


















Preview text:
PHÂN TÍCH CHUỖI CUNG ỨNG TOYOTA VIỆT NAM
CHƯƠNG I: TÌM HIỂU VỀ TOYOTA MOTOR CORPORATION VÀ
TOYOTA TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM.
1. TỔNG QUAN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG 1.1.
Khái niệm về chuỗi cung ứng
- Chuỗi cung ứng là một hệ thống liên kết các tổ chức, con người, hoạt động, thông
tin và các nguồn lực liên quan đến việc sản xuất, tiếp thị và phân phối sản phẩm từ
nguyên vật liệu thô đến khách hàng cuối cùng.
- Chuỗi cung ứng thường bao gồm nhiều đối tác kinh doanh và các bên liên quan như
nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng. 1.2.
Vai trò của chuỗi cung ứng
- Chuỗi cung ứng có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một tổ chức
hoặc một hệ thống sản xuất. Vai trò chính của chuỗi cung ứng là đảm bảo các nguồn
lực, vật liệu, thông tin và dịch vụ được cung cấp và điều phối hiệu quả từ nguồn gốc
đến người tiêu dùng cuối cùng. Vai trò của chuỗi cung ứng bao gồm: • Cung cấp liên tục. • Tối ưu hóa chi phí.
• Đảm bảo chất lượng. • Quản lý rủi ro.
• Tăng cường hợp tác.
2. TỔNG QUAN VỀ TOYOTA 2.1.
Toyota Motor Corporation
- Là tập đoàn sản xuất ô tô xuyên quốc gia, được thành lập vào ngày 28/08/1937 bởi
Kiichiro Toyoda, có trụ sở chính tại Thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản.
- Là công ty lớn thứ 6 trên thế giới tính theo doanh thu.
- Đây là cũng là tập đoàn sản xuất ô tô đầu tiên trên thế giới sản xuất hơn 10 triệu xe mỗi năm.
- Là công ty dẫn đầu thị trường về doanh số bán xe điện hybrid và xe chạy bằng pin nhiên liệu hydro.
- Các dòng xe của Toyota phải kể đến: Toyota Vios 2024 Toyota Corolla Altis 2024 Toyota Corolla Cross 2024 Toyota Camry 2024
- Nhà máy sản xuất xe Toyota được sản xuất tại 36 quốc gia và có thêm 22 nhà máy
sản xuất linh kiện trên thế giới.
- Tính từ ngày 31 tháng 1 năm 2012 đến nay, Toyota đã có đến 50 nhà sản xuất trên
toàn thế giới. Những quốc gia này bao gồm Nhật Bản, Trung Quốc, Pháp, các quốc
gia Bắc và Nam Mỹ, Vương quốc Anh và nhiều quốc gia khác. Các nhà máy sản xuất
quan trọng nhất là Nhật Bản, Bắc Mỹ, Pháp, Trung Quốc và Thái Lan. 2.2.
Toyota tại thị trường Việt Nam
- Xuất hiện sớm tại Việt Nam với chiếc Toyota Crown sang trọng dành cho các quan
chức cấp cao vào những năm 90.
Toyota Crown lần đầu tiên xuất hiện ở Việt Nam
- Đến nay, các sản phẩm của Toyota tại thị trường Việt Nam đã trở nên phổ biến, đa
dạng và phong phú hơn rất nhiều. Giá cả phù hợp cho mọi người lựa chọn tùy vào tài
chính của mình (dao động từ 450 triệu đến 4,3 tỷ).
- Không chỉ có giá cả mà người tiêu dùng còn xem xét đến chất lượng sản phẩm, chính
vì thế, ước tính cứ 10 xe ra đường sẽ có 4 chiếc mang thương hiệu Toyota.
- Kể từ khi thâm nhập thị trường đến nay, Toyota vẫn chiếm vị trí số 1 về thị phần ô to
tại Việt Nam mà khó có hãng xe nào có thể cạnh tranh. Cụ thể trong 6 tháng đầu năm
2024, Toyota dẫn đầu thị trường với 22.338 xe bán ra, chiếm 18,67% thị phần.
- Tiêu chí của Toyota đối với các nhà cung ứng: Nhà cung cấp có giá trị thấp nhất
không phải là tiêu chí lựa chọn chính của Toyota. Toyota tin vào quá trình “cùng hợp
tác và phát triển với nhà cung cấp” để có những đối tác lâu dài và hiệu quả nhất.
• Công nghệ: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
• Chất lượng: Hệ thống kiểm soát chất lượng, khả năng giao hàng và kiểm soát sự cố.
