TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 1
1. Điều gì làm cho sự thay đổi tổ chức và văn hóa trở thành một thách thức trong kinh doanh số?
A. Tăng cường linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng đối với thay đổi công nghệ
B. Xây dựng môi trường hỗ trợ học tập và chia sẻ kiến thức
C. Khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong tổ chức
D. Đổi mới và phát triển mới
2. Hãy giải thích tại sao môi trường này tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp hiệu quả giữa
doanh nghiệp và khách hàng, cũng như giữa các đối tác và nhân viên.
A. Công nghệ hội thảo trực tuyến và video gọi giúp tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng từ xa
B. Công nghệ trò chuyện trực tiếp và các ứng dụng giao tiếp nội bộ cải thiện tương tác trong tổ chức
C. Đổi mới và phát triển mới
D. Công cụ gửi email tự động và hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) tăng cường giao tiếp
3. Các giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của kinh tế số là gì?*
A. Giai đoạn học tập, giai đoạn công việc, giai đoạn nghiên cứu, giai đoạn phát triển
B. Giai đoạn công nghiệp 1.0, công nghiệp 2.0, công nghiệp 3.0, công nghiệp 4.0
C. Giai đoạn chuẩn bị, giai đoạn triển khai, giai đoạn đánh giá, giai đoạn phân tích
D. Giai đoạn sơ khai, giai đoạn phát triển, giai đoạn mở rộng, giai đoạn ứng dụng
4. Đưa ra ưu điểm của việc sử dụng truyền thông xã hội trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa chọn
đúng để miêu tả một ưu điểm quan trọng nhất của truyền thông xã hội:
A. Đảm bảo tính riêng tư và an toàn thông tin cho khách hàng
B. Chi phí thấp và hiệu quả cao trong việc quảng bá sản phẩm
C. Khả năng tạo ra doanh thu trực tiếp từ quảng cáo trên các nền tảng xã hội
D. Khả năng tiếp cận rộng lớn với khách hàng tiềm năng
5. Các ảnh hưởng của môi trường kinh doanh số đối với hoạt động kinh doanh và sự phát triển của
doanh nghiệp:
A. Cải thiện hiệu suất và năng suất
B. Tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp
C. Đổi mới và phát triển mới
D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
6. Tại sao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Công nghệ giúp tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp
B. Công nghệ giúp tăng cường hiệu suất và cạnh tranh
C. Công nghệ giúp mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
7. Định nghĩa và giải thích sự khác nhau giữa truyền thống kinh doanh và kinh doanh số. Hãy chọn
lựa chọn đúng để miêu tả một khía cạnh quan trọng của kinh doanh số: A. Phụ thuộc vào quảng cáo
truyền thông truyền thống
B. Sử dụng các công nghệ số để tạo giá trị
C. Sự tập trung vào thị trường địa phương
D. Không liên quan đến việc tương tác với khách hàng trực tiếp
8. Liệt kê các yếu tố cơ sở hạ tầng cần thiết để triển khai kinh tế số
A. Đội ngũ nhân lực chuyên gia
B. Tất cả các câu trên
C. Cơ sở dữ liệu
D. Mạng lưới viễn thông
9. Hãy đề cập 3 công cụ và phương pháp phân tích dữ liệu trong kinh doanh số trong 4 công cụ
phương pháp sau
1) Phân tích hồi quy tuyến tính,
2) Phân tích quyết định đa biến,
3) Sử dụng định tính hóa dữ liệu,
4) Khai phá dữ liệu
A. 1, 2 và 3
B. 1, 3 và 4
C. 1, 2 và 4
D. 2, 3 và 4
10.Quyền riêng tư và bảo mật thông tin có ý nghĩa gì trong môi trường kinh doanh số?
A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin đề phòng việc lộ thông tin quan trọng
B. Sự kết nối mạng
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin bảo vệ quyền của khách hàng
11.Các cơ hội đổi mới mà môi trường kinh doanh số mang lại cho doanh nghiệp:
A. Khả năng thích nghi với xu hướng công nghệ mới và thay đổi nhu cầu của khách hàng
B. Đổi mới và phát triển mới
C. Sự sáng tạo trong các mô hình kinh doanh và quy trình làm việc
D. Khả năng tạo ra dịch vụ và sản phẩm mới dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin
12.Các yếu tố quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Khách hàng và thị trường
B. Công nghệ số và hạ tầng
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
D. Sự kết nối mạng
13.Vì sao việc quản lý dữ liệu hiệu quả là quan trọng?
A. Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu
B. Quản lý dữ liệu hiệu quả giúp nắm bắt thông tin quan trọng
C. Tối ưu hóa sử dụng dữ liệu để ra quyết định chiến lược
D. Sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu
14.Nêu vai trò của hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số và lợi ích
của việc thực hiện sao lưu và phục hồi dữ liệu đáng tin cậy.
A. Tăng cường khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu trong môi trường kinh doanh.
B. Tạo điều kiện cho việc giao dịch mua bán trực tuyến.
C. Bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát và khôi phục nhanh chóng sau sự cố.
D. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong mạng
15.Các sự kiện và công nghệ quan trọng nào đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kinh tế
số hiện đại?
A. Sự tiến bộ của công nghệ đồng bộ hóa dữ liệu
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và big data
C. Phát triển của công nghệ di động và ứng dụng di động
D. Sự ra đời của máy tính cá nhân và công nghệ Internet
16.Tại sao sự kết nối mạng quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Kết nối mạng tạo điều kiện cho làm việc từ xa và hợp tác trực tuyến
B. Kết nối mạng mở ra cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu
C. Kết nối mạng giúp chia sẻ thông tin nhanh chóng và hiệu quả
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
17.Tại sao bảo mật thông tin và quyền riêng tư là một thách thức quan trọng trong kinh doanh số?
A. Sự kết nối mạng
B. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng
C. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư đề phòng việc lộ thông tin quan trọng
D. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư bảo vệ quyền của khách hàng
18.Vai trò chính của hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trực tuyến
B. Sao lưu dữ liệu định kỳ để đảm bảo an toàn
C. Tạo ra mạng lưới viễn thông D.
Xử lý và phân tích dữ liệu
19.Hãy nêu ba phương pháp để hiểu khách hàng trong kinh doanh số, hỗ trợ việc định hình chiến
lược kinh doanh trong 4 phương pháp sau
1) Phân tích hành vi trực tuyến,
2) Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu đa kênh,
3) Phân tích đánh giá khách hàng,
4) Khảo sát khách hàng và phản hồi
A. 2, 3 và 4
B. 1, 3 và 4
C. 1, 2 và 3
D. 1, 2 và 4
20.Dịch vụ công nghệ thông tin có vai trò gì trong hỗ trợ hoạt động kinh doanh số?
A. Cung cấp nền tảng để xây dựng và quản lý trang web doanh nghiệp. B. Cung cấp
dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên doanh nghiệp
C. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trên mạng.
D. Tạo điều kiện cho việc giao dịch mua bán trực tuyến.
21.Nêu ra các thách thức chính trong môi trường kinh doanh số
A. Thách thức về quản lý dữ liệu
B. Thách thức về cạnh tranh và thay đổi công nghệ
C. Thách thức về bảo mật thông tin
D. Thách thức về quyền riêng tư
22.Cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh tế số thông minh có những đặc trưng và ảnh hưởng gì đối
với kinh tế hiện đại?
A. Tăng cường sự tương tác giữa con người và máy móc trong quy trình sản xuất
B. Tích hợp công nghệ số và trí tuệ nhân tạo vào quy trình sản xuất và quản lý
C. Tạo ra cơ hội mới và thách thức cho các ngành công nghiệp truyền thống
D. Tạo ra các hệ thống tự động và kết nối thông minh trong quy trình kinh doanh
23.Vai trò của công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, IoT, blockchain và
dịch vụ mạng xã hội trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì? A. Tạo ra các ứng dụng di động để
thuận tiện cho người dùng.
B. Cung cấp các công nghệ bảo mật để bảo vệ thông tin kinh doanh quan trọng
C. Định hướng và triển khai chiến lược marketing trực tuyến
D. Tăng cường khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu trong môi trường kinh doanh
24.Tại sao sự phát triển của công nghệ di động và ứng dụng di động quan trọng đối với kinh tế số?
A. Đảm bảo tính bảo mật và an ninh cho dữ liệu và giao dịch trực tuyến
B. Cung cấp các công cụ và ứng dụng di động cho việc quản lý kinh doanh
C. Tạo ra cơ sở hạ tầng mạng để kết nối các thiết bị và dịch vụ trực tuyến
D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và giao dịch trực tuyến
25.Kinh tế số mang lại những cơ hội mới nào cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp? A.
Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
B. Cải thiện hiệu suất và năng suất
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
D. Tăng cường sáng tạo và đổi mới
26.Hãy giải thích tại sao môi trường này cho phép doanh nghiệp tiếp cận đến khách hàng một cách
rộng rãi và không bị giới hạn bởi địa lý.
A. Tận dụng kênh trực tuyến và mạng xã hội để tiếp cận đến khách hàng
B. Triển khai dịch vụ giao hàng và thanh toán trực tuyến
C. Xây dựng trang web và ứng dụng di động để khách hàng dễ dàng tìm kiếm và mua hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
27.Vai trò của hệ thống quản lý và giám sát trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì? A.
Giám sát và điều khiển hoạt động các thành phần kỹ thuật trong mạng.
B. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
C. Quản lý giao dịch mua bán trực tuyến.
D. Bảo mật và an toàn thông tin trong hạ tầng kinh doanh số.
28.Giai đoạn nào đánh dấu sự ra đời của mạng Internet và mở ra cơ sở hạ tầng cho kinh tế số?
A. Giai đoạn công nghiệp 1.0 B. Giai đoạn công nghiệp 4.0
C. Giai đoạn công nghiệp 2.0
D. Giai đoạn công nghiệp 3.0
29.Đánh giá tầm quan trọng của đội ngũ nhân lực chuyên gia trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là
gì?
A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng.
B. Định hướng và triển khai các công nghệ mới nhằm tối ưu hoá hoạt động kinh doanh
C. Bảo vệ thông tin quan trọng và phòng chống các vụ tấn công mạng.
D. Đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định và hiệu quả.
30.Hãy cho biết làm thế nào công nghệ số tăng cường hiệu suất và cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và dịch vụ sau bán hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý kho hàng
D. Tăng tốc độ và độ chính xác trong quy trình sản xuất
31.Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data làm thay đổi như thế nào trong cách chúng ta làm kinh doanh
và tương tác trong kinh tế số?
A. Tăng cường khả năng tương tác và trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng
B. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng
C. Cải thiện hiệu quả và tự động hóa các quy trình kinh doanh
D. Cung cấp thông tin và dữ liệu phong phú để hỗ trợ quyết định kinh doanh32.Các công
nghệ và dịch vụ cơ bản của cơ sở hạ tầng kinh doanh số bao gồm: A. Phân tích dữ liệu
và blockchain.
B. Công nghệ điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo.
C. Công nghệ in 3D và thực tế ảo.
D. Dịch vụ mạng xã hội và IoT.
33.Hãy nêu rõ vai trò của dữ liệu và thông tin trong hoạt động kinh doanh và làm thế nào để các
doanh nghiệp có thể tận dụng dữ liệu này để tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định chiến
lược.
A. Dữ liệu và thông tin giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường tương tác
B. Dữ liệu và thông tin giúp đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các quy trình kinh doanh
C. Dữ liệu và thông tin hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược và dự đoán xu hướng thị trường
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
34.Đặc điểm chính của an ninh mạng trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Xây dựng mạng lưới viễn thông
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa
C. Quản lý hệ thống máy chủ
D. Tạo ra phần mềm ứng dụng
35.Vai trò chính của mạng lưới viễn thông trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Xây dựng và duy trì hệ thống máy chủ
B. Hỗ trợ truyền tải dữ liệuC. Quản lý và bảo vệ an ninh mạng
D. Cung cấp phần mềm ứng dụng
36.Trong kinh doanh số, các doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức gì?
A. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư
B. Quản lý và khai thác dữ liệu hiệu quả
C. Thay đổi tổ chức và văn hóa
D. Cạnh tranh và thay đổi công nghệ
37.Hãy đưa ra 3 cách phân tích thị trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cạnh tranh và đối
phó với đối thủ trong 4 cách sau
1) Phân tích mô hình kinh doanh cạnh tranh,
2) Phân tích đối thủ và so sánh vị thế thị trường,
3) Đánh giá sự ảnh hưởng của chiến lược tiếp thị và giá cả,
4) Đánh giá phản hồi và ý kiến khách hàng về đối thủ cạnh tranh
A. 1, 2 và 4
B. 1, 2 và Error! Bookmark not defined.
C. 2, 3 và Error! Bookmark not defined.
D. 1, 3 và38.Lợi ích của công nghệ di động và ứng dụng di động đối với kinh tế số là gì? Error!
Bookmark not defined.
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ trực tuyến
B. Cung cấp các công cụ và dịch vụ quản lý kinh doanh trên thiết bị di động
C. Tạo ra cơ hội mới cho việc phát triển ứng dụng và nền tảng di động
D. Đẩy mạnh sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và big data
39.Hãy nêu 3 phương pháp chính trong 4 phương pháp dưới đây để nghiên cứu thị trường trong
kinh doanh số
1) Phân tích đối thủ cạnh tranh,
2) Khảo sát khách hàng trực tuyến,
3) Theo dõi mạng xã hội và phân tích ý kiến công chúng,
4) Quảng cáo truyền thống và quảng cáo trực tuyến
A. 1, 2 và 3 B.
1, 2 và 4 C. 1,
3 và 4
D. 2, 3 và 4
40. Đề xuất 3 phương pháp dự báo xu hướng trong kinh doanh số và giải thích cách chúng hỗ trợ
quyết định kinh doanh trong 4 phương pháp sau
1) Dự báo bằng máy học,
2) Mô hình chuỗi thời gian,
3) Phân tích thành phần chính,
4) Phương pháp hồi quy
A. 1, 2 và 4
B. 2, 3 và 4
C. 1, 2 và 3
D. 1, 3 và 4
41.Tại sao mạng Internet là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành và phát triển kinh tế số?
A. Tạo ra cơ hội mới cho việc thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến
B. Đảm bảo an ninh thông tin và bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến
C. Cung cấp cơ sở hạ tầng mạng để chia sẻ dữ liệu và tương tác trực tuyến
D. Mở ra khả năng kết nối và truy cập thông tin trên toàn cầu
42.Hãy đề cập đến các thách thức quan trọng nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt khi hoạt động
trong môi trường kinh doanh số .
A. Cạnh tranh và thay đổi công nghệ nhanh chóng
B. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
C. Quản lý và khai thác dữ liệu hiệu quả
D. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư
43.World Wide Web (WWW) được phát minh bởi ai và mở ra khả năng gì cho kinh tế số?
A. Mark Zuckerberg, mở ra khả năng kết nối mạng xã hội và tương tác trực tuyến
B. Tim Berners-Lee, mở ra khả năng chia sẻ thông tin và truy cập đa phương tiện
C. Steve Jobs, mở ra khả năng sử dụng ứng dụng di động
D. Bill Gates, mở ra khả năng mua bán trực tuyến và thương mại điện tử
44.Trí tuệ nhân tạo (AI), big data và Internet of Things (IoT) có tác động như thế nào đến kinh tế
số?
A. Cải thiện hiệu quả và tăng cường sự tương tác giữa con người và máy móc
B. Tạo ra các dịch vụ và sản phẩm thông minh dựa trên dữ liệu và kết nối mạng
C. Cung cấp các công nghệ mới cho việc quản lý tài nguyên và sản xuất
D. Tăng cường khả năng xử lý dữ liệu và phân tích thông tin
45.Trình bày ý nghĩa của khái niệm "trải nghiệm khách hàng" trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa
chọn đúng để miêu tả một khía cạnh quan trọng của trải nghiệm khách hàng:
A. Phân phối sản phẩm và dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả
B. Tạo ra một cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp
C. Tạo ra một môi trường trực tuyến thuận tiện và cá nhân hóa cho khách hàng
D. Cải thiện quy trình sản xuất và vận hành nội bộ
46.Giải thích khái niệm về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và nêu ra một ứng dụng
thực tế của AI trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa chọn đúng để miêu tả một ứng dụng thực tế
của AI:
A. Tạo ra nội dung truyền thông sáng tạo và nghệ thuật
B. Phân tích dữ liệu và dự báo xu hướng tiêu dùng
C. Xây dựng hệ thống quản lý tài chính tự động
D. Kiểm soát quá trình sản xuất và quản lý nhân sự
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 2
1. Giải thích tầm quan trọng của mở rộng thị trường trong doanh nghiệp số. A.
Mở rộng thị trường tạo cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
B. Mở rộng thị trường giúp tăng thương hiệu doanh nghiệp.
C. Mở rộng thị trường giúp cạnh tranh với các đối thủ.
D. Mở rộng thị trường giúp tăng doanh số bán hàng.
2. Định nghĩa hệ sinh thái số và cấu thành của nó là gì?
A. Mô hình kinh doanh truyền thống không sử dụng công nghệ số.
B. Tập hợp các doanh nghiệp sử dụng công nghệ số để tạo giá trị kinh doanh
C. Tập hợp các doanh nghiệp không liên quan đến công nghệ số.
D. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số.
3. Đưa ra một ví dụ về việc doanh nghiệp số tạo ra sự cạnh tranh trong kinh doanh. A.
Một doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua email marketing.
B. Một doanh nghiệp sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hoá quy trình sản xuất.
C. Một doanh nghiệp mở rộng thị trường thông qua các kênh trực tuyến.
D. Một doanh nghiệp tạo ra ứng dụng di động để bán hàng trực tuyến.
4. Doanh nghiệp số là gì?
A. Một doanh nghiệp sử dụng công nghệ số để phát triển và thúc đẩy kinh doanh.
B. Một doanh nghiệp có website.
C. Một doanh nghiệp hoạt động trên mạng Internet.
D. Một doanh nghiệp sử dụng công nghệ thông tin.
5. Đánh giá vai trò của chính phủ trong hệ sinh thái số và chỉ ra các nhiệm vụ quan trọng mà chính
phủ phải thực hiện để tạo môi trường kinh doanh số thuận lợi. A. Chính phủ không có vai trò trong
hệ sinh thái số.
B. Chính phủ đóng vai trò quản lý và kiểm soát tất cả các hoạt động kinh doanh số.
C. Chính phủ chỉ thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc thu thuế và quản lý tài chính.
D. Chính phủ đảm bảo môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi, khuyến khích và hỗ trợ các
doanhnghiệp số, bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin.
6. So sánh các loại doanh nghiệp số và giải thích sự khác nhau giữa chúng. A.
Các loại doanh nghiệp số có các quy trình và quy mô hoạt động khác nhau.
B. Các loại doanh nghiệp số có sự khác biệt về mô hình kinh doanh và phương thức tương tác với khách
hàng.
C. Các loại doanh nghiệp số có các yêu cầu công nghệ và nguồn lực khác nhau.
D. Các loại doanh nghiệp số đều sử dụng công nghệ số, nhưng mục tiêu và lĩnh vực hoạt động có thể
khác nhau.
7. Liệt kê và mô tả ba loại doanh nghiệp số chính
A. Doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, doanh nghiệp trực tuyến, doanh nghiệp công nghệ thông tin.
B. Công ty dịch vụ công nghệ, cửa hàng trực tuyến, công ty phần mềm.
C. Doanh nghiệp xuất bản điện tử, doanh nghiệp tài chính công nghệ, doanh nghiệp dịch vụ công nghệ.
D. Doanh nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp phần mềm, doanh nghiệp truyền thông số.
8. Đưa ra một ví dụ cụ thể cho mỗi loại doanh nghiệp số A.
Doanh nghiệp thương mại điện tử - Alibaba.
B. Tất cả 3 doanh nghiệp trên
C. Doanh nghiệp dịch vụ công nghệ - Amazon.
D. Doanh nghiệp xuất bản điện tử - Netflix.
9. Nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong hệ sinh thái số và đề cập đến các tiến bộ công nghệ quan
trọng như trí tuệ nhân tạo, học máy, IoT và blockchain.
A. Công nghệ đóng vai trò chỉnh sửa và cải thiện các quy trình kinh doanh truyền thống.
B. Công nghệ đóng vai trò cung cấp các công cụ và giải pháp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và
tạo ra giá trị mới
C. Công nghệ đóng vai trò hạn chế và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái số.
D. Công nghệ không đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái số.
10.Hãy nêu vai trò của doanh nghiệp số trong hệ sinh thái số.
A. Quản lý quan hệ khách hàng và dịch vụ sau bán hàng
B. Quản lý hệ thống máy tính và cơ sở dữ liệu
C. Quản lý việc truyền thông và tiếp thị trực tuyến
D. Tạo ra giá trị kinh doanh bằng cách áp dụng công nghệ số vào sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình
kinh doanh.
11.Nhắc lại những lợi ích của tối ưu hóa quy trình kinh doanh trong doanh nghiệp số A. Tối
ưu hóa quy trình kinh doanh giúp tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu khách hàng.
B. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
C. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
12.Tại sao khách hàng và người dùng là thành phần quan trọng trong hệ sinh thái số?
A. Khách hàng và người dùng không liên quan đến hệ sinh thái số.
B. Khách hàng và người dùng thực hiện chức năng quản lý và vận hành hệ thống kỹ thuật trong hệ sinh
thái số.
C. Khách hàng và người dùng là nguồn cung cấp thông tin và phản hồi quan trọng để xác định nhu
cầu và tối ưu hóa giải pháp kinh doanh số
D. Khách hàng và người dùng cung cấp nguồn lực tài chính cho doanh nghiệp số.
13.Tại sao sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần trong hệ sinh thái số là cần thiết để đạt
được sự phát triển và bền vững?
A. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần làm giảm hiệu suất và gây rối trong hệ sinh thái số.
B. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần không ảnh hưởng đến sự phát triển và bền vững của hệ
sinh thái số
C. Sự tương tác và hợp tác không cần thiết trong hệ sinh thái số.
D. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần giúp tạo ra một môi trường đổi mới và sáng tạo.
14.Tại sao các loại doanh nghiệp số đóng vai trò quan trọng trong kinh tế số và hệ sinh thái số? A.
Các loại doanh nghiệp số mang lại hiệu quả và sự tiện lợi trong giao dịch kinh doanh.
B. Các loại doanh nghiệp số đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và phát triển hệ sinh thái số.
C. Các loại doanh nghiệp số tạo ra cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
D. Các loại doanh nghiệp số ảnh hưởng đến cách thức vận hành của các ngành công nghiệp truyền thống.
15.Giải thích khả năng phân tích và dự đoán của doanh nghiệp số.
A. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số hiểu và dự đoán hành vi khách hàng.
B. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số dự báo xu hướng thị trường và tăng độ chính xác
của kế hoạch kinh doanh
C. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin
phân tích.
D. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số tối ưu hoá chiến dịch tiếp thị trực tuyến
16.Nêu vai trò của tương tác khách hàng trong doanh nghiệp số.
