lOMoARcPSD| 48302938
BÀI LÀM
Bảng cân đối kế toán dng rút gọn đầu k
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 2.500.000.0 A.N phi tr 0
00
1.Tin mt 500.000.000
2.Tin gi ngân 2.000.000.0
hàng 00
B.TSDH4.000.000.0 B.NV ch s 6.500.000.000
00 hu
1.Tài sn c định 4.000.000.0 1.Vn ch s 6.500.000.000
hu hình 00 hu ca doanh
nghip
Tng tài sn 6.500.000.0 Tng ngun 6.500.000.000 00 vn
1.Công ty rút tin gi ngân hàng v nhp qu tin mt 80.000.000 Tin gi ngân hàng gim
80.000.000,tin mặt tăng 80.000.000,tng tài sn và tng nguồn không thay đổi,thay đổi
cu tài sn ngn hn.
Bảng cân đối kế toán dng rút gn
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 2.500.000.0 A.N phi tr 0
00
1.Tin mt 580.000.000
2.Tin gi ngân 1.920.000.0
hàng 00
B.TSDH4.000.000.0 B.NV ch s 6.500.000.000
00 hu
1.Tài sn c định 4.000.000.0 1.Vn ch s 6.500.000.000
hu hình 00 hu ca doanh
nghip
Tng tài sn 6.500.000.0 Tng ngun 6.500.000.000
00 vn
2.Công ty A vay ngân hàng v nhp qu tin mt 300.000.000
Tin mặt tăng 300.000.000,vay và nợ thuê tài chính tăng
300.000.000,tng tài sn và tng ngun vốn tăng 300.000.000
Bảng cân đối kế toán dng rút gn
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 2.800.000.0 A.N phi tr 300.000.0
00 00
1.Tin mt 880.000.000 1.Vay và n thuê tài 300.000.0
chính 00
lOMoARcPSD| 48302938
2.Tin gi ngân 1.920.000.0
hàng 00
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV ch s hu 6.500.000
00 .000
1.Tài sn c định 4.000.000.0 1.Vn ch s hu ca 6.500.000
hu hình 00 doanh nghip .000
Tng tài sn 6.800.000.0 Tng ngun vn 6.800.000
00 .000
3.
Nguyên vt liệu tăng 400.000.000,thuế GTGT đầu vào tăng
40.000.000,phi tr cho người bán 440.000.000,tng tài sn và tng nguồn tăng
440.000.000
Bảng cân đối kế toán dng rút gn
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 3.240.000.0 A.N phi tr 740.000.0
00 00
1.Tin mt 880.000.000 1.Vay và n thuê tài
300.000.0 chính 00
2.Tin gi ngân 1.920.000.0 2.Phi tr cho người 440.000.0
hàng 00 bán 00
3.Nguyên vt liu 400.000.000
4.Thuế GTGT đv 40.000.000
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV ch s hu 6.500.000
00 .000
1.Tài sn c định 4.000.000.0 1.Vn ch s hu ca 6.500.000
hu hình 00 doanh nghip .000
Tng tài sn 7.240.000.0 Tng ngun vn 7.240.000
00 .000
4.
