Đề giữa HK1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phan Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận mã đề 111 – 112 – 113 – 114.

Mã đ 101 Trang 1/3
S GD ĐT CÀ MAU
Trưng THPT Phan Ngc Hin
có 03 trang)
KIM TRA GIA HKI, NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán - khi 11
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
Mã đ 101
A. Trc nghim:
Câu 1. Phương trình
sin sinx
α
=
có nghim là
A.
( )
2, 2x kx kk
αππαπ
=+ =−+
. B.
( )
,x kx kk
απ παπ
=+ =−+
.
C.
. D.
( )
,x kx kk
απ απ
= + =−+
.
Câu 2. Nghim ca phương trình
3 tan 1x =
A.
,
3
x kk
π
π
=+∈
. B.
,
6
x kk
π
π
=+∈
.
C.
2,
6
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
4
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 3. Hãy chn biến đổi đúng (
k
tùy ý thuộc
).
A.
cos
xx k
π
π
=⇔=+0
2
. B.
sin x xk
π
=⇔=02
.
C.
cos x xk
ππ
=⇔=+12
. D.
sin x xk
π
π
=−⇔ = +1
2
.
Câu 4. Cho cấp s cng
( )
n
u
5
15
u =
,
20
60u =
. Tng ca
10
s hạng đầu tiên của cp s cng này
là:
A.
10
200S =
. B.
10
250S =
. C.
10
125S =
. D.
10
200S =
Câu 5. Đo chiều cao (tính bằng
cm
) ca
500
hc sinh ca trưng THPT Phan Ngc Hin ta thu được kết
quả như sau:
Chiều cao
[
)
150;154
[
)
154;158
[
)
158;162
[
)
162;166
[
)
166;170
S hc sinh
25
50
200
175
50
Mẫu số liệu ghép nhóm đã cho có tất c bao nhiêu nhóm?
A.
6
. B.
7
. C. 8 D.
5
Câu 6.
tan x
có nghĩa khi
A.
,.
2
x kk
π
π
≠+
B.
0.x
=
C.
.
2
x
π
= ±
D.
,.xkk
π
≠∈
Câu 7. Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca hàm s nào trong các hàm số được liệt kê ở bn
phương án A, B, C, D?
A.
cosyx=
. B.
1 sin 2yx= +
. C.
cosyx=
. D.
sinyx=
.
Câu 8. Cho góc
α
tha mãn
12
sin
13
α
=
2
π
απ
<<
. Tính
cos .
α
A.
5
cos .
13
α
=
B.
5
cos .
13
α
=
C.
1
cos .
13
α
=
D.
1
cos .
13
α
=
Mã đ 101 Trang 2/3
Câu 9. Cho cấp s cng
( )
n
u
vi công sai
d
có công thức truy hồi là
A.
1
.
nn
u ud
=
, với
2.
n
B.
1nn
uu d
+
= +
, với
2.
n
.
C.
1
nn
uu d
= +
, với
2.
n
D.
1
nn
uu d
=
, với
2.n
Câu 10. Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy số hữu hạn
A.
2, 0, 4, 6, 8,...
B.
8,15,22,29,36.
C.
5,10,15,20,25....
D.
2345
11111
, , , , ....
33333
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào sai?
A.
2
cos 2 1 2sin .
aa
=
B.
2
cos 2 2cos 1.aa= +
C.
sin 2 2sin cos .a aa=
D.
22
cos 2 cos sin .
a aa=
Câu 12. Cho các dãy số sau. Dãy số nào là dãy số tăng?
A.
1; 3; 5; 7; 9;
B.
11 1 1
1; ; ; ; ;
2 4 8 16
−−
C.
111 1
1; ; ; ; ;
2 4 8 16
D.
1; 1; 1; 1; 1; 1;
Câu 13. Cho dãy số
( )
n
u
, biết
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
vi
0n
. Ba s hạng đầu tiên của dãy số đó lần t
nhng s nào dưới đây?
A.
1; 3; 7.
B.
1; 2;5.
C.
4;7;10.
D.
1; 4; 7.
Câu 14. Rút gọn biểu thức
1 sin cos 2
sin 2 cos
aa
A
aa
−−
=
.
A.
5
.
2
B.
2 tan .
α
C.
tan .
α
D.
1.
Câu 15. Trong mẫu số liệu ghép nhóm, độ dài mỗi nhóm
[
)
;ab
được tính như thế nào?
A. a - b B.
.ab+
C.
.ba
D.
.
2
ab+
Câu 16. Cho cấp s nhân
( )
n
u
có công bi
.q
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( 2)
n
n
u qn=
. B.
1
. ( 2)
n
n
u uq n
=
. C.
1
1
. ( 2)
n
n
u uq n
+
=
. D.
1
1
. ( 2)
n
n
u uq n
=
.
Câu 17. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1 sin
.
cos 1
x
y
x
A
D.
B
D\ , .
2
kk