A. Tương tác khách hàng giúp nắm bắt nhu cầu và phản hồi khách hàng nhanh chóng.
B. Tương tác khách hàng giúp tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.
C. Tương tác khách hàng giúp tạo sự tương tác và gắn kết với khách hàng.
D. Tương tác khách hàng giúp xây dựng mối quan hệ và tạo lòng tin.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 3
1. Những yếu tố nào cần được xem xét khi xác định mục tiêu kinh doanh số cho doanh nghiệp? A.
Phát triển quảng cáo truyền thống
B. Công nghệ và dữ liệu
C. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
D. Mở rộng quy mô sản xuất
2. Chiến lược kinh doanh số giúp doanh nghiệp xây dựng sự khác biệt cạnh tranh bằng cách:
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn
D. Đào tạo nhân viên
3. Khi phát triển một chiến lược kinh doanh số hiệu quả, cần xem xét các yếu tố như:
A. Quảng cáo truyền thống và khách hàng
B. Công nghệ, dữ liệu và quy trình kinh doanh
C. Quy mô sản xuất và cổ đông D.
Đối tác và nhân viên
4. Một chiến lược kinh doanh số hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách:
A. Đào tạo nhân viên
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tăng cường quan hệ với cổ đông
5. Đánh giá khả năng tích hợp và tính linh hoạt là những yếu tố quan trọng nào khi lựa chọn công
nghệ và giải pháp kinh doanh số? A. Đào tạo nhân viên
B. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
6. Việc phát triển một chiến lược kinh doanh số hiệu quả trở nên quan trọng trong thời đại số hóa
hiện nay do:
A. Thị trường và công nghệ đang thay đổi nhanh chóng
B. Mở rộng quy mô sản xuất là ưu tiên hàng đầu
C. Chiến lược truyền thống không còn phù hợp
D. Doanh nghiệp cần tăng cường quan hệ với cổ đông
7. Tại sao việc xác định các hoạt động và quy trình kinh doanh cần thay đổi và tối ưu hóa là quan
trọng trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh số?
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệpD. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
8. Giải thích quá trình xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh số trong bước cuối cùng của
quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh số.
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Mở rộng quy mô sản xuất
C. Triển khai các hoạt động và quy trình kinh doanh số
D. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
9. Chiến lược kinh doanh số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh bằng cách: A.
Tăng cường quan hệ với cổ đông
B. Tự động hóa công việc
C. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
D. Mở rộng quy mô sản xuất
10.Giải thích ý nghĩa của việc xác định giá trị đặc biệt trong chiến lược kinh doanh số.
A. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
11.Một trong những ý nghĩa của chiến lược kinh doanh số là:
A. Phát triển doanh thu và lợi nhuận
B. Đào tạo nhân viên
C. Tăng cường quan hệ với cổ đông
D. Mở rộng quy mô sản xuất
12.Vì sao việc lựa chọn các công nghệ và giải pháp kinh doanh số phù hợp là quan trọng?
A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Để đào tạo nhân viên
C. Để đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Để xác định khách hàng mục tiêu
13.Nêu vai trò của việc đào tạo và tạo ý thức trong quy trình xác định các hoạt động và quy trình
kinh doanh cần thay đổi và tối ưu hóa.
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Đào tạo nhân viên
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
14.Chiến lược kinh doanh số tập trung vào:
A. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
B. Sử dụng công nghệ và dữ liệu
C. Phát triển quảng cáo truyền thống
D. Đào tạo nhân viên
15.Tại sao tạo ra giá trị cho khách hàng là một yếu tố quan trọng của chiến lược kinh doanh số?
A. Tăng cường quan hệ với cổ đông
B. Mở rộng quy mô sản xuất
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Thu hút và duy trì sự hài lòng từ phía khách hàng
16.Tại sao việc xác định khách hàng mục tiêu quan trọng trong chiến lược kinh doanh số?
A. Xác định đối tượng khách hàng
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Đào tạo nhân viên
D. Mở rộng quy mô sản xuất
17.Sự đổi mới và tạo sự bền vững cho doanh nghiệp trong việc phát triển một chiến lược kinh doanh
số hiệu quả được khuyến khích bởi:
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Tăng cường quan hệ với cổ đông
C. Tính chất độc quyền của công nghệ số
D. Chiến lược truyền thống không còn phù hợp
18.Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh số có vai trò gì trong quy trình xây dựng chiến lược kinh
doanh số?
A. Xác định đối tượng khách hàng
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
D. Đào tạo nhân viên
19.Tạo giá trị cho khách hàng là yếu tố quan trọng để:
A. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
B. Thu hút và duy trì sự hài lòng từ phía khách hàng
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
20.Một chiến lược kinh doanh số hiệu quả giúp doanh nghiệp định hình tương lai và thích ứng với
sự thay đổi của:
A. Thị trường và công nghệ
B. Nhân viên và quản lý
C. Quy mô sản xuất
D. Đối tác và cổ đông
21.Tại sao việc phân tích môi trường kinh doanh số là quan trọng trong quá trình xây dựng chiến
lược kinh doanh số?
A. Để đào tạo nhân viên
B. Để xác định khách hàng mục tiêu
C. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Để hiểu xu hướng công nghệ và thị trường
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 4
1. Quá trình số hóa tạo ra những gì cho doanh nghiệp?
A. Quá trình số hóa phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn.
B. Quá trình số hóa tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.
C. Quá trình số hóa đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
D. Quá trình số hóa tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
2. Tại sao doanh nghiệp cần nắm bắt nhu cầu của khách hàng trong quá trình chuyển đổi số? A.
Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Để tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
C. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
D. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường.
3. Ứng dụng công nghệ là gì?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng
B. Tất cả đều đúng
C. Sử dụng Internet of Things (IoT) để kết nối các thiết bị và thu thập dữ liệu
D. Sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu
4. Chuyển đổi số mở ra cơ hội gì cho doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô hoạt động? A.
Mở rộng quy mô hoạt động đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
B. Mở rộng quy mô hoạt động đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
C. Mở rộng quy mô hoạt động sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
D. Mở rộng quy mô hoạt động tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
5. Tự động hóa có ý nghĩa gì trong chuyển đổi số?
A. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới
B. Phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn
C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa
D. Tăng năng suất làm việc và giảm sai sót
6. Chuyển đổi số là gì và nó bao gồm những yếu tố nào?
A. Chuyển đổi số là quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới.
B. Chuyển đổi số là quá trình tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh và tổ chức.
C. Chuyển đổi số là quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Chuyển đổi số là sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
7. Lý do tại sao quá trình chuyển đổi số là cần thiết cho doanh nghiệp? A.
Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường.
C. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
D. Để tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
8. Số hóa là quá trình nào và nó mang lại lợi ích gì?
A. Số hóa là sử dụng các công cụ số để quản lý quá trình sản xuất.
B. Số hóa là quá trình quảng bá sản phẩm thông qua mạng Internet.
C. Số hóa là sử dụng các số liệu thống kê để đưa ra quyết định kinh doanh.
D. Số hóa là quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
9. Chuyển đổi số là gì?
A. Sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh và tổ chức
B. Sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm
C. Quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới
D. Quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến
10.Tại sao các thuật ngữ chuyển đổi số, số hóa và tự động hóa là quan trọng trong việc tạo ra sự
thay đổi và cải tiến trong doanh nghiệp và tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
B. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành
C. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường bên cạnh viêc tăng năng suất làm việc và
giảm chi phí
D. Tất cả đều đúng
11.Làm thế nào chuyển đổi số giúp tối ưu hoá hiệu suất và giảm chi phí trong doanh nghiệp?
A. Chuyển đổi số giúp sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
B. Chuyển đổi số giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.
C. Chuyển đổi số tăng năng suất làm việc và giảm sai sót.
D. Chuyển đổi số giúp phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn.
12.Số hóa là khái niệm gì?
A. Sử dụng các công cụ số để quản lý quá trình sản xuất
B. Quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số
C. Sử dụng các số liệu thống kê để đưa ra quyết định kinh doanh
D. Quá trình quảng bá sản phẩm thông qua mạng Internet13.Vai trò của quá trình
số hóa trong chuyển đổi số là gì? A. Số hóa giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng
tốt hơn.
B. Số hóa giúp đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
C. Số hóa giúp đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
D. Số hóa giúp tăng năng suất làm việc và giảm sai sót.
14.Chuyển đổi số và số hóa khác nhau như thế nào?
A. Chuyển đổi số là quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến, trong khi số hóa là quá trình
chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
B. Chuyển đổi số liên quan đến việc áp dụng công nghệ số vào hoạt động kinh doanh, trong khi số hóa
liên quan đến quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
C. Chuyển đổi số là quá trình tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh, trong khi số hóa là
quátrình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến
D. Chuyển đổi số là quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới, trong khi số hóa là quá trình
sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
15.Lợi ích và tiềm năng mà chuyển đổi số mang lại cho doanh nghiệp là gì?
A. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm và
đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
B. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng năng
suất làm việc, giảm chi phí và mở rộng quy mô hoạt động.
C. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh
và tổ chức, đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
D. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn, đáp ứng
nhu cầu của thị trường và phát triển mô hình kinh doanh mới.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 5
1. Tại sao môi trường học tập và sáng tạo là quan trọng trong quá trình chuyển đổi số?
A. Giới hạn quyền truy cập vào thông tin
B. Đảm bảo sự tuân thủ quy tắc và quy trình
C. Khuyến khích khám phá và sáng tạo
D. Giới hạn quyền tự do và độc lập
2. Tại sao sự linh hoạt trong cách làm việc có thể hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số?
A. Tạo ra rào cản và khó khăn cho người lao động
B. Hạn chế sự sáng tạo và tư duy đột phá
C. Đảm bảo ổn định và đồng nhất trong công việc
D. Thích nghi với thay đổi và giải quyết vấn đề
3. Đan Mạch đã đạt được thành công như thế nào trong việc xây dựng một nền kinh tế số mạnh mẽ
và phát triển các giải pháp công nghệ?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
D. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
4. Làm thế nào để xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ trong tổ chức để hỗ trợ người lao động trong
chuyển đổi số?
A. Tạo ra môi trường công bằng và đáng tin cậy B.
Thiết lập quyền lực tuyệt đối cho người quản lý
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
D. Hạn chế truy cập vào thông tin và nguồn lực
5. Tại sao chuyển đổi số được coi là yếu tố quan trọng trong sự cạnh tranh kinh tế? A.
Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng với biến đổi thị trường.
B. Cải thiện hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.
C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Tạo ra cơ hội mới và thay đổi cách doanh nghiệp hoạt động.
6. Tại sao Hàn Quốc được coi là một quốc gia đứng đầu trong việc phát triển và áp dụng công nghệ
số?
A. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công
nghệ.
C. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
D. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
7. Tại sao đánh giá và phản hồi là quan trọng trong việc chuẩn bị và hỗ trợ người lao động trong
chuyển đổi số?
A. Xác định vai trò và trách nhiệm của người quản lý
B. Tạo ra áp lực và căng thẳng cho người lao động
C. Đánh giá chỉ để phê phán và trừng phạt
D. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện
8. Vì sao chuẩn bị và hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số là yếu tố quan trọng cho sự thành
công của quá trình chuyển đổi?
A. Đảm bảo sự thích nghi và sự hài lòng của người lao động
B. Tăng sự bất an và không chắc chắn cho người lao động
C. Giới hạn quyền tự do và độc lập của người lao động
D. Tạo ra sự không ổn định và mất định hướng
9. Tại sao chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư tài chính và nguồn lực đáng kể từ tổ chức?
A. Để triển khai hệ thống công nghệ mới
B. Để tăng cường khả năng cạnh tranh
C. Để mở rộng quy mô hoạt động
D. Để nâng cao chất lượng sản phẩm
10.Làm thế nào chuyển đổi số có thể tác động đến tâm lý của người lao động?
A. Gây ra sự nhàm chán và mất hứng thú với công việc
B. Gây ra căng thẳng và khó khăn thích nghi với thay đổi
C. Không có tác động đáng kể đến tâm lý
D. Làm tăng sự thoải mái và hài lòng trong công việc
11.Tại sao thách thức của chuyển đổi số có thể khác nhau đối với từng tổ chức và ngành công
nghiệp?
