Đề giữa học kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Thị xã Quảng Trị

Đề giữa học kì 1 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Thị xã Quảng Trị được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, phần trắc nghiệm gồm 35 câu, chiếm 07 điểm, phần tự luận gồm 04 câu, chiếm 03 điểm, thời gian làm bài 90 phút

Trang 1/5 - Mã đề thi 008
SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: Toán Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ và tên học sinh:………………..……………. Lớp:…………………………
PHẦN I: TNKQ (35 câu, 7 điểm).
Câu 1: Phép quay
( ; )O
Q
biến điểm
M
thành
M
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
OM OM
MOM
.
B.
OM OM
.
C.
OM OM
.
D.
OM OM
.
Câu 2: Nghiệm của phương trình
3
tan
3
x
A.
,.
3
x k k
B.
,.
6
x k k
C.
2 , .
6
x k k
D.
2 , .
3
x k k
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4sin2yx
là:
A.
4
.
B.
4
.
C.
8
.
D.
8
.
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó :
A.
tan 2siny x x
.
B.
3sin cosy x x
.
C.
2sin3 5yx
.
D.
5sin .tan2y x x
.
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị thực m để phương trình
.sin 3cos 5m x x
có nghiệm .
A.
4
4
m
m

.
B.
44m
.
C.
34m
.
D.
4m
.
Câu 6: Trong hệ toạ độ
Oxy
cho
0;5A
ảnh của
A
qua phép quay tâm
O
, góc quay
90
A.
5;0A
.
B.
0; 5A
.
C.
5;0A
.
D.
0;5A
.
Câu 7: Nghiệm phương trình
0
cos cos15x
:
A.
00
00
15 180
,.
15 180
xk
k
xk

B.
00
00
15 360
,.
165 360
xk
k
xk


C.
00
00
15 360
,.
15 360
xk
k
xk

Đề KT chính thức
(Đề có 05 trang)
Mã đề:008
Trang 2/5 - Mã đề thi 008
D.
00
00
15 180
,.
165 180
xk
k
xk


Câu 8: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
cos xm
có nghiệm:
A.
1m 
.
B.
11m
.
C.
1m
.
D.
1m 
.
Câu 9: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau
2sin3 1yx
.
A.
min 3,max 3 yy
B.
min 1,max 2 yy
C.
min 1,max 3 yy
D.
min 2,max 3 yy
Câu 10: Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
, phép quay
, 180O
Q

biến đường thẳng
AD
thành đường
thẳng:
A.
BA
.
B.
AC
.
C.
CD
.
D.
BC
.
Câu 11: Nghiệm của phương trình
tan2 1 0x 
là:
A.
82
xk


.
B.
3
2
4
xk

.
C.
4
xk

.
D.
4
xk
.
Câu 12: Phương trình
2cos 3 0x
có nghiệm là:
A.
2,
3
x k k
.
B.
6
2,x k k
.
C.
,
3
x k k
.
D.
6
,x k k
.
Câu 13: Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn trên tập xác
định của nó ?
A.
sin2yx
.
B.
cot2yx
.
C.
tan2yx
.
D.
cos2yx
.
Câu 14: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
Oxy
cho
2; 3A
,
1;0B
. Phép tịnh tiến theo
4; 3u
biến 2 điểm
,AB
tương ứng thành 2 điểm
,AB

khi đó, độ dài đoạn thẳng
AB

bằng:
A.
13AB

.
B.
10AB

.
C.
10AB

.
D.
5AB

.
Câu 15: Điều kiện xác định của hàm số
cotyx
là:
A.
,x k k

.
B.
,
82
x k k

.
C.
,
4
x k k
.
D.
,
2
x k k
.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
cho véctơ
0 à '
v
v v T M M
. Hãy chọn khẳng định đúng .
A.
' MM v
.
B.
' MM v
.
C.
'MM v
.
D.
' MM v
.
Câu 17: Một nghiệm của phương trình
1
sin
2
x
là:
A.
x
.
B.
6
x
.
C.
3
x
.
D.
6
x

.
Trang 3/5 - Mã đề thi 008
Câu 18: Phương trình
sin 0x
có nghiệm là:
A.
,
2
x k k
.
B.
2,x k k

