











Preview text:
lOMoAR cPSD| 58562220
Nội dung 1: Phân tích quan điểm của Đảng: Văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà
bản sắc dân tộc, thống nhất trong sự đa dạng với đặc trưng dân tộc, nhân văn, dân chủ và khoa học Giá
trị của quan điểm với thế hệ trẻ và bản thân sinh viên trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay?
1. Cơ sở thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc đang trở thành một
thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Các yếu tố văn hóa nước ngoài dễ dàng xâm nhập,
ảnh hưởng đến tư tưởng, lối sống của người dân, đặc biệt là giới trẻ. Điều này đặt ra yêu cầu cần thiết phải có
một quan điểm rõ ràng và đúng đắn về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh mới. 2. Cơ sở lý luận
Quan điểm của Đảng về văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thống nhất trong
sự đa dạng với đặc trưng dân tộc, nhân văn, dân chủ và khoa học dựa trên các cơ sở lý luận sau: •
Chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh: Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là mục
tiêu, động lực của sự phát triển kinh tế - xã hội. •
Truyền thống lịch sử và văn hóa Việt Nam: Văn hóa Việt Nam có lịch sử lâu đời, phong phú và đa dạng,
được hình thành và phát triển qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước. •
Công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế: Đổi mới kinh tế cần gắn liền với đổi mới văn hóa, giữ gìn và
phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình hội nhập và phát triển. 3. Nội dung
Quan điểm của Đảng về văn hóa Việt Nam là một sự định hướng quan trọng nhằm xây dựng và phát triển văn
hóa trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.
1. Văn hóa tiên tiến:
o Văn hóa tiên tiến ở đây được hiểu là nền văn hóa có khả năng tiếp thu những giá trị văn hóa tiến
bộ của nhân loại, phù hợp với xu hướng phát triển chung của thế giới, đồng thời thúc đẩy sự phát
triển của xã hội Việt Nam.
o Văn hóa tiên tiến phải gắn liền với sự phát triển kinh tế - xã hội, khoa học - kỹ thuật, và hội nhập
quốc tế. Nó không chỉ là sự bảo tồn mà còn là sự sáng tạo và đổi mới.
2. Đậm đà bản sắc dân tộc:
o Bản sắc dân tộc là yếu tố cốt lõi, là những giá trị văn hóa truyền thống đã được hình thành và phát
triển qua hàng nghìn năm lịch sử.
o Việc giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc là giữ gìn ngôn ngữ, phong tục tập quán, lễ hội, nghệ
thuật truyền thống, và các giá trị đạo đức, lối sống của người Việt Nam.
3. Thống nhất trong sự đa dạng:
o Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc có những nét văn hóa
riêng biệt. Quan điểm này nhấn mạnh sự đoàn kết, hòa hợp giữa các dân tộc trong một quốc gia thống nhất.
o Sự đa dạng văn hóa không chỉ làm phong phú thêm nền văn hóa quốc gia mà còn là nguồn lực
quan trọng để phát triển đất nước.
4. Đặc trưng dân tộc, nhân văn, dân chủ và khoa học: lOMoAR cPSD| 58562220
o Đặc trưng dân tộc: Văn hóa Việt Nam phản ánh rõ rệt các đặc trưng của dân tộc Việt, từ lịch sử
đấu tranh dựng nước và giữ nước, đến các giá trị văn hóa tinh thần và vật chất.
o Nhân văn: Văn hóa Việt Nam luôn đề cao giá trị con người, tôn trọng phẩm giá, quyền lợi, và sự
phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
o Dân chủ: Văn hóa dân chủ thể hiện ở việc tôn trọng ý kiến, quyền lợi của người dân, khuyến khích
sự tham gia của mọi người vào các hoạt động văn hóa xã hội.
o Khoa học: Văn hóa Việt Nam cần gắn liền với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, ứng dụng các
tiến bộ khoa học vào đời sống, đồng thời duy trì và phát triển các tri thức truyền thống.