A. Vì sự khác biệt về nền văn hóa tổ chức và lãnh đạo
B. Vì sự khác biệt về mô hình kinh doanh và quy trình làm việc
C. Vì sự khác biệt về nguồn lực và nhân lực có sẵn
D. Vì sự khác biệt về quy mô và phạm vi hoạt động
12.Tại sao chuyển đổi số có thể tăng cường hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Cải thiện tương tác và quan hệ với khách hàng
B. Giảm chi phí nhân sự
C. Tăng cường khả năng thu thập và phân tích dữ liệu
D. Tối ưu hóa quy trình làm việc
13.Làm thế nào để tạo môi trường học tập và sáng tạo trong tổ chức?
A. Thúc đẩy sự tuân thủ và đồng nhất trong công việc
B. Hạn chế truy cập vào thông tin và kiến thức
C. Khuyến khích sự chủ động và đóng góp ý kiến
D. Xây dựng quy tắc và quy trình cứng nhắc
14.Chuyển đổi số tạo ra những vai trò công việc mới nào cho người lao động?
A. Quản lý nhân sự
B. Nhân viên bảo vệ
C. Nhân viên văn phòng truyền thống
D. Chuyên gia phân tích dữ liệu và kỹ sư phần mềm
15.Làm thế nào để xây dựng một môi trường hỗ trợ và khuyến khích sự chuyển đổi số cho người lao
động?
A. Hạn chế quyền truy cập vào công nghệ
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát công việc
C. Giới hạn quyền lựa chọn và đa dạng trong công việc
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ liên tục
16.Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến phát triển bền vững?
A. Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên tự nhiên.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự cân đối giữa tiến bộ kinh tế và xã hội.
C. Tạo ra cơ hội cho phát triển kinh tế xanh và tăng trưởng bền vững.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.
17.Chuyển đổi số có ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế?
A. Cải thiện khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
B. Giảm hiện tượng phân hoá và chia sẻ công bằng lợi ích kinh tế.
C. Tăng cường hiệu quả sản xuất và tăng trưởng năng suất.
D. Tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
18.Vai trò và trách nhiệm của người lao động cần được xác định như thế nào trong quá trình
chuyển đổi số?
A. Thực hiện chỉ thị mà không đưa ra ý kiến cá nhân
B. Đảm bảo sự phụ thuộc vào người quản lý
C. Loại bỏ vai trò và trách nhiệm của người lao động
D. Đóng góp ý kiến và tham gia quyết định
19.Làm thế nào chuyển đổi số cải thiện quy trình làm việc trong tổ chức?
A. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và công nghệ
B. Cải thiện sự tương tác giữa các bộ phận trong tổ chức
C. Mở rộng quy mô hoạt động
D. Tăng cường sự linh hoạt và độ phản hồi nhanh
20.Làm thế nào chuyển đổi số đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự phát triển và áp dụng công nghệ?
A. Tạo ra môi trường thuận lợi cho sự tương tác giữa doanh nghiệp và công nghệ.
B. Tạo ra cơ hội cho việc phát triển giải pháp công nghệ mới và hiệu quả hơn.
C. Tăng cường khả năng ứng dụng và sử dụng công nghệ trong các ngành công nghiệp.
D. Cải thiện quy trình làm việc và tăng cường sự kết nối giữa các bên liên quan.
21.Những yếu tố nào cần được đầu tư để thành công trong chuyển đổi số và tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng cường quản lý dữ liệu và bảo vệ an ninh thông tin.
B. Đào tạo và phát triển nhân lực có kiến thức và kỹ năng công nghệ.
C. Tạo ra môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ chuyển đổi số.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và hệ thống thông tin.
22.Làm thế nào để xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ trong tổ chức để đảm bảo thành công của quá
trình chuyển đổi số cho người lao động?
A. Hạn chế truy cập vào thông tin và nguồn lực
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
C. Thiết lập quyền lực tuyệt đối cho người quản lý
D. Xây dựng một môi trường công bằng và đáng tin cậy
23.Làm thế nào để đảm bảo sự phân bổ nguồn lực hợp lý và thành công của quá trình chuyển đổi số
trong tổ chức?
A. Xác định ưu tiên và phân phối nguồn lực một cách cân nhắc
B. Tìm kiếm nguồn lực bên ngoài để hỗ trợ quá trình chuyển đổi
C. Đặt mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến độ
D. Đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quá trình chuyển đổi
24.Vì sao Singapore được coi là một ví dụ thành công trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tác động
của nó lên nền kinh tế?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công
nghệ.
D. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
25.Làm sao để vượt qua những thách thức và thay đổi khi thực hiện chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Gia tăng quy mô hoạt động
B. Tìm kiếm và áp dụng các giải pháp công nghệ mới
C. Đồng lòng và hỗ trợ nhau trong tổ chức
D. Xác định mục tiêu rõ ràng và tạo kế hoạch chi tiết
26.Để thích nghi với chuyển đổi số, người lao động cần có những kỹ năng mới nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật số và công nghệ thông tin
B. Kỹ năng ngoại ngữ
C. Kỹ năng giao tiếp trực tuyếnD. Kỹ năng quản lý dự án
27.Có những quốc gia/khu vực nào khác đã thành công trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tác
động của nó lên nền kinh tế của họ?
A. Mỹ
B. Nhật Bản
C. Tất cả đều đúng
D. Trung Quốc
28.Chuyển đổi số mang lại những lợi ích gì cho tổ chức?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh B.
Nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Cải thiện tương tác với khách hàng
D. Đẩy mạnh quảng cáo truyền thống
29.Có những biện pháp nào để xây dựng một môi trường hỗ trợ và thúc đẩy sự chấp nhận công
nghệ mới trong tổ chức?
A. Xây dựng một môi trường mở và đồng hành cùng nhân viên
B. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới
C. Đổi mới quy trình làm việc và công nghệ hiện tại
D. Tạo ra cơ chế thưởng và khuyến khích sử dụng công nghệ mới
30.Làm thế nào chuyển đổi số có thể ảnh hưởng đến tương tác và quan hệ với khách hàng của t
chức?
A. Nâng cao khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm tùy chỉnh hơn
D. Đưa ra giá cả cạnh tranh hơn
31.Chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng có vai trò gì trong việc chuẩn bị người lao động cho
chuyển đổi số?
A. Nâng cao năng lực kỹ thuật
B. Giữ nguyên trạng thái hiện tại của người lao động
C. Xây dựng lòng tin và sự tự tin
D. Loại bỏ người lao động không thích nghi
32.Chuyển đổi số làm thay đổi như thế nào trong việc tăng trải nghiệm khách hàng?
A. Tăng cường khả năng tương tác trực tuyến
B. Đưa ra giảm giá lớn cho khách hàng
C. Tạo ra kênh giao tiếp mới
D. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm tùy chỉnh hơn
33.Điều gì làm nên sự thành công trong việc áp dụng chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Lãnh đạo tận dụng và ủng hộ chuyển đổi số
B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên
C. Đổi mô hình kinh doanh hoàn toàn
D. Xây dựng môi trường hỗ trợ và thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ mới
34.Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến công việc và quy trình công việc của người lao động?
A. Loại bỏ công việc của người lao động
B. Giữ nguyên công việc hiện tại
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
D. Thay đổi cách làm việc và tổ chức công việc
35.Thay đổi văn hóa tổ chức và thực hiện chuyển đổi số đòi hỏi sự hỗ trợ và hợp tác từ toàn bộ t
chức như thế nào?
A. Đào tạo nhân viên về ý thức số và tư duy sáng tạo
B. Đổi mới quy trình làm việc và công nghệ hiện tại
C. Xây dựng một tầm nhìn chung và tạo cam kết từ lãnh đạo
D. Tạo ra cơ chế giao tiếp và chia sẻ thông tin trong tổ chức
36.Văn hóa tổ chức cần thay đổi như thế nào để thích nghi với chuyển đổi số?
A. Đẩy mạnh quy trình làm việc truyền thống
B. Tạo ra một môi trường linh hoạt và không sợ thất bại
C. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin trong tổ chức
D. Khuyến khích sáng tạo và thử nghiệm ý tưởng mới
37.Tại sao sự linh hoạt trong cách làm việc là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị và hỗ trợ
người lao động trong chuyển đổi số?
A. Tạo rào cản và khó khăn cho người lao động
B. Đảm bảo sự ổn định và đồng nhất trong công việc
C. Hạn chế sự sáng tạo và tư duy đột phá
D. Tạo ra khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề
38.Chuyển đổi số yêu cầu tổ chức thay đổi quy trình làm việc và cơ cấu tổ chức công việc như thế
nào?
A. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và công nghệ
B. Tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và phản hồi nhanh
C. Xây dựng các đội ngũ chuyên gia số và công nghệ thông tin
D. Tạo ra các kế hoạch đổi mới dài hạn
39.Làm thế nào để quản lý dữ liệu và đảm bảo an ninh thông tin trong quá trình chuyển đổi số?
A. Xây dựng một hệ thống bảo mật mạnh mẽ
B. Sử dụng dịch vụ của các nhà cung cấp bảo mật
C. Thiết lập quy định và chính sách bảo mật dữ liệu
D. Đào tạo nhân viên về an ninh thông tin
40.Tại sao Estonia được nhắc đến là một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng công
nghệ số?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
C. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
D. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 6
1. Tầm nhìn trong chuyển đổi số phản ánh điều gì và có tác động như thế nào đến tổ chức?
A. Cung cấp hướng dẫn cho việc định hình chiến lược và quyết định đầu
B. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
C. Phản ánh mục tiêu và tầm nhìn cụ thể
D. Đánh giá hiệu suất và đo lường thành công
2. Làm thế nào để các chương trình đổi mới giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
B. Xác định mục tiêu và tầm nhìn cho chuyển đổi số
C. Áp dụng phương pháp quản lý dự án
D. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
3. Tại sao quy trình kinh doanh cần được xem xét và tối ưu hóa trong quá trình chuyển đổi số?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
B. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
C. Định hướng chiến lược và quyết định đầu tư
D. Thay đổi và cải tiến quy trình công việc
4. Làm thế nào để tương tác và tham gia từ các bên liên quan để xác định mục tiêu và tầm nhìn phù
hợp với tổ chức?
A. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
B. Phân phối và giao nhiệm vụ
C. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
D. Xem xét xu hướng công nghệ và ngành
5. Quy trình định hình mục tiêu và tầm nhìn cho chuyển đổi số bao gồm những bước nào?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu B.
Đánh giá và điều chỉnh mục tiêu và tầm nhìn
C. Tương tác và tham gia từ các bên liên quan
D. Thiết lập mục tiêu cụ thể và có thể đo lường
6. Những vai trò khác nhau như quản dự án, chuyên gia công nghệ thông tin, nhân viên quản
quy trình và người dùng cuối có trách nhiệm gì trong việc thực hiện và duy trì các quy trình đổi
mới?
A. Quản lý dự án: Giám sát tiến độ và phân công nhiệm vụ - Chuyên gia công nghệ thông tin: Thiết kế và
tối ưu hóa quy trình - Nhân viên quản lý quy trình: Đưa ra giải pháp công nghệ - Người dùng cuối: Sử
dụng và đóng góp phản hồi quy trình đổi mới

Preview text:

TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 1
1. Điều gì làm cho sự thay đổi tổ chức và văn hóa trở thành một thách thức trong kinh doanh số?
A. Tăng cường linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng đối với thay đổi công nghệ
B. Xây dựng môi trường hỗ trợ học tập và chia sẻ kiến thức
C. Khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong tổ chức
D. Đổi mới và phát triển mới
2. Hãy giải thích tại sao môi trường này tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp hiệu quả giữa
doanh nghiệp và khách hàng, cũng như giữa các đối tác và nhân viên.
