Đề cương ôn thi học kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Việt Đức – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề cương ôn thi học kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Việt Đức – Hà Nội; đề cương hướng dẫn nội dung kiến thức cần ôn tập và một số đề thi HK1 Toán 10 tham khảo.

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2021 2022
I. Nội dung chương trình:
Đại s: Hàm s bậc hai, đại cương về phương trình, phương trình bậc nht, bc hai và mt s
phương trình quy về bc nht, bc hai.
Hình hc: Tích ca một vec tơ với 1 s, trc và h trc tọa độ, tích vô hướng của hai vectơ.
II. Cấu trúc đề: 50 câu trc nghim Thi gian làm bài: 90 phút
III. Các đề ôn tp
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TP HC KÌ I MÔN TOÁN LP 10
ĐỀ ÔN TP S 1
NĂM HỌC 2021 2022
GV son: Nguyn Hng Nhung
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Hàm s
( )
2
21y m x mx= +
(vi
m
là tham s) là mt hàm s bc hai khi và ch khi
A.
2m
. B.
2m =
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 2. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
5u i j= +
. Tìm tọa độ của vectơ
u
.
A.
( )
5; 1u =−
. B.
( )
5;1u =
. C.
( )
1;5u =−
. D.
( )
1;5u =
.
Câu 3. Phương trình
0ax b+=
có vô s nghim khi
A.
0, 0ab==
. B.
0, 0ab=
. C.
0a
. D.
0a =
.
Câu 4. Tp nghim
S
của phương trình
32
11
x
xx
=
−−
là:
A.
3
1; .
2
S

=


B.
1.S =
C.
3
.
2
S

=


D.
\ 1 .S =
Câu 5. Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. Chúng có cùng dạng phương trình. B. Chúng có cùng tập xác định.
C. Chúng có cùng tp hp nghim. D. C A, B, C đều đúng.
Câu 6. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Biết rng
a
ngược hướng vi
b
2ba=
. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
2ab=−
. B.
2ab=
. C.
2ba=−
. D.
2ba=
.
Câu 7. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nht mt n?
A.
2 1 0x −=
. B.
1
10
x
+=
. C.
2
1xx−=
. D.
12x −=
.
Câu 8. S
2
là nghim của phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 5 2 0xx+ + =
. B.
2
2 5 2 0xx + =
. C.
2
2 4 0x +=
. D.
2
20xx+=
.
Câu 9.
Đồ th hàm s
2
6 10y x x= +
có trục đối xứng là đường thng
A.
3x =
. B.
1y =
. C.
1x =
. D.
3y =
.
Câu 10. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
30xx−=
?
A.
2
2 3 2.x x x x+ = +
B.
2
11
3.
33
xx
xx
+ = +
−−
C.
2
3 3 3.x x x x =
D.
2 2 2
1 3 1.x x x x+ + = + +
Câu 11. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
5;6 , 2;10MN
. Tính
MN
.
A.
5
. B.
5
. C.
25
. D.
1
.
Câu 12. Điu kiện xác định của phương trình
34
1
2
x
x
x
+
−=
+
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x −
. D.
2x −
.
Câu 13. Tp nghim
S
của phương trình
2 1 3x −=
là:
A.
1;2S =−
. B.
2.S =
C.
1.S =−
D.
2;2 .S =−
Câu 14. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
( ) ( ) ( )
0;2 , 1;5 , 2; 1A B C
. Tìm tọa độ
trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1; 2G −−
. B.
( )
1;2G
. C.
( )
1;2G
. D.
( )
1; 2G
.
Câu 15. Tọa độ đỉnh
I
ca parabol
( )
2
: 2 1P y x x= + +
là:
A.
( )
2;1 .
B.
( )
1;2 .
C.
( )
1; 2−−
D.
( )
2; 7 .−−
Câu 16. Cho parabol
( ) ( )
2
:0P y ax bx c a= + +
đồ th như hình v.
Giá tr ln nht ca hàm s là:
A.
3
. B.
2
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 17. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
ax b cx d
ax b cx d
ax b cx d
+ = +
+ = +
+ =
. B.
ax b cx d
ax b cx d
ax b cx d
+ = +
+ = +
+ = +
.
C.
ax b cx d ax b cx d+ = + + = +
. D.
ax b cx d+ = +
.
2
-4
-3
-2
-1
5
3
1
O
Câu 18. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
2AB =
. Tính
.AB AC
.
A.
4
. B.
42
. C.
0
. D.
22
.
Câu 19. Cho đim
( )
;
oo
M x y
nm trên nửa đường tròn đơn vị. S
o
x
giá tr ng giác nào ca góc
MOx
=
?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 20. Tp nghim
S
của phương trình
2 3 5xx =
là:
A.
37
;.
24
S

=


B.
37
;.
24
S

=−


C.
73
;.
42
S

=


D.
73
;.
42
S

=−


Câu 21. Cho
1
4
2
a =
. Tính
a
.
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
16
.
Câu 22. Hàm s bậc hai nào sau đây có đồ th như hình vẽ ?
A.
2
2 4 3y x x= +
.
B.
2
2 4 4y x x= +
.
C.
2
4 8 3y x x= +
. D.
2
23y x x= +
.
Câu 23. Điu kiện xác định của phương trình
2
1
1
4
x
x
=−
là:
A.
1x
2.x
B.
1x
2.x 
C.
1x
D.
1x
2.x 
Câu 24. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
( )
2; 3a =−
. Vectơ nào sau đây cùng hướng với vectơ
a
?
A.
( )
4;6b =
. B.
( )
4; 6b =
. C.
( )
4; 6b =−
. D.
( )
4;6b =−
.
Câu 25. Tìm tọa độ giao điểm của đưng thng
: 4 5d y x=−
và parabol
( )
2
: 2 4 3P y x x= +
.
A.
( )
2;3A
. B.
( )
2; 3B
. C.
( )
2;3C
. D.
( )
2; 3D −−
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
. Biết rằng điểm
M
nm trên cnh
AB
sao cho
2AB AM=
. Phân tích vectơ
CM
theo hai vectơ
CA
CB
.
A.
3CM CA CB=+
. B.
CM CA CB=+
.
C.
11
22
CM CA CB=+
. D.
31
22
CM CA CB=+
.
Câu 27. Phương trình
2
7 6 0x mx m =
có hai nghim trái du khi và ch khi
A.
6m −
. B.
6m −
. C.
6m
. D.
6m
.
4
2
3
y
x
3
2
1
A
(2;3)
I
(1;1)
O
1
Câu 28. Cho hàm s
( )
2
0y ax bx c a= + +
có bng biến thiên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
( )
1; +
. B. Hàm s nghch biến trên
( )
2; +
.
C. Hàm s nghch biến trên
( )
;1−
. D. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−
.
Câu 29. Nghim của phương trình
2
3 2 0xx =
có th được xem là hoành độ giao điểm của hai đồ th
hàm s nào sau đây?
A.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
: 2 1d y x=+
. B.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1d y x=+
.
C.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1dy=
. D.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1d y x=−
.
Câu 30. Phương trình
42
3 2 0xx + =
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 31. Cho hàm s
2
27y x bx= + +
đồ thị parabol
( )
P
. Biết rằng
( )
P
đỉnh
( )
3; 11I −−
. Giá
trị của
b
là:
A.
12b =
. B.
12b =−
. C.
6b =
. D.
6b =−
.
Câu 32. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;2 , 2;3 , 0; 1A B C−−
. Tìm tọa độ của vectơ
2u AB AC=−
.
A.
( )
5; 5u =
. B.
( )
2;4u =
. C.
( )
5;5u =
. D.
( )
2; 4u =
.
Câu 33. Phương trình
( )
2
12xx =
là phương trình hệ qu của phương trình nào sau đây?
A.
12xx =
. B.
21xx =
. C.
12xx =
. D.
12xx =
.
Câu 34. Bng biến thiên ca hàm s
2
43y x x= +
là bng biến thiên nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 35. Phương trình
( )
2
2 5 4 0x x x + =
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 36. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
22
5 6 2m m x m m + =
vô nghim.
A.
1m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
6m =
.
Câu 37. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
( ) ( )
1; 2 , 2; 6ab= =
. Tính góc giữa hai vectơ
a
b
.
A.
30
o
. B.
60
o
. C.
45
o
. D.
135
o
.
Câu 38. Tp nghim
S
của phương trình
2 1 3xx =
là:
A.
4
.
3
S

=


B.
.S =
C.
4
2; .
3
S

=−


D.
2.S =−
Câu 39. Cho
1
cos
3
=−
. Tính giá tr ca biu thc
22
3cos 2sinP

=+
.
A.
10
9
. B.
19
9
. C.
17
9
. D.
26
9
.
Câu 40. Biết rng vectơ
2, 3ab==
7ab+=
. Tính góc giữa hai vectơ
a
b
.
A.
30
o
. B.
60
o
.
C.
120
o
. D.
150
o
.
Câu 41. Hàm s
( )
2
0y ax bx c a= + +
đồ th parabol
( )
P
như hình
v. Hi trong ba h s
,,abc
có bao nhiêu h s dương?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Gi
12
,xx
hai nghim của phương trình
2
10x mx m + =
(
m
tham s). Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
22
1 2 1 2
33P x x x x= +
.
A.
min
17
4
P =
. B.
min
17
4
P =−
. C.
min
5
2
P =
. D.
min
5
2
P =−
.
Câu 43. Cho hàm s bc hai đ th là parabol
( )
P
như
hình v. bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để đường
thng
3ym=−
cắt đồ th hàm s
2
y ax b x c= + +
tại 4 điểm
phân biệt?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 44. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
1
2
xm
m
x
=−
vô nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 45. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
( ) ( )
1;1 , 2;4AC
trng tâm
4
;2
3
G



.
Tìm tọa độ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1;1H
. B.
( )
2;1H
. C.
( )
2;2H
. D.
( )
1;2H
.
Câu 46. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
4 3 0x x m + =
đúng hai
nghim phân bit thuc na khong
)
1;4
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 47. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AM
,
I
trung điểm ca
AM
J
nm trên cnh
AC
sao cho
( )
k AJ AC k=
. Biết rng ba điểm
,,B I J
thng hàng. Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
( )
4; 2k
. B.
( )
2;3k
. C.
( )
2;4k
. D.
( )
3;4k
.
Câu 48. Tt c các giá tr thc ca
m
để hs
( ) ( )
2
3 2 1 3y m x m x= + +
đồng biến trên
( )
2;+
A.
3m −
. B.
3m −
. C.
13
2
m −
. D.
13
2
m −
.
Câu 49. Cho hình ch nht
ABCD
4, 7AB BC==
. Gi
E
trung điểm ca cnh
AB
. Tính
.DE CA
A.
17
2
. B.
17
2
. C.
41
. D.
41
.
Câu 50. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
2
14
21
1
m x mx m
mx
x
+ + +
= +
+
(
m
là tham s thc) có nghim.
A.
3
2
m −
. B.
3
2
m −
. C.
3
,1
2
mm
. D.
3
,1
2
mm
.
--------------------------------------------- HT ---------------------------------------------
2
y ax bx c= + +
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TP HC KÌ I MÔN TOÁN LP 10
ĐỀ ÔN TP S 2
NĂM HỌC 2021 2022
GV son: Nguyn Th Mai Hương
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Đồ th hàm s
2
34y x x= +
nhận đường thẳng nào dưới đây làm trục đối xng:
A.
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 2. Tọa độ đỉnh ca
2
( ): 2 5 2P x y x x= +
A.
59
;
48