Quan điểm của Đảng về văn hóa Việt Nam là một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thống nhất trong
sự đa dạng với đặc trưng dân tộc, nhân văn, dân chủ và khoa học đã và đang góp phần quan trọng vào việc định
hướng, giáo dục và phát triển thế hệ trẻ Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế. Việc giữ gìn và phát huy
những giá trị văn hóa truyền thống, kết hợp với những giá trị tiến bộ của thế giới, sẽ giúp thế hệ trẻ tự tin hơn,
năng động hơn và sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Giá trị của quan điểm này với thế hệ trẻ, sinh viên: •
Giúp thế hệ trẻ, sinh viên định vị bản thân, bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc: Nhận thức
được giá trị văn hóa truyền thống, từ đó có ý thức gìn giữ, bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
trong bối cảnh hội nhập quốc tế. •
Rèn luyện đạo đức, lối sống văn hóa: Nâng cao ý thức trách nhiệm, tinh thần đoàn kết, đề cao giá trị
cộng đồng, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. •
Phát triển tư duy sáng tạo, khả năng thích ứng: Nắm bắt những giá trị văn hóa tiên tiến của nhân loại,
kết hợp với bản sắc văn hóa dân tộc để tạo nên những giá trị văn hóa mới, góp phần phát triển đất nước. •
Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế: Giao tiếp và ứng xử phù hợp với các nền văn hóa khác nhau, góp
phần quảng bá hình ảnh văn hóa Việt Nam ra thế giới.
Vai trò của thế hệ trẻ, sinh viên trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: •
Học tập, rèn luyện: Trau dồi kiến thức, kỹ năng, phẩm chất đạo đức để trở thành những người có ích cho xã hội. •
Tham gia các hoạt động văn hóa: Tham gia vào các lễ hội, ngày truyền thống, hoạt động sáng tạo văn
hóa... để gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. •
Sử dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ thông tin để quảng bá văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. •
Chống lại các biểu hiện tiêu cực: Lên án, phê phán những hành vi xâm hại văn hóa, lối sống không lành mạnh.
Nội dung 2: Phân tích bài học về nghệ thuật tạo và chớp thời cơ trong Cách mạng tháng Tám 1945 G iá
trị của bài học đối với thế hệ trẻ và bản thân sinh viên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay? 1. Cơ sở thực tiễn
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một trong những sự kiện lịch sử vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự
sụp đổ của chế độ phong kiến và thực dân, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do. Thành công của cuộc
cách mạng này không chỉ là kết quả của sự đấu tranh bền bỉ của nhân dân mà còn là một minh chứng rõ ràng cho
nghệ thuật tạo và chớp thời cơ trong cuộc cách mạng. lOMoAR cPSD| 58562220 2. Cơ sở lý luận
Nghệ thuật tạo và chớp thời cơ trong Cách mạng Tháng Tám 1945 được dựa trên các cơ sở lý luận sau: •
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh: Quan điểm cách mạng phải biết tận dụng thời cơ,
cơ hội cách mạng chỉ đến một lần, nếu không chớp lấy sẽ để lại hậu quả nghiêm trọng. •
Phân tích tình hình chính trị trong nước và quốc tế: Sự khủng hoảng của chế độ phong kiến, sự suy
yếu của phát xít Nhật sau Thế chiến II, sự nổi dậy của phong trào cách mạng trên toàn quốc. •
Tổ chức lực lượng cách mạng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã có những bước chuẩn bị kỹ lưỡng về tổ
chức, lực lượng, đào tạo cán bộ, xây dựng cơ sở cách mạng. 3. Nội dung 1. Tạo thời cơ:
o Đánh giá tình hình một cách chính xác: Đảng đã đánh giá đúng tình hình thế giới và trong nước.
Khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, lực lượng quân sự của Nhật tại Đông Dương mất sức mạnh
và tinh thần, tạo ra khoảng trống quyền lực.
o Chuẩn bị lực lượng: Đảng đã tiến hành các bước chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm tổ chức và lãnh đạo
quần chúng, xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, đào tạo cán bộ, và tuyên truyền giác ngộ
nhân dân. o Xây dựng và củng cố cơ sở cách mạng: Trước đó, Đảng đã thành lập Mặt trận Việt
Minh và phát triển các căn cứ địa cách mạng, như ở Việt Bắc, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc cách mạng. 2. Chớp thời cơ:
o Phán đoán và hành động nhanh chóng: Khi thời cơ đến, Đảng đã nhanh chóng ra lệnh tổng khởi
nghĩa. Từ ngày 14 đến 28 tháng 8 năm 1945, cuộc Tổng khởi nghĩa đã diễn ra ở khắp các địa
phương trên cả nước, trong đó có các thành phố lớn như Hà Nội, Huế và Sài Gòn.
o Tận dụng mọi khả năng và lực lượng: Đảng đã kêu gọi mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt
già trẻ, nam nữ, tham gia vào cuộc khởi nghĩa, tạo nên một sức mạnh tổng hợp khổng lồ. o Linh
hoạt và sáng tạo trong chỉ đạo: Đảng đã thể hiện sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược
và sách lược phù hợp với tình hình cụ thể ở mỗi địa phương, từ đó đảm bảo sự thành công của
cuộc cách mạng trên toàn quốc.