Công c dng c tăng 200.000.000,thuế GTGT đv tăng 20.000.000 ,tiền gi ngân hàng gim
220.000.000,tng tài sn và ngun vốn không đổi,thay đổi cơ cấu TSNH
Bảng cân đối tài sn dng rút gn
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 3.240.000.0 A.N phi tr 740.000.0
00 00
1.Tin mt 880.000.000 1.Vay và n thuê tài 300.000.0
chính 00
2.Tin gi ngân 1.700.000.0 2.Phi tr cho người 440.000.0
hàng 00 bán 00
3.Nguyên vt liu 400.000.000
4.Thuế GTGT đv 60.000.000
5.Công c dng c 200.000.000
lOMoARcPSD| 48302938
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV ch s hu 6.500.000
00 .000
1.Tài sn c định 4.000.000.0 1.Vn ch s hu ca 6.500.000
hu hình 00 doanh nghip .000
Tng tài sn 7.240.000.0 Tng ngun vn 7.240.000
00 .000
Bài 2:
Tin mt: 200.000.000
- TSCĐ hữu hình : 500.000.000
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 200.000.00 A.N PHI TR
0
1.Tin mt 200.000.000
B.TSDH 500.000.00 B.NV ch s hu 700.000.00
0 0
1.TSCĐ hh 500.000.000 1.Vốn đầu tư của ch
700.000.000 s hu
Tng tài sn 700.000.00 Tng ngun vn 700.000.00
0 0
1. Doanh nghip mua nguyên vt liệu chưa trả tiền cho người bán A, giá chưa thuế
20.000.000, thuế GTGT 10%
-Nguyên vt liệu tăng 20.000.000,thuế GTGT đv được khu tr tăng
2.000.000,phi tr cho ng bán tăng 22.000.000,tổng TS và tổng NV tăng
22.000.000
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 222.000.00 A.N PHI TR 22.000.000
0
1.Tin mt 200.000.000 1.Phi tr cho người
22.000.000 bán
2.Nguyên vt 20.000.000
liu
3.Thuế GTGT đv 2.000.000
B.TSDH 500.000.00 B.NV ch s hu 700.000.00
0 0
lOMoARcPSD| 48302938
1.TSCĐ hh 500.000.000 1.Vốn đầu tư của ch
700.000.000 s hu
Tng tài sn 722.000.00 Tng ngun vn 722.000.00
2. Doanh nghip nhn vn góp liên doanh bng tin mt:
300.000.000
-Vốn liên doanh tăng 300.000.000,tiền mặt tăng 300.000.000,tổng TS và tổng NV tăng
300.000.000
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 522.000.00 A.N PHI TR 22.000.000
0
1.Tin mt 500.000.000 1.Phi tr cho người
22.000.000 bán
2.Nguyên vt 20.000.000
liu
3.Thuế GTGT đv 2.000.000
B.TSDH500.000.00 B.NV ch s hu 1.000.000.
0 000
1.TSCĐ hh 500.000.000 1.Vốn đầu tư của ch
700.000.000 s hu
2.Vn liên doanh 300.000.000 Tng tài sn
1.022.000.0 Tng ngun vn 1.022.000.
00 000
3. Doanh nghip m tài khon tin gi và gi vào: 100.000.000 -Tin gửi ngân hàng tăng
100.000.000,tin mt gim 100.000.000 ,tng TS và tổng NV không đổi,thay đổi cơ cấu TSNH.
TÀI SN S tin NGUN VN S tin
A.TSNH 522.000.00 A.N PHI TR 22.000.000
0
1.Tin mt 400.000.000 1.Phi tr cho người
22.000.000 bán
2.Nguyên vt 20.000.000
liu
3.Thuế GTGT đv 2.000.000 4.Tin gi
ngân 100.000.000 hàng
B.TSDH500.000.00 B.NV ch s hu 1.000.000.
0 000
1.TSCĐ hh 500.000.000 1.Vốn đầu tư của ch
700.000.000 s hu
2.Vn liên doanh 300.000.000 Tng tài sn
1.022.000.0 Tng ngun vn 1.022.000.
0
0
lOMoARcPSD| 48302938
00 000
lOMoARcPSD| 48302938

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48302938 BÀI LÀM
Bảng cân đối kế toán dạng rút gọn đầu kỳ TÀI SẢN Số tiền
NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH
2.500.000.0 A.Nợ phải trả 0 00 1.Tiền mặt 500.000.000 2.Tiền gửi ngân 2.000.000.0 hàng 00
B.TSDH4.000.000.0 B.NV chủ sở 6.500.000.000 00 hữu 1.Tài sản cố định
4.000.000.0 1.Vốn chủ sở 6.500.000.000 hữu hình 00 hữu của doanh nghiệp Tổng tài sản 6.500.000.0
Tổng nguồn 6.500.000.000 00 vốn
1.Công ty rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt 80.000.000 Tiền gửi ngân hàng giảm
80.000.000,tiền mặt tăng 80.000.000,tổng tài sản và tổng nguồn không thay đổi,thay đổi cơ
cấu tài sản ngắn hạn.
