Đề cương ôn tập toán 7 học kỳ 2 THCS Dương Nội

Cho tam giác ABC vuông C có góc A b ng 60 ở ằ 0. Tia phân giác c a góc BAC c t BC E. K EK ủ ắ ở ẻ AB (K AB). K BD vuông góc v i tia AE (D thu c tia AE). ẻ ớ ộ Ch ng minh: ứa) AC = AK và AE CK b) KA = KB c) EB > ACd) Ba đ ng th ng AC, BD, KE cùng đi qua m t đi m.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem

Thông tin:
5 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cương ôn tập toán 7 học kỳ 2 THCS Dương Nội

Cho tam giác ABC vuông C có góc A b ng 60 ở ằ 0. Tia phân giác c a góc BAC c t BC E. K EK ủ ắ ở ẻ AB (K AB). K BD vuông góc v i tia AE (D thu c tia AE). ẻ ớ ộ Ch ng minh: ứa) AC = AK và AE CK b) KA = KB c) EB > ACd) Ba đ ng th ng AC, BD, KE cùng đi qua m t đi m.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem

65 33 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 45476132
Đ CƯƠNG ÔN TP TOÁN 7 HC KÌ 2
TRƯNG THCS DƯƠNG NI
I. PHN ĐI S:
Dng 1: THU GN BIU THC ĐI S1.Thu
gn đơn thc, tìm bc, h s.
Bài 1: Thu g n đ n th c, tìm b c, h s . ơ ệ ố
x . 5 x y . 2 x y 3
4 . xy2 . 89 x y2 5
4 x y5
A = 3 4 2 5 3 4 B =
Bài 2: C ng và tr hai đ n th c đ ng d ngộừ ơ
a) 3x
2
y
3
+ x
2
y
3
b) 5x
2
y x
2
y
c) xyz
2
+ xyz
2
xyz
2
Bài 3: Tính tích các đ n th c sau r i tìm b c:ơ
1 x2 ( 2x y z2 2 ) 1x y2 3 ( x y2 )3 1 x y2 3 ( 2xy z2 )2
a) 2 3 b) 2
27
4 2
5
.x y.
c) 10 . 9. .xy
Bài 4: Thu g n các đ n th c sau và tìm ơ bc và h s, phn biến c a đ
n th c nh n đ ơ ược.
27 5
A 15x y
2 3
7x
2
8x y
3 2
12x
2
11x y
3
2
12x y
2 3
1 3 1
B 3x y5 xy4 x y2 3 x y5 2xy4 x y2 3
3 4 2
Bài 2: Thu g n đa th c sau:
a) A = 5xy – y
2
– 2 xy + 4 xy + 3x – 2y
1 2 7 2 3 2 3 2 1 2
ab ab a b a b ab .
b) B = 2 8 4 8 2
c) C = 2 a b
2
- 8b
2
+ 5a
2
b + 5c
2
3b
2
+ 4c
2
.
Dng 2: TÍNH GIÁ TR CA BIU THC:
Bài 1: Tính giá tr bi u th c
a) 2.x .y2 3 . 5.x.y4
.x .y
42
.x.y
b)
10
.
9
13x y3 . (-xy)2
c)
1 2
xy
d)
3
.(3x
2
yz
2
)
e) -54 y
2
. bx ( b là h ng s )
2. Thu gn đa thưc, tìm bc.
Bài 1 Thu g n đa th c, tìm b c. ư
1 2
f) - 2x
2
y.
2
x(y
2
z)
3
lOMoARcPSD| 45476132
1 1
x ;y
a) A = 3x
3
y + 6x
2
y
2
+ 3xy
3
t i 2 3
b) B = x
2
y
2
+ xy + x
3
+ y
3
t i x = –1; y = 3
Bài 2: Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ
1
y,
a) A = 2x
2
- 3 t i x = 2 ; y = 9.
1
2 2
a 3b ,
b) B = 2 t i a = -2 ; b.
c) P = 2x
2
+ 3xy + y
2
t i x = ; y = .
d) Q = 1 xy2
2
3
x3 t i x = 2 ; y = .
2
Bài 3: Cho đa th c: P(x) = x
4
+ 2x
2
+ 1; Q(x) = x
4
+ 4x
3
+ 2x
2
– 4x + 1.
Tính P(–1); P( ); Q(–2); Q(1).
