Câu 1. Trong Microsoft Excel, ô A1 cha gi tr s l 7, ô B1 cha gi tr chu"i l
“ABC”. Hm =AND(7>5,B1=”ABC”) s. cho k0t qu2 l:
A. TRUE B. FALSE C. 1 D.2
Câu 2. Trong Microsoft Excel, cho bi0t k0t qu2 của công thc sau:
=IF(VALUE(RIGHT(“52P2”,1))=2,1,0)
A. 1 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME?
Câu 3. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền vo cột Tên vật tư, tại ô B2, ta sử dụng công thc no sau
đây?
A. VLOOKKUP(A2,$D$3:$E$5,2,0) B. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,2,0)
C. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,1,2) D. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,1,0)
Câu 4. Trong Microsoft Excel, k0t qu2 của hm =IF(LEFT(“abc”,2)=”a”,20,30)
l:
A. 20 B. 30 C. 50 D.#VALUE!
Câu 5. Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự "Tin hoc van
phong". Tại ô B2, công thc =LOWER(A2) thì nhận được k0t qu2 no
sau đây:
A. TIN HOC VAN PHONG B. Tin hoc van phong
C. tin hoc van phong D. Tin Hoc Van Phong
Câu 6. Trong Microsoft Excel, gi2 sử tại ô C1 cha gi tr chu"i “DS1”. Tại ô B1,
mun lby ra kc tự “S”, ta sử dụng hm no sau đây:
A. =MID(C1,1,2) B. =MID(C1,2,1) C. =RIGHT(C1,2,1) D.
=LEFT(C1,2,1)
Câu 7. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền cột TENVT, tại ô B2, ta sử dụng công thc no sau đây?
A. HLOKUP(A2,$E$2:$G$3,1,2) B. HLOOKUP(A2,$D$2:$G$3,2,0)
C. HLOKUP(A1,$E$2:$G$3,2,1) D. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,0,2)
Câu 8. Trong Microsoft Excel, dữ liệu tại ô A1 l “ABC_bank”. Cho bi0t k0t qu2
của công thc sau =LEFT(A1,LEN(A1)-5)
A. bank B. ABC_b C. ABC D. ank
Câu 9. Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr s 10, công thc
=PRODUCT(A2,5) thì nhận được k0t qu2:
A. #VALUE! B. 2 C. 10 D. 50
Câu 10. Trong Microsoft Excel, cho b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, tỉ lệ thu0 được tính như sau: N0u kí tự đầu của MS - Thu0 l A
thì Tỉ lệ thu0 l 5%, ngược lại tỉ lệ thu0 l 10%. Tại ô B2, ta sử dụng công
thc no sau đây?
A. IF(RIGHT(A2,1) = ”A”,5%,10%) B. IF(LEFT(A2,1)=”A”,5%,10%)
C. IF(MID(A2,1,2) = ”A”,5%,10%) D. IF(LEFT(A2,2)=”A”,10%,5%)
Câu 11. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v., để tính điểm cao
nhbt của cột Điểm, tại ô C9, ta sử dụng công thc no sau đây?
A. MAX(C1,C2,C3,C4,C5,C6,C7,C8) B. MAX(C1:C8)
C. MAX(C1,C8) D. Cả A, B đều đúng
Câu 12. Trong Microsoft Excel, phím F2 dlng để:
A. T>m v@ thay thB dD liê Gu B. THo đI thJ
C. ChKnh sMa dD liê Gu D. Lă Gp lHi lê Gnh vOa thPc hiê Gn
Câu 13. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu theo hình v., để tính Trung bình
cộng của 3 môn Ton, Văn, Anh, lm tròn 1 s lẻ, tại ô D2 ta sử dụng công
thc no sau đây?