A. Công nghệ hội thảo trực tuyến và video gọi giúp tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng từ xa
B. Công nghệ trò chuyện trực tiếp và các ứng dụng giao tiếp nội bộ cải thiện tương tác trong tổ chức
C. Đổi mới và phát triển mới
D. Công cụ gửi email tự động và hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) tăng cường giao tiếp
3. Các giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của kinh tế số là gì?*
A. Giai đoạn học tập, giai đoạn công việc, giai đoạn nghiên cứu, giai đoạn phát triển
B. Giai đoạn công nghiệp 1.0, công nghiệp 2.0, công nghiệp 3.0, công nghiệp 4.0
C. Giai đoạn chuẩn bị, giai đoạn triển khai, giai đoạn đánh giá, giai đoạn phân tích
D. Giai đoạn sơ khai, giai đoạn phát triển, giai đoạn mở rộng, giai đoạn ứng dụng
4. Đưa ra ưu điểm của việc sử dụng truyền thông xã hội trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa chọn
đúng để miêu tả một ưu điểm quan trọng nhất của truyền thông xã hội:
A. Đảm bảo tính riêng tư và an toàn thông tin cho khách hàng
B. Chi phí thấp và hiệu quả cao trong việc quảng bá sản phẩm
C. Khả năng tạo ra doanh thu trực tiếp từ quảng cáo trên các nền tảng xã hội
D. Khả năng tiếp cận rộng lớn với khách hàng tiềm năng
5. Các ảnh hưởng của môi trường kinh doanh số đối với hoạt động kinh doanh và sự phát triển của doanh nghiệp:
A. Cải thiện hiệu suất và năng suất
B. Tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp
C. Đổi mới và phát triển mới
D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
6. Tại sao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Công nghệ giúp tạo điều kiện tốt cho tương tác và giao tiếp
B. Công nghệ giúp tăng cường hiệu suất và cạnh tranh
C. Công nghệ giúp mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
7. Định nghĩa và giải thích sự khác nhau giữa truyền thống kinh doanh và kinh doanh số. Hãy chọn
lựa chọn đúng để miêu tả một khía cạnh quan trọng của kinh doanh số: A. Phụ thuộc vào quảng cáo
truyền thông truyền thống
B. Sử dụng các công nghệ số để tạo giá trị
C. Sự tập trung vào thị trường địa phương
D. Không liên quan đến việc tương tác với khách hàng trực tiếp
8. Liệt kê các yếu tố cơ sở hạ tầng cần thiết để triển khai kinh tế số
A. Đội ngũ nhân lực chuyên gia
B. Tất cả các câu trên
C. Cơ sở dữ liệu
D. Mạng lưới viễn thông
9. Hãy đề cập 3 công cụ và phương pháp phân tích dữ liệu trong kinh doanh số trong 4 công cụ và phương pháp sau
1) Phân tích hồi quy tuyến tính,
2) Phân tích quyết định đa biến,
3) Sử dụng định tính hóa dữ liệu,
4) Khai phá dữ liệu A. 1, 2 và 3 B. 1, 3 và 4 C. 1, 2 và 4 D. 2, 3 và 4
10.Quyền riêng tư và bảo mật thông tin có ý nghĩa gì trong môi trường kinh doanh số?
A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin đề phòng việc lộ thông tin quan trọng B. Sự kết nối mạng
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin bảo vệ quyền của khách hàng
11.Các cơ hội đổi mới mà môi trường kinh doanh số mang lại cho doanh nghiệp:
A. Khả năng thích nghi với xu hướng công nghệ mới và thay đổi nhu cầu của khách hàng
B. Đổi mới và phát triển mới
C. Sự sáng tạo trong các mô hình kinh doanh và quy trình làm việc
D. Khả năng tạo ra dịch vụ và sản phẩm mới dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin
12.Các yếu tố quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Khách hàng và thị trường
B. Công nghệ số và hạ tầng
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin D. Sự kết nối mạng
13.Vì sao việc quản lý dữ liệu hiệu quả là quan trọng?
A. Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu
B. Quản lý dữ liệu hiệu quả giúp nắm bắt thông tin quan trọng
C. Tối ưu hóa sử dụng dữ liệu để ra quyết định chiến lược
D. Sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu
14.Nêu vai trò của hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số và lợi ích
của việc thực hiện sao lưu và phục hồi dữ liệu đáng tin cậy.
A. Tăng cường khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu trong môi trường kinh doanh.
B. Tạo điều kiện cho việc giao dịch mua bán trực tuyến.
C. Bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát và khôi phục nhanh chóng sau sự cố.
D. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong mạng
15.Các sự kiện và công nghệ quan trọng nào đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kinh tế số hiện đại?
A. Sự tiến bộ của công nghệ đồng bộ hóa dữ liệu
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và big data
C. Phát triển của công nghệ di động và ứng dụng di động
D. Sự ra đời của máy tính cá nhân và công nghệ Internet
16.Tại sao sự kết nối mạng quan trọng trong môi trường kinh doanh số?
A. Kết nối mạng tạo điều kiện cho làm việc từ xa và hợp tác trực tuyến
B. Kết nối mạng mở ra cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu
C. Kết nối mạng giúp chia sẻ thông tin nhanh chóng và hiệu quả
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
17.Tại sao bảo mật thông tin và quyền riêng tư là một thách thức quan trọng trong kinh doanh số? A. Sự kết nối mạng
B. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng
C. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư đề phòng việc lộ thông tin quan trọng
D. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư bảo vệ quyền của khách hàng
18.Vai trò chính của hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trực tuyến
B. Sao lưu dữ liệu định kỳ để đảm bảo an toàn
C. Tạo ra mạng lưới viễn thông D.
Xử lý và phân tích dữ liệu
19.Hãy nêu ba phương pháp để hiểu khách hàng trong kinh doanh số, hỗ trợ việc định hình chiến
lược kinh doanh trong 4 phương pháp sau
1) Phân tích hành vi trực tuyến,
2) Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu đa kênh,
3) Phân tích đánh giá khách hàng,
4) Khảo sát khách hàng và phản hồi A. 2, 3 và 4 B. 1, 3 và 4 C. 1, 2 và 3 D. 1, 2 và 4
20.Dịch vụ công nghệ thông tin có vai trò gì trong hỗ trợ hoạt động kinh doanh số?
A. Cung cấp nền tảng để xây dựng và quản lý trang web doanh nghiệp. B. Cung cấp
dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên doanh nghiệp
C. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trên mạng.
D. Tạo điều kiện cho việc giao dịch mua bán trực tuyến.
21.Nêu ra các thách thức chính trong môi trường kinh doanh số
A. Thách thức về quản lý dữ liệu
B. Thách thức về cạnh tranh và thay đổi công nghệ
C. Thách thức về bảo mật thông tin
D. Thách thức về quyền riêng tư
22.Cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh tế số thông minh có những đặc trưng và ảnh hưởng gì đối
với kinh tế hiện đại?
A. Tăng cường sự tương tác giữa con người và máy móc trong quy trình sản xuất
B. Tích hợp công nghệ số và trí tuệ nhân tạo vào quy trình sản xuất và quản lý
C. Tạo ra cơ hội mới và thách thức cho các ngành công nghiệp truyền thống
D. Tạo ra các hệ thống tự động và kết nối thông minh trong quy trình kinh doanh
23.Vai trò của công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, IoT, blockchain và
dịch vụ mạng xã hội trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì? A. Tạo ra các ứng dụng di động để
thuận tiện cho người dùng.
B. Cung cấp các công nghệ bảo mật để bảo vệ thông tin kinh doanh quan trọng
C. Định hướng và triển khai chiến lược marketing trực tuyến
D. Tăng cường khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu trong môi trường kinh doanh
24.Tại sao sự phát triển của công nghệ di động và ứng dụng di động quan trọng đối với kinh tế số?
A. Đảm bảo tính bảo mật và an ninh cho dữ liệu và giao dịch trực tuyến
B. Cung cấp các công cụ và ứng dụng di động cho việc quản lý kinh doanh
C. Tạo ra cơ sở hạ tầng mạng để kết nối các thiết bị và dịch vụ trực tuyến
D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và giao dịch trực tuyến
25.Kinh tế số mang lại những cơ hội mới nào cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp? A.
Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng
B. Cải thiện hiệu suất và năng suất
C. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
D. Tăng cường sáng tạo và đổi mới
26.Hãy giải thích tại sao môi trường này cho phép doanh nghiệp tiếp cận đến khách hàng một cách
rộng rãi và không bị giới hạn bởi địa lý.
A. Tận dụng kênh trực tuyến và mạng xã hội để tiếp cận đến khách hàng
B. Triển khai dịch vụ giao hàng và thanh toán trực tuyến
C. Xây dựng trang web và ứng dụng di động để khách hàng dễ dàng tìm kiếm và mua hàng
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
27.Vai trò của hệ thống quản lý và giám sát trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì? A.
Giám sát và điều khiển hoạt động các thành phần kỹ thuật trong mạng.

B. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
C. Quản lý giao dịch mua bán trực tuyến.
D. Bảo mật và an toàn thông tin trong hạ tầng kinh doanh số.
28.Giai đoạn nào đánh dấu sự ra đời của mạng Internet và mở ra cơ sở hạ tầng cho kinh tế số?
A. Giai đoạn công nghiệp 1.0 B. Giai đoạn công nghiệp 4.0
C. Giai đoạn công nghiệp 2.0
D. Giai đoạn công nghiệp 3.0
29.Đánh giá tầm quan trọng của đội ngũ nhân lực chuyên gia trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng.
B. Định hướng và triển khai các công nghệ mới nhằm tối ưu hoá hoạt động kinh doanh
C. Bảo vệ thông tin quan trọng và phòng chống các vụ tấn công mạng.
D. Đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định và hiệu quả.
30.Hãy cho biết làm thế nào công nghệ số tăng cường hiệu suất và cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và dịch vụ sau bán hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý kho hàng
D. Tăng tốc độ và độ chính xác trong quy trình sản xuất
31.Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data làm thay đổi như thế nào trong cách chúng ta làm kinh doanh
và tương tác trong kinh tế số?
A. Tăng cường khả năng tương tác và trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng
B. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng
C. Cải thiện hiệu quả và tự động hóa các quy trình kinh doanh
D. Cung cấp thông tin và dữ liệu phong phú để hỗ trợ quyết định kinh doanh32.Các công
nghệ và dịch vụ cơ bản của cơ sở hạ tầng kinh doanh số bao gồm: A. Phân tích dữ liệu và blockchain.
B. Công nghệ điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo.
C. Công nghệ in 3D và thực tế ảo.
D. Dịch vụ mạng xã hội và IoT.
33.Hãy nêu rõ vai trò của dữ liệu và thông tin trong hoạt động kinh doanh và làm thế nào để các
doanh nghiệp có thể tận dụng dữ liệu này để tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định chiến lược.
A. Dữ liệu và thông tin giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường tương tác
B. Dữ liệu và thông tin giúp đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các quy trình kinh doanh
C. Dữ liệu và thông tin hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược và dự đoán xu hướng thị trường
D. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
34.Đặc điểm chính của an ninh mạng trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Xây dựng mạng lưới viễn thông
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa
C. Quản lý hệ thống máy chủ
D. Tạo ra phần mềm ứng dụng
35.Vai trò chính của mạng lưới viễn thông trong cơ sở hạ tầng kinh doanh số là gì?
A. Xây dựng và duy trì hệ thống máy chủ
B. Hỗ trợ truyền tải dữ liệuC. Quản lý và bảo vệ an ninh mạng
D. Cung cấp phần mềm ứng dụng
36.Trong kinh doanh số, các doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức gì?
A. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư
B. Quản lý và khai thác dữ liệu hiệu quả
C. Thay đổi tổ chức và văn hóa
D. Cạnh tranh và thay đổi công nghệ
37.Hãy đưa ra 3 cách phân tích thị trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cạnh tranh và đối
phó với đối thủ trong 4 cách sau
1) Phân tích mô hình kinh doanh cạnh tranh,
2) Phân tích đối thủ và so sánh vị thế thị trường,
3) Đánh giá sự ảnh hưởng của chiến lược tiếp thị và giá cả,
4) Đánh giá phản hồi và ý kiến khách hàng về đối thủ cạnh tranh A. 1, 2 và 4 B. 1, 2 và
Error! Bookmark not defined. C. 2, 3 và
Error! Bookmark not defined.
D. 1, 3 và38.Lợi ích của công nghệ di động và ứng dụng di động đối với kinh tế số là gì? Error! Bookmark not defined.
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ trực tuyến
B. Cung cấp các công cụ và dịch vụ quản lý kinh doanh trên thiết bị di động
C. Tạo ra cơ hội mới cho việc phát triển ứng dụng và nền tảng di động
D. Đẩy mạnh sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và big data
39.Hãy nêu 3 phương pháp chính trong 4 phương pháp dưới đây để nghiên cứu thị trường trong kinh doanh số
1) Phân tích đối thủ cạnh tranh,
2) Khảo sát khách hàng trực tuyến,
3) Theo dõi mạng xã hội và phân tích ý kiến công chúng,
4) Quảng cáo truyền thống và quảng cáo trực tuyến
A. 1, 2 và 3 B. 1, 2 và 4 C. 1, 3 và 4 D. 2, 3 và 4
40. Đề xuất 3 phương pháp dự báo xu hướng trong kinh doanh số và giải thích cách chúng hỗ trợ
quyết định kinh doanh trong 4 phương pháp sau
1) Dự báo bằng máy học,
2) Mô hình chuỗi thời gian,
3) Phân tích thành phần chính,
4) Phương pháp hồi quy A. 1, 2 và 4 B. 2, 3 và 4 C. 1, 2 và 3 D. 1, 3 và 4
41.Tại sao mạng Internet là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành và phát triển kinh tế số?
A. Tạo ra cơ hội mới cho việc thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến
B. Đảm bảo an ninh thông tin và bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến
C. Cung cấp cơ sở hạ tầng mạng để chia sẻ dữ liệu và tương tác trực tuyến
D. Mở ra khả năng kết nối và truy cập thông tin trên toàn cầu
42.Hãy đề cập đến các thách thức quan trọng nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt khi hoạt động
trong môi trường kinh doanh số .
A. Cạnh tranh và thay đổi công nghệ nhanh chóng
B. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin
C. Quản lý và khai thác dữ liệu hiệu quả
D. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư
43.World Wide Web (WWW) được phát minh bởi ai và mở ra khả năng gì cho kinh tế số?
A. Mark Zuckerberg, mở ra khả năng kết nối mạng xã hội và tương tác trực tuyến
B. Tim Berners-Lee, mở ra khả năng chia sẻ thông tin và truy cập đa phương tiện
C. Steve Jobs, mở ra khả năng sử dụng ứng dụng di động
D. Bill Gates, mở ra khả năng mua bán trực tuyến và thương mại điện tử
44.Trí tuệ nhân tạo (AI), big data và Internet of Things (IoT) có tác động như thế nào đến kinh tế số?
A. Cải thiện hiệu quả và tăng cường sự tương tác giữa con người và máy móc
B. Tạo ra các dịch vụ và sản phẩm thông minh dựa trên dữ liệu và kết nối mạng
C. Cung cấp các công nghệ mới cho việc quản lý tài nguyên và sản xuất
D. Tăng cường khả năng xử lý dữ liệu và phân tích thông tin
45.Trình bày ý nghĩa của khái niệm "trải nghiệm khách hàng" trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa
chọn đúng để miêu tả một khía cạnh quan trọng của trải nghiệm khách hàng:
A. Phân phối sản phẩm và dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả
B. Tạo ra một cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp
C. Tạo ra một môi trường trực tuyến thuận tiện và cá nhân hóa cho khách hàng
D. Cải thiện quy trình sản xuất và vận hành nội bộ
46.Giải thích khái niệm về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và nêu ra một ứng dụng
thực tế của AI trong kinh doanh số. Hãy chọn lựa chọn đúng để miêu tả một ứng dụng thực tế của AI:
A. Tạo ra nội dung truyền thông sáng tạo và nghệ thuật
B. Phân tích dữ liệu và dự báo xu hướng tiêu dùng
C. Xây dựng hệ thống quản lý tài chính tự động
D. Kiểm soát quá trình sản xuất và quản lý nhân sự
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 2
1. Giải thích tầm quan trọng của mở rộng thị trường trong doanh nghiệp số. A.
Mở rộng thị trường tạo cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
B. Mở rộng thị trường giúp tăng thương hiệu doanh nghiệp.
C. Mở rộng thị trường giúp cạnh tranh với các đối thủ.
D. Mở rộng thị trường giúp tăng doanh số bán hàng.
2. Định nghĩa hệ sinh thái số và cấu thành của nó là gì?
A. Mô hình kinh doanh truyền thống không sử dụng công nghệ số.
B. Tập hợp các doanh nghiệp sử dụng công nghệ số để tạo giá trị kinh doanh
C. Tập hợp các doanh nghiệp không liên quan đến công nghệ số.
D. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số.
3. Đưa ra một ví dụ về việc doanh nghiệp số tạo ra sự cạnh tranh trong kinh doanh. A.
Một doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua email marketing.
B. Một doanh nghiệp sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hoá quy trình sản xuất.
C. Một doanh nghiệp mở rộng thị trường thông qua các kênh trực tuyến.
D. Một doanh nghiệp tạo ra ứng dụng di động để bán hàng trực tuyến.
4. Doanh nghiệp số là gì?
A. Một doanh nghiệp sử dụng công nghệ số để phát triển và thúc đẩy kinh doanh.
B. Một doanh nghiệp có website.
C. Một doanh nghiệp hoạt động trên mạng Internet.
D. Một doanh nghiệp sử dụng công nghệ thông tin.
5. Đánh giá vai trò của chính phủ trong hệ sinh thái số và chỉ ra các nhiệm vụ quan trọng mà chính
phủ phải thực hiện để tạo môi trường kinh doanh số thuận lợi.
A. Chính phủ không có vai trò trong hệ sinh thái số.
B. Chính phủ đóng vai trò quản lý và kiểm soát tất cả các hoạt động kinh doanh số.
C. Chính phủ chỉ thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc thu thuế và quản lý tài chính.
D. Chính phủ đảm bảo môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi, khuyến khích và hỗ trợ các
doanhnghiệp số, bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin.
6. So sánh các loại doanh nghiệp số và giải thích sự khác nhau giữa chúng. A.
Các loại doanh nghiệp số có các quy trình và quy mô hoạt động khác nhau.
B. Các loại doanh nghiệp số có sự khác biệt về mô hình kinh doanh và phương thức tương tác với khách hàng.
C. Các loại doanh nghiệp số có các yêu cầu công nghệ và nguồn lực khác nhau.
D. Các loại doanh nghiệp số đều sử dụng công nghệ số, nhưng mục tiêu và lĩnh vực hoạt động có thể khác nhau.
7. Liệt kê và mô tả ba loại doanh nghiệp số chính
A. Doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, doanh nghiệp trực tuyến, doanh nghiệp công nghệ thông tin.
B. Công ty dịch vụ công nghệ, cửa hàng trực tuyến, công ty phần mềm.
C. Doanh nghiệp xuất bản điện tử, doanh nghiệp tài chính công nghệ, doanh nghiệp dịch vụ công nghệ.
D. Doanh nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp phần mềm, doanh nghiệp truyền thông số.
8. Đưa ra một ví dụ cụ thể cho mỗi loại doanh nghiệp số A.
Doanh nghiệp thương mại điện tử - Alibaba.
B. Tất cả 3 doanh nghiệp trên
C. Doanh nghiệp dịch vụ công nghệ - Amazon.
D. Doanh nghiệp xuất bản điện tử - Netflix.
9. Nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong hệ sinh thái số và đề cập đến các tiến bộ công nghệ quan
trọng như trí tuệ nhân tạo, học máy, IoT và blockchain.
A. Công nghệ đóng vai trò chỉnh sửa và cải thiện các quy trình kinh doanh truyền thống.
B. Công nghệ đóng vai trò cung cấp các công cụ và giải pháp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và
tạo ra giá trị mới
C. Công nghệ đóng vai trò hạn chế và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái số.
D. Công nghệ không đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái số.
10.Hãy nêu vai trò của doanh nghiệp số trong hệ sinh thái số.
A. Quản lý quan hệ khách hàng và dịch vụ sau bán hàng
B. Quản lý hệ thống máy tính và cơ sở dữ liệu
C. Quản lý việc truyền thông và tiếp thị trực tuyến
D. Tạo ra giá trị kinh doanh bằng cách áp dụng công nghệ số vào sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh.
11.Nhắc lại những lợi ích của tối ưu hóa quy trình kinh doanh trong doanh nghiệp số A. Tối
ưu hóa quy trình kinh doanh giúp tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu khách hàng.
B. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
C. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
12.Tại sao khách hàng và người dùng là thành phần quan trọng trong hệ sinh thái số?
A. Khách hàng và người dùng không liên quan đến hệ sinh thái số.
B. Khách hàng và người dùng thực hiện chức năng quản lý và vận hành hệ thống kỹ thuật trong hệ sinh thái số.
C. Khách hàng và người dùng là nguồn cung cấp thông tin và phản hồi quan trọng để xác định nhu
cầu và tối ưu hóa giải pháp kinh doanh số
D. Khách hàng và người dùng cung cấp nguồn lực tài chính cho doanh nghiệp số.
13.Tại sao sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần trong hệ sinh thái số là cần thiết để đạt
được sự phát triển và bền vững?
A. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần làm giảm hiệu suất và gây rối trong hệ sinh thái số.
B. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần không ảnh hưởng đến sự phát triển và bền vững của hệ sinh thái số
C. Sự tương tác và hợp tác không cần thiết trong hệ sinh thái số.
D. Sự tương tác và hợp tác giữa các thành phần giúp tạo ra một môi trường đổi mới và sáng tạo.
14.Tại sao các loại doanh nghiệp số đóng vai trò quan trọng trong kinh tế số và hệ sinh thái số? A.
Các loại doanh nghiệp số mang lại hiệu quả và sự tiện lợi trong giao dịch kinh doanh.
B. Các loại doanh nghiệp số đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và phát triển hệ sinh thái số.
C. Các loại doanh nghiệp số tạo ra cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
D. Các loại doanh nghiệp số ảnh hưởng đến cách thức vận hành của các ngành công nghiệp truyền thống.
15.Giải thích khả năng phân tích và dự đoán của doanh nghiệp số.
A. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số hiểu và dự đoán hành vi khách hàng.
B. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số dự báo xu hướng thị trường và tăng độ chính xác của kế hoạch kinh doanh
C. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin phân tích.
D. Khả năng phân tích và dự đoán giúp doanh nghiệp số tối ưu hoá chiến dịch tiếp thị trực tuyến
16.Nêu vai trò của tương tác khách hàng trong doanh nghiệp số.