−−


. B.
59
;
48



. C.
59
;
48



. D.
59
;
48



.
Câu 3. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
43y x x= +
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 4. Hàm s
2
22y x x= +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( ;2)−
và đồng biến trên khong
(2; )+
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( ;1)−
và đồng biến trên khong
(1; )+
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( ;2)−
và nghch biến trên khong
(2; )+
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( ;1)−
và nghch biến trên khong
(1; )+
.
Câu 5. Xác định hàm bc hai
2
()y f x ax bx c= = + +
. Biết đồ th
()Px
ct trc
Oy
tại điểm A có tung
độ
2
và ct trc
Ox
tại điểm B, C có hoành độ lần lượt là 2 và 1.
A.
2
32y x x= + +
. B.
2
2y x x=
.
C.
2
32y x x= +
. D.
2
2y x x= +
.
Câu 6. Tọa độ giao điểm của đường thng
23yx= +
và parabol
( )
2
: 4 3P y x x= +
A.
( ) ( )
1;4 , 2;5−−
. B.
( )
2;0
. C.
( ) ( )
2; 1 , 0;3−−
. D.
(0;3)
.
Câu 7. Gi
12
, xx
hai nghim ca phương trình
22
2 2 2 0x mx m+ + =
(
m
tham s). Tìm giá tr
ln nht
max
P
ca biu thc
1 2 1 2
2 4 .P x x x x= + +
A.
max
9
4
P =
. B.
max
25
4
P =
. C.
max
2P =
. D.
max
23
4
P =
.
Câu 8. Biết
a
b
lần lượt giá tr nh nht giá tr ln nht ca tham s
m
để phương trình
( )( )
1 3 1 3x x x x m+ + + =
có nghim thực. Khi đó
( )
2
3
2a b b++
bng
A.
22
. B.
24
. C.
27
. D.
30
.
Câu 9. Cho
ABC
có trng tâm
G
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
1
3
AG AB AC=+
. B.
( )
2AG AB AC=+
.
C.
AG AB AC=+
. D.
( )
2
3
AG AB AC=+
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
I
trung điểm
AC
. Gi
M
điểm tha mãn
20MA MB MC+ + =
.
Chn khẳng định đúng.
A.
M
là trung điểm
BI
. B.
M
là trng tâm tam giác
BCI
.
C.
M
là trng tâm tam giác
ABC
. D.
M
là trung điểm
AI
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
, điểm
M
trên cnh
BC
sao cho
3MB MC=
. Biu diễn véctơ
AM
theo
,AB AC
. Hãy chọn đẳng thức đúng.
A.
13
22
AM AB AC=+
. B.
31
42
AM AB AC=+
.
C.
13
44
AM AB AC=+
. D.
13
44
AM AB AC=−
.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
biết
3AB =
,
4BC =
,
6AC =
,
I
là tâm đường tròn ni tiếp tam giác
ABC
Gi
,,x y z
là các s thực dương thỏa mãn
. . . 0x IA y IB z IC+ + =
. Tính
x y z
P
y z x
= + +
A.
43
12
P =
. B.
41
12
P =
. C.
21
12
P =
. D.
25
12
P =
.
Câu 13. Tính giá tr biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30 +
?
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 14. Trong h tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
.Tính tng
( ) ( ) ( )
, , ,BA BC CA CB AC AB++
A.
360
. B.
90
. C.
180
. D.
270
.
Câu 15. Cho
( )
1; 5a =
,
( )
2; 1b =−
. Tính
32c a b=+
.
A.
( )
7; 13c =
. B.
( )
1; 16c =
. C.
( )
1; 17c =−
. D.
( )
1; 17c =
.
Câu 16. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Tìm tọa độ điểm
C
biết
( )
2;1A
,
( ) ( )
3;0 , 1;1BG
?
A.
( )
4;2C
. B.
( )
4; 2C
. C.
( )
2;0C
. D.
( )
2;0C
.
Câu 17. Đồ th bên đồ th ca hàm s nào ?
A.
2
21y x x=
. B.
2
21y x x=
.
C.
2
21y x x= + +
. D.
2
21y x x= + +
.
Câu 18. Hàm s
2
y x bx c= + +
đạt giá tr nh nht bng
3
khi
1x =
.
Giá tr ca tích
.bc
bng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 19. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
1
5
2
u i j=−
4v ki j=−
. Tìm
k
để hai vectơ
u
v
vuông góc vi nhau.
A.
40k =−
. B.
20k =−
. C.
40k =
. D.
20k =
.
Câu 20. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để parabol
2
21y x x m= +
ct trc hoành ti hai
điểm phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 21. Tp hợp đỉnh I của đồ th hàm s
2
( ) 4 4 ( 1) 12y f x x mx m m= = + +
A. Đưng thng
1yx=+
. B. Đưng thng
21yx=+
.
C. Đưng thng
1yx=−
. D. Đưng thng
21yx=−
.
Câu 22. Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho các điểm
( )
1;3A
,
( )
4;0B
,
( )
2; 5C
. Tọa đ điểm
M
tha
mãn
30MA MB MC+ =
A.
( )
1; 18M
. B.
( )
1;18M
. C.
( )
18;1M
. D.
( )
1;18M
.
Câu 23. Cho hàm s
( )
2
y f x ax bx c= = + +
đồ th như hình v. Tìm tt c
các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
2f x m−=
4
nghim
phân bit.
A.
01m
. B.
31m
.
C.
01m
. D.
31m
.
Câu 24. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
( )
10xx−=
?
A.
( )
3 1 0 x x x + =
. B.
( )
2
10x x x −=
.
C.
( )( )
1 3 3 0 x x x =
. D.
( )
1 =0x x x +
.
Câu 25. Nếu đặt
2tx=+
thì phương trình
3 2 2 0xx+ + =
tr thành phương trình nào sau đây ?
A.
2
2 3 0tt + =
. B.
2
2 1 0tt + =
. C.
2
2 1 0tt + =
. D.
2
20tt−=
.
Câu 26. Trong các cp phương trình sau, cặp phương trình nào tương đương với nhau?
A.
41x −=
41x −=
. B.
9 1 0x −=
( )
91
0
9
x
=
.
C.
2
20xx+ =
2
20xx+ =
. D.
21x =
21 0x −=
.
Câu 27. Phương trình
22xx =
có bao nhiêu nghim ?
A. Vô s. B.
0
. C. 1. D.
2
.
Câu 28. Phương trình
2
33
4
33
xx
xx
+ = +
++
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 29. Cho phương trình sau:
22
5
20 ( 8) 0
2
xx + =
. Gi
12
,xx
2 nghim của phương trình giá
tr ca A =
22
12
11
xx
+
là:
A. 6,875. B. Không có giá tr ca A. C. 8,675. D. 7,586.
Câu 30. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
( )
( )
2
9 3 3m x m m =
có nghim duy nht.
A.
20
. B.
18
. C. 19. D. 3.
Câu 31. Cho hai vec
a
b
khác
0
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
khi
. . .a b a b=−
A.
o
90
=
. B.
o
45
=
. C.
o
180
=
. D.
o
0
=
.
Câu 32. Tìm s nghim của phương trình sau
2
3 1 1xx= +
A. 1 nghim. B. 2 nghim. C. 3 nghim. D. 4 nghim.
Câu 33. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
16
1x =
?
A.
1x =
. B.
2
6 7 0xx =
. C.
2
4 5 0xx+ =
. D.
2
1x x x+ = +
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Tính tích vô hướng của hai vectơ
AB
AC
.
A.
2
3
2
a
. B.
2
3a
. C.
2
3
3a
. D.
2
2
a
.
Câu 35. Cho phương trình
3 1 8xx =
. Điều kiện xác định của phương trình là
A.
1
8
3
x
. B.
8x
. C.
1
3
x
. D.
1
8
3
x
.
Câu 36. Cho PT:
8
11
6
21
x
x
+=
. Tp hp các giá tr ca x thỏa mãn điều kiện xác định ca PT
A.
1
;
2

+

. B.
1
;
2

+


. C. . D.
1
\
2



.
Câu 37. Cho đồ th hàm s
( )
2
f x ax bx c= + +
như hình vẽ. tt c bao nhiêu
giá tr nguyên ca tham s
2021;2021m−
để phương trình
2
10ax bx c m+ + =
vô nghim?
A. 2016. B. 2019. C. 2018. D. 2017.
Câu 38. Đâu là phương trình bc nht mt n:
A.
10x +=
. B.
( )
3 1 0x x x + =
. C.
( )( )
1 3 0xx =
. D.
( )
10x x x +=
.
Câu 39. Cho phương trình
ax 0b−=
, mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Nếu b ≠ 0 thì PT có nghim. B. Nếu a = 0 thì PT vô nghim.
C. Nếu a ≠ 0 thì PT vô nghim. D. Nếu a ≠ 0 thì PT có nghim duy nht.
Câu 40. Phương trình
2
0xa+=
có nghim khi và ch khi:
A. a > 0. B. a ≥ 0. C. a ≤ 0. D. a < 0.
Câu 41. Cho PT:
2
0ax bx c =
(a ≠ 0). Phương trình có hai nghiệm âm phân bit khi và ch khi:
A. Δ > 0 và P > 0 và S < 0. B. Δ > 0 và P < 0 và S < 0.
C. Δ > 0 và P > 0. D. Δ > 0 và S < 0.
Câu 42. Cho phương trình tham s m:
( )
2
1 3 0.x m x m + =
Ch ra khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A. Vi mi giá tr ca m đều tìm được s k > 0 sao cho hiu hai nghim bng k.
B. Khi m > 1 thì phương trình (*) có tổng hai nghim là s dương.
C. Khi m > 3 thì phương trình (*) có hai nghiệm cùng du.
D. Khi m < 3 thì phương trình (*) có hai nghiệm trái du.
Câu 43. Cho phương trình có tham số m:
( )
22
2 3 2 0x m x m m+ + =
(*)
A. Khi m = 3 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bng 3.
B. Khi m = 1 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bng 3.
C. Khi m = 3 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bng 3 và tng hai nghim bng 3.
D. C ba kết luận trên đều đúng.
Câu 44. Gi S tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s m thuộc [−20; 20] để phương
trình
2
2 144 0x mx + =
có nghim. Tng ca các phn t trong S bng:
A. 18. B. 21. C. 1. D. 0.
Câu 45. Tp hp các giá tr tham s
m
để phương trình
1
2
1
mx
x
+
=
vô nghim là
A.
\1
. B.
1;2
. C.
. D.
1
.
Câu 46. Tổng các nghim của phương trình
2 5 5 2 1 0xx+ + =
là:
A.
0
. B.
15
2
. C.
15
4
. D. 5.
Câu 47. Tam giác
ABC
có
( )
2; 4 ,C −−
trọng tâm
( )
0;4 ,G
trung điểm cạnh
BC
( )
2;0 .M
Tọa độ
A
B
A.
( ) ( )
4;12 , 6;4AB
. B.
( ) ( )
4; 12 , 6;4AB−−
.
C.
( ) ( )
4;12 , 4;6AB
. D.
( ) ( )
4; 12 , 6;4AB−−
.
Câu 48. Cho bốn điểm
, , ,A B C D
bất kì. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
. . 0DA BC DB CA+=
. B.
. . . 0DC BC DACA DB AB+ + =
.
C.
. . 0DBCA DC AB+=
. D.
. . . 0DA BC DB CA DC AB+ + =
.
Câu 49. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
5;3 , 2; 1 , 1;5A B C−−
. Tìm tọa độ
điểm
H
là trc tâm tam giác
ABC
.
A.
7
2;
3
H

−−


. B.
( )
3; 2H
. C.
7
2;
3
H



. D.
( )
3;2H
.
Câu 50. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
, , ,AB BC CD DA
lần lượt lấy các điểm
, , ,M N P Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a= = = =
. Khi din tích t giác
MNPQ
bng
mt na din tích ca hình vuông ABCD thì giá tr ca x là
A.
6
a
x =
. B.
4
a
x =
. C.
3
a
x =
. D.
2
a
x =
.
--------------------------------------------- HT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TP HC KÌ I MÔN TOÁN LP 10
ĐỀ ÔN TP S 3
NĂM HỌC 2021 2022
GV son: Thy Hoàng Tuấn Nghĩa
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c= + +
( )
0a
đồ th
( )
P
, đỉnh ca
( )
P
được xác định bi
công thc nào?
A.
;
4
b
I
aa

−−


. B.
;
24
b
I
aa

−−


. C.
;
4
b
I
aa



. D.
;
22
b
I
aa

−−


.
Câu 2. Viết phương trình trục đối xng của đồ th hàm s
2
44y x x= +
.
A.
2y =
. B.
2x =
. C.
4y =
. D.
4x =
.
Câu 3. Xét tính đng biến, nghch biến ca hàm s
( )
2
4 15f x x x= +
trên các khong
( )
;2−
( )
2;+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
( )
;2−
, nghch biến trên
( )
2;+
.
B. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−
, đồng biến trên
( )
2;+
.
C. Hàm s nghch biến trên các khong
( )
;2−
( )
2;+
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;2−
( )
2;+
.
Câu 4. Nghiệm của phương trình
2
8 7 0xx+=
có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm
số nào ?
A.
2
yx=
87yx= +
. B.
2
yx=
87yx=+
.
C.
2
yx=
87yx=−
. D.
2
yx=
87yx=
.
Câu 5. Giao điểm của parabol
( )
2
: 2 1P y x x= +
với đường thẳng
22yx=−
A.
( )
0; 1
;
( )
2; 3−−
B.
( )
1;0
;
( )
3;4
. C.
( )
1; 4−−
;
( )
2;2
. D.
( )
1;0
;
( )
3; 8−−
Câu 6. Đồ th hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
2 3 1y x x= +
. B.
2
31y x x= +
.
C.
2
2 3 1y x x= +
. D.
2
31y x x= +
.
Câu 7. Đồ th ca hàm s nào sau đây là parabol có đỉnh
( )
1;3I
.
A.
2
2 4 3y x x= +
. B.
2
2 2 1y x x=
. C.
2
24y x x= + +
D.
2
1y x x= +
.
Câu 8. Cho parabol
( )
P
:
2
y ax bx c= + +
có trục đối xứng là đường thng
1x =
. Khi đó
63ab+
bng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 9. Bng biến thiên nào dưới đây là của hàm s
2
23y x x= + +
:
A. B.
C. D.
Câu 10. Xác định parabol
( )
P
:
2
y ax bx c= + +
,
0a
biết
( )
P
ct trc tung tại điểm tung độ bng
3
và có giá tr nh nht bng
3
4
khi
1
2
x =
A.
( )
P
:
2
3y x x= +
. B.
( )
P
:
2
3 3 1y x x= + +
C.
( )
P
:
2
3 3 1y x x= +
. D.
( )
P
:
2
9 9 3y x x= +
.
Câu 11. Một chiếc cổng hình parabol phương trình
2
1
2
yx=−
. Biết cổng
chiều rộng
10d =
mét (như hình vẽ). Hãy tính chiều cao
h
của
cổng.
A.
12,5h =
mét. B.
3,125h =
mét.
C.
1,25h =
mét. D.
3,25h =
mét.
Câu 12. Cho parabol
( )
2
:P y ax bx c= + +
( )
0a
đồ th như hình bên.
Tìm các giá tr
m
để phương trình
2
ax bx c m+ + =
bn nghim
phân bit.
A.
03m
. B.
13m
.
C.
03m
. D.
13m
.
Câu 13. Hãy ch ra phương trình bậc nhất trong các phương trình sau:
A.
1
2x
x
+=
. B.
( )
. 5 0xx+=
C.
3 5 0x −=
. D.
2
40x + =
.
Câu 14. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
10x −=
?
A.
10x +=
. B.
20x +=
. C.
( )( )
1 2 0xx + =
. D.
3 3 0x −=
.
Câu 15. Phương trình
2
0ax bx c+ +=
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
A.
0ab==
. B.
0
0
a
=
. C.
0
0
a
=
hoặc
0
0
a
b
=
. D.
0a =
0b
.
1
4
1
4
O
y
x
5m
h
Câu 16. Điu kiện xác định của phương trình
23
( 1) ( 2) 4x x x + =
A.
2x
. B.
1x
. C.
4x
. D.
4x
.
Câu 17. Mt học sinh đã giải phương trình
2
92xx =
(1) như sau:
(I). (1)
( )
2
2
92xx =
(II).
13
4 13
4
xx = =
(III). Vây phương trình có một nghim là
13
4
x =
.
Lý lun trên nếu sai thì sai t giai đoạn nào ?
A. (II). B. Lý luận đúng. C. (I). D. (III).
Câu 18. Phương trình
( )
2
5 0m m x m+ +=
là phương trình bậc nht khi và ch khi:
A.
0m
hoc
1m −
. B.
0m
1m −
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 19. Cho phương trình
0ax b+=
. Chọn mệnh đề sai:
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
0a
.
B. Phương trình luôn có nghiệm khi và chỉ khi
0
0
a
b
.
C. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi
0
0
a
b
=
.
D. Phương trình có vô số nghiệm khi và chỉ khi
0ab==
.
Câu 20. Tìm tt c các tham s
m
để phương trình
( )
2
93m x m =
nghiệm đúng với mi
x
.
A.
3m 
. B.
3m =
. C. Không tn ti
m
. D.
3m =
.
Câu 21. Biết phương trình
2
0ax bx c+ + =
,
( 0)a
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Khi đó:
A.
12
12
b
xx
a
c
xx
a
+ =
=
. B.
12
12
b
xx
a
c
xx
a
+=
=
. C.
12
12
2
2
b
xx
a
c
xx
a
+ =
=
. D.
12
12
a
xx
b
a
xx
c
+ =
=
.
Câu 22. Phương trình
( )
2
4 1 4 0mx m x m+ + + =
có hai nghim khi:
A.
1
1
3
m
. B.
1
2
m −
. C.
1
2
m −
. D.
1
2
m −
0m
.
Câu 23. Cho phương trình
( )
4 1 1 4m m x m =
(
m
là tham s). Tìm khẳng định đúng.
A.
0m
1
4
m
thì phương trình có tập nghim là
1
m