A. ROUND(AVERAGE(A2,B2,C2),1) B. ROUND(AVERAGE(A2:B2),1)
C. ROUND((A2+B2+C2)/3,-1) D. ROUND(SUM(A2:B2),1)
Câu 14. Trong Microsoft Excel, cho bi0t k0t qu2 công thc sau:
=IF(VALUE(RIGHT(“MS13031”,1))=1,0,1)
A. 1 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME?
Câu 15. Trong Microsoft Excel, ô A1 cha kc tự X, cc ô A2, A3, A4 lần lượt cha
cc s 1, 2, 3. Hãy cho bi0t k0t qu2 của công thc: =COUNT(A1:A4)
A. 3 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME?
Câu 16. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền gi tr vo cột Tiền thưởng theo qui ước: N0u 2 kc tự đầu
của MS-NV l TP hoặc S năm công tc trên 15 năm thì Tiền thưởng l
150000, ngược lại thì Tiền thưởng l 130000. Tại ô C2, ta sử dụng công
thc no sau đây:
A. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>=15),150000,130000)
B. IF(AND(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>=15),150000,130000)
C. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>15),150000,130000)
D. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>15),130000,150000)
Câu 17. Trong Microsoft Excel, công thc =MOD(INT(15.5),3) cho k0t qu2 l:
A. 0 B. 5.5 C. 5.05 D.1
Câu 18. Trong Microsoft Excel, khi gõ công thc =NOW() s. cho k0t qu2?
A. Ng@y hiện tHi trong của hệ thống B. Giờ hiện tHi trong của hệ thống
C. Ng@y v@ giờ hiện tHi của hệ thống D. Không có h@m n@y
Câu 19. Trong Microsoft Excel, để đổi chữ IN HOA thnh chữ thường, ta dlng:
A. H@m UPPER B. H@m lower
C. H@m Proper D. Dùng tổ hợp phím Shift + F3
Câu 20. Trong Microsoft Excel, chọn pht biểu đúng nhbt về hm Count()
A. ĐBm số ô có chứa dD liệu trong phHm vi B. ĐBm số ô có chứa dD liệu kiểu giá trJ
C. Đ0m s ô có cha dữ liệu kiểu thời gian. D. Đ0m s ô cú cha dữ liệu kiểu chu"i
Câu 21. Trong Microsoft Excel, k0t qu2 của hm = AVERAGE(2,4,6,8,10) cho k0t
qu2 l?
A. 2 B. 4 C. 6 D.8
Câu 21. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự “Tin hoc van
phong”, tại ô B2 gõ vo công thc =UPPER(A2) thì nhận được k0t qu2?
A. tin hoc van phong B. Tin hoc van phong
C. TIN HOC VAN PHONG D. Tin Hoc Van Phong
Câu 22. Trong b2ng tính Excel, hãy cho bi0t k0t qu2 của hm sau:
=IF(1 + 1 < 2, 1, IF( 1 + 1 >2, 2, IF(1 + 1 =2, 3,4 )))
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 23. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l chu"i TINHOC. Tại ô B2 gõ công thc
=RIGHT(A2,3) thì nhâ yn được k0t qu2?
A. TIN B. HOC C. tinhoc D. Tinhoc
Câu 24. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l chu"i TINHOC. Tại ô B2 gõ công thc
=LEFT(A2,3) thì nhâ yn được k0t qu2 ?
A. TIN B. HOC C. tinhoc D. Tinhoc
Câu 25. Với b2ng dữ liệu như hình v., để điền cột TENVT, tại ô B2, ta sử dụng
công thc no sau đây?
A B C D E F G
1 MAVT TENVT BẢNG 1
2 A MAVT A B C
3 B TENVT Band Disk Video
4 C
5 B
6 A
7 C
A. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,2,0) B. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,2,1)
Câu 26. C. HLOOKUP(A1,$E$2:$G$3,2) D. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,1,0) Với
b2ng dữ liệu theo hình v. để tính Tổng Cộng = Ton + Văn + Anh, với
Ton hệ s 2, tại ô D2 ta sử dụng công thc no sau đây?
A B C D
1 Toán Văn Anh Tổng Cộng
2 4 5 6
3 5 4 7
4 3 3 5
5 7 4 6
A. SUM($A$2:$C$2) B. SUM($A$2,$B$2,$C$2)
C. SUM(A2:C2) D. SUM(A2,B2,C2,A2)
Câu 27. Với b2ng dữ liệu theo hình v., k0t qu2 l “đậu” n0u TB>=5, ngược lại l
“rớt”, tại ô E2 ta sử dụng công thc no sau đây?