.
C.
2,
2
x k k
.
D.
,x k k

.
Câu 19: Cho phương trình
2 * .
2
3sin sin2 1 0 xx
Đặt
sin2 , 1;1t x t
thì phương trình (*)
trở thành phương trình nào sau đây ?
A.
2
6 2 1 0tt
.
B.
2
10tt
.
C.
2
3 2 1 0tt
.
D.
2
3 1 0tt
.
Câu 20: Nghiệm của phương trình
2
cos 2cos 0xx
thỏa điều kiện
0 x

:
A.
2
x
.
B.
4
x
.
C.
3
2
x
.
D.
6
x
.
Câu 21: Tập xác định của hàm số
tan 2
3
yx




là:
A.
5
\,
62
kk





.
B.
5
\,
12
kk




.
C.
5
\,
12 2
kk





.
D.
5
\,
6
kk




.
Câu 22: Nghiệm phương trình
2sinx 3 = 0
là:
A.
π
x = + kπ
6
k
5π
x = + kπ
6
,
.
B.
π
x = + kπ
3
k
2π
x = + kπ
3
,
.
C.
π
x = + k2π
6
k
5π
x = + k2π
6
,
.
D.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
,
.
Câu 23: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
sin 1xm
có nghiệm là:
A.
01m
.
B.
1m
.
C.
0m
.
D.
20m
.
Câu 24: Trong hệ trục
Oxy
cho điểm
2;5A
. Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép
tịnh tiến theo
1;2v
?
A.
3;1M
B.
4;7P
C.
3;7Q
D.
1;6N
.
Câu 25: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào ?
Trang 4/5 - Mã đề thi 008
x
y
1
3
π
2
π
2
-3
π
2
-
π
2
1
A.
cos .yx
B.
sin .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của đường tròn:
22
2 1 16 xy
qua phép tịnh tiến theo vectơ
1;3v
là đường tròn có phương trình:
A.
22
2 1 16. xy
B.
22
3 4 16. xy
C.
22
3 4 16. xy
D.
22
2 1 16. xy
Câu 27: Chu kỳ tuần hoàn của hàm số
cosyx
là:
A.
2
.
B.
2
3
.
C.
2k
.
D.
.
Câu 28: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc 2 của một hàm số lượng giác?
A.
sinx 3cosx = 1
.
B.
tan 3 0x 
.
C.
sin 3 0x 
.
D.
2
2cos cos 1 0xx
.
Câu 29: Cho hình bình hành
ABCD
. Ảnh của điểm
D
qua phép tịnh tiến theo véctơ
AB
là điểm :
A.
A
.
B.
C
.
C.
B
.
D.
D
.
Câu 30: Trong hệ toạ độ
Oxy
cho đường tròn
C
có phương trình
22
1 2 25xy
. Ảnh của
đường tròn
C
qua phép quay tâm
O
, góc quay
90
A.
22
1 2 5xy
.
B.
22
2 1 5xy
.
C.
22
2 1 25xy
.
D.
22
1 2 25xy
.
Câu 31: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A.
3sin 4cos 5xx
.
B.
1
sin
3
x
.
C.
3sin 2 cos2 2xx
.
D.
3sin cos 3xx
.
Câu 32: Hàm số
sinyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
0;
.
B.
0;
2



.
C.
;
2



.
D.
3
;
2



.
Trang 5/5 - Mã đề thi 008
Câu 33: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
;v a b
. Giả sử phép tịnh tiến theo
v
biến điểm
;M x y
thành
’; M x y
. Ta có biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo vectơ
v
là:
A.
'
'


x x a
y y b
.
B.
'
'
x b x a
y a y b
.
C.
'
'
x b x a
y a y b
.
D.
'
'