.
B.
1
4
m =
thì phương trình có tập nghim là
1
m



.
C.
0m =
thì phương trình có tập nghim là .
D.
0m
1
4
m
thì phương trình vô nghiệm.
Câu 24. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2
2 3 0x x m =
đúng một
nghiệm
0;4x
.
A.
6
. B.
8
. C.
5
. D.
9
.
Câu 25. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 1 0x mx m+ =
có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
sao cho
22
12
4xx+=
.
A.
1
2
1
m
m
=
=−
. B.
1m =−
. C.
1
2
m =
. D.
1
2
1
m
m
=
=
.
Câu 26. Phương trình
3 2 5 0xy+ =
nhn cp s nào sau đây là nghiệm
A.
( )
3;2
. B.
( )
2; 3
. C.
( )
3; 2
. D.
( )
2; 2−−
.
Câu 27. Phương trình
2
2 2 0x mx m + + =
có mt nghim
1x =
thì
A.
1m =−
. B.
1m =
. C.
3m =
. D.
3m =−
.
Câu 28. Tìm
m
để phương trình
( )
3 3 2m x m =
có nghim duy nht.
A.
1m =
. B.
2m
C.
1m
D.
1m
2m
.
Câu 29. Giá tr
2x
là điều kin của phương trình nào sau đây?
A.
1
2
4
xx
x
+ =
. B.
1
0
2
x
x
+=
. C.
1
20xx
x
+ + =
. D.
1
21
2
xx
x
+ =
.
Câu 30. Giải phương trình
2
2 8 4 2x x x + =
.
A.
0
4
x
x
=
=
. B.
0x =
. C.
4 2 2x =+
. D.
4x =
.
Câu 31. Tp nghim của phương trình:
2 3 5xx = +
là tp hợp nào sau đây?
A.
37
;
24



. B.
37
;
24



. C.
73
;
42

−−


. D.
73
;
42



.
Câu 32. Cho phương trình
2
41
3
3
xx
x
x
−+
=−
. Số nghiệm của phương trình này là
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 33. Tìm
m
để phương trình
2 2 2
12
x m m x
x
+
=
+
2
nghim phân bit.
A.
5
2
m
3
2
m
. B.
5
2
m
1m
. C.
5
2
m
1
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
. Gi
M
điểm trên cnh
BC
sao cho
2MB MC=
. Khi đó, biễu din
AM
theo
AB
AC
là:
A.
12
33
AM AB AC=+
. B.
1
2
3
AM AB AC=+
. C.
11
46
AM AB AC=+
. D.
11
26
AM AB AC=+
.
Câu 35. Tìm phương trình đường thng
:d y ax b=+
. Biết đường thng
d
đi qua điểm
( )
1;2I
to
vi hai tia
Ox
,
Oy
mt tam giác có din tích bng
4
?
A.
( )
4 4 2 6 4 2yx= + + +
. B.
42yx= +
.
C.
( )
4 4 2 6 4 2yx= + +
. D.
42yx=+
.
Câu 36. Hãy chn kết qu đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai véctơ
AB
AC
ca tam giác
ABC
vi trung tuyến
AM
.
A.
1
()
2
AM AB AC=+
. B.
23AM AB AC=+
. C.
AM AB AC=+
. D.
1
()
3
AM AB AC=+
.
Câu 37. Biết rằng hai vec
a
b
không cùng phương nhưng hai vec tơ
23ab
( )
2a x b+−
cùng
phương. Khi đó giá trị ca
x
là:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 38. Cho tam giác
ABC
đường thng
d
. Tìm điểm
M
thuộc đường thng
d
để biu thc sau
đạt giá tr nh nht
T MA MB MC=
A.
M
là hình chiếu ca
A
lên đường thng
d
.
B.
M
là hình chiếu ca
G
lên đường thng
d
, vi
G
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
M
là hình chiếu ca
D
lên đường thng
d
, vi
D
là trung điểm cnh
BC
.
D.
M
là hình chiếu ca
I
lên đường thng
d
, vi
I
đỉnh th tư của hình bình hành
ABCI
.
Câu 39. Cho
90 180
. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau đây:
A.
sin 0
;
cos 0
. B.
sin 0
;
cos 0
. C.
sin 0
;
cos 0
. D.
sin 0
;
cos 0
.
Câu 40. Cho
4
sin
5
=
và (
90 180
). Tính
cos
.
A.
1
cos
5
=−
. B.
3
cos
5
=−
. C.
3
cos
5
=
. D.
1
cos
5
=
.
Câu 41. Cho trc tọa độ
( )
, Oi
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đim
M
có tọa độ
a
đối vi trc tọa độ
( )
, Oi
thì
OM a=
.
B.
AB AB=
. C.
.AB AB i=
. D.
AB AB=
.
Câu 42. Trong mt phng
Oxy
, cho
( ) ( )
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
( )
33
;C x y
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam
giác
ABC
A.
1 2 3 1 2 3
;
33
x x x y y y
G



. B.
1 2 3 1 2 3
;
22
x x x y y y
G



.
C.
1 2 3 1 2 3
;
22
x x x y y y
G
+ + + +



. D.
1 2 3 1 2 3
;
33
x x x y y y
G
+ + + +



.
Câu 43. Trên mt phng tọa độ
Oxy
cho vectơ
34a i j=−
. Khi đó tọa độ vectơ
a
A.
( )
4;3
. B.
( )
3;4
. C.
( )
1; 5
. D.
( )
3; 4
.
Câu 44. Cho hai điểm
( )
3;A
( )
2; 3B
. Tọa độ của vectơ
AB
A.
( )
5;
B.
( )
1;1
C.
( )
1; 1
D.
( )
5; 5
Câu 45. Trong mp tọa độ
Oxy
cho hai điểm
( )
3; 2A
;
( )
6; 4B
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca
OAB
.
A.
3
3;
2
G



. B.
3
;3
2
G


. C.
( )
1;G
. D.
( )
2;1G
.
Câu 46. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
( )
7;4A
,
( )
2;1B
,
( )
4;5C
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm ca
AB
,
AC
. Tìm tọa độ vectơ
MN
.
A.
( )
3; 2MN =−
. B.
( )
3;2MN =−
. C.
( )
6;4MN =−
. D.
( )
1;0MN =
.
Câu 47. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( )
1;1A
( )
2;6B
. Tọa độ trung điểm của đoạn
thng
AB
A.
( )
1;5
. B.
37
;
22



. C.
15
;
22



. D.
( )
3;7
.
Câu 48. Cho
( )
1;3a =
( )
5;7b =
. Vectơ
4m a b=+
có to độ
A.
( )
8;220m =
. B.
( )
19;25m =
. C.
( )
1;321m =
. D.
( )
6;10m =
.
Câu 49. Trong mt phng
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
( )
4; 5A
,
( )
2;1B
( )
0;7G
trng
tâm tam giác
ADC
. Tọa độ đỉnh
D
A.
( )
1;10D
. B.
( )
1;4D
. C.
1 11
;
22
D



. D.
( )
2;9D
.
Câu 50. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, cho
ABC
vuông ti
A
( )
2;3B
( )
2;1C
. Tìm tọa độ điểm
H
là chân đường cao k t đỉnh
A
ca
ABC
, biết
8AB =
,
6AC =
.
A.
6
2;
5
H



. B.
11
2;
7
H



. C.
24
2;
25
H



. D.
43
2;
25
H



.
--------------------------------------------- HT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TP HC KÌ I MÔN TOÁN LP 10
ĐỀ ÔN TP S 4
NĂM HỌC 2021 2022
GV son: Cô Trnh Th
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Parabol nào sau đây có đỉnh là
( )
0; 1I
?
A.
( )
2
1yx=+
. B.
2
1yx=+
. C.
2
1yx=−
. D.
( )
2
1yx=−
.
Câu 2. Cho ba điểm phân bit
,,A B C
. Nếu
3AB AC=−
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
4BC AC=−
B.
2BC AC=−
C.
2BC AC=
D.
4BC AC=
Câu 3. Cho hàm s . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong .
B. Đồ th ca hàm s có trục đối xứng là đường thng .
C. Đồ th ca hàm s luôn ct trc hoành tại hai điểm phân bit.
D. Hàm s nghch biến trên khong .
Câu 4. S nghim của phương trình
33x x x = +
A.
1
. B. Vô s nghim. C.
0
. D.
2
.
Câu 5. Cho hàm số
( )
2
0y ax bx c a= + +
có đồ thị
( )
P
. Tọa độ đỉnh của
( )
P
A.
;.
24
b
I
aa



B.
;.
4
b
I
aa

−−


C.
;.
24
b
I
aa

−−


D.
;.
24
b
I
aa



Câu 6. Phương trình
2
( 9) 5 ( 3)m x m m =
có nghim khi:
A.
3m −
. B.
0m
. C.
3m
. D.
3m 
.
Câu 7. Hàm s
2
44y x x= +
đồng biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
( )
;2−
. B.
( )
;− +
. C.
( )
2;+
. D.
( )
2; +
.
Câu 8. Cho
a
b
là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ
0
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
..a b a b=
. B.
.0ab=
. C.
.1ab=−
. D.
..a b a b=−
.
Câu 9. Trục đối xng ca parabol
2
53y x x= + +
là đường thẳng có phương trình là
A.
5
4
x =
. B.
5
2
x =−
. C.
5
4
x =−
. D.
5
2
x =
.
( )
2
0y ax bx c a= + +
;
2
b
a

−


2
b
x
a
=−
;
2
b
a

+


Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
( )
;u a b=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22
u a b=+
. B.
22
u a b=+
. C.
u a b=+
. D.
22
u a b=−
.
Câu 11. Đồ th hình v đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phương án dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
41y x x
. B.
2
2 4 1y x x
.
C.
2
2 4 1y x x
. D.
2
2 4 1y x x
.
Câu 12. Điu kin ca tham s
m
để phương trình
( )
42m x m = +
có nghim
x
duy nht là
A.
4m =
. B.
4m
. C.
4m
. D.
m
.
Câu 13. Hàm s nào cho dưới đây có đồ th như hình bên?
A.
2
52y x x= +
. B.
2
42y x x=
.
C.
2
15
2
22
y x x=
. D.
2
52y x x= +
.
Câu 14. Tìm tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
3 5 0x x m+ =
có nghim.
A.
25
12
m −
. B.
25
12
m −
. C.
25
12
m −
. D.
25
12
m −
.
Câu 15. Điu kiện xác định của phương trình
2
23
2
5
x
xx
x
+
=
+
A.
\ 0; 2x
. B.
( )
2;5 \ 0x−
. C.
2;5 \ 0; 2x
. D.
( )
;5 \ 0; 2x −
.
Câu 16. Cho ba điểm
( 1; 1), (0;1), (3;0)A B C−−
. c định tọa độ điểm
D
biết
D
thuộc đoạn thng
BC
25BD DC=
.
A.
15 2
;
77



. B.
15 2
;
77



. C.
2 15
;
77



. D.
15 2
;
77



.
Câu 17. Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương?
A.
2 2 2 2
22x x x x x x+ = + =
. B.
2
11x x x x = =
.
C.
22
22x x x x x x+ = + =
. D.
2 2 2 2
33x x x x x x+ + = + + =
.
Câu 18. Cho hàm s
2
23y x x= +
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
( ; 1)−
. B. Hàm s đồng biến trên
( ;1)−
.
C. Hàm s nghch biến trên
( ; 1)−
. D. Hàm s nghch biến trên
( ;1)−
.
Câu 19. Hàm s nào sau đây không phải hàm s bc hai:
A.
2
(4 1) 3 5y x x= +
. B.
2
7
2
3
yx=+
. C.
2
(3 )y m x=−
. D.
2
43y mx x= +
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
vuông ti
,A
M
là trung điểm ca
.BC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.AM MB MC==
B.
.MB MC=
C.
.MB MC=−
D.
.
2
BC
AM =
Câu 21. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
?
A.
2
90x −=
. B.
( )
30xx−=
. C.
2
30x −=
. D.
2 6 0x −=
.
Câu 22. Cho hình thoi
ABCD
8AC =
6.BD =
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
. 24.AB AC =
B.
. 26.AB AC =
C.
. 28.AB AC =
D.
. 32.AB AC =
Câu 23. Gi
0
x
là nghim của phương trình
2 5 1 5x x x+ + = + +
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
0
;4x −
. B.
0
4; 2x
. C.
( )
0
2;10x −
. D.
)
0
10;x +
.
Câu 24. Trong h tọa độ
,Oxy
cho
( )
5; 2A
,
( )
10; 8B
Tìm tọa độ của vectơ
?AB
A.
( )
15; 10
. B.
( )
2; 4
. C.
( )
5; 6
. D.
( )
50; 16
.
Câu 25. Cho phương trình
2
32
1
1
xx
x
x
+−
=+
+
( )
1
2
2 3 0xx+ =
( )
2
. Chn khẳng định đúng nhất?
A.
( )
1
là phương trình hệ qu ca
( )
2
. B.
( )
1
( )
2
là hai phương trình tương đương.
C.
( )
2
là phương trình hệ qu ca
( )
1
. D. C ba phương án trên đều đúng.
Câu 26. Biết rng
u
v
là hai s thc có tng bng
11
và tích bng
101
. Hi
u
v
là các nghim
của phương trình nào dưới đây?
A.
2
11 101 0xx =
. B.
2
11 101 0xx + =
. C.
2
11 101 0xx+ + =
. D.
2
11 101 0xx+ =
.
Câu 27. Cho phương trình
( )
22
2 5 5 7 1 0x x m + + + =
.Tìm khẳng định đúng:
A. Phương trình vô nghim. B. Phương trình có 2 nghiệm dương
C. Phương trình có 2 nghiệm âm D. Phương trình có 2 nghiệm trái du
Câu 28. Nghim của phương trình
2 2 3
24
xx
xx
++
=
là:
A.
8
3
x =−
. B.
3
8
x =
. C.
8
3
x =
. D.
3
8
x =−
.
Câu 29. Phương trình
( )
22
3 2 4 5 0m m x m m+ + + + =
có tp nghim là khi:
A.
2m =−
. B.
5m =−
. C.
1m =
. D. Không tn ti
m
.
Câu 30. Cho phương trình
( )
2
39m x m =
. bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương trình
tp nghim là ?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 31. Biết phương trình
2
2021 2022 0xx =
có hai nghim phân bit
1
x
2
x
. Tính tng
12
xx+
.
A.
2022
. B.
2021
. C.
2021
. D.
2022
.
Câu 32. Tp nghim của phương trình
1 3 3 1xx =
là:
A.
1
2