A B C D E
1 Toán Văn An
h
Trung B>nh KBt Quả
2 4 5 6 5
3 5 4 7 5.3
4 3 3 5 3.7
5 7 4 6 5.7
A. IF(D2>=5,”đậu”,”rớt”) B. IF(D2>=5,”rớt”,”đậu”)
C. IF(D2>=5,”đậu”,”đậu”) D. IF(D2<=5,”đậu”,”rớt”)
Câu 28. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dãy kí tự "1Angiang2". N0u sử
dụng nút điền để điền dữ liệu đ0n cc cột B2, C2, D2, E2; thì k0t qu2 nhận
được tại ô E2 l:
A. 1Angiang6 B. 5Angiang6 C. 5Angiang2 D. 1Angiang2
Câu 29. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự "Tin hoc van
phong"; Tại ô B2 gõ vo công thc =PROPER(A2) thì nhận được k0t
qu2?
A. Tin hoc van phong B. Tin hoc Van phong
C. TIN HOC VAN PHONG D. Tin Hoc Van Phong
Câu 30. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l s 10; ô B2 có gi tr l s 3. Tại ô C2 gõ
công thc =MOD(A2,B2) thì nhận được k0t qu2:
A. 10 B. 3 C. #Value D 1.
Câu 31. Trong b2ng tính Excel, tại ô D2 có công thc =B2*C2/100. N0u sao chép
công thc đ0n ô G6 thì s. có công thc l:
A. E7*F7/100 B. B6*C6/100 C. E6*F6/100 D. E2*C2/100
Câu 32. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr s 10; Tại ô B2 gõ vo công
thc =PRODUCT(A2,5) thì nhận được k0t qu2:
A. #VALUE! B. 2 C. 10 D. 50
Câu 33. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr chu"i TINHOC ; Tại ô B2
gõ vo công thc =VALUE(A2) thì nhận được k0t qu2:
A. #VALUE! B. Tinhoc C. TINHOC D. 6
Câu 34. Trong b2ng tính Excel, khi chiều di dữ liệu kiểu s lớn hơn chiều rộng
của ô thì s. hiện th trong ô cc kí tự:
A. & B. # C. $ D. *
Câu 35. Trong Excel, khi vi0t sai tên hm trong tính ton, chương trình thông bo
l"i?
A. #NAME? B. #VALUE! C. #N/A! D. #DIV/0!
Câu 36. Trong Excel cú php hm SUMIF no l đúng:
A. SumIf(range, criteria,[sum_range]) B. SumIf(criteria, range,[sum_range])
C. SumIf(range) D. SumIf(range, criteria)
Câu 37. Trong Excel cú php hm COUNTIF no đúng?
A. COUNTIF(range,criteria) B. COUNTIF(criteria,range)
C. COUNTIF(criteria,range,col_index_num) D.
COUNTIF(range,criteria,col_index_num)
Câu 38. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + F dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find) B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản
(Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to) D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 39. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + G dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find) B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản
(Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to) D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 40. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + H dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find) B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản
(Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to) D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 41. Trong Microsoft Excel, hm Round được dlng để:
A. L@m tròn số đBn h@ng đơn vJ B. L@m tròn số đBn h@ng chục
C. L@m tròn số đBn h@ng trăm D. Tất cả A, B, C đều đúng
Câu 42. Ô D2 có công thc =Min(Max(7,9,3,2,10),15,19,0). K0t qu2
A. 0 B. 19 C. báo lỗi D. kBt quả khác
Câu 43. Công thc =Round (3578.568,-2) cho k0t qu2 l
A. 3578.56 B. 3578.57 C. 3500 D. 3600

Preview text:

Câu 1.
Trong Microsoft Excel, ô A1 cha gi tr s l 7, ô B1 cha gi tr chu"i l
“ABC”. Hm =AND(7>5,B1=”ABC”) s. cho k0t qu2 l:
A. TRUE B. FALSE C. 1 D.2 Câu 2.
Trong Microsoft Excel, cho bi0t k0t qu2 của công thc sau:
=IF(VALUE(RIGHT(“52P2”,1))=2,1,0) A. 1 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME? Câu 3.
Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền vo cột Tên vật tư, tại ô B2, ta sử dụng công thc no sau đây?
A. VLOOKKUP(A2,$D$3:$E$5,2,0) B. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,2,0) C. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,1,2) D. VLOOKUP(A2,$D$3:$E$5,1,0) Câu 4.
Trong Microsoft Excel, k0t qu2 của hm =IF(LEFT(“abc”,2)=”a”,20,30) l: A. 20 B. 30 C. 50 D.#VALUE! Câu 5.
Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự "Tin hoc van
phong". Tại ô B2, công thc =LOWER(A2) thì nhận được k0t qu2 no sau đây:
A. TIN HOC VAN PHONG B. Tin hoc van phong C. tin hoc van phong D. Tin Hoc Van Phong Câu 6.
Trong Microsoft Excel, gi2 sử tại ô C1 cha gi tr chu"i “DS1”. Tại ô B1,
mun lby ra kc tự “S”, ta sử dụng hm no sau đây:
A. =MID(C1,1,2) B. =MID(C1,2,1) C. =RIGHT(C1,2,1) D. =LEFT(C1,2,1) Câu 7.
Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền cột TENVT, tại ô B2, ta sử dụng công thc no sau đây?
A. HLOKUP(A2,$E$2:$G$3,1,2) B. HLOOKUP(A2,$D$2:$G$3,2,0) C. HLOKUP(A1,$E$2:$G$3,2,1) D. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,0,2) Câu 8.
Trong Microsoft Excel, dữ liệu tại ô A1 l “ABC_bank”. Cho bi0t k0t qu2
của công thc sau =LEFT(A1,LEN(A1)-5)
A. bank B. ABC_b C. ABC D. ank Câu 9.
Trong Microsoft Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr s 10, công thc
=PRODUCT(A2,5) thì nhận được k0t qu2:
A. #VALUE! B. 2 C. 10 D. 50
Câu 10. Trong Microsoft Excel, cho b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, tỉ lệ thu0 được tính như sau: N0u kí tự đầu của MS - Thu0 l A
thì Tỉ lệ thu0 l 5%, ngược lại tỉ lệ thu0 l 10%. Tại ô B2, ta sử dụng công thc no sau đây?

A. IF(RIGHT(A2,1) = ”A”,5%,10%)
B. IF(LEFT(A2,1)=”A”,5%,10%)
C. IF(MID(A2,1,2) = ”A”,5%,10%)
D. IF(LEFT(A2,2)=”A”,10%,5%)
Câu 11. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v., để tính điểm cao
nhbt của cột Điểm, tại ô C9, ta sử dụng công thc no sau đây?
A. MAX(C1,C2,C3,C4,C5,C6,C7,C8) B. MAX(C1:C8) C. MAX(C1,C8) D. Cả A, B đều đúng
Câu 12. Trong Microsoft Excel, phím F2 dlng để:
A. T>m v@ thay thB dD liêuG B. THo đI thJ C. ChKnh sMa dD liê u G D. Lă G p lHi lê G nh vOa thPc hiê G n
Câu 13. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu theo hình v., để tính Trung bình
cộng của 3 môn Ton, Văn, Anh, lm tròn 1 s lẻ, tại ô D2 ta sử dụng công thc no sau đây? A. ROUND(AVERAGE(A2,B2,C2),1) B. ROUND(AVERAGE(A2:B2),1) C. ROUND((A2+B2+C2)/3,-1) D. ROUND(SUM(A2:B2),1)
Câu 14. Trong Microsoft Excel, cho bi0t k0t qu2 công thc sau:
=IF(VALUE(RIGHT(“MS13031”,1))=1,0,1) A. 1 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME?
Câu 15. Trong Microsoft Excel, ô A1 cha kc tự X, cc ô A2, A3, A4 lần lượt cha
cc s 1, 2, 3. Hãy cho bi0t k0t qu2 của công thc: =COUNT(A1:A4) A. 3 B. 0 C. #VALUE! D. #NAME?