Dng 3: CNG , TR ĐA THC
Bài 1: Tìm đa th c M, N bi t ế :
a) M + (5x
2
– 2xy) = 6x
2
+ 9xy – y
2
b) (3xy 4y
2
) – N = x
2
– 7xy + 8y
2
Bài 2: Cho đa th c: A = 4x
2
– 5xy + 3y
2
; B = 3x
2
+ 2xy – y
2
. Tính A + B; A – B; B
– A Bài 3: Cho đa th c: A(x) = 3x
4
– 3/4x
3
+ 2x
2
– 3; B(x) = 8x
4
+ 1/5x
3
– 9x +
2/5 Tính A(x) + B(x); A(x) – B(x); B(x) – A(x).
Bài 4: Cho hai đa th c sau:
P(x) = 5x
5
+ 3x – 4x
4
2x
3
+ 6 + 4x
2
; Q(x) = 2x
4
– x + 3x
2
2x
3
+ – x
5
a) S p x p các h ng t c a m i đa th c theo lũy th a gi m d n c ế ử ủ
a bi n?ế
b) Tính P(x) – Q(x); P(x) + Q(x)
Dng 4: TÌM NGHIM CA ĐA THC MT BIN Bài
1: Tìm nghi m c a các đa th c sau.
f(x) = 3x – 6 h(x) = –5x + 30 g(x) = (x3)(16 – 4x) k(x) = x
2
81 m(x)
= x
2
+7x – 8 n(x) = 5x
2
+ 9x + 4
Bài 2: Cho đa thc: f(x) = – 3x
2
+ x – 1 + x
4
– x
3
– x
2
+ 3x
4
g(x) = x
4
+ x
2
– x
3
+ x – 5 + 5x
3
–x
2
a) Thu g n và sp xếp các đa thc trên theo lu tha gim dn c a biến.
b) Tính: f(x) – g(x); f(x) + g(x)
c) Tính g(x) ti x = –1.
Bài 3: Cho P(x) = 5x - .
3
a) Tính P(–1) và P
10
b) Tìm nghi m ca đa thc P(x).
lOMoARcPSD| 45476132
Bài 4: Cho P( x) = x
4
5x + 2 x
2
+ 1 Q( x) = 5x + 3 x
2
+ 5 +
x
2
+ x .
a) Tìm M(x) = P(x) + Q(x)
b) Chng t M(x) không có nghi m.
Dng 5: BÀI TOÁN THNG KÊ.
Bài 1:Th i gian làm bài t p c a các hs l p 7 tính bằng phút đươc
thống kê bởi bảng sau:
4 5 6 7 6 7 6 4
6 7 6 8 5 6 9 10 5 7 8 8
9 7 8 8
8 10 9 11 8 9 8 9
4 6 7 7 7 8 5 8
a) D u hi u đây là gì? S các giá tr là bao nhiêu?
b) L p b ng t n s ? Tìm m t c a d u hi u?Tính s trung bình c ng?
c) V bi u đ đo n th ng?
Bài 2: M t c a hàng bán V t li u xây d ng th ng kê s bao xi măng bán độ ử ậ ệ ự ố ố ược hàng ngày ( trong
30 ngày ) được ghi l i b ng sau.ạ ở ả
a) D u hi u mà c a hàng quan tâm là gì ? S các giá tr là bao nhiêu ?
b) L p b ng “t n s ”.
c) Hãy v bi u đ b ng hình ch nh t, r i t đó rút ra m t s nh n xét.
d) H i trung bình m i ngày c a hàng bán đỏ ỗ ử ược bao nhiêu bao xi măng ? Tìm m t c a d u
hi uố ủ ấ ệ II. PHN HÌNH HC:
Bài 1 : Cho ABC cân t i A, AH vuông góc v i BC t i H . Bi t AB = 5cm, BC = 6cm.ế
a) Tính đ dài các đo n th ng BH, AH ?
b) G i G là tr ng tâm c a tam giác ABC.
c) Ch ng minh r ng ba đi m A, G, H th ng hàng?
d) Ch ng minh: ABG=ACG
?
Bài 2: Cho ABC cân t i A. G i M là trung đi m c a c nh BC.
a) Ch ng minh: ABM = ACM
b) T M v MH AB và MK AC. Ch ng minh BH = CK
c) T B v BP AC, BP c t MH t i I. Ch ng minh IBM cân.