. B.
1
;
3

−

. C.
1
;
3

+


. D.
1
;
3

+

.
Câu 33. S nghim của phương trình
2
3 4 1x x x =
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 34. Tp nghim của phương trình
2
x
x
x
=
là:
A.
0S =
. B.
1S =
. C.
1S =−
. D.
S =
.
Câu 35. S nghim của phương trình
33x x x = +
A.
1
. B. Vô s nghim. C.
0
. D.
2
.
Câu 36. Tng các nghim của phương trình
( )
2
2 8 3 4x x x =
A.
5
. B.
7
. C.
10
. D.
11
.
Câu 37. Tp nghim của phương trình
2
4 5 0xx+ =
là:
A.
1;1S =−
. B.
1; 5S =−
. C.
1;5S =−
. D.
1S =
.
Câu 38. Cho tam giác
ABC
M
là trung điểm ca
.BC
Tính
AB
theo
AM
.BC
A.
1
.
2
AB AM BC=+
B.
1
.
2
AB BC AM=+
C.
1
.
2
AB AM BC=−
D.
1
.
2
AB BC AM=−
Câu 39. Cho
hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A.
tan tan

=−
. B.
cot cot

=
. C.
sin sin

=
. D.
cos cos

=−
Câu 40. Cho tam giác
ABC
có
M
trung điểm ca
,BC I
trung điểm ca
.AM
Khng định nào sau
đây đúng?
A.
2 0.IB IC IA+ + =
B.
2 0.IB IC IA+ + =
C.
2 0.IB IC IA+ + =
D.
0.IB IC IA+ + =
Câu 41. Vi mi góc
( )
0 180


ta xác định một điểm
M
trên
nửa đường tròn đơn vị sao cho
xOM
=
gi s điểm
M
có to độ
( )
00
;.M x y
Chn khẳng định đúng?
A.
0
tan y
=
. B.
0
sin x
=
.
C.
0
cos y
=
. D.
0
sin y
=
.
Câu 42. Cho hai vectơ
a
b
tha mãn
3,a =
2b =
. 3.ab=−
Xác định góc
giữa hai vectơ
a
.b
A.
o
30
=
. B.
o
45
=
. C.
o
60
=
. D.
o
120
=
.
Câu 43. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
và có
, .AB c AC b==
Tính
..BA BC
A.
2
.BA BC b=
. B.
2
.BA BC c=
. C.
22
.BA BC b c=+
. D.
22
.BA BC b c=−
.
Câu 44. Trong h tọa độ
Oxy
, cho 2 điểm
( )
()1;2 , 3;1AB
.Tìm tọa độ điểm
C
trên
Oy
sao cho tam
giác
ABC
vuông ti
A
?
A.
( )
3;1
. B.
( )
5;0
. C.
( )
0;6
. D.
(0; )6
.
Câu 45. Cho hàm s
2
y ax bx c= + +
có đồ th là parabol như hình vẽ. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
0; 0; 0a b c
. B.
0; 0; 0a b c
.
C.
0; 0; 0a b c
. D.
0; 0; 0a b c
.
Câu 46. Phương trình
( )
42
10x m x m + + =
có 4 nghim khi
A.
0m
. B.
1m
. C.
1m −
. D.
0
1
m
m
.
Câu 47. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2
2 4 9 1x x x + = +
.
A.
6S =
. B.
2S =
. C.
1S =−
. D.
4S =
.
Câu 48. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Tính
( )
.P AC CD CA=+
.
A.
1P =−
. B.
2
3Pa=
. C.
2
3Pa=−
. D.
2
2Pa=
.
Câu 49. Cho hàm s đồ th như hình vẽ. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. , , . B. , , .
C. , , . D. , , .
Câu 50. Cho tam giác
ABC
H
trc tâm. Biu thc
( )
2
AB HC+
bng
biu thức nào sau đây ?
A.
22
AB HC+
. B.
( )
2
AB HC+
. C.
22
AC BH+
. D.
22
2.AC AH+
--------------------------------------------- HT ---------------------------------------------
2
y ax bx c= + +
0a
0b
0c
0a
0b
0c
0a
0b
0c
0a
0b
0c
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN S 5
ĐỀ THI HC K I - MÔN TOÁN LP 10
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thi gian: 60 phút (phn trc nghim)
(không k thời gian phát đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : .......................
A. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 điểm)
Câu 1. Cho phương trình
( )
22
1 4 2 0m x x+ =
. Vi
m
,mnh đề nào sau đây mệnh đề đúng?
A. Phương rình có hai nghiệm cùng du. B. Phương trình có một nghim kép.
C. Phương trình luôn có hai nghiệm trái du. D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 2. Phương trình:
2
3
3
9
x
x
x
=−
có tp nghim
T
A.
3T =
. B.
3T =−
. C.
3T =
. D.
T =
.
Câu 3. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
( )
2
1 3 1 0m x x + =
có nghim.
A.
5
.
4
1
m
m
B.
5
.
4
m −
C.
5
.
4
m −
D.
5
.
4
m =−
Câu 4. Trong mt phng
Oxy
, cho ba vectơ
(1;2); (3;4); w (11;16)uv= = =
. Đng thức nào sau đây là
đẳng thc đúng?
A.
w 2 3uv=+
. B.
w 3 2uv=−
. C.
w 3 2uv=+
. D.
w 4 3uv=−
.
Câu 5. Trong mt phng
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
với 3 đỉnh
(1;2), (3; 2), (10;10)A B C
. Ta
độ của điểm
D
A.
(8;14)D
. B.
(0;2)D
. C.
( 2;4)D
. D.
(4;2)D
.
Câu 6. Cho hàm s
2
2 4 1y x x= +
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;2−
và đồng biến trên khong
( )
2; +
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
và nghch biến trên khong
( )
1; +
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2−
và nghch biến trên khong
( )
2; +
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;1−
và đồng biến trên khong
( )
1; +
.
Câu 7. Giá tr ca tham s m để phương trình
( )
2
24m x m+ =
có nghim duy nht là
A.
2m
. B.
2m −
. C.
2m =−
. D.
2m =
.
Mã đề 398
Câu 8. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
3 2 0xx−=
?
A.
2
11
3 2 .xx
xx
+ = +
B.
2
3 3 2 3.x x x x =
C.
2 2 2
3 1 2 1.x x x x+ + = + +
D.
2
3 1 4 2 1 4 .x x x x+ = +
Câu 9. Trong mt phng
Oxy
, cho vectơ
34u j i=−
. Khi đó tọa độ ca
u
A.
( 4;3)u =−
. B.
( 3;4)u =−
. C.
(3; 4)u =−
. D.
(4;3)u =
.
Câu 10. Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
(1;2), (3;4)AB
. Khi đó trung đim
I
của đoạn thng
AB
có tọa độ
A.
(2;4)I
. B.
(2;2)I
. C.
(2;3)I
. D.
(0;3)I
.
Câu 11. Hàm s
( ) ( )
1 2 2f x m x m= + +
là hàm s bc nht khi và ch khi
A.
1m −
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 12. Cho đoạn thng
AB
có độ dài
6
; gi
C
trung điểm đoạn
AB
. Tính tích vô hướng
.CACB
.
A.
.9CACB =−
. B.
. 36CACB =−
. C.
.9CACB =
. D.
. 36CACB =
.
Câu 13. Tp nghim ca phương trình
2
3 2 2 0x x x + + =
A.
1S =
. B.
S =
. C.
2S =
. D.
1;2S =
.
Câu 14. Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
(1;2), (4;6)AB
. Khi đó đoạn thng
AB
có độ dài là
A.
5AB =
. B.
5AB =−
. C.
5AB =
. D.
25AB =
.
Câu 15. Tập xác định ca phương trình
22
23
5
11
x
xx
−=
++
A.
\1D =
. B.
D =
. C.
\1D =
. D.
\1D =
.
Câu 16. Trong mt phng
Oxy
, cho hai vectơ
(1;3)u
, (3;4)v
. Khi đó tọa độ của vectơ
uv+
A.
(4;7)uv+=
. B.
(3;7)uv+=
. C.
(2;1)uv+=
. D.
(4;3)uv+=
.
Câu 17. S nghim ca phương trình
( )
2
16 3 0xx =
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 18. Tp nghim của phương trình
2
1
0
2
x
xx
=
+−
A.
1S =
. B.
1; 2S =−
. C.
S =
. D.
S =
.
Câu 19. Trục đối xng ca parabol
( )
2
: 2 5 3P y x x= + +
có phương trình là
A.
5
2
x =
. B.
5
2
x =−
. C.
5
4
x =−
. D.
5
4
x =
.
Câu 20. Tích các nghim của phương trình
2
2 3 0xx+ =
bng
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 21. Trong mt phng
Oxy
, cho ba điểm
2
(1;2), (4;6), (7, 8 2020)A B C m m−−
. Khi đó số giá tr thc
ca tham s
m
để ba điểm
,,A B C
thng hàng là
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 22. Giao điểm của đồ th hàm s
2
44y x x= +
vi trục tung là điểm nào trong các điểm có tọa độ
sau đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
4;0
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;4
.
Câu 23. Tp nghim ca phương trình
3 1 2x −=
A.
1
1;
3
S

=−


. B.
1
1;
3
S

=−


. C.
1
1;
3
S

=


. D.
1
1;
3
S

=


.
Câu 24. Đồ th dưới đây là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
2
2 3 1y x x= +
. B.
2
2 3 1y x x= +
.
C.
2
31y x x= +
. D.
2
31y x x= +
.
Câu 25. S nghim của phương trình
2 1 3 4xx =
A.
0
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
Câu 26. Điu kiện xác định của phương trình
2
5
20
7
x
x
x
+
+ =
A.
7.x
B.
2 7.x
C.
2.x
D.
2 7.x
Câu 27. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
(1;1), (2;2), (3;4)A B C
. Khi đó tọa độ trc tâm
H
ca tam giác
ABC
A.
( 11; 4)H −−
. B.
(11;4)H
. C.
(11; 4)H
. D.
( 11;4)H
.
Câu 28. Cho hai vectơ
a
,
b
sao cho vectơ
( )
3ab
vuông góc với véctơ
( )
2ab+
2ab=
. S đo
ca góc giữa hai vectơ
( )
,ab
bng
A.
( )
0
, 120ab =
. B.
( )
0
, 30ab =
. C.
( )
0
, 45ab =
. D.
( )
0
, 60ab =
.
Câu 29. Cho hai phương trình
2
2 2 0x mx+ =
( )
( )
2
2 2 2 0x x mx+ + =
. Có bao nhiêu giá tr thc
ca tham s
m
để hai phương trình đã cho tương đương?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 30. Biết rằng đồ th hàm s
( )
2
:4P y ax x c= +
hoành độ đỉnh bng
3
đi qua điểm
( )
2;1M
. Tính tng
.S a c=+
A.
5S =
. B.
1S =
. C.
4S =
. D.
5S =−
.
Câu 31. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để PT
42
2 1 0mx x + =
có bn nghim phân bit.
A.
0m
. B.
01m
. C.
01m
. D. Không có
m
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
vuông ti
,6A AB =
,
M
là trung điểm cnh
BC
. Khi đó
.AB AM
A.
. 36AB AM =
. B.
. 18AB AM =
. C.
. 64AB AM =
. D.
. 32AB AM =
.
Câu 33. bao nhiêu giá tr nguyên thuc
10;10
ca tham s
m
để phương trình
2
6 4 0mx x + =
đúng một nghim dương?
A.
13
. B.
11
. C.
10
. D.
12
.
Câu 34. Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
( 1; 2), (3;2020).AB−−
bao nhiêu điểm
C
trên trc
hoành để tam giác
ABC
vuông ti
C
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 35. bao nhu giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2
2
1
4
x mx
x
−+
=
nghim?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
----------
B. PHN T LUN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Cho hàm s
2
23y x x=
(1)
a) Tìm tập xác định D và lp bng biến ca hàm s
( )
1
.
b) Tìm m để phương trình
2
2 3 0x x m =
có hai nghim phân bit thuc
( 1;2)
Bài 2. (1,0 điểm) Gii phương trình:
2
15x x x+ = +
Bài 3. (1,0 điểm)
a) Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
ABC
có tọa độ
(1;1), (3;4), (8;3)A B C
.
Tính tích vô hướng
.AB AC
.
b) Cho tam giác
ABC
đều có cnh là 10;
D
là điểm tha mãn
1
5
BD BC=
. Đường thng qua
B
,
vuông góc vi
AD
, cắt đường thng
AC
tại điểm
E
. Tính độ dài đoạn
AE
.
---------- HT ----------
| 1/28

