Đề giữa học kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Ninh Giang – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Ninh Giang, tỉnh Hải Dương, mời bạn đọc đón xem

1/6 - Mã đề D
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NINH GIANG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI GIA K I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho tam giác
ABC
, độ dài ba cạnh
,,BC a AC b AB c= = =
. Gọi
a
m
đ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh
A
,
R
bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
S
diện tích tam giác đó.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
. B.
4
abc
S
R
=
.
C.
2 22
2 cosa b c bc A=++
. D.
22 2
2
24
a
bc a
m
+
=
.
Câu 2: Đim
( )
0; 3M
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A.
23
.
2 5 12 8
xy
xy xy
>−
+≤ +
B.
23
.
2 5 12 8
xy
xy x
≤−
+≥ +
C.
23
.
2 5 12 8
xy
xy x
−>
+≤ +
D.
23
.
2 5 12 8
xy
xy x
−≤
+≤ +
Câu 3: Miền nghiệm của bất phương trình
2 40xy+ −≤
không chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
5; 3C
. B.
( )
4; 2D
. C.
( )
0; 2M
. D.
( )
4; 0
N
.
Câu 4: Cho hệ bất phương trình:
20
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền nghim
của hệ bất phương trình?
A.
( )
1;1 .M
B.
(
)
1;1 .N
C.
(
)
0;0 .O
D.
( )
1; 1 .P −−
Câu 5: Cho tam giác
ABC
2; 4AB a AC a= =
120BAC
= °
. Tính diện tích tam giác
ABC
?
A.
2
3Sa=
. B.
2
8Sa=
. C.
2
23Sa=
. D.
2
4Sa
=
.
Câu 6: Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
biết
8AB =
3
cos( )
1
AB+=
.
A.
32
. B.
12
. C.
42
. D.
92
.
Câu 7: Miền nghiệm của bất phương trình
2xy+≤
nửa mặt phẳng không đậm (lấy cả các điểm trên
biên) trong hình vẽ nào sau đây?
x
y
2
2
O
x
y
2
2
O
Mã đề D
2/6 - Mã đề D
A.
B.
x
y
2
2
O
x
y
2
2
O
C.
D.
Câu 8: Cho
1
cot
3
α
=
. Giá trị của biểu thức
3sin 4cos
2sin 5cos
A
αα
αα
+
=
là:
A.
15
13
. B.
13
. C.
13
. D.
15
13
.
Câu 9: Cho hai tập hợp
( )
[
]
3; 2 , 4;1
AB=−=
. Khi đó
AB
là tập hợp nào sau đây?
A.
[
)
4; 2
. B.
(
]
3;1
. C.
( )
3;1
. D.
{ }
2; 1; 0;1−−
.
Câu 10: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
21xy−≤
?
A.
( )
5; 2
. B.
( )
0; 1
. C.
( )
4;1
. D.
1
3;
2



.
Câu 11: Cho
α
là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A.
cos 0
α
>
. B.
tan 0
α
<
. C.
sin 0
α
<
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
20
1
33
xy
y
xy
−+>
≥−
+≤
phần không đậm của hình vẽ nào trong
các hình vẽ sau?
A
B
3/6 - Mã đề D
C
D
Câu 13: Cho hệ bất phương trình:
20
2 3 10
xy
xy
+−≥
+≤
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghim của hệ
bất phương trình?
A.
(
)
.0;1M
B.
(
)
.2;1
N
C.
( )
.
1; 3Q
D.
( )
4; 1 .P
Câu 14: Cho
1
sin
3
α
=
, với
90 180
α
°< < °
. Tính
cos
α
.
A.
2
cos
3
α
=
. B.
22
cos
3
α
=
. C.
22
cos
3
α
=
. D.
2
cos
3
α
=
.
Câu 15: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2 3 0.x xy+>
B.
2
3( ) 2.xy−≥
C.
2( 1) 3 .
x y xy
+ −≥
D.
2
1.xy+<
Câu 16: Cho hai tập hợp
{ }
2; 1; 0;1; 2; 3A
=−−
{ }
0; 2; 4; 6B =
. Tập hợp
\AB
là tập hợp nào sau đây?
A.
{ }
4; 6
. B.
{
}
2; 1; 1; 3
−−
.
C.
{ }
2; 1; 0;1; 2; 3; 4; 6
−−
. D.
{ }
0; 2
.
Câu 17: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
22
sin c 13 os 3
αα
+=
. B.
( )
tan .cot 1 sin .cos 0
αα αα
=−≠
.
C.
( )
2
2
1
1 tan cos 0
cos
αα
α
+=
. D.
( )
2
2
1
1 cot sin 0
sin
αα
α
+=
.
u 18: Nửa mặt phẳng không tô đậm trong hình vẽ (kể cả các điểm trên biên) biểu diễn tập nghiệm của bất
phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A.
2 0.xy+≤
B.
20xy−≤
C.
2 30xy +≥
D.
2 0xy−≥
Câu 19: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp
{ }
1/ , 3Xn n n=+∈
.
A.
{ }
1;2;3;4X =
. B.
{ }
1; 2; 3X =
. C.
{ }
2; 3; 4X =
.
D.
{ }
0;1; 2; 3
X =
.
Câu 20: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp
{ }
2
|2 3 1 0Xx x x= +=
.
x
y
(
d
)
2
O
1
4/6 - Mã đề D
A.
1
2
X