x x a
y y b
.
Câu 34: Phương trình
tan tanx
có nghiệm là
A.
2
;
2
xk
k
xk


.
B.
;x k k

.
C.
2
;
2
xk
k
xk



.
D.
2;x k k

.
Câu 35: Nghiệm của phương trình:
2
sin 2sin 3 0 xx
.
A.
2,
2
kk

.
B.
2,
2
kk
.
C.
,
2
kk
.
D.
,kk
.
PHẦN 2 : TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. ( 1 điểm). Giải phương trình :
sin3 3cos3 2xx
Câu 2. (1 điểm).Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
(3; 2)u 
. Tìm phương trình đường thẳng
(d’) là ảnh của (d):
2 3 1 0xy
qua phép tịnh tiến
u
T
.
Câu 3. (0.5 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho F là phép biến hình . Biến điểm
( ; )M x y
thành điểm
'( 3;2 )M x y
. Chứng minh rằng F là phép dời hình.
Câu 4. (0.5 điểm). Tìm các nghiệm thuộc
0;2
của phương trình
sin3 sin
sin2 cos2 .
1 cos2
xx
xx
x

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
S GD-ĐT QUẢNG TR Đ KIM TRA GIA K I NĂM HỌC 2021-2022
TRƯNG THPT TH QUNG TR Môn: Toán Lp: 11
Phần 1 : Đáp án trắc nghim 35 câu
Câu
Đáp án mã đề
001
002
003
004
005
006
007
008
1
D
B
A
A
A
D
C
D
2
A
B
C
D
D
D
C
B
3
D
B
C
D
D
A
B
A
4
B
C
B
D
C
A
C
D
5
B
B
B
C
C
B
A
A
6
D
B
A
D
C
C
C
C
7
A
A
B
B
C
C
A
C
8
C
D
C
B
C
B
B
B
9
C
C
D
A
B
D
D
C
10
C
C
D
B
D
A
D
D
11
D
C
B
A
A
D
A
A
12
C
C
B
C
C
C
B
B
13
B
C
B
B
C
C
C
D
14
A
B
A
A
A
C
D
C
15
C
D
D
C
B
A
C
A
16
A
A
A
A
B
A
D
B
17
A
D
A
A
C
C
B
B
18
C
C
C
C
A
B
B
D
19
B
D
B
A
B
D
D
D
20
B
A
C
D
A
A
D
A
21
D
C
C
C
B
C
B
C
22
C
C
C
C
C
B
D
D
23
C
B
D
D
D
B
D
D
24
D
A
C
C
D
D
B
C
25
B
D
D
D
D
D
C
C
26
A
A
D
D
B
C
D
B
27
B
B
A
B
B
C
A
A
28
A
A
A
D
B
B
D
D
29
A
A
B
B
A
B
A
B
30
D
D
A
C
A
B
A
C
31
B
B
A
B
A
A
C
D
32
B
B
D
D
C
D
D
B
33
D
D
C
D
D
A
A
A
34
B
D
A
B
D
D
A
B
35
A
A
D
A
A
A
B
A
Phần 2: Đáp án phần t lun
Câu
ng dn
Đim
Câu 1
(1 điểm)
1 3 3
sin2 3cos2 3 sin2 cos2
2 2 2
x x x x
3
sin(2 ) sin(2 ) sin
3 2 3 3
xx
22
33
3
,.
22
33
2
xk
xk
k
xk
xk






0.25
0.25
0.25+0.25
Câu 2
(1 điểm)
Gi
'd
nh ca
d
qua phép tnh tiến
u
T
. Phương trình
'd
có dng
3 4 0.x y c
Ta có điểm
(2;2)M
thuộc đường thng
d
.
( ) ' '(1;4)
u
T M M M
, thay vào phương trình đường thng
'd
ta có.
3.1 4.4 0 13.cc
Vậy phương trình
':3 4 13 0.d x y
0.25
0.5
0.25
Câu 3
(0.5 điểm)
Ly bt k hai điểm
( ; ), ( ; )A a b B c d
, ta co
( ) '(2 ; 1), ( ) '(2 ; 1)F A A a b F B B c d
Cm
''AB A B
, vy F là phép di hình.
0.25
0.25
Câu 4
(0.5 điểm)
sin3 sin 2cos2 .sin
sin2 cos2 in2 cos2
1 cos2 2 sin
x x x x
x x s x x
xx
1: (0; )
(*) 2 cos2 in 2 cos2 cos2 cos(2 )
4
Th x
x s x x x x
2 2 2
4
16 2
2 2 2
4
x x k
k
x
x x k