A. Tương tác khách hàng giúp nắm bắt nhu cầu và phản hồi khách hàng nhanh chóng.
B. Tương tác khách hàng giúp tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.
C. Tương tác khách hàng giúp tạo sự tương tác và gắn kết với khách hàng.
D. Tương tác khách hàng giúp xây dựng mối quan hệ và tạo lòng tin.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 3
1. Những yếu tố nào cần được xem xét khi xác định mục tiêu kinh doanh số cho doanh nghiệp? A.
Phát triển quảng cáo truyền thống
B. Công nghệ và dữ liệu
C. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
D. Mở rộng quy mô sản xuất
2. Chiến lược kinh doanh số giúp doanh nghiệp xây dựng sự khác biệt cạnh tranh bằng cách:
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn
D. Đào tạo nhân viên
3. Khi phát triển một chiến lược kinh doanh số hiệu quả, cần xem xét các yếu tố như:
A. Quảng cáo truyền thống và khách hàng
B. Công nghệ, dữ liệu và quy trình kinh doanh
C. Quy mô sản xuất và cổ đông D. Đối tác và nhân viên
4. Một chiến lược kinh doanh số hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách: A. Đào tạo nhân viên
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tăng cường quan hệ với cổ đông
5. Đánh giá khả năng tích hợp và tính linh hoạt là những yếu tố quan trọng nào khi lựa chọn công
nghệ và giải pháp kinh doanh số? A. Đào tạo nhân viên
B. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
6. Việc phát triển một chiến lược kinh doanh số hiệu quả trở nên quan trọng trong thời đại số hóa hiện nay do:
A. Thị trường và công nghệ đang thay đổi nhanh chóng
B. Mở rộng quy mô sản xuất là ưu tiên hàng đầu
C. Chiến lược truyền thống không còn phù hợp
D. Doanh nghiệp cần tăng cường quan hệ với cổ đông
7. Tại sao việc xác định các hoạt động và quy trình kinh doanh cần thay đổi và tối ưu hóa là quan
trọng trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh số?
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệpD. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
8. Giải thích quá trình xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh số trong bước cuối cùng của
quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh số.
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Mở rộng quy mô sản xuất
C. Triển khai các hoạt động và quy trình kinh doanh số
D. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
9. Chiến lược kinh doanh số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh bằng cách: A.
Tăng cường quan hệ với cổ đông
B. Tự động hóa công việc
C. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
D. Mở rộng quy mô sản xuất
10.Giải thích ý nghĩa của việc xác định giá trị đặc biệt trong chiến lược kinh doanh số.
A. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
11.Một trong những ý nghĩa của chiến lược kinh doanh số là:
A. Phát triển doanh thu và lợi nhuận
B. Đào tạo nhân viên
C. Tăng cường quan hệ với cổ đông
D. Mở rộng quy mô sản xuất
12.Vì sao việc lựa chọn các công nghệ và giải pháp kinh doanh số phù hợp là quan trọng?
A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Để đào tạo nhân viên
C. Để đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Để xác định khách hàng mục tiêu
13.Nêu vai trò của việc đào tạo và tạo ý thức trong quy trình xác định các hoạt động và quy trình
kinh doanh cần thay đổi và tối ưu hóa.
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Đào tạo nhân viên
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Tạo sự khác biệt cạnh tranh
14.Chiến lược kinh doanh số tập trung vào:
A. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
B. Sử dụng công nghệ và dữ liệu
C. Phát triển quảng cáo truyền thống D. Đào tạo nhân viên
15.Tại sao tạo ra giá trị cho khách hàng là một yếu tố quan trọng của chiến lược kinh doanh số?
A. Tăng cường quan hệ với cổ đông
B. Mở rộng quy mô sản xuất
C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Thu hút và duy trì sự hài lòng từ phía khách hàng
16.Tại sao việc xác định khách hàng mục tiêu quan trọng trong chiến lược kinh doanh số?
A. Xác định đối tượng khách hàng
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Đào tạo nhân viên
D. Mở rộng quy mô sản xuất
17.Sự đổi mới và tạo sự bền vững cho doanh nghiệp trong việc phát triển một chiến lược kinh doanh
số hiệu quả được khuyến khích bởi:
A. Mở rộng quy mô sản xuất
B. Tăng cường quan hệ với cổ đông
C. Tính chất độc quyền của công nghệ số
D. Chiến lược truyền thống không còn phù hợp
18.Lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh số có vai trò gì trong quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh số?
A. Xác định đối tượng khách hàng
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
D. Đào tạo nhân viên
19.Tạo giá trị cho khách hàng là yếu tố quan trọng để:
A. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
B. Thu hút và duy trì sự hài lòng từ phía khách hàng
C. Mở rộng quy mô sản xuất
D. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
20.Một chiến lược kinh doanh số hiệu quả giúp doanh nghiệp định hình tương lai và thích ứng với
sự thay đổi của:
A. Thị trường và công nghệ
B. Nhân viên và quản lý C. Quy mô sản xuất
D. Đối tác và cổ đông
21.Tại sao việc phân tích môi trường kinh doanh số là quan trọng trong quá trình xây dựng chiến
lược kinh doanh số?
A. Để đào tạo nhân viên
B. Để xác định khách hàng mục tiêu
C. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Để hiểu xu hướng công nghệ và thị trường
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 4
1. Quá trình số hóa tạo ra những gì cho doanh nghiệp?
A. Quá trình số hóa phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn.
B. Quá trình số hóa tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.
C. Quá trình số hóa đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
D. Quá trình số hóa tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
2. Tại sao doanh nghiệp cần nắm bắt nhu cầu của khách hàng trong quá trình chuyển đổi số? A.
Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Để tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
C. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
D. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường.
3. Ứng dụng công nghệ là gì?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng
B. Tất cả đều đúng
C. Sử dụng Internet of Things (IoT) để kết nối các thiết bị và thu thập dữ liệu
D. Sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu
4. Chuyển đổi số mở ra cơ hội gì cho doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô hoạt động? A.
Mở rộng quy mô hoạt động đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
B. Mở rộng quy mô hoạt động đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
C. Mở rộng quy mô hoạt động sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
D. Mở rộng quy mô hoạt động tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
5. Tự động hóa có ý nghĩa gì trong chuyển đổi số?
A. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới
B. Phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn
C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa
D. Tăng năng suất làm việc và giảm sai sót
6. Chuyển đổi số là gì và nó bao gồm những yếu tố nào?
A. Chuyển đổi số là quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới.
B. Chuyển đổi số là quá trình tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh và tổ chức.
C. Chuyển đổi số là quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Chuyển đổi số là sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
7. Lý do tại sao quá trình chuyển đổi số là cần thiết cho doanh nghiệp? A.
Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường.
C. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành.
D. Để tăng năng suất làm việc và giảm chi phí.
8. Số hóa là quá trình nào và nó mang lại lợi ích gì?
A. Số hóa là sử dụng các công cụ số để quản lý quá trình sản xuất.
B. Số hóa là quá trình quảng bá sản phẩm thông qua mạng Internet.
C. Số hóa là sử dụng các số liệu thống kê để đưa ra quyết định kinh doanh.
D. Số hóa là quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
9. Chuyển đổi số là gì?
A. Sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh và tổ chức
B. Sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm
C. Quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới
D. Quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến
10.Tại sao các thuật ngữ chuyển đổi số, số hóa và tự động hóa là quan trọng trong việc tạo ra sự
thay đổi và cải tiến trong doanh nghiệp và tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
B. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường và cạnh tranh trong ngành
C. Để phát triển mô hình kinh doanh mới và mở rộng thị trường bên cạnh viêc tăng năng suất làm việc và giảm chi phí
D. Tất cả đều đúng
11.Làm thế nào chuyển đổi số giúp tối ưu hoá hiệu suất và giảm chi phí trong doanh nghiệp?
A. Chuyển đổi số giúp sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
B. Chuyển đổi số giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.
C. Chuyển đổi số tăng năng suất làm việc và giảm sai sót.
D. Chuyển đổi số giúp phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn.
12.Số hóa là khái niệm gì?
A. Sử dụng các công cụ số để quản lý quá trình sản xuất
B. Quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số
C. Sử dụng các số liệu thống kê để đưa ra quyết định kinh doanh
D. Quá trình quảng bá sản phẩm thông qua mạng Internet13.Vai trò của quá trình
số hóa trong chuyển đổi số là gì? A. Số hóa giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Số hóa giúp đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
C. Số hóa giúp đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
D. Số hóa giúp tăng năng suất làm việc và giảm sai sót.
14.Chuyển đổi số và số hóa khác nhau như thế nào?
A. Chuyển đổi số là quá trình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến, trong khi số hóa là quá trình
chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
B. Chuyển đổi số liên quan đến việc áp dụng công nghệ số vào hoạt động kinh doanh, trong khi số hóa
liên quan đến quá trình chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành định dạng số.
C. Chuyển đổi số là quá trình tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh, trong khi số hóa là
quátrình kết hợp các dịch vụ trực tuyến và ngoại tuyến
D. Chuyển đổi số là quá trình chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới, trong khi số hóa là quá trình
sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm.
15.Lợi ích và tiềm năng mà chuyển đổi số mang lại cho doanh nghiệp là gì?
A. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm sử dụng công nghệ di động để quảng bá sản phẩm và
đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
B. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng năng
suất làm việc, giảm chi phí và mở rộng quy mô hoạt động.
C. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm tạo ra giá trị và thay đổi trong hoạt động kinh doanh
và tổ chức, đảm bảo tính bảo mật và tin cậy của giao dịch.
D. Lợi ích và tiềm năng của chuyển đổi số bao gồm phát triển mối quan hệ khách hàng tốt hơn, đáp ứng
nhu cầu của thị trường và phát triển mô hình kinh doanh mới.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 5
1. Tại sao môi trường học tập và sáng tạo là quan trọng trong quá trình chuyển đổi số?
A. Giới hạn quyền truy cập vào thông tin
B. Đảm bảo sự tuân thủ quy tắc và quy trình
C. Khuyến khích khám phá và sáng tạo
D. Giới hạn quyền tự do và độc lập
2. Tại sao sự linh hoạt trong cách làm việc có thể hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số?
A. Tạo ra rào cản và khó khăn cho người lao động
B. Hạn chế sự sáng tạo và tư duy đột phá
C. Đảm bảo ổn định và đồng nhất trong công việc
D. Thích nghi với thay đổi và giải quyết vấn đề
3. Đan Mạch đã đạt được thành công như thế nào trong việc xây dựng một nền kinh tế số mạnh mẽ
và phát triển các giải pháp công nghệ?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
D. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
4. Làm thế nào để xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ trong tổ chức để hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số?
A. Tạo ra môi trường công bằng và đáng tin cậy B.
Thiết lập quyền lực tuyệt đối cho người quản lý
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
D. Hạn chế truy cập vào thông tin và nguồn lực
5. Tại sao chuyển đổi số được coi là yếu tố quan trọng trong sự cạnh tranh kinh tế? A.
Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng với biến đổi thị trường.
B. Cải thiện hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.
C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Tạo ra cơ hội mới và thay đổi cách doanh nghiệp hoạt động.
6. Tại sao Hàn Quốc được coi là một quốc gia đứng đầu trong việc phát triển và áp dụng công nghệ số?
A. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
C. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
D. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
7. Tại sao đánh giá và phản hồi là quan trọng trong việc chuẩn bị và hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số?
A. Xác định vai trò và trách nhiệm của người quản lý
B. Tạo ra áp lực và căng thẳng cho người lao động
C. Đánh giá chỉ để phê phán và trừng phạt
D. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện
8. Vì sao chuẩn bị và hỗ trợ người lao động trong chuyển đổi số là yếu tố quan trọng cho sự thành
công của quá trình chuyển đổi?
A. Đảm bảo sự thích nghi và sự hài lòng của người lao động
B. Tăng sự bất an và không chắc chắn cho người lao động
C. Giới hạn quyền tự do và độc lập của người lao động
D. Tạo ra sự không ổn định và mất định hướng
9. Tại sao chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư tài chính và nguồn lực đáng kể từ tổ chức?
A. Để triển khai hệ thống công nghệ mới
B. Để tăng cường khả năng cạnh tranh
C. Để mở rộng quy mô hoạt động
D. Để nâng cao chất lượng sản phẩm
10.Làm thế nào chuyển đổi số có thể tác động đến tâm lý của người lao động?