C
D \, .kk
D
D \ 2, .kk

Câu 18. Tập giá trị m s
osy cx
A.
1;1
. B.
\1
. C.
. D.
1;1
.
Câu 19. Cho cấp s nhân
( )
n
u
. Gi
n
S
là tổng ca
n
s hạng đầu của cp s nhân. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( )
1
1
n
n
q
S
q
=
. B.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
. C.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
. D.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
.
Câu 20. Cho cấp s cng
( )
n
u
vi
1
2u =
2
7u =
. Công sai của cp s cộng đã cho bằng
A.
5
. B.
2
7
. C.
5
. D.
7
2
.
Mã đ 101 Trang 3/3
Câu 21. Hàm s nào sau đây là một hàm số chẵn?
A.
t anx
y =
. B.
cot
yx=
. C.
sinxy
. D.
cosyx=
.
Câu 22. Cho dãy số
11 1
1, , , ,...
3 9 27
(s hạng sau bằng một phần ba s hng liền trước nó). Công thức tổng
quát của dãy số đã cho là
A.
1
3
n
n
u

=


. B.
( )
1
1
3
n
n
n
u
=
. C.
1
3
n
u
n
=
. D.
1
1
3
n
n
u

=


.
Câu 23. Cho
α
thuộc góc phn th hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các
kết quả sau đây.
A.
.
sin 0; 0cos
αα
><
B.
.sin 0; 0
cos
αα
<<
C.
.
sin 0; 0cos
αα
<>
D.
.
sin 0; 0
cos
αα
>>
Câu 24. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4 3cos .yx=
Khi đó
A.
1.
Mm+=
B.
4.
Mm+=
C.
5.
Mm+=
D.
7.Mm+=
Câu 25. Người ta trồng
3003
cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nht trng
1
cây, hàng
th hai trồng
2
cây, hàng thứ ba trồng
3
cây, …, cứ tiếp tc trồng như thế cho đến khi hết số
cây. Số hàng cây được trng là
A.
76
. B.
78
. C.
77
. D.
79
.
Câu 26. Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm cha mốt ca mu s liệu trên
A.
[80;100)
.
B.
[20; 40)
.
C.
[40; 60)
.
D.
[60;80)
.
Câu 27. Cho cấp s nhân
(
)
n
u
, biết:
12
2, 8=−=
uu
. La chọn đáp án đúng.
A.
4.=q
B.
10.=q
C.
4.= q
D.
12.= q
Câu 28. Cho cấp s nhân
( )
n
u
1
2
3;
3
uq=−=
. S hạng thứ 5 ca cp s nhân là
A.
5
16
27
u =
. B.
5
16
27
u
=
. C.
5
27
16
u
=
. D.
5
27
16
u =
.
B. T lun :
Câu 29: Gii phương trình:
2cos 2 0x +=
Câu 30: Tìm tp xác đnh ca hàm s.
1 sin
sin 2 1
x
y
x
=
+
Câu 31: Mt cp s cng có
8
s hng. S hng đu là 5, s hng th tám 40. Khi đó công sai
d ca cp s cng đó là bao nhiêu?
Câu 32: Để tiết kim năng ng, mt công ty đin lc đ xut bán đin sinh hot cho ngưi dân
theo hình thc lũy tiến (bc thang) như sau: Mi bc gm 10 s; bc 1 t s th 1 đến s th 10,
bc 2 t s 11 đến s 20, bc 3 t s th 21 đến s th 30,… Bc 1 glà 1500 đng/1 s, giá
ca mi s bc th
1n +
tăng so vi giá ca mi s bc th n là 2,5%. Biết rng gia đình ông
An s dụng hết 345 s trong tháng 1, hi tháng 1 ông An phi đóng bao nhiêu tin?
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/3
S GD ĐT CÀ MAU
Trưng THPT Phan Ngọc Hiển
có 03 trang)
KIM TRA GIA HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: Toán - khối 11
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
Mã đ 102
A. Trắc nghệm:
Câu 1. Cho
α
thuc góc phn tư th hai ca đường tròn lượng giác. Hãy chn kết qu đúng trong các kết
qu sau đây.
A.
.sin 0; 0cos
αα
<>
B.
.
sin 0; 0cos
αα
>>
C.
.
sin 0; 0cos
αα
><
D.
.
sin 0; 0cos
αα
<<
Câu 2. Cho cp s cng
( )
n
u
vi công sai
d
có công thc truy hi là
A.
1
.
nn
u ud
=
, với
2.n
B.
1
nn
uu d
= +
, với
2.n
C.
1
nn
uu d
+
= +
, với
2.n
. D.
1nn
uu d
=
, với
2.n
Câu 3. Trong mu s liệu ghép nhóm, độ dài mi nhóm
[
)
;ab
được tính như thế nào?
A.
.
2
ab
+
B. a - b C.
.ab+
D.
.ba
Câu 4. Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm cha mt ca mu s liu trên
A.
[20; 40
)
.
B.
[40; 60)
.
C.
[80;100
)
.
D.
[60;80)
.
Câu 5. Cho dãy s
11 1
1, , , ,...
3 9 27
(s hng sau bng mt phn ba s hng liền trước nó). Công thc tng
quát ca dãy s đã cho là
A.
1
1
3
n
n
u