Câu 16. Trong Microsoft Excel, với b2ng dữ liệu như hình v. minh họa dưới câu
hỏi ny, để điền gi tr vo cột Tiền thưởng theo qui ước: N0u 2 kc tự đầu
của MS-NV l TP hoặc S năm công tc trên 15 năm thì Tiền thưởng l
150000, ngược lại thì Tiền thưởng l 130000. Tại ô C2, ta sử dụng công thc no sau đây:

A. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>=15),150000,130000)
B. IF(AND(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>=15),150000,130000)
C. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>15),150000,130000)
D. IF(OR(LEFT(A2,2)=”TP”,B2>15),130000,150000)
Câu 17. Trong Microsoft Excel, công thc =MOD(INT(15.5),3) cho k0t qu2 l: A. 0 B. 5.5 C. 5.05 D.1
Câu 18. Trong Microsoft Excel, khi gõ công thc =NOW() s. cho k0t qu2?
A. Ng@y hiện tHi trong của hệ thống
B. Giờ hiện tHi trong của hệ thống
C. Ng@y v@ giờ hiện tHi của hệ thống D. Không có h@m n@y
Câu 19. Trong Microsoft Excel, để đổi chữ IN HOA thnh chữ thường, ta dlng: A. H@m UPPER B. H@m lower C. H@m Proper
D. Dùng tổ hợp phím Shift + F3
Câu 20. Trong Microsoft Excel, chọn pht biểu đúng nhbt về hm Count()
A. ĐBm số ô có chứa dD liệu trong phHm vi
B. ĐBm số ô có chứa dD liệu kiểu giá trJ
C. Đ0m s ô có cha dữ liệu kiểu thời gian. D. Đ0m s ô cú cha dữ liệu kiểu chu"i
Câu 21. Trong Microsoft Excel, k0t qu2 của hm = AVERAGE(2,4,6,8,10) cho k0t qu2 l? A. 2 B. 4 C. 6 D.8
Câu 21. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự “Tin hoc van
phong”, tại ô B2 gõ vo công thc =UPPER(A2) thì nhận được k0t qu2? A. tin hoc van phong B. Tin hoc van phong C. TIN HOC VAN PHONG D. Tin Hoc Van Phong
Câu 22. Trong b2ng tính Excel, hãy cho bi0t k0t qu2 của hm sau:
=IF(1 + 1 < 2, 1, IF( 1 + 1 >2, 2, IF(1 + 1 =2, 3,4 ))) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 23. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l chu"i TINHOC. Tại ô B2 gõ công thc
=RIGHT(A2,3) thì nhâ y n được k0t qu2? A. TIN B. HOC C. tinhoc D. Tinhoc
Câu 24. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l chu"i TINHOC. Tại ô B2 gõ công thc =LEFT(A2,3) thì nhâ y n được k0t qu2 ? A. TIN B. HOC C. tinhoc D. Tinhoc
Câu 25. Với b2ng dữ liệu như hình v., để điền cột TENVT, tại ô B2, ta sử dụng
công thc no sau đây? A B C D E F G 1 MAVT TENVT BẢNG 1 2 A MAVT A B C 3 B TENVT Band Disk Video 4 C 5 B 6 A 7 C A. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,2,0) B. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,2,1)
Câu 26. C. HLOOKUP(A1,$E$2:$G$3,2) D. HLOOKUP(A2,$E$2:$G$3,1,0) Với
b2ng dữ liệu theo hình v. để tính Tổng Cộng = Ton + Văn + Anh, với
Ton hệ s 2, tại ô D2 ta sử dụng công thc no sau đây?