. Ta có tp nghim
1
9
,
16 16
T




2: ( ;2 )
(*) 2 cos2 in 2 cos2 cos( 2 ) cos(2 )
4
Th x
x s x x x x

2 2 2
4
16 2
2 2 2
4
x x k
k
x
x x k



. Ta có tp nghim
2
21 29
,
16 16
T




Vy tp nghiệm phương trình
9 21 29
, , ,
16 16 16 16
T



0.25
0.25
Đáp án mã đề 002-004-006-008
Câu
ng dn
Đim
Câu 1
(1 điểm)
1 3 2
sin3 3cos3 2 sin3 cos3
2 2 2
x x x x
2
sin(3 ) sin(2 ) sin
3 2 3 4
xx
2
32
3 4 36 3
,.
52
32
3 4 36 3
k
x k x
k
k
x k x







0.25
0.25
0.25+0.25
Câu 2
(1 điểm)
Gi
'd
nh ca
d
qua phép tnh tiến
u
T
. Phương trình
'd
có dng
2 3 0.x y c
Ta có điểm
(1;1)M
thuộc đường thng
d
.
( ) ' '(4; 1)
u
T M M M
, thay vào phương trình đường thng
'd
ta
có.
2.4 3.( 1) 0 11.cc
Vậy phương trình
':2 3 11 0.d x y
0.25
0.5
0.25
Câu 3
(1 điểm)
Ly bt k hai điểm
( ; ), ( ; )A a b B c d
, ta co
( ) '( 3;2 ), ( ) '( 3;2 )F A A a b F B B c d
Cm
''AB A B
, vy F là phép di hình.
0.25
0.25
Câu 4
(0.5 điểm)
sin3 sin 2cos2 .sin
sin2 cos2 in2 cos2
1 cos2 2 sin
x x x x
x x s x x
xx
1: (0; )
(*) 2 cos2 in 2 cos2 cos2 cos(2 )
4
Th x
x s x x x x
2 2 2
4
16 2
2 2 2
4
x x k
k
x
x x k

. Ta có tp nghim
1
9
,
16 16
T




2: ( ;2 )
(*) 2 cos2 in 2 cos2 cos( 2 ) cos(2 )
4
Th x
x s x x x x

2 2 2
4
16 2
2 2 2
4
x x k
k
x
x x k



. Ta có tp nghim
2
21 29
,
16 16
T




Vy tp nghiệm phương trình
9 21 29
, , ,
16 16 16 16
T



0.25
0.25
| 1/9

Preview text:

SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: Toán Lớp: 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề KT chính thức (Đề có 05 trang) Mã đề:008
Họ và tên học sinh:………………..……………. Lớp:…………………………
PHẦN I: TNKQ (35 câu, 7 điểm).
Câu 1:
Phép quay Q
M . Hãy chọn khẳng định đúng.
(O; ) biến điểm M thành 
A. OM OM  và MOM    .
B. OM OM  và (OM,OM )   .
C. OM OM  và (OM ',OM )   .
D. OM OM  và (OM,OM )   . 3
Câu 2: Nghiệm của phương trình tan x  là 3   A. x
k , k  . B. x
k , k  . 3 6   C. x
k2 , k  . D. x
k2 , k  . 6 3
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4sin 2x là: A. 4  . B. 4 . C. 8 . D. 8  .
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó :
A. y  tan x  2sin x .
B. y  3sin x  cos x .
C. y  2sin 3x  5 . D. y  5sin . x tan 2x .
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị thực m để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm . m  4  A. . B. 4
  m  4 .m  4
C. m  34 .
D. m  4 .
Câu 6: Trong hệ toạ độ Oxy cho A0;5 ảnh của A qua phép quay tâm O , góc quay 90   là A. A 5  ;0 . B. A0; 5   .
C. A5;0 .
D. A0;5 .
Câu 7: Nghiệm phương trình 0 cos x  cos15 là : 0 0 x 15  1 k 80 A.  , k  . 0 0 x  1  5  1 k 80 0 0
x 15  k360 B.  , k  . 0 0
x 165  k360 0 0
x 15  k360 C.  , k  . 0 0 x  1  5  k360
Trang 1/5 - Mã đề thi 008 0 0 x 15  1 k 80 D.  , k  . 0 0 x 165  1 k 80
Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình cos x m có nghiệm: A. m  1  . B. 1   m 1. C. m  1. D. m  1  .
Câu 9: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin 3x 1. A. min y  3  ,max y  3 B. min y  1  ,max y  2 C. min y  1  ,max y  3 D. min y  2  ,max y  3
Câu 10: Cho hình bình hành ABCD tâm O , phép quay  Q
biến đường thẳng AD thành đường O, 1  80 thẳng: A. BA . B. AC . C. CD . D. BC .
Câu 11: Nghiệm của phương trình tan 2x 1  0 là:   3 A. x   k . B. x   k2 . 8 2 4   C. x   k . D. x    k . 4 4
Câu 12: Phương trình 2cos x  3  0 có nghiệm là:   A. x  
k2 ,k . B. x  
k2 ,k . 3 6   C. x  
k ,k  . D. x  
k ,k  . 3 6
Câu 13: Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn trên tập xác định của nó ?
A. y  sin 2x .
B. y  cot 2x .
C. y  tan 2x .
D. y  cos 2x .
Câu 14: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho A2; 3
  , B1;0. Phép tịnh tiến theo u 4; 3   biến 2 điểm ,
A B tương ứng thành 2 điểm A ,
B khi đó, độ dài đoạn thẳng A B   bằng:
A. AB  13 .
B. AB  10 .
C. AB  10 .
D. AB  5 .
Câu 15: Điều kiện xác định của hàm số y  cot x là:  
A. x k , k  . B. x   k ,k  . 8 2   C. x
k , k  . D. x
k ,k  . 4 2
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho véctơ v  0 à
v T M   M ' . Hãy chọn khẳng định đúng . v
A. MM '  v .
B. MM '  v .
C. MM '  v .
D. MM '  v . 1
Câu 17: Một nghiệm của phương trình sin x  là: 2    A. x   . B. x  . C. x  . D. x   . 6 3 6
Trang 2/5 - Mã đề thi 008
Câu 18: Phương trình sin x  0 có nghiệm là:  A. x
k , k  .
B. x k2 , k  . 2  C. x
k2 ,k  .
D. x k , k  . 2 2
Câu 19: Cho phương trình 3sin 2x  sin 2x 1  0  
* . Đặt t  sin 2 , x t  1  ;  1 thì phương trình (*)
trở thành phương trình nào sau đây ? A. 2
6t  2t 1  0 . B. 2
t t 1  0 . C. 2
3t  2t 1  0 . D. 2
3t t 1  0 .
Câu 20: Nghiệm của phương trình 2
cos x – 2cosx  0 thỏa điều kiện 0  x   là:   3  A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 2 4 2 6   