Giá trị của bài học đối với thế hệ trẻ và bản thân sinh viên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay
1. Tinh thần yêu nước và trách nhiệm:
o Thế hệ trẻ và sinh viên cần học tập và phát huy tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì lợi ích của quốc gia và dân tộc.
o Trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là không thể thiếu. Từ những
việc nhỏ nhặt hàng ngày đến những nhiệm vụ lớn lao, mỗi hành động đều cần xuất phát từ tình yêu đất nước.
2. Sự nhạy bén và khả năng thích ứng:
o Trong bối cảnh thế giới ngày càng phức tạp và biến đổi nhanh chóng, thế hệ trẻ cần rèn luyện khả
năng nhạy bén, phán đoán tình hình và thích ứng với mọi hoàn cảnh.
o Kỹ năng phân tích, đánh giá tình huống và đưa ra quyết định kịp thời là yếu tố quan trọng giúp họ
nắm bắt cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.
3. Sự đoàn kết và hợp tác:
o Cách mạng tháng Tám đã thành công nhờ vào sự đoàn kết của toàn dân tộc. Thế hệ trẻ cần nhận
thức rõ giá trị của sự đoàn kết, hợp tác trong mọi hoạt động. lOMoAR cPSD| 58562220
o Trong học tập và làm việc, tinh thần đồng đội, sự hợp tác với đồng nghiệp và bạn bè sẽ giúp họ
đạt được những thành công lớn hơn.
4. Tư duy sáng tạo và đổi mới:
o Cuộc cách mạng đã thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong chiến lược và hành động. Sinh viên cần
rèn luyện tư duy sáng tạo, tìm kiếm những giải pháp mới, cách tiếp cận mới trong công việc và nghiên cứu.
o Đổi mới và sáng tạo là yếu tố then chốt để cạnh tranh và phát triển trong thời đại công nghệ 4.0.
5. Khả năng học hỏi và tự hoàn thiện:
o Cách mạng tháng Tám đã thành công nhờ vào quá trình học hỏi liên tục từ kinh nghiệm quốc tế và
trong nước. Thế hệ trẻ cần không ngừng học hỏi, nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân.
o Việc tự hoàn thiện bản thân không chỉ giúp họ thành công trong sự nghiệp cá nhân mà còn đóng
góp vào sự phát triển chung của đất nước. Kết luận
Nghệ thuật tạo và chớp thời cơ trong Cách mạng Tháng Tám 1945 không chỉ là một bài học lịch sử quý báu mà
còn là một nguồn cảm hứng và định hướng cho thế hệ trẻ và sinh viên trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ
quốc hiện nay. Việc nắm bắt thời cơ, chủ động sáng tạo, và phát huy tinh thần yêu nước sẽ giúp thế hệ trẻ vững
bước trên con đường phát triển và hội nhập quốc tế, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Nội dung 3: Tại sao trong kháng chiến chống thực dân Pháp 1946 – 1954, Đảng đã đưa ra đường lối
kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình là chính?
Liên hệ đường lối trên với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
Lý do Đảng ta đưa ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình là chính:
1. Bối cảnh lịch sử: •
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam lần thứ hai. •
Kẻ thù mạnh hơn ta về quân sự, kinh tế, kỹ thuật. •
Ta mới giành được chính quyền, lực lượng còn yếu.
2. Tính chất của cuộc chiến tranh: •
Là cuộc chiến tranh tranh giới, tranh giành độc lập dân tộc. •
Phải huy động sức mạnh toàn dân để tham gia kháng chiến.
Phải chiến đấu lâu dài để giành thắng lợi.
3. Mục tiêu của cuộc kháng chiến: •
Giành độc lập, tự do cho Tổ quốc. •
Kiến lập nền dân chủ cộng hòa. •
Đoàn kết toàn dân tộc chống giặc ngoại xâm.