• Sự thích ứng: Sẵn sàng tham gia vào các hoạt động Kaizen của chuỗi cung ứng.
• Phong cách quản trị doanh nghiệp: Triết lý kinh doanh, tuân thủ quy định về pháp
luật, môi trường, an toàn lao động và con người.
• Chi phí: Tính cạnh tranh cao và luôn nỗ lực chi phí dựa trên sự phát triển về năng lực.
3. YẾU TỐ ĐO LƯỜNG MỨC DỊCH VỤ
- Chỉ số hoàn thành đơn hàng (Fill Rate): Toyota tập trung vào việc hoàn thành đơn
hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Chỉ số này đo lường tỷ lệ đơn hàng được
hoàn thành đúng số lượng và thời gian yêu cầu của khách hàng.
- Tỷ lệ tồn kho sẵn sàng (Inventory Availability): Tỷ lệ tồn kho sẵn sàng đo lường khả
năng đáp ứng nhu cầu khách hàng ngay lập tức từ lượng hàng tồn kho hiện có.
Toyota duy trì tồn kho ở mức tối ưu nhằm vừa đáp ứng kịp thời nhu cầu vừa giảm chi phí lưu kho.
- Thời gian giao hàng (Delivery Time): Đây là thời gian từ khi khách hàng đặt hàng
đến khi họ nhận được sản phẩm. Toyota nỗ lực giảm thiểu thời gian giao hàng bằng
cách tối ưu hóa quy trình sản xuất và hậu cần.
- Tỷ lệ trả lại hàng (Return Rate): Tỷ lệ trả lại hàng đo lường số lượng sản phẩm bị trả
lại do lỗi kỹ thuật hoặc không đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Toyota đặt mục tiêu
duy trì tỷ lệ này ở mức thấp nhờ vào việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction): Toyota tiến hành khảo sát
khách hàng định kỳ để đánh giá mức độ hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của hãng.
Sự hài lòng của khách hàng là một thước đo quan trọng để cải thiện dịch vụ.
- Thời gian chu kỳ (Cycle Time): Thời gian chu kỳ là thời gian trung bình để hoàn
thành một quá trình hoặc đơn hàng từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc. Toyota quản lý
thời gian chu kỳ để tăng hiệu quả sản xuất và giảm thời gian chờ đợi của khách hàng.
- Độ tin cậy giao hàng (On-Time Delivery Rate): Toyota đo lường mức độ tin cậy của
giao hàng bằng cách kiểm tra tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian hứa hẹn. Độ
tin cậy này thể hiện cam kết của hãng đối với thời gian giao hàng.
❖ Trọng số và thang đo:
- Trọng số: Thường được xác định thông qua phân tích yêu cầu khách hàng, tầm quan
trọng chiến lược của mỗi yếu tố, hoặc sự ảnh hưởng của nó đến hiệu quả vận hành.
- Thang đo: Thang đo giúp định lượng mức độ hoàn thành của từng yếu tố. Mỗi yếu tố
có thể sử dụng thang đo khác nhau, từ thang điểm số đến tỷ lệ phần trăm, tùy vào đặc thù của yếu tố đó.
4. THÀNH PHẦN TRONG CHUỖI CUNG ỨNG 4.1.
Các thành phần trong chuỗi
- Nhà cung ứng:
• Toyota hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và sự ổn định
trong nguồn cung nguyên vật liệu. Họ có một hệ thống phân cấp các nhà cung cấp,
bao gồm các nhà cung cấp cấp 1 (cung cấp các bộ phận chính) và các nhà cung cấp
cấp 2, 3 (cung cấp các nguyên liệu và linh kiện nhỏ hơn).
• Toyota áp dụng triết lý Just-in-Time (JIT) để đảm bảo nguyên liệu và linh kiện chỉ
được cung cấp khi cần thiết, giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng tồn kho dư thừa.
- Quá trình sản xuất:
• Toyota nổi tiếng với Hệ thống Sản xuất Toyota (Toyota Production System - TPS),
bao gồm Just-in-Time (JIT) và Jidoka (tự động hóa với con người giám sát). TPS
giúp giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
• Kaizen (cải tiến liên tục) là một phần không thể thiếu trong sản xuất của Toyota,
thúc đẩy các nhân viên tham gia vào việc cải thiện quy trình sản xuất để tăng hiệu quả và chất lượng.