=


.
B.
{ }
2
X =
. C.
1
1;
2
X

=


. D.
{ }
1X =
.
Câu 21: Cho mệnh đề chứa biến :
( ) :"2 1 3"Px x−>
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
( 1)P
. B.
(3)P
. C.
(2)P
. D.
(1)P
.
Câu 22: Cho tập hợp
{ }
1; 2;3; 4; 5A =
. Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hp
A
A.
{
}
2; 4; 6
. B.
{ }
. C.
{
}
0; 2; 4
. D.
{ }
1;3;5
.
Câu 23: Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng
1
d
2
d
) miền nghiệm của hệ bất phương trình
nào?
A.
10
2 40
xy
xy


. B.
10
2 40
xy
xy


. C.
10
2 40
xy
xy


. D.
10
2 40
xy
xy


.
Câu 24: Cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
A.
" , 2"x xx∀∈ <
. B.
" , 2 1 0"xx∀∈ + >
. C.
2
" , 0"x xx∃∈ +
. D.
2
" , 2 0"xx∃∈ =
.
Câu 25: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
(
)
cot 180 cot
αα
°− =
. B.
( )
cos cos 180 0
αα
+ °− =
.
C.
( )
tan 180 tan
αα
°− =
. D.
( )
sin sin 180
αα
= °−
.
Câu 26: Cho tập hợp
{ }
23Ax x= −<
. Tập A là tập nào sau đây?
A.
(
]
2;3
. B.
{ }
2;3
. C.
{ }
1; 0; 1; 2; 3
. D.
( )
2;3
.
Câu 27: Trong các phát biểu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(I) Các em làm bài thi tốt nhé!
(II) S
2
là số nguyên tố.
(III) Tổng của hai số tự nhiên lẻ là một số tự nhiên lẻ.
(IV) Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật.
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 28: Gọi
( )
S
là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
thỏa mãn hệ
10
4 90
2 30
xy
xy
xy
−≤
+ +≥
+≥
( hình vẽ).
5/6 - Mã đề D
Với
(
)
;xy
là nghiệm của hệ bất phương trình trên thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức
231F xy
=−+
đạt được khi
( )
;
xy
bằng bao nhiêu ?
A.
( )
5; 4
. B.
( )
1; 2
−−
. C.
( )
2;5
. D.
( )
5; 1−−
.
Câu 29: Cho định lý: “Nếu tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau thì tam giác đó cân”. Phát biểu nào
sau đây đúng?
A. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện đủ để tam giác đó cân.
B. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện cần và đủ để tam giác đó cân.
C. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện cần để tam giác đó cân .
D. Tam giác cân là điều kiện đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau.
Câu 30: Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
:" , 1 0"P x xx∃∈ + <
là:
A.
2
:" , 1 0"
P x xx∀∈ +
. B.
2
:" , 1 0"P x xx∀∈ + >
.
C.
2
:" , 1 0"P x xx∃∈ +
. D.
2
:" , 1 0"P x xx∃∈ +
.
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Một số tự nhiên có tổng các chữ số chia hết cho
3
thì số đó chia hết cho
3
.
B.
9
là số nguyên tố.
C. Một số tự nhiên chia hết cho
5
thì chữ số tận cùng bằng
5
.
D. Hình chữ nhật có hai đường chéo vuông góc với nhau.
Câu 32: Gốc toạ độ
( )
0; 0O
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
5 2( 1) 3 .x y xy+ −≥ +
B.
2 3 0.xy+>
C.
3( ) 2.xy−≥
D.
2 3 1.xy x y+≤ +
Câu 33: Trong mặt phẳng, cho tam giác