Preview text:

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 – NĂM HỌC 2021 – 2022
I. Nội dung chương trình:
Đại số: Hàm số bậc hai, đại cương về phương trình, phương trình bậc nhất, bậc hai và một số
phương trình quy về bậc nhất, bậc hai.
Hình học: Tích của một vec tơ với 1 số, trục và hệ trục tọa độ, tích vô hướng của hai vectơ.
II. Cấu trúc đề: 50 câu trắc nghiệm – Thời gian làm bài: 90 phút III. Các đề ôn tập
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 10 ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
NĂM HỌC 2021 – 2022
GV soạn: Cô Nguyễn Hồng Nhung
Thời gian: 90 phút Câu 1.
Hàm số y = (m − ) 2
2 x + mx −1 (với m là tham số) là một hàm số bậc hai khi và chỉ khi A. m  2 . B. m = 2 .
C. m  2 và m  0 . D. m  0 . Câu 2.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ u = i
− + 5 j . Tìm tọa độ của vectơ u . A. u = (5; − ) 1 . B. u = (5; ) 1 .
C. u = (−1;5) . D. u = (1;5) . Câu 3.
Phương trình ax + b = 0 có vô số nghiệm khi
A. a = 0,b = 0 .
B. a = 0,b  0 . C. a  0 . D. a = 0 . x Câu 4.
Tập nghiệm S của phương trình 3 2 = x −1 x − là: 1  3  3 A. S = 1  ; . B. S =   1 . C. S =  . D. S = \   1 .  2  2 Câu 5.
Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. Chúng có cùng dạng phương trình.
B. Chúng có cùng tập xác định.
C. Chúng có cùng tập hợp nghiệm.
D. Cả A, B, C đều đúng. Câu 6.
Cho hai vectơ a b khác 0 . Biết rằng a ngược hướng với b b = 2 a . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a = 2 − b .
B. a = 2b . C. b = 2 − a .
D. b = 2a . Câu 7.
Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn? 1
A. 2x −1 = 0 . B. 1+ = 0 . C. 2 x x = 1. D. x −1 = 2 . x Câu 8. Số 2
− là nghiệm của phương trình nào dưới đây? A. 2
2x + 5x + 2 = 0 . B. 2
2x − 5x + 2 = 0 . C. 2 2x + 4 = 0 . D. 2 2x + x = 0 . Câu 9. Đồ thị hàm số 2
y = x − 6x +10 có trục đối xứng là đường thẳng
A. x = 3 . B. y = 1. C. x = 1 . D. y = 3 .
Câu 10. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2 x − 3x = 0 ? 1 1 A. 2
x + x − 2 = 3x + x − 2. B. 2 x + = 3x + . x − 3 x − 3 C. 2 x
x − 3 = 3x x − 3. D. 2 2 2 x + x +1 = 3x + x +1.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M (5;6), N (2;10) . Tính MN . A. 5 . B. 5 . C. 25 . D. 1. x +
Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình 3 4 −1= xx + 2 A. x  2 . B. x  2 . C. x  −2 . D. x  2 − .
Câu 13. Tập nghiệm S của phương trình 2x −1 = 3 là: A. S =  1 − ;  2 . B. S =   2 .
C. S = −  1 . D. S =  2 − ;  2 .
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A(0; 2), B (1;5),C (2; − ) 1 . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC . A. G ( 1 − ; 2 − ) . B. G ( 1 − ;2). C. G (1; 2) . D. G (1; 2 − ) .
Câu 15. Tọa độ đỉnh I của parabol ( P) 2
: y = −x + 2x +1 là: A. (2 ) ;1 . B. (1; 2). C. ( 1 − ; 2 − ) D. ( 2 − ; 7 − )5.
Câu 16. Cho parabol ( P) 2
: y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị như hình vẽ. 3
Giá trị lớn nhất của hàm số là: 2 1 A. 3 . B. 2 − . C. 0 . D. 2 . -4 -3 -2 -1 O
Câu 17. Mệnh đề nào sau đây đúng?
ax + b = cx + d
ax + b = cx + d
A. ax + b = cx + d   .
B. ax + b = cx + d   .
ax + b = −cx d
ax + b = −cx + d
C. ax + b = cx + d ax + b = cx + d .
D. ax + b = −cx + d .
Câu 18. Cho tam giác ABC vuông cân tại A AB = 2 . Tính . AB AC . A. 4 . B. 4 2 . C. 0 . D. 2 2 .
Câu 19. Cho điểm M ( x ; y nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Số x là giá trị lượng giác nào của góc o o ) o  = MOx ? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot .
Câu 20. Tập nghiệm S của phương trình x − 2 = 3x − 5 là: 3 7   3 7   7 3   7 3
A. S =  ; .
B. S = − ; .
C. S = − ; − .
D. S = − ; . 2 4  2 4  4 2   4 2 1 Câu 21. Cho
a = 4 . Tính a . 2 A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 16 .
Câu 22. Hàm số bậc hai nào sau đây có đồ thị như hình vẽ ? y 4 A. 2
y = 2x − 4x + 3 . = − + B. 2 y 2x 4x 4 . 3 A(2;3) 2 C. 2
y = 4x − 8x + 3. D. 2
y = x − 2x + 3 . 1 I(1;1) 1 O 1 2 3 x
Câu 23. Điều kiện xác định của phương trình = x −1 2 x − là: 4
A. x  1 và x  2.
B. x  1 và x  2. 
C. x  1 và x  2.
D. x  1 và x  2. 
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = (2; 3
− ) . Vectơ nào sau đây cùng hướng với vectơ a ? A. b = (4;6) . B. b = ( 4 − ; 6 − ) . C. b = (4; 6 − ) . D. b = ( 4 − ;6).
Câu 25. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y = 4x − 5 và parabol ( P) 2
: y = 2x − 4x + 3 . A. A(2;3) . B. B (2; 3 − ) . C. C ( 2 − ;3) . D. D ( 2 − ; 3 − ) .
Câu 26. Cho tam giác ABC . Biết rằng điểm M nằm trên cạnh AB sao cho AB = 2AM . Phân tích vectơ
CM theo hai vectơ CA CB .
A. CM = 3CA + CB .
B. CM = CA + CB . 1 1 3 1 C. CM = CA + CB . D. CM = CA + CB . 2 2 2 2
Câu 27. Phương trình 2
x − 7mx m − 6 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi A. m  6 − . B. m  6 − . C. m  6 . D. m  6 . Câu 28. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c (a  0) có bảng biến thiên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên (1; +) .
B. Hàm số nghịch biến trên ( 2; − +) .
C. Hàm số nghịch biến trên ( ) ;1 − .
D. Hàm số nghịch biến trên ( ; − 2 − ).
Câu 29. Nghiệm của phương trình 2
3x x − 2 = 0 có thể được xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào sau đây? A. ( P) 2
: y = 3x + x −1 và (d ) : y = 2x +1. B. ( P) 2
: y = 3x + x −1 và (d ) : y = x +1 . C. ( P) 2
: y = 3x + x −1 và (d ) : y = 1. D. ( P) 2
: y = 3x + x −1 và (d ) : y = x −1 .
Câu 30. Phương trình 4 2
x − 3x + 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 . Câu 31. Cho hàm số 2
y = 2x + bx + 7 có đồ thị là parabol ( P) . Biết rằng ( P) có đỉnh I ( 3 − ; 1 − ) 1 . Giá trị của b là: A. b = 12 . B. b = 12 − . C. b = 6 . D. b = 6 − .
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A( 1
− ;2), B(2;3),C (0;− )
1 . Tìm tọa độ của vectơ
u = 2AB AC . A. u = ( 5 − ;−5) . B. u = (2; 4) . C. u = (5;5) . D. u = ( 2 − ; 4 − ) .
Câu 33. Phương trình ( x − )2 1
= x − 2 là phương trình hệ quả của phương trình nào sau đây?
A. x −1 = x − 2 .
B. x − 2 = x −1. C. x −1 = x − 2 .
D. x −1 = x − 2 .
Câu 34. Bảng biến thiên của hàm số 2
y = −x + 4x − 3 là bảng biến thiên nào sau đây? A. B. C. D.
Câu 35. Phương trình x − ( 2
2 x − 5x + 4) = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 36. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình ( 2 m m + ) 2 5
6 x = m − 2m vô nghiệm. A. m = 1. B. m = 2 . C. m = 3 . D. m = 6 .
Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ a = (1; 2 − ),b = ( 2 − ; 6
− ) . Tính góc giữa hai vectơ a b . A. 30o . B. 60o . C. 45o . D. 135o .
Câu 38. Tập nghiệm S của phương trình 2x −1 = x − 3 là: 4  4  A. S =  . B. S = .  C. S =  2 − ; .
D. S = −  2 . 3  3  1
Câu 39. Cho cos = − . Tính giá trị của biểu thức 2 2
P = 3cos  + 2sin  . 3 10 19 17 26 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 40. Biết rằng vectơ a = 2, b = 3 và a + b = 7 . Tính góc giữa hai vectơ a b . A. 30o . B. 60o . C. 120o . D. 150o . Câu 41. Hàm số 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị là parabol ( P) như hình
vẽ. Hỏi trong ba hệ số a, ,
b c có bao nhiêu hệ số dương? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 42. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
x mx + m −1 = 0 ( m là tham số). Tìm giá trị nhỏ 1 2 nhất của biểu thức 2 2
P = x + x − 3x x − 3 . 1 2 1 2 17 17 5 5 A. P = . B. P = − . C. P = . D. P = − . min 4 min 4 min 2 min 2 2
Câu 43. Cho hàm số bậc hai y = ax + bx + c có đồ thị là parabol ( P) như
hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường
thẳng y = m − 3 cắt đồ thị hàm số 2
y = ax + b x + c tại 4 điểm phân biệt? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình
2x m = m−1 vô nghiệm? x − 2 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. Vô số.  4 
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A( 1 − )
;1 ,C (2;4) và trọng tâm G ; 2   .  3 
Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC . A. H (1 ) ;1 . B. H (2 ) ;1 . C. H (2; 2) . D. H (1; 2) .
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x − 4x + m − 3 = 0 có đúng hai
nghiệm phân biệt thuộc nửa khoảng  1 − ;4) ? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 47. Cho tam giác ABC có trung tuyến AM , I là trung điểm của AM J nằm trên cạnh AC
sao cho k AJ = AC (k  ) . Biết rằng ba điểm ,
B I , J thẳng hàng. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. k  ( 4 − ; 2 − ) .
B. k  (2;3) .
C. k  (2; 4) .
D. k  (3; 4) .
Câu 48. Tất cả các giá trị thực của m để hsố y = (m + ) 2
3 x − (2m − )
1 x + 3 đồng biến trên (2; +) là 13 13 A. m  3 − . B. m  3 − . C. m  − . D. m  − . 2 2
Câu 49. Cho hình chữ nhật ABCD AB = 4, BC = 7 . Gọi E là trung điểm của cạnh AB . Tính DE.CA 17 17 A. − . B. . C. 41 . D. 41 − . 2 2 (m+ ) 2
1 x + mx + m − 4
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
= (m − 2) x +1 x +1
( m là tham số thực) có nghiệm. 3 3 3 3 A. m  − . B. m  − .
C. m  − , m  1 .
D. m  − , m  1. 2 2 2 2
--------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 10 ĐỀ ÔN TẬP SỐ 2
NĂM HỌC 2021 – 2022
GV soạn: Cô Nguyễn Thị Mai Hương
Thời gian: 90 phút Câu 1. Đồ thị hàm số 2
y = x − 3x + 4 nhận đường thẳng nào dưới đây làm trục đối xứng: 3 3 A. 3 . B. −3 . C. . D. − . 2 2 Câu 2. Tọa độ đỉnh của 2
P(x) : y = 2x − 5x + 2 là  5 9   5 9   5 9   5 9  A. − ; −   . B. ; −   . C. ;   . D. − ;   .  4 8   4 8   4 8   4 8  Câu 3.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x − 4x + 3 A. 1 − . B. 3 . C. 1. D. −3 . Câu 4. Hàm số 2
y = −x + 2x − 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;
− 2) và đồng biến trên khoảng (2; ) + .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1
− )và đồng biến trên khoảng (1;+).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
− 2) và nghịch biến trên khoảng (2; ) + .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1
− )và nghịch biến trên khoảng (1;+). Câu 5. Xác định hàm bậc hai 2
y = f (x) = ax + bx + c . Biết đồ thị P(x) cắt trục Oy tại điểm A có tung
độ là 2 và cắt trục Ox tại điểm B, C có hoành độ lần lượt là 2 và 1. A. 2
y = x + 3x + 2 . B. 2
y = x x − 2 . C. 2
y = x − 3x + 2 . D. 2
y = x x + 2 . Câu 6.
Tọa độ giao điểm của đường thẳng y = 2
x + 3 và parabol (P) 2
: y = −x − 4x + 3 là A. ( 1 − ;4),( 2 − ;5) . B. ( 2 − ;0) . C. ( 2 − ;− ) 1 , (0;3) . D. (0;3) . Câu 7.
Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2 2
2x + 2mx + m − 2 = 0 ( m là tham số). Tìm giá trị 1 2 lớn nhất P
của biểu thức P = 2x x + x + x − 4 . max 1 2 1 2 9 25 23 A. P = . B. P = . C. P = 2 . D. P = . max 4 max 4 max max 4 Câu 8.
Biết a b lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của tham số m để phương trình
x +1 + 3 − x − ( x + )
1 (3 − x) = m có nghiệm thực. Khi đó (a + b)2 3 + 2b bằng A. 22 . B. 24 . C. 27 . D. 30 . Câu 9. Cho ABC
có trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. AG = (AB + AC ).
B. AG = 2 ( AB + AC ) . 3 2
C. AG = AB + AC . D. AG = (AB + AC ). 3
Câu 10. Cho tam giác ABC I là trung điểm AC . Gọi M là điểm thỏa mãn MA + 2MB + MC = 0 .
Chọn khẳng định đúng.
A. M là trung điểm BI .