Bảng cân đối kế toán dạng rút gọn TÀI SẢN Số tiền
NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH
2.500.000.0 A.Nợ phải trả 0 00 1.Tiền mặt 580.000.000 2.Tiền gửi ngân 1.920.000.0 hàng 00
B.TSDH4.000.000.0 B.NV chủ sở 6.500.000.000 00 hữu 1.Tài sản cố định
4.000.000.0 1.Vốn chủ sở 6.500.000.000 hữu hình 00 hữu của doanh nghiệp
Tổng tài sản 6.500.000.0 Tổng nguồn 6.500.000.000 00 vốn
2.Công ty A vay ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt 300.000.000
Tiền mặt tăng 300.000.000,vay và nợ thuê tài chính tăng
300.000.000,tổng tài sản và tổng nguồn vốn tăng 300.000.000
Bảng cân đối kế toán dạng rút gọn TÀI SẢN
Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH
2.800.000.0 A.Nợ phải trả 300.000.0 00 00 1.Tiền mặt
880.000.000 1.Vay và nợ thuê tài 300.000.0 chính 00 lOMoAR cPSD| 48302938 2.Tiền gửi ngân 1.920.000.0 hàng 00
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV chủ sở hữu 6.500.000 00 .000
1.Tài sản cố định 4.000.000.0 1.Vốn chủ sở hữu của 6.500.000 hữu hình 00 doanh nghiệp .000
Tổng tài sản 6.800.000.0 Tổng nguồn vốn 6.800.000 00 .000 3.
Nguyên vật liệu tăng 400.000.000,thuế GTGT đầu vào tăng
40.000.000,phải trả cho người bán 440.000.000,tổng tài sản và tổng nguồn tăng 440.000.000
Bảng cân đối kế toán dạng rút gọn TÀI SẢN Số tiền
NGUỒN VỐN Số tiền
A.TSNH 3.240.000.0 A.Nợ phải trả 740.000.0 00 00 1.Tiền mặt 880.000.000
1.Vay và nợ thuê tài 300.000.0 chính 00
2.Tiền gửi ngân 1.920.000.0 2.Phải trả cho người 440.000.0 hàng 00 bán 00 3.Nguyên vật liệu 400.000.000 4.Thuế GTGT đv 40.000.000
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV chủ sở hữu 6.500.000 00 .000
1.Tài sản cố định 4.000.000.0 1.Vốn chủ sở hữu của 6.500.000 hữu hình 00 doanh nghiệp .000
Tổng tài sản 7.240.000.0 Tổng nguồn vốn 7.240.000 00 .000 4.