- Kho bãi và quản lý tồn kho: Toyota giảm thiểu số lượng kho bãi lớn và duy trì lượng
tồn kho tối thiểu nhờ vào hệ thống JIT. Tuy nhiên, hãng vẫn duy trì các trung tâm
phân phối chiến lược để dự trữ một lượng hàng dự phòng nhằm đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu.
- Vận chuyển và phân phối: Toyota thiết lập các trung tâm phân phối gần các thị
trường lớn để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
- Quản lý đại lý và nhà phân phối: Các đại lý thường được hỗ trợ trực tiếp từ Toyota
để đảm bảo họ có đủ kiến thức về sản phẩm, kỹ năng bán hàng, và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
- Khách hàng: Toyota tập trung vào nhu cầu và trải nghiệm của khách hàng, xem họ là
trung tâm của chuỗi cung ứng. Hãng thường xuyên lấy phản hồi từ khách hàng để cải
tiến sản phẩm và dịch vụ.
- Dịch vụ sau bán hàng:
• Toyota cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và thay thế phụ tùng sau khi bán hàng.
Dịch vụ sau bán hàng giúp tăng giá trị thương hiệu và tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
• Các trung tâm dịch vụ của Toyota tuân thủ quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất
lượng và an toàn, cung cấp các chương trình bảo hành, bảo trì, và hỗ trợ kỹ thuật.
- Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin giúp Toyota tối ưu hóa chuỗi cung ứng,
nhanh chóng phản ứng với thay đổi trong nhu cầu thị trường, và giảm thiểu sai sót
trong quy trình sản xuất và phân phối
- Cải tiến liên tục và đổi mới:
• Toyota không ngừng cải tiến và đổi mới trong chuỗi cung ứng của mình thông qua
triết lý Kaizen và các phương pháp quản lý để giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu
quả, và gia tăng giá trị cho khách hàng.
• Toyota cũng chú trọng đến sự bền vững và các chính sách môi trường trong chuỗi
cung ứng, giảm lượng khí thải carbon và tiêu thụ năng lượng để bảo vệ môi trường. 4.2.
Ước tính chi phí vận chuyển
- Chi phí vận chuyển inbound: Tính toán tổng chi phí nhập hàng (chi phí theo tấn-km
hoặc đơn vị sản phẩm).
- Chi phí vận chuyển outbound: Tổng hợp chi phí phân phối sản phẩm ra thị trường.
- Chi phí khác: Bao gồm phí lưu kho, phí xử lý, và các chi phí phát sinh do chậm trễ hoặc sự cố. ❖ Ước tính chi phí: Nơi giao Hồ Chí Minh Đà Nẵng Hà Nội Nơi nhận Hồ 1.000 5.500 7.000 Chí Minh Đà 6.500 700 6.000 Nẵng 7.100 6.300 900 Hà Nội
Bảng 1. Ước tính chi phí vận chuyển (đơn vị: 1.000 VNĐ)
- Chi phí vận chuyển trung bình: 30.000 VNĐ/ km (xe chuyên chở xe ô tô giữa các tỉnh thành)
- Chi phí nhân công: 700.000 VNĐ/chuyến.
- Chi phí phát sinh: 300.000 VNĐ/chuyến
⇨ Chi phí vận chuyển = (Khoảng cách x Chi phí vận chuyển trung bình) + Chi phí
nhân công + Chi phí phát sinh
= (khoảng cách x 30.000) + 300.000 + 700.000
5. VẬN CHUYỂN VÀ PHÂN PHỐI TRONG CHUỖI
Hình 1. Mô hình sơ đồ chuỗi cung ứng
- Nhà cung cấp nguyên, vật liệu:
• Nhóm nhà cung cấp: Toyota hợp tác với nhiều nhà cung cấp theo cấu trúc phân cấp:
✓ Nhà cung cấp cấp 1 (Tier 1): Cung cấp các linh kiện và bộ phận chính như động cơ, hộp số.
✓ Nhà cung cấp cấp 2 (Tier 2): Cung cấp các nguyên vật liệu và linh kiện nhỏ hơn,
hỗ trợ cho nhà cung cấp cấp 1.
✓ Nhà cung cấp cấp 3 (Tier 3): Cung cấp các nguyên liệu thô như thép, nhựa, cao su.
• Quan hệ hợp tác chặt chẽ: Toyota duy trì quan hệ lâu dài và chặt chẽ với các nhà
cung cấp thông qua các chương trình như Keiretsu - một mạng lưới đối tác chiến
lược, hỗ trợ chia sẻ thông tin và hợp tác trong sản xuất.