4. Khả năng của nhân dân ta: •
Nhân dân ta có truyền thống yêu nước, quật cường. •
Có tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm cao. •
Có tiềm năng to lớn về con người và tài nguyên. lOMoAR cPSD| 58562220
Vì vậy, Đảng ta đã đưa ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình là chính: •
Kháng chiến toàn dân: •
Huy động sức mạnh của toàn dân tộc: Để đánh bại một đối thủ mạnh như thực dân Pháp, Đảng nhận
thấy cần phải huy động toàn bộ lực lượng của nhân dân, từ thành thị đến nông thôn, từ công nhân đến
nông dân, trí thức, thanh niên, phụ nữ, tất cả mọi tầng lớp. •
Tạo ra mặt trận thống nhất: Việc tham gia của toàn dân vào cuộc kháng chiến giúp tạo ra một mặt trận
thống nhất, không chỉ trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội. •
Kháng chiến toàn diện: •
Không chỉ dựa vào quân sự: Đảng nhận thấy rằng cuộc kháng chiến không thể chỉ dựa vào lực lượng
quân sự mà cần phải có sự phối hợp đồng bộ giữa các lĩnh vực khác như kinh tế, chính trị, văn hóa, và xã hội. •
Tăng cường tiềm lực quốc gia: Sự phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân, và duy trì ổn định
chính trị đều là những yếu tố quan trọng để hỗ trợ và đảm bảo cho cuộc kháng chiến lâu dài. •
Kháng chiến lâu dài: •
Nhận định về sự bất cân xứng lực lượng: Đối mặt với một kẻ thù có ưu thế vượt trội về quân sự và kinh
tế, Đảng nhận thức rằng cần phải chuẩn bị cho một cuộc chiến lâu dài, không thể thắng lợi trong một sớm một chiều. •
Kiên trì, bền bỉ: Cuộc kháng chiến lâu dài cần sự kiên trì, bền bỉ, không nao núng trước những khó khăn
và thách thức. Đây cũng là cách để làm tiêu hao và kiệt quệ sức mạnh của kẻ thù. •
Dựa vào sức mình là chính: •
Tự lực tự cường: Đảng hiểu rằng trong bối cảnh quốc tế phức tạp và khó lường, việc dựa vào sự giúp đỡ
từ bên ngoài là không chắc chắn và không bền vững. Do đó, việc dựa vào sức mình là chính giúp tăng
cường tính tự chủ, độc lập trong chiến đấu. •
Phát huy nội lực quốc gia: Dựa vào sức mình là chính đồng nghĩa với việc phát huy tối đa nội lực của
dân tộc, bao gồm cả sức mạnh vật chất và tinh thần, trí tuệ và lòng yêu nước của toàn dân. Kết luận
Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình là chính trong kháng chiến chống thực
dân Pháp 1946 – 1954 đã chứng minh tính đúng đắn và hiệu quả của nó, đem lại thắng lợi vẻ vang cho dân tộc
Việt Nam. Bài học từ đường lối này vẫn còn nguyên giá trị đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện
nay, đòi hỏi thế hệ trẻ và sinh viên phải không ngừng học hỏi, phát huy tinh thần đoàn kết, sáng tạo, kiên trì và tự
lực tự cường để góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Liên hệ đường lối trên với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay:
1. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc: •
Đây là bài học lịch sử quý báu trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. lOMoAR cPSD| 58562220 •
Cần huy động sức mạnh của toàn dân tộc, chung tay góp sức xây dựng đất nước. Tăng cường đoàn kết,
thống nhất trong Đảng, trong nhân dân.
2. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân: •
Nâng cao ý thức quốc phòng, an ninh cho mỗi người dân. •
Phát triển lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
Kết hợp quốc phòng với kinh tế, văn hóa, xã hội.
3. Phát triển kinh tế - xã hội: •
Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, gắn kết với khoa học - công nghệ. •
Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân. •
Tạo môi trường thuận lợi cho phát triển khoa học - công nghệ, giáo dục - đào tạo.
4. Thúc đẩy giao lưu quốc tế: •
Mở rộng giao lưu, hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực. •
Hạn chế những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Bảo vệ chủ quyền, biển đảo của Tổ quốc.
Nội dung 4: Phân tích quan điểm của Đảng: Khoa học công nghệ là nền tảng và động lực cho sự phát
triển nhanh và bền vững
Liên hệ quan điểm trên với chuyên ngành đào tạo và bản thân sinh viên.
1. Cơ sở thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khoa học và công nghệ đóng vai trò ngày càng
quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của mọi quốc gia. Các quốc gia tiên tiến đã và đang đẩy mạnh
nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, dịch vụ và năng
lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đối với Việt Nam, việc ứng dụng khoa học công nghệ không chỉ là yếu tố
cần thiết để bắt kịp xu thế phát triển toàn cầu mà còn là một trong những chìa khóa quan trọng để đạt được sự
phát triển nhanh và bền vững. 2. Cơ sở lý luận
Quan điểm của Đảng về khoa học công nghệ là nền tảng và động lực cho sự phát triển nhanh và bền vững được
xây dựng trên các cơ sở lý luận sau: •
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh: Khoa học công nghệ là lực lượng sản xuất trực tiếp,
là yếu tố quyết định năng suất lao động và sự phát triển của xã hội. •
Lý thuyết về phát triển bền vững: Phát triển bền vững đòi hỏi phải kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh
tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội. Khoa học công nghệ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng
tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người. •
Kinh nghiệm quốc tế: Các quốc gia phát triển đã thành công trong việc sử dụng khoa học công nghệ để
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, nâng cao năng lực
cạnh tranh và vị thế trên trường quốc tế.
