Đề giữa học kì 1 Toán 8 năm 2023 – 2024 trường THCS Yên Phong – Nam Định

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 8 đề khảo sát chất lượng giữa học kì 1 môn Toán 8 năm học 2023 – 2024 trường THCS Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định; đề thi hình thức 20% trắc nghiệm (16 câu) + 80% tự luận (05 câu), thời gian làm bài 120 phút.

Chủ đề:

Đề thi Toán 8 455 tài liệu

Môn:

Toán 8 1.7 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa học kì 1 Toán 8 năm 2023 – 2024 trường THCS Yên Phong – Nam Định

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 8 đề khảo sát chất lượng giữa học kì 1 môn Toán 8 năm học 2023 – 2024 trường THCS Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định; đề thi hình thức 20% trắc nghiệm (16 câu) + 80% tự luận (05 câu), thời gian làm bài 120 phút.

95 48 lượt tải Tải xuống
NG THCS YÊN PHONG
T KHOA HC T NHIÊN
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG GIA HC KÌ I
NĂM HC 2023 2024
Môn: Toán Lp 8
Thi gian làm bài: 120 phút
Phần 1: Trắc nghiệm 
Hãy chọn phương án trả lời đúng và viết chữ cái đứng trước phương án đó vào bài làm
Câu 1: ng dng
A.
23
2x y
32
3x y
B.
2
xy
3
3x y
C.
23
3x y
23
xy
D.
2
5x y
2
5y x
Câu 2: Kt qu ca phép tính
A.
4 10
15x y
B.
4 10
15x y
C.
25
2x y
D.
25
8x y
Câu 3: c
2
f(x) 3x 2x 4
2
g(x) 3x 2x 3
. Tính
k(x) f(x) g(x)
A.
2
k(x) 6x 4x 7
B.
k(x) 4x 7
C.
2
k(x) 6x 4x 7
D.
2
k(x) 6x 4x 7
Câu 4: 
23
x 3x 2x 1
 là
A.
6 3 2
3x 2x x
B.
5 3 2
3x 2x x
C.
53
3x 2x 1
D.
6 2 2
3x 2x x
Câu 5: 
x2

x5

A.
2
x 10
B.
2
x 7x 10
C.
2
x 7x 10
D.
2
x 3x 10
Câu 6: Kt qu ca phép tính
2
x 2x 1 :(x 1)
A.
x1
B.
2
x1
C.
x1
D.
1x
Câu 7: Kh
A.
22
(x 2) x 2x 4
B.
22
(x 2) x 2x 4
C.
22
(x 2) x 4x 4
D.
22
(x 2) x 4x 4
Câu 8: Cho
32
x 125 x 5 x 25

A.
5x
B.
5x
C.
10x
D.
10x
Câu 9: Cho hình thang cân
ABCD
AB//CD
A 125
. Tính
C
.
A.
125
. B.
65
. C.
90
. D.
55
.
Câu 10:  sai”
A. 
B. .
C. .
D. 
Câu 11: Hình ch nhc hai cnh k
5cm
12cm
 ng chéo ca hình
ch nht là
A.
7 cm
. B.
13 cm
. C.
15 cm
. D.
17 cm
.
ĐỀ CHÍNH THC
Câu 12: Hình thoi có chu vi là
32 cm
, c dài là
A.
6 cm
. B.
8 cm
. C.
12 cm
. D.
16 cm
.
Câu 13: Mt hình vuông có din tích là
2
25 cm
. Hi chu vi hình vuông nhn giá tr 
A.
5 cm
. B.
25 cm
. C.
20 cm
. D.
10 cm
.
.20Câu 14: Biu thc
33
x 64y
bng
A.
22
(x 4y)(x 4xy 16y )
B.
22
(x 4y)(x 4xy 4y )
C.
22
(x 4y)(x 4xy 16y )
D.
22
(x 4y)(x 8xy 16y )
Câu 15: 
x x 3 4(x 3)
c
A.
x 3 x 4
B.
x 3 x 4
C.
x 3 x 4
D.
x 3 x 4
Câu 16: 
x y x y

x8
,
y6
A.
100
. B.
28
. C.
100
. D.
28
Phần 2: Tự luận (8,0 
Câu 1. Thc hin các phép tính sau
a)
5(2x 4) 20
b)
(x 2)(2x 1) x(1 2x)
c)
32
(x 1) (x 1)(x x 1)
d)
2
(x y) 2x(x y)
Câu 2. Phân tích thành nhân t
a)
8x 12y
b)
22
3x 6xy 3y
c)
d)
22
x 3xy y
Câu 3. Tìm giá tr ca x bit
a)
2
x 3x 0
b)
2
(x 2) (x 3)(x 3) 9
c)
x(x 2023) x 2023 0
Câu 4. Cho
ABC
nhn, gm ci ca tia MA lm D sao
cho
MD MA
a) Chng minh t giác
ABDC
là hình bình hành
b) Li xng vm A qua BC, AE ct BC ti H. Chng minh
1
HM ED
2
c) K BD ct CE, AE lt ti G và H. Chm ca FD
Câu 5. Cho
x
;
y

22
3x 4xy 2y 3
.
Tính giá tr ca biu thc
2022 2022
Q x (y 3)
..............................................Ht..............................................
| 1/2

Preview text:

TRƯỜNG THCS YÊN PHONG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
NĂM HỌC 2023 – 2024
Môn: Toán – Lớp 8 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 120 phút
Phần 1: Trắc nghiệm (2,0 điểm)
Hãy chọn phương án trả lời đúng và viết chữ cái đứng trước phương án đó vào bài làm
Câu 1: Hai đơn thưc nào sau đây là hai đơn thức đồng dạng A. 2 3 2x y và 3 2 3x y B. 2 x y và 3 3  x y C. 2 3 3x y và 2 3 x y D. 2 5  x y và 2 5  y x
Câu 2: Kết quả của phép tính 2 5 2 5 3x y  ( 5x  y ) là A. 4 10 15x y B. 4 10 1  5x y C. 2 5 2  x y D. 2 5 8x y
Câu 3: Cho hai đa thức 2 f (x)  3x  2x  4 và 2 g(x)  3
 x  2x  3 . Tính k(x)  f (x)  g(x) A. 2
k(x)  6x  4x  7 B. k(x)  4x  7 C. 2 k(x)  6x  4x  7 D. 2 k(x)  6  x  4x  7
Câu 4: Thực hiện phép tính 2  3 x 3x  2x  
1 ta được kết quả là A. 6 3 2 3x  2x  x B. 5 3 2 3x  2x  x C. 5 3 3x  2x 1 D. 6 2 2 3x  2x  x
Câu 5: Tích của đa thức x  2 và đa thức x  5 là đa thức A. 2 x 10 B. 2 x  7x 10 C. 2 x  7x 10 D. 2 x  3x 10
Câu 6: Kết quả của phép tính  2 x  2x   1 : (x 1) là A. x 1 B. 2 x 1 C. x 1 D. 1 x
Câu 7: Khẳng định nào sau đây là đúng A. 2 2
(x  2)  x  2x  4 B. 2 2
(x  2)  x  2x  4 C. 2 2
(x  2)  x  4x  4 D. 2 2 (x  2)  x  4x  4 Câu 8: Cho 3      2 x 125 x 5 x 
 25 . Chọn phương án thích hợp để điền vào chỗ trống. A. 5x B. 5x  C. 10x D. 1  0x
Câu 9: Cho hình thang cân ABCD có AB//CD và A  125 . Tính C . A. 125 . B. 65 . C. 90 . D. 55 .
Câu 10: Hãy chọn câu trả lời “sai”
A. Tứ giác c hai cạnh đối song song và ng nhau là h nh nh hành.
B. H nh thang c hai cạnh n song song là h nh nh hành.
C. H nhthang c hai đường chéo ng nhau là h nh nh hành.
D. Tứ giác c hai đường chéo c t nhau tại trung điểm của mỗi đường là h nh nh hành.
Câu 11: Hình chữ nhật c kích thước hai cạnh kề là 5cm và 12cm . Độ dài đường chéo của hình chữ nhật là A. 7 cm . B. 13 cm . C. 15 cm . D. 17 cm .
Câu 12: Hình thoi có chu vi là 32 cm , cạnh h nh thoi c độ dài là A. 6 cm . B. 8 cm . C. 12 cm . D. 16 cm .
Câu 13: Một hình vuông có diện tích là 2
25 cm . Hỏi chu vi hình vuông nhận giá trị nào sau đây? A. 5 cm . B. 25 cm . C. 20 cm . D. 10 cm .
.20Câu 14: Biểu thức 3 3 x  64y b ng A. 2 2
(x  4y)(x  4xy 16y ) B. 2 2
(x  4y)(x  4xy  4y ) C. 2 2 (x  4y)(x  4xy 16y ) D. 2 2 (x  4y)(x  8xy 16y )
Câu 15: Phân tích đa thức x x  3  4(x  3) ta được
A. x  3x  4
B. x  3x  4
C. x  3x  4
D. x  3x  4
Câu 16: Giá trị của iểu thức x  yx  y tại x  8  , y  6 là A. 100  . B. 28 . C. 100 . D. 28 
Phần 2: Tự luận (8,0 điểm)
Câu 1. Thực hiện các phép tính sau a) 5(2x  4)  20
b) (x  2)(2x 1)  x(1 2x) c) 3 2
(x 1)  (x 1)(x  x 1) d) 2 (x  y)  2x(x  y)
Câu 2. Phân tích thành nhân tử a) 8x 12y b) 2 2 3x  6xy  3y c) 2 2 x  2x  y  2y d) 2 2 x  3xy  y
Câu 3. Tìm giá trị của x biết a) 2 x  3x  0 b) 2
(x  2)  (x  3)(x  3)  9 
c) x(x  2023)  x  2023  0 Câu 4. Cho A
 BC nhọn, gọi M là trung điểm của BC. Tr n tia đối của tia MA lấy điểm D sao cho MD  MA
a) Chứng minh tứ giác ABDC là hình bình hành 1
b) Lấy điểm E đối xứng với điểm A qua BC, AE c t BC tại H. Chứng minh HM  ED 2
c) Kẻ BD c t CE, AE lần lượt tại G và H. Chứng minh G là trung điểm của FD
Câu 5. Cho x ; y là hai số nguy n dương thỏa mãn 2 2 3x  4xy  2y  3.
Tính giá trị của biểu thức 2022 2022 Q  x  (y  3)
..............................................Hết..............................................