ABC
4 cmAC =
, góc
60
A = °
,
45
B = °
. Độ dài cạnh
BC
A.
26
. B.
2 23+
. C.
23 2
. D.
6
.
Câu 34: Cho biết
2
cos
3
α
=
. Tính
tan
α
?
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 35: Cho
ABC
7AB =
;
8BC =
;
0
B 60=
. Tính độ dài
AC
A.
57
. B.
13
. C.
57
. D.
85
.
6/6 - Mã đề D
II. TỰ LUẬN
Bài 1. (1.0 điểm)
Cho các tập hợp:
( )
1; 4A =
,
{ }
|3 2
B xR x= −<
. Xác định các tập hợp sau:
;AB
AB
;
\BA
;
CB
Bài 2. (1.0 điểm)
Cho
1
sin
3
x =
0
90 180x
<<
. Tính
cos , tan , cot .xxx
Bài 3. (0.5 điểm)
Lp 10B có 44 học sinh. Lp thành lập câu lạc bộ th thao, ch có hai môn là bóng đá và cầu lông. Một học
sinh có thể đăng kí cả hai môn. Biết rằng 20 học sinh đăng kí môn bóng đá, 15 học sinh đăng kí môn cầu
lông, 5 học sinh đăng kí cả hai môn. Hỏi lớp 10B có bao nhiêu học sinh không đăng kí môn nào?
Bài 4. (0.5 điểm)
Chứng minh rằng nếu tam giác ABC thoả mãn
2 cosabC=
333
2
bca
a
bca
+−
=
+−
thì tam giác ABC đều.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI GIỮA KỲ I TRƯỜNG THPT NINH GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề D I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC = a, AC = ,
b AB = c . Gọi m là độ dài đường trung a
tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó.
Mệnh đề nào sau đây sai? A. a b c = = = 2R . B. abc S = .
sin A sin B sin C 4R 2 2 2 C. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A. D. 2 b c a m + = − . a 2 4
Câu 2: Điểm M (0; 3
− ) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
2x y > 3 −
2x y ≤ 3 − A.  . B.  .
2x + 5y ≤ 12x + 8y
2x + 5y ≥ 12x + 8
2x y > 3
2x y ≤ 3 C.  . D.  .
2x + 5y ≤ 12x + 8
2x + 5y ≤ 12x + 8
Câu 3: Miền nghiệm của bất phương trình x + 2y − 4 ≤ 0 không chứa điểm nào sau đây? A. C ( 5; − 3) .
B. D(4;2) .
C. M (0;2) . D. N (4;0).
x + y − 2 ≤ 0
Câu 4: Cho hệ bất phương trình: 
. Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền nghiệm
2x − 3y + 2 > 0
của hệ bất phương trình? A. M (1; ) 1 . B. N ( 1; − ) 1 . C. O(0;0). D. P( 1; − − ) 1 .
Câu 5: Cho tam giác ABC AB = 2a; AC = 4a và 
BAC =120° . Tính diện tích tam giác ABC ? A. 2
S = a 3 . B. 2 S = 8a . C. 2
S = 2a 3 . D. 2 S = 4a .
Câu 6: Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết AB = 8 và cos( + ) 1 A B = . 3 A. 3 2 . B. 12. C. 4 2 . D. 9 2 .
Câu 7: Miền nghiệm của bất phương trình x + y ≤ 2 là nửa mặt phẳng không tô đậm (lấy cả các điểm trên
biên) trong hình vẽ nào sau đây? y y 2 2 2 2 x x O O 1/6 - Mã đề D A. B. y y 2 2 2 x x 2 O O C. D. Câu 8: α + α Cho 1
cotα = . Giá trị của biểu thức 3sin 4cos A = là: 3 2sinα − 5cosα A. 15 . B. 13 − . C. 13. D. 15 − . 13 13
Câu 9: Cho hai tập hợp A = ( 3 − ;2), B = [ 4 − ; ]
1 . Khi đó AB là tập hợp nào sau đây? A. [ 4; − 2) . B. ( 3 − ; ] 1 . C. ( 3 − ; ) 1 . D. { 2; − 1 − ;0; } 1 .