1. Nền tảng cho sự phát triển: lOMoAR cPSD| 58562220
o Cải thiện năng suất và hiệu quả: Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng
cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến, từ tự động
hóa đến trí tuệ nhân tạo, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và dịch vụ, giảm chi phí và thời gian,
đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
o Tạo ra các ngành công nghiệp mới: Sự phát triển của khoa học và công nghệ dẫn đến sự ra đời
của nhiều ngành công nghiệp mới, từ công nghệ thông tin, sinh học đến năng lượng tái tạo.
Những ngành này không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2. Động lực cho sự phát triển nhanh:
o Đổi mới sáng tạo: Khoa học và công nghệ là động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp các doanh
nghiệp và nền kinh tế quốc gia phát triển nhanh chóng. Đổi mới sáng tạo tạo ra các sản phẩm, dịch
vụ mới, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
o Cải tiến và phát triển bền vững: Việc áp dụng các công nghệ mới giúp cải tiến quy trình sản xuất,
giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.
3. Động lực cho sự phát triển bền vững:
o Phát triển kinh tế xanh: Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các
giải pháp thân thiện với môi trường, từ năng lượng tái tạo, công nghệ tiết kiệm năng lượng đến
quản lý chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
o Giải quyết các vấn đề xã hội: Công nghệ giúp giải quyết nhiều vấn đề xã hội như y tế, giáo dục,
an sinh xã hội. Các công nghệ y tế tiên tiến giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, công
nghệ giáo dục giúp cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Liên hệ quan điểm trên với chuyên ngành công nghệ tài chính (Fintech)
1. Nền tảng cho sự phát triển của Fintech:
o Ứng dụng công nghệ mới: Fintech ứng dụng các công nghệ như blockchain, trí tuệ nhân tạo, học
máy, và dữ liệu lớn để tạo ra các dịch vụ tài chính mới và cải tiến các dịch vụ hiện có. Điều này
giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng, giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
o Tăng cường khả năng tiếp cận tài chính: Công nghệ tài chính giúp mở rộng khả năng tiếp cận
các dịch vụ tài chính đến những người dân ở các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa, những
người trước đây không có điều kiện tiếp cận các dịch vụ tài chính truyền thống.
2. Động lực cho sự phát triển nhanh của Fintech:
o Đổi mới sản phẩm và dịch vụ tài chính: Fintech là động lực thúc đẩy sự đổi mới trong ngành tài
chính, từ các dịch vụ thanh toán điện tử, ví điện tử, đến các nền tảng vay mượn ngang hàng (P2P
lending) và các công cụ quản lý tài chính cá nhân.
o Nâng cao cạnh tranh: Fintech thúc đẩy cạnh tranh trong ngành tài chính, buộc các ngân hàng và
tổ chức tài chính truyền thống phải cải tiến và đổi mới để theo kịp xu hướng.
3. Động lực cho sự phát triển bền vững của Fintech:
o Tài chính xanh: Fintech cũng đóng vai trò trong việc thúc đẩy tài chính xanh, hỗ trợ các dự án
bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên bền vững thông qua các nền tảng huy động vốn cộng đồng
(crowdfunding) và đầu tư xanh.
o Giảm thiểu rủi ro tài chính: Công nghệ tài chính giúp cải thiện khả năng dự báo và quản lý rủi
ro, từ đó giảm thiểu các rủi ro tài chính và khủng hoảng kinh tế.
Liên hệ quan điểm trên với bản thân sinh viên lOMoAR cPSD| 58562220
1. Nâng cao kiến thức và kỹ năng:
o Học tập và cập nhật kiến thức mới: Sinh viên cần không ngừng học tập và cập nhật kiến thức về
các công nghệ mới, các xu hướng phát triển trong lĩnh vực tài chính và công nghệ tài chính. o
Phát triển kỹ năng công nghệ: Sinh viên cần trang bị các kỹ năng công nghệ cần thiết như lập
trình, phân tích dữ liệu, hiểu biết về blockchain, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến khác.
2. Phát triển tư duy đổi mới và sáng tạo:
o Khuyến khích tư duy sáng tạo: Sinh viên cần rèn luyện tư duy đổi mới, không ngại thử nghiệm
và sáng tạo ra các giải pháp mới cho các vấn đề tài chính hiện tại.
o Tham gia các dự án và nghiên cứu: Sinh viên nên tích cực tham gia vào các dự án nghiên cứu,
thực tập tại các công ty Fintech để tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng thực tế.