Câu 21: Tập xác định của hàm số y  tan 2x    là:  3  5   5  A. \ 
k ,k   . B. \ 
k ,k   .  6 2  12  5   5  C. \ 
k ,k   . D. \ 
k ,k   . 12 2   6 
Câu 22: Nghiệm phương trình 2sinx  3 = 0 là:  π  π x = + kπ  x = + kπ 6  3 A.  ,k  . B.  ,k  .  5π  2π x = + kπ  x = + kπ  6  3  π  π x = + k2π  x = + k2π 6  3 C.  ,k . D.  ,k .  5π  2π x = + k2π  x = + k2π  6  3
Câu 23: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m  1 có nghiệm là:
A. 0  m  1. B. m  1. C. m  0 . D. 2   m  0 .
Câu 24: Trong hệ trục Oxy cho điểm A2;5 . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của A qua phép
tịnh tiến theo v 1;2 ? A. M 3  ;1 B. P 4;7 C. Q 3;7
D. N 1;6 .
Câu 25: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào ?
Trang 3/5 - Mã đề thi 008 y 1 -3π π 2 2 2 x 1 2 A. y  cos . x B. y  sin . x C. y  tan . x D. y  cot . x 2 2
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của đường tròn:  x  2   y  
1 16 qua phép tịnh tiến theo vectơ
v  1;3 là đường tròn có phương trình: 2 2 2 2
A. x  2   y   1  16. B. x  
3   y  4 16. 2 2 2 2 C. x  
3   y  4 16.
D. x  2   y   1  16.
Câu 27: Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y  cos x là: 2 A. 2 . B. . C. k 2 . D.  . 3
Câu 28: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc 2 của một hàm số lượng giác?
A. sinx  3cosx = 1 .
B. tan x  3  0 .
C. sin x  3  0 . 2
D. 2cos x  cos x 1  0 .
Câu 29: Cho hình bình hành ABCD . Ảnh của điểm D qua phép tịnh tiến theo véctơ AB là điểm : A. A . B. C . C. B . D. D . 2 2
Câu 30: Trong hệ toạ độ Oxy cho đường tròn C có phương trình  x  
1   y  2  25. Ảnh của
đường tròn C qua phép quay tâm O , góc quay 90 là 2 2 A. x  
1   y  2  5 . 2 2
B. x  2   y   1  5. 2 2
C. x  2   y   1  25. 2 2 D. x  
1   y  2  25 .
Câu 31: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ? 1
A. 3sin x  4 cos x  5 . B. sin x  . 3
C. 3 sin 2x  cos 2x  2 .
D. 3 sin x  cos x  3  .
Câu 32: Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây:        3  A. 0;  . B. 0;   . C. ;   . D.  ;  .  2   2   2 
Trang 4/5 - Mã đề thi 008
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy , cho v   ;
a b . Giả sử phép tịnh tiến theo v biến điểm M  ; x y thành M’ ’ x ; ’
y  . Ta có biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo vectơ v là:
x'  x a
x'b x a A.  . B.  .
y '  y b
y ' a y b
x' b x a
x x ' a C.  . D.  .
y ' a y b
y y ' b
Câu 34: Phương trình tan x  tan có nghiệm là
x    k2 A. ; k   .
x     k2
B. x    k;k  .
x    k2 C. ; k   . x     k2
D. x    k2; k  .
Câu 35: Nghiệm của phương trình: 2
sin x  2sin x  3  0 là .   A.
k2 , k  . B.
k2 ,k  . 2 2  C.
k , k  .
D. k , k  . 2
PHẦN 2 : TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1
. ( 1 điểm). Giải phương trình : sin 3x  3 cos 3x  2
Câu 2. (1 điểm).Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ u  (3; 2
 ). Tìm phương trình đường thẳng
(d’) là ảnh của (d): 2x 3y 1 0 qua phép tịnh tiến T . u
Câu 3. (0.5 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho F là phép biến hình . Biến điểm M ( ;
x y) thành điểm M '(x  3; 2  y) . Chứng minh rằng F là phép dời hình.
Câu 4. (0.5 điểm). Tìm các nghiệm thuộc 0;2  của phương trình
sin 3x  sin x  sin 2x cos2 .x 1 cos 2x
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 008
SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Môn: Toán Lớp: 11