A B C D 1 Toán Văn Anh Tổng Cộng 2 4 5 6 3 5 4 7 4 3 3 5 5 7 4 6 A. SUM($A$2:$C$2) B. SUM($A$2,$B$2,$C$2) C. SUM(A2:C2) D. SUM(A2,B2,C2,A2)
Câu 27. Với b2ng dữ liệu theo hình v., k0t qu2 l “đậu” n0u TB>=5, ngược lại l
“rớt”, tại ô E2 ta sử dụng công thc no sau đây? A B C D E 1 Toán Văn An Trung B>nh KBt Quả h 2 4 5 6 5 3 5 4 7 5.3 4 3 3 5 3.7 5 7 4 6 5.7
A. IF(D2>=5,”đậu”,”rớt”)
B. IF(D2>=5,”rớt”,”đậu”)
C. IF(D2>=5,”đậu”,”đậu”)
D. IF(D2<=5,”đậu”,”rớt”)
Câu 28. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dãy kí tự "1Angiang2". N0u sử
dụng nút điền để điền dữ liệu đ0n cc cột B2, C2, D2, E2; thì k0t qu2 nhận được tại ô E2 l:
A. 1Angiang6 B. 5Angiang6 C. 5Angiang2 D. 1Angiang2
Câu 29. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn dữ liệu l dãy kí tự "Tin hoc van
phong"; Tại ô B2 gõ vo công thc =PROPER(A2) thì nhận được k0t qu2? A. Tin hoc van phong B. Tin hoc Van phong C. TIN HOC VAN PHONG D. Tin Hoc Van Phong
Câu 30. Trong Excel, tại ô A2 có gi tr l s 10; ô B2 có gi tr l s 3. Tại ô C2 gõ
công thc =MOD(A2,B2) thì nhận được k0t qu2: A. 10 B. 3 C. #Value D. 1
Câu 31. Trong b2ng tính Excel, tại ô D2 có công thc =B2*C2/100. N0u sao chép
công thc đ0n ô G6 thì s. có công thc l: A. E7*F7/100 B. B6*C6/100 C. E6*F6/100 D. E2*C2/100
Câu 32. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr s 10; Tại ô B2 gõ vo công
thc =PRODUCT(A2,5) thì nhận được k0t qu2: A. #VALUE! B. 2 C. 10 D. 50
Câu 33. Trong b2ng tính Excel, tại ô A2 có sẵn gi tr chu"i TINHOC ; Tại ô B2
gõ vo công thc =VALUE(A2) thì nhận được k0t qu2: A. #VALUE! B. Tinhoc C. TINHOC D. 6
Câu 34. Trong b2ng tính Excel, khi chiều di dữ liệu kiểu s lớn hơn chiều rộng
của ô thì s. hiện th trong ô cc kí tự: A. & B. # C. $ D. *
Câu 35. Trong Excel, khi vi0t sai tên hm trong tính ton, chương trình thông bo l"i? A. #NAME? B. #VALUE! C. #N/A! D. #DIV/0!
Câu 36. Trong Excel cú php hm SUMIF no l đúng:
A. SumIf(range, criteria,[sum_range])
B. SumIf(criteria, range,[sum_range]) C. SumIf(range) D. SumIf(range, criteria)
Câu 37. Trong Excel cú php hm COUNTIF no đúng? A. COUNTIF(range,criteria) B. COUNTIF(criteria,range)
C. COUNTIF(criteria,range,col_index_num) D.
COUNTIF(range,criteria,col_index_num)
Câu 38. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + F dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find)
B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản (Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to)
D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 39. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + G dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find)
B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản (Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to)
D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 40. Trong Microsoft Excel, tổ hợp phím Ctrl + H dlng để:
A. T>m kiBm văn bản (Find)
B. T>m kiBm v@ thay thB văn bản (Replace)
C. Di chuyển con trỏ (Go to)
D. Tất cả a, b, c đều đúng
Câu 41. Trong Microsoft Excel, hm Round được dlng để:
A. L@m tròn số đBn h@ng đơn vJ
B. L@m tròn số đBn h@ng chục
C. L@m tròn số đBn h@ng trăm
D. Tất cả A, B, C đều đúng
Câu 42. Ô D2 có công thc =Min(Max(7,9,3,2,10),15,19,0). K0t qu2 A. 0 B. 19 C. báo lỗi D. kBt quả khác
Câu 43. Công thc =Round (3578.568,-2) cho k0t qu2 l A. 3578.56 B. 3578.57 C. 3500 D. 3600