B. M là trọng tâm tam giác BCI .
C. M là trọng tâm tam giác ABC .
D. M là trung điểm AI .
Câu 11. Cho tam giác ABC , điểm M trên cạnh BC sao cho MB = 3MC . Biểu diễn véctơ AM theo
AB, AC . Hãy chọn đẳng thức đúng. 1 3 3 1 A. AM = AB + AC . B. AM = AB + AC . 2 2 4 2 1 3 1 3 C. AM = AB + AC . D. AM = AB AC . 4 4 4 4
Câu 12. Cho tam giác ABC biết AB = 3 , BC = 4 , AC = 6 , I là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC x y z Gọi ,
x y, z là các số thực dương thỏa mãn . x IA + . y IB + .
z IC = 0 . Tính P = + + y z x 43 41 21 25 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 12 12 12 12
Câu 13. Tính giá trị biểu thức sin 30 cos 60 + sin 60cos 30 ? 1 A. 1 − . B. 0 . C. 1. D. . 2
Câu 14. Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC .Tính tổng ( , BA BC ) + (C ,
A CB) + ( AC, AB) A. 360 . B. 90 . C. 180 . D. 270 .
Câu 15. Cho a = (1; 5) , b = (−2; )
1 . Tính c = 3a + 2b .
A. c = (7; 13) .
B. c = (1; 16) . C. c = ( 1 − ; 17) .
D. c = (1; 17) .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có trọng tâm G . Tìm tọa độ điểm C biết A(2 ) ;1 , B ( 3 − ;0), G(1 ) ;1 ?
A. C (4; 2) . B. C (4; 2 − ) . C. C ( 2 − ;0) . D. C (2;0) .
Câu 17. Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào ? A. 2
y = x − 2x −1 . B. 2
y = −x − 2x −1. C. 2
y = x + 2x +1. D. 2
y = −x + 2x +1. Câu 18. Hàm số 2
y = x + bx + c đạt giá trị nhỏ nhất bằng −3 khi x = 1 . Giá trị của tích . b c bằng A. 2 − . B. 4 − . C. 4 . D. 2 .
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ 1 u =
i − 5 j v = ki − 4 j . Tìm k để hai vectơ u 2
v vuông góc với nhau. A. k = 40 − . B. k = 20 − .
C. k = 40 . D. k = 20 .
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để parabol 2
y = x − 2x + m −1 cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt?
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 .
Câu 21. Tập hợp đỉnh I của đồ thị hàm số 2
y = f (x) = x − 4mx + 4 ( m m +1) −12
A. Đường thẳng y = x +1.
B. Đường thẳng y = 2x +1.
C. Đường thẳng y = x −1.
D. Đường thẳng y = 2x −1.
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A(1;3) , B (4;0) , C (2; 5
− ) . Tọa độ điểm M thỏa
mãn MA + MB − 3MC = 0 là A. M (1; 1 − 8) . B. M ( 1 − ;18) . C. M ( 1 − 8 ) ;1 . D. M (1;18) . Câu 23. Cho hàm số = ( ) 2 y
f x = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả
các giá trị của tham số m để phương trình f ( x ) − 2 = m có 4 nghiệm phân biệt.
A. 0  m  1 . B. 3 −  m  1.
C. 0  m  1 . D. 3
−  m  1.
Câu 24. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x ( x − ) 1 = 0 ?
A. x ( x − 3) x +1 = 0 .
B. x x ( x − )2 1 = 0. C. ( x − )
1 ( x − 3) x − 3 = 0 .
D. x x ( x + ) 1 =0 .
Câu 25. Nếu đặt t =
x + 2 thì phương trình x + 3 − 2 x + 2 = 0 trở thành phương trình nào sau đây ? A. 2
t − 2t + 3 = 0 . B. 2
t − 2 t +1 = 0 . C. 2
t − 2t +1 = 0 . D. 2
t − 2t = 0 .
Câu 26. Trong các cặp phương trình sau, cặp phương trình nào tương đương với nhau? (9x − ) 1
A. x − 4 = 1 và x − 4 = 1.
B. 9x −1 = 0 và = 0 . 9 C. 2
x + x − 2 = 0 và 2
x + x − 2 = 0 .
D. x = 21 và x − 21 = 0 .
Câu 27. Phương trình x − 2 = 2 − x có bao nhiêu nghiệm ? A. Vô số. B. 0 . C. 1. D. 2 . 3 3
Câu 28. Phương trình 2 4x + = −x +
có bao nhiêu nghiệm? x + 3 x + 3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 5
Câu 29. Cho phương trình sau: 2 2
x − 20x + ( 8
− ) = 0 . Gọi x , x là 2 nghiệm của phương trình giá 2 1 2 1 1 trị của A = + là: 2 2 x x 1 2 A. 6,875.
B. Không có giá trị của A. C. 8,675. D. 7,586.
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  1
− 0;10 để phương trình ( 2
m − 9) x = 3m(m − 3) có nghiệm duy nhất. A. 20 . B. 18 . C. 19. D. 3.
Câu 31. Cho hai vectơ a b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a b khi .
a b = − a . b . A. o  = 90 . B. o  = 45 . C. o  =180 . D. o  = 0 .
Câu 32. Tìm số nghiệm của phương trình sau 2 x = 3x +1 −1 A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm.
Câu 33. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 16 x = 1? A. x = 1 . B. 2
x − 6x − 7 = 0 . C. 2
x + 4x − 5 = 0 . D. 2
x + x = 1+ x .
Câu 34. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính tích vô hướng của hai vectơ AB AC . 2 a 3 2 a 3 2 a A. . B. 2 a 3 . C. . D. . 2 3 2
Câu 35. Cho phương trình 3x −1 = 8 − x . Điều kiện xác định của phương trình là 1 1 1 A. x  8 . B. x  8 . C. x  . D. x  8 . 3 3 3 1 1 Câu 36. Cho PT: 8 x + =
. Tập hợp các giá trị của x thỏa mãn điều kiện xác định của PT là 6 2x −1 1   1  1  A. ; +   . B. ; +   . C. . D. \   . 2   2  2
Câu 37. Cho đồ thị hàm số ( ) 2
f x = ax + bx + c như hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu
giá trị nguyên của tham số m  2 − 021;202  1 để phương trình 2
ax + bx + c m −1 = 0 vô nghiệm? A. 2016. B. 2019. C. 2018. D. 2017.
Câu 38. Đâu là phương trình bậc nhất một ẩn: A. x +1 = 0 .
B. x ( x − 3) x +1 = 0 . C. ( x − )
1 ( x − 3) = 0 . D. x x ( x + ) 1 = 0 .
Câu 39. Cho phương trình ax − b = 0 , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Nếu b ≠ 0 thì PT có nghiệm.
B. Nếu a = 0 thì PT vô nghiệm.
C. Nếu a ≠ 0 thì PT vô nghiệm.
D. Nếu a ≠ 0 thì PT có nghiệm duy nhất.
Câu 40. Phương trình 2
x + a = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: A. a > 0. B. a ≥ 0. C. a ≤ 0. D. a < 0. Câu 41. Cho PT: 2
ax bx c = 0 (a ≠ 0). Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:
A. Δ > 0 và P > 0 và S < 0.
B. Δ > 0 và P < 0 và S < 0.
C. Δ > 0 và P > 0.
D. Δ > 0 và S < 0.
Câu 42. Cho phương trình có tham số m: 2 −x − (m + )
1 x m − 3 = 0. Chỉ ra khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Với mỗi giá trị của m đều tìm được số k > 0 sao cho hiệu hai nghiệm bằng k.
B. Khi m > −1 thì phương trình (*) có tổng hai nghiệm là số dương.
C. Khi m > −3 thì phương trình (*) có hai nghiệm cùng dấu.
D. Khi m < −3 thì phương trình (*) có hai nghiệm trái dấu.
Câu 43. Cho phương trình có tham số m: 2 x + ( m − ) 2 2
3 x + m − 2m = 0 (*)
A. Khi m = 3 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bằng 3.
B. Khi m = −1 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bằng 3.
C. Khi m = 3 thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bằng 3 và tổng hai nghiệm bằng −3.
D. Cả ba kết luận trên đều đúng.
Câu 44. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc [−20; 20] để phương trình 2
x − 2mx +144 = 0 có nghiệm. Tổng của các phần tử trong S bằng: A. 18. B. 21. C. 1. D. 0. mx +
Câu 45. Tập hợp các giá trị tham số m để phương trình 1 = 2 vô nghiệm là x −1 A. \   1 − . B.  1 − ;  2 . C.  . D. −  1 .
Câu 46. Tổng các nghiệm của phương trình 2x + 5 − 5 2x +1 = 0 là: 15 15 A. 0 . B. . C. . D. 5. 2 4
Câu 47. Tam giác ABC C ( 2 − ; 4
− ), trọng tâm G(0;4), trung điểm cạnh BC M (2;0). Tọa độ A B A. A( 4
− ;12), B(6;4) . B. A( 4 − ; 1 − 2), B(6;4).
C. A(4;12), B (4;6) . D. A(4; 1 − 2), B( 6 − ;4) .
Câu 48. Cho bốn điểm , A ,
B C, D bất kì. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. D . A BC + D . B CA = 0 .
B. DC.BC + D . A CA + D . B AB = 0 . C. D .
B CA + DC.AB = 0 . D. D . A BC + D .
B CA + DC.AB = 0 .
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A(5;3), B (2; − ) 1 , C ( 1 − ;5) . Tìm tọa độ
điểm H là trực tâm tam giác ABC .  7   7  A. H 2; − −   . B. H (3; 2 − ) . C. H 2;   . D. H (3; 2) .  3   3 
Câu 50. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Trên các cạnh A , B BC,C ,
D DA lần lượt lấy các điểm
M , N, P,Q sao cho AM = BN = CP = DQ = x (0  x a) . Khi diện tích tứ giác MNPQ bằng
một nửa diện tích của hình vuông ABCD thì giá trị của x là a a a a A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 6 4 3 2
--------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 10 ĐỀ ÔN TẬP SỐ 3
NĂM HỌC 2021 – 2022
GV soạn: Thầy Hoàng Tuấn Nghĩa
Thời gian: 90 phút Câu 1. Cho hàm số bậc hai 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị ( P) , đỉnh của ( P) được xác định bởi công thức nào?  b    b    b    b   A. I − ; −   . B. I − ; −   . C. I ;   . D. I − ; −   .  a 4a   2a 4a   a 4a   2a 2a Câu 2.
Viết phương trình trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y = x − 4x + 4 . A. y = 2 . B. x = 2 . C. y = 4 . D. x = 4 . Câu 3.
Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số f ( x) 2
= x − 4x +15 trên các khoảng ( ; − 2) và
(2;+) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên ( ;
− 2) , nghịch biến trên (2;+ ) .
B. Hàm số nghịch biến trên ( ;
− 2) , đồng biến trên (2;+ ) .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; − 2) và (2;+ ) .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; − 2) và (2;+ ) . Câu 4.
Nghiệm của phương trình 2
x – 8x + 7 = 0 có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào ? A. 2 y = x = − + = = + và y 8x 7 . B. 2 y
x y 8x 7 . C. 2 y = x = − = = − − và y 8x 7 . D. 2 y x y 8x 7 . Câu 5.
Giao điểm của parabol (P) 2
: y = x − 2x +1 với đường thẳng y = 2x − 2 là A. (0; − ) 1 ; ( 2 − ; 3 − ) B. (1;0) ; (3; 4) . C. ( 1 − ; 4 − ); (2;2) . D. (1;0) ; ( 3 − ; 8 − ) Câu 6.
Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 2
y = 2x − 3x +1 . B. 2
y = −x + 3x −1. C. 2 y = 2
x + 3x −1. D. 2
y = x − 3x +1 . Câu 7.
Đồ thị của hàm số nào sau đây là parabol có đỉnh I ( 1 − ;3). A. 2
y = 2x + 4x − 3 . B. 2
y = 2x − 2x −1. C. 2
y = x + 2x + 4 D. 2
y = x x +1. Câu 8. Cho parabol ( P) : 2
y = ax + bx + c có trục đối xứng là đường thẳng x = 1 . Khi đó 6a + 3b bằng A. 0 . B. 1 − . C. 1. D. 2 . Câu 9.
Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số 2
y = −x + 2x + 3 : 1 1 4 4 A. B. C. D.
Câu 10. Xác định parabol ( P) : 2
y = ax + bx + c , a  0 biết ( P) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 1
3 và có giá trị nhỏ nhất bằng khi x = 4 2 A. ( P) : 2
y = x x + 3 . B. ( P) : 2 y = 3 − x + 3x +1 C. ( P) : 2
y = 3x − 3x +1. D. ( P) : 2
y = 9x − 9x + 3. 1 y
Câu 11. Một chiếc cổng hình parabol có phương trình 2 y = − x . Biết cổng x 2 O
có chiều rộng d = 10 mét (như hình vẽ). Hãy tính chiều cao h của cổng. h
A. h = 12,5 mét.
B. h = 3,125 mét. 5 m
C. h = 1, 25 mét.
D. h = 3, 25 mét.
Câu 12. Cho parabol ( P) 2
: y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị như hình bên.
Tìm các giá trị m để phương trình 2
ax + bx + c = m có bốn nghiệm phân biệt.
A. 0  m  3 . B. 1 −  m  3.
C. 0  m  3 . D. 1 −  m  3.
Câu 13. Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất trong các phương trình sau: 1 A. + x = 2 . B. . x ( x + 5) = 0
C. 3x − 5 = 0 . D. 2 −x + 4 = 0. x
Câu 14. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x −1 = 0 ? A. x +1 = 0 . B. x + 2 = 0 . C. ( x − )
1 ( x + 2) = 0 . D. 3x − 3 = 0 .
Câu 15. Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: a  0 a  0 a = 0
A. a = b = 0 . B.  . C.  hoặc  .
D. a = 0 và b  0 .  = 0  = 0 b   0
Câu 16. Điều kiện xác định của phương trình 2 3
(x −1) + (x − 2) = x − 4 là A. x  2 . B. x  1. C. x  4 . D. x  4 .
Câu 17. Một học sinh đã giải phương trình 2
x − 9 = 2 − x (1) như sau: 13
(I). (1)  x − = ( − x)2 2 9 2
(II).  4x = 13  x = 4
(III). Vây phương trình có mộ 13 t nghiệm là x = . 4