Câu 10: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x − 2y ≤1? A. ( 5; − 2) . B. (0; ) 1 − . C. (4; ) 1 . D.  1 3;   . 2   
Câu 11: Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. cosα > 0 .
B. tanα < 0.
C. sinα < 0 . D. cotα > 0 .
x y + 2 > 0
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình y ≥ 1 −
là phần không tô đậm của hình vẽ nào trong 3  x + y ≤  3 các hình vẽ sau? A B 2/6 - Mã đề D C D
x + y − 2 ≥ 0
Câu 13: Cho hệ bất phương trình: 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ
2x − 3y +1 ≤ 0 bất phương trình? A. M (0; ) 1 . B. N (2; ) 1 .
C. Q(–1;3). D. P(4;− ) 1 . Câu 14: Cho 1
sinα = , với 90° < α <180° . Tính cosα . 3 A. 2 cosα = − . B. 2 2 cosα = . C. 2 2 cosα = − . D. 2 cosα = . 3 3 3 3
Câu 15: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2x + 3xy > 0. B. 2
3(x y ) ≥ 2.
C. x + 2(y −1) ≥ 3x − .y D. 2 x + y <1.
Câu 16: Cho hai tập hợp A = { 2; − 1 − ;0;1;2; } 3 và B = {0;2;4; }
6 . Tập hợp A \ B là tập hợp nào sau đây? A. {4; } 6 . B. { 2 − ; 1; − 1; } 3 . C. { 2; − 1 − ;0;1;2;3;4; } 6 . D. {0; } 2 .
Câu 17: Khẳng định nào sau đây là sai? A. 2 2 sin 3α + cos 3α =1. B. tanα.cotα = 1 − (sinα.cosα ≠ 0) . C. 2 1 1+ tan α = cosα ≠ 0 . D. 2 1 1+ cot α = sinα ≠ 0 . 2 ( ) 2 ( ) cos α sin α
Câu 18: Nửa mặt phẳng không tô đậm trong hình vẽ (kể cả các điểm trên biên) biểu diễn tập nghiệm của bất
phương trình nào trong các bất phương trình sau? y 2 O 1 x (d)
A.
2x + y ≤ 0.
B. 2x y ≤ 0
C. x − 2y + 3 ≥ 0
D. 2x y ≥ 0
Câu 19: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X = {n +1/ n∈,n ≤ } 3 . A. X = {1;2;3 } ;4 . B. X = {1;2; } 3 . C. X = {2;3; } 4 . D. X = {0;1;2; } 3 .
Câu 20: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X = { 2
x ∈ | 2x −3x +1 = } 0 . 3/6 - Mã đề D A. 1 X   =    . B. X = { } 2 . C. 1 X = 1; . D. X = { } 1 . 2      2
Câu 21: Cho mệnh đề chứa biến : P(x) :"2x −1 > 3". Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. P( 1) − . B. P(3).
C. P(2) . D. P(1) .
Câu 22: Cho tập hợp A = {1;2;3;4; }
5 . Tập hợp nào sau đây là tập con của tập hợp A A. {2;4; } 6 . B. { } ∅ . C. {0;2; } 4 . D. {1;3; } 5 .
Câu 23: Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d d ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình 1 2 nào?
x y1 0
x y1 0
x y1 0
x y1 0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2x     y  4   0 
2xy  4   0 
2xy  4   0 
2xy  4   0 
Câu 24: Cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng? A. " x
∀ ∈, x <2x" . B. " x
∀ ∈ , 2x +1 > 0". C. 2 " x
∃ ∈ , x + x ≤ 0". D. 2 " x ∃ ∈ ,  x − 2 = 0" .
Câu 25: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
cot (180° −α ) = cotα .
B. cosα + cos(180° −α ) = 0.
C. tan (180° −α ) = tanα .
D. sinα = −sin (180° −α ) .
Câu 26: Cho tập hợp A = {x∈ 2 − < x ≤ }
3 . Tập A là tập nào sau đây? A. ( 2; − ]3. B. { 2; − } 3 . C. { 1; − 0;1;2; } 3 . D. ( 2; − 3) .