A. Gây ra sự nhàm chán và mất hứng thú với công việc
B. Gây ra căng thẳng và khó khăn thích nghi với thay đổi
C. Không có tác động đáng kể đến tâm lý
D. Làm tăng sự thoải mái và hài lòng trong công việc
11.Tại sao thách thức của chuyển đổi số có thể khác nhau đối với từng tổ chức và ngành công nghiệp?
A. Vì sự khác biệt về nền văn hóa tổ chức và lãnh đạo
B. Vì sự khác biệt về mô hình kinh doanh và quy trình làm việc
C. Vì sự khác biệt về nguồn lực và nhân lực có sẵn
D. Vì sự khác biệt về quy mô và phạm vi hoạt động
12.Tại sao chuyển đổi số có thể tăng cường hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Cải thiện tương tác và quan hệ với khách hàng B. Giảm chi phí nhân sự
C. Tăng cường khả năng thu thập và phân tích dữ liệu
D. Tối ưu hóa quy trình làm việc
13.Làm thế nào để tạo môi trường học tập và sáng tạo trong tổ chức?
A. Thúc đẩy sự tuân thủ và đồng nhất trong công việc
B. Hạn chế truy cập vào thông tin và kiến thức
C. Khuyến khích sự chủ động và đóng góp ý kiến
D. Xây dựng quy tắc và quy trình cứng nhắc
14.Chuyển đổi số tạo ra những vai trò công việc mới nào cho người lao động? A. Quản lý nhân sự B. Nhân viên bảo vệ
C. Nhân viên văn phòng truyền thống
D. Chuyên gia phân tích dữ liệu và kỹ sư phần mềm
15.Làm thế nào để xây dựng một môi trường hỗ trợ và khuyến khích sự chuyển đổi số cho người lao động?
A. Hạn chế quyền truy cập vào công nghệ
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát công việc
C. Giới hạn quyền lựa chọn và đa dạng trong công việc
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ liên tục
16.Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến phát triển bền vững?
A. Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên tự nhiên.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự cân đối giữa tiến bộ kinh tế và xã hội.
C. Tạo ra cơ hội cho phát triển kinh tế xanh và tăng trưởng bền vững.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.
17.Chuyển đổi số có ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế?
A. Cải thiện khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
B. Giảm hiện tượng phân hoá và chia sẻ công bằng lợi ích kinh tế.
C. Tăng cường hiệu quả sản xuất và tăng trưởng năng suất.
D. Tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
18.Vai trò và trách nhiệm của người lao động cần được xác định như thế nào trong quá trình chuyển đổi số?
A. Thực hiện chỉ thị mà không đưa ra ý kiến cá nhân
B. Đảm bảo sự phụ thuộc vào người quản lý
C. Loại bỏ vai trò và trách nhiệm của người lao động
D. Đóng góp ý kiến và tham gia quyết định
19.Làm thế nào chuyển đổi số cải thiện quy trình làm việc trong tổ chức?
A. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và công nghệ
B. Cải thiện sự tương tác giữa các bộ phận trong tổ chức
C. Mở rộng quy mô hoạt động
D. Tăng cường sự linh hoạt và độ phản hồi nhanh
20.Làm thế nào chuyển đổi số đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự phát triển và áp dụng công nghệ?
A. Tạo ra môi trường thuận lợi cho sự tương tác giữa doanh nghiệp và công nghệ.
B. Tạo ra cơ hội cho việc phát triển giải pháp công nghệ mới và hiệu quả hơn.
C. Tăng cường khả năng ứng dụng và sử dụng công nghệ trong các ngành công nghiệp.
D. Cải thiện quy trình làm việc và tăng cường sự kết nối giữa các bên liên quan.
21.Những yếu tố nào cần được đầu tư để thành công trong chuyển đổi số và tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng cường quản lý dữ liệu và bảo vệ an ninh thông tin.
B. Đào tạo và phát triển nhân lực có kiến thức và kỹ năng công nghệ.
C. Tạo ra môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ chuyển đổi số.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và hệ thống thông tin.
22.Làm thế nào để xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ trong tổ chức để đảm bảo thành công của quá
trình chuyển đổi số cho người lao động?
A. Hạn chế truy cập vào thông tin và nguồn lực
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
C. Thiết lập quyền lực tuyệt đối cho người quản lý
D. Xây dựng một môi trường công bằng và đáng tin cậy
23.Làm thế nào để đảm bảo sự phân bổ nguồn lực hợp lý và thành công của quá trình chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Xác định ưu tiên và phân phối nguồn lực một cách cân nhắc
B. Tìm kiếm nguồn lực bên ngoài để hỗ trợ quá trình chuyển đổi
C. Đặt mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến độ
D. Đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quá trình chuyển đổi
24.Vì sao Singapore được coi là một ví dụ thành công trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tác động
của nó lên nền kinh tế?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
D. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
25.Làm sao để vượt qua những thách thức và thay đổi khi thực hiện chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Gia tăng quy mô hoạt động
B. Tìm kiếm và áp dụng các giải pháp công nghệ mới
C. Đồng lòng và hỗ trợ nhau trong tổ chức
D. Xác định mục tiêu rõ ràng và tạo kế hoạch chi tiết
26.Để thích nghi với chuyển đổi số, người lao động cần có những kỹ năng mới nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật số và công nghệ thông tin
B. Kỹ năng ngoại ngữ
C. Kỹ năng giao tiếp trực tuyếnD. Kỹ năng quản lý dự án
27.Có những quốc gia/khu vực nào khác đã thành công trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tác
động của nó lên nền kinh tế của họ? A. Mỹ B. Nhật Bản
C. Tất cả đều đúng D. Trung Quốc
28.Chuyển đổi số mang lại những lợi ích gì cho tổ chức?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh B.
Nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Cải thiện tương tác với khách hàng
D. Đẩy mạnh quảng cáo truyền thống
29.Có những biện pháp nào để xây dựng một môi trường hỗ trợ và thúc đẩy sự chấp nhận công
nghệ mới trong tổ chức?
A. Xây dựng một môi trường mở và đồng hành cùng nhân viên
B. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới
C. Đổi mới quy trình làm việc và công nghệ hiện tại
D. Tạo ra cơ chế thưởng và khuyến khích sử dụng công nghệ mới
30.Làm thế nào chuyển đổi số có thể ảnh hưởng đến tương tác và quan hệ với khách hàng của tổ chức?
A. Nâng cao khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn
C. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm tùy chỉnh hơn
D. Đưa ra giá cả cạnh tranh hơn
31.Chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng có vai trò gì trong việc chuẩn bị người lao động cho chuyển đổi số?
A. Nâng cao năng lực kỹ thuật
B. Giữ nguyên trạng thái hiện tại của người lao động
C. Xây dựng lòng tin và sự tự tin
D. Loại bỏ người lao động không thích nghi
32.Chuyển đổi số làm thay đổi như thế nào trong việc tăng trải nghiệm khách hàng?
A. Tăng cường khả năng tương tác trực tuyến
B. Đưa ra giảm giá lớn cho khách hàng
C. Tạo ra kênh giao tiếp mới
D. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm tùy chỉnh hơn
33.Điều gì làm nên sự thành công trong việc áp dụng chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Lãnh đạo tận dụng và ủng hộ chuyển đổi số
B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên
C. Đổi mô hình kinh doanh hoàn toàn
D. Xây dựng môi trường hỗ trợ và thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ mới
34.Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến công việc và quy trình công việc của người lao động?
A. Loại bỏ công việc của người lao động
B. Giữ nguyên công việc hiện tại
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động
D. Thay đổi cách làm việc và tổ chức công việc
35.Thay đổi văn hóa tổ chức và thực hiện chuyển đổi số đòi hỏi sự hỗ trợ và hợp tác từ toàn bộ tổ
chức như thế nào?
A. Đào tạo nhân viên về ý thức số và tư duy sáng tạo
B. Đổi mới quy trình làm việc và công nghệ hiện tại
C. Xây dựng một tầm nhìn chung và tạo cam kết từ lãnh đạo
D. Tạo ra cơ chế giao tiếp và chia sẻ thông tin trong tổ chức
36.Văn hóa tổ chức cần thay đổi như thế nào để thích nghi với chuyển đổi số?
A. Đẩy mạnh quy trình làm việc truyền thống
B. Tạo ra một môi trường linh hoạt và không sợ thất bại
C. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin trong tổ chức
D. Khuyến khích sáng tạo và thử nghiệm ý tưởng mới
37.Tại sao sự linh hoạt trong cách làm việc là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị và hỗ trợ
người lao động trong chuyển đổi số?
A. Tạo rào cản và khó khăn cho người lao động
B. Đảm bảo sự ổn định và đồng nhất trong công việc
C. Hạn chế sự sáng tạo và tư duy đột phá
D. Tạo ra khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề
38.Chuyển đổi số yêu cầu tổ chức thay đổi quy trình làm việc và cơ cấu tổ chức công việc như thế nào?
A. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và công nghệ
B. Tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và phản hồi nhanh
C. Xây dựng các đội ngũ chuyên gia số và công nghệ thông tin
D. Tạo ra các kế hoạch đổi mới dài hạn
39.Làm thế nào để quản lý dữ liệu và đảm bảo an ninh thông tin trong quá trình chuyển đổi số?
A. Xây dựng một hệ thống bảo mật mạnh mẽ
B. Sử dụng dịch vụ của các nhà cung cấp bảo mật
C. Thiết lập quy định và chính sách bảo mật dữ liệu
D. Đào tạo nhân viên về an ninh thông tin
40.Tại sao Estonia được nhắc đến là một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng công nghệ số?
A. Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ sự khởi nghiệp công nghệ.
B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khuyến khích sự phát triển của các công ty công nghệ.
C. Sự cam kết của chính phủ và các bộ ngành trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và công nghệ.
D. Chính sách và quy định tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.
TRẮC NGHIỆM KINH TẾ SỐ CHƯƠNG 6
1. Tầm nhìn trong chuyển đổi số phản ánh điều gì và có tác động như thế nào đến tổ chức?
A. Cung cấp hướng dẫn cho việc định hình chiến lược và quyết định đầu tư
B. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
C. Phản ánh mục tiêu và tầm nhìn cụ thể
D. Đánh giá hiệu suất và đo lường thành công
2. Làm thế nào để các chương trình đổi mới giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
B. Xác định mục tiêu và tầm nhìn cho chuyển đổi số
C. Áp dụng phương pháp quản lý dự án
D. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
3. Tại sao quy trình kinh doanh cần được xem xét và tối ưu hóa trong quá trình chuyển đổi số?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
B. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
C. Định hướng chiến lược và quyết định đầu tư
D. Thay đổi và cải tiến quy trình công việc
4. Làm thế nào để tương tác và tham gia từ các bên liên quan để xác định mục tiêu và tầm nhìn phù
hợp với tổ chức?
A. Tạo sự nhất quán và phối hợp trong công việc
B. Phân phối và giao nhiệm vụ
C. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu
D. Xem xét xu hướng công nghệ và ngành
5. Quy trình định hình mục tiêu và tầm nhìn cho chuyển đổi số bao gồm những bước nào?
A. Đánh giá hiện trạng và xác định nhu cầu B.
Đánh giá và điều chỉnh mục tiêu và tầm nhìn
C. Tương tác và tham gia từ các bên liên quan
D. Thiết lập mục tiêu cụ thể và có thể đo lường
6. Những vai trò khác nhau như quản lý dự án, chuyên gia công nghệ thông tin, nhân viên quản lý
quy trình và người dùng cuối có trách nhiệm gì trong việc thực hiện và duy trì các quy trình đổi mới?
A. Quản lý dự án: Giám sát tiến độ và phân công nhiệm vụ - Chuyên gia công nghệ thông tin: Thiết kế và
tối ưu hóa quy trình - Nhân viên quản lý quy trình: Đưa ra giải pháp công nghệ - Người dùng cuối: Sử
dụng và đóng góp phản hồi quy trình đổi mới