- Các nhà máy sản xuất chính: Toyota có một mạng lưới nhà máy sản xuất rộng lớn
trên toàn cầu, hỗ trợ hiệu quả cho chuỗi cung ứng, bao gồm vận chuyển và phân phối
sản phẩm. Các nhà máy này đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của
từng thị trường khu vực và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
• Các nhà máy chính của Toyota
✓ Tại Nhật Bản: Nhật Bản là trung tâm chính của Toyota, nơi tập trung nhiều nhà
máy chủ lực; tập trung sản xuất các linh kiện điện tử, các chi tiết của sản phẩm.
✓ Tại Bắc Mỹ: Toyota có nhiều nhà máy sản xuất lớn tại Mỹ, Canada, và Mexico
để phục vụ thị trường lớn tại khu vực này.
✓ Tại Châu Á (trừ Nhật Bản): Các nhà máy lớn có mặt ở Ấn Độ, Thái Lan và trong có Việt Nam (Vĩnh Phúc).
• Mạng lưới phân phối linh hoạt: Toyota tối ưu hóa vận hành chuỗi cung ứng nhờ
vào việc tích hợp các nhà máy sản xuất, trung tâm phân phối và các đối tác vận tải,
giúp duy trì sự hiệu quả và độ tin cậy cao trong phân phối sản phẩm trên toàn cầu.
- Đại lý (Dealer)
• Cấu trúc hệ thống đại lý của Toyota: Toyota áp dụng mô hình đại lý đa cấp, phù
hợp với từng thị trường và khu vực:
✓ Đại lý chính hãng (Authorized Dealers): Đây là các đại lý được ủy quyền bởi
Toyota để phân phối xe mới, phụ tùng chính hãng và cung cấp các dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng.
✓ Đại lý khu vực (Regional Dealers): Được quản lý bởi các trung tâm phân phối
khu vực. Các đại lý này tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho một khu vực địa
lý nhất định, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.
✓ Đại lý bán lẻ (Retail Dealers): Là các đại lý nhỏ hơn, chuyên phân phối xe đến
các vùng xa hoặc khu vực có mật độ dân cư thấp.
✓ Đại lý trực tuyến: Toyota cũng phát triển kênh bán hàng trực tuyến, cho phép
khách hàng xem thông tin sản phẩm, đặt hàng, và thanh toán trực tiếp thông qua
nền tảng số. Sau đó, xe sẽ được giao đến đại lý gần nhất hoặc trực tiếp tới khách hàng.
• Quản lý hệ thống đại lý
✓ Toyota Dealer Management System (DMS): Đây là hệ thống quản lý đại lý mà
Toyota sử dụng để liên kết dữ liệu từ các đại lý với nhà máy và trung tâm phân
phối. DMS giúp theo dõi: Tồn kho xe và phụ tùng, hiệu suất bán hàng và dịch vụ
của từng đại lý, dữ liệu khách hàng và dịch vụ hậu mãi.
✓ Chương trình đào tạo cho đại lý: Toyota thường xuyên tổ chức các chương trình
đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng bán hàng, dịch vụ khách hàng, và bảo trì cho
nhân viên đại lý, đảm bảo họ luôn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Các showroom, cửa hàng của Toyota
• Vai trò các cửa hàng, showroom của Toyota
✓ Trưng bày và bán sản phẩm: Showroom là nơi khách hàng có thể trải nghiệm trực
tiếp các mẫu xe, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, đến công nghệ và tính năng vận
hành. Đội ngũ nhân viên bán hàng tại showroom cung cấp thông tin chi tiết về
các dòng xe, hỗ trợ khách hàng chọn lựa mẫu xe phù hợp và các gói tài chính, bảo hiểm.
✓ Cung cấp dịch vụ và hậu mãi: Nhiều showroom tích hợp trung tâm dịch vụ, giúp
khách hàng dễ dàng thực hiện bảo trì, bảo dưỡng xe.
✓ Quảng bá thương hiệu: Toyota thường sử dụng showroom làm nơi tổ chức các sự
kiện giới thiệu xe mới, chương trình lái thử, hoặc các buổi gặp gỡ khách hàng.
Một số showroom cao cấp của Toyota cung cấp trải nghiệm tương tác số hóa, cho
phép khách hàng tùy chỉnh xe thông qua các công cụ thực tế ảo
• Chức Năng Kết Nối Trong Chuỗi Cung Ứng
✓ Kết nối với nhà máy và trung tâm phân phối: Showroom nhận xe trực tiếp từ các
nhà máy hoặc trung tâm phân phối khu vực, đảm bảo nguồn cung liên tục.