Phần 1 : Đáp án trắc nghiệm 35 câu Đáp án mã đề Câu 001 002 003 004 005 006 007 008 1 D B A A A D C D 2 A B C D D D C B 3 D B C D D A B A 4 B C B D C A C D 5 B B B C C B A A 6 D B A D C C C C 7 A A B B C C A C 8 C D C B C B B B 9 C C D A B D D C 10 C C D B D A D D 11 D C B A A D A A 12 C C B C C C B B 13 B C B B C C C D 14 A B A A A C D C 15 C D D C B A C A 16 A A A A B A D B 17 A D A A C C B B 18 C C C C A B B D 19 B D B A B D D D 20 B A C D A A D A 21 D C C C B C B C 22 C C C C C B D D 23 C B D D D B D D 24 D A C C D D B C 25 B D D D D D C C 26 A A D D B C D B 27 B B A B B C A A 28 A A A D B B D D 29 A A B B A B A B 30 D D A C A B A C 31 B B A B A A C D 32 B B D D C D D B 33 D D C D D A A A 34 B D A B D D A B 35 A A D A A A B A
Phần 2: Đáp án phần tự luận Câu Hướng dẫn Điểm Câu 1 1 3 3 0.25 (1 điểm)
sin 2x  3 cos 2x  3  sin 2x  cos 2x  2 2 2  3    sin(2x  ) 
 sin(2x  )  sin 0.25 3 2 3 3      2x    k2 x   k   3 3 3 0.25+0.25     , k  .      2x      k2 x   k  3 3  2 Câu 2
Gọi d ' là ảnh của d qua phép tịnh tiến T . Phương trình d ' có dạng (1 điể u m)
3x  4y c  0. 0.25 Ta có điể
m M (2; 2) thuộc đường thẳng d .
T (M )  M '  M '(1; 4) , thay vào phương trình đường thẳng d ' ta có. u 0.5
3.1 4.4  c  0  c  13. Vậy phương trình d ' : 3x  4y 13  0. 0.25 Câu 3 Lấy bất kỳ hai điểm ( A ; a ) b , ( B ; c d) , ta co (0.5 điểm) F( ) A A'(2  ; a b 1), F( )
B B '(2  ; c d 1) 0.25
Cm AB A ' B ' , vậy F là phép dời hình. 0.25 Câu 4 (0.5 điểm) sin 3x  sin x 2 cos 2 . x sin x
sin 2x  cos 2x
sin 2x  cos 2x 1 cos 2x 2 sin x T 1
h : x  (0; )  (*) 
2 cos 2x s in 2x  cos 2x  cos 2x  cos(2x  ) 4   2x   2x k2  4  k       9 x    
. Ta có tập nghiệm T  ,  16 2  1 1  6 16  2x   2  x k2   4
Th2 : x  ( ; 2 ) 
(*)   2 cos 2x s in 2x  cos 2x  cos(  2x)  cos(2x  ) 4   2x
   2x k2  4  k   x    . Ta có tập nghiệm 16 2  2x   
  2x k2  4 21 29  T   ,  2  16 16       
Vậy tập nghiệm phương trình 9 21 29 T   , , ,  1  6 16 16 16  0.25 0.25
Đáp án mã đề 002-004-006-008 Câu Hướng dẫn Điểm Câu 1 1 3 2 (1 điểm)
sin 3x  3 cos 3x  2  sin 3x  cos 3x  0.25 2 2 2  2  
 sin(3x  )   sin(2x  )  sin 0.25 3 2 3 4       k 2 3x    k2 x     3 4 36 3     0.25+0.25 , k  .   5 k 2   3x      k2 x    3 4  36 3 Câu 2
Gọi d ' là ảnh của d qua phép tịnh tiến T . Phương trình d ' có dạng (1 điể u m)
2x  3y c  0. 0.25 Ta có điể
m M (1;1) thuộc đường thẳng d .
T (M )  M '  M '(4; 1
 ) , thay vào phương trình đường thẳng d ' ta u 0.5 có. 2.4  3.( 1
 )  c  0  c  1  1. Vậy phương trình 0.25
d ' : 2x  3y 11  0. Câu 3 Lấy bất kỳ hai điểm ( A ; a ) b , ( B ; c d) , ta co 0.25 (1 điểm) F( )
A A'(a  3; 2  ) b , F( )
B B '(c  3; 2  d) 0.25
Cm AB A ' B ' , vậy F là phép dời hình. Câu 4 (0.5 điểm) sin 3x  sin x 2 cos 2 . x sin x
sin 2x  cos 2x
sin 2x  cos 2x 1 cos 2x 2 sin x T 1
h : x  (0; )  (*) 
2 cos 2x s in 2x  cos 2x  cos 2x  cos(2x  ) 4   2x   2x k2  4  k       9 x    
. Ta có tập nghiệm T  ,  16 2  1 1  6 16  2x   2  x k2   4
Th2 : x  ( ; 2 ) 
(*)   2 cos 2x s in 2x  cos 2x  cos(  2x)  cos(2x  ) 4   2x
   2x k2  4  k   x    . Ta có tập nghiệm 16 2 2x   
  2x k2   4 21 29  T   ,  2  16 16       
Vậy tập nghiệm phương trình 9 21 29 T   , , ,  0.25 1  6 16 16 16  0.25
Document Outline

  • 002_002_GK1 lop 11
  • ĐÁP ÁN GKICT LỚP 11 21-22