Bài 3: Cho ABC vuông t i A. T m t đi m K b t kỳ thu c c nh BC v KH ạ ừ ộ ể ấ ộ ạ ẽ AC. Trên tia đ i c a
tia HK l y đi m I sao cho HI = HK. Ch ng minh : ấ ể ứ
a) AB // HK b) BAK
AIK
c) AKI cân d) AIC = AKC
Bài 4: Cho ABC cân t i A ( A
90
0
), v BD AC và CE AB. G i H là giao đi m c a BD và CE.
a) Ch ng minh ABD = ACE
b) Ch ng minh AED cân
c) Ch ng minh AH là đ ường trung tr c c a ED
20
35
15
20
25
40
25
20
30
35
30
20
35
28
30
15
30
25
25
28
20
28
30
35
20
35
40
25
40
30
lOMoARcPSD| 45476132
d) Trên tia đ i c a tia DB l y đi m K sao cho DK = DB. Ch ng minh ECB
DKC
Bài 5: Cho ABC cân t i A. Trên tia đ i c a tia BA l y đi m D, trên tia đ i c a tia CA l y đi m E saoạ ố ủ ấ ể ố
ủ ấ ể cho BD = CE. V DH và EK cùng vuông góc v i đẽ ớ ường th ng BC. Ch ng minh: ẳ ứ
a) HB = CK b) AHB
AKC
c) HK // DE d) AHE = AKD
e) G i I là giao đi m c a DK và EH. Ch ng minh AI DE.
Bài 6: Cho tam giác ABC vuông C có góc A b ng 60
0
. Tia phân giác c a góc
BAC c t BC E. K EK
AB (K AB). K BD vuông góc v i tia AE (D thu c tia AE). Ch ng minh:
a) AC = AK và AE CK b) KA = KB c) EB > AC
d) Ba đường th ng AC, BD, KE cùng đi qua m t đi m.
Bài 7: Cho tam giác ABC vuông t i A,đạ ường phân giác BD. K DE BC (E BC).Trên tia đ i c a tia ABố ủ l
y đi m F sao cho AF = CE. ấ ể Ch ng minh:
a) ABD = EBD b) BD là đường trung tr c c a đo n th ng AE
c) AD < DC d) ADF
ˆ
EDC
ˆ
và E, D, F th ng hàng.
Bài 8. Cho ΔABC cân t i A, trung tuy n AD ế
a) Ch ng minh ΔADB = ΔADC b)
ADB và ADC
là nh ng góc gì?
c) Cho AB = AC = 13cm, BC = 10 cm. Tính AD?
Bài 9: Cho tam giác ABC vuông t i A , đ ường phân giác BD. K DE vuông góc v i BC (E
BC). G i F làgiao đi m c a BA và ED. Ch ng minh r ng:
a) ABD = EBD b) ABE là tam giác cân?
c) DF = DC. d) AD < DC.
Bài 10: Cho ∆ABC có (B
ˆ
= 90
0
), trung tuy nế AM. Trên tia đi ca tia MA l y đi m E sao cho ME = MA
. Ni C vi E
b) Ch ng minh: AC > CE
c) Ch ng minh: MAB MAC
BÀI TP NÂNG CAO
4
2) Tìm s nguyên x sao cho:
x
y
5
y
3
0
3) Tính giá tr bi u th c
A 1
xz
1
yx
1
yz bi t ế x,y,z
0 và x y z 0
4) Cho đa th c f(x) th a mãnứ ỏ f x
x.f
x
x 1
v i m i giá tr c a x. Tínhớ ọ
f 1
5) Cho đa th c: x100 2014x99 2014.x98 ... 2014x2 2014x 1500 . f x
Tính f(2013).
lOMoARcPSD| 45476132
6) Tính giá tr c a đa th c ị ủ Q 6x3 4x y 14y2 2 21xy 9 t i x, y th a mãn
2x2 7y 0
7) Ch ng minh n u: ế a y z b z x c x y
y z z x x y
Trong đó a, b ,c khác nhau và khác 0 Thì
a b c b
c a c a b a c
xa yb 0;zc td 0
8) Cho b d . Các s x,y,z th a mãn
xa yb xc yd
za tb zc td
Ch ng minh r ng
C 22 3x
9) Tìm giá tr nguyên c a x đ bi u th c 4 x có giá tr l n nh t.ị ớ
| 1/5

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45476132
Đ CƯƠNG ÔN TP TOÁN 7 HC KÌ 2
TRƯỜNG THCS DƯƠNG NI
I. PHN ĐI S:
Dng 1: THU GN BIU THC ĐI S1.Thu
gn đơn thc, tìm bc, h s.