Lý luận trên nếu sai thì sai từ giai đoạn nào ? A. (II). B. Lý luận đúng. C. (I). D. (III).
Câu 18. Phương trình ( 2
m + m) x + m – 5 = 0 là phương trình bậc nhất khi và chỉ khi:
A. m  0 hoặc m  1
− . B. m  0 và m  1
− . C. m  1. D. m  0 .
Câu 19. Cho phương trình ax + b = 0 . Chọn mệnh đề sai:
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi a  0 . a  0
B. Phương trình luôn có nghiệm khi và chỉ khi  . b   0 a = 0
C. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi  . b   0
D. Phương trình có vô số nghiệm khi và chỉ khi a = b = 0 .
Câu 20. Tìm tất cả các tham số m để phương trình ( 2
m − 9) x = m − 3 nghiệm đúng với mọi x . A. m  3  . B. m = 3 .
C. Không tồn tại m . D. m = 3  .
Câu 21. Biết phương trình 2
ax + bx + c = 0 , (a  0) có hai nghiệm x , x . Khi đó: 1 2  bbba x + x = −  x + x = x + x = − x + x = − 1 2     a 1 2  a 1 2  2a 1 2  b A.  . B.  . C.  . D.  . cc c a x x = x x = x x = x x = 1 2  a 1 2  a 1 2  2a 1 2  c
Câu 22. Phương trình 2 mx + 4(m + )
1 x + 4m = 0 có hai nghiệm khi: 1 1 1 1 A. −  m 1. B. m  − . C. m  −
m  0 . D. m  − và m  0 . 3 2 2 2
Câu 23. Cho phương trình m (4m − )
1 x = 1− 4m ( m là tham số). Tìm khẳng định đúng. 1  1 
A. m  0 và m
thì phương trình có tập nghiệm là −  . 4  m  1  1  B. m =
thì phương trình có tập nghiệm là −  . 4  m
C. m = 0 thì phương trình có tập nghiệm là . 1
D. m  0 và m
thì phương trình vô nghiệm. 4
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x − 2x − 3 − m = 0 có đúng một
nghiệm x 0;4. A. 6 . B. 8 . C. 5 . D. 9 .
Câu 25. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 2
x + 2mx m −1 = 0 có hai nghiệm phân biệt x , x sao cho 2 2 x + x = 4 . 1 2 1 2  1  1 m =  1 m =  A. 2 −  . B. m = 1. C. m = . D. 2 . 2  m = 1 − m =1
Câu 26. Phương trình 3x + 2 y − 5 = 0 nhận cặp số nào sau đây là nghiệm A. (3; 2) . B. (2; − 3) . C. (3; −2) . D. ( 2 − ;− 2) .
Câu 27. Phương trình 2
x − 2mx + 2 + m = 0 có một nghiệm x = 1 thì A. m = 1 − . B. m = 1. C. m = 3 . D. m = 3 − .
Câu 28. Tìm m để phương trình (3m − 3) x = m − 2 có nghiệm duy nhất. A. m = 1. B. m  2 C. m  1
D. m  1 và m  2 .
Câu 29. Giá trị x  2 là điều kiện của phương trình nào sau đây? 1 1 1 1 A. x + = x − 2 x + = 0 . C. x +
+ x − 2 = 0 . D. x + = 2x −1 4 − . B. x x − 2 x x − . 2
Câu 30. Giải phương trình 2
2x − 8x + 4 = 2 − x . x = 0 A.  . B. x = 0 .
C. x = 4 + 2 2 . D. x = 4 . x = 4
Câu 31. Tập nghiệm của phương trình: 2 − x = 3
x + 5 là tập hợp nào sau đây?  3 7  3 7   7 3   7 3 A. − ;  . B.  ;  . C. − ; −  . D. − ;  .  2 4 2 4  4 2   4 2 2 x − 4x +1
Câu 32. Cho phương trình
= x − 3 . Số nghiệm của phương trình này là x − 3 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 . x + m m x
Câu 33. Tìm m để phương trình 2 2 2 = x + có 2 nghiệm phân biệt. 1 2 5 3 5 5 1 5 A. m  và m  . B. m  và m  1. C. m  và m  . D. m  . 2 2 2 2 2 2
Câu 34. Cho tam giác ABC . Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB = 2MC . Khi đó, biễu diễn AM
theo AB AC là: 1 2 1 1 1 1 1 A. AM = AB +
AC . B. AM = AB + 2AC . C. AM =
AB + AC . D. AM =
AB + AC . 3 3 3 4 6 2 6
Câu 35. Tìm phương trình đường thẳng d : y = ax + b . Biết đường thẳng d đi qua điểm I (1; 2) và tạo
với hai tia Ox , Oy một tam giác có diện tích bằng 4 ?
A. y = (4 + 4 2 ) x + 6 + 4 2 . B. y = 4 − x + 2. C. y = ( 4
− − 4 2 ) x + 6+ 4 2 .
D. y = 4x + 2 .
Câu 36. Hãy chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ AM theo hai véctơ AB AC của tam giác ABC
với trung tuyến AM . 1 1 A. AM =
(AB + AC) . B. AM = 2AB + 3AC . C. AM = AB + AC .
D. AM = (AB + AC) . 2 3
Câu 37. Biết rằng hai vec tơ a b không cùng phương nhưng hai vec tơ 2a − 3b a + ( x − 2)b cùng
phương. Khi đó giá trị của x là: 1 3 1 3 A. − . B. . C. . D. − . 2 2 2 2
Câu 38. Cho tam giác ABC và đường thẳng d . Tìm điểm M thuộc đường thẳng d để biểu thức sau
đạt giá trị nhỏ nhất T = MA MB MC
A. M là hình chiếu của A lên đường thẳng d .
B. M là hình chiếu của G lên đường thẳng d , với G là trọng tâm tam giác ABC .
C. M là hình chiếu của D lên đường thẳng d , với D là trung điểm cạnh BC .
D. M là hình chiếu của I lên đường thẳng d , với I là đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCI .
Câu 39. Cho 90    180 . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây:
A. sin   0 ; cos  0 . B. sin  0 ; cos  0 . C. sin  0 ; cos  0 .
D. sin  0 ; cos  0 . 4 Câu 40. Cho sin =
và ( 90    180 ). Tính cos . 5 1 3 3 1 A. cos = − . B. cos = − . C. cos = . D. cos = . 5 5 5 5
Câu 41. Cho trục tọa độ (O, i) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Điểm M có tọa độ là a đối với trục tọa độ (O, i) thì OM = a .
B. AB = AB .
C. AB = A . B i .
D. AB = AB .
Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy , cho A( x ; y , B x ; y C ( x ; y . Tọa độ trọng tâm G của tam 3 3 ) 1 1 ) ( 2 2) giác ABC
x x x y y y
x x x y y y A. 1 2 3 1 2 3 G ;   . B. 1 2 3 1 2 3 G ;   .  3 3   2 2 
x + x + x y + y + y
x + x + x y + y + y C. 1 2 3 1 2 3 G ;   . D. 1 2 3 1 2 3 G ;   .  2 2   3 3 
Câu 43. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ a = 3i − 4 j . Khi đó tọa độ vectơ a A. (4;3) . B. (3; 4) . C. (1; − 5) . D. (3; −4) .
Câu 44. Cho hai điểm A( 3; −
) và B(2; −3). Tọa độ của vectơ AB A. ( 5; − ) B. (1; ) 1 C. ( 1 − ; − ) 1 D. (5; − 5)
Câu 45. Trong mp tọa độ Oxy cho hai điểm A( 3
− ; − 2) ; B(6; − 4) . Tìm tọa độ trọng tâm G của OAB .  3   3  A. G −3;   . B. G ; − 3   . C. G (1; ). D. G ( 2 − ) ;1 .  2   2 
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A(7; 4) , B (2 ) ;1 , C ( 4
− ;5) . Gọi M , N
lần lượt là trung điểm của AB , AC . Tìm tọa độ vectơ MN . A. MN = (3; 2 − ) . B. MN = ( 3 − ;2) . C. MN = ( 6 − ;4) . D. MN = (1;0) .
Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1 )
;1 và B (2;6) . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là  3 7   1 5  A. (1;5) . B. ;   . C. ;   . D. (3;7) .  2 2   2 2 
Câu 48. Cho a = (1;3) và b = (5;7) . Vectơ m = a + 4b có toạ độ là A. m = ( ; 20 8 2 ) .
B. m = (19; 25) . C. m = ( ; 21 3 ) 1 . D. m = (6;10) .
Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy , cho hình bình hành ABCD A(4; 5 − ), B(2 )
;1 và G (0;7) là trọng
tâm tam giác ADC . Tọa độ đỉnh D là  1 11 A. D ( 1 − ;10). B. D (1; 4) . C. D ;   . D. D (2;9) .  2 2 
Câu 50. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC
vuông tại A B (2;3) và C (2 ) ;1 . Tìm tọa độ điểm
H là chân đường cao kẻ từ đỉnh A của ABC
, biết AB = 8 , AC = 6 .  6   11   24   43  A. H 2;   . B. H 2; −   . C. H 2; −   . D. H 2;   .  5   7   25   25 
--------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 10 ĐỀ ÔN TẬP SỐ 4
NĂM HỌC 2021 – 2022
GV soạn: Cô Trịnh Thị Hà
Thời gian: 90 phút Câu 1.
Parabol nào sau đây có đỉnh là I (0;− ) 1 ?
A. y = ( x + )2 1 . B. 2 y = x +1. C. 2 y = x −1.
D. y = ( x − )2 1 . Câu 2. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Nếu AB = 3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng? A. BC = 4 − AC B. BC = 2 − AC
C. BC = 2 AC
D. BC = 4 AC Câu 3. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c (a  0) . Khẳng định nào sau đây đúng?  b
A. Hàm số đồng biến trên khoảng − ;  −   .  2a b
B. Đồ thị của hàm số có trục đối xứng là đường thẳng x = − . 2a
C. Đồ thị của hàm số luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.  b
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng − ; +   .  2aCâu 4.
Số nghiệm của phương trình x − 3 = x + x − 3 là A. 1. B. Vô số nghiệm. C. 0 . D. 2 . Câu 5. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị ( P) . Tọa độ đỉnh của ( P) là  b    b    b    b   A. I − ; .   B. I − ; − .   C. I − ; − .   D. I ; .    2a 4a   a 4a   2a 4a   2a 4a Câu 6. Phương trình 2 (m − 9)x = 5 (
m m − 3) có nghiệm khi: A. m  3 − . B. m  0 . C. m  3 . D. m  3  . Câu 7. Hàm số 2
y = x − 4x + 4 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( ; − 2) . B. ( ; − +) . C. (2; +) . D. ( 2; − +). Câu 8.
Cho a b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .
a b = a . b . B. . a b = 0 . C. . a b = 1 − . D. .
a b = − a . b . Câu 9.
Trục đối xứng của parabol 2
y = −x + 5x + 3 là đường thẳng có phương trình là 5 5 5 5 A. x = . B. x = − . C. x = − . D. x = . 4 2 4 2
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho u = ( ;
a b) . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2
u = a + b . B. 2 2
u = a + b . C. u = a + b . D. 2 2
u = a b .
Câu 11. Đồ thị hình vẽ là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê
ở bốn phương án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 2 y x 4x 1. B. 2 y 2x 4x 1 . C. 2 y 2x 4x 1 . D. 2 y 2x 4x 1.
Câu 12. Điều kiện của tham số m để phương trình (m − 4) x = m + 2 có nghiệm x duy nhất là A. m = 4 .
B. m  4 và m  2 . C. m  4 . D. m   .
Câu 13. Hàm số nào cho dưới đây có đồ thị như hình bên? A. 2
y = x − 5x + 2 . B. 2
y = x − 4x − 2 . 1 5 C. 2 y = x x − 2 . D. 2
y = −x + 5x − 2 . 2 2
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
3x + 5x m = 0 có nghiệm. 25 25 25 25 A. m  − . B. m  − . C. m  − . D. m  − . 12 12 12 12 2 + x 3
Câu 15. Điều kiện xác định của phương trình = là 2 x + 2x 5 − x A. x  \ 0; −  2 . B. x  ( 2 − ;5) \  0 . C. x  2 − ;5\0;− 
2 . D. x (− ;  5) \0;−  2 .
Câu 16. Cho ba điểm ( A 1 − ; 1
− ), B(0;1), C(3;0). Xác định tọa độ điểm D biết D thuộc đoạn thẳng BC và 2BD = 5DC . 15 2   15 2   2 15  15 2  A. ;   . B. − ;   . C. ;   . D. ; −   .  7 7   7 7   7 7   7 7 
Câu 17. Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương? A. 2 2 2 2 x + x − 2 = x +
x − 2  x = x . B. 2
x −1 = x x −1 = x . C. 2 2
x + x − 2 = x + x − 2  x = x . D. 2 2 2 2
x + x + 3 = x +
x + 3  x = x . Câu 18. Cho hàm số 2
y = x − 2x + 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hàm số đồng biến trên (− ;  1 − ) .
B. Hàm số đồng biến trên ( ;1 − ).
C. Hàm số nghịch biến trên (− ;  1 − ) .
D. Hàm số nghịch biến trên ( ;1 − ).
Câu 19. Hàm số nào sau đây không phải hàm số bậc hai: 7 A. 2
y = (4x −1) − 3 + 5x . B. 2 y = 2x + . C. 2
y = (3m x) . D. 2
y = mx + 4x − 3 . 3
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông tại ,
A M là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây đúng? BC
A. AM = MB = MC.
B. MB = MC.
C. MB = −MC. D. AM = . 2
Câu 21. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x = 3 ? A. 2 x − 9 = 0 .
B. x ( x − 3) = 0 . C. 2 x − 3 = 0 .
D. 2x − 6 = 0 .
Câu 22. Cho hình thoi ABCD AC = 8 và BD = 6. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. A . B AC = 24. B. A . B AC = 26. C. A . B AC = 28. D. A . B AC = 32.
Câu 23. Gọi x là nghiệm của phương trình 2 x + 5 +1 = x + x + 5 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 A. x  − ;  4 − . B. x  4 − ; 2 − . C. x  2 − ;10 .
D. x  10; + . 0  ) 0 ( ) 0   0 ( )
Câu 24. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A(5; 2) , B (10; 8) Tìm tọa độ của vectơ AB ? A. (15; 10) . B. (2; 4) . C. (5; 6) . D. (50; 16) . 2 x + 3x − 2
Câu 25. Cho phương trình = x +1 ( ) 1 và 2
x + 2x − 3 = 0 (2) . Chọn khẳng định đúng nhất? x +1 A. ( )
1 là phương trình hệ quả của (2) . B. ( )
1 và (2) là hai phương trình tương đương.