✓ Phản hồi dữ liệu về nhu cầu thị trường: Các showroom thường xuyên báo cáo về
xu hướng mua sắm, nhu cầu khách hàng, giúp Toyota điều chỉnh sản xuất và
chiến lược phân phối phù hợp.
- Khách hàng
• Vai trò của khách hàng: Khách hàng là yếu tố trung tâm trong chuỗi cung ứng của
Toyota, từ khâu sản xuất, vận chuyển đến phân phối.
✓ Nhu cầu khách hàng dẫn dắt chuỗi cung ứng: Toyota sản xuất các dòng xe phù
hợp với nhu cầu cụ thể của từng thị trường và từng phân khúc khách hàng. Thông
qua các đại lý và showroom, Toyota thu thập ý kiến, phản hồi từ khách hàng để
cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
✓ Khách hàng là điểm cuối trong chuỗi.
• Mối Quan Hệ Đôi Bên Cùng Có Lợi: Toyota luôn hướng tới mục tiêu tạo ra giá trị
bền vững cho khách hàng và cộng đồng thông qua các sản phẩm chất lượng, dịch
vụ chuyên nghiệp và chiến lược phát triển thân thiện với môi trường. Sự hài lòng
của khách hàng không chỉ là đích đến, mà còn là động lực để cải tiến liên tục chuỗi cung ứng của Toyota.
6. TỐI ƯU CẤU HÌNH 6.1.
Phương pháp toán học
- Lập trình tuyến tính (Linear Programming - LP)
• Ứng dụng: Toyota có thể sử dụng LP để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho các
nhà máy và hệ thống kho bãi. LP cũng giúp Toyota cân đối sản xuất và nguồn cung
từ các nhà cung cấp để duy trì sự chính xác của JIT.
- Mô hình tối ưu hóa định vị (Location Optimization Model)
• Ứng dụng: Toyota có một mạng lưới nhà cung cấp, nhà máy và các trung tâm phân
phối toàn cầu, do đó, mô hình định vị sẽ giúp Toyota xác định vị trí đặt các nhà
máy, kho hàng sao cho tối thiểu hóa chi phí vận chuyển và đáp ứng được nhu cầu địa phương.
- Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory)
• Ứng dụng: Lý thuyết hàng đợi giúp Toyota tối ưu hóa dòng chảy sản xuất và giảm
thời gian chờ trong nhà máy. Điều này đặc biệt quan trọng với dây chuyền sản xuất
JIT, nơi sản phẩm và nguyên liệu được di chuyển liên tục qua các công đoạn.
- Mô hình tối ưu hóa vận tải (Transportation Model)
• Ứng dụng: Mô hình này giúp Toyota tối ưu hóa chi phí vận chuyển giữa các nhà
cung cấp, nhà máy và kho hàng. Do chuỗi cung ứng của Toyota hoạt động theo mô
hình JIT, tối ưu hóa vận chuyển là yếu tố then chốt để duy trì sản xuất liên tục mà
không cần lưu kho quá nhiều.
- Lập trình động (Dynamic Programming - DP)
• Ứng dụng: Lập trình động có thể hỗ trợ Toyota trong việc lập kế hoạch tồn kho linh
hoạt theo các giai đoạn sản xuất khác nhau. DP cũng giúp dự báo nhu cầu từng giai
đoạn, điều chỉnh lượng nguyên liệu nhập về từ nhà cung cấp sao cho không gây gián đoạn sản xuất.
- Hệ thống Kanban và Just-In-Time (JIT) với hỗ trợ mô hình toán học
• Ứng dụng: Hệ thống Kanban của Toyota, kết hợp với JIT, giúp kiểm soát lượng
hàng tồn kho và điều phối sản xuất. Các mô hình toán học giúp tối ưu hóa số lượng
thẻ Kanban, đảm bảo rằng lượng hàng tồn kho luôn được duy trì ở mức tối thiểu
mà không gây ra sự chậm trễ. 6.2.
Quy trình mô phỏng trong tối ưu hóa chuỗi cung ứng -
Bước 1: Xác định mục tiêu và các thông số đầu vào
• Xác định mục tiêu: Giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ giao hàng, tối thiểu hóa hàng tồn kho.
• Thu thập dữ liệu đầu vào: Bao gồm dữ liệu về năng lực sản xuất, chi phí vận
chuyển, chi phí lưu kho, thời gian giao hàng, và mức độ nhu cầu từ khách hàng. -
Bước 2: Xây dựng mô hình mô phỏng
• Thiết kế mô hình mô phỏng để đại diện cho các thành phần của chuỗi cung ứng
như nhà máy, kho, trung tâm phân phối và các kênh vận chuyển.