Bài 1: Thu g n đ n th c, tìm b c, h s .ọ ơ ứ ậ ệ ố x . 5 x y . 2 x y 3 A = 3 4 2 5 3 4 B = 4 x y5 4 . xy2 . 89 x y2 5
Bài 2: C ng và tr hai đ n th c đ ng d ngộừ ơ ứ ồ ạ
a) 3x2y3 + x2y3 b) 5x2y – x2y c) xyz2 + xyz2 – xyz2
Bài 3: Tính tích các đ n th c sau r i tìm b c:ơ ứ ồ ậ
1 x2 ( 2x y z2 2 ) 1x y2 3
( x y2 )3 1 x y2 3 ( 2xy z2 )2 a) 2 3 b) 2 27 4 2 5 .x y. c) 10 . 9. .xy
Bài 4: Thu g n các đ n th c sau và tìm ọ ơ
ứbc và h s, phn biến c a đ n th c nh n đủ ơ ứ ậ ược. 27 5 .x .y42 .x.y a) 2.x .y2 3 . 5.x.y4 10 9 b) . 1 2 xy 13x y3 . (-xy)2 c) d) 3 .(3x2 yz2)
e) -54 y2 . bx ( b là h ng s ) ằ 1 2
ố 2. Thu gn đa thưc, tìm bc. A 15x y2 3 7x2
Bài 1 Thu g n đa th c, tìm b c.ọ ư 8x y3 2 12x2 11x y3 f) - 2x2 y. 2 x(y2z)3 2 ậ 12x y2 3 1 3 1 B 3x y5 xy4 x y2 3 x y5 2xy4 x y2 3 3 4 2
Bài 2: Thu g n đa th c sau:ọ ứ
a) A = 5xy – y2 – 2 xy + 4 xy + 3x – 2y 1 2 7 2 3 2 3 2 1 2 ab ab a b a b ab . b) B = 2 8 4 8 2
c) C = 2 a b2 - 8b2+ 5a2b + 5c2 – 3b2 + 4c2.
Dng 2: TÍNH GIÁ TR CA BIU THC:
Bài 1: Tính giá tr bi u th cị ể ứ lOMoAR cPSD| 45476132 1 1 x ;y
a) A = 3x3 y + 6x2y2 + 3xy3 t i ạ 2 3
b) B = x2 y2 + xy + x3 + y3 t i x = –1; y = 3ạ
Bài 2: Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ 1 y,
a) A = 2x2 - 3 t i x = 2 ; y = 9. ạ 1 2 2 a 3b , b) B = 2 t i a = -2 ; bạ.
c) P = 2x2 + 3xy + y2 t i x = ạ; y = . d) Q = 1 xy2 23x3 t i x = 2 ; y = ạ. 2
Bài 3: Cho đa th c: P(x) = xứ4 + 2x2 + 1; Q(x) = x4 + 4x3 + 2x2 – 4x + 1.
Tính P(–1); P( ); Q(–2); Q(1).
Dng 3: CNG , TR ĐA THC
Bài 1: Tìm đa th c M, N bi t ứ ế :
a) M + (5x2 – 2xy) = 6x2 + 9xy – y2
b) (3xy – 4y2) – N = x2 – 7xy + 8y2
Bài 2: Cho đa th c: A = 4xứ 2 – 5xy + 3y2; B = 3x2 + 2xy – y2. Tính A + B; A – B; B
– A Bài 3: Cho đa th c: A(x) = 3xứ 4 – 3/4x3 + 2x2 – 3; B(x) = 8x4 + 1/5x3 – 9x +
2/5 Tính A(x) + B(x); A(x) – B(x); B(x) – A(x).