=


. B.
1
3
n
u
n
=
. C.
( )
1
1
3
n
n
n
u
=
. D.
1
3
n
n
u

=


.
Câu 6. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4 3cos .
yx=
Khi đó
A.
4.Mm+=
B.
7.Mm+=
C.
5.Mm+=
D.
1.
Mm+=
Câu 7. Cho các dãy s sau. Dãy s nào là dãy s tăng?
A.
11 1 1
1; ; ; ; ;
2 4 8 16
−−
B.
1; 1; 1; 1; 1; 1;
C.
111 1
1; ; ; ; ;
2 4 8 16
D.
1; 3; 5; 7; 9;
Câu 8. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .a aa=
B.
2
cos 2 2cos 1.
aa= +
C.
sin 2 2sin cos .a aa=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa=
Câu 9. Hàm s nào sau đây là một hàm s chn?
A.
cosyx
=
. B.
t anx
y =
. C.
sinxy
. D.
cotyx=
.
Câu 10. Tp giá tr hàm s
osy cx
A.
\1
. B.
1;1
. C.
. D.
1;1
.
Câu 11.
tan x
có nghĩa khi
A.
,.xkk
π
≠∈
B.
,.
2
x kk
π
π
≠+
C.
.
2
x
π
= ±
D.
0.x =
Câu 12. Đo chiu cao (tính bng
cm
) ca
500
hc sinh ca trưng THPT Phan Ngc Hin ta thu được
kết qu như sau:
Mã đ 102 Trang 2/3
Chiu cao
[
)
150;154
[
)
154;158
[
)
158;162
[
)
162;166
[
)
166;170
S hc sinh
25
50
200
175
50
Mu s liệu ghép nhóm đã cho có tất c bao nhiêu nhóm?
A.
5
B.
6
. C. 8 D.
7
.
Câu 13. Rút gọn biu thc
1 sin cos 2
sin 2 cos
aa
A
aa
−−
=
.
A.
1.
B.
2 tan .
α
C.
tan .
α
D.
5
.
2
Câu 14. Cho dãy s
( )
n
u
, biết
1
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
vi
0n
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s đó lần t là
nhng s nào dưới đây?
A.
4;7;10.
B.
1; 3; 7.
C.
1; 4; 7.
D.
1; 2;5.
Câu 15. Cho cp s cng
( )
n
u
5
15u =
,
20
60u =
. Tng ca
10
s hạng đầu tiên ca cp s cng này
là:
A.
10
250S
=
. B.
10
200S =
. C.
10
200S =
D.
10
125
S
=
.
Câu 16. Cho góc
α
tha mãn
12
sin
13
α
=
2
π
απ
<<
. Tính
cos .
α
A.
5
cos .
13
α
=
B.
1
cos .
13
α
=
C.
5
cos .
13
α
=
D.
1
cos .
13
α
=
Câu 17. Nghim ca phương trình
3 tan 1x =
A.
,
4
x kk
π
π
=+∈
. B.
,
3
x kk
π
π
=+∈
. C.
,
6
x kk
π
π
=+∈
. D.
2,
6
x kk
π
π
=+∈
.
Câu 18. Trong các dãy s sau dãy s nào là dãy s hu hn
A.
2, 0, 4, 6, 8,...
B.
2345
11111
, , , , ....
33333
C.
8,15,22,29,36.
D.
5,10,15,20,25....
Câu 19. Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết:
12
2, 8
=−=uu
. La chọn đáp án đúng.
A.
4.= q
B.
4.=q
C.
12.= q
D.
10.=q
Câu 20. Ngưi ta trng
3003
cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nht trng
1
cây, hàng
th hai trng
2
cây, hàng thứ ba trng
3
cây, …, cứ tiếp tc trồng như thế cho đến khi hết s
cây. Số hàng cây được trng là
A.
78
. B.
79
. C.
77
. D.
76
.
Câu 21. Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D?
A.
1 sin 2yx= +
. B.
cosyx=
. C.
sinyx=
. D.
cosyx=
.
Câu 22. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
2
3;
3
uq=−=
. S hng th 5 ca cp s nhân là
A.
5
27
16
u =
. B.
5
16
27
u =
. C.
5
27
16
u =
. D.
5
16
27
u =
.
Mã đ 102 Trang 3/3
Câu 23. Phương trình
sin sinx
α
=
có nghim là
A.
( )
2, 2x kx kk
αππαπ
=+ =−+
. B.
( )
,x kx kk
απ απ
= + =−+
.
C.
( )
,x kx kk
απ παπ
=+ =−+
. D.
( )
2, 2
x kx kk
απ απ
= + =−+
.
Câu 24. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
2u =
2
7u
=
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
5
. B.
2
7
. C.
5
. D.
7
2
.
Câu 25. Cho cp s nhân
( )
n
u
. Gi
n
S
là tng ca
n
s hạng đầu ca cp s nhân. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
. B.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
. C.
( )
1
1
1
n
n
uq
S
q
=
. D.
( )
1
1
n
n
q
S
q
=
.
Câu 26. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1 sin
.
cos 1
x
y
x
A
D.
B
D\ , .
2
kk