• Xác định luồng vật liệu, thời gian xử lý, và các quy tắc quản lý tồn kho. -
Bước 3: Xây dựng các kịch bản giả lập
• Kịch bản cơ bản: Mô phỏng hoạt động hiện tại của chuỗi cung ứng để có thể so sánh.
• Kịch bản thay thế: Thay đổi các yếu tố như số lượng kho, tần suất giao hàng, và
nhu cầu khách hàng để kiểm tra tác động lên toàn bộ hệ thống. -
Bước 4: Chạy mô phỏng và thu thập kết quả
• Thực hiện mô phỏng trong nhiều chu kỳ để tạo ra dữ liệu cho các chỉ số hiệu suất.
• Theo dõi các KPI như tổng chi phí, thời gian giao hàng, tồn kho trung bình và khả
năng đáp ứng dịch vụ. -
Bước 5: Phân tích kết quả và tối ưu hóa
• So sánh các kết quả giữa các kịch bản và xác định cấu hình tối ưu đáp ứng các mục tiêu chuỗi cung ứng.
• Đánh giá tính khả thi của các phương án và chọn cấu hình tối ưu dựa trên các yếu tố
kinh tế, kỹ thuật và khả năng thực thi.
CHƯƠNG 2. PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG
1. THỰC TRẠNG VỀ QUẢN LÝ THÔNG TIN CỦA CHUỖI CUNG ỨNG TOYOTA:
Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng của Toyota đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong
việc duy trì hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, tăng trưởng bền vững và nâng cao sự hài
lòng của khách hàng. Hệ thống quản lý thông tin của Toyota được xây dựng và phát triển
qua nhiều năm, đặc biệt là thông qua các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và ứng dụng
các công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng về thực trạng của quản lý
thông tin trong chuỗi cung ứng của Toyota: 1.1.
Mô hình "Just-In-Time" (JIT):
- Toyota nổi tiếng với mô hình "Just-In-Time" (JIT), trong đó thông tin được quản lý
chặt chẽ và phải được truyền tải chính xác và kịp thời từ các nhà cung cấp đến các cơ sở sản xuất.
- Quá trình này yêu cầu có một hệ thống thông tin linh hoạt và nhanh chóng, để có thể
theo dõi mọi thứ từ nguồn cung cấp nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm cuối cùng. 1.2.
Hệ thống thông tin Toyota (TPS):
- Toyota sử dụng Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS - Toyota Production System), kết
hợp với việc quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu suất.
- Hệ thống này không chỉ tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất mà còn tích
hợp sâu với các hệ thống quản lý thông tin để hỗ trợ các quyết định kịp thời, giảm
thiểu sai sót và tối ưu hóa tồn kho. 1.3.
Ứng dụng công nghệ thông tin (IT):
- Công nghệ thông tin hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và xử lý dữ
liệu trong chuỗi cung ứng của Toyota. Công ty sử dụng các phần mềm và công cụ
phân tích dữ liệu để theo dõi chuỗi cung ứng và cải thiện quy trình.
- Mới đây, Toyota cũng đã đầu tư vào các công nghệ mới như AI (Trí tuệ nhân tạo) và
Big Data để cải thiện khả năng dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và
giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng. 1.4.
Quản lý dữ liệu và phân tích:
- Một trong những thách thức lớn trong chuỗi cung ứng là khả năng thu thập và phân
tích dữ liệu một cách hiệu quả. Toyota sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để tối
ưu hóa quy trình mua sắm nguyên vật liệu, lập kế hoạch sản xuất, và quản lý tồn kho.
- Việc duy trì một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ cũng giúp Toyota giao tiếp hiệu quả với các
nhà cung cấp và đối tác trong chuỗi cung ứng. 1.5.
Đối tác và nhà cung cấp:
- Toyota luôn duy trì một mạng lưới đối tác và nhà cung cấp mạnh mẽ, với thông tin
được chia sẻ một cách minh bạch và liên tục. Công ty đã xây dựng các nền tảng hợp
tác mạnh mẽ với các nhà cung cấp, cho phép chia sẻ thông tin về tiến độ sản xuất,
nhu cầu và điều kiện thị trường.
- Quản lý thông tin giữa Toyota và các nhà cung cấp phải đảm bảo tính chính xác và
kịp thời để tránh những sự cố không mong muốn trong quá trình sản xuất và cung cấp. 1.6.