C. (2) là phương trình hệ quả của ( ) 1 .
D. Cả ba phương án trên đều đúng.
Câu 26. Biết rằng u v là hai số thực có tổng bằng 11 và tích bằng 101 −
. Hỏi u v là các nghiệm
của phương trình nào dưới đây? A. 2
x −11x −101 = 0 . B. 2
x −11x +101 = 0 . C. 2
x +11x +101 = 0 . D. 2
x +11x −101 = 0 .
Câu 27. Cho phương trình ( − ) 2 2 2
5 x + 5x + 7m +1 = 0 .Tìm khẳng định đúng:
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình có 2 nghiệm dương
C. Phương trình có 2 nghiệm âm
D. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu x + x +
Câu 28. Nghiệm của phương trình 2 2 3 = x 2x − là: 4 8 3 8 3 A. x = − . B. x = . C. x = . D. x = − . 3 8 3 8
Câu 29. Phương trình ( 2 m m + ) 2 – 3
2 x + m + 4m + 5 = 0 có tập nghiệm là khi: A. m = 2 − . B. m = 5 − . C. m = 1.
D. Không tồn tại m .
Câu 30. Cho phương trình ( − m) 2 3
x = m − 9 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có tập nghiệm là ? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 31. Biết phương trình 2
x − 2021x − 2022 = 0 có hai nghiệm phân biệt x x . Tính tổng x + x . 1 2 1 2 A. 2022 − . B. 2021 − . C. 2021 . D. 2022 .
Câu 32. Tập nghiệm của phương trình 1− 3x = 3x −1 là: 1   1   1  1  A.   . B. −;  . C. ; +   . D. ; +   .   2   3   3  3 
Câu 33. Số nghiệm của phương trình 2 x − 3x − 4 = −x −1 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. −x
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình = x là: 2x A. S =   0 . B. S =   1 .
C. S = −  1 . D. S =  .
Câu 35. Số nghiệm của phương trình x − 3 = x + x − 3 là A. 1. B. Vô số nghiệm. C. 0 . D. 2 .
Câu 36. Tổng các nghiệm của phương trình 2
x − 2x − 8 = 3 ( x − 4) là A. 5 . B. 7 . C. 10 . D. 11.
Câu 37. Tập nghiệm của phương trình 2
x + 4 x − 5 = 0 là: A. S =  1 −  ;1 .
B. S = 1; −  5 . C. S =  1 − ;  5 . D. S =   1 .
Câu 38. Cho tam giác ABC M là trung điểm của BC. Tính AB theo AM BC. 1 1 1 1
A. AB = AM + BC.
B. AB = BC +
AM . C. AB = AM
BC. D. AB = BC AM . 2 2 2 2
Câu 39. Cho  và  là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. tan = − tan  .
B. cot  = cot  .
C. sin = sin  .
D. cos = − cos 
Câu 40. Cho tam giác ABC M là trung điểm của BC, I là trung điểm của AM . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. IB + 2IC + IA = 0.
B. IB + IC + 2IA = 0. C. 2IB + IC + IA = 0. D. IB + IC + IA = 0.
Câu 41. Với mỗi góc  (0  180  
) ta xác định một điểm M trên
nửa đường tròn đơn vị sao cho xOM =  và giả sử điểm M
có toạ độ M ( x ; y . Chọn khẳng định đúng? 0 0 ) A. tan = y .
B. sin  = x . 0 0 C. cos = y .
D. sin  = y . 0 0
Câu 42. Cho hai vectơ a b thỏa mãn a = 3, b = 2 và a.b = 3.
− Xác định góc  giữa hai vectơ a và . b A. o  = 30 . B. o  = 45 . C. o  = 60 . D. o  =120 .
Câu 43. Cho tam giác ABC vuông tại A và có AB = , c AC = . b Tính . BA BC. A. 2 B .
A BC = b . B. 2 B .
A BC = c . C. 2 2 B .
A BC = b + c . D. 2 2 B .
A BC = b c .
Câu 44. Trong hệ tọa độ Oxy , cho 2 điểm A(1; 2), B( 3 − )
;1 .Tìm tọa độ điểm C trên Oy sao cho tam
giác ABC vuông tại A ? A. (3; ) 1 . B. (5;0) . C. (0;6) . D. (0; ) 6 − . Câu 45. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị là parabol như hình vẽ. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. a  0; b  0; c  0 . B. a  0; b  0; c  0 .
C. a  0; b  0; c  0 . D. a  0; b  0; c  0 .
Câu 46. Phương trình 4 x − (m + ) 2
1 x + m = 0 có 4 nghiệm khi m  0 A. m  0 . B. m  1. C. m  1 − . D.  . m  1
Câu 47. Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2
2x − 4x + 9 = x +1. A. S = 6 .
B. S = 2 . C. S = −1 .
D. S = 4 .
Câu 48. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính P = AC.(CD + CA) . A. P = 1 − . B. 2 P = 3a . C. 2 P = 3 − a . D. 2 P = 2a . Câu 49. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 50. Cho tam giác ABC H là trực tâm. Biểu thức ( + )2 AB HC bằng
biểu thức nào sau đây ? A. 2 2 AB + HC . B. ( + )2 AB HC . C. 2 2 AC + BH . D. 2 2 AC + 2AH .
--------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ THI HỌC KỲ I - MÔN TOÁN – LỚP 10 NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian: 60 phút (phần trắc nghiệm) ĐỀ ÔN SỐ 5
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 398
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : .......................
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1. Cho phương trình ( 2 + m ) 2 1
x − 4x − 2 = 0 . Với m
  ,mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Phương rình có hai nghiệm cùng dấu.
B. Phương trình có một nghiệm kép.
C. Phương trình luôn có hai nghiệm trái dấu.
D. Phương trình vô nghiệm. x − 3 Câu 2. Phương trình: = 3 − x 2 x
có tập nghiệm T là 9 A. T =   3 .
B. T = −  3 .
C. T =   3 . D. T =  . Câu 3.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình (m − ) 2
1 x + 3x −1 = 0 có nghiệm.  5 m  5 5 5 A.  4 .
B. m  − .
C. m  − . D. m = − .  4 4 4  m  1 Câu 4.
Trong mặt phẳng Oxy , cho ba vectơ u = (1; 2); v = (3; 4); w = (11;16) . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A. w = 2u + 3v .
B. w = 3u − 2v .
C. w = 3u + 2v .
D. w = 4u − 3v . Câu 5.
Trong mặt phẳng Oxy , cho hình bình hành ABCD với 3 đỉnh ( A 1; 2), B(3; 2
− ), C(10;10) . Tọa
độ của điểm D
A. D(8;14) .
B. D(0; 2) . C. D( 2 − ;4) . D. D(4; 2) . Câu 6. Cho hàm số 2 y = 2
x − 4x +1. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; − 2
− ) và đồng biến trên khoảng ( 2; − +).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (− ;  − )
1 và nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;+) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; − 2
− ) và nghịch biến trên khoảng ( 2; − +).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (− ;  − )
1 và đồng biến trên khoảng ( 1 − ;+) . Câu 7.
Giá trị của tham số m để phương trình (m + ) 2
2 x = m − 4 có nghiệm duy nhất là
A. m  2 . B. m  2 − . C. m = 2 − . D. m = 2 . Câu 8.
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2 3x − 2x = 0 ? 1 1 A. 2 3x + = 2x + . B. 2 3x
x − 3 = 2x x − 3. x x C. 2 2 2 3x + x +1 = 2x + x +1. D. 2
3x + 1− 4x = 2x + 1− 4x. Câu 9.
Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u = 3 j − 4i . Khi đó tọa độ của u A. u = ( 4 − ;3) . B. u = ( 3 − ;4) . C. u = (3; 4 − ) . D. u = (4;3) .
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm (
A 1; 2), B(3; 4) . Khi đó trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là
A. I (2; 4) .
B. I (2; 2) .
C. I (2;3) . D. I (0;3) .
Câu 11. Hàm số f ( x) = (m − )
1 x + 2m + 2 là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi A. m  1 − .
B. m  1.
C. m  0 . D. m  1.
Câu 12. Cho đoạn thẳng AB có độ dài là 6 ; gọi C là trung điểm đoạn AB . Tính tích vô hướng . CA CB . A. C . A CB = 9 − . B. C . A CB = 3 − 6 . C. C . A CB = 9 . D. . CA CB = 36 .
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 2
x − 3x + 2 + x − 2 = 0 là A. S =   1 .
B. S =  . C. S =   2 . D. S = 1;  2 .
Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm (
A 1; 2), B(4;6) . Khi đó đoạn thẳng AB có độ dài là
A. AB = 5 . B. AB = 5 − .
C. AB = 5 . D. AB = 25 . 2x 3
Câu 15. Tập xác định của phương trình − 5 = là 2 2 x +1 x +1 A. D = \   1 . B. D = . C. D = \ −  1 . D. D = \   1 .
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vectơ u(1;3) , v(3; 4) . Khi đó tọa độ của vectơ u + v
A. u + v = (4;7) .
B. u + v = (3;7) .
C. u + v = (2;1) .
D. u + v = (4;3) .
Câu 17. Số nghiệm của phương trình ( 2
x −16) 3− x = 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . x −1
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình = 0 là 2 x + x − 2 A. S =   1 .
B. S = 1; −  2 . C. S =    . D. S =  .
Câu 19. Trục đối xứng của parabol ( P) 2 : y = 2
x + 5x + 3 có phương trình là 5 5 5 5 A. x = . B. x = − . C. x = − . D. x = . 2 2 4 4
Câu 20. Tích các nghiệm của phương trình 2
x + 2x − 3 = 0 bằng A. −3 . B. 2 . C. 3 . D. 2 − .
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm 2 (
A 1; 2), B(4;6), C(7, m − 8m − 2020) . Khi đó số giá trị thực
của tham số m để ba điểm , A , B C thẳng hàng là A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 22. Giao điểm của đồ thị hàm số 2
y = x − 4x + 4 với trục tung là điểm nào trong các điểm có tọa độ sau đây? A. (0; 2) . B. (4;0) . C. (2;0) . D. (0; 4) .
Câu 23. Tập nghiệm của phương trình 3x −1 = 2 là  1   1   1   1
A. S = −1;  . B. S = 1  ;−  . C. S =  1 − ;−  . D. S = 1  ;  .  3  3  3  3
Câu 24. Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 2 y = 2
x + 3x −1. B. 2
y = 2x − 3x +1 . C. 2
y = −x + 3x −1. D. 2
y = x − 3x +1 .
Câu 25. Số nghiệm của phương trình 2x −1 = 3x − 4 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 2 x + 5
Câu 26. Điều kiện xác định của phương trình x − 2 + = 0 là 7 − x
A. x  7.
B. 2  x  7.
C. x  2.
D. 2  x  7.
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC với (
A 1;1), B(2; 2), C(3; 4) . Khi đó tọa độ trực tâm
H của tam giác ABC A. H ( 1 − 1; 4 − ) .
B. H (11; 4) . C. H (11; 4 − ). D. H ( 1 − 1;4) .
Câu 28. Cho hai vectơ a , b sao cho vectơ (a − 3b) vuông góc với véctơ (2a + b) và a = 2 b . Số đo
của góc giữa hai vectơ (a,b) bẳng A. (a b) 0 , = 120 . B. (a b) 0 , = 30 . C. (a b) 0 , = 45 . D. (a b) 0 , = 60 .
Câu 29. Cho hai phương trình 2
2x + mx − 2 = 0 và ( x + )( 2
2 2x + mx − 2) = 0 . Có bao nhiêu giá trị thực
của tham số m để hai phương trình đã cho tương đương? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 30. Biết rằng đồ thị hàm số ( P) 2
: y = ax − 4x + c có hoành độ đỉnh bằng −3 và đi qua điểm M ( 2 − )
;1 . Tính tổng S = a + . c
A. S = 5 .
B. S = 1 .
C. S = 4 . D. S = −5 .
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để PT 4 2
mx − 2x +1 = 0 có bốn nghiệm phân biệt.
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. 0  m  1 .
D. Không có m .
Câu 32. Cho tam giác ABC vuông tại ,
A AB = 6 , M là trung điểm cạnh BC . Khi đó . AB AM A. A . B AM = 36 . B. A . B AM = 18 . C. A . B AM = 64 . D. A . B AM = 32 .
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc  10
− ;10 của tham số m để phương trình 2
mx − 6x + 4 = 0
có đúng một nghiệm dương? A. 13 . B. 11. C. 10 . D. 12 .
Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm ( A 1 − ; 2
− ), B(3;2020). Có bao nhiêu điểm C trên trục
hoành để tam giác ABC vuông tại C ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2 x mx + 2
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình =1 vô nghiệm? 2 x − 4 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . ----------
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Cho hàm số 2
y = x − 2x − 3 (1)
a) Tìm tập xác định D và lập bảng biến của hàm số ( ) 1 .
b) Tìm m để phương trình 2
x − 2x − 3 − m = 0 có hai nghiệm phân biệt thuộc ( 1 − ;2)
Bài 2. (1,0 điểm) Giải phương trình: 2
x +1 = x + x − 5
Bài 3. (1,0 điểm)
a) Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có tọa độ (
A 1;1), B(3; 4), C(8;3) . Tính tích vô hướng . AB AC . 1
b) Cho tam giác ABC đều có cạnh là 10; D là điểm thỏa mãn BD =
BC . Đường thẳng qua B , 5
vuông góc với AD , cắt đường thẳng AC tại điểm E . Tính độ dài đoạn AE .
---------- HẾT ----------