C
D \, .
kk
D
D \ 2, .
kk


Câu 27. Hãy chn biến đổi đúng (
k
tùy ý thuc
).
A.
cos
xx k
π
π
=⇔=+
0
2
. B.
sin x xk
π
=⇔=02
.
C.
sin x xk
π
π
=−⇔ = +1
2
. D.
cos
x xk
ππ
=⇔=+12
.
Câu 28. Cho cp s nhân
( )
n
u
có công bi
.
q
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
1
. ( 2)
n
n
u uq n
=
. B.
( 2)
n
n
u qn=
. C.
1
1
. ( 2)
n
n
u uq n
+
=
. D.
1
. ( 2)
n
n
u uq n=
.
B. Tự lun:
Câu 29: Gii phương trình:
2cos 2 0x +=
Câu 30: Tìm tp xác đnh ca hàm s.
1 sin
sin 2 1
x
y
x
=
+
Câu 31: Mt cp s cng có
8
s hng. S hng đu là 5, s hng th tám là 40. Khi đó công sai
d ca cp s cng đó là bao nhiêu?
Câu 32: Để tiết kim năng ng, mt công ty đin lc đ xut bán đin sinh hot cho ngưi dân
theo hình thc lũy tiến (bc thang) như sau: Mi bc gm 10 s; bc 1 t s th 1 đến s th 10,
bc 2 t s 11 đến s 20, bc 3 t s th 21 đến s th 30,… Bc 1 có giá 1500 đng/1 s, giá
ca mi s bc th
1n +
tăng so vi giá ca mi s bc th n là 2,5%. Biết rng gia đình ông
An s dng hết 345 s trong tháng 1, hi tháng 1 ông An phi đóng bao nhiêu tin?
------ HT ------
KIM TRA GIA K TOÁN 11 NĂM HC 2023-2024
NG DN CHM
I. PHN TRC NGHIM
Đề\câu
101
102
103
104
1
A
C
D
D
2
B
B
C
D
3
A
D
A
C
4
C
B
D
D
5
D
A
D
D
6
A
C
A
C
7
D
D
C
A
8
D
B
C
B
9
C
A
D
C
10
B
D
D
C
11
B
B
C
D
12
A
A
D
C
13
B
C
D
C
14
C
D
A
D
15
C
D
D
D
16
D
D
A
C
17
D
C
B
C
18
D
C
D
B
19
C
A
A
D
20
C
C
B
C
21
D
C
A
B
22
D
D
C
C
23
A
A
D
B
24
C
C
C
B
25
C
B
B
D
26
C
D
A
D
27
C
A
C
C
28
B
A
A
D
II. PHN T LUN
CÂU
ĐÁP ÁN
ĐIM
Câu 29
Gii phương trình:
2cos 2 0x +=
2cos 2x =
2
cos
2
x⇔=
3
cos cos
4
x
π
⇔=
( )
3
2
4
3
2
4
xk
k
xk
π
π
π
π
= +
⇔∈
=−+
0,25
0,25
0,5
Câu 30
Tìm tp xác đnh ca hàm s.
1 sin
sin 2 1
x
y
x
=
+
b) Điu kin:
sin 2 1 0x +≠
sin 2 1x ≠−
,
4
x kk
π
π
⇔≠ +
TXĐ:
\,
4
D kk
π
π

= +∈


0,25
0,25
0,25
Câu 31
Ta có:
1
1
8
1
5
5
40
7 40
5
u
u
u
ud
d






0,5
0,25
Câu 32
Gi
1
u
là s tiền phải tr cho 10 s đin đầu tiên
Suy ra
1
10.1500 15000u = =
ng)
2
u
là s tiền phi tr cho các s đin t 11 đến 20
Suy ra
( )
21
1 0, 025uu
= +
…..
34
u
là s tiền phi tr cho các s đin t 331 đến 340
Suy ra
( )
33
34 1
1 0,025uu= +
Các s
1 2 34
; ;...;uu u
lập thành cấp s nhân với
1
15000u =
; công bi
1 0,025
q
= +
S tiền phải tr cho 340 s đin đầu tiên là
( )
( )
( )
( )
34 34
34 1
1 1 0,025 1 1 0,025
. 15000. 789193, 28
1 1 0,025 1 1 0,025
Su
−+ −+
= = =
−+ −+
S tiền ông An phải tr cho các s đin t 341 đến 345 là
( )
34
5.1500 1 0,025 17364,92S
+
=+=
Vy tháng 1 gia đình ông An phi tr số tiền là:
34
806558SS S
+
=+≈
ồng).
0,25
0,25
| 1/8

Preview text:

Sở GD ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GIỮA HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
MÔN: Toán - khối 11 (Đề có 03 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 101 A. Trắc nghiệm:
Câu 1. Phương trình sin x = sinα có nghiệm là
A.
x = α + k2π , x = π −α + k2π (k ∈) .
B. x = α + kπ, x = π −α + kπ (k ∈).
C. x = α + k2π, x = α
− + k2π (k ∈).
D. x = α + kπ , x = α
− + kπ (k ∈) .
Câu 2. Nghiệm của phương trình 3 tan x =1 là π π
A. x = + kπ , k ∈ . B. x = + kπ , k ∈ . 3 6 π π
C. x = + k2π , k ∈ . D. x = + kπ , k ∈ . 6 4
Câu 3. Hãy chọn biến đổi đúng ( k tùy ý thuộc  ). A. π
cos x = 0 ⇔ x = − + kπ .
B. sin x = 0 ⇔ x = k π 2 . 2 π
C. cos x = 1 ⇔ x = π + k π 2 .
D. sin x = −1 ⇔ x = − + kπ . 2
Câu 4. Cho cấp số cộng (u
n ) có u = 15 , u
= 60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này 5 20 là:
A. S = 200 . B. S = 250 − . C. S = 125 − . D. S = 200 − 10 10 10 10
Câu 5. Đo chiều cao (tính bằng cm ) của 500 học sinh của trường THPT Phan Ngọc Hiển ta thu được kết quả như sau: Chiều cao
[150;154) [154;158) [158;162) [162;166) [166;170) Số học sinh 25 50 200 175 50
Mẫu số liệu ghép nhóm đã cho có tất cả bao nhiêu nhóm? A. 6 . B. 7 . C. 8 D. 5
Câu 6. tan x có nghĩa khi A. π π
x ≠ + kπ ,k ∈ .
B. x = 0.
C. x = ± .
D. x kπ ,k ∈ . 2 2
Câu 7. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D?
A. y = −cos x .
B. y =1+ sin 2x .
C. y = cos x .
D. y = sin x .
Câu 8. Cho góc α thỏa mãn 12 π sinα =
và < α < π . Tính cosα. 13 2 A. 5 cosα = . B. 5 cosα = − . C. 1 cosα = . D. 1 cosα = − . 13 13 13 13 Mã đề 101 Trang 1/3
Câu 9. Cho cấp số cộng (u với công sai d có công thức truy hồi là n ) A. u = u
, với n ≥ 2.
B. u = u + , với n ≥ 2.. + dd n n . 1 n n 1
C. u = u + , với n ≥ 2.
D. u = u − , với n ≥ 2. − dd n n 1 n n 1
Câu 10. Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy số hữu hạn
A. 2,0,4,6,8,. .
B. 8,15,22,29,36.
C. 5,10,15,20,25.... D. 1 1 1 1 1 , , , , .... 2 3 4 5 3 3 3 3 3
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào sai? A. 2 cos 2a =1− 2sin . a B. 2
cos 2a = 2cos a +1.
C. sin 2a = 2sin a cos . a D. 2 2
cos 2a = cos a −sin . a
Câu 12. Cho các dãy số sau. Dãy số nào là dãy số tăng?
A.
1; 3; 5; 7; 9; B. 1 1 1 1 1; − ; ; − ; ; 2 4 8 16 C. 1 1 1 1
1; ; ; ; ; D. 1; 1; 1; 1; 1; 1; 2 4 8 16 u  = 1 −
Câu 13. Cho dãy số (u , biết 1
với n ≥ 0 . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là lần lượt là n ) u  = +  + u n n 3 1
những số nào dưới đây? A. 1; − 3;7. B. 1; − 2;5. C. 4;7;10. D. 1;4;7.
Câu 14. Rút gọn biểu thức
1− sin a − cos 2a A = . sin 2a − cos a A. 5 . B. 2 tanα. C. tanα. D. 1. 2
Câu 15. Trong mẫu số liệu ghép nhóm, độ dài mỗi nhóm [ ;
a b) được tính như thế nào? A. + a - b B. a + . b C. b − . a D. a b . 2
Câu 16. Cho cấp số nhân (u có công bội .
q Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) A. n
u = q n ≥ .
B. u = u . n q n ≥ . C. n 1 u u q + = n ≥ . D. n 1 u u q − = n ≥ . n . ( 2) n . ( 2) n ( 2) n ( 2) 1 1 1
Câu 17. Tìm tập xác định  x D của hàm số 1 sin y  . cos x 1 A   D  .  B D \ k ,  k      . 2   
C D  \k ,  k  .
D D  \k2 ,  k  .
Câu 18. Tập giá trị hàm số y  os c x A. 1;  1 . B.  \   1 . C.  . D. 1;  1 .
Câu 19. Cho cấp số nhân (u . Gọi S là tổng của n số hạng đầu của cấp số nhân. Khẳng định nào sau n ) n đây đúng? (1 nq ) u 1 nq u 1 nq u 1 nq 1 ( ) 1 ( ) 1 ( ) A. S = S = S = S = n . B. . C. . D. . 1− q n 1− q n 1− q n q −1
Câu 20. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và u = 7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 5 − . B. 2 . C. 5. D. 7 . 7 2 Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 21. Hàm số nào sau đây là một hàm số chẵn?
A. y = t anx .
B. y = cot x .
C. y  sinx .
D. y = cos x .
Câu 22. Cho dãy số 1 1 1 1, , ,
,... (số hạng sau bằng một phần ba số hạng liền trước nó). Công thức tổng 3 9 27
quát của dãy số đã cho là n (− ) 1 n n 1 − A. 1 u   =  1 . u = .  = . u = . n B. C. 1 u D. 3      n n 1 3 − n 3n n  3 
Câu 23. Cho α thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. A. sinα > 0; α < . 0 cos B. sinα < 0; α < . 0 cos C. sinα < 0; α > . 0 cos D. sinα > 0; 0 cosα > .
Câu 24. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y = 4 − 3cos . x Khi đó
A. M + m =1.
B. M + m = 4.
C. M + m = 5.
D. M + m = 7.
Câu 25. Người ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng
thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi hết số
cây. Số hàng cây được trồng là A. 76 . B. 78. C. 77 . D. 79 .
Câu 26. Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên là A. [80;100) . B. [20;40) . C. [40;60) . D. [60;80) .
Câu 27. Cho cấp số nhân (u u = − u = n ) , biết: 2,
8 . Lựa chọn đáp án đúng. 1 2
A. q = 4.
B. q =10. C. q = 4 − . D. q = 12. −
Câu 28. Cho cấp số nhân (u có 2 = −
= . Số hạng thứ 5 của cấp số nhân là n ) u 3; q 1 3 A. 16 u = . B. 16 u = − . C. 27 u = − . D. 27 u = . 5 27 5 27 5 16 5 16 B. Tự luận :
Câu 29:
Giải phương trình: 2cosx+ 2 =0
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số. 1− sin x y = sin 2x +1
Câu 31: Một cấp số cộng có 8 số hạng. Số hạng đầu là 5, số hạng thứ tám là 40. Khi đó công sai
d của cấp số cộng đó là bao nhiêu?
Câu 32: Để tiết kiệm năng lượng, một công ty điện lực đề xuất bán điện sinh hoạt cho người dân
theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10,
bậc 2 từ số 11 đến số 20, bậc 3 từ số thứ 21 đến số thứ 30,… Bậc 1 có giá là 1500 đồng/1 số, giá
của mỗi số ở bậc thứ n +1 tăng so với giá của mỗi số ở bậc thứ n là 2,5%. Biết rằng gia đình ông
An sử dụng hết 345 số trong tháng 1, hỏi tháng 1 ông An phải đóng bao nhiêu tiền?
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 3/3 Sở GD ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GIỮA HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
MÔN: Toán - khối 11 (Đề có 03 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 102 A. Trắc nghệm:
Câu 1. Cho α thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. A. sinα < 0; α > . 0 cos B. sinα > 0; α > . 0 cos C. sinα > 0; α < . 0 cos D. sinα < 0; α < . 0 cos
Câu 2. Cho cấp số cộng (u với công sai d có công thức truy hồi là n ) A. u = u
, với n ≥ 2.
B. u = u + , với n ≥ 2. − dd n n . 1 n n 1
C. u = u + , với n ≥ 2..
D. u = u − , với n ≥ 2. − d + d n n 1 n n 1
Câu 3. Trong mẫu số liệu ghép nhóm, độ dài mỗi nhóm [a;b) được tính như thế nào?
A. a + b . B. a - b C. a + . b D. b − . a 2
Câu 4. Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên là A. [20;40) . B. [40;60) . C. [80;100) . D. [60;80) .
Câu 5. Cho dãy số 1 1 1 1, , ,
,... (số hạng sau bằng một phần ba số hạng liền trước nó). Công thức tổng 3 9 27
quát của dãy số đã cho là n 1 − (− ) 1 n n A.  1 u  = . = . u = . u   = . n B. 1 u C. D. 1 3      n 3n n n 1 3 − n  3 
Câu 6. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y = 4 − 3cos . x Khi đó
A. M + m = 4.
B. M + m = 7.
C. M + m = 5.
D. M + m =1.
Câu 7. Cho các dãy số sau. Dãy số nào là dãy số tăng? A. 1 1 1 1 1; − ; ; − ; ;
B. 1; 1; 1; 1; 1; 1; 2 4 8 16 C. 1 1 1 1
1; ; ; ; ; D. 1; 3; 5; 7; 9; 2 4 8 16
Câu 8. Trong các khẳng định sau, khẳng định định nào sai? A. 2 2
cos2a = cos a −sin . a B. 2
cos 2a = 2cos a +1. C. sin 2a = 2sin acos .a D. 2 cos 2a =1− 2sin . a
Câu 9. Hàm số nào sau đây là một hàm số chẵn?
A. y = cos x .
B. y = t anx .
C. y  sinx .
D. y = cot x .
Câu 10. Tập giá trị hàm số y  os c x A.  \   1 . B. 1;  1 . C.  . D. 1;  1 .
Câu 11. tan x có nghĩa khi A. π π
x kπ ,k ∈ .
B. x ≠ + kπ,k ∈ .
C. x = ± . D. x = 0. 2 2
Câu 12. Đo chiều cao (tính bằng cm ) của 500 học sinh của trường THPT Phan Ngọc Hiển ta thu được kết quả như sau: Mã đề 102 Trang 1/3 Chiều cao
[150;154) [154;158) [158;162) [162;166) [166;170) Số học sinh 25 50 200 175 50
Mẫu số liệu ghép nhóm đã cho có tất cả bao nhiêu nhóm? A. 5 B. 6 . C. 8 D. 7 .
Câu 13. Rút gọn biểu thức
1− sin a − cos 2a A = . sin 2a − cos a A. 1. B. 2 tanα. C. tanα. D. 5 . 2 u  = 1 −
Câu 14. Cho dãy số (u , biết 1
với n ≥ 0 . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là lần lượt là n ) u  = +  + u n n 3 1
những số nào dưới đây? A. 4;7;10. B. 1; − 3;7. C. 1;4;7. D. 1; − 2;5.
Câu 15. Cho cấp số cộng (u
n ) có u = 15 , u
= 60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này 5 20 là: A. S = 250 − .
B. S = 200 . C. S = 200 − D. S = 125 − . 10 10 10 10
Câu 16. Cho góc α thỏa mãn 12 π sinα =
và < α < π . Tính cosα. 13 2 A. 5 cosα = . B. 1 cosα = . C. 5 cosα = − . D. 1 cosα = − . 13 13 13 13
Câu 17. Nghiệm của phương trình 3 tan x =1 là π π π π
A. x = + kπ , k ∈ . B. x = + kπ , k ∈ . C. x = + kπ , k ∈ . D. x = + k2π , k ∈ . 4 3 6 6
Câu 18. Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy số hữu hạn