3. Ý thức về phát triển bền vững:
o Đóng góp cho cộng đồng: Sinh viên cần ý thức được trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng đồng
thông qua việc phát triển các giải pháp tài chính xanh, bền vững.
o Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp: Sinh viên cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, đảm
bảo các giải pháp và dịch vụ tài chính được phát triển một cách minh bạch, công bằng và bền vững. Kết luận
Quan điểm của Đảng về việc khoa học công nghệ là nền tảng và động lực cho sự phát triển nhanh và bền vững
có tầm quan trọng đặc biệt trong bối cảnh hiện nay. Đối với chuyên ngành công nghệ tài chính, việc áp dụng và
phát triển các công nghệ tiên tiến không chỉ thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh trong ngành tài chính mà còn góp
phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Đối với sinh viên, việc trang bị kiến thức và kỹ năng về công nghệ,
phát triển tư duy sáng tạo, và ý thức về phát triển bền vững là những yếu tố quan trọng để đóng góp vào sự nghiệp
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.
Nội dung 5: Phân tích quan điểm của Đảng: Xây dựng môi trường văn hóa đồng bộ, trong đó chú trọng
gia đình và cộng đồng
Liên hệ quan điểm trên với vai trò là sinh viên trường Đại học Kinh tế quốc dân và vai trò cá nhân sinh viên.
1. Cơ sở thực tiễn
Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, văn hóa luôn được coi là nền tảng tinh thần, là sức mạnh nội sinh của
dân tộc. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn xác định xây dựng và phát triển văn hóa là một trong những nhiệm vụ
trọng tâm, góp phần tạo dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Việc xây dựng một môi trường văn hóa đồng bộ,
trong đó chú trọng gia đình và cộng đồng, là cơ sở để phát triển toàn diện con người và xã hội. 2. Cơ sở lý luận
Quan điểm của Đảng về xây dựng môi trường văn hóa đồng bộ, chú trọng gia đình và cộng đồng được xây dựng
trên các cơ sở lý luận sau: •
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh: Văn hóa là một phần không thể thiếu của xã hội, là
động lực thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và xã hội. Gia đình và cộng đồng là hai tế bào cơ
bản của xã hội, có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người. lOMoAR cPSD| 58562220 •
Lý thuyết về phát triển bền vững: Phát triển bền vững không chỉ bao gồm phát triển kinh tế mà còn phải
đảm bảo phát triển văn hóa, xã hội. Môi trường văn hóa đồng bộ là cơ sở để xây dựng một xã hội công
bằng, dân chủ và văn minh. •
Kinh nghiệm quốc tế: Các quốc gia phát triển đều chú trọng xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh,
phát triển hài hòa giữa gia đình, cộng đồng và xã hội. Điều này giúp tạo ra một xã hội ổn định, đoàn kết
và phát triển bền vững. 3. Nội dung
1. Xây dựng môi trường văn hóa đồng bộ:
o Đồng bộ trong các lĩnh vực đời sống: Môi trường văn hóa đồng bộ không chỉ là sự phát triển về
mặt văn hóa mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa với kinh tế, chính trị, xã hội. Một môi
trường văn hóa đồng bộ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của con người và xã hội.
o Thống nhất và hài hòa: Môi trường văn hóa đồng bộ yêu cầu sự thống nhất trong các chính sách,
kế hoạch phát triển văn hóa, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố văn hóa truyền thống và hiện đại.
2. Chú trọng gia đình và cộng đồng:
o Gia đình: Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi hình thành và nuôi dưỡng nhân cách, lối sống, và
giá trị văn hóa của mỗi cá nhân. Đảng nhấn mạnh vai trò quan trọng của gia đình trong việc giáo
dục, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
o Cộng đồng: Cộng đồng là môi trường quan trọng giúp cá nhân tương tác, học hỏi và phát triển.
Đảng coi trọng việc xây dựng các cộng đồng văn hóa, đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau phát
triển và bảo vệ những giá trị văn hóa chung.