Công cụ dụng cụ tăng 200.000.000,thuế GTGT đv tăng 20.000.000 ,tiền gửi ngân hàng giảm
220.000.000,tổng tài sản và nguồn vốn không đổi,thay đổi cơ cấu TSNH
Bảng cân đối tài sản dạng rút gọn TÀI SẢN
Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền
A.TSNH 3.240.000.0 A.Nợ phải trả 740.000.0 00 00 1.Tiền mặt
880.000.000 1.Vay và nợ thuê tài 300.000.0 chính 00
2.Tiền gửi ngân 1.700.000.0 2.Phải trả cho người 440.000.0 hàng 00 bán 00 3.Nguyên vật liệu 400.000.000 4.Thuế GTGT đv 60.000.000 5.Công cụ dụng cụ 200.000.000 lOMoAR cPSD| 48302938
B.TSDH 4.000.000.0 B.NV chủ sở hữu 6.500.000 00 .000
1.Tài sản cố định 4.000.000.0 1.Vốn chủ sở hữu của 6.500.000 hữu hình 00 doanh nghiệp .000
Tổng tài sản 7.240.000.0 Tổng nguồn vốn 7.240.000 00 .000 Bài 2: Tiền mặt: 200.000.000
- TSCĐ hữu hình : 500.000.000 TÀI SẢN Số tiền
NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH
200.000.00 A.NỢ PHẢI TRẢ 0 1.Tiền mặt 200.000.000
B.TSDH 500.000.00 B.NV chủ sở hữu 700.000.00 0 0 1.TSCĐ hh 500.000.000
1.Vốn đầu tư của chủ 700.000.000 sở hữu
Tổng tài sản 700.000.00 Tổng nguồn vốn 700.000.00 0 0
1. Doanh nghiệp mua nguyên vật liệu chưa trả tiền cho người bán A, giá chưa thuế
20.000.000, thuế GTGT 10%
-Nguyên vật liệu tăng 20.000.000,thuế GTGT đv được khấu trừ tăng
2.000.000,phải trả cho ng bán tăng 22.000.000,tổng TS và tổng NV tăng 22.000.000 TÀI SẢN
Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền
A.TSNH 222.000.00 A.NỢ PHẢI TRẢ 22.000.000 0 1.Tiền mặt 200.000.000 1.Phải trả cho người 22.000.000 bán 2.Nguyên vật 20.000.000 liệu 3.Thuế GTGT đv 2.000.000
B.TSDH 500.000.00 B.NV chủ sở hữu 700.000.00 0 0 lOMoAR cPSD| 48302938 1.TSCĐ hh 500.000.000
1.Vốn đầu tư của chủ 700.000.000 sở hữu
Tổng tài sản 722.000.00 Tổng nguồn vốn 722.000.00 0 0
2. Doanh nghiệp nhận vốn góp liên doanh bằng tiền mặt: 300.000.000
-Vốn liên doanh tăng 300.000.000,tiền mặt tăng 300.000.000,tổng TS và tổng NV tăng 300.000.000 TÀI SẢN
Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH 522.000.00 A.NỢ PHẢI TRẢ 22.000.000 0 1.Tiền mặt 500.000.000 1.Phải trả cho người 22.000.000 bán 2.Nguyên vật 20.000.000 liệu 3.Thuế GTGT đv 2.000.000 B.TSDH500.000.00 B.NV chủ sở hữu 1.000.000. 0 000 1.TSCĐ hh 500.000.000
1.Vốn đầu tư của chủ 700.000.000 sở hữu
2.Vốn liên doanh 300.000.000 Tổng tài sản
1.022.000.0 Tổng nguồn vốn 1.022.000. 00 000
3. Doanh nghiệp mở tài khoản tiền gửi và gửi vào: 100.000.000 -Tiền gửi ngân hàng tăng
100.000.000,tiền mặt giảm 100.000.000 ,tổng TS và tổng NV không đổi,thay đổi cơ cấu TSNH. TÀI SẢN
Số tiền NGUỒN VỐN Số tiền A.TSNH 522.000.00 A.NỢ PHẢI TRẢ 22.000.000 0 1.Tiền mặt 400.000.000 1.Phải trả cho người 22.000.000 bán 2.Nguyên vật 20.000.000 liệu 3.Thuế GTGT đv 2.000.000 4.Tiền gửi ngân 100.000.000 hàng B.TSDH500.000.00 B.NV chủ sở hữu 1.000.000. 0 000 1.TSCĐ hh 500.000.000
1.Vốn đầu tư của chủ 700.000.000 sở hữu
2.Vốn liên doanh 300.000.000 Tổng tài sản
1.022.000.0 Tổng nguồn vốn 1.022.000. lOMoAR cPSD| 48302938 00 000 lOMoAR cPSD| 48302938