Bài 4: Cho hai đa th c sau: ứ
P(x) = 5x5 + 3x – 4x4 – 2x3 + 6 + 4x2; Q(x) = 2x4 – x + 3x2 – 2x3 + – x5
a) S p x p các h ng t c a m i đa th c theo lũy th a gi m d n cắ ế ạ ử ủ ỗ ứ ừ ả ầ ủa bi n?ế
b) Tính P(x) – Q(x); P(x) + Q(x)
Dng 4: TÌM NGHIM CA ĐA THC MT BIN Bài
1: Tìm nghi m c a các đa th c sau.ệ ủ ứ f(x) = 3x – 6 h(x) = –5x + 30
g(x) = (x – 3)(16 – 4x) k(x) = x2 – 81 m(x)
= x2 +7x – 8 n(x) = 5x2 + 9x + 4 Bài 2: Cho đa th
ức: f(x) = – 3x2 + x – 1 + x4 – x3– x2 + 3x4 g(x) = x
4 + x2– x3 + x – 5 + 5x3 –x2
a) Thu g nọ và sắp xếp các đa thức trên theo luỹ thừa giảm dần c aủ biến.
b) Tính: f(x) – g(x); f(x) + g(x) c) Tính g(x) tại x = –1. Bài 3: Cho P(x) = 5x - . 3 a) Tính P(–1) và P 10
b) Tìm nghi mệ của đa thức P(x). lOMoAR cPSD| 45476132 Bài 4: Cho P( x) = x
4 − 5x + 2 x2 + 1 và Q( x) = 5x + 3 x2 + 5 + x2 + x . a) Tìm M(x) = P(x) + Q(x)
b) Chứng t M(x) không có nghi m.ỏ ệ
Dng 5: BÀI TOÁN THNG KÊ.
Bài 1:Th i gian làm bài t p c a các hs l p ờ ậ ủ ớ 7 tính bằng phút đươc thống kê bởi bảng sau: 4 5 6 7 6 7 6 4 6 7 6 8 5 6 9 10 5 7 8 8 9 7 8 8 8 10 9 11 8 9 8 9 4 6 7 7 7 8 5 8
a) D u hi u đây là gì? S các giá tr là bao nhiêu?ấ ệ ở ố ị
b) L p b ng t n s ? Tìm m t c a d u hi u?Tính s trung bình c ng? ậ ả ầ ố ố ủ ấ ệ ố ộ c) V bi u đ đo n th ng?ẽ ể ồ ạ ẳ
Bài 2: M t c a hàng bán V t li u xây d ng th ng kê s bao xi măng bán độ ử ậ ệ ự ố ố ược hàng ngày ( trong
30 ngày ) được ghi l i b ng sau.ạ ở ả 20 40 30 15 20 35 35 25 20 30 28 40 15 20 35 25 30 25 20 30 28 25 35 40 25 35 30 28 20 30
a) D u hi u mà c a hàng quan tâm là gì ? S các giá tr là bao nhiêu ?ấ ệ ử ố ị b) L p b ng “t n s ”.ậ ả ầ ố
c) Hãy v bi u đ b ng hình ch nh t, r i t đó rút ra m t s nh n xét.ẽ ể ồ ằ ữ ậ ồ ừ ộ ố ậ
d) H i trung bình m i ngày c a hàng bán đỏ ỗ ử ược bao nhiêu bao xi măng ? Tìm m t c a d u
hi uố ủ ấ ệ II. PHN HÌNH HC:
Bài 1 : Cho ABC cân t i A, AHạ vuông góc v i BC t i Hớ ạ . Bi t AB = 5cm, BC = 6cm.ế
a) Tính đ dài các đo n th ng BH, AHộ ạ ẳ ?
b) G i G là tr ng tâm c a tam giác ABC. ọ ọ ủ
c) Ch ng minh r ng ba đi m A, G, H th ng hàng?ứ ằ ể ẳ d) Ch ng minh:ứ ABG=ACG ?
Bài 2: Cho ABC cân t i A. G i M là trung đi m c a c nh BC.ạ ọ ể ủ ạ a) Ch ng minh: ứ ABM = ACM b) T M v MH ừ ẽ
AB và MK AC. Ch ng minh BH = CKứ c) T B v BP ừ ẽ
AC, BP c t MH t i I. Ch ng minh ắ ạ ứ IBM cân.