Liên hệ quan điểm trên với vai trò là sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân và vai trò cá nhân sinh
viên ngành công nghệ tài chính
1. Với vai trò là sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU):
o Tham gia vào hoạt động cộng đồng: Sinh viên NEU cần tích cực tham gia các hoạt động văn
hóa, xã hội trong trường, như các câu lạc bộ, hội nhóm, các sự kiện văn hóa, từ thiện. Những hoạt
động này không chỉ giúp xây dựng môi trường văn hóa đồng bộ trong trường mà còn phát triển kỹ
năng mềm, tinh thần đồng đội và trách nhiệm xã hội.
o Tôn trọng và phát huy giá trị văn hóa: Sinh viên NEU cần tôn trọng và phát huy các giá trị văn
hóa truyền thống, đồng thời học hỏi và tiếp thu những giá trị văn hóa tiến bộ. Điều này giúp hình
thành một môi trường học tập và sinh hoạt văn hóa lành mạnh, đồng bộ và đa dạng.
o Làm gương cho cộng đồng: Là sinh viên của một trường đại học có uy tín, mỗi sinh viên NEU
cần ý thức về vai trò và trách nhiệm của mình trong việc lan tỏa những giá trị văn hóa tích cực,
góp phần xây dựng một cộng đồng văn hóa tốt đẹp.
2. Với vai trò cá nhân sinh viên ngành công nghệ tài chính:
o Ứng dụng công nghệ để phát triển văn hóa cộng đồng: Sinh viên ngành công nghệ tài chính có
thể sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để phát triển các ứng dụng, nền tảng công nghệ giúp
kết nối và phát triển cộng đồng văn hóa, như các ứng dụng hỗ trợ hoạt động từ thiện, tổ chức sự
kiện văn hóa, giáo dục. lOMoAR cPSD| 58562220 o
Phát triển văn hóa doanh nghiệp: Trong tương lai, khi làm việc trong các tổ chức tài chính hoặc
khởi nghiệp, sinh viên ngành công nghệ tài chính cần chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp,
tạo môi trường làm việc tích cực, thân thiện và đoàn kết. Văn hóa doanh nghiệp tốt sẽ là nền tảng
cho sự phát triển bền vững của công ty.
o Trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp: Là sinh viên ngành công nghệ tài chính, cần nắm
vững và tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp, không ngừng học hỏi và nâng cao trình độ
chuyên môn. Đồng thời, cần có ý thức trách nhiệm xã hội, tham gia vào các hoạt động tình nguyện,
hỗ trợ cộng đồng, góp phần xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh. Kết luận
Quan điểm của Đảng về xây dựng môi trường văn hóa đồng bộ, chú trọng gia đình và cộng đồng không chỉ là
một định hướng chiến lược quan trọng cho sự phát triển văn hóa - xã hội của đất nước mà còn là kim chỉ nam cho
sinh viên trong quá trình học tập và rèn luyện. Việc xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, văn minh sẽ
giúp sinh viên không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn phát triển toàn diện về đạo đức, lối sống, góp
phần xây dựng một xã hội đoàn kết, văn minh và phát triển bền vững.
Nội dung 6 : Phân tích quan điểm của Đảng: “ Phát huy nguồn lực con người là yếu tố cơ bản cho sự
phát triển nhanh và bền vững”.
Liên hệ quan điểm trên của Đảng đối với vai trò của thế hệ trẻ và bản thân sinh viên.
1. Cơ sở thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, nguồn lực con người trở thành yếu tố quyết định cho
sự phát triển của một quốc gia. Những quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt
trội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhấn mạnh vai
trò quan trọng của nguồn lực con người trong mọi chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. 2. Cơ sở lý luận
Quan điểm của Đảng về phát huy nguồn lực con người là yếu tố cơ bản cho sự phát triển nhanh và bền vững được
xây dựng trên các cơ sở lý luận sau: •
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh: Con người là trung tâm của sự phát triển, là mục
tiêu và động lực của mọi hoạt động kinh tế - xã hội. Mọi chính sách phát triển đều phải xuất phát từ lợi
ích của con người và hướng đến việc phát huy tối đa tiềm năng của con người. •
Lý thuyết về phát triển bền vững: Phát triển bền vững không chỉ bao gồm việc phát triển kinh tế mà
còn phải đảm bảo sự phát triển xã hội và bảo vệ môi trường. Nguồn lực con người là yếu tố quyết định để
đạt được sự phát triển toàn diện và bền vững. •
Kinh nghiệm quốc tế: Các quốc gia phát triển đều chú trọng đầu tư vào giáo dục và đào tạo, nâng cao
chất lượng nguồn nhân lực. Điều này giúp tạo ra một lực lượng lao động có trình độ cao, có khả năng đáp
ứng yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu và góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. 3. Nội dung
1. Con người là trung tâm của sự phát triển: lOMoAR cPSD| 58562220 o
o Nguồn lực con người là yếu tố quyết định: Con người không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực
chính của sự phát triển kinh tế - xã hội. Sự phát triển của một quốc gia phụ thuộc rất lớn vào chất lượng nguồn nhân lực.