Thách thức và vấn đề:
- Khả năng đồng bộ hóa thông tin: Mặc dù Toyota đã phát triển các hệ thống thông tin
mạnh mẽ, nhưng việc đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận trong nội bộ và các đối
tác bên ngoài vẫn có thể gặp phải khó khăn, đặc biệt là khi phải làm việc với các nhà
cung cấp và đối tác ở các quốc gia khác nhau.
- Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích: Mặc dù Toyota đã đầu tư vào công nghệ tiên
tiến, việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vẫn là một thách
thức, nhất là trong việc đảm bảo tính 2.chính xác của các thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn.
- Rủi ro từ chuỗi cung ứng toàn cầu: Việc quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng toàn
cầu luôn phải đối mặt với rủi ro từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, thay
đổi chính sách của các quốc gia, hay biến động trong giá cả nguyên liệu.
2. Vấn đề tồn kho trong chuỗi cung ứng
Toyota là một trong những công ty tiên phong trong việc phát triển Hệ thống Sản xuất
Toyota, trong đó tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, bao gồm lãng phí từ tồn kho dư
thừa. Tuy nhiên, vấn đề tồn kho vẫn có thể xuất hiện dẫn đến nhiều hậu quả đáng kể. 2.1.
Vấn đề tồn kho tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng Toyota
- Mức tồn kho an toàn thấp
• Chính sách tồn kho tối thiểu trong hệ thống JIT đôi khi không đủ để đối phó với
biến động bất ngờ về nhu cầu hoặc sự chậm trễ từ nhà cung cấp.
• Khi nhu cầu tăng đột biến hoặc khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn, Toyota có thể
không đủ hàng hóa để đáp ứng thị trường, dẫn đến mất doanh thu.
- Quản lý tồn kho theo khu vực
• Do hoạt động toàn cầu, việc quản lý tồn kho tại các thị trường khác nhau có thể gặp
khó khăn. Các nhà máy và kho bãi đặt tại các khu vực khác nhau có thể không đồng
bộ trong việc chia sẻ thông tin, gây ra tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt ở các khu vực cụ thể. 2.2.
Hậu quả của vấn đề tồn kho
- Chi phí tăng cao: Tồn kho dư thừa làm tăng chi phí lưu kho, trong khi tồn kho thiếu
hụt dẫn đến chi phí cơ hội và chi phí bổ sung.
- Mất hiệu quả trong sản xuất: Thiếu hụt nguyên vật liệu có thể làm gián đoạn sản
xuất, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.
- Mất uy tín thương hiệu: Khi không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, doanh
nghiệp có nguy cơ mất khách hàng và giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường
3. VẤN ĐỀ CUNG ỨNG TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOYOTA
Toyota được biết đến là một trong những công ty hàng đầu trong việc quản lý chuỗi
cung ứng. Tuy nhiên, ngay cả với các phương pháp quản lý tiên tiến, Toyota vẫn phải
đối mặt với những thách thức liên quan đến tồn kho nguyên vật liệu trong chuỗi cung
ứng, gây ra một số hậu quả nhất định. 3.1.
Vấn đề cung ứng trong chuỗi ứng
- Gián đoạn chuỗi cung ứng:
• Thảm họa thiên nhiên hoặc khủng hoảng toàn cầu: Sau động đất ở Nhật Bản năm
2011 và đại dịch COVID – 19, Toyota gặp khó khăn trong việc duy trì nguồn cung
nguyên vật liệu do tình trạng phong tỏa, gián đoạn vận chuyển và thiếu hụt lao động ở các nhà cung cấp.
• Biến động kinh tế toàn cầu: Thay đổi trong tình hình kinh tế có thể ảnh hưởng đến
nhu cầu thị trường và khả năng cung ứng nguyên liệu thô. Suy thoái kinh tế có thể
làm giảm doanh số bán hàng, trong khi sự phục hồi có thể làm tăng nhu cầu.
• Rủi ro chính trị: Bất ổn chính trị hoặc thay đổi trong chính phủ của các nước nơi
Toyota hoạt động có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và vận chuyển.
- Thiếu hụt nguyên vật liệu và linh kiện quan trọng
• Khủng hoảng chip bán dẫn: Ngành công nghiệp ô tô ngày càng phụ thuộc vào chip
bán dẫn cho các hệ thống như điều khiển động cơ, hệ thống giải trí, và an toàn. Tuy
nhiên, khủng hoảng thiếu chip toàn cầu trong giai đoạn 2020-2022 khiến Toyota và
các nhà sản xuất ô tô khác gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất.