A. 2,0,4,6,8,. . B. 1 1 1 1 1 , , , , ....
C. 8,15,22,29,36. D. 5,10,15,20,25.... 2 3 4 5 3 3 3 3 3
Câu 19. Cho cấp số nhân (u u = − u = n ) , biết: 2,
8 . Lựa chọn đáp án đúng. 1 2 A. q = 4 − .
B. q = 4. C. q = 12. − D. q =10.
Câu 20. Người ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng
thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi hết số
cây. Số hàng cây được trồng là A. 78. B. 79 . C. 77 . D. 76 .
Câu 21. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D?
A. y =1+ sin 2x .
B. y = −cos x .
C. y = sin x .
D. y = cos x .
Câu 22. Cho cấp số nhân (u có 2 u = 3
− ; = . Số hạng thứ 5 của cấp số nhân là n ) q 1 3 A. 27 u = − . B. 16 u = . C. 27 u = . D. 16 u = − . 5 16 5 27 5 16 5 27 Mã đề 102 Trang 2/3
Câu 23. Phương trình sin x = sinα có nghiệm là
A.
x = α + k2π , x = π −α + k2π (k ∈) .
B. x = α + kπ , x = α
− + kπ (k ∈) .
C. x = α + kπ, x = π −α + kπ (k ∈).
D. x = α + k2π, x = α
− + k2π (k ∈).
Câu 24. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và u = 7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 5 − . B. 2 . C. 5. D. 7 . 7 2
Câu 25. Cho cấp số nhân (u . Gọi S là tổng của n số hạng đầu của cấp số nhân. Khẳng định nào sau n ) n đây đúng? u 1 nq u 1 nq n (1 nq ) 1 ( ) 1 ( ) u 1− q 1 ( ) A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . n q −1 n 1− q n 1− q n 1− q
Câu 26. Tìm tập xác định  x D của hàm số 1 sin y  . cos x 1 A   D  .  B D \ k ,  k      . 2   
C D  \k ,  k  .
D D  \k2 ,  k  .
Câu 27. Hãy chọn biến đổi đúng ( k tùy ý thuộc  ). A. π
cos x = 0 ⇔ x = − + kπ .
B. sin x = 0 ⇔ x = k π 2 . 2π
C. sin x = −1 ⇔ x = − + kπ .
D. cos x = 1 ⇔ x = π + k π 2 . 2
Câu 28. Cho cấp số nhân (u có công bội .
q Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) A. n 1 u u q − = n ≥ . B. n
u = q n ≥ . C. n 1 u u q + = n ≥ .
D. u = u . n q n ≥ . n ( 2) n . ( 2) n ( 2) n . ( 2) 1 1 1 B. Tự luận:
Câu 29:
Giải phương trình: 2cosx+ 2 =0
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số. 1− sin x y = sin 2x +1
Câu 31: Một cấp số cộng có 8 số hạng. Số hạng đầu là 5, số hạng thứ tám là 40. Khi đó công sai
d của cấp số cộng đó là bao nhiêu?
Câu 32: Để tiết kiệm năng lượng, một công ty điện lực đề xuất bán điện sinh hoạt cho người dân
theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10,
bậc 2 từ số 11 đến số 20, bậc 3 từ số thứ 21 đến số thứ 30,… Bậc 1 có giá là 1500 đồng/1 số, giá
của mỗi số ở bậc thứ n +1 tăng so với giá của mỗi số ở bậc thứ n là 2,5%. Biết rằng gia đình ông
An sử dụng hết 345 số trong tháng 1, hỏi tháng 1 ông An phải đóng bao nhiêu tiền?
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 3/3
KIỂM TRA GIỮA KỲ TOÁN 11 – NĂM HỌC 2023-2024 HƯỚNG DẪN CHẤM I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Đề\câu 101 102 103 104 1 A C D D 2 B B C D 3 A D A C 4 C B D D 5 D A D D 6 A C A C 7 D D C A 8 D B C B 9 C A D C 10 B D D C 11 B B C D 12 A A D C 13 B C D C 14 C D A D 15 C D D D 16 D D A C 17 D C B C 18 D C D B 19 C A A D 20 C C B C 21 D C A B 22 D D C C 23 A A D B 24 C C C B 25 C B B D 26 C D A D 27 C A C C 28 B A A D II. PHẦN TỰ LUẬN CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM Giải phương trình:
2cosx+ 2 =0 ⇔ 2cosx = − 2 0,25 2 3π ⇔ cosx = − ⇔ cosx = cos 0,25 Câu 29 2 4  3π x = + k  4 ⇔  (k ∈)  3π 0,5 x = − + k2π  4 − x
Tìm tập xác định của hàm số. 1 sin y = sin 2x +1
b) Điều kiện: sin 2x +1≠ 0 0,25 Câu 30 π −
⇔ sin 2x ≠ −1 ⇔ x
+ kπ ,k 4 0,25 TXĐ:  π D  \ −  kπ ,k  = + ∈ 4    0,25 Câu 31 u   5 u   5  1  1 Ta có:   u  40 u     7d 40  0,5 8  1  d  5 0,25
Câu 32 Gọi u là số tiền phải trả cho 10 số điện đầu tiên 1
Suy ra u =10.1500 =15000 (đồng) 1
u là số tiền phải trả cho các số điện từ 11 đến 20 2
Suy ra u = u 1+ 0,025 2 1 ( ) …..
u là số tiền phải trả cho các số điện từ 331 đến 340 34
Suy ra u = u (1+ 0,025)33 34 1
Các số u ;u ;...;u lập thành cấp số nhân với u =15000 ; công bội 1 2 34 1 0,25 q =1+ 0,025
Số tiền phải trả cho 340 số điện đầu tiên là 1− (1+ 0,025)34 1− (1+ 0,025)34 S = u . = 15000. = 789193,28 34 1 1−(1+ 0,025) 1− (1+ 0,025)
Số tiền ông An phải trả cho các số điện từ 341 đến 345 là S+ = ( + )34 5.1500 1 0,025 =17364,92
Vậy tháng 1 gia đình ông An phải trả số tiền là: S S S+ = + ≈ 806558 34 0,25 (đồng).
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • HDC - KT GIỮA KÌ TOÁN 11 NH 23-24