Đầu tư vào con người: Đảng nhận thức rằng đầu tư vào giáo dục, y tế, và các dịch vụ xã hội khác
là cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy tối đa tiềm năng của mỗi cá nhân. 2. Giáo dục và đào tạo:
o Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng: Để phát huy nguồn lực con người, cần phải đầu tư mạnh
mẽ vào hệ thống giáo dục và đào tạo, đảm bảo rằng mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục
chất lượng cao và phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động.
o Khuyến khích học tập suốt đời: Giáo dục không nên dừng lại ở các bậc học chính quy mà cần
thúc đẩy văn hóa học tập suốt đời, giúp người lao động không ngừng nâng cao trình độ, thích ứng
với sự thay đổi của công nghệ và thị trường.
3. Sức khỏe và phúc lợi xã hội:
o Bảo vệ và nâng cao sức khỏe: Một nguồn nhân lực khỏe mạnh là nền tảng cho sự phát triển bền
vững. Đầu tư vào y tế, bảo vệ và nâng cao sức khỏe cho người dân là điều kiện tiên quyết để phát
huy tiềm năng con người.
o Chính sách phúc lợi xã hội: Các chính sách phúc lợi xã hội đảm bảo mọi người dân có cuộc sống
ổn định, an toàn, từ đó yên tâm lao động và cống hiến cho đất nước.
4. Phát huy vai trò của các tầng lớp xã hội:
o Khuyến khích sự tham gia của mọi tầng lớp: Đảng nhấn mạnh sự tham gia của mọi tầng lớp xã
hội, từ công nhân, nông dân, trí thức đến doanh nhân, phụ nữ và thanh niên, nhằm tạo nên một sức
mạnh tổng hợp cho sự phát triển của đất nước.
o Bình đẳng giới và cơ hội: Tạo cơ hội bình đẳng cho mọi người, bất kể giới tính, độ tuổi, hay xuất
thân, đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát triển và đóng góp cho xã hội.
Liên hệ quan điểm trên đối với vai trò của thế hệ trẻ và bản thân sinh viên
1. Vai trò của thế hệ trẻ:
o Lực lượng nòng cốt của sự phát triển: Thế hệ trẻ là tương lai của đất nước, là lực lượng chính
để đưa đất nước tiến lên. Họ là những người tiếp nhận và ứng dụng các tiến bộ khoa học công
nghệ, đổi mới sáng tạo trong mọi lĩnh vực.
o Tinh thần khởi nghiệp và đổi mới: Thế hệ trẻ cần phát huy tinh thần khởi nghiệp, sẵn sàng thử
thách, đổi mới sáng tạo, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
2. Vai trò của sinh viên:
o Học tập và nâng cao kiến thức: Sinh viên cần tập trung vào việc học tập, nâng cao trình độ
chuyên môn, kỹ năng mềm và khả năng tự học để trở thành nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
o Tham gia nghiên cứu và ứng dụng công nghệ: Sinh viên cần tích cực tham gia vào các hoạt
động nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ mới, góp phần vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn của đất nước.
3. Phát huy các giá trị đạo đức và lối sống lành mạnh: lOMoAR cPSD| 58562220 o
o Trách nhiệm xã hội: Sinh viên cần ý thức rõ về trách nhiệm của mình đối với xã hội, tham gia
các hoạt động cộng đồng, tình nguyện, bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, lành mạnh.
o Tư duy tích cực và sáng tạo: Sinh viên cần phát triển tư duy tích cực, sáng tạo, luôn tìm kiếm các
giải pháp mới, cải tiến quy trình và công nghệ để nâng cao hiệu quả công việc và đóng góp vào sự
phát triển bền vững của đất nước.
4. Chuẩn bị cho tương lai:
Lập kế hoạch nghề nghiệp: Sinh viên cần có kế hoạch nghề nghiệp rõ ràng, không ngừng học
hỏi và phát triển bản thân để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
o Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp: Sinh viên cần rèn luyện các kỹ năng làm việc nhóm, giao
tiếp, và quản lý thời gian để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp và quốc tế hóa. Kết luận
Quan điểm của Đảng về phát huy nguồn lực con người là yếu tố cơ bản cho sự phát triển nhanh và bền vững
không chỉ là một định hướng chiến lược quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước mà còn là kim
chỉ nam cho thế hệ trẻ và sinh viên trong quá trình học tập, rèn luyện và cống hiến. Việc phát huy tối đa tiềm năng
của mỗi cá nhân sẽ góp phần tạo nên một xã hội phát triển toàn diện, bền vững, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ hội
nhập và phát triển. Thế hệ trẻ và sinh viên cần nhận thức rõ vai trò của mình, không ngừng học hỏi, sáng tạo và
cống hiến để trở thành những công dân có ích, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.