• Biến động giá nguyên vật liệu: Giá các nguyên vật liệu quan trọng như thép, nhôm,
và nhựa tăng cao gây áp lực lớn đến chi phí sản xuất và việc cung ứng.
- Sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài
• Hệ thống cung ứng nhiều tầng:
✓ Toyota phụ thuộc vào các nhà cung cấp Tier 1, Tier 2 để cung cấp linh kiện và
nguyên vật liệu. Khi một mắt xích trong hệ thống này bị gián đoạn như lag chậm
trễ giao hàng hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng thì toàn bộ chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng.
✓ Một số nhà cung cấp linh kiện quan trọng có thể độc quyền sản xuất, làm tăng rủi
ro khi xảy ra gián đoạn.
- Biến động trong nhu cầu thị trường
• Sự thay đổi nhanh chóng về nhu cầu:
✓ Thị hiếu của mỗi người sẽ có sự thay đổi dẫn đến sự dao động bất thường về nhu cầu xe hơi.
✓ Toyota gặp khó khăn trong việc điều chỉnh sản xuất kịp thời để đáp ứng sự biến
động này, đặc biệt khi chuỗi cung ứng vẫn bị ràng buộc bởi các thỏa thuận và năng
lực sản xuất hạn chế.
4. MỨC DỊCH VỤ 4.1.
Đặc điểm mức dịch vụ trong chuỗi cung ứng Toyota
- Cam kết thời gian giao hàng đúng hẹn
• Toyota chú trọng việc đáp ứng đúng lịch trình giao xe cho khách hàng và các nhà phân phối.
• Các bộ phận và linh kiện được sản xuất và giao ngay khi cần thiết, giúp giảm tồn
kho và tăng hiệu quả. Tuy nhiên, hệ thống này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa
các bên liên quan để đảm bảo mức dịch vụ cao.
- Chất lượng sản phẩm vượt trội: Toyota đặt chất lượng sản phẩm làm ưu tiên hàng
đầu trong chuỗi cung ứng. Các quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp đảm bảo
rằng sản phẩm cuối cùng luôn đạt chuẩn.
- Khả năng đáp ứng nhanh với các thay đổi nhu cầu: Mức dịch vụ cao đòi hỏi Toyota
phải linh hoạt để đáp ứng các thay đổi bất ngờ trong nhu cầu thị trường.
- Tính đồng bộ trong chuỗi cung ứng: Sự đồng bộ giữa các khâu giúp đảm bảo rằng tất
cả các bộ phận, từ linh kiện nhỏ nhất đến xe hoàn chỉnh, đều sẵn sàng đúng thời điểm. 4.2.
Các biện pháp Toyota áp dụng để duy trì mức dịch vụ cao
- Đầu tư vào công nghệ và số hóa: Toyota ứng dụng công nghệ IoT (Internet of
Things) và AI để giám sát chuỗi cung ứng theo thời gian thực. Điều này giúp phát
hiện và xử lý nhanh các vấn đề, đảm bảo mức dịch vụ không bị ảnh hưởng.
- Đa dạng hóa nhà cung cấp: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn, Toyota đã đa dạng hóa
nhà cung cấp trên toàn cầu, không quá phụ thuộc vào một khu vực hoặc một nhà cung cấp duy nhất.
- Dự trữ chiến lược linh kiện quan trọng: Toyota đã thay đổi chiến lược tồn kho bằng
cách tăng cường dự trữ một số linh kiện quan trọng như chip bán dẫn để đảm bảo sản
xuất không bị gián đoạn.
- Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp: Toyota xây dựng quan hệ đối tác chặt chẽ với
các nhà cung cấp để đảm bảo tính minh bạch và phối hợp tốt hơn trong kế hoạch sản xuất và giao hàng.
- Phát triển mạng lưới vận tải và logistics mạnh mẽ: Toyota đã đầu tư mạnh vào hệ
thống logistics và vận tải, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giao hàng, từ đó
nâng cao mức dịch vụ. 4.3.
Kết quả đạt được
- Mức độ hài lòng cao của khách hàng: Toyota luôn nằm trong top các thương hiệu có
mức độ hài lòng cao nhờ khả năng giao xe đúng hạn và chất lượng vượt trội.
- Thời gian phục hồi nhanh: Toyota cho thấy khả năng phục hồi nhanh chóng sau các
sự cố, nhờ vào các biện pháp phòng ngừa và cải thiện chuỗi cung ứng.
- Hiệu quả chi phí và quản lý rủi ro: Hệ thống chuỗi cung ứng của Toyota giúp công
ty tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro, đồng thời vẫn duy trì mức dịch vụ cao.