Câu 27: Trong các phát biểu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề?
(I) Các em làm bài thi tốt nhé!
(II) Số 2 là số nguyên tố.
(III) Tổng của hai số tự nhiên lẻ là một số tự nhiên lẻ.
(IV) Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật. A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 .
x y −1 ≤ 0
Câu 28: Gọi (S ) là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn hệ x + 4y + 9 ≥ 0
x − 2y +3 ≥  0 ( hình vẽ). 4/6 - Mã đề D Với ( ;
x y)là nghiệm của hệ bất phương trình trên thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức F = 2x −3y +1 đạt được khi( ;
x y)bằng bao nhiêu ? A. (5;4) . B. ( 1; − 2 − ). C. ( 2; − 5) . D. ( 5; − − ) 1 .
Câu 29: Cho định lý: “Nếu tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau thì tam giác đó cân”. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện đủ để tam giác đó cân.
B. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện cần và đủ để tam giác đó cân.
C. Tam giác có hai đường trung tuyến bằng nhau là điều kiện cần để tam giác đó cân .
D. Tam giác cân là điều kiện đủ để tam giác đó có hai đường trung tuyến bằng nhau.
Câu 30: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P :" x
∃ ∈ , x x +1< 0" là: A. 2 P :" x
∀ ∈ , x x +1≥ 0". B. 2 P :" x
∀ ∈ , x x +1 > 0" . C. 2 P :" x
∃ ∈ , x x +1 ≠ 0". D. 2 P :" x
∃ ∈ , x x +1≥ 0" .
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Một số tự nhiên có tổng các chữ số chia hết cho 3 thì số đó chia hết cho 3.
B. 9là số nguyên tố.
C. Một số tự nhiên chia hết cho 5 thì chữ số tận cùng bằng 5.
D. Hình chữ nhật có hai đường chéo vuông góc với nhau.
Câu 32: Gốc toạ độ O(0;0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
5x + 2(y −1) ≥ 3x + .y
B. 2x + 3y > 0.
C. 3(x y) ≥ 2.
D. x + y ≤ 2x − 3y +1.
Câu 33: Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC AC = 4 cm , góc A = 60°, B = 45°. Độ dài cạnh BC A. 2 6 . B. 2 + 2 3 . C. 2 3 − 2 . D. 6 . Câu 34: Cho biết 2 cosα = − . Tính tanα ? 3 A. 5 . B. 5 − . C. 5 . D. 5 − . 4 2 2 2 Câu 35: Cho A
BC AB = 7 ; BC = 8;  0
B = 60 . Tính độ dài AC A. 57 . B. 13. C. 57 . D. 85 . 5/6 - Mã đề D II. TỰ LUẬN Bài 1. (1.0 điểm)
Cho các tập hợp: A = ( 1;
− 4) , B = {xR | 3 − < x ≤ }
2 . Xác định các tập hợp sau: A∩ ;
B AB ; B \ A ;C B Bài 2. (1.0 điểm) Cho 1 sin x = và 0
90 < x <180 . Tính cos x, tan x, cot .x 3 Bài 3. (0.5 điểm)
Lớp 10B có 44 học sinh. Lớp thành lập câu lạc bộ thể thao, chỉ có hai môn là bóng đá và cầu lông. Một học
sinh có thể đăng kí cả hai môn. Biết rằng có 20 học sinh đăng kí môn bóng đá, 15 học sinh đăng kí môn cầu
lông, 5 học sinh đăng kí cả hai môn. Hỏi lớp 10B có bao nhiêu học sinh không đăng kí môn nào? Bài 4. (0.5 điểm) 3 3 3
Chứng minh rằng nếu tam giác ABC thoả mãn + −
a = 2bcosC b c a 2
= a thì tam giác ABC đều.
b + c a
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề D