổi dậy phá chính quyền tay sai, xây
dựng căn cứ cách mạng. • Ý nghĩa:
o Đánh dấu bước chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang kết hợp với
chính trị. o Góp phần ra đời Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (1960).
3. Chiến thắng Vạn Tường (1965) •
Ngày 18/8/1965, tại Quảng Ngãi, quân giải phóng miền Nam đánh bại cuộc càn quét quy mô lớn của quân Mỹ. •
Ý nghĩa: o Là thắng lợi đầu tiên của quân ta trước Mỹ trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ".
o Khẳng định quân giải phóng có thể đối đầu và chiến thắng Mỹ trên chiến trường.
4. Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968) •
Diễn ra trên toàn miền Nam, trọng tâm là các đô thị lớn như Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng. •
Quân ta tấn công bất ngờ, gây tổn thất lớn cho Mỹ và chính quyền Sài Gòn. • Ý nghĩa:
o Là cú sốc lớn với Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận đàm phán
tại Hội nghị Paris. o Khẳng định thế chủ động chiến lược của cách mạng miền Nam.
5. Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" (1972) •
Từ ngày 18 đến 29/12/1972, quân dân miền Bắc đập tan cuộc tập kích bằng B-52 của Mỹ tại Hà Nội, Hải Phòng. • Ý nghĩa:
o Thắng lợi quân sự mang tính quyết định, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris (1973) và rút quân về nước.
6. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975) •
Diễn ra từ ngày 26/4 đến 30/4/1975, với đỉnh cao là ngày 30/4, quân giải phóng tiến vào Sài
Gòn, giải phóng miền Nam. •
Ý nghĩa: o Kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ, thống nhất đất nước. lOMoAR cPSD| 59452058
11. Ý nghĩa lịch sử, nguyên nhân thắng lợi, bài học kinh nghiệm của cuộc kháng
chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)
1. Ý nghĩa lịch sử •
Đối với dân tộc Việt Nam:
o Kết thúc hơn 20 năm chiến tranh, chấm dứt ách thống trị của đế quốc Mỹ, hoàn thành
cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
o Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do, cả nước đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. •
Đối với thế giới:
o Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên toàn thế
giới, đặc biệt là các nước thuộc địa. o Góp phần làm lung lay hệ thống thuộc địa và
chiến lược toàn cầu của Mỹ.
2. Nguyên nhân thắng lợi •
Nguyên nhân chủ quan:
o Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh,
với đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo.
o Sự đoàn kết, ý chí chiến đấu bền bỉ của toàn dân tộc trên cả hai miền Nam - Bắc.
o Sự phối hợp chặt chẽ giữa đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao. •
Nguyên nhân khách quan:
o Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, Trung Quốc và các nước anh em khác.
o Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới, kể cả nhân dân Mỹ.
o Sự bất hợp lý trong chiến lược xâm lược của Mỹ và tinh thần phản chiến mạnh mẽ trong lòng nước Mỹ.
3. Bài học kinh nghiệm •
Về đường lối cách mạng:
o Đề ra và thực hiện đường lối kháng chiến đúng đắn, kết hợp chặt chẽ giữa độc lập dân
tộc và chủ nghĩa xã hội.
o Giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa các nhiệm vụ cách mạng ở hai miền Nam - Bắc. •
Về phương pháp chiến tranh:
o Kết hợp chiến tranh nhân dân với đấu tranh chính trị và ngoại giao.
o Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích). •
Về đoàn kết dân tộc và quốc tế:
o Phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc và xây dựng hậu phương vững chắc. o Kết
hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế. lOMoAR cPSD| 59452058
12. Những tìm tòi, khảo nghiệm, những bước đột phá của Việt Nam từ năm
1979 đến trước Đại hội VI (1986) 1. Bối cảnh lịch sử
- Sau năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội nhưng đối mặt nhiều khó khăn:
- Kinh tế - xã hội khủng hoảng sâu sắc: Thiếu lương thực, hàng hóa, lạm phát cao, sản xuất đình trệ.
- Bị bao vây, cấm vận từ Mỹ và phương Tây, quan hệ với Liên Xô và các nước XHCN ngày càng khó khăn
do những thay đổi trong bối cảnh quốc tế.
- Mô hình quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp lạc hậu không còn phù hợp.
2. Những tìm tòi, khảo nghiệm - Trong nông nghiệp:
- Năm 1981: Ban hành Chỉ thị 100 (Khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động) ở nông nghiệp, giúp
nông dân có động lực sản xuất. - Trong công nghiệp:
- Thí điểm giao quyền tự chủ cho doanh nghiệp nhà nước, từng bước xóa bỏ cơ chế tập trung, quan liêu.
- Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân nhỏ lẻ ở một số địa phương.
- Về kinh tế đối ngoại:
- Xây dựng các chính sách xuất nhập khẩu phù hợp hơn, chú trọng hợp tác với các nước trong khối XHCN.
- Tìm cách mở rộng quan hệ kinh tế với các nước phương Tây và khu vực.
- Trong tư duy phát triển:
- Một số lãnh đạo cấp cao đề xuất điều chỉnh cơ chế kinh tế, giảm sự can thiệp của Nhà nước vào các hoạt động sản xuất. 3. Ý nghĩa
- Các thử nghiệm đã chứng minh tính đúng đắn của việc đổi mới tư duy kinh tế và quản lý, tạo cơ sở
cho các quyết sách lớn tại Đại hội VI (1986).
- Đặt nền móng cho công cuộc đổi mới toàn diện của đất nước sau này.
13. Nội dung cơ bản của đường lối đổi mới được thông qua tại Đại hội VI (1986) 1. Bối cảnh lịch sử
- Khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài: Lạm phát cao, đời sống nhân dân khó khăn, sản xuất đình trệ. lOMoAR cPSD| 59452058
- Bối cảnh quốc tế: Sự thay đổi trong quan hệ giữa các nước lớn, khối XHCN gặp nhiều khó khăn, Việt
Nam cần hội nhập và tìm hướng đi mới.
2. Nội dung cơ bản của đường lối đổi mới - Về kinh tế:
- Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành
theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Xóa bỏ cơ chế bao cấp, khuyến khích sản xuất và lưu thông hàng hóa.
- Chú trọng phát triển nông nghiệp, lấy nông nghiệp làm nền tảng để thúc đẩy các ngành kinh tế khác. - Về chính trị:
- Đổi mới tư duy, phương pháp lãnh đạo của Đảng, nâng cao vai trò của các tổ chức Đảng trong hệ thống chính trị.
- Thực hiện dân chủ hóa đời sống xã hội, tăng cường vai trò của pháp luật. - Về văn hóa - xã hội:
- Xây dựng con người mới, phát triển giáo dục, y tế, văn hóa, khoa học - công nghệ để đáp ứng yêu
cầu của thời kỳ mới. - Về đối ngoại:
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, mở rộng hợp tác quốc tế.
- Chủ trương Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trên thế giới. 3. Ý nghĩa
- Là bước ngoặt lịch sử, đặt nền móng cho quá trình phát triển toàn diện, đưa đất nước thoát khỏi
khủng hoảng và hội nhập quốc tế thành công. ---
14. Những thành tựu và hạn chế của công cuộc đổi mới đất nước từ năm 1986 đến nay 1. Thành tựu - Về kinh tế:
- Tăng trưởng kinh tế ổn định, Việt Nam từ nước nghèo trở thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp.
- Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
- Xuất khẩu tăng mạnh, Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. - Về văn hóa - xã hội: lOMoAR cPSD| 59452058
- Giảm nghèo nhanh chóng, đời sống nhân dân cải thiện đáng kể.
- Giáo dục và y tế phát triển, các chỉ số phát triển con người (HDI) được cải thiện. - Về đối ngoại:
- Thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 180 quốc gia, gia nhập WTO, ASEAN, CPTPP.
- Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. 2. Hạn chế
- Phát triển kinh tế chưa bền vững, năng suất lao động còn thấp.
- Khoảng cách giàu - nghèo gia tăng, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Tệ nạn tham nhũng, lãng phí, suy thoái đạo đức còn tồn tại.
15. Bài học kinh nghiệm của công cuộc đổi mới đất nước từ năm 1986 đến nay
1. Bài học về đường lối lãnh đạo
- Đổi mới phải dựa trên cơ sở thực tiễn, bám sát yêu cầu phát triển đất nước và nguyện vọng của nhân dân. 2. Bài học về kinh tế
- Kết hợp giữa phát huy nội lực với tận dụng ngoại lực, khai thác hiệu quả các nguồn lực trong và ngoài nước.
- Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
3. Bài học về văn hóa - xã hội
- Đặt con người làm trung tâm của sự phát triển, chú trọng phát triển giáo dục, y tế, và nâng cao chất
lượng sống của người dân.
4. Bài học về chính trị -
Phát huy vai trò lãnh đạo của Đảng, thực hiện dân chủ hóa đời sống xã hội, tăng cường pháp
chế xã hội chủ nghĩa. 5. Bài học về đối ngoại -
Giữ vững độc lập, chủ quyền quốc gia, đồng thời mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế, làm bạn
với tất cả các nước.