Bài 3: Cho ABC vuông t i A. T m t đi m K b t kỳ thu c c nh BC v KH ạ ừ ộ ể ấ ộ ạ ẽ AC. Trên tia đ i c aố
ủ tia HK l y đi m I sao cho HI = HK. Ch ng minh : ấ ể ứ a) AB // HK b) BAK AIK c) AKI cân d) AIC = AKC
Bài 4: Cho ABC cân t i A (ạ A 900 ), v BD ẽ
AC và CE AB. G i H là giao đi m c a BD và CE.ọ ể ủ a) Ch ng minh ứ ABD = ACE b) Ch ng minh ứ AED cân
c) Ch ng minh AH là đứ ường trung tr c c a EDự ủ lOMoAR cPSD| 45476132
d) Trên tia đ i c a tia DB l y đi m K sao cho DK = DB. Chố ủ ấ ể ứng minh ECB DKC
Bài 5: Cho ABC cân t i A. Trên tia đ i c a tia BA l y đi m D, trên tia đ i c a tia CA l y đi m E saoạ ố ủ ấ ể ố
ủ ấ ể cho BD = CE. V DH và EK cùng vuông góc v i đẽ ớ ường th ng BC. Ch ng minh: ẳ ứ
a) HB = CK b) AHB AKC c) HK // DE d) AHE = AKD
e) G i I là giao đi m c a DK và EH. Ch ng minh AI ọ ể ủ ứ DE.
Bài 6: Cho tam giác ABC vuông C có góc A b ng 60ở
ằ0. Tia phân giác c a góc BAC c t BC E. K EK ủ ắ ở ẻ
AB (K AB). K BD vuông góc v i tia AE (D thu c tia AE). ẻ ớ ộ Ch ng minh:ứ a) AC = AK và AE CK b) KA = KB c) EB > AC
d) Ba đường th ng AC, BD, KE cùng đi qua m t đi m.ẳ ộ ể
Bài 7: Cho tam giác ABC vuông t i A,đạ ường phân giác BD. K DEẻ BC (E BC).Trên tia đ i c a tia ABố ủ l
y đi m F sao cho AF = CE. ấ ể Ch ng minhứ : a) ABD = EBD
b) BD là đường trung tr c c a đo n th ng AEự ủ ạ ẳ c) AD < DC
d) ADFˆ EDCˆ và E, D, F th ng hàng.ẳ
Bài 8. Cho ΔABC cân t i A, trung tuy n AD ạ ế
a) Ch ng minh ΔADB = ΔADC ứ b) ADB và ADC là nh ng góc gì? ữ
c) Cho AB = AC = 13cm, BC = 10 cm. Tính AD?
Bài 9: Cho tam giác ABC vuông t i A , đạ
ường phân giác BD. K DE vuông góc v i BC (E ẻ ớ
BC). G i F làọ giao đi m c a BA và ED. Ch ng minh r ng:ể ủ ứ ằ a) ABD = EBD b) ABE là tam giác cân? c) DF = DC. d) AD < DC. Bài 10: Cho ∆ABC có ( ˆ
B = 900), trung tuy nế AM. Trên tia đối của tia MA l y ấ đi mể E sao cho ME = MA . Nối C với E b) Ch ng minh: ứ AC > CE
c) Ch ng minh: ứ MAB MAC BÀI TP NÂNG CAO 4 2) Tìm s nguyên ố x sao cho: x y 5 y 3 0 3) A 1
Tính giá tr bi u th c ị ể ứ xz 1 yx 1 yz bi t ế x,y,z 0 và x y z 0 4) x.f x x 1
Cho đa th c f(x) th a mãnứ ỏ f x
v i m i giá tr c a x. Tínhớ ọ ị ủ f 1
5) Cho đa th c: ứ x100 2014x99 2014.x98 ... 2014x2 2014x 1500 . f x Tính f(2013). lOMoAR cPSD| 45476132
6) Tính giá tr c a đa th c ị ủ ứ Q 6x3 4x y 14y2
2 21xy 9 t i x, y th a mãn ạ ỏ 2x2 7y 0 7) Ch ng minh n u: ứ ế a y z b z x c x y y z z x x y
Trong đó a, b ,c khác nhau và khác 0 Thì a b c b c a c a b a c xa yb 0;zc td 0 8) Cho b
d . Các s x,y,z th a mãn ố ỏ xa yb xc yd za tb zc td Ch ng minh r ng ứ ằ C 22 3x
9) Tìm giá tr nguyên c a x đ bi u th c ị ủ ể ể ứ
4 x có giá tr l n nh